rime/newhannom.dict.yaml
2024-07-18 10:36:13 +08:00

48117 lines
No EOL
1.7 MiB
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Rime dictionary
# encoding: utf-8
#
#
---
name: newhannom
version: "2023.06.12"
sort: by_weight
use_preset_vocabulary: false
max_phrase_length: 7
min_phrase_weight: 0
...
𱐂 nguồiⓥ𱐂nguội|𱐂𱐂nguồinguội 4
𩷉 giếcⓥ𩵜𩷉giếc 4
𩷉 diếcⓥ𩷉giếc 4
唪 bẫngⓥbỗng|珥唪nhẹbẫng 4
𫽦 nhuốmⓥ𫽦𦭷nhuốmmàu,𫽦病nhuốmbệnh 4
𤇲 nhuốmⓥ𤇲nhóm|𤇲焒nhuốmlửa 4
𬕳 trốcⓥ𬕳𩠴trốcgối,咹𨑗𱖗𬕳ăntrênngồitrốc 4
𰔺 trốcⓥ茹𰔺𠃅nhàtrốcmái,茹𰔺𠃅câytrốcrễi 4
𱐂 nguộiⓥ𱐂冷nguộilạnh,𩚵𱐂cơmnguội,𠏲𱐂thợnguội 303500
𱐟 chuốtⓥ𦃀𱐟chảichuốt,𢫵𱐟trauchuốt 4
𱠲 vácⓥ扑𱠲bốcvác※𡨸翻音 218000
𱠴 niuⓥ㨢𱠴nângniu 395800
𱡁 xìuⓥ夭𱡁ỉuxìu 423500
福 phớcⓥ胡德福HồĐứcPhớc 4
𱡁 xịuⓥ𱡁xìu|夭𱡁ỉuxịu 4
𱡃 giũⓥ𣾹𱡃giặtgiũ※𡨸翻音 423500
𱱇 trảiⓥ𥧪𱱇trốngtrải,𱱇毯trảithảm,𫫞𱱇nếmtrải 128500
𱑕 mươiⓥ𱑕mười|𠄩𱑕四haimươitư 169100
𱑕 mườiⓥ數𱑕sốmười,𱑕𠄩mườihai,𱑕份mườiphần 113300
𱑛 trứngⓥ𱑛𪃿trứnggà,𠬠佐𱑛mộttrứng 128500
𰁡 dấpⓥ𠍵𰁡dángdấp 395800
𱱻 xoáⓥ𤽸𱱻trắngxoá 150300
𱒌 ngoangⓥ𱒌ngoảng|𱒌𱒌ngoangngoảng 4
𱒌 ngoảngⓥ𱒌𱒌ngoangngoảng 4
𰂔 ợⓥ𰂔䣷chua,𰂔唏hơi 395800
𱒡 nèoⓥ撟𱒡kèonèo 4
𱢤 bấyⓥ𱢤𣇞bấygiờ,𱢤𱍿bấylâu 124400
𱒥 nhờⓥ𱒥nhợ 65400
𱒥 nhợⓥ𱒥𱒥nhờnhợ 4
𲂪 vốnⓥ錢𲂪tiềnvốn,𲂪詞vốntừ,給𲂪cấpvốn 66600
𰃀 thẫmⓥ𧹻𰃀đỏthẫm,青𰃀xanhthẫm,襖𰃀仍蒲洃áothẫmnhữngmồhôi 395800
𱔎 ỏiⓥ𠃣𱔎ítỏi,𠸄𱔎inhỏi 282400
𰔫 dọnⓥ𰔫揲dọndẹp,𢭯𰔫quétdọn,收𰔫thudọn※𡨸翻音 147300
𱕔 nứcⓥ駑𱕔nức※𡨸翻音 237400
𱵭 thiêngⓥ𱵭靈thiêngliêng,靈𱵭linhthiêng 221000
𱖗 ngồiⓥ𱖗𬺗ngồixuống,𱖗踮ngồixổm 54700
𰧄 rắnⓥ體𰧄thểrắn,𰧄𢡠rắnchắc 86800
𲇥 choẹⓥ𥬧𲇥chũmchoẹ 4
𰗯 hanⓥ蘿𰗯han 343200
𰇷 phungⓥ𰇷phúng|𰇷𰇷phungphúng 311400
𰇷 phúngⓥ𰇷𣍪phúngphính 4
𰨂 thờⓥ茹𰨂nhàthờ,𰨂供thờcúng,盤𰨂bànthờ 142500
𱘃 phíaⓥ四𱘃tứphía,𱘃𠓀phíatrước,𱘃北phíabắc 46100
𰈏 dinⓥ𡥵𰈏condin※𡨸翻音 4
𰸑 khắtⓥ𰸑蹊khắtkhe※𡨸翻音 375000
𰈒 nụcⓥ𰈒䑈nụcnạc 4
𰸣 vấpⓥ𰸣叭vấpváp※𡨸翻音 276900
𰈤 sípⓥ※𡨸翻音 4
𰈸 sùⓥ𰈸sụ 4
𰈸 sụⓥ𫰅𰈸tosụ,𢀭𰈸giàusụ,𰈸𰈸sụ 375000
𰈼 lỉnhⓥ嗍𰈼láulỉnh,蘝𰈼lémlỉnh,𰈼𠎠lỉnhkỉnh 375000
𱙡 vợⓥ𱙡𫯳vợchồng,𱙡𪥘󠄁vợcả 50200
𰪯 nhamⓥ𰪯nhám|𰪯𰪯nhamnhám 311400
𰪯 nhámⓥ紙𰪯giấynhám,𰪯𰪯nhamnhám,𰪯謲nhámxàm 423500
𱪳 troⓥ𱪳炭trothan,𱪳𤇮trobếp 252500
𱺵 làⓥ即𱺵tứclà,妬𱺵đólà 500
𰺽 loangⓥ𰺽𫥨loangra,𤵖油𰺽vếtdầuloang,𡲫染被𰺽vảinhuộmbịloang 319900
𰛴 rạoⓥ𰛴熤rạorực,洮𰛴rệurạo 423500
𰜀 khừngⓥ淩𰜀lừngkhừng 4
𱜏 vútⓥ𢒎𱜏bayvút,高𱜏caovút 252500
𰜠 gờnⓥ𰜠gợn|𰜠𰜠gờngợn 460700
𰜠 gợnⓥ𰜠㳥gợnsóng 375000
𱜢 naoⓥ𱜢nào|坭𱜢nơinao 319900
𱜢 nàoⓥ勢𱜢thếnào,𣈜𱜢ngàynào,𠫾𱜢đinào 9500
𱜢 nuⓥ𱜢那nuna 4
𰜺 sệpⓥ𰜺xệp 4
𰜺 xệpⓥ𱖗𰜺𬺗ngồixệpxuống 4
𱍿 lâuⓥ𱍿𨱽lâudài,包𱍿baolâu,𱍿過空﨤lâuquákhônggặp 47200
𱞁 rẻⓥ𱞁錢rẻtiền 133500
𰮐 nhụngⓥ𰮐皺nhụngnhịu 4
𱎰 nhítⓥ𡊻𱎰lítnhít※𡨸翻音 460700
𱎸 nghiêngⓥ㧴𱎸ngảnghiêng,𱎸𡂂nghiêngngửa 198600
𱟄 nuộtⓥ𱟄㑚nuộtnà,惱𱟄nãonuột 395800
𰟅 gâyⓥ𰟅gấy 38800
𰟅 gấyⓥ𰟅ngấy 4
𰟅 ngâyⓥ𰟅ngấy 266500
𰟅 ngấyⓥ𰟅焠ngấysốt,𰟅𰟅ngâyngấy 4
𱿆 rễⓥ𱿆𣘃rễcây,𠚐𱿆mọcrễ 246400
𱟓 rầuⓥ𢞂𱟓buồnrầu 249300
𰟞 thiuⓥ𦞏𰟞ôithiu,𬚸𰟞thịtthiu 331300
一 cháchⓥchách 4
一 nhấtⓗ次一thứnhất,統一thốngnhất,第一đệnhất 10500
一 nhứtⓗnhất 237400
丿 phútⓥ𣇞丿giờphút,丿𡎺phútchốc※𡨸翻音 54200
乙 ắcⓥ𣺻乙ăngắc,𣹓乙đầyắc 4
乙 ấtⓗ乙丑ẤtSửu,乙卯ẤtMão 4
乙 ốtⓥ乙𣔻ốtdột 460700
二 láiⓥlái 121700
二 náiⓥlái|nái 4
二 nhìⓥ次二thứnhì 160200
二 nhịⓗ第二đệnhị,二元nhịnguyên,系二分hệnhịphân 202900
丁 đinhⓗ丁香đinhhương,窮丁cùngđinh※𡨸翻音 193200
懶 lãnⓗ懶工lãncông,大懶đạilãn,海上懶翁HảiThượngLãnÔng 4
十 lạpⓥnạp|lạp 295200
十 nạpⓥnạp 266500
十 thậpⓗ十全thậptoàn,十分thậpphân,紅十字hồngthậptự 97800
七 hấpⓥkhắp|hấp 134000
七 khắpⓥkhắp 72300
七 thấtⓗ七八thấtbát,七十thấtthập,七夕thấttịch 75400
卜 bốcⓗ占卜chiêmbốc※𡨸翻音 175300
乂 nghệⓗ乂安NghệAn 68300
人 nhânⓗ人員nhânviên,夫人phunhân,人本nhânbản 6200
人 nhơnⓥnhân 266500
入 nhạpⓥ雜入tạpnhạp※𡨸翻音 4
入 nhậpⓗ加入gianhập,入口nhậpkhẩu,入𣋆nhậpnhoạng※𡨸翻音 42700
八 bạchⓥ八足bạchtuộc 101700
八 bátⓗ七八thấtbát,八仙báttiên,八角bátgiác 185000
八 bétⓥbét 375000
九 cẩuⓥ牌九bài-cẩu 358200
九 cửuⓗ瀧九龍sôngcửulong,九品cửuphẩm,九泉cửutuyền 221000
九 khơmⓥkhươm|khơm 4
九 khươmⓥkhươm 4
几 kỉⓗ丐几cáikỉ,長几trườngkỉ 74600
刁 điêuⓥ吶刁nóiđiêu 193200
了 liễuⓗ結了kếtliễu 241600
乃 nấyⓥ埃乃ainấy※𡨸翻音 182900
刀 daoⓥ刀𤇮daobếp,刀𠞟daocạo 134000
刀 đaoⓗ兵刀binhđao,大刀đạiđao,刀劍đaokiếm 303500
力 lựcⓗ壓力áplực,力田lựcđiền※𡨸翻音 20000
三 tamⓗ第三đệtam,三級tamcấp,三角tamgiác 146500
三 thâmⓥthâm 171600
于 vuⓗ于歸vuquy※𡨸翻音 191000
干 canⓗ干犯canphạm,干係canhệ,干戈canqua※𡨸翻音 96800
土 độⓗ淨土tịnhđộ 18400
土 thổⓗ田土điềnthổ,土地thổđịa,領土lãnhthổ 136900
士 sĩⓗ仉士kẻsĩ,軍士quânsĩ,博士bácsĩ 22900
工 côngⓗ工役côngviệc,工人côngnhân,工具côngcụ 2300
才 tàiⓗ才能tàinăng,才德tàiđức,人才nhântài 20900
下 hạⓗ天下thiênhạ,候下hầuhạ,下幔hạmàn 51700
寸 thốnⓗ少寸thiếuthốn※𡨸翻音 282400
丈 trượngⓗ𠬠丈mộttrượng,丈夫trượngphu 331300
大 đạiⓗ大概đạikhái,𫜵大làmđại,大學đạihọc 12400
兀 ngộtⓗ突兀độtngột※𡨸翻音 230700
上 thượngⓗ上流thượnglưu,𡑝上sânthượng,皇上hoàngthượng 66300
小 tẻoⓥ小悄tẻoteo 460700
小 tiểuⓗ弱小nhượctiểu,小說tiểuthuyết,小姐tiểuthư 69600
口 khẩuⓗ出口xuấtkhẩu,口味khẩuvị,入口nhậpkhẩu 89600
山 sơnⓗ山水sơnthuỷ,山羊sơndương,江山giangsơn 67200
巾 cânⓗ巾帶cânđai 123800
巾 khănⓥ巾襖khănáo,巾𢬣khăntay,巾㨂khănđóng 74100
千 thiênⓗ千古thiêncổ,千秋thiênthu 67700
乞 khấtⓗ乞食khấtthực※𡨸翻音 395800
川 xuyênⓗ常川thườngxuyên 82000
亇 cáⓥ亇度độ,亇挶cược,亇𥅘nháy 34800
丸 hoànⓗ精丸tinhhoàn,膏單丸散caođơnhoàntán 38600
久 cửuⓗ永久vĩnhcửu,長久trườngcửu※𡨸翻音 221000
凡 phàmⓗ凡夫phàmphu,凡𱺵phàmlà,凡咹phàmăn 4
及 cậpⓗ追及truycập,不及bấtcập,提及đềcập 85300
及 kịpⓥ及時kịpthời,𦤾及đếnkịp,蹺及theokịp※𡨸翻音 113800
及 vậpⓥ橅及vồvập 460700
夕 tịchⓗ夕陽tịchdương,七夕thấttịch,除夕trừtịch※𡨸翻音 54200
亡 vongⓗ滅亡diệtvong,亡命vongmạng,亡靈vonglinh 160200
丫 aⓥ丫鬟ahoàn 4
丫 nhaⓗ丫鬟nhahoàn 88000
之 chiⓥgì 41700
之 gìⓥ丐之cáigì,空固之khônggì 14300
己 kỉⓗ益己íchkỉ,自己tựkỉ,知己trikỉ 74600
已 dĩⓗ已然nhiên,已往vãng,不得已bấtđắcdĩ 119000
巳 tịⓗ𣇞巳giờTị,乙巳ẤtTị 148500
弓 cungⓗ弓箭cungtiễn,弓道cungđạo 47800
子 tíⓥ子𡭧chút,𠬠子mộttí,子㳻tách𣇞子giờTí 103600
子 tịⓥ|𠬠子𫇿mộttịthuốc 148500
子 tửⓗ父子phụtử,太子tháitử,子宮tửcung 36500
也 dảⓥ餘也dả 460700
女 nữⓗ男女namnữ,女界nữgiới,婦女phụnữ 56000
叉 sòaⓥ侺叉sùmsòa 4
叉 xoaⓗ夜叉dạxoa 214600
丰 phongⓗ丰采phongthái 54900
王 vươngⓗ王國vươngquốc,王子vươngtử,君王quânvương 73100
井 giếngⓥ掏井đàogiếng 204600
井 sểnhⓥ寵井sổngsểnh 4
井 tễnhⓥ集井tậptễnh 460700
天 thiênⓗ天然thiênnhiên,天地thiênđịa,天下thiênhạ 67700
天 thuyênⓥ喧天huyênthuyên,喧天luyênthuyên 319900
夫 phuⓗ夫人phunhân,婚夫hônphu,功夫côngphu 182900
夫 xuⓥ餅夫妻bánhxuxê 181400
元 nguyênⓗ元素nguyêntố,多元đanguyên,元音nguyênâm 28800
云 vânⓗ云云vânvân 143500
丐 cáiⓥ丐尼cáinày,丐茹cáinhà,丐𢃱cáimũ 12000
木 mộcⓗ木耳mộcnhĩ,木板mộcbản,木樨mộc※𡨸翻音 186700
𡭕 cụtⓥ𡭕興cụthứng,𩩫𡭕xươngcụt,𥣛𡭕mốngcụt※𡨸翻音 295200
五 kẹoⓥkẹo 223900
五 ngầuⓥ四五xí-ngầu 423500
五 ngũⓗ五果ngũquả,五官ngũquan,五穀ngũcốc 110200
支 chiⓗ支費chiphí,支離chili,地支địachi 41700
支 giêⓥ擱笀支gác-măng-giê※𡨸翻音 395800
支 giềⓥ𤐃支giãigiề※𡨸翻音 4
不 bấtⓗ不安bấtan,不期bấtkì,不執bấtchấp 25500
仄 trắcⓗ平仄bằngtrắc,仄阻trắctrở,仄𢟗trắcnết 237400
太 tháiⓗ太子tháitử,太祖tháitổ,太過tháiquá 32800
太 tháyⓥ輸太thuatháy 4
友 hữuⓗ交友giaohữu,友誼hữunghị,親友thânhữu 60800
厄 áchⓗ災厄taiách※𡨸翻音 252500
巨 cựⓗ巨擘cựphách,巨富cựphú 252500
牙 nhaⓗ牙士nhasĩ,牙疳nhacam※𡨸翻音 88000
屯 đồnⓗ屯壘đồnluỹ,屯公安đồncôngan 178600
戈 quaⓥ戈㐌吶貝部Quađãnóivớibậu干戈canqua※𡨸翻音 8700
比 bìⓥ分比phânbì,𬧺比sobì,推比suybì 226300
比 bỉⓗ渃比nướcBỉ,𥾽比bềnbỉ 193200
比 tìⓗ比丘kheo 460700
比 tỉⓗ比對tỉđối,比例tỉlệ,比喻tỉdụ 36600
比 tịⓗ推比suytị 148500
互 hỗⓗ互助hỗtrợ,相互tươnghỗ 99500
切 siếtⓥ切𬘋siếtchặt,𫫣切rênsiết 241600
切 thiếtⓗ親切thânthiết,痛切thốngthiết,切他thiếttha 47000
止 chỉⓗ禁止cấmchỉ,舉止cửchỉ 5400
少 thiếuⓗ少女thiếunữ,年少niênthiếu,缺少khuyếtthiếu 62800
少 thiểuⓗ少數thiểusố,減少giảmthiểu,最少tốithiểu 148500
日 nhậtⓗ日記nhậtkí,及日cậpnhật,隔日cáchnhật※𡨸翻音 46500
日 nhựtⓥnhật※𡨸翻音 395800
曰 viếtⓗ子曰Tửviết,搊曰Xô-viết 51100
中 trungⓗ中部trungbộ,中心trungtâm 8800
中 trúngⓗ中計trúngkế,𢏑中bắntrúng,中意trúngý 120700
𠮙 étⓥ𠮙涳ét-xăng※𡨸翻音 4
𠮙 ẹtⓥ喐𠮙ọtẹt※𡨸翻音 4
𡴯 ngấtⓥ𡴯𡗶ngấttrời※𡨸翻音 206700
內 nộiⓗ內閣nộicác,翁內ôngnội※𡨸翻音 15400
水 thuỷⓗ符水phùthuỷ,艚水tàuthuỷ,山水sơnthuỷ 76200
午 ngọⓗ𣇞午giờNgọ,午𠰻ngọnguậy 237400
手 thủⓗ手續thủtục,兇手hungthủ,手段thủđoạn 12800
牛 ngưuⓗ牛郎ngưulang,金牛kimngưu,𣇟牛saongưu 319900
毛 maoⓗ𣯡毛lôngmao,鴻毛hồngmao 249300
毛 mauⓥ歌毛Mau 107300
壬 nhâmⓗ壬申NhâmThân,壬辰NhâmThìn 358200
升 thăngⓗ升堂thăngđường,升官thăngquan,升級thăngcấp※𡨸翻音 148500
升 thưngⓥ𠬠升mộtthưng 4
夭 ỉuⓥ夭𱡁ỉuxìu※𡨸翻音 4
夭 yểuⓗ𣩂夭chếtyểu 4
仁 nhânⓗ仁義nhânnghĩa,杏仁hạnhnhân,籺仁hạtnhân※𡨸翻音 6200
仁 nhơnⓥnhân|歸仁QuyNhơn※𡨸翻音 266500
什 thậpⓗ什錦thậpcẩm※𡨸翻音 97800
仃 dừngⓥ仃筆dừngbút,仃車dừngxe,仃徠dừnglại 129300
片 phiếnⓗ阿片aphiến,鴉片nhaphiến,片𥒥phiếnđá 169100
片 phiệnⓥ𫇿片thuốcphiện 375000
仈 vátⓥ𧼋仈chạyvát,𤯩仈sốngvát,𢳥仈tháovát※𡨸翻音 343200
仇 cừuⓗ仇敵cừuđịch,仇恨cừuhận,仇視cừuthị 153900
仉 kẻⓥ仉𢲩kẻcắp,仉讎kẻthù 63900
化 hoáⓗ變化biếnhoá,感化cảmhoá,化粧hoátrang 23100
化 huếⓥ城庯化thànhphốHuế 144600
仍 nhângⓥ仍𬇣nhângnháo 4
仍 nhữngⓥ仍埃nhữngai,仍條nhữngđiều 1300
斤 cânⓗ淬斤sútcân,𬨠斤lêncân,桿斤cáncân 123800
戶 hộⓗ戶籍hộtịch,戶口hộkhẩu 44000
反 phảnⓗ𫜵反làmphản,反應phảnứng,反光phảnquang 57300
反 phiênⓗ反切phiênthiết 102300
介 giớiⓗ介紹giớithiệu,介詞giớitừ※𡨸翻音 10400
从 thongⓥ从抯thongthả 395800
父 phụⓗ父母phụmẫu,父兄phụhuynh 45700
今 kimⓗ當今đươngkim,自古至今tựcổchíkim 57700
凶 hungⓗ吉凶cáthung,凶兆hungtriệu 132700
分 phânⓗ分𢺹phânchia,分類phânloại,分數phânsố 60800
分 phậnⓗ數分sốphận,本分bổnphận,安分anphận 114100
乏 bấpⓥ乏𦛼bấpbênh 375000
公 côngⓗ公司côngti,公安côngan,公園côngviên 2300
月 nguyệtⓗ彈月đànnguyệt,月報nguyệtbáo,月食nguyệtthực 276900
氏 thịⓗ無名氏danhthị,阮氏NguyễnThị 24200
欠 khiếmⓗ欠缺khiếmkhuyết,欠雅khiếmnhã,欠聽khiếmthính 272500
𧘇 ấyⓥ𠊛𧘇ngườiấy,𣅶𧘇lúcấy,𡀯𧘇chuyệnấy 28900
𧘇 íⓥ𧘇ấy 4
丹 đanⓗ丹田đanđiền,丹鳳đanphượng,丹麥ĐanMạch※𡨸翻音 155400
丹 đơnⓗ靈丹linhđơn,膏丹caođơn,紅丹hồngđơn 54200
卬 ngangⓥ𨖅卬sangngang,聲卬thanhngang 107300
勾 câuⓗ勾結câukết 42400
勾 cúⓥ膠勾keocú,𨐮勾caycú,勾癒rũ 110800
六 lụcⓗ銃六súnglục,彈三十六đàntamthậplục,六角lụcgiác 110500
六 mụcⓥmục 49200
文 vănⓗ文章vănchương,人文nhânvăn,句文câuvăn※𡨸翻音 13700
𠖭 lẽoⓥ冷𠖭lạnhlẽo,𤁕𠖭lạtlẽo 331300
𠖭 nhẽoⓥ𠖭lẽo|溂𠖭nhạtnhẽo 4
方 phươngⓗ𦊚方bốnphương,方便phươngtiện,方南phươngnam 26100
火 hoảⓗ火爐hoảlò,火速hoảtốc,防火phònghoả 85400
𠬠 mốtⓥ𠬠một 262400
𠬠 mộtⓥ𠬠丐mộtcái,𠬠隻mộtchiếc,𠬠𠃣mộtít 300
斗 đấuⓗ斗𥽌đấugạo,斗𥟉đấuthóc 27900
斗 đẩuⓗ𧦕斗ghếđẩu,北斗BắcĐẩu,泰斗tháiđẩu 4
斗 tẩuⓥ䈵斗ốngtẩu,𨂔斗dọctẩu 358200
㲸 ướtⓥ㲸遏ướtát,𤀔㲸ẩmướt 189000
冗 nhõngⓥ冗繞nhõngnhẽo 4
冗 nhũngⓗ冗𠯹nhũngnhẵng,冗擾nhũngnhiễu,官貪吏冗quanthamlạinhũng 89600
冘 đămⓥ冘昭đămchiêu,蹎冘跢蹎昭chânđămđáchânchiêu 423500
心 tâmⓗ決心quyếttâm,良心lươngtâm,心魂tâmhồn 20500
心 timⓥ𬃻心tráitim,心肝timgan,心畑timđèn 119700
尹 doãnⓗ府尹phủdoãn,𣱆尹họDoãn 358200
尺 xíchⓗ𠬠尺mộtxích 249300
引 dẫnⓗ引𢴑dẫndắt,向引hướngdẫn,吸引hấpdẫn※𡨸翻音 43700
丑 sửuⓗ𣇞丑giờSửu,辛丑TânSửu 4
孔 khổngⓗ孔子KhổngTử,孔雀khổngtước,孔路khổnglồ※𡨸翻音 117100
巴 baⓗ巴戟bakích 12900
巴 bơⓥ巴𤷵phờ,巴噅vơ,醒巴tỉnhbơ 218000
𠃝 útⓥ𡥵𠃝conút,㛪𠃝emút※𡨸翻音 133500
𡚦 đĩⓥ𨔈𡚦chơiđĩ 311400
以 dĩⓗ可以khảdĩ,所以sởdĩ,以和爲貴hoàviquý 119000
允 doãnⓗ應允ưngdoãn 358200
幻 ảoⓗ幻夢ảomộng,幻影ảoảnh,幻想ảotưởng 233700
玉 ngọcⓗ𡉕玉hònngọc,珠玉châungọc,玉蘭ngọclan※𡨸翻音 62800
刊 sanⓗ月刊nguyệtsan 141700
未 mùiⓗ𣇞未giờMùi,乙未ẤtMùi 144600
未 vịⓗ未成年vịthànhniên 22100
末 mạtⓗ末劫mạtkiếp,末項mạthạng,𱞁末rẻmạt※𡨸翻音 266500
示 thịⓗ表示biểuthị,顯示hiểnthị,示威thịuy 24200
打 đảⓗ毆打ẩuđả,打擊đảkích 252500
打 đánhⓥ打慳đánhghen,打盞đánhchén,𪜯水打步línhthuỷđánhbộ 28600
巧 xảoⓗ奸巧gianxảo※𡨸翻音 257200
正 chánhⓗ正義chánhnghĩa,正文房chánhvănphòng,翁正總ôngchánhtổng 118200
正 chínhⓗ意正ýchính,正式chínhthức,正確chínhxác※𡨸翻音 3500
正 giêngⓥ𣎃正thánggiêng 200800
扑 bốcⓥ扑籤bốcthăm,扑𫇿bốcthuốc 175300
扒 bắtⓥ扒𫃚bắtbuộc,扒着bắtchước,扒脈bắtmạch 15900
扖 nhấpⓥ扖𠰘nhấpmiệng,扖𥅘nhấpnháy,扖䠨nhấpnhổm 311400
扏 cưuⓥ扏𫼳cưumang 311400
𢩫 kẻⓥ𢩫𠬠塘𨱽kẻmộtđườngdài 63900
𢩪 trìuⓥ𢩪𢗔trìumến※𡨸翻音 343200
㧅 đeoⓥ㧅繃đeobăng※𡨸翻音 156600
功 côngⓗ功勞cônglao,功名côngdanh 2300
扐 lắcⓥ扐頭lắcđầu,𢫝扐runglắc,扐攎lắclư 181400
扔 dưngⓥnhưng 226300
扔 nhưngⓥ扔𦓡nhưng※𡨸翻音 4800
去 khứⓗ過去quákhứ,𥿯去回khứhồi 158400
去 khửⓗ除去trừkhử,去蟲khửtrùng,去菌khửkhuẩn 331300
払 chàngⓥ英払anhchàng,払𤳆chàngtrai 51500
甘 camⓗ甘願camnguyện,甘結camkết,不甘bấtcam※𡨸翻音 100600
𠀗 khệnhⓥ𠀗𠀖khệnhkhạng 4
𠀖 khạngⓥ𠀖𣡤khạngnạng 4
世 thếⓗ世界thếgiới,世系thếhệ,世事thếsự※𡨸翻音 4200
艾 ngảiⓗ艾灸ngảicứu,針艾châmngải 4
艾 nghệⓗ榘艾củnghệ,艾西nghệtây 68300
𦫸 dìnⓥ𦫸nhìn 423500
𦫸 nhìnⓥ蒲𦫸nhìn 27100
古 cổⓗ𣘊古đồcổ,古傳cổtruyền,城古thànhcổ※𡨸翻音 47200
古 gổⓥ𨠳古gâygổ 423500
芀 đaoⓥ苾芀đao,榘芀củđao 303500
本 bảnⓗ基本bản,日本NhậtBản 18700
本 bổnⓗ本分bổnphận,本王bổnvương,本報bổnbáo 303500
札 trátⓗ札扒trátbắt,札𠾕trátđòi 395800
𣎷 ớtⓥ𣎷鐘ớtchuông※𡨸翻音 233700
可 khaⓥkhá|可可khakhá※𡨸翻音 288100
可 kháⓥ可者khágiả,可𡗋khálắm,可𠸦khákhen※𡨸翻音 59300
可 khảⓗ可能khảnăng,可觀khảquan,可惡khả※𡨸翻音 58400
丙 bínhⓗ丙子BínhTí,丙寅BínhDần 311400
左 tảⓗ左右tảhữu,左傾tảkhuynh 130300
丕 dậyⓥvậy 84900
丕 vầyⓥvậy 460700
丕 vậyⓥ如丕nhưvậy,爲丕vậy 21100
右 hữuⓗ左右tảhữu,𦑃右cánhhữu 60800
石 thạchⓗ沙石sathạch,化石hoáthạch,岩石nhamthạch 130300
布 bốⓗ布告bốcáo,布置bốtrí,頒布banbố 26800
戊 mậuⓗ戊申MậuThân 145600
平 bằngⓥ平僥bằngnhau,垌平đồngbằng,公平côngbằng 15600
平 bìnhⓗ平安bìnhan,平原bìnhnguyên,不平bấtbình※𡨸翻音 18200
北 bấcⓥ𩙍北gióbấc 423500
北 bắcⓗ方北phươngbắc,東北đôngbắc,北愛縺BắcAi-len 38200
占 chàmⓥ民族占dântộcChàm,塔占ThápChàm 423500
占 chămⓥ𠊛占ngườiChăm 99000
占 chiêmⓗ占城ChiêmThành 311400
占 chiếmⓗ占卜chiêmbốc,占星chiêmtinh,占據chiếmcứ 76500
且 thảⓗ苟且cẩuthả 120700
旦 đánⓗ花旦hoađán,節元旦tếtnguyênđán 343200
目 mụcⓗ題目đềmục,目標mụctiêu,目擊mụckích 49200
叮 điếngⓥ𣩂叮chếtđiếng,𤴬叮đauđiếng 343200
叮 đinhⓗ叮嚀đinhninh,叮𠄼đinh(đing)năm 193200
甲 giápⓗ盔甲khôigiáp,甲冑giáptrụ,腺甲tuyếngiáp※𡨸翻音 171600
申 thânⓗ戊申MậuThân,申主thânchủ 36700
紳 thânⓗ鄉紳hươngthân,鄧泰紳ĐặngTháiThân 4
田 điềnⓗ田主điềnchủ,田野điềndã,借田điền 171600
由 doⓗ由妬dođó,原由nguyêndo,役由坭𠊛𫜵việcdonơingườilàm 7900
卟 phạcⓥ𠱀卟phờphạc 4
卟 vốcⓥ𠬠卟mộtvốc,卟𠄩卟𥽌vốchaivốcgạo 423500
只 chỉⓗ空只khôngchỉ,𢟙只chămchỉ 5400
叭 vápⓥ𰸣叭vấpváp※𡨸翻音 423500
史 sửⓗ歷史lịchsử,史學sửhọc,史冊sửsách 43400
叺 nhẹpⓥ捷叺tẹpnhẹp,碮叺đènhẹp 375000
叺 nhópⓥ叺囁nhópnhép 460700
央 ươngⓗ中央trungương 109300
兄 huynhⓗ兄弟huynhđệ,師兄huynh,父兄phụhuynh 175300
叱 sớtⓥ叱𢺹sớtchia 460700
叩 khạoⓥ𤵕叩khờkhạo 460700
叩 khấuⓗ叩頭khấuđầu 181400
叫 kêuⓥ叫噲kêugọi,叫喀kêuca,叫囉kêula 50600
叫 khiếuⓗ叫訴khiếutố,叫奈khiếunại 134000
𠮩 líuⓥ𠮩嚧líulo※𡨸翻音 214600
𠮩 rèoⓥ𠮩rẹo|𠮩𠮩rèorẹo 4
𠮩 rẹoⓥ𠮩轆rẹorọc 4
另 liếngⓥ𲂪另vốnliếng,𢤲另lúngliếng 331300
叻 sựtⓥ湛叻sậmsựt 4
𠮨 dưngⓥ唪𠮨bỗngdưng,𢘩𠮨dửngdưng,𠊛𠮨ngườidưng 226300
冉 nhiệmⓥ侔冉mầunhiệm,冉𪰇nhiệmnhặt 44700
冊 sáchⓗ冊𡲈sáchvở,冊教科sáchgiáokhoa 22900
囚 tùⓗ茹囚nhàtù,囚人nhân,擒囚cầmtù 79100
四 chớⓥchớ 209000
四 tưⓥ次四thứtư,𠄩𱑕四haimươitư 14700
四 tứⓗ四方tứphương 151500
四 xíⓥ四五xí-ngầu 189000
生 sanhⓗsinh 139300
生 sinhⓗ生員sinhviên,生命sinhmệnh,焰生diêmsinh※𡨸翻音 11200
生 sỉnhⓥ詧生soátsỉnh※𡨸翻音 460700
失 thấtⓗ失敗thấtbại,失望thấtvọng,損失tổnthất 75400
乍 chạⓥ終乍chungchạ,𨄂乍langchạ 4
㐌 đãⓥ㐌𢝜đãđành,㐌歱đãxong 1000
㐵 ơⓥ悇㐵thờơ,吶幽㐵nóiuơ※𡨸翻音 272500
丘 khâuⓗ比丘尼khâuni 163700
丘 kheoⓥ比丘kheo※𡨸翻音 4
丘 khưuⓗ比丘tỉkhưu 4
仕 sèⓥsẽ|仕仕sẽ※𡨸翻音 460700
仕 sẽⓥ役仕𦤾việcsẽđến,仕𫜵如丕sẽlàmnhưvậy,滌仕sạchsẽ※𡨸翻音 4000
仕 sỉaⓥ𤷖仕sưngsỉa 4
付 phóⓗ付託phóthác,應付ứngphó,付回phóhồi 63900
仗 dượngⓥ仗𡒬dượngghẻ,仛仗chadượng,注仗chúdượng 395800
仗 giướngⓥ𦀊仗giâygiướng 4
㐳 ngonⓥngót|㐳㐳ngonngót 107600
㐳 ngótⓥ㐳㳉ngótngoét,𱑛㐳trứngngót,㐳𠬠世紀ngótmộtthếkỉ 423500
代 đạiⓗ古代cổđại,代表đạibiểu,代面đạidiện 12400
仙 tiênⓗ仙佛tiênphật,水仙thuỷtiên,八仙báttiên 28900
仛 chaⓥ仛𡥵chacon※𡨸翻音 57300
伋 khấpⓥ伋俓khấpkhểnh※𡨸翻音 423500
𠆩 phomⓥ𠆩𠊛phomngười,𠆩𩌂惵phomgiàyđẹp※𡨸翻音 4
白 bạchⓗ白金bạchkim,明白minhbạch,辯白biệnbạch 101700
㐶 rĩⓥ𱟓㐶rầurĩ,𡃚㐶rềnrĩ,㐶攞荑𠽍rầm 319900
仔 tửⓗ仔細tửtế 36500
他 thaⓗ他化thahoá,他方求食thaphươngcầuthực,切他thiếttha※𡨸翻音 114700
仞 nhânⓥnhẩn|仞仞nhânnhẩn 6200
仞 nhănⓥnhẳn|仞仞nhănnhẳn 262400
仞 nhẩnⓥ仞芽nhẩnnha 460700
仞 nhẳnⓥ仞仞nhănnhẳn 4
斥 xệchⓥ𠰭斥méoxệch,躅斥xộcxệch 423500
斥 xíchⓗ排斥bàixích 249300
瓜 quaⓗ苦瓜khổqua 8700
𠆳 trùmⓥ包𠆳baotrùm,翁𠆳ôngtrùm※𡨸翻音 150300
乎 hồⓗ幾乎hồ,況乎huốnghồ※𡨸翻音 37800
㐱 chỉnⓥ㐱周chỉnchu※𡨸翻音 423500
令 lànhⓥ令猛lànhmạnh,卒令tốtlành,沖令tronglành※𡨸翻音 89300
令 lệnhⓗ口令khẩulệnh,司令lệnh,命令mệnhlệnh※𡨸翻音 78000
令 lịnhⓥlệnh 343200
用 dùngⓥ信用tindùng,常用thườngdùng,用茶dùngtrà 44400
用 dụngⓗ使用sửdụng,壓用ápdụng,重用trọngdụng 30600
印 ấnⓗ印章ấnchương,印信ấntín,印印inấn 55800
印 inⓥ印影inảnh,𣛠印máyin,印冊insách※𡨸翻音 87500
句 câuⓗ句𠳨câuhỏi,句詩câuthơ,句文câuvăn 42400
句 cúⓗ句句câucú,句格cách,句法pháp 110800
卯 mãoⓗ𣇞卯giờMão,辛卯TânMão 343200
卯 mẻoⓥ𤘁卯mỏngmẻo 4
𤜠 náiⓥ𤞼𤜠lợnnái 4
犯 phạmⓗ犯律phạmluật,犯纇phạmlỗi 38300
𠚵 cúpⓥ𠚵𩯀cúptóc,𠚵電cúpđiện,𠚵糧cúplương 65000
外 ngoàiⓥ邊外bênngoài,外𫥨ngoàira 21000
外 ngoạiⓗ婆外ngoại,外交ngoạigiao,對外đốingoại 28400
冬 đôngⓗ𬁒冬mùađông,冬至đôngchí,冬菇đôngcô 30200
包 baoⓥ包饒baonhiêu,包𣇞baogiờ,炳包bảnhbao包襆baobọc,包劍baokiếm,包含baohàm※𡨸翻音 27200
主 chủⓗ主義chủnghĩa,主茹chủnhà,主𢱝chủchốt 7100
主 chúaⓥ公主côngchúa,主宰chúatể,螉主ongchúa 57000
市 thịⓗ市社thịxã,都市đôthị,城市thànhthị 24200
市 xìⓥ利市xì 158400
𠖯 ngắtⓥ𦻳𠖯tímngắt,冷𠖯lạnhngắt 276900
立 lậpⓗ自立tựlập,獨立độclập,立法lậppháp※𡨸翻音 24100
玄 huyềnⓗ玄機huyềncơ,玄秘huyềnbí,玄妙huyềndiệu 173700
氷 bângⓥ氷傾bângkhuâng,氷撾bângquơ 460700
氷 băngⓗ㨂氷đóngbăng,氷𬰊bănggiá,氷翁băngông 71400
半 bánⓗ半島bánđảo,北半球bắcbáncầu,半𤯩半𣩂bánsốngbánchết 31300
汀 đênhⓥ泠汀lênhđênh※𡨸翻音 395800
汀 thinhⓥ汀𣼽thinhlặng,𫜵汀làmthinh 395800
𣱿 nhơmⓥ𣱿nhớp|𣱿𣱿nhơmnhớp 4
𣱿 nhớpⓥ𣱿𡊠nhớpnháp 460700
𣱾 leoⓥ𣱾lẻo|𣱾𣱾leolẻo 125400
𣱾 lẻoⓥ挵𣱾lỏnglẻo,𣱾𣱾leolẻo,𠼽𣱾máchlẻo 319900
忉 đaoⓥ嘮忉laođao 303500
𢖱 náyⓥ曖𢖱áynáy 395800
穴 huyệtⓗ穴道huyệtđạo,巢穴sàohuyệt 375000
必 tấtⓗ必然tấtnhiên,必要tấtyếu,不必bấttất 28700
永 vinhⓥ城庯永ThànhphốVinh※𡨸翻音 119700
永 vĩnhⓗ永遠vĩnhviễn,永久vĩnhcửu※𡨸翻音 129300
司 tiⓗ公司côngti 26500
司 tưⓗ司法pháp,司徒đồ 14700
尼 nàyⓥ旬尼tuầnnày,尼低nàyđây 2000
尼 nầyⓥnày 115300
尼 niⓗ僧尼tăngni,尼姑ni,迭尼Đít-ninày※𡨸翻音 246400
尼 nìⓥnày 423500
民 dânⓗ殖民thựcdân,民主dânchủ 2900
弗 phấtⓗ舍利弗LợiPhất※𡨸翻音 252500
弘 ngoằngⓥ啷弘loằngngoằng 4
出 xuấtⓗ出口xuấtkhẩu,出獄xuấtngục,出廠xuấtxưởng 21800
𠃣 ítⓥ𠃝𠃣útít,𠬠𠃣mộtít,𠃣𱔎ítỏi※𡨸翻音 46600
𨸚 hópⓥ𨸚𦟐hópmá 460700
奴 nôⓗ奴隸lệ,家奴gianô,奴婢tì 181400
加 giaⓗ加速giatốc,加恩giaân,加倍giabội※𡨸翻音 6500
召 triệuⓗ召見triệukiến,召集triệutập,召回triệuhồi 30100
皮 bềⓥ皮𩈘bềmặt,皮外bềngoài,坌皮bộnbề 195000
皮 bìⓗ封皮phongbì,包皮baobì,陳皮trầnbì 226300
台 thaiⓗ天台thiênthai,寬台khoanthai※𡨸翻音 167600
矛 mâuⓗ矛盾mâuthuẫn 211400
母 mẫuⓗ父母phụmẫu,母親mẫuthân,韻母vậnmẫu 117500
幼 ấuⓗ苴幼thơấu 319900
耒 rồiⓥ𫜵耒làmrồi,丐鉢被𥓳耒cáibátbịbểrồi 10100
邦 bangⓗ小邦tiểubang,聯邦liênbang,番邦phiênbang 76200
式 thứcⓗ儀式nghithức,正式chínhthức,式咹thứcăn 25300
刑 hìnhⓗ刑法hìnhpháp,極刑cựchình,行刑hànhhình 17000
戎 nhỏngⓥ戎牙戎穎nhỏngnhanhỏngnhảnh 4
戎 nhungⓗ兵戎binhnhung,戎𠲕nhungnhăng,𢖵戎nhớnhung 237400
圩 vuⓗ市鎮潯圩thịtrấnTầmVu 191000
扜 vòⓥ𩌂扜giàyvò 358200
圬 ụⓥ 𦠲圬 ú ụ 460700
圭 quêⓥ圭鄉quêhương,圭𬁒quêmùa※𡨸翻音 80500
扛 dangⓥ扛𢬣dangtay,𡁎扛dởdang※𡨸翻音 233700
扛 giangⓥdang 67300
𢩿 sẻⓥ𢺹𢩿chiasẻ,滻𢩿sansẻ 115700
寺 tựⓗ佛寺Phậttự 12300
𢩮 nhấcⓥ𢩮𬨠nhấclên,拮𢩮cấtnhấc※𡨸翻音 241600
𢩮 nhắcⓥ𢩮nhấc 101700
吉 cátⓗ吉祥cáttường※𡨸翻音 150300
扣 khấuⓗ折扣chiếtkhấu,扣除khấutrừ,扣留khấulưu 181400
扦 xenⓥ扦悋xenlẫn,撣扦đanxen,扦𠴜xenkẽ 272500
圫 sáⓥ塘圫đườngsá 331300
扢 ngặtⓥ嚴扢nghiêmngặt 319900
考 khảoⓗ參考thamkhảo,考察khảosát,考古khảocổ※𡨸翻音 129300
老 làoⓥ老街LàoCai 233700
老 lãoⓗ婆老lão,月老nguyệtlão,長老trưởnglão 86100
扱 gấpⓥ扱曲gấpkhúc,扱𱑕gấpmười,扱冊徠gấpsáchlại 120700
𡉕 hònⓥ𡉕𡐙hònđất,𡉕島hònđảo 158400
𡉏 dãyⓥ𡉏數dãysố,𡉏𡶀dãynúi 237400
𢩽 đẩyⓥ𢩽𨀤đẩylùi,𢩽船đẩythuyền,𢩽𨷯𫥨đẩycửara 78500
𢩽 rạyⓥ𥱨𢩽rọrạy 4
地 địaⓗ地址địachỉ,地理địalí,翁地ôngđịa 36300
地 rịaⓥ婆地Rịa 358200
扡 đỡⓥ𢴇扡giúpđỡ,扡𢠤󠄁đỡđần 89600
扨 nhấnⓥ扨柉彈nhấnphímđàn 149400
扠 xoáⓥ扠𠬃xoábỏ,扠𠫾xoáđi 150300
耳 nhĩⓗ木耳mộcnhĩ,𩓜耳màngnhĩ,土耳其ThổNhĩKì 266500
共 cộngⓗ共產cộngsản,𠄩共𠀧平𠄼haicộngbabằngnăm 17100
共 cùngⓥ共僥cùngnhau,共歲cùngtuổi 11500
𦬂 ngótⓥ𫈨𦬂ráyngót,蔞𦬂raungót 423500
芍 thượcⓗ芍藥thượcdược 4
芨 cậpⓗ白芨bạchcập 85300
芒 màngⓥ𬁒芒mùamàng,𦝺芒mỡmàng,晚芒muộnmàng 211400
芝 chiⓗ靈芝linhchi※𡨸翻音 41700
𦬑 nởⓥ念𦬑niềmnở,𦬑𭍆nởrộ 140700
朽 hủⓗ不朽bấthủ 249300
㭁 nảiⓥ𢬣㭁taynải,㭁荎nảichuối,𬓐㭁trễnải 423500
𨑜 dướiⓥ𱘃𨑜phíadưới,於𨑜dưới 38800
臣 thầnⓗ使臣sứthần,功臣côngthần,臣民thầndân 34900
吏 lạiⓗ官吏quanlại 3000
再 táiⓗ再發táiphát,再婚táihôn,再生táisinh 109900
西 tâyⓗ方西phươngtây,荇西hànhtây 49800
亙 hàngⓥ亙𣇞hànggiờ,亙𠦳𢆥hàngngànnăm 10700
戌 tuấtⓗ𣇞戌giờTuất,戊戌MậuTuất 331300
在 tạiⓗ存在tồntại,自在tựtại 4400
有 hữuⓗ有用hữudụng,所有sởhữu,有限hữuhạn 60800
百 báchⓗ百合báchhợp,百科báchkhoa,百貨báchhoá 169100
存 tònⓥ存鎆tònten 4
存 tồnⓗ生存sinhtồn,存在tồntại,保存bảotồn 108300
匠 tượngⓗ匠手tượngthủ 54600
戍 thúⓗ𪜯戍línhthú 74100
列 liệtⓗ羅列laliệt,系列hệliệt 99000
列 lịtⓥ列喫lịtkhịt 4
死 tửⓗ不死bấttử,生死sinhtử 36500
成 thànhⓗ形成hìnhthành,成人thànhnhân 5000
夷 diⓗ蠻夷mandi,誅夷trudi 53900
邪 tàⓗ邪惡ác,邪道đạo,邪教giáo 233700
至 chíⓗ甚至thậmchí,冬至đôngchí,至孝chíhiếu 32200
𨑗 trênⓥ於𨑗trên,𨑗𡗶trêntrời※𡨸翻音 4700
此 thửⓗ成此thànhthử 79600
尖 tiêmⓗ尖防tiêmphòng,尖𫇿tiêmthuốc,䈵尖ốngtiêm 156600
劣 liệtⓗ惡劣ácliệt 99000
光 quangⓗ光合quanghợp,光學quanghọc,光明quangminh※𡨸翻音 87300
吁 húⓥ吁咥hí,𪀄𭉫吁chimtuhú 262400
早 tảoⓗ早婚tảohôn 331300
吐 thổⓗ吐瀉thổtả 136900
吋 xốnⓥ吋唱xốnxang,吋眜xốnmắt 4
𠮾 ngộtⓥ𠮾唏ngộthơi,𠮾𠿸ngộtngạt 230700
𣅅 nãyⓥ班𣅅bannãy,𣅶𣅅lúcnãy,欺𣅅khinãy 303500
𠯅 nhắcⓥ𠯅𢬨nhắcnhở,𠯅徠nhắclại,𠯅𡀯𫇰𫜵之朱𢞂nhắcchuyệnlàmchobuồn 101700
曲 khúcⓗ夜曲dạkhúc,歌曲cakhúc,曲折khúcchiết※𡨸翻音 143500
同 đồngⓗ共同cộngđồng,同胞đồngbào※𡨸翻音 7600
吊 điếuⓗ吊文điếuvăn 295200
𠮿 xônⓥ𠮿嗃xônxao※𡨸翻音 266500
吀 sinⓥ吀𬿺sinsít 375000
吀 xinⓥ吀嘲xinchào,吀纇xinlỗi,咹吀ănxin※𡨸翻音 34300
吃 cậtⓗ吃力cậtlực 311400
吃 khậtⓥ吃啹khậtkhừ,吃𢓋khậtkhưỡng 423500
因 nhânⓗ因果nhânquả,因素nhântố,因本nhânbản 6200
因 nhơnⓥnhân 266500
㕨 mípⓥ䏎㕨múpmíp※𡨸翻音 4
吸 hấpⓗ吸引hấpdẫn,呼吸hấp 134000
𠮬 honⓥ𠮬hỏn|𠮬𠮬honhỏn 214600
𠮬 hỏnⓥ准𠮬chỏnhỏn,𧹻𠮬đỏhỏn 395800
吖 ạⓥ𠳐吖Vângạ!,嘲俱吖Chàocụạ 101300
㕧 thâyⓥ…低㕧...đâythây※𡨸翻音 460700
𠯇 rỉⓥ𠯇𦖻rỉtai,𢷀𠯇rủrỉ,𠶋𠯇rirỉ 233700
吔 dãⓥ吔𨢇rượu 136900
𠯆 nựⓥ拒𠯆cựnự 4
𠯄 nhẫnⓥ自𧘇𠯄𫢩từấynhẫnnay 162300
岋 gậpⓥ岋冊gậpsách,岋𡹡gậpghềnh 460700
帆 buồmⓥ𦑃帆cánhbuồm 252500
回 hồiⓗ回答hồiđáp,回憶hồiức,回𠓀hồitrước※𡨸翻音 48400
𡵆 dẫyⓥ𡵆rẫy 423500
𡵆 rẫyⓥ埌𡵆nươngrẫy,𣹓𡵆đầyrẫy 230700
肉 nhụcⓗ肉體nhụcthể,肉桂nhụcquế,骨肉cốtnhục※𡨸翻音 153900
年 niênⓗ青年thanhniên,少年thiếuniên,年代niênđại 52200
朱 choⓥ朱法chophép,𫜵朱làmcho 700
朱 chuⓗ朱砂chusa,朱雀ChuTước※𡨸翻音 127000
先 tiênⓗ𠓀先trướctiên,頭先đầutiên,先生tiênsinh 28900
廷 đìnhⓗ朝廷triềuđình,廷臣đìnhthần 24600
舌 thiệtⓗ舌戰thiệtchiến 79600
竹 trúcⓗ竹葉trúcdiệp 166400
迄 hấtⓥ迄𨀿hấtcẳng,迄𦛜hấthàm 272500
休 hưuⓗ𧗱休vềhưu,休致hưutrí 221000
伍 ngũⓗ軍伍quânngũ,入伍nhậpngũ,行伍hàngngũ 110200
伓 bứtⓥ伓𢲼bứtrứt,伓𩯀bứttóc,伓𦹯憑鐮bứtcỏbằngliềm 331300
伏 phụcⓗ俯伏phủphục,埋伏maiphục 56500
伌 ạchⓥ𥑴伌ìạch,𤃝伌lạchạch 343200
臼 cốiⓥ臼迆cốigiã 206700
伅 giònⓥ伅偖giòngiã,黰伅đengiòn※𡨸翻音 343200
伐 phạtⓗ征伐chinhphạt,伐𣘃樻phạtcâycối 68200
延 diênⓗ外延ngoạidiên,縣延慶huyệnDiênKhánh 343200
𠇈 sãiⓥ𠇈娓sãivãi 375000
仯 xẹoⓥ𭛜仯xiênxẹo,𢪏仯viếtxẹo,𨅸仯đứngxẹo 4
仲 trọngⓗ仲裁trọngtài,仲春trọngxuân,昆仲côntrọng※𡨸翻音 23700
㐻 nòiⓥ㐻𥞖nòigiống 331300
件 kiệnⓗ條件điềukiện,事件sựkiện,疎件thưakiện 55400
任 nhậmⓗ擔任đảmnhậm,任職nhậmchức※𡨸翻音 237400
任 nhiệmⓗ任務nhiệmvụ,主任chủnhiệm,補任bổnhiệm 44700
份 phầnⓗ份繌phầnmềm,份𤾓phầntrăm,𠀧份四baphầntư 21300
伆 vặtⓥ𠇁伆dằnvặt 276900
仰 gưỡngⓥ𩠓仰gậtgưỡng 4
仰 ngẩngⓥ仰頭ngẩngđầu,仰𬨠ngẩnglên 319900
仰 ngửngⓥ仰𩈘ngửngmặt,仰𦙶ngửngcổ 4
仰 ngưỡngⓗ仰慕ngưỡngmộ,仰𨷯籔ngưỡngcửasổ 204600
仿 phỗngⓥ僶仿thằngphỗng,仿𢬣𨑗phỗngtaytrên 303500
自 từⓥ自欺từkhi,自𫢩từnay,自𠁀𠸗từđờixưa 3600
自 tựⓗ自然tựnhiên,自𨉟tựmình,自咹tựăn 12300
伊 yⓗ𠸜𧵑伊têncủay※𡨸翻音 49600
伬 xoạchⓥ𠇷伬xoànhxoạch 395800
𠇁 dằnⓥ𠇁伆dằnvặt 358200
𠇁 giằnⓥ𠇁𢢊giằngiỗi 4
𠇕 vaⓥ𠇕兜耒Vađâurồi? ※𡨸翻音 144600
血 huyếtⓗ血壓huyếtáp,出血xuấthuyết,熱血nhiệthuyết 162300
血 tiếtⓥ血羹tiếtcanh,割血cắttiết 65800
向 hướngⓗ向引hướngdẫn,方向phươnghướng,志向chíhướng 62100
似 tựⓗ相似tươngtự 12300
似 từaⓥtựa|似似từatựa 4
似 tựaⓥ似如tựanhư 198600
后 hậuⓗ皇后hoànghậu,母后mẫuhậu 49600
行 hàngⓗ行伍hàngngũ,銀行ngânhàng,𨷯行cửahàng 10700
行 hãngⓥ正行chínhhãng,行信hãngtin,行航空hãnghàngkhông 85400
行 hànhⓗ步行bộhành,行程hànhtrình,施行thihành 12600
行 hạnhⓗ德行đứchạnh,節行tiếthạnh 93100
彶 quặpⓥ𩯁彶râuquặp,彶𠓨quặpvào,蹎𢬣彶𥙩莄𣘃chântayquặplấycànhcây 460700
全 toànⓗ安全antoàn,全捖toànvẹn 19300
全 tuyềnⓥ黰全đentuyền,𤽸全trắngtuyền,全𱺵𠊛𫅷tuyềnngườigià 358200
合 hạpⓗhợp 460700
合 hiệpⓗ聯合liênhiệp,勝𪥘󠄁𠄼合thắngcảnămhiệp 54200
合 họpⓥ局合cuộchọp,合𢄂họpchợ,合會操họphộithao 72900
合 hợpⓗ符合phùhợp※𡨸翻音 18500
兆 triệuⓗ𠬠兆mộttriệu,兆症triệuchứng 30100
企 xíⓗ企業nghiệp 189000
𠇍 mấyⓥ𠇍𣇫mấythuở,固𠇍𠊛mấyngười 52800
兇 hungⓗ兇殘hungtàn,兇徒hungđồ,兇手hungthủ 132700
肌 cơⓗ肌𣔟bắp,𢮩肌cocơ,肌體thể 13500
肋 lặcⓥ肋嚟lặc雞肋lặc 395800
朵 đoáⓗ朵花đoáhoa,𠄩朵牡丹haiđoámẫuđơn 331300
危 nguyⓗ危機nguycơ,危險nguyhiểm 65700
旨 chỉⓗ奉旨phụngchỉ,詔旨chiếuchỉ 5400
旬 tuầnⓗ旬禮tuầnlễ,上旬thượngtuần,旬𦝄tuầntrăng 53300
𤜬 sănⓥ𠫾𤜬đisăn,𤜬𢏑sănbắn,豹𤜬báosăn 126600
刎 vẫnⓗ自刎tựvẫn 12200
𤜯 cọpⓥ𤜯𧴋cọpbeo 226300
舛 suyễnⓥ差舛saisuyễn 4
各 cácⓗ各伴cácbạn,各位cácvị 800
名 danhⓗ功名côngdanh,名㗂danhtiếng,名人danhnhân 52400
多 đaⓗ多數đasố,最多tốiđa,多情đatình※𡨸翻音 48700
多 đàⓥ多樂ĐàLạt※𡨸翻音 71500
﨤 gặpⓥ﨤攑gặpgỡ,﨤𣋑gặpdịp,常﨤thườnggặp※𡨸翻音 38600
色 sắcⓗ𦭷色màusắc,出色xuấtsắc,顏色nhansắc※𡨸翻音 76900
色 xắcⓥsắc|劅色xúcxắc 4
庄 chăngⓥ別庄Biếtchăng? 143100
㡯 đọⓥ㡯飭đọsức,𬧺㡯sođọ 331300
𤴥 ngấtⓥ𤷙𤴥ngâyngất,𡴯殮ngấtlịm 206700
交 giaoⓗ交易giaodịch,交通giaothông,交遊giaodu※𡨸翻音 34200
次 thứⓥ𠬠次諧劇mộtthứhàikịch,次青年墟𧘇thứthanhniênấy次一thứnhất,𡥵次conthứ 12500
衣 yⓗ衣服yphục,脫衣thoáty,內衣nộiy 49600
亥 hợiⓗ𣇞亥giờHợi,乙亥ẤtHợi 395800
充 sungⓗ充暢sungsướng,補充bổsung,充滿sungmãn※𡨸翻音 133000
妄 vọngⓗ狂妄cuồngvọng,妄言vọngngôn 50600
羊 dươngⓗ山羊sơndương,羚羊linhdương 62300
米 mễⓥ禮米lễmễ米西基MễTâyCơ 257200
州 châuⓗ交州GiaoChâu,神州thầnchâu 37500
汗 hãnⓗ血汗huyếthãn,成吉思汗ThànhCátHãn 211400
汙 voⓥ汙𥽌vogạo,圇汙trònvo,𤥑汙vòngvo 252500
污 ôⓗ污染ônhiễm,污穢ôuế 96300
江 giangⓗ江湖gianghồ,江山giangsơn,𠐞江giỏigiang※𡨸翻音 67300
江 giàngⓥ𡨺江giữgiàng※𡨸翻音 4
汕 sánⓥ汕齋SánChay,汕𢭼SánDìu 4
汕 sớnⓥ汕槊sớnsác 4
汋 chuốcⓥ汋𥙩chuốclấy,汋禍chuốcvạ,汋𨢇chuốcrượu 319900
汎 vàmⓥ汎瀝vàmrạch 460700
汲 ngầmⓥngập|汲汲ngầmngập 163700
汲 ngậpⓥ危汲nguyngập,𣼼汲trànngập,汲頭ngậpđầu※𡨸翻音 173700
汒 mươngⓥ汒渃mươngnước,汒汫mươngrãnh,汒𣙷mươngmáng 4
汓 tởⓥ汓𢲫tởmở,汓𥾘tởsợi,嗏汓ChàTở 4
池 đìaⓥ潭池đằmđìa,𤎕池扒𩵜tắtđìabắt,𧴱池𫥨nợđìara 460700
池 trìⓗ城池thànhtrì,越池ViệtTrì 100300
汊 xoàⓥ𩯀汊tócxoà,𣵶汊xuềxoà,唭汊cườixoà 4
汊 xòaⓥ𣵶汊xuềxòa 460700
忖 thổnⓥ忖𥅞thổnthức 460700
𢗆 rượnⓥ𢗆𨔈rượnchơi 4
𢖺 dạcⓥ𢘭𢖺dõngdạc※𡨸翻音 288100
忣 cầmⓥcập|忣忣cầmcập 48100
忣 cậpⓥ𤇥忣lậpcập,忣𢙼cậpkễnh,憞忣忣runcầmcập 85300
忙 mangⓗ慌忙hoangmang 37500
𢖵 nhơⓥ𢖵nhớ|𢖵𢖵nhơnhớ 252500
𢖵 nhớⓥ𥱬𢖵ghinhớ,𢖵茹nhớnhà,怞怞傷𢖵dàudàuthươngnhớ 69600
宇 vũⓗ宇宙trụ 44900
守 thúⓗ太守tháithú 74100
守 thủⓗ保守bảothủ,遵守tuânthủ,守門thủmôn 12800
宅 trạchⓗ鎮宅trấntrạch 266500
字 tựⓗ文字văntự,十字thậptự,字典tựđiển 12300
安 anⓗ安全antoàn,安身anthân,安居樂業anlạcnghiệp※𡨸翻音 18800
安 yênⓗ安𣼽yênlặng,安身yênthân,𱖗安ngồiyên 86800
𠛌 đâmⓥ𠛌𨦭đâmlao 165500
那 naⓥ喃那nômna,那蹺𡗋次零星natheolắmthứlinhtinh※𡨸翻音 176900
那 nớⓥ役那việcnớ,𨑗那trênnớ 4
艮 cấnⓗ卦艮quáiCấn 257200
阮 nguyễnⓗ茹阮nhàNguyễn,𣱆阮họNguyễn 24000
阨 áchⓗ阨塞áchtắc 252500
𠄧 vàiⓥ𠬠𠄧mộtvài,𠄧𠀧vàiba 56200
收 thâuⓥthu|收錢thâutiền 295200
收 thuⓗ收費thuphí,收穫thuhoạch,收音thuâm 37100
艸 thauⓥtháu|艸艸thautháu 395800
艸 tháuⓥ𢪏艸viếttháu 358200
防 phòngⓗ國防quốcphòng,防疫phòngdịch,防禦phòngngừa 29300
丞 thừaⓗ丞相thừatướng 117500
迆 giãⓥ迆𥽌giãgạo 226300
奸 gianⓗ奸嚉giandối,奸巧gianxảo,奸臣gianthần 23800
如 nhưⓗ形如hìnhnhư,如意nhưý 2400
妃 phiⓗ王妃vươngphi,宮妃cungphi 41800
好 háoⓥ好渃háonước,好洫háohức 262400
好 hảoⓗ好友hảohữu,絕好tuyệthảo,美好hảo 145600
好 hiếuⓗ好學hiếuhọc,好客hiếukhách,好奇hiếukì 168300
羽 vũⓗ𣯡羽lôngvũ 44900
牟 mâuⓗ釋迦牟尼ThíchCaMâuNi※𡨸翻音 211400
牟 mưuⓗ牟利mưulợi※𡨸翻音 120700
𢖮 ắtⓥ𢖮沛ắtphải,𢖮𱺵ắtlà 343200
巡 tuầnⓗ𠫾巡đituần,巡查tuầntra,巡邏tuầnla 53300
弄 lộngⓗ弄權lộngquyền※𡨸翻音 241600
弄 lụngⓥ𫜵弄làmlụng 358200
弄 róngⓥ𦄃弄riếtróng 4
形 hìnhⓗ地形địahình,情形tìnhhình,形𠍵hìnhdáng※𡨸翻音 17000
戒 caiⓥ戒𢞆cainghiện,戒𣷱caisữa 153900
戒 giớiⓗ戒嚴giớinghiêm,警戒cảnhgiới,破戒phágiới 10400
𡗶 giờiⓥ𡗶trời|𤏬𡗶sánggiời,𡗶𡐙giờiđất 123800
𡗶 trờiⓥ𡗶𡐙trờiđất,意𡗶ýtrời,𡗶佛trờiphật※𡨸翻音 42700
吞 thắnⓥ雲吞vằnthắn 257200
吞 thônⓗ吞併thôntính 111400
坖 cữⓥ𠼤坖kiêngcữ 395800
扶 phòⓥ扶佐phòtá,扶𤤰phòvua 319900
扶 phùⓗ扶持phùtrì,扶養phùdưỡng,扶助phùtrợ 113300
𡉿 mốcⓥ榾𡉿cộtmốc,𡉿界mốcgiới,㩒𡉿cắmmốc 272500
𢪮 mócⓥ𢪮勾móccâu,𢪮𠓨mócvào,挴𢪮moimóc 170700
㧊 phẩyⓥ派㧊phephẩy 395800
技 ghẽⓥ袞技gọnghẽ 423500
技 kĩⓗ技術thuật,雜技tạpkĩ,技能năng 61500
抔 bớtⓥ減抔giảmbớt,添抔thêmbớt,咹抔ănbớt 114100
𢪰 lắtⓥ𢪰ngắt|𢪰花lắthoa 303500
𢪰 ngắtⓥ𢪰𠳒ngắtlời,𢪰葻花ngắtbônghoa 276900
拒 cựⓗ𢶢拒chốngcự,拒𠯆cựnự,拒絕cựtuyệt 252500
坉 chốnⓥ坭坉nơichốn 230700
扽 đốnⓥ扽𣘃đốncây 135800
批 phâyⓥ批批phâyphây 4
批 phêⓗ批評phêbình,批准phêchuẩn,批判phêphán 106100
批 phiⓥ橫批hoànhphi 41800
𤬪 ngóiⓥ坧𤬪gạchngói※𡨸翻音 331300
址 chỉⓗ地址địachỉ,遺址dichỉ 5400
扯 xéⓥ扯殼xác,𦄓扯xâuxé,𢭩扯giằngxé 209000
走 tẩuⓗ走馬tẩumã,奔走bôntẩu,行走hànhtẩu 358200
抄 saoⓗ抄錄saolục,抄劄saochép 23200
抇 nhặtⓥ𠹌抇𬘋𣖾năngnhặtchặtbị 157400
𢪏 viếtⓥ𢪏書viếtthư,𢪏帖viếtthiếp,𡨸𢪏chữviết 51100
㘨 nộiⓥ垌㘨đồngnội,㘨𦹯怞怞nộicỏdầudầu 15400
抐 nhồiⓥ抐陧nhồinhét,抐𧖱nhồimáu,抐勃nhồibột 282400
𡉦 ngõⓥ𨷯𡉦cửangõ,𢴗𡉦dạmngõ 185000
𢪭 nhúmⓥ𢪭徠nhúmlại,𠬠𢪭mộtnhúm※𡨸翻音 375000
攻 côngⓗ攻擊côngkích,進攻tiếncông,反攻phảncông 2300
𢪛 móiⓥ𤐝𢪛soimói,𫼳𢪛𠫾𥝽mangmóiđicấy 423500
赤 xíchⓗ赤道xíchđạo,赤芍xíchthược,赤子xíchtử※𡨸翻音 249300
圻 kìⓗ北圻BắcKì 9000
折 chiếtⓗ折扣chiếtkhấu,折率chiếtsuất,折𣘃chiếtcây 343200
折 thiệtⓥ折害thiệthại,折命thiệtmạng 79600
坂 bảnⓥ坂廊bảnlàng,坂社bảnxã 18700
扲 cặmⓥ扲𢷴cặmcụi,扲𪲍cặmnêu 343200
抸 bômⓥbốp|抸抸bômbốp 4
抸 bốpⓥ抸抸bômbốp 460700
孝 hiếuⓗ孝順hiếuthuận,孝傠hiếuthảo,不孝bấthiếu 168300
𢪱 vậtⓥ𢪱𪵅vậtlộn,𢪱𨁟vậtngã 33000
坎 khảmⓗ卦坎quáiKhảm 423500
均 quânⓗ均平quânbình 15000
坍 thanⓥ𠬠坍mộtthan 123800
抑 ứcⓗ抑制ứcchế,鬱抑uấtức,𤋾抑ấmức 175300
投 đầuⓗ投降đầuhàng,投軍đầuquân 5900
抃 bệnⓥ抃𥿣bệnchão 4
抆 vũmⓥ抆𢚸vũmlòng※𡨸翻音 4
抗 gàngⓥ袞抗gọngàng 272500
抗 khángⓗ對抗đốikháng,抗拒khángcự,抗菌khángkhuẩn 136900
㧍 phangⓥ𪢜㧍phôphang,㧍卬phangngang 4
坊 phườngⓗ坊會phườnghội,坊㗰phườngtuồng,坊玉慶PhườngNgọcKhánh 144600
抌 đấmⓥ打抌đánhđấm,抌𨉞đấmlưng 221000
志 chíⓗ固志chí,志氣chíkhí,意志ýchí 32200
抉 quẹtⓥ焰抉diêmquẹt,撝抉vaquẹt,抉過抉徠quẹtquaquẹtlại 395800
𢪉 dânⓥ𢪉dấn|𢪉𢪉dândấn 2900
𢪉 dấnⓥ𢪉身dấnthân,𢪉𢪉dândấn 266500
𢪉 rânⓥ𢪉rấn|𢪉𢪉rânrấn 460700
𢪉 rấnⓥ𢪉dấn|𢪉𢪉rânrấn 4
把 báⓥ把𦠘vai 148500
把 bảⓥ倴把bươnbả,把𦠘bảvai,𠬠把穭mộtbảlúa 395800
𢪬 khòngⓥ挵𢪬lòngkhòng 4
𢪬 khỏngⓥ挵𢪬lỏngkhỏng 4
劫 cướpⓥ劫錢cướptiền,𭍵劫toáncướp 83900
劫 kiếpⓗ緣劫duyênkiếp,數劫sốkiếp,末劫mạtkiếp 237400
𠀫 khềⓥ𠀫𠀪khềkhà 4
𠀪 khàⓥ𠀫𠀪khềkhà 4
芙 phùⓗ芙蓉phùdung 113300
芣 búpⓥ茶芣chèbúp,芣笀búpmăng※𡨸翻音 230700
芣 bụpⓥ㡴芣lụpbụp※𡨸翻音 423500
芽 nhaⓗ芽莊NhaTrang 88000
𦬶 ngổⓥ蔞𦬶raungổ 343200
花 hoaⓗ花蓮hoasen,花魁hoakhôi,花旗HoaKì 8500
花 huêⓥhoa 343200
花 phaⓥ豆花đậupha 158400
芿 nhăngⓥ榘芿củnhăng 4
芹 cầnⓗ蔞芹raucần,芹苴CầnThơ,芹沙cầnsa 20500
芥 cảiⓥ蔞芥raucải,芥花cảihoa 67900
芥 giớiⓗ荊芥kinhgiới 10400
芩 cầmⓗ黃芩hoàngcầm 48100
芬 phầnⓥ芬蘭PhầnLan 21300
䒦 bịpⓥ砭䒦bìmbịp※𡨸翻音 272500
𦬩 lộcⓥ𦬩碧lộcbiếc,𠛌䒹䄧𦬩đâmchồinẩylộc 193200
芳 phươngⓗ芳草phươngthảo,芳菲phươngphi 26100
克 khắcⓗ克服khắcphục※𡨸翻音 96800
芭 baⓗ芭蕉batiêu 12900
苡 dĩⓗ薏苡ýdĩ 119000
杅 vụⓥ𡥵杅convụ,打杅đánhvụ 11800
杆 canⓗ欄杆lancan,紙杆giấycan 96800
杜 đậuⓥđỗ|試杜thiđậu 147800
杜 đỗⓥ試杜thiđỗ杜鵑đỗquyên,杜仲đỗtrọng,𣱆杜họĐỗ 127400
杠 gôngⓥ杠檎gôngcùm※𡨸翻音 358200
材 tàiⓗ材料tàiliệu 20900
村 thônⓗ村𥯎thônxóm,村圭thônquê,農村nôngthôn 111400
杕 đạiⓥ𣘃杕câyđại 12400
杖 trượngⓗ權杖quyềntrượng,鐵杖thiếttrượng 331300
杏 hạnhⓗ杏仁hạnhnhân 93100
杣 sơnⓥ𣘃杣câysơn,膠杣keosơn※𡨸翻音 67200
杄 thenⓥ杄𢱝thenchốt※𡨸翻音 288100
杄 thẻnⓥ𠊛琶杄người(Pà)Thẻn※𡨸翻音 4
杉 samⓗ雲杉vânsam 343200
杧 mãngⓥ𣘃杧球câymãngcầu 252500
杞 khởiⓥ榘杞củkhởi 109300
杞 kỉⓗ枸杞cẩukỉ 74600
𣏌 dẻⓥ楛𣏌蜜gỗdẻmật 211400
李 líⓗ行李hànhlí,桃李đàolí,茹李nhàLí 14400
杝 dĩaⓥ丐杝cáidĩa 295200
杈 xàⓥ杈夾kép,杈儮lệch,杈鋲beng 186700
求 cầuⓗ要求yêucầu,求奇cầukì,求救cầucứu 18200
忑 thắcⓥ忑㖭thắcthỏm,忑縸thắcmắc 148500
車 xaⓗ車路xalộ,火車hoảxa 46900
車 xeⓥ車𨍄xecộ,車焒xelửa,車踏xeđạp 24600
車 xếⓥ車匣xếhộp,舵車tài-xế 211400
甫 phủⓗ臺甫đàiphủ 35400
匣 hộpⓥ匣茶hộptrà 146500
更 canhⓗ更𣌉canhkhuya,擒更cầmcanh,更新canhtân 137700
更 cánhⓗ自力更生tựlựccánhsinh 57300
束 thúcⓗ結束kếtthúc,束手thúcthủ※𡨸翻音 84800
豆 đậuⓗ豆𧰗đậunành,豆腐đậuphụ,豆蔻đậukhấu※𡨸翻音 147800
豆 đỗⓥđậu|豆青đỗxanh 127400
豆 tàoⓥ豆胕tào-phớ,豆胕tào-phở 303500
豆 tàuⓥ豆胕tàu-hủ 90700
酉 dậuⓗ𣇞酉giờDậu,乙酉ẤtDậu 460700
辰 thầnⓗ星辰tinhthần 34900
辰 thìnⓗ𣇞辰giờThìn※𡨸翻音 375000
否 bĩⓗ運否vậnbĩ,否極泰來cựctháilai 460700
否 phủⓗ否認phủnhận,否定phủđịnh,否決phủquyết 35400
夾 giápⓗ夾𩈘giápmặt,夾界giápgiới 171600
夾 képⓥ杈夾kép※𡨸翻音 4
迍 đónⓥ迻迍đưađón,迍塘đónđường,迍春đónxuân 112200
迍 truânⓗ艱迍giantruân,迍邅truânchuyên,迍邅truânchiên 4
步 bộⓥ步𠏭𠎩𧡊𢥇𡗋咍哰丕Bộtụibâythấychánlắmhaysaovậy?𠫾步đibộ,百步báchbộ,同步đồngbộ 9800
㓠 chémⓥ劕㓠chặtchém※𡨸翻音 221000
旱 hạnⓗ旱暵hạnhán 65200
旴 hùⓥ旴唑doạ,𣋁旴tốihù 303500
㕵 uốngⓥ㕵𣷱uốngsữa,㕵茶uốngtrà 84500
呈 trìnhⓗ呈排trìnhbày,遞呈đệtrình 17600
𥃨 vúcⓥ𥃨𥇿vúcvắc 4
呋 vùⓥ呋呋vù,𩙍𠺙呋gióthổivù,𧼋呋𠫾chạyđi 311400
貝 bốiⓗ寶貝bảobối 143500
貝 vớiⓥ對貝đốivới,𠫾貝埃đivớiai 1400
見 kiếnⓗ意見ýkiến,參見thamkiến,見識kiếnthức 41000
𠰂 ngoẳnⓥ𠽓𠰂ngủnngoẳn 4
𠰂 ngoenⓥ𠰂ngoẻn|𠰂𠰂ngoenngoẻn 4
𠰂 ngoẻnⓥ𠰂𠰂ngoenngoẻn 4
助 trợⓗ互助hỗtrợ,助理trợlí,救助cứutrợ※𡨸翻音 48700
里 líⓗ海里hảilí,千里thiênlí,鄉里hươnglí 14400
𠰁 gáyⓥ𪃿𠰁𡀴𡀴gáyoo 189000
呆 ngốcⓥ愚呆ngungốc 186700
吱 chêⓥ吱唭chêcười,吱𢴾chêbai,吱責chêtrách 209000
𠯪 ngơnⓥ𠯪ngớt|𠯪𠯪ngơnngớt 4
𠯪 ngớtⓥ𠯪𢚷ngớtgiận,𠯪𩄎ngớtmưa 319900
呃 áchⓥ嚶呃anhách 252500
呃 nháchⓥ𦂄呃dainhách,浪呃lãngnhách 4
𠯦 thétⓥ哠𠯦gàothét,𠯦𠻵thétmắng,㖗𠯦gầmthét※𡨸翻音 209000
𠯽 chửiⓥ𠻵𠯽mắngchửi 218000
足 túcⓗ補足bổtúc,充足sungtúc,足足túctúc 120700
足 tuộcⓥ八足bạchtuộc 276900
男 namⓗ男女namnữ,男生namsinh 5700
困 khốnⓗ困難khốnnạn,困窮khốncùng,困苦khốnkhổ 175300
吵 thểuⓥ失吵thấtthểu 460700
吵 thỉuⓥ𣵲吵bẩnthỉu※𡨸翻音 343200
串 xuyếnⓗ貫串quánxuyến 358200
吶 nhuếⓥ吶哸nhuếnhóa 4
吶 nóiⓥ𦖑吶nghenói,㗂吶tiếngnói,吶哴nóirằng 4600
吘 ngỏⓥ吘意ngỏý,書吘thưngỏ,𠬃吘bỏngỏ 223900
𠰃 nhấmⓥ齽𠰃gặmnhấm 295200
𠰃 nhồmⓥ𠰃啱nhồmnhàm 423500
𠰃 nhuômⓥ𠰃𠰃nhuômnhuôm 4
㕭 eoⓥ㕭𠾸eoxèo,㕭㗒eoơi 288100
㕭 èoⓥẽo|㕭㕭èoẽo 423500
㕭 ẽoⓥ㕭㕭èoẽo 4
呂 lữaⓥ吝呂lầnlữa 460700
呂 rưaⓥrứa|呂呂rưarứa 4
呂 rứaⓥ呂呂rưarứa 423500
𠯹 nhằngⓥ𠯹nhẵng|𠯹𠯹nhằngnhẵng 319900
𠯹 nhẵngⓥ冗𠯹nhũngnhẵng 4
𠯘 phớnⓥ𠯘𡂄phớnphở 4
𠯋 hểⓥ𠯋嘑hểhả 375000
𠯋 hiⓥ唭𠯋𠯋cườihihi 69400
吟 ngâmⓥ吟哦ngâmnga,吟詩ngâmthơ,吟詠ngâmvịnh※𡨸翻音 241600
𠰏 bépⓥ𠰏㴙bépxép 4
𠰏 bomⓥ𠰏彈bomđạn,揇𠰏némbom,果𠰏quảbom※𡨸翻音 97400
別 biếtⓥ別讀biết đọc,別條biếtđiều,曉別hiểubiết 8200
別 biệtⓗ𠫾別đibiệt,別離biệtli,別吣biệttăm 42700
吻 vẫnⓥ吻𡀳vẫncòn,吻𣗓vẫnchưa 12200
吹 suýⓥxuý|鼓吹cổsuý 395800
吹 xuểⓥ𫜵空吹làmkhôngxuể 303500
吹 xuiⓥ吹遣xuikhiến 295200
吹 xuýⓗ鼓吹cổxuý,吹扠xuýxoá 423500
𠯜 gâuⓥ𠯜𠯜gâugâu 358200
𠯴 bịnⓥ𠯴湅bịnrịn※𡨸翻音 460700
𠯿 loạcⓥ𠯿𠺷loạcchoạc 4
𠯿 lócⓥ𠯿唂lóccóc,哭𠯿khóclóc 295200
㕫 phăngⓥ吶㕫nóiphăng,𫜵㕫朱歱làmphăngchoxong 358200
𠯖 hoⓥ𠯖𠻃hohen,𠯖癆holao,咍𠯖hayho 282400
㕴 nhủngⓥ㕴𦅯nhủngnhẳng 4
㕴 nũngⓥ𫜵㕴làmnũng,㕴溺nũngnịu,𡥵㕴媄connũngmẹ 423500
吣 tămⓥ㗂吣tiếng tăm,別吣biệttăm※𡨸翻音 221000
吳 ngôⓗ𣘃吳câyngô,𤊡吳bỏngngô,𣱆吳họNgô※𡨸翻音 153900
呎 sécⓥ𬌓呎tấmséc,共和呎CộnghoàSéc※𡨸翻音 375000
呎 sếchⓥ※𡨸翻音 4
吲 dặnⓥ根吲căndặn,吲𪭴dặn※𡨸翻音 143100
吧 vàⓥ㛪吧碎emtôi,頭吧蹎𢬣đầuchântay 100
吼 hốngⓥ吼赫hốnghách 395800
邑 ấpⓗ村邑thônấp※𡨸翻音 193200
邑 ópⓥ邑執ópxọp 4
吮 donⓥdỏn|吮吮dondỏn 4
吮 dỏnⓥ吮吮dondỏn 4
吮 gionⓥgiỏn|吮吮giongiỏn 4
吮 giỏnⓥ吮吮giongiỏn 4
岐 kìⓗ三岐TamKì 9000
𡶁 đùnⓥ𥺿𡶁ỉađùn,蛽𡶁𡐙mốiđùnđất 375000
𡶀 núiⓥ頂𡶀đỉnhnúi,𡶀𥒥núiđá,𡶀𡽫núinon※𡨸翻音 80100
岑 sầmⓗ岑鬱sầmuất𣋁岑tốisầm※𡨸翻音 288100
岑 xầmⓥsầm|𣋁岑tốixầm 343200
𠡏 siêngⓥ𠡏𠹌siêngnăng 295200
牡 mẫuⓗ牡丹mẫuđơn 117500
告 cáoⓗ告別cáobiệt,廣告quảngcáo,抗告khángcáo 31500
我 ngãⓗ本我bảnngã 114100
利 lìⓥ利市xì 311400
利 lờiⓥ利賚lờilãi,𠬠𲂪𦊚利mộtvốnbốnlời 16500
利 lợiⓗ利息lợitức,益利íchlợi 33300
䄧 nảyⓥ䄧生nảysinh,䟢䄧giãynảy 195000
䄧 nẩyⓥnảy 343200
秀 túⓗ俊秀tuấntú,優秀ưutú,清秀thanh※𡨸翻音 181400
私 tưⓗ𥢆私riêngtư,無私tư,私爲vị 14700
每 mỗiⓗ每𠬠mỗimột,每欺mỗikhi 33500
𠇱 muốtⓥ𤽸𠇱trắngmuốt 395800
佞 nịnhⓗ奸佞giannịnh 311400
佂 chênhⓥ佂𬿈chênhchếch,蔠佂chôngchênh,佂儝chênhvênh※𡨸翻音 185000
佂 tranhⓥ佂儝tranhvanh 21500
兵 binhⓗ兵士binhsĩ,憲兵hiếnbinh,兵𪜯binhlính 72900
佉 khứaⓥ佉老khứalão,客佉kháchkhứa,懇佉khấnkhứa 423500
体 thểⓥ固体thể,空体khôngthể 4500
何 hàⓗ何必tất,奈何nạihà,何首烏thủô 23400
𠇽 tốpⓥ層𠇽từngtốp,𠬠𠇽mộttốp※𡨸翻音 252500
佐 táⓗ醫佐ytá,扶佐phòtá,少佐thiếu※𡨸翻音 121700
佑 hựuⓗ永佑VĩnhHựu,開佑KhaiHựu 423500
佈 bốⓥ佈媄bốmẹ 26800
佔 chớmⓥ佔𦬑chớmnở,佔病chớmbệnh 395800
攸 duⓗ阮攸NguyễnDu 71300
𠇺 ẹpⓥ俋𠇺ọpẹp 375000
𠇦 dẹmⓥ𠇦nhẹm|掩𠇦émdẹm 4
𠇦 nhẹmⓥ𡨺𠇦giữnhẹm,掩𠇦émnhẹm 331300
伵 tớⓥ𣹓伵đầytớ,碎伵tôitớ 90300
𠇷 xoànhⓥ𠇷伬xoànhxoạch 375000
作 tácⓗ作業tácnghiệp,作品tácphẩm,散作tantác 28200
伯 báⓗ伯父phụ,師伯bá,伯爵tước 148500
伯 bácⓥ注伯chúbác,伯胡BácHồ,伯𡛔bácgái 26100
伶 lanhⓥ伶俐lanhlợi,儱伶longlanh,伶智lanhtrí 303500
伶 linhⓗ伶俐linhlợi 79900
佣 rúngⓥ被佣精神bịrúngtinhthần,𱞁佣rẻrúng 358200
低 đâyⓥ隔低cáchđây,𠓀低trướcđây 9200
低 đêⓗ低下đêhạ,低賤đêtiện 173700
佝 gùⓥ佝𨉞lưng 319900
𠇩 mẩuⓥ𠇩餅麪mẩubánhmì,𠄩𠇩信haimẩutin 252500
佟 đôngⓥ佟𤒘đôngđúc,佟𠊛đôngngười,佟如蜆đôngnhưkiến 30200
住 giọⓥ佋住giẹogiọ 4
住 trọⓥ茹住nhàtrọ,於住trọ 226300
住 trúⓗ居住trú,住貫trúquán,住寓trúngụ 141700
住 trụⓗ住所trụsở,住持trụtrì 118200
位 vìⓥ治位trịvì,𠬠位將才mộttướngtài 6700
位 vịⓗ位置vịtrí,位勢vịthế,學位họcvị 22100
伴 bạnⓗ伴佊bạnbè,結伴kếtbạn,伴共笠bạncùnglớp 14100
伴 vạnⓥ伴䊷vạnchài 135500
𠇟 huênhⓥ𠇟荒huênhhoang 331300
𠇟 vãnhⓥ伆𠇟vặtvãnh 4
身 thânⓗ身𨉟thânmình,獨身độcthân,身體thânthể 36700
𤽀 trẻoⓥ𤽸𤽀trắngtrẻo※𡨸翻音 375000
佛 phậtⓗ德佛đứcPhật,佛教Phậtgiáo,佛祖Phậttổ 112200
㑁 choắtⓥ傈㑁loắtchoắt 4
㑁 chứtⓥ𠊛㑁ngườiChứt 4
伮 nóⓥ衆伮chúngnó 15000
伽 giàⓗ伽藍giàlam 63300
佋 giẹoⓥ佋住giẹogiọ 4
佊 bèⓥ佊伴bạn,佊黨đảng 103600
㑄 mẫuⓥ𦎛㑄gươngmẫu,㑄𦄀mẫumã,㑄墨mẫumực 117500
近 cậnⓗ接近tiếpcận,附近phụcận,親近thâncận 125900
近 gầnⓥ近𨗥gầngũi,近如gầnnhư,近低gầnđây※𡨸翻音 26900
近 gậnⓥgần|近近gầngận※𡨸翻音 4
𢓋 khưỡngⓥ吃𢓋khậtkhưỡng 4
役 dịchⓗ役務dịchvụ,勞役laodịch,奴役dịch 43300
役 việcⓥ工役côngviệc,役𫜵việclàm 6400
彷 bàngⓗ彷徨bànghoàng 134000
彷 phảngⓗ彷彿phảngphất※𡨸翻音 395800
彷 vưởngⓥ沕彷vấtvưởng 331300
返 phảnⓗ返回phảnhồi 57300
希 hiⓗ希望hivọng,希臘HiLạp※𡨸翻音 69400
兌 đoáiⓥ兌懷đoáihoài,兌傷đoáithương,兌矓景𫇰𠊛𠸗đoáitrôngcảnhngườixưa 460700
兌 đoàiⓗ卦兌quáiĐoài 4
坐 toạⓗ坐禪toạthiền,坐落toạlạc 189000
谷 cốcⓗ山谷sơncốc,深山窮谷thâmsơncùngcốc,椂谷lốccốc※𡨸翻音 218000
妥 thoảⓗ妥𢚸thoảlòng,妥協thoảhiệp,妥滿thỏamãn 95900
妥 thỏaⓥ妥𠾔thỏathuê 4
含 hàmⓗ包含baohàm,含冤hàmoan,含意hàmý 187900
含 ngoàmⓥ岩含ngồmngoàm 4
坌 bộnⓥ坌皮bộnbề 331300
肝 canⓗ心肝tâmcan,肝腸cantrường,肝膽canđảm 96800
肝 ganⓥ𫰅肝𡘯𦟽toganlớnmật 107800
𦘹 sườnⓥ𩩫𦘹xươngsườn 249300
肐 khướtⓥ醝肐saykhướt 4
䏎 mumⓥmúp|䏎䏎mummúp 4
䏎 múpⓥ䏎㕨múpmíp※𡨸翻音 460700
䏜 mạpⓥ𦚖䏜mậpmạp 395800
䏜 mọpⓥ跪䏜𬺗quỳmọpxuống 460700
𦘺 dẻⓥ𤗖𦘺mảnhdẻ,䏧𦘺dadẻ 211400
甸 điệnⓗ緬甸MiếnĐiện 32800
免 miễnⓥ免得銅錢卒miễnđượcđồngtiềntốt免費miễnphí,免稅miễnthuế,免罪miễntội 134000
劬 cùⓗ劬勞lao,勤劬cần※𡨸翻音 197300
狂 cuồngⓗ狂𤵺cuồngdại,顒狂ngôngcuồng,癲狂điêncuồng 191000
𨑥 vứtⓥ𨑥𠫾vứtđi,𨑥𠬃vứtbỏ 226300
𠃩 chínⓥ次𠃩thứchín 138400
角 giácⓗ三角tamgiác,觸角xúcgiác,獨角độcgiác※𡨸翻音 98700
㹟 quéⓥ𪃿㹟qué 4
卵 noãnⓗ卵黃noãnhoàng,卵巢noãnsào 4
灸 cứuⓗ針灸châmcứu,艾灸ngảicứu 39500
刨 bàoⓗ刨楛bàogỗ,丐刨cáibào 82000
𠓨 vàoⓥ信𠓨tinvào,澦𠓨dựavào※𡨸翻音 1900
迎 nghênhⓗnghinh|歡迎hoannghênh,恭迎cungnghênh,迎接nghênhtiếp※𡨸翻音 241600
迎 nghễnhⓥ迎昂nghễnhngãng※𡨸翻音 4
系 hệⓗ系統hệthống,直系trựchệ,母系mẫuhệ 29600
𠖾 manⓥ𠖾mát|𠖾𠖾manmát 197300
𠖾 mátⓥ𩙍𠖾giómát,𠖾渼mátmẻ 144600
言 ngônⓗ寓言ngụngôn,言語ngônngữ,語言ngữngôn※𡨸翻音 85200
亨 hênhⓥ𤾟亨hớhênh,惺亨tênhhênh※𡨸翻音 4
床 giườngⓥ床𥄬giườngngủ,床𰨂giườngthờ,床單giườngđơn 124400
庉 đụnⓥ庉𤌋đụnkhói,庉𥟉đụnthóc※𡨸翻音 460700
疔 đanhⓥ𤷿頭疔nhọtđầuđanh 295200
疔 đinhⓗ疔𩯁đinhrâu 193200
𤴭 bớtⓥ𤴭青bớtxanh 114100
𤴪 ghẻⓥ𤴪𤹙ghẻchốc,𤴪𧋆ghẻruồi,丐𤴪cáighẻ 288100
𤴬 đauⓥ𤴬傷đauthương,𤴬𤴬đauđáu,𤴬眜đaumắt 77600
𤴬 đáuⓥ𤴬đau|𤴬𤴬đauđáu 423500
吝 lầnⓥ吝𦀎lầnlượt,吝尼lầnnày,吝嘽lậnđận 18000
吝 lậnⓗ奸吝gianlận 176900
彣 vằnⓥ馭彣ngựavằn,彣綄vằnvện 211400
冷 lànhⓥlạnh|冷冷lànhlạnh 89300
冷 lãnhⓗ冷淡lãnhđạm,冷宮lãnhcung 25700
冷 lạnhⓥ凍冷đônglạnh,冷𬰊lạnhgiá,冷𠖭lạnhlẽo 107800
冷 liểngⓥ䇸冷xiểngliểng 4
𠖿 ròngⓥ𠖿沲ròngrã,沚𠖿𠖿chảyròngròng※𡨸翻音 295200
序 tựⓗ次序thứtự,序言tựngôn 12300
序 tựaⓥ題序đềtựa,𠳒序lờitựa 198600
辛 tânⓗ辛苦tânkhổ 70100
忘 vongⓗ忘恩vongân 160200
羌 khươngⓗ𠊛羌ngườiKhương 252500
判 phánⓥ𤤰判𠳨各官vuaphánhỏicácquan判案phánán,判決phánquyết,宣判tuyênphán 105500
灶 táoⓗ翁灶ôngtáo,灶君táoquân 182900
弟 đệⓗ弟子đệtử,兄弟huynhđệ,師弟đệ 137700
汪 uôngⓗ𣱆汪họUông※𡨸翻音 423500
汫 rãnhⓥ汫渃rãnhnước,𤀖汫ngòirãnh 395800
沐 mộcⓗ沐浴mộcdục 186700
沛 báiⓗ安沛YênBái 343200
沛 phảiⓥ邊沛bênphải,沛債phảitrái,沛𫜵哰phảilàmsao 3300
沔 miềnⓥ漨沔vùngmiền,𠸜沔tênmiền 63500
汰 thãiⓥ剩汰thừathãi 4
汰 thảiⓗ淘汰đàothải 226300
𣲠 đãiⓥ𣲠𥽌đãigạo,𣲠𡋥尋鐄đãicáttìmvàng 166400
沌 độnⓥ沌𦙏độnngực,沌葻𠓨𩠴độnbôngvàogối混沌hỗnđộn 276900
沚 chảyⓥ沚𧖱chảymáu,𥺿沚ỉachảy 156600
沙 saⓗ沙漠samạc,沙場satrường,沙石sathạch※𡨸翻音 124400
沖 trongⓥ沖令tronglành,𤏬沖sángtrong,沖𠁸trongsuốt 900
汭 nầmⓥnập|汭汭nầmnập 4
汭 nậpⓥ漝汭tấpnập※𡨸翻音 266500
汻 hởⓥ汻𡎟hởhang,渚汻𠰘chớhởmiệng,腜汻𪘵冷môihởrănglạnh 189000
汵 ngâmⓥ茄汵𩻐ngâmmắm,汵𩵽ngâmtôm 241600
泛 phêmⓥ※𡨸翻音 4
泛 phiếmⓗ浮泛phùphiếm,𡀯泛chuyệnphiếm,泛指phiếmchỉ 4
㳉 ngoétⓥ㐳㳉ngótngoét 4
沕 vấtⓥ沕𬨠vấtlên,沕彷vấtvưởng 171600
沒 mộtⓗ埋沒maimột 300
汴 binⓥ汴𠲅bin(pin)sạc 4
沈 chìmⓥ沈汲chìmngập,沈㴷chìmđắm,斤沈cânchìm 167600
沈 trầmⓥ沈徂trầmtrồ沈淪trầmluân,沈默trầmmặc,沈重trầmtrọng※𡨸翻音 153900
沁 thấmⓗ沁𨁑thấmthoắt,淹沁êmthấm※𡨸翻音 262400
沁 thẩmⓥthấm|紙沁giấythẩm※𡨸翻音 119000
決 quyếtⓗ決定quyếtđịnh,決斷quyếtđoán,決裂quyếtliệt 19100
泐 lựⓥ𠊛泐ngườiLự 206700
𢗔 mếnⓥ㤇𢗔yêumến※𡨸翻音 161500
㑀 thảyⓥ歇㑀hếtthảy,悉㑀tấtthảy 375000
𢗽 tẻⓥ𢗽𠖯tẻngắt,𢞂𢗽buồntẻ,𢗽溂tẻnhạt 331300
𢗠 thinⓥ𢗠thít|𢗠𢗠thinthít 4
𢗠 thítⓥ𢗠𢗠thinthít,𠴫𢗠thútthít,𢗠𢗠thítthít 343200
𢗉 nuốiⓥ惜𢗉tiếcnuối 375000
𢗷 thoaiⓥ𢗷thoải|𢗷𢗷thoaithoải 4
𢗷 thoảiⓥ𢗷𢗷thoaithoải,𢗷㜥thoảimái 171600
忤 ngỗⓗ忤逆ngỗnghịch,忤逆ngỗngược 460700
忤 ngổⓥ忤獓ngổngáo 343200
㤇 yêuⓥ情㤇tìnhyêu,㤇適yêuthích,㤇𨣥yêudấu 35000
𢗾 ngườngⓥ𢗾ngượng|𢗾𢗾ngườngngượng 4
𢗾 ngượngⓥ𢗾㥥ngượngngùng,𢗾汲ngượngngập,𢗾憢ngượngnghịu 319900
忱 thầmⓥ吶忱nóithầm,忱𠻨thầmkín,時忱thìthầm 132100
快 khoáiⓗ快樂khoáilạc,快感khoáicảm,爽快sảngkhoái 195000
𢗌 bạⓥ𫌶𢗌bậybạ 343200
完 hoànⓗ完好hoànhảo,完畢hoàntất,完全hoàntoàn 38600
宋 tốngⓗ𣱆宋họTống 226300
宏 hoànhⓗ宏壯hoànhtráng 233700
牢 laoⓗ牢獄laongục,哀牢AiLao 58400
究 cứuⓗ研究nghiêncứu,追究truycứu,究竟cứucánh 39500
良 lươngⓗ良善lươngthiện,良心lươngtâm,改良cảilương 76500
初 sơⓗ初初sơ,初審thẩm,初步bộ 74600
社 xãⓗ社會hội,社交giao,市社thịxã 29900
祀 tựⓗ祭祀tếtự 12300
罕 hãnⓥ𣗓罕chưahãn罕有hãnhữu 211400
𨑻 đemⓥ𨑻𠫾đemđi,𨑻𢚸đemlòng,𨑻錢𠫾𧷸行đemtiềnđimuahàng 62300
君 quânⓗ君主quânchủ,君子quântử※𡨸翻音 15000
即 tứcⓗ即時tứcthì,即速tứctốc,即𱺵tứclà 40600
尿 niệuⓗ尿道niệuđạo 375000
尾 vĩⓗ鳶尾diênvĩ,鳳尾phượngvĩ 138400
迟 xiếcⓥ𠻀迟tròxiếc,挭迟gánhxiếc 241600
局 cụcⓗ布局bốcục,郵局bưucục,局面cụcdiện 94000
局 cuộcⓥ局𠁀cuộcđời,戰局chiếncuộc,局棋cuộccờ 10000
改 cảiⓗ改善cảithiện,改良cảilương,改正cảichính 67900
忌 kịⓗ忌諱kịhuý,禁忌cấmkị,妒忌đốkị 246400
𡥌 lắtⓥ𡥌nhắt|𤝞𡥌chuộtlắt 303500
𡥌 nhắtⓥ𡥌𡥌lắtnhắt,𤝞𡥌chuộtnhắt※𡨸翻音 198600
阿 aⓗ阿從atòng,阿諛adua,阿片aphiến※𡨸翻音 4
壯 trángⓗ壯麗tránglệ,強壯cườngtráng,壯健trángkiện 206700
𠀧 baⓥ𠀧𱑕bamươi,次𠀧thứba,𠀧沛baphải 12900
阻 trởⓗ阻礙trởngại,捍阻cảntrở,仄阻trắctrở 17400
附 phụⓗ附近phụcận,附屬phụthuộc,藝附nghềphụ 45700
陀 đàⓗ頭陀đầuđà,阿彌陀佛adiđàphật 71500
𡛔 gáiⓥ𡥵𡛔congái,伴𡛔bạngái 50100
姉 chịⓥ姉㛪chịem,姉𡛔chịgái 34700
妓 kĩⓗ妓女nữ 61500
妣 tỉⓗ先妣tiêntỉ 36600
妙 diệuⓥ奇妙diệu,妙計diệukế,絕妙tuyệtdiệu 189000
妖 yêuⓗ妖精yêutinh,妖術yêuthuật 35000
姂 bợmⓥ𧦟姂bịpbợm,姂𫅷bợmgià,姂𠻼bợmnhậu 395800
姊 tỉⓗ師姊tỉ,姊妹tỉmuội 36600
妨 phươngⓗ妨害phươnghại 26100
妒 đốⓗ妒忌đốkị 249300
㣽 nỡⓥ㣽𱜢nỡnào 282400
妑 bảⓥ婆𧘇ấy 395800
努 nỗⓗ努力nỗlực 128500
刟 xẻoⓥ咜刟xẻo 460700
忍 giặnⓥ𫅷忍giàgiặn 4
忍 nhẫnⓗ殘忍tànnhẫn,忍心nhẫntâm,忍耐nhẫnnại 162300
忍 nhịnⓥ忍忍nhẫnnhịn,忍𩟡nhịnđói 230700
𠄩 haiⓥ𣎃𠄩thánghai,𠬠𠄩mộthai 7300
災 taiⓗ災難tainạn,天災thiêntai 75400
𠛨 ròiⓥ瀝𠛨rạchròi 460700
𠓩 nhủiⓥ𠓩𠓨nhủivào,𠓩𩵜nhủicá 395800
奉 phụngⓗ奉令phụnglệnh,奉命phụngmệnh,奉旨phụngchỉ※𡨸翻音 233700
玩 ngoạnⓗ玩目ngoạnmục,古玩cổngoạn,玩月ngoạnnguyệt 241600
玡 ngàⓥ玉玡ngọcngà,塔玡thápngà,坡㴜玡BờBiểnNgà 233700
武 võⓗ武士sĩ,武俠hiệp,武將tướng 129300
武 vũⓗ|武器khí,武力lực,𣱆武họVũ 44900
青 thanhⓗ青天thanhthiên,青年thanhniên,青春thanhxuân 26500
青 xanhⓥ樓青lầuxanh,茶青chèxanh,𡗶青trờixanh※𡨸翻音 71500
表 bẻoⓥ表𣱾bẻolẻo,棹表chèobẻo 423500
表 biểuⓗ代表đạibiểu,表現biểuhiện,表圖biểuđồ 32400
玟 mânⓗ玟瑰mâncôi※𡨸翻音 460700
盂 vòⓥ盂𡊳sành,丐盂cáivò 358200
𢫛 ngoặcⓥ𨁪𢫛夾dấungoặckép 331300
抹 mạtⓗ抹殺mạtsát 266500
長 tràngⓗ長籺trànghạt,長花trànghoa,長樂tràngnhạc 155400
長 trườngⓗ所長sởtrường,長期trườngkì,長壽trườngthọ 9300
長 trưởngⓗ部長bộtrưởng,長輩trưởngbối,長成trưởngthành 27300
𢫚 xáoⓥ𢫚笀xáomăng 241600
卦 quáiⓗ八卦bátquái 124400
劸 khoẻⓥ劸猛khoẻmạnh,飭劸sứckhoẻ 95900
劸 khỏeⓥ劸寬khỏekhoắn 4
拑 ghìmⓥ拑𬘋ghìmchặt 423500
𢫈 gõⓥ𢫈𨷯cửa,部𢫈bộgõ 168300
𢫈 khỏⓥ𢫈gõ 4
𢫆 bónⓥ𢫆糞bónphân※𡨸翻音 358200
𢫖 trọtⓥ𠹾𢫖chịutrọt※𡨸翻音 295200
坯 phôiⓗ坯𨨧phôithép 237400
抷 phuiⓥ抨抷phanhphui※𡨸翻音 252500
坧 gạchⓥ墻坧tườnggạch,坧𧍆gạchcua 214600
拓 thácⓗ開拓khaithác※𡨸翻音 112500
抪 bóⓥ繃抪băngbó 161500
拔 bạtⓥ拔𤽶bạtvía,拔艚bạttầu,拔命bạtmạng提拔đềbạt,拔劍bạtkiếm 241600
抨 phanhⓥ抨屍phanhthây,抨𫥨phanhra,抨襖phanháo 237400
𢫣 bắcⓥ𢫣橋bắccầu 38200
拈 chêmⓥ拈𠓨chêmvào,𩪞拈sụnchêm 395800
坥 tổⓥ坥𪀄tổchim,坥𤋾tổấm 19900
坦 thảnⓗ清坦thanhthản,平坦bìnhthản※𡨸翻音 223900
抯 thảⓥ抯𫥨thảra,抯心thảtim 120700
𢪷 múcⓥ𢪷渃múcnước,𢪷𥺊múccháo 311400
坤 khônⓥ智坤tríkhôn,坤𠺿khônngoan,坤量khônlường乾坤cànkhôn※𡨸翻音 145600
坤 khunⓥkhôn 4
押 ápⓗ押解ápgiải,𤋾押ấmáp 38400
押 épⓥ押擦épsát※𡨸翻音 131100
𡊠 nhamⓥ𡊠nháp|𡊠𡊠nhamnháp 311400
𡊠 nhápⓥ紙𡊠giấynháp,𣱿𡊠nhớpnháp※𡨸翻音 295200
抽 trừuⓗ抽象trừutượng 460700
坱 angⓥ丐坱cáiang 460700
拀 khoanhⓥ拀𢬣khoanhtay,拀餅麪khoanhbánhmì,拀答案倲khoanhđápánđúng 295200
拐 quâyⓥquẩy|拐拐quâyquẩy 303500
拐 quảyⓥ拐捇quảyxách,拐挭quảygánh 4
拐 quẩyⓥquảy 4
𡊳 sànhⓥ甌𡊳âusành 303500
拃 sạⓥ拃穭sạlúa 395800
拖 thaⓗ拖𩝇thamồi,𠶎拖tha 114700
拞 khuaⓥ拞儣khuakhoắng,拞𠃅棹khuamáichèo 395800
𢫟 sảyⓥ𬕌𢫟sàngsảy,𢫟𥽌sảygạo 4
者 giảⓗ記者giả,聽者thínhgiả,作者tácgiả 43200
拎 nhạnhⓥ抇拎nhặtnhạnh 358200
拥 ruồngⓥ拥𠬃ruồngbỏ 395800
抵 đểⓥ抵朱đểcho,抵𦓡đểmà,抵意đểý大抵đạiđể 1500
抵 tẩyⓥ抵制tẩychay 191000
拘 câuⓗ拘泥câunệ,拘束câuthúc 42400
𢫑 ngoáiⓥ𢆥𢫑nămngoái 135800
𢫑 quáiⓥ𢫑ngoái|𢫑𦙶𥆾𢖖󠄁𨉞quáicổnhìnsaulưng 124400
𢫝 rungⓥ𢫝感rungcảm,𢫝扐runglắc,𢫝揁rungrinh 181400
垉 bàuⓥ垉蓮bàusen,恅垉làubàu 233700
抱 bãoⓗ懷抱hoàibão 120700
𡊲 chỗⓥ𡊲𱖗chỗngồi,𡊲伴佊chỗbạn※𡨸翻音 61700
垃 lấpⓥ垃𣹓lấpđầy,垃𨀌lấplánh 185000
𢫔 chenⓥ𢫔𨃷chenchúc,𢫔添𠬠句chenthêmmộtcâu※𡨸翻音 262400
坢 phắnⓥ塝坢phẳngphắn 4
幸 hạnhⓗ幸福hạnhphúc,欣幸hânhạnh,不幸bấthạnh 93100
㧙 tấtⓥ㧙弼tấtbật,㧙𪭥tấttả 28700
坭 nơiⓥ坭生nơisinh,坭其nơikia 27000
抳 naiⓥ抳𦄇nainịt※𡨸翻音 189000
抿 mânⓥ抿𢺀mânmó,抿迷mânmê 460700
拂 phầnⓥphật|拂拂phầnphật 21300
拂 phấtⓥ𩄎㗚拂mưalấtphất,𣘃拂揄câyphất拂披phấtphơ,拂旗phấtcờ 252500
拂 phậtⓗ拂意phậtý,拂拂phầnphật 112200
招 chiêuⓗ招𠻀chiêutrò,招待chiêuđãi,招安chiêuan 209000
招 chiuⓥ𤁩招chắtchiu 4
𡊱 chậuⓥ𩩫𡊱xươngchậu,𡊱渃chậunước 272500
坡 bờⓥ坡㴜bờbiển,坡𬏇bờruộng,坡梨俱Bờ-lây-cu(Pleiku) ※𡨸翻音 80500
披 phơⓥ拂披phấtphơ 375000
亞 áⓗ洲亞ChâuÁ,亞金ákim,亞聖áthánh 68600
坳 aoⓥ坳潭aođầm 132700
其 kìⓗ其寔thực,極其cực※𡨸翻音 9000
其 kiaⓥ𣈜其ngàykia,𣋚其hômkia 70100
耶 daⓗ耶蘇Da※𡨸翻音 104200
取 thủⓗ取消thủtiêu,進取tiếnthủ 12800
苿 mùiⓥ苿味mùivị,苿洃mùihôi,苿𦹳mùithơm 144600
𦭒 chánhⓥ𧤁固𦭒sừngchánh 118200
苦 khổⓗ刻苦khắckhổ,困苦khốnkhổ,苦瓜khổqua 86500
苦 khủⓥ婁苦瀘傴lủkhủkhù 4
昔 tíchⓗ古昔cổtích 45400
苛 hàⓗ苛刻khắc,苛賤tiện,苛脅hiếp 23400
𦭧 túpⓥ𦭧寮túplều※𡨸翻音 246400
苤 phơⓥ鉑苤bạcphơ 375000
若 nhãⓗ般若BátNhã,辱若nhụcnhã 221000
若 nhượcⓗ若憑nhượcbằng 237400
茂 mậuⓗ茂才mậutài 145600
苝 bấcⓥ𣘃苝câybấc,𥾘苝sợibấc,珥如苝nhẹnhưbấc 423500
苴 thơⓥ𥘷苴trẻthơ,𡥵苴conthơ,芹苴CầnThơ 103200
英 anhⓥ英㛪anhem,英𤳆anhtrai英雄anhhùng,㗂英tiếngAnh 6800
𦬺 muốngⓥ蔞𦬺raumuống 4
茌 sèⓥ茌茌sè,𨐮茌caysè,𭰪茌sậpsè 460700
茌 sêⓥ侺茌sumsê 343200
茌 xèⓥ𭰪茌xậpxè 423500
茌 xuêⓥ|侺茌xumxuê 423500
苓 linhⓗ茯苓phụclinh,苓稜linhlăng 79900
苚 rụngⓥ蘿苚rụng,淶苚rơirụng,苚𨖨rụngrời※𡨸翻音 272500
苟 cẩuⓗ苟且cẩuthả 358200
𦭪 húngⓥ蔞𦭪rauhúng,𦭪桂húngquế,𦭪橙húngchanh 4
苳 rongⓥ苳𦼔rongrêu 252500
苑 uyểnⓗ御苑ngựuyển 319900
𦭦 trổⓥ穭𦭦葻lúatrổbông 257200
苙 lópⓥ苙𥼕lóplép※𡨸翻音 375000
范 phạmⓗ𣱆范họPhạm※𡨸翻音 38300
范 phồmⓥ范凡phồmphàm※𡨸翻音 4
苾 bíⓥ果苾quảbí 76900
直 trựcⓗ直接trựctiếp,忠直trungtrực,直覺trựcgiác※𡨸翻音 78500
𦬻 nụⓥ𦬻花nụhoa,𠬠𦬻唭mộtnụcười※𡨸翻音 191000
茄 càⓥ茄𦻳tím,茄䣷chua,茄𡳝cà-rốt 105500
苔 đàiⓗ苔原đàinguyên 61700
枉 uổngⓗ枉功uổngcông,冤枉oanuổng,枉費uổngphí 343200
林 lâmⓗ林山lâmsơn,林業lâmnghiệp,松林tùnglâm 103600
枝 chiⓗ枝節chitiết,枝儨chichít 41700
柜 quầyⓥ柜冊quầysách,柜報quầybáo 252500
杶 đònⓥ陣杶trậnđòn 185000
枇 tìⓗ枇杷bà 460700
枚 maiⓗ銜枚hàmmai,銃火枚súnghoảmai,𠸍枚mỉamai※𡨸翻音 56700
析 tíchⓗ分析phântích 45400
板 bảnⓗ木板mộcbản,板𦃾bảnlề 18700
板 phảnⓥ板楛phảngỗ 57300
板 vánⓥ𬌓板tấmván 257200
來 laiⓗ來歷lailịch,外來ngoạilai,將來tươnglai 81500
來 ràiⓥ𫄈來rạcrài 4
枌 phầnⓥ𣘃枌câyphần 21300
松 tùngⓗ松林tùnglâm,松柏tùngbách 186700
柉 phímⓥ柉彈phímđàn,盤柉bànphím 423500
枋 bàngⓥ𣘃枋câybàng 134000
述 thuậtⓗ陳述trầnthuật,敘述tựthuật,詳述tườngthuật 58200
枕 chămⓥchắm|枕枕chămchắm 99000
枕 chắmⓥ枕枕chămchắm 460700
杷 bàⓗ枇杷bà 10800
𠀲 đứaⓥ𠀲於đứaở,𠀲𥘷đứatrẻ 80900
𠡚 gắngⓥ𠡚功gắngcông,固𠡚cốgắng※𡨸翻音 113800
東 đôngⓗ𱘃東phíađông,方東phươngđông,東北đôngbắc 30200
或 hoặcⓗ或𱺵hoặclà,或者hoặcgiả,或𡗉或𠃣hoặcnhiềuhoặcít 45200
事 sựⓗ事件sựkiện,歷事lịchsự 5500
刺 chíchⓥ刺針chíchkim,刺𫇿chíchthuốc,𠝻刺châmchích 221000
刺 thíchⓗ刺客thíchkhách,激刺kíchthích 33600
刺 thứⓗ刺史thứsử 12500
兩 lạngⓥ姅斤𠔭兩nửacântámlạng 211400
兩 lưỡngⓗ兩極lưỡngcực,兩慮lưỡnglự 151500
兩 lượngⓗ𠬠兩平37,5𨭺mộtlượngbằng37,5gam 27500
雨 vũⓗ穀雨cốcvũ,雷雨lôivũ,風雨表phongbiểu 44900
協 hiệpⓗ協助hiệptrợ,協會hiệphội,協定hiệpđịnh 54200
厔 cháiⓥ厔茹cháinhà,𡏘厔chái 395800
𥐨 dĩaⓥ𥐨𬚸dĩathịt,𥐨撜硨葻dĩađựngxà-bông,𢲠𣹓𥐨𥸷đơmđầydĩaxôi 295200
𥐨 đĩaⓥ盞𥐨chénđĩa,𥐨喝đĩahát 160200
奈 nàiⓥ押奈épnài,奈馭nàingựa,奈𪡇nàinỉ 276900
奈 nạiⓗ橋奈何cầuNạiHà 221000
奔 bônⓥ奔墫bônchôn奔波bônba 4
奇 cơⓥ掌奇chưởngcơ 13500
奇 kìⓗ奇跡tích,奇才tài 9000
𠩕 méⓥ𪜻𠩕xếchmé,邊𠩕債bêntrái 395800
𤮾 ngònⓥ𤮾ngọt|𤮾𤮾ngònngọt 4
𤮾 ngọtⓥ餅𤮾bánhngọt,𤮾𢳆ngọtngào,𤮾噶ngọtgắt 163700
殀 ẻoⓥ擣殀trùẻo,殀𪫦ẻolả 460700
妻 thêⓗ婚妻hônthê,夫妻phuthê,妻子thêtử 257200
妻 xêⓥ餅夫妻bánhxuxê 395800
到 đáoⓗ獨到độcđáo,駕到giáđáo,周到chuđáo 162300
非 phiⓗ非常phithường,非法phipháp,非凡phiphàm 41800
叔 thúcⓗ英㛪叔伯anhemthúcbá 84800
歧 kìⓗ歧視thị 9000
肯 khẳngⓗ肯定khẳngđịnh,肯𠰋khẳngkhiu 119000
肯 ngẳngⓥ肯𠰋ngẳngnghiu 4
些 taⓥ衆些chúngta,𪝳些hắnta,節些Tếtta 8100
卓 trácⓗ卓絕tráctuyệt,卓越trácviệt※𡨸翻音 395800
迠 xémⓥ𪸔迠cháyxém,迠徠xémlại 375000
虎 hổⓗ猛虎mãnhhổ,熊虎hùnghổ 60200
尚 thượngⓗ高尚caothượng,和尚hoàthượng 66300
旺 vượngⓗ盛旺thịnhvượng 303500
具 cụⓗ用具dụngcụ,工具côngcụ,醫具ycụ 51700
昊 hạoⓗ𡨸漢用撻𠸜𠊛chữHándùngđặttênngười 4
味 mìⓥ味精chính 214600
味 vịⓗ味𤮾vịngọt,苿味mùivị,加味giavị 22100
果 quảⓗ結果kếtquả,果報quảbáo,後果hậuquả 19400
𥄫 gấpⓥ𥄫𥇚gấpghé※𡨸翻音 120700
𥄫 ngấpⓥ𥄫gấp 423500
昛 cữⓥ於昛cữ,𥝽倲昛cấyđúngcữ,昛洌𡳳𢆥cữrétcuốinăm 395800
昆 cônⓗ昆蟲côntrùng,銃昆súngcôn※𡨸翻音 211400
𠰪 chếnhⓥ𠰪trếnh 4
𠰪 trếnhⓥ𥧪𠰪trốngtrếnh 4
呿 khưⓥ呿呿khưkhư 423500
呭 theⓥthé|呭呭thethé 143500
呭 théⓥ呭呭thethé 358200
哎 ngủiⓥ𠦯哎ngắnngủi※𡨸翻音 262400
呠 bỏmⓥ呠𠷨bỏmbẻm 4
昌 xươngⓗ昌盛xươngthịnh 111400
門 mônⓗ部門bộmôn,專門chuyênmôn,門徒mônđồ※𡨸翻音 65000
呵 hàⓥ呵唏hơi 23400
咂 tápⓥ雹咂bãotáp※𡨸翻音 319900
𠰳 miếngⓥ𠰳咹miếngăn 135500
昇 thăngⓗ昇平thăngbình,昇華thănghoa,昇降thănggiáng 148500
呸 phôiⓥ𢺹呸chiaphôi,呸𢯠phôipha 237400
咘 búⓥ咘𣼺mớm※𡨸翻音 262400
𣆅 phimⓥ𣆅影phimảnh,段𣆅đoạnphim※𡨸翻音 83900
明 minhⓗ聰明thôngminh,聲明thanhminh,明敏minhmẫn※𡨸翻音 27300
易 dễⓥ易傷dễthương,易揚dễdàng,易𥒮dễvỡ 67700
易 dịⓗ平易bìnhdị 195000
易 dịchⓗ交易giaodịch,貿易mậudịch,經易KinhDịch※𡨸翻音 43300
昂 ngangⓗ昂藏ngangtàng,昂然ngangnhiên,軒昂hiênngang※𡨸翻音 107300
昂 ngãngⓥ迎昂nghễnhngãng※𡨸翻音 4
𣅶 lúcⓥ𠬠𣅶mộtlúc,𣅶尼lúcnày,𣅶黃昏lúchoànghôn 15300
𣅵 tămⓥ𣅵𣋁tămtối 221000
呫 chímⓥ𠶍呫chúmchím 4
呫 dụmⓥ𧶄呫dànhdụm※𡨸翻音 319900
𧈣 náiⓥ螻𧈣sâunái 4
典 điểnⓗ詞典từđiển,字典tựđiển,典型điểnhình 131100
固 cóⓥ固体thể,固𫯳chồng,固錢tiền 400
固 cốⓗ加固giacố,固定cốđịnh,頑固ngoancố 44400
𡇐 bọnⓥ結𡇐kếtbọn,𡇐𠋥bọnmày 73700
忠 trungⓗ忠誠trungthành,忠孝trunghiếu※𡨸翻音 8800
呾 lợmⓥ呾𠰩lợmgiọng,唎呾lợm 423500
咀 thởⓥ咀𫥨thởra,嘆咀thanthở 134000
呷 hớpⓥ呷魂hớphồn,𩵜呷渤hớpbọt,呷𠬠喁茶hớpmộtngụmtrà 423500
𠱋 ruⓥ喝𠱋hátru※𡨸翻音 303500
咒 chúⓗ符咒bùachú,念咒niệmchú 26100
呥 nhemⓥnhẻm|呥呥nhemnhẻm 423500
呥 nhẻmⓥ呥𣲹濂nhẻmnhèmnhem 4
𠰘 miệngⓥ𠵘𠰘mồmmiệng,㗜𠰘súcmiệng 101100
呹 sạtⓥ呹𡋿sạtlở,呹業sạtnghiệp 358200
𠱈 thẻⓥ兔𠱈thỏthẻ 144600
𠱈 thỉⓥ𠱔𠱈thủthỉ 4
咋 trớⓥ咋嘹trớtrêu 282400
𠰚 nhẻⓥ𠰚焳nhẻnhói 4
𠰚 nhỉⓥ𢡠咍𡗋𠰚Chắchaylắmnhỉ? 171600
𠰙 khànⓥ𠰙𦙶khàncổ,𠰙𠰙khànkhàn 331300
𠰹 nhảⓥ𠰹𫥨nhảra,𠰹𩝇nhảmồi,𡂒𠰹chớtnhả 266500
𠰋 khiuⓥ肯𠰋khẳngkhiu※𡨸翻音 423500
𠰋 nghiuⓥ肯𠰋ngẳngnghiu 4
𠰺 dạyⓥ𠰺𠸒dạybảo,𠰺誘dạydỗ,𠰺喝dạyhát 89300
㕷 bạchⓥ𤃝㕷lạchbạch,㕷㕷bạchbạch,𢯞比㕷vỗbạch 101700
咃 thàⓥ拯咃chẳngthà,咃哴thàrằng,實咃thậtthà 202900
呼 hôⓥ呼𪘵răng呼吸hấp,稱呼xưnghô,歡呼hoanhô 121700
𠰩 giọngⓥ𪮞𠰩giậtgiọng,𠰩吶giọngnói 110800
𠲃 nínⓥ𠲃𣼽nínlặng※𡨸翻音 311400
呧 điⓥ漫呧噅Man-đi-vơ※𡨸翻音 3900
𠰭 máoⓥ𠴕𠰭mếumáo 375000
𠰭 méoⓥ𢯒𠰭bópméo,𠰭𢺀méo※𡨸翻音 252500
𠱍 phớmⓥ𠱍𠶏phớmphỉnh 4
𠰻 ngoạyⓥ𠰻nguậy|午𠰻ngọngoạy 4
𠰻 nguậyⓥ午𠰻ngọnguậy 395800
咆 phèoⓥ淝咆phìphèo※𡨸翻音 375000
㕸 lặpⓥ㕸𠫾㕸徠lặpđilặplại 282400
㕸 lípⓥ菲㕸𠯴Phi-líp-pin(bin) ※𡨸翻音 4
咜 đờⓥ勁咜cứngđờ,希咜𬰹hi-đờ-rô※𡨸翻音 343200
咜 xàⓥ咜刟xẻo,咜𠓨vào,咜錫tích 186700
咏 vắngⓥ咏悄vắngteo,咏𩈘vắngmặt,𥧪咏trốngvắng 153900
呞 teⓥ𧼋呞chạyte,呞鬚tetua,𠻗呞lete 460700
呢 nèⓥ吶𦖑呢nóinghe※𡨸翻音 214600
咈 phơnⓥphớt|咈咈phơnphớt 4
咈 phớtⓥ咈過phớtqua,𣼷咈lớtphớt,咈矑phớtlờ 358200
咄 xoạtⓥ唰咄loạtxoạt 460700
呶 nọⓥ𣇞呶giờnọ※𡨸翻音 141700
咖 càⓥ咖筥rá,咖計kê,咖𩨼kheo咖啡phê 105500
𠰉 giéoⓥ𠰉réo|𠰉㗭giéogiắt 4
𠰉 nhèoⓥ𠰉nhẹo|𠰉𠰉nhèonhẹo 4
𠰉 nhẹoⓥ𠰉𠰉nhèonhẹo 4
𠰉 réoⓥ𠰉𬨠réolên,叫𠰉kêuréo,𠰉噲réogọi 358200
𠱀 phờⓥ𠶏𠱀phỉnhphờ,𠱀卟phờphạc※𡨸翻音 423500
咍 hayⓥ朱咍chohay,咍𠯖hayho,咍𱺵hay※𡨸翻音 11000
呦 aoⓥ呦約aoước※𡨸翻音 132700
岸 ngạnⓗ右岸hữungạn,左岸tảngạn 282400
岩 ngồmⓥ岩含ngồmngoàm 4
岩 nhamⓗ岩石nhamthạch,岩險nhamhiểm 311400
帖 thiếpⓗ郵帖bưuthiếp,帖紅thiếphồng,名帖danhthiếp 198600
帖 thiệpⓥ發帖phátthiệp,帖𫬱thiệpmời 160200
𢂎 dùⓥ𢄓𢂎ôdù,𩂏𢂎chedù 34400
岣 cùⓥ岣嶗lao 197300
岹 đèoⓥ𡾬岹dốcđèo,𨅹岹洡𤂬trèođèolộisuối 331300
沓 đômⓥđốp|沓沓đômđốp 4
沓 đốpⓥ沓𠹗đốpchát,沓沓đômđốp※𡨸翻音 423500
咼 ùaⓥ咼𠓨ùavào,𫜵咼làmùa 375000
制 chayⓥ抵制tẩychay 237400
制 chếⓗ制度chếđộ,𢶢制chốngchế,制御chếngự 23400
知 triⓗ先知tiêntri,知覺trigiác,知識trithức※𡨸翻音 106100
迭 dặtⓥ𠽮迭dặt,迭𫇿dặtthuốc,𢭼迭dìudặt 282400
迭 đítⓥ迭尼Đít-ni※𡨸翻音 303500
𣭛 bờmⓥ𣭛馭bờmngựa,𣭛𬇁bờmxờm,僶𣭛thằngbờm 4
垂 thuỳⓗ垂肺thuỳphổi,𧌂𠀧垂bọbathuỳ 218000
𠁪 nhằmⓥ𠁪倲nhằmđúng 82300
牧 mụcⓗ牧畜mụcsúc,牧童mụcđồng,遊牧dumục 49200
物 vậtⓗ信物tínvật,植物thựcvật,畜物súcvật※𡨸翻音 33000
和 hoàⓗ共和cộnghoà,和平hoàbình,不和bấthoà 31400
和 hoạⓥ和唍hoạhoằn唱和xướnghoạ,附和phụhoạ,和蹺hoạtheo 106100
季 quýⓗ四季tứquý,春季xuânquý,銀冊𧵑𠬠季ngânsáchcủamộtquý※𡨸翻音 65500
委 uỷⓗ委班uỷban,委員uỷviên,委任uỷnhiệm 72500
竺 trúcⓗ天竺ThiênTrúc※𡨸翻音 166400
秉 bỉnhⓥ嗙秉bướngbỉnh 395800
佳 giaiⓗ佳人giainhân,佳話giaithoại※𡨸翻音 102400
侍 thịⓗ侍女thịnữ 24200
岳 nhạcⓗ岳父nhạcphụ,五岳ngũnhạc※𡨸翻音 84200
供 cungⓗ𠳨供hỏicung,口供khẩucung,供應cungứng 47800
供 cúngⓗ供拜cúngbái 200800
𠉋 mườngⓥ𠊛𠉋ngườiMường 375000
使 sứⓗ大使đạisứ,使命sứmệnh,使臣sứthần※𡨸翻音 92800
使 sửⓗ使用sửdụng※𡨸翻音 43400
侢 chãiⓥ凭侢vữngchãi 375000
侟 sònⓥ侟侟sònsòn 460700
例 lềⓥ例𢟔lềthói 252500
例 lệⓗ例常lệthường,例禁lệcấm,前例tiềnlệ 60100
臾 dúaⓥ焰臾diêmdúa 460700
兒 nhiⓗ兒科nhikhoa,兒童nhiđồng,孤兒nhi※𡨸翻音 145600
侇 gíⓥ㑲侇nằmgí,碮𠻅侇𬺗đèbẹpxuống 395800
版 bảnⓗ出版xuấtbản,版草bảnthảo,再版táibản 18700
侊 xoàngⓥ侊省xoàngxĩnh,𩛷𩚵侊bữacơmxoàng 395800
㑋 ngúcⓥ㑋𥔲ngúcngắc 4
侃 khảnⓥ侃㗂khảntiếng,侃𭉪khảnđặc,𠰩侃giọngkhản 395800
凭 vữngⓥ凭𢡠vữngchắc,凭胣vữngdạ,𥾽凭bềnvững 116400
侐 suýtⓥ侐𡛤suýtnữa,侐侈𫥨災難suýtxảyratainạn 295200
佮 gộpⓥ賚佮lãigộp,佮徠gộplại 331300
佩 bộiⓥ喝佩hátbội佩服bộiphục,玉佩ngọcbội 193200
侈 xảyⓥ侈𫥨xảyra,侈𦖑xảynghe 52900
侈 xẩyⓥxảy 221000
侈 xỉⓗ奢侈xaxỉ 249300
依 yⓗ依如ynhư,依案yán,准依chuẩny 49600
侅 hếchⓥ𪖫侅mũihếch,侅蹎𬨠hếchchânlên※𡨸翻音 375000
佯 dươngⓗ佯東擊西dươngđôngkíchtây 62300
併 tínhⓥ併算tínhtoán,𣛠微併máyvitính吞併thôntính 29700
卑 tiⓗ尊卑tônti,自卑tựti※𡨸翻音 26500
㑚 nàⓥ𧀒㑚nõnnà 4
的 đíchⓗ的確đíchxác,目的mụcđích,的寔đíchthực※𡨸翻音 85400
迫 báchⓗ急迫cấpbách,逼迫bứcbách,窘迫quẫnbách 169100
侔 mầuⓥ侔冉mầunhiệm 252500
欣 hânⓗ欣幸hânhạnh,欣歡hânhoan※𡨸翻音 246400
欣 hơnⓥ欣𡛤hơnnữa,𠃣欣íthơn,𥽌欣gạohơn※𡨸翻音 7700
征 chinhⓗ征戰chinhchiến,出征xuấtchinh,遠征viễnchinh 221000
徂 tồⓥ徂徂tồtồ 460700
徂 trồⓥ沈徂trầmtrồ※𡨸翻音 288100
往 vãngⓗ往來vãnglai,已往vãng 460700
往 vảngⓥ𨅉往lảngvảng 423500
𤓺 vấuⓥ𤘓𤓺nanhvấu※𡨸翻音 460700
彿 phấtⓗ彷彿phảngphất 252500
彿 phốtⓥ彿哺phốt-pho,𠴊絲彿呧rơ-tơ-phót-đi※𡨸翻音 4
彼 bỉⓗ彼岸bỉngạn,彼嗇斯豐bỉsắcphong 193200
所 sởⓗ處所xứsở,所適sởthích,所以sởdĩ 41400
所 thửaⓥ所𬏇thửaruộng 460700
舍 xáⓗ宿舍túcxá,寒舍hànxá,站舍trạmxá 167600
金 kimⓗ金器kimkhí,金類kimloại,亞金ákim※𡨸翻音 57700
侖 lổnⓥ侖𫣑lổnnhổn 460700
侖 lủnⓥ侖𫃐lủnmủn 423500
命 mạngⓗmệnh|命𠊛mạngngười,革命cáchmạng,生命sinhmạng 31000
命 mạnhⓗmệnh 24600
命 mệnhⓗ使命sứmệnh,命令mệnhlệnh,命名mệnhdanh 160200
斧 búaⓥ斧𠠙búarìu,𫘲斧hócbúa,𨑗砥𨑜斧trênđedướibúa 226300
斧 phủⓗ刀斧đaophủ 35400
爸 baⓥ爸媽bamá 12900
采 tháiⓗ風采phongthái 32800
受 thụⓗ享受hưởngthụ,感受cảmthụ,接受tiếpthụ 88800
爭 danhⓥtranh 52400
爭 tranhⓗ鬥爭đấutranh,爭𨅮tranhđua,紛爭phântranh※𡨸翻音 21500
乳 nhõⓥ𥆾乳nhìnnhõ 4
乳 nhũⓗ乳母nhũmẫu,石乳thạchnhũ,金乳kimnhũ 343200
念 niềmⓥ念恓niềmtây,念𢝙niềmvui,念𦬑niềmnở 127000
念 niệmⓗ紀念kỉniệm,心念tâmniệm,念佛niệmphật 104700
𢺹 chiaⓥ𢺹𢬣chiatay,𢺹𥘶chiarẽ,分𢺹phânchia 73900
𦙣 mọcⓥ𥻸𦙣búnmọc 137700
肺 phếⓗ肺管phếquản 257200
肺 phổiⓥ炎肺viêmphổi 319900
肢 chiⓗ四肢tứchi,肢𠓀chitrước 41700
𦙏 ngựcⓥ籠𦙏lồngngực,襖𦙏áongực※𡨸翻音 182900
𦙤 màoⓥ𢵱𦙤khơimào 295200
𦙀 phỡnⓥ腓𦙀phèphỡn 423500
肣 cằmⓥ丐肣cáicằm,歛肣lẹmcằm,肣𣃱cằmvuông 375000
𦚖 mậpⓥ𦚖䏜mậpmạp※𡨸翻音 206700
朋 bằngⓗ朋友bằnghữu※𡨸翻音 15600
股 cổⓗ股份cổphần,股東cổđông 47200
肮 khangⓥkháng|肮肮khangkháng 288100
肮 khángⓥ荼肮dưakháng,肮肮khangkháng 136900
肮 khảngⓥ肮肮khangkhảng 4
肥 phìⓗ肥饒phìnhiêu,肥嫩phìnộn,發肥phátphì 211400
𦙥 họngⓥ炎𦙥viêmhọng 246400
服 phụcⓥ服𦢟phụcphịch克服khắcphục,征服chinhphục,服從phụctùng 56500
周 châuⓗ𡓇周𨨦lỗchâumai※𡨸翻音 37500
周 chuⓗ周圍chuvi,周到chuđáo,㐱周chỉnchu 127000
昏 hônⓗ昏君hônquân,昏迷hônmê,黃昏hoànghôn 125400
迩 nhoayⓥnhoáy|迩迩nhoaynhoáy 4
迩 nhoáyⓥ迩迩nhoaynhoáy 4
兔 thốⓗ馭赤兔ngựaXíchThố,笘𣇟天兔chòmsaoThiênThố 319900
兔 thỏⓥ𡥵兔conthỏ,兔玉thỏngọc,兔𠱈thỏthẻ 46700
㹤 khựaⓥ艚㹤tàukhựa 4
𤝞 chuộtⓥ𤝞白chuộtbạch,荼𤝞dưachuột,𪀄𤝞chimchuột 60700
狐 hồⓗ狐狸hồli,狐疑hồnghi 37800
忽 hốtⓗ忽然hốtnhiên※𡨸翻音 187900
狗 cẩuⓗ海狗hảicẩu,靈狗linhcẩu 358200
㹥 chóⓥ𡥵㹥conchó,㹥業務chónghiệpvụ 74600
狔 naiⓥ㹯狔hươunai 189000
芷 chỉⓗ白芷bạchchỉ 4
𥻹 chèⓥ餅𥻹bánhchè,𥻹𠀧𦭷chèbamàu,𥻹婆𠀧chèba 4
𢪯 thảyⓥ𢪯𬃻榴彈thảytráilựuđạn 4
𢪯 thẩyⓥ𢪯thảy 4
貸 thẩyⓥ偨𧘇thầyấy 4
𠹖 trểnⓥ𨑗𧘇trênấy 4
𠈠 nẳmⓥ𢆥𧘇nămấy 4
㤿 ẻmⓥ㛪𧘇emấy 4
𡉥 trỏngⓥ𥪝𧘇trongấy 4
𠑟 bểnⓥ邊𧘇bênấy 4
佪 hổiⓥ回𧘇hồiấy 4
歆 hổmⓥ𣋚𧘇hômấy 4
㑬 cổⓥ姑𧘇ấy 4
㹦 cheoⓥ𡥵㹦㹦concheocheo,㹦蹽cheoleo 343200
迯 ngoảiⓥ𥔲迯ngắcngoải;外𧘇ngoàiấy,外𧘇ngoạiấy 4
㓢 gạcⓥ㓢𠸜𥪝名冊gạctêntrongdanhsách,攑㓢gỡgạc 4
炙 cháⓗ膾炙khoáichá 4
炙 tráⓥ膾炙khoáitrá 206700
冽 liệtⓗ凜冽lẫmliệt 99000
京 kinhⓗ京城kinhthành,京都kinhđô 14700
享 hưởngⓗ享受hưởngthụ,享樂hưởnglạc,享福hưởngphúc 56900
店 điếmⓗ店更điếmcanh,黑店hắcđiếm,𡛔店gáiđiếm 295200
店 tiệmⓥ店咹tiệmăn,店鐄tiệmvàng 226300
夜 dạⓗ夜曲dạkhúc,夜宴dạyến,夜光dạquang 114100
府 phủⓗ政府chínhphủ,府主phủchúa 35400
底 đáyⓥ鈉底nồiđáy,紩底thắtđáy,𩈘底mặtđáy 206700
底 đểⓗ徹底triệtđể,到底đáođể 1500
底 tẩyⓥ𮞶底lậttẩy,露底lộtẩy 191000
㽳 vòⓥ|㽳㽳võ 358200
㽳 võⓥ㽳㽳võ,㽳傍vàng 129300
𤴶 sởiⓥ病𤴶bệnhsởi 423500
𤴵 nhứcⓥ𤴬𤴵đaunhức,𤴵𤻫nhứcnhối 230700
𤴵 nhưngⓥ𤴵nhức|𤴵𤴵nhưngnhức 4800
疝 sánⓥ病疝bệnhsán,𧉙疝giunsán 4
㡴 lụpⓥ㡴䉅lụpxụp,㡴𠌷lụpchụp,㡴芣lụpbụp 375000
卒 tốtⓥ窒卒rất tốt,卒惵tốtđẹp卒業tốtnghiệp,士卒tốt,小卒tiểutốt※𡨸翻音 40900
庚 canhⓗ庚子CanhTí,庚寅CanhDần 137700
妾 thiếpⓗ妻妾thêthiếp,臣妾thầnthiếp 198600
𠅒 mấtⓥ悁𠅒quênmất,𠅒跡mấttích,𠅒𠖾mấtmát 35700
盲 manhⓗ盲動manhđộng 173700
放 phóngⓗ解放giảiphóng,放射phóngxạ,放𨦭phónglao 63200
刻 khắcⓗ刻印khắcấn,刻苦khắckhổ,即刻tứckhắc 96800
於 ởⓥ於兜đâu,於𨑗trên,𠀲於đứaở 2100
劾 hệchⓥ斛劾hộchệch 4
育 dụcⓗ教育giáodục,體育thểdục,養育dưỡngdục※𡨸翻音 62300
氓 manhⓗ流氓lưumanh 173700
𡛤 nữaⓥ𡀳𡛤cònnữa,添𡛤thêmnữa,欣𡛤hơnnữa 21200
券 khoánⓗ證券chứngkhoán,債券tráikhoán,交券giaokhoán 193200
卷 quyểnⓗ卷冊quyểnsách 171600
炐 phừngⓥ炐炐phừngphừng※𡨸翻音 4
𤆹 nháⓥ𤆹濂nhánhem 358200
炒 saoⓗ炒𫇿saothuốc 23200
𤆷 loáⓥ𤆷眜loámắt,熶𤆷chóiloá 395800
𤇮 bếpⓥ茹𤇮nhàbếp,𤇮焒bếplửa,刀𤇮daobếp※𡨸翻音 152600
炎 viêmⓗ炎肺viêmphổi,炎𦙥viêmhọng 147000
𤆺 hóngⓥ蒲𤆺bồhóng 423500
沫 mượtⓥ沫𣻕mượtmà,滃沫óngmượt,𩯀沫tócmượt 282400
法 phápⓗ憲法hiếnpháp,法律phápluật,㗂法tiếngpháp※𡨸翻音 14900
法 phépⓥ朱法chophép,儗法nghỉphép,禮法lễphép 60200
泔 ngòmⓥ黰泔đenngòm,泔泔ngòmngòm 423500
泄 tiếtⓗ泄毒tiếtđộc,浽泄nổitiết,泄瀉tiếttả 65800
泍 vónⓥ勃㐌泍𫪐徠bộtđãvóncụclại 4
河 hàⓗ山河sơnhà,河馬mã 23400
泙 bềnhⓥ泠泙lềnhbềnh 395800
沾 chễmⓥ沾治chễmchệ 423500
油 dầuⓥ油焒dầulửa,豉油dầu 50200
況 huốngⓗ況乎huốnghồ,情況tìnhhuống 189000
𣲹 nhèmⓥ𠿳𣲹lèmnhèm,入𣲹nhậpnhèm※𡨸翻音 460700
泆 giạtⓥ㵢泆trôigiạt,泆𠓨坡giạtvàobờ 375000
沲 dãⓥ沲洟dượi 136900
沲 rãⓥ𠖿沲ròngrã,沲𨖨rời 237400
泠 lênhⓥ泠汀lênhđênh 375000
泠 lềnhⓥ泠浧lềnhsềnh,泠泙lềnhbềnh 4
𣳔 dòngⓥ𣳔淚dònglệ,𣳔電dòngđiện,𣳔㴜dòngbiển 103200
𣳔 giòngⓥ𣳔dòng 295200
沿 duyênⓗ沿海duyênhải,沿革duyêncách 191000
泈 chòngⓥ泈湩chòngchành,泈嘺chòngghẹo 4
泈 tròngⓥchòng|泈湩tròngtrành 343200
泡 bàoⓗ泡影bàoảnh 82000
注 chúⓥ仛注chachú,注伯chúbác注心chútâm,注意chúý,注目chúmục 26100
注 chuaⓥ注添chuathêm 241600
泮 bậnⓥ泮𡀷bậnrộn,泮褓bậnbịu,每𣈜𠄩泮mỗingàyhaibận 162300
泮 phánⓗ蜀泮ThụcPhán 105500
沱 đàⓗ沱㶞ĐàNẵng 71500
泳 vịnhⓥ泳下龍vịnhHạLong 186700
泥 nệⓗ拘泥câunệ憩泥khệnệ 460700
泏 sụtⓥ泏減sụtgiảm 276900
沼 chiểuⓗ沼臺chiểuđài 311400
波 baⓗ風波phongba,奔波bônba,微波viba※𡨸翻音 12900
治 chệⓥ沾治chễmchệ 423500
治 trịⓗ政治chínhtrị,治安trịan 20300
治 trịaⓥ圇治tròntrịa 4
泑 àoⓥ泑泑àoào,泑𣿌àoạt,嗢泑ồnào 150300
怯 khiếpⓗ恐怯khủngkhiếp,怯𢜝khiếpsợ 161500
㤌 cămⓥ㤌㘋cămhờn,㤌𢚷cămgiận 221000
怙 hỗⓥ怙價hỗgiá 99500
㤓 bủnⓥ㤓𫢗bủnxỉn,㤓噋bủnrủn 460700
怲 biếngⓥ𢜞怲lườibiếng 295200
怖 bốⓗ恐怖khủngbố 26800
怗 trèmⓥ憯怗tròmtrèm※𡨸翻音 375000
怛 đátⓗ悲怛biđát 282400
怞 dàuⓥ|怞怞傷𢖵dàudàuthươngnhớ 4
怞 dầuⓥ|嚜怞mặcdầu 50200
怞 dùⓥ怞朱cho,怞哴rằng 34400
怏 ươngⓥ椳怏ổiương,怏𡁎ươngdở,怏厄ươngách 109300
性 tánhⓥtính 395800
性 tínhⓗ個性tính,同性đồngtính,性情tínhtình 29700
𢘭 dõngⓥ𢘭𢖺dõngdạc 303500
𢘝 nểⓥ𠼤𢘝kiêngnể,敬𢘝kínhnể 218000
怉 bạoⓥ怉𢢀bạodạn,怉𠰘bạomiệng,舉止窒怉cửchỉrấtbạo 87300
怺 viếngⓥ怺探viếngthăm,賵怺phúngviếng 195000
怩 nềⓥ怩苛nềhà,空怩艱勞khôngnềgianlao 139300
怫 phầmⓥphập|怫怫phầmphập 4
怫 phậpⓥ怫𤂧phậpphồng,怫怫phầmphập※𡨸翻音 358200
㤕 xótⓥ㤕賒xótxa,傷㤕thươngxót※𡨸翻音 237400
𢘩 dửngⓥ𢘩𦝺dửngmỡ,𢘩𠮨dửngdưng 331300
𢘩 rửngⓥ𢘩dửng 4
怪 quáiⓗ妖怪yêuquái,奇怪quái,怪物quáivật 124400
宗 tônⓗ宗教tôngiáo 57900
宗 tôngⓗ宗廟tôngmiếu,祖宗tổtông,宗派tôngphái※𡨸翻音 198600
宗 tồngⓥ宗茙tồngngồng※𡨸翻音 4
定 địnhⓗ定律địnhluật,主定chủđịnh,定見địnhkiến 11300
宜 nghiⓗ便宜tiệnnghi,適宜thíchnghi 94000
宙 trụⓥ宇宙trụ※𡨸翻音 118200
官 quanⓗ官職quanchức,官吏quanlại 7800
空 cungⓥ㘉空湯títcungthang 47800
空 khôngⓗ空固khôngcó,空得khôngđược,空氣khôngkhí 600
穹 khumⓥ穹穹khumkhum 4
宛 hoẻnⓥ宣宛toenhoẻn 4
郎 langⓗ偨郎thầylang,牛郎ngưulang,令郎lệnhlang 100300
郎 rangⓥ潘郎PhanRang 331300
𣱆 họⓥ𠸜𣱆tênhọ,𣳔𣱆dònghọ,𣱆行họhàng 8900
房 phòngⓗ文房vănphòng,房閨phòngkhuê,硨房xà-phòng 29300
衩 xoaⓥ𬌓𡲫衩tấmvảixoa 214600
建 kiếnⓗ建議kiếnnghị,建造kiếntạo,建設kiếnthiết 41000
居 cưⓗ家居giacư,居住trú,居民dân 80900
刷 loátⓗ流刷lưuloát,印刷ấnloát 276900
刷 loạtⓥ𠬠刷mộtloạt,𪥘󠄁cảloạt 111400
迡 néⓥ𦵗迡né 226300
屈 khoắtⓥ𣌉屈khuyakhoắt 395800
屈 khuấtⓗ冤屈oankhuất,屈服khuấtphục,不屈bấtkhuất 221000
弦 huyềnⓗ六弦琴lụchuyềncầm 173700
𢏑 bắnⓥ𢏑銃bắnsúng,𢏑信bắntin,𢏑箭bắntên 93600
承 thừaⓗ交承giaothừa,承認thừanhận,繼承kếthừa 117500
𡥚 gãⓥ𠬠𡥚書生mộtthưsinh 156600
孟 mạnhⓗ孟子MạnhTử 24600
孟 mồngⓥ𣈜孟ngàymồng,孟𱑕mồngmười,孟𠬠mồngmột 282400
孟 mùngⓥmồng 343200
陋 lậuⓗ粗陋thôlậu,腐陋hủlậu 128500
牀 sàngⓗ臨牀lâmsàng,龍牀longsàng 114700
狀 trạngⓗ情狀tìnhtrạng,告狀cáotrạng,事狀sựtrạng 33100
孤 côⓗ孤獨độc,孤兒nhi,孤單đơn 11600
𡥙 cháuⓥ𡥙𡦫cháuchắt,𡥵𡥙concháu 60200
𡭧 chútⓥ𠬠𡭧mộtchút,𢟙𡭧chămchút,𡭧𡭰chútxíu※𡨸翻音 105100
降 giángⓗ昇降thănggiáng,降生giángsinh,降級giángcấp 226300
降 hàngⓗ投降đầuhàng 10700
函 hàmⓗ函數hàmsố,函授hàmthụ,公函cônghàm※𡨸翻音 187900
函 hòmⓥ函䇸hòmxiểng,𢬣函匙銙tayhòmchìakhoá,撻𠊛𣩂濧𠓨函đặtngườichếtđuốivàohòm 319900
限 hạnⓗ加限giahạn,無限hạn,限制hạnchế 65200
妹 muộiⓗ師妹muội,賢妹hiềnmuội 395800
姑 côⓗ姑教giáo,姑娘nương,尼姑nicô 11600
妸 ảⓥ淹妸êmả,妸陶đào 150300
妬 đóⓥ 於妬 ở đó,妬低đóđây 3200
姐 thưⓗ小姐tiểuthư 45500
妯 dâuⓥ姉妯chịdâu,𡥵妯condâu,㛪妯emdâu 173700
妯 duⓥdâu 71300
𡛰 chỉⓥ姉𧘇chịấy 5400
姓 tínhⓗ百姓báchtính,貴姓quýtính 29700
姅 nửaⓥ𠬠姅mộtnửa,姅𣎀nửađêm,姅𠁀nửađời 101100
姄 mìnⓥ媄姄mẹmìn,姄絻mìnmịn 276900
始 thuỷⓗ原始nguyênthuỷ,始祖thuỷtổ,始終thuỷchung 76200
弩 nỏⓥ𢹿弩lẫynỏ,弩別nỏbiết,弩得nỏđược 266500
孥 nuaⓥ𫅷孥giànua 395800
迦 caⓗ德釋迦ĐứcThíchCa 58800
迦 gaⓥ𦎡迦逋Xinh-ga-po(bo) ※𡨸翻音 233700
迨 thơiⓥ𨓽迨thảnhthơi 423500
𥾇 trĩuⓥ𥾇𥘀trĩunặng,𥾇𦅄trĩutrịt 303500
𥾋 náiⓥ𫄎𥾋lụanái,裙𥾋quầnnái 4
契 khèⓥ契契khèkhè 460700
契 khếⓗ契約khếước,𫜵詞契𬥓𡐙Làmtờkhếbánđất 252500
奏 tâuⓥ𨷈奏muôntâu,奏排tâubày,奏𬨠tâulên 191000
奏 tấuⓗ稟奏bẩmtấu,變奏biếntấu,奏樂tấunhạc 276900
春 xuânⓗ𬁒春mùaxuân,新春tânxuân,回春hồixuân 83600
珐 phếpⓥ※𡨸翻音 4
玵 cườmⓥ玵𢬣cườmtay,籺玵hạtcườm 460700
𤤰 vuaⓥ茹𤤰nhàvua,𤤰主vuachúa 40400
玷 đốmⓥ㹥玷chóđốm,𤒢玷lốmđốm※𡨸翻音 191000
玳 đồiⓥ玳瑁đồimồi 155400
珀 pháchⓗ琥珀hổphách,血珀huyếtphách,明珀minhphách 252500
珍 trânⓗ珍重trântrọng,珍珠trânchâu,珍饈trântu※𡨸翻音 204600
玲 linhⓥ瓏玲lunglinh※𡨸翻音 79900
𠥈 khámⓥ𠓨囚𫥨𠥈vàorakhám 111400
珊 sanⓗ珊瑚san※𡨸翻音 141700
玻 phaⓗ玻璃phalê,畑玻đènpha,𣳔電𠀧玻dòngđiệnbapha※𡨸翻音 158400
毒 độcⓗ中毒trúngđộc,質毒chấtđộc,投毒đầuđộc 35800
型 hìnhⓗ模型hình,典型điểnhình,類型loạihình 17000
匧 trápⓥ丐匧cáitráp,匧楛trápgỗ※𡨸翻音 460700
𡋃 lồiⓥ𡋃𡔑lồilõm,𡋃眜lồimắt 295200
𢬗 dồiⓥ𢫵𢬗traudồi 211400
挷 văngⓥ橋挷cầuvăng,挷𫥨văngra 206700
挂 khoảiⓥ刻挂khắckhoải 395800
封 phongⓗ敕封sắcphong,封書phongthư,封皮phongbì 54900
持 trìⓗ維持duytrì,主持chủtrì,保持bảotrì 100300
拮 cấtⓥ拮𨀈cấtbước,拮𢩮cấtnhắc,拮𨢇cấtrượu※𡨸翻音 110500
拮 kiếtⓗ拮据kiếtcư,膠拮keokiết 423500
𡋥 cátⓥ雹𡋥bãocát,𡓁𡋥bãicát 150300
拷 khảoⓗ拷問khảovấn 129300
㧯 lảoⓥ㧯倒lảođảo,傠㧯thảolảo 375000
拱 cũngⓥ拱丕cũngvậy,拱𢧚cũngnên 2500
拱 ngõngⓥ扢拱ngặtngõng 4
𢫮 căngⓥ𢫮𣦎căngthẳng,𢫮絏căngdây,𢫮𣷱căngsữa 114700
𢬮 chọtⓥ𧼋𢬮chạychọt 358200
拵 dồnⓥ拵𡏽dồndập,拵搌dồnnén,𢭰拵đổdồn 167600
挎 khoaⓥ挎𢬣𢱖蹎khoataymúachân 55400
挒 rinⓥrít|挒挒rinrít 4
挒 rítⓥ𠲢挒ríurít,叫挒kêurít 230700
𡊻 lítⓥ𡊻𱎰lítnhít,𠬠𡊻mộtlít,眉璃𡊻mi-li-lít※𡨸翻音 272500
城 thànhⓗ城庯thànhphố,城池thànhtrì 5000
挗 diⓥ挗𡥵蜆朱𣩂diconkiếnchochết 53900
挃 chốiⓥ辭挃từchối 128500
㧗 thửⓥ𬡶㧗mặcthử,㧗驗thửnghiệm 79600
政 chánhⓗchính|財政tàichánh 118200
政 chínhⓗ政府chínhphủ,政治chínhtrị 3500
赴 phóⓗ赴會phóhội 63900
𢬅 têmⓥ𢬅𦺓têmtrầu 331300
挄 quăngⓥ挄揇quăngném,挄䋥quănglưới,浪挄loăngquăng 241600
挄 quạngⓥ捰挄quờquạng 4
𢫵 trauⓥ𢫵𢬗traudồi 331300
拽 dấyⓥ拽軍dấyquân,拽兵dấybinh,焒拽𬨠lửadấylên 331300
垌 đồngⓥ垌穭đồnglúa,垌𬏇đồngruộng,垌圭đồngquê 7600
挏 rùngⓥ挏𨉟rùngmình 276900
捛 giởⓥ捛冊giởsách,捛襖𫥨𬡶giởáoramặc 303500
𡋿 lởⓥ𥒮𡋿vỡlở,𡐙𡋿đấtlở 288100
𢬢 díuⓥ瓢𢬢bìudíu 343200
㧢 nhằnⓥ𤹘㧢nhọcnhằn,𣝀㧢cằnnhằn 311400
哉 taiⓗ善哉thiệntai※𡨸翻音 75400
𡋂 nềⓥ𡋂nền|𡋂䌰nềnếp 139300
𡋂 nềnⓥ𡋂茹nềnnhà,𡋂𡐙nềnđất,樂𡋂nhạcnền 65800
𢬧 nệnⓥ𢬧𡐙nệnđất,𢬧𡲫nệnvải,𢬧劕nệnchặt 395800
挺 đĩnhⓥ挺度đĩnhđạc 460700
括 quátⓗ概括kháiquát,總括tổngquát※𡨸翻音 157400
拰 dúmⓥ𠻅拰bẹpdúm 4
郝 hácⓗ𣱆郝họHác,嘝郝hốchác 4
𢬔 huýtⓥ𢬔𧥇huýtcòi,𢬔哨huýtsáo 343200
㧨 cấuⓥ搞㧨càocấu,㧨㧼cấuvéo,㧨扯cấuxé 166400
垢 cáuⓥ垢𡑪cáughét 311400
拾 thậpⓥ拾𢲬thậpthò收拾thuthập 97800
拾 thùmⓥthụp|拾拾thùmthụp 4
拾 thụpⓥ拾拾thùmthụp 4
挑 khêuⓥ挑畑khêuđèn,挑㨳khêugợi 460700
挑 khiêuⓗ挑戰khiêuchiến,挑激khiêukhích 181400
㧪 ngoeⓥ㧪𭡏ngoenguẩy,𢫸㧪ngongoe,㧪脽ngoeđuôi 358200
指 chỉⓗ指引chỉdẫn,指數chỉsố,𠬠指平3,75𨭺mộtchỉbằng3,75gam 5400
𢬂 trangⓥ𢬂𱱇trangtrải,𢬂𥟉trangthóc,丐𢬂cáitrang 50200
挍 chaoⓥ挍倒chao đảo 262400
㧡 gẩyⓥ㧡彈gẩyđàn,㧡盤併gẩybàntính 395800
垓 gayⓥ垓𦁣gaygo,垓硍gaycấn,垓噶gaygắt 167600
𢬨 nhởⓥ𠯅𢬨nhắcnhở 223900
垞 tráchⓥ丐垞cáitrách 53700
𡋉 ụpⓥ𢭰𡋉đổụp,𡋉𣵰ụplặn 4
按 ánⓗ按禦ánngữ 33900
按 ấnⓥ按劕ấnchặt,按𨨷𥑂ấnnútchai 55800
𢫫 tụtⓥ𢫫後tụthậu※𡨸翻音 149400
挪 naⓗ挪威NaUy 176900
垠 ngầnⓥ無垠ngần,頻垠tầnngần※𡨸翻音 218000
拫 ngănⓥ拫浱ngănchặn,拫禦ngănngừa 90300
𢭫 ngónⓥ𢭫𢬣ngóntay 202900
拯 chẳngⓥ拯別chẳngbiết,拯𡀨chẳngbõ 42400
拶 tánⓥ拶頭釘tánđầuđinh 137700
䒹 chồiⓥ𠛌䒹䄧𦬩đâmchồinẩylộc※𡨸翻音 319900
甚 thậmⓗ甚弊thậmtệ,甚稱thậmxưng,甚至thậmchí 96800
荊 kinhⓗ荊芥kinhgiới 14700
茙 ngồngⓥ茙茙ngồngngồng 4
茸 nhungⓗ茸㹯nhunghươu※𡨸翻音 237400
𦮎 cọngⓥ𦮎蔞cọngrau,𦮎稴cọngrơm,𦮎𦹯cọngcỏ 395800
革 cáchⓗ革命cáchmạng,革職cáchchức 10600
荑 rìⓥ踸荑chậmrì,青荑xanhrì,荑荑rì 343200
荎 chuốiⓥ荎蕉chuốitiêu,榘荎củchuối 202900
草 thảoⓗ草原thảonguyên,青草thanhthảo,香草hươngthảo 81500
茴 hồiⓗ茴香hồihương,大茴đạihồi,油茴dầuhồi 48400
𦮴 nénⓥ榘𦮴củnén,𦮴鐄nénvàng,𦮴香nénhương※𡨸翻音 249300
茱 thùⓥ茱瀘thù茱萸thùdu 109900
茯 phụcⓗ茯苓phụclinh 56500
茩 hấuⓥ荼茩dưahấu 395800
荇 hànhⓥ榘荇củhành,荇西hànhtây 12600
茶 chèⓥ鈉茶nồichè,茶盞chèchén 295200
茶 tràⓗ𢯠茶phatrà,瓶茶bìnhtrà,飲茶ẩmtrà 141700
𦱊 tranhⓥ𦹯𦱊cỏtranh,茹𦱊nhàtranh 21500
荒 hoangⓗ荒𤵺hoangdại,荒廢hoangphế,荒蕪hoangvu 140700
荄 gaiⓥ荄𧣳gaigóc,㑲荄𫫞𦟽nằmgainếmmật,餅荄bánhgai※𡨸翻音 189000
茺 súngⓥ花茺hoasúng 148500
茫 mangⓗ溟茫mênhmang 37500
茟 lútⓥ茟頭lútđầu 272500
𦰡 naⓥ果𦰡quảna 176900
故 cốⓗ事故sựcố,故鄉cốhương,俱故cụcố 44400
故 cớⓥ故事cớsự,摱故mượncớ,原故nguyêncớ 187900
胡 hồⓗ胡桃hồđào,𣱆胡họHồ 37800
剋 khắcⓗ相剋tươngkhắc,衝剋xungkhắc 96800
𦰟 ngọnⓥ𦰟畑ngọnđèn,𦰟𣘃ngọncây,𦰟源ngọnnguồn 136900
茹 nhàⓥ茹住nhàtrọ,𥪝茹trongnhà 2700
荔 lệⓗ荔枝lệchi,薜荔bệlệ 60100
南 namⓗ方南phươngnam,東南đôngnam※𡨸翻音 5700
𦭷 màuⓥ𦭷色màusắc,形𦭷hìnhmàu※𡨸翻音 63800
𦭷 mầuⓥ花𦭷hoamầu 252500
柑 camⓗ䏧柑dacam,柑桔camquýt,柑𡊳camsành 100600
枯 khôⓥ𤇨枯phơikhô,枯竭khôkiệt,枯木khômộc 145600
柯 khaⓗ𣱆柯họKha 288100
𣐝 xốpⓥ楛𣐝gỗxốp,𡐙𣐝đấtxốp,𣐝挾xốpxáp※𡨸翻音 288100
柄 bínhⓗ權柄quyềnbính 311400
枰 phanhⓥ枰𢬣phanhtay 237400
查 traⓗ審查thẩmtra,檢查kiểmtra,查𠳨trahỏi𩵜查tra※𡨸翻音 41500
相 tươngⓗ相助tươngtrợ,相爭tươngtranh,相愛tươngái 53500
相 tướngⓗ首相thủtướng,真相chântướng,䀡相xemtướng 40800
枳 chỉⓗ枳寔chỉthực,枳殼chỉxác,椆枳chòchỉ 5400
椆 chòⓥ椆枳chòchỉ,丐椆cáichò 4
𣐳 sứⓥ花𣐳hoasứ 92800
栍 sanhⓥ𣘃栍câysanh 139300
牲 sanhⓗ三牲tamsanh 4
𣐴 sậyⓥ𣘃𣐴câysậy,𡓁𣐴bãisậy,蹎如䈵𣐴chânnhưốngsậy 358200
柏 báchⓗ松柏tùngbách,柏傘báchtán 169100
柢 đếⓗ柢𩌂đếgiày,柢畑đếđèn,深根固柢thâmcăncốđế 151500
枸 cẩuⓗ枸杞cẩukỉ 358200
柳 liễuⓗ楊柳dươngliễu,花柳hoaliễu 241600
柊 giôngⓥ柊𪥘󠄁𢆥giôngcảnăm 343200
柱 trụⓗ柱榾trụcột,棱柱lăngtrụ,形柱hìnhtrụ 118200
柿 thịⓗ果柿quảthị 24200
柁 đàⓥ柁車đàxe,丐柁cáiđà,柁鉄đàsắt 71500
柅 nêⓥ𣘃柅câynê 237400
枷 daⓥgia 104200
枷 giaⓥ𣘃校枷câygiâugia 6500
柀 bìaⓥ柀冊bìasách,柀𡹃bìarừng 288100
勃 bộtⓗ勃麪bộtmì,勃𦭷青bộtmàuxanh,蓬勃bồngbột※𡨸翻音 262400
軌 quỹⓗ軌道quỹđạo 107100
要 yêuⓗ要求yêucầu 35000
要 yếuⓗ要點yếuđiểm,主要chủyếu,重要trọngyếu 63400
威 oaiⓗuy|威衛oaivệ,威嚴oainghiêm,威風oaiphong 249300
威 uyⓗ威力uylực,權威quyềnuy,威名uydanh※𡨸翻音 113300
䢕 tótⓥ𬦮䢕nhảytót,𤙭䢕tót,𧼋䢕𧗱茹chạytótvềnhà 395800
研 nghiênⓗ研究nghiêncứu 71500
研 nghiềnⓥ研𡄎nghiềnngẫm,研𫇿nghiềnthuốc,研捏𫥨nghiềnnátra 319900
𥑂 chaiⓥ𥑂𤮗chailọ※𡨸翻音 182900
厚 hậuⓗ忠厚trunghậu,深厚thâmhậu,仁厚nhânhậu 49600
砂 saⓗ朱砂chusa,丹砂đansa 124400
泵 bơmⓥ丐泵cáibơm,泵渃bơmnước 241600
砛 ngầmⓥ艚砛tàungầm,澿砛ngấmngầm 163700
砭 biếmⓥ針砭châmbiếm 375000
砭 bìmⓥ砭䒦bìmbịp※𡨸翻音 4
𨒸 chuồnⓥ𨒸𠅒chuồnmất 169100
面 diệnⓗ交面giaodiện,徵面trưngdiện,方面phươngdiện 46800
耐 nạiⓗ忍耐nhẫnnại 221000
迾 lướtⓥ𢭹迾lấnlướt,𪫦迾lảlướt 233700
殃 ươngⓗ災殃taiương 109300
勁 cưngⓥcứng|勁勁cưngcứng 249300
勁 cứngⓥ剛勁cươngcứng,勁哈cứngcáp,勁勁cưngcứng 131100
韭 kiệuⓥ榘韭củkiệu 358200
背 bốiⓗ背景bốicảnh 143500
背 bộiⓗ背約bộiước,背薄bộibạc,背恩bộiơn 193200
貞 trinhⓗ貞白trinhbạch,貞女trinhnữ,貞原trinhnguyên※𡨸翻音 206700
虐 ngượcⓗ虐待ngượcđãi,暴虐bạongược 73300
省 tỉnhⓗ省蒞tỉnhlị,省永福tỉnhVĩnhPhúc,省略tỉnhlược 37200
省 xĩnhⓥ侊省xoàngxĩnh 4
省 xỉnhⓥ𨻬省xỉnh 4
𨒺 quanhⓥ𨒺𢮩quanhco,𨗺𨒺loanhquanh,終𨒺chungquanh 78500
削 tướcⓗ削𤿭𣘃tướcvỏcây,削奪tướcđoạt,𢭯削quéttước 226300
昧 muộiⓗ迷昧muội,暗昧ámmuội,愚昧ngumuội 395800
𠱤 chộiⓥ𡒻𠱤chậtchội 358200
𥄬 ngủⓥ房𥄬phòngngủ,𢞂𥄬buồnngủ,𥄬𧻭ngủdậy 58800
𠳐 vângⓥ㖡𠳐dạvâng※𡨸翻音 195000
是 thịⓗ是非thịphi 24200
眇 xỉuⓥ𤴥眇ngấtxỉu,𪷉眇xỉu,眇卬眇𨂔xỉungangxỉudọc 331300
𥄭 ngóⓥ𥄭𧡊ngóthấy,𥄭𱎸ngónghiêng,𥄭𨀑ngóngoáy 241600
𥄮 nhắmⓥ𥄮眜nhắmmắt※𡨸翻音 125400
盻 hễⓥ盻吶𱺵𫜵hễnóilàm 221000
則 tắcⓗ法則phéptắc,規則quytắc,正則chínhtắc※𡨸翻音 122800
𧴤 bóiⓥ䀡𧴤xembói 423500
眨 mậpⓥ眨𥊚mậpmờ※𡨸翻音 206700
哇 oàⓥ哭哇khócoà 266500
咭 kétⓥ嗗咭cótkét,咭鉑kétbạc 311400
咾 láoⓥ溷咾hỗnláo 262400
𠳖 cạpⓥ咜𠳖cạp 257200
哋 rịaⓥ鉢哋bátrịa 358200
𠴏 mangⓥ𠴏máng|𠴏𠴏mangmáng 37500
𠴏 mángⓥ𠴏𠴏mangmáng 358200
冒 mạoⓗ冒險mạohiểm,冒名mạodanh 193200
映 anhⓥánh|映映anhánh 6800
映 ánhⓗ反映phảnánh,映射ánhxạ,映𤏬ánhsáng 106100
星 tengⓥ星鋲tengbeng 4
星 tinhⓗ明星minhtinh,占星chiêmtinh,零星linhtinh※𡨸翻音 48100
咟 bécⓥ咟噴bécphun,咟支béc-giê※𡨸翻音 395800
咟 bếchⓥ※𡨸翻音 4
㖇 nhâyⓥ㖇𣼸nhâynhớt 4
㖇 nheⓥ㖇𤘓nhenanh,𠴍㖇nhắnnhe※𡨸翻音 319900
咵 súaⓥ𣞶咵sếnsúa 4
咵 sụaⓥ嗾咵sặcsụa 460700
咧 lệtⓥ咧𡋾lệtbệt,咧𣻂lệtsệt 4
咦 giⓥ※𡨸翻音 460700
昭 chiêuⓥ姑昭chiêu,冘昭đămchiêu,蹎冘跢蹎昭chânđămđáchânchiêu 209000
咥 híⓥ吁咥hí,𠊛叫馭咥ngườikêungựahí 237400
䟓 đỉnhⓥ𨆟䟓đủngđỉnh 121700
䟔 phócⓥ𬦮䟔nhảyphóc※𡨸翻音 358200
𧾿 tréoⓥ𨅸𧾿蹎đứngtréochân,咮𧾿trutréo 358200
冑 trụⓗ甲冑giáptrụ 118200
胃 vịⓗ液胃dịchvị 22100
界 giớiⓗ界限giớihạn,邊界biêngiới,女界nữgiới 10400
虶 bòⓥ虶𦘧vẽ 83000
虶 vòⓥ𧔋虶vò 358200
虹 vồngⓥ橋虹cầuvồng,高虹𬨠caovồnglên,虹𧃷vồngkhoai 423500
思 tưⓗ思慮lự,思想tưởng,思維duy 14700
思 tứⓗ意思ýtứ 151500
𣌵 quắpⓥ𣌵𥙩quắplấy,𢮩𣌵coquắp※𡨸翻音 358200
盅 chungⓗ盅𨢇chungrượu 39700
㖆 khụcⓥ㖆咯khụckhặc 4
品 phẩmⓥ品𦭷phẩmmàu品質phẩmchất,產品sảnphẩm,食品thựcphẩm※𡨸翻音 56000
哃 đùngⓥ哃哃đùngđùng 221000
𠲢 ríuⓥ𠮩𠲢líuríu,𠲢挒ríurít※𡨸翻音 288100
咽 yếtⓗ咽喉yếthầu 230700
𠲺 ngoamⓥ𠲺ngoáp|𠲺𠲺ngoamngoáp 4
𠲺 ngoápⓥ𠲺𠲺ngoamngoáp 4
𠲺 ngópⓥ𢶼𠲺ngoingóp 4
咮 truⓥ咮𧾿trutréo,咮如㹥trunhưchó,𣹗咮trơntru 343200
咮 trụaⓥ摨咮trầytrụa 4
𠲟 cớnⓥ𢏣𠲟congcớn 4
𠲏 nhắmⓥ𠲏𨢇nhắmrượu 125400
𠲣 hoétⓥ𧹻𠲣đỏhoét,花𠲣hoahoét 4
响 hắngⓥ哅响húnghắng,响𠰩hắnggiọng 4
哘 hẵngⓥ哘抵妬hẵngđểđó 460700
哈 cápⓥ哈光cápquang,𩛃哈quàcáp 257200
哈 ngápⓥ哈𨱽ngápdài※𡨸翻音 319900
咷 trếuⓥ咷啅trếutráo 4
咷 trệuⓥ秩咷trậttrệu 4
㖉 xíⓥ醜㖉xấuxí,㖉扠xoá 189000
𠱓 ngoaiⓥ𢢯𠱓nguôingoai 4
哅 húngⓥ哅响húnghắng 4
咯 khặcⓥ㖆咯khụckhặc 4
咯 kháchⓥ咯咯khanhkhách,𪀄咯chimkhách 40300
咯 khanhⓥkhách|咯咯khanhkhách 282400
哆 đứⓥ 哆𣴙 đứ đừ,𱖗哆𫥨ngồiđứra 4
𠲜 chềnhⓥ𫯳𠲜chồngchềnh,𠲜𪝼chềnhềnh 4
𠲅 sạcⓥ汴𠲅bin(pin)sạc 395800
𠲕 nhăngⓥ掕𠲕lăngnhăng,𠐔𠲕nhốnhăng 4
𠲔 nhiếcⓥ𠻵𠲔mắngnhiếc 4
咬 raoⓥ𦼔咬rêurao 197300
𠲖 êⓥ𠲖阿êa,𠲖痆êchề※𡨸翻音 223900
咳 hỡiⓥ咳喂hỡiôi 303500
𠱔 thủⓥ𠱔𠱈thủthỉ 12800
咤 sãⓥ咤𠼾suồng 4
咹 ănⓥ咹𩚵ăncơm,咹𢵉ănbám,式咹thứcăn 14600
哪 náⓥ赧哪nấnná 395800
哏 cắnⓥ哏𪘵cắnrăng,㹥哏chócắn 165500
𠲠 thầuⓥ主𠲠chủthầu,𫜵𠲠làmthầu 163700
𠲡 hãoⓥ許𠲡hứahão,𠲡玄hãohuyền 395800
炭 thanⓥ炭𥒥thanđá,𡍚炭lầmthan 123800
迴 hồiⓗ輪迴luânhồi 48400
𣭃 sùⓥ𣭃|𣭃嚏sì 4
𣭃 xùⓥ瀘𣭃xù,𣭃𧴱nợ,𠽤𣭃kếchxù 214600
骨 cốtⓗ𩩫骨xươngcốt,骨幹cốtcán,骨肉cốtnhục 171600
幽 uⓗ幽暗uám,幽𢞂ubuồn,幽谷ucốc※𡨸翻音 4
拜 báiⓗ崇拜sùngbái,拜別báibiệt※𡨸翻音 343200
拜 váiⓥ懇拜khấnvái,拜𥚄váilạy 358200
看 khánⓗ看者khángiả 106700
矩 củⓗ規矩quycủ 140700
矧 thẫnⓥ矧悇thẫnthờ 423500
牲 sinhⓗ犧牲hisinh 11200
𥝽 cấyⓥ𥝽穭cấylúa※𡨸翻音 311400
香 húngⓥ香料húng-lìu 4
香 hươngⓗ菍香nấmhương,香案hươngán,藿香hoắchương 91300
秭 tỉⓗ秭富tỉphú,亙秭hàngtỉ,𠀧秭銅batỉđồng 36600
䄱 bàngⓥ𦹯䄱cỏbàng,𧄑䄱cóibàng 134000
秋 thâuⓥthu|𠦳秋ngànthâu 295200
秋 thuⓗ𬁒秋mùathu,立秋lậpthu※𡨸翻音 37100
科 khoaⓗ科學khoahọc,醫科ykhoa,科試khoathi 55400
重 chồngⓥ重㩫chồngchất,重埬chồngđống 55100
重 chùngⓥ縶重chậpchùng 4
重 trọngⓗ關重quantrọng,重要trọngyếu,重用trọngdụng 23700
重 trùngⓗ重疊trùngđiệp,重逢trùngphùng,重程trùngtrình 144600
竿 cầnⓥ竿鉤cầncâu,竿𫽚cầncẩu 20500
笈 cặpⓥ笈𥰇cặpkè,笈對cặpđôi※𡨸翻音 143100
笈 kípⓥ秘笈kíp 288100
笀 măngⓥ笀西măngtây,𢫚笀xáomăng,嗤笀xi-măng※𡨸翻音 246400
𥫭 nứaⓥ𣘃𥫭câynứa 395800
𠜮 húiⓥ𠜮𩯀húitóc※𡨸翻音 423500
段 đoạnⓗ段塘đoạnđường,分段phânđoạn,手段thủđoạn 80900
㑝 lóngⓥ㗂㑝tiếnglóng 282400
㑘 giáyⓥ𠊛㑘ngườiGiáy 4
㑜 chịtⓥ𦁢㑜chằngchịt※𡨸翻音 358200
㑜 dịtⓥchịt|𦁢㑜dằngdịt 460700
侼 bụtⓥ翁侼ôngBụt,𩂐侼dâmbụt 167600
俌 bôⓥ俌老lão 230700
便 tiệnⓗ方便phươngtiện,順便thuậntiện,不便bấttiện 91300
俉 ngữⓥ俉𧘇𫜵咹之得ngữấylàmănđược 111400
俖 bĩⓥ俖㥬bàng 460700
俠 hiệpⓗ豪俠hàohiệp,俠客hiệpkhách,劍俠kiếmhiệp 54200
俓 khểnhⓥ伋俓khấpkhểnh,㑲俓nằmkhểnh※𡨸翻音 4
修 tuⓗ修士tusĩ,修業tunghiệp,修行tuhành 140000
俏 tẹoⓥ子俏tẹo,咹俏ăntẹo,瞭俏lẹotẹo 331300
侱 rìnhⓥ侱摺rìnhrập,𫫭侱khairình※𡨸翻音 204600
俚 láiⓥ俚販láibuôn 121700
保 bảoⓗ保護bảohộ,擔保đảmbảo,保持bảotrì 17700
保 bầuⓥ保舉bầucử,評保bìnhbầu,𠫾保đibầu※𡨸翻音 64700
保 bửuⓗbảo※𡨸翻音 311400
促 thúcⓥ促𠽖thúcgiục,催促thôithúc,敦促đônthúc 84800
促 xúcⓗ逼促bứcxúc,促進xúctiến,促諂xúcxiểm 88600
侶 lữⓗ伴侶bạnlữ 288100
侶 lứaⓥ侶對lứađôi,共侶cùnglứa 233700
俋 ọpⓥ俋𠇺ọpẹp※𡨸翻音 375000
侺 sumⓥ侺茌sumsê,侺合sumhọp※𡨸翻音 375000
侺 sùmⓥ侺叉sùmsòa※𡨸翻音 460700
侺 xumⓥsum|侺茌xumxuê 460700
俄 ngaⓗ聯邦俄LiênbangNga※𡨸翻音 48300
俐 lợiⓗ伶俐lanhlợi 33300
俗 tụcⓗ俗語tụcngữ,風俗phongtục,通俗thôngtục 31100
俛 mĩmⓥ俛腜mĩmmôi 460700
俇 khùngⓥ癲俇điênkhùng,浽俇nổikhùng,俇俇khùngkhùng 4
係 hầyⓥ𠍣係bầyhầy 4
係 hệⓗ干係canhệ,關係quanhệ,係重hệtrọng 29600
信 tinⓥ信息tintức,𢚸信lòngtin,信用tindùng※𡨸翻音 15500
信 tínⓗ信仰tínngưỡng,信徒tínđồ,信服tínphục※𡨸翻音 78000
𠈭 làoⓥ𠊛𠈭ngườiLào,𫇿𠈭thuốclào 233700
皇 hoàngⓗ皇家hoànggia,皇宮hoàngcung,皇后hoànghậu 36200
𨈒 vócⓥ𨈒𠊛vócngười,𨈒𠍵vócdáng,尋𨈒tầmvóc 272500
泉 tuyềnⓗ九泉cửutuyền,黃泉hoàngtuyền 358200
皈 quyⓗ皈依quyy 40000
鬼 quẩyⓥ油炸鬼dầucháoquẩy 4
鬼 quỷⓗ惡鬼ácquỷ,魔鬼maquỷ,鬼使quỷsứ 138400
侵 xâmⓥ侵入xâmnhập,侵害xâmhại,侵犯xâmphạm※𡨸翻音 152600
侯 hầuⓥ侯歇hầuhết,侯如hầunhư諸侯chưhầu,爵侯tướchầu※𡨸翻音 61500
侷 cộcⓥ裙侷quầncộc,侷椂cộclốc,侷𣝀cộccằn 311400
帥 soáiⓗ統帥thốngsoái 395800
帥 suýⓗ旗帥cờsuý 395800
追 truyⓗ追及truycập,追𨓡truylùng,追尋truytìm 136900
俊 tuấnⓗ俊傑tuấnkiệt,俊秀tuấntú,英俊anhtuấn 104500
盾 thuẫnⓗ餅盾bánhthuẫn,矛盾mâuthuẫn,後盾hậuthuẫn 163700
逅 cấuⓗ邂逅giảicấu 166400
徍 nhầyⓥ徍濡nhầynhụa,𠍣徍bầynhầy※𡨸翻音 395800
待 đãiⓗ別待biệtđãi,優待ưuđãi,對待đốiđãi 166400
待 đợiⓥ䟻待chờđợi,懞待mongđợi 88800
徊 hồiⓗ徘徊bồihồi,徊𪡄hồihộp,徊𤿰hồitrống 48400
律 luậtⓗ律例luậtlệ,律師luậtsư 25400
後 hậuⓗ後裔hậuduệ,後方hậuphương,後世hậuthế 49600
剎 sátⓗ剎那sátna※𡨸翻音 40700
俞 ruaⓥ鬚俞tuarua 4
𡭰 xíuⓥ子𡭰xíu,𡮈𡭰nhỏxíu※𡨸翻音 211400
逃 đàoⓗ逃走đàotẩu,逃脫đàothoát,逃伍đàongũ 56800
卻 khướcⓗ卻辭khướctừ 375000
食 thựcⓗ飲食ẩmthực,食單thựcđơn 16500
盆 bồnⓗ盆栽bồntài,盆地bồnđịa,蘿搽盆chàbồn 233700
𦙶 cổⓥ㹯高𦙶hươucaocổ,𦙶𢬣cổtay,𦙶襖cổáo 47200
𦚗 tópⓥ𦚗𦝺tópmỡ,𦚗浹tóptép,悄𦚗teotóp 423500
𣍪 phinhⓥ𣍪phính|𣍪𣍪phinhphính 4
𣍪 phínhⓥ𰇷𣍪phúngphính 4
胚 phôiⓗ胚胎phôithai 237400
𦚈 thạchⓥ𦚈蔞俱thạchraucâu 130300
胓 phìnhⓥ脹胓trươngphình,胓𫥨phìnhra 288100
胣 dạⓥ䏾胣bụngdạ,胣𡥵dạcon,胣𪠗dạdày 114100
胕 hủⓥ豆胕tàu-hủ 249300
胕 phớⓥ豆胕tào-phớ 4
胕 phởⓥ豆胕tào-phở 282400
胉 bệchⓥ𤽸胉trắngbệch 375000
胞 bàoⓗ胞胎bàothai,同胞đồngbào,細胞tếbào 82000
𦙴 chỏⓥ蒐𦙴cùichỏ,𪐬𦙴ngònchỏ,指𦙴chỉchỏ 395800
䏠 sấpⓥ㑲䏠nằmsấp,挹䏠úpsấp,䏠紙sấpgiấy 423500
𦚐 ràⓥ誺𦚐rầyrà 282400
胒 nềⓥ浮胒phùnề,𩈘胒mặtnề 139300
胒 sềⓥ粗胒sồsề 4
胎 thaiⓗ投胎đầuthai,胎兒thainhi,胚胎phôithai 167600
負 phụⓗ負𢚸phụlòng,負責phụtrách,自負tựphụ 45700
勉 miễnⓗ勉強miễncưỡng 134000
𤞖 lòiⓥ𤞼𤞖lợnlòi 343200
𤞽 mangⓥ𡥵𤞽𡥵狔conmangconnai 37500
𤞐 chồnⓥ𡥵𤞐conchồn,虎豹𤞺𤞐hổbáocáochồn 206700
風 phongⓗ病風bệnhphong,風濕phongthấp,風俗phongtục※𡨸翻音 54900
風 phôngⓥ風𡨸phôngchữ※𡨸翻音 4
𤞪 rợⓥ蠻𤞪manrợ 358200
𤞑 hòiⓥ狹𤞑hẹphòi 460700
㹯 hươuⓥ𡥵㹯conhươu,㹯𣇟hươusao,㹯高𦙶hươucaocổ 121700
狡 giảoⓗ奸狡giangiảo,狡猾giảohoạt,狡詐giảotrá 460700
迻 đưaⓥ迻迍đưađón,𣁲迻đongđưa,餞迻tiễnđưa 22800
怨 oánⓗ讎怨thùoán,哀怨aioán,怨𢚷oángiận 249300
急 cấpⓗ急迫cấpbách,危急nguycấp 23900
急 gấpⓥ急𢰽gấpgáp,急捽gấprút 120700
急 kípⓥ懃急cầnkíp 288100
訂 đínhⓗ訂正đínhchính,訂婚đínhhôn,考訂khảođính 257200
計 kêⓗ列計liệtkê 98700
計 kếⓗ計劃kếhoạch,計算kếtoán,謀計mưukế 43900
計 kểⓥ計𡀯kểchuyện,計功kểcông,計𣠲kểlể 33700
訃 phóⓗ告訃cáophó 63900
哀 aiⓗ哀怨aioán 20300
亭 đìnhⓗ亭𡌽đìnhđám 24600
度 đạcⓗ勘度khámđạc,𣘊度đồđạc 272500
度 độⓗ過度quáđộ,澄度chừngđộ 18400
奕 dịchⓗ赫奕háchdịch 43300
庭 đìnhⓗ家庭giađình 24600
𤵖 vếtⓥ𤵖跡vếttích,𤵖傷vếtthương 152600
𤵕 khờⓥ𤵕叩khờkhạo,傴𤵕khùkhờ,𠻇𤵕dạikhờ 358200
疫 dịchⓗ瘟疫ôndịch,防疫phòngdịch,檢疫kiểmdịch 43300
𠡧 rángⓥ𠡧飭rángsức 288100
姿 tưⓗ姿容dung 14700
音 âmⓗ發音phátâm,音樂âmnhạc,音聲âmthanh※𡨸翻音 91700
帝 đếⓗ皇帝hoàngđế,上帝thượngđế,帝國đếquốc 151500
施 thiⓗ施工thicông,施恩thiân,施行thihành※𡨸翻音 19600
施 thíⓗ布施bốthí※𡨸翻音 72500
𣃣 vừaⓥ𣃣𢚸vừalòng,𣃣沛vừaphải,𣃣㵋vừamới 17300
差 saiⓗ差𡍚sailầm,差分saiphân,差數saisố 65800
差 siⓗ參差sâmsi 246400
美 mĩⓗ完美hoànmĩ,華美hoamĩ,絕美tuyệtmĩ 12100
美 mỉⓥ細美tỉmỉ 358200
姜 khươngⓗ𣱆姜họKhương 252500
叛 bạnⓗ叛逆bạnnghịch 14100
送 tốngⓗ護送hộtống,送別tốngbiệt,送餞tốngtiễn 226300
籺 hạtⓥ籺仁hạtnhân 85400
籺 hộtⓥhạt|𠁻籺𧕚chuỗihộttrai 295200
迷 maⓥ班迷屬BuônMaThuột 125900
迷 mêⓗ昏迷hônmê,迷信tín,迷宮cung※𡨸翻音 125900
前 tiềnⓗ前輩tiềnbối,前途tiềnđồ 16300
酋 tùⓗ酋長trưởng 79100
首 thúⓗ自首tựthú,投首đầuthú,首罪thútội 74100
首 thủⓗ首都thủđô,首相thủtướng,首長thủtrưởng 12800
逆 nghịchⓥ逆𤼔nghịchngợm,𥘷逆𡐙trẻnghịchđất忤逆ngỗnghịch,逆境nghịchcảnh,逆向nghịchhướng※𡨸翻音 157400
逆 ngượcⓥ忤逆ngỗngược,逆徠ngượclại,逆向ngượchướng 73300
𤇤 xàoⓥ𤇤𤍇xàonấu,𬖾𤇤phởxào 311400
𤈝 nghẹⓥ𤮗𤈝lọnghẹ 4
𤇌 khoⓥ𬚸𤇌thịtkho 127400
炳 bảnhⓥ炳包bảnhbao 343200
𤇨 phơiⓥ𤇨排phơibày,𤇨䏾phơibụng,𤇨枯phơikhô※𡨸翻音 209000
𤇊 bừngⓥ𧹻𤇊đỏbừng,熷𤇊tưngbừng 198600
炶 đomⓥđóm|炶炶đomđóm 460700
炶 đómⓥ𫁵炶điếuđóm,炶炶đomđóm 423500
炟 ránⓥ餅炟bánhrán,𪃿炟rán 266500
畑 đènⓥ𤎕畑tắtđèn,琫畑bóngđèn,架畑giáđèn※𡨸翻音 122800
炸 cháoⓥ油炸鬼dầucháoquẩy 272500
炸 tạcⓗ炸彈tạcđạn,轟炸oanhtạc 179900
𤇧 sưởiⓥ爐𤇧sưởi,𤇧𣌝sưởinắng 209000
𤇪 chínⓥ𤍇𤇪nấuchín,𬃻𤇪tráichín 138400
炩 rànhⓥ炩脈rànhmạch,炩炩rànhrành,炩𤈠rànhrọt 272500
炵 chongⓥ炵畑chongđèn,炵炵chongchong 4
炮 bàoⓗ炮製bàochế 82000
炮 pháoⓗ炮臺pháođài,炮花pháohoa 223900
𤇥 lậpⓥ𤇥𤍶lậploè,吶𤇥潗nóilậpbập 24100
炫 huyễnⓗ炫耀huyễndiệu 4
炥 phọtⓥphụt 395800
炥 phụtⓥ𠺙炥thổiphụt,畑炥𤎕đènphụttắt 358200
炪 đốtⓥ炪焒đốtlửa,炪畑đốtđèn,被螉炪bịongđốt 115700
炤 chiểuⓥchiểu|阮廷炤NguyễnĐìnhChiểu 311400
洡 lộiⓥ𣵰洡lặnlội 185000
𣵮 bưngⓥ𣵮洴bưngbiền※𡨸翻音 257200
𣴛 nhúngⓥ𣴛𢬣nhúngtay,𣴛渃nhúngnước 303500
𣴜 thácⓥ𣴜渃thácnước,𣴜𡹡thácghềnh,𤯩𣴜sốngthác 112500
洪 hồngⓗ洪水hồngthuỷ 76000
洒 tướiⓥ洒消tướitiêu 230700
洏 nhèⓥ哭洏khócnhè,洏𪥘󠄁𣈜nhècảngày,洏頭𦓡打nhèđầuđánh 319900
洃 hôiⓥ苿洃mùihôi,蒲洃mồhôi,打洃đánhhôi 169100
洌 rétⓥ𬰊洌giárét 191000
洟 dượiⓥ沲洟dượi 4
洟 rườiⓥrượi|洟洟rườirượi 460700
洟 rượiⓥ𠖾洟mátrượi,癒洟rượi,洟洟rườirượi 331300
洷 xóiⓥ洷𤷱xóimòn,𢸡洷xỉaxói 460700
𣴒 ximⓥ渃𣴒淁nướcximxíp※𡨸翻音 4
𣁲 đongⓥ𣁲迻đongđưa 358200
洸 thoangⓥthoáng|洸洸thoangthoáng 4
洸 thoángⓥ𤈛洸loángthoáng,隰洸thấpthoáng,洸氣thoángkhí 214600
洩 dáyⓥ洳洩dáy 4
洩 gỵaⓥ𣾹洩giặtgỵa 4
洞 đồngⓥ洞海ĐồngHới 7600
洞 độngⓗ山洞sơnđộng 8400
𣳮 rửaⓥ𣳮𢬣rửatay,𣳮錢rửatiền 176900
洄 hóiⓥ掏汒𢵼洄đàomươngvéthói,𢵼洄引渃véthóidẫnnước 423500
洗 tẩyⓗ洗滌tẩysạch,𫇿洗thuốctẩy,洗腦tẩynão※𡨸翻音 191000
活 hoạtⓗ生活sinhhoạt,復活phụchoạt,活潑hoạtbát 44900
㳜 hiuⓥ𤂂㳜đìuhiu,㳜𣔲hiuquạnh※𡨸翻音 423500
涎 diênⓗ龍涎香longdiênhương 343200
涎 rờnⓥ摺涎rậprờn 423500
𣴓 cạnⓥ噥𣴓nôngcạn,北𣴓BắcKạn(Cạn) 223900
洫 hứcⓥ好洫háohức※𡨸翻音 288100
派 pháiⓗ派派phephái,幫派bangphái,黨派đảngphái※𡨸翻音 110800
派 pheⓥ派派phephái,𢺹派chiaphe,派㧊phephẩy 82500
洮 rệuⓥ𭬙洮mụcrệu,洮𰛴rệurạo,𬃻𣘃洮tráicâyrệu 460700
染 nhiễmⓗ傳染truyềnnhiễm,染病nhiễmbệnh,污染ônhiễm 96800
染 nhuộmⓥ染襖nhuộmáo,廠染xưởngnhuộm 331300
洚 giángⓥ洚朱𠬠梞giángchomộtgậy 226300
洛 lácⓥ𢸠洛khoáclác,𦠱洛phétlác,洛鐸lácđác 295200
洛 lạcⓗ洛陽LạcDương 58800
𣴙 đừⓥ𤻻𣴙mệtđừ, 哆𣴙 đứ đừ,𡃖𣴙lừđừ 460700
洋 dươngⓗ大洋đạidương,海洋hảidương,洋琴dươngcầm 62300
洴 biềnⓥ𣵮洴bưngbiền 423500
洲 châuⓗ洲亞ChâuÁ,洲陸châulục 37500
泿 cấnⓥ泿渃cấnnước 257200
洆 chửngⓥ𨁟捕洆ngãbổchửng 303500
洳 dơⓥnhơ|洳𣵲bẩn 375000
洳 nhơⓥ洳𣵲nhơbẩn,洳溽nhơnhuốc,洳名nhơdanh※𡨸翻音 252500
恄 ghétⓥ讎恄thùghét※𡨸翻音 230700
恅 làuⓥ恅恅làulàu,恅垉làubàu 358200
恾 màngⓥ空恾名利khôngmàngdanhlợi,𢠩恾màng 211400
恾 mòngⓥmàng|𢠩恾mòng 343200
恓 tâyⓥ念恓niềmtây,𥢆恓riêngtây 49800
恆 hằngⓗ恆𢆥hằngnăm,恆𣎃hằngtháng,恆數hằngsố 130300
恢 khôiⓗ恢復khôiphục 204600
恍 hoảngⓗ恍惚hoảnghốt 106100
𢘽 dáiⓥ坤朱𠊛些𢘽khônchongườitadái 4
𢘽 ráiⓥ𢘽dái 276900
𢙲 lỡⓥ𢙲廊lỡlàng,𢙲蹎lỡchân,𠬃𢙲bỏlỡ 189000
𢙲 nhỡⓥ𢙲lỡ 395800
𢙫 dớnⓥ𢙫nhớn 4
𢙫 nhớnⓥ𢙫㦡nhớnnhác 460700
𢚼 ngợpⓥ𤶜𢚼choángngợp,𢚼𡗶ngợptrời 343200
恬 đềmⓥ淹恬êmđềm 460700
恬 điềmⓗ恬靜điềmtĩnh,恬淡điềmđạm,恬然điềmnhiên 226300
恬 đimⓥ呢烏恬nê-ô-đim,坡𤄷喈烏恬bơ(pơ)-ra-de-o-đim※𡨸翻音 4
恤 tuấtⓗ死恤tửtuất 331300
㤧 cáuⓥ㤧噶cáugắt 311400
㤚 hăngⓥ㤚醝hăngsay,兇㤚hunghăng,㤚𢲨hănghái 189000
恪 khácⓥ恪僥khácnhau,恪常khácthường 10900
恪 khangⓥkhác|恪恪khangkhác 288100
𢙕 ghiếcⓥ𡃍𢙕gớmghiếc 358200
㤝 suôngⓥ羹㤝canhsuông,許㤝hứasuông 295200
恨 hằnⓥ恨學hằnhọc,讎恨thùhằn 343200
恨 hậnⓗ讎恨thùhận,悔恨hốihận,怨恨oánhận 170700
𢘾 nhờⓥ𢘾𡲤nhờvả,𤍶𢘾nhoènhờ 65400
𡧲 giữaⓥ於𡧲giữa,𡧲澄giữachừng 26400
宣 toenⓥ宣宛toenhoẻn 4
宣 tuyênⓗ宣布tuyênbố,宣傳tuyêntruyền,宣判tuyênphán 57000
宦 hoạnⓗ宦官hoạnquan,宦𤞼hoạnlợn 237400
室 thấtⓗ家室giathất,寢室tẩmthất,心室tâmthất 75400
突 độtⓗ衝突xungđột,突然độtnhiên,突兀độtngột※𡨸翻音 89600
突 đuộtⓥ𣦎突thẳngđuột,悛突thuônđuột 4
穿 xuyênⓗ穿過xuyênqua,𠫾穿đixuyên,穿鑿xuyêntạc 82000
客 kháchⓗ客棧kháchsạn,接客tiếpkhách,客觀kháchquan 40300
冠 quanⓗ衣冠yquan※𡨸翻音 7800
冠 quánⓗ冠詞quántừ,冠軍quánquân※𡨸翻音 89300
𢒎 bayⓥ𣛠𢒎máybay,𢒎𧊉baybướm,𢒎𫅤baylượn 33100
軍 quânⓗ軍隊quânđội,陸軍lụcquân,軍𪜯quânlính 15000
祐 hựuⓗ天祐ThiênHựu,𫷨延祐ChùaDiênHựu,黎維祐DuyHựu 423500
祖 tổⓗ始祖thuỷtổ,祖國tổquốc,祖蔭tổấm 19900
神 thầnⓗ精神tinhthần,傳神truyềnthần,𢠈神bầnthần 34900
祝 chúcⓗ恭祝cungchúc,祝𢜠chúcmừng,祝福chúcphúc※𡨸翻音 153900
祚 tộⓗ阮長祚NguyễnTrườngTộ 460700
祠 từⓗ祠堂từđường,翁祠ôngtừ 3600
𥘷 trẻⓥ𥘷𡮈trẻnhỏ,𥘷中trẻtrung,𥘷𡥵trẻcon 29400
𥘶 rẽⓥ𢺹𥘶chiarẽ,𥘶𩯀rẽtóc,塘𥘶đườngrẽ 163700
𥙩 lấyⓥ𥙩𫯳lấychồng,𡨺𥙩giữlấy,𥙩錢lấytiền 25600
䢖 trútⓥ䢖𠬃trútbỏ,䢖𬺗trútxuống※𡨸翻音 276900
郡 quậnⓗ郡橋紙quậnCầuGiấy,郡公quậncông 98300
退 thoáiⓗ退𨆢thoáilui,退潮thoáitrào,衰退suythoái 200800
退 thốiⓥ𣅶進𣅶退lúctiếnlúcthối,退錢朱客thốitiềnchokhách 218000
屍 thâyⓥ抨屍phanhthây,屍魔thâyma,屍偈thâykệ 460700
屍 thiⓗ屍體thithể,屍骸thihài 19600
屋 ốcⓗ房屋phòngốc 133000
屏 bìnhⓗ𬌓屏風tấmbìnhphong 18200
𢏣 congⓥ𢏣𨙍congqueo,塘𢏣đườngcong,𢏣𠲟congcớn 246400
陣 trậnⓗ臨陣lâmtrận,陣杶trậnđòn,陣打trậnđánh 28200
陣 trặnⓥ圇陣tròntrặn 4
韋 viⓗ𣱆韋họVi,韋𫉡vi-rút※𡨸翻音 51900
眉 miⓗ𣯡眉lôngmi※𡨸翻音 181400
孩 hàiⓗ孩兒hàinhi 130300
陛 bệⓗ陛下bệhạ,陛衛bệvệ,堂陛đườngbệ※𡨸翻音 193200
陧 nhétⓥ陧𠓨nhétvào,抐陧nhồinhét 257200
𠚐 mọcⓥ𠚐𬨠mọclên,𦝄𠚐trăngmọc,𫬱𠚐mờimọc 137700
除 chừaⓥ除𩈘chừamặt,除𫇿蘿chừathuốclá 230700
除 trừⓗ免除miễntrừ,剿除tiễutrừ,排除bàitrừ 102400
院 việnⓗ書院thưviện,院冊việnsách,病院bệnhviện 37200
姥 mụⓥ婆姥mụ 162300
姨 dìⓥ姨𡒬ghẻ 214600
姻 nhânⓗ婚姻hônnhân,姻緣nhânduyên 6200
姦 gianⓗ姦淫giandâm,強姦cưỡnggian 23800
怒 nộⓗ憤怒phẫnnộ 241600
架 giáⓗ架畑giáđèn,架冊giásách 17800
㧝 càⓥ㧝椒tiêu,𤛠㧝𨉞𠓨𣘃trâulưngvàocây 105500
㤎 daⓥ㤎悊dadiết 104200
㤎 giaⓥda 6500
飛 phiⓗ飛工phicông,飛鏢phitiêu,飛馭phingựa 41800
盈 doanhⓗ盈餘doanhdư 44800
勇 dũngⓗ勇士dũngsĩ,勇將dũngtướng,勇敢dũngcảm 83500
癸 quýⓗ癸未QuýMùi,癸亥QuýHợi 65500
柔 nhuⓗ溫柔ônnhu,柔媚nhumì,柔道nhuđạo※𡨸翻音 101300
矜 căngⓗ驕矜kiêucăng※𡨸翻音 114700
矜 găngⓥ𠄩邊矜haibêngăng,情形抔矜tìnhhìnhbớtgăng,矜𢬣găngtay 331300
紅 hồngⓗ𦭷紅màuhồng,帖紅thiếphồng,紅葉hồngdiệp 76000
紅 hườngⓥhồng 266500
𥾘 sợiⓥ𥾘𩯀sợitóc※𡨸翻音 169100
䊷 chàiⓥ𩝇䊷mồichài 276900
紇 hụtⓥ耗紇haohụt,少紇thiếuhụt,紇唏hụthơi※𡨸翻音 170700
紃 xuyếnⓥ紃鐄xuyếnvàng,嗃紃xaoxuyến 358200
約 ướcⓗ約定ướcđịnh,條約điềuước,約數ướcsố約呦ướcao,約懞ướcmong※𡨸翻音 72500
級 cấpⓗ上級thượngcấp,中級trungcấp,超級siêucấp※𡨸翻音 23900
紀 kỉⓗ世紀thếkỉ,紀念kỉniệm,紀律kỉluật 74600
耕 canhⓗ耕作canhtác,深耕thâmcanh 137700
耗 haoⓗ損耗tổnhao,消耗tiêuhao,耗紇haohụt 230700
𣢹 lỏiⓥ𠬃𣢹bỏlỏi,卒𣢹tốtlỏi 395800
耙 baⓥ釘耙đinhba 12900
栔 khếⓥ𣘃栔câykhế 252500
泰 táyⓥthái 395800
泰 tháiⓗ泰斗tháiđẩu,否泰thái,泰蘭TháiLan 32800
秦 tầnⓗ秦𦶀tầnô※𡨸翻音 204600
秦 tằnⓥ秦賤tằntiện 460700
珥 nhèⓥnhẹ|珥珥nhènhẹ 319900
珥 nhẹⓥ珥瓖nhẹnhàng,金類珥kimloạinhẹ 104200
𨓡 lùngⓥ追𨓡truylùng 169100
珠 châuⓗ珍珠trânchâu,珠寶châubáu,火珠hoảchâu 37500
𤥑 vòngⓥ𤥑圇vòngtròn,𤥑𢬣vòngtay,𤥑𨒺vòngquanh 50900
班 banⓗ班𣎀banđêm,班曥bantrưa,班頭banđầu※𡨸翻音 26700
班 buônⓥ班迷屬BuônMaThuột 112900
素 tốⓗ要素yếutố,元素nguyêntố,素質tốchất 64700
匿 nắcⓥ匿𦕗nắcnẻ 4
匿 nặcⓗ匿名nặcdanh 343200
匪 phỉⓗ土匪thổphỉ 375000
挵 lòngⓥ挵𢪬lòngkhòng,挵𦄷lòngthòng 38000
挵 lỏngⓥ挵𣱾lỏnglẻo,挵𥵾lỏngchỏng,𠬃挵bỏlỏng 218000
捇 xáchⓥ籃捇lànxách 198600
𢬱 khépⓥ𢬱𨷯khépcửa,𢬱罪khéptội,𢬱𠻨khépkín※𡨸翻音 257200
𢯒 bópⓥ𢯒𭡽bópthắng 191000
𢯘 huơⓥ𢯘𢬣huơtay,𢯘鎌huơgươm 395800
𢯓 vàⓥ𢯓𩚵cơm,𧣕𢯓và 100
𢭰 đổⓥ𢭰步đổbộ,𮞶𢭰lậtđổ,𢭰𧅫đổrác 70500
栽 tàiⓗ栽培tàibồi 20900
挬 dụcⓥvụt 62300
挬 vụtⓥ挬琫vụtbóng,挬𠫾vụtđi,挬戈vụtqua※𡨸翻音 214600
捕 bổⓥ捕檜bổcủi,捕洆bổchửng 130300
挭 gánhⓥ桄挭quanggánh 140000
𢭳 dấuⓥ𢭳giấu 87500
𢭳 giấuⓥ隱𢭳ẩngiấu,𢭳掂giấugiếm※𡨸翻音 136900
𢭳 giuⓥ𢭳giú|𢭳𢭳giugiú 460700
𢭳 giúⓥ𢭳giấu|𢭳𢭳giugiú 4
馬 mãⓗ海馬hảimã,走馬tẩumã,人馬nhânmã 132100
振 chấnⓗ振動chấnđộng 140700
挾 xápⓥ𣐝挾xốpxáp 4
赸 sánⓥ赸徠sánlại 4
𧺕 rượtⓥ𧺕蹺rượttheo,𧺕仉𥌈rượtkẻtrộm 311400
起 khởiⓗ起動khởiđộng,起事khởisự,起行khởihành※𡨸翻音 109300
捍 cảnⓥ捍阻cảntrở 139300
㘿 nứtⓥ𡐙㘿đấtnứt,䃹㘿rạnnứt,㘿𦕗nứtnẻ※𡨸翻音 233700
挰 dềnhⓥ挰揚dềnhdàng 4
捏 nátⓥ𭬙捏mụcnát,捏散náttan,捏𥇂nátbét 161500
貢 cốngⓗ貢獻cốnghiến,貢品cốngphẩm,進貢tiếncống※𡨸翻音 221000
𢫸 ngoⓥ𢫸㧪ngongoe 358200
垷 nghẽnⓥ塞垷tắcnghẽn 358200
挸 kénⓥ挸譔kénchọn 331300
埋 maiⓗ埋伏maiphục,埋沒maimột 56700
捉 trócⓥ𢸚捉bongtróc,𣘃捉𤿭câytrócvỏ捉拿trócnã 395800
捐 quyênⓗ捐生quyênsinh,樂捐lạcquyên 206700
𢭻 xúiⓥ𢭻𠽖xúigiục※𡨸翻音 423500
挹 úpⓥ挹𬺗úpxuống,打挹đánhúp※𡨸翻音 282400
𡌀 bếtⓥ𡌀潑bếtbát,𨀺𡌀lếtbết,𠶎𡌀bết 331300
捁 kéoⓥ捁𨱽kéodài,捁僥kéonhau,𫼩捁níukéo 52600
㧴 ngảⓥ㧴𱎸ngảnghiêng 197300
𢬳 thọcⓥ𢬳脈thọcmạch,𢬳梞餅車thọcgậybánhxe 343200
𡱩 thướcⓥ戟𡱩kíchthước,𡱩西thướctây,𡱩𢩫thướckẻ 191000
挴 moiⓥ挴𢪮moimóc 423500
捠 banhⓥ捠眜banhmắt,𤏬捠sángbanh,跢捠đábanh 129300
𢭬 gạnⓥ𢭬𡃕gạngùng,𢭬漉gạnlọc,𢭬𠳨gạnhỏi 423500
都 đôⓥ都物đôvật京都kinhđô,故都cốđô,都市đôthị※𡨸翻音 53500
哲 triếtⓗ哲學triếthọc,賢哲hiềntriết 147300
耆 kìⓗ耆舊cựu 9000
耆 kịⓥ俱耆cụkị 246400
𦒹 sáuⓥ𦒹𱑕sáumươi,次𦒹thứsáu 68900
捈 giơⓥ捈𢬣giơtay※𡨸翻音 171600
𢬾 heⓥ𢬾|𢬾𢬾hehé 343200
𢬾 héⓥ𢬾𢬾hehé 288100
捊 vùaⓥ捊𠓨vùavào,捊歇vùahết,𠓨捊貝僥vàovùavớinhau 395800
𢭺 trẩyⓥ𢭺槹trẩycau,𢭺茄trẩycà 343200
𡌢 hầmⓥ層𡌢tầnghầm,塘𡌢đườnghầm 160200
挽 vãnⓗ嘆挽thanvãn,哀挽aivãn,救挽cứuvãn 246400
捔 giácⓥ捔𨉞giáclưng 98700
恐 khủngⓗ恐怖khủngbố,驚恐kinhkhủng,恐怯khủngkhiếp 61300
𢭁 hềⓥ𢭁之hềgì,拯𢭁chẳnghề,𣗓𢭁chưahề 102400
𢭩 giằngⓥ𢭩扯giằngxé,𢭩𢮩giằngco,𢭩𢴘giằngxay 272500
𢭹 lấnⓥ𢭹遏lấnát,𢭹𡓃lấnlối,𢭹迾lấnlướt 209000
𢭸 tựaⓥ𢭗𢭸nươngtựa 198600
𢭿 phơiⓥ𢭿phới|𢭿𢭿phơiphới 209000
𢭿 phớiⓥ𭡚𢭿phấpphới,𢭿𢭿phơiphới 395800
𢭯 quétⓥ𢭯𰔫quétdọn,㨴𢭯cànquét※𡨸翻音 211400
𢭴 khuấyⓥ𢭴動khuấyđộng 311400
捖 vẻnⓥvẹn|捖捖vẻnvẹn 343200
捖 vẹnⓥ捖全vẹntoàn,𠓻捖trọnvẹn,原捖nguyênvẹn 233700
𢭂 traoⓥ𢭂𢷮traođổi,𢭂𢬣traotay 95500
埌 nươngⓥ𬏇埌ruộngnương,埌𡵆nươngrẫy 185000
𢭗 nươngⓥ𢭗𨉟𠓨𧦕nươngmìnhvàoghế 185000
𢮀 rờⓥ𢮀sờ 4
𢮀 sờⓥ𢮀𢺀sờmó 252500
捃 khuânⓥ捃𱠲khuânvác 311400
𢬶 rẫmⓥ攞𢬶rẫm 4
捤 vẫyⓥ捤𢬣vẫytay,捤摓vẫyvùng 195000
挶 cượcⓥ亇挶cược,撻挶đặtcược,挶錢cượctiền 395800
𢭮 gãyⓥ𢯏𢭮bẻgãy,𢭮𢭰gãyđổ,䋎𢭮đứtgãy 193200
𢭮 gẫyⓥ𢭮gãy 303500
𢭄 cạyⓥ𢭄𨷯cạycửa 423500
𢭄 cậyⓥ𢭄cạy 200800
𢭼 dìuⓥ𢭼迭dìudặt,𢭼𢴑dìudắt 311400
埇 thõngⓥ丐埇cáithõng 395800
捅 thõngⓥ捹捅buôngthõng,𱖗𨑗𣘃捅蹎ngồitrêncâythõngchân 395800
盍 hápⓥ※𡨸翻音 460700
埃 aiⓥ埃妬aiđó,埃埃aiai塵埃trầnai 20300
捘 thoaⓥxoa|捘粉thoaphấn 423500
捘 xoaⓥ捘油xoadầu 214600
𡝔 képⓥ𡝔喝képhát 4
紥 chétⓥ𧌂紥bọchét,𠬠紥𢬣mộtchéttay 460700
剘 ghiⓥ𢯏剘bẻghi 77300
耿 canhⓥcánh|耿耿canhcánh 137700
耿 cánhⓥ耿耿canhcánh 57300
耽 đamⓥ耽迷đammê,耽樂đamlạc,丐之拱耽cáicũngđam※𡨸翻音 241600
恥 sỉⓗ恥辱sỉnhục 288100
華 hoaⓗ繁華phồnhoa,才華tàihoa,精華tinhhoa 8500
莰 khómⓥ莰𣘃khómcây※𡨸翻音 311400
剒 táchⓥ𢺹剒chiatách,剒對táchđôi 182900
莄 cànhⓥ莄𣘃cànhcây,莄幡cànhphan,莄蘔cànhnhánh 122500
恭 cungⓗ恭敬cungkính,恭喜cunghỉ,恭祝cungchúc※𡨸翻音 47800
莽 mảngⓥ莽䏧mảngda,莽𦖑mảngnghe,莽悁mảngquên 257200
𠁀 đờiⓥ局𠁀cuộcđời,𠁀𠸗đờixưa,姅𠁀nửađời 44300
莖 hànhⓗ玉莖ngọchành 12600
茣 ngòⓥ蔞茣raungò 460700
莫 mácⓥ蔞莫raumác,漫莫manmác※𡨸翻音 124400
莫 mạcⓗ莫大mạcđại,𣱆莫họMạc※𡨸翻音 111400
莂 bịtⓥ莂𦖻bịttai,莂𩈘bịtmặt,莂𤿰bịttrống 262400
莪 ngaⓥ𦹯莪cỏnga 48300
莓 môiⓥ烏莓ômôi 95500
荷 hàⓗ薄荷bạchà,荷蘭Lan 23400
荼 dưaⓥ荼梨dưa,荼茩dưahấu,蔞荼raudưa 288100
莘 sầnⓥ莘䏧sầnda,莘𥹯sầnsùi,𧃷莘khoaisần 358200
莯 mócⓥ𣘃莯câymóc 170700
莈 mụtⓥ莈𤷿mụtnhọt,莈𧋆mụtruồi,莈笀mụtmăng 460700
𦰤 lauⓥ𡹃𦰤rừnglau,𦰤𥷒laulách 186700
真 chânⓗ真正chânchính,真理chânlí,真容chândung※𡨸翻音 42700
真 chơnⓥchân|真實chơnthật,真理chơn※𡨸翻音 343200
荱 váyⓥ𣘃荱câyváy 288100
莊 trangⓗ莊重trangtrọng,康莊khangtrang,莊雅trangnhã※𡨸翻音 50200
𣑳 lõiⓥ骨𣑳cốtlõi 358200
桂 quếⓗ𣘃桂câyquế,月桂nguyệtquế,肉桂nhụcquế 191000
桔 cátⓗ桔梗cátcánh 150300
桔 quýtⓥ桔糖quýtđường 262400
栱 củngⓥ栱頭củngđầu 193200
桓 hoànⓗ盤桓bànhoàn 38600
𣑷 temⓥ噚𣑷tòmtem,𣑷票temphiếu,𣑷保行tembảohành※𡨸翻音 358200
桄 quangⓥ桄挭quanggánh 87300
𣑺 giồngⓥ𣑺trồng 4
𣑺 trồngⓥ𣑺𢫖trồngtrọt,𣑺花trồnghoa 130300
桐 đồngⓗ梧桐ngôđồng 7600
𣑻 nêmⓥ㨂𣑻đóngnêm,𣑻𢱝nêmchốt,𬘋如𣑻chặtnhưnêm 4
栓 thuyênⓗ栓塞thuyêntắc 319900
桃 đàoⓗ櫻桃anhđào,胡桃hồđào,𦟐桃đào 56800
格 cáchⓗ格式cáchthức,特格đặccách,性格tínhcách 10600
栘 đaⓥ𣘃栘câyđa 48700
棦 dànhⓥ𣘃棦棦câydànhdành 90700
棦 giànhⓥdành 96300
校 giâuⓥ𣘃校枷câygiâugia 343200
校 hiệuⓗ校冊hiệusách,校長hiệutrưởng,監校giámhiệu 41800
核 hạchⓗ核算hạchtoán,熱核nhiệthạch,核索hạchsách 132100
𣑁 sungⓥ𣘃𣑁câysung 133000
𣑵 nhótⓥ𣘃𣑵câynhót,果𣑵quảnhót 257200
根 cănⓗ根源cănnguyên,根病cănbệnh,根房cănphòng 60500
𣑕 chặngⓥ𣑕塘chặngđường,𣑕絏chặngdây,𣑕𣘃chặngcây 233700
栩 hủⓗ𠊛羅栩ngườiLaHủ※𡨸翻音 249300
索 sáchⓗ索擾sáchnhiễu,索引sáchdẫn 22900
軒 hiênⓗ行軒hànghiên,𠃅軒máihiên 266500
連 liênⓗ連續liêntục,連關liênquan,連結liênkết 17800
連 liềnⓥ𡐙連đấtliền,麪咹連ănliền,茹連壁nhàliềnvách 59100
逋 boⓥ𭊫逋kibo,𡨺逋逋giữbobo※𡨸翻音 197300
哥 caⓗ大哥đạica 58800
哥 khaⓗ楊三哥DươngTamKha,蒙哥MôngKha 288100
速 tốcⓗ加速giatốc,速度tốcđộ,急速cấptốc※𡨸翻音 140700
逗 đậuⓗ逗車đậuxe 147800
逗 đỗⓥđậu|逗車đỗxe 127400
栗 sầnⓥsật|栗栗sầnsật 358200
栗 sậtⓥ栗栗sầnsật 4
栗 sừnⓥsựt|栗栗sừnsựt 4
栗 sựtⓥsật|栗栗sừnsựt 4
酌 chướcⓗ斟酌châmchước,酌禮chướclễ 214600
配 phốiⓗ分配phânphối,配偶phốingẫu,調配điềuphối※𡨸翻音 99000
辱 nhụcⓗ凌辱lăngnhục,辱罵nhụcmạ,辱若nhụcnhã 153900
夏 hạⓗ夏至hạchí,春夏秋冬xuânhạthuđông 51700
夏 hèⓥ頭夏đầuhè,儗夏nghỉhè 108300
砵 vụnⓥ𢯏砵bẻvụn,鉄砵sắtvụn※𡨸翻音 288100
砰 bìnhⓥ砰礔bìnhbịch 18200
砥 đeⓥ𨑗砥𨑜斧trênđedướibúa 134000
砬 sậpⓥ砬𥹯sậpsùi 200800
䂥 mìnⓥ𢱛䂥rảimìn,𢭯䂥quétmìn 276900
破 pháⓗ破散phátan,破墻phátường,破紀錄phákỉlục 57700
破 phứaⓥ破破phứaphựa 4
破 phựaⓥ破破phứaphựa 4
原 nguyênⓗ原則nguyêntắc,高原caonguyên,西原TâyNguyên 28800
套 sáoⓗ客套kháchsáo,套語sáongữ,句文套câuvănsáo 204600
逐 trụcⓗ逐出trụcxuất,驅逐khutrục 233700
烈 liệtⓗ劇烈kịchliệt,忠烈trungliệt,熱烈nhiệtliệt 99000
殊 thùⓗ特殊đặcthù,文殊師利VănThùLợi 109900
致 tríⓗ一致nhấttrí,休致hưutrí,致力trílực 55400
晉 tấnⓥ晉㗰tấntuồng,𠬠晉平1.000公斤mộttấnbằng1.000côngcân茹晉nhàTấn,仉晉𠊛秦kẻTấnngườiTần 39100
晉 tắnⓥ鮮晉tươitắn 4
鬥 đấuⓗ鬥口đấukhẩu,戰鬥chiếnđấu,鬥爭đấutranh 27900
柴 sàiⓗ柴胡sàihồ,柴門sàimôn,柴棍SàiGòn 75600
虔 kìnⓥ虔虔kìnkìn 460700
𡭺 nhiⓥ𡭺nhí|𡭺𡭺nhinhí 145600
𡭺 nhíⓥ𠏆𡭺bồnhí 266500
逍 tiêuⓗ逍遙tiêudao 30700
眜 mắtⓥ𦖻眜taimắt,渃眜nướcmắt 41100
𠊛 ngườiⓥ𠊛些ngườita,𠊛西ngườitây 1200
時 thìⓥ時𫥨thìra,勢時thếthì,丕時vậythì時𣇞thìgiờ 4900
時 thờiⓗ時節thờitiết,時機thờicơ,時運thờivận 13100
哢 lồngⓥ哢㗂lồngtiếng,哢𪵅lồnglộn 233700
䀡 xemⓥ䀡𧡊xemthấy,䀡察xemxét,䀡𧴤xembói※𡨸翻音 32000
逞 sínhⓗ逞外sínhngoại,逞矯法sínhkiểuPháp 375000
畢 tấtⓗ完畢hoàntất,畢力tấtlực 28700
眣 chợtⓥ扒眣bắtchợt,不眣bấtchợt 140700
㖑 nháiⓥ行㖑hàngnhái,㖑徠nháilại 160200
財 tàiⓗ財產tàisản,財政tàichính 20900
𠳒 lờiⓥ𠳒吶lờinói 16500
𠳒 nhờiⓥ𠳒lời|𠳒𨤰nhờinhẽ 4
𧴱 nợⓥ𧴱嫨nợnần,遁𧴱trốnnợ,緣𧴱duyênnợ 125000
𥅘 nhayⓥ𥅘nháy|𥅘𥅘nhaynháy 4
𥅘 nháyⓥ𥅘眜nháymắt,扖𥅘nhấpnháy 288100
眩 huyễnⓗ眩惑huyễnhoặc,眩想huyễntưởng 4
眠 miênⓗ催眠thôimiên 233700
𣆰 giâyⓥ𣆰𣋩giâylát,𣆰丿giâyphút 155400
𠴜 kẽⓥ𠴜汻kẽhở,𣷯𠴜cặnkẽ 303500
哳 sịtⓥ泏哳sụtsịt 423500
哳 xịtⓥ𠰏哳bomxịt,繿哳xámxịt※𡨸翻音 331300
𠳑 ựcⓥ𠳑𠳑ừngực,𠸂丐𠳑nuốtcáiực,𠳑大𫇿𠫾ựcđạithuốcđi! 395800
𠳑 ừngⓥ𠳑ực|𠳑𠳑ừngực 395800
𠴋 phàoⓥ尋𠴋tầmphào※𡨸翻音 331300
𠳗 xạcⓥ𡁞𠳗xàoxạc,喍𠳗xàixạc,𠳗朱𠬠陣xạcchomộttrận 375000
𠴙 bởⓥ𧃷𠴙khoaibở,想𠴙tưởngbở,𫼻𠴙vớbở 319900
𠲷 chiêmⓥ𠲷chiếp 311400
𠲷 chiếpⓥ𠲷𠲷chiêmchiếp 395800
𠶙 bộpⓥ𠶙摯bộpchộp※𡨸翻音 331300
𠶋 riⓥ哭如𠶋khócnhưri,嗤𠶋Xi-ri(Syria) ※𡨸翻音 311400
𠴘 thonⓥ𠴘𠴘thonthon,𢬣𠴘taython,𠴘袞thongọn 358200
晄 nhoangⓥnhoáng|晄晄nhoangnhoáng 4
晄 nhoángⓥ豪晄hàonhoáng 319900
冔 huⓥ哭冔冔khóchuhu 200800
哺 phoⓥ𠵨哺哺ngáyphopho※𡨸翻音 169100
哺 phòⓥ𠋥倲𱺵僶哺Màyđúngthằngphò!,淝哺phìphò※𡨸翻音 319900
唔 ngồⓥngộ|唔唔ngồngộ 4
唔 ngộⓥ唔頸ngộnghĩnh,唔唔ngồngộ 158400
唒 dẫuⓥ唒哴dẫurằng,唒哰dẫusao※𡨸翻音 226300
㖘 chầnⓥ㖘𪡷chầnchừ 395800
𠳝 bỡⓥ𠳝𢣸bỡngỡ 343200
唊 dapⓥ唊鈐dapgăm※𡨸翻音 4
𣆮 changⓥ依𣆮ychang,𣌝𣆮𣆮nắngchangchang 343200
𠲮 hĩnhⓥ唅𠲮hợmhĩnh 4
𧿆 rẫyⓥ𧿆𱙡rẫyvợ 230700
蚌 bạngⓗ蚌鷸bạngduật 4
蚖 ngoằnⓥ蚖蟯ngoằnngoèo 331300
𧉝 cáyⓥ𡥵𧉝concáy,𧍆𧉝cuacáy,𩻐𧉝mắmcáy 358200
𧉈 vọpⓥ𧉈𢯏vọpbẻ※𡨸翻音 4
𧈽 quăngⓥ𧌂𧈽bọquăng 241600
𧉙 giunⓥ𧉙𡐙giunđất 282400
𧉙 runⓥ𧉙giun 189000
𧉙 trùnⓥ𧉙giun|𡥵𧉙contrùn※𡨸翻音 115700
蚣 côngⓗ蜈蚣ngôcông 2300
𧊉 bươmⓥ𧊉bướm|𧊉𧊉bươmbướm 375000
𧊉 bướmⓥ𧊉𧊉bươmbướm,𧊉𣎀bướmđêm,𢒎𧊉baybướm 176900
𧉚 vắtⓥ𧉚㹥vắtchó 249300
蚆 baⓥ𡥵蚆蚆conbaba 12900
𣌴 ngoặtⓥ𨀈𣌴bướcngoặt 331300
哨 sáoⓗ哨𨱽sáodài,䈵哨ốngsáo 204600
㖏 nạtⓥ㖏怒nạtnộ,扒㖏bắtnạt※𡨸翻音 226300
𠴔 rênhⓥ※𡨸翻音 4
員 viênⓗ生員sinhviên,人員nhânviên,黨員đảngviên 9900
哯 nghiếnⓥ哯𪘵nghiếnrăng,𣿃哯ngấunghiến,𠸂哯nuốtnghiến 266500
哩 díⓥ哩𠼖dỏm 319900
哩 líⓥ哩𡭺nhí 14400
哩 riⓥ|哩哩rirí 311400
哩 ríⓥ哩𧛊rách 4
哭 khócⓥ哭嘆khócthan,哭𠯿khóclóc 82500
哭 khốcⓗ痛哭thốngkhốc,鬼哭神愁quỷkhốcthầnsầu,哭鬼驚神khốcquỷkinhthần 209000
𠴊 rơⓥ𠴊𡕩Măm※𡨸翻音 358200
唈 oàmⓥoạp|唈唈oàmoạp 460700
唈 oạpⓥ𥑴唈ìoạp,唈唈oàmoạp※𡨸翻音 358200
㖗 gầmⓥ㖗𠯦gầmthét※𡨸翻音 169100
哠 gàoⓥ哠𠯦gàothét,叫哠kêugào※𡨸翻音 206700
哦 ngaⓗ吟哦ngâmnga 48300
哦 ngúⓥ哦𠽐ngúngớ 4
唎 lìⓥ唎呾lợm,𡍚唎lầmlì,𥗁唎trơlì 311400
𠳨 hỏiⓥ句𠳨câuhỏi,𡠣𠳨cướihỏi,學𠳨họchỏi 25100
哬 haⓥ哬哬haha 136900
𠴓 đeⓥ𠴓唑đedoạ 134000
𠴖 vợiⓥ𠴖抔vợibớt,𠴖客vợikhách 423500
𠴞 bànⓥ𠴞𠳚bàncãi,𠴞博bànbạc,𠴞論bànluận 40400
𨓐 làⓥ𨓐lạ|𨓐𨓐lạ 500
𨓐 lạⓥ奇𨓐lạ,𨓐𨓡lạlùng,𨓐常lạthường 83900
唋 dớⓥ𥋶唋dấmdớ 4
唏 hơiⓥ呵唏hơi,打唏đánhhơi,歇唏hếthơi 98000
恩 ânⓗ恩情ântình,恩赦ânxá,恩怨ânoán※𡨸翻音 138400
恩 ơnⓥ感恩cảmơn,別恩biếtơn,𫜵恩làmơn※𡨸翻音 84900
盎 ángⓥ盎詩ángthơ,盎桃臉ángđàokiểm 311400
唑 doạⓥ唑𨂘doạdẫm,唑㖏doạnạt,𠴓唑đedoạ 108300
唂 cócⓥ扒唂bắtcóc,唂𫜵得cóclàmđược,𠯿唂lóccóc 71000
哷 lẹtⓥ𤋸哷khétlẹt 358200
哸 nhóaⓥ吶哸nhuếnhóa 4
唅 hợmⓥ唅𠲮hợmhĩnh 4
唅 ngậmⓥ唅𠿯ngậmngùi,唅秱ngậmđòng 214600
𠲶 mímⓥ𠵘𠲶múmmím※𡨸翻音 423500
𠲶 mỉmⓥ𠲶唭mỉmcười※𡨸翻音 189000
哼 hanhⓥ𢝜哼đànhhanh,𩙍哼gióhanh 423500
𠳹 sàngⓥ𡂡𠳹sỗsàng,𠻿𠳹sẵnsàng 114700
𠳹 xằngⓥ吶𠳹nóixằng,擬𠳹nghĩxằng,𫜵𠳹làmxằng 460700
𠴐 núcⓥ𠴐𡀡núcních※𡨸翻音 460700
唍 hoằnⓥ和唍hoạhoằn 460700
哰 saoⓥ在哰tạisao,爲哰sao,𫜵哰làmsao 23200
哴 rằngⓥ朱哴chorằng,哴𱺵rằnglà 10200
𠳾 hẳnⓥ𢡠𠳾chắchẳn,𠳾脄hẳnhoi 114100
唚 xùmⓥ唚汊xùmxoà,𠽛唚umxùm 4
𠳿 vãⓥ咹𠳿ănvã,𠳚𠳿cãivã 165500
𠳚 cãiⓥ爭𠳚tranhcãi,𠴞𠳚bàncãi 138400
啊 àⓥ勢啊Thếà? 136400
啊 ãⓥ嗢啊ồnã 460700
𠴕 mếuⓥ𠴕𠴕mếumếu,𠴕𠰭mếumáo 375000
𡋾 bệtⓥ𱖗𡋾ngồibệt,咧𡋾lệtbệt,咖啡𡋾phêbệt 423500
𠴍 nhắnⓥ𠴍㖇nhắnnhe,𠴍啂nhắnnhủ,信𠴍tinnhắn 226300
𠳀 ruỗngⓥ𭬙𠳀mụcruỗng,𠳀捏ruỗngnát 4
唉 hãyⓥ唉朱別hãychobiết,唉𡀳hãycòn 50000
唆 toaⓥ唆𫇿toathuốc 176900
𢃈 lọngⓥ傘𢃈tànlọng,𢂎𢃈lọng 288100
𦊚 bốnⓥ𦊚方bốnphương,茹𦊚層nhàbốntầng 98300
峨 ngaⓗ巍峨nguynga 48300
𡸏 vòiⓥ𡸏vọi 211400
𡸏 vọiⓥ𡸏𡸏vòivọi 460700
𡸏 vờiⓥ賒𡸏xavời,𡸏𡸏vờivợi,絕𡸏tuyệtvời 152600
𡸏 vợiⓥ𡸏𡸏vờivợi 423500
峰 phongⓗ峰衙PhongNha 54900
剛 cangⓥcương|金剛kimcang,剛強cangcường 4
剛 cươngⓗ剛勁cươngcứng,剛硬cươngngạnh,剛毅cươngnghị 117100
𢬣 tayⓥ𦑃𢬣cánhtay,包𢬣baotay,𢬣銃taysúng 20800
缺 khuyếtⓗ𦝄缺trăngkhuyết,欠缺khiếmkhuyết,缺少khuyếtthiếu 191000
氣 khíⓗ空氣khôngkhí,氣圈khíquyển,氣炭khíthan※𡨸翻音 52400
特 đặcⓗ特別đặcbiệt,特有đặchữu※𡨸翻音 44600
特 đựcⓥ𤙭特đực,動特độngđực,特𨮌đựcrựa 246400
郵 bưuⓗ郵件bưukiện,郵帖bưuthiếp,郵影bưuảnh 173700
造 tạoⓗ製造chếtạo,人造nhântạo,假造giảtạo※𡨸翻音 36900
乘 thặngⓗ小乘tiểuthặng,上乘thượngthặng,千乘之國thiênthặngchiquốc 249300
乘 thừaⓗ大乘Đạithừa,乘機thừacơ 117500
秤 xứngⓗ天秤ThiênXứng,斤秤CânXứng 169100
租 tôⓗ地租địatô 137700
秧 ươngⓗ秧𣘃ươngcây,秧𩵜ươngcá 109300
秩 trậtⓥ秩餅trậtbánh,秩㗚trậtlất,秩傽trậttrưỡng秩序trậttự,秩加三級trậtgiatamcấp※𡨸翻音 204600
𥞖 giôngⓥ𥞖giống|𥞖𥞖giônggiống※𡨸翻音 343200
𥞖 giốngⓥ𨠳𥞖gâygiống,𥞖類giốngloài,𣳔𥞖dònggiống※𡨸翻音 75600
秘 bíⓗ秘傳truyền,秘密mật,秘訣quyết 76900
透 thấuⓗ透鏡thấukính,沁透thẩmthấu,透曉thấuhiểu※𡨸翻音 276900
笄 kêⓗ及笄cậpkê 98700
䇛 chổiⓥ𣇟䇛saochổi 395800
笑 tiếuⓗ笑林tiếulâm,含笑hàmtiếu,談笑đàmtiếu 375000
俸 bổngⓗ糧俸lươngbổng,學俸họcbổng 160200
俵 biếuⓗ敬俵kínhbiếu,俵釧biếuxén 204600
偖 giãⓥ𠽖偖giụcgiã 226300
倖 hãnhⓗ倖進hãnhtiến,倖求hãnhcầu 204600
倛 kềⓥ倛近kềcận,倛㧝kềcà 249300
借 táⓗ借田điền,借喻dụ,借火hoả 121700
值 trịⓗ價值giátrị 20300
值 trựcⓗ值日trựcnhật 78500
倈 rayⓥ倈𢲼rayrứt,倈頭rayđầu,塘倈đườngray 331300
倲 đúngⓥ倲耒đúngrồi,倲捵đúngđắn,倲墨đúngmực 41800
倆 lưỡngⓗ技倆lưỡng 151500
𠊎 ngáiⓥ𠊛𠊎ngườiNgái 395800
倴 bươnⓥ倴把bươnbả,倴𦃀bươnchải 395800
倚 ỉⓥ陰倚âmỉ 4
倚 ỷⓗ倚勢thế,倚權quyền,倚賴lại 246400
俺 oemⓥ※𡨸翻音 4
倒 đảoⓗ倒𩚵đảocơm,倒牌đảobài,倒政đảochính 71500
𠊝 thayⓥ𠊝𢷮thayđổi,𠊝𬁒thaymùa 31900
俳 bàiⓗ俳句bàicú 36100
倬 xấcⓥ倬咾xấcláo 423500
條 điềuⓗ條尼điềunày,條件điềukiện,條約điềuước 10300
條 tiếuⓥ粿條hủtiếu 375000
倘 thảngⓗ倘或thảnghoặc 395800
倘 thoangⓥthoảng|倘倘thoangthoảng 4
倘 thoảngⓥ請倘thỉnhthoảng 181400
俱 câuⓗ俱樂部câulạcbộ 42400
俱 cuⓥ坡梨俱Bờ-lây-cu(Pleiku) 179900
俱 cụⓥ俱翁cụông,俱嫩cụnon,師俱cụ俱備cụbị,俱全cụtoàn 51700
倮 lôⓥ𠊛倮倮ngườiLô 169100
倡 xướngⓗ起倡khởixướng 276900
個 cáⓗ個別biệt,個人nhân,個性tính 34800
候 hầuⓗ候下hầuhạ,候𡛔hầugái,候座hầutoà 61500
候 hậuⓗ氣候khíhậu 49600
𤇲 nhómⓥ𤇲焒nhómlửa,𤇲爐nhómlò 53400
𤇲 nhúmⓥ𤇲nhóm 375000
恁 nhõmⓥ珥恁nhẹnhõm※𡨸翻音 303500
倪 nghêⓗ𣱆倪họNghê,悞倪ngônghê,𥄬倪ngủnghê 423500
倫 luânⓗ倫理luânlí 162300
倜 thíchⓗ倜儻thíchthảng 33600
𠉣 honⓥ子𠉣hon 214600
隻 chíchⓗ隻身chíchthân,單隻đơnchích※𡨸翻音 221000
隻 chiếcⓥ隻船chiếcthuyền,隻𩠴chiếcgối,單隻đơnchiếc 30500
倞 kềnhⓥ𨫋倞cồngkềnh,倞𪨈kềnhcàng,泠倞lềnhkềnh 295200
俯 phủⓗ俯伏phủphục 35400
倅 trótⓥ𦀎倅lượttrót,倅𢯰trótlọt,倅𠻇trótdại 288100
倍 bộiⓗ倍數bộisố,扱倍gấpbội※𡨸翻音 193200
倣 phóngⓥ倣作phóngtác,𦘧倣幅幀vẽphóngbứctranh 63200
倣 phỏngⓗ模倣phỏng,倣斷phỏngđoán,倣如phỏngnhư 153900
倣 phổngⓥ倣𣿖phổngphao 4
倦 quyệnⓗ困倦khốnquyện,歲𫅷飭倦tuổigiàsứcquyện 4
𠊔 sếpⓥ𠊔據𢴉懷sếpcứđùahoài! ※𡨸翻音 319900
𠊙 nghèⓥ翁𠊙ôngnghè,𠊙𥾘nghèsợi※𡨸翻音 395800
倇 oằnⓥ倇偎oằnoại,倇𬺗oằnxuống,莄𣘃倇cànhcâyoằn※𡨸翻音 358200
𠌇 loàngⓥ𠌇侊loàngxoàng 4
健 kiệnⓗ健將kiệntướng,健康kiệnkhang,壯健trángkiện 55400
臭 xúⓗ臭穢uế,狐臭hồxú,除臭trừxú 460700
射 xạⓗ反射phảnxạ,射手xạthủ,發射phátxạ 241600
躬 cungⓗ鞠躬cúccung 47800
息 tứcⓗ信息tintức,利息lợitức※𡨸翻音 40600
島 đảoⓗ半島bánđảo,𡉕島hònđảo,群島quầnđảo 71500
烏 ôⓗ馭烏ngựaô,烏龜ôquy,烏龍ôlong※𡨸翻音 96300
倔 quậtⓗ倔強quậtcường 223900
師 sưⓗ師偨thầy,教師giáosư,牧師mụcsư 46300
徒 đồⓗ翁徒ôngđồ,偨徒thầyđồ,生徒sinhđồ 58200
徒 tròⓥ學徒họctrò 55100
徑 kínhⓗ半徑bánkính 97800
徐 từⓗ徐徐từtừ 3600
殷 ânⓗ殷勤âncần 138400
般 bátⓗ般若BátNhã 185000
航 hàngⓗ航海hànghải,航空hàngkhông 10700
途 đồⓗ前途tiềnđồ,世途thếđồ 58200
釘 đanhⓥ釘𥒥đanhđá,釘𨨧đanhthép 295200
釘 đinhⓗ釘耙đinhba,頭釘đầuđinh,㨂釘đóngđinh 193200
針 châmⓗ方針phươngchâm,針灸châmcứu,針砭châmbiếm 226300
針 kimⓥ針黹kimchỉ,摸針底𣷭kimđáybể 57700
釖 neoⓥ㖼釖mỏneo,釖逗neođậu,抯釖thảneo 331300
釛 lắcⓥ𬌓釛tấmlắc 181400
殺 sátⓗ殺害sáthại,殺蟲sáttrùng,謀殺mưusát 40700
拿 nãⓥ拿炮𠓨屯敵pháovàođồnđịch追拿truynã,公安拿仉奸côngankẻgian 282400
逧 ngócⓥ逧𡿃ngócngách,逧頭ngócđầu 331300
爹 tíaⓥ爹媽tíamá 358200
豺 sàiⓗ豺狼sàilang 75600
豹 báoⓗ豹𤜬báosăn,豹獅子báotử 14000
奚 hềⓥ僶奚thằnghề,奚童hềđồng,𦠘奚vaihề 102400
倉 thảngⓗ倉猝thảngthốt 395800
飢 cơⓗ飢極cực,飢寒hàn 13500
衾 khâmⓗ衾殮khâmliệm 276900
𣌶 cọcⓥ𣌶𣌶còngcọc 249300
𣌶 còngⓥ𣌶𨉞cònglưng,丐𣌶cáicòng,𣌶𢬣còngtay 262400
翁 ôngⓗ翁婆ôngbà,翁師ôngsư 2200
𦛋 cậtⓥ果𦛋quảcật,𦛋𥯌cậttre 311400
𦛿 mangⓥ固𦛿mang,𦛿胎mangthai 37500
𦛍 taiⓥ𦛍tái|𦛍𦛍taitái 75400
𦛍 táiⓥ𬚸𦛍thịttái,痺𦛍tái,𦛍衊táimét 109900
𦛊 dònⓥ唭𦛊cườidòn,𦛊吔dòndã,黰𦛊đendòn 395800
脄 hoiⓥ苿脄mùihoi,𠳾脄hẳnhoi,險脄hiếmhoi 303500
胱 quangⓗ膀胱bàngquang 87300
𦚭 truồngⓥ陳𦚭trầntruồng 311400
𦛗 rữaⓥ𭬙𦛗mụcrữa,𦛗捏rữanát,啐𦛗thốirữa 460700
𦛉 đéoⓥ𠋺𦛉懃別Taođéocầnbiết! 4
胻 hángⓥ樣胻dạngháng,𠋥𤻭胻啊màyngứahángà? 4
脈 mạchⓗ短脈đoảnmạch,動脈độngmạch,血脈huyếtmạch 163700
䏧 daⓥ䏧𤙭dabò,䏧熟dathuộc 104200
胲 gâyⓥ苿胲mùigây,𬚸𤠰胲胲thịtgấugâygây 38800
胼 bĩnhⓥ匏胼bầubĩnh,破胼phábĩnh 423500
朕 trẫmⓗ朕𱺵𠊛勢𱜢Trẫmngườithếnào 343200
胺 ườnⓥ㑲胺nằmườn 423500
𦛌 rọtⓥ𦛌ruột 460700
𦛌 ruộtⓥ焠𦛌sốtruột 160200
狹 hẹpⓥ塘狹đườnghẹp,腰狹eohẹp※𡨸翻音 223900
狸 liⓗ狐狸hồli,海狸hảili 67300
𤞺 cáoⓥ𤞺𫅷cáogià,𡥵𤞺concáo 31500
𤞦 mọiⓥ𠊛𤞦ngườimọi,𤞦𤞪mọirợ 26000
𤞻 hùmⓥ𩵽𤞻tômhùm 276900
𤞼 lợnⓥ𤞼𤞖lợnlòi,𤞼𡹃lợnrừng 108800
逖 thếchⓥ𨘸逖lếchthếch※𡨸翻音 4
狼 langⓗ狼藉langtạ,類狼𤢿loàilangsói,𢚸狼胣獸lònglangdạthú 100300
胷 hôngⓥ𫰅胷𪥘󠄁tohôngcảháng,促𠓨胷埃thúcvàohôngai 319900
卿 khanhⓗ愛卿áikhanh,卿將khanhtướng,國務卿quốcvụkhanh 282400
狻 toanⓗ狻猊toannghê 246400
逢 phùngⓗ重逢trùngphùng,相逢tươngphùng 257200
桀 kìnⓥkịt|桀桀kìnkịt 460700
桀 kịtⓥ礄桀kĩukịt※𡨸翻音 4
留 lưuⓗ留徠lưulại,保留bảolưu,存留tồnlưu 73700
討 thảoⓗ討論thảoluận,討伐thảophạt 81500
託 thácⓗ委託uỷthác,託病抵吀儗thácbệnhđểxinnghỉ 112500
訓 huấnⓗ整訓chỉnhhuấn,家訓giahuấn,訓練huấnluyện 117500
訊 tấnⓗ通訊thôngtấn,查訊tratấn 39100
記 kíⓗ日記nhậtkí,記𠸜tên,書記thưkí 41100
凌 lângⓥ凌凌lânglâng 423500
凌 lăngⓗ凌遲lăngtrì,凌亂lăngloàn,凌辱lăngnhục 187900
凍 đôngⓥ凍冷đônglạnh,凍勁đôngcứng 30200
衺 tàⓥ襖衺áotà 233700
衰 suyⓗ衰竭suykiệt,衰弱suynhược,衰亡suyvong 83800
畝 mẫuⓗ畝𬏇mẫuruộng,畝英mẫuAnh 117500
勍 kìnhⓗ勍𢶢kìnhchống,勍敵kìnhđịch,勍僥kìnhnhau 343200
高 caoⓗ高𡘯caolớn,高度caođộ,歲高tuổicao※𡨸翻音 13800
郭 quáchⓥ炪郭仍傳挑淫đốtquáchnhữngtruyệnkhiêudâm城郭thànhquách,𣱆郭họQuách 311400
㢅 rộngⓥ𢲫㢅mởrộng,㢅量rộnglượng,㢅𠸤rộngrãi 65800
席 tịchⓗ主席chủtịch 54200
席 tiệcⓥ宴席yếntiệc,𩛷席bữatiệc,席從tiệctùng 148500
庫 khoⓥ庫糧食kholươngthực,入庫nhậpkho※𡨸翻音 127400
庫 khốⓗ國庫quốckhố※𡨸翻音 237400
庯 phốⓥ城庯thànhphố,塘庯đườngphố,庯舍phốxá 35200
准 chỏnⓥ𫐮准lỏnchỏn,准𠮬chỏnhỏn 4
准 chuẩnⓗ批准phêchuẩn,准尉chuẩnuý,准都督chuẩnđôđốc 63700
准 chủnⓥ侖准lủnchủn 4
𠗤 vángⓥ𠗤油vángdầu,𠗤𣷱vángsữa 343200
座 toàⓗ座案toàán,𠬠座茹樓mộttoànhàlầu 62600
座 toạⓗ座談toạđàm,座度toạđộ 189000
症 chứngⓗ症病chứngbệnh 45900
疳 camⓗ病疳bệnhcam,疳㾹camsài 100600
𤵳 bónⓥ燥𤵳táobón 358200
疴 khaⓗ沈疴trầmkha 288100
病 bệnhⓗ病疾bệnhtật,病感bệnhcảm,病院bệnhviện 31200
病 bịnhⓥbệnh 331300
痁 chàmⓥ病痁bệnhchàm,𩈘浽痁mặtnổichàm 423500
疸 đớnⓥ疸𢤞đớnhèn,𤴬疸đauđớn 218000
疽 thưⓗ癰疽ungthư 45500
㾄 rùⓥ氍㾄rù 460700
疾 tậtⓗ病疾bệnhtật 160200
𤵴 sảyⓥ𤼓𤵴rômsảy 4
㽿 cùiⓥ病㽿bệnhcùi 423500
痆 chềⓥ𠲖痆êchề,𥘀痆痆nặngchềchề 423500
𤵪 sẹoⓥ𤵖𤵪vếtsẹo 343200
𤶒󠄁 benⓥ𫉱𤶒󠄁langben 319900
𡘯 lớnⓥ𡘯嘮lớnlao,𫰅𡘯tolớn,𡘯猛lớnmạnh 14200
𡘯 nhớnⓥ𡘯lớn 460700
效 hiệuⓗ功效cônghiệu,效果hiệuquả,有效hữuhiệu 41800
唐 đườngⓗ唐突đườngđột,茹唐nhàĐường 16700
凋 điêuⓗ凋殘điêutàn,凋𨅸điêuđứng,凋零điêulinh 193200
瓷 sứⓥ𣘊瓷đồsứ,鉢瓷bátsứ 92800
𥩤 gaⓥ𥩤車焒gaxelửa,𥩤河內gaNội 233700
站 trạmⓗ站氣象trạmkhítượng,站舍trạmxá 133500
站 trậmⓥ站摨站秩trậmtrầytrậmtrật 4
剖 phẫuⓗ剖術phẫuthuật,解剖giảiphẫu※𡨸翻音 185000
部 bậuⓥ部𨷯bậucửa,部𠫾共戈bậuđicùngqua 4
部 bộⓗ部分bộphận,幹部cánbộ,部樣bộdạng 9800
𥩯 dựngⓥ𡏦𥩯xâydựng,𢵧𥩯dàndựng 47800
𣃱 vuôngⓥ𣃱𧣳vuônggóc 295200
旄 maoⓗ旗旄cờmao 249300
旅 lữⓗ旅團lữđoàn,旅行lữhành 288100
畜 súcⓗ家畜giasúc,畜牲súcsinh,畜物súcvật 241600
瓶 bìnhⓗ瓶渃bìnhnước,瓶𨢇bìnhrượu 18200
拳 quyềnⓗ打拳đánhquyền,太極拳tháicựcquyền 8300
勌 quầnⓥ勌討quầnthảo,勌𦅲quầnvợt 89600
粃 tẻⓥ𥽌粃gạotẻ,𥛭粃lẻtẻ 331300
粉 phấnⓗ粉花phấnhoa,授粉thụphấn,粉蠟phấnsáp 175300
𥸷 xôiⓥ𥸷棘xôigấc,生𥸷sinhxôi,賒𥸷xaxôi 230700
料 liềuⓥ料𫇿liềuthuốc,料量liềulượng 166400
料 liệuⓗ預料dựliệu,質料chấtliệu,與料dữliệu 60800
料 lìuⓥ香料húng-lìu 4
粑 bãⓥ𣷯粑cặnbã,粑𨢇rượu 246400
益 íchⓥ餅益bánhích(ít)益利íchlợi,益己íchkỉ,公益côngích※𡨸翻音 107100
益 ịchⓥ𪝼益ìnhịch※𡨸翻音 4
兼 kèmⓥ𠫾兼đikèm,兼笈kèmcặp,兼蹺kèmtheo 153900
兼 kiêmⓗ兼全kiêmtoàn,兼愛kiêmái,兼任kiêmnhiệm 211400
朔 sócⓗ朔望sócvọng,朔風sócphong,朔𦝄SócTrăng※𡨸翻音 101700
𤈞 lùiⓥ𤈞𧃷lùikhoai 187900
𤈞 nhùiⓥ裴𤈞bùinhùi 423500
烘 hongⓥ烘𣌝hongnắng 266500
𤈇 sấyⓥ𤈇枯sấykhô,𤈇𬚸sấythịt 331300
𤈜 chấyⓥ𤈜𩵽chấytôm 460700
𤈛 choạngⓥ𤌀𤈛chậpchoạng 4
𤈛 loangⓥ𤈛𤈛loangloáng 319900
𤈛 loángⓥ𤈛洸loángthoáng,𤏬𤈛sángloáng 276900
焒 lửaⓥ箭焒tênlửa,焒𤇮lửabếp 88800
𤈡 ngùnⓥ𤈡ngụt|𤈡𤈡ngùnngụt 358200
𤈡 ngụtⓥ𤈡𤈡ngùnngụt 358200
𤈍 hửngⓥ熷𤈍tưnghửng 288100
烊 rangⓥ烊𤍇rangnấu,烊𪉥rangmuối 331300
𤇿 muồiⓥ𤇪𤇿chínmuồi,𥄬𤇿ngủmuồi 395800
𤈠 rọtⓥ炩𤈠rànhrọt 460700
㳥 luôngⓥ㳥㗰luôngtuồng 395800
㳥 sóngⓥ𡥵㳥consóng,㳥潮sóngtrào 96300
㳥 sõngⓥsóng|㳥𣻑sõngsoài 4
浙 giẹtⓥ𪖫浙mũigiẹt,𤷿㐌浙𬺗nhọtđãgiẹtxuống※𡨸翻音 4
浗 gàuⓥ浗𣙩gàusòng 423500
浗 gầuⓥgàu 423500
浡 vọtⓥ𬦮浡nhảyvọt,浡𫥨vọtra※𡨸翻音 158400
酒 tửuⓗ酒色tửusắc,酒館tửuquán,藥酒dượctửu 460700
浱 chậnⓥchặn 214600
浱 chặnⓥ拫浱ngănchặn 127400
㳪 vữaⓥ㳪糊vữahồ,㳪𫥨vữara 4
浹 temⓥtép|浹浹temtép 358200
浹 tépⓥ𠬠浹蒜mộttéptỏi,𦚗浹tóptép 303500
涇 kênhⓥ涇掏kênhđào※𡨸翻音 175300
涉 thiệpⓗ干涉canthiệp 160200
消 tiêuⓗ消化tiêuhoá,取消thủtiêu,支消chitiêu 30700
浧 sềnhⓥ泠浧lềnhsềnh※𡨸翻音 460700
涅 nétⓥ涅筆nétbút,塘涅đườngnét,涅𩈘nétmặt※𡨸翻音 166400
涅 niếtⓗ涅槃niếtbàn 460700
涅 nọtⓥ佞涅nịnhnọt 4
涅 nớtⓥ嫩涅nonnớt 358200
𣵶 xuềⓥ𣵶汊xuềxoà 4
𣵶 xuôiⓥ文𣵶vănxuôi,𣵶𣳔xuôidòng,𣵶朝xuôichiều 211400
浥 ắpⓥ𣹓浥đầyắp 295200
浩 hạoⓗ浩然hạonhiên,浩氣hạokhí 4
浰 lầyⓥ湓浰bùnlầy,蹉浰salầy,浰洡lầylội 246400
海 hảiⓗ海洋hảidương,海軍hảiquân,沿海duyênhải 49400
海 hớiⓥ洞海ĐồngHới 4
𣵲 bẩnⓥ𣵲吵bẩnthỉu,洳𣵲nhơbẩn,垢𣵲cáubẩn 218000
𣷯 cặnⓥ𣷯粑cặnbã,𣷯𠴜cặnkẽ 395800
涂 đồⓥ涂𥸷đồxôi,𩵽涂tômđồ 58200
浴 dụcⓗ沐浴mộcdục 62300
浖 thụtⓥ浖𨀤thụtlùi※𡨸翻音 276900
浮 phùⓗ浮沙phùsa,生物浮游sinhvậtphùdu,𠊛被浮ngườibịphù 113300
浽 nổiⓥ㵢浽trôinổi,浽𢚷nổigiận,浽㗂nổitiếng 45600
𣵰 lặnⓥ𣵰洡lặnlội 209000
㳯 tănⓥ蹸㳯lăntăn 4
流 lưuⓗ交流giaolưu,流行lưuhành,潮流tràolưu 73700
浣 hoánⓥ糖浣đườnghoán 460700
浪 lãngⓗ浪費lãngphí,浪漫lãngmạn,浪遊lãngdu浪呃lãngnhách,浪𨆾lãngxẹt※𡨸翻音 157400
浪 loăngⓥ浪挄loăngquăng 4
浸 tắmⓥ浸花蓮tắmhoasen 134000
浸 trẫmⓥ浸𨉟trẫmmình 343200
浘 vãⓥ浘蒲洃mồhôi,浘𫇿thuốc 165500
𣴣 trángⓥ𣴣𠰘trángmiệng,紙𣴣金giấytrángkim 206700
涊 nhầnⓥnhận|涊涊nhầnnhận 4
涊 nhậnⓥ涊沈nhậnchìm,涊𬺗nhậnxuống 12700
涌 dùngⓥ渃涌nướcdùng 44400
𢚷 giậnⓥ𢚷㘋giậnhờn,𢚷㺞giậndữ,𠺒𢚷tứcgiận※𡨸翻音 96300
悟 ngộⓗ覺悟giácngộ,醒悟tỉnhngộ 158400
𢙼 kễnhⓥ忣𢙼cậpkễnh 4
悄 teoⓥ咏悄vắngteo,悄𡮈teonhỏ※𡨸翻音 282400
悍 hãnⓗ兇悍hunghãn 211400
𢚹 khuâyⓥ解𢚹giảikhuây,𢚹𬈎khuâykhoả 4
悜 chườngⓥ悜𩈘chườngmặt,𢥇悜chánchường 4
悁 quênⓥ悁𠅒quênmất,悁恩quênơn,悁𢥉quênlãng 95500
悞 ngôⓥ悞倪ngônghê,𤷙悞ngâyngô 153900
悔 hốiⓗ悔恨hốihận,懺悔sámhối,悔纇hốilỗi 120700
悇 thờⓥ悇㐵thờơ,矧悇thẫnthờ 142500
㤷 hầmⓥhằm|㤷嗄hầmhè 160200
㤷 hằmⓥ㤷㤷hằmhằm,㤷嗄hằmhè 4
悋 lẫnⓥ悋𪵅lẫnlộn,𡍚悋lầmlẫn,悋𠓨𡧲𡌽佟lẫnvàogiữađámđông 91000
悌 đẽⓥ惵悌đẹpđẽ 303500
𢚁 cậyⓥ矓𢚁trôngcậy,信𢚁tincậy 200800
𢚴 nhơnⓥ𢚴𢚴nhơnnhơn 266500
悛 thuônⓥ悛黹thuônchỉ,悛𨱽thuôndài,悛突thuônđuột 4
害 hạiⓗ折害thiệthại,固害hại,侵害xâmhại 63100
家 giaⓗ家庭giađình,家用giadụng,儒家nhogia 6500
宵 tiêuⓗ元宵nguyêntiêu 30700
宴 yếnⓗ宴席yếntiệc,宴飲yếnẩm 214600
宮 cungⓗ宮殿cungđiện,子宮tửcung 47800
容 dongⓗ从容thongdong,形容hìnhdong,包容baodong 375000
容 dungⓗ容量dunglượng,內容nộidung,形容hìnhdung※𡨸翻音 79300
窈 yểuⓗ窈窕yểuđiệu 4
宰 tểⓗ宰相tểtướng,屠宰đồtể 375000
案 ánⓗ提案đềán,預案dựán,破案pháán 33900
冡 mồngⓥ冡𪃿mồnggà 282400
冡 mùngⓥmồng 343200
朗 lữngⓥ朗賞lữngthững 331300
朗 rangⓥrảng|朗朗rangrảng 331300
朗 rảngⓥ朗朗rangrảng 4
袏 tãⓥ袏紙giấy,袏䘹lót 358200
袖 tụⓗ領袖lãnhtụ 83600
袍 bàoⓗ襖袍áobào 82000
𧙀 lúpⓥ鏡𧙀kínhlúp※𡨸翻音 4
袑 chéoⓥ袑巾chéokhăn,塘袑đườngchéo,袑𧣳chéogóc 276900
被 bíⓗ植物被子thựcvậttử 76900
被 bịⓗ𠀧被babị,被動bịđộng,被告bịcáo 4100
祥 tườngⓗ吉祥cáttường 78000
𥙒 trẩyⓥ𠫾𥙒會đitrẩyhội 343200
𥙪 rưỡiⓥ𠬠銅𥙪mộtđồngrưỡi,𠬠𣎃𥙪mộtthángrưỡi 266500
𥙪 rưởiⓥ𥙪rưỡi 266500
冥 minhⓗ幽冥uminh 27300
冤 oanⓗ冤家oangia,冤孽oannghiệt,冤屈oankhuất 125900
書 thơⓗthư 103200
書 thưⓗ幅書bứcthư,書法thưpháp,書記thưkí 45500
展 triểnⓗ發展pháttriển,展覽triểnlãm,展望triểnvọng 34100
𠡰 quầnⓥ𠡰quật|𠡰𠡰quầnquật 89600
𠡰 quậtⓥ𠡰𨁟quậtngã,𠡰𠡰quầnquật 223900
弱 nhượcⓗ弱小nhượctiểu,薄弱bạcnhược,衰弱suynhược 237400
陸 lụcⓗ陸地lụcđịa,大陸đạilục,洲陸châulục※𡨸翻音 110500
陵 lăngⓗ陵墓lăngmộ,陵寢lăngtẩm 187900
陳 trầnⓗ陳設trầnthiết,條陳điềutrần,陳皮trầnbì 51000
奘 trangⓥ𠬠奘豪傑mộttranghàokiệt 50200
孫 tônⓗ孫女tônnữ,𡥙嫡孫cháuđíchtôn 57900
陲 thuỳⓗ邊陲biênthuỳ 218000
陰 âmⓗ陰曆âmlịch,陰謀âmmưu,陰電âmđiện 91700
陶 đàoⓗ姑陶đào,妸陶đào,陶造đàotạo 56800
陶 đầuⓥ姑陶đầu 5900
陷 hãmⓗ陷害hãmhại,監陷giamhãm,圍陷vâyhãm 237400
陷 homⓥhỏm|陷陷homhỏm 4
陷 hỏmⓥ陷陷homhỏm 4
烝 chưngⓥ爲烝chưng※𡨸翻音 241600
姬 cơⓗ嫗姬ÂuCơ 13500
𡜵 buⓥ𡜵㗒buơi 266500
娕 xơⓥ婆娕xơ 223900
娋 tịuⓥ𡡑娋tằngtịu 4
娟 quyênⓗ嬋娟thuyềnquyên 206700
𤈟 nhừⓥ𤈟子nhừtử 423500
恕 thứⓗ赦恕thathứ,寬恕khoanthứ 12500
娥 ngaⓗ仙娥tiênnga,𫰟娥HằngNga 48300
娘 nàngⓥ娘仙nàngtiên,娘妯nàngdâu 51900
娘 nươngⓗ姑娘nương,娘娘nươngnương 185000
娘 nườngⓥ𧀒娘nõnnường 4
娓 vãiⓥ𠇈娓sãivãi 343200
砮 nổⓥ㗂砮tiếngnổ,砮縱nổtung,熢砮bùngnổ 89600
脅 hiếpⓗ威脅uyhiếp,脅淫hiếpdâm,咹脅ănhiếp 223900
通 thôngⓗ通報thôngbáo,通曉thônghiểu※𡨸翻音 16400
通 thốngⓥthông|通通thôngthống※𡨸翻音 23600
能 năngⓗ能動năngđộng,能竅năngkhiếu,可能khảnăng※𡨸翻音 29800
務 vụⓗ務役vụviệc,務利vụlợi,務件vụkiện 11800
桑 tangⓗ桑滄tangthương,滄海桑田thươnghảitangđiền※𡨸翻音 176900
剟 tuốtⓥ剟穭tuốtlúa,剟𦂻tuốtluốt,別剟biếttuốt 311400
剟 tuộtⓥ剟剟tuốttuột 282400
剝 bócⓥ剝蛻bóclột,剝𤿭bócvỏ 211400
𥿁 vươngⓥ𥿁𦄞vươngvấn,𥿁𫵞vươngvãi,𦄞𥿁vấnvương 73100
紜 vânⓗ紛紜phânvân※𡨸翻音 143500
純 thuầnⓗ純樸thuầnphác,純粹thuầntuý,單純đơnthuần 186700
䊼 chẽⓥ𬘋䊼chặtchẽ 182900
紗 saⓗ𡲫紗vảisa,紗花sahoa,紗𣹗satrơn 124400
𥿀 vítⓥ𦁽𥿀vướngvít,𦄞𥿀vấnvít,𡥵𥿀convít※𡨸翻音 358200
納 nạpⓗ容納dungnạp,接納tiếpnạp,歸納quynạp 266500
納 nộpⓥ納𠓨nộpvào,交納giaonộp,納𨉟nộpmình※𡨸翻音 119700
紒 rìaⓥ邊紒bênrìa,𨗛紒chầurìa,外紒ngoàirìa 358200
紛 phânⓗ紛爭phântranh,紛紜phânvân※𡨸翻音 60800
紙 chỉⓗ信紙tínchỉ,證紙chứngchỉ 5400
紙 giấyⓥ紙詞giấytờ,花紙hoagiấy,紙衛生giấyvệsinh 74600
𥾸 vắtⓥ𥾸擻vắtsổ,𥾸𣷱vắtsữa,沖𥾸trongvắt 249300
𥾽 bềnⓥ𥾽凭bềnvững,𥾽比bềnbỉ※𡨸翻音 169100
紋 vânⓥ𫄎紋lụavân,紋𢬣vântay,楛𬅀固紋惵gỗlátvânđẹp 143500
紋 vănⓗ花紋hoavăn 13700
紞 chầmⓥ揞紞ômchầm 311400
𥿂 tomⓥ𥿂𢵰得𠃣錢tomgópđượcíttiền,𥿂𥿂tomtom※𡨸翻音 246400
紐 nữuⓗ紐約NữuƯớc 358200
耚 bừaⓥ𦓿耚càybừa,耚𡓁bừabãi 262400
㓶 khíaⓥ㓶𧣲khíacạnh 252500
舂 thungⓥ舂壟thunglũng 206700
球 cầuⓗ形球hìnhcầu,球𣯡cầulông,跢球đácầu 18200
球 giuⓥ阮福永球NguyễnPhúcVĩnhGiu 460700
𢚸 lòngⓥ𬌓𢚸tấmlòng,𢚸𦛌lòngruột,𢝙𢚸vuilòng 38000
珵 rỉnhⓥ𬫉珵rủngrỉnh 460700
責 tráchⓗ譴責khiểntrách,責據tráchcứ,責任tráchnhiệm 53700
現 hiệnⓗ現𫢩hiệnnay,現代hiệnđại,現行hiệnhành 9600
理 líⓗ管理quảnlí,理說thuyết,理𨤰lẽ 14400
𨓽 thanhⓥ𨓽thảnh|𨓽𨓽thanhthảnh 26500
𨓽 thảnhⓥ𨓽迨thảnhthơi 395800
琉 lưuⓗ琉璃lưuli,琉球LưuCầu※𡨸翻音 73700
規 quyⓗ規則quytắc,規模quymô,規定quyđịnh 40000
捧 bồngⓥ捧嬖bồngbế 331300
𢯞 vỗⓥ𢯞𢬣vỗtay,𢯞脿vỗbéo,𢯞𧗱vỗvề 171600
㧼 béoⓥvéo 182900
㧼 nhéoⓥvéo 460700
㧼 véoⓥ㧨㧼cấuvéo 423500
掁 giươngⓥ掁弓giươngcung,掁圍giươngvây,掁眜giươngmắt 249300
㨋 giảⓥtrả 43200
㨋 trảⓥ㨋𧴱trảnợ,㨋錢trảtiền,㨋𠳒trảlời 28400
掕 lăngⓥ掕涳lăngxăng,掕𠲕lăngnhăng 187900
㙋 ghèⓥ㙋𩻐ghèmắm,㖗㙋gầmghè 460700
掑 càiⓥ掑𨷯càicửa,掑擺càibẫy,掑撻càiđặt 246400
措 thốⓗ失措thấtthố 319900
描 miêuⓗ描寫miêutả 343200
𢱝 chốtⓥ𢱝𨷯chốtcửa,主𢱝chủchốt,杄𢱝thenchốt※𡨸翻音 187900
𢰥 đàyⓥ囚𢰥đày 266500
𡍚 lầmⓥ𡍚洡lầmlội,𡍚炭lầmthan,𡍚湓lầmbùn 114700
𡍚 nhầmⓥ𡍚lầm 182900
𢯦 laiⓥ𢯦㫰lailáng,𢯦褠裙𬺗𠬠𥯝laigấuquầnxuốngmộtđốt 81500
𢯦 làiⓥ𢯦lai|𢯦啀làinhài 423500
㨂 đóngⓥ㨂𨷯đóngcửa,㨂𢵰đónggóp,㨂氷đóngbăng 61700
埬 đốngⓥ𡍢埬đống 175300
域 vựcⓗ區域khuvực,領域lĩnhvực※𡨸翻音 45200
掝 vựcⓥ㘈掝ngờvực,掝𠊛醝𧗱vựcngườisayvề 45200
捱 nhayⓥ捱捱nhaynhay 4
捹 buôngⓥ捹挵buônglỏng,捹赦buôngtha,捹㗰buôngtuồng 197300
掎 kìⓥ掎𢮭cọ,掎撟kèo 9000
掩 émⓥ掩𠇦émnhẹm 311400
掩 yếmⓥ掩𣹘yếmdãi,憂掩âuyếm 233700
掩 yểmⓗ掩護yểmhộ,掩助yểmtrợ 209000
㧻 chácⓥ𢷮㧻đổichác 319900
捷 tẹpⓥ捷叺tẹpnhẹp 4
捷 tiệpⓗ敏捷mẫntiệp,捷報tiệpbáo,波花𠫾捷bahoađiTiệp 211400
捿 thiaⓥ揇捿攡némthialia,𩵜捿攡thialia 4
排 bàiⓥ排習bàitập,排詩bàithơ安排anbài,排除bàitrừ,排兵布陣bàibinhbốtrận 36100
排 bàyⓥ呈排trìnhbày,𤐃排giãibày,徵排trưngbày 86100
排 bầyⓥbày 140000
掯 khựngⓥ𤗆役調掯徠mọiviệcđềukhựnglại,當𠫾唪掯徠đangđibỗngkhựnglại 375000
埧 gờⓥ埧𤬪gờngói,埧盤gờbàn,埧𦑃𨷯gờcánhcửa 395800
𢮭 cọⓥ𠳚𢮭cãicọ,𢮭嚓cọxát 249300
捰 quờⓥ捰挄quờquạng 4
𡍜 mùnⓥ𡍜鋸mùncưa,𡍜𪷦mùnvẩn,𡍜𧅫mùnrác 4
捵 đắnⓥ𨅸捵đứngđắn,捵𢵋đắnđo 241600
㧺 đậpⓥ打㧺đánhđập,㧺穭đậplúa,㧺破đậpphá※𡨸翻音 116400
𡌩 đậpⓥ𡌩渃đậpnước,㙮𡌩đắpđập 116400
𡍘 chéⓥ𡍘𩻐chémắm 460700
𡍘 choéⓥ𡍘ché 4
𢯙 chẻⓥ𢯙檜chẻcủi,𢯙𥯌chẻtre 423500
𢮿 quayⓥ𢮿車quayxe,𪃿𢮿quay,𤥑悠𢮿vòngđuquay 76400
𢯔 quắtⓥ𢯔𨙍quắtqueo,𢯔徠quắtlại,𤉗𢯔héoquắt 423500
赦 thaⓥ赦恕thathứ,赦纇thalỗi,赦𩗴thabổng 114700
赦 xáⓗ特赦đặcxá,赦罪tội 167600
赧 nấnⓥ赧哪nấnná 423500
推 suyⓗ推擬suynghĩ,推演suydiễn,推論suyluận 83800
頂 đỉnhⓗ頂𡶀đỉnhnúi,頂點đỉnhđiểm,崒頂tộtđỉnh 121700
捭 bớiⓥ捭𢪮bớimóc,掏捭đàobới 221000
𨔾 chởⓥ𨖇𨔾chuyênchở,𨔾行chởhàng,𩂏𨔾chechở 112200
埠 phụⓗ商埠thươngphụ 45700
悊 diếtⓥ㤎悊dadiết 4
悊 giếtⓥdiết 101700
𢯏 bẻⓥ𢯏對bẻđôi,扒𢯏bắtbẻ 266500
𢯢 sửaⓥ𢯢𢷮sửađổi,修𢯢tusửa,攕𢯢sắmsửa 115700
捨 xảⓥ㵊捨xốixả,捨銃xảsúng,捨㫰xảláng捨身xảthân 230700
捦 ghimⓥ捦𠓨ghimvào※𡨸翻音 460700
掄 lònⓥluồn 4
掄 luồnⓥ掄攊luồnlách 331300
採 tháiⓥ採𬚸tháithịt,採成𨬋tháithànhmiếng 32800
採 thớiⓥthái 331300
授 thọⓥ擡授đàithọ 147800
授 thụⓗ傳授truyềnthụ,授粉thụphấn 88800
掙 giànhⓥ爭掙tranhgiành,掙𪮞giànhgiật,掙權利giànhquyềnlợi 96300
埝 numⓥnúm|埝埝numnúm※𡨸翻音 4
埝 númⓥ埝𡑵númvung,埝斤númcân,𨆃埝khúmnúm※𡨸翻音 460700
捻 nắmⓥ捻𡨺nắmgiữ,捻𢬣nắmtay,捻𢡠nắmchắc 91700
捻 nạmⓥnắm|捻𥽌nạmgạo 395800
掤 bứngⓥ掤𣘃bứngcây,掤𪥘󠄁家庭𠫾𬨠沔𡶀bứngcảgiađìnhđilênmiềnnúi 395800
教 giáoⓗ佛教Phậtgiáo,請教thỉnhgiáo 18900
𢯂 thóⓥ打𢯂đánhthó 423500
掏 đàoⓗ掏捭đàobới,掏井đàogiếng,涇掏kênhđào 56800
㧾 hótⓥhốt 178600
㧾 hốtⓥ㧾𧅫hốtrác 187900
掂 diếmⓥgiếm|𢭳掂giấudiếm 375000
掂 giếmⓥ𢭳掂giấugiếm※𡨸翻音 331300
𡌽 đámⓥ𡌽𡠣đámcưới,𡌽𪸔đámcháy 92500
捽 rútⓥ捽刀rútdao,捽𨆢rútlui 78500
培 bồiⓗ培養bồidưỡng,培補bồibổ,培㙮bồiđắp 186700
掊 vùiⓥ掊𡏽vùidập,墫掊chônvùi 272500
接 tiếpⓗ接續tiếptục,接客tiếpkhách 13900
𢮁 ừⓥ𩆢𢮁ầmừ 288100
執 chấpⓗ執認chấpnhận,執𤈪chấpchới,不執bấtchấp※𡨸翻音 61700
執 xọpⓥ邑執ópxọp 4
捲 cuốnⓥ捲冊cuốnsách,膾捲gỏicuốn,餅捲bánhcuốn 96800
𢯛 sắpⓥ𢯛攝sắpxếp,𢯛𢯢sắpsửa※𡨸翻音 73300
𢯝 vénⓥ𢯝𬨠vénlên,𢯝𩯀véntóc,𢯝𧚟vénváy 395800
𢯠 phaⓥ𢯠製phachế,𢯠咖啡phaphê 158400
𢯖 ghépⓥ𢯖𬄺ghépmộng※𡨸翻音 252500
𢮱 tôngⓥ被車𢮱bịxetông 198600
掟 đínhⓥ掟𧜴đínhkhuy,𡲫𧹻掟𡨸鐄vảiđỏđínhchữvàng 257200
𢯕 ngơiⓥ儗𢯕nghỉngơi 204600
控 khốngⓗ控制khốngchế,誣控vukhống 195000
捥 uốnⓥ捥𫅤uốnlượn 282400
探 thámⓗ探聽thámthính,偵探trinhthám,探險thámhiểm 221000
探 thămⓥ探𪭴thămdò,𠫾探đithăm,探𠳨thămhỏi 74100
𢮑 rócⓥ𢮑𤿭rócvỏ,𢮑𧛊rócrách※𡨸翻音 358200
掃 tảoⓗ掃墓tảomộ 331300
据 cưⓗ拮据kiếtcư 80900
掘 quậtⓗ開掘khaiquật 223900
𡍢 gòⓥ𡍢埬đống,𡍢𦟐má 311400
𢮩 coⓥ𢮩肌cocơ 173700
𢮫 nhổⓥ𢮫𨃝nhổgiò,𢮫𥢂nhổmạ,誹𢮫phỉnhổ 226300
𠫾 điⓥ𠫾步đibộ,𠫾𨅸điđứng,𠫾修đitu 3900
掇 xítⓥ𦀵掇xoắnxít,𠎊掇xúmxít 246400
𠝺 mổⓥ喀𠝺camổ 143500
𦕗 nẻⓥ㘿𦕗nứtnẻ 395800
菶 phộngⓥphụng 4
菶 phụngⓥ豆菶đậuphụng 233700
基 cơⓗ基礎sở,基業nghiệp,基數số※𡨸翻音 13500
𠝻 châmⓥ𠝻擉châmchọc,𠝻針châmkim 226300
勘 khámⓗ勘度khámđạc,勘察khámxét,勘病khámbệnh※𡨸翻音 111400
𦕟 văngⓥ𦕟vẳng|𦕟𦕟văngvẳng 206700
𦕟 vẳngⓥ𦕟𦕟văngvẳng,𦕟𦖑vẳngnghe,𦕟㗂vẳngtiếng 319900
娶 thúⓗ婚娶hônthú,嫁娶giáthú 74100
著 nướcⓥ著棋nướccờ 3700
著 trứⓗ著述trứthuật,著名trứdanh 460700
菈 lợpⓥ菈茹lợpnhà,菈𢃱lợpmũ 375000
𦳃 ràⓥ薝𦳃rườmrà 282400
菻 lùmⓥ菻𣘃lùmcây,𣹓菻đầylùm,菻菻lùmlùm 375000
菻 rămⓥ蔞菻raurăm 4
萊 laiⓗ嘉萊GiaLai,萊州LaiChâu,蓬萊bồnglai※𡨸翻音 81500
勒 lắcⓥ得勒ĐắkLắk(ĐắcLắc) 181400
勒 lặcⓗ彌勒DiLặc,縣玉勒HuyệnNgọcLặc 395800
𦲒 làiⓥ𦲒nhài 423500
𦲒 nhàiⓥ花𦲒hoanhài 423500
逽 nếchⓥ※𡨸翻音 4
菲 phiⓗ芳菲phươngphi※𡨸翻音 41800
菲 phỉⓗ菲葑phỉphong※𡨸翻音 375000
䓬 xướcⓥ𦹯䓬cỏxước 375000
菛 mônⓥ𧃷菛khoaimôn 65000
萌 manhⓗ萌芽manhnha,萌心manhtâm,萌䋦manhmối 173700
菌 khuẩnⓗ微菌vikhuẩn 262400
𦲺 sảⓥ蘿𦲺sả,𦹯𦲺cỏsả 375000
萸 duⓗ茱萸thùdu 71300
菍 nấmⓥ菍香nấmhương,菍稴nấmrơm※𡨸翻音 230700
萄 đàoⓗ果葡萄quảbồđào,葡萄牙BồĐàoNha 56800
菊 cúcⓗ花菊hoacúc※𡨸翻音 226300
菩 bồⓗ菩薩bồtát,菩提bồđề 100600
𦲾 mướpⓥ橺𦲾giànmướp 202900
菅 gonⓥ菅埬𥟉gonđốngthóc 4
乾 cànⓗ乾坤cànkhôn 295200
乾 kiềnⓗ乾坤kiềnkhôn 375000
菇 côⓗ冬菇đôngcô 11600
梇 gióngⓥ梇𣖙gióngmía,梇檜gióngcủi 237400
梇 lóngⓥgióng 282400
械 giớiⓗ機械giới 10400
𣔟 bắpⓥ𣔟荎bắpchuối,𣔟芥bắpcải,𣔟蹎bắpchân※𡨸翻音 155400
婪 lamⓗ貪婪thamlam 185000
梗 cánhⓗ桔梗cátcánh 57300
梗 ngànhⓥ𦰟梗ngọnngành,梗工業ngànhcôngnghiệp,共梗cùngngành 60500
梗 nhànhⓥngành 395800
梧 ngôⓗ梧桐ngôđồng,魁梧khôingô 153900
桭 chấnⓥ桭窻chấnsong 140700
桮 bễⓥ𠺙桮thổibễ,䈵桮ốngbễ,浖桮thụtbễ 423500
梐 bẹⓥ梐荎bẹchuối,梐椰bẹdừa 395800
桿 cánⓥ桿斤cáncân,桿刀cándao 83200
梩 láiⓥ梩車láixe,餅梩bánhlái 121700
𣒱 xoàiⓥ果𣒱quảxoài 303500
梣 rầmⓥ𨑗梣茹trênrầmnhà 189000
梏 gộcⓥ梞梏gậygộc 358200
梅 maiⓗ花梅hoamai,烏梅ômai 56700
梍 ràoⓥrạo|梍梍ràorạo 152600
梍 rạoⓥ㨂梍đóngrạo,㩒梍𡧲𤀖cắmrạogiữangòi 423500
㭲 gốcⓥ㭲𣘃gốccây,源㭲nguồngốc※𡨸翻音 84200
麥 mạchⓗ穭麥lúamạch,燕麥yếnmạch,蕎麥kiềumạch 163700
逨 rầyⓥ塘逨đườngrầy※𡨸翻音 209000
梚 muỗmⓥ𣘃梚câymuỗm 375000
𣒲 saoⓥ𣘃𣒲câysao※𡨸翻音 23200
梶 vảiⓥ𣘃梶câyvải 178600
梮 cọcⓥ㨂梮đóngcọc,撻梮đặtcọc,𩲡梮còicọc 249300
梮 còngⓥcọc|梮梮còngcọc 262400
𣒵 cảiⓥ𧵑𣒵củacải,𣒵𡏢cảimả 67900
梞 gậyⓥ𣘃梞câygậy※𡨸翻音 204600
桶 thùngⓥ桶渃thùngnước,㨂桶đóngthùng,桶𥓉thùngthình 118200
梭 thoiⓥ梭迻thoiđưa,梭𡀾thoithóp,梭𠬠丐thoimộtcái※𡨸翻音 168300
救 cứuⓗ救助cứutrợ,救兵cứubinh,救危cứunguy 39500
軖 guồngⓥ軖𣛠guồngmáy,軖捁𥾘guồngkéosợi 288100
軛 áchⓗ軛𤛠áchtrâu,軛奴隸áchlệ 252500
軟 nhùnⓥnhũn|軟軟nhũnnhùn 4
軟 nhũnⓥ繌軟mềmnhũn 395800
軟 nhuyễnⓗ𢴘軟xaynhuyễn,𬚸軟thịtnhuyễn,潤軟nhuầnnhuyễn 358200
專 chuyênⓗ專家chuyêngia,專制chuyênchế,專勤chuyêncần 43600
曹 tàoⓥ曹勞tàolao 303500
敕 sắcⓗ敕令sắclệnh,敕封sắcphong 76900
副 phóⓗ副詞phótừ,副主席phóchủtịch,隊副độiphó 63900
區 khuⓗ分區phânkhu,區域khuvực※𡨸翻音 36900
敔 ngữⓥ咹消固敔ăntiêungữ 111400
堅 kiênⓗ堅固kiêncố,中堅trungkiên,堅定kiênđịnh 108800
豉 xìⓥ豉油dầu 158400
票 phiếuⓗ股票cổphiếu,支票chiphiếu,𣑷票temphiếu 91700
酖 đậmⓥ漊酖sâuđậm,酖沱đậmđà 209000
戚 thíchⓗ親戚thânthích 33600
帶 đaiⓥ帶襖đaiáo 143500
帶 đớiⓥ熱帶nhiệtđới,連帶liênđới 262400
𥑶 lọiⓥ熶𥑶chóilọi,磟𥑶lụclọi,𥑶蹎lọichân 460700
硔 cụngⓥ硔頭cụngđầu,𤙭硔cụng 460700
𥓉 thìnhⓥ𥓉𥘃thìnhlình 262400
𥒥 đáⓥ𡉕𥒥hònđá,渃𥒥nướcđá,咖啡𥒥phêđá 27600
𥑴 ìⓥ𥑴伌ìạch 282400
𥑴 ĩⓥ𩆢𥑴ầmĩ 295200
硍 cấnⓥ硍蹎cấnchân,垓硍gaycấn 257200
匏 bầuⓥ匏𡗶bầutrời,彈匏đànbầu,固匏bầu 64700
逩 vùnⓥ逩挬vùnvụt 319900
奢 xaⓗ奢華xahoa,奢望xavọng※𡨸翻音 46900
盔 khôiⓗ盔甲khôigiáp 204600
爽 sảngⓗ爽快sảngkhoái,豪爽hàosảng 375000
殍 bẽoⓥ薄殍bạcbẽo 4
盛 sểnⓥ王鴻盛VươngHồngSển 4
盛 thạnhⓗthịnh 262400
盛 thịnhⓗ強盛cườngthịnh,盛饌thịnhsoạn,繁盛phồnthịnh※𡨸翻音 115300
匾 biểnⓗ匾號biểnhiệu,匾數biểnsố,匾廣告biểnquảngcáo 48700
𩂀 cơnⓥ𩂀𩄎cơnmưa,𩂀𩙍cơngió,源𩂀nguồncơn 102400
𩂁 ngútⓥ𡶀高𩂁núicaongút,霓𩂁nghingút※𡨸翻音 423500
雪 tuyếtⓗ葻雪bôngtuyết,菍雪nấmtuyết,𠊛雪ngườituyết 193200
頃 khĩnhⓥ𤵕頃khờkhĩnh 4
頃 khoảnhⓗ頃刻khoảnhkhắc,頃園khoảnhvườn婆些頃𡗋固𢴇扡埃兜takhoảnhlắmgiúpđỡaiđâu 319900
𦤾 đếnⓥ𦤾自đếntừ,𦤾坭đếnnơi,𨁲𦤾ậpđến 1800
逴 rướcⓥ逴𠓨rướcvào,逴妯rướcdâu 230700
𡖡 nhómⓥ𡖡𧖱nhómmáu,𡖡合nhómhọp 53400
處 xởⓥ搓處xoayxở 395800
處 xứⓗ出處xuấtxứ,處所xứsở,遠處viễnxứ 127400
處 xửⓗ處理xửlí,處罰xửphạt,處事xửsự 54700
雀 chượcⓥ麻雀mạtchược 4
雀 tướcⓗ孔雀khổngtước,朱雀ChuTước 226300
堂 đàngⓗ堂皇đànghoàng,天堂thiênđàng 186700
堂 đườngⓗ堂陛đườngbệ,祠堂từđường,天堂thiênđường 16700
常 thườngⓗ平常bìnhthường,常川thườngxuyên,䁛常coithường 22000
𥅞 thứcⓥ醒𥅞tỉnhthức,𥅞𣎀thứcđêm,𥅞𧻭thứcdậy 25300
唪 bỗngⓥ唪𡎺bỗngchốc,唪然bỗngnhiên,𦰟畑唪𤎕ngọnđènbỗngtắt 79200
𥆁 liếcⓥ𥆁䀡liếcxem,𥆁眜liếcmắt,𥆁刀liếcdao 343200
𠶃 ngoạmⓥ𠶃𥙩ngoạmlấy,㹥𠶃𩩫chóngoạmxương 375000
啨 tànhⓥ散啨tantành,習啨tậptành 375000
匙 chìaⓥ匙銙chìakhoá,匙𪿙chìavôi 221000
匙 thìaⓥ匙羹thìacanh,匙劅𩚵thìaxúccơm 319900
𠶓 vếuⓥ𠶓𠾷vếuváo,𤷖𠶓𬨠sưngvếulên,𬌓板𢏣𠶓tấmváncongvếu 4
𥆄 quángⓥ𥆄眜quángmắt,𥆄𪃿quánggà,𥆄畑quángđèn 375000
晤 ngộⓗ會晤hộingộ 158400
𥆹 ngơmⓥ𥆹ngớp|𥆹𥆹ngơmngớp 4
𥆹 ngớpⓥ𥆹𥆹ngơmngớp 4
䀨 điềmⓥ䀨令điềmlành 226300
䀫 hípⓥ䀫眜hípmắt※𡨸翻音 395800
㖭 thomⓥthỏm|㖭㖭thomthỏm 460700
㖭 thỏmⓥ忑㖭thắcthỏm,隰㖭thấpthỏm 423500
敗 bạiⓗ打敗đánhbại,敗露bạilộ,𥟹敗lụibại 99500
販 buônⓥ販𬥓buônbán,販轉buônchuyến 112900
貶 biếmⓗ褒貶baobiếm,貶畫biếmhoạ 375000
眼 nhãnⓗ眼球nhãncầu,龍眼longnhãn,眼力nhãnlực 211400
眼 nhỡnⓥnhãn 460700
眸 mâuⓗ眸子mâutử 211400
啩 quạiⓥ𠹴啩quằnquại,注些𢶻𢬣𬨠定啩碎chútavungtaylênđịnhquạitôi 395800
野 dãⓗ野蠻man,荒野hoangdã,野心tâm 136900
啫 chơⓥ啫噅chơvơ,𢣻啫chơ※𡨸翻音 272500
㖫 lằngⓥ㖫嚷lằngnhằng 423500
㖫 rưngⓥ𢜠㖫渃眜mừngrưngnướcmắt,㖫㖫渃眜rưngrưngnướcmắt 331300
啦 lápⓥ𦧷啦liếmláp,吶噃啦nóiláp 4
啈 hểnhⓥ𠸣啈hổnghểnh 4
𠶯 chùnⓥ𠶯chụt|𠶯𠶯chùnchụt 375000
𠶯 chụtⓥ𠶯𠶯chùnchụt 4
𠶯 suỵtⓥ𠶯㹥𫥨𨘗suỵtchórađuổi,𠶯𡃊渚suỵt!khẽchứ 319900
𠶊 phàⓥ淝𠶊phìphà 395800
啞 áⓥ啞𤴬áđau啞口ákhẩu 68600
啞 ớⓥ𤋾啞ấmớ 395800
唭 cườiⓥ弼唭bậtcười,𠲶唭mỉmcười 70100
𠸋 khoⓥ𠸋khó|𠸋𠸋khokhó 127400
𠸋 khóⓥ𠸋𫩒khókhăn,𠸋𠹾khóchịu,𠸋𤹘khónhọc 33700
唶 tếchⓥ𣘃唶câytếch,唶𠫾𠅒tếchđimất※𡨸翻音 4
喏 nặcⓥ濃喏nồngnặc※𡨸翻音 343200
喵 miuⓥ※𡨸翻音 272500
𠸄 inhⓥ𠸄𱔎inhỏi※𡨸翻音 319900
𠶗 sựcⓥ𠶗𢖵sựcnhớ,𠶗擬𫥨sựcnghĩra 319900
𠶗 sừngⓥ𠶗sực|𠶗𠶗sừngsực 195000
啉 lầmⓥ啉𠽍lầmrầm,啉磊lầmlũi 114700
𠶣 mayⓥ𠶣慜maymắn,𩙍囂𠶣gióheomay,𡮳𠶣mảymay 79600
唻 lâyⓥ唻傳lâytruyền※𡨸翻音 157400
𠶍 chúmⓥ𠶍呫chúmchím 4
閉 bếⓗ封閉phongbế,閉關bếquan,閉幕bếmạc 158400
𣇜 buổiⓥ𣇜𣋁buổitối,𣇜𤏬buổisáng 74600
勖 húcⓥ勖頭húcđầu,𤛠𤙭勖僥trâuhúcnhau 187900
𨳒 mọnⓥ𡤠𨳒lẽmọn 395800
問 vấnⓗ問題vấnđề,學問họcvấn,問安vấnan 29200
婁 lủⓥ婁苦瀘傴lủkhủkhù 4
啢 lạngⓥ啢楛lạnggỗ 211400
啀 nhaiⓥ啀𩚵nhaicơm 246400
啀 nhàiⓥnhai|𢯦啀làinhài 423500
喐 oắtⓥ𡮣喐oắt※𡨸翻音 460700
喐 ọtⓥ喐𠮙ọtẹt 4
𣇞 giờⓥ包𣇞baogiờ,𣇞𥋏giờgiấc,現𣇞hiệngiờ 16100
唵 imⓥ唵𠹃imắng,唵𣼽imlặng※𡨸翻音 149400
唵 ỉmⓥim|唵唵imỉm※𡨸翻音 4
冕 miệnⓗ𢃱冕miện 266500
晚 muộnⓥ秋晚thumuộn,晚芒muộnmàng 178600
晚 vãnⓗ晚𣈜vãnngày,晚役vãnviệc,晚年vãnniên 246400
㓭 hớtⓥ㓭𣱾hớtlẻo 358200
𣇝 rảnhⓥ𣇝𡂳rảnhrỗi 331300
𣇟 saoⓥ𡾵𣇟ngôisao,笘𣇟chòmsao,超𣇟siêusao 23200
㫰 lángⓥ㫰𣈖lángbóng,𢯦㫰lailáng,㫰𫣂lánggiềng 185000
啡 phêⓗ咖啡phê,撫啡phủphê,啡如𡥵犀犀phênhưcon※𡨸翻音 106100
異 dịⓗ奇異dị,異常dịthường,怪異quáidị 195000
𠴫 thútⓥ𠴫𠓨thútvào,𠴫𨨷thútnút,𠴫𢗠thútthít 395800
距 cựⓗ距離cựli 252500
距 cựaⓥ具距cụcựa,距揆cựaquậy 282400
𧿬 xộnⓥ𪵅𧿬lộnxộn 282400
趾 chỉⓗ交趾GiaoChỉ 5400
𣭻 mauⓥ𣭻𫏢mauchóng 107300
𧿒 chẫmⓥ𨈇𧿒lẫmchẫm 460700
𧿒 đẫmⓥ𧿒chẫm 221000
𧿯 dậnⓥ𧿯蹎dậnchân,𧿯𬺗dậnxuống 395800
啅 tráoⓥ咷啅trếutráo 276900
啅 trạoⓥ咷啅trệutrạo 4
啅 xượcⓥ溷啅hỗnxược 423500
略 lượcⓗ要略yếulược,省略tỉnhlược,侵略xâmlược 97400
𧊌 chãoⓥ𧊌𧑆chãochàng 460700
蚵 hàⓥ蚵㴜biển,榘𧃷蚵củkhoaihà,蚵𤔻móng 23400
蚽 vờⓥ𡥵蚽convờ,殼如蚽xácnhưvờ 226300
𧉦 mòⓥ塢𪃿固𧉦mò 176900
﨡 sênⓥ𧎜﨡ốcsên 282400
蛉 linhⓗ螟蛉minhlinh 79900
蚫 bươuⓥ蚫頭bươuđầu,𧎜蚫ốcbươu 295200
𧉼 rệpⓥ𡥵𧉼conrệp 4
蛇 xàⓗ蟒蛇mãngxà 186700
蚾 phiⓥ𡥵蚾conphi 41800
唬 hốⓥ呼唬hố,𫻎唬hamhố 152600
累 luýⓥ醉累tuýluý 4
累 luỹⓗ積累tíchluỹ,累乘luỹthừa,累進luỹtiến 262400
累 luỵⓗ連累liênluỵ,係累hệluỵ,跪累quỵluỵ 331300
𠶤 thoắngⓥ吶𠶤nóithoắng,嗹𠶤liếnthoắng 4
𠵨 ngayⓥ𠵨ngáy|𠵨𠵨ngayngáy 22700
𠵨 ngáyⓥ𠵨𠵨ngayngáy,𠵨哺哺ngáyphopho 319900
㖵 gừⓥ㖗㖵gầmgừ 303500
𠵩 quãⓥ𫏓𠵩quàyquã 4
𠵩 quởⓥ𠵩𠻵quởmắng,𠵩光quởquang,𠵩責quởtrách 423500
唱 xangⓥ吋唱xốnxang,𫕸唱xênhxang 4
唱 xướngⓗ喝唱hátxướng 276900
𠵘 mồmⓥ𠵘𠰘mồmmiệng,𧕚儮𠵘trailệchmồm※𡨸翻音 206700
𠵘 múmⓥ𠵘𠲶múmmím 4
𠵘 mủmⓥ𠵘𠲶mủmmỉm 4
𠴭 dểⓥ輕𠴭khinhdể 358200
𠵫 ngàngⓥ𢣸𠵫ngỡngàng 262400
國 quốcⓗ國籍quốctịch,國際quốctế※𡨸翻音 4300
患 hoạnⓗ患難hoạnnạn 237400
啱 nhàmⓥ啱𢥇nhàmchán 303500
啱 nhoàmⓥnhàm|𠰃啱nhồmnhoàm 4
啱 nhớmⓥ㦡啱nhácnhớm 4
喎 oaⓥ哭喎喎khócoaoa※𡨸翻音 460700
𠶜 chếⓥ𠶜嘋chếgiễu,𠶜油𠓨焒chếdầuvàolửa 23400
唩 ỏeⓥ唩𠽡ỏehoẹ 4
唩 ủaⓥủa?,叫唩kêuủa,唩𨓐ủalạ 395800
𠶏 phìnhⓥ𠶏phĩnh|𠶏𠶏phìnhphĩnh※𡨸翻音 288100
𠶏 phĩnhⓥ𠶏𠶏phìnhphĩnh※𡨸翻音 4
𠶏 phỉnhⓥ𠶏𠱀phỉnhphờ,𠶏佞phỉnhnịnh※𡨸翻音 358200
唲 nhaⓥnhé 88000
唲 nhéⓥ𧗱唲vềnhé!,𢪏𮞊𠬠子唲viếtnhanhmộtnhé! 101300
𠶉 bẵngⓥ𠬃𠶉bỏbẵng,悁𠶉𠫾quênbẵngđi 395800
唯 duyⓗ唯物duyvật,唯心duytâm,唯一duynhất 78300
啤 biⓥ筆啤bútbi,𢏑啤bắnbi※𡨸翻音 140700
啲 đếchⓥ啲懃đếchcần,啲別đếchbiết※𡨸翻音 460700
𠭤 giởⓥ𠭤trở|𠭤症giởchứng,𠭤𩙍giởgió,𠭤𩈘giởmặt 303500
𠭤 lởⓥ𠭤trở 288100
𠭤 trởⓥ𠭤成trở thành,𠭤𧗱trởvề 17400
𠶎 bêⓥ𠶎𦁀bối 161500
唫 cẩmⓥ𡀫唫lẩmcẩm,𫣅唫ngàicẩm 160200
㖮 lonⓥ𬨠㖮lênlon,㖮噂lonton※𡨸翻音 226300
啂 nhủⓥ勸啂khuyênnhủ 209000
唸 nỏmⓥ匿唸nắcnỏm 4
𠸾 mấpⓥ𠸾塻mấpmô 460700
啁 chuⓥ啁㖼chumỏ 127000
㖧 hônⓥ㖧𭊪hônhít 125400
啗 hãmⓥ啗茶hãmtrà,啗血hãmtiết 237400
唿 hútⓥ囂唿heohút,唿𫇿hútthuốc 105100
㖡 dạⓥ㖡𠳐dạvâng 114100
啐 thôiⓥthối|啐啐thôithối 58400
啐 thốiⓥ洃啐hôithối,啐他thốitha 218000
㖣 vòiⓥ㖣永vòivĩnh※𡨸翻音 211400
唹 ờⓥ唹𠰚nhỉ,嚈唹ỡmờ 331300
唹 ưⓥ英尋碎固役唹Anhtìmtôiviệcư? 145600
唷 rúcⓥ唷嚦rúcrích※𡨸翻音 303500
唷 rungⓥrúc|唷唷rungrúc 181400
啖 dèmⓥ啖𢯠dèmpha※𡨸翻音 4
𠵽 phămⓥ𠵽phắp|𠵽𠵽phămphắp 4
𠵽 phắpⓥ𠵽𠵽phămphắp 4
𠵽 vếpⓥ※𡨸翻音 4
𠶠 trẹⓥ住𠶠trọtrẹ 460700
𠵐 mépⓥ𣱾𠵐lẻomép※𡨸翻音 252500
𠶔 oaiⓥ叫𠶔𠶔kêuoaioái 249300
𠶔 oáiⓥ𠶔噾oáioăm,叫𠶔𠶔kêuoaioái 331300
𠵻 tôngⓥ𠵻樂tôngnhạc,𠵻𦭷tôngmàu 198600
𠵌 ngầyⓥ𠵌玡ngầyngà 4
𠵌 nghíⓥ𠵌𨀑nghíngoáy 4
啘 uynⓥ※𡨸翻音 4
啷 loằngⓥ啷弘loằngngoằng 4
啹 khừⓥ吃啹khậtkhừ,𡃖啹lừkhừ,許𢡠啹hứachắckhừ 4
唰 loạtⓥ唰咄loạtxoạt 111400
啒 quặcⓥ奇啒quặc※𡨸翻音 358200
𠶄 gạⓥ𠶄𡀯gạchuyện 358200
𠵎 gùⓥ㗂𪀄𠵎tiếngchimgù,𩠓𠵎gật※𡨸翻音 319900
啜 xuýtⓥ啜捘xuýtxoa,啜𡛤xuýtnữa,啜脫xuýtxoát 375000
帳 trướngⓗ幅帳bứctrướng,幔帳màntrướng 230700
𡹃 rừngⓥ𡹃葚rừngrậm,𡹃疎rừngthưa※𡨸翻音 62800
𡹟 chơmⓥ𡹟chởm|𡹟𡹟chơmchởm 4
𡹟 chởmⓥ𡾭𡹟lởmchởm 423500
崎 khiⓗ崎嶇khikhu 2800
崑 conⓥ崑嵩Con(Kon)Tum 1700
崑 cônⓗ崑崙CônLôn 211400
崗 cươngⓗ崗位cươngvị 117100
𡹐 doiⓥ𡹐𡐙doiđất 423500
崙 lônⓥ崑崙CônLôn 460700
崩 băngⓗ崩遐bănghà,崩駕bănggiá,崩血bănghuyết 71400
𡹡 ghềnhⓥ𣴜𡹡thácghềnh,岋𡹡gậpghềnh※𡨸翻音 375000
崞 ngưởngⓥ𡴯崞ngấtngưởng 4
崒 tộtⓗ崒頂tộtđỉnh 331300
崇 sùngⓥ石崇thạchsùng 319900
崛 quậtⓗ崛起quậtkhởi 223900
𡇸 quâyⓥ𡇸群quâyquần※𡨸翻音 303500
圇 trònⓥ𦝄圇trăngtròn,𤥑圇vòngtròn,𣃱圇vuôngtròn※𡨸翻音 125000
圇 trõnⓥ圇圇tròntrõn※𡨸翻音 4
𡇻 nhốtⓥ𡇻徠nhốtlại,𡇻𠓨籠nhốtvàolồng※𡨸翻音 218000
圈 khuyênⓗ圈𦖻khuyêntai 171600
圈 quyểnⓗ氣圈khíquyển 171600
過 quaⓗ𠫾過điqua,越過vượtqua,過瀧quasông 8700
過 quáⓗ過𡗋quálắm,過賒quáxa,過程quátrình 19200
𠞡 gọtⓥ𠞸𠞡đẽogọt,𠞡𡧲gọtgiũa 423500
䍄 chumⓥ丐䍄cáichum,䍄㙕chumvại 395800
𨔈 chơiⓥ𨔈𢱎chơibời,𨔈春chơixuân,𨔈潙chơivơi※𡨸翻音 30200
𤙭 bòⓥ𤙭𡣨cái,𤙭㴜biển,裙𤙭quầnbò 83000
𤚆 bêⓥ𡥵𤚆conbê 161500
秸 gặtⓥ秸𢲨gặthái 266500
秷 giéⓥ秷穭giélúa 4
梨 lâyⓥ坡梨俱Bờ-lây-cu(Pleiku) 157400
梨 lêⓗ果梨quảlê,荼梨dưalê,雪梨tuyếtlê 59300
秱 đòngⓥ秱秱đòngđòng 423500
秴 cópⓥ𭊫秴kicóp,秴抇cópnhặt,秴排cópbài※𡨸翻音 288100
秴 cốpⓥ秴車cốpxe※𡨸翻音 4
移 diⓗ移轉dichuyển,移民didân,移移didời 53900
移 dờiⓥ轉移chuyểndời,移移didời 233700
動 độngⓗ動腦độngnão,摛動layđộng,感動cảmđộng 8400
動 đụngⓥ終動chungđụng,動𪮻đụngchạm 129300
𥬎 mẹtⓥ丐𥬎cáimẹt,𩈘𥬎mặtmẹt 395800
笘 chòmⓥ笘𣇟chòmsao,笘𥯎chòmxóm,笘𩯁chòmrâu 375000
笛 địchⓗ彈笛đànđịch 88800
笙 songⓥ笙鸞songlang 94400
符 bùaⓥ符法bùaphép,掩符yểmbùa 343200
符 phùⓗ符咒phùchú,符水phùthuỷ,符合phùhợp 113300
𥬧 chũmⓥ𥬧𲇥chũmchoẹ 4
笗 giongⓥ抪檜笗củigiong,樔笗ràogiong 395800
䇠 giỏⓥ丐䇠cáigiỏ 211400
笠 lớpⓥ笠學lớphọc,𬨠笠lênlớp,伴共笠bạncùnglớp 64300
第 đệⓗ次第thứđệ,門第mônđệ,第一đệnhất 137700
𤿤 bèⓥ艚𤿤tầubè,船𤿤thuyềnbè,𤿤𥫭nứa 103600
敏 mẫnⓗ勤敏cần mẫn,敏感mẫncảm,敏幹mẫncán 272500
𢙽 mủiⓥ𢙽𢚸mủilòng 358200
偡 thồmⓥ偡藍thồmlồm 4
㑲 nằmⓥ㑲𥄬nằmngủ,咹㑲ănnằm 52100
偄 nhonⓥnhỏn|偄偄nhonnhỏn 4
偄 nhỏnⓥ偄偄nhonnhỏn 4
𤗆 mọiⓥ𤗆𠊛mọingười,𤗆物mọivật 26000
偕 giaiⓗ百年偕老báchniêngiailão 102400
偵 trinhⓗ偵探trinhthám,偵察trinhsát 206700
悠 duⓗ悠揚dudương,悠久ducửu※𡨸翻音 71300
悠 đuⓥ打悠đánhđu,𦀗悠xíchđu,𤥑悠𢮿vòngđuquay 226300
偮 ốpⓥ偮僥ốpnhau,偮役ốpviệc,抪偮徠ốplại 423500
偶 ngẫuⓗ配偶phốingẫu 331300
偈 kệⓥ嚜偈mặckệ 214600
偎 oạiⓥ倇偎oằnoại 4
偎 ôiⓗ倚翠偎紅thuýôihồng※𡨸翻音 119700
偘 bẫmⓥ脯偘bụbẫm,朱𤛠咹偘chotrâuănbẫm,𫼻得𦁺偘vớđượcmónbẫm 358200
傦 cốtⓥ僮傦đồngcốt 171600
偅 chổngⓥ偅倞chổngkềnh,偅整chổngchểnh 4
傀 khôiⓗ奇傀khôi 204600
貨 hoáⓗ百貨báchhoá,行貨hànghoá 23100
售 thụⓗ銷售tiêuthụ 88800
進 tấnⓗ進攻tấncông,進𬧐tấntới,進封tấnphong 39100
進 tiếnⓗ先進tiêntiến,進行tiếnhành,進𬧐tiếntới 30800
停 đìnhⓗ停滯đìnhtrệ,調停điềuđình,停止đìnhchỉ 24600
傞 sâyⓥ傞擦sâysát 4
偏 thiênⓗ偏爲thiênvị,報告偏𧗱成績báocáothiênvềthànhtích 67700
鳥 điểuⓗ鴕鳥đàđiểu 460700
鳥 đụⓥ鳥媽đụmá 4
兜 đâuⓥ於兜đâu,兜固đâucó 32200
𩱻 quẻⓥ𩱻𧴤quẻbói,𠭤𩱻giởquẻ 375000
皐 cauⓥ皐𣮮caumày 230700
假 giáⓗgiả|假如giánhư 17800
假 giảⓗ假裝giảtrang,假𫿒giảvờ,假樣giảdạng 43200
偉 vĩⓗ偉大đại,雄偉hùngvĩ,偉模mô 138400
𠋥 màyⓥ𠋥𠋺màytao 105500
𠋥 mầyⓥ𠋥mày 460700
𠋥 miⓥ𠋥mày 181400
𧖱 máuⓥ䅘𧖱laimáu,𧖱湈máumủ 82900
𡕩 mămⓥ𠴊𡕩Măm※𡨸翻音 343200
徝 chựcⓥ𨗛徝chầuchực,徝䟻chựcchờ 303500
徠 lạiⓥ𠭤徠trởlại,𠫾徠đilại 3000
術 thuậtⓗ藝術nghệthuật,學術họcthuật,戰術chiếnthuật 58200
徘 bồiⓗ徘徊bồihồi,徘盤bồibàn,徘𤇮bồibếp 186700
得 đắcⓗ得意đắcý,得罪đắctội,自得tựđắc 125900
得 đặngⓥđược|𠫾空得đikhôngđặng 145600
得 đượcⓥ得𢚸đượclòng,空得khôngđược 1100
從 tòngⓗ從軍tòngquân,力不從心lựcbấttòngtâm 423500
從 tùngⓗ隨從tuỳtùng,服從phụctùng,從九品tùngcửuphẩm 186700
船 thuyềnⓗ隻船chiếcthuyền,戰船chiếnthuyền,遊船duthuyền 57000
舵 tàiⓥ舵車tài-xế 20900
敘 tựⓗ敘事tựsự,敘述tựthuật,敘情tựtình 12300
斜 tàⓗ𣊿斜chiềutà,斜斜tà 233700
釺 xiênⓥ丐釺𬚸cáixiênthịt,擒釺釺𩵜cầmxiênxiêncá,釺𬚸𤓢鮓xiênthịtnướngchả 460700
釧 xénⓥ割釧cắtxén,俵釧biếuxén※𡨸翻音 343200
釩 vằmⓥ𨥧釩bămvằm 460700
鈒 cúpⓥ鈒琫跢洲亞CúpbóngđáchâuÁ※𡨸翻音 65000
釲 gỉⓥ𨫪釲hangỉ,釲𡏥gỉsét,釲眜gỉmắt 4
釲 rỉⓥgỉ|釲𡏥rỉsét 233700
釰 nhẫnⓥ釰𡠣nhẫncưới,㧅釰đeonhẫn 162300
釵 thoaⓗ金釵kimthoa 423500
悉 tấtⓗ悉𪥘󠄁tấtcả,悉心tấttâm,悉秦疾tấttầntật※𡨸翻音 28700
𤭏 cốcⓥ𤭏𠹾𤎏cốcchịunóng 218000
欲 dụcⓗ欲望dụcvọng,匏欲bầudục,欲望dụcvọng 62300
彩 tháiⓗ色彩sắcthái 32800
彩 thểⓗ三彩tamthể,張燈結彩trươngđăngkếtthể 4500
覓 míchⓥ斥覓xíchmích 375000
覓 mịchⓗ覓訪mịchphỏng 358200
𡮈 nhoⓥ𡮈nhỏ|𡮈𡮈nhonhỏ 237400
𡮈 nhỏⓥ𡮣𡮈nhỏ,𡮈𠴍nhỏnhắn 32500
貪 thamⓗ貪婪thamlam,貪財thamtài,貪望thamvọng 24400
貧 bầnⓗ貧農bầnnông,貧窮bầncùng 303500
𦛻 thỗnⓥ𦛻膳thỗnthện 4
脙 gàuⓥ𬖾脙phởgàu,頭固𡗉脙đầunhiềugàu 423500
脙 gầuⓥgàu 423500
脯 bụⓥ脯偘bụbẫm,𦙶𢬣㛪𡮣脯cổtayembụ 423500
䏶 bệⓥ䏶𫄈bệrạc,䏶䐭bệsệ 193200
䏴 toeⓥ䏴𠽌toetoét,䏴𠰘唭toemiệngcười 375000
脭 sìnhⓥ脭䏾sìnhbụng,脭𨇗sìnhsịch 395800
𦜀 phìⓥ𦜀phị|𦜀𦜀phìphị 211400
𦜀 phịⓥ𦜀𦜀phìphị 4
𦛽 ngỏmⓥ𥿂𦛽tomngỏm 4
𦛞 ướpⓥ𦛞𪉥ướpmuối,𦛞冷ướplạnh※𡨸翻音 395800
脢 múiⓥ脢𣞻múibưởi,脢柑múicam 343200
𦛼 bênhⓥ𦛼掝bênhvực,乏𦛼bấpbênh,㑲𦛼𦛼nằmbênhbênh 193200
脫 thoátⓗ脫𧴱thoátnợ,脫殼thoátxác,解脫giảithoát 87500
脫 xoátⓥ啜脫xuýtxoát 4
𦛜 hàmⓥ𬗜𦛜quaihàm,𪘵𦛜rănghàm 187900
䏱 cặcⓥ檑䏱𤙭roicặcbò 4
䏱 kẹcⓥcặc 4
匐 bặtⓥ唵匐imbặt 343200
魚 ngưⓗ鮑魚bàongư 257200
象 tịnhⓥtượng 319900
象 tượngⓗ𡥵象contượng,管象quảntượng,印象ấntượng 54600
逸 dậtⓗ隱逸ẩndật,淫逸dâmdật,逸史dậtsử 423500
㤮 cuốngⓥ隴㤮luốngcuống 257200
猉 cầyⓥ𬚸猉thịtcầy,猉香cầyhương,假猉giảcầy 303500
𤠂 đườiⓥ𤠂𤠆đườiươi 319900
凰 hoàngⓗ鳳凰phượnghoàng 36200
猑 cúnⓥ𡥵猑concún 151500
猊 nghêⓗ狻猊toannghê,𡥵猊connghê 423500
猝 thốtⓗ猝然thốtnhiên,倉猝thảngthốt 214600
𤠸 lửngⓥ𤠸㹥lửngchó,𤠸蜜lửngmật 158400
斛 hộcⓗ𠬠斛mộthộc斛速hộctốc 395800
斛 hồngⓥhộc|斛斛hồnghộc 76000
猛 mãnhⓗ猛烈mãnhliệt,勇猛dũngmãnh 214600
猛 mạnhⓥ猛瑪mạnhmẽ,飭猛sứcmạnh,猛劸mạnhkhoẻ 24600
祭 tếⓗ祭天tếthiên,祭禮tếlễ,祭文tếvăn 11400
𧦕 ghếⓥ𧦕𱖗ghếngồi,𧦕斗ghếđẩu,𧦕𩚵ghếcơm 113800
訰 đồnⓥ信訰tinđồn 178600
訥 nótⓥ𠼶訥nắnnót※𡨸翻音 4
訥 nốtⓥ椊訥thốtnốt,𫜵訥𠫾làmnốtđi,訥圇nốttròn※𡨸翻音 221000
許 hứaⓗ許婚hứahôn,𠳒許lờihứa,許𭉑hứahẹn 103600
䚾 nhảmⓥ信䚾tinnhảm,吶䚾nóinhảm,䚾𡭺nhảmnhí 395800
訛 ngoaⓥ吶訛nóingoa,刁訛điêungoa 460700
訟 tụngⓗ訴訟tốtụng,件訟kiệntụng 182900
𧦟 bịpⓥ驢𧦟lừabịp,𧦟姂bịpbợm 272500
𧦟 mớpⓥ縸𧦟mắcmớp 4
設 thiếtⓗ假設giảthiết,設計thiếtkế,建設kiếnthiết 47000
訪 phóngⓗ訪事phóngsự,訪員phóngviên 63200
訪 phỏngⓗ訪問phỏngvấn 153900
訣 quyếtⓗ口訣khẩuquyết,秘訣quyết 19100
訠 thẩnⓥ詩訠thơthẩn 282400
毫 hàoⓗ錢毫tiềnhào 121700
濠 hàoⓗ護城濠hộthànhhào 4
𢉑 thênhⓥ𢉑湯thênhthang※𡨸翻音 375000
庶 thứⓗ庶民thứdân 12500
庹 sảiⓥ庹𢬣sảitay,庹𦑃sảicánh 4
麻 maⓗ麻黃mahoàng,麻醉matuý※𡨸翻音 125900
麻 mạtⓥ麻雀mạtchược 266500
庵 amⓗ丐庵cáiam※𡨸翻音 257200
痔 trĩⓗ病痔bệnhtrĩ 423500
𤵹 kiếtⓥ𤵹痢kiếtlị 423500
𤶼 mưngⓥ𤶼湈mưngmủ,𤷿𤶼nhọtmưng 4
𤶈 tấyⓥ𤷖𤶈sưngtấy 460700
𤶐 chồnⓥ盆𤶐bồnchồn 206700
𤵺 dạiⓥ荒𤵺hoangdại,狂𤵺cuồngdại 157400
㾔 lửⓥ㾔此㾔𤶠lửthửlửthừ 460700
產 sảnⓗ產品sảnphẩm,產出sảnxuất,生產sinhsản 18100
痊 thuyênⓗ痊減thuyêngiảm 319900
痕 hằnⓥ䌰痕nếphằn,痕餅車hằnbánhxe 343200
痕 ngấnⓥ𤵖痕vếtngấn,痕渃ngấnnước 460700
袞 gònⓥgọn|袞袞gòngọn 75900
袞 gọnⓥ袞抗gọngàng,袞技gọnghẽ 175300
𨔊 sótⓥ𨔊徠sótlại※𡨸翻音 153900
廊 langⓗ行廊hànhlang 100300
廊 làngⓥ坂廊bảnlàng,廊𥯎làngxóm,廊解智lànggiảitrí 59100
康 khangⓗ康強khangcường,康健khangkiện※𡨸翻音 288100
庸 dungⓗ庸俗dungtục,中庸trungdung 79300
鹿 lộcⓗ鹿茸lộcnhung,騎鹿cưỡilộc 193200
章 chươngⓗ印章ấnchương,章程chươngtrình,文章vănchương 48700
竟 cánhⓗ究竟cứucánh 57300
竫 tĩnhⓥ立竫𰨂母lậptĩnhthờmẫu,徠逴竫𫥨唿lạirướctĩnhrahút 152600
商 thươngⓗ商賣thươngmại,商品thươngphẩm,商說thươngthuyết 22300
旌 tinhⓗ旌旗tinhkì 48100
族 tộcⓗ家族giatộc,民族dântộc,外族ngoạitộc 71900
望 vôngⓥ遠望viểnvông※𡨸翻音 460700
望 vọngⓗ希望hivọng,願望nguyệnvọng,望族vọngtộc※𡨸翻音 50600
逳 rốcⓥ打逳đánhrốc,捁逳𠫾kéorốcđi 395800
率 suấtⓗ賚率lãisuất,效率hiệusuất,能率năngsuất 147800
牽 khiênⓗ牽強khiêncưỡng 4
着 chướcⓗ扒着bắtchước 214600
羚 linhⓗ羚羊linhdương 79900
羝 dêⓥ𡥵羝condê,𤛇羝chăndê,羝𩮕xồm 105100
𠝫 mẻⓥ𠿰𠝫sứtmẻ,鉢𠝫bátmẻ 226300
羕 dườngⓥ羕如dườngnhư,羕𱜢dườngnào 148500
羕 nhườngⓥdường 185000
𠦯 ngănⓥ𠦯ngắn|𠦯𠦯ngănngắn 90300
𠦯 ngắnⓥ𠦯𨱽ngắndài,𠦯哎ngắnngủi,排𢪏𠦯bàiviếtngắn 117500
眷 quyếnⓗ家眷giaquyến,眷揄quyếnrũ 288100
粘 niêmⓗ粘揭niêmyết,粘封niêmphong 295200
粗 sồⓥ粗胒sồsề 4
粗 thôⓗ粗暴thôbạo,粗魯thôlỗ,粗陋thôlậu 129300
粒 lạpⓗ粒體lạpthể 295200
𥹋 dàyⓥ𥹋giầy 170700
𥹋 dầyⓥ𥹋giầy 375000
𥹋 giầyⓥ餅𥹋bánhgiầy 198600
敝 tệⓗ敝姓tệtính,敝處tệxứ,敝校tệhiệu 89600
𤈪 chớiⓥ𤈪貝chớivới,執𤈪chấpchới 331300
𤉗 héoⓥ𤉗焝héohon,枯𤉗khôhéo 319900
𤉖 seⓥ𤉖䏧seda,𤉖𨉟semình 163700
焊 hànⓗ焊𮇜hàngắn,焊口hànkhẩu,焊堤hànđê 69600
𤉚 sôiⓥ渃𤉚nướcsôi,油𤉚dầusôi 163700
烸 mồiⓥ烸焒mồilửa 152600
𤉘 ngúnⓥ𤉘焒ngúnlửa※𡨸翻音 4
𤉜 ràngⓥ𤑟𤉜ràng 102400
淎 vũngⓥ淎渃vũngnước,淎艚VũngTàu 230700
清 thanhⓗ清咏thanhvắng,清算thanhtoán,清涼thanhlương 26500
𣷴 veoⓥ沖𣷴trongveo,消𣷴𪥘󠄁tiêuveocảtiền 375000
添 thêmⓥ添抔thêmbớt,添紩thêmthắt,添𠓨thêmvào※𡨸翻音 30900
添 thiêmⓗ坊首添phườngThủThiêm 311400
渚 chớⓥchứ|渚𢭁chớhề 209000
渚 chứⓥ𠫾渚đichứ,伴劸渚bạnkhoẻchứ,渚𡀳之𡛤chứcònnữa 66800
淩 lừngⓥ𡅏淩lẫylừng,㘇淩vanglừng※𡨸翻音 241600
㳻 táchⓥ攊㳻láchtách,子㳻tách 182900
渃 nácⓥ𠴐渃núcnác 4
渃 nướcⓥ㕵渃uốngnước,渃外nướcngoài,渃咹𢬣nướcăntay 3700
渵 meoⓥ霂渵mốcmeo,𬨠渵lênmeo,渵渵meomeo 319900
𣹓 đầyⓥ𣹓𨁥đầyđủ,𣼼𣹓trànđầy,𣹓憚đầyđặn 47000
淋 lâmⓗ淋漓lâmli 103600
淶 rơiⓥ淶𬺗rơixuống,淶溧rơirớt 93600
淢 vựcⓥ淢漊vựcsâu,淢瀋vựcthẳm 45200
涯 nhaiⓗ天涯thiênnhai,生涯sinhnhai※𡨸翻音 246400
涯 nhảiⓥ涯涯nhainhải※𡨸翻音 460700
𣹙 ọcⓥ𣹙𣹙ọcọc 460700
渀 bõmⓥ皮渀bõm,𡔑渀lõmbõm 4
淹 êmⓥ淹妸êmả,淹沁êmthấm※𡨸翻音 195000
淒 thêⓗ淒涼thêlương,淒慘thêthảm,𠠍淒thê 257200
渠 cừⓗ渠魁cừkhôi,爐渠cừ,窒渠rấtcừ 375000
淺 thiểnⓗ粗淺thôthiển,淺近thiểncận,淺見thiểnkiến 343200
淑 thụcⓗ阮氏賢淑NguyễnThịHiềnThục,阮福淑姿NguyễnPhúcThụcTư 272500
淖 rườnⓥrượt|淖淖rườnrượt 4
淖 rượtⓥ淖淖rườnrượt 311400
淖 trátⓥ淖墻tráttường※𡨸翻音 395800
混 hỗnⓗ混亂hỗnloạn,混沌hỗnđộn,混合hỗnhợp 200800
混 hổnⓥ混顯hổnhển 331300
𣷰 nhơmⓥ𣷰𢬨nhơmnhở 4
𣹔 hoảnhⓥ𣋝𣹔ráohoảnh 4
𣷱 sữaⓥ𣷱𭉪sữađặc,𣷱媄sữamẹ,𣷱鮮sữatươi 137700
𣷭 bểⓥ底𣷭đáybể 257200
淪 luânⓗ沈淪trầmluân 162300
淫 dâmⓗ姦淫giandâm,邪淫dâm 204600
淫 dầmⓥ𩄎淫mưadầm 375000
淨 tịnhⓗ淨土tịnhđộ,雅淨nhãtịnh,碎淨空別頭脽役尼tôitịnhkhôngbiếtđầuđuôiviệcnày 319900
㳶 nhỏⓥ㳶𠓨nhỏvào,渃㳶湥nướcnhỏgiọt 32500
𣸊 ùmⓥ𬦮𣸊nhảyùm,𨁟𣸊𬺗坳ngãùmxuốngao 375000
淝 phìⓥ淝淝phìphì,淝咆phìphèo,淝𠶊phìphà 211400
淘 đàoⓗ淘汰đàothải 56800
涼 lươngⓗ清涼thanhlương,襖涼áolương,淒涼thêlương 76500
液 dịchⓗ溶液dungdịch,液胃dịchvị,液肌體dịchthể 43300
淬 sútⓥ淬斤sútcân※𡨸翻音 156600
淁 xípⓥ渃𣴒淁nướcximxíp※𡨸翻音 4
淤 ứⓗ淤𠘃đọng,淤唏hơi,淤譃hự 358200
淯 rộcⓥ𬏇淯ruộngrộc 4
淃 cuồnⓥ淃淃cuồncuộn 311400
淃 cuộnⓥ淃縺cuộnlen,淃圇cuộntròn,淃淃cuồncuộn 191000
淡 đạmⓗ黯淡ảmđạm 295200
淙 tongⓥ𤷍淙gầytong,瘖淙ốmtong,淙𪭥tongtả 358200
淙 tỏngⓥ淙淙tongtỏng 4
涳 xăngⓥ𠮙涳ét-xăng,𬦋涳băngxăng,掕涳lăngxăng※𡨸翻音 109300
淚 lệⓗ湥淚giọtlệ,淶淚rơilệ 60100
深 thâmⓗ深邃thâmthuý,深厚thâmhậu,深入thâmnhập 171600
埿 naiⓥ埿𨢇nairượu 189000
淈 gộtⓥ淈𣳮gộtrửa,淈仍意擬腐敗gộtnhữngýnghĩhủbại 460700
婆 bàⓗ婆外ngoại,翁婆ôngbà,婆𫅷già 10800
梁 lươngⓗ梁棟lươngđống 76500
𢜗 vụngⓥ咹𢜗ănvụng,𢜗𥌈vụngtrộm,𢜗𧗱vụngvề※𡨸翻音 272500
情 tìnhⓗ情㤇tìnhyêu,情感tìnhcảm,情敵tìnhđịch 13400
㥄 lẳngⓥ㥄𢣻lẳnglơ,竉㥄lủnglẳng,㥄𠫾lẳngđi 288100
惜 tiếcⓥ傷惜thươngtiếc,當惜đángtiếc 135800
愥 ảnhⓥ英𧘇anhấy 35100
惏 lămⓥ惏惏lămlăm,惏𠻗lămle,咖惏lăm 211400
惏 nhămⓥlăm 358200
𢜞 lườiⓥ𢜞怲lườibiếng 257200
𢜝 sợⓥ𢜝駭sợhãi,㥋𢜝esợ,𢜝𣻂sợsệt 52900
悱 phỉⓥ悱願phỉnguyền,悱志phỉchí,悱飭phỉsức 375000
悼 điệuⓗ追悼truyđiệu 143500
𢜜 hổⓥ醜𢜜xấuhổ,𢜜𢢆hổthẹn 60200
𢜠 mừngⓥ𢝙𢜠vuimừng,祝𢜠chúcmừng,𢜠歲mừngtuổi※𡨸翻音 79500
𢜢 bẽⓥ𢜢㥬bẽbàng 395800
惚 hốtⓗ恍惚hoảnghốt,惚恍hốthoảng 187900
惇 đônⓗ惇篤đônđốc 241600
悴 tuỵⓗ憔悴tiềutuỵ 423500
𢜡 thiêmⓥ𢜡thiếp|𢜡𢜡thiêmthiếp 311400
𢜡 thiếpⓥ𢜡𢜡thiêmthiếp 198600
𢛨 ưaⓥ𢛨適ưathích 214600
寇 khấuⓗ草寇thảokhấu 181400
𡨺 giữⓥ監𡨺giamgiữ,𡨺𥙩giữlấy,留𡨺lưugiữ 44100
𡨸 chữⓥ𡨸𢪏chữviết,𡨸𡣨chữcái,𡨸喃chữNôm 94900
寅 dầnⓗ𣇞寅giờDần 86800
寄 gởiⓥgửi|寄書gởithơ 178600
寄 gửiⓥ寄書gửithư,咹寄㑲𢘾ăngửinằmnhờ,𣘃尋寄câytầmgửi 70800
寄 kíⓗ寄寄gửi,寄生sinh 41100
寂 tịchⓗ寂寞tịchmịch,圓寂viêntịch 54200
宿 túⓗ星宿tinhtú 181400
宿 túcⓗ寄宿舍túcxá,宿志túcchí 120700
窒 rấtⓥ窒𡗉rấtnhiều,窒卒rất tốt 9400
窕 điệuⓗ窈窕yểuđiệu 143500
密 mậtⓗ密度mậtđộ,秘密mật,親密thânmật※𡨸翻音 84900
𨖅 sangⓥ𨖅𢆥sangnăm,𨖅店sangtiệm,𨖅瀧sangsông 42200
啟 khuiⓥ啟𫥨khuira,啟𥑂𨢇khuichairượu※𡨸翻音 358200
袴 khốⓗ丐袴cáikhố 237400
䘪 xúngⓥ䘪裎xúngxính 4
視 thịⓗ視覺thịgiác,蔑視miệtthị,視察thịsát 24200
𥚄 lạyⓥ𥚄主lạychúa 266500
晝 trúⓗ晝夜trúdạ 141700
敢 cảmⓗ勇敢dũngcảm 32700
尉 uýⓗ大尉đại,准尉chuẩnuý 303500
屠 đồⓗ屠宰đồtể,屠殺đồsát 58200
𡲈 vởⓥ𡲈劇vởkịch 198600
張 chăngⓥ張畑chăngđèn,張絏chăngdây 143100
張 giăngⓥchăng 295200
張 trangⓥ張正trangchính 50200
張 trươngⓗ主張chủtrương,誇張khoatrương,緊張khẩntrương 86500
強 cườngⓗ倔強quậtcường,強國cườngquốc,強壯cườngtráng 81300
強 cưỡngⓗ勉強miễncưỡng,牽強khiêncưỡng 181400
強 gườngⓥgượng|強強gườnggượng 4
強 gượngⓥ𠡚強gắnggượng,強押gượngép,強檤gượnggạo 375000
𡥵 conⓥ𤯰𡥵đẻcon,𡥵丐concái,婆𡥵con 1700
𡥵 cỏnⓥ𡥵con|𡥵𡥵cỏncon 460700
𡥴 nítⓥ𡥵𡥴connít 252500
將 tươngⓗ將來tươnglai 53500
將 tướngⓗ將軍tướngquân,將領tướnglĩnh,將士tướngsĩ 40800
階 giaiⓗ階段giaiđoạn,階級giaicấp,階調giaiđiệu 102400
陽 dươngⓗ陰陽âmdương,電陽điệndương,夕陽tịchdương 62300
隅 ngòngⓥ隅蟯ngòngngoèo 4
隍 hoàngⓗ城隍thànhhoàng 36200
隆 longⓗ隆重longtrọng 76700
隊 độiⓗ部隊bộđội,隊琫độibóng,隊伍độingũ 19500
𡞗 bóngⓥ僮𡞗đồngbóng 35300
媎 chửaⓥ固媎chửa 423500
媌 miềuⓥ美媌miều 375000
㛪 emⓥ㛪𡛔emgái,㛪𤳆emtrai 14500
婢 tìⓗ婢女nữ 460700
婚 hônⓗ結婚kếthôn,婚事hônsự,婚夫hônphu 125400
婉 uyểnⓗ婉轉uyểnchuyển 319900
婦 phụⓗ婦女phụnữ,婦科phụkhoa,寡婦quảphụ 45700
袈 càⓗ袈裟sa 105500
習 tậpⓗ學習họctập,排習bàitập,寔習thựctập※𡨸翻音 39300
參 sâmⓗ人參nhânsâm,海參hảisâm,霜參sươngsâm 395800
參 thamⓗ參加thamgia,參考thamkhảo,參戰thamchiến 24400
貫 quanⓗ貫錢quantiền 7800
貫 quánⓗ一貫nhấtquán,貫徹quántriệt,貫串quánxuyến 89300
鄉 hươngⓗ圭鄉quêhương,同鄉đồnghương,故鄉cốhương 91300
𥿣 chãoⓥ抃𥿣bệnchão 460700
𥿍 khổⓥ𥿍𡲫khổvải 86500
𥿠 vóⓥ拮𥿠cất※𡨸翻音 343200
紱 bạtⓥ紱𩂏bạtche,茹紱nhàbạt,寮紱lềubạt 241600
䋎 đứtⓥ割䋎cắtđứt,䋎𢭮đứtgãy※𡨸翻音 204600
組 tổⓗ組織tổchức,組合tổhợp,改組cảitổ 19900
細 tếⓗ仔細tửtế,細膩tếnhị,細胞tếbào 11400
細 tỉⓥ細美tỉmỉ,細犀tỉtê 36600
紩 thắtⓥ紩𨨷thắtnút,紩𬘋thắtchặt※𡨸翻音 185000
絁 theⓥ𡲫絁vảithe,房絁phòngthe,焊絁hànthe 143500
𥿤 khâuⓥ𥿤𦀪khâuvá,𣛠𥿤máykhâu 163700
紷 lĩnhⓥ𡲫紷vảilĩnh,裙紷quầnlĩnh 113300
終 chungⓥ𧵑終củachung,吶終nóichung,終終chungchung終結chungkết,臨終lâmchung 39700
絆 bậnⓥvận|咹絆ănbận,絆襖bậnáo 162300
絆 vậnⓥ絆裙vậnquần 49200
紹 thiệuⓗ介紹giớithiệu,紹治ThiệuTrị 107600
紹 thịuⓥ腫紹thũngthịu 4
巢 sàoⓗ巢穴sàohuyệt,燕巢yếnsào,卵巢noãnsào 319900
琫 bongⓥbóng|琫琫bongbóng 266500
琫 bóngⓥ琫琫bongbóng,琫畑bóngđèn,琫跢bóngđá 35300
琵 tìⓗ琵琶bà 460700
琴 cầmⓗ洋琴dươngcầm,古琴cổcầm 48100
琶 bàⓗ琵琶bà 10800
𤯩 sốngⓥ生𤯩sinhsống,𠁀𤯩đờisống,𩚵𤯩cơmsống 22400
𤿰 trốngⓥ打𤿰đánhtrống,鉦𤿰chiêngtrống,𤿰𩚵trốngcơm 99500
琥 hổⓗ琥珀hổphách 60200
琨 gônⓥ琫琨bónggôn,𡑝琨sângôn,榾琨cộtgôn 266500
琰 diệmⓗ吳廷琰NgôĐìnhDiệm 395800
替 thếⓗ𠊝替thaythế 4200
款 khoảnⓗ條款điềukhoản,款待khoảnđãi,懇款khẩnkhoản 117500
堯 nhaoⓥ吶堯堯nóinhaonhao 282400
𡎡 mỏⓥ𠏲𡎡thợmỏ 169100
𢱖 múaⓥ挎𢬣𢱖蹎khoataymúachân 149400
堪 khamⓗ不堪bấtkham,堪苦khamkhổ,可堪khảkham 4
揕 rúmⓥ𢮩揕corúm 423500
揲 dẹpⓥ𰔫揲dọndẹp※𡨸翻音 162300
揲 gièmⓥgiẹp|揲揲gièmgiẹp 4
揲 giẹpⓥdẹp|揲揲gièmgiẹp 4
搽 chàⓥ搽嚓chàxát 200800
搽 tràⓥ搽𢶿tràtrộn 141700
塔 thápⓗ塔玡thápngà,塔𧒍ThápRùa※𡨸翻音 170700
搭 đápⓥ搭艚đáptầu,搭車焒đápxelửa,搭𬺗đápxuống 61300
揇 némⓥ揇𠰏némbom※𡨸翻音 158400
𡎜 nấmⓥ𡎜墓nấmmồ 230700
揸 traⓥ揸籺𥣐trahạtvừng,揸劍𠓨𤿭trakiếmvàovỏ 41500
堛 bậcⓥ級堛cấpbậc,越堛vượtbậc,𠬠堛聖人mộtbậcthánhnhân※𡨸翻音 143500
堛 bựcⓥbậc※𡨸翻音 171600
𢰳 eoⓥ𢰳éo|𢰳𢰳eoéo 288100
𢰳 éoⓥ𢰳𢰳eoéo,𢰳𠻗éole,捥𢰳uốnéo 460700
馭 ngựⓗ駕馭giángự 214600
馭 ngựaⓥ𡥵馭conngựa,鞍馭yênngựa 104500
㨔 gămⓥ𬚸羝㨔蒜thịtgămtỏi 343200
項 hạngⓗ攝項xếphạng,末項mạthạng,上項thượnghạng※𡨸翻音 119700
䛒 xạoⓥ吶䛒nóixạo,䛒𤄬xạoke,䛒事xạosự 460700
揁 rinhⓥ𢫝揁rungrinh 343200
𡎞 triêngⓥ𡎞挭triênggánh,𠊛𪂰𡎞ngườiGiẻTriêng 4
越 việtⓗ越南ViệtNam,𠊛越ngườiViệt,超越siêuviệt 6900
越 vượtⓥ越過vượtqua,越𣞪vượtmức 88000
趁 sấnⓥ趁擻sấnsổ 4
超 siêuⓗ超級siêucấp,超越siêuviệt,超市siêuthị 108300
堤 đêⓗ𡥵堤conđê,坡堤bờđê,堤條đêđiều※𡨸翻音 173700
提 đềⓗ提出đềxuất,提防đềphòng,提携đềhuề 15800
提 reⓥ唵提imre 276900
場 trườngⓗ戰場chiếntrường,會場hộitrường,場學trườnghọc 9300
揚 dàngⓥ易揚dễdàng,挰揚dềnhdàng,𪶋揚dịudàng 117100
揚 dươngⓗ宣揚tuyêndương,悠揚dudương,讚揚tándương 62300
𢯵 quệtⓥ𢯵渃眜quệtnướcmắt,𫇿膏𢯵𠓨紙thuốccaoquệtvàogiấy 423500
博 bácⓗ博士bácsĩ,博學báchọc,博愛bácái※𡨸翻音 26100
博 bạcⓥ打博đánhbạc,𡥵博conbạc,牌博bàibạc※𡨸翻音 86800
揭 yếtⓗ揭示yếtthị,揭榜yếtbảng 230700
揋 hoayⓥ摞揋loayhoay 276900
㙕 vạiⓥ㙕渃vạinước,䍄㙕chumvại 257200
𢯮 váyⓥ𢯮𦖻váytai 288100
喜 hỉⓗ恭喜cunghỉ,雙喜songhỉ,歡喜hoanhỉ 375000
彭 bànhⓥ𧦕彭ghếbành,腥彭tanhbành,彭蘇bành-tô𣱆彭họBành 206700
𢱎 bờiⓥ𦇒𢱎rốibời,𨔈𢱎chơibời 295200
插 sápⓗ插入sápnhập 311400
𡎟 hangⓥ𡎟嘝hanghốc,𡎟洞hangđộng,𡎟漊萬丈hangsâuvạntrượng 99500
搜 sưuⓗ搜集sưutập,搜尋sưutầm 257200
㨐 bấuⓥ㨐至bấuchí,㨐㧼bấuvéo,㨐𬗠bấuvíu 4
𧹟 dàⓥ𤿭𧹟vỏdà,𦭷𧹟màudà,𢴍𧹟dầndà 375000
塊 khốiⓥ塊𥒥khốiđá,塊立方khốilậpphương 63500
搥 dúiⓥgiúi|搥朱dúicho,搥𢵌dúidụi,𡥵搥condúi 423500
搥 giúiⓥ𨁟搥ngãgiúi,𥋶搥giấmgiúi,搥𢵌giúigiụi 375000
𢯰 lọtⓥ𢯰𢚸lọtlòng,𢯰㖭lọtthỏm,餅𢯰bánhlọt 122800
揄 dũⓥ|眷揄quyếndũ,𣘃拂揄câyphấtdũ 4
揄 rũⓥ眷揄quyếnrũ 257200
援 việnⓗ救援cứuviện,援助việntrợ,增援tăngviện 37200
援 vịnⓥ𢬣援tayvịn,援𦠘vịnvai※𡨸翻音 395800
𢱔 vunⓥ𢱔𣑺vuntrồng,𢱔㙮vunđắp,𢱔𢯝vunvén 343200
𢰺 phũⓥ𢰺搒phũphàng 358200
換 hoánⓗ換𢷮hoánđổi,換改hoáncải,交換giaohoán 460700
堸 phôngⓥ堸𡋂phôngnền 4
𢱚 phungⓥ𢱚費phungphí 311400
𢰽 gápⓥ急𢰽gấpgáp 423500
𢰽 gắpⓥ𢰽籤gắpthăm,丐𢰽cáigắp,𢰽式咹gắpthứcăn 343200
揨 đừngⓥ揨哭đừngkhóc,揨𠫾đừngđi 80700
裁 tàiⓗ仲裁trọngtài,裁判tàiphán 20900
揞 ômⓥ揞𬪁ômấp,揞志𡘯ômchílớn,揞計ômkế 108800
達 đạtⓗ傳達truyềnđạt,表達biểuđạt,演達diễnđạt※𡨸翻音 69600
達 đậtⓥ𮞶達lậtđật 375000
達 thợtⓥ㗖達thàothợt 4
搓 xoayⓥ搓處xoayxở,搓運xoayvần,搓陳xoaytrần 202900
𡏦 xâyⓥ𡏦𥩯xâydựng,𡏦㙮xâyđắp※𡨸翻音 46000
報 báoⓗ報誌báochí,報恩báoân,報讎báothù 14000
𢱛 rảiⓥ𢱛𧅫rảirác,𢱛蔠rảichông 233700
𢱓 rướiⓥ𧛊𢱓ráchrưới 375000
揬 rụtⓥ揬𥗍rụtrè 288100
揮 huyⓗ揮動huyđộng,指揮chỉhuy 85800
殼 xácⓗ體殼thểxác,殼𣩂xácchết,脫殼thoátxác 64400
壺 hồⓗ銅壺đồnghồ 37800
㨉 mầnⓥ㨉役mầnviệc,頻㨉tầnmần 395800
㙔 vỉaⓥ㙔𡏘vỉahè 252500
𢯷 vầyⓥ𢝙𢯷vuivầy 460700
𠬃 bỏⓥ恄𠬃ghétbỏ,𠬃過bỏqua,辭𠬃từbỏ 28000
揆 quậyⓥ距揆cựaquậy 276900
揆 quẽⓥ夐揆quạnhquẽ 4
𡎝 cõiⓥ𡎝𠁀cõiđời,膁𡎝còmcõi 218000
惡 ácⓗ善惡thiệnác,惡人ácnhân,惡夢ácmộng 87500
惡 ốⓗ可惡khảố 423500
𡎭 thốngⓥ丐𡎭cáithống 23600
𢲩 cắpⓥ咹𢲩ăncắp,仉𢲩kẻcắp 158400
聒 quátⓥ聒𢳥quáttháo,聒𠻵quátmắng 157400
萶 xoanⓥ𡀳萶cònxoan,當萶đươngxoan,𭿄萶xẩmxoan 395800
斯 tưⓗ波斯BaTư 14700
期 cờⓥ情期tìnhcờ 95500
期 kìⓗ學期họckì,期望vọng 9000
欺 khiⓥ欺𱜢khinào,每欺mỗikhi,欺𤍊欺𥊚khitỏkhimờ輕欺khinhkhi,欺君khiquân 2800
黃 hoàngⓗ黃昏hoànghôn,黃連hoàngliên,𣱆黃họHoàng 36200
黃 huỳnhⓗ硫黃lưuhuỳnh 187900
𤯆 ngonⓥ𤯆咹ngonăn 107600
葑 phongⓗ菲葑phỉphong 54900
葚 rậmⓥ𡹃葚rừngrậm※𡨸翻音 257200
葉 diếpⓗ蔞葉raudiếp,葉𩵜diếpcá 343200
葉 diệpⓗ葉綠diệplục,傾葉khuynhdiệp,柏葉báchdiệp 358200
葫 hồⓗ葫蘆hồlô 37800
靸 cặpⓥ靸䏧cặpda,靸𠫾學cặpđihọc 143100
散 tanⓥ散學tanhọc,𩄲散mâytan,散作tantác※𡨸翻音 119700
散 tánⓗ分散phântán,疏散tán※𡨸翻音 137700
散 tảnⓗ散漫tảnmạn,散步tảnbộ,散居tản※𡨸翻音 163700
葬 tángⓗ火葬hoảtáng,埋葬maitáng,安葬antáng 211400
𦵄 riềngⓥ榘𦵄củriềng 395800
募 mộⓗ招募chiêumộ 133500
萬 manⓥ幾萬man,𠬠萬mộtman 197300
萬 vànⓥ𨷈萬muônvàn,無萬vàn 266500
萬 vạnⓗ萬事vạnsự,萬物vạnvật,萬一vạnnhất 135500
葃 tượcⓥ園葃vườntược,𠛌䒹䄧葃đâmchồinảytược 319900
葛 cátⓗ葛藤cátđằng,𣱆諸葛họGiaCát 150300
董 đổngⓥ吶董nóiđổng,𠯽董chửiđổng扶董PhùĐổng,董理đổnglí 375000
蒐 cùiⓥ蒐椰cùidừa,蒐𣔟cùibắp,蒐𦙴cùichỏ 423500
葎 lốtⓥ蘿葎lốt,𧋻𠊝葎rắnthaylốt,𤢿戴葎裘sóiđộilốtcừu 395800
葡 bồⓗ葡萄牙BồĐàoNha 100600
敬 kínhⓗ敬𢘝kínhnể,尊敬tônkính,崇敬sùngkính 97800
葻 bôngⓥ葻花bônghoa,𧜖葻chănbông,𤠰葻gấubông 110500
𦵗 kéⓥ束𦵗thúcké 460700
蒂 đấyⓥ於蒂đấy,謹慎蒂cẩnthậnđấy 58700
落 lạcⓗ豆落đậulạc,油落dầulạc,落類lạcloài 58800
萱 hiênⓥ花萱hoahiên 266500
萱 huyênⓗ茹萱nhàhuyên 358200
葖 nhútⓥ𩻐葖mắmnhút※𡨸翻音 331300
戟 kíchⓥ戟𡱩kíchthước,戟烏蘇kíchô-tô,襖𠠚戟áoxẻkích丐戟cáikích,巴戟bakích 92800
朝 chiềuⓥ朝向chiềuhướng,朝高chiềucao,朝𡥵chiềucon 67500
朝 triềuⓗ朝代triềuđại,朝廷triềuđình,天朝thiêntriều 97400
蔇 ngấyⓥ𣘃蔇câyngấy,𠹗蔇chátngấy,蔇香ngấyhương 4
喪 tangⓗ抵喪đểtang,役喪việctang,𡌽喪đámtang 176900
喪 tángⓗ斲喪tráctáng 211400
辜 côⓗ報辜báocô 11600
𦶦 nưaⓥ勃𦶦bộtnưa,嗏𦶦ChàNưa 4
葵 quỳⓗ紙葵giấyquỳ,花葵hoaquỳ 200800
葇 nhuⓥnhú|葇葇nhunhú 101300
葇 nhúⓥ葇𬨠nhúlên,𦹰𣘃㐌葇mầmcâyđãnhú 395800
棱 lăngⓗ棱鏡lăngkính,六棱lụclăng 187900
棋 cờⓥ棋圍cờvây,棋博cờbạc 95500
棋 kìⓗ棋手thủ,棋逢敵手phùngđịchthủ 9000
椰 dừaⓥ𣘃椰câydừa 343200
楛 gỗⓥ𣘃楛câygỗ,板楛phảngỗ,捁楛kéogỗ 113300
植 thựcⓗ植物thựcvật 16500
𣖠 suốtⓥ𣖠黹suốtchỉ,䈵𣖠𡲫ốngsuốtvải 71000
森 sâmⓗ鄭森TrịnhSâm,森捠sâm-banh(panh) 395800
森 xumⓥ森𢯷xumvầy 460700
棶 laiⓥ𣘃棶câylai 81500
棟 đốngⓗ梁棟lươngđống 175300
椅 ỷⓗ丐椅cáiỷ 246400
棧 sạnⓗ客棧kháchsạn 157400
椒 tiêuⓗ胡椒hồtiêu,籺椒hạttiêu,花椒hoatiêu 30700
棹 chèoⓥ𠃅棹máichèo,喝棹hátchèo※𡨸翻音 178600
椇 cọⓥ𣘃椇câycọ 249300
棍 cônⓗ遊棍ducôn,棍徒cônđồ,棍拳cônquyền 211400
棍 gònⓥ柴棍SàiGòn 75900
椚 munⓥ楛椚gỗmun※𡨸翻音 460700
𣔲 quạnhⓥ㳜𣔲hiuquạnh,孤𣔲quạnh 4
𣔢 xớiⓥ沛𠬃𣔢𫥨𠫾phảibỏxớirađi 343200
椎 choiⓥ𩁦椎loichoi 4
椎 chòiⓥ椎𫥨chòira,椎𪝅chòimòi 311400
𣔋 cămⓥ𣔋車踏cămxeđạp 221000
棆 suônⓥ棆𢩿suônsẻ 319900
椊 thốtⓥ椊訥thốtnốt※𡨸翻音 214600
椩 nhànhⓥ椩𣘃nhànhcây,㨢𱠴椩花nângniunhànhhoa 395800
棺 quanⓗ棺材quantài,襖棺áoquan 7800
椌 khungⓥ椌景khungcảnh,椌城khungthành※𡨸翻音 163700
榔 langⓗ𧃷榔khoailang,檳榔tânlang 100300
榔 nangⓥ𣘃榔câynang 423500
椖 buồngⓥ椖浸buồngtắm,椖梩buồnglái,椖絁buồngthe 214600
椂 lốcⓥ穭椂lúalốc,椂谷lốccốc,𠬠椂𣷱mộtlốcsữa 295200
𣔞 cuiⓥ錐𣔞dùicui,𨆢𣔞luicui※𡨸翻音 233700
極 cựcⓗ𢝙極vuicực,極苦cựckhổ,積極tíchcực※𡨸翻音 69300
軻 khaⓗ孟軻MạnhKha,荊軻KinhKha 288100
軸 trụcⓗ軸車trụcxe,同軸đồngtrục 233700
軼 dậtⓗ軼事dậtsự 423500
惠 huệⓗ恩惠ânhuệ 241600
惑 hoặcⓗ疑惑nghihoặc,迷惑hoặc,眩惑huyễnhoặc 45200
逼 bứcⓗ逼供bứccung,逼迫bứcbách 64400
腎 thậnⓗ果腎quảthận,腎臟thậntạng 115300
粟 túcⓗ罌粟anhtúc 120700
棗 táoⓗ棗西táotây 182900
棘 gấcⓥ𥸷棘xôigấc※𡨸翻音 4
𨠣 chếnhⓥ𨠣𤶜chếnhchoáng 4
酢 tạcⓗ酬酢thùtạc 179900
𢒞 rằnⓥ𢒞𠶋rằnri 460700
硨 xàⓗ硨磲cừ,硨房xà-phòng 186700
𥒰 boⓥ𥒰bo 197300
硬 ngạnhⓗ剛硬cươngngạnh 358200
硯 nghiênⓗ丐硯cáinghiên,筆硯bútnghiên 71500
硫 lưuⓗ硫黃lưuhoàng 73700
𥒮 vỡⓥ打𥒮đánhvỡ,易𥒮dễvỡ,𥒮䏾vỡbụng 140700
雁 nhànⓥnhạn 288100
雁 nhạnⓗ𪀄雁chimnhạn 460700
𨔿 chụcⓥ𠬠𨔿mộtchục,𠄩𨔿𠊛haichụcngười 94200
殖 thựcⓗ殖民thựcdân 16500
殘 tànⓗ殘暴tànbạo,殘跡tàntích,殘忍tànnhẫn 93600
裂 liệtⓗ分裂phânliệt 99000
雄 hùngⓗ英雄anhhùng,稱雄xưnghùng,雄辯hùngbiện※𡨸翻音 83200
雲 vânⓗ雲杉vânsam,雲霞vânhà 143500
雲 vằnⓥ雲吞vằnthắn 211400
雬 mócⓥ𩄎雬mưamóc,籺雬hạtmóc 170700
𩂏 cheⓥ𩂏𢭳chegiấu,𨔾𩂏chởche,𩂏𩂠cheđậy※𡨸翻音 119700
𩂐 dâmⓥ𩂐侼dâmbụt,霖𩂐lâmdâm※𡨸翻音 204600
𩂐 râmⓥ𩂐dâm 288100
𢀨 sangⓥ𢀨重sangtrọng,高𢀨caosang,𢀨𢀨sangsảng 42200
𢀨 sảngⓥ𢀨𢀨sangsảng 375000
雅 nhãⓗ儒雅nhonhã,雅興nhãhứng,清雅thanhnhã 221000
悲 biⓗ悲劇bikịch,悲哀biai,悲慘bithảm 140700
紫 tiaⓥtía|紫紫tiatía 214600
紫 tíaⓥ𧹻紫đỏtía,紫蘇tíatô 358200
紫 tửⓗ紫薇tửvi,紫外tửngoại 36500
虛 hưⓗ虛無vô,虛榮vinh,虛構cấu 170700
黹 chỉⓗ𥾘黹sợichỉ,𫃚黹股𢬣buộcchỉcổtay 5400
㝹 naoⓥ㝹𨆞naonúng,𠷀㝹nônnao 319900
𠒦 rờⓥ𠒦rỡ|𠒦𠒦rờrỡ 4
𠒦 rỡⓥ𤎜𠒦rạngrỡ,𢜠𠒦mừngrỡ 155400
棠 đườngⓗ海棠hảiđường 16700
掌 chưởngⓗ𣆅掌phimchưởng,掌理chưởnglí,掌薄chưởngbạ 395800
掌 trươngⓥ掌巡trươngtuần 86500
𣈖 bóngⓥ𨅸𣈖đứngbóng,𤏬𣈖sángbóng,𣈖𪵅bónglộn 35300
喫 khìnⓥkhịt|喫喫khìnkhịt 4
喫 khịtⓥ喫𪖫khịtmũi,嗗喫khụtkhịt,列喫lịtkhịt 395800
𠸫 rauⓥ𠸫ráu|𠸫𠸫rauráu 158400
𠸫 ráuⓥ𠸫𠸫rauráu 4
㖺 xonⓥ㖮㖺lonxon 4
暑 thửⓗ寒暑表hànthửbiểu 79600
𣈒 kìaⓥ𣈜𣈒ngàykìa 204600
最 tốiⓗ最高tốicao,最後tốihậu 50500
𣈕 maiⓥ𣈜𣈕ngàymai,𣊿𣈕chiềumai,霜𣈕sươngmai 56700
𣉐 thoạtⓥ𣉐頭thoạtđầu 319900
量 lườngⓥ𢵋量đolường,坤量khônlường 206700
量 lượngⓗ數量sốlượng,質量chấtlượng,力量lựclượng 27500
𥇈 nhốnⓥ𪵅𥇈lốnnhốn,𥇈𬇣nhốnnháo 395800
𥇂 bétⓥ𥇂眜bétmắt,項𥇂hạngbét,捏𥇂nátbét※𡨸翻音 375000
𧵑 củaⓥ𧵑伮củanó,𧵑𣒵củacải,𧵑𧴱củanợ 200
貼 thiếpⓗ貼心thiếptâm 198600
𡬷 tấcⓥ𠬠𡬷mộttấc 331300
貯 chứaⓥ㩫貯chấtchứa 147300
貯 trữⓗ貯量trữlượng,預貯dựtrữ,積貯tíchtrữ 163700
𧵓 cheoⓥ𡠣𧵓cướicheo 343200
𢄂 chợⓥ𠫾𢄂đichợ,𢄂𡗶chợtrời,番𢄂phiênchợ 94400
𥆾 nhìnⓥ𥆾𧡊nhìnthấy,眜𥆾mắtnhìn※𡨸翻音 27100
㖼 mỏⓥ獸㖼𩿠thúmỏvịt 169100
啿 thòmⓥ啿饞thòmthèm※𡨸翻音 423500
喋 nhịpⓥ𠾽喋nhộnnhịp※𡨸翻音 179900
喋 rịpⓥnhịp|𠾽喋rộnrịp 4
嗏 chàⓥ噯嗏áichà,噯嗏嗏áichàchà,喂嗏úichà 200800
𠻄 oangⓥ𠻄𠻄oangoang※𡨸翻音 319900
㗅 hòⓥ喝㗅háthò,𭉑㗅hẹnhò 211400
喃 nômⓥ𡨸喃chữNôm,喃那nômna※𡨸翻音 358200
𣔣 ngộcⓥ𣔣𪭄ngộcnghệch 4
閏 nhuậnⓗ𢆥閏nămnhuận 147800
𣈜 ngàyⓥ𣈜𫢩ngàynay,𣈜𣎃ngàytháng,恆𣈜hằngngày 5200
開 khaiⓗ開心khaitâm,開通khaithông,展開triểnkhai※𡨸翻音 42700
𣇫 thủaⓥ𣇫thuở 423500
𣇫 thuởⓥ𠇍𣇫mấythuở 266500
晶 tinhⓗ水晶thuỷtinh,結晶kếttinh 48100
間 gianⓗ時間thờigian,人間nhângian,中間trunggian※𡨸翻音 23800
間 giánⓗ間諜giánđiệp,間接giántiếp,離間ligián※𡨸翻音 162300
閒 nhànⓗ安閒annhàn,閒暇nhànhạ,清閒thanhnhàn 288100
悶 múnⓥ𥯋悶manhmún 460700
悶 muộnⓗ愁悶sầumuộn,煩悶phiềnmuộn 178600
𠸯 ỉnⓥ𡅯𠸯ủnỉn 375000
喇 lạtⓗ喇嘛lạtma 133000
遇 ngộⓗ境遇cảnhngộ,待遇đãingộ 158400
喓 êuⓥ喓喂êuôi※𡨸翻音 4
㫼 choéⓥ至㫼chíchoé,𧹻㫼đỏchoé 4
喴 oeⓥ喴喴oeoe※𡨸翻音 423500
𣈙 ràyⓥ自𣈙𧗱𢖖󠄁từràyvềsau 303500
𣈙 rầyⓥ𣈙rày 209000
𠸟 buiⓥ𠸟固𠬠𢚸忠悋孝buimộtlòngtrunglẫnhiếu 282400
𣈢 tiaⓥ𣈢𣌝tianắng,𣈢反射tiaphảnxạ,𣈢紫外tiatửngoại 214600
𠻅 bẹpⓥ碮𠻅đèbẹp,㑲𠻅nằmbẹp,𠻅拰bẹpdúm 241600
喕 dênⓥ喕𥉬・𰔫・喈𬰹Dên-létDônDê-ro※𡨸翻音 460700
𠷀 nônⓥ𠷀嗎nônmửa,𠷀㝹nônnao 262400
暀 vạngⓥ𣈚暀chạngvạng 4
㫻 luônⓥ㫻㫻luônluôn 48400
遏 átⓥ𢭹遏lấnát,㲸遏ướtát,𡥵遏主conátchủ※𡨸翻音 423500
景 cảnhⓗ風景phongcảnh,景觀cảnhquan,背景bốicảnh 34000
景 kiểngⓥcảnh 4
𣈚 chạngⓥ𣈚暀chạngvạng 4
喈 dêⓥ鼓鐘喈喈cổchung※𡨸翻音 105100
𨀒 vóⓥ𨀒駒câu 343200
跋 bạtⓗ跋涉bạtthiệp,𠳒跋lờibạt 241600
𨀈 bướcⓥ𨀈𠫾bướcđi,𨀈𬧐bướctới,拮𨀈cấtbước 65200
跕 chổmⓥ主跕chúachổm,跕𧻭chổmdậy※𡨸翻音 197300
𨀌 lánhⓥ𨀌難lánhnạn,賒𨀌xalánh,垃𨀌lấplánh 182900
跌 trợtⓥ跌𣼷trợtlớt 460700
跌 trượtⓥ跌氷trượtbăng,跌雪trượttuyết 214600
𨀍 dùngⓥ𨀍𨀊dùngdằng,𨀍溋dùngdình(dềnh) 44400
𨀍 nhùngⓥ𨀍dùng|𨀍𨀊nhùngnhằng 4
䟢 giãyⓥ䟢𣩂giãychết,䟢䄧giãynảy 319900
䟢 rẫyⓥgiãy 230700
𨀐 rongⓥ喝𨀐hátrong,𨀐𨔈rongchơi,柜行𨀐quầyhàngrong 252500
𨀎 sùmⓥ𨀎sụp|𨀎𨀎sùmsụp 460700
𨀎 sụpⓥ𨀎𢭰sụpđổ,𨀎𬺗sụpxuống※𡨸翻音 162300
䟨 menⓥ䟨蹺mentheo 221000
𧿳 phănⓥ𧿳phắt|𧿳𧿳phănphắt 4
𧿳 phắtⓥ𨅸𧿳𧻭đứngphắtdậy 460700
𨀊 dằngⓥ𨀍𨀊dùngdằng 311400
𨀊 nhằngⓥ𨀊dằng|𨀍𨀊nhùngnhằng 319900
貴 quýⓗ貴價quýgiá,貴寶quýbáu,㤇貴yêuquý 65500
𠸩 trĩnhⓥ圇𠸩tròntrĩnh 4
𧋆 ruồiⓥ脺𧋆nốtruồi,𧋆青ruồixanh,螉𧋆ongruồi 249300
𧊕 giôngⓥ麒𧊕giông,盲𧊕manhgiông,沙𧊕sagiông 343200
𧋄 còngⓥ𡥵𧋄𧋄concòngcòng 262400
𧋽 mangⓥ𧋽𦖻mangtai,𧋻䗂𧋽rắnhổmang 37500
𧋃 chuồnⓥ𧋃𧋃chuồnchuồn 169100
蛦 dơiⓥ𡥵蛦condơi 276900
蛫 ngoeⓥngoé|蛫蛫ngoengoé 358200
蛫 ngoéⓥ蛫蛫ngoengoé 4
蛟 giaoⓗ蛟龍giaolong 34200
𧊐 trútⓥ𩷳𧊐vảytrút 276900
㗂 tiêngⓥ𠊛綀㗂ngườiXơ-Tiêng(X'Tiêng) 4
㗂 tiếngⓥ㗂吶tiếngnói,㗂叫tiếngkêu,㗂越tiếngViệt 16800
𠷌 tặcⓥ𠷌𦧜tặclưỡi 303500
喁 ngụmⓥ𠬠喁渃mộtngụmnước※𡨸翻音 375000
嗢 ồnⓥ嗢泑ồnào,嗢啊ồnã 226300
喝 hátⓥ歌喝cahát,喝唱hátxướng,排喝bàihát※𡨸翻音 100300
喂 ôiⓥ喂催ôithôi,咳喂hỡiôi 119700
喂 ốiⓥúi 282400
喂 úiⓥ喂嗏ốichà 423500
單 đơnⓗ孤單đơn,襖單áođơn,床單giườngđơn※𡨸翻音 54200
㗁 ngạcⓥ㗁𦙥ngạchọng 110800
喘 suyểnⓥ衰喘suysuyển 395800
嗗 cótⓥ嗗咭cótkét,絏嗗dâycót※𡨸翻音 343200
嗗 khụtⓥ嗗喫khụtkhịt 460700
㗀 ùⓥ㗀唎ùlì,㗀𦖻ùtai,𠺙㗀㗀thổiùù 311400
㗑 phaiⓥ溂㗑nhạtphai,㗑𥊚phaimờ,㗑𦭷phaimàu 460700
𠸦 khenⓥ𠸦賞khenthưởng,當𠸦đángkhen,可𠸦khákhen※𡨸翻音 158400
喠 trọngⓥ𠸂喠nuốttrọng 23700
喠 trửngⓥtrọng 4
𠷊 bènⓥ𠷊𧷸𬆄bènmuangay 145600
𠸨 layⓥ𠸨láy|𠸨𠸨layláy 226300
𠸨 láyⓥ𠸨眜láymắt,詞𠸨từláy 535800
𠸒 bảoⓥ勸𠸒khuyênbảo,𠰺𠸒dạybảo 17700
𠸘 tụcⓥ𪃿叫𠸘𠸘kêutụctục 31100
𠺌 hoèⓥ花𠺌hoahoè 358200
𠺌 khỏiⓥ𠬉𠺌tránhkhỏi,𠺌病khỏibệnh,𨖨𠺌rờikhỏi 41800
𠸬 tủmⓥ𠸬噆tủmtỉm 395800
喉 hầuⓗ咽喉yếthầu 61500
𠸤 rãiⓥ㢅𠸤rộngrãi 175300
喻 dụⓗ比喻tỉdụ,譬喻thí(ví)dụ,隱喻ẩndụ 127400
𠻑 hìⓥ𠻑𡄆hục,𠻑會hụi 276900
㖹 vồnⓥ㖹𠳿vồnvã 395800
㖹 vỏnⓥ㖹捖vỏnvẹn 395800
喚 hoánⓗ呼喚hoán 460700
𠷕 boongⓥ𠷕𠷕boongboong,丐𠷕cáiboong 4
喼 kípⓥ喼𫜵𣎀kíplàmđêm 288100
㗒 ơiⓥ㕭㗒eoơi,㛪㗒emơi! ※𡨸翻音 68300
㗒 ờiⓥ㗒㗒ờiời※𡨸翻音 423500
喥 dọⓥ𠴞次呶徠喥次其bànthứnọlạidọthứkia 423500
𠸠󠄁 bíⓥ𠸠󠄁bo 76900
喑 omⓥ喑嚵omsòm※𡨸翻音 319900
喑 ồmⓥ喑𧋾ồmộp※𡨸翻音 375000
喑 umⓥom|喑嚵umsùm 331300
喭 nghẹnⓥ喭𢳆nghẹnngào※𡨸翻音 272500
喭 nghệnⓥ𥪯喭nghễunghện※𡨸翻音 358200
啼 đềⓗ夜啼dạđề 15800
嗟 taⓗ嗟嘆tathán 8100
嗟 xơiⓥ嗟𩚵xơicơm,𱖗𨔈嗟渃ngồichơixơinước 331300
𠸍 mỉaⓥ𠸍枚mỉamai 331300
喧 huyênⓗ喧鬧huyênnáo,喧天huyênthuyên 358200
喧 luyênⓥ喧天luyênthuyên 4
𠸂 nuốtⓥ𠸂喠nuốttrọng 173700
𠸂 sồnⓥ𠸂sột|𠸂𠸂sồnsột 4
𠸂 sộtⓥ𠸂嚓sộtsoạt 460700
喀 caⓥ叫喀kêuca,交喀giaoca,喀𠝺camổ※𡨸翻音 58800
𠷨 bẻmⓥ𠷨𠵐bẻmmép※𡨸翻音 4
𠺷 choạcⓥ𠯿𠺷loạcchoạc 4
𠺷 chócⓥ𪀄𠺷chimchóc,𣩂𠺷chếtchóc※𡨸翻音 230700
𠹴 quằnⓥ𠹴啩quằnquại,𠹴𢳙quằnquẹo,𦧜刀被𠹴lưỡidaobịquằn 375000
𠺙 thổiⓥ𠺙簫thổitiêu,𩙍𠺙𠓨茹gióthổivàonhà 136400
喔 ócⓥ𪃿㕭喔eoóc※𡨸翻音 191000
喡 viⓥ叫喡𭇹kêuvivu 51900
𠹯 bẹⓥ潗𠹯bậpbẹ 395800
㗎 giụaⓥ𣼼㗎giàngiụa,䟢㗎giãygiụa 395800
𠸣 hổngⓥ𡓇𠸣lỗhổng 276900
𠺻 cộpⓥ𡂏𠺻lộpcộp,𦖑𠬠㗂𠺻nghemộttiếngcộp 358200
𢃱 mũⓥ戴𢃱độimũ 143500
幅 bứcⓗ幅幀bứctranh,幅墻bứctường 64400
凱 khảiⓗ凱歌khảica,凱還khảihoàn 149400
幀 tranhⓥ幀影tranhảnh,幅幀bứctranh,幀𦘧tranhvẽ 21500
買 mãiⓗ勸買khuyếnmãi,招兵買馬chiêubinhmãimã 72300
帽 mạoⓗ丐帽cáimạo,𢃱帽mạo 193200
𡻋 vótⓥ𡻋籤vóttăm,㟮𡻋chótvót 395800
嵐 lamⓗ嵐瘴lamchướng 185000
嵃 ngànⓥ𡶀嵃núingàn,越𤂬𬦋嵃vượtsuốibăngngàn※𡨸翻音 68300
㟮 chótⓥ限㟮hạnchót,㟮𤬪chótngói,㟮𡻋chótvót 171600
幃 víⓥ丐幃cáiví 185000
黑 hắcⓥ黑斧hắcbúa,㤚黑hănghắc,排算黑過bàitoánhắcquá黑素hắctố,黑煙hắcín,黑店hắcđiếm 288100
圍 vâyⓥ包圍baovây,棋圍cờvây,圍𨒺vâyquanh 179900
圍 viⓗ範圍phạmvi,周圍chuvi 51900
𢧚 nênⓥ𫜵𢧚làmnên,朱𢧚chonên,咹𢧚𫜵𫥨ănnênlàmra 11900
無 môⓗ南無阿彌陀佛NamADiĐàPhật 97400
無 vôⓗ無理lí,無線tuyến,無定định 34600
掣 xiếtⓥ沚掣chảyxiết,掣包xiếtbao 252500
短 đoảnⓗ短劍đoảnkiếm,短脈đoảnmạch,所短sởđoản 319900
智 tríⓗ理智trí,才智tàitrí,智𢖵trínhớ 55400
毯 thảmⓗ𬌓毯tấmthảm,𱱇毯trảithảm,毯𧹻thảmđỏ 118200
氮 đạmⓗ氮燐喀璃đạmlânca-li 295200
𠸜 tênⓥ𠸜噲têngọi,𠸜𣱆tênhọ 23300
犍 kiềnⓗ目犍連MụcKiềnLiên 375000
剩 thặngⓗ剩餘thặngdư 249300
剩 thừaⓗ剩汰thừathãi,行剩hàngthừa,人員剩nhânviênthừa 117500
𦧜 lưỡiⓥ𦧜𢲨lưỡihái,𦧜鉤lưỡicâu,𠷌𦧜tặclưỡi 176900
嵇 kêⓥ籺嵇hạtkê 98700
稍 sảoⓥ稍胎sảothai,丐稍cáisảo,銫稍sắcsảo 375000
程 trìnhⓗ程度trìnhđộ,章程chươngtrình,重程trùngtrình 17600
𥟉 thócⓥ𥟉穭thóclúa,𥟉𠼽thócmách※𡨸翻音 200800
稀 hiⓗ稀有hihữu 69400
稅 thuếⓗ稅𥡗thuếmá,免稅miễnthuế,收稅thuthuế 93900
稅 thuểⓥ稅妥thuểthoả 4
喬 kiềuⓗ𣱆喬họKiều,喬富KiềuPhú 110200
等 đẳngⓗ平等bìnhđẳng,初等đẳng,高等caođẳng滕𧘇đằngấy 139300
策 sáchⓗ策略sáchlược,政策chínhsách 22900
𥭍 dămⓥ𥭍𥯌dămtre,𥭍樻dămcối 331300
筥 ráⓥ咖筥rá 4
答 đápⓗ𢪏書答viếtthưđáp,回答hồiđáp,應答ứngđáp※𡨸翻音 61300
筋 cânⓗ筋肉cânnhục 123800
筋 gânⓥ筋骨gâncốt,筋槶gânguốc 303500
筍 duẩnⓗ黎筍Duẩn 226300
𥬮 giangⓥ𣘃𥬮câygiang,橛𥬮quạtgiang 67300
𥭌 trạcⓥ丐𥭌cáitrạc 395800
筆 bútⓗ筆啤bútbi,筆𣛠bútmáy,筆鈘bútchì※𡨸翻音 130300
𥭵 nảⓥ𧵑𥭵củanả 423500
𥭏 mấuⓥ𥭏𢱝mấuchốt 358200
傲 ngạoⓗ傲慢ngạomạn,傲𢣂ngạonghễ,傲逆ngạongược※𡨸翻音 288100
傌 mứaⓥ𠬃傌bỏmứa,剩傌thừamứa 4
備 bịⓗ準備chuẩnbị,設備thiếtbị 4100
傎 xịnⓥ行傎hàngxịn 343200
傅 phóⓗ師傅phó,傅木phómộc 63900
傈 loắtⓥ傈㑁loắtchoắt 4
傉 nhócⓥ傉𡥵nhóccon,僶傉thằngnhóc,𠲔傉nhiếcnhóc※𡨸翻音 295200
牌 bàiⓗ金牌kimbài,牌位bàivị,牌博bàibạc 36100
𤗖 mảnhⓥ𤗖𦘺mảnhdẻ,𤗖𥒮mảnhvỡ,青𤗖thanhmảnh 155400
偨 thàyⓥthầy 331300
偨 thầyⓥ偨教thầygiáo,偨𡠄thầyu 77600
順 thuậnⓗ順利thuậnlợi,孝順hiếuthuận,歸順quythuận 65500
𠋵 ghiềnⓥghiềnnặng𠋵𨢇,ghiềnrượu𠊛𠋵古喀印,ngườighiềncô-ca-in 395800
絛 thaoⓗ𥶄𬗜絛nónquaithao 150300
𠌧 nạⓥ𩈘𠌧mặtnạ 375000
傑 kiệtⓗ傑作kiệttác,俊傑tuấnkiệt,傑出kiệtxuất 179900
㑳 châuⓥ官㑳quanchâu 37500
集 tậpⓗ集合tậphợp,集體tậpthể,集詩tậpthơ 39300
雋 tuyểnⓗ雋永tuyểnvĩnh 46200
焦 tiêuⓗ焦點tiêuđiểm,三焦tamtiêu,𣱆焦họTiêu 30700
傠 thảoⓥ孝傠hiếuthảo,傠賢thảohiền,傠敬仛媄thảokínhchamẹ 81500
㥋 eⓥ㥋麗elệ,㥋懝engại 152600
傍 vàngⓥ𫏚傍vộivàng,凭傍vữngvàng,㽳傍vàng 39400
傗 sốcⓥ𨠳傗gâysốc,傗反衛sốcphảnvệ 303500
𤽵 phauⓥ𤽵𤽵phauphau,𤽸𤽵trắngphau 460700
𤽶 víaⓥ拔𤽶bạtvía 311400
𤽸 trăngⓥ𤽸trắng|𤽸𤽸trăngtrắng 131100
𤽸 trắngⓥ𩚵𤽸cơmtrắng,𤽸𤽀trắngtrẻo 66800
衆 chúngⓗ衆些chúngta,衆生chúngsinh 7000
㑷 nằngⓥ㑷喏nằngnặc 460700
𠋺 taoⓥ𠋥𠋺màytao 123500
𠋺 tauⓥ𠋺tao 4
遁 độnⓗ遁土độnthổ 276900
遁 trốnⓥ遁脫trốnthoát,遁𧴱trốnnợ,遁𠬉trốntránh 123500
街 caiⓥ老街LàoCai 153900
御 ngựⓗ御醫ngựy,御駕ngựgiá,御苑ngựuyển※𡨸翻音 214600
復 phụcⓗ復讎phụcthù,復生phụcsinh,復興phụchưng 56500
徨 hoàngⓗ彷徨bànghoàng 36200
循 tuầnⓗ循環tuầnhoàn,循序tuầntự 53300
𧗱 vềⓥ𠭤𧗱trởvề,𧗱茹vềnhà 2600
徫 vèⓥ徫僥nhau,𠫾徫徫đivè,徫卬𥆾𥌈ngangnhìntrộm 343200
須 tuaⓥ須𠡚飭tuagắngsức,須𡨺𢷹tuagiữgìn,須遊歷tuadulịch 331300
𦨻 khoangⓥ𦨻船khoangthuyền 198600
艇 đĩnhⓗ潛水艇tiềmthuỷđĩnh 460700
舒 thưⓗ舒泰thưthái,舒舒thưthư,舒抯thưthả※𡨸翻音 45500
鈘 chìⓥ筆鈘bútchì,鈘折chìchiết 272500
鈍 độnⓗ𢠤󠄁đầnđộn 276900
𨥔 thếpⓥ𨥔鐄thếpvàng 4
䤠 chĩaⓥ䤠𠀧chĩaba,䤠銃chĩasúng 319900
䤠 chỉaⓥchĩa 423500
鈤 nhụtⓥ𫜵鈤làmnhụt,𨮉鈤cùnnhụt,鈤志nhụtchí 460700
鈉 nồiⓥ鈉茶nồichè 182900
鈓 nhômⓥ鈉鈓nồinhôm 460700
鈐 gămⓥ針鈐kimgăm,鈐行gămhàng,刀鈐daogăm 343200
𨥧 bămⓥ𨥧捕bămbổ,𨥧𬚸bămthịt,𨥧釩bămvằm 343200
欽 khâmⓗ欽服khâmphục,欽差khâmsai※𡨸翻音 276900
欽 khoămⓥ欽欽khoămkhoăm 4
鈌 khoétⓥ鈌𡓇khoétlỗ,鑟鈌đụckhoét 272500
番 phenⓥ夫番phuphen,番尼phennày※𡨸翻音 257200
番 phiênⓗ𢄂番chợphiên,番號phiênhiệu,番循phiêntuần 102300
番 phiếnⓥ番番phiênphiến 169100
傘 tánⓗ傘𣘃táncây 137700
傘 tànⓥ傘𢃈tànlọng 93600
傘 tảnⓗ𡶀傘圓núiTảnViên 163700
禽 cầmⓗ禽獸cầmthú,家禽giacầm 48100
爲 viⓗ行爲hànhvi 51900
爲 vìⓥ在爲tạivì,𤳸爲bởivì 6700
爲 vịⓗ爲他vịtha 22100
貂 điêuⓗ貂蟬điêuthuyền 193200
創 sángⓗ創造sángtạo,創作sángtác,創立sánglập※𡨸翻音 31800
飩 đồnⓗ餛飩hồnđồn 178600
飩 thánhⓥ餛飩hoànhthánh 149400
飭 sứcⓥ飭力sứclực,飭猛sứcmạnh,嚜飭mặcsức 34500
飲 ẩmⓗ飲食ẩmthực,飲茶ẩmtrà,對飲đốiẩm 241600
𩚥 bảⓥ𩚥𤝞bảchuột,打𩚥đánhbả 395800
䏾 bụngⓥ䏾胣bụngdạ,𩟡䏾đóibụng 94400
脿 béoⓥ脿𦡡béongậy 182900
脹 chươngⓥ脹𬨠chươnglên,脹膨chươngphềnh 48700
脹 chướngⓥtrướng|脹䏾chướngbụng 343200
脹 trươngⓥchương|脹䏾trươngbụng,脹膨trươngphềnh 86500
脹 trướngⓗ膨脹bànhtrướng,臌脹cổtrướng 230700
𦝄 giăngⓥ𦝄trăng 295200
𦝄 trăngⓥ𦝄嫩trăngnon,𦝄清trăngthanh,𦝄缺trăngkhuyết 131100
朠 ễnhⓥ朠䏾ễnhbụng,𡥵朠𫊬conễnhương※𡨸翻音 460700
𦝃 rằmⓥ𣈜𦝃ngàyrằm,𦝄𦝃trăngrằm 375000
腓 phèⓥ𣹓腓đầyphè,腓𦙀phèphỡn,腓腓phèphè 423500
𣎃 thángⓥ𣈜𣎃𢆥ngàythángnăm,𣎃正thánggiêng 13200
䐊 cồnⓥ𥻂憑䐊dánbằngcồn 288100
脽 đuôiⓥ頭脽đầuđuôi,脽船đuôithuyền 108800
𦝂 đítⓥ𦝂𧴋đítbeo 303500
腀 lồnⓥ丐腀之勢cáilồnthế? 460700
𦜘 vúⓥ𦜘媄mẹ,𦜘𣷱sữa,𦜘𩝺nuôi 303500
𣎀 đêmⓥ𣎀𣋚đêmhôm,班𣎀banđêm,𣇜𣎀buổiđêm※𡨸翻音 55100
腋 náchⓥ氍𠓨腋vàonách 288100
腑 phủⓗ臟腑tạngphủ 35400
脺 nốtⓥ脺𧋆nốtruồi 221000
勝 thắngⓗ勝陣thắngtrận,勝利thắnglợi,勝敗thắngbại 53100
𤠃 kễnhⓥ𡥵𤠃conkễnh,𤠃䏾kễnhbụng 4
猩 tinhⓗ猩猩tinhtinh 48100
猥 ổiⓗ猥陋ổilậu,鄙猥bỉổi 358200
猾 hoạtⓗ狡猾giảohoạt 44900
𤠆 ươiⓥ𤠂𤠆đườiươi 319900
猶 doⓗ猶豫dodự,猶太DoThái※𡨸翻音 7900
𧣕 tùⓥ𧣕𢯓và 79100
𤡚 kháiⓥ𡥵𤡚conkhái 241600
𨀑 ngoáyⓥ𨀑脽ngoáyđuôi,𥄭𨀑ngóngoáy 375000
然 nhiênⓗ自然tựnhiên,雖然tuynhiên 19800
貿 mậuⓗ貿易mậudịch 145600
詌 càmⓥ詌諃càmràm 4
評 bìnhⓗ評論bìnhluận,評品bìnhphẩm 18200
詐 tráⓗ奸詐giantrá,巧詐xảotrá,嚉詐dốitrá 206700
訴 tốⓗ訴訟tốtụng,追訴truytố,訴告tốcáo 64700
診 chẩnⓗ診斷chẩnđoán 252500
註 chúⓗ註解chúgiải,𥱬註ghichú,註釋chúthích 26100
詠 vịnhⓗ吟詠ngâmvịnh,詠景vịnhcảnh 186700
詞 tờⓥ詞報tờbáo,紙詞giấytờ,𣼽如詞lặngnhưtờ 82300
詞 từⓗ詞典từđiển,詞語từngữ 3600
詘 dônⓥdốt|詘詘dôndốt 4
詘 dốtⓥ詘捏dốtnát※𡨸翻音 266500
詘 giônⓥgiốt|詘詘giôngiốt 460700
詘 giốtⓥ詘詘giôngiốt 4
詔 chiếuⓗ詔書chiếuthư,詔旨chiếuchỉ 111400
詖 bịaⓥ詖撻bịađặt 343200
馮 phùngⓗ𣱆馮họPhùng,馮克寬PhùngKhắcKhoan 257200
𠗸 cóngⓥ冷𠗸lạnhcóng,洌𠗸rétcóng,𠗸𢬣cóngtay 331300
就 tựuⓗ成就thànhtựu,齊就tềtựu,就場tựutrường※𡨸翻音 226300
𠞟 cạoⓥ刀𠞟daocạo 358200
敦 đônⓗ敦促đônthúc,敦厚đônhậu,倫敦LuânĐôn※𡨸翻音 241600
裒 bâuⓥ裒𠓨bâuvào,裒襖bâuáo 4
裒 buⓥbâu 266500
廁 xíⓗ㙤廁hốxí,茹廁nhàxí 189000
𤶽 buốtⓥ洌𤶽rétbuốt,𤴬𤶽đaubuốt,𤶽䏧buốtda 295200
痘 đậuⓗ痘𬁒đậumùa 147800
痙 kinhⓗ動痙độngkinh,痙風kinhphong 14700
痢 lịⓗ病痢bệnhlị,𤵹痢kiếtlị 4
痗 mỏiⓥ𤻻痗mệtmỏi,痗𤷱mỏimòn 168300
𤶠 thừⓥ𡃖𤶠lừthừ,𤶠𠊛thừngười 460700
𤶾 lằnⓥ浽𤶾nổilằn,𤶾檑lằnroi 257200
𤶹 guộcⓥ𤷍𤶹gầyguộc 460700
𤶜 choángⓥ𤶜𤷮choángváng 303500
痛 thốngⓗ痛苦thốngkhổ,痛切thốngthiết 23600
𥩾 bốtⓥ𥩾擱bốtgác,𥩾警察bốtcảnhsát 395800
童 đồngⓗ兒童nhiđồng,童謠đồngdao 7600
𠦳 ngànⓥ𠦳nghìn 68300
𠦳 nghìnⓥ𨷈𠦳muônnghìn,𠦳斤撩𥾘𩯀nghìncântreosợitóc※𡨸翻音 169100
遃 nhẹnⓥ𮞊遃nhanhnhẹn※𡨸翻音 266500
竣 thuânⓗ阮文竣NguyễnVănThuân 4
遊 duⓗ遊歷dulịch,夢遊mộngdu,遨遊ngaodu 71300
棄 khíⓗ放棄phóngkhí 52400
善 thiệnⓗ善良thiệnlương,善心thiệntâm,善惡thiệnác 73900
普 phổⓗ普通phổthông,普遍phổbiến 109300
𥹯 sùiⓥ泏𥹯sụtsùi※𡨸翻音 343200
𥹬 khảoⓥ餅𥹬bánhkhảo 129300
粦 trănⓥ粦𠭤trăntrở 257200
䊅 dínhⓥ䊅𠍵dínhdáng,𤘁䊅mỏngdính 155400
𥹠 đaⓥ餅𥹠bánhđa 48700
粧 trangⓗ化粧hoátrang,粧點trangđiểm 50200
尊 nhônⓥ尊堯nhônnhao 4
尊 tônⓗ尊重tôntrọng,自尊tựtôn,尊嚴tônnghiêm※𡨸翻音 57900
奠 điệnⓗ奠邊府ĐiệnBiênPhủ 32800
𩠓 gặcⓥ𩠧𩠓gụcgặc 4
𩠓 gậtⓥ𩠓𠵎gậtgù,𥄬𩠓ngủgật※𡨸翻音 198600
道 đạoⓗ道理đạolí,道德đạođức,軌道quỹđạo※𡨸翻音 21700
遂 toạiⓗ遂願toạinguyện 423500
曾 từngⓥ㐌曾đãtừng,曾𱱇từngtrải※𡨸翻音 35800
𤊡 bỏngⓥ被𤊡bịbỏng,𤊡吳bỏngngô 195000
𤊡 phỏngⓥ𤊡bỏng 153900
𤊨 vặcⓥ爃𤊨vằngvặc 423500
𤊬 phiⓥ𤊬荇phihành,𤊬蒜phitỏi 41800
𤊢 ngờiⓥ𤏬𤊢sángngời 358200
焳 nhoiⓥnhói|焳焳nhoinhói 311400
焳 nhóiⓥ𤴬焳đaunhói 395800
焝 honⓥ𤉗焝héohon※𡨸翻音 214600
焰 diêmⓥ焰生diêmsinh,包焰baodiêm,焰鐄diêmvàng 423500
焞 đunⓥ焞渃đunnước,焞𤍇đunnấu 343200
焠 sốtⓥ焠𦛌sốtruột,𤎏焠nóngsốt 138400
㷋 đượmⓥ𧺀㷋thắmđượm,濃㷋nồngđượm 423500
勞 laoⓗ功勞cônglao,勞動laođộng,劬勞lao※𡨸翻音 58400
勞 lạoⓗ慰勞lạo※𡨸翻音 423500
𤍎 sắngⓥ焠𤍎sốtsắng 358200
𤊒 luộcⓥ𤊒𤇪luộcchín,𤊒蔞luộcrau 311400
𣹗 trơnⓥ紗𣹗satrơn 288100
湈 mủⓥ𧖱湈máumủ,剛湈cươngmủ 375000
湛 sẫmⓥ青湛xanhsẫm 395800
湛 sậmⓥ湛𦭷sậmmàu,𧹻湛đỏsậm 460700
港 cảngⓗ海港hảicảng,𤅶港bếncảng,港軍事cảngquânsự 92500
𦴶 choèⓥ𦴶𣾵choèchoẹt 460700
溚 thápⓥ溚莄thápcành,沁溚thấmtháp,溚從tháptùng 170700
湖 hồⓗ坳湖aohồ,江湖gianghồ,湖還劍HồHoànKiếm 37800
𣺾 nhừaⓥ𣺾nhựa|𣺾𣺾nhừanhựa 4
𣺾 nhựaⓥ𣺾膏蒭nhựacao-su,𣺾𣘃nhựacây,𣺾塘nhựađường 218000
湳 nườmⓥ湳𣻀nườmnượp 311400
渤 bọtⓥ渃渤nướcbọt,䕯渤bèobọt,渤㳥bọtsóng 319900
溂 nhànⓥnhạt|溂溂nhànnhạt 288100
溂 nhạtⓥ𥊚溂mờnhạt,溂𥉹nhạtnhoà 252500
湅 rịnⓥ湅蒲洃rịnmồhôi,𠯴湅bịnrịn※𡨸翻音 460700
減 giảmⓗ減價giảmgiá,衰減suygiảm,痊減thuyêngiảm 55800
湜 dềⓥ淫湜dầmdề,吔湜dề,雜湜tạpdề 375000
渺 diệuⓥ渺𡸏diệuvợi 189000
測 trắcⓗ測驗trắcnghiệm,觀測quantrắc,測地trắcđịa 237400
湯 thangⓥ𨄂湯langthang,𢉑湯thênhthang,㘉空湯títcungthang𠬠湯𫇿mộtthangthuốc 126600
湡 ngầuⓥ濁湡đụcngầu,矓窒湡trôngrấtngầu※𡨸翻音 423500
湡 ngụaⓥ汲湡ngậpngụa 460700
渴 khátⓗ解渴giảikhát,渴望khátvọng,犒渴khaokhát 158400
𣸬 chiêuⓥ𣸬𠬠喁渃chiêumộtngụmnước 209000
渨 hoáyⓥ咥渨hoáy 460700
渨 ốiⓥ𩓜渨màngối,渃渨nướcối,栓塞渨thuyêntắcối 282400
渭 vịⓗ渭清VịThanh 22100
滑 hoạtⓗ滑稽hoạtkê,滑頭hoạtđầu 44900
㴙 xépⓥ𬏇㴙ruộngxép,𠰏㴙bépxép,船𠫾𠓨㴙thuyềnđivàoxép 423500
湫 thoⓥ美湫(Mỹ)Tho※𡨸翻音 375000
湩 chànhⓥ湩膨chànhbành,湩湩chànhchạnh,泈湩chòngchành 4
湩 chạnhⓥchành 358200
湩 nhànhⓥchành 395800
湩 trànhⓥchành|泈湩tròngtrành 4
淵 uyênⓗ淵深uyênthâm,淵博uyênbác 226300
𣹘 dãiⓥ掩𣹘yếmdãi,易𣹘dễdãi 288100
𣹕 rótⓥ𣹕渃rótnước※𡨸翻音 319900
湲 vởnⓥ瀨湲lởnvởn,湲噅vởnvơ 395800
湓 bùnⓥ𡐙湓đấtbùn,湓浰bùnlầy※𡨸翻音 223900
𥁷 vịmⓥ丐𥁷cáivịm※𡨸翻音 4
盜 đạoⓗ強盜cườngđạo,盜賊đạotặc 21700
渡 độⓗ救渡cứuđộ,過渡quáđộ 18400
湆 ươmⓥ湆絲ươmtơ,湆𥞖ươmgiống※𡨸翻音 460700
渧 đềⓥ潭渧đầmđề 15800
游 doⓥ游探dothám 7900
游 duⓗ上游thượngdu,下游hạdu,游擊dukích 71300
渼 mẻⓥ𠬠渼㧾袞mộtmẻhốtgọn,𠖾渼mátmẻ,㵋渼mớimẻ 226300
滋 tưⓗ滋養dưỡng,滋味vị 14700
湥 giọtⓥ湥𩄎giọtmưa,湥淚giọtlệ※𡨸翻音 176900
湥 sặtⓥ湥𡊳sặtsành 4
渾 hồnⓗ渾厚hồnhậu,渾然hồnnhiên 145600
㴜 biểnⓥ㴜𪥘󠄁biểncả,𩈘㴜mặtbiển,坡㴜bờbiển 48700
㴫 quặnⓥ丐㴫cáiquặn 423500
湋 vẩyⓥ湋𢬣vẩytay,湋脽vẩyđuôi,湋渃vẩynước 358200
滁 trờⓥ滁滁trờtrờ,滁𬧐trờtới 460700
溋 dềnhⓥ𨀍溋dùngdềnh※𡨸翻音 4
溋 dìnhⓥdềnh 4
湧 dộngⓥ湧𨷯dộngcửa,湧𬄨dộngcừ 395800
渘 nhọⓥ𫽗渘bôinhọ,渘𩈘nhọmặt 375000
𢝛 khinⓥ𢝛khít|𢝛𢝛khinkhít 460700
𢝛 khítⓥ𢝛犒khítkhao※𡨸翻音 331300
愖 thuộmⓥ懢愖luộmthuộm 4
惵 đẹpⓥ𦎡惵xinhđẹp,高惵caođẹp,惵悌đẹpđẽ※𡨸翻音 38000
慌 hoangⓗ慌忙hoangmang 140700
慌 hoảngⓗ恐慌khủnghoảng,慌𢜝hoảngsợ 106100
愊 bựcⓥ𢞂愊buồnbực,愊𨂔bựcdọc 171600
𢝙 vuiⓥ安𢝙yênvui,𢝙𢜠vuimừng,𢝙𢯷vuivầy※𡨸翻音 52600
𢝷 hờiⓥ𢝷愒hờihợt 358200
𢜫 tểnhⓥ漝𢜫tấptểnh 460700
惻 trắcⓗ惻隱trắcẩn 237400
㥥 ngùngⓥ懝㥥ngạingùng※𡨸翻音 358200
惺 tênhⓥ惺亨tênhhênh※𡨸翻音 423500
愒 hờnⓥhợt|愒愒hờnhợt 295200
愒 hợtⓥ𢝷愒hờihợt※𡨸翻音 423500
愕 ngácⓥ𢠐愕ngơngác※𡨸翻音 295200
愕 ngạcⓗ愕然ngạcnhiên,驚愕kinhngạc※𡨸翻音 110800
惶 hoàngⓗ驚惶kinhhoàng 36200
𢞂 buồnⓥ𢞂𱟓buồnrầu,信𢞂tinbuồn,𢞂𥄬buồnngủ 82000
𢝜 đànhⓥ𢝜哼đànhhanh,𢝜𢚸đànhlòng,𢝜哼đànhhanh 110200
𢞆 nghiềnⓥ𢞆nghiện 319900
𢞆 nghiệnⓥ戒𢞆cainghiện 198600
𢞆 ngớnⓥ㧴𢞆ngảngớn 4
𢝚 rẩyⓥ𢝚渃rẩynước,憞𢝚runrẩy 331300
𢝀 dútⓥ𢝀nhút 4
𢝀 nhútⓥ𢝀㦉nhútnhát 331300
惼 bẽnⓥ惼𢤠bẽnlẽn 423500
𢟔 thóiⓥ𢟔慣thóiquen 206700
慨 kháiⓗ感慨cảmkhái,慷慨khảngkhái 241600
慨 ngấyⓥ𢥇慨chánngấy 4
𢜽 cỏiⓥ勁𢜽cứngcỏi,歉𢜽kémcỏi 358200
𢞃 hòngⓥ𢞃懞hòngmong,𢞃矓hòngtrông,揨𢞃đừnghòng 272500
惱 nãoⓗ苦惱khổnão,惱𢚸nãolòng,惱憹nãonùng 186700
割 cátⓗ割據cátcứ 150300
割 cắtⓥ割𦹯cắtcỏ,割義cắtnghĩa 107800
寒 hànⓗ大寒đạihàn,貧寒bầnhàn,傷寒thươnghàn 69600
富 phúⓗ富商phúthương,富國phúquốc,富戶phúhộ※𡨸翻音 80900
寔 thựcⓗ誠寔thànhthực,寔踐thựctiễn,寔權thựcquyền 16500
寓 ngụⓗ寓言ngụngôn,寓意ngụý,住寓trúngụ※𡨸翻音 202900
窘 quẫnⓗ窘迫quẫnbách,窮窘cùngquẫn,困窘khốnquẫn 395800
寐 mịⓗ夢寐mộngmị 189000
運 vầnⓥ搓運xoayvần 272500
運 vậnⓗ運動vậnđộng,運載vậntải,運數vậnsố 49200
遍 biếnⓗ普遍phổbiến 48000
雇 cốⓗ雇主cốchủ,雇農cốnông,擒雇cầmcố 44400
補 bổⓗ補充bổsung,修補tubổ,補血bổhuyết 130300
補 bùⓥ搷補đềnbù,補㙮đắp 129300
裎 xínhⓥ䘪裎xúngxính 460700
裙 quầnⓗ裙襖quầnáo,裙䘹quầnlót 89600
𧚟 váyⓥ丐𧚟cáiváy,𬡶𧚟mặcváy 288100
𠸗 xưaⓥ𣈜𠸗ngàyxưa,𠸗其xưakia,𠸗𫇰xưacũ 99000
𡎺 chốcⓥ𠇍𡎺mấychốc,𡎺𡛤chốcnữa,𡎺𣋩chốclát 206700
禍 hoạⓗ嫁禍giáhoạ,慘禍thảmhoạ,災禍taihoạ 106100
禍 vạⓥ咹禍ănvạ,災𢒎禍𩙍taibayvạgió 288100
祿 lộcⓗ俸祿bổnglộc,福祿phúclộc※𡨸翻音 193200
尋 tầmⓥ尋𡱩tầmthước,尋眜tầmmắt,尋櫸tầmcỡ尋常tầmthường,搜尋sưutầm,𣘃尋春câytầmxuân※𡨸翻音 116400
尋 tìmⓥ尋檢tìmkiếm,尋撮tìmtòi 21800
畫 hoạⓗ幅畫bứchoạ,圖畫đồhoạ,繪畫hộihoạ 106100
遐 hàⓗ崩遐bănghà,升遐thănghà 23400
犀 têⓗ犀角giác,𡥵犀犀con細犀tỉtê 200800
𡲫 vảiⓥ𡲫𥾘vảisợi,𥿍𡲫khổvải 178600
𡲤 vảⓥ𡲤徠vảlại,𡲤𠰘vảmiệng 178600
孱 sànⓥ茹孱nhàsàn,孱孱sànsàn 134000
弼 bậtⓥ弼焒bậtlửa,弼畑bậtđèn※𡨸翻音 131900
費 phíⓗ支費chiphí,免費miễnphí,消費tiêuphí 60800
巽 tốnⓗ卦巽quáiTốn 117500
疎 sưaⓥthưa 257200
疎 thưaⓥ疎件thưakiện,敬疎kínhthưa,疎𣘄thưathớt 112500
疏 sơⓗ單疏đơnsơ,疏柴sài,疏散tán 74600
疏 sớⓗ𤼸疏dângsớ 4
違 viⓗ違犯viphạm 51900
隔 cáchⓗ隔賒cáchxa,隔低cáchđây,隔音cáchâm 10600
隙 khíchⓗ嫌隙hiềmkhích,隙隙khinhkhích※𡨸翻音 122700
隙 khinhⓥkhích|隙隙khinhkhích 223900
𨻬 xóⓥ𠬃𨻬bỏxó,魔𨻬maxó,𨻬省xỉnh 331300
隖 ôⓥ隖捁ôkéo,外隖ngoạiô,紙𢩫隖giấykẻô 96300
隘 ảiⓗ隘關ảiquan,苦隘khổải,隘支棱ẢiChiLăng 288100
媒 maiⓥ婆媒mai,媒䋦maimối 56700
媒 môiⓗ媒場môitrường,媒介môigiới,婆媒môi 95500
媤 tơⓥ𤳆媤traitơ,𡛔媤gáitơ,媤想tưởng 257200
媄 mẹⓥ媄𡥵mẹcon,仛媄chamẹ,㗂媄𤯰tiếngmẹđẻ 13300
𡠣 cướiⓥ𡌽𡠣đámcưới 150300
媚 mìⓥ柔媚nhumì 214600
媚 mịⓥ𬌓𡲫媚𩈘tấmvảimịmặt媚民mịdân,媚娘mịnương 189000
婿 rểⓥ𡥵婿conrể,注婿chúrể 200800
賀 hạⓗ慶賀khánhhạ,祝賀chúchạ,賀功hạcông 51700
𤿭 vỏⓥ剝𤿭bócvỏ,揸劍𠓨𤿭trakiếmvàovỏ 147800
登 đăngⓗ登記đăngkí,登載đăngtải,登報đăngbáo※𡨸翻音 81500
發 phátⓗ發展pháttriển,發財pháttài,發言phátngôn※𡨸翻音 13600
䋘 lòiⓥ䋘𫥨lòira,䋘綷lòitói 343200
絨 nhungⓗ襖絨áonhung,絨𣯡𩿠nhunglôngvịt 237400
結 kếtⓗ團結đoànkết,甘結camkết,結伴kếtbạn※𡨸翻音 16200
𦀎 lượtⓥ吝𦀎lầnlượt,𦀎羅lượtlà 128200
𦀎 rịtⓥ𦀾𦀎ràngrịt※𡨸翻音 4
𦀊 giâyⓥ墨𦀊𠓨襖mựcgiâyvàoáo 155400
絏 dâyⓥ絏繩dâythừng,絏電dâyđiện,絏𦄇dâynịt※𡨸翻音 98000
絪 dănⓥnhăn 4
絪 nhănⓥ絪繻nhănnhó,絪𢬨nhănnhở,絪䁱nhănnheo 262400
絬 thườnⓥthượt|絬絬thườnthượt 4
絬 thượtⓥ絬絬thườnthượt 4
𥿯 véⓥ𥿯劇kịch,檢𥿯kiểmvé,𥿯去回khứhồi 155400
給 cấpⓗ供給cungcấp 23900
絩 thêuⓥ絩𦂾thêudệt,椖絩buồngthêu※𡨸翻音 358200
絡 lạcⓗ聯絡liênlạc,籠絡lunglạc,脈絡mạchlạc 58800
絞 giảoⓗ罪絞tộigiảo,絞刑giảohình 460700
統 thốngⓗ統計thốngkê,傳統truyềnthống,統帥thốngsoái 23600
𦀨 nơⓥ丐𦀨cáinơ,𦀨𧊉bướm※𡨸翻音 282400
𦀌 nhợⓥ絏𦀌dâynhợ 4
絕 tuyệtⓗ拒絕cựtuyệt,絕對tuyệtđối,絕𡸏tuyệtvời 98700
絲 tiⓗ釐絲liti 26500
絲 tỉⓥti|絲絲titỉ 36600
絲 tơⓥ絲𫄎lụa,絲蠶tằm※𡨸翻音 257200
幾 cơⓗ幾乎hồ,幾萬man 13500
瑟 sănⓥsắt|瑟瑟sănsắt 126600
瑟 sắtⓗ琴瑟cầmsắt 149400
瑚 hôⓗ珊瑚sanhô 121700
瑁 mồiⓥ玳瑁đồimồi 152600
瑞 thuỵⓗ瑞香thuỵhương,瑞鳥thuỵđiểu,瑞士ThuỵSĩ 147800
瑰 côiⓗ玟瑰mâncôi 257200
㻠 xụtⓥ嚏㻠xụt※𡨸翻音 4
遨 ngaoⓗ遨遊ngaodu 295200
瑙 nãoⓗ瑪瑙não※𡨸翻音 186700
𣗓 chưaⓥ𣗓得chưađược,吻𣗓vẫnchưa 18900
𣗓 chửaⓥ𣗓𠫾chửađi,𣗓𫜵chửalàm 423500
頑 ngoanⓗ頑固ngoancố,頑強ngoancường 129300
魂 hồnⓗ心魂tâmhồn,靈魂linhhồn,招魂chiêuhồn 145600
𢳆 ngàoⓥ𢳆糖ngàođường,𢳆𢶿ngàotrộn,𠿸𢳆ngạtngào 262400
𨱽 dàiⓥ𨱽𱍿dàilâu,朝𨱽chiềudài,𨱽𣳔dàidòng 40200
肆 tứⓗ市肆thịtứ 151500
𡏢 mảⓥ𣒵𡏢cảimả,墓𡏢mồmả,改𡏢cảimả 343200
𢲫 mởⓥ𢲫𨷯mởcửa,𢲫頭mởđầu,𢲫𫥨mởra 38800
𢵋 đoⓥ𢵋度đođạc,𢵋量đolường 141700
𡏥 sétⓥ釲𡏥rỉsét 282400
𢲠 đơmⓥ𢲠撻đơmđặt 460700
塻 môⓥ𠸾塻mấpmô,塻𡐙đất 97400
摸 mòⓥ𨁮摸lầnmò 176900
𢴉 đùaⓥ葻𢴉bôngđùa,𢴉𠹳đùacợt,𢴉逆đùanghịch 156600
填 điềnⓗ填詞điềntừ,填𠓨điềnvào 171600
搷 đềnⓥ搷恩đềnơn,搷補đềnbù 105500
載 tảiⓗ登載đăngtải,過載quátải,運載vậntải 123800
載 tưởiⓥ腥載tanhtưởi,𠺒載tứctưởi,㧙載tấttưởi 358200
搏 bácⓗ搏鬥bácđấu 26100
搮 lắtⓥ搮嘹lắtléo,搮𣱾lắtlẻo,搮摛lắtlay 303500
𢲭 phủiⓥ𢲭𢬣phủitay,𢲭𡏧phủibụi 395800
馴 thuầnⓥ馴服thuầnphục,馴養thuầndưỡng,馴化thuầnhoá 186700
馴 tuầnⓗ馴鹿tuầnlộc 53300
馳 trìⓗ馳驅trìkhu,馳名trìdanh 100300
搣 dạtⓥ搣𤁠dạtdào 343200
𡏘 hèⓥ𡏘茹nhà,㙔𡏘vỉahè,軒𡏘hiênhè 108300
𢴊 trụcⓥ𣛠𢴊máytrục,竿𢴊cầntrục,𢴊𣾼trụcvớt 233700
𢴊 trùngⓥ𢴊trục|𢴊𢴊trùngtrục 144600
𢲬 thòⓥ拾𢲬thậpthò 241600
𣦎 thẳngⓥ𢫮𣦎căngthẳng,𣦎𡁟thẳngthắn 76900
𧻪 nhôngⓥ𧻪𧻪nhôngnhông 4
𧻑 díⓥ𧻑蹺𠸜𥌈theotêntrộm,𧻑蹺伮𣭻𬨠theomaulên! 319900
𧻭 dậyⓥ𥅞𧻭thứcdậy,醒𧻭tỉnhdậy,𧻭苿dậymùi 84900
𢳂 giắtⓥ𢳂𢬣僥giắttaynhau,𢳂錢𠓨紩𠦻giắttiềnvàothắtlưng 343200
損 tốnⓥ消損tiêutốn,損歉tốnkém 117500
損 tổnⓗ損害tổnhại,損耗tổnhao,損失tổnthất 178600
遠 viễnⓗ永遠vĩnhviễn,遠處viễnxứ,遠征viễnchinh 106700
遠 viểnⓥ遠望viểnvông 460700
鼓 cổⓗ鼓動cổđộng,鼓舞cổvũ,鼓吹cổxuý 47200
㨟 gảyⓥ㨟彈gảyđàn,㨟稴𠓨𤇮gảyrơmvàobếp 375000
㨟 khảyⓥgảy 4
搵 ùnⓥ搵搵ùnùn※𡨸翻音 266500
𢳥 tháoⓥ𢳥𧼋tháochạy,𢳥𨆢tháolui,𢳥仈tháovát 165500
携 huềⓗ提携đềhuề 206700
𡏧 bụiⓥ𡏧𠁀bụiđời,𡏧𠹰bụibặm 147300
搝 xỏⓥ搝𭛜xỏxiên,搝蘿𠀧槻xỏbaque 331300
塢 ổⓥ塢㹥chó,塢匪phỉ 195000
𢲐 xêⓥ𢲐易dịch,𢲐𫥨ra,𢲐𨁯xích 395800
𣩂 chếtⓥ𣩂𤯩chếtsống,𣩂𠺷chếtchóc 39200
蜇 triếtⓥ𡥵蜇contriết,𪘵蜇răngtriết 147300
𢲛 ròⓥ𢲛𠯇rỉ,瞿𢲛rò 311400
𢲥 chằmⓥ𢲥擡𢪷渃chằmđàimúcnước 375000
勢 thếⓥ勢𱜢thếnào,如勢nhưthế勢力thếlực,勢𨅸thế đứng,優勢ưuthế 4200
搶 sangⓗ搶奪sangđoạt 42200
𡏠 hôngⓥ鈉𡏠nồihông,𡏠𥸷hôngxôi 319900
摓 vùngⓥ摓𬨠vùnglên,捤摓vẫyvùng 38500
搩 kẹtⓥ縸搩mắckẹt,噘搩cọtkẹt 230700
搖 daoⓗ搖動daođộng 134000
搖 diêuⓗ飄搖phiêudiêu 460700
搊 xôⓥ搊𢩽đẩy,丐搊cáixô,搊曰Xô-viết※𡨸翻音 128500
塙 sàoⓥ𠬠塙mộtsào 319900
搞 càoⓥ蒲搞bồcào 226300
㨯 ngoạchⓥquệch|㨯擭ngoạchngoạc 4
㨯 nguếchⓥquệch|㨯擭nguếchngoác 4
㨯 nguệchⓥquệch|㨯擭nguệchngoạc 4
㨯 quệchⓥ㨯擭quệchquạc 4
摛 layⓥ𭟬摛lunglay 226300
𢱨 vặnⓥ𢱨𣍅vặnvẹo,𦀵𢱨xoắnvặn,𣃣𢱨vừavặn 276900
塘 đàngⓥđường|塘𥪝ĐàngTrong,塘外ĐàngNgoài 186700
塘 đườngⓥ塘圫đườngsá,塘鉄đườngsắt 16700
塝 phẳngⓥ滻塝sanphẳng 252500
搒 phàngⓥ𢰺搒phũphàng 358200
搐 sụcⓥ搐謅sụcsạo,𤉚搐sôisục 266500
搐 sùngⓥsục|搐搐sùngsục 319900
搛 gomⓥ搛𢵰gomgóp,收搛thugom※𡨸翻音 249300
𢲨 háiⓥ𦧜𢲨lưỡihái 140000
𡏉 yếnⓥ𠬠𡏉mộtyến 214600
搈 dôngⓥ搈𨱽dôngdài 375000
𢲟 tỉaⓥ𢲟䢕tỉatót,𢏑𢲟bắntỉa,𣑺𢲟trồngtỉa 295200
搌 nénⓥ拵搌dồnnén 249300
𢴟 giằnⓥ𢴟𬴭giằngiọc 4
𢴟 trằnⓥ𢴟𬴭trằntrọc,𤴬𢴟𣅶𠭤胣đautrằnlúctrởdạ 358200
搎 dunⓥ搎𢩽dunđẩy,搎車dunxe,搎𢤡dunrủi※𡨸翻音 4
𢱟 sỉⓥ𬥓𢱟bánsỉ 288100
㨢 nângⓥ㨢𬨠nânglên,𢬣㨢卬𣮮taynângngangmày※𡨸翻音 118200
㨢 nưngⓥ㨢𱠴nưngniu※𡨸翻音 4
𠬉 tránhⓥ𠬉儞tránhné,𠬉𠺌tránhkhỏi,遁𠬉trốntránh 85800
㨥 nemⓥnép|㨥㨥nemnép 4
㨥 népⓥ𢬱㨥khépnép,㨥𬺗népxuống 319900
𡮘 mỏⓥ𥘷𡮘trẻmỏ 169100
聖 thánhⓗ神聖thầnthánh,聖人thánhnhân,亞聖áthánh 149400
聘 sínhⓗ聘禮sínhlễ 375000
戡 khamⓗ戡亂khamloạn 4
斟 châmⓗ斟酌châmchước※𡨸翻音 226300
𦶾 banⓥ花𦶾hoaban,𦶾西北BanTâyBắc 26700
𦵷 gấuⓥ𦹯𦵷cỏgấu,榘𦵷củgấu※𡨸翻音 47400
蒜 tỏiⓥ蒜西tỏitây,莖蒜hànhtỏi 375000
䔍 máⓥ蔞䔍raumá 187900
蓋 cáiⓗ蓋世cáithế 12000
勤 cầnⓗ殷勤âncần,勤儉cầnkiệm,後勤hậucần 20500
蓮 liênⓗ白蓮bạchliên 17800
蓮 senⓥ藕蓮ngósen,浸花蓮tắmhoasen,𡥵蓮consen※𡨸翻音 266500
蓐 náuⓥ隱蓐ẩnnáu 319900
䓱 thàiⓥ䓱𦲒thàilài 4
蒔 thìⓗ蒔蘿thìlà 4900
墓 mồⓥ𡎜墓nấmmồ 152600
墓 mộⓗ陵墓lăngmộ,墓烈士mộliệtsĩ 133500
幕 mạcⓗ開幕khaimạc,閉幕bếmạc,幕府mạcphủ 111400
夢 mòngⓥ𡎺夢chốcmòng 343200
夢 mộngⓗ夢想mộngtưởng,夢遊mộngdu,幻夢ảomộng 173700
蒦 oáchⓥ矓窒蒦trôngrấtoách,𬡶部尼朱蒦mặcbộnàychooách※𡨸翻音 460700
𦶀 ôⓥ秦𦶀tầnô 96300
蓬 bồngⓗ蓬萊bồnglai※𡨸翻音 331300
蒭 suⓥ膏蒭cao-su※𡨸翻音 173700
蒺 tậtⓗ蒺藜tậtlê 160200
蓄 súcⓗ蓄積súctích 241600
蒲 bồⓥ蒲搞bồcào,蒲𤆺bồhóng,蒲洃bồhôi蒲柳bồliễu,蒲公英bồcônganh 100600
蒲 bùⓥbồ|蒲𦫸nhìn 129300
蒲 mồⓥbồ|蒲洃mồhôi,蒲𠎺mồcôi,蒲𤆺mồhóng 152600
蒞 lịⓗ省蒞tỉnhlị 4
蓉 dungⓗ芙蓉phùdung 79300
蒙 môngⓗ蒙古môngcổ※𡨸翻音 162300
蓢 rángⓥ蔞蓢rauráng 288100
幹 cánⓗ幹部cánbộ,骨幹cốtcán,敏幹mẫncán 83200
蔭 ấmⓗ蔭生ấmsinh,舅蔭cậuấm 105500
蒸 chưngⓗ餅蒸bánhchưng,蒸拮chưngcất 241600
𠄼 dămⓥ𠄼𠀧dămba 331300
𠄼 lămⓥ𱑕𠄼mườilăm,包𠄼baolăm 211400
𠄼 nămⓥ𠄼𱑕nămmươi,計劃𠄼𢆥kếhoạchnămnăm 3800
𠄼 nhămⓥ𠄼lăm 358200
蒳 nắpⓥ蒳𡑵nắpvung,拫蒳ngănnắp※𡨸翻音 223900
楱 chấuⓥ蹎楱chânchấu,塊𠶎宗4楱khốibê-tông4chấu 303500
椿 xuânⓗ椿萱xuânhuyên 83600
𣕬 nọcⓥ㨂𣕬đóngnọc※𡨸翻音 257200
𣖖 chàyⓥ琫𣖖bóngchày,𠳚𣖖𠳚臼cãichàycãicối 319900
楳 môiⓥ丐楳cáimôi 95500
楪 nhịpⓥ扒楪bắtnhịp,楪瓖nhịpnhàng,楪心nhịptim 179900
𣗪 chàⓥ𣗪蘿chàlà 200800
𣘃 câyⓥ𣘃樻câycối,𣘃樋câythông 27700
禁 cấmⓗ禁斷cấmđoán,禁忌cấmkị,嚴禁nghiêmcấm 92000
楂 traⓗ山楂sơntra 41500
楚 sởⓗ苦楚khổsở,𣘃楚câysở 41400
楷 khảiⓗ楷書khảithư 149400
楨 trinhⓗ潘周楨PhanChuTrinh 206700
𣖡 trắcⓥ𣘃𣖡câytrắc,楛𣖡gỗtrắc 237400
楊 dươngⓗ楊柳dươngliễu,𣱆楊họDương 62300
楊 giangⓥ河楊Giang 67300
想 tưởngⓗ想𢖵tưởngnhớ,信想tintưởng,想像tưởngtượng 50800
椳 ổiⓥ果椳quảổi,𣘃椳câyổi 358200
榾 cộtⓥ榾𩩖cộtsống,柱榾trụcột 151500
㮔 chuồngⓥ㮔寨chuồngtrại,糞㮔phânchuồng,㮔廁chuồngxí 211400
㮴 sấuⓥ𣘃㮴câysấu※𡨸翻音 146500
槐 hoèⓗ𣘃槐câyhoè 358200
榆 duⓗ枌榆phầndu,桑榆tangdu 71300
嗇 sắcⓗ彼嗇斯豐bỉsắcphong 76900
椶 sồngⓥ𣘃椶câysồng,𣘽椶nâusồng 4
楓 phongⓗ𣘃楓câyphong 54900
𣖟 kêⓥ𣖟徠丐𣗿lạicáitủ,𣖟蹎𬨠𧦕chânlênghế,𣖟丐盤高𬨠𠬠𡭧cáibàncaolênmộtchút※𡨸翻音 98700
槎 xoayⓥ𣘃槎câyxoay 202900
𣖙 míaⓥ𣘃𣖙câymía,梇𣖙gióngmía 331300
𣔻 dộtⓥ茹𣔻nhàdột,𣔻捏dộtnát,𠻇𣔻dạidột 282400
𣗿 tủⓥ𣗿冷tủlạnh,𣗿冊tủsách 198600
𣘌 chócⓥ榘𣘌củchóc 230700
概 kháiⓗ氣概khíkhái,大概đạikhái,概念kháiniệm 241600
椲 vèⓥ𣘃椲câyvè,𢺹椲chiavè,㓠椲chémvè 343200
楣 meⓥ𣘃楣câyme 295200
裘 cưuⓥcừu|羊裘DươngCưu 311400
裘 cừuⓗ𡥵裘concừu,裘茹cừunhà,𬦮裘nhảycừu 153900
𦑃 cánhⓥ拮𦑃cấtcánh,𦑃𢬣cánhtay,𦑃垌cánhđồng 57300
畺 cưngⓥ畺𡥵cưngcon,畺朝cưngchiều※𡨸翻音 249300
賈 cổⓗ賈害cổhại 47200
䣷 chuaⓥ茄䣷chua 241600
𨠳 gâyⓥ𨠳戰gâychiến,𨠳𲂪gâyvốn,𨠳𫥨gâyra 38800
酬 thùⓗ酬勞thùlao 109900
感 cámⓥ感景cámcảnh,感誘cámdỗ,感恩cámơn 141700
感 cảmⓗ感恩cảmơn,感想cảmtưởng,感動cảmđộng 32700
碏 táchⓥ碏茶táchtrà 182900
碑 biⓗ碑記bikí,碑文bivăn 140700
碑 biaⓥ碑墓biamộ,𢏑碑bắnbia 133000
𥓳 bểⓥ丐鉢被𥓳耒cáibátbịbểrồi 257200
碎 toáiⓗ煩碎phiềntoái 423500
碎 tôiⓥ衆碎chúngtôi,𤤰碎vuatôi 3400
碎 tuiⓥtôi 226300
𥓷 canhⓥ叫𥓷𥓷kêucanhcanh 137700
豤 cấnⓥ𤞼豤lợncấn 257200
匯 hốiⓗ匯兌hốiđoái 120700
電 điệnⓗ電子điệntử,車電xeđiện,郵電bưuđiện 32800
雷 lôiⓗ地雷địalôi,魚雷ngưlôi,雷雨lôivũ 135800
𩂠 đậyⓥ𩂏𩂠cheđậy,動𩂠độngđậy※𡨸翻音 237400
零 linhⓗ飄零phiêulinh,零星linhtinh 79900
雹 bãoⓥ𩙍雹gióbão,雹𡋥bãocát,𩘪雹dôngbão 120700
頓 đốnⓗ困頓khốnđốn,頓末đốnmạt,頓劫đốnkiếp 135800
盞 chénⓥ盞𥐨chénđĩa,茶盞chèchén,𩐛盞ấmchén 198600
督 đốcⓗ督察đốcsát,監督giámđốc,督戰đốcchiến 63900
歲 tuếⓗ千歲thiêntuế,萬歲vạntuế,歲出tuếxuất 375000
歲 tuổiⓥ𢜠歲mừngtuổi,歲春tuổixuân,歲作tuổitác 32500
歱 xongⓥ歱𣵶xongxuôi,歱𡀯xongchuyện,工役歱耒côngviệcxongrồi※𡨸翻音 66500
業 nghiệpⓗ事業sựnghiệp,工業côngnghiệp,同業đồngnghiệp 30400
當 đangⓗ當欺đangkhi,當𫜵đanglàm,當心đangtâm 8000
當 đángⓗ當惜đángtiếc,當㤇đángyêu,適當thíchđáng 47400
當 đươngⓗ當代đươngđại,當任đươngnhiệm,㤇當yêuđương 112900
睦 mụcⓗ和睦hoàmục※𡨸翻音 49200
𥇿 vắcⓥ𥃨𥇿vúcvắc 358200
𥇚 ghéⓥ𥄫𥇚gấpghé 195000
𥇚 nghéⓥ𥇚ghé 276900
𠺚 bănⓥ𠺚𡂷bănkhoăn 276900
嗷 ngaoⓥ嘵嗷nghêungao,喝嗷hátngao 295200
㗕 gẫuⓥ𠾎㗕tángẫu 460700
㗕 quàuⓥquạu|㗕㗕quàuquạu 4
㗕 quạuⓥ㗕㗕quàuquạu 4
𠽋 nựcⓥ𤎏𠽋nóngnực,𠽋唭nựccười 331300
𥇹 ngươiⓥ𡥵𥇹conngươi 134000
賊 giặcⓥ軍賊quângiặc,賊外侵giặcngoạixâm 119000
賊 tặcⓗ盜賊đạotặc,海賊hảitặc,信賊tintặc 303500
賄 hốiⓗ賄賂hốilộ 120700
賂 lộⓗ賄賂hốilộ 77400
𧶄 dànhⓥ𧶄呫dànhdụm,𧶄時間dànhthờigian,誘𧶄dỗdành 90700
𥇌 dimⓥ𥋲𥇌limdim※𡨸翻音 331300
睒 gườmⓥ睒睒gườmgườm 4
𥇻 trôⓥ𥇻trố|𥇻𥇻trôtrố 4
𥇻 trốⓥ𥇻𥇻trốtrố,𥇻眜trốmắt 358200
䏔 xẩuⓥ𫪐䏔cụcxẩu,𩩫䏔xươngxẩu 4
嗎 mửaⓥ𠷀嗎nônmửa,𣾿嗎óimửa 423500
嗊 gỏngⓥ噶嗊gắtgỏng 460700
嗊 ngỗngⓥ藝嗊nghềngỗng※𡨸翻音 182900
嘟 đôⓥ 嘟嘟 đô đô 53500
𠹗 chátⓥ沓𠹗đốpchát 295200
嗜 thịⓗ嗜欲thịdục,嗜好thịhiếu 24200
𠺱 khủngⓥ𠺱𠾶khủngkhỉnh 61300
𠺱 ngủngⓥ𠺱khủng|𠺱𠾶ngủngnghỉnh 4
𠻼 nhậuⓥ咹𠻼ănnhậu,𠻼𪷴nhậunhẹt※𡨸翻音 230700
𠻵 mắngⓥ𠯦𠻵thétmắng,𠻵𠲔mắngnhiếc,𠯽𠻵chửimắng 246400
鄙 bỉⓗ粗鄙thôbỉ 193200
𠻇 dạiⓥ𤷙𠻇ngâydại,𠻇𣔻dạidột 157400
𠻃 henⓥ𠯖𠻃hohen※𡨸翻音 395800
嗹 liếnⓥ嗹𠶤liếnthoắng,嗹嗍liếnláu,嗹𤠲liếnkhỉ 4
㗘 bôⓥ吶㗘㗘nóibô 230700
𣉍 uiⓥ𣌝𨆢𣉍nắngluiui,𣉍𣉍uiui※𡨸翻音 343200
愚 nguⓗ愚民ngudân,愚蠢nguxuẩn,愚鈍nguđộn 179900
㗚 lấtⓥ秩㗚trậtlất※𡨸翻音 375000
㗚 rậtⓥ𠻤㗚rầnrật 4
𠢝 vâmⓥ劸如𠢝khoẻnhưvâm※𡨸翻音 460700
嗄 hèⓥ𠫾嗄đihè,會嗄hộihè,僶𡮈易傷過嗄thằngnhỏdễthươngquá※𡨸翻音 108300
𠺿 ngoanⓥ𠺿𠺿ngoanngoãn,𠺿道ngoanđạo 129300
𠺿 ngoãnⓥ𠺿𠺿ngoanngoãn 343200
盟 minhⓗ盟誓minhthệ 27300
𠽖 giụcⓥ𠽖偖giụcgiã,𢭻𠽖xúigiục,促𠽖thúcgiục※𡨸翻音 218000
歇 hếtⓥ歇錢hếttiền,𠓀歇trướchết,侯歇hầuhết 24300
𠺅 rènⓥ𠺅rẹt|𠺅𠺅rènrẹt 288100
𠺅 rẹtⓥ𠺅𠺅rènrẹt※𡨸翻音 226300
暗 ámⓗ幽暗uám,暗示ámthị,暗號ámhiệu 168300
暄 huyênⓗ寒暄hànhuyên 358200
暈 vầngⓥ暈𦝄vầngtrăng,暈𩑰vầngtrán,暈太陽vầngtháidương 343200
暈 vừngⓥvầng 358200
暈 vựngⓗ日暈nhậtvựng 4
暉 hoeⓥ𧹻暉đỏhoe,咏暉vắnghoe 343200
暇 hạⓗ閒暇nhànhạ 51700
號 hàoⓗ呼號hào 121700
號 hiệuⓗ號令hiệulệnh,信號tínhiệu,暗號ámhiệu 41800
照 chiếuⓗ照𤏬chiếusáng,對照đốichiếu,照例chiếulệ 111400
照 chiểuⓥ照之chiểuchi,照議定施行chiểunghịđịnhthihành 311400
𨀤 lùiⓥ𠫾𨀤đilùi,𨀤𨀈lùibước 187900
𨀼 rảoⓥ𨀼𨀈rảobước 343200
𨀿 cẳngⓥ𨀿蹎cẳngchân,𨀿𧦕cẳngghế,𢮩𨀿𧼋cocẳngchạy 257200
𨀛 chùnⓥ𨀛𨀈chùnbước※𡨸翻音 375000
𨀺 lếtⓥ𠠍𨀺lết 282400
跮 chúiⓥ跮𠓩chúinhủi,跮𪖫chúimũi,跮頭chúiđầu 311400
𨀽 trèoⓥ𨀽trẹo|𨀽𨀽trèotrẹo 189000
𨀽 trẹoⓥ𨀽住trẹotrọ 460700
跳 khiêuⓗ跳舞khiêuvũ 181400
喍 xàiⓥ咹喍ănxài,銷喍tiêuxài※𡨸翻音 218000
跪 quỳⓥ跪𬺗quỳxuống,跪𨆝quỳgối 200800
跪 quỵⓗ突跪độtquỵ,跪累quỵluỵ,𨁟跪ngãquỵ 311400
路 lồⓥ孔路khổnglồ 115700
路 lộⓗ國路quốclộ,路程lộtrình,路面lộdiện 77400
路 trộⓥ瞪路trừngtrộ 4
跢 đáⓥ抌跢đấmđá,琫跢bóngđá,跢𪃿đá gà 27600
跡 tíchⓗ奇跡tích,蹤跡tungtích,遺跡ditích 45400
𨀞 tuồnⓥ𨀞tuột|𨀞𨀞tuồntuột 460700
𨀞 tuộtⓥ橋𨀞cầutuột,𣹗𨀞trơntuột,𨀞𬺗tuộtxuống 282400
𨀧 chữngⓥ𥊝𨀧chậpchững,𨀧擢chữngchạc,咹𬡶𨀧ănmặcchững 395800
園 viênⓗ公園côngviên,花園hoaviên,趣田園thúđiềnviên 9900
園 vườnⓥ園𣘃vườncây,𫜵園làmvườn 88500
遣 khiếnⓥ差遣saikhiến,吹遣xuikhiến 51100
遣 khiểnⓗ調遣điềukhiển,消遣tiêukhiển 178600
𧋹 giờiⓥ𡥵𧋹congiời,𧋹蹽giờileo 123800
𧋍 xítⓥ𧌂𧋍bọxít 246400
𧋺 chấyⓥ𧋺𧎠chấyrận 460700
𧋺 chíⓥ𧋺chấy|固𧋺時𢴖chíthìgãi 32200
蜄 thằnⓥ蜄䗲thằnlằn 331300
𧌂 bọⓥ螻𧌂sâubọ 179900
蛽 mốiⓥ𡥵蛽conmối,坥蛽tổmối 80400
蜈 ngôⓗ蜈蚣ngôcông 153900
蜆 kiếnⓥ𡥵蜆conkiến,蜆𦑃kiếncánh 41000
𧋾 ộpⓥ𧋾𧋾ộpộp,喑𧋾ồmộp 233700
𧋟 muỗiⓥ𡥵𧋟conmuỗi 200800
蜍 thừⓗ蟾蜍thiềmthừ 460700
蛻 lộtⓥ蛻殼lộtxác,剝蛻bóclột 178600
𧋉 cócⓥ𡥵𧋉concóc 71000
蜉 phùⓗ部蜉蝣bộPhùdu 113300
𧋵 cuốngⓥ蜞𧋵cuống 257200
𧋻 rắnⓥ𧋻毒rắnđộc,𧋻綠rắnlục 86800
蛹 dộngⓥnhộng 395800
蛹 nhộngⓥ蛹蠶nhộngtằm※𡨸翻音 375000
農 nôngⓗ農村nôngthôn,農業nôngnghiệp,富農phúnông※𡨸翻音 60800
嗣 tựⓗ承嗣thừatự 12300
𠹚 vanⓥ𠹚吀vanxin,𠹚奈vannài,𠹚心vantim 150300
𠹃 ắngⓥ唵𠹃imắng※𡨸翻音 375000
𠹛 háⓥ𠹛𠵘mồm,𠹛嘝hốc 214600
𠺧 diềuⓥ丐𠺧cáidiều 197300
𠹑 nẹtⓥ𠴓𠹑đenẹt 423500
嗅 khứuⓗ嗅覺khứugiác,嗅官khứuquan 4
𠺒 tứcⓥ𠺒𢚷tứcgiận,𠺒𣋁tứctối 40600
嗚 òⓥ嗚㥋òe,嗚㹥固𧚟紷òchóváylĩnh 272500
嗚 ôⓗ嗚呼ôhô,嗚咍ôhay 96300
𠻀 tròⓥ𫜵𠻀làmtrò,𠻀𨔈tròchơi,𡀯𠻀chuyệntrò 55100
嗱 nảⓥ包嗱baonả,擃嗱nongnả,沛空嗱phảikhôngnả? 423500
嗂 reoⓥ嗂唭reocười,樋嗂thôngreo※𡨸翻音 149400
㗖 thàoⓥ時㗖thìthào,慣㗖quenthào,𠻩㗖thềuthào 395800
嗘 hềⓥ唭嗘嗘cườihềhề 102400
嗡 ôngⓥ嗡嗡ôngổng 2200
嗡 ổngⓥ嗡嗡ôngổng 460700
𠹳 cợtⓥ𢴉𠹳đùacợt 460700
𠹳 kẹtⓥ嘺𠹳kẽokẹt 230700
嗃 xaoⓥ嘮嗃laoxao,嗃殼xaoxác 209000
𠻊 tuệchⓥ𠻊劐tuệchtoạc 4
𠺟 khòⓥ𠺟𠺟khòkhò 423500
𠻗 leⓥ雙𠻗songle,惏𠻗lămle 252500
𠻗 nheⓥ惏𠻗nhămnhe 319900
嗙 bướngⓥ嗙秉bướngbỉnh 4
嗙 phèngⓥ嗙嗙phèngphèng 4
㗜 súcⓥ㗜𠰘súcmiệng 241600
嗌 ếchⓥ叫嗌嗌kêuếchếch 77900
嗛 kemⓥ供嗛cúngkem,嗛打𪘵kemđánhrăng※𡨸翻音 176900
嗍 lauⓥláu|嗍嗍lauláu 186700
嗍 láuⓥ嗍𰈼láulỉnh,嗹嗍liếnláu 395800
𠺸 tõmⓥ淶𠺸𬺗坳rơitõmxuốngao 358200
𠺸 tùmⓥ𠺸tũm 343200
𠺸 tũmⓥ𠺸𠺸tùmtũm 375000
𠹍 rôngⓥ𠹍rổng|𠹍𠹍rôngrổng 460700
𠹍 rổngⓥ𠹍𠹍rôngrổng 4
𠹼 rỉaⓥ𠹼𩽊rỉarói,𠹼𣯡rỉalông 375000
𠻴 lửngⓥ𢣻𠻴lửng 158400
𠹖 trẽnⓥ𥗁𠹖trơtrẽn 395800
𠺁 nịchⓥ𠺁𠺁nìnhnịch 460700
𠺁 nìnhⓥ𠺁nịch|𠺁𠺁nìnhnịch 4
嗤 xiⓥ則嗤tắc-xi,嗤笀xi-măng※𡨸翻音 249300
𠽛 umⓥ𠽛𥳍umtùm※𡨸翻音 331300
𠹌 năngⓥ𠡏𠹌siêngnăng,𠹌抇𬘋𣖾năngnhặtchặtbị 29800
嗓 tangⓥ丐嗓𫇿尼唿𥘀𡗋cáitangthuốcnàyhútnặnglắm,函嗓hàmtang 176900
署 thựⓗ公署côngthự,營署dinhthự 262400
置 tríⓗ裝置trangtrí,位置vịtrí,布置bốtrí 55400
罪 tộiⓗ無罪tội,罪業tộinghiệp,被罪bịtội 43400
蜀 thụcⓗ蜀泮ThụcPhán 272500
𡻖 vonⓥ嶟𡻖chonvon※𡨸翻音 358200
𢄓 ôⓥ丐𢄓cáiô,𢄓𢂎ôdù 96300
嵩 tumⓥ崑嵩Con(Kon)Tum 4
嵩 tungⓗ嵩呼tunghô 86800
圓 viênⓗ圓彈viênđạn,圓寂viêntịch 9900
𡬼 gangⓥ荼𡬼dưagang 266500
𤯰 đẻⓥ㗂媄𤯰tiếngmẹđẻ 151500
榘 củⓥ榘𧃷củkhoai 140700
矮 oảiⓗ矮香oảihương 395800
雉 trĩⓗ𪀄雉chimtrĩ 423500
稜 lăngⓥ丁稜đinhlăng,苓稜linhlăng 187900
䅘 laiⓥ䅘𥞖laigiống,䅘𧖱laimáu 81500
稚 trĩⓗ幼稚ấutrĩ 423500
稔 rấmⓥ稔𦰡rấmna,稔荎rấmchuối,稔𤇮rấmbếp 4
稠 trùⓗ稠富trùphú 202900
𥟹 lụiⓥ殘𥟹tànlụi,𥟹敗lụibại,𥟹𢷴lụicụi 395800
愁 sầuⓗ愁悶sầumuộn,憂愁ưusầu,幽愁usầu 266500
𥮉 bôⓥ䈵𥮉ống(pô),𢭰𥮉渃解đổnướcgiải 230700
𥭛 giậuⓥ樔𥭛ràogiậu,𥭛楛𨒺茹giậugỗquanhnhà 4
䇸 xiểngⓥ函䇸hòmxiểng,䇸冷xiểngliểng 4
筫 búiⓥ筫𦹯búicỏ,筫𩯀徠búitóclại 395800
䇼 oépⓥ張䇼trangoép※𡨸翻音 4
𥮋 thẻⓥ𥮋生員thẻsinhviên 144600
䇶 giốcⓥ㗂䇶tiếnggiốc※𡨸翻音 375000
節 tếtⓥ節元旦tếtnguyênđán 179900
節 tiếtⓗ時節thờitiết,枝節chitiết,音節âmtiết 65800
䇻 vỉⓥ䇻𧋆vỉruồi 423500
筩 rỗngⓥ𥧪筩trốngrỗng,桶筩叫𫰅thùngrỗngkêuto 343200
與 dữⓗ與料dữliệu 103600
與 dựⓗ參與thamdự,干與candự 19700
債 láiⓥtrái 121700
債 tráiⓥ邊債bêntrái,沛債phảitrái,債卬tráingang債票tráiphiếu 57900
𠍣 bầyⓥ𠍣碎bầytôi,𠍣𤢿bầysói,𠍣𤞺bầycáo 140000
𠌷 chụpⓥ𠌷𣈖chụpbóng,𠌷影chụpảnh※𡨸翻音 140700
傳 chuyềnⓥ傳琫chuyềnbóng,絏傳dâychuyền 171600
傳 truyềnⓗ傳說truyềnthuyết,宣傳tuyêntruyền,傳𠫾truyềnđi 45800
傳 truyệnⓗ外傳ngoạitruyện,自傳tựtruyện,傳翹TruyệnKiều 161500
傴 khùⓥ傴𤵕khùkhờ,瀘傴khù 4
傴 khụⓥkhù|傴傴khùkhụ 4
毀 huỷⓗ毀𠬃huỷbỏ,毀滅huỷdiệt,燒毀thiêuhuỷ 119500
舅 cậuⓥ舅𫲎cậumợ,舅𪥘󠄁cậucả 51300
牒 điệpⓗ通牒thôngđiệp 179900
傾 khuângⓥ氷傾bângkhuâng 4
傾 khuynhⓗ傾倒khuynhđảo,傾向khuynhhướng,左傾tảkhuynh 157400
𠍥 bỉmⓥ丐𠍥cáibỉm,𠍥𠫾bỉmđi 4
僈 mướnⓥ朱僈chomướn,𠾔僈thuêmướn,𫜵僈làmmướn 204600
傫 loeⓥ傫𤷯loeloét 4
催 thôiⓗ催促thôithúc,催眠thôimiên擂催lôithôi,𠻵𠬠催mắngmộtthôi,催役thôiviệc 58400
𠍓 lùnⓥ𠍓隰lùnthấp 252500
傷 thươngⓗ傷亡thươngvong,傷害thươnghại,傷疾thươngtật 22300
像 tượngⓗ幅像bứctượng,攤像nặntượng,想像tưởngtượng 54600
傽 trưỡngⓥ秩傽trậttrưỡng 4
傹 kềnhⓥkệnh|傹傹kềnhkệnh 295200
傹 kệnhⓥ傹傹kềnhkệnh 4
𠍵 dángⓥ𠍵𨤔dángvẻ,形𠍵hìnhdáng 162300
𠍲 khơⓥ𠍲楣Khơ-me(Khmer),𠍲𩹮Khơ※𡨸翻音 4
裊 nếuⓥ裊𦓡nếumà,裊時nếuthì 17100
𠞸 đẽoⓥ𠞸𠞡đẽogọt,鑟𠞸đụcđẽo,𠖭𠞸lẽođẽo 303500
魁 khôiⓗ渠魁cừkhôi,亞魁ákhôi※𡨸翻音 204600
奧 áoⓥ共和奧CộnghoàÁo 59300
衙 nhaⓗ衙門nhamôn,衙吏nhalại 88000
遞 đệⓗ遞呈đệtrình 137700
微 viⓗ精微tinhvi,微波viba,紫微tửvi 51900
鈺 ngoắcⓥ鈺𢬣ngoắctay 4
𨥿 chảoⓥ鐣𨥿xanhchảo 319900
鉦 chiêngⓥ鉦𤿰chiêngtrống 395800
鉗 kềmⓥkìm 295200
鉗 kiềmⓗ鉗制kiềmchế,鉗束kiềmthúc 276900
鉗 kìmⓥ鉗鋏kìmkẹp,𩵜鉗kìm,鉗共力kìmcộnglực 241600
鈷 cỗⓥ鈷炮cỗpháo,鈷排cỗbài 249300
鉢 bátⓗ鉢𥐨bátđĩa,鉢𩚵bátcơm 185000
鈸 bạtⓥ鐃鈸nạobạt,銅鈸đồngbạt 241600
𨦀 kéoⓥ丐𨦀cáikéo,刀𨦀daokéo 52600
鉄 sắtⓥ鉄𨨧sắtthép 149400
鉑 bạcⓥ錢鉑tiềnbạc,鐄鉑vàngbạc,頭鉑đầubạc 86800
鈴 lengⓥ鈴鏗lengkeng,鈴鋲lengbeng 375000
鉤 câuⓗ鉤𩵜câucá,𦧜鉤lưỡicâu 42400
鈮 nĩaⓥ用鈮劅𪿙dùngnĩaxúcvôi 423500
僉 thiêmⓗ僉事thiêmsự 311400
會 hộiⓗ禮會lễ hội,機會hội 7400
會 hụiⓥ會伴佊hụibạnbè 375000
𠞹 dứtⓥ㴨𠞹chấmdứt,𠞹點dứtđiểm※𡨸翻音 87500
愛 áiⓗ親愛thânái,愛情áitình,戀愛luyếnái※𡨸翻音 144600
𠹾 chịuⓥ𠹾撜chịuđựng,𠹾焒chịulửa,𠹾𨔈chịuchơi※𡨸翻音 44200
貅 hưuⓗ貔貅hưu 221000
亂 loànⓥ凌亂lăngloàn 4
亂 loạnⓗ亂世loạnthế,亂臣loạnthần,混亂hỗnloạn 125900
𩚵 cơmⓥ咹𩚵ăncơm,𠺙𩚵thổicơm 102400
𩚩 cỗⓥ鎫𩚩mâmcỗ,𩚩𢚸cỗlòng,𩚩盤cỗbàn 249300
飾 sứcⓗ裝飾trangsức※𡨸翻音 34500
𩛃 quàⓥ𩛃餅quàbánh,咹𩛃ănquà,𩛃哈quàcáp 123800
飽 bãoⓗ飽和bãohoà 120700
𩚯 nêⓥ𩛂𩚯nonê,𥙩𩚯lấynê 237400
𩛂 noⓥ𩛂𨁥nođủ,𤋾𩛂ấmno,𩛂𩚯nonê 187900
頒 banⓗ頒朱bancho,頒發banphát,𠸒頒bảoban 26700
頌 tụngⓗ傳頌truyềntụng,歌頌catụng※𡨸翻音 182900
𠔭 támⓥ數𠔭sốtám 158400
腜 môiⓥ對腜đôimôi,𢱖腜múamôi,腜汻𪘵冷môihởrănglạnh 95500
腜 muiⓥmôi 375000
腩 nạmⓥ𬖾腩phởnạm 395800
腰 eoⓥ腰狹eohẹp,腰𡐙eođất,腰𨉞eolưng 288100
𦞑 vòiⓥ𦞑浸vòitắm,𦞑𧋟vòimuỗi 211400
腸 sườnⓥ臘腸lạpsườn 249300
腸 tràngⓗ大腸đạitràng 155400
腸 trườngⓗ斷腸đoạntrường 9300
腸 xườngⓥ臘腸lạpxường 4
腸 xưởngⓥ臘腸lạpxưởng 198600
腥 tanhⓥ腥臊tanhtao 303500
𦝩 vấyⓥ𢭰𦝩đổvấy,𦝩𣵲vấybẩn,𦝩湓vấybùn 460700
腭 ngạcⓗ腭化ngạchoá 110800
腫 sũngⓥ臃腫ủngsũng 423500
腫 thũngⓗ腫𦟽thũngmật,腫紹thũngthịu 4
腹 phúcⓗ心腹tâmphúc 82500
腺 tuyếnⓗ腺淚tuyếnlệ 109900
腯 độtⓗ𤠲腯khỉđột 89600
腳 cướcⓗ腳蹎cướcchân,根腳căncước,山腳sơncước 241600
𦝺 mỡⓥ𬚸𦝺thịtmỡ,𦝺芒mỡmàng 241600
𦝬 nhộtⓥ𦝬溂nhộtnhạt 395800
腛 ócⓥ頭腛đầuóc,腛髓óctuỷ,腛諧謔óchàihước 191000
𣎊 mẩyⓥ籺𣎊hạtmẩy,𣎊䏧𣎊𬚸mẩydamẩythịt 358200
腦 nãoⓗ動腦độngnão,大腦đạinão,洗腦tẩynão 186700
獓 ngáoⓥ𡥵獓conngáo,獓𧋾ngáoộp,忤獓ngổngáo 343200
𤠰 gấuⓥ𡥵𤠰congấu,𤠰竹gấutrúc 47400
猿 vượnⓥ𡥵猿convượn,猿𤞺vượncáo 311400
鳩 câuⓥ𪁭鳩bồcâu,翁鳩ôngcâu 42400
𤠲 khỉⓥ𡥵𤠲conkhỉ,𤠲腯khỉđột,橋𤠲cầukhỉ 114700
獅 sưⓗ獅子tử,海獅hảisư 46300
𤠕 sócⓥ𡥵𤠕consóc,𤠕𤝞sócchuột 101700
觡 gạcⓥ觡㹯gạchươu 4
解 giảiⓗ押解ápgiải,辯解biệngiải,解剖giảiphẫu 17500
遙 daoⓗ逍遙tiêudao 134000
詧 soátⓥ檢詧kiểmsoát,詧察soátxét 105500
誄 sõiⓥ吶誄nóisõi 460700
試 thiⓥ局試cuộcthi,𧼋試chạythi,科試khoathi 19600
試 thíⓗ試驗thínghiệm,考試khảothí 72500
詩 thiⓗ詩歌thica,詩人thinhân 19600
詩 thơⓥ詩歌thơca,排詩bàithơ,吟詩ngâmthơ 103200
詰 cậtⓗ詰問cậtvấn 311400
詰 gạtⓥ𬐸詰lừagạt,量詰lườnggạt※𡨸翻音 214600
誇 khoaⓗ誇張khoatrương 55400
誇 khoeⓥ誇瑪khoemẽ,誇色khoesắc 178600
詼 khôiⓗ詼諧khôihài 204600
誠 thànhⓗ誠懇thànhkhẩn,𢚸誠lòngthành,忠誠trungthành 5000
𧧯 khoangⓥ誇𧧯khoekhoang 198600
誅 truⓗ誅夷trudi,𡗶誅𡐙滅trờitruđấtdiệt 343200
話 thoạiⓗ會話hộithoại,電話điệnthoại,對話đốithoại 83000
誕 đảnⓗ佛誕phậtđản 423500
詮 thuyênⓗ詮解thuyêngiải,詮釋thuyênthích 319900
詭 quỷⓗ詭譎quỷquyệt 138400
該 caiⓗ該管caiquản,該治caitrị,該總caitổng※𡨸翻音 153900
詳 tườngⓗ𤍊詳tỏtường,詳述tườngthuật,詳盡tườngtận 78000
詫 sáⓥ詫之gì 331300
詫 xáⓥ詫之chi,詫𨱽dài 167600
稟 bẩmⓗ稟報bẩmbáo,賦稟phúbẩm,𡀫稟lẩmbẩm※𡨸翻音 241600
𢊑 vựaⓥ𢊑穭vựalúa,𢊑糧vựalương,𢊑𥟉vựathóc 343200
𠘃 đọngⓥ凝𠘃ngưngđọng,囚𠘃đọng 241600
𤷶 bướuⓥ丐𤷶cáibướu,𤷶𦙶bướucổ 257200
𤷖 sưngⓥ𤷖𤶈sưngtấy 295200
𤷵 phờⓥ巴𤷵phờ 423500
𤷍 gầyⓥ𤷍𤷱gầymòn,𤷍𪸽gầyđét 272500
𤷙 ngâyⓥ𤷙悞ngâyngô 266500
𤷱 mònⓥ𤷱𠾲mònvẹt,痗𤷱mỏimòn 241600
痼 cốⓗ痼疾cốtật 44400
𤷳 nhomⓥ瘖𤷳ốmnhom 460700
痿 oảiⓥ濊痿uểoải 395800
𤷴 êⓥ𤷴𤀔êẩm 223900
痺 têⓗ痺𠻇dại,痺濕thấp,痺𦛍tái 200800
𤷮 vángⓥ𤶜𤷮choángváng 343200
瘁 tụyⓗ盡瘁tậntụy 358200
瘀 ứaⓥ瘀𫥨ứara,瘀淚ứalệ,瘀𧖱ứamáu 395800
𤷄 quènⓥ𤷄𤷄quènquèn 4
痰 đàmⓗ痰𧖱đàmmáu 110800
痰 đờmⓥ痰𣹘đờmdãi 395800
𤷯 loétⓥ𡋿𤷯lởloét,被𤷯𫥨bịloétra,𤺯𡋿𤷯𫰅mụnlởloétto 423500
廉 liêmⓗ清廉thanhliêm 200800
廌 trãiⓗ阮廌NguyễnTrãi 395800
資 tưⓗ資本bản,投資đầutư 14700
裔 duệⓗ後裔hậuduệ,裔夷duệdi 358200
新 tânⓗ新春tânxuân,新兵tânbinh,革新cáchtân 70100
𩐛 ấmⓥ𩐛咖啡ấmphê,𩐛渃ấmnước,𩐛積ấmtích 105500
歆 hâmⓗ歆慕hâmmộ※𡨸翻音 218000
意 ýⓗ意㦖ýmuốn,意想ýtưởng,㗂意tiếngÝ 16000
剷 xẻngⓥ丐剷cáixẻng,钁剷cuốcxẻng 311400
雍 ungⓗ雍容ungdung※𡨸翻音 173700
𠦻 lưngⓥ𠦻鉢𩚵lưngbátcơm,𠦻襊𩙍𦝄lưngtúigiótrăng 107800
義 ngãiⓥ廣義QuảngNgãi,貪鐄𠬃義thamvàngbỏngãi 182900
義 nghìⓥ不義bấtnghì,仍仉無義nhữngkẻnghì 395800
義 nghĩaⓗ意義ýnghĩa,義務nghĩavụ,情義tìnhnghĩa 42400
𥺒 thínhⓥ𩻐𥺒mắmthính,抯𥺒thảthính 237400
𥺊 cháoⓥ𥺊𩹎cháoám 272500
𥹽 nhoétⓥ𤃤𥹽nhãonhoét 4
𥹽 nhoẹtⓥ𥹽nhoét 395800
𥺑 tấmⓥ𥺑𥽇tấmcám,壈𥺑lấmtấm,捏如𥺑nátnhưtấm 77600
煎 chiênⓥ𩚵煎cơmchiên,𥸷煎xôichiên,煎𤇤chiênxào 288100
慈 từⓗ仁慈nhântừ,慈善từthiện 3600
𤋸 khétⓥ𤋸哷khétlẹt,𤋸㗂khéttiếng※𡨸翻音 295200
煏 bứcⓥ𤎏煏nóngbức 64400
煙 ínⓥ黑煙hắcín 4
煩 phiềnⓗ𫜵煩làmphiền,煩悶phiềnmuộn,煩複phiềnphức 165500
煨 oiⓥ煨妸oiả,煨煏oibức,煨𤎏oinóng 343200
煌 hoàngⓗ輝煌huyhoàng 36200
𤌋 khóiⓥ香𤌋hươngkhói,霜𤌋sươngkhói,𤌋焒khóilửa 166400
𤋵 dãiⓥ𤋵油dãidầu,𤋵𣌝dãinắng 288100
𤌀 chậpⓥ𤌀𤈛chậpchoạng 319900
𤌀 kípⓥ𤌀砮kípnổ,銃𤌀súngkíp 288100
𤋾 âmⓥ𤋾ấm|𤋾𤋾âmấm 91700
𤋾 ấmⓥ淹𤋾êmấm,𤋾供ấmcúng,𤋾押ấmáp 105500
㷙 rènⓥ爐㷙rèn,㷙鍊rènluyện※𡨸翻音 288100
㷝 dộpⓥrộp※𡨸翻音 4
㷝 giộpⓥrộp 4
㷝 rộpⓥ䏧𤂧㷝daphồngrộp 460700
煺 thuiⓥ黰煺đenthui,煺炪thuiđốt,煺𥈳thuichột 311400
𤊲 nẫuⓥ𤇪𤊲chínnẫu,𤊲𠽋nẫunực,𤊲㑚nẫunà 423500
𣹟 cốngⓥ塘𣹟đườngcống,橋𣹟cầucống,𤝞𣹟chuộtcống 221000
𣻂 sềnⓥ𣻂sệt|𣻂𣻂sềnsệt 4
𣻂 sệtⓥ𭉪𣻂đặcsệt,𣻂𣻂sềnsệt,𢜝𣻂sợsệt※𡨸翻音 423500
㴷 đắmⓥ㴷濧đắmđuối,沈㴷chìmđắm 331300
漠 mạcⓗ沙漠samạc,荒漠hoangmạc,木漠mộcmạc 111400
滇 chanⓥ滇羹chancanh,滇貯chanchứa,斧㧺滇𠹗búađậpchanchát 311400
溧 lứcⓥ𤅶溧BếnLức 4
溧 rớtⓥ淶溧rơirớt※𡨸翻音 214600
溽 luốcⓥnhuốc 423500
溽 nhuốcⓥ洳溽nhơnhuốc,濂溽nhemnhuốc 4
滅 diệtⓗ滅賊diệtgiặc,滅亡diệtvong,消滅tiêudiệt 104700
源 nguồnⓥ源㭲nguồngốc,檜源cộinguồn 73300
源 nguyênⓗ根源cănnguyên,同源đồngnguyên,詞源từnguyên 28800
裟 saⓗ袈裟sa 124400
溑 tuaⓥtủa|溑溑tuatủa 331300
溑 tủaⓥ溑𫥨tủara,蜆𥒮坥溑𬨢𡑝kiếnvỡtổtủakhắpsân 331300
溳 vờnⓥ溳僥vờnnhau,𥌬溳chờnvờn,貓溳𤝞mèovờnchuột 423500
𣺻 ăngⓥ𣺻乙ăngắc,𣺻𣺻ăngẳng 295200
𣺻 ẳngⓥ𣺻𣺻ăngẳng 423500
溷 hỗnⓗ溷咾hỗnláo,溷啅hỗnxược 200800
溫 ônⓗ溫和ônhoà,溫柔ônnhu※𡨸翻音 152600
溗 thắngⓥ溗渃行thắngnướchàng 53100
滌 sạchⓥ滌仕sạchsẽ,𢭯滌quétsạch,滌𡊳栍sạchsànhsanh 109300
準 chuẩnⓗ準備chuẩnbị,標準tiêuchuẩn,準確chuẩnxác 63700
溩 ồⓥ溩𣿌ạt, 溩 ồ 151500
𣻄 sờⓥ噥𣻄nôngsờ,𣻄𣻄sờsờ,𨄉𣻄sữngsờ 252500
塗 đồⓗ塗幀đồtranh,塗𫇿đồthuốc,糊塗hồđồ 58200
滛 ràoⓥ洡過滛lộiquarào,𩄎滛mưarào,滛滛ràorào 152600
滔 thaoⓗ滔滔不絕thaothaobấttuyệt 150300
溪 kheⓥ溪𤂬khesuối,溪𡶀khenúi※𡨸翻音 226300
溪 khêⓗ山溪sơnkhê※𡨸翻音 343200
滄 thươngⓗ桑滄tangthương 22300
滃 óngⓥ絲滃óng,滃映óngánh,囉滃滃laóngóng 276900
㴨 chấmⓥ㴨點chấmđiểm,㴨𠞹chấmdứt 92800
漨 vùngⓥ漨𡐙vùngđất,漨沔vùngmiền,漨𡗶vùngtrời 38500
滈 haoⓥ同滈đồnghao,滈滈haohao 230700
滈 khaoⓥ渴滈khátkhao 233700
漓 liⓗ淋漓lâmli 67300
溢 dậtⓗ餘溢dật 423500
溶 dungⓗ溶液dungdịch,溶媒dungmôi,溶解dunggiải 79300
𣼽 lặngⓥ安𣼽yênlặng,唵𣼽imlặng,𣼽𨤰lặnglẽ 114700
𣼽 lửngⓥ𣼽𢣻lửnglơ 158400
𣹞 trũngⓥ𣹞漊trũngsâu,𡊲𣹞chỗtrũng,眜𣹞mắttrũng 4
溟 mênhⓥ溟濛mênhmông※𡨸翻音 233700
溺 nịuⓥ㕴溺nũngnịu 460700
𣼼 giànⓥ𣼼tràn 202900
𣼼 trànⓥ𣼼攔trànlan,𣼼𣹓trànđầy※𡨸翻音 139300
𣻆 tuônⓥ𣻆淶tuônrơi,𣻆潮tuôntrào 375000
粱 lươngⓗ高粱caolương,膏粱美味caolươngvị 76500
𣻢 sũngⓥ㲸𣻢ướtsũng,𣻢渃sũngnước 423500
𣻀 nượpⓥ湳𣻀nườmnượp 311400
慎 thậnⓗ謹慎cẩnthận,慎重thậntrọng 115300
𢟹 nẫuⓥ𢟹nẩu 423500
𢟹 nẩuⓥ耨𧘇nậuấy 4
𢞴 ơnⓥ𢞴ớn|𢞴𢞴ơnớn 84900
𢞴 ớnⓥ𢞴冷ớnlạnh,𢞴洌ớnrét,𢞴𪥘󠄁𠊛ớncảngười 460700
𢟙 chămⓥ𢟙只chămchỉ,𢟙𡭧chămchút,𥆾𢟙𢟙nhìnchămchăm※𡨸翻音 99000
愴 sảngⓥ迷愴sảng,吶愴nóisảng 375000
慃 ổngⓥ翁𧘇ôngấy 460700
𢟞 nhongⓥ𢟞nhóng|𢟞𢟞nhongnhóng 4
𢟞 nhóngⓥ𢟞𢟞nhongnhóng 4
㥬 bàngⓥ𢜢㥬bẽbàng,坌㥬bộnbàng 134000
慊 khemⓥ𠼤慊kiêngkhem※𡨸翻音 460700
𢟗 nếtⓥ𢟗那nếtna,仄𢟗trắcnết,性𢟗tínhnết 343200
𢟖 tởmⓥ𭌲𢟖ghêtởm 303500
𢠯 lắngⓥ𢠯𦖑lắngnghe,𢠯𠘃lắngđọng,𢥈𢠯lolắng 112700
𢠆 thuồngⓥ饞𢠆thèmthuồng 375000
𢟕 nơmⓥ𢟕nớp|𢟕𢟕nơmnớp 375000
𢟕 nớpⓥ𢟕𢟕nơmnớp 460700
塞 tắcⓗ栓塞thuyêntắc,閉塞bếtắc,塞垷tắcnghẽn 122800
塞 táiⓗ邊塞biêntái 109900
寞 mịchⓗ寂寞tịchmịch,靜寞tĩnhmịch,寞寞mịchmịch※𡨸翻音 358200
𧛇 tràngⓥ𧛇襖tràngáo 155400
𧛊 ráchⓥ襖𧛊áorách,𧛊𢱓ráchrưới,𢮑𧛊rócrách 198600
裸 khoảⓗ裸身khoảthân 375000
裸 loãⓥ裸露loãlồ 358200
裩 cùnⓥ丐裩cáicùn 423500
𧛆 đụpⓥ襖𦀪𦁢𦀪𧛆áochằngđụp※𡨸翻音 460700
𧛋 nệmⓥ㑲𧛋nằmnệm,𧛋唏nệmhơi 423500
裯 địuⓥ裯𡥵địucon※𡨸翻音 460700
䘹 lótⓥ襖䘹áolót※𡨸翻音 206700
福 phúcⓗ幸福hạnhphúc,享福hưởngphúc,祝福chúcphúc※𡨸翻音 82500
福 phướcⓗ平福BìnhPhước 211400
𩲡 còiⓥ𠀲𡮣𩲡đứacòi,𩲡梮còicọc,𩲡𩩫còixương 221000
肅 túcⓗ嚴肅nghiêmtúc 120700
群 quầnⓗ群衆quầnchúng,群體quầnthể,群島quầnđảo 89600
殿 đềnⓥ殿廟đềnmiếu,殿𫷨đềnchùa 105500
殿 điệnⓗ宮殿cungđiện,殿下điệnhạ 32800
辟 tịchⓗ辟穀tịchcốc 54200
辟 vếchⓥ辟𬨠vếchlên※𡨸翻音 4
𣍁 vạyⓥ𢏣𣍁congvạy,𧼋𣍁chạyvạy 460700
𢐎 khomⓥ𢐎𨉞khomlưng,𦡶𢐎lomkhom 375000
𢐎 khumⓥ𢐎khom|𦡶𢐎lumkhum 4
裝 trangⓗ服裝phụctrang,軍裝quântrang,假裝giảtrang 50200
𣮮 màyⓥ𣯡𣮮lôngmày,𣮮𩯁màyrâu 105500
𡦅 soⓥ𡥵𡦅conso 71900
遜 tốnⓗ謙遜khiêmtốn,慈遜từtốn 117500
際 tếⓗ國際quốctế,交際giaotế,寔際thựctế 11400
障 chướngⓗ業障nghiệpchướng,孽障nghiệtchướng,障礙chướngngại 343200
媾 cấuⓗ交媾giaocấu 166400
媽 máⓥ爸媽bamá 187900
𡠄 uⓥ偨𡠄thầyu 4
嫉 tậtⓗ嫉妒tậtđố 160200
嫌 hemⓥ潛嫌tèmhem 4
嫌 hiềmⓗ嫌隙hiềmkhích,嫌疑hiềmnghi 395800
嫁 gảⓥ嫁𫯳gảchồng,嫁𬥓gảbán 249300
嫁 giáⓗ出嫁xuấtgiá 17800
預 dựⓗ預案dựán,預草dựthảo,預算dựtoán 19700
㮗 găngⓥ𣘃㮗câygăng 331300
彙 vịⓗ字彙tựvị 22100
彙 vựngⓗ詞彙từvựng,彙集vựngtập 4
𦀗 xíchⓥ絏𦀗dâyxích,𦀗蹎xíchchân 249300
𦀹 chunⓥ𦀹thun 4
𦀹 thunⓥ絏𦀹dâythun,𦀹徠thunlại 4
𦀺 xeⓥ𦀺黹xechỉ※𡨸翻音 24600
䋠 bủaⓥ䋠䋥bủalưới,䋠圍bủavây 375000
綆 canhⓥ綆絲黹𡲫canhchỉvải 137700
綀 xơⓥ綀殼xác,綀桔quýt,綀如蛹nhưnhộng※𡨸翻音 223900
經 kinhⓗ經營kinhdoanh,讀經đọckinh,經綸kinhluân※𡨸翻音 14700
𦀚 giềngⓥ𦀚䋦giềngmối 193200
𦁀 bốiⓥ𦁀𦇒bốirối,𠶎𦁀bối 143500
䋥 lướiⓥ䋥𦃮lướigai,𦁸䋥mạnglưới 88000
𦀵 xoắnⓥ𦀵掇xoắnxít 303500
䋦 mốiⓥ䋦絏mốidây,䋦情mốitình,䋦黹mốichỉ※𡨸翻音 80400
𦀪 váⓥ裙𦀪襠quầnđũng,𦀪𬗠víu 288100
𦁂 bấnⓥ慫𦁂túngbấn※𡨸翻音 460700
綏 nốiⓥ𬗵綏chắpnối,綏接nốitiếp,綏業nốinghiệp 117100
綏 tuyⓗ綏和TuyHoà 30000
絻 mịnⓥ絻芒mịnmàng※𡨸翻音 295200
𦀾 ràngⓥ𦀾𫃚ràngbuộc,𦀾𦀎ràngrịt 102400
綄 vệnⓥ彣綄vằnvện※𡨸翻音 331300
𦀻 cửiⓥ縸𦀻mắccửi 343200
𦀷 toanⓥ𡲫𦀷vảitoan 246400
剿 tiễuⓗ剿除tiễutrừ 358200
剿 tĩuⓥ俗剿tụctĩu 4
𦓿 càyⓥ捁𦓿kéocày,𫁵𦓿điếucày 237400
𦓿 cầyⓥ𦓿cày 303500
瑪 mãⓗ瑪瑙não 132100
瑪 mẽⓥ誇瑪khoemẽ,猛瑪mạnhmẽ,苿瑪mùimẽ 117500
璉 liễnⓗ璉𩚵liễncơm,璉𡊳liễnsành 4
碧 bíchⓗ玉碧ngọcbích※𡨸翻音 237400
碧 biếcⓥ青碧xanhbiếc,𦬩碧lộcbiếc 343200
𣍅 vẹoⓥ𣍅鶩vẹovọ,𢱨𣍅vặnvẹo※𡨸翻音 358200
瑤 daoⓗ瓊瑤quỳnhdao,𠊛瑤ngườiDao※𡨸翻音 134000
璃 lêⓗ玻璃phalê 59300
璃 liⓗ璃𨢇lirượu,琉璃lưuli※𡨸翻音 67300
獒 ngaoⓗ㹥獒chóngao 295200
𩈘 mặtⓥ𩈘𣮮mặtmày,皮𩈘bềmặt,𩈘𦝄mặttrăng 20100
𢲳 xớiⓥ𢲳𡐙xớiđất,𢲳𩚵xớicơm,𢲳𬨠xớilên 343200
𢴇 giúpⓥ𢴇扡giúpđỡ,助𢴇trợgiúp※𡨸翻音 31700
𢳝 lặtⓥ𢹦𢳝lượmlặt 358200
㨴 cànⓥ𫜵㨴làmcàn,㨴𢭯cànquét 295200
𢳯 rắcⓥ𢳯𢳯răngrắc,𪶎𢳯gieorắc 178600
𢳯 răngⓥ𢳯rắc|𢳯𢳯răngrắc 125900
塸 gơⓥ塸絏𧃷榔dâykhoailang,𠊛𤄷塸萊ngườiRaGơ-lai(Glai) ※𡨸翻音 395800
摼 kenⓥ摼𠓨kenvào,摼徠坡樔kenlạibờrào,𣘃樻𠚐摼𪠗câycốimọckendày 343200
墂 phiuⓥ塝墂phẳngphiu 4
駁 bácⓗ反駁phảnbác,駁案bácán,駁𠬃bácbỏ 26100
墆 đaiⓥ𡐙墆đấtđai※𡨸翻音 143500
摕 nơiⓥnới|摕摕nơinới 27000
摕 nớiⓥ摕挵nớilỏng 257200
撦 xoãⓥ撦𩯀xoãtóc,撦𬺗xoãxuống 395800
趙 triệuⓗ婆趙Triệu 30100
𧼋 chạyⓥ𧼋試chạythi,𧼋賊chạygiặc,𧼋𢬮chạychọt 32100
𧼁 lẩnⓥ𧼁𠬉lẩntránh,𧼁遁lẩntrốn 252500
墟 hưⓥ墟閧hỏng,𫜵墟làmhư 170700
㙤 hốⓥ𡌢㙤hầmhố,㙤黰hốđen 152600
𢵉 bámⓥ咹𢵉ănbám※𡨸翻音 158400
摟 lùaⓥ摟𠓨lùavào,摟畜物散𠖾徠lùasúcvậttảnmátlại 343200
墁 mạnⓥ墁逆mạnngược,墁𣵶mạnxuôi 195000
摱 mượnⓥ䞈摱vaymượn,摱錢mượntiền 181400
摞 loayⓥ摞揋loayhoay 276900
嘉 giaⓗ嘉定GiaĐịnh,嘉隆GiaLong 6500
臺 đàiⓗ殿臺đềnđài,炮臺pháođài,臺花đàihoa 61700
摧 tồiⓗ摧殘tồitàn 200800
撾 quơⓥ撾梞quơgậy,撾揆quơquậy,撾檜quơcủi 395800
𢴐 dayⓥ𢴐𠞹daydứt,𢴐眜daymắt,𢴐穴dayhuyệt 319900
赫 háchⓗ赫奕háchdịch 375000
截 tiệtⓗ𣩂截chếttiệt,截蟲tiệttrùng,除截trừtiệt 395800
誓 thềⓥ𠳒誓lờithề,誓願thềnguyền,咹誓ănthề 249300
誓 thệⓗ宣誓tuyênthệ 358200
𡐙 đấtⓥ𡐙墆đấtđai,𬏇𡐙ruộngđất,𬃻𡐙TráiĐất 15700
𢴑 dắtⓥ引𢴑dẫndắt,𢭼𢴑dìudắt※𡨸翻音 163700
𢴘 xayⓥ臼𢴘cốixay,𢴘穭xaylúa,𣛠𢴘máyxay 319900
𢴒 phànhⓥ𢴒𫥨phànhra 395800
境 cảnhⓗ環境hoàncảnh,入境nhậpcảnh,境遇cảnhngộ 34000
境 kiểngⓥcảnh 4
摌 sởnⓥ摌疏sởnsơ,摌𩯀𬛑sởntócgáy 4
摘 tríchⓗ指摘chỉtrích,摘錄tríchlục※𡨸翻音 100600
墊 đệmⓥ𠸜墊tênđệm,墊彈đệmđàn,墊床đệmgiường 257200
𢵻 chữaⓥ𢯢𢵻sửachữa,𢵻𢢆chữathẹn,𢵻病chữabệnh 103200
𢴗 dạmⓥ𢴗𡉦dạmngõ 460700
𢴍 dầnⓥ𢴍𢴍dầndần,𢴍𬚸dầnthịt,𢴍𧹟dầndà 86800
㨳 gợiⓥ㨳意gợiý,㨳𢖵gợinhớ,㨳感gợicảm 221000
𢲼 rứtⓥ伓𢲼bứtrứt,哏𢲼cắnrứt,𢲼𦛌rứtruột 319900
𢳙 quẹoⓥ𢳙𦙶quẹocổ,𢳙𢬣債quẹotaytrái 423500
𢴖 gãiⓥ固𧋺時𢴖chíthìgãi 311400
壽 thọⓥ萬壽vạnthọ,長壽trườngthọ 147800
撖 ẵmⓥ撖嬖ẵmbế,撖捧ẵmbồng 343200
撱 xoèⓥ撱𦑃xoècánh,撱𢄓xoèô 272500
𡑖 đỗiⓥ過𡑖quáđỗi 358200
𢵌 dụiⓥ𢵌giụi|𢵌眜dụimắt,搥𢵌dúidụi 375000
𢵌 giụiⓥ𢵌眜giụimắt 460700
摺 rầmⓥrập|摺摺rầmrập 189000
摺 rậpⓥ摺𣟂rậpkhuôn,侱摺rìnhrập※𡨸翻音 129300
𡏽 dậpⓥ𡏽𤎕dậptắt,掊𡏽vùidập,𡏽𢭼dậpdìu※𡨸翻音 230700
𠬒 cútⓥ𠬒𠫾cútđi,𠎺𠬒côicút 237400
墋 sămⓥ茹墋nhàsăm 460700
𦖡 điếcⓥ𦖡𦖻điếctai,𦖡𭉪điếcđặc 319900
𦖑 ngheⓥ𦖑𥍎nghengóng,𢠯𦖑lắngnghe,𦖑吶nghenói 29500
聚 tụⓗ聚徠tụlại,聚集tụtập,聚血tụhuyết 83600
𦹷 bụiⓥ𦹷葚bụirậm,𣘃𦹷câybụi※𡨸翻音 147300
靼 đátⓗ韃靼ThátĐát 282400
𢨃 mácⓥ槊𢨃giáomác,錆𢨃thanhmác 124400
慕 mộⓗ歆慕hâmmộ 133500
摹 mạcⓥ摹𡨸mạcchữ,摹幀mạctranh 111400
蔞 rauⓥ蔞芥raucải※𡨸翻音 158400
蔓 mạnⓥ茶蔓chèmạn 195000
蔓 mơnⓥmởn|蔓蔓mơnmởn 358200
蔓 mởnⓥ蔓蔓mơnmởn,𬏇蔞青蔓ruộngrauxanhmởn 375000
蔑 miệtⓗ蔑視miệtthị,輕蔑khinhmiệt蔑𥕄miệtmài 249300
蔑 mộtⓥ守油蔑ThủDầuMột※𡨸翻音 300
𦹰 mầmⓥ𦹰嫩mầmnon※𡨸翻音 206700
𦹳 thơmⓥ香𦹳hươngthơm 132100
蔡 tháiⓗ蔡文瓚TháiVănToản 32800
蔽 bítⓥ𭇛蔽bưngbít,蔽膝bíttất※𡨸翻音 276900
𦼥 dứaⓥ𣘃𦼥câydứa,果𦼥quảdứa 375000
蔻 kháuⓥ蔻𠾶kháukhỉnh 395800
蔻 khấuⓗ豆蔻đậukhấu※𡨸翻音 181400
𦹯 cỏⓥ𡓁𦹯bãicỏ,𦹯𦱊cỏtranh 76900
蔘 samⓥ蔞蔘rausam 343200
蔠 chôngⓥ𢱛蔠rảichông,蔠佂chôngchênh※𡨸翻音 319900
構 cấuⓗ機構cấu,構造cấutạo,虛構cấu 166400
槓 gọngⓥ槓鏡gọngkính 288100
𨁥 đủⓥ𣹓𨁥đầyđủ,𨁥𡘯đủlớn 43700
𣛭 đuⓥ𣛭𣛭đuđủ※𡨸翻音 226300
𣛭 đủⓥ𣛭𣛭đuđủ 43700
𣖾 bịⓥ𠹌抇𬘋𣖾năngnhặtchặtbị 4100
𣙷 mángⓥ𣙷渃mángnước,𣙷㵊mángxối 358200
模 môⓗ規模quymô,模倣phỏng,模式thức※𡨸翻音 97400
𣘁 caⓗ𣘁茶catrà 58800
榩 kiềnⓥ楛榩gỗkiền,榩榩kiềnkiền 375000
樤 điềuⓥ𣘃樤câyđiều 10300
榭 tạⓗ水榭thuỷtạ 176900
𣘊 đồⓥ𣘊度đồđạc,𣘊咹đồăn,𣘊𨔈đồchơi 58200
槍 thươngⓗ刀槍đaothương,火槍hoảthương 22300
槰 bòngⓥ𣘃槰câybòng,果槰quảbòng 460700
榴 lựuⓗ榴彈lựuđạn,石榴thạchlựu,果榴quảlựu 303500
𣘄 thơnⓥ𣘄thớt|𣘄𣘄thơnthớt 4
𣘄 thớtⓥ丐𣘄cáithớt,𣘄採蔞thớttháirau,疎𣘄thưathớt 288100
榱 ruiⓥ榱𭩽ruimè 460700
槨 quáchⓗ𥪝棺外槨trongquanngoàiquách 311400
榜 bảngⓥ榜𨅉bảnglảng榜眼bảngnhãn,副榜phóbảng,榜黰bảngđen 104700
槒 súcⓥ槒紙súcgiấy,槒楛súcgỗ※𡨸翻音 241600
樋 thôngⓥ𣘃樋câythông,𡹃樋rừngthông 16400
輔 phụⓗ輔音phụâm,輔𢴇phụgiúp,輔導phụđạo 45700
輕 khinhⓗ輕蔑khinhmiệt,輕重khinhtrọng,輕功khinhcông※𡨸翻音 223900
𨌘 toaⓥ𨌘車toaxe 176900
𨖇 chuyênⓥ𨖇𨔾chuyênchở,𩐛𨖇ấmchuyên 43600
歌 caⓗ歌士casĩ,山歌sơnca,歌𠿿cangợi 58800
歌 càⓥ歌毛Mau 105500
遭 taoⓗ遭遇taongộ 123500
監 giamⓗ監擒giamcầm,茹監nhàgiam,監𡨺giamgiữ※𡨸翻音 99500
監 giámⓗ監督giámđốc,監獄giámngục,監察giámsát※𡨸翻音 59300
緊 khẩnⓗ緊急khẩncấp,緊張khẩntrương 171600
酷 khốcⓗ酷烈khốcliệt,殘酷tànkhốc,枯酷khôkhốc※𡨸翻音 209000
𨡉 dấmⓥ𨡉giấm 375000
𨡉 giấmⓥ𨡉𤽸giấmtrắng,䣷如𨡉chuanhưgiấm 395800
酸 toanⓗ渃強酸nướccườngtoan,胃酸vịtoan 246400
𠪸 rạpⓥ𠪸𣆅rạpphim,𠪸㗰rạptuồng※𡨸翻音 218000
厲 lẹⓥ厲廊lẹlàng,伶厲lanhlẹ 233700
厲 lệⓗ厲害lệhại 60100
𤾓 trămⓥ𤾓𢆥trămnăm,亙𤾓hàngtrăm,份𤾓phầntrăm※𡨸翻音 81500
厭 yếmⓗ厭世yếmthế,厭氣yếmkhí 233700
碩 thạcⓗ碩士thạcsĩ 209000
碮 đèⓥ碮搌đènén 182900
𥔲 ngắcⓥ𥔲迯ngắcngoải,𥔲語ngắcngứ,㑋𥔲ngúcngắc 375000
磆 cútⓥ磆𨢇cútrượu 237400
磁 từⓗ磁場từtrường 3600
爾 nhãiⓥ爾囁nhãinhép 460700
奪 đoạtⓗ占奪chiếmđoạt,定奪địnhđoạt,削奪tướcđoạt 115700
臧 toạngⓥ三臧tamtoạng 4
需 nhuⓗ需要nhuyếu,需求nhucầu,軍需quânnhu 101300
𩂶 sétⓥ𩆐𩂶sấmsét 282400
霆 đìnhⓗ雷霆lôiđình,靈霆linhđình 24600
鳶 diênⓗ鳶尾diênvĩ 343200
裴 bùiⓥ裴𦖻bùitai𣱆裴họBùi 178600
翡 phỉⓗ翡翠phỉthuý 375000
雌 thưⓗ雌雄thưhùng 45500
睿 duệⓗ睿哲duệtriết,陳睿宗TrầnDuệTông 358200
對 đôiⓗ對箸đôiđũa,對𩌂đôigiày,房對phòngđôi※𡨸翻音 74600
對 đốiⓗ對飲đốiẩm,對面đốidiện,對待đốiđãi※𡨸翻音 12900
𡮣 béⓥ𡮣𡮈nhỏ,𡮣𤊡bỏng 20100
嘗 thườngⓗ孟嘗君mạnhthườngquân 22000
𥈶 nomⓥ𥈶𧡊nomthấy,𢟙𥈶chămnom,矓𥈶trôngnom 295200
𩑰 tránⓥ𩑰𥳉trándô 257200
嘖 chépⓥ嘖𠰘chépmiệng※𡨸翻音 168300
𥈴 ngướcⓥ𥈴眜ngướcmắt,𥈴𬨠ngướclên 319900
夥 loãⓥ同夥đồngloã 358200
䁛 coiⓥ䁛冊coisách,䁛茹coinhà 70500
賑 chẩnⓗ賑濟chẩntế,發賑phátchẩn 252500
賒 xaⓗ賒近xagần,賒茹xanhà 46900
𥈢 míⓥ𥈢眜mắt 460700
𥉥 nghếchⓥ呆𥉥ngốcnghếch※𡨸翻音 311400
𥈰 hongⓥ𥈰hóng|𥈰𥈰honghóng 266500
𥈰 hóngⓥ𥈰𩙍hónggió,𥈰𡀯hóngchuyện 423500
𥈳 chộtⓥ𥈳眜chộtmắt,𥈳䏾chộtbụng,𥈳胣chộtdạ 343200
墅 thựⓗ別墅biệtthự 262400
𠼶 nắnⓥ捥𠼶uốnnắn 331300
𠼲 dõiⓥ𣳔𠼲dòngdõi,蹺𠼲theodõi,綏𠼲nốidõi 116400
𠽒 nhinhⓥ𠽒nhỉnh 4
𠽒 nhỉnhⓥ𠽒欣nhỉnhhơn,𠽒𠽒nhinhnhỉnh 4
嘋 giễuⓥ𠶜嘋chếgiễu,嘋𠹳giễucợt 460700
𠽃 chípⓥ𠽃𠽃chípchíp※𡨸翻音 282400
𠽄 xòmⓥ珥𠽄nhẹxòm,嚏𠽄xòm 375000
𠼻 cơⓥ𠼻kìa 13500
𠼻 kìaⓥ𠼻Kìa! 204600
𠻨 kínⓥ𠻨到kínđáo,忱𠻨thầmkín,漊𠻨sâukín※𡨸翻音 151500
嘆 thanⓥ嘆咀thanthở,嘆喂thanôi 123800
嘆 thánⓗ怨嘆oánthán,嘆詞thántừ 272500
暢 sướngⓗ充暢sungsướng 139300
𠼖 dỏmⓥ𠼖rởm|哩𠼖dỏm 358200
𠼖 rỏmⓥ哩𠼖rỏm 4
𠼖 rởmⓥ𢟔𠼖thóirởm,咹𬡶𠼖ănmặcrởm 423500
閨 khuêⓗ閨閣khuêcác,閨房khuêphòng 288100
聞 vănⓗ新聞tânvăn 13700
閧 hỏngⓥ墟閧hỏng,閧𫘲hỏnghóc 193200
閥 phiệtⓗ財閥tàiphiệt,軍閥quânphiệt 233700
閣 cácⓗ內閣nộicác,閨閣khuêcác※𡨸翻音 800
閣 gácⓥ閣𠻴gáclửng 197300
𠼤 kiêngⓥ𠼤𠽮kiêngdè,𠼤𢘝kiêngnể 303500
嘌 xiêuⓥ嘌𣍅xiêuvẹo,嘌𢚸xiêulòng,嘌嘌xiêuxiêu 375000
𠽌 toétⓥ𠽌𠰘toétmiệng,咾𠽌láotoét,𠽌𠲣toéthoét 331300
𣉕 tangⓥ𣉕tảng|𣉕𣉕tangtảng 176900
𣉕 tảngⓥ假𣉕giảtảng,𣉕矑tảnglờ,𣉕𤏬tảngsáng 134000
𨁦 lõngⓥ落𨁦lạclõng 358200
𨁯 xíchⓥ𨁯徠xíchlại,𱖗𨁯ngồixích 249300
𨁏 bòⓥ𧋻𨁏rắnbò,𨁏𨑜𡐙dướiđất 83000
𨁪 dấuⓥ𨁪蹎dấuchân,𨁪銫dấusắc,𨁪玄dấuhuyền 87500
𨁍 khiễngⓥ𨂖𨁍khậpkhiễng 395800
𨁰 xuaⓥ𨁰𨘗xuađuổi 266500
𨁲 ậpⓥ𨁲𦤾ậpđến 257200
𨁟 ngãⓥ𨁟𬺗ngãxuống,𨁟𡂂ngãngửa,𨁟四ngãtư 114100
䟻 chờⓥ䟻待chờđợi,䟻懞chờmong,䟻車chờxe 68900
𨁡 noiⓥ𨁡蹺noitheo,𨁡𦎛noigương 375000
𨁮 lầnⓥ𨁮摸lầnmò,𨁮𨀈lầnbước,𨁮蹺lầntheo 18000
𨁑 thoănⓥ𨁑thoắt|𨁑𨁑thoănthoắt 4
𨁑 thoắtⓥ𨁑𨁑thoănthoắt,沁𨁑thấmthoắt,𨁑吶𨁑唭thoắtnóithoắtcười 343200
踉 langⓥlảng|踉踉langlảng 100300
踉 lảngⓥ踉踉langlảng 358200
𨁱 vãⓥ𢪱𨁱vậtvã,𫏚𨁱vộivã 165500
踆 tuồnⓥ踆𠫾tuồnđi,踆器械tuồnkhígiới 460700
䗀 lằngⓥ𧋆䗀ruồilằng 423500
蜞 càⓥ蜞𧋵cuống 105500
𧍍 rầyⓥ𡥵𧍍conrầy 209000
𧍊 nháiⓥ螠𧍊ếchnhái 160200
䗁 kèⓥ則䗁tắc-kè 311400
𧌸 ruốcⓥ𧌸𬚸ruốcthịt,𩻐𧌸mắmruốc 4
䗂 hổⓥ𧋻䗂rắnhổ,䗂焒hổlửa 60200
𧍋 ngàiⓥ𡥵𧍋conngài 99500
𧍇 sứaⓥ𡥵𧍇consứa,䭃𧍇nộmsứa 460700
蜼 dòiⓥgiòi 460700
蜼 giòiⓥ𡥵蜼congiòi 460700
𧍎 hônⓥ𡥵𧍎conhôn 125400
䗇 cúcⓥ𡥵䗇concúc 226300
蜟 rốcⓥ羹𧍆蜟canhcuarốc 395800
䗊 vẹmⓥ𡥵䗊convẹm※𡨸翻音 460700
𧍆 cuaⓥ𡥵𧍆concua,坧𧍆gạchcua 262400
嘑 hảⓥ嘑𭌟hảhê,Hả? 163700
𠹰 bặmⓥ𠹰腜bặmmôi,𡏧𠹰bụibặm,𠹰𥉲bặmtrợn 395800
𠹰 mémⓥ𠻦𠹰mómmém 460700
𠽗 nhặnⓥ雅𠽗nhãnhặn 4
團 đoànⓗ團結đoànkết,軍團quânđoàn,團體đoànthể 41300
嘍 lâuⓗ嘍囉lâula 47200
𠼱 loaⓥ過𠼱qualoa 276900
𠼱 nhoeⓥ𠼱𥹽nhoenhoét 4
嘓 quácⓥ嘓嘓quácquác,叫光嘓kêuquangquác 375000
嘓 quạcⓥ嘓嘓quạcquạc 460700
嘓 quàngⓥquạc|嘓嘓quàngquạc 311400
嗺 thòiⓥ折嗺thiệtthòi,嗺𦛌𫥨外thòiruộtrangoài 237400
𠼾 suồngⓥ𠼾咤suồngsã 4
㗢 rốngⓥ𤙭㗢rống 295200
噑 gauⓥgáu|噑噑gaugáu 4
噑 gáuⓥ噑噑gaugáu 4
噑 ngauⓥngáu|噑噑ngaungáu 4
噑 ngáuⓥ噑噑ngaungáu 4
噑 ngâuⓥngấu|噑噑ngâungấu 460700
噑 ngấuⓥ噑噑ngâungấu 375000
𠻦 mímⓥ𠻦腜mímmôi 423500
𠻦 mómⓥ𠻦𠹰mómmém 423500
㗰 tuồngⓥ喝㗰háttuồng,㳥㗰luôngtuồng 311400
㗭 giắtⓥrắt|𠰉㗭giéogiắt 343200
㗭 rắtⓥ瀻㗭đáirắt,𠰉㗭réorắt 395800
𠼽 máchⓥ𠼽𣱾máchlẻo 311400
𠼽 mécⓥ𠼽mách 4
嗿 thàmⓥ嗿𫜵thàmlàm 4
𠽐 dớⓥ𠽐ngớ|𠽐慬dớdẩn 4
𠽐 ngớⓥ𠽐慬ngớngẩn 375000
嘝 hốcⓥ𠹛嘝hốc,𡎟嘝hanghốc,𥧪嘝trốnghốc 246400
𠼯 hởⓥ㵋𧗱𠼯mớivềhở?,哰獓丕𠼯僶其saongáovậyhởthằngkia? 189000
嘛 maⓗ喇嘛lạtma 125900
𠽓 củnⓥ侖𠽓lủncủn 4
𠽓 ngốnⓥ𠽓𣿃ngốnngấu 311400
𠽓 ngủnⓥ𠽓𠰂ngủnngoẳn 4
𠻞 khăngⓥ𠻞𠻞khăngkhăng 303500
𠻿 sẵnⓥ𠻿𠳹sẵnsàng,𠻿便sẵntiện 91000
嗾 sặcⓥ嗾咵sặcsụa,𣩂嗾chếtsặc 262400
𠽍 rầmⓥ𠽍𠽍rầmrầm 189000
𠻤 rầnⓥ𠻤𠻤rầnrần,𠻤㗚rầnrật 358200
𠻩 thềuⓥ𠻩㗖thềuthào 460700
噉 dámⓥ噉𫜵dámlàm,空噉khôngdám 92000
𠾕 đòiⓥ𠾕𠳨đòihỏi,𠾕𧴱đòinợ,學𠾕họcđòi 57300
嘇 xơmⓥ𣭛嘇bờmxơm,𬦮嘇𠓨nhảyxơmvào 4
𠻥 thẹoⓥ捅𠻥thõngthẹo 4
𢅆 mànhⓥ𢅆𢅆mànhmành,船𢅆thuyềnmành 460700
嶇 khuⓗ崎嶇khikhu 36900
罰 phạtⓗ懲罰trừngphạt,刑罰hìnhphạt 68200
幔 mànⓥ𢲫幔mởmàn,幔𣎀mànđêm 143500
𡼇 mỏmⓥ𡼇𡶀mỏmnúi,𡼇𡐙mỏmđất,𡼇𡾫mỏmđồi 311400
圖 đồⓗ表圖biểuđồ,版圖bảnđồ,謀圖mưuđồ 58200
𩨼 kheoⓥ𩨼蹎kheochân 4
舞 võⓗ|鼓舞cổvõ 129300
舞 vũⓗ舞會hội,歌舞cavũ 44900
𠓺 vôⓥ𠫾𠓺đivô,㕵朱𡗋𠓺uốngcholắmvô! 34600
𣘈 sonⓥ粉𣘈phấnson,鐄𣘈vàngson,𣘈粉sonphấn※𡨸翻音 249300
製 chếⓗ製造chếtạo,製變chếbiến 23400
𤛇 chănⓥ𤛇羝chăndê 168300
犒 khaoⓗ犒賞khaothưởng,𢝛犒khítkhao 233700
種 chủngⓗ種類chủngloại,絕種tuyệtchủng,種族chủngtộc 181400
𥡈 choaiⓥ𥡈𥡈choaichoai,馭𥡈ngựachoai 288100
稱 xưngⓗ稱呼xưnghô,名稱danhxưng,尊稱tônxưng※𡨸翻音 202900
稱 xứngⓗ對稱đốixứng,相稱tươngxứng,斤稱cânxứng※𡨸翻音 169100
𨖨 rờiⓥ𨖨𠺌rờikhỏi,𨖨𠬃rờibỏ,𨖨𢬣rờitay 110800
熏 hunⓥ熏𤒘hunđúc,熏𤌋hunkhói※𡨸翻音 343200
箸 đũaⓥ對箸đôiđũa 166400
𥯍 muiⓥ𥯍船muithuyền,𩂏𥯍𬨠chemuilên 375000
箋 tiênⓗ紙花箋giấyhoatiên 28900
算 toanⓥ算併toantính,謀算mưutoan,𢥈算lotoan 246400
算 toánⓗ併算tínhtoán,清算thanhtoán,計算kếtoán 82500
𥯋 manhⓥ𥯋襖manháo,懞𥯋mongmanh,𥯋紙manhgiấy 173700
𥯌 treⓥ𣘃𥯌câytre,𤅶𥯌BếnTre※𡨸翻音 142500
劄 chépⓥ𥱬劄ghichép,抄劄saochép 168300
箏 tranhⓗ彈箏đàntranh 21500
𥯎 xómⓥ廊𥯎làngxóm※𡨸翻音 131100
管 quảnⓗ管筆quảnbút,保管bảoquản,管理quảnlí 66200
𥯉 đóⓥ㨂𥯉過瀧đóngđóquasông 3200
僥 ngoéoⓥ𭨦僥ngoắtngoéo 4
僥 nhauⓥ共僥cùngnhau,恪僥khácnhau 22400
𠏆 bồⓥ笈𠏆cặpbồ,𠏆𡭺bồnhí,𠏆甓bồbịch 100600
𠎊 xúmⓥ𠎊𦤾xúmđến,𠎊𨒺xúmquanh,𠎊掇xúmxít※𡨸翻音 241600
𧡊 thấyⓥ尋𧡊tìmthấy,感𧡊cảmthấy,矓𧡊trôngthấy 8600
僚 liêuⓗ官僚quanliêu,僚友liêuhữu,僚屬liêuthuộc 218000
僭 tiếmⓗ僭𡾵tiếmngôi,僭權tiếmquyền 423500
𠎩 bayⓥ衆𠎩chúngbay 33100
𠎩 bâyⓥ𠎩bay 74600
僕 bộcⓗ奴僕bộc 211400
僴 dãnⓥgiãn 423500
僴 giãnⓥ舒僴thưgiãn 262400
𠎠 kỉnhⓥ㤧𠎠cáukỉnh,𰈼𠎠lỉnhkỉnh 395800
僤 đànⓥ僤婆đànbà,僤翁đànông,落僤lạcđàn 45100
𠎺 côiⓥ單𠎺đơncôi,𠎺𠬒côicút,蒲𠎺mồcôi※𡨸翻音 257200
僑 kiềuⓗ越僑Việtkiều,僑胞kiềubào,外僑ngoạikiều 110200
僑 quềuⓥ僑𫽿quềuquào 460700
𠎬 đấngⓥ𠎬英雄đấnganhhùng,𠎬救星đấngcứutinh,𠎬造化đấngtạohoá 375000
𠍱 tămⓥ𠍱tắp|𠍱𠍱tămtắp 221000
𠍱 tắpⓥ賒𠍱xatắp,𣦎𠍱thẳngtắp,𫜵𠍱làmtắp 460700
僞 nguỵⓗ僞裝nguỵtrang,賊僞giặcnguỵ,僞證nguỵchứng 233700
𠎄 xumⓥ𠎄xun|𠎄𭇺xumxoe 460700
𠎄 xunⓥ𠎄𭇺xunxoe※𡨸翻音 4
僮 đồngⓥ婆僮đồng 7600
僯 lânⓥ𦤾僯đếnlân,割僯僥擱cắtlânnhaugác 176900
僧 tăngⓗ僧人tăngnhân,僧侶tănglữ,僧尼tăngni 24900
魄 pháchⓗ魂魄hồnphách 252500
魅 mịⓗ魑魅魍魎simịvõnglượng 189000
𩲵 ranhⓥ𩲵𡥵ranhcon,𩲵魔ranhma 233700
僎 vụnⓥ僎伆vụnvặt 288100
銜 hàmⓗ品銜phẩmhàm,軍銜quânhàm,學銜họchàm 187900
䢨 toàngⓥ𫟧䢨tuềnhtoàng,荒䢨hoangtoàng,𰺽䢨loangtoàng 4
𠃅 maiⓥ𠃅mái|𠃅𠃅maimái 56700
𠃅 máiⓥ𠃅茹máinhà,𠃅𩯀máitóc,𠃅棹máichèo 115700
䑴 gheⓥ䑴船ghethuyền 343200
槃 bànⓗ涅槃niếtbàn 40400
𠓻 trọnⓥ𠓻襘trọngói 237400
銊 nhongⓥ儱銊longnhong 4
銙 khoáⓥ匙銙chìakhoá,銙籔khoásổ 119000
銅 đồngⓗ銅壺đồnghồ,銅錢đồngtiền,銅鉑đồngbạc 7600
銑 tiệnⓥ銑圇tiệntròn,𠏲銑thợtiện 91300
銩 đốcⓥ銩劍đốckiếm,銩刀đốcdao 63900
銓 thuyênⓗ銓選thuyêntuyển,銓轉thuyênchuyển 319900
銚 siêuⓥ銚𡐙siêuđất,銚𫇿siêuthuốc,𢱖銚múasiêu 108300
鉻 lạcⓥ磟鉻lụclạc 58800
銫 sắcⓥ銫𤓩sắcbén,𨁪銫dấusắc,銫𫇿sắcthuốc 76900
銃 súngⓗ銃𣛠súngmáy 148500
銀 ngânⓥ銀哦ngânnga銀行ngânhàng,銀兩ngânlượng,水銀thuỷngân 75600
銀 ngầnⓥ𤽸銀trắngngần 218000
貌 mạoⓗ容貌dungmạo 193200
餌 nhửⓥ𩝇餌mồinhử,餌𩵜nhửcá 395800
餅 bánhⓥ餅蒸bánhchưng,餅麪bánhmì,餅車bánhxe 78900
領 lãnhⓗ領導lãnhđạo,領事lãnhsự,領土lãnhthổ 25700
領 lĩnhⓗ認領nhậnlĩnh,領糧lĩnhlương,占領chiếmlĩnh 113300
𩙳 liệngⓥ𢒎𩙳bayliệng,𩙳𥒥liệngđá,𦑃燕𩙳𤥑cánhénliệngvòng 319900
𦟐 máⓥ𦟐紅hồng,𡍢𦟐má,𦟐𡄁銅錢lúmđồngtiền 187900
𦟏 khuⓥ丐𦟏cáikhu 36900
膀 bàngⓗ膀胱bàngquang 134000
膉 ảiⓥ𥶁膉lạtải,繩膉thừngải,𤇨朱膉𡐙phơichoảiđất 288100
膁 còmⓥ膁𡎝còmcõi 375000
鳳 phụngⓗ鳳凰phụnghoàng,龍鳳longphụng 233700
鳳 phượngⓗ丹鳳đanphượng,鳳凰phượnghoàng 161500
𩵜 cáⓥ𡥵𩵜concá,𩵜馭ngựa,𩵜𩸄quả 34800
夐 quạnhⓥ夐揆quạnhquẽ 4
疑 nghiⓗ疑㘈nghingờ,懷疑hoàinghi,疑問nghivấn 94000
𩗀 phạchⓥ𩗀𩗀phạchphạch,帆𢒎𩗀buồmbayphạch,橛𩗀𩗀quạtphànhphạch 395800
𩗀 phànhⓥ𩗀phạch|橛𩗀𩗀quạtphànhphạch 395800
颱 đàiⓗ颱風đàiphong 61700
獄 ngụcⓗ獄𣋁ngụctối,地獄địangục※𡨸翻音 276900
𧣲 cạnhⓥ邊𧣲bêncạnh,𧣲𥉯cạnhkhoé,㓶𧣲khíacạnh 64200
𧣳 gócⓥ𣃱𧣳vuônggóc,荄𧣳gaigóc 132700
雒 lạcⓗ鴻雒HồngLạc,雒越LạcViệt 58800
誡 giớiⓗ告誡cáogiới 10400
誌 chíⓗ報誌báochí,標誌tiêuchí,輿地誌địachí 32200
誣 vuⓗ誣控vukhống,誣冤vuoan,誣告vucáo 191000
𧧷 càuⓥ𧧷𦈂càunhàu 375000
語 ngứⓥ𥔲語ngắcngứ 4
語 ngữⓗ言語ngônngữ,外語ngoạingữ,語法ngữpháp 111400
誤 ngộⓗ誤認ngộnhận 158400
誥 cáoⓗ平吳大誥BìnhNgôđạicáo 31500
誘 dỗⓥ誘𧶄dỗdành,𠰺誘dạydỗ,誘誘dụdỗ 197300
誘 dụⓗ誘誘dụdỗ,引誘dẫndụ 127400
𤍋 hựcⓥ爁𤍋hậmhực,𬋙𤍋hừnghực 288100
誨 hốiⓗ誨促hốithúc,誨嘑hốihả 120700
說 thốtⓥ誓說thềthốt,說𫥨thốtra 214600
說 thuyếtⓗ小說tiểuthuyết,傳說truyềnthuyết,學說họcthuyết 92000
認 nhậnⓗ認𧡊nhậnthấy,公認côngnhận,認別nhậnbiết 12700
誦 tụngⓗ誦經tụngkinh,日誦nhậttụng 182900
豪 hàoⓗ富豪phúhào,豪傑hàokiệt,豪放hàophóng※𡨸翻音 121700
膏 caoⓗ膏虎骨caohổcốt,膏粱美味caolươngvị,膏蒭cao-su 13800
塾 thụcⓗ私塾thục,東京義塾ĐôngKinhNghĩaThục 272500
廣 quảngⓗ廣告quảngcáo,廣場quảngtrường,廣大quảngđại 70000
麽 môⓥ𠫾麽đimô 97400
𢊛 chòiⓥ𢊛更chòicanh,𢊛擱chòigác 311400
腐 hũⓥ豆腐đậuhũ 295200
腐 hủⓗ腐敗hủbại,古腐cổhủ,腐儒hủnho 249300
腐 phụⓗ豆腐đậuphụ 45700
𤸒 ngúngⓥ𤸒𭡏ngúngnguẩy 4
瘟 ônⓗ瘟疫ôndịch 152600
𤸎 ớtⓥ𪽳𤸎yếuớt 233700
瘖 ốmⓥ瘖𪽳ốmyếu,瘖𤷳ốmnhom 206700
𤷿 nhọtⓥ癰𤷿ungnhọt,𤺯𤷿mụnnhọt 4
𤹙 chốcⓥ𤴪𤹙ghẻchốc,𤹙頭chốcđầu 206700
𤹓 quằnⓥ𤹓quặn|𤹓𤹓quằnquặn 375000
𤹓 quặnⓥ𤴬𤹓đauquặn,𤹓𤴬𥪝𢚸quặnđautronglòng 423500
塵 trầnⓗ塵俗trầntục,塵世trầnthế,承塵thừatrần 51000
彰 chươngⓗ表彰biểuchương 48700
竭 kiệtⓗ竭力kiệtlực,衰竭suykiệt,枯竭khôkiệt 179900
𥪝 trongⓥ𥪝外trongngoài,𥪝茹trongnhà 900
𣯡 lôngⓥ𣯡蘿lônglá,𣯡𪀄lôngchim,球𣯡cầulông 120700
韶 thèoⓥ韶表thèobẻo 4
韶 thiềuⓗ國韶quốcthiều,阮嘉韶NguyễnGiaThiều 4
端 đoanⓗ端正đoanchính,甘端camđoan,極端cựcđoan 125000
適 thíchⓥ㤇適yêuthích,𢛨適ưathích適應thíchứng,適趣thíchthú,適志thíchchí 33600
齊 tàyⓥ齊𡗶tàytrời,齊霆tàyđình,𠊛齊ngườiTày 358200
齊 tềⓥ破齊phátề,儕齊tề一齊nhấttề,整齊chỉnhtề 288100
旗 cờⓥ蘿旗cờ,旗祖國cờtổquốc 95500
旗 kìⓗ國旗quốckì 9000
養 dẳngⓥ𦂄養daidẳng 343200
養 dưỡngⓗ保養bảodưỡng,修養tudưỡng,養育dưỡngdục 135500
𦎡 xinhⓥ𦎡惵xinhđẹp,𦎡𢷂xinhxắn※𡨸翻音 119500
𦎛 gươngⓥ𦎛㑄gươngmẫu,𦎛𩈘gươngmặt,𦎛蓮gươngsen 162300
精 chínhⓥ味精chính 3500
精 tinhⓗ精神tinhthần,妖精yêutinh,𤽸精trắngtinh 48100
精 toanhⓥtinh|㵋精mớitoanh 358200
𥺿 ỉaⓥ𥺿沚ỉachảy 4
粿 hủⓥ粿條hủtiếu 249300
𥺻 cốmⓥ餅𥺻bánhcốm※𡨸翻音 200800
鄰 lânⓗ相鄰tươnglân,鄰近lâncận,鄰囉lânla 176900
粹 tuýⓗ國粹quốctuý,純粹thuầntuý,精粹tinhtuý 181400
䊎 quyệnⓥ和䊎hoàquyện,𦄄䊎quấnquyện,䊎𠓨僥quyệnvàonhau 4
𥺹 oảnⓥ𥺹荎oảnchuối,𥺹𥸷oảnxôi 423500
鄭 trịnhⓗ鄭重trịnhtrọng,𣱆鄭họTrịnh 226300
歉 kémⓥ歉𢜽kémcỏi,𪽳歉yếukém,歉𨤔kémvẻ 94900
槊 giáoⓥ槊𢨃giáomác,鎌槊gươmgiáo 18900
槊 sácⓥ汕槊sớnsác 4
弊 tệⓗ弊害tệhại,頹弊tồitệ,弊端tệđoan 89600
幣 tệⓗ外幣ngoạitệ,錢幣tiềntệ 89600
𤍊 tỏⓥ𤏬𤍊sángtỏ,𤍊詳tỏtường,𦝄𤍊trăngtỏ 66400
𤎐 nựcⓥ𤎐內nựcnội 331300
煿 bácⓥ煿𱑛báctrứng 26100
𤌣 ranⓥ𤌣rát|𤌣𤌣ranrát 343200
𤌣 rátⓥ𤊡𤌣bỏngrát※𡨸翻音 319900
𤍇 nấuⓥ𤍇𤇪nấuchín 152600
𤍅 rệtⓥ𤑟𤍅rệt 266500
熅 unⓥ熅𤌋unkhói 395800
𤌳 khêⓥ𩚵𤌳cơmkhê,饒𤌳nhiêukhê 343200
熢 bùngⓥ熢砮bùngnổ,熢發bùngphát 176900
榮 vinhⓗ光榮quangvinh,尊榮tônvinh,虛榮vinh 119700
𤍃 hôiⓥ𤍃hổi|𤍃𤍃hôihổi 169100
𤍃 hổiⓥ𤎏𤍃nónghổi 319900
熔 dungⓗ熔解dunggiải,熔點dungđiểm 79300
𤎜 ràngⓥ𤎜rạng|𤎜𤎜ràngrạng※𡨸翻音 102400
𤎜 rạngⓥ𤎜𠒦rạngrỡ※𡨸翻音 230700
煽 phiếnⓗ煽亂phiếnloạn 169100
𣼰 lồngⓥ𣼰lộng|𣼰𣼰lồnglộng 233700
𣼰 lộngⓥ𣼰𡅏lộnglẫy,𣼰𣼰lồnglộng 241600
𣼰 lùngⓥ冷𣼰lạnhlùng 169100
𣼭 dồiⓥ𣼭𤁠dồidào 211400
𣼳 súpⓥ𣼳𭉪súpđặc,𣼳𩵜圓súpviên 295200
𣼳 xúpⓥ𧙀𣼳lúpxúp,𣼳笀𧍆xúpmăngcua※𡨸翻音 319900
𤀞 chảⓥ𠋺𤀞別tauchảbiết;仛𧘇chaấy 195000
漢 hánⓗ漢喃HánNôm,阿羅漢ALaHán,𡨸漢chữHán 195000
漢 hớnⓥ好漢hảohớn 295200
𣼷 lớtⓥ𣼷咈lớtphớt 4
潢 hoàngⓗ裝潢tranghoàng 36200
滿 mãnⓗ美滿mãn,充滿sungmãn,滿意mãný 143500
漧 khanⓥ漧險khanhiếm,枯漧khôkhan 303500
𣼴 nhẵnⓥ歇𣼴hếtnhẵn,𣼴𣾶nhẵnnhụi,𣼴𩈘nhẵnmặt 331300
漚 âuⓥ漚船âuthuyền,漚艚âutàu 56200
漂 phềuⓥ漂𠴋phềuphào 460700
漂 phiêuⓗ漂流phiêulưu 272500
漂 phiếuⓗ漂𡲫朱𤽸phiếuvảichotrắng 91700
滯 trệⓗ停滯đìnhtrệ,遲滯trìtrệ 303500
𣼸 nhơnⓥ𣼸nhớt|𣼸𣼸nhơnnhớt 266500
𣼸 nhớtⓥ𣼸㦉nhớtnhát 375000
𣼸 rơnⓥ𣼸rớt|𣼸𣼸rơnrớt 4
𣼸 rớtⓥ𣼸nhớt|𣼸𣼸rơnrớt 214600
𣼹 nhởnⓥ𣼹洳nhởnnhơ 303500
漊 sâuⓥ渃漊nướcsâu,淢漊vựcsâu 69400
漊 suⓥsâu 173700
漫 manⓗ漫莫manmác,漫漫manman,攔漫lanman※𡨸翻音 197300
漫 mạnⓗ浪漫lãngmạn※𡨸翻音 195000
漼 chuồiⓥ朱漼𬺗chochuồixuống 375000
𣼍 lúnⓥ𣼍𬺗lúnxuống,泏𣼍sụtlún,𣼍濆lúnphún※𡨸翻音 311400
𣼺 mớmⓥ咘𣼺mớm,𣼺𣷱mớmsữa 319900
𣻑 soàiⓥ𣻑sượt|㳥𣻑sõngsoài 460700
𣻑 sườnⓥ𣻑sượt|𣻑𣻑sườnsượt 249300
𣻑 sướtⓥ𣻑過sướtqua 423500
𣻑 sượtⓥ𣻑𣻑sườnsượt 460700
漞 mópⓥ漞𠵐mópmép,漞𠓨mópvào※𡨸翻音 460700
漁 ngưⓗ漁翁ngưông,漁業ngưnghiệp 257200
𣾹 giặtⓥ𣾹𱡃giặtgiũ,𣛠𣾹máygiặt※𡨸翻音 241600
𣻕 màⓥ𪉽𣻕mặnmà 5800
滾 hủnⓥ澊滾tunhủn 4
滾 ngônⓥngổn|滾滾ngônngổn 85200
滾 ngổnⓥ滾卬ngổnngang 319900
漉 lọcⓥ渃漉nướclọc,紙漉giấylọc,譔漉chọnlọc 197300
滻 sanⓥ滻平sanbằng,滻塝sanphẳng,滻𢩿sansẻ 141700
𣼧 lụtⓥ𬉆󠄁𣼧lụt,𣼧洡lụtlội,難𣼧nạnlụt※𡨸翻音 189000
演 diễnⓗ演說diễnthuyết,演員diễnviên,演壇diễnđàn 33400
滵 mướtⓥ滵𠖾mướtmát,滵𧺕mướtrượt,滵蒲洃mướtmồhôi 358200
漏 lậuⓗ漏稅lậuthuế,販漏buônlậu,𨢇漏rượulậu 128500
𣿃 ngấuⓥ𩻐𣿃mắmngấu,𣿃哯ngấunghiến 375000
𣾶 dộiⓥ㘇𣾶vangdội※𡨸翻音 142500
𣾶 giộiⓥ𣾶𩄎giộimưa,𣾶渃giộinước,𣾶𫧂渃冷giộigáonướclạnh 423500
𣾶 nhụiⓥ𣼴𣾶nhẵnnhụi 4
漝 tấpⓥ吸漝hấptấp,𬧐漝tớitấp,漝汭tấpnập 214600
滲 rơmⓥrớm|滲滲rơmrớm 266500
滲 rớmⓥ滲滲rơmrớm 375000
滲 rươmⓥrướm|滲滲rươmrướm 4
滲 rướmⓥrớm|滲𧖱rướmmáu,滲滲rươmrướm 4
𢠅 thùngⓥ𢢆𢠅thẹnthùng 118200
慬 cỡmⓥ𥗌慬kệchcỡm 4
慬 dẩnⓥngẩn|𠽐慬dớdẩn 4
慬 ngẩnⓥ𢠐慬ngơngẩn 276900
𢠦 hơnⓥ𢠦hớn|𢠦𢠦hơnhớn 7700
𢠦 hớnⓥ𢠦𢠇hớnhở 295200
慳 ghenⓥ打慳đánhghen,慳𡀢ghentuông※𡨸翻音 230700
慓 phịuⓥ奉慓phụngphịu※𡨸翻音 4
慡 sửngⓥ慡焠sửngsốt 276900
慢 mằnⓥ悶慢muộnmằn 460700
慢 mạnⓗ輕慢khinhmạn,慢法mạnphép 195000
𢠨 mẩnⓥ迷𢠨mẩn 375000
𢠧 mẩmⓥ𢡠𢠧chắcmẩm 460700
𢠧 mèmⓥ醝𢠧saymèm,𫇰𢠧mèm 395800
𢠈 bầnⓥ𢠈神bầnthần 303500
𢠐 ngơⓥ𢠐慬ngơngẩn,𢠐愕ngơngác 198600
𢠇 hởⓥ𢠦𢠇hớnhở 189000
𢠩 mơⓥ𥋏𢠩giấcmơ,𢠩恾màng,𤏬星𢠩sángtinhmơ 90700
慷 khảngⓗ慷慨khảngkhái 4
㦃 sẻnⓥ𠽮㦃sẻn,㦃𬧺sẻnso 4
㦑 hámⓥ㦑名hámdanh,㦑利hámlợi,洃㦑hôihám 395800
𢠤󠄁 đầnⓥ𢠤󠄁đầnđộn,愚𢠤󠄁nguđần,扡𢠤󠄁đỡđần 395800
𢢊 dỗiⓥ𢚷𢢊giậndỗi,㘋𢢊hờndỗi 395800
𢢊 giỗiⓥ𠇁𢢊giằngiỗi 4
慘 thảmⓗ悲慘bithảm,慘劇thảmkịch,慘敗thảmbại 118200
慣 quánⓗ慣性quántính,習慣tậpquán 89300
慣 quenⓥ慣熟quenthuộc,慣別quenbiết,慣僥quennhau※𡨸翻音 98200
寨 trạiⓗ營寨doanhtrại,邑寨ấptrại 91300
寬 khoanⓗ寬快khoankhoái,寬台khoanthai,寬讓khoannhượng 189000
寬 khoắnⓥ劸寬khỏekhoắn 4
賓 tânⓗ賓客tânkhách 70100
賓 tẩnⓥ賓𢠨tẩnmẩn 423500
寡 goáⓥ寡婦goáphụ 423500
寡 quảⓗ寡婦quảphụ,寡人quảnhân 19400
察 sátⓗ警察cảnhsát,偵察trinhsát,察核sáthạch 40700
察 xétⓥ認察nhậnxét,明察minhxét,𤐝察soixét※𡨸翻音 46400
蜜 mấtⓥmứt 35700
蜜 mậtⓗ蜜螉mậtong,蜜月mậtnguyệt,𦝄蜜trăngmật 84900
蜜 mứtⓥ餅蜜bánhmứt,蜜𣘛mứtdâu 295200
寧 ninhⓗ安寧anninh※𡨸翻音 71900
寢 tẩmⓗ陵寢lăngtẩm,寢室tẩmthất 4
寥 liêuⓗ寂寥tịchliêu 218000
實 thậtⓗ吶實nóithật,實惵thậtđẹp,實咃thậtthà※𡨸翻音 21600
實 thiệtⓗ次實thứthiệt 79600
複 phứcⓗ煩複phiềnphức,複雜phứctạp,數複sốphức 175300
褓 bịuⓥ𠬠褓裙襖mộtbịuquầnáo,泮褓bậnbịu 358200
劃 gạchⓥ劃𠬠塘gạchmộtđường 214600
劃 hoạchⓗ計劃kếhoạch,規劃quyhoạch,劃定hoạchđịnh 54100
盡 tậnⓗ無盡tận,盡力tậnlực,詳盡tườngtận 81500
隢 nghèoⓥ險隢hiểmnghèo,隢難nghèonàn,民隢dânnghèo※𡨸翻音 68700
墮 đoạⓗ𢰥墮đàyđoạ,蹉墮sađoạ,墮落đoạlạc 288100
墮 đọaⓥ𢰥墮đàyđọa 4
隨 tuỳⓗ隨便tuỳtiện,隨從tuỳtùng,隨機tuỳcơ 122500
𨼚 beⓥ𦩰𨼚近𤅶xuồngbegầnbến 151500
墜 truỵⓗ墜落truỵlạc,墜循環truỵtuầnhoàn 343200
嫨 nầnⓥ𧴱嫨nợnần※𡨸翻音 319900
嫩 nonⓥ嫩𥘷nontrẻ,𦹰嫩mầmnon,𦝄嫩trăngnon※𡨸翻音 128200
嫩 nộnⓗ肥嫩phìnộn※𡨸翻音 4
嫗 âuⓗ嫗姬ÂuCơ 56200
𡡅 oⓥ婆𡡅o 179900
嫡 đíchⓗ嫡派đíchphái,嫡母đíchmẫu,嫡名đíchdanh 85400
𡡦 đòiⓥ碎𡡦tôiđòi,𡥵𡡦conđòi 57300
翠 thuýⓗ翡翠phỉthuý,翠翹ThuýKiều 214600
𠼷 thayⓥ𢝙𠼷vuithay,惵𠼷đẹpthay 31900
熊 hùngⓗ熊虎hùnghổ,熊𡄆hùnghục 83200
態 tháiⓗ態度tháiđộ,生態sinhthái,形態hìnhthái 32800
鄧 đặngⓗ𣱆鄧họĐặng 145600
斲 trácⓗ斲喪tráctáng 395800
𦁢 chằngⓥ𦁢㑜chằngchịt※𡨸翻音 358200
𦁢 dằngⓥ𦁢chằng|𦁢㑜dằngdịt 311400
緒 tựⓗ緒論tựluận 12300
𦁼 mayⓥ𦁼𦀪mayvá,𦁼襖mayáo 79600
𦁽 vướngⓥ𦁽縸vướngmắc,𦁽蹎vướngchân,𦁽𥿀vướngvít 226300
緄 gònⓥ𧜖棍chăngòn※𡨸翻音 75900
𦁺 mónⓥ𦁺咹mónăn,𦁺𣘊mónđồ 88000
綱 cươngⓗ大綱đạicương,綱領cươnglĩnh,綱常cươngthường 117100
網 võngⓗ網𫆥võngcáng,迻網đưavõng 343200
𦂾 dệtⓥ𦂾𡲫dệtvải,𦂾針dệtkim,絩𦂾thêudệt※𡨸翻音 160200
維 duyⓗ維持duytrì,思維duy,維新duytân 78300
綿 mềnⓥ丐綿cáimền,𧜖綿chănmền,綿葻mềnbông 423500
綿 miênⓗ纏綿triềnmiên,連綿liênmiên,綿蠻miênman 233700
綸 luânⓗ經綸kinhluân 162300
綸 luấnⓥ綸𦄄luấnquấn 4
𦁸 mạngⓥ𦁸蝒mạngnhện,絩𦁸thêumạng,𦁸裙襖mạngquầnáo 31000
綵 giẻⓥ綵𧛊giẻrách 395800
緍 mânⓥmấn 460700
緍 mấnⓥ𢃱緍mấn 4
𦁹 dạⓥ縺𦁹lendạ,裙𦁹quầndạ,𢃱𦁹dạ 114100
綷 tóiⓥ䋘綷lòitói※𡨸翻音 4
綜 tổngⓗ綜合tổnghợp 22200
𦁣 goⓥ縸𦁣𦂾𡲫mắcgodệtvải,垓𦁣gaygo※𡨸翻音 223900
𦁿 gôⓥ𦁿𦙶cổ,繓𦁿tróigô,𪃿𦁿gô 460700
綠 lụcⓗ青綠xanhlục,𧋻綠rắnlục,綠撰lụcsoạn 110500
慧 tuệⓗ慧眼tuệnhãn,智慧trítuệ 198600
𥧪 chốngⓥ𥧪trống|𥧪𠰪chốngchếnh 37200
𥧪 trốngⓥ𥧪𱱇trốngtrải,𥧪咏trốngvắng 99500
撓 nghẽoⓥ扢撓ngặtnghẽo 4
撓 nghẹoⓥ扢撓ngặtnghẹo 4
遶 diễuⓥ遶兵diễubinh,遶行diễuhành,遶庯diễuphố 358200
遶 nhauⓥnhảu|遶遶nhaunhảu 22400
遶 nhảuⓥ𮞊遶nhanhnhảu 358200
𢵼 vétⓥ噅𢵼vét,𢵼鈉vétnồi 262400
墳 phầnⓗ墳墓phầnmộ 21300
撻 đặtⓥ撻𠸜đặttên,壓撻ápđặt,詖撻bịađặt 49500
撒 tátⓥ撒渃tátnước 262400
𡑪 ghétⓥ垢𡑪cáughét 230700
𡑵 vungⓥ蒳𡑵nắpvung 241600
𢶻 vungⓥ𢶻𢬣vungtay,𢶻𫵞vungvãi 241600
𡑓 giùmⓥ𫜵𡑓làmgiùm※𡨸翻音 262400
駙 phòⓗ駙馬phòmã 319900
駒 câuⓗ𨀒駒câu 42400
𩢦 giongⓥ𩢦燭giongđuốc,𩢦帆𫥨𣾺giongbuồmrakhơi,𩢦𤛠𫥨𬏇giongtrâuraruộng 395800
駐 trúⓗ駐軍trúquân,駐蹎trúchân 141700
駝 đàⓗ駱駝lạcđà 71500
撅 cộtⓥ撅馭cộtngựa 151500
撩 treoⓥ撩旗treocờ,撩𬨠treolên,𠦳斤撩𥾘𩯀ngàncântreosợitóc 125000
撍 chômⓥ撍𢶾chômchỉa 252500
𢴾 baiⓥ吱𢴾chêbai,𢯏𢴾bẻbai 303500
趣 thúⓗ趣味thúvị,興趣hứngthú,樂趣lạcthú 74100
撮 toátⓥ𠬠撮mộttoát 319900
撮 tòiⓥ尋撮tìmtòi 319900
𢵱 khơiⓥ𢵱𧻭khơidậy,𢵱𦙤khơimào,𢭬濁𢵱沖gạnđụckhơitrong 195000
𢵧 dànⓥ𢵧樂dànnhạc,𢵧攝dànxếp 191000
𢵧 giànⓥ𢵧dàn 202900
頡 hệtⓥ依頡yhệt※𡨸翻音 246400
撌 quấyⓥ撌破quấyphá,撌𦇒quấyrối,撌過quấyquá 226300
撣 đanⓥ撣𬅀đanlát,撣䋥đanlưới 155400
賣 mạiⓗ商賣thươngmại,賣淫mạidâm,賣國mạiquốc 73300
𢵯 máyⓥ𢵯眜máymắt,𢵯𢬣máytay 35800
𢶼 ngoiⓥ𢶼𠲺ngoingóp,𢶼𧻭ngoidậy 343200
撫 phủⓥ包撫baophủ,𩂏撫chephủ撫誘phủdụ,安撫anphủ 35400
撬 khềuⓥ撬𢪮khềumóc 395800
撟 kèoⓥ杈撟kèo 295200
撟 kẹoⓥ撟撟kèokẹo 223900
撟 quéoⓥ𨒺撟quanhquéo 4
㙮 đắpⓥ補㙮đắp 262400
撘 ramⓥráp|撘撘ramráp 460700
撘 rápⓥ擸撘lắpráp 237400
𢵸 xấpⓥ𢵸齒xấpxỉ※𡨸翻音 311400
𢶿 trộnⓥ搽𢶿tràtrộn 198600
撳 khấmⓥ撳可khấmkhá 395800
熱 nhiệtⓗ熱帶nhiệtđới,傳熱truyềnnhiệt,熱量nhiệtlượng 119700
熱 nhịtⓥ嚷熱nhằngnhịt 4
播 báⓗ傳播truyềnbá 148500
擒 cầmⓗ擒權cầmquyền,監擒giamcầm,擒𢬣cầmtay 48100
撝 vaⓥ撝𪮻vachạm 144600
撝 vêⓥ紋撝vânvê 4
𡐮 veⓥ𡐮𫇿𧹻vethuốcđỏ,𡐮𨢇verượu 170700
鞏 củngⓗ鞏固củngcố 193200
墩 đônⓗ墩楛đôngỗ 241600
撴 giunⓥ撴僥𨁟giunnhaungã※𡨸翻音 282400
撞 tràngⓥ𡥵馭尼𧼋咍撞conngựanàychạyhaytrang 155400
𢴠 xứcⓥ𢴠油xứcdầu,𢴠𫇿𧹻xứcthuốcđỏ※𡨸翻音 423500
撤 triệtⓗ撤銷triệttiêu 160200
摯 chộpⓥ摯𥙩chộplấy,𠶙摯bộpchộp 276900
撛 lânⓥ消撛𠓨𲂪tiêulânvàovốn,合撛𨖅𣇜𣊿họplânsangbuổichiều 176900
𡑝 sânⓥ𡑝園sânvườn,𡑝運動sânvậnđộng 53200
墫 chônⓥ墫拮chôncất,墫蹎chônchân,墫掊chônvùi※𡨸翻音 144600
增 tângⓥ增扑tângbốc,增功tângcông 395800
增 tăngⓗ增加tănggia,增𬨠tănglên,車增xetăng 24900
撈 lauⓥ撈𰔫laudọn,撈滌lausạch 186700
穀 cốcⓗ嗛穀kemcốc,辟穀tịchcốc,炭穀thancốc 218000
㩇 vạchⓥ㩇陳vạchtrần,碼㩇vạch,𢩫㩇kẻvạch 211400
㩇 vệchⓥvạch 4
墀 trìⓗ丹墀đantrì,玉墀ngọctrì 100300
摨 sầyⓥtrầy 4
摨 trầyⓥ摨秩trầytrật,摨䏧trầyda 395800
撰 soạnⓗ𢯢撰sửasoạn,編撰biênsoạn,撰者soạngiả 138400
𢵽 rớⓥ拮𢵽cấtrớ,𢵽𦤾rớđến 423500
撜 đựngⓥ𠹾撜chịuđựng,丐𣛥撜𨢇cáibeđựngrượu※𡨸翻音 148500
𢵮 quýtⓥ𦄄𢵮quấnquýt※𡨸翻音 262400
𢵰 gópⓥ𢵰抇gópnhặt,𢵰意gópý,㨂𢵰đónggóp※𡨸翻音 77400
𦖻 taiⓥ𬃻𦖻dáitai,𩵜𦖻象taitượng 75400
蕘 nhèoⓥ䕯蕘bèonhèo 4
𦼛 sắnⓥ勃𦼛bộtsắn,榘𦼛củsắn 343200
𦼇 úaⓥ𤉗𦼇héoúa,鐄𦼇vàngúa,蘿𦼇úa 460700
𦺓 giầuⓥ𦺓trầu 193200
𦺓 trầuⓥ𣘃𦺓câytrầu,𦺓槹trầucau,咹𦺓ăntrầu※𡨸翻音 226300
鞋 hàiⓗ對鞋đôihài 130300
蕙 huệⓗ花蕙hoahuệ 241600
鞍 yênⓗ鞍繮yêncương,鞍車yênxe,鞍馭yênngựa 86800
𦼔 rêuⓥ苳𦼔rongrêu 295200
𦻳 timⓥ𦻳tím|𦻳𦻳timtím※𡨸翻音 119700
𦻳 tímⓥ𦻳𠖯tímngắt,茄𦻳tím,𦻳𦻳timtím※𡨸翻音 272500
蕪 vuⓗ荒蕪hoangvu 191000
蕎 kiềuⓗ蕎麥kiềumạch 110200
蕉 tiêuⓗ荎蕉chuốitiêu 30700
劐 toạcⓥ扯劐toạc,吶劐nóitoạc,劐𫥨toạcra 423500
𦼃 sắngⓥ蔞𦼃rausắng 358200
𩓜 màngⓥ𩓜耳màngnhĩ,𩓜貞màngtrinh,𩓜腛màngóc 211400
蕩 đãngⓗ光蕩quangđãng 272500
蕊 nhịⓗ蕊花nhịhoa,蕊𡣨nhịcái 202900
蕊 nhuỵⓥ蕊花nhuỵhoa 460700
𨗛 chầuⓥ𨗛徝chầuchực,𨗛紒chầurìa,𨗛𡗶chầutrời 282400
𢆥 nămⓥ𢆥㵋nămmới,𢆥𣎃nămtháng 3800
䔲 đắngⓥ𨐮䔲cayđắng,𦲾䔲mướpđắng 257200
樁 thungⓗ樁萱thunghuyên※𡨸翻音 206700
槻 queⓥ槻檜quecủi,搝蘿𠀧槻xỏbaque 295200
𣙯 chuôiⓥ𣙯刀chuôidao,𣙯鎌chuôigươm,捻滕𣙯nắmđằngchuôi 331300
標 tiêuⓗ標表tiêubiểu,標準tiêuchuẩn,標本tiêubản 30700
槭 thíchⓥ𣘃槭câythích 33600
樗 sưⓗ樗樹thụ 46300
樗 xưⓥsư 460700
𣘽 nâuⓥ榘𣘽củnâu,𦭷𣘽màunâu※𡨸翻音 141700
樓 lâuⓗ樓臺lâuđài,青樓thanhlâu 47200
樓 lầuⓥ樓臺lầuđài,茹樓nhàlầu,樓青lầuxanh 282400
槾 mậnⓥ𣘃槾câymận,槾桃mậnđào 343200
槶 guốcⓥ鞢槶dépguốc,槶楛guốcgỗ 423500
𣙩 sòngⓥ浗𣙩gàusòng,𣙩博sòngbạc,吶𣙩nóisòng 226300
𣙫 sộpⓥ𣘃𣙫câysộp※𡨸翻音 4
𣘛 dâuⓥ𣘛蠶dâutằm,𣘛西dâutây 173700
𣘛 đâuⓥ𣘛dâu 32200
槹 cauⓥ𣘃槹câycau,𦺓槹trầucau 230700
賚 lãiⓥ利賚lờilãi,賚率lãisuất 200800
麪 mìⓥ餅麪bánhmì,麪咹連ănliền 214600
麪 miếnⓗ穭麪lúamiến 131100
𣙪 mơⓥ𣙪西tây,𬃻𣙪trái※𡨸翻音 90700
槦 dongⓥ𣘃槦câydong 375000
樟 chươngⓗ樟腦chươngnão 48700
樈 ngạnhⓥ怏樈ươngngạnh,箭固樈tênngạnh,樈𩵜𩵾ngạnhtrê 358200
㯠 khiênⓥ丐㯠cáikhiên 4
樣 dạngⓗ同樣đồngdạng,形樣hìnhdạng,異樣dịdạng 141700
樑 rườngⓥ𢶢樑chốngrường,茹樑nhàrường,樑榾rườngcột 288100
橄 cạmⓥ橄擺cạmbẫy 423500
樛 cùⓥ畑樛đèncù 197300
槮 simⓥ𣘃槮câysim※𡨸翻音 423500
樔 ràoⓥ行樔hàngrào,樔捍ràocản,樔𥗜ràochắn 152600
𨍄 cộⓥ車𨍄xecộ 319900
暫 tàmⓥtạm|暫暫tàmtạm 460700
暫 tạmⓗ暫𭢨tạmbợ,暫別tạmbiệt,暫時tạmthời 88600
輪 luânⓗ輪流luânlưu,輪番luânphiên,輪迴luânhồi 162300
甌 âuⓗ甌鐄âuvàng,甌𡊳âusành 56200
歐 âuⓗ洲歐ChâuÂu 56200
毆 ẩuⓗ毆打ẩuđả 319900
賢 hiềnⓗ賢厚hiềnhậu,賢令hiềnlành,賢和hiềnhoà 127400
遷 thiênⓗ變遷biếnthiên,遷都thiênđô 67700
醌 "cồnⓥ𨢇醌rượucồn
,性醌tínhcồn,空固醌khôngcồn" 288100
𨡕 biaⓥ𨢇𨡕rượubia 133000
醇 thuầnⓗ醇厚thuầnhậu,醇性thuầntính,醇熟thuầnthục 186700
醉 tuýⓗ麻醉matuý醉累tuýluý 181400
𦞏 ôiⓥ𬚸𦞏thịtôi 119700
碼 mãⓗ碼數số,碼化hoá,密碼mậtmã 132100
𥕄 màiⓥ蔑𥕄miệtmài,山𥕄sơnmài,𥒥𥕄đámài 214600
磌 trớnⓥ過磌quátrớn 4
磊 lỗiⓗ磊落lỗilạc 92500
磊 lũiⓥ啉磊lầmlũi 395800
磊 rỏiⓥ𰧄磊rắnrỏi 460700
憂 âuⓥ憂掩âuyếm,𢥈憂loâu,憂愁âusầu 56200
憂 ưuⓗ憂煩ưuphiền,分憂phânưu,憂愁ưusầu 116400
磅 bàngⓗ磅礴bàngbạc 134000
確 xácⓗ正確chínhxác,確寔xácthực,確定xácđịnh※𡨸翻音 64400
磉 tảngⓗ磉𥒥tảngđá 134000
遼 liêuⓗ薄遼BạcLiêu 218000
豬 trưⓗ豬八戒TrưBátGiới 4
震 chấnⓗ地震địachấn,震傷chấnthương 140700
霂 mốcⓥ𤀔霂ẩmmốc,霂渵mốcmeo,𬨠霂lênmốc 272500
霂 môngⓥmốc|霂霂môngmốc 162300
鴉 nhaⓗ鴉片nhaphiến 88000
𩿺 ngóiⓥ𪀄𩿺chimngói 331300
輩 bốiⓗ前輩tiềnbối,後輩hậubối,長輩trưởngbối 143500
鬧 náoⓗ鬧動náođộng,鬧熱náonhiệt,鬧𱕔náonức 262400
齒 xỉⓗ齒質xỉchất,齒音xỉâm𢵸齒xấpxỉ 249300
劇 kịchⓗ𡲈劇vởkịch,劇本kịchbản,劇烈kịchliệt 140000
劇 kìnhⓥkịch|劇劇kìnhkịch 343200
慮 lựⓗ思慮lự,兩慮lưỡnglự,智慮trílự※𡨸翻音 206700
輝 huyⓗ輝煌huyhoàng 85800
賞 thữngⓥ朗賞lữngthững 375000
賞 thưởngⓗ𦄂賞giảithưởng,賞罰thưởngphạt,賞月thưởngnguyệt 92000
𥉭 trítⓥ𥉭徠trítlại,𥄮𥉭nhắmtrít※𡨸翻音 460700
瞋 trânⓗ瞋瞋trântrân 204600
瞋 trângⓥ瞋𥋽trângtráo 4
𥉯 khoéⓥ𬔽𥉯mánhkhoé,𧣲𥉯cạnhkhoé,𥉯眜khoémắt 375000
𠽬 nhạiⓥ𠽬徠nhạilại,𪀄𠽬chimnhại,濔𠽬nhễnhại 423500
𥉬 lenⓥ𥉬lét|𥉬𥉬lenlét 272500
𥉬 létⓥ蹽𥉬leolét※𡨸翻音 343200
噖 nghêmⓥ※𡨸翻音 4
𣊌 nôiⓥ𣌝𣊌nắngnôi 331300
暵 hánⓗ旱暵hạnhán 195000
暴 bạoⓗ暴力bạolực,粗暴thôbạo,暴動bạođộng 87300
賦 phúⓗ賦稟phúbẩm,天賦thiênphú,詩賦thi(thơ)phú 80900
賬 trươngⓥ賬目trươngmục,賬簿trươngbộ 86500
賭 đốⓥ句賭câuđố,打賭đánhđố,賭媄䀡đốmẹxem 249300
賤 tiệnⓗ低賤đêtiện,苛賤tiện,貧賤bầntiện 91300
賜 tứⓗ恩賜ântứ 151500
賥 đútⓥ賥䘹đútlót,賥𨨷đútnút,賥襊đúttúi※𡨸翻音 276900
賠 bồiⓗ賠償bồithường,賠還bồihoàn 186700
𥉰 dòmⓥ𥉰𥄭dòmngó,䈵𥉰ốngdòm※𡨸翻音 395800
𥉰 nhòmⓥ𥉰dòm 423500
𥉮 sócⓥ𢕸𥉮sănsóc,𢟙𥉮chămsóc 101700
𥉲 trờnⓥ𥉲trợn|𥉲𥉲trờntrợn 4
𥉲 trợnⓥ𥉲圇trợntròn 249300
嘵 nghêuⓥ嘵嗷nghêungao 375000
嘵 nheoⓥnhéo|嘵嘵nheonhéo※𡨸翻音 460700
嘵 nhéoⓥ叫嘵嘵kêunheonhéo※𡨸翻音 460700
𠾿 hữngⓥ噓𠾿hờhững 375000
𨤮 dặmⓥ𠦳𨤮nghìndặm,𨤮長dặmtrường※𡨸翻音 237400
𠾲 vẹtⓥ𩌂𠾲𨃴giầyvẹtgót,𤷱𠾲mònvẹt 218000
𠾸 xèoⓥ𠾸𠾸xèoxèo,㕭𠾸eoxèo,餅𠾸bánhxèo※𡨸翻音 395800
噴 phunⓥ噴渃phunnước 252500
𠽮 dèⓥ𠽮迭dặt,𠽮㦃sẻn,㥋𠽮edè 214600
𠿂 xẹpⓥ㑲𠿂nằmxẹp,𠿂𥼕xẹplép 395800
𠾷 váoⓥ𠶓𠾷vếuváo,儝𠾷vênhváo,噅𠾷váo 358200
噎 nhônⓥnhốt|噎噎nhônnhốt 4
噎 nhốtⓥ噎噎nhônnhốt 218000
噎 rônⓥrốt|噎噎rônrốt 4
噎 rốtⓥ噎噎rônrốt 187900
噁 ạcⓥ𠿮噁ậmạc※𡨸翻音 4
噁 écⓥ噁噁écéc 460700
𠿁 khìⓥ𠿁𠿁khìkhì 4
𠾎 tánⓥ𠴞𠾎bàntán,𠾎㗕tángẫu,𠾎省tántỉnh 137700
㘃 nấcⓥ㘃𡭕nấccụt 257200
噶 gắtⓥ㤧噶cáugắt,𤮾噶ngọtgắt,垓噶gaygắt 189000
𠿸 ngạtⓥ𠮾𠿸ngộtngạt,𠿸𢳆ngạtngào※𡨸翻音 272500
𠽤 kếchⓥ𠽤𣭃kếchxù,𫰅𠽤tokếch※𡨸翻音 331300
嘲 chàoⓥ嘲𠳨chàohỏi,吀嘲xinchào※𡨸翻音 100600
嘲 tràoⓗ嘲諷tràophúng,自嘲tựtrào,嘲弄tràolộng 88000
𠾣 rùmⓥ𠾣鋲rùmbeng※𡨸翻音 423500
𠽡 hoẹⓥ橫𠽡hoạnhhoẹ 4
閫 khổnⓗ閨閫khuêkhổn 460700
閱 dợtⓥdượt 4
閱 dượtⓥ習閱tậpdượt 282400
閱 duyệtⓗ檢閱kiểmduyệt,閱兵duyệtbinh,程閱trìnhduyệt 186700
數 sốⓗ函數hàmsố,數分sốphận 6300
數 sộⓥ𣘊數đồsộ 343200
嘾 đầmⓥ嘾夜會đầmdạhội,𬡶嘾mặcđầm,車踏嘾xeđạpđầm 214600
暹 xiêmⓗ椰暹dừaxiêm,紅暹hồngxiêm,𩿠暹vịtxiêm 358200
噘 cọtⓥ噘搩cọtkẹt 460700
嘹 léoⓥ𫩟嘹khéoléo※𡨸翻音 295200
嘹 trêuⓥ嘹嘺trêughẹo,嘹𥇹trêungươi,嘹息trêutức 211400
𣊘 ngừⓥ垠𣊘ngầnngừ 423500
影 ảnhⓗ形影hìnhảnh,幀影tranhảnh 35100
𠾒 nhờⓥ𠾒nhỡ|𠾒𠾒nhờnhỡ 65400
𠾒 nhỡⓥ𠾒𠾒nhờnhỡ 395800
噆 tỉmⓥ𠸬噆tủmtỉm 395800
𠾦 beⓥ𠾦𠾦bebe,𦭷𠾦màube,𠾦𥇂bebét 151500
𨁷 trặcⓥ軸𨁷trụctrặc 460700
𨁼 bonⓥ𨁼𢫔bonchen 395800
踦 ghéⓥ踦蹎ghéchân,踦眜ghémắt,踦𦖻吶忱ghétainóithầm 195000
踐 tiễnⓗ寔踐thựctiễn 147300
踏 đạpⓗ車踏xeđạp,踏青đạpthanh 131100
踚 luẩnⓥ踚𨆤luẩnquẩn 395800
𨂘 dẫmⓥ𨂘踏dẫmđạp,𪭴𨂘dẫm,唑𨂘doạdẫm 295200
踮 xổmⓥ𱖗踮ngồixổm 460700
踤 nhótⓥ踤徠nhótlại,𬦮踤nhảynhót 257200
𨂔 dọcⓥ𪖫𨂔椰mũidọcdừa,朝𨂔chiềudọc,𨂔卬dọcngang※𡨸翻音 151500
𨁹 dậmⓥ𨁹giậm 423500
𨁹 giậmⓥ𨁹蹎giậmchân※𡨸翻音 276900
𨂖 khậpⓥ𨂖𨁍khậpkhiễng 358200
𨄂 langⓗ𨄂拔langbạt,𨄂乍langchạ,𨄂湯langthang 100300
䠇 quặtⓥ䠇𢳙quặtquẹo,𢯏䠇bẻquặt 395800
遺 diⓗ遺產disản,遺傳ditruyền,遺精ditinh 53900
𧎝 châuⓥ𧎝chấu 37500
𧎝 chấuⓥ𧎝𧎝châuchấu 303500
蝳 nọcⓥ蝳毒nọcđộc,蝳𧋻nọcrắn,蝳蝳nòngnọc 257200
蝳 nòngⓥnọc|蝳蝳nòngnọc 241600
䗋 mốiⓥ𩵜䗋mối,𧋻䗋rắnmối 80400
蝶 điệpⓗ蝴蝶hồđiệp,𧎷蝶điệp 179900
蝴 hồⓗ蝴蝶hồđiệp 37800
𧍴 giánⓥ𡥵𧍴congián 162300
蝒 dệnⓥnhện 4
蝒 nhệnⓥ𦁸蝒mạngnhện,𡥵蝒connhện 237400
𧎠 dậnⓥ𧎠rận 395800
𧎠 rậnⓥ𡥵𧎠conrận,𧋺𧎠chấyrận 288100
𧍝 dếⓥ𧍝𧓭dếmèn,𧍝𪒽dếdũi 104700
蝣 duⓗ部蜉蝣bộPhùdu 71300
𧎜 ốcⓥ𧎜﨡ốcsên 133000
𤳆 giaiⓥ𤳆trai 102400
𤳆 laiⓥ𤳆trai 81500
𤳆 traiⓥ𡥵𤳆contrai,英𤳆anhtrai 70800
噓 hờⓥ噓𠾿hờhững,𨷯𢬱噓cửakhéphờ 331300
噗 phắcⓥ噗噗phăngphắc 460700
噗 phăngⓥphắc|噗噗phăngphắc 358200
嘬 tíuⓥ嘬㘉tíutít※𡨸翻音 343200
𠿠 trếpⓥ※𡨸翻音 4
𠾽 nhonⓥ𠾽燃nhonnhen※𡨸翻音 4
𠾽 nhộnⓥ𠾽喋nhộnnhịp※𡨸翻音 303500
𠾽 rộnⓥ𠾽nhộn|𠾽喋rộnrịp 241600
𠾶 khảnhⓥ𤗖𠾶mảnhkhảnh 4
𠾶 khinhⓥ𠾶khỉnh|𠾶𠾶khinhkhỉnh 223900
𠾶 khỉnhⓥ蔻𠾶kháukhỉnh,𠾶𠾶khinhkhỉnh,𠺱𠾶khủngkhỉnh 395800
𠾶 nghỉnhⓥ𠾶khỉnh|𠺱𠾶ngủngnghỉnh 4
𠁸 suốtⓥ通𠁸thôngsuốt,𠁸𠁀suốtđời,𠁸𣎀suốtđêm 71000
嘽 đậnⓥ柁嘽đàđận,吝嘽lậnđận 460700
𠿯 ngùiⓥ唅𠿯ngậmngùi,𠿯𠿯ngùingùi 282400
嘿 hặcⓥ𡄆嘿hụchặc※𡨸翻音 460700
𠾔 thuêⓥ𠾔茹thuênhà,𠾔僈thuêmướn 121700
嘺 ghẹoⓥ嘹嘺trêughẹo※𡨸翻音 460700
嘺 kẽoⓥ嘺𠹳kẽokẹt 4
㗳 đớpⓥ㗳𥺒đớpthính,㹥㗳chóđớp,𩵜㗳𩝇đớpmồi 303500
㗱 tợpⓥ㗱𨢇tợprượu 395800
𡀷 rộnⓥ泮𡀷bậnrộn※𡨸翻音 241600
噏 humⓥhúp|噏噏humhúp 226300
噏 húpⓥ噏噏humhúp※𡨸翻音 460700
噃 báⓥ嗏噃chàbá 148500
噅 vơⓥ巴噅vơ,𪷦噅vẩnvơ,啫噅chơ※𡨸翻音 237400
𠿰 sứtⓥ𠿰𠝫sứtmẻ※𡨸翻音 295200
𠿮 ậmⓥ𠿮噁ậmạc 423500
嘫 nhoenⓥnhoẻn|嘫嘫nhoennhoẻn 4
嘫 nhoẻnⓥ嘫唭nhoẻncười 4
噋 rủnⓥ㤓噋bủnrủn,噋志rủnchí 4
噒 rănⓥ噒𠴓rănđe 319900
噂 tonⓥ㖮噂lonton,噂𧩓tonhót 343200
𠿱 nhạoⓥ𠿱謗nhạobáng,𠶜𠿱chếnhạo 395800
噌 tungⓥ叫噌噌kêutungtung 86800
嘮 laoⓥ嘮嗃laoxao 58400
嘮 làoⓥ嘮樔làorào,嘮𡁞làoxào 233700
𠽦 nhỏmⓥ𠯅𠽦nhắcnhỏm 423500
𠿄 ngậuⓥ𠿄𬽾ngậuxị 4
𡀨 bõⓥ拯𡀨chẳngbõ 343200
噚 tòmⓥ噚𣑷tòmtem 395800
噀 súnⓥ噀𪘵súnrăng※𡨸翻音 460700
㗶 phènⓥphẹt|㗶㗶phènphẹt 358200
㗶 phếtⓥ𫥨㗶raphết※𡨸翻音 331300
㗶 phẹtⓥ㗶㗶phènphẹt※𡨸翻音 4
𠾼 tịtⓥ霧𠾼tịt,𠾼𣰏tịtngòi 343200
嶢 nghểuⓥ𡴯嶢ngấtnghểu 4
𧯶 háⓥ𧘇𧯶沛𱺵惡咍哰Ấyphảiáchaysao? 214600
罵 mạⓗ辱罵nhụcmạ,凌罵lăngmạ 303500
劅 súcⓥxúc|劅色súcsắc 241600
劅 xúcⓥ劅𡐙xúcđất,劅炭xúcthan,劅𡋥xúccát 88600
罷 bãiⓗ罷工bãicông,罷兵bãibinh 109300
幡 phanⓗ莄幡cànhphan 133000
幟 xíⓗ旗幟cờxí 189000
嶟 chonⓥ嶟𡻖chonvon 4
嶗 laoⓥ岣嶗lao 58400
圚 cũiⓥ丐圚cáicũi,圚㹥cũichó 319900
墨 mặcⓗ水墨thuỷmặc 59300
墨 mựcⓥ墨黰mựcđen,𩵜墨mực,墨艚mựctàu 175300
𪐢 sìⓥ黰𪐢đensì 311400
骼 cáchⓗ骨骼cốtcách 10600
骸 hàiⓗ遺骸dihài,屍骸thihài 130300
𤛠 trâuⓥ𤛠𤙭trâubò,頭𤛠𩈘馭đầutrâumặtngựa 119700
𤛠 truⓥ𤛠trâu 343200
𤛔 mộngⓥ𤛠𤛔trâumộng 173700
𥡗 máⓥ𥞖𥡗giốngmá,穭𥡗lúamá,㹥𥡗chómá 187900
稽 kêⓗ檢稽kiểmkê,統稽thốngkê,滑稽hoạtkê 98700
稷 tắcⓗ社稷tắc 122800
黎 lêⓗ茹前黎NhàTiềnLê,𣱆黎họ,黎洋lê-dương※𡨸翻音 59300
黎 rêⓥ𢷀黎rủrê 460700
稿 cảoⓗ稿論cảoluận,稿葬cảotáng,遺稿dicảo 4
䅭 bángⓥ𣘃䅭câybáng,勃䅭bộtbáng,䅭銃bángsúng 460700
稴 rơmⓥ菍稴nấmrơm 266500
稼 giáⓥ稼豆giáđỗ 17800
𥯒 tơiⓥ𪭥𥯒tảtơi,𥯒𢱎tơibời,襖𥯒áotơi 295200
𥯓 túmⓥ𥯓tụm 241600
𥯓 tụmⓥ𥯓𠄼𥯓𠀧túmnămtụmba,𱖗𥯓徠𠬠𡊲ngồitụmlạimộtchỗ 358200
䈒 nơmⓥ䈒扒𩵜nơmbắtcá 375000
範 phạmⓗ模範phạm,範圍phạmvi,規範quyphạm 38300
箴 châmⓗ箴言châmngôn 226300
𥯜 oiⓥ丐𥯜cáioi 343200
𥱪 cótⓥ𥱪穭cótlúa 343200
箻 sọtⓥ丐箻cáisọt,撣箻𥯌đansọttre 331300
𥰇 kèⓥ坡𥰇bờkè,笈𥰇cặpkè,瞿𥰇kè 311400
箭 tênⓥ箭焒tênlửa,𪖫箭mũitên,弓箭cungtên※𡨸翻音 23300
箭 tiễnⓗ弓箭cungtiễn,火箭hoảtiễn 147300
𥯝 đốtⓥ𥯝𥯌đốttre,𥯝𣖙đốtmía,𥯝𢭫𢬣đốtngóntay 115700
篇 thiênⓗ篇冊thiênsách,篇訪事thiênphóngsự 67700
𥯰 giànhⓥ丐𥯰cáigiành 96300
篆 triệnⓗ𡨸篆chữtriện,𢪏體篆viếtthểtriện 4
慜 mắnⓥ慜𤯰mắnđẻ,𤯰𡥵mắncon,𠶣慜maymắn 155400
價 cảⓥ嚜價mặccả 6100
價 giáⓗ價值giátrị,物價vậtgiá 17800
僶 thằngⓥ僶𡮣thằngbé,僶𪀊thằngcu 122800
儂 nùngⓥ𠊛儂ngườiNùng※𡨸翻音 460700
𠏲 thợⓥ𠏲船thợthuyền,𠏲𡎡thợmỏ,𡱩𠏲thướcthợ 118200
㒔 xốcⓥ㒔𪜻xốcxếch,㒔𱠲xốcvác※𡨸翻音 343200
𠐉 típⓥ模𠐉mô-típ※𡨸翻音 423500
儌 khoẻoⓥ𣱾儌lẻokhoẻo 4
儉 kiệmⓗ勤儉cầnkiệm,節儉tiếtkiệm 198600
儈 cúiⓥ儈頭cúiđầu,㩒儈cắmcúi,掄儈luồncúi 198600
𠏟 bụmⓥ𠬠𠏟𥽌mộtbụmgạo,𠏟𠰘唭bụmmiệngcười※𡨸翻音 4
儀 nghiⓗ儀式nghithức,禮儀lễnghi 94000
𨉞 lưngⓥ𢖖󠄁𨉞saulưng,絏𨉞dâylưng 107800
𨉟 mìnhⓥ自𨉟tựmình,身𨉟thânmình 7200
𩿙 quạⓥ𡥵𩿙conquạ,𩿙黰quạđen 116400
鴃 quẹtⓥ𪀄鴃chimquẹt 395800
皚 ngaiⓥ皚鐄ngaivàng※𡨸翻音 319900
樂 lạcⓗ樂觀lạcquan,極樂cựclạc,快樂khoáilạc※𡨸翻音 58800
樂 lạtⓥ多樂ĐàLạt 133000
樂 nhạcⓗ音樂âmnhạc,奏樂tấunhạc,樂士nhạcsĩ 84200
僻 tíchⓗ阨僻áchtích,孤僻tích 45400
𠟲 vạtⓥ𠟲𨮐vạtnhọn,𠟲椰vạtdừa 343200
質 chấtⓗ質量chấtlượng,變質biếnchất,本質bảnchất※𡨸翻音 47400
德 đứcⓗ德行đứchạnh,道德đạođức,德佛đứcPhật※𡨸翻音 25000
徵 chưngⓥtrưng𡨸喃chữNôm 241600
徵 trưngⓗ特徵đặctrưng,象徵tượngtrưng,徵兵trưngbinh徵排trưngbày,徵面trưngdiện,𤏬徵sángtrưng※𡨸翻音 137700
衝 xôngⓥ衝茹xôngnhà,衝𡐙xôngđất,衝𬨠xônglên 175300
衝 xungⓗ衝突xungđột,衝鋒xungphong,衝力xunglực※𡨸翻音 102200
慫 túngⓥ慫𦁂túngbấn,慫少túngthiếu,𢤲慫lúngtúng 166400
徹 triệtⓗ徹底triệtđể,貫徹quántriệt 160200
𢕸 sănⓥ𢕸𥉮sănsóc,𢕸迍sănđón 126600
衛 vệⓗ保衛bảovệ,衛生vệsinh,衛星vệtinh※𡨸翻音 52300
𦩰 xuồngⓥ𣛥𦩰bexuồng 343200
䑺 boongⓥ䑺艚boongtàu 4
磐 bànⓗ磐石bànthạch 40400
盤 bànⓗ盤羅bànlà,琫盤bóngbàn,地盤địabàn 40400
艔 đòⓥ轉艔chuyếnđò 252500
𨦬 giếtⓥ𨦬𣩂giếtchết,𨦬害giếthại 101700
𨧣 xớtⓥ遲𨧣chầyxớt,𤮾𨧣ngọtxớt※𡨸翻音 460700
鋪 phoⓥ鋪冊phosách,鋪像photượng 169100
鋪 phôⓗ鋪張phôtrương,鋪演phôdiễn 311400
鋪 phốⓗ𧷸𫇿北於鋪𱜢Muathuốcbắcphốnào? 35200
鋏 kẹpⓥ鉗鋏kìmkẹp,𥼕鋏lépkẹp 246400
銷 tiêuⓗ銷售tiêuthụ,銷毀tiêuhuỷ,銷喍tiêuxài 30700
鋥 xiềngⓥ鋥𦀗xiềngxích,杠鋥gôngxiềng 4
鋲 bengⓥ杈鋲beng※𡨸翻音 423500
鋲 bênhⓥ※𡨸翻音 193200
𨧝 đẵnⓥ𨧝𣘃đẵncây,𨧝𣖙đẵnmía,𠬠𨧝楛mộtđẵngỗ 395800
銳 nhuệⓗ銳兵nhuệbinh,銳氣nhuệkhí,英銳anhnhuệ 423500
銼 giũaⓥ丐銼cáigiũa,𥕄銼màigiũa,𠞡銼gọtgiũa 4
鋒 phongⓗ先鋒tiênphong,前鋒tiềnphong,衝鋒xungphong 54900
𨦭 laoⓥ𠛌𨦭đâmlao,放𨦭phónglao,𧼋𨦭蹺chạylaotheo 58400
鋟 xămⓥ形鋟hìnhxăm,鋟擼xămtrổ 375000
鋑 thỏiⓥ鋑鐄thỏivàng,鋑銅thỏiđồng 282400
劍 kiếmⓗ錆劍thanhkiếm,鬥劍đấukiếm,劍俠kiếmhiệp 66800
𨖿 vèoⓥ蘿𢒎𨖿bayvèo,𠫾𨖿𬧐đivèotới,錢歇𨖿tiềnhếtvèo 276900
貓 mèoⓥ𡥵貓conmèo,貓𫅷化𤞺mèogiàhoácáo 67500
𩛷 bữaⓥ𩛷咹bữaăn,𩛷席bữatiệc 122800
餘 dưⓗ剩餘thặngdư,業餘nghiệpdư,殘餘tàndư 94400
餒 nỗiⓥ餒念nỗiniềm,噥餒nôngnỗi 96300
䲲 côngⓥ𪀄䲲chimcông 2300
𦟿 dồiⓥ𠰳𦟿miếngdồi 211400
𣎖 chậpⓥ𣎖giập 319900
𣎖 giậpⓥ𣎖捏giậpnát,𦡣𣎖bầmgiập 423500
膝 tấtⓥ蔽膝bíttất 28700
膒 ủⓥ膒癒rũ,𬪁膒ấpủ,膒糞phân 319900
䐭 sệⓥ䏶䐭bệsệ 395800
䐭 xệⓥsệ 4
膗 soàiⓥ㳥膗sóngsoài 460700
𦟣 mẫmⓥ𦟣䏜mẫmmạp 460700
𦟣 mũmⓥ𦟣俛mũmmĩm※𡨸翻音 460700
滕 đàngⓥđằng 186700
滕 đằngⓥ滕𠓀đằngtrước,滕𧘇đằngấy,滕滕đằngđẵng 153900
滕 đẵngⓥđằng|滕滕đằngđẵng 423500
𦟘 genⓥ𦟘gien 395800
𦟘 gienⓥ部𦟘bộgen,相作𦟘tươngtácgen 375000
𦟽 mậtⓥ肝𦟽ganmật,襊𦟽túimật,㑲荄𫫞𦟽nằmgainếmmật 84900
膠 keoⓥ膠杣keosơn,𣘃膠𦖻象câykeotaitượng 282400
𩵾 trêⓥ𩵜𩵾trê 375000
魯 lỗⓗ粗魯thôlỗ 169100
𩶟 mậpⓥ𩵜𩶟mập 206700
𩵽 tômⓥ𩵽𤞻tômhùm 138400
𤢇 vuốtⓥ𤢇𬋱vuốtve,𤔻𤢇móngvuốt,𤘓𤢇nanhvuốt 204600
㺔 voiⓥ𡥵㺔convoi,𩵜㺔voi,得㺔𠾕仙đượcvoiđòitiên 102400
𧤁 sừngⓥ𧤁𤙭sừngbò,㩒𧤁cắmsừng※𡨸翻音 195000
劉 lưuⓗ𣱆劉họLưu 73700
皺 nhíuⓥ皺𣮮nhíumày※𡨸翻音 395800
皺 nhịuⓥ𰮐皺nhụngnhịu※𡨸翻音 4
請 thỉnhⓗ請求thỉnhcầu,請客thỉnhkhách,𫫴請thủngthỉnh 171600
諘 biểuⓥ𠲖𪀊徠低諘Êculạiđâybiểu!,𫥨低𠋺諘rađâytaobiểu! 32400
諸 chưⓗ諸位chưvị,諸侯chưhầu 282400
諸 giaⓗ𣱆諸葛họGiaCát 6500
諃 ràmⓥ詌諃càmràm 4
誺 rầyⓥ誺𦚐rầyrà,誺㗚rầyrật,囉誺larầy 209000
誹 phỉⓗ誹謗phỉbáng,誹𢮫phỉnhổ 375000
諕 hốⓥ被諕bịhố 152600
課 khoáⓗ課生khoásinh,稅課thuếkhoá 119000
諛 duaⓥ阿諛adua,諛佞duanịnh 460700
論 luậnⓗ討論thảoluận,𠴞論bànluận 41600
論 lụnⓥ論僎lụnvụn 4
調 đềuⓥ調憚đềuđặn,調僥đềunhau,同調đồngđều 22600
調 điềuⓗ調製điềuchế,調查điềutra,調遣điềukhiển 10300
調 điệuⓗ調步điệubộ,單調đơnđiệu,強調cườngđiệu 143500
諂 xiểmⓥ促諂xúcxiểm 4
𧩓 hótⓥ𪀄𧩓chimhót,佞𧩓nịnhhót 178600
諒 lạngⓥ諒山LạngSơn 211400
諒 lượngⓗ諒恕lượngthứ,固諒對貝𠊛悔纇lượngđốivớingườihốilỗi 27500
談 đàmⓗ談話đàmthoại,談道đàmđạo,談判đàmphán 110800
誼 nghịⓗ友誼hữunghị 29100
熟 thụcⓗ純熟thuầnthục,熟地thụcđịa 272500
熟 thuộcⓥ慣熟quenthuộc,䏧熟dathuộc 49800
廟 miếuⓗ文廟vănmiếu,殿廟đềnmiếu,宗廟tôngmiếu 288100
廟 miễuⓥ𡾵廟ngôimiễu,丐廟cáimiễu 4
廟 míuⓥ縸廟mắcmíu 4
摩 maⓗ摩擦masát,摩羯MaKết 125900
褒 baoⓗ褒貶baobiếm 27200
廠 xưởngⓗ工廠côngxưởng 198600
廛 chiềnⓥ𫷨廛chùachiền 331300
𤹘 nhọcⓥ𠸋𤹘khónhọc 200800
㾹 sàiⓥ病㾹bệnhsài,㾹驚sàikinh 75600
𤸫 hoenⓥ𤸫釲hoengỉ,𤸫癋hoenố 4
𤸭 rồⓥ癲𤸭điênrồ 395800
𤹔 bángⓥ𤹔渃bángnước 460700
慶 khánhⓗ慶祝khánhchúc,國慶quốckhánh 155400
廢 phếⓗ廢汰phếthải 257200
凜 lẫmⓥ凜冽lẫmliệt 295200
毅 nghịⓗ剛毅cươngnghị,堅毅kiênnghị 29100
敵 địchⓗ讎敵thùđịch,情敵tìnhđịch,迎敵nghênhđịch 88800
𡗂 saiⓥ𡗂果saiquả※𡨸翻音 65800
羯 kếtⓥ摩羯MaKết 16200
羯 oétⓥ※𡨸翻音 4
𠁔 sánhⓥ𬧺𠁔sosánh,𠁔𭉪sánhđặc 198600
糊 hồⓗ糊裙襖hồquầnáo,糊塗hồđồ,𥺊糊cháohồ 37800
𥻂 dánⓥ楛𥻂gỗdán,膏𥻂caodán 209000
𥻠 dẻoⓥ繌𥻠mềmdẻo※𡨸翻音 252500
𥻙 mẻⓥ𩚵𥻙cơmmẻ 226300
𥻡 màyⓥ𥻡吳màyngô,𥻡𤵖傷màyvếtthương 105500
遵 tuânⓗ遵守tuânthủ,遵行tuânhành,遵令tuânlệnh 186700
導 đạoⓗ導演đạodiễn,領導lãnhđạo 21700
𤍖 tiềmⓥ𤍖𩿠tiềmvịt 175300
𤍶 loèⓥ𤇥𤍶lậploè,伮咹面炳包抵𤍶天下ăndiệnbảnhbaođểlòethiênhạ 460700
𤍶 nhoèⓥ𤍶loè|㲸𤍶ướtnhoè,被𤍶𫥨bịnhoèra 395800
𤎏 nóngⓥ焒𤎏lửanóng,𤎏煏nóngbức 101000
熣 tôiⓥ熣鍊tôiluyện 3400
𤎕 tắtⓥ𤎕畑tắtđèn,𤎕焒tắtlửa 146500
瑩 oánhⓗ阮春瑩NguyễnXuânOánh,高玉瑩CaoNgọcOánh※𡨸翻音 288100
熤 rựcⓥ熤熤rừngrực,𰛴熤rạorực※𡨸翻音 181400
熤 rừngⓥrực|熤熤rừngrực 62800
潔 khiếtⓗ精潔tinhkhiết 343200
𣾼 vớtⓥ𢴊𣾼trụcvớt 252500
濆 phúnⓥ𣼍濆lúnphún※𡨸翻音 4
𣾸 rềⓥ𣾸攞rềrà,𣾸𣾸rềrề 423500
澾 đợtⓥ澾㳥đợtsóng,𠄩澾衝鋒haiđợtxungphong 115300
𣿅 loãngⓥ𢯠𣿅phaloãng,𥺊𣿅cháoloãng,𣿅𩩫loãngxương 319900
𣿅 longⓥ𣿅lỏng|𣿅𣿅longlỏng 76700
𣿅 lỏngⓥ𣿅𣿅longlỏng 218000
潮 thiềuⓥ梶潮vảithiều 4
潮 tràoⓥ㳥潮sóngtrào,高潮caotrào,退潮thoáitrào※𡨸翻音 88000
潮 triềuⓗ水潮thuỷtriều,海潮hảitriều 97400
潭 đầmⓥ潭𫮒đầmphá,潭渧đầmđề 214600
潭 đằmⓥđầm|潭池đằmđìa,𤛠潭trâuđằm 375000
潛 tèmⓥ潛濂tèmlem 4
潛 tiềmⓗ潛力tiềmlực,潛能tiềmnăng,潛識tiềmthức 175300
㵊 xốiⓥ㵊捨xốixả※𡨸翻音 423500
濈 xắpⓥ駸濈xămxắp,𫜵濈làmxắp※𡨸翻音 460700
潤 nhuầnⓥ沁潤thấmnhuần,𣹗潤trơnnhuần 375000
潤 nhuậnⓗ利潤lợinhuận,潤色nhuậnsắc,潤澤nhuậntrạch 147800
𣾺 khơiⓥ㴜𣾺biểnkhơi 195000
𣿌 ạtⓥ泑𣿌àoạt,溩𣿌ạt 211400
𣾿 óiⓥ𠷀𣾿nônói 423500
㵋 mớiⓥ𢆥㵋nămmới,㵋渼mớimẻ 9700
𤀖 ngòiⓥ瀧𤀖sôngngòi 295200
潷 vuộtⓥ潷𠺌vuộtkhỏi,潷𧼋vuộtchạy,潷𠅒vuộtmất 4
潗 bậpⓥ潗𠹯bậpbẹ,吶𤇥潗nóilậpbập※𡨸翻音 375000
澳 úcⓗ盛旺終澳ThịnhvượngchungÚc※𡨸翻音 106700
潘 phanⓗ潘切PhanThiết,潘郎PhanRang,𣱆潘họPhan※𡨸翻音 133000
潙 vơiⓥ𨔈潙chơivơi※𡨸翻音 331300
𤀔 ẩmⓥ𤀔㲸ẩmướt,曀𤀔ếẩm,𤀔濕ẩmthấp 241600
澈 trẹtⓥ澈𥉬trẹtlét 4
澊 tunⓥ澊唿tunhút※𡨸翻音 395800
澇 lạoⓗ水澇thuỷlạo澇䛒lạoxạo,磟澇lụclạo,𪵅澇lộnlạo 423500
潯 tầmⓥ潯瀉tầmtã 116400
澄 chừngⓥ䁛澄coichừng,約澄ướcchừng,度澄độchừng 108800
澄 trừngⓗ澄清trừngthanh 130300
潑 bátⓗ活潑hoạtbát※𡨸翻音 185000
𣾵 choẹtⓥ𦴶𣾵choèchoẹt 4
憢 nghỉuⓥ鐎憢tiunghỉu 4
憢 nghịuⓥ𢗾憢ngượngnghịu,𡅑憢ngọngnghịu 4
憤 phẫnⓗ憤怒phẫnnộ,憤鬱phẫnuất,公憤côngphẫn 195000
憘 hởiⓥ胡憘hồhởi※𡨸翻音 303500
㦉 nhátⓥ𢝀㦉nhútnhát,𢤞㦉hènnhát,𣼸㦉nhớtnhát 249300
憭 liềuⓥ憭領liềulĩnh,憭命liềumạng 166400
憯 tròmⓥ憯怗tròmtrèm 375000
𢢇 tủiⓥ𢢇分tủiphận,𢢇𢜜tủihổ,𢢇㘋tủihờn 226300
𢢀 dạnⓥ怉𢢀bạodạn 266500
㦖 muốnⓥ懞㦖mongmuốn,𫻎㦖hammuốn 18600
憚 đặnⓥ調憚đềuđặn,𣹓憚đầyđặn 319900
𢢯 nguôiⓥ𢢯𠱓nguôingoai,𢢯𢚷nguôigiận 358200
憔 tiềuⓗ憔悴tiềutuỵ 282400
懊 ảoⓗ懊惱ảonão 233700
𢢬 gờmⓥ𢢬𢢬gờmgờm 423500
𢠿 vayⓥ𢠿𢚸vaylòng 176900
憞 runⓥ洌憞rétrun,憞忣忣runcầmcập※𡨸翻音 189000
𢡠 chắcⓥ信𢡠tinchắc,𢡠𥗜chắcchắn,𣩂𢡠chếtchắc 59800
𢢆 thènⓥ𢢆thẹn|𢢆𢢆thènthẹn 4
𢢆 thẹnⓥ𢜜𢢆hổthẹn,𢢆𢠅thẹnthùng 282400
𢢈 gànⓥ𢢈𢢈gàngàn 4
寮 lềuⓥ𦭧寮túplều,寮寨lềutrại 193200
寫 tảⓗ特寫đặctả,正寫chínhtả,模寫tả 130300
審 thẩmⓗ審查thẩmtra,評審bìnhthẩm,初審thẩm 119000
窮 cùngⓗ𡳳窮cuốicùng,困窮khốncùng,貧窮bầncùng 11500
𥧩 núpⓥ𥧩𨉟núpmình,𥧩𣈖núpbóng※𡨸翻音 262400
褠 gấuⓥ褠襖gấuáo,褠裙gấuquần 47400
𧜗 mớⓥ縸𧜗mắcmớ,𠬠𧜗役mộtmớviệc,𤾓𠦳萬𧜗抵𠓨兜trămnghìnvạnmớđểvàođâu 288100
𧜖 chănⓥ𧜖葻chănbông,𧜖𥴜chănchiếu※𡨸翻音 168300
褳 renⓥ𦇒褳rốiren,塘𧟁憑褳đườngviềnbằngren 311400
䙜 bòngⓥ𭢌䙜đèobòng,𫼳䙜𠫾塘mangbòngđiđường,摱丐包䙜勃mượncáibaobòngbột 460700
𥛭 lẻⓥ𥛭𩁦lẻloi,𥢆𥛭riênglẻ,數𥛭sốlẻ 221000
熨 ủiⓥ𣛠熨máyủi,熨𡐙ủiđất,盤熨bànủi 237400
慰 ủiⓥ安慰anủi 237400
慰 uýⓗ慰勞lạo 303500
遲 chầyⓥ𱢤遲bấychầy,遲𨧣chầyxớt,拯𫏢時遲chẳngchóngthìchầy 460700
遲 trìⓗ遲緩trìhoãn,遲鈍trìđộn,遲滯trìtrệ 100300
𨤔 vẻⓥ𠍵𨤔dángvẻ,𨤔㘇vẻvang,𢝙𨤔vuivẻ 79000
𡳝 rốtⓥ𡳝局rốtcuộc,𢖖󠄁𡳝saurốt 187900
履 líⓗ履歷lịch 14400
層 tầngⓥ層𡌢tầnghầm 131900
層 từngⓥ層𣈜từngngày,茹𦊚層nhàbốntầng 35800
彈 đànⓗ彈匏đànbầu,彈箏đàntranh,打彈đánhđàn 45100
彈 đạnⓗ𠰏彈bomđạn,炸彈tạcđạn,中彈trúngđạn 122800
選 tuyểnⓗ選譔tuyểnchọn,選舉tuyểncử,選集tuyểntập 46200
漿 tươngⓗ瓊漿quỳnhtương,豆漿đậutương,血漿huyếttương 53500
險 hiếmⓥ險固hiếmcó,險脄hiếmhoi 182900
險 hiểmⓗ危險nguyhiểm,保險bảohiểm,探險thámhiểm 78300
嬋 thuyềnⓗ𡛔嬋娟gáithuyềnquyên 57000
㜥 máiⓥ𪟤㜥sốngmái,𪃿㜥mái 115700
嬌 kiềuⓗ妖嬌yêukiều,嬌艷kiềudiễm 110200
𡡑 tằngⓥ𡡑娋tằngtịu 4
駑 nôⓥ駑𢴉đùa,駑𱕔nức 181400
駕 giáⓗ護駕hộgiá 17800
𤼸 dângⓥ獻𤼸hiếndâng※𡨸翻音 163700
𤼸 dưngⓥ𤼸dâng※𡨸翻音 226300
遹 duậtⓗ范慎遹PhạmThậnDuật 4
豫 dựⓗ猶豫dodự 19700
𦂼 dậmⓥ丐𦂼cáidậm 423500
𦂼 giậmⓥ𦂼dậm 276900
緤 tếtⓥ緤𩯀tếttóc※𡨸翻音 179900
𦃮 gaiⓥ𣘃𦃮câygai,縐𦃮gai 189000
練 lẹnⓥ伶練lanhlẹn 4
練 luyệnⓗ習練tậpluyện,訓練huấnluyện 94200
緬 miếnⓗ緬甸MiếnĐiện 131100
𦂄 daiⓥ𦂄養daidẳng,吶𦂄nóidai,𱖗𦂄ngồidai※𡨸翻音 233700
緝 tậpⓗ緝拿tậpnã 39300
縎 gùnⓥgút|縎縎gùngút 4
縎 gútⓥ紩縎黹thắtgútchỉ※𡨸翻音 423500
緟 chòngⓥtròng 4
緟 tròngⓥ𠓨緟vàotròng,緟蹎𠓨裙tròngchânvàoquần 343200
線 tuyếnⓗ無線tuyến,前線tiềntuyến,戰線chiếntuyến 109900
𦃀 chảiⓥ𦃀𩯀chảitóc,盤𦃀bànchải,𦃀𱐟chảichuốt 266500
𦂻 luốtⓥ剟𦂻tuốtluốt 460700
𦃁 cướcⓥ𡥵𦃁concước,用𦃁𫜵絏竿鉤dùngcướclàmdâycầncâu,𢬣發𦃁tayphátcước 241600
緩 hoãnⓗ和緩hoàhoãn,遲緩trìhoãn,緩兵hoãnbinh 202900
𦂽 độtⓥ𥿤𦂽khâuđột,𦂽斜襖độtáo 89600
𦂦 gạcⓥ𨬋𦂦㲸miếnggạcướt 4
編 biênⓗ正編chínhbiên,編撰biênsoạn 68900
𦄄 quấnⓥ𦄄絏quấndây,𦄄𢵮quấnquýt 233700
緯 vĩⓗ緯度độ,緯線tuyến 138400
緣 duyênⓗ押緣épduyên,前緣tiềnduyên,姻緣nhânduyên 191000
畿 kìⓗ京畿kinhkì 9000
耨 nậuⓥ頭耨đầunậu,襖耨áonậu 343200
靜 tĩnhⓗ安靜yêntĩnh,靜電tĩnhđiện,平靜bìnhtĩnh 152600
螯 ngaoⓥ𡥵螯conngao 295200
擭 ngoácⓥquạc|㨯擭nguếchngoác 4
擭 ngoạcⓥquạc|㨯擭nguệchngoạc 4
擭 quạcⓥ㨯擭quệchquạc 460700
𢸚 bongⓥ𢸚筋bonggân,𢸚捉bongtróc,𤽸𢸚trắngbong 266500
擀 cánⓗ擀𨨧cánthép,擀麪𥾘cánsợi,被車擀bịxecán 83200
㩒 cắmⓥ㩒寨cắmtrại,塢㩒cắm 218000
𡑲 gốmⓥ𣘊𡑲đồgốm,𠏲𡑲thợgốm 375000
墻 tườngⓗ墻坧tườnggạch,墻𡐙tườngđất,壁墻váchtường 78000
駱 lạcⓗ駱駝lạcđà 58800
駭 hãiⓗ𢜝駭sợhãi,驚駭kinhhãi 150300
駢 biềnⓥ駢別biềnbiệt 423500
䮇 buýtⓥ車䮇xebuýt 191000
擂 lôiⓥ擂捁lôikéo,擂催lôithôi 135800
𢷂 xắnⓥ𢷂裙xắnquần,𦎡𢷂xinhxắn※𡨸翻音 214600
據 cứⓥ據𫜵cứlàm,據𠫾cứđi,據如cứnhư占據chiếmcứ,憑據bằngcứ,根據căncứ 28100
𢶆 gạtⓥ𢶆𠬃gạtbỏ,𢶆𧴱gạtnợ 214600
擃 nongⓥ擃𩌂nonggiày,擃飭nongsức,擃嗱nongnả 423500
操 thaoⓗ體操thểthao,操縱thaotúng,操作thaotác 150300
操 tháoⓗ節操tiếttháo 165500
擇 trạchⓗ選擇tuyểntrạch 266500
擉 chọcⓥ擉𡗶chọctrời,𠝻擉châmchọc,擉𠺒chọctức 182900
擉 chòngⓥchọc|擉擉chòngchọc 4
𢶾 chỉaⓥ撍𢶾chômchỉa 423500
𢷣 dỡⓥ𢷣行dỡhàng,扑𢷣bốcdỡ 237400
𡑩 nẻoⓥ𨷯𡑩cửanẻo,𡑩塘nẻođường,𡑩賒nẻoxa 358200
𢶢 chốngⓥ𢶢對chốngđối,棹𢶢chèochống,𢶢制chốngchế 37200
𢷀 rủⓥ𢷀𢚸rủlòng,𢷀𬺗rủxuống,𢷀黎rủrê 173700
𡑯 hẻmⓥ𡉦𡑯ngõhẻm,塘𡑯đườnghẻm※𡨸翻音 249300
𢶒 cởiⓥ𢶒襖cởiáo,𢶒𢲫cởimở 165500
㙴 thềmⓥ㙴陸地thềmlụcđịa 331300
擔 đảmⓗ擔任đảmnhậm,擔保đảmbảo,擔當đảmđang 98300
擔 tạⓥ𠬠擔𥟉mộttạthóc,舉擔cửtạ 176900
壇 đànⓗ演壇diễnđàn,登壇đăngđàn 45100
擅 thiệnⓗ擅權thiệnquyền 73900
壈 lấmⓥ壈湓lấmbùn,壈濂lấmlem 331300
𢶸 bấmⓥ𢶸至bấmchí,𢶸䏾bấmbụng 262400
擁 ủngⓗ擁護ủnghộ 66600
𡑱 cồnⓥ𡑱𡋥cồncát,𡑱𦛌cồnruột,𡑱搞cồncào 288100
磬 khánhⓗ鐘磬chuôngkhánh,磬竭khánhkiệt 155400
薔 tườngⓗ花薔薇hoatườngvi 78000
𩊽 hiaⓥ對𩊽đôihia 358200
薑 gừngⓥ榘薑củgừng※𡨸翻音 343200
燕 énⓥ𪀄燕chimén※𡨸翻音 156600
燕 yếnⓗ𪀄燕chimyến,海燕hảiyến,燕巢yếnsào 214600
蕾 lộiⓗ花蕾hoalội※𡨸翻音 185000
蕽 nùnⓥ蕽稴nùnrơm※𡨸翻音 4
薇 viⓗ紫薇tửvi,薔薇tườngvi 51900
𦾤 dóⓥ𣘃𦾤câydó,紙𦾤giấydó 375000
薈 hộiⓗ蘆薈hội 7400
薝 rườmⓥ𠳒薝lờirườm,薝𦳃rườmrà 375000
薦 tiếnⓗ薦舉tiếncử 30800
薏 ýⓗ薏苡ýdĩ 16000
薄 bạcⓗ負薄phụbạc,背薄bộibạc,薄𤾷bạcphếch 86800
翰 hànⓗ院翰林việnhànlâm※𡨸翻音 69600
蕭 tiêuⓗ蕭條tiêuđiều,𣱆蕭họTiêu 30700
薜 bệⓗ薜荔bệlệ 193200
薩 tátⓗ菩薩bồtát※𡨸翻音 262400
蕷 dựⓥ𥽌蕷gạodự 19700
橈 nhàuⓥ𣘃橈câynhàu,𬃻橈tráinhàu 331300
樾 vẹtⓥ𡹃樾rừngvẹt※𡨸翻音 218000
樹 thọⓥthụ|龍樹LongThọ 147800
樹 thụⓗ古樹cổthụ 88800
橫 hoànhⓗ橫行hoànhhành,橫批hoànhphi,橫度hoànhđộ 233700
橫 hoạnhⓥ橫𠽡hoạnhhoẹ 4
𣜿 tệpⓥ𣜿信tệptin 4
𣜳 vôngⓥ𣘃𣜳câyvông,尋𣜳tầmvông,花𣜳hoavông 460700
橛 quạtⓥ丐橛cáiquạt,橛電quạtđiện,𣛠橛𩙍máyquạtgió 272500
𣛥 beⓥ𣛥𨢇berượu,𣛥𦩰bexuồng 151500
樸 phácⓗ樸草phácthảo,質樸chấtphác,樸畫pháchoạ※𡨸翻音 319900
𣛣 cơiⓥ𣛣摕cơinới,𣛣茹cơinhà,𣛣撜𦺓cơiđựngtrầu 423500
橺 giànⓥ橺𦲾giànmướp 202900
樻 cốiⓥ𣘃樻câycối 206700
𣛠 máyⓥ筆𣛠bútmáy,車𣛠xemáy,𣛠𢪮máymóc 35800
橅 vồⓥ橅㧺𡐙vồđậpđất,螠橅花ếchvồhoa 241600
橋 cầuⓥ楪橋nhịpcầu,橋鉄cầusắt,橋虹cầuvồng 18200
橋 kiềuⓗ天橋thiênkiều,橋門kiềumôn 110200
樵 tiềuⓗ樵夫tiềuphu 282400
橎 vảⓥ𣘃橎câyvả 178600
檎 cùmⓥ杠檎gôngcùm 375000
檤 gạoⓥ𣘃檤câygạo 134000
樨 têⓗ木樨mộctê 200800
橙 chanhⓥ橙些chanhta,橙西chanhtây,茶橙chèchanh 331300
橘 quấtⓗ果橘quảquất,越橘việtquất※𡨸翻音 288100
橘 tắcⓥquất|果橘quảtắc 122800
機 cơⓗ時機thờicơ,飛機phicơ,機關quan 13500
輻 bứcⓗ輻射bứcxạ 64400
輯 tậpⓗ編輯員biêntậpviên 39300
輸 thuaⓥ勝輸thắngthua,輸𡓇thualỗ,輸局thuacuộc 99000
䡢 benⓥ車䡢xeben,車載䡢xetảiben 319900
整 chểnhⓥ整莽chểnhmảng,偅整chổngchểnh 4
整 chệnhⓥ整𫏈chệnhchoạng 4
整 chỉnhⓗ嚴整nghiêmchỉnh,調整điềuchỉnh,整齊chỉnhtề 125400
賴 lạiⓗ倚賴lại,無賴lại 3000
融 dungⓗ融合dunghợp 79300
頭 đầuⓗ頭𩯀đầutóc,頭先đầutiên,𨑗頭trênđầu 5900
瓢 bìuⓥ瓢𢬢bìudíu,瓢𬃻bìudái※𡨸翻音 343200
醐 hồⓗ醍醐đềhồ 37800
𨡯 nêmⓥ𨡯羹nêmcanh,𩻐𨡯mắmnêm 4
醍 đềⓗ醍醐đềhồ 15800
醒 tỉnhⓗ警醒cảnhtỉnh,醒悟tỉnhngộ,醒𧻭tỉnhdậy 37200
醜 xấuⓥ醜㖉xấuxí,信醜tinxấu,醜𢜜xấuhổ 94400
醝 sayⓥ醝𫑺saysưa,掝𠊛醝𧗱vựcngườisayvề 134000
勵 lệⓗ激勵khíchlệ 60100
𥕥 gồⓥ𩑰𥕥trángồ,𡐙𥕥đấtgồ,𥕥𥗎gồghề 395800
磩 thịchⓥ磩磩thìnhthịch 4
磩 thìnhⓥthịch|磩磩thìnhthịch 262400
磲 cừⓗ硨磲cừ 375000
𥖐 đọiⓥ𥖐𩚵đọicơm,咹空𢧚𥖐ănkhôngnênđọi 460700
磟 lụcⓥ磟澇lụclạo,磟詧lụcsoát,磟濁lụcđục 110500
歷 lịchⓗ歷史lịchsử,歷代lịchđại,履歷lịch※𡨸翻音 51300
曆 lịchⓗ陰曆âmlịch,西曆tâylịch,曆法lịchpháp 51300
奮 phấnⓗ奮激phấnkhích,奮起phấnkhởi,奮鬥phấnđấu 175300
奮 phạnⓥ費奮phíphạn 460700
霖 lâmⓥ霖𩂐lâmdâm 103600
霓 nghiⓥ霓𩂁nghingút※𡨸翻音 94000
霍 hoắcⓥ𨓐霍lạhoắc,啐霍thốihoắc,醜霍xấuhoắc霍亂hoắcloạn,揮霍huyhoắc 423500
𨗺 loanhⓥ𨗺𨒺loanhquanh 4
𢀭 giàuⓥ𢀭固giàucó,𢀭猛giàumạnh,渃𢀭nướcgiàu 120700
𢀭 giầuⓥ𢀭giàu 193200
頸 nghĩnhⓥ唔頸ngộnghĩnh 303500
頻 tầnⓗ頻率tầnsuất,頻煩tầnphiền,頻數tầnsố 204600
𪀄 chimⓥ𪀄𠺷chimchóc,坥𪀄tổchim※𡨸翻音 53800
盧 lôⓥ固亙盧枝節hàngchitiết,𠬠盧𥘷𡥵mộttrẻcon,引渃𠓨層盧𬏇dẫnnướcvàotừngruộng 169100
盧 lưaⓥ盧疎lưathưa,𡀳盧包饒cònlưabaonhiêu? 423500
𥊖 đuiⓥ𥊖霧đuimù 423500
𥊝 chậpⓥ𥊝𥌬chậpchờn 319900
𥊝 chợpⓥ𥊝眜chợpmắt 4
瞞 manⓗ開瞞khaiman,瞞詐mantrá 197300
縣 huyệnⓗ縣蒞huyệnlị,郡縣quậnhuyện 80100
曉 hiểuⓗ曉別hiểubiết,通曉thônghiểu,透曉thấuhiểu 56500
曀 ếⓥ曀𤀔ếẩm,曀𫯳ếchồng 282400
𣋑 dịpⓥ𣋑𠶣dịpmay,因𣋑nhândịp 114100
𣋑 rípⓥ基𣋑尊cơ-ríp-tôn※𡨸翻音 4
𣊿 chiềuⓥ𣇜𣊿buổichiều,𣊿𣈕chiềumai 67500
瞜 luⓥ瞜𥊚lumờ 319900
𥉹 loàⓥ𤏬𥉹sángloà,霧𥉹loà,𥉹眜loàmắt 331300
𥉹 nhoàⓥ扠𥉹xoánhoà,溂𥉹nhạtnhoà 423500
賵 phúngⓗ賵怺phúngviếng 4
𥊋 mếchⓥ𥊋𢚸mếchlòng※𡨸翻音 4
𥊜 nguýtⓥ澿𥊜ngấmnguýt 4
𥊚 mờⓥ𦝄𥊚trăngmờ,𥊚暗mờám 175300
𥊘 nghíaⓥ𥋴𥊘ngắmnghía 295200
曇 đàmⓗ曇花đàmhoa 110800
𥊀 sămⓥ𥊀𤐝sămsoi,𥊀𫑺sămsưa 460700
𣊾 bâyⓥ𣊾𣇞bâygiờ 74600
𡀴 oⓥ𡀴嬖obế,𪃿𠰁𡀴𡀴gáyoo 179900
嚄 toácⓥ嚄嚯toáchoác,嚄𫥨toácra,扯嚄toác 375000
噤 câmⓥ噤𠰘câmmiệng,劇噤kịchcâm,噤𦖡câmđiếc 282400
𣋁 tốiⓥ𣇜𣋁buổitối,𣋽𣋁sớmtối,𣋁吣tốităm 50500
𣋆 nhoạngⓥ入𣋆nhậpnhoạng 4
閻 diêmⓗ閻王Diêmvương 423500
踸 chầmⓥchậm|踸踸chầmchậm 311400
踸 chậmⓥ𠫾踸đichậm,踸踸chầmchậm,踸臘chậmchạp 123500
噦 oeⓥ|噦噦oeoé 423500
噦 oéⓥ噦噦oeoé 4
𨃴 gótⓥ𩌂𠾲𨃴giầyvẹtgót※𡨸翻音 343200
蹉 saⓥ|蹉𨁟sangã,蹉機sacơ,蹉𠓨擺savàobẫy 124400
蹉 sàⓥ蹉𬺗xuống 241600
𨃍 tọtⓥ𧼋𨃍chạytọt,𠬃𨃍𠓨𠰘bỏtọtvàomiệng 343200
𨃷 chúcⓥ𨃷𬺗𡐙chúcxuốngđất,𢫔𨃷chenchúc 153900
蹆 thuiⓥthủi|蹆蹆thuithủi※𡨸翻音 311400
蹆 thủiⓥ𨇒蹆lủithủi,蹆蹆thuithủi※𡨸翻音 375000
踴 dũngⓗ踴躍dũngdược 83500
螓 trănⓥ𡥵螓contrăn 257200
蟒 mãngⓗ蟒蛇mãngxà,襖蟒áomãng 252500
𧐖 lươnⓥ𡥵𧐖conlươn,𧐖瞭lươnlẹo 331300
𧏲 rếtⓥ𡥵𧏲conrết,𧋻𧏲rắnrết 288100
𧏲 rítⓥ𧏲rết 230700
𧏲 títⓥ𧏲rết 211400
螉 ongⓥ螉主ongchúa,螉𧊉ongbướm 127000
𧎷 sòⓥ𧎷蝶điệp 460700
螠 ếchⓥ𡥵螠conếch,螠橅花ếchvồhoa,螠𱖗底井ếchngồiđáygiếng 77900
螟 minhⓗ螟蛉minhlinh 27300
𧐺 thuồngⓥ𧐺蠬thuồngluồng 375000
器 khíⓗ器具khícụ,器械khígiới,樂器nhạckhí 52400
𠿒 hétⓥ囉𠿒lahét,㗅𠿒hét 158400
𡀔 lọⓥ𡀔𱺵lọlà 165500
噥 nôngⓥ噥𣴓nôngcạn,噥浽nôngnổi 60800
戰 chiếnⓗ戰爭chiếntranh,戰鬥chiếnđấu,戰略chiếnlược 16900
㘁 gịtⓥ㘁𪖫gịtmũi※𡨸翻音 4
𡀢 tuôngⓥ𡀢𠓨tuôngvào,慳𡀢ghentuông 343200
㘉 títⓥ賒㘉xatít,㘉空湯títcungthang※𡨸翻音 211400
𡁎 dởⓥ怏𡁎ươngdở,𡁎唏dởhơi 202900
𡀯 chuyệnⓥ𡀯𠻀chuyệntrò,𡀯晚chuyệnvãn,𠶄𡀯gạchuyện 25900
𠿹 nhẩmⓥ𡀫𠿹lẩmnhẩm,併𠿹tínhnhẩm 375000
噲 gọiⓥ噲𱺵gọilà,𠸜噲têngọi 27700
鴦 ươngⓗ鴛鴦uyênương 109300
𪀎 sảⓥ𪀄𪀎chimsả 375000
噯 áiⓥ噯嗏áichà 144600
𡀫 bùmⓥ𡀫bùm 282400
𡀫 lẩmⓥ𡀫唫lẩmcẩm,𡀫稟lẩmbẩm 266500
𡀫 rẩmⓥ𫫣𡀫rênrẩm 4
𠿳 lèmⓥ𠿳𣲹lèmnhèm※𡨸翻音 460700
𠿳 lìmⓥ唵𠿳imlìm 423500
噷 hămⓥ噷𠇍歲hămmấytuổi 214600
噫 ớiⓥ囉㗒噫laơiới,噫婆𡥵㗒ớiconơi,固之噫朱別貝ớichobiếtvới 395800
𠿿 ngợiⓥ歌𠿿cangợi※𡨸翻音 185000
𡀡 níchⓥ𠴐𡀡núcních,𬘋𡀡chặtních※𡨸翻音 358200
𡀡 ninhⓥ𡀡ních|𡀡𡀡ninhních 71900
𡀳 cònⓥ𡀳徠cònlại,𡀳之còngì,𦓡𡀳còn 5300
噼 phịchⓥ噼噼phìnhphịch 4
噼 phìnhⓥphịch|噼噼phìnhphịch 288100
幪 mùngⓥ幪幔mùngmàn※𡨸翻音 343200
還 hoànⓗ還㨋hoàntrả,還良hoànlương,還魂hoànhồn 38600
𡮳 mảyⓥ𡮳𠶣mảymay,𠬠𡮳mộtmảy 395800
罹 liⓗ罹難linạn 67300
𪐬 ngònⓥ黰𪐬đenngòn,𧹻𪐬đỏngòn,𪐬𦙴ngònchỏ 4
默 mặcⓗ沈默trầmmặc 59300
黔 ngămⓥ黔黔黰ngămngămđen 4
𩩖 sốngⓥ𩩫𩩖xươngsống,𩩖𪖫sốngmũi 22400
䲼 sảnhⓥ𡥵䲼consảnh 343200
𣰏 ngòiⓥ𣰏筆ngòibút 295200
憩 khệⓥ憩泥khệnệ 460700
積 tíchⓗ積極tíchcực,𩐛積ấmtích,面積diệntích 45400
𤏤 hơⓥ𤏤過焒qualửa※𡨸翻音 395800
頹 đồiⓗ衰頹suyđồi 155400
頹 tồiⓥ頹弊tồitệ 200800
𥢂 mạⓥ穭𥢂lúamạ 303500
𥢆 riêngⓥ𥢆私riêngtư,𥢆𥘶riêngrẽ,𧵑𥢆củariêng 54900
勳 huânⓗ勳章huânchương,勳爵huântước 395800
𥱨 rọⓥ𥱨𡂅rọmõm,𥱨𤞼rọlợn 460700
篤 đốcⓗ惇篤đônđốc,篤症đốcchứng※𡨸翻音 63900
𥳉 dôⓥ𩑰𥳉trándô 395800
𥳉 giôⓥ𥳉dô 202900
𥱮 nôiⓥ丐𥱮cáinôi,催𥱮thôinôi 331300
築 trúcⓗ建築kiếntrúc,構築cấutrúc 166400
𥱫 sáoⓥ𬌓𥱫tấmsáo,幅𥱫bứcsáo 204600
𥱲 kènⓥ丐𥱲cáikèn,𥱲距kèncựa 303500
篡 soánⓗ篡𡾵soánngôi,篡奪soánđoạt,篡逆soánnghịch 4
篡 thoánⓥsoán 4
𥱯 thờiⓥ𠬃𩵜𠓨𥱯bỏvàothời 13100
𥱰 giòⓥ𥱰𤙭giòbò,𥱰鮓giòchả 295200
䈵 ốngⓥ䈵𥫭ốngnứa,䈵𨨧ốngthép,䈵蹎ốngchân※𡨸翻音 111400
𥱬 ghiⓥ𥱬音ghiâm,𥱬𠸜ghitên,𥱬𢖵ghinhớ※𡨸翻音 77300
𥱱 chụmⓥ𥱱徠chụmlại,𥱱蹎chụmchân,𥱱檜chụmcủi 460700
篰 bồⓥ篰甓bồbịch,𠬠篰刀鈐mộtbồdaogăm 100600
舉 cửⓗ保舉bầucử,舉行cửhành,舉擔cửtạ 31500
興 hưngⓗ中興trunghưng,復興phụchưng,興奮hưngphấn※𡨸翻音 132100
興 hứngⓗ高興caohứng,興趣hứngthú,雅興nhãhứng※𡨸翻音 175300
學 họcⓗ場學trườnghọc,學習họctập※𡨸翻音 7500
𪀆 sẻⓥ𪀄𪀆chimsẻ 115700
𠏭 tụiⓥ𠏭𠎩tụibây 191000
𠏺 quẫyⓥ𠏺踏quẫyđạp,亇𠏺quẫy,𠏺距quẫycựa 375000
儞 néⓥ儞𨉟mình,儞𠬉tránh 226300
儒 nhoⓗ茹儒nhànho,儒學nhohọc,儒家nhogia※𡨸翻音 237400
𠏮 duốiⓥ𥋶𠏮dấmduối 4
儑 ngamⓥngám|儑儑ngamngám 4
儑 ngámⓥ儑儑ngamngám 4
儗 nghỉⓥ儗𢯕nghỉngơi,儗法nghỉphép 95900
儣 khoắngⓥ拞儣khuakhoắng 395800
儕 têⓥ坭儕nơitê,𠊛儕ngườitê,儕齊tề 200800
儝 vanhⓥ佂儝tranhvanh,儝壁vanhvách※𡨸翻音 460700
儝 vênhⓥ佂儝chênhvênh,儝𠾷vênhváo※𡨸翻音 266500
儜 nênhⓥ※𡨸翻音 4
𩿠 vịtⓥ𡥵𩿠convịt,𪃿𩿠vịt,信𩿠tinvịt 122800
𪀊 cuⓥ𪀄𪀊chimcu,僶𪀊thằngcu 179900
鴕 đàⓗ鴕鳥đàđiểu 71500
𤾟 hơⓥ𤾟hớ|𤾟𤾟hớ 395800
𤾟 hớⓥ𤾟亨hớhênh 423500
㒙 minⓥ劫𤯩𫯳㒙𠫾耒cướpsốngchồngminđirồi 375000
衡 hànhⓗ權衡quyềnhành,玉衡ngọchành 12600
𦪃 sõngⓥ隻𦪃chiếcsõng 4
錆 thanhⓥ錆鎌thanhgươm 26500
鋹 chàngⓥ丐鋹cáichàng 51500
錯 thácⓗ錯亂thácloạn 112500
𨨦 maiⓥ丐𨨦cáimai,𨨦𧒍mairùa,𨨦船maithuyền 56700
𨨅 hoắtⓥ𨮐𨨅nhọnhoắt 375000
錢 tiềnⓗ錢鉑tiềnbạc,錢幣tiềntệ 16300
鋽 xướcⓥ鋽䏧xướcda,鋽𤿭𣖙xướcvỏmía 375000
錫 thiếcⓥ𡎡錫mỏthiếc 4
錫 tíchⓥ咜錫tích 45400
錮 cốⓗ禁錮cấmcố 44400
鋼 gangⓥ鍊鋼luyệngang 266500
錐 dùiⓥ錐𣔞dùicui※𡨸翻音 206700
錐 giùiⓥdùi 460700
錦 cẩmⓗ錦繡cẩm※𡨸翻音 160200
錦 gấmⓥ錦𦄾gấmvóc 311400
錀 lonⓥ錀錫lonthiếc 226300
錜 nạmⓥ錜鐄nạmvàng 395800
𨨠 cúcⓥ𨨠襖cúcáo 226300
鍄 kiềngⓥ蹎鍄chânkiềng,𤥑鍄vòngkiềng,凭如鍄𠀧蹎vữngnhưkiềngbachân 4
𨨧 thépⓥ鉄𨨧sắtthép※𡨸翻音 161500
𨨤 khớpⓥ𨨤𩩫khớpxương 262400
錠 đĩnhⓗ金錠kimđĩnh,萬應錠vạnứngđĩnh 460700
鋸 cưaⓥ鋸𠠚cưaxẻ 331300
錄 lụcⓗ抄錄saolục,紀錄kỉlục,錄事lụcsự 110500
𨗥 gũiⓥ近𨗥gầngũi※𡨸翻音 288100
𨗥 gụiⓥ近𨗥gầngụi※𡨸翻音 4
墾 khẩnⓗ開墾khaikhẩn,墾荒khẩnhoang 171600
餞 tiễnⓗ餞別tiễnbiệt,餞迻tiễnđưa 147300
餛 hoànhⓥ餛飩hoànhthánh 233700
餛 hồnⓗ餛飩hồnđồn 145600
𩜠 nhamⓥ咹𩜠ănnham,糮𩜠lamnham 311400
𩜑 dôiⓥ𩜑𫥨dôira 460700
餚 hàoⓗ山餚海味sơnhàohảivị 121700
䭃 nộmⓥ䭃𧍇nộmsứa,䭃花荎nộmhoachuối 375000
館 quánⓗ館行quánhàng,館咹quánăn,旅館lữquán 89300
膩 nhịⓗ細膩tếnhị 202900
膮 nhauⓥ𫈃膮cuốngnhau,墫膮割𦠆chônnhaucắtrốn 22400
膮 rauⓥnhau 158400
膨 bànhⓗ膨脹bànhtrướng,膨膨bànhbành 206700
膨 phềnhⓥ脹膨chươngphềnh※𡨸翻音 4
𦠲 úⓥ脿𦠲béoú,𦚖𦠲mậpú,餅𦠲bánhú 343200
𦡦 dongⓥ𦡦dỏng|𦡦𦡦dongdỏng 375000
𦡦 dỏngⓥ𦡦𦡦dongdỏng 375000
膫 lèoⓥ渃膫nướclèo 295200
𦠥 nhờnⓥ脿𦠥béonhờn,𢬣𦠥taynhờn,輕𦠥khinhnhờn 423500
𦠱 phétⓥ𦠱洛phétlác,𠄩𠀲𦠱僥haiđứaphétnhau 460700
䐿 úcⓥ𦚖䐿𠴐mậpúcnúc 106700
膳 thễnⓥthện|𦛻膳thỗnthễn 4
膳 thệnⓥ𦛻膳thỗnthện 4
𦠳 sờnⓥ𦠳𧛊sờnrách,𦠳𢚸sờnlòng,𦠳志sờnchí 395800
𦠆 đúnⓥ𦠆rốn 4
𦠆 rốnⓥ丐𦠆cáirốn,墫膮割𦠆chônraucắtrốn,𱖗𦠆徠ngồirốnlại 460700
𦠆 rúnⓥ𦠆rốn 423500
𦠆 túnⓥ𦠆rốn 4
雕 điêuⓗ雕刻điêukhắc,浮雕phùđiêu,𪀄雕chimđiêu 193200
𨤰 lẽⓥ𨤰沛lẽphải,固𨤰lẽ,理𨤰lẽ 59800
𨤰 nhẽⓥ𨤰lẽ|固𨤰nhẽ,𠳒𨤰nhờinhẽ 395800
鮎 chẽmⓥ𩵜鮎chẽm 4
鮓 chảⓥ𥻸鮓búnchả,鮓𩵜chảcá 195000
鮑 bàoⓗ鮑魚bàongư 82000
鮉 thiềuⓥ𩵜鮉thiều 4
獴 muôngⓥ𪀄獴chimmuông,獴獸muôngthú 257200
穎 dĩnhⓗ穎悟dĩnhngộ 358200
穎 nhanhⓥnhảnh|穎穎nhanhnhảnh 60000
穎 nhảnhⓥ𡭺穎nhínhảnh 4
獨 độcⓗ獨立độclập,獨身độcthân,獨話độcthoại 35800
㺞 dữⓥ獸㺞thúdữ,兇㺞hungdữ,信㺞tindữ 103600
獪 cúiⓥ𩵜獪cúi 198600
邂 giảiⓗ邂逅giảicấu 17500
鴛 uyênⓗ鴛鴦uyênương 226300
謀 mưuⓗ謀智mưutrí,陰謀âmmưu,謀略mưulược 120700
諜 điệpⓗ間諜giánđiệp,諜員điệpviên 179900
諧 hàiⓗ諧謔hàihước,詼諧khôihài,諧和hàihoà 130300
謔 hướcⓗ諧謔hàihước 311400
謁 yếtⓗ謁見yếtkiến 230700
謂 vịⓗ謂之vịchi 22100
諭 dụⓗ諭旨dụchỉ,曉諭hiểudụ 127400
諷 phúngⓗ嘲諷tràophúng 4
諮 tưⓗ通諮thôngtư,諮問vấn 14700
諳 amⓗ諳曉amhiểu 257200
諺 ngạnⓗ諺語ngạnngữ 282400
諦 đếⓗ真諦chânđế 151500
諱 huýⓗ諱名huýdanh,忌諱kịhuý 4
憑 bằngⓗ憑證bằngchứng,文憑vănbằng,證明憑事寔chứngminhbằngsựthực 15600
邅 chiênⓗ迍邅truânchiên 288100
邅 chuyênⓗ迍邅truânchuyên 43600
癀 quảngⓥ漊癀sâuquảng 70000
𤹪 khúⓥ荼𤹪dưakhú,𫅷𤹪giàkhú 460700
廩 lẫmⓥ廩𥟉lẫmthóc 295200
瘴 chướngⓗ瘴氣chướngkhí,嵐瘴lamchướng 343200
瘺 lậuⓥ病瘺bệnhlậu 128500
凝 ngưngⓗ凝𠘃ngưngđọng,凝滯ngưngtrệ※𡨸翻音 142500
凝 ngừngⓥ空凝khôngngừng,汲凝ngậpngừng※𡨸翻音 131100
𨐮 cayⓥ𨐮䔲cayđắng,𨐮勾caycú 211400
親 thânⓗ親切thânthiết,親密thânmật,親近thâncận※𡨸翻音 36700
辨 biệnⓗ辨別biệnbiệt 84500
辦 biệnⓗ辦法biệnpháp,辦𨢇biệnrượu 84500
龍 longⓗ恐龍khủnglong,蛟龍giaolong,龍眼longnhãn 76700
劑 tễⓗ𫇿劑thuốctễ,㕵𠬠劑𫇿uốngmộttễthuốc 375000
𥻸 búnⓥ𥻸𦙣búnmọc 358200
糖 đườngⓗ質糖chấtđường,𤮾如糖ngọtnhưđường 16700
𩠧 gụcⓥ𩠧頭gụcđầu,𨁟𩠧ngãgục※𡨸翻音 237400
燒 thiêuⓗ燒炪thiêuđốt,自燒tựthiêu 252500
熶 chóiⓥ𤏬熶sángchói 272500
𤏧 thắpⓥ𤏧畑thắpđèn,𤏧香thắphương,𤏧𤏬約𢠩thắpsángướcmơ 303500
熻 hâmⓥhấp|熻熻hâmhấp 218000
熻 hấpⓥ熻𩚵hấpcơm,熻熻hâmhấp 134000
𤏬 sangⓥ𤏬sáng|𤏬𤏬sangsáng 42200
𤏬 sángⓥ𣇜𤏬buổisáng,𤏬𤍊sángtỏ,沖𤏬trongsáng 31800
燃 nhenⓥ燃焒nhenlửa,𡮈燃nhỏnhen,䋦情㵋燃mốitìnhmớinhen 343200
燃 nhiênⓗ燃料nhiênliệu 19800
燐 lânⓗ燐晶lântinh,燐光lânquang,糞燐phânlân 176900
熷 tưngⓥ熷𤇊tưngbừng,熷𤈍tưnghửng,咖熷tưng 241600
熷 tửngⓥtưng|熷熷tưngtửng 423500
螢 huỳnhⓗ螢光huỳnhquang,螢鬩huỳnhhuỵch 187900
營 dinhⓗ營署dinhthự,營奇dinhcơ,營壘dinhluỹ※𡨸翻音 171600
營 doanhⓗ經營kinhdoanh,營業doanhnghiệp,營利doanhlợi 44800
燖 tầnⓥ𪃿燖tần 204600
燈 đăngⓗ海燈hảiđăng,花燈hoađăng,燈光đăngquang 81500
燏 duậtⓗ陳日燏TrầnNhậtDuật 4
𤂧 phồngⓥ𤂧𬨠phồnglên,䏧𤂧㷝daphồngrộp 276900
𤂧 phùngⓥ𤂧phồng|𤂧𦛿phùngmang,襊𤂧𫥨túiphùngra 257200
濛 môngⓥ溟濛mênhmông 162300
澿 ngấmⓥ澿渃ngấmnước 282400
𣿖 phaoⓥ𣿖救生phaocứusinh,𣿖信䚾phaotinnhảm 282400
㵢 trôiⓥ㵢浽trôinổi※𡨸翻音 162300
濊 uểⓥ濊痿uểoải 423500
澢 đángⓥ塘澢đườngđáng 47400
濃 nồngⓥ濃㷋nồngđượm,𪉽濃mặnnồng,濃難nồngnàn 233700
澤 trạchⓗ潤澤nhuậntrạch※𡨸翻音 266500
濁 đụcⓥ渃濁nướcđục,磟濁lụcđục,𢭬濁𢵱沖gạnđụckhơitrong※𡨸翻音 209000
濁 rụcⓥ濁𤃝rụcrịch 460700
濁 trộcⓥ濁擲trộctrệch 4
激 khíchⓗ奮激phấnkhích,激勵khíchlệ,挑激khiêukhích 122700
激 kíchⓗ感激cảmkích,激動kíchđộng,激活kíchhoạt※𡨸翻音 92800
澮 gộiⓥ浸澮tắmgội,澮頭gộiđầu,油澮dầugội 331300
𤁠 dàoⓥ搣𤁠dạtdào,𣼭𤁠dồidào 230700
𤀏 thíaⓥ沁𤀏thấmthía 460700
濂 lemⓥ濂溽lemluốc,濂濂lemnhem 176900
濂 nhemⓥlem|𤆹濂nhánhem,濂溽nhemnhuốc,濂濂lemnhem 423500
澭 úngⓥ汲澭ngậpúng,澭水úngthuỷ,果澭quảúng 319900
𤀕 ráyⓥ𤀕𦖻ráytai,𮇕𤀕cứtráy,𣳮𤀕rửaráy 4
𤁖 loãⓥ𤁖𧖱loãmáu,𤁖渃loãnước 358200
潚 xócⓥ潚𥐨xócđĩa,吶潚nóixóc 423500
澼 phíchⓥ壓澼áp-phích,澼撜渃phíchđựngnước※𡨸翻音 343200
澦 dựaⓥ澦𨂘dựadẫm,澦𠓨dựavào 112700
懞 mongⓥ懞㦖mongmuốn,懞𪬶mongmỏi 74100
憾 hómⓥ憾擤hómhỉnh,舅𡮣憾𡗋cậuhómlắm 460700
憹 nùngⓥ惱憹nãonùng 460700
𢣇 hămⓥ𢣇𡁱hămhe,𢣇𢠇hămhở,𢣇唑hămdoạ 214600
憶 ứcⓗ回憶hồiức,記憶ức※𡨸翻音 175300
𢣂 nghễⓥ傲𢣂ngạonghễ 460700
憲 hiếnⓗ憲法hiếnpháp 125400
窻 songⓗ窻𨷯songcửa,窻糊songhồ,桭窻chấnsong 94400
𦠘 vaiⓥ𠁔𦠘sánhvai,𦠘髀vaivế※𡨸翻音 86300
𧜴 khuyⓥ𧜴襖khuyáo,𧜴裙khuyquần 460700
𧜵 dảiⓥ𧜵𫄎dảilụa,𧜵掩dảiyếm,𧜵銀河dảingânhà 252500
褸 lũⓗ襤褸lamlũ 83200
禪 thiềnⓗ禪宗thiềntông,坐禪toạthiền 295200
壁 váchⓥ擦壁sátvách,茹連壁nhàliềnvách 223900
避 tịⓗ避難tịnạn 148500
嬖 bếⓥ捧嬖bồngbế,嬖㛪bếem 158400
𩓛 ngụpⓥ𩓛𬺗ngụpxuống※𡨸翻音 375000
螴 trườnⓥ㑲螴nằmtrườn,螴𬧐trườntới 272500
隰 thấpⓗ墻隰tườngthấp,𢬣藝隰taynghềthấp,隰㖭thấpthỏm 88800
隱 ẩnⓗ隱居ẩncư,隱喻ẩndụ,隱身ẩnthân 162300
𡣨 cáiⓥ𡨸𡣨chữcái,𤙭𡣨cái,蕊𡣨nhịcái 12000
𡢽 suiⓥ𡢽家suigia 395800
嬐 hĩmⓥ丐嬐cáihĩm 4
嬡 áiⓗ令嬡lệnhái 144600
䳂 sếuⓥ𪀄䳂chimsếu※𡨸翻音 375000
𦄀 mãⓥ炪𦄀đốtmã,𣘊𦄀đồmã,𦄀焒lửa 132100
𦄃 riếtⓥ𣋝𦄃ráoriết 288100
縸 mắcⓥ縸𦀻mắccửi,曲縸khúcmắc,縸難mắcnạn 91300
縺 lenⓥ襖縺áolen※𡨸翻音 272500
𦃾 lềⓥ板𦃾bảnlề,𦃾塘lềđường 252500
縐 sôⓥ𡲫縐vảisô,縐𦃮gai,𧼋縐chạy※𡨸翻音 173700
縞 cảoⓗ縞服cảophục 4
縊 ảiⓗ縊殺ảisát,自縊tựải 288100
𦄇 nịtⓥ絏𦄇dâynịt,抳𦄇nainịt※𡨸翻音 4
𦄷 thòngⓥ挵𦄷lòngthòng,絏𦄷挵dâythònglòng 266500
環 hoànⓗ環境hoàncảnh,環球hoàncầu,金環kimhoàn 38600
𩓳 vẻoⓥ𥾸𩓳vắtvẻo,𩓳𡶀vẻonúi,𠬠𩓳mộtvẻo 460700
幫 bangⓗ丐幫cáibang,幫會banghội,幫派bangphái 76200
擡 đàiⓗ擡授đàithọ,𢲥擡𢪷渃chằmđàimúcnước 61700
𢷓 híchⓥ𢷓𣎣𢬣𠓨𦘹伴híchkhuỷutayvàosườnbạn,用把𦠘𢷓𠬠丐dùngbảvaihíchmộtcái 4
𢷓 huýchⓥ𢷓hích|𢷓㹥𫥨哏huýchchóracắn 4
擣 trùⓥ擣殀trùẻo,擣𡏽trùdập 202900
㩢 mótⓥ𢹦㩢lượmmót,㩢抇mótnhặt,㩢穭mótlúa 423500
𢷰 khênhⓥ𢷰khiêng 395800
𢷰 khiêngⓥ𢷰𱠲khiêngvác,𢷰𫆥khiêngcáng 241600
𢷴 cụiⓥ扲𢷴cặmcụi,𥟹𢷴lụicụi 343200
駸 xămⓥ賒駸xaxăm,駸駸xămxăm※𡨸翻音 375000
駿 tuấnⓗ駿馬tuấnmã 104500
壖 nhôⓥ壖𬨠nhôlên,扖壖nhấpnhô 237400
趨 xuⓗ趨勢xuthế,趨佞xunịnh※𡨸翻音 181400
𢷮 đổiⓥ𠊝𢷮thayđổi,𢷮㧻đổichác,𢭂𢷮traođổi 36800
𢷮 gióiⓥ捛𢷮giởgiói 4
擱 gácⓥ更擱canhgác,擱筆gácbút,擱笀支gác-măng-giê※𡨸翻音 197300
戴 độiⓥ戴𢃱độimũ 19500
𡒬 ghẻⓥ姨𡒬ghẻ,𡒬冷ghẻlạnh 288100
𢷏 vụcⓥ𢷏𬺗vụcxuống,𢷏渃vụcnước※𡨸翻音 423500
擤 hỉnhⓥ擤𪖫hỉnhmũi,憾擤hómhỉnh 460700
𢷳 quýnhⓥ𪜯𢷳línhquýnh 4
擬 nghĩⓥ意擬ýnghĩ,推擬suynghĩ,𡄎擬ngẫmnghĩ 39600
壕 hàoⓗ戰壕chiếnhào,𡌢壕hầmhào,壕壘hàoluỹ 121700
壙 quãngⓥ隔壙cáchquãng,䋎壙đứtquãng,𢪰壙ngắtquãng 230700
擴 huếchⓥ擴嚯huếchhoác 4
擴 khuếchⓗ擴大khuếchđại,擴散khuếchtán,擴張khuếchtrương 4
縶 chậpⓥ縶重chậpchùng 319900
縶 trậpⓥ縶𢂎trậpdù,㹥縶𦖻chótrậptai※𡨸翻音 423500
擲 chệchⓥ𫜵擲làmchệch 276900
擲 trệchⓥchệch 4
擦 sanⓥsát|擦擦sansát 141700
擦 sátⓗ摩擦masát,𨁏擦sát,擦壁sátvách 40700
聲 thanhⓗ聲名thanhdanh,臺發聲đàiphátthanh,斷腸新聲đoạntrườngtânthanh 26500
擢 chạcⓥ咹擢ănchạc,擢錢chạctiền,𨀧擢chữngchạc※𡨸翻音 423500
𦗝 lómⓥ𦗝lỏm 460700
𦗝 lỏmⓥ𦖑𦗝nghelỏm,學𦗝họclỏm 4
藉 tạⓗ狼藉langtạ 176900
聰 thôngⓗ聰明thôngminh 16400
聯 liênⓗ聯合liênhợp,聯邦liênbang 17800
聯 liễnⓥ對聯đốiliễn 4
懃 cầnⓥ不懃bấtcần,懃急cầnkíp,懃切cầnthiết 20500
艱 gianⓗ艱勞gianlao,艱苦giankhổ,艱難giannan 23800
𩌂 giàyⓥ對𩌂đôigiày 149400
𩌂 giầyⓥ𩌂giày 198600
𩋚 bốtⓥ𩋚膏蒭bốtcao-su,蹎𠫾對𩋚𤽸chânđiđôibốttrắng 395800
鞠 cúcⓗ鞠躬cúccung 226300
藍 lamⓗ青藍xanhlam,名藍勝景danhlamthắngcảnh,伽藍giàlam※𡨸翻音 185000
藍 lồmⓥ偡藍thồmlồm 460700
藏 tàngⓥ藏藏tàngtàng保藏bảotàng,藏書tàngthư,藏形tànghình 153900
藏 tạngⓗ西藏tâytạng,道藏đạotạng 176900
薷 nhuⓗ香薷hươngnhu 101300
𤔻 móngⓥ𤔻𤢇móngvuốt 171600
舊 cựuⓗ守舊thủcựu,舊部長cựubộtrưởng 86500
薴 niễngⓥ榘薴củniễng 4
韓 hànⓗ韓國HànQuốc 69600
𧀓 roⓥ𧀓|𧀓𧀓roró 246400
𧀓 róⓥ𧀓𧀓roró 4
𧀓 ruⓥ𧀓|𧀓𧀓rurú 303500
𧀓 rúⓥ𡹃𧀓rừngrú,𬨠𧀓劕檜lênchặtcủi 331300
𧀒 nõⓥ𧀒nõn|𧀒娘nường 4
𧀒 nõnⓥ𧀒荎nõnchuối,𧀒㑚nõnnà 4
隸 lệⓗ隸屬lệthuộc,奴隸lệ 60100
𣝀 cằnⓥ𣝀𦓊cằncỗi,𣝀㧢cằnnhằn 282400
檊 gánⓥ檊𢯖gánghép,檊罪gántội 237400
㯲 cụmⓥ㯲花cụmhoa,㯲詞cụmtừ※𡨸翻音 252500
檑 roiⓥ繘檑quấtroi,𣘃檑câyroi※𡨸翻音 272500
檂 nòngⓥ丐檂cáinòng 241600
𣜷 sầuⓥ蟡𣜷vesầu,𣜷𥢆sầuriêng,𣜷兜sầuđâu 266500
檄 hịchⓗ檄文hịchvăn※𡨸翻音 375000
檢 kiếmⓥ尋檢tìmkiếm,檢㧻kiếmchác 66800
檢 kiểmⓗ檢查kiểmtra,檢疫kiểmdịch,檢驗kiểmnghiệm 62100
檜 cỗiⓥcội 343200
檜 cộiⓥ檜源cộinguồn 272500
檜 củiⓥ檜焒củilửa 185000
檀 đànⓗ𣘃白檀câybạchđàn 45100
轄 hạtⓗ地轄địahạt,轄下hạthạ 85400
擊 kíchⓗ攻擊côngkích,目擊mụckích,游擊dukích 92800
臨 lâmⓗ臨𠓨lâmvào,臨危lâmnguy,臨時lâmthời※𡨸翻音 103600
𨢇 rượuⓥ㕵𨢇uốngrượu,𠲏𨢇nhắmrượu 139300
𥖔 sànⓥ𥖔sạn|𥖔𥖔sànsạn 134000
𥖔 sạnⓥ籺𥖔hạtsạn,𥖔𩈘sạnmặt 157400
壓 ápⓗ血壓huyếtáp,壓倒ápđảo,壓制ápchế※𡨸翻音 38400
礄 kĩuⓥ礄桀kĩukịt※𡨸翻音 4
𧱺 ỷⓥ𤞼𧱺lợnỷ 246400
殮 liệmⓗ衾殮khâmliệm,殮𠊛liệmngười,入殮nhậpliệm 423500
殮 lịmⓥ𡴯殮ngấtlịm 295200
𩄓 rợpⓥ𩄓𣈖rợpbóng,旗𧹻𩄓𡗶cờđỏrợptrời 375000
𩄑 nồmⓥ𩙍𩄑giónồm,𡗶𩄑trờinồm 4
霜 sươngⓗ湥霜giọtsương,籺霜hạtsương 182900
𩄲 mâyⓥ𩙍𩄲giómây,𩄲黰mâyđen※𡨸翻音 147800
霞 hàⓗ雲霞vân※𡨸翻音 23400
𩄎 mưaⓥ𩄎𩙍mưagió,湥𩄎giọtmưa,𩄎淫mưadầm 94900
鴺 riⓥ𪃿鴺ri 311400
𤮗 lọⓥ𥑂𤮗chailọ,𤮗𤈝lọnghẹ 165500
𠠚 xẻⓥ𠝺𠠚mổxẻ,鋸𠠚cưaxẻ,𢺹𠠚chiaxẻ 226300
𨘗 đuổiⓥ蹺𨘗theođuổi,打𨘗đánhđuổi,𨁰𨘗xuađuổi 91000
䁱 nheoⓥ䁱眜nheomắt 460700
𥋷 lácⓥ𥋷眜lácmắt 295200
瞭 lẹoⓥ瞭眜lẹomắt,荎瞭chuốilẹo,𧐖瞭lươnlẹo 460700
𣋜 cợmⓥ劇𣋜kịchcợm 4
𥊴 toétⓥ𥊴眜toétmắt,𥊴𣲹toétnhèm 331300
𥋓 ngoảnhⓥ𥋓徠ngoảnhlại,𥋓𩈘ngoảnhmặt 331300
䁲 mạiⓥ眜固䁲mắtmại 73300
𧷸 muaⓥ𧷸𬥓muabán,𧷸行muahàng 39700
𧷹 tậuⓥ𧷹茹tậunhà,𧷹車tậuxe 276900
瞳 đồngⓗ瞳子đồngtử 7600
𥋏 giấcⓥ𥋏𢠩giấc※𡨸翻音 136400
瞪 trừngⓗ瞪眜trừngmắt 130300
𡃙 mútⓥ𡃙𥼱mútkẹo,𡃙𬁒mútmùa※𡨸翻音 395800
𡒮 sướngⓥ𡒮𥢂sướngmạ 139300
𡁱 heⓥ𢣇𡁱hămhe 343200
𡂀 kháoⓥ𡂀𡀯kháochuyện,𡂀僥kháonhau 375000
嚏 sìⓥ|𣭃嚏sì 311400
嚏 xìⓥ嚏唏hơi,嚏𪖫mũi,𣭃嚏xì 158400
闃 khuấtⓥ闃𣈖khuấtbóng,闃𩙍khuấtgió,闃眜khuấtmắt 221000
闊 khoátⓗ𠞹闊dứtkhoát,闊達khoátđạt 266500
𣋝 ráoⓥ𩄳𣋝tạnhráo,𣋝𣹔ráohoảnh 249300
𡁵 khănⓥ𡁵khẳn|𡁵𡁵khănkhẳn 74100
𡁵 khẳnⓥ𡁵𡁵khănkhẳn 4
嚈 ỡmⓥ嚈唹ỡmờ 4
曖 áyⓥ曖𢖱áynáy,𦹯曖𣈖斜cỏáybóngtà 395800
𡁧 toángⓥ吶𡁧nóitoáng,囉𡁧latoáng,𠯽𡁧𪥘󠄁𬨠chửitoángcảlên 358200
𣋚 hômⓥ𣋚𫢩hômnay,𣊿𣋚chiềuhôm,𣋚過hômqua※𡨸翻音 20700
嚅 nhoeⓥnhoé|嚅嚅nhoenhoé 4
嚅 nhoéⓥ嚅嚅nhoenhoé 4
𨅮 đuaⓥ𧼋𨅮chạyđua 134000
蹎 chânⓥ蹎𨱽chândài,盤蹎bànchân 42700
蹥 lenⓥ蹥蹎lenchân,蹥𨇒lenlỏi 272500
𨃽 nhúcⓥ𨃽𨃽nhungnhúc,𨃽蹢nhúcnhích 311400
𨃽 nhungⓥ𨃽nhúc|𨃽𨃽nhungnhúc 237400
𨄹 dạoⓥ𠫾𨄹đidạo 169100
𨃝 giòⓥ蹎𨃝chângiò 295200
蹈 đạoⓗ舞蹈đạo 21700
蹊 kheⓥ𰸑蹊khắtkhe 226300
𨃵 giẫmⓥ𨃵踏giẫmđạp 375000
𨃹 loạngⓥ𨃹𫏈loạngchoạng 4
𨅉 lảngⓥ𨅉𠬉lảngtránh,𨅉往lảngvảng,榜𨅉bảnglảng 358200
𧐻 nhồiⓥ𧎜𧐻ốcnhồi 282400
螮 giảiⓥ𡥵螮congiải 17500
螻 sâuⓥ螻𧌂sâubọ 69400
螻 suⓥsâu 173700
螺 loaⓗ噲螺gọiloa,丐螺cáiloa 276900
𧐽 rómⓥ螻𧐽sâuróm 343200
𧑁 samⓥ𡥵𧑁consam,脽𧑁đuôisam 343200
嚉 dốiⓥ嚉詐dốitrá,假嚉giảdối,𬐸嚉lừadối 158400
𡁤 cạcⓥ𡁤𡁤cạccạc,𡁤𦁸cạcmạng,𡁤幔形cạcmànhình 423500
𡀾 thomⓥ𡀾thóp|𡀾𡀾thomthóp 460700
𡀾 thópⓥ梭𡀾thoithóp※𡨸翻音 395800
雖 tuyⓗ雖然tuynhiên,雖丕tuyvậy 30000
𪁳 trảⓥ𪀄𪁳chimtrả 28400
𡂅 mõmⓥ𡂅㹥mõmchó,𡂅馭mõmngựa,𤇪𡂅chínmõm 303500
㘈 ngờⓥ㘈掝ngờvực,不㘈bấtngờ,疑㘈nghingờ 76800
㘈 ngợⓥngờ|㘈㘈ngờngợ 4
𡂂 ngửaⓥ𱎸𡂂nghiêngngửa 246400
𡁾 thọtⓥ時𡁾thìthọt 460700
𡁞 xàoⓥ嘮𡁞làoxào 311400
𡂓 tháchⓥ吶𡂓nóithách,𡂓𥅞tháchthức 142500
㘇 vangⓥ㘇淩vanglừng,㗂㘇tiếngvang,音㘇âmvang※𡨸翻音 121700
𡁼 sèoⓥ㕭𡁼eosèo 4
𡂷 khoănⓥ𠺚𡂷bănkhoăn 272500
𡁟 thắnⓥ𣦎𡁟thẳngthắn 257200
噾 oămⓥ𠶔噾oáioăm※𡨸翻音 460700
嚓 soạtⓥ𠸂嚓sộtsoạt 423500
嚓 xátⓥ搽嚓chàxát,嚓硨房xátxà-phòng※𡨸翻音 288100
嚀 ninhⓗ叮嚀đinhninh 71900
𡀿 rúⓥ𢜠𡀿mừngrú,𤢿𡀿sóirú 331300
𡂄 phởⓥ𡂄𡋿phởlở,𠯘𡂄phớnphở 282400
𠤩 bảyⓥ𠤩𱑕bảymươi,次𠤩thứbảy 71900
𠤩 bẩyⓥ𠤩bảy 272500
㔥 bâyⓥbảy|㔥㔥bâybẩy 74600
㔥 bảyⓥ𣈖㔥bóngbảy 71900
㔥 bẩyⓥ㔥𬨠bẩylên,杶㔥đònbẩy,𢭻㔥xúibẩy 272500
嶺 lãnhⓗ高嶺CaoLãnh 25700
嶺 lĩnhⓗ鴻嶺HồngLĩnh,嶺南LĩnhNam 113300
𡽫 nonⓥ𡶀𡽫núinon 128200
點 đếmⓥ點錢đếmtiền,點數件行李đếmsốkiệnhànhlí 156600
點 điểmⓗ粧點trangđiểm,點頭điểmđầu,點名điểmdanh 25200
黜 truấtⓗ廢黜phếtruất,被黜bịtruất 358200
𩩫 xươngⓥ𩩫骨xươngcốt,𤐚𩩫hầmxương,𩩫𦘹xươngsườn 111400
髀 vếⓥ𦠘髀vaivế 295200
矯 kiềuⓗ𣱆矯họKiều,矯順KiềuThuận,矯公罕KiềuCôngHãn 110200
矯 kiểuⓗ矯格kiểucách,矯𡨸kiểuchữ,矯㑄kiểumẫu 94900
𣰙 quằmⓥ𣰙quặm|𣰙𣰙quằmquặm※𡨸翻音 4
𣰙 quặmⓥ𪖫𣰙mũiquặm※𡨸翻音 4
𣱭 bủmⓥ丐𣱭cáibủm 4
𠓀 trướcⓥ𠓀低trướcđây,𠫾𠓀đitrước,𠓀𢖖󠄁trướcsau 9100
犠 nghéⓥ𡥵犠connghé 276900
𠠍 lêⓥ捁𠠍kéolê,𠠍淒thê,𠠍𨀺lết 59300
魏 nguỵⓗ阿魏anguỵ,𣱆魏họNguỵ 233700
𡮶 chuộngⓥ𢛨𡮶ưachuộng,𫻎𡮶hamchuộng 246400
䉅 xụpⓥ㡴䉅lụpxụp,嚏䉅xụp 395800
𥳂 lượcⓥ丐𥳂cáilược,𥳂𦃀頭lượcchảiđầu 97400
篾 miếtⓥ𬏽篾mảimiết 375000
䈻 buⓥ丐䈻抵𡳝𪃿cáibuđểrốtgà 266500
𥳄 dầnⓥ丐𥳄cáidần 86800
繁 phồnⓗ繁華phồnhoa 358200
輿 dưⓗ輿論luận,輿地誌địachí 94400
𠐞 giỏiⓥ𠐞江giỏigiang※𡨸翻音 101300
優 ưuⓗ優先ưutiên,優勢ưuthế,優待ưuđãi※𡨸翻音 116400
𤘁 mongⓥ𤘁mỏng|𤘁𤘁mongmỏng 74100
𤘁 mỏngⓥ𤘁䊅mỏngdính 226300
償 thườngⓗ賠償bồithường 22000
儨 chítⓥ儨巾chítkhăn,儨𠴜汻chítkẽhở 375000
𠐔 lốⓥ𠐔礔lốbịch,𠐔凌lốlăng,𠬠𠐔柑mộtlốcam 311400
𠐔 nhốⓥ𠐔𠲕nhốnhăng 460700
儲 trừⓗ儲備trừbị 102400
𪁄 cắtⓥ𪀄𪁄chimcắt 107800
鴼 lạcⓥ𪀄鴼chimlạc 58800
𪀓 đaⓥ𪀄𪀓𪀓chimđađa 48700
龜 quyⓗ金龜kimquy 40000
魎 lượngⓗ魑魅魍魎simịvõnglượng 27500
魍 võngⓗ魑魅魍魎simịvõnglượng 343200
劕 chặtⓥ劕𣘃chặtcây 90300
徽 huyⓗ國徽quốchuy,徽章huychương 85800
禦 ngữⓥ按禦ánngữ 111400
禦 ngựⓗ防禦phòngngự 214600
禦 ngừaⓥ拫禦ngănngừa,防禦phòngngừa 223900
艚 tàuⓥ艚水tàuthuỷ,艚𤿤tàubè,棗艚táotàu 90700
艚 tầuⓥtàu 211400
鍱 diệpⓗ鍱𦓿diệpcày 358200
鍊 luyệnⓗ熣鍊tôiluyện,鍊𨨧luyệnthép,鍊鋼luyệngang 94200
鍮 thauⓥ鎫鍮mâmthau 395800
鎆 tenⓥ鎆銅tenđồng,存鎆tònten 288100
𨨷 nútⓥ紩𨨷thắtnút※𡨸翻音 233700
歛 lẹmⓥ歛肣lẹmcằm,銫歛sắclẹm 460700
爵 tướcⓗ職爵chứctước,伯爵tước 226300
貔 tìⓗ貔貅hưu 460700
懇 khấnⓥ懇佉khấnkhứa,懇拜khấnvái※𡨸翻音 311400
懇 khẩnⓗ求懇cầukhẩn,誠懇thànhkhẩn※𡨸翻音 171600
𩝇 mồiⓥ𩝇䊷mồichài 152600
𩜽 nganⓥ𩜽ngán|𩜽𩜽nganngán 423500
𩜽 ngánⓥ嗷𩜽ngaongán,𢥇𩜽chánngán,𩜽儼ngánngẩm 295200
臌 cổⓗ臌脹cổtrướng 47200
䑅 môngⓥ䑅𦝂môngđít 162300
朦 môngⓗ朦朧mônglung 162300
𦡡 ngậyⓥ脿𦡡béongậy 460700
臊 taoⓗ腥臊tanhtao 123500
㭀 phềⓥphệ|㭀㭀phềphệ 460700
㭀 phệⓥ㭀泥phệnệ 4
𣎣 khuỷuⓥ𣎣𢬣khuỷutay 237400
臉 kiểmⓗ盎桃臉ángđàokiểm 62100
膾 gỏiⓥ膾捲gỏicuốn 460700
膾 khoáiⓗ膾炙khoáichá 195000
膽 đảmⓗ大膽đạiđảm,肝膽canđảm 98300
𦡣 bầmⓥ𦻳𦡣tímbầm,𦡣𣎖bầmgiập 303500
𦡣 vạmⓥ𦡣𥒮vạmvỡ※𡨸翻音 423500
臆 ứcⓗ𩩫臆xươngức,臆斷ứcđoán,臆說ứcthuyết 175300
臃 ủngⓗ臃腫ủngsũng,柑臃camủng 66600
𩷶 măngⓥ𩵜𩷶măng 246400
𩶪 cháyⓥ𩵜𩶪cháy 118200
𩷈 liệtⓥ𩵜𩷈liệt 99000
鮰 hồiⓥ𩵜鮰hồi 48400
鮮 tiênⓗ朝鮮TriềuTiên 28900
鮮 tươiⓥ𩵜鮮tươi,鮮唭tươicười,𧺀鮮thắmtươi 126600
𩷊 thuⓥ𩵜𩷊thu 37100
𩗴 bổngⓥ𢒎𩗴baybổng,𢩮𩗴nhấcbổng 160200
𪁅 sắcⓥ𪀄𪁅chimsắc 76900
講 giảngⓗ講解giảnggiải,講𠰺giảngdạy 136900
𧪨 mớⓥ𥄬𧪨ngủmớ,吶𧪨nóimớ 288100
謨 môⓗ謀謨mưumô 97400
謖 tốcⓥ謖𧜖𨇸𧻭tốcchănchồmdậy 140700
𧪢 khịⓥ誘𧪢dụkhị 423500
謝 giãⓥ謝辭giãtừ 226300
謝 tạⓗ感謝cảmtạ,謝恩tạơn,謝辭tạtừ 176900
謠 daoⓗ歌謠cadao,童謠đồngdao 134000
謅 sạoⓥ吶謅nóisạo,搐謅sụcsạo 375000
謗 bángⓗ誹謗phỉbáng 460700
謚 thuỵⓗ𠸜謚tênthuỵ,謚號thuỵhiệu 147800
謙 khiêmⓗ謙讓khiêmnhường,謙遜khiêmtốn 171600
謙 khòmⓥ謙謙khòmkhòm 460700
燮 nhiếpⓗtiếp|士燮Nhiếp,申文燮ThânVănNhiếp 282400
燮 tiếpⓗ士燮Tiếp 13900
謐 mịchⓗ靜謐tĩnhmịch 358200
𦓡 màⓥ扔𦓡nhưngmà 5800
𪁂 diệcⓥ𪀄𪁂chimdiệc 395800
應 ưngⓗ應意ưngý,不應bấtưng,應順ưngthuận※𡨸翻音 237400
應 ứngⓥ碎應朱舅饒妬錢𠓀tôiứngchocậunhiêuđótiềntrước反應phảnứng,適應thíchứng,應答ứngđáp※𡨸翻音 55700
癍 banⓗ焠發癍sốtphátban 26700
癋 ốⓥ𤸫癋hoenố,𡲫被癋vảibịố 423500
療 liệuⓗ治療trịliệu 60800
𤺯 mụnⓥ𤺯𤷿mụnnhọt 375000
癉 đẫnⓥ咜癉đờđẫn 4
癆 laoⓗ病癆bệnhlao 58400
顇 ótⓥ𩯀顇𨱽過tócótdàiquá※𡨸翻音 460700
𥪯 nghễuⓥ𥪯喭nghễunghện 358200
齋 chayⓥ咹齋ănchay,齋淨chaytịnh 237400
齋 traiⓗ書齋thưtrai,齋房traiphòng,齋戒traigiới※𡨸翻音 70800
糟 taoⓗ糟糠taokhang 123500
糞 phânⓥ𫪐糞cụcphân,𢫆糞bónphân 60800
糞 phẩnⓗ㹥咹糞chóănphẩn 460700
𥼕 lépⓥ𥼕鋏lépkẹp※𡨸翻音 331300
糠 khangⓗ糟糠taokhang 288100
𥼲 hẩmⓥ𩚵𥼲cơmhẩm,𥼲㳜hẩmhiu 319900
糝 támⓥ𥽌糝gạotám 158400
𤐝 soiⓥ𤐝𦎛soigương,𤐝燴soirọi※𡨸翻音 226300
燦 sánⓥ燦爛sánlạn 4
燦 xánⓗ燦爛xánlạn 460700
燶 nungⓥ燶𤒘nungđúc 331300
燥 táoⓗ燥𤵳táobón 182900
燭 đuốcⓥ抪燭đuốc,檜燭củiđuốc,畑燭đènđuốc 295200
燴 rọiⓥ燴畑rọiđèn,照燴chiếurọi,燴𤏬rọisáng 375000
𤐃 giãiⓥ𤐃排giãibày,𤐃𤍊giãitỏ 395800
燫 rimⓥ燫𬚸rimthịt※𡨸翻音 4
𤐚 hầmⓥ𤐚𩩫hầmxương 160200
鴻 hồngⓗ𪀄鴻chimhồng,鴻毛hồngmao,鴻福hồngphúc※𡨸翻音 76000
濤 đàoⓗ波濤bađào 56800
瀎 metⓥ其露瀎kí(ki)-lô-mét※𡨸翻音 343200
濫 lạmⓗ濫發lạmphát,濫用lạmdụng,濫殺lạmsát 182900
濫 luômⓥ濫𠰃luômnhuôm 4
濔 nhễⓥ濔𠽬nhễnhại 423500
濡 nhúaⓥ𣱿濡nhớpnhúa 460700
濡 nhụaⓥ徍濡nhầynhụa 460700
濧 đuốiⓥ𪽳濧yếuđuối,㴷濧đắmđuối 266500
濕 thấpⓗ𤀔濕ẩmthấp,痺濕thấp,風濕phongthấp 88800
𤁕 lạtⓥ𤁕𠖭lạtlẽo※𡨸翻音 133000
濟 tếⓗ經濟kinhtế,醫濟ytế,救濟cứutế※𡨸翻音 11400
濘 ninhⓥ濘𩩫ninhxương,濘𬚸ninhthịt 71900
濯 trạcⓥ濯度trạcđộ,濯歲trạctuổi 395800
懢 luộmⓥ懢愖luộmthuộm 4
懨 ướmⓥ懨𠳨ướmhỏi,懨襖ướmáo 395800
懦 nhuⓗ懦弱nhunhược 101300
𢣻 lơⓥ𢣻𠻴lửng 168300
懝 ngàiⓥngại|懝懝ngàingại 99500
懝 ngạiⓥ㥋懝engại,懝㥥ngạingùng,𢥈懝longại 85800
𢣸 ngỡⓥ𠳝𢣸bỡngỡ,𢣸𠵫ngỡngàng 223900
𢤜 chạnhⓥ𢤜𢚸chạnhlòng 358200
𢣺 tợnⓥ躁𢣺táotợn,㺞𢣺dữtợn,咹𢣺ăntợn 303500
𠠙 rìuⓥ斧𠠙búarìu 395800
邃 thuýⓗ深邃thâmthuý 214600
襆 bọcⓥ包襆baobọc,𦅰襆đùmbọc 202900
襊 túiⓥ襊裙túiquần※𡨸翻音 106100
襖 áoⓗ襖𨱽áodài,襖縺áolen,襖䘹áolót 59300
𧝎 choàngⓥ襖𧝎áochoàng 262400
禮 lễⓗ禮會lễhội,婚禮hônlễ,𣇜禮buổilễ禮米lễmễ 79300
甓 bịchⓥ甓𥟉bịchthóc,甓𥼱bịchkẹo,篰甓bồbịch 343200
擘 pháchⓗ巨擘cựphách 252500
彌 diⓗ彌勒DiLặc,阿彌陀佛ADiĐàPhật※𡨸翻音 53900
翼 dựcⓗ右翼hữudực※𡨸翻音 423500
績 tíchⓗ功績côngtích,成績thànhtích,戰績chiếntích 45400
䌍 cẩnⓥ𣘊物䌍硨磲đồvậtcẩncừ 143100
䌔 xoⓥ瘖䌔ốmxo,𢞂䌔buồnxo,䌔𦠘xovai 395800
䌑 kênⓥ䌑簦kênđăng,䌑𬌓䉒kêntấmphên 375000
𦄂 giảiⓥ𦄂賞giảithưởng 17500
𦄞 vấnⓥ𦄞𥿁vấnvương,𦄞𩯀vấntóc 29200
繃 băngⓗ繃抪băngbó,繃𢬣băngtay,㧅繃đeobăng 71400
𦄓 xâuⓥ𦄓扯xâu※𡨸翻音 395800
繌 mềmⓥ份繌phầnmềm※𡨸翻音 163700
總 tổngⓗ總共tổngcộng,總統tổngthống,總產量tổngsảnlượng 22200
縱 tungⓗ縱橫tunghoành,縱深tungthâm,縱洗tungtẩy 86800
縱 túngⓗ放縱phóngtúng 166400
𦅭 đũiⓥ𡲫𦅭vảiđũi,裙襖𦅭quầnáođũi 4
縿 tómⓥ縿𨄠tómtắt,縿徠tómlại 144600
縿 túmⓥ縿tóm 241600
𦄻 quắnⓥ𤴬𦄻đauquắn 4
𤪶 muⓥ𤪶𧒍murùa,𩩫𤪶xươngmu 375000
瓊 quềnhⓥ瓊𫏈quềnhquàng※𡨸翻音 4
瓊 quỳnhⓗ瓊漿quỳnhtương,瓊瑤quỳnhdao,花瓊hoaquỳnh 68900
釐 liⓗ釐絲liti,差𠬠釐𠫾𠬠𨤮saimộtliđimộtdặm 67300
𩭷 lơiⓥ𪫦𩭷lảlơi,捹𩭷紀律buônglơikỉluật 423500
𩭵 xoănⓥ𩯀𩭵tócxoăn,𫜵𩭵𩯀làmxoăntóc 423500
𡗉 nhiềuⓥ𠃣𡗉ítnhiều,窒𡗉rấtnhiều 5100
翹 kiềuⓗ傳翹TruyệnKiều,連翹liênkiều 110200
騎 cỡiⓥcưỡi 460700
騎 cưỡiⓥ騎馭cưỡingựa,騎𦙶cưỡicổ 195000
騎 kịⓗ騎兵kịbinh,騎士kịsĩ,騎馬kịmã 246400
㩡 chọiⓥ𪃿㩡chọi,𱑛㩡𥒥trứngchọiđá 218000
𡓃 lốiⓥ塘𡓃đườnglối,無𡓃lối,吶𡓃nóilối 102400
擾 nhiễuⓗ撌擾quấynhiễu,擾亂nhiễuloạn 223900
𢸡 xỉaⓥ籤𢸡𪘵tămxỉarăng 319900
攄 lựaⓥ攄譔lựachọn,攄𫥨lựara,攄𠳒lựalời 119700
擻 sổⓥ𨷯擻cửasổ,擻𠸜sổtên,𪀄擻籠chimsổlồng 112900
攂 trồiⓥ攂泏trồisụt,攂𬨠trồilên,攂𨀎trồisụp 358200
擺 bẫyⓥ蹉𠓨擺savàobẫy 214600
𡓁 bãiⓥ𡓁𡋥bãicát,𡓁㴜bãibiển 109300
𢸢 chẹnⓥ𢸢𦙶chẹncổ,𢸢卬chẹnngang 343200
𧹻 đoⓥ𧹻đỏ|𧹻𧹻đođỏ 141700
𧹻 đỏⓥ𦭷𧹻màuđỏ,豆𧹻đậuđỏ,𮙻𧹻đắtđỏ 67900
㩫 chấtⓥ㩫貯chấtchứa,㩫埬chấtđống 47400
𡒻 chậtⓥ𡒻𠱤chậtchội,𡒻𢪱chậtvật 202900
擼 trổⓥ𪮻擼chạmtrổ,鋟擼xămtrổ 257200
𡓇 lỗⓥ𡓇𡊲lỗchỗ,咹𣯡於𡓇ănlônglỗ,𡓇賚lỗlãi 169100
𢸠 khoácⓥ𢸠𢬣僥khoáctaynhau,𢸠洛khoáclác 200800
㙻 chènⓥ㙻押chènép,㙻𨷯chèncửa,㙻𢭹chènlấn 257200
𢷹 gìnⓥ𡨺𢷹giữgìn※𡨸翻音 197300
𢸝 dìmⓥ𢸝價行dìmgiáhàng,𢸝𬺗渃dìmxuốngnước,伮被姑𢸝bịdìm 319900
𢹌 chìaⓥ𢹌𢬣chìatay,𢹌錢chìatiền,鮓𢹌chảchìa 221000
擸 lắpⓥ擸撻lắpđặt,擸撘lắpráp,吶擸nóilắp 173700
藕 ngóⓥ藕蓮ngósen,藕𧃷ngókhoai 241600
職 chứcⓗ職務chứcvụ,在職tạichức,職員chứcviên 11700
藝 nghềⓥ藝業nghềnghiệp,藝農nghềnông 81300
藝 nghệⓗ藝術nghệthuật,工藝côngnghệ,才藝tàinghệ 68300
鞢 dépⓥ𩌂鞢giàydép,對鞢đôidép 246400
藞 rụiⓥ殘藞tànrụi,𣘃藞câyrụi,𪸔藞cháyrụi 423500
𧁶 dềnⓥ𧁶giền 460700
𧁶 giềnⓥ蔞𧁶raugiền※𡨸翻音 4
繭 kénⓥ襖繭áokén,蒐繭cùikén 331300
藜 lêⓗ藿藜hoắclê 59300
藥 dượcⓗ藥品dượcphẩm,醫藥ydược,彈藥đạndược 170700
𧁴 ghémⓥ蔞𧁴raughém,襘𧁴góighém※𡨸翻音 460700
藤 đằngⓗ葛藤cátđằng 153900
藩 phiênⓗ藩屬phiênthuộc,藩國phiênquốc,藩鎮phiêntrấn 102300
櫗 mítⓥ𣘃櫗câymít,𠻨櫗kínmít,櫗𭉪mítđặc 257200
櫃 quỹⓗ銀櫃ngânquỹ,守櫃thủquỹ,櫃節儉quỹtiếtkiệm 107100
檽 nhoⓥ𣘃檽câynho 237400
𣝉 duốiⓥ𣘃𣝉câyduối 4
㯷 bụcⓥ㯷講bụcgiảng,磟㯷lụcbục※𡨸翻音 331300
櫅 chayⓥ𣘃櫅câychay 237400
𣞁 vangⓥ𣘃𣞁câyvang 121700
𣟂 khuônⓥ摺𣟂rậpkhuôn,𣟂㑄khuônmẫu 153900
檳 tânⓗ檳榔tânlang 70100
轉 chuyếnⓗ轉艔chuyếnđò,轉𢒎chuyếnbay,轉車chuyếnxe 93100
轉 chuyểnⓗ移轉dichuyển,銓轉thuyênchuyển,轉動chuyểnđộng 56200
轆 rọcⓥ轆轆ròngrọc 460700
轆 ròngⓥrọc|轆轆ròngrọc 295200
覆 phúcⓗ覆審phúcthẩm,覆案phúcán 82500
醫 yⓗ醫佐ytá,醫濟ytế,醫案yán 49600
𥖜 cồmⓥ𥖜cộm|𥖜𥖜cồmcộm 460700
𥖜 cộmⓥ𪠗𥖜dàycộm,礷𥖜lộmcộm,浽𥖜nổicộm 358200
礎 sởⓗ基礎sở 41400
礌 sỏiⓥ礌𥒥sỏiđá,𡊳礌sànhsỏi 211400
𥖩 cuộiⓥ𥒥𥖩đácuội,𠲕𥖩nhăngcuội,吶嚉如𥖩nóidốinhưcuội 331300
礔 bịchⓥ礔𦙏bịchngực,𠐔礔lốbịch,砰礔bìnhbịch 343200
𩄳 tạnhⓥ𩄳𣋝tạnhráo 319900
𩅜 rángⓥ𩅜𣊿rángchiều 288100
霧 mùⓥ霜霧sươngmù,𥊖霧đuimù,霧𡨸chữ※𡨸翻音 165500
𩄵 nấpⓥ隱𩄵ẩnnấp 252500
𤘓 nanhⓥ𤘓𤢇nanhvuốt,𤘓䱸nanhsấu,𤘓蝳nanhnọc 358200
豐 phongⓗ豐富phongphú,𦼔豐rêuphong 54900
鬩 huỵchⓥ螢鬩huỳnhhuỵch 343200
𪉥 muốiⓥ𩚵𪉥cơmmuối 262400
𥋴 ngắmⓥ𥋴𤢇ngắmvuốt※𡨸翻音 150300
題 đềⓗ頭題đầuđề,題試đềthi,題詩đềthơ 15800
𣋻 mốtⓥ𣈜𣋻ngàymốt,𣈕𣋻maimốt 262400
瞿 còⓥ瞿銃súng,瞿鋸cưa,瞿𥰇kè 185000
䁸 nuôngⓥ䁸朝nuôngchiều 4
𥋽 giáoⓥ𥋽𠭤giáogiở 18900
𥋽 traoⓥ𥋽tráo|𥋽𥋽traotráo 95500
𥋽 tráoⓥ𥋽𥉲tráotrợn,𥗁𥋽trơtráo,打𥋽đánhtráo 276900
瞻 chiêmⓗ瞻仰chiêmngưỡng 311400
𥋶 dấmⓥ𥋶giấm|𥋶𠏮dấmduối,𥋶唋dấmdớ 375000
𥋶 giấmⓥ𥋶搥giấmgiúi 395800
𥋲 limⓥ𥋲𥇌limdim※𡨸翻音 266500
𥋵 himⓥ𥋵𥋵himhim※𡨸翻音 4
𡃺 nhệuⓥ𡃺𠿱nhệunhạo 4
𡃔 lêuⓥ𡃔lêu!,𡃔𭍌lêulổng,被各伴𡃔爲𥄬洏bịcácbạnlêungủnhè 395800
𡃓 bớⓥ扒𡃓bắtbớ 343200
𡃎 phànⓥ𡃎難phànnàn 295200
𡃄 raiⓥ𢯦𡃄lairai※𡨸翻音 230700
𨶛 cổngⓥ𨶛𥯌cổngtre,𨶛嘲cổngchào 170700
㘋 hờnⓥ㤌㘋cămhờn,𢚷㘋giậnhờn 295200
顒 ngôngⓥ顒狂ngôngcuồng 319900
𡂳 rỗiⓥ救𡂳cứurỗi 311400
曠 khoángⓗ曠蕩khoángđãng,曠達khoángđạt,放曠phóngkhoáng 295200
曠 khoảngⓥ曠隔khoảngcách,𠓨曠vàokhoảng,𠬠曠時間mộtkhoảngthờigian 35500
𣋩 látⓥ𡎺𣋩chốclát 166400
𨄺 chuiⓥ橋𨄺cầuchui※𡨸翻音 140000
躇 trừⓗ躊躇trùtrừ 102400
𨅄 nhónⓥ𨅄𨃴nhóngót,𨅄蹎nhónchân 395800
𨅃 xồngⓥ𨅃躅xồngxộc 4
蹤 tôngⓗ蹤跡tôngtích 198600
蹤 tungⓗ蹤跡tungtích 86800
𨄠 tắtⓥ塘𨄠đườngtắt,縿𨄠tómtắt,𢪏𨄠viếttắt 146500
𨄉 sữngⓥ𨄉𣻄sữngsờ 295200
蹢 nhíchⓥ𨃽蹢nhúcnhích※𡨸翻音 276900
壘 luỹⓗ戰壘chiếnluỹ,障壘chướngluỹ,營壘dinhluỹ 262400
蟯 nghêuⓥ𡥵蟯connghêu 375000
蟯 ngoèoⓥ蚖蟯ngoằnngoèo 343200
蟲 trùngⓗ殺蟲sáttrùng,昆蟲côntrùng,微蟲vitrùng 144600
蟬 thuyềnⓗ貂蟬điêuthuyền 57000
蟠 bànⓗ蟠桃bànđào,蟠龍bànlong 40400
蟡 veⓥ蟡𣜷vesầu,𡥵蟡conve,𨉟𤷍殼蟡mìnhgầyxácve 170700
𧑆 chàngⓥ𧊌𧑆chãochàng 51500
䗲 lằnⓥ蜄䗲thằnlằn 257200
㘌 cạchⓥ㘌𩈘cạchmặt,㘌𦤾𫅷cạchđếngià,梮㘌cọccạch 375000
𡃖 lừⓥ𡃖啹lừkhừ,𡃖𣴙lừđừ,𡃖眜lừmắt 375000
𡂡 sỗⓥ𡂡𠳹sỗsàng 4
𡂡 sủaⓥ㹥𡂡chósủa,𤏬𡂡sángsủa 218000
鵑 quyênⓗ杜鵑đỗquyên 206700
嚜 mặcⓥ嚜偈mặckệ,嚜價mặccả 59300
𡃊 gheⓥ𡃊番ghephen 343200
𡃊 khẽⓥ捈高打𡃊giơcaođánhkhẽ,溪𡃊khekhẽ 218000
嚟 lèⓥ嚟𦧜lưỡi,嚟𪷗tè,青嚟xanhlè 331300
𡂒 chớtⓥ𡂒𠰹chớtnhả 4
𡃍 gớmⓥ𭌲𡃍ghêgớm,𡃍𢙕gớmghiếc,𡃍gớm! 241600
嚕 rủaⓥ願嚕nguyềnrủa 288100
𡃚 rềnⓥ𠸨𡃚láyrền,𡃚㘇rềnvang,𡃚㐶rềnrĩ 358200
𡃅 quanhⓥ𡃅quánh|𡃅𡃅quanhquánh 78500
𡃅 quánhⓥ𡃅𡃅quanhquánh 4
𡂹 thumⓥ𡂹thủm|𡂹𡂹thumthủm 4
𡂹 thủmⓥ𡂹𡂹thumthủm 4
𡃕 gùngⓥ𢭬𡃕gạngùng※𡨸翻音 4
𡂙 trềⓥ𡂙腜trềmôi,𣼼𡂙tràntrề 460700
𡂏 lộpⓥ𡂏𠶙lộpbộp,𡂏𠺻lộpcộp 423500
𩩿 homⓥ𩩿嫌homhem 4
䫜 uⓥ𠚐䫜mọcu 4
𦉗 niêuⓥ鈉𦉗nồiniêu,𩚵𦉗cơmniêu 423500
鵠 hộcⓗ鴻鵠hồnghộc 395800
鵝 ngaⓗ天鵝thiênnga 48300
穫 hoạchⓗ收穫thuhoạch 54100
𥣛 mốngⓥ𦹰𥣛mầmmống,𥣛𡭕mốngcụt 319900
穢 uếⓗ污穢ôuế,渃穢nướcuế 423500
馥 phứcⓗ馥馥phưngphức,𦹳馥thơmphức※𡨸翻音 175300
馥 phưngⓥphức|馥馥phưngphức 4
𥣐 vừngⓥ𣘃𥣐câyvừng,油𥣐dầuvừng 358200
𥣒 giỗⓥ𥣒忌giỗkị,𥣒臘giỗchạp 311400
簝 riuⓥ簝簝riuriu,𢩽簝扒𩹫đẩyriubắttép 460700
簪 trâmⓗ掑簪càitrâm 358200
簪 trómⓥ簪蘸trómtrém 4
𥳐 khayⓥ𥳐茶khaytrà,𥳐𦺓khaytrầu 303500
簡 giảnⓗ單簡đơngiản,簡易giảndị 140000
䉒 phênⓥ䉒壁phênvách,糖䉒đườngphên 460700
𥴜 chiếuⓥ𧜖𥴜chănchiếu 111400
簜 thangⓥ蹽簜leothang,橋簜cầuthang,簜糧thanglương 126600
𥳍 tùmⓥ𥳍𥵗tùmhum,𠽛𥳍umtùm※𡨸翻音 343200
簦 đăngⓥ㨂簦đóngđăng 81500
𥴗 thúngⓥ𥶄𥴗nónthúng,鑅𥴗vànhthúng,𥴗𥶃thúngmủng 343200
儮 lệchⓥ𱎸儮nghiênglệch,佂儮chênhlệch※𡨸翻音 173700
儮 lịchⓥlệch 51300
𠐳 lờⓥ𠐳lợ|𠐳𠐳lờlợ 257200
𠐳 lợⓥ𠐳𠐳lờlợ,榘茄𡳝尼𠐳củcà-rốtnàylợ 331300
雙 songⓥ雙𠻗songle雙方songphương,雙喜songhỉ,雙語songngữ※𡨸翻音 94400
儱 longⓥ儱伶longlanh,儱銊longnhong,儱淙longtong 76700
邊 bênⓥ邊𥪝bêntrong,邊𨑗bêntrên,邊沛bênphải 25800
邊 biênⓗ邊界biêngiới,邊防biênphòng,邊疆biêncương 68900
邊 venⓥ邊瀧vensông,邊㴜venbiển 209000
𪁭 bồⓥ𪁭鳩bồcâu,𪁭𪇌bồnông 100600
歸 quyⓗ歸屬quythuộc,于歸vuquy,終歸chungquy 40000
𦪑 bátⓥ𢭄𦪑cạybát 185000
𨫋 cồngⓥ丐𨫋cáicồng,㗂𨫋tiếngcồng,𨫋倞cồngkềnh 343200
鏵 hoaⓥ𠬠鏵mộthoa 8500
鎮 trấnⓗ市鎮thịtrấn,鎮靜trấntĩnh,鎮壓trấnáp 147000
𨪝 kềnⓥ𨬈𨪝mạkền,尼𨪝ni-ken(kền) ※𡨸翻音 4
鎖 toảⓗ封鎖phongtoả 140700
鎫 mâmⓥ鎫𩚵mâmcơm,鎫𥸷mâmxôi,鎫鍮mâmthau 266500
鎊 bảngⓗ鎊英bảngAnh 104700
鎌 gươmⓥ錆鎌thanhgươm 179900
𨫀 nénⓥ𠬠𨫀mộtnén 249300
翻 phiênⓗ翻譯phiêndịch,翻版phiênbản,翻音phiênâm 102300
鵒 cốcⓥ𡥵鵒concốc 218000
𧴋 beoⓥ𤜯𧴋cọpbeo,𦝂𧴋đítbeo,𧴋𦖻beotai 423500
雞 kêⓗ𡥵雞conkê 98700
𩝺 nuôiⓥ𩝺饢nuôinấng,𦜘𩝺nuôi,㛪𩝺emnuôi 92000
饈 tuⓗ珍饈trântu 140000
𦡶 lomⓥ𦡶𢐎lomkhom 375000
𦡶 lumⓥ𦡶lom|𦡶𢐎lumkhum 4
𦡲 nínhⓥ𨆞𦡲núngnính 460700
鯆 bòⓥ𩵜鯆bò 83000
鮹 sạoⓥ𩵜鮹sạo 375000
䱒 ốpⓥ𩵜䱒ốp 423500
𩷳 vảyⓥ𩷳𩵜vảycá,𩷳𧊐vảytrút 295200
𤢿 sóiⓥ㹥𤢿chósói 127400
𤢾 nhímⓥ𡥵𤢾connhím※𡨸翻音 276900
𤢾 rímⓥ𤢾nhím 4
謹 cẩnⓗ信謹tincẩn,謹慎cẩnthận,不謹bấtcẩn※𡨸翻音 143100
謳 âuⓥ謳拱âucũng,𥄬𠫾𡥵Âu!Ngủđicon謳歌âuca 56200
譃 hựⓥ淤譃hự 4
謲 sàmⓥ謲𬾟sàmsỡ 423500
謲 sờmⓥsàm|謲𬾟sờmsỡ 4
謲 xàmⓥsàm|謲𬾟xàmxỡ 4
𤻎 cúmⓥ病𤻎bệnhcúm 157400
𤻒 toiⓥ𠅒𤻒mấttoi,𣩂𤻒chếttoi,𤻒命toimạng 395800
顏 nhanⓗ顏色nhansắc,紅顏薄命hồngnhanbạcmệnh,顏顏nhannhản※𡨸翻音 249300
顏 nhảnⓥ顏顏nhannhản※𡨸翻音 319900
癒 rũⓥ勾癒rũ,膒癒rũ 257200
癐 hủiⓥ病癐bệnhhủi,𫤾癐hắthủi 423500
雜 tạpⓗ複雜phứctạp,雜誌tạpchí,混雜hỗntạp 134000
雜 tườmⓥtượp|雜雜tườmtượp 4
雜 tượpⓥ雜雜tườmtượp 4
離 liⓗ離婚lihôn,離開likhai,分離phânli 67300
離 lìaⓥ賒離xalìa 319900
𠁟 gồmⓥ包𠁟baogồm 80100
糧 lươngⓗ糧食lươngthực,糧俸lươngbổng,錢糧tiềnlương 76500
𥼱 kẹoⓥ餅𥼱bánhkẹo※𡨸翻音 223900
𥽌 gạoⓥ籺𥽌hạtgạo,迆𥽌giãgạo 134000
𢖖󠄁 sauⓥ旬𢖖󠄁tuầnsau,𠓀𢖖󠄁trướcsau 6000
𤑮 mòⓥ𤑮𤆺hóng 176900
爁 hậmⓥ爁𤍋hậmhực 331300
爃 vằngⓥ爃𤊨vằngvặc 395800
鵜 dẽⓥ鵜𧉙dẽgiun 460700
𤃤 nhãoⓥ𡐙𤃤đấtnhão,繌𤃤mềmnhão,𤃤𥹽nhãonhoét 423500
𤃧 thướtⓥ𤃧他thướttha 4
𤁡 đằmⓥ𤁡𧺀đằmthắm,㲸𤁡ướtđằm 375000
𤂭 toéⓥ縱𤂭tungtoé 311400
𤂬 suốiⓥ瀧𤂬sôngsuối 179900
𤂫 phùnⓥ𤂫𩄎phùnmưa,𩄎𤂫mưaphùn 375000
㵽 sủiⓥ圓㵽viênsủi,㵽渤sủibọt 460700
濼 lợtⓥnhợt 4
濼 nhờnⓥnhợt|濼濼nhờnnhợt 423500
濼 nhợtⓥ䏧濼danhợt,濼溂nhợtnhạt,濼濼nhờnnhợt 423500
𤁩 chắtⓥ𤁩漉chắtlọc,𤁩招chắtchiu 423500
瀂 lổⓥ𰺽瀂loanglổ,𥘷𡥵於瀂trẻconlổ 395800
𤂂 đìuⓥ𤂂㳜đìuhiu 4
瀍 triềnⓥ瀍瀧triềnsông 266500
瀅 uynhⓗ※𡨸翻音 4
瀉 tãⓥ潯瀉tầmtã 358200
瀉 tảⓗ疫瀉dịchtả 130300
瀋 thămⓥthẳm|瀋瀋thămthẳm※𡨸翻音 74100
瀋 thẳmⓥ漊瀋sâuthẳm,淢瀋vựcthẳm,瀋瀋thămthẳm※𡨸翻音 303500
𢤠 lẽnⓥ惼𢤠bẽnlẽn 423500
𢥉 lãngⓥ𢥉nhãng|𢥉悁lãngquên,嗃𢥉xaolãng 157400
𢥉 nhãngⓥ𢥉lãng|𢥉悁nhãngquên 4
𢤞 hènⓥ𪽳𢤞yếuhèn 218000
𢤡 rủiⓥ𢤡𬰹rủiro,𠶣𢤡mayrủi,搎𢤡dunrủi※𡨸翻音 223900
𢤝 gằmⓥ儈𢤝cúigằm 4
𢤣 tẽnⓥ𢤣𭇓tẽntò 4
㦡 dácⓥnhác 423500
㦡 nhácⓥ𭞣㦡nhếchnhác,𬇣㦡nháonhác,𢙫㦡nhớnnhác 331300
竅 khiếuⓗ能竅năngkhiếu 134000
額 ngạchⓗ外額ngoạingạch,金額kimngạch,額堛ngạchbậc 214600
襠 đũngⓥ裙𦀪襠quầnđũng※𡨸翻音 460700
襛 nồngⓥnỗng|襛襛nồngnỗng 233700
襛 nỗngⓥ襛襛nồngnỗng 4
𧞄 vạtⓥ𧞄襖vạtáo,𧞄𡹃vạtrừng 343200
襘 góiⓥ麪襘gói,𠓻襘trọngói※𡨸翻音 142500
襜 xiêmⓥ襖襜áoxiêm,襜衣xiêmy 358200
𡦫 chắtⓥ𡥙𡦫cháuchắt 423500
醬 tươngⓗ醬𤸎tươngớt,渃醬nướctương,醬𪥘󠄁𪉥𠓨鈉茶tươngcảmuốivàonồichè 53500
隴 luốngⓥ隴蔞luốngrau,隴㤮luốngcuống 343200
嬸 thímⓥ注嬸chúthím※𡨸翻音 331300
繞 nhẽoⓥ冗繞nhõngnhẽo 4
繞 nhếuⓥ繞𬇣nhếunháo 4
繞 nhiễuⓥ巾繞khănnhiễu 223900
𦅲 vợtⓥ勌𦅲quầnvợt 252500
𦅰 đùmⓥ𦅰襆đùmbọc※𡨸翻音 395800
繚 lèoⓥ繚梩lèolái,繚蕘lèonhèo,絏繚dâylèo 295200
𦄾 vócⓥ𦄾𫄎vóclụa,𡲫𦄾vảivóc※𡨸翻音 272500
繓 tróiⓥ繓𫃚tróibuộc,扒姑繓榾bắttróicột 202900
𦅯 nhăngⓥ𦅯nhẳng|𦅯𦅯nhăngnhẳng 4
𦅯 nhẳngⓥ𦅯𦅯nhăngnhẳng 4
𦅃 tèoⓥ繚𦅃lèotèo 395800
𦅂 vớⓥ丐𦅂cáivớ,𫼳𦅂mangvớ 237400
織 chứcⓗ組織tổchức,織女chứcnữ※𡨸翻音 11700
𦅄 trịtⓥ𥾇𦅄trĩutrịt,𱖗𦅄𬺗𡑝ngồitrịtxuốngsân 4
繜 tủnⓥ繜𫃐tủnmủn 4
繘 quấtⓥ繘檑quấtroi,𨒺繘quanhquất 288100
斷 đoánⓗ診斷chẩnđoán,察斷xétđoán,推斷suyđoán 99500
斷 đoạnⓗ䋎斷đứtđoạn,壟斷lũngđoạn,間斷giánđoạn 80900
鵡 vũⓗ鸚鵡anhvũ 44900
𩮕 xồmⓥ𩯁𩮕râuxồm,𩮕𩰃xồmxoàm,羝𩮕xồm 358200
𩮔 quănⓥ𩯀𩮔tócquăn,𩮔𨙍quănqueo 423500
𢹵 tạtⓥ𢹵𠓨tạtvào,𢹵𨖅邊債tạtsangbêntrái,𢹵𧗱探茹tạtvềthămnhà 358200
𢹧 xổⓥ𢹧𠓨xổvào,𢹧𫥨xổra 423500
騙 biểnⓗ騙取biểnthủ 48700
騷 taoⓗ騷亂taoloạn 123500
攊 láchⓥ掄攊luồnlách,𢪏攊viếtlách 266500
攎 lưⓥ扐攎lắclư 311400
𢹉 chùiⓥ撈𢹉lauchùi,𢹉蹎chùichân 295200
攑 gỡⓥ攑黹gỡchỉ,攑㓢gỡgạc 133500
𦓊 cỗiⓥ𣝀𦓊cằncỗi 343200
𡓠 thóⓥ𡐙𡓠đấtthó,𡮈𡓠nhỏthó 423500
𢸫 trỏⓥ指𢸫chỉtrỏ,𡥵𢸫contrỏ,𢭫𢸫ngóntrỏ 395800
𢹆 gàiⓥ𢹆擺gàibẫy,𢹆𨷯gàicửa 276900
壞 hoạiⓗ敗壞bạihoại,毀壞huỷhoại,破壞pháhoại 233700
攏 longⓥ𪘵攏rănglong,攏𣁲longđong 76700
鵶 óⓥ囉鵶laó 252500
𧂭 nócⓥ𧂭茹nócnhà,𣔻自𧂭𣔻𬺗dộttừnócdộtxuống 311400
難 nanⓗ艱難giannan,危難nguynan 221000
難 nànⓥ𡃎難phànnàn,隢難nghèonàn 249300
難 nạnⓗ避難tịnạn,困難khốnnạn,災難tainạn 54000
䕯 bèoⓥ蘿䕯bèo,䕯蕘bèonhèo,餅䕯bánhbèo※𡨸翻音 343200
藶 rếchⓥ藶𧅫rếchrác,疎藶thưarếch※𡨸翻音 4
藿 hoắcⓗ藿香hoắchương 423500
蘋 bầnⓥ𣘃蘋câybần 303500
蘋 tầnⓗ蘋藻tầntảo 204600
蘆 lôⓗ葫蘆hồlô,蘆薈hội 169100
勸 khuyênⓥ勸𠸒khuyênbảo,勸啂khuyênnhủ 171600
勸 khuyếnⓗ勸告khuyếncáo,勸賣khuyếnmại 146500
孽 nghiệtⓗ孽報nghiệtbáo,孽障nghiệtchướng,孽𨁟nghiệtngã 204600
𧃃 gắmⓥ𧃃𡶀gắmnúi,絏𧃃dâygắm,寄𧃃gửigắm 375000
蘇 tôⓗ紫蘇tửtô, 烏蘇 ô-tô※𡨸翻音 137700
警 cảnhⓗ警察cảnhsát,警報cảnhbáo,警醒cảnhtỉnh 34000
警 kiểngⓥcảnh 4
蘔 nhanhⓥnhánh|蘔蘔nhanhnhánh 60000
蘔 nhánhⓥ支蘔chinhánh,莄蘔cànhnhánh,蘔蘔nhanhnhánh 191000
蘢 lùngⓥ𦹯蘢cỏlùng 169100
藻 tảoⓗ蘋藻tầntảo,藻𦀵tảoxoắn,藻𧹻tảođỏ 331300
顛 điênⓗ倒顛đảođiên 191000
蘊 uẩnⓗ蘊藏uẩntàng,幽蘊uuẩn※𡨸翻音 423500
𣞶 sếnⓥ𣘃𣞶câysến,楛𣞶gỗsến,𣞶𩅙sếnsẩm 343200
㰁 sóiⓥ花㰁hoasói 127400
櫑 suiⓥ𣘃櫑câysui 395800
𣞻 bưởiⓥ𣘃𣞻câybưởi,絁𤿭𣞻thevỏbưởi 319900
𣞪 mứcⓥ𣞪度mứcđộ,𣞪𤯩mứcsống,𣘃𣞪câymức※𡨸翻音 37800
櫟 lácⓥ𦹯櫟cỏlác 295200
㯿 sạpⓥ丐㯿cáisạp,㯿蔞sạprau 319900
轎 kiệuⓗ𢷰轎khiêngkiệu,轎蠬kiệurồng 358200
繫 hệⓗ聯繫liênhệ,繫詞hệtừ 29600
𨣥 dấuⓥ㤇𨣥yêudấu 87500
麗 lệⓗ壯麗tránglệ,㥋麗elệ,美麗lệ 60100
𥗁 trơⓥ𥗁𥋽trơtráo,𥗁𠹖trơtrẽn 266500
礙 ngạiⓗ阻礙trởngại,障礙chướngngại 85800
礦 quặngⓥ礦鉄quặngsắt,丐礦cáiquặng,礦派挒quặngphe-rít 395800
𥖾 trịchⓥ𥘀𥖾nặngtrịch,擒𥖾cầmtrịch 375000
𨘸 lếchⓥ𨘸逖lếchthếch 395800
願 nguyềnⓥ願嚕nguyềnrủa,誓願thềnguyền 257200
願 nguyệnⓗ意願ýnguyện,約願ướcnguyện,情願tìnhnguyện 103200
璽 tỉⓗ玉璽ngọctỉ 36600
𩅀 chớpⓥ𩅀晄chớpnhoáng,𩅀眜chớpmắt,𩅀琫chớpbóng 209000
𩅙 sâmⓥ𩅙sẩm|𩅙𩅙sâmsẩm 395800
𩅙 sẩmⓥ𩅙𦭷sẩmmàu,𩅙𣋁sẩmtối,𣞶𩅙sếnsẩm 460700
𥌈 trộmⓥ咹𥌈ăntrộm,仉𥌈kẻtrộm,𥌈擬哴trộmnghĩrằng※𡨸翻音 124400
䞈 vayⓥ䞈錢vaytiền,䞈摱vaymượn,朱䞈chovay 176900
贈 tặngⓗ贈物tặngvật,捐贈quyêntặng,贈品tặngphẩm 104100
𧷾 quỵtⓥ咹𧷾ănquỵt 460700
嚥 enⓥ嚥嚥enen 4
曝 bộcⓗ曝露bộclộ,曝𠻊bộctuệch 211400
關 loanⓥ關報loanbáo 98300
關 quanⓗ關隘quanải,關重quantrọng 7800
嚦 ríchⓥ唷嚦rúcrích,𤄷嚦rảrích※𡨸翻音 153900
𣋽 sơmⓥ𣋽sớm|𣋽𣋽sơmsớm 4
𣋽 sớmⓥ𣋽𣊿sớmchiều,穭𣋽lúasớm 79900
嚯 hoácⓥ㢅嚯rộnghoác,𢲫嚯mởhoác,𥧪嚯trốnghoác 423500
嚯 oácⓥ嚯嚯oácoác※𡨸翻音 4
疇 trùⓗ範疇phạmtrù 202900
蹺 ngoẹoⓥ𣌴蹺ngoặtngoẹo 4
蹺 theoⓥ𠫾蹺đitheo,蹺𨘗theođuổi 6600
𨆟 đủngⓥ𨆟䟓đủngđỉnh 358200
𨅹 trèoⓥ蹽𨅹leotrèo,𨅹𣘃trèocây 189000
𨆠 quèⓥ𨆠蹎quèchân,𨆠䠇quèquặt,𨆠𡭕quècụt 331300
蹶 quệⓥ竭蹶kiệtquệ,蹶飭quệsức 319900
蹽 leoⓥ𧋹蹽giờileo,蹽𥉬leolét 125400
𨅍 nhénⓥ𨅍rén|蹾𨅍nhónnhén 4
𨅍 renⓥ𨅍rén|𨅍𨅍renrén 311400
𨅍 rénⓥ蹾𨅍rónrén 319900
𨅸 đứngⓥ𨅸𧻭đứngdậy,𨅸𣈖đứngbóng,勢𨅸thế đứng 40000
𧒍 rùaⓥ𡥵𧒍conrùa,𨨦𧒍mairùa 123800
蹾 nhónⓥrón|蹾𨅍nhónnhén 395800
蹾 rónⓥ蹾𨅍rónrén 319900
蹸 lănⓥ車蹸xelăn,蹸𫼚lănlóc,蹸㳯lăntăn 150300
䠣 nhúnⓥ䠣𦠘nhúnvai※𡨸翻音 358200
蠓 mòngⓥ𧋟蠓muỗimòng 343200
蠅 nhặngⓥ𧋆蠅ruồinhặng,蠅𬽾nhặngxị,𫜵蠅𬨠làmnhặnglên 395800
蠍 hạtⓥhiết|天蠍ThiênHạt 85400
蠍 hiếtⓗ天蠍ThiênHiết 460700
蠍 yếtⓥhiết|天蠍ThiênYết 230700
蟾 thiềmⓗ蟾蜍thiềmthừ 4
嚧 loⓥ𠮩嚧líulo 51600
嚴 nghiêmⓗ嚴毅nghiêmnghị,嚴整nghiêmchỉnh,嚴明nghiêmminh 108300
嚴 ngổmⓥ覽嚴lổmngổm 423500
獸 thúⓗ猛獸mãnhthú,野獸thú,獸性thútính 74100
𡄍 nốcⓥ𡄍𨡕nốcbia,𡄍𨢇nốcrượu,隻𡄍chiếcnốc 460700
𡄆 hụcⓥ熊𡄆hùnghục※𡨸翻音 288100
𡃽 nhoiⓥ𡮈𡃽nhỏnhoi,𡃽𬨠nhoilên※𡨸翻音 311400
𡄎 gẫmⓥ𡄎ngẫm 343200
𡄎 ngẫmⓥ𡄎擬ngẫmnghĩ,研𡄎nghiềnngẫm 282400
𡄁 lúmⓥ𡄁銅錢lúmđồngtiền※𡨸翻音 4
嚨 luồngⓥ嚨渃luồngnước,嚨𩙍luồnggió 223900
羅 laⓗ包羅baola,羅盤labàn,羅列laliệt※𡨸翻音 80700
羅 làⓥ羅裙襖quầnáo,𫄎羅lụalà,𪅴羅ác※𡨸翻音 500
𡾫 đồiⓥ𡶀𡾫núiđồi,𦘹𡾫sườnđồi 155400
𡾬 dốcⓥ蹽𡾬leodốc,𡾬襊dốctúi,𡾬𢚸dốclòng 202900
𡾵 ngôiⓥ𬨠𡾵lênngôi,𡾵茹ngôinhà,𡾵𣇟ngôisao 68700
𡾭 lởmⓥ𡾭𡹟lởmchởm 423500
贊 tánⓗ贊成tánthành,參贊thamtán 137700
𦧷 liếmⓥ𦧷啦liếmláp,𦧷𠵐liếmmép 288100
穩 ổnⓗ安穩yênổn,穩定ổnđịnh 118200
𥶃 mủngⓥ𥴗𥶃thúngmủng 460700
𥵛 nongⓥ𥵛蠶nongtằm,丐𥵛cáinong 423500
簾 rèmⓥ簾𨷯rèmcửa※𡨸翻音 423500
𥵗 humⓥ𥳍𥵗tùmhum※𡨸翻音 226300
簿 bạⓗ名簿danhbạ 343200
簿 bộⓗ登簿đăngbộ,鄉簿hươngbộ 9800
簫 tiêuⓗ𠺙簫thổitiêu 30700
𨊋 mẩyⓥ𨉟𨊋mìnhmẩy 358200
𪃲 chảⓥ𪀄𪃲chimchả 195000
𪂱 vạcⓥ𪀄𪂱chimvạc 423500
𪂳 cunⓥ𪂳𪄥cuncút※𡨸翻音 423500
𪂰 giẻⓥ𪀄𪂰𪇋chimgiẻcùi 395800
𤾰 ngươiⓥ各𤾰cácngươi 134000
魑 siⓗ魑魅魍魎simịvõnglượng 246400
𤾱 nhênhⓥ𤽸𤾱trắngnhênh※𡨸翻音 4
懲 trừngⓗ懲罰trừngphạt 130300
𨫪 hanⓥ𨫪釲hanrỉ 343200
鐄 vàngⓥ鐄鶯vànganh,鐄蘿vànglá,鐄心vàngtâm 39400
鏂 xuⓥ銅鏂đồngxu 181400
鏗 kengⓥ鈴鏗lengkeng 319900
鏢 tiêuⓗ飛鏢phitiêu 30700
鏯 choảngⓥ𬂆鏯loảngchoảng 4
鏯 soảngⓥxoảng 4
鏯 xoangⓥxoảng 4
鏯 xoảngⓥ𨰧鏯xủngxoảng,鏯鏯xoangxoảng 4
鏝 mènⓥ鐘鏝chuôngmèn,咖鏝cà-mèn 375000
𨬋 miếngⓥ鐄𨬋vàngmiếng 135500
𨬈 mạⓥ𨬈鐄mạvàng 303500
鏡 kiếngⓗkính 395800
鏡 kínhⓗ鏡眜kínhmắt,鏡𧙀kínhlúp,㧅鏡đeokính 97800
辭 từⓗ辭別từbiệt,辭挃từchối,告辭cáotừ 3600
𦢟 phịchⓥ服𦢟phụcphịch 4
䑈 nạcⓥ𰈒䑈nụcnạc 4
鵬 bằngⓗ𪀄鵬chimbằng 15600
𦢞 rỗⓥ𩈘𦢞mặtrỗ 4
臘 chạpⓥ𣎃臘thángchạp,𥣒臘giỗchạp,踸臘chậmchạp 288100
臘 lạpⓗ希臘HiLạp,臘腸lạpxường,咹臘ănlạp※𡨸翻音 295200
𩸮 bốngⓥ𩵜𩸮bống 266500
鯪 lăngⓥ𩵜鯪lăng 187900
𩸳 mòiⓥ𩵜𩸳mòi 460700
䱛 vượcⓥ𩵜䱛vược 4
𩸄 quảⓥ𩵜𩸄quả 19400
𩸶 nhámⓥ𩵜𩸶nhám 423500
鯢 nghêⓗ鯨鯢kìnhnghê 423500
𩸱 ghímⓥ𩵜𩸱ghím 4
鯨 kìnhⓗ鯨魚kìnhngư,𣖖鯨chàykình,𩵜虎鯨hổkình 343200
䱣 chốtⓥ𩵜䱣chốt 187900
䱚 lócⓥ𩵜䱚lóc 295200
𩸰 goⓥ丐𩸰𩵜cáigocá 223900
𩸯 chuốiⓥ𩵜𩸯chuối 202900
獺 ráiⓥ𡥵獺conrái,獺𩵜ráicá 276900
獺 tấyⓥrái 460700
獺 thátⓗ水獺thuỷthát 358200
𩘣 tốⓥ𩘪𩘣dôngtố 64700
𩘪 dôngⓥ𩘪𩘣dôngtố,𩘪𪥘󠄁𢆥dôngcảnăm※𡨸翻音 375000
𩘪 giôngⓥ𩘪dông|𩘪𩙍giônggió 343200
𧥇 còiⓥ㗂𧥇tiếngcòi,𠺙𧥇thổicòi 221000
蟹 giảiⓗ笘𣇟巨蟹chòmsaoCựGiải 17500
譌 vèⓥ喝譌hátvè,韻譌vầnvè,歌譌cavè 343200
識 thứcⓗ學識họcthức,認識nhậnthức,識別thứcbiệt※𡨸翻音 25300
譜 phảⓗ家譜giaphả,譜系phảhệ 303500
譜 phổⓗ光譜quangphổ 109300
譔 chọnⓥ譔漉chọnlọc,譔攄chọnlựa,評譔bìnhchọn 62600
證 chứngⓗ證據chứngcứ,證明chứngminh,證紙chứngchỉ 45900
譎 quyệtⓗ詭譎quỷquyệt 375000
𡗋 lắmⓥ𱍿𡗋lâulắm,𡗋𠳒lắmlời 57900
𤻻 mệtⓥ𤻻痗mệtmỏi 128500
𤻫 nhốiⓥ𤴵𤻫nhứcnhối 303500
癡 siⓗ癡情sitình,癡迷simê,愚癡ngusi 246400
𤻭 ngứaⓥ𤻭𠵨ngứangáy,𤻭蹎ngứachân,𤻭藝ngứanghề 311400
龐 bàngⓗ鴻龐HồngBàng,𣱆龐họBàng 134000
麒 kìⓗ麒麟lân 9000
壟 lũngⓗ壟斷lũngđoạn 204600
韻 vầnⓥ打韻đánhvần,協韻hiệpvần 272500
韻 vậnⓗ音韻âmvận,韻母vậnmẫu,風韻phongvận 49200
羶 chiênⓥ𡥵羶conchiên 288100
羹 canhⓗ羹䣷canhchua,𩚵羹cơmcanh,餅羹bánhcanh 137700
𥽇 cámⓥ𥺑𥽇tấmcám 141700
類 loaiⓥ類𬿕loainhoai 4
類 loàiⓥ類𠊛loàingười,類物loàivật,𥞖類giốngloài 99500
類 loạiⓗ體類thểloại,同類đồngloại,種類chủngloại 35600
𤑭 lóiⓥ𠻗𤑭lelói 460700
𤑭 truiⓥ𤓢𤑭nướngtrui,格𤑭cáchtrui,𨨧𤑭théptrui 4
爆 bộcⓗ爆發bộcphát 211400
𤑬 loéⓥ垃𤑬lấploé,𣈢𩅀𤑬𬨠tiachớploélên 303500
𤑯 sémⓥ𪸔𤑯cháysém※𡨸翻音 423500
𤑟 rõⓥ𤑟𤉜ràng,𤑟𤍅rệt 47700
爉 rốpⓥ爉𤊡rốpbỏng※𡨸翻音 4
瀨 lởnⓥ瀨湲lởnvởn 395800
瀝 rạchⓥ瀝𫥨rạchra,瀝𠛨rạchròi,涇瀝kênhrạch 303500
𤃝 lạchⓥ𤃝瀧lạchsông 331300
𤃝 rịchⓥ濁𤃝rụcrịch 460700
瀘 lùⓥ瀘瀘lù,瀘𣭃※𡨸翻音 303500
瀧 sôngⓥ瀧九龍sôngcửulong,瀧紅sônghồng,瀧香sônghương 67900
𢥈 loⓥ餒𢥈nỗilo,𢥈𢠯lolắng 51600
𢥇 chánⓥ𢥇𩜽chánngán,𩛂𢥇nochán,𢥇悜chánchường 179900
𢤫 cỡⓥ縸𢤫mắccỡ 197300
𢤽 hứngⓥ縱𢤽tunghứng 175300
懷 hoàiⓥ懷𧵑hoàicủa,費懷phíhoài,懷懷hoàihoài懷抱hoàibão,哀懷aihoài,懷念hoàiniệm 181400
寵 sổngⓥ寵井sổngsểnh 460700
寵 sủngⓗ寵愛sủngái 358200
襤 lamⓗ襤褸lamlũ 185000
襤 lươmⓥ襤𬗄lươmbươm 4
𦘧 vẽⓥ𦘧幀vẽtranh,𦘧樸vẽphác,門𦘧mônvẽ 112900
疆 cươngⓗ邊疆biêncương,疆域cươngvực,萬壽無疆vạnthọcương 117100
韠 tấtⓗ𠫾韠đitất 28700
韜 thaoⓗ韜略thaolược※𡨸翻音 150300
𪂲 còⓥ𡥵𪂲concò,𪂲𩝇mồi,爐𪂲cò 185000
繮 cươngⓗ絏繮dâycương,繮馭cươngngựa,鞍繮yêncương 117100
𦆙 sồiⓥ襖𦆙áosồi,𡲫𦆙vảisồi,𨷯楛𦆙cửagỗsồi 395800
繩 thừngⓥ絏繩dâythừng,𣦎繩thẳngthừng※𡨸翻音 257200
繰 thạoⓥ成繰thànhthạo,通繰thôngthạo,繰藝thạonghề 246400
繹 dếchⓥ阿繹拜間A-déc-bai-gian※𡨸翻音 4
繹 dịchⓗ演繹diễndịch 43300
繪 hộiⓗ繪畫hộihoạ 7400
繡 túⓗ錦繡cẩmtú 181400
瓏 lungⓥ瓏玲lunglinh 195000
𩯀 tócⓥ𦃀𩯀chảitóc,𥾘𩯀sợitóc,𠃅𩯀máitóc 132100
𩮭 riaⓥ𩯁𩮭râuria 375000
騬 thắngⓥ騬鞍朱馭thắngyênchongựa 53100
攔 lanⓥ攔傳lantruyền,𣼼攔trànlan,攔𪹟lantoả 48700
𢹦 lượmⓥ收𢹦thulượm,𢹦𢳝lượmlặt 218000
攕 sắmⓥ𧷸攕muasắm,攕栍sắmsanh※𡨸翻音 189000
攙 sómⓥ攙𤑯sómsém 460700
攙 sòmⓥsọm|攙攙sòmsọm 395800
攙 sọmⓥ攙攙sòmsọm 4
𢺀 móⓥ𠰭𢺀méomó 358200
壤 nhưỡngⓗ土壤thổnhưỡng 233700
攘 nhươngⓗ擾攘nhiễunhương 4
𢹿 lẫyⓥ𠀧𣎃別𢹿bathángbiếtlẫy,𢯒𢹿bóplẫy 262400
馨 hinhⓗ馨香hinhhương 460700
𧃷 khoaiⓥ榘𧃷củkhoai 218000
蘭 lanⓗ花蘭hoalan,玉蘭ngọclan,木蘭mộclan※𡨸翻音 48700
蘝 lemⓥlém|蘝蘝lemlém 176900
蘝 lémⓥ蘝𰈼lémlỉnh 423500
𧄲 moⓥ𧄲榔monang,𩈘𧄲mặtmo,𧄲槹mocau 319900
櫸 cỡⓥ戟櫸kíchcỡ,尋櫸tầmcỡ 197300
礬 phènⓥ𡐙礬đấtphèn,糖礬đườngphèn,渃礬nướcphèn 358200
飄 phiêuⓗ飄搖phiêudiêu 272500
𥗌 kệchⓥ粗𥗌thôkệch,𥗌慬kệchcỡm 4
𥗎 ghềⓥ𥕥𥗎gồghề 4
𥗍 rèⓥ揬𥗍rụt※𡨸翻音 303500
獻 hiếnⓗ貢獻cốnghiến,文獻vănhiến,獻計hiếnkế 125400
耀 diệuⓗ黃耀HoàngDiệu,陳光耀TrầnQuangDiệu 189000
黨 đảngⓗ佊黨đảng,同黨đồngđảng,黨派đảngphái 21400
𥌦 lénⓥ𥌦茟lénlút,𦖑𥌦nghelén 209000
懸 huyềnⓗ懸案huyềnán 173700
矍 quắcⓗ矍鑠quắcthước 4
䁻 nhácⓥ䁻𧡊nhácthấy,䁻矓nháctrông 331300
罌 anhⓗ罌粟anhtúc 6800
𥌧 lóⓥ垃𥌧lấpló,𥌧樣dạng,𥌧眜𫥨mắtra 262400
𥌬 chờnⓥ𥌬溳chờnvờn,𥊝𥌬chậpchờn 343200
曥 trưaⓥ班曥bantrưa 136400
㘕 lòmⓥ𧹻㘕đỏlòm,𣞻䣷㘕bưởichualòm 395800
㘕 lờmⓥ㘕𬇁lờmxờm 4
闥 thátⓗ乾闥婆CànThátBà 358200
𨷈 muônⓥ𨷈萬muônvàn,𨷈𢆥muônnăm,𨷈𠁀muônđời 157400
鶡 hétⓥ𪀄鶡chimhét 158400
𨆃 khúmⓥ𨆃埝khúmnúm※𡨸翻音 4
𨆢 luiⓥ𨆢𬧐luitới※𡨸翻音 166400
𨆞 nungⓥ𨆞núng|𨆞𨆞nungnúng 331300
𨆞 núngⓥ㝹𨆞naonúng 358200
躁 táoⓗ躁暴táobạo 182900
躅 xộcⓥ躅斥xộcxệch,躅𠓨xộcvào,𨅃躅xồngxộc 331300
𨆝 gốiⓥ頭𨆝đầugối 209000
䠨 nhổmⓥ扖䠨nhấpnhổm 375000
𨆤 quẩnⓥ𨒺𨆤quanhquẩn 266500
𤳸 bởiⓥ𤳸爲bởivì,𤳸在bởitại 48600
蠛 mọtⓥ𡥵蠛conmọt,螻蠛sâumọt 331300
𧓦 rạmⓥ𡥵𧓦conrạm,𧓦垌rạmđồng 4
蠔 hàoⓗ𡥵蠔conhào 121700
蠔 hàuⓥ𡥵蠔conhàu 4
䗿 niềngⓥniễng|䗿䗿niềngniễng 4
䗿 niễngⓥ䗿䗿niềngniễng 4
𧓭 mènⓥ𧍝𧓭dếmèn 375000
嚶 anhⓥ嚶呃anhách 6800
𡄥 lemⓥ𡄥lẻm 176900
𡄥 lẻmⓥ𡄥𡄥lemlẻm 4
嚵 sòmⓥ喑嚵omsòm※𡨸翻音 395800
嚵 sùmⓥsòm|喑嚵umsùm 460700
嚷 nhằngⓥ㖫嚷lằngnhằng,入嚷nhậpnhằng,二嚷nhìnhằng 319900
𡅏 lẫyⓥ𡅏淩lẫylừng,𣼰𡅏lộnglẫy 262400
巍 nguyⓗ巍峨nguynga 65700
髏 lâuⓗ頭髏đầulâu 47200
𨙍 queoⓥ𢏣𨙍congqueo,𩮔𨙍quănqueo※𡨸翻音 375000
犧 hiⓗ犧牲hisinh 69400
穭 lóⓥlúa 262400
穭 lúaⓥ垌穭đồnglúa,𥝽穭cấylúa,穭𥡗lúamá 93100
籍 tịchⓗ國籍quốctịch,戶籍hộtịch,籍編tịchbiên 54200
籌 trùⓗ籌備trùbị,籌料trùliệu,預籌dựtrù 202900
籃 lànⓥ籃䋥lànlưới,籃捇lànxách 163700
𥵾 chỏngⓥ𥵾槓chỏnggọng,𥵾啫chỏngchơ,挵𥵾lỏngchỏng 4
𥶁 lạtⓥ𧵑𨉟𥶁𫃚củamìnhlạtbuộc 133000
𥶄 nónⓥ𥶄蘿nónlá,𥶄𬗜絛nónquaithao 241600
譽 dựⓗ名譽danhdự※𡨸翻音 19700
覺 giácⓗ覺官giácquan,感覺cảmgiác,味覺vịgiác 98700
𤾷 phếchⓥ薄𤾷bạcphếch※𡨸翻音 4
𪄦 choèⓥ𬷩𪄦chíchchoè 460700
𪄥 cútⓥ𪂳𪄥cuncút 237400
衊 menⓥmét|衊衊menmét 221000
衊 métⓥ𦛍衊táimét 152600
艦 hạmⓗ戰艦chiếnhạm 311400
鐃 nạoⓥ鐃鈸nạobạt,𣘃鐃擒窒𢡠𢬣câynạocầmrấtchắctay,鐃𣛭𣛭nạođuđủ 358200
鐷 dípⓥ刀鐷daodíp,眜鐷徠mắtdíplại※𡨸翻音 460700
𨮇 bungⓥ𨮇衝bungxung※𡨸翻音 319900
𨭍 bayⓥ丐𨭍cáibay 33100
鐣 xanhⓥ丐鐣cáixanh,鐣𨥿xanhchảo 71500
鐛 cảnhⓥ鐎鐛tiucảnh 34000
鐫 thuyênⓗ鐫罰thuyênphạt,鐫級thuyêncấp,鐫汰thuyênthải 319900
鐎 tiuⓥ鐎鐛tiucảnh,鐎憢tiunghỉu 423500
𨮐 nhọnⓥ𨮐𨨅nhọnhoắt,銫𨮐sắcnhọn,𪖫𨮐mũinhọn 221000
鐘 chungⓗ鐘情chungtình※𡨸翻音 39700
鐘 chuôngⓥ鐘𤿰chuôngtrống,樂鐘nhạcchuông,𣎷鐘ớtchuông 167600
鐋 thanhⓗ鐋鑼thanhla 26500
釋 thíchⓗ解釋giảithích,放釋phóngthích※𡨸翻音 33600
饒 nhâuⓥ饒饒nhâunhâu 4
饒 nhiêuⓗ包饒baonhiêu,翁饒ôngnhiêu,老饒lãonhiêu 93100
饌 soạnⓗ盛饌thịnhsoạn 138400
𦢶 đùiⓥ𣔟𦢶bắpđùi,裙𦢶quầnđùi※𡨸翻音 288100
朧 lungⓗ朦朧mônglung※𡨸翻音 195000
騰 đằngⓗ騰雲駕雨đằngvângiávũ 153900
𩹭 chàyⓥ𩵜𩹭chày 319900
𩹮 múⓥ𩵜𩹮mú 4
𩺗 chépⓥ𩵜𩺗chép 168300
𩹫 tépⓥ𩵽𩹫tômtép※𡨸翻音 303500
䱸 sấuⓥ𩵜䱸sấu 146500
𩹎 ámⓥ𥺊𩹎cháoám 168300
𩺺 gáyⓥ𩵜𩺺gáy 189000
𩹪 mèⓥ𩵜𩹪mè 358200
觸 xúcⓗ接觸tiếpxúc,觸動xúcđộng,觸覺xúcgiác※𡨸翻音 88600
護 hộⓗ保護bảohộ,護送hộtống,辯護biệnhộ 44000
譴 khiểnⓗ譴責khiểntrách 178600
譯 dịchⓗ通譯thôngdịch,譯述dịchthuật 43300
議 nghịⓗ提議đềnghị,議院nghịviện 29100
魔 maⓗ惡魔ácma 125900
𪋖 lốcⓥ𩂀𪋖cơnlốc 295200
𥫌 chỗiⓥ𥫌trỗi 4
𥫌 trỗiⓥ𥫌𧻭trỗidậy 295200
𢤲 lúngⓥ𢤲慫lúngtúng 204600
競 cạnhⓗ競爭cạnhtranh 64200
競 ganhⓥ競𨅮ganhđua,競比ganhtị 266500
𪃛 nganⓥ𪃛𪄌nganngỗng 423500
糮 lamⓥ𩚵糮cơmlam 185000
爐 lòⓥ丐爐cáilò,𤇮爐bếplò 153900
爐 lưⓗ爐香hương 311400
𤒘 đúcⓥ𤒘結đúckết,佟𤒘đôngđúc,爐𤒘đúc 218000
𤒢 lốmⓥ𤒢玷lốmđốm※𡨸翻音 423500
瀻 đáiⓥ𥺿瀻ỉađái 375000
灆 chàmⓥ襖灆áochàm 423500
瀾 lànⓥ瀾㳥lànsóng,瀾調lànđiệu,瀾塘lànđường 163700
瀸 tươmⓥ瀸悉tươmtất 460700
懺 sámⓗ懺悔sámhối 423500
𢥖 châyⓥ𢥖𢜞châylười 395800
𢥖 trâyⓥ𢥖chây 4
寶 bảoⓗ寶物bảovật,寶劍bảokiếm 17700
寶 báuⓥ貴寶quýbáu,寶物báuvật,珠寶châubáu 191000
寶 bửuⓗbảo|文房四寶vănphòngtứbửu,寶貝bửubối 311400
譬 thíⓗ譬喻thídụ 72500
譬 víⓥ譬喻dụ,譬如như 185000
𡳳 cuốiⓥ𡳳窮cuốicùng 36400
孀 sươngⓗ孀婦sươngphụ 182900
𡤠 lẽⓥ𱙡𡤠vợlẽ,𡤠𨳒lẽmọn 59800
鶩 vọⓥ𫚱鶩vọ,𣍅鶩vẹovọ 4
響 hưởngⓗ影響ảnhhưởng,音響âmhưởng,交響giaohưởng 56900
繿 xámⓥ質繿chấtxám,繿哳xámxịt 191000
繻 deoⓥnhó 4
繻 nhóⓥ絪繻nhănnhó 375000
繼 kếⓗ繼續kếtục,繼承kếthừa,繼接kếtiếp 43900
蠢 xuẩnⓗ愚蠢nguxuẩn 343200
瓖 nhàngⓥ珥瓖nhẹnhàng,廊瓖làngnhàng※𡨸翻音 166400
𩮿 chópⓥ𩮿𡶀chópnúi,𩮿䈻chópbu,𩮿嘖chópchép※𡨸翻音 295200
𩯁 râuⓥ𣮮𩯁màyrâu※𡨸翻音 221000
攝 nhiếpⓗ攝政nhiếpchính,攝影nhiếpảnh 282400
攝 xếpⓥ攝𠓨xếpvào,𢯛攝sắpxếp※𡨸翻音 104200
驅 khuⓗ驅逐khutrục 36900
騾 laⓥ𡥵騾conla 80700
𪄌 ngỗngⓥ𪃛𪄌nganngỗng 182900
𢹮 xoiⓥ𢹮𢪛xoimói,鑟𢹮𠬠溪đụcxoimộtkhe 460700
攡 liaⓥ捿攡thialia,攡攡lialịa,攡𤗖𡊳𬺗坳liamảnhsànhxuốngao 319900
攡 lịaⓥ攡攡lialịa 358200
韃 thátⓗ韃靼ThátĐát 358200
歡 hoanⓗ歡迎hoannghênh,欣歡hânhoan,追歡truyhoan 126600
𧄐 songⓥ𧦕𧄐ghếsong 94400
𧄑 cóiⓥ𣘃𧄑câycói,𥴜𧄑chiếucói 460700
𣠩 tràmⓥ𣘃𣠩câytràm,菍𣠩nấmtràm 395800
權 quyềnⓗ權力quyềnlực,權柄quyềnbính,主權chủquyền 8300
櫻 anhⓗ櫻桃anhđào 6800
欄 lanⓗ欄杆lancan 48700
𣠲 lểⓥ計𣠲kểlể,𣠲荄lểgai 358200
轟 oàngⓥ轟轟oàngoàng,𪝼轟ìnhoàng 4
轟 oanhⓗ轟烈oanhliệt,轟炸oanhtạc 155400
𪃿 gàⓥ𪃿㹟qué,𪃿𪆼lôi,𪃿𥊚mờ 70500
覽 lãmⓗ展覽triểnlãm,遊覽dulãm 195000
覽 lổmⓥ覽嚴lổmngổm 423500
𧰗 nànhⓥ豆𧰗đậunành 423500
礮 bácⓥ大礮đạibác 26100
礴 bạcⓗ磅礴bàngbạc 86800
𥗜 chắnⓥ𢡠𥗜chắcchắn,𤇪𥗜chínchắn,鏡𥗜𩙍kínhchắngió 90300
𪄤 sáoⓥ𪀄𪄤chimsáo 204600
𡚝 cồⓥ大𡚝越ĐạiCồViệt,𪀄𪄸𡚝chimtríchcồ 460700
殲 tiêmⓗ殲擊tiêmkích 156600
霸 báⓗ稱雄稱霸xưnghùngxưngbá,霸主chủ,霸王vương 148500
露 lồⓥ裸露loãlồ,露露lồlộ※𡨸翻音 115700
露 lộⓗ露𫥨lộra,露喉lộhầu,露真相lộchântướng※𡨸翻音 77400
𩆐 sấmⓥ𩆐𩅀sấmchớp 295200
𪘌 lợiⓥ𪘵𪘌rănglợi 33300
矑 lờⓥ𣉕矑tảnglờ 257200
贓 tangⓗ贓物tangvật,果贓quảtang 176900
矓 trôngⓥ矓䟻trôngchờ,矓懞trôngmong 84500
𣌉 khuyaⓥ更𣌉canhkhuya 218000
囁 nhemⓥnhép|囁囁nhemnhép 423500
囁 nhépⓥ𥼕囁lépnhép※𡨸翻音 460700
顥 hạoⓗ𡨸漢用撻𠸜𠊛chữHándùngđặttênngười 4
躊 trùⓗ躊躇trùtrừ 202900
𨆾 xẹtⓥ哷𨆾lẹtxẹt,浪𨆾lãngxẹt 395800
躍 dượcⓗ踴躍dũngdược 170700
𧔋 tòⓥ𧔋虶vò 230700
蠟 lạpⓗ白蠟bạchlạp 295200
蠟 sápⓥ粉蠟phấnsáp,蠟螉sápong 311400
㘗 guⓥ合㘗hợpgu,㘗審美guthẩmmĩ 395800
𡅑 ngọngⓥ吶𡅑nóingọng,𡅑憢ngọngnghịu 395800
囂 heoⓥ囂唿heohút,囂𠶣heomay※𡨸翻音 105100
𡅉 giỡnⓥ吶𡅉nóigiỡn,𡅉𩈘giỡnmặt,𢴉𡅉đùagiỡn 460700
𡅍 nheoⓥ𡅍nhẻo|𡅍𡅍nheonhẻo 460700
𡅍 nhẻoⓥ𡅍𡅍nheonhẻo 460700
𡾼 tủngⓗ阮福寶𡾼NguyễnPhúcBửuTủng 319900
𡿃 ngáchⓥ逧𡿃ngócngách,𡉦𡿃ngõngách 276900
黯 ảmⓗ黯淡ảmđạm 358200
髓 tuỷⓗ髓𩩖tuỷsống,腛髓óctuỷ 319900
𩪞 sụnⓥ𩩫𩪞xươngsụn,𩪞𠦻sụnlưng 4
籔 sổⓥ捲籔cuốnsổ,𥱬籔ghisổ,籔寄錢sổgửitiền 112900
𥶇 rổⓥ丐𥶇cáirổ,琫𥶇bóngrổ 237400
䉭 liếpⓥ䉭攝liếpnhiếp 460700
儺 nánⓥ儺徠nánlại,𱖗儺添ngồinánthêm 423500
𠑦 nghìnⓥ𠑦nghịt|𠑦𠑦nghìnnghịt 169100
𠑦 nghịtⓥ𠑦𪖫nghịtmũi,黰𠑦đennghịt,佟𠑦đôngnghịt 395800
儼 ngẩmⓥ心儼tâmngẩm,𩜽儼ngánngẩm 395800
儼 nghiễmⓗ儼然nghiễmnhiên 4
𪖫 mũiⓥ𪖫刀mũidao,尖𪖫tiêmmũi,𪖫船mũithuyền※𡨸翻音 101700
鐵 thiếtⓗ鐵甲thiếtgiáp 47000
鑊 vạcⓥ鑊銅vạcđồng,鑊油vạcdầu 423500
𨮵 muỗmⓥ𨮵muỗng 375000
𨮵 muỗngⓥ丐𨮵cáimuỗng 295200
𨭺 gamⓥ其露𨭺ki-lô-gam※𡨸翻音 460700
鐻 cứaⓥ割鐻cắtcứa,鐻𦙶cứacổ 395800
鐻 khứaⓥcứa|鐻對khứađôi,鐻𤿭柑khứavỏcam 423500
鐸 đácⓥ洛鐸lácđác 375000
鐱 kẽmⓥ𡎡鐱mỏkẽm,錢鐱tiềnkẽm 423500
鐮 liêmⓗ鉤鐮câuliêm 200800
鐮 liềmⓥ𦧜鐮lưỡiliềm,伓𦹯憑鐮bứtcỏbằngliềm 395800
𨮉 cùnⓥ刀𨮉daocùn,䇛𨮉chổicùn,理事𨮉sựcùn 423500
𨮌 rựaⓥ刀𨮌daorựa,特𨮌đựcrựa 331300
鷂 diềuⓥ鷂𬷎diềuhâu 197300
臟 tạngⓗ臟腑tạngphủ 176900
𩺡 bơnⓥ鱓𩺡thờnbơn 311400
𩻔 thệⓥ𩵜𩻔thệ 358200
鰥 quanⓗ鰥寡quanquả 7800
𩫦 rômⓥ𩫦𤄷rômrả,吶𩫦nóirôm※𡨸翻音 423500
𪅆 leⓥ𪀄𪅆𪅆chimlele 252500
麝 xạⓗ麝香xạhương 241600
辯 biệnⓗ辯論biệnluận,雄辯hùngbiện,辯白biệnbạch 84500
纇 lỗiⓗ𡍚纇lầmlỗi,吀纇xinlỗi,赦纇thalỗi 92500
𤓆 tràmⓥ焒𤓆lửatràm 395800
爛 lạnⓗ燦爛xánlạn 423500
爙 nhangⓥ爙畑nhangđèn 303500
鶯 anhⓥ鐄鶯vànganh 6800
鶯 oanhⓗ夜鶯dạoanh,黃鶯hoàngoanh,燕鶯yếnoanh 155400
𤄮 nhàoⓥ𤄮𪵅nhàolộn,𨁟𤄮ngãnhào 226300
𤄬 keⓥ䛒𤄬xạoke,𠰘沚𤄬miệngchảyke,性伮𤄬𡗋tínhkelắm 423500
懼 cụⓗ驚懼kinhcụ 51700
竉 lủngⓥ竉㥄lủnglẳng,竉栱lủngcủng,竉𠬠𡊲lủngmộtchỗ 375000
𥩇 hoắmⓥ漊𥩇sâuhoắm 4
顧 cốⓗ照顧chiếucố 44400
𧟁 viềnⓥ塘𧟁đườngviền,𧟁襖viềnáo 460700
鶴 hạcⓗ𪀄鶴chimhạc,紅鶴hồnghạc 295200
屬 thuộcⓗ屬性thuộctính,附屬phụthuộc 49800
屬 thuộtⓥ班迷屬BuônMaThuột 395800
續 tụcⓗ接續tiếptục,手續thủtục,繼續kếtục※𡨸翻音 31100
𦇒 rốiⓥ𦁀𦇒bốirối,𡥵𦇒conrối,𦇒挒rốirít 116400
纏 triềnⓗ纏綿triềnmiên 266500
𪄸 tríchⓥ𪀄𪄸𡚝chimtríchcồ 100600
䰎 hóiⓥ䰎頭hóiđầu,瀝䰎rạchhói 423500
鬚 tuⓗ觸鬚xúctu 140000
鬚 tuaⓥ鬚墨tuamực,鬚畑籠tuađènlồng 331300
攤 nặnⓥ攤像nặntượng 331300
驕 kiêuⓗ驕矜kiêucăng,驕倖kiêuhãnh,驕傲kiêungạo 209000
攞 ràⓥ攞詧soát,攞𢬶rẫm 282400
𧺀 thắmⓥ𧹻𧺀đỏthắm,𧺀切thắmthiết,𧺀㷋thắmđượm 218000
𢺎 rápⓥ𢺎rạp|𢺎𢺎ráprạp 237400
𢺎 rạpⓥ𢺎𬺗rạpxuống 218000
聽 thínhⓗ聽𦖻thínhtai,探聽thámthính,聽者thínhgiả 237400
𩍓 ủngⓥ隻𩍓chiếcủng 66600
蘸 trámⓥ蘸船trámthuyền,蘸𠬠丐𡓇trámmộtcáilỗ 460700
蘸 trémⓥ簪蘸trómtrém 4
蘿 láⓥ𫇿蘿thuốclá,青蘿𣘃xanhcây,鐄蘿vànglá 70100
蘿 làⓗ蒔蘿thìlà,𣗪蘿chàlà 500
驚 kinhⓗ驚動kinhđộng,驚駭kinhhãi,驚愕kinhngạc 14700
𣠱 trâmⓥ𣘃𣠱câytrâm,𣠱匏trâmbầu,𣠱𡉿trâmmốc 358200
囊 nangⓗ錦囊cẩmnang 423500
鷗 âuⓗ海鷗hảiâu 56200
𪅤 kênⓥ𡥵𪅤𪅤conkênkên 375000
礷 lộmⓥ礷𥖜lộmcộm 4
䃹 rạnⓥ䃹㘿rạnnứt 375000
𩆪 mịtⓥ霧𩆪mịt※𡨸翻音 257200
𩆢 ầmⓥ𩆢𢮁ầmừ,𩆢𥑴ầmĩ,𩆢𩆢ầmầm 179900
𪉽 mằnⓥ𪉽mặn|𪉽𪉽mằnmặn 460700
𪉽 mặnⓥ𪉽濃mặnnồng 303500
氍 cùⓥ氍𠓨腋vàonách,氍𥉬lét,氍㾄rù 197300
贖 chuộcⓥ贖罪chuộctội,𧷸贖muachuộc 182900
𡅧 nănⓥ咹𡅧ănnăn,𡅧𪡇nănnỉ※𡨸翻音 288100
𡅧 nằnⓥ𡅧năn|𡅧𪡇nằn※𡨸翻音 423500
𨇍 lenⓥ𨇍lén|𨇍𨇍lenlén 272500
𨇍 lénⓥ𨇍𨇍lenlén 209000
𨇍 lẻnⓥ拮𨇍cấtlẻn,𨇍圇lẻntròn 311400
𨇒 lỏiⓥ蹥𨇒lenlỏi 395800
𨇒 luiⓥ𨇒lủi|𨇒𨇒luilủi 166400
𨇒 lủiⓥ𨇒𠅒lủimất,𨄺𨇒chuilủi,𨇒蹆lủithủi 311400
躐 rẹpⓥ躐𬺗rẹpxuống※𡨸翻音 4
疊 điệpⓗ重疊trùngđiệp,疊曲điệpkhúc 179900
蠬 luồngⓥ𧐺蠬thuồngluồng 223900
蠬 rồngⓥ𦞑蠬vòirồng,豆蠬đậurồng,𨉟蠬mìnhrồng 135800
䘆 hếnⓥ𡥵䘆conhến,䘆𤇤hếnxào 375000
𠁻 chuỗiⓥ𠁻籺𧕚chuỗihạt(hột)trai 241600
㘙 nghỉmⓥ沈㘙chìmnghỉm,𤎕㘙tắtnghỉm 375000
㘙 ngoemⓥngoém|㘙㘙ngoemngoém 4
㘙 ngoémⓥ㘙㘙ngoemngoém 4
囉 laⓥ囉𡓃lalối,囉𠻵lamắng,囉鵶laó嘍囉lâula 80700
𡅯 ủnⓥ𡅯𠸯ủnỉn 343200
邏 laⓗ𪭴邏la,巡邏tuầnla,邏咖lacà 80700
黰 đenⓥ𦭷黰màuđen,鏡黰kínhđen,𩄲黰mâyđen 93100
體 thểⓗ身體thânthể,體面thểdiện 4500
罏 luⓥ罏渃lunước,丐罏cáilu 319900
𥷒 láchⓥ𦰤𥷒laulách 266500
籚 lờⓥ抯籚thảlờ 257200
籠 lồngⓥ籠𦙏lồngngực 233700
籠 lungⓗ籠絡lunglạc 195000
儻 thảngⓗ倜儻thíchthảng 395800
𨊚 trộiⓥ越𨊚vượttrội 257200
𪅦 cuốcⓥ𪀄𪅦chimcuốc 257200
鑑 giámⓗ鑑定giámđịnh,鑑別giámbiệt 59300
鑛 khoángⓗ鑛質khoángchất,鑛產khoángsản,開鑛khaikhoáng 295200
鑅 vànhⓥ鑅𦖻vànhtai,鑅墆vànhđai,鑅圇vànhtròn 266500
鑅 vạnhⓥ鑅鑅vànhvạnh 423500
鑧 khoanⓥ𣛠鑧máykhoan 189000
龕 khámⓗ丐龕𰨂cáikhámthờ 111400
𩟡 đóiⓥ𩟡歉đóikém,𩟡䏾đóibụng,隢𩟡nghèođói 86300
鰿 tríchⓥ𩵜鰿trích 100600
𩻒 sộpⓥ𩵜𩻒sộp 4
𩻐 mắmⓥ渃𩻐nướcmắm 358200
𩺮 lụcⓥ𩵜𩺮lục 110500
𩺿 ngạnhⓥ𩵜𩺿ngạnh 358200
𩙍 gióⓥ𩙍雹gióbão,𩙍𬁒giómùa※𡨸翻音 95900
讀 đọcⓥ讀冊đọcsách,音讀âmđọc 71200
讀 độcⓗ讀者độcgiả 35800
讄 giốiⓥtrối|讄𫅷giốigià 423500
讄 trốiⓥtrăngtrối咹𡗉讄過,ănnhiềutrốiquá 395800
彎 loănⓥ彎𩭵loănxoăn 4
𢌎 nghẹtⓥ𢌎咀nghẹtthở※𡨸翻音 295200
𤼓 rômⓥ𤼓𤵴rômsảy,粉𤼓phấnrôm 423500
襲 tậpⓗ襲擊tậpkích 39300
𩺯 sốcⓥ𩵜𩺯sốc 303500
𩠴 gốiⓥ襖𩠴áogối,𩠴頭gốiđầu 209000
灑 rờiⓥrợi|灑灑rờirợi 110800
灑 rợiⓥ灑灑rờirợi 4
灑 sáiⓗ蕭灑tiêusái 423500
𤄷 raⓥ𠊛𤄷塸萊ngườiRaGơ-lai(Glai) ※𡨸翻音 1600
𤄷 rảⓥ𤄷嚦rảrích※𡨸翻音 319900
𤄹 loạiⓥ𤄹𠬃loạibỏ,𤄹𫥨loạira 35600
𢥪 nảnⓥ𢥇𢥪chánnản 252500
竊 thiếtⓗ竊擬thiếtnghĩ 47000
瓚 toảnⓗ蔡文瓚TháiVănToản 282400
鬟 hoànⓗ丫鬟ahoàn 38600
鬠 xoáyⓥ𪋖鬠lốcxoáy,鬠渃xoáynước 375000
𢺤 danⓥ𢺤𢬢dandíu,𢺤𢬣dantay 375000
驗 nghiệmⓗ效驗hiệunghiệm,測驗trắcnghiệm,檢驗kiểmnghiệm 76000
𢺛 xởnⓥ𢺛𩯀𬛑xởntócgáy※𡨸翻音 4
𪅴 ácⓥ𪅴羅áclà,𣈖𪅴bóngác 87500
𪆰 kétⓥ䴌𪆰mòngkét 311400
𧅫 rácⓥ𢭰𧅫đổrác 150300
𩁦 loiⓥ𥛭𩁦lẻloi 460700
𪘵 răngⓥ籤𢸡𪘵tămxỉarăng 125900
𥍎 ngongⓥ𥍎ngóng|𥍎𥍎ngongngóng 4
𥍎 ngóngⓥ𥍎矓ngóngtrông 282400
囒 rờnⓥrợn|囒囒rờnrợn※𡨸翻音 423500
囒 rợnⓥ挏囒rùngrợn※𡨸翻音 395800
顯 hểnⓥ混顯hổnhển 343200
顯 hiểnⓗ顯示hiểnthị,明顯minhhiển,顯然hiểnnhiên 195000
𨇗 sịchⓥ脭𨇗sìnhsịch※𡨸翻音 4
𧕚 giaiⓥ𧕚trai 102400
𧕚 traiⓥ𧕚儮𠵘trailệchmồm,玉𧕚ngọctrai,𠁻籺𧕚chuỗihạt(hột)trai 70800
𧕬 lãiⓥ𡥵𧕬conlãi 200800
籤 tămⓥ籤𢸡𪘵tămxỉarăng 221000
籤 thămⓥ扑籤bốcthăm,𠬃籤bỏthăm 74100
籤 xâmⓥxăm 152600
籤 xămⓥ吀籤xinxăm 375000
讎 thùⓗ㨋讎trảthù,仉讎kẻthù,報讎báothù 109900
𪇋 cùiⓥ𪀄𪂰𪇋chimgiẻcùi 423500
鑟 đụcⓥ鑟圇đụctròn 209000
𨯃 sỏⓥ頭𨯃đầusỏ,𨯃箭sỏtên 358200
鑠 thướcⓗ矍鑠quắcthước 191000
𩟬 sồiⓥ𩟬sổi 395800
𩟬 sổiⓥ咹𩟬ănsổi 4
鱙 nheoⓥ𩵜鱙nheo 460700
𩻻 leoⓥ𩵜𩻻leo 125400
鱓 thờnⓥ鱓𩺡thờnbơn 311400
𩼈 úcⓥ𩵜𩼈úc 106700
𩻟 vâyⓥ𩻟𩵜vâycá 179900
欒 loanⓗ團欒đoànloan 98300
變 biếnⓗ變𠅒biếnmất,應變ứngbiến,變化biếnhoá 48000
戀 luyếnⓗ留戀lưuluyến,眷戀quyếnluyến,戀愛luyếnái 282400
𤼔 ngợmⓥ𠊛𤼔ngườingợm,逆𤼔nghịchngợm 303500
癰 ungⓗ癰疽ungthư,癰𤷿ungnhọt,𱑛𪃿癰trứngung 173700
麟 lânⓗ麒麟lân※𡨸翻音 176900
灡 ranⓥ𩂐灡râmran,𩆐灡sấmran※𡨸翻音 343200
灡 rânⓥran|㖡灡dạrân 460700
鷸 duậtⓗ蚌鷸bạngduật 4
纖 tiêmⓗ纖細tiêmtế,纖悉tiêmtất,纖毛tiêmmao 156600
𡔑 lõmⓥ𡋃𡔑lồilõm,𡔑渀lõmbõm,𡔑𠓨lõmvào 460700
攭 lảyⓥ𠊝攭thaylảy 4
觀 quanⓗ觀念quanniệm,觀察quansát 7800
觀 quánⓗ道觀đạoquán 89300
鹽 diêmⓗ政鹽chínhdiêm,鹽田diêmđiền 423500
𥗹 tôⓥ𥗹𦘧vẽ 137700
𪆼 lôiⓥ𪃿𪆼lôi 135800
靈 liêngⓥ𱵭靈thiêngliêng 282400
靈 linhⓗ靈牧linhmục,靈魂linhhồn,心靈tâmlinh 79900
蠶 tằmⓥ𣘛蠶dâutằm 375000
艷 diễmⓗ嬌艷kiềudiễm,艷麗diễmlệ,艷福diễmphúc 303500
鹼 kiềmⓗ質鹼chấtkiềm,鹼土kiềmthổ,金類鹼kimloạikiềm 276900
𪆺 kịchⓥ𪀄𪆺chimkịch 140000
𨷯 cửaⓥ𨷯茹cửanhà,𨷯行cửahàng 39900
囑 chúcⓗ遺囑dichúc 153900
𩪵 sọⓥ𩪵𠊛sọngười,匣𩪵hộpsọ 311400
𥷨 nípⓥ𣗿𥷨tủníp※𡨸翻音 4
䴌 mòngⓥ𪀄䴌chimmòng,䴌𪆰mòngkét 343200
𪇌 nôngⓥ𪁭𪇌bồnông 60800
鱩 trôiⓥ𩵜鱩trôi 162300
𩼤 trámⓥ𩵜𩼤trám 460700
㺧 heoⓥ𡥵㺧conheo 105100
讖 sấmⓗ讖傳sấmtruyền 295200
讒 gièmⓥ讒𢯠gièmpha 4
讒 sàmⓗ讒言sàmngôn 423500
讓 nhườngⓥ謙讓khiêmnhường,讓塘nhườngđường 185000
讓 nhượngⓗ讓步nhượngbộ,謙讓khiêmnhượng,仁讓nhânnhượng 165500
鷹 ưngⓗ𪀄鷹chimưng 237400
癲 điênⓗ發癲phátđiên,癲狂điêncuồng 191000
灝 hạoⓗ𡨸漢用撻𠸜𠊛chữHándùngđặttênngười 4
㶞 nẵngⓥ沱㶞ĐàNẵng 138400
𩼢 víchⓥ𡥵𩼢convích※𡨸翻音 460700
䌰 nếpⓥ𡋂䌰nềnnếp,䌰𤯩nếpsống,䌰茹nếpnhà※𡨸翻音 209000
𩯹 sóiⓥ𩯹頭sóiđầu 127400
𩧍 ruổiⓥ𩧍馭ruổingựa 423500
𪇴 vẹtⓥ𪀄𪇴chimvẹt 218000
欖 trámⓥ𣘃欖câytrám,果欖quảtrám 460700
𣡤 nạngⓥ𢶢𣡤chốngnạng,𣡤𢬣𣡤蹎nạngtaynạngchân 375000
𣌝 nắngⓥ浸𣌝tắmnắng 127400
囔 nhắngⓥ囔𱎰nhắngnhít 4
𨇸 chồmⓥ謖𧜖𨇸𧻭tốcchănchồmdậy 262400
㘛 khămⓥkhắm|㘛㘛khămkhắm 460700
㘛 khắmⓥ𫫭㘛khaikhắm 4
𥸁 nanⓥ𥸁𥯌nantre 221000
饞 sèmⓥthèm 4
饞 thèmⓥ饞𢠆thèmthuồng,啿饞thòmthèm 176900
𩼷 đốiⓥ𩵜𩼷đối 12900
蠻 manⓗ野蠻man,蠻𤞪manrợ,蠻𤵺mandại 197300
廳 sảnhⓗ廳堂sảnhđường,大廳đạisảnh 343200
𤓢 nướngⓥ𤍇𤓢nấunướng 257200
灣 loanⓗ臺灣ĐàiLoan 98300
纘 toảnⓗ阮光纘NguyễnQuangToản,武長纘TrườngToản 282400
𩰃 xoàmⓥ𩮕𩰃xồmxoàm 460700
驢 lừaⓥ𡥵驢conlừa,驢馭lừangựa,驢𨔾行lừachởhàng 107800
釁 hấnⓗ𨠳釁gâyhấn,𢭁釁hềhấn 343200
𨰚 xoongⓥ丐𨰚cáixoong 375000
𩽊 róiⓥ鮮𩽊tươirói,花菊鐄𩽊hoacúcvàngrói,𠃅𤬪𧹻𩽊máingóiđỏrói 4
鱳 ngácⓥ𩵜鱳ngác 295200
讚 tánⓗ讚揚tándương 137700
灤 loángⓥ灤𤶜loángchoáng 276900
𤅶 bếnⓥ𤅶渃bếnnước,𤅶艔bếnđò,𤅶港bếncảng 120700
𦈂 nhàuⓥ𡲫𦈂vảinhàu,𦈂捏nhàunát,𧧷𦈂càunhàu 331300
𥘀 nặngⓥ𥘀𤹘nặngnhọc,𥘀𢚸nặnglòng,𨁪𥘀dấunặng 66800
𧖐 rọmⓥ螻𧖐sâurọm 395800
𪒽 chũiⓥ𤝞𪒽chuộtchũi,𧍝𪒽dếchũi 163700
𪒽 dũiⓥ𪒽trũi|𧍝𪒽dếdũi 460700
𪒽 trùiⓥ𪒽trũi|𪒽𪒽trùitrũi 4
𪒽 trũiⓥ𪒽𪒽trùitrũi 4
鑼 laⓗ鐋鑼thanhla 80700
𨰧 sủngⓥ𨰧xủng|𨰧鏯sủngsoảng,𬂆鏯loảngsoảng 358200
𨰧 xủngⓥ𨰧鏯xủngxoảng 460700
鱷 ngạcⓗ鯨鱷kìnhngạc 110800
𩽏 lệchⓥ𩵜𩽏lệch 173700
𩽏 lịchⓥ𩽏lệch 51300
𩽏 nhệchⓥ𩽏lệch 4
鱸 rôⓥ𩵜鱸rô 276900
𩽖 nócⓥ𩵜𩽖nóc 311400
𤓩 bénⓥ焒𤓩𠓨稴lửabénvàorơm,銫𤓩sắcbén 166400
𢺳 mơnⓥ𢺳𡥵mơncon,𢺳磌mơntrớn 358200
欞 lanhⓥ𣘃欞câylanh 303500
齽 gặmⓥ𤝞齽chuộtgặm,齽𠰃gặmnhấm 241600
鑿 tạcⓗ𥱬鑿ghitạc,鑿像tạctượng 179900
鑿 táoⓥ穿鑿xuyêntáo 182900
鸚 anhⓗ鸚鵡anhvũ 6800
𨈇 lẫmⓥ𨓐𨈇lạlẫm,𨈇𧿒lẫmchẫm 295200
钁 cuốcⓥ丐钁cáicuốc,钁步cuốcbộ 257200
鬱 uấtⓗ岑鬱sầmuất,鬱抑uấtức,憤鬱phẫnuất※𡨸翻音 223900
𥘃 lìnhⓥ𥓉𥘃thìnhlình 303500
𩽧 songⓥ𩵜𩽧song 94400
饢 nấngⓥ𩝺饢nuôinấng 460700
鸞 langⓥ笙鸞songlang 100300
鸞 loanⓗ𪀄鸞chimloan,鸞鳳loanphượng 98300
𥾃 menⓥ𥾃𨢇menrượu 221000
𪜯 línhⓥ兵𪜯binhlính,軍𪜯quânlính,𪜯壯línhtráng 96800
𪜻 xếchⓥ𪜻𠩕xếchmé,㒔𪜻xốcxếch※𡨸翻音 423500
𪝅 mòiⓥ䁛𪝅coimòi,𪉽𪝅mặnmòi,椎𪝅chòimòi 460700
𪝕 bònⓥ𪝕捽bònrút,𪝕㩢bònmót 395800
𪝳 hắnⓥ𪝳些hắnta 106700
𪝼 ềnhⓥ㑲𪝼nằmềnh,𠲜𪝼chềnhềnh 460700
𪝼 ìnhⓥ𪝼䏾ìnhbụng,𪝼益ìnhịch,𪝼轟ìnhoàng 395800
𪞭 hẻoⓥ𪞭𨀌hẻolánh 358200
𪟄 sọcⓥ𪟄𡲫sọcvải 331300
𪟄 sòngⓥ𪟄sọc|𪟄𪟄sòngsọc 226300
𪟆 rọcⓥ𪟆紙rọcgiấy 460700
𪟒 xoạcⓥ𪟒蹎xoạcchân 423500
𪟤 sốngⓥ𪟤㜥sốngmái 22400
𪟤 trốngⓥ𪟤㜥trốngmái,𪃿𪟤trống 99500
𪠗 dàyⓥ𪠗𭉪dàyđặc,胣𪠗dạdày 170700
𪠗 dầyⓥ𪠗dày 375000
𪠢 quẳngⓥ𪠢𠫾quẳngđi,𪠢𫥨外𨷯quẳngrangoàicửa 276900
𪡄 hộpⓥ徊𪡄hồihộp※𡨸翻音 146500
𪡇 nìⓥ𪡇nỉ|𡅧𪡇nằnnì 423500
𪡇 nỉⓥ𪡇嫩nỉnon,奈𪡇nàinỉ,𡅧𪡇nănnỉ 249300
𪡉 lãⓥ渃𪡉nướclã 319900
𪡊 trạiⓥ吶𪡊nóitrại 91300
𪡍 rướnⓥ𪡍𬨠rướnlên,𪡍𦙶rướncổ 460700
𪡗 hanⓥ𠳨𪡗hỏihan 343200
𪡱 gaoⓥ噶𪡱gắtgao 266500
𪡶 oenⓥ𪡶呧Oen-đi※𡨸翻音 4
𪡷 chừⓥ㖘𪡷chầnchừ 395800
𪡽󠄁 gởⓥ吶𪡽󠄁nóigở,怪𪡽󠄁quáigở 395800
𪢊 gióngⓥ𪢊鐘gióngchuông,𪢊㨋giónggiả 237400
𪢜 phôⓥ𪢜𠎩phôbay,𪢜㧍phôphang 311400
𪢤 kẻoⓥ𪢤𦓡kẻomà,𪢤耒kẻorồi 221000
𪢵 vòmⓥ𪢵𡗶vòmtrời,茹𪢵nhàvòm※𡨸翻音 423500
𪤠 soiⓥ𪤠𣘛soidâu 226300
𪥘󠄁 cảⓥ悉𪥘󠄁tấtcả,𪥘󠄁cảnhà,仉𪥘󠄁kẻcả 6100
𪦎 nghénⓥ胎𪦎thainghén 4
𪨈 càngⓥ𪨈欣cànghơn,𪨈佟𪨈𢝙càngđôngcàngvui,薑𪨈𫅷𪨈𨐮gừngcànggiàcàngcay 37700
𪫦 lảⓥ殀𪫦ẻolả,𪫦𪭥lảtả 395800
𪬶 mỏiⓥ懞𪬶mongmỏi 168300
𪭄 nghệchⓥ𩈘𪭄mặtnghệch,㘈𪭄ngờnghệch,𪭄愕nghệchngạc 4
𪭥 tảⓥ𪭥𥯒tảtơi,𪫦𪭥lảtả 130300
𪭴 dòⓥ𪭴邏la,探𪭴thămdò,𪭴𨂘dẫm 151500
𪭴 dọⓥ𪭴|𪭴𨂘dọdẫm 423500
𪭼 lẩyⓥ𪭼𤔻𢬣lẩymóngtay,憞𪭼㔥runlẩybẩy 423500
𪮁 chịchⓥ𪮁chịch 395800
𪮈 sảⓥ𪮈𬚸sảthịt,𪮈荇sảhành,蹉𪮈sasả 375000
𪮛 thèⓥ𪮛嚟thèlè,𪮛𦧜thèlưỡi 358200
𪮞 giầnⓥ𪮞giật|𪮞𪮞giầngiật 4
𪮞 giậtⓥ掙𪮞giànhgiật※𡨸翻音 147000
𪮞 giựtⓥ𪮞giật※𡨸翻音 375000
𪮡 soạngⓥ𢮀𪮡sờsoạng 4
𪮻 chạmⓥ撝𪮻vachạm 182900
𪰇 nhặtⓥ𡮈𪰇nhỏnhặt 157400
𪰟 nếnⓥ𣘃𪰟câynến,畑𪰟đènnến,紙𪰟giấynến 288100
𪰮 xếⓥ𪰮琫xếbóng,𪰮斜xếtà 211400
𪲀 khuaⓥ𪲀𥶄khuanón 395800
𪲇 cúcⓥ𪲇khúc 226300
𪲇 khúcⓥ蔞𪲇raukhúc,餅𪲇bánhkhúc 143500
𪲍 nêuⓥ𣘃𪲍câynêu,𪲍高nêucao※𡨸翻音 128200
𪳹 trọiⓥ𪳹𣹗trọitrơn 4
𪳹 trụiⓥ𥗁𪳹trơtrụi,陳𪳹trầntrụi※𡨸翻音 311400
𪴗 cậyⓥ𣘃𪴗câycậy 200800
𪵅 lốnⓥ胡𪵅hồlốn,𪵅𥇈lốnnhốn 4
𪵅 lộnⓥ𢪱𪵅vậtlộn 158400
𪵤 gaⓥ瓶𪵤bìnhga 233700
𪵫 rứcⓥ𪵫𪵫rưngrức 423500
𪵫 rưngⓥ𪵫rức|𪵫𪵫rưngrức 331300
𪶋 dìuⓥ𪶋dịu|𪶋𪶋dìudịu 311400
𪶋 dịuⓥ淹𪶋êmdịu,𪶋揚dịudàng,捘𪶋xoadịu※𡨸翻音 171600
𪶎 gieoⓥ𪶎𢳯gieorắc※𡨸翻音 200800
𪷄 thonⓥ𪷄thót|𪷄𪷄thonthót 358200
𪷄 thótⓥ𬉊𪷄thánhthót 343200
𪷉 téⓥ𪷉𨁟ngã,𪷉渃𠓨𩈘nướcvàomặt 246400
𪷗 tèⓥ瀻𪷗đáitè 423500
𪷦 vẩnⓥ𪷦濁vẩnđục,𪷦噅vẩnvơ 311400
𪷴 nhẹtⓥ𠻼𪷴nhậunhẹt※𡨸翻音 375000
𪸔 cháyⓥ𪸔茹cháynhà,𡌽𪸔đámcháy 118200
𪸝 lánhⓥ𬊊𪸝lónglánh 182900
𪸝 nhánhⓥ𬊊𪸝nhóngnhánh 191000
𪸽 đétⓥ𤷍𪸽gầyđét,枯𪸽khôđét,黰𪸽đenđét※𡨸翻音 4
𪹟 toảⓥ𪹟唏toảhơi,𪹟𫥨toảra 140700
𪺛 hũⓥ丐𪺛cáihũ,𪺛荼dưa,𪺛式咹thứcăn 295200
𪽄 sườngⓥ𪽄sượng|𪽄𪽄sườngsượng 4
𪽄 sượngⓥ𪽄崇sượngsùng 4
𪽏 lanhⓥ𪽏lảnh|𪽏𪽏lanhlảnh 303500
𪽏 lảnhⓥ𪽏𪽏lanhlảnh 423500
𪽳 yếuⓥ𪽳𢤞yếuhèn,點𪽳điểmyếu 63400
𪽸 vệtⓥ𪽸𤌋vệtkhói,𪽸𧖱vệtmáu,𪽸𤏬vệtsáng 358200
𪾁 phômⓥ𪾁phốp|𪾁𪾁phômphốp 4
𪾁 phốpⓥ𤽸𪾁trắngphốp,𪾁法phốppháp※𡨸翻音 4
𪿗 nềⓥ𠏲𪿗thợnề,𪿗墻nềtường,𥘀𪿗nặngnề 139300
𪿙 vôiⓥ𥒥𪿙đávôi,瓶𪿙bìnhvôi,匙𪿙chìavôi 252500
𫁞 rămⓥ𫁞rắp|𫁞𫁞rămrắp 4
𫁞 rấpⓥ𫁞𡉦rấpngõ,𫁞塘rấpđường,丐𫁞𤝞cáirấpchuột 460700
𫁞 rắpⓥ𫁞𭩹rắpranh 4
𫁵 điếuⓥ𫁵𦓿điếucày,𫁵炶điếuđóm 295200
𫂋 mõⓥ打𫂋đánhmõ,丐𫂋cáimõ,𫂋𥯌tre 460700
𫂗 mâyⓥ行𫂗𥯌撣hàngmâytređan 147800
𫃎 mèⓥ油𫃎dầumè,𪉥𫃎muốimè 358200
𫃐 mủnⓥ𫃐𫥨mủnra,繜𫃐tủnmủn 460700
𫃚 buộcⓥ抪𫃚buộc,繓𫃚tróibuộc,扒𫃚bắtbuộc 73100
𫃶 chạcⓥ𫃶𣘃chạccây,絏𫃶dâychạc 423500
𫄂 buộtⓥ𫄂𠰘buộtmiệng,𫄂𢬣buộttay 423500
𫄈 rạcⓥ䏶𫄈bệrạc※𡨸翻音 358200
𫄊 rắmⓥ𦇒𫄊rốirắm※𡨸翻音 319900
𫄎 lụaⓥ𫄎紋lụavân 375000
𫅤 lượnⓥ𢒎𫅤baylượn,𢂎𫅤lượn,捥𫅤uốnlượn 200800
𫅷 giàⓥ𫅷𪥘󠄁giàcả,𤞺𫅷cáogià 63300
𫆥 cángⓥ𫆥當cángđáng 395800
𫇀 láchⓥ蘿𫇀lách 266500
𫇞 mạnⓥ𫇞船mạnthuyền 195000
𫇰 cũⓥ𠸗𫇰xưacũ,伴𫇰bạncũ,𫇰𪨈càng 94900
𫇳 chùmⓥ𫇳花chùmhoa,𫇳果chùmquả※𡨸翻音 266500
𫇿 thuốcⓥ𫇿𥾃thuốcmen,𫇿㕵thuốcuống,塗𫇿đồthuốc 64700
𫈀 xuêⓥ窒𫈀rấtxuê,𫈀捘xuêxoa 423500
𫈃 cuốngⓥ𫈃花cuốnghoa 257200
𫈅 cócⓥ果𫈅quảcóc 71000
𫈨 ráyⓥ𧃷𫈨khoairáy,榘𫈨củráy,𫈨𦬂ráyngót 4
𫉡 dútⓥ𫉡rút 4
𫉡 rútⓥ蔞𫉡raurút,韋𫉡vi-rút※𡨸翻音 78500
𫉱 langⓥ𫉱𤶒󠄁langben,𡥵𤙭𫉱conlang 100300
𫊩 cápⓥ𫊩cạp|虎𫊩HổCáp 257200
𫊩 cạpⓥ𧌂𫊩bọcạp 257200
𫊬 ươngⓥ𡥵朠𫊬conễnhương 109300
𫊯 huaⓥ醬固𫊯tươnghua 395800
𫊽 bétⓥ蟡𫊽vebét 375000
𫋙 càngⓥ𫋙𧍆càngcua,蜆𫋙kiếncàng,𫋙車𤙭càngxebò 37700
𫌐 vétⓥ襖𫌐áovét 262400
𫌶 bậyⓥ𫌶𢗌bậybạ 343200
𫏈 choạngⓥ𨃹𫏈loạngchoạng 4
𫏈 quàngⓥ𫏈𠓨quàngvào,瓊𫏈quềnhquàng 311400
𫏓 quàyⓥ𫏓𠵩quàyquã 4
𫏖 vươnⓥ𫏖𬨠vươnlên 175300
𫏚 vộiⓥ𧼋𫏚chạyvội,𫏚傍vộivàng,𫏚𨁱vộivã 72500
𫏢 chongⓥ𫏢chóng|𫏢𫏢chongchóng 4
𫏢 chóngⓥ𫏢𮛕chóngvánh,𣭻𫏢mauchóng 107300
𫐟 dặcⓥ𨱽𫐟dàidặc,𫐟𫐟dằngdặc 358200
𫐟 dằngⓥ𫐟dặc|𫐟𫐟dằngdặc 311400
𫐮 lỏnⓥ𫐮𠓨lỏnvào,𫐮𫥨lỏnra 423500
𫑺 sưaⓥ醝𫑺saysưa 257200
𫕸 xênhⓥ𫕸唱xênhxang 4
𫗾 sựcⓥ𫗾𱕔sựcnức,𦹳𫗾thơmsực 319900
𫘲 hócⓥ閧𫘲hỏnghóc 375000
𫙍 mãnhⓥ翁𫙍ôngmãnh 214600
𫙽 mạiⓥ𩵜𫙽mại 73300
𫚱 cúⓥ𡥵𫚱concú,𫚱貓mèo,𫚱鶩vọ 110800
𫜵 làmⓥ𫜵役làmviệc,𫜵弄làmlụng 3100
𫟧 tuềnhⓥ𫟧䢨tuềnhtoàng 4
𫡠 mãiⓥ𫡠𫡠mãimãi 72300
𫢗 xỉnⓥ䏧𫢗daxỉn,𫢗𦭷xỉnmầu,㤓𫢗bủnxỉn 358200
𫢩 nayⓥ現𫢩hiệnnay,𣋚𫢩hômnay 11100
𫣂 giềngⓥ㫰𫣂lánggiềng※𡨸翻音 193200
𫣂 giênhⓥ※𡨸翻音 4
𫣅 ngàiⓥ各𫣅cácngài 99500
𫣑 nhổnⓥ侖𫣑lổnnhổn 460700
𫤾 hắtⓥ𫤾癐hắthủi,𫤾㳜hắthiu 311400
𫥨 raⓥ生𫥨sinhra,𫥨𠫾rađi,𠃣𫥨ítra 1600
𫦨 lứcⓥ𥽌𫦨gạolức,𦹳𫦨thơmlức 4
𫧂 gáoⓥ𫧂椰gáodừa,彈𫧂đàngáo 460700
𫩒 khănⓥ𠸋𫩒khókhăn※𡨸翻音 74100
𫩝 chiⓥ叫𫩝𫩝kêuchichi(chíchí) 41700
𫩟 kheoⓥ𫩟khéo|𫩟𫩟kheokhéo 4
𫩟 khéoⓥ𫩟嘹khéoléo,𫩟咹𫩟吶khéoănkhéonói 195000
𫪐 cụcⓥ𫪐𣝀cụccằn,𠬠𫪐𡐙mộtcụcđất 94000
𫪦 trâyⓥ吶𫪦nóitrây,𫪦𧴱trâynợ 4
𫪱 sáiⓥ𫪱𢬣sáitay,𫜵𫪱làmsái,𫪱渃sáinước 423500
𫫊 cháchⓥ吶攊𫫊nóiláchchách 4
𫫞 nếmⓥ𫫞𱱇nếmtrải,㑲荄𫫞𦟽nằmgainếmmật 276900
𫫟 thâuⓥ𫫟𣎀thâuđêm,𫫟縿thâutóm 295200
𫫡 ừmⓥ𫫡ừm! 460700
𫫢 bựⓥ𫫢哃bựđùng,𫰅𫫢tobự,翁𫫢ôngbự 375000
𫫣 rênⓥ𫫣𠯇rênrỉ,𫫣切rênsiết 266500
𫫤 khảyⓥ唭𫫤cườikhảy,吶𫫤nóikhảy 4
𫫥 toangⓥ𫫥嚄toangtoác,𫫥荒toanghoang,𢲫𫫥mởtoang 395800
𫫭 khaiⓥ𫫭㘛khaikhắm,𫫭侱khairình 42700
𫫴 thủngⓥ𡓇𫫴lỗthủng,𫫴𣦎thủngthẳng,𫫴請thủngthỉnh 193200
𫬑 vờiⓥ朱𫬑chovời,𫬑𦤾vờiđến 152600
𫬱 mờiⓥ𫬱客mờikhách,𫬱𫇿mờithuốc,𫬱𠚐mờimọc 74100
𫭧 rặngⓥ𫭧𣘃rặngcây,𫭧𡶀rặngnúi 331300
𫮒 pháⓥ潭𫮒đầmphá 57700
𫮦 beⓥ𫮦坡bebờ 151500
𫯳 chồngⓥ𱙡𫯳vợchồng 55100
𫰅 toⓥ𫰅𡘯tolớn,𫰅㗂totiếng 42300
𫰟 hằngⓗ𫰟娥HằngNga 130300
𫱗 nạⓥ𫱗𣳔nạdòng 375000
𫲃󠄁 bầmⓥ𫲃󠄁𫥨𬏇𥝽𫲃󠄁bầmraruộngcấybầmrun 303500
𫲎 mợⓥ舅𫲎cậumợ 460700
𫵞 vãiⓥ𢶻𫵞vungvãi 343200
𫷨 chùaⓥ𫷨廛chùachiền,景𫷨cảnhchùa,咹𫷨ănchùa 94900
𫸶 náⓥ丐𫸶cáiná,𢏑𫸶bắnná 395800
𫻎 hamⓥ𫻎𡮶hamchuộng,𫻎迷hammê,𫻎唬hamhố 223900
𫼚 lócⓥ𫼚𬚸lócthịt,蹸𫼚lănlóc 295200
𫼩 níuⓥ𫼩捁níukéo※𡨸翻音 319900
𫼳 mangⓥ𫼳𠫾mangđi,𫼳𱠲mangvác 37500
𫼻 vớⓥ𫼻𥙩vớlấy,𫼻𪷦vớvẩn 237400
𫽎 sẩyⓥ𫽎蹎sẩychân,疏𫽎sẩy,𫽎胎sẩythai 460700
𫽗 bôiⓥ𫽗渘bôinhọ,𫽗駁bôibác 288100
𫽚 cẩuⓥ𫽚行cẩuhàng,竿𫽚cầncẩu 358200
𫽿 quàoⓥ𫽿㧨quàocấu※𡨸翻音 395800
𫿒 vờⓥ假𫿒giảvờ,𫿒𩿠vờvịt 226300
𬁒 mùaⓥ𬁒秋mùathu,𬁒芒mùamàng 75300
𬁼 thớⓥ𬁼𬚸thớthịt,𬁼楛thớgỗ 423500
𬂆 loảngⓥ𬂆鏯loảngsoảng 4
𬃗 siⓥ𣘃𬃗câysi※𡨸翻音 246400
𬃻 dáiⓥ𬃻trái|𬃻𦖻dáitai 4
𬃻 láiⓥ𬃻trái 121700
𬃻 tráiⓥ𬃻𡐙TráiĐất,𬃻𣘃tráicây,𬃻心tráitim 57900
𬄁 sưaⓥ楛𬄁gỗsưa,花𬄁hoasưa 257200
𬄨 cừⓥ湧𬄨dộngcừ,𬄨坡坳cừbờao 375000
𬄪 muôiⓥ𠬠𬄪羹mộtmuôicanh 4
𬄺 mộngⓥ𢯖𬄺ghépmộng,𥟉㐌𠚐𬄺thócđãmọcmộng,眜𤴬固𬄺mắtđaumộng 173700
𬅀 látⓥ楛𬅀gỗlát 166400
𬆄 ngayⓥ𬆄𣦎ngaythẳng,𬆄實ngaythật,𧷸𬆄muangay 22700
𬇁 xờmⓥ𩯀𬇁tócxờm,𣭛𬇁bờmxờm,㘕𬇁lờmxờm 4
𬇓 địtⓥ𬇓địt! 4
𬇣 dáoⓥ𬇣nháo 395800
𬇣 nháoⓥ八𬇣bátnháo,𬇣𤄮nháonhào,𥇈𬇣nhốnnháo※𡨸翻音 331300
𬈎 khoảⓥ𬈎蹎朱滌khoảchânchosạch,𢚹𬈎khuâykhoả 375000
𬈺 bơiⓥ𣘊𬈺đồbơi,𬈺過瀧bơiquasông※𡨸翻音 135800
𬉆󠄁 lũⓥ渃𬉆󠄁nướclũ,𬉆󠄁𣼧lụt,𬉆󠄁𦀎lượt 83200
𬉊 thánhⓥ𬉊𪷄thánhthót 149400
𬊊 lóngⓥ𬊊𪸝lónglánh 282400
𬊊 nhóngⓥ𬊊𪸝nhóngnhánh 4
𬊨 nỏⓥ𤇨𬊨phơinỏ,𬊨𠵘nỏmồm 266500
𬋙 hưngⓥ𬋙hửng|𬋙𬋙hưnghửng 132100
𬋙 hừngⓥ𬋙東hừngđông,𬋙𤍋hừnghực 319900
𬋙 hửngⓥ烝𬋙chưnghửng 288100
𬋱 veⓥ𤢇𬋱vuốtve,青𬋱xanhve 170700
𬌓 tấmⓥ𬌓𢚸tấmlòng,𬌓𦎛tấmgương,𬌓板tấmván 77600
𬏇 ruộngⓥ垌𬏇đồngruộng 128500
𬏓 vàⓥ𠬠𬏓mộtvà 100
𬏠 ẩuⓥ𬏠𪭥ẩutả 319900
𬏩 liệtⓥ痺𬏩liệt,敗𬏩bạiliệt 99000
𬏽 mảiⓥ𬏽篾mảimiết,𬏽迷mảimê 185000
𬐸 lừaⓥ𬐸倒lừađảo,打𬐸đánhlừa,𬐸漉lừalọc 107800
𬑰 vắnⓥ𬑰𨄠vắntắt 375000
𬓐 trễⓥ𬓐𣇞trễgiờ,踸𬓐chậmtrễ 223900
𬓰 rạⓥ稴𬓰rơmrạ,𣩂如㧴𬓰chếtnhưngảrạ,𡥵𬓰conrạ 358200
𬔽 mánhⓥ𬔽𥉯mánhkhoé,𬔽𭇶mánhlới 395800
𬕌 sàngⓥ𬕌漉sànglọc,𬕌𢫟sàngsảy 114700
𬕨 lẵngⓥ𬕨花lẵnghoa 375000
𬖾 phởⓥ𩚵𬖾cơmphở 282400
𬗂 nếpⓥ咹𬗂ănnếp,𥽌𬗂gạonếp,𬗂丐nếpcái 209000
𬗄 bươmⓥ襤𬗄lươmbươm,𧛊𬗄ráchbươm 375000
𬗗 chẹtⓥ𬗗𦙥chẹthọng,扒𬗗bắtchẹt※𡨸翻音 331300
𬗙 ngùⓥ𬗙㘈ngùngờ 4
𬗜 quaiⓥ𥶄𬗜絛nónquaithao※𡨸翻音 358200
𬗝 thụngⓥ襖𬗝áothụng,弄𬗝lụngthụng 4
𬗠 víuⓥ𦀪𬗠víu,𦁽𬗠vướngvíu※𡨸翻音 375000
𬗵 chắpⓥ𬗵綏chắpnối,𬗵𢬣chắptay※𡨸翻音 266500
𬘋 chặtⓥ𬘋䊼chặtchẽ※𡨸翻音 90300
𬚸 thịtⓥ採𬚸tháithịt,𬚸𤇌thịtkho,𬚸𪃿thịt※𡨸翻音 84200
𬛑 gáyⓥ𬛑冊gáysách 189000
𬛘 trônⓥ𡓇𬛘lỗtrôn,𬛘鉢trônbát 4
𬜴 khoáyⓥ債𬜴tráikhoáy,頭伮固𠄩𬜴đầuhaikhoáy 375000
𬟼 mátⓥ𡥵𬟼conmát(mạt) 144600
𬟼 mạtⓥ𬟼𪃿mạtgà 266500
𬡶 mặcⓥ𬡶襖mặcáo,咹𬡶ănmặc 59300
𬢞 ngồnⓥ𬢞ngộn|𬢞𬢞ngồnngộn 460700
𬢞 ngộnⓥ𬢞𬢞ngồnngộn 460700
𬥓 bánⓥ𧷸𬥓muabán,𬥓行bánhàng 31300
𬦋 băngⓥ𬦋過băngqua,消𬦋tiêubăng,𬦋涳băngxăng 71400
𬦢󠄁 monⓥ𬦢󠄁monmen 395800
𬦪 xéoⓥ𩌂𬦪giàyxéo,𬦪仯xéoxẹo 423500
𬦮 nhảyⓥ𬦮𢱖nhảymúa,𢒎𬦮baynhảy 64600
𬦮 nhẩyⓥ𬦮nhảy 303500
𬧐 tớiⓥ𬧐坭tớinơi,𨆢𬧐luitới,旬𬧐tuầntới 15200
𬧕 duỗiⓥ𬧕𣦎duỗithẳng,𬧕蹎duỗichân 331300
𬧺 soⓥ𬧺𠁔sosánh,𬧺𠻗sole 71900
𬨠 lênⓥ𬨠𨑗lêntrên,𠫾𬨠đilên,增𬨠tănglên 5600
𬨢 khắpⓥ𬨢坭khắpnơi,𬨢𡶀𬨢瀧khắpnúikhắpsông※𡨸翻音 72300
𬨩 thốcⓥ𧼋𬨩chạythốc,𠷀𬨩𠷀𢳥nônthốcnôntháo 460700
𬪁 ấpⓥ揞𬪁ômấp,㥋𬪁eấp 193200
𬫉 rủngⓥ𬫉珵rủngrỉnh 395800
𬫍 nhongⓥ𬫍𬫍nhongnhong 4
𬰊 giáⓥ冷𬰊lạnhgiá,𬰊洌giárét 17800
𬰹 roⓥ𢤡𬰹rủiro※𡨸翻音 246400
𬳜 ngátⓥ八𬳜bátngát,𦹳𬳜thơmngát,𬳜香ngáthương 262400
𬴭 giọcⓥ𢴟𬴭giằngiọc 4
𬴭 trọcⓥ𠞟𬴭cạotrọc,𬴭頭trọcđầu※𡨸翻音 276900
𬷎 hâuⓥ鷂𬷎diềuhâu 237400
𬷩 chíchⓥ𪀄𬷩chimchích,𬷩𪄦chíchchoè 221000
𬹯 ngửiⓥ𬹯𧡊ngửithấy,𭊪𬹯hítngửi,𬹯苿ngửimùi 257200
𬺗 xuốngⓥ𬨠𬺗lênxuống,𨀈𬺗bướcxuống,𬺗𩯀xuốngtóc 24500
𬽾 xịⓥ𠿄𬽾ngậuxị,蠅𬽾nhặngxị,舍𬽾xá-xị 395800
𬾟 sỡⓥ謲𬾟sàmsỡ,嗾𬾟sặcsỡ 303500
𬾟 xỡⓥ𬾟sỡ|謲𬾟xàmxỡ 4
𬿈 chếchⓥ佂𬿈chênhchếch※𡨸翻音 303500
𬿕 nhoaiⓥ類𬿕loainhoai 4
𬿕 nhoàiⓥ𤻻𬿕mệtnhoài,捕𬿕bổnhoài 395800
𬿦 hẫngⓥ紇𬿦hụthẫng,珥𬿦nhẹhẫng 395800
𬿮 trệtⓥ𱖗𬿮ngồitrệt※𡨸翻音 423500
𬿺 sítⓥ𣃣𬿺vừasít,吀𬿺sinsít※𡨸翻音 423500
𭇓 tòⓥ𭇓摸mò 230700
𭇛 bưngⓥ𭇛蔽bưngbít 257200
𭇶 lớiⓥ𬔽𭇶mánhlới 4
𭇹 vuⓥ叫喡𭇹kêuvivu 191000
𭇺 xoeⓥ𠎄𭇺xunxoe 375000
𭈒 vằngⓥ摓𭈒vùngvằng,醝𨢇耒𭈒僥sayrượurồivằngnhau 395800
𭉑 hẹnⓥ許𭉑hứahẹn,𭉑㗅hẹnhò 127000
𭉪 đặcⓥ𪠗𭉪dàyđặc,𣷱𭉪sữađặc 44600
𭉫 tuⓥ𭉫𠳑𠳑tuừngực,𪀄𭉫吁chimtuhú 140000
𭊛 lộcⓥ𭊛侷lộccộc 193200
𭊪 hítⓥ㖧𭊪hônhít※𡨸翻音 295200
𭊫 kiⓥ𭊫逋kibo,𡥵𭊫conki 179900
𭌟 hêⓥ嘑𭌟hảhê 358200
𭌲 ghêⓥ𩙍𡘯𭌲giólớnghê※𡨸翻音 204600
𭍆 rộⓥ𭍆𬨠rộlên,𦬑𭍆nởrộ,𠽍𭍆rầm(rần)rộ 191000
𭍌 lổngⓥ𭍌偅lổngchổng,𡃔𭍌lêulổng 395800
𭍵 toánⓥ𭍵軍toánquân,𭍵劫toáncướp 82500
𭎟 bựaⓥ𭎟𩚵bựacơm,𭎟𪘵bựarăng 4
𭛜 xiênⓥ𭛜仯xiênxẹo,搝𭛜xỏxiên,吶𭛜nóixiên 460700
𭝎 nạiⓥ拯𭝎艱勞chẳngnạigianlao 221000
𭞣 nhếchⓥ𭞣㦡nhếchnhác※𡨸翻音 395800
𭟬 lungⓥ𭟬摛lunglay,𭟬縱lungtung 195000
𭠣 táyⓥ𭠣𢵯táymáy 395800
𭡅󠄁 gồngⓥ挭𭡅󠄁gánhgồng,𭡅󠄁𨉟gồngmình 319900
𭡏 ngoayⓥ𭡏ngoảy|𭡏𭡏ngoayngoảy 4
𭡏 ngoảyⓥ𭡏nguẩy|澿𭡏ngấmngoảy 4
𭡏 nguâyⓥ𭡏𭡏nguâynguẩy 4
𭡏 nguẩyⓥ𭡏𭡏nguâynguẩy,𭡏頭辭挃nguẩyđầutừchối 375000
𭡚 phấpⓥ𭡚𢭿phấpphới,𭡚倣phấpphỏng 423500
𭡭 khoátⓥ𭡭𢬣khoáttay 266500
𭡽 thắngⓥ𢯒𭡽bópthắng,𭡽車徠thắngxelại 53100
𭢌 đèoⓥ𭢌䙜đèobòng,𭢌行đèohàng 331300
𭢨 bợⓥ暫𭢨tạmbợ,佞𭢨nịnhbợ 282400
𭧙 dạoⓥ𭧙尼dạonày 169100
𭨦 ngoắtⓥ𭨦僥ngoắtngoéo 4
𭩹 ranhⓥ𭩹界ranhgiới 233700
𭩽 mèⓥ榱𭩽ruimè 358200
𭬙 mụcⓥ𭬙捏mụcnát 49200
𭯺 đẫmⓥ㲸𭯺ướtđẫm,沁𭯺thấmđẫm※𡨸翻音 221000
𭰪 sầmⓥ𭰪sập|𩄎𭰪𭰪mưasầmsập 288100
𭰪 sậpⓥ𩄎𭰪𭰪mưasầmsập※𡨸翻音 200800
𭰪 xậpⓥ𭰪茌xậpxè 4
𭲿 mòngⓥ𭲿mọng|𭲿𭲿mòngmọng 343200
𭲿 mọngⓥ𢫮𭲿căngmọng,𭲿渃mọngnước,𤇪𭲿chínmọng 358200
𭿄 xẩmⓥ𭿄𦭷xẩmmàu,襖𭿄áoxẩm 4
𭿍 tròngⓥ𭿍眜tròngmắt,𭿍黰tròngđen,𭿍𤽸tròngtrắng 343200
𮇕 cứtⓥ𮇕𤛠cứttrâu,𮇕𪃿cứtgà,𮇕瀻cứtđái 460700
𮇜 gắnⓥ𮇜抪gắnbó,焊𮇜hàngắn※𡨸翻音 136400
𮍄 tangⓗ𩓜𮍄màngtang,𤿰𫫴𡀳𮍄trốngthủngcòntang 176900
𮎫 lụiⓥ𣘃𮎫câylụi 395800
𮐝 nănⓥ𮐝năng 288100
𮐝 năngⓥ𦹯𮐝cỏnăng,榘𮐝củnăng 29800
𮔔 muỗmⓥ𡥵𮔔conmuỗm 375000
𮘃 mẹoⓥ謀𮘃mưumẹo 375000
𮘕 vỉⓥ𠹚𮘕vanvỉ 423500
𮙻 đắtⓥ𮙻錢đắttiền,𮙻客đắtkhách 171600
𮛕 vánhⓥ𫏢𮛕chóngvánh 395800
𮛢 nhạyⓥ𮛢𤓩nhạybén,𮛢感nhạycảm,𮞊𮛢nhanhnhạy 241600
𮜲 cõngⓥ𮜲僥cõngnhau,𮜲𧋻哏𪃿茹cõngrắncắnnhà 272500
𮞊 nhanhⓥ𮞊遃nhanhnhẹn,精𮞊tinhnhanh,𧼋𮞊chạynhanh 60000
𮞑 ghếchⓥ𮞑蹎ghếchchân※𡨸翻音 4
𮞶 lậtⓥ𮞶𢭰lậtđổ,𮞶弼lậtbật,𮞶達lậtđật 173700
𮞿 rặtⓥ𢄂𮞿仍柑chợrặtnhữngcam,吶𮞿㗂沔中nóirặttiếngmiềnTrung 460700
𮥛 nấcⓥ𮥛簜nấcthang,㨢𬨠𠬠𮥛nânglênmộtnấc 257200
𮬄 vẩyⓥ𮬄𩵜vẩycá 358200
𮬩 đểuⓥ𮬩𫆥đểucáng,𮬩者đểugiả,㹥𮬩chóđểu 375000
亞洲 á châu 2683
亞洲自由 á châu tự do 441
啞𤴬 á đau 4
阿繹拜間 a déc bai gian 4
阿彌 a di 629
阿彌陀 a di đà 1066
亞東 á đông 715
阿諛 a dua 4
阿育 a dục 812
阿含 a hàm 657
亞金 á kim 4
阿羅漢 a la hán 1009
阿難 a nan 2066
阿魏 a nguỵ 4
阿片 a phiến 4
亞聖 á thánh 4
阿從 a tòng 4
惡霸 ác bá 4
惡感 ác cảm 4
惡毒 ác độc 699
𪅴羅 ác là 4
惡夢 ác mộng 4
惡業 ác nghiệp 804
惡人 ác nhân 4
惡瘟 ác ôn 4
惡鬼 ác quỷ 4
惡性 ác tính 4
惡意 ác ý 4
軛奴隸 ách nô lệ 4
阨僻 ách tích 4
軛𤛠 ách trâu 4
愛恩 ái ân 4
埃𠸒 ai bảo 780
埃及 ai cập 3614
埃及古 ai cập cổ 4
噯嗏 ái chà 4
噯嗏嗏 ái chà chà 4
隘支棱 ải chi lăng 4
埃妬 ai đó 4
哀懷 ai hoài 4
愛卿 ái khanh 4
愛慕 ái mộ 4
愛懝 ái ngại 4
埃㘈 ai ngờ 908
哀怨 ai oán 4
隘關 ải quan 4
愛國 ái quốc 4
縊殺 ải sát 4
愛情 ái tình 4
哀挽 ai vãn 4
𠿮噁 ậm ạc 4
𤋾𤋾 âm ấm 4
暗影 ám ảnh 3067
𤋾押 ấm áp 4
撖嬖 ẵm bế 4
撖捧 ẵm bồng 4
𩐛咖啡 ấm cà phê 4
暗指 ám chỉ 1982
𤋾供 ấm cúng 4
黯淡 ảm đạm 896
陰道 âm đạo 570
𤋾頭 ấm đầu 4
陰電 âm điện 4
音調 âm điệu 4
陰陽 âm dương 4
諳曉 am hiểu 1187
暗號 ám hiệu 4
音響 âm hưởng 4
𩆢𥑴 ầm ĩ 4
陰曆 âm lịch 4
𤀔霂 ẩm mốc 4
暗昧 ám muội 4
陰謀 âm mưu 4
音樂 âm nhạc 4
𤋾𩛂 ấm no 637
𩐛渃 ấm nước 4
陰府 âm phủ 4
暗殺 ám sát 2166
蔭生 ấm sinh 4
陰忱 âm thầm 4
音聲 âm thanh 4
𤀔濕 ẩm thấp 4
暗示 ám thị 4
飲食 ẩm thực 4
𩐛積 ấm tích 4
音節 âm tiết 4
陰性 âm tính 4
飲茶 ẩm trà 4
諳詳 am tường 4
陰幽 âm u 4
𩆢𢮁 ầm ừ 4
𤋾抑 ấm ức 4
𤀔㲸 ẩm ướt 4
音韻 âm vận 4
音㘇 âm vang 4
恩愛 ân ái 4
安排 an bài 4
咹𢵉 ăn bám 4
咹絆 ăn bận 4
印本 ấn bản 851
咹抔 ăn bớt 4
殷勤 ân cần 4
咹𢲩 ăn cắp 4
咹擢 ăn chạc 4
按劕 ấn chặt 4
咹齋 ăn chay 2670
咹𨔈 ăn chơi 1699
隱貯 ẩn chứa 621
印章 ấn chương 4
咹𩚵 ăn cơm 4
安居 an cư 920
隱居 ẩn cư 4
咹劫 ăn cướp 1236
隱逸 ẩn dật 4
咹面 ăn diện 4
印定 ấn định 1710
隱喻 ẩn dụ 4
恩德 ân đức 4
安陽王 an dương vương 4
安江 an giang 1102
印教 ấn giáo 4
隱𢭳 ẩn giấu 4
咹寄㑲𢘾 ăn gửi nằm nhờ 4
恩恨 ân hận 1042
印行 ấn hành 1167
隱現 ẩn hiện 445
咹脅 ăn hiếp 4
咹學 ăn học 770
恩惠 ân huệ 4
咹客 ăn khách 802
咹空 ăn không 717
咹𨨤 ăn khớp 395
安樂 an lạc 4506
安令 an lành 4
咹臘 ăn lạp 4
印刷 ấn loát 4
安祿 an lộc 4
咹𣯡於𡓇 ăn lông ở lỗ 4
咹𬡶主 ăn mặc chúa 4
咹𬡶𨀧 ăn mặc chững 4
咹𬡶𠼖 ăn mặc rởm 4
案命 án mạng 4
咹𥻡 ăn mày 882
咹𠬠𨗛 ăn một chầu 4
咹𢜠 ăn mừng 1156
安南 an nam 1878
咹𡅧 ăn năn 4
隱𩄵 ẩn nấp 454
隱蓐 ẩn náu 649
咹𬗂 ăn nếp 4
安儗 an nghỉ 444
按禦 án ngữ 4
咹𩜠 ăn nham 4
安閒 an nhàn 4
恩人 ân nhân 657
咹𠻼 ăn nhậu 4
安然 an nhiên 737
咹吶 ăn nói 1462
按𨨷𥑂 ấn nút chai 4
咹於 ăn ở 1347
恩怨 ân oán 4
印品 ấn phẩm 630
安分 an phận 332
咹𩛃 ăn quà 4
咹𧷾 ăn quỵt 4
隱士 ẩn sĩ 604
安生 an sinh 1157
咹𩟬 ăn sổi 4
安心 an tâm 1278
安葬 an táng 4
隱藏 ẩn tàng 311
咹俏 ăn tẹo 4
安身 an thân 4
隱身 ẩn thân 4
咹誓 ăn thề 4
咹蹺 ăn theo 628
咹輸 ăn thua 469
咹錢 ăn tiền 4
印信 ấn tín 4
恩情 ân tình 4
安全 an toàn 4
咹𢣺 ăn tợn 4
咹𥌈 ăn trộm 4
印象 ấn tượng 4
咹㕵 ăn uống 5053
咹𠳿 ăn vã 4
咹禍 ăn vạ 4
安𢝙 an vui 1722
咹𢜗 ăn vụng 4
恩赦 ân xá 4
咹喍 ăn xài 4
咹吀 ăn xin 4
咹意 ăn ý 325
隱意 ẩn ý 315
𣺻乙 ăng ắc 4
𣺻𣺻 ăng ẳng 4
盎桃臉 áng đào kiểm 4
盎詩 áng thơ 4
嚶呃 anh ách 4
映映 anh ánh 4
英𧘇 anh ấy 7225
英𪥘󠄁 anh cả 861
英払 anh chàng 4
英姉 anh chị 3292
英姉㛪 anh chị em 4254
櫻桃 anh đào 4
英勇 anh dũng 1056
英㛪 anh em 4
英雄 anh hùng 4
影響 ảnh hưởng 4
英銳 anh nhuệ 4
英國 anh quốc 1221
映𤏬 ánh sáng 4
英些 anh ta 21648
罌粟 anh túc 4
英文 anh văn 4
映射 ánh xạ 4
幻影 ảo ảnh 4
泑泑 ào ào 4
泑𣿌 ào ạt 4
襖婆𠀧 áo bà ba 4
襖灆 áo chàm 4
襖𧝎 áo choàng 711
襖㐌呞於𦠘 áo đã te ở vai 4
襖𨱽 áo dài 4
襖單 áo đơn 4
幻覺 ảo giác 4
襖甲 áo giáp 4
襖𩠴 áo gối 4
坳湖 ao hồ 4
襖繭 áo kén 4
襖𢸠 áo khoác 836
襖縺 áo len 4
襖涼 áo lương 4
幻夢 ảo mộng 4
襖𩄎 áo mưa 375
襖耨 áo nậu 4
襖絨 áo nhung 4
襖𪡇 áo nỉ 4
襖裙 áo quần 1412
襖𧛊 áo rách 4
襖疏眉 áo sơ mi 4
襖𦆙 áo sồi 4
幻術 ảo thuật 4
襖𬗝 áo thụng 4
襖𥯒 áo tơi 4
坳囚 ao tù 4
幻想 ảo tưởng 4
襖𦀪𦁢𦀪𧛆 áo vá chằng vá đụp 4
襖𫌐 áo vét 4
襖𭿄 áo xẩm 4
襖𠠚戟 áo xẻ kích 4
襖襜 áo xiêm 4
壓逼 áp bức 2340
壓制 áp chế 4
邑戰略 ấp chiến lược 4
壓倒 áp đảo 4
壓撻 áp đặt 4
壓用 áp dụng 4
押解 áp giải 4
壓力 áp lực 4
壓澼 áp phích 4
壓率 áp suất 4
𬪁膒 ấp ủ 935
𬪁澭 ấp úng 4
乙酉 ất dậu 4
𢖮𠳾 ắt hẳn 4
乙亥 ất hợi 4
𢖮𱺵 ắt là 4
乙卯 ất mão 4
乙未 ất mùi 4
𢖮沛 ắt phải 4
乙丑 ất sửu 4
乙巳 ất tị 4
歐洲 âu châu 2857
嫗姬 âu cơ 4
謳拱 âu cũng 4
毆打 ẩu đả 4
甌駱 âu lạc 4
甌雒 âu lạc 4
憂𢥈 âu lo 4
幼苴 ấu thơ 4
漚船 âu thuyền 4
幼稚 ấu trĩ 4
甌鐄 âu vàng 4
憂掩 âu yếm 4
𧘇𱺵 ấy là 8355
曖𢖱 áy náy 4
𠀧被 ba bị 4
𠀧𦊚 ba bốn 620
霸主 bá chủ 4
𩚥𤝞 bả chuột 4
婆𡥵 bà con 4
婆俱 bà cụ 1365
𠀧亭 ba đình 834
婆𫅷 bà già 4
波花 ba hoa 4
巴戟 ba kích 4
婆羅門 bà la môn 1185
波蘭 ba lan 4
𠀧吝𠀧𱺵𠃩 ba lần ba là chín 4
婆老 bà lão 4
波黎 ba lê 4
伯靈 bá linh 4
芭蘆 ba lô 637
婆媒 bà mai 4
爸媄 ba mẹ 1083
婆媄 bà mẹ 3915
婆䋦 bà mối 4
𠀧𱑕 ba mươi 4
婆外 bà ngoại 4
𠀧沛 ba phải 4
𠀧份四 ba phần tư 4
伯父 bá phụ 4
霸權 bá quyền 739
婆地 bà rịa 4
婆些頃𡗋固𢴇扡埃兜 bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu 4
𠀧𣎃 ba tháng 1954
𠀧𣎃別𢹿 ba tháng biết lẫy 4
𠀧秭銅 ba tỉ đồng 4
𠀧𤾓 ba trăm 854
波斯 ba tư 1364
伯爵 bá tước 4
把𦠘 bả vai 4
婆社 bà xã 4
婆娕 bà xơ 4
博愛 bác ái 4
駁案 bác án 4
北歐 bắc âu 4
北半球 bắc bán cầu 4
北部 bắc bộ 1237
北斗 bắc đẩu 4
北江 bắc giang 1019
北河 bắc hà 611
薄荷 bạc hà 4
北韓 bắc hàn 2043
伯胡 bác hồ 4
博學 bác học 4
北京 bắc kinh 9475
北南 bắc nam 4
薄弱 bạc nhược 4
北寧 bắc ninh 1266
薄𤾷 bạc phếch 4
北非 bắc phi 4
鉑苤 bạc phơ 4
博士 bác sĩ 4
堛簜 bậc thang 731
北朝鮮 bắc triều tiên 1144
北越 bắc việt 3502
北越南 bắc việt nam 1351
㕷㕷 bạch bạch 4
百步 bách bộ 4
白騰 bạch đằng 619
柏葉 bách diệp 4
百貨 bách hoá 4
百合 bách hợp 4
百科 bách khoa 4
白金 bạch kim 4
白世尊 bạch thế tôn 4
百姓 bách tính 4
百越 bách việt 946
牌博 bài bạc 4
排本 bài bản 1101
罷𠬃 bãi bỏ 1368
𡓁𡋥 bãi cát 4
牌九 bài cẩu 4
𡓁𦹯 bãi cỏ 4
罷工 bãi công 4
排喝 bài hát 4
敗壞 bại hoại 4
排學 bài học 7886
敗露 bại lộ 4
罷任 bãi nhiệm 4
𡓁𣐴 bãi sậy 4
排習 bài tập 4
排詩 bài thơ 4
排算 bài toán 2254
排算黑過 bài toán hắc quá 4
敗陣 bại trận 679
排除 bài trừ 4
敗將 bại tướng 4
牌位 bài vị 4
排𢪏𠦯 bài viết ngắn 4
排𡲈 bài vở 669
稟報 bẩm báo 4
𨥧捕 băm bổ 4
𢶸䏾 bấm bụng 4
𢶸至 bấm chí 4
𦡣𣎖 bầm giập 4
𠹰腜 bặm môi 4
𫲃󠄁𫥨𬏇𥝽𫲃󠄁憞 bầm ra ruộng cấy bầm run 4
稟生 bẩm sinh 1343
稟奏 bẩm tấu 4
𨥧𬚸 băm thịt 4
𠹰𥉲 bặm trợn 4
𨥧釩 băm vằm 4
𢵉𬗠 bám víu 1069
本案 bản án 2286
𠴞博 bàn bạc 4
伴佊 bạn bè 4
𢏑啤 bắn bi 4
班編輯 ban biên tập 4
泮褓 bận bịu 4
頒布 ban bố 4
𠴞𠳚 bàn cãi 4
盤𦃀 bàn chải 4
班執 ban chấp 735
班執行 ban chấp hành 1321
本質 bản chất 4
𬥓𧼋 bán chạy 702
頒朱 ban cho 4
盤棋 bàn cờ 4
伴𫇰 bạn cũ 4
貧窮 bần cùng 4
伴共笠 bạn cùng lớp 4
𬥓淫 bán dâm 567
半島 bán đảo 4
蟠桃 bàn đào 4
班頭 ban đầu 4
班𣎀 ban đêm 4
本地 bản địa 1778
版圖 bản đồ 4
伴讀 bạn đọc 4902
伴𠁀 bạn đời 741
𠴞交 bàn giao 1213
貧寒 bần hàn 4
頒行 ban hành 5167
伴友 bạn hữu 768
半結 bán kết 653
𠺚𡂷 băn khoăn 2781
伴劸渚 bạn khoẻ chứ 4
盤羅 bàn là 4
坂廊 bản làng 4
本領 bản lãnh 312
𬥓𥛭 bán lẻ 1617
本領 bản lĩnh 2168
𠴞論 bàn luận 4
𢏑𫸶 bắn ná 4
本能 bản năng 2319
班𣅅 ban nãy 4
本我 bản ngã 2067
班𣈜 ban ngày 2319
班樂 ban nhạc 3168
本樂 bản nhạc 1963
貧農 bần nông 4
𬥓渃 bán nước 1504
頒發 ban phát 4
盤柉 bàn phím 768
版權 bản quyền 2675
泮𡀷 bận rộn 4
本色 bản sắc 2749
本抄 bản sao 946
𬥓𢱟 bán sỉ 4
𢏑銃 bắn súng 4
泮心 bận tâm 1719
𠴞𠾎 bàn tán 4
頒贈 ban tặng 4
盤𢬣 bàn tay 9837
𦶾西北 ban tây bắc 4
磐石 bàn thạch 4
𢠈神 bần thần 4
本身 bản thân 22499
伴親 bạn thân 2622
𠴞討 bàn thảo 844
版草 bản thảo 4
本體 bản thể 2088
𣵲吵 bẩn thỉu 4
𠴞次呶徠喥次其 bàn thứ nọ lại dọ thứ kia 4
𢏑𢲟 bắn tỉa 4
𢏑信 bắn tin 4
本性 bản tính 3020
伴𤳆 bạn trai 1821
班曥 ban trưa 4
𢏑中 bắn trúng 4
版𦘧 bản vẽ 4
本處 bản xứ 2243
繃抪 băng bó 4
憑級 bằng cấp 1552
憑證 bằng chứng 4
憑據 bằng cứ 4
繃黨 băng đảng 711
榜黰 bảng đen 4
蚌鷸 bạng duật 4
憑得 bằng được 1442
崩駕 băng giá 4
氷𬰊 băng giá 4
邦交 bang giao 1086
崩遐 băng hà 4
幫會 bang hội 4
崩血 băng huyết 4
憑空 bằng không 906
氷傾 bâng khuâng 4
榜𨅉 bảng lảng 4
平𢚸 bằng lòng 4
榜眼 bảng nhãn 4
平僥 bằng nhau 4
𤹔渃 báng nước 4
幫派 bang phái 4
平塝 bằng phẳng 748
𬦋過 băng qua 4
氷撾 bâng quơ 4
䅭銃 báng súng 4
繃𢬣 băng tay 4
榜統計 bảng thống kê 4
平仄 bằng trắc 4
𬦋涳 băng xăng 4
炳包 bảnh bao 4
餅䕯 bánh bèo 4
餅羹 bánh canh 4
餅蒸 bánh chưng 4
餅𥹠𦛊 bánh đa dòn 4
餅荄 bánh gai 4
餅𠳨 bánh hỏi 4
餅益 bánh ích 4
餅𠃣 bánh ít 4
捠眜 banh mắt 4
餅麪 bánh mì 4
餅蜜 bánh mứt 4
餅𤮾 bánh ngọt 4
餅炟 bánh rán 4
餅盾 bánh thuẫn 4
彭蘇 bành tô 4
膨脹 bành trướng 4
餅𦠲 bánh ú 4
餅𦘧 bánh vẽ 321
餅車 bánh xe 4
餅𠾸 bánh xèo 4
餅夫妻 bánh xu xê 4
報恩 báo ân 4
保安 bảo an 960
𠸒頒 bảo ban 4
包皮 bao bì 4
褒貶 bao biếm 4
寶瓶 bảo bình 567
包襆 bao bọc 4
報告 báo cáo 17729
包給 bao cấp 1362
雹𡋥 bão cát 4
包𩂏 bao che 907
報誌 báo chí 4
刨𢵻 bào chữa 1461
暴主 bạo chúa 663
保大 bảo đại 1912
保擔 bảo đảm 9472
怉𢢀 bạo dạn 4
包焰 bao diêm 4
報電子 báo điện tử 1008
包容 bao dong 4
報動 báo động 2823
暴動 bạo động 4
包容 bao dung 4
保養 bảo dưỡng 4
包𣇞 bao giờ 4
報界 báo giới 773
刨楛 bào gỗ 4
包含 bao hàm 4
暴行 bạo hành 4
保險 bảo hiểm 4
保險社會 bảo hiểm xã hội 330
保險醫濟 bảo hiểm y tế 443
報效 báo hiệu 1334
保護 bảo hộ 4
包劍 bao kiếm 4
包羅 bao la 4
寶林 bảo lâm 608
保領 bảo lãnh 931
包𱍿 bao lâu 4
暴亂 bạo loạn 802
暴力 bạo lực 4
保留 bảo lưu 4
保母 bảo mẫu 4
怉𠰘 bạo miệng 4
報夢 báo mộng 4
包嗱 bao nả 4
包饒 bao nhiêu 4
報怨 báo oán 4
包撫 bao phủ 4
保管 bảo quản 4
包括 bao quát 1107
豹𤜬 báo săn 4
豹獅子 báo sư tử 4
暴殘 bạo tàn 561
保藏 bảo tàng 4
包𢬣 bao tay 4
胞胎 bào thai 4
寶塔 bảo tháp 631
報讎 báo thù 4
保守 bảo thủ 4
保全 bảo toàn 1079
保存 bảo tồn 4
保持 bảo trì 4
𠸒助 bảo trợ 2009
包𠆳 bao trùm 4
包子 bao tử 685
寶物 bảo vật 4
包圍 bao vây 4
保衛 bảo vệ 4
潗𠹯 bập bẹ 4
乏𦛼 bấp bênh 4
𣔟芥 bắp cải 4
𣔟荎 bắp chuối 4
𣔟𦢶 bắp đùi 4
𣔟𬚸 bắp thịt 463
不安 bất an 4
不暴動 bất bạo động 1360
不變 bất biến 1232
不平 bất bình 4
不平等 bất bình đẳng 688
扒𡃓 bắt bớ 4
扒𫃚 bắt buộc 4
不甘 bất cam 4
不懃 bất cần 4
不謹 bất cẩn 4
不及 bất cập 4
不執 bất chấp 4
紱𩂏 bạt che 4
扒𬗗 bắt chẹt 4
不正 bất chính 911
扒眣 bắt chợt 4
扒着 bắt chước 4
扒姑繓榾 bắt cô trói cột 4
扒唂 bắt cóc 4
不公 bất công 4363
不據 bất cứ 28363
弼唭 bật cười 4
不得已 bất đắc dĩ 4
扒頭 bắt đầu 47546
扒頭自 bắt đầu từ 5707
弼畑青 bật đèn xanh 4
鉢𥐨 bát đĩa 4
不滅 bất diệt 1205
不定 bất định 728
不同 bất đồng 4022
不動 bất động 1903
不動產 bất động sản 4
八角 bát giác 4
不覺 bất giác 859
扒𡨺 bắt giữ 4
不幸 bất hạnh 4
不和 bất hoà 4
不合法 bất hợp pháp 1860
不計 bất kể 3167
不可 bất khả 1734
不可侵犯 bất khả xâm phạm 487
不堪 bất kham 4
不期 bất kì 4
不利 bất lợi 2180
弼焒 bật lửa 4
不論 bất luận 1126
不力 bất lực 2527
不良 bất lương 4
扒脈 bắt mạch 4
不滿 bất mãn 2449
拔命 bạt mạng 4
扒眜 bắt mắt 471
弼𥈢 bật mí 4
八𬳜 bát ngát 4
不義 bất nghì 4
不㘈 bất ngờ 4
扒源 bắt nguồn 3533
般若 bát nhã 754
不仁 bất nhân 681
八𬇣 bát nháo 4
扒楪 bắt nhịp 4
不穩 bất ổn 2512
不過 bất quá 4
鉢哋 bát rịa 4
八索 bát sách 4
扒𤯩 bắt sống 659
不才 bất tài 594
拔𦖻 bạt tai 4
不盡 bất tận 1341
不必 bất tất 4
拔艚 bạt tầu 4
扒𢬣 bắt tay 3741
不辰 bất thần 4
跋涉 bạt thiệp 4
不𥓉𥘃 bất thình lình 4
不常 bất thường 2793
八仙 bát tiên 4
不便 bất tiện 4
不省 bất tỉnh 4
不死 bất tử 4
不應 bất ưng 4
拔𤽶 bạt vía 4
匏苾 bầu bí 4
匏胼 bầu bĩnh 4
㨐至 bấu chí 4
保譔 bầu chọn 1079
保舉 bầu cử 4
部𨷯 bậu cửa 4
部𠫾共戈 bậu đi cùng qua 4
匏欲 bầu dục 4
匏空氣 bầu không khí 4
垉蓮 bàu sen 4
匏𡗶 bầu trời 4
裒𠓨 bâu vào 4
寶物 báu vật 4
㨐㧼 bấu véo 4
㨐𬗠 bấu víu 4
𫌶𢗌 bậy bạ 438
㔥㔥 bây bẩy 4
𢒎𩗴 bay bổng 4
𢒎𧊉 bay bướm 4
𠍣𤞺 bầy cáo 4
𱢤遲 bấy chầy 4
排撻 bày đặt 361
𣊾𣇞 bây giờ 4
𱢤𣇞 bấy giờ 4
𠍣係 bầy hầy 4
𱢤𱍿𫢩 bấy lâu nay 764
㔥𬨠 bẩy lên 4
𢒎𩙳 bay liệng 4
𢒎𫅤 bay lượn 4
𠤩𱑕 bảy mươi 4
𠍣徍 bầy nhầy 4
𱢤饒 bấy nhiêu 1865
𠍣𤢿 bầy sói 4
排𤍊 bày tỏ 6378
𢒎𱜏 bay vút 4
𢯏𢴾 bẻ bai 4
佊伴 bè bạn 4
𢜢㥬 bẽ bàng 4
𠾦𠾦 be be 4
𠾦𥇂 be bét 4
𠶎𡌀 bê bết 4
𡮣𤊡 bé bỏng 4
梐荎 bẹ chuối 4
陛𨷯 bệ cửa 4
佊黨 bè đảng 4
𢯏對 bẻ đôi 4
梐椰 bẹ dừa 4
𢯏𢭮 bẻ gãy 4
陛下 bệ hạ 4
佊𬉆󠄁 bè lũ 4
閉幕 bế mạc 4
皮𩈘 bề mặt 4
皮外 bề ngoài 4
𡮣𡮈 bé nhỏ 4
𡮣喐 bé oắt 4
閉關 bế quan 4
𢯏䠇 bẻ quặt 4
䏶𫄈 bệ rạc 4
𣛥𨢇 be rượu 4
䏶䐭 bệ sệ 4
閉塞 bế tắc 4
𠶎𠵻 bê tông 1002
皮𨑗 bề trên 967
陛衛 bệ vệ 4
𢯏砵 bẻ vụn 4
咟支 béc giê 4
咟噴 béc phun 4
𠷨𠵐 bẻm mép 4
𥾽比 bền bỉ 4
𤅶坡 bến bờ 437
𤅶港 bến cảng 4
邊𧣲 bên cạnh 4
𤅶艔 bến đò 4
惼𢤠 bẽn lẽn 4
𤅶溧 bến lức 4
邊𠩕債 bên mé trái 4
邊外 bên ngoài 4
𤅶渃 bến nước 4
邊沛 bên phải 4
邊紒 bên rìa 4
邊債 bên trái 4
邊𨑗 bên trên 4
邊𥪝 bên trong 4
𥾽凭 bền vững 4
𤅶車 bến xe 808
病疳 bệnh cam 4
病感 bệnh cảm 4
病痁 bệnh chàm 4
病患 bệnh hoạn 1455
病癐 bệnh hủi 4
病痢 bệnh lị 4
病風 bệnh phong 4
病㾹 bệnh sài 4
病疝 bệnh sán 4
病𤴶 bệnh sởi 4
病心神 bệnh tâm thần 401
病疾 bệnh tật 4
病情 bệnh tình 360
病痔 bệnh trĩ 4
病院 bệnh viện 4
𦛼掝 bênh vực 4
脿𠴙 béo bở 4
䕯渤 bèo bọt 4
表𣱾 bẻo lẻo 4
䕯蕘 bèo nhèo 4
脿𦠥 béo nhờn 4
脿𦠲 béo ú 4
𤇮焒 bếp lửa 4
𠰏㴙 bép xép 4
𡌀潑 bết bát 4
𥇂眜 bét mắt 4
悲哀 bi ai 4
秘隱 bí ẩn 3760
俖㥬 bĩ bàng 4
秘𡌀 bí bết 4
𠸠󠄁甫 bí bo 4
皮渀 bì bõm 4
被𤊡 bị bỏng 4
被各伴𡃔爲𥄬洏 bị các bạn lêu vì ngủ nhè 4
被干 bị can 1083
被告 bị cáo 4
否極泰來 bĩ cực thái lai 4
秘名 bí danh 4
苾芀 bí đao 4
悲怛 bi đát 801
被動 bị động 4
秘險 bí hiểm 656
碑記 bi kí 4
悲劇 bi kịch 4
秘笈 bí kíp 4
被𤷯𫥨 bị loét ra 4
被魔暗 bị ma ám 4
秘密 bí mật 4
彼岸 bỉ ngạn 4
被𤍶𫥨 bị nhoè ra 4
鄙猥 bỉ ổi 4
被螉炪 bị ong đốt 4
悲觀 bi quan 4
秘訣 bí quyết 4
被佣精神 bị rúng tinh thần 4
否泰 bĩ thái 4
悲慘 bi thảm 4
秘書 bí thư 4
被傷 bị thương 5373
秘小便 bí tiểu tiện 4
被罪 bị tội 4
被黜 bị truất 4
秘傳 bí truyền 4
被車擀 bị xe cán 4
被車𢮱 bị xe tông 4
詖撻 bịa đặt 4
碑墓 bia mộ 4
柀𡹃 bìa rừng 4
柀冊 bìa sách 4
甓𥼱 bịch kẹo 4
礔𦙏 bịch ngực 4
甓𥟉 bịch thóc 4
貶畫 biếm hoạ 4
辯白 biện bạch 4
編本 biên bản 1954
駢別 biền biệt 4
㴜𪥘󠄁 biển cả 4
變質 biến chất 4
編制 biên chế 910
變症 biến chứng 580
辯證 biện chứng 1120
變轉 biến chuyển 1556
變故 biến cố 6065
邊疆 biên cương 4
變樣 biến dạng 1045
變𢷮 biến đổi 6894
變動 biến động 3383
㴜東 biển đông 2674
辯解 biện giải 4
邊界 biên giới 4
匾號 biển hiệu 4
辯護 biện hộ 4
變化 biến hoá 4
辯論 biện luận 4
變𠅒 biến mất 4
辯明 biện minh 1720
辦法 biện pháp 4
邊防 biên phòng 4
匾廣告 biển quảng cáo 4
匾數 biển số 4
編撰 biên soạn 4
編緝 biên tập 2475
編輯員 biên tập viên 710
變奏 biến tấu 4
變體 biến thể 743
變遷 biến thiên 4
別包 biết bao 5506
別包饒 biết bao nhiêu 3857
別澄𱜢 biết chừng nào 4
別待 biệt đãi 4
別名 biệt danh 959
別兜 biết đâu 2638
別條 biết điều 4
別動 biệt động 4
別擊 biệt kích 769
別立 biệt lập 755
別離 biệt li 4
別𠇍 biết mấy 619
別恩 biết ơn 4
別派 biệt phái 348
別吣 biệt tăm 4
別墅 biệt thự 4
別剟 biết tuốt 4
表達 biểu đạt 4
表演 biểu diễn 4177
表圖 biểu đồ 4
表揚 biểu dương 4
表現 biểu hiện 4
表露 biểu lộ 3588
表語 biểu ngữ 973
表決 biểu quyết 1024
表示 biểu thị 4
表情 biểu tình 4
表徵 biểu trưng 816
表象 biểu tượng 7579
砭䒦 bìm bịp 4
𠍥𠫾 bỉm đi 4
𠯴湅 bịn rịn 4
汴𠲅 bin sạc 4
平安 bình an 4
評保 bình bầu 4
砰礔 bình bịch 4
兵種 binh chủng 1977
丙寅 bính dần 4
平民 bình dân 2425
平等 bình đẳng 4
兵刀 binh đao 4
平面 bình diện 1940
平定 bình định 2929
兵團 binh đoàn 927
平陽 bình dương 1450
瓶𪵤 bình ga 4
兵𪜯 binh lính 4
評論 bình luận 4
兵力 binh lực 444
平明 bình minh 1436
平原 bình nguyên 4
兵戎 binh nhung 4
平壤 bình nhưỡng 899
瓶渃 bình nước 4
平穩 bình ổn 4
兵法 binh pháp 336
屏風 bình phong 607
平復 bình phục 688
平福 bình phước 467
平均 bình quân 2503
兵士 binh sĩ 4
評審 bình thẩm 4
平順 bình thuận 1409
平常 bình thường 4
丙子 bính tí 4
平靜 bình tĩnh 4
瓶茶 bình trà 4
瓶𪿙 bình vôi 4
平安 bình yên 1767
𧦟姂 bịp bợm 566
莂眜 bịt mắt 440
莂𩈘 bịt mặt 4
莂𦖻 bịt tai 4
莂𤿰 bịt trống 4
瓢𬃻 bìu dái 4
瓢𢬢 bìu díu 4
𧌂𠀧垂 bọ ba thuỳ 4
𠬃𠶉 bỏ bẵng 4
篰甓 bồ bịch 4
𠏆甓 bồ bịch 4
𤙭㴜 bò biển 4
坡㴜 bờ biển 4
坡㴜玡 bờ biển ngà 4
步兵 bộ binh 4
抪𫃚 bó buộc 4
𤙭𡣨 bò cái 4
布告 bố cáo 4
蒲搞 bồ cào 4
𪁭鳩 bồ câu 4
𧌂紥 bọ chét 4
部指揮 bộ chỉ huy 1367
布政 bộ chính 2438
部政治 bộ chính trị 2476
坡𡎝 bờ cõi 717
部工 bộ công 1761
蒲公英 bồ công anh 4
布局 bố cục 4
捕檜 bổ củi 4
抪檜笗 bó củi giong 4
𤙭硔 bò cụng 4
𠬃局 bỏ cuộc 997
部㐌准役𢲫㢅房試驗於場大學 bộ đã chuẩn việc mở rộng phòng thí nghiệm ở trường đại học 4
部樣 bộ dạng 4
葡萄牙 bồ đào nha 4
菩提 bồ đề 815
𠬃𡁎 bỏ dở 440
部𣘊 bộ đồ 1213
部隊 bộ đội 4
𤙭特 bò đực 4
蒲欲 bồ dục 4
抪燭 bó đuốc 4
𨁏𨑜𡐙 bò dưới đất 4
部𦟘 bộ gen 4
部教 bộ giáo 605
步行 bộ hành 4
𠬃荒 bỏ hoang 629
蒲洃 bồ hôi 4
蒲𤆺 bồ hóng 4
補血 bổ huyết 4
補益 bổ ích 984
坡𥰇 bờ kè 4
蒲結 bồ kết 4
補缺 bổ khuyết 4
坡梨俱 bờ lây cu 4
蒲柳 bồ liễu 4
𠬃𣢹 bỏ lỏi 4
𠬃挵 bỏ lỏng 4
部律 bộ luật 1646
部𩈘 bộ mặt 3073
部𣛠 bộ máy 5515
𠬃𨉟 bỏ mình 445
部門 bộ môn 4
𠬃傌 bỏ mứa 4
部腦 bộ não 1421
𠳝𢣸 bỡ ngỡ 4
部外 bộ ngoại 1874
部外交 bộ ngoại giao 4
蒲𦫸 bồ nhìn 4
部𢖵 bộ nhớ 738
捕𬿕 bổ nhoài 4
𪁭𪇌 bồ nông 4
部腛 bộ óc 843
抪偮徠 bó ốp lại 4
部分 bộ phận 4
𠬃票 bỏ phiếu 3043
巴𤷵 bơ phờ 4
部蜉蝣 bộ phù du 4
𠬃過 bỏ qua 4
蒲君 bồ quân 4
部裙襖 bộ quần áo 4
部國 bộ quốc 1184
部國防 bộ quốc phòng 584
坡𤄷喈烏恬 bơ ra de o đim 4
𠬃淶 bỏ rơi 2069
𤙭㗢 bò rống 4
坡𬏇 bờ ruộng 4
𨁏擦 bò sát 4
補充 bổ sung 4
部財 bộ tài 1687
菩薩 bồ tát 3365
抪𢬣 bó tay 1014
𠏆𦅃 bồ tèo 4
𠬃籤 bỏ thăm 4
部族 bộ tộc 1661
部總參謀 bộ tổng tham mưu 4
𤙭䢕 bò tót 4
𠬃𨃍𠓨𠰘 bỏ tọt vào miệng 4
布置 bố trí 4
部長 bộ trưởng 4
𠬃囚 bỏ tù 1159
部司 bộ tư 1114
部司令 bộ tư lệnh 1082
補足 bổ túc 4
𠬃襊 bỏ túi 647
虶𦘧 bò vẽ 4
巴噅 bơ vơ 4
部𡏦 bộ xây 725
𧌂𧋍 bọ xít 4
𠬃𨻬 bỏ xó 4
暴白 bộc bạch 4
曝露 bộc lộ 4
剝蛻 bóc lột 4
扑籤 bốc thăm 4
剝𤿭 bóc vỏ 4
背薄 bội bạc 4
徘盤 bồi bàn 4
徘𤇮 bồi bếp 4
培補 bồi bổ 4
背景 bối cảnh 4
培㙮 bồi đắp 4
培養 bồi dưỡng 4
徘徊 bồi hồi 4
𬈺洡 bơi lội 4
捭𢪮 bới móc 4
𫽗渘 bôi nhọ 990
佩服 bội phục 4
𬈺過瀧 bơi qua sông 4
𦁀𦇒 bối rối 4
倍數 bội số 4
𤳸勢 bởi thế 4
賠償 bồi thường 4
背約 bội ước 4
𤳸丕 bởi vậy 4
𤳸爲 bởi vì 4
呠𠷨 bỏm bẻm 4
抸抸 bôm bốp 4
𠰏彈 bom đạn 4
姂𫅷 bợm già 4
𣭛馭 bờm ngựa 4
𠰏原子 bom nguyên tử 1253
泵渃 bơm nước 4
𠰏哳 bom xịt 4
𣭛嘇 bờm xơm 4
𣭛𬇁 bờm xờm 4
奔波 bôn ba 4
本報 bổn báo 4
𦊚皮 bốn bề 334
坌皮 bộn bề 4
𨁼𢫔 bon chen 505
奔墫 bôn chôn 4
盆𤶐 bồn chồn 4
盆地 bồn địa 4
𪝕㩢 bòn mót 4
本分 bổn phận 4
𦊚方 bốn phương 4
𪝕捽 bòn rút 4
盆栽 bồn tài 4
奔走 bôn tẩu 4
本王 bổn vương 4
琫盤 bóng bàn 4
𣈖㔥 bóng bảy 4
捧嬖 bồng bế 4
琫琫 bong bóng 4
蓬勃 bồng bột 4
𣈖𣘃 bóng cây 4
琫𣖖 bóng chày 4
唪𡎺 bỗng chốc 4
琫跢 bóng đá 4
𣈖𠍵 bóng dáng 1239
琫畑 bóng đèn 4
葻𢴉 bông đùa 4
唪𠮨 bỗng dưng 4
𢸚筋 bong gân 4
琫琨 bóng gôn 4
葻花 bông hoa 4
俸祿 bổng lộc 4
𣈖𪵅 bóng lộn 4
𣈖魔 bóng ma 821
𤊡吳 bỏng ngô 4
唪然 bỗng nhiên 4
𤊡𤌣 bỏng rát 4
𣈖𣋁 bóng tối 3565
𢸚捉 bong tróc 4
葻雪 bông tuyết 4
𠷕𠷕 boong boong 4
䑺艚 boong tàu 4
𠶙摯 bộp chộp 4
𢯒𠰭 bóp méo 976
𢯒𢌎 bóp nghẹt 440
𢯒𭡽 bóp thắng 4
勃䅭 bột báng 4
𥩾警察 bốt cảnh sát 4
𩋚膏蒭 bốt cao su 4
勃㐌軟 bột đã nhuyễn 4
勃㐌泍𫪐徠 bột đã vón cục lại 4
𥩾擱 bốt gác 4
勃𦭷青 bột màu xanh 4
勃麪 bột mì 4
勃𤮾 bột ngọt 327
勃𦶦 bột nưa 4
勃發 bột phát 4
勃𦼛 bột sắn 4
渤㳥 bọt sóng 4
脯偘 bụ bẫm 4
𫫢哃 bự đùng 4
補𡓇 bù lỗ 344
咘𣼺 bú mớm 4
蒲𦫸 bù nhìn 889
𩛷咹 bữa ăn 4
耚𡓁 bừa bãi 1291
符咒 bùa chú 4
𭎟𩚵 bựa cơm 4
𩛷𩚵侊 bữa cơm xoàng 4
斧㧺滇𠹗 búa đập chan chát 4
䋠䋥 bủa lưới 4
𩛷𫢩 bữa nay 462
符法 bùa phép 4
𭎟𪘵 bựa răng 4
斧𠠙 búa rìu 4
𩛷席 bữa tiệc 4
䋠圍 bủa vây 4
逼迫 bức bách 4
愊背 bực bội 1223
逼供 bức cung 4
幅電 bức điện 617
愊𨂔 bực dọc 4
㯷講 bục giảng 4
逼害 bức hại 641
幅畫 bức hoạ 4
愊𨉟 bực mình 1338
幅𥱫 bức sáo 4
幅書 bức thư 4
幅幀 bức tranh 4
幅帳 bức trướng 4
愊𠺒 bực tức 855
幅像 bức tượng 4
輻射 bức xạ 4
逼促 bức xúc 3515
𡏧𠹰 bụi bặm 4
筫𦹯 búi cỏ 4
𠸟固𠬠𢚸忠悋孝 bui có một lòng trung lẫn hiếu 4
𡏧𠁀 bụi đời 4
裴𠿯 bùi ngùi 352
裴𤈞 bùi nhùi 4
𦹷葚 bụi rậm 4
裴進勇 bùi tiến dũng 4
裴信 bùi tín 894
筫𩯀徠 búi tóc lại 4
𠏟𠰘唭 bụm miệng cười 4
𥻸鮓 bún chả 4
湓浰 bùn lầy 4
㤓噋 bủn rủn 4
㤓𫢗 bủn xỉn 4
𭇛蔽 bưng bít 1077
掤𣘃 bứng cây 4
䏾胣 bụng dạ 4
熢砮 bùng nổ 4
𨮇衝 bung xung 4
𨀈頭 bước đầu 2134
𨀈𠫾 bước đi 4
𨀈塘 bước đường 846
𫃚𢚸 buộc lòng 427
𨀈𣌴 bước ngoặt 1044
𨀈進 bước tiến 1782
𫃚罪 buộc tội 1777
𨀈𬧐 bước tới 4
𨀈𬺗 bước xuống 4
𣇜𣊿 buổi chiều 4
𣞻䣷㘕 bưởi chua lòm 4
𣇜禮 buổi lễ 4
𣇜𤏬 buổi sáng 4
𣇜𣋁 buổi tối 4
𣇜曥 buổi trưa 1034
帆𢒎𩗀 buồm bay phạch 4
𧊉𧊉 bươm bướm 4
𧊉𣎀 bướm đêm 4
𢞂粑 buồn bã 1260
倴把 bươn bả 4
販𬥓 buôn bán 4
𢞂愊 buồn bực 4
倴𦃀 bươn chải 4
𢞂唭 buồn cười 1629
販漏 buôn lậu 4
班迷屬 buôn ma thuột 375
𢞂𥄬 buồn ngủ 4
販𠊛 buôn người 718
𢞂𠷀 buồn nôn 338
𢞂煩 buồn phiền 776
𢞂𱟓 buồn rầu 4
𢞂𢗽 buồn tẻ 4
𢞂𢝙 buồn vui 380
𢞂䌔 buồn xo 4
嗙秉 bướng bỉnh 4
椖梩 buồng lái 4
捹𩭷紀律 buông lơi kỉ luật 4
捹挵 buông lỏng 4
椖浸 buồng tắm 4
捹赦 buông tha 4
捹抯 buông thả 598
椖絁 buồng the 4
椖絩 buồng thêu 4
捹捅 buông thõng 4
椖𱑛 buồng trứng 4
捹㗰 buông tuồng 4
𤶽䏧 buốt da 4
𫄂𠰘 buột miệng 4
𫄂𢬣 buột tay 4
𤷶𦙶 bướu cổ 4
蚫頭 bươu đầu 4
芣𠶎 búp bê 698
筆啤 bút bi 4
筆鈘 bút chì 4
伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềm 4
筆𣛠 bút máy 4
筆法 bút pháp 359
伓𢲼 bứt rứt 4
伓𩯀 bứt tóc 4
郵影 bưu ảnh 4
寶貝 bửu bối 4
郵政 bưu chính 626
郵局 bưu cục 4
郵電 bưu điện 4
郵件 bưu kiện 4
郵帖 bưu thiếp 4
喀病 ca bệnh 4
個別 cá biệt 4
𩵜𩸮 cá bống 4
𩵜𩹭 cá chày 4
𩵜鮎 cá chẽm 4
𩵜獪 cá cúi 4
亇挶 cá cược 4
歌謠 ca dao 4
𩵜刀 cá đao 4
亇度 cá độ 4
𩵜㗳𩝇 cá đớp mồi 4
𩵜𩸱 cá ghím 4
歌喝 ca hát 4
𩵜虎鯨 cá hổ kình 4
𩵜呷渤 cá hớp bọt 4
咖計 cà kê 4
咖𩨼 cà kheo 4
歌曲 ca khúc 4
𩵜鉗 cá kìm 4
𩵜𩻻 cá leo 4
歌毛 cà mau 1394
𩵜𩹪 cá mè 4
咖鏝 cà mèn 4
喀𠝺 ca mổ 4
𩵜𩸳 cá mòi 4
𩵜墨 cá mực 4
𩵜鱳 cá ngác 4
茄汵𩻐 cà ngâm mắm 4
𩵜𩺿 cá ngạnh 4
歌𠿿 ca ngợi 4
𩵜馭 cá ngựa 4
𪥘󠄁茹 cả nhà 4
歌樂 ca nhạc 1474
𩵜𩸶 cá nhám 4
個人 cá nhân 4
𩵜𩽖 cá nóc 4
𩵜䱒 cá ốp 4
咖啡 cà phê 4
咖啡𡋾 cà phê bệt 4
咖啡𥒥 cà phê đá 4
亇𠏺 cá quẫy 4
咖筥 cà rá 4
𩵜鱸 cá rô 4
茄𡳝 cà rốt 4
𩵜鮹 cá sạo 4
歌士 ca sĩ 4
𩵜𩺯 cá sốc 4
𩵜𩻒 cá sộp 4
𩵜𦖻象 cá tai tượng 4
個體 cá thể 1541
𩵜𩻔 cá thệ 4
𩵜捿攡 cá thia lia 4
𩵜鮉 cá thiều 4
㧝椒 cà tiêu 4
茄𦻳 cà tím 4
個性 cá tính 4
歌蘇 ca tô 1459
𣘁茶 ca trà 4
𩵜查 cá tra 4
𩵜𩼤 cá trám 4
𩵜𩵾非 cá trê phi 4
歌頌 ca tụng 4
咖熷 cà tưng 4
𩵜鮮 cá tươi 4
歌譌 ca vè 4
𩵜㺔 cá voi 4
𩵜䱛 cá vược 4
各伴 các bạn 4
𡁤𡁤 cạc cạc 4
𡁤幔形 cạc màn hình 4
𡁤𦁸 cạc mạng 4
隔音 cách âm 4
隔別 cách biệt 4
隔低 cách đây 4
㘌𦤾𫅷 cạch đến già 4
格調 cách điệu 4
隔離 cách li 4
革命 cách mạng 4
革命無產 cách mạng vô sản 432
㘌𩈘 cạch mặt 4
隔日 cách nhật 4
隔壙 cách quãng 4
革新 cách tân 4
三牲 tam sanh 4
鄉紳 hương thân 4
鄧泰紳 đặng thái thân 4
護城濠 hộ thành hào 4
護城 hộ thành 4
格式 cách thức 4
隔阻 cách trở 4
格𤑭 cách trui 4
隔賒 cách xa 4
丐坱 cái ang 4
丐幫 cái bang 4
丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồi 4
掑擺 cài bẫy 4
丐𠍥 cái bỉm 4
丐泵 cái bơm 4
丐𠷕 cái boong 4
丐䈻抵𡳝𪃿 cái bu để rốt gà 4
丐𣱭 cái bủm 4
丐𤷶 cái bướu 4
改革 cải cách 7878
改格𬏇𡐙 cải cách ruộng đất 1554
丐肣 cái cằm 4
𠳚𣖖𠳚臼 cãi chày cãi cối 4
改正 cải chính 4
丐䍄 cái chum 4
𠳚𢮭 cãi cọ 4
丐𣌶 cái còng 4
丐𨫋 cái cồng 4
掑𨷯 cài cửa 4
丐圚 cái cũi 4
丐裩 cái cùn 4
丐钁 cái cuốc 4
丐柁 cái đà 4
丐𦂼 cái dậm 4
丐杝 cái dĩa 4
丐𢰽 cái gắp 4
丐𤴪 cái ghẻ 4
丐之 cái gì 4
丐銼 cái giũa 4
丐𩸰𩵜 cái go cá 4
丐嬐 cái hĩm 4
丐𪺛 cái hũ 4
丐𥱲 cái kèn 4
丐𨦀 cái kéo 4
丐龕𰨂 cái khám thờ 4
丐巾催黰𪥘󠄁𡊱渃 cái khăn thôi đen cả chậu nước 4
丐㯠 cái khiên 4
丐几 cái kỉ 4
丐戟 cái kích 4
丐爐 cái lò 4
丐罏 cái lu 4
丐𥳂 cái lược 4
改良 cải lương 4
𣒵𡏢 cải mả 4
改𡏢 cải mả 4
丐𨨦 cái mai 4
丐帽 cái mạo 4
丐𣛠尼過弊 cái máy này quá tệ 4
丐綿 cái mền 4
丐𥬎 cái mẹt 4
丐廟 cái miễu 4
丐𫂋 cái mõ 4
丐𨮵 cái muỗng 4
丐𫸶 cái ná 4
丐尼 cái này 4
戒𢞆 cai nghiện 4
丐硯 cái nghiên 4
丐茹 cái nhà 4
丐𦀨 cái nơ 4
丐𥱮 cái nôi 4
丐𥵛 cái nong 4
丐𢄓 cái ô 4
丐𥯜 cái oi 4
該管 cai quản 4
丐㴫 cái quặn 4
丐礦 cái quặng 4
丐橛 cái quạt 4
丐𫁞𤝞 cái rấp chuột 4
丐𥶇 cái rổ 4
丐𦠆 cái rốn 4
丐稍 cái sảo 4
丐㯿 cái sạp 4
丐箻 cái sọt 4
丐嗓𫇿尼唿𥘀𡗋 cái tang thuốc này hút nặng lắm 4
改造 cải tạo 4859
改善 cải thiện 4
丐埇 cái thõng 4
丐𣘄 cái thớt 4
改進 cải tiến 3237
丐𥭌 cái trạc 4
掑簪 cài trâm 4
丐匧 cái tráp 4
該治 cai trị 4
丐𠻀 cái trò 636
丐𧚟 cái váy 4
丐𥁷 cái vịm 4
丐盂 cái vò 4
丐𦅂 cái vớ 4
丐鐣 cái xanh 4
丐剷 cái xẻng 4
丐釺𬚸 cái xiên thịt 4
丐搊 cái xô 4
丐𨰚 cái xoong 4
橄擺 cạm bẫy 588
甘𥩾 cam bốt 4
感景 cám cảnh 4
擒更 cầm canh 4
忣忣 cầm cập 4
禁止 cấm chỉ 4
甘𠹾 cam chịu 4
㩒儈 cắm cúi 4
扲𢷴 cặm cụi 4
擒頭 cầm đầu 2342
禁地 cấm địa 4
噤𦖡 câm điếc 4
感誘 cám dỗ 4
甘端 cam đoan 4
禁斷 cấm đoán 4
感動 cảm động 4
㤌恄 căm ghét 677
感覺 cảm giác 4
感化 cảm hoá 4
㤌㘋 căm hờn 4
感興 cảm hứng 2466
甘結 cam kết 4
感慨 cảm khái 4
禁忌 cấm kị 4
感激 cảm kích 4
噤𣼽 câm lặng 4
噤𠰘 câm miệng 4
㩒𡉿 cắm mốc 4
錦囊 cẩm nang 897
扲𪲍 cặm nêu 4
感擬 cảm nghĩ 1147
感驗 cảm nghiệm 1096
甘願 cam nguyện 4
感認 cảm nhận 9161
感恩 cảm ơn 4
感服 cảm phục 619
甘咘𢺹 cam pu chia 4
擒軍 cầm quân 651
擒權 cầm quyền 4
柑桔 cam quýt 4
詌諃 càm ràm 4
柑𡊳 cam sành 4
感謝 cảm tạ 4
擒𢬣 cầm tay 4
感𧡊 cảm thấy 28970
感通 cảm thông 1931
㤌讎 căm thù 1329
禽獸 cầm thú 4
感受 cảm thụ 4
感識 cảm thức 567
感性 cảm tính 985
感情 cảm tình 2018
㩒寨 cắm trại 4
擒𥖾 cầm trịch 4
擒囚 cầm tù 4
感想 cảm tưởng 4
感應 cảm ứng 1210
禁運 cấm vận 964
肣𣃱 cằm vuông 4
𣔋車踏 căm xe đạp 4
擒釺釺𩵜 cầm xiên xiên cá 4
感觸 cảm xúc 8259
𣷯粑 cặn bã 4
根本 căn bản 11595
斤平 cân bằng 3894
根病 căn bệnh 4
幹部 cán bộ 4
桿斤 cán cân 4
竿鉤 cần câu 4
竿𫽚 cần cẩu 4
硍蹎 cấn chân 4
斤沈 cân chìm 4
根基 căn cơ 1322
𣝀𦓊 cằn cỗi 4
根據 căn cứ 4
根據地 căn cứ địa 350
根據軍事 căn cứ quân sự 622
根腳 căn cước 4
近代 cận đại 4
根吲 căn dặn 4
干打僥 can đánh nhau 4
斤對 cân đối 4
干係 can hệ 4
根戶 căn hộ 2544
近倛 cận kề 488
勤儉 cần kiệm 4
𣴓竭 cạn kiệt 822
懃急 cần kíp 4
勤敏 cần mẫn 472
擀麪𥾘 cán mì sợi 4
干拫 can ngăn 4
根源 căn nguyên 4
斤𢩮 cân nhắc 4
𣝀㧢 cằn nhằn 4
干犯 can phạm 4
根房 căn phòng 4
干戈 can qua 4
哏𪘵 cắn răng 4
哏𢲼 cắn rứt 4
芹沙 cần sa 4
謹慎 cẩn thận 4
謹慎蒂 cẩn thận đấy 4
乾闥婆 càn thát bà 4
擀𨨧 cán thép 4
芹苴 cần thơ 4
捍阻 cản trở 4
謹重 cẩn trọng 1337
竿𢴊 cần trục 4
肝腸 can trường 4
根𢱨 căn vặn 4
近衛 cận vệ 561
斤稱 cân xứng 4
斤秤 cân xứng 4
𨀿蹎 cẳng chân 4
𫋙𧍆 càng cua 4
剛強 cang cường 4
𫆥當 cáng đáng 4
𢫮絏 căng dây 4
𪨈佟𪨈𢝙 càng đông càng vui 4
𨀿𧦕 cẳng ghế 4
𪨈欣 càng hơn 4
𢫮𭲿 căng mọng 4
𪨈𣈜𪨈 càng ngày càng 3778
𫋙炮 càng pháo 4
港軍事 cảng quân sự 4
𢫮𣦎 căng thẳng 4
𫋙車𤙭 càng xe bò 4
更博 canh bạc 4
警報 cảnh báo 4
耿耿 canh cánh 4
警告 cảnh cáo 2101
莄𣘃 cành cây 4
莄𣘃倇 cành cây oằn 4
羹䣷 canh chua 4
景𫷨 cảnh chùa 4
更澄 canh chừng 672
更𨷯 canh cửa 4
羹𧍆蜟 canh cua rốc 4
庚寅 canh dần 4
𦑃垌 cánh đồng 4
𦑃燕𩙳𤥑 cánh én liệng vòng 4
更擱 canh gác 4
警覺 cảnh giác 2600
警戒 cảnh giới 4
更𡨺 canh giữ 601
𧣲𥉯 cạnh khoé 4
更𣌉 canh khuya 4
境遇 cảnh ngộ 4
莄蘔 cành nhánh 4
莄幡 cành phan 4
景觀 cảnh quan 4
警察 cảnh sát 4
羹㤝 canh suông 4
耕作 canh tác 4
更新 canh tân 4
𦑃𢬣 cánh tay 4
羹𫇿 canh thuốc 4
庚子 canh tí 4
警醒 cảnh tỉnh 4
景象 cảnh tượng 1886
景物 cảnh vật 1082
高平 cao bằng 1316
告別 cáo biệt 4
告𫃚 cáo buộc 2248
高𪥘󠄁 cao cả 3152
高級 cao cấp 7511
搞㧨 cào cấu 4
高臺 cao đài 585
高等 cao đẳng 4
高惵 cao đẹp 4
高點 cao điểm 1553
高度 cao độ 4
膏丹 cao đơn 4
𤞺𫅷 cáo già 4
膏虎骨 cao hổ cốt 4
高學 cao học 764
高興 cao hứng 4
高𡘯 cao lớn 4
高粱 cao lương 4
膏粱美味 cao lương mĩ vị 4
高玉瑩 cao ngọc oánh 4
高原 cao nguyên 4
高屋 cao ốc 947
縞服 cảo phục 4
高貴 cao quý 2181
高僧 cao tăng 1248
高層 cao tầng 783
稿葬 cảo táng 4
稿𦹳 cảo thơm 4
高手 cao thủ 1388
高尚 cao thượng 4
告狀 cáo trạng 4
高潮 cao trào 4
𠞟𬴭 cạo trọc 4
告辭 cáo từ 4
高歲 cao tuổi 870
高虹𬨠 cao vồng lên 4
高𱜏 cao vút 4
級堛 cấp bậc 4
急迫 cấp bách 4
笈𠏆 cặp bồ 4
急救 cấp cứu 2191
靸䏧 cặp da 4
靸𠫾學 cặp đi học 4
級度 cấp độ 1882
笈對 cặp đôi 4
笈𥰇 cặp kè 4
忣𢙼 cập kễnh 4
及日 cập nhật 4
哈光 cáp quang 4
急切 cấp thiết 638
急進 cấp tiến 1307
急速 cấp tốc 4
給𲂪 cấp vốn 4
拮𨀈 cất bước 4
桔梗 cát cánh 4
拮𦑃 cất cánh 4
割𦹯 cắt cỏ 4
割舉 cắt cử 4
割鐻 cắt cứa 4
葛藤 cát đằng 4
割䋎 cắt đứt 4
割減 cắt giảm 2229
拮𢭳 cất giấu 369
拮𡨺 cất giữ 686
吉凶 cát hung 4
割僯僥擱 cắt lân nhau gác 4
拮𨇍 cất lẻn 4
吃力 cật lực 4
拮𢩮 cất nhấc 4
拮𢩮 cất nhắc 4
拮𢵽 cất rớ 4
拮㗂 cất tiếng 1225
𦛋𥯌 cật tre 4
詰問 cật vấn 4
割釧 cắt xén 593
垢𣵲 cáu bẩn 4
舅𡮣 cậu bé 4108
舅𡮣憾𡗋 cậu bé hóm lắm 4
鉤𩵜 câu cá 4
句𡀯 câu chuyện 21878
橋𣹟 cầu cống 4
句句 câu cú 4
求救 cầu cứu 4
句賭 câu đố 4
句對 câu đối 925
㤧噶 cáu gắt 4
𫽚行 cẩu hàng 4
構形 cấu hình 768
句𠳨 câu hỏi 4
構結 cấu kết 4
求懇 cầu khẩn 4
求奇 cầu kì 4
枸杞 cẩu kỉ 4
㤧𠎠 cáu kỉnh 4
俱樂部 câu lạc bộ 4
球𣯡 cầu lông 4
舅𫲎 cậu mợ 4
求懞 cầu mong 1049
橋奈何 cầu nại hà 4
拘泥 câu nệ 4
求願 cầu nguyện 13795
𧧷𦈂 càu nhàu 4
橋綏 cầu nối 608
橋鉄 cầu sắt 4
構造 cấu tạo 4
苟且 cẩu thả 4
橋簜 cầu thang 4
構成 cấu thành 4
句詩 câu thơ 4
橋消 cầu tiêu 4
橋𨀞 cầu tuột 4
句文套 câu văn sáo 4
橋挷 cầu văng 4
㧨㧼 cấu véo 4
橋虹 cầu vồng 4
𣘃苝 cây bấc 4
𣘃白檀 cây bạch đàn 4
𣘃䅭 cây báng 4
𣘃槰 cây bòng 4
𦓿耚 cày bừa 4
𣘃𣞻 cây bưởi 4
𣘃筆 cây bút 902
𣘃高粱 cây cao lương 4
𣘃槹 cây cau 4
𣘃𥈳 cây chột 4
𣘃𦹯 cây cỏ 1322
𣘃古樹 cây cổ thụ 420
𣘃𧄑 cây cói 4
𣘃樻 cây cối 4
𣘃樻𠚐摼𪠗 cây cối mọc ken dày 4
𨐮勾 cay cú 4
𨐮䔲 cay đắng 4
𣘃棦棦 cây dành dành 4
𣘃𦾤 cây dó 4
𣘃槦 cây dong 4
𣘃𦼥 cây dứa 4
𥝽倲昛 cấy đúng cữ 4
𣘃𣝉 cây duối 4
𣘃𦃮 cây gai 4
𣘃㮗 cây găng 4
𣘃𥬮 cây giang 4
𣘃校枷 cây giâu gia 4
𣘃楛 cây gỗ 4
𣘃槐 cây hoè 4
猉香 cầy hương 4
𣘃栔 cây khế 4
𣘃欞 cây lanh 4
𥝽穭 cấy lúa 4
𣘃𮎫 cây lụi 4
𣘃槾 cây mận 4
𣘃杧球 cây mãng cầu 4
𣘃𣖙 cây mía 4
𣘃櫗 cây mít 4
𣘃梚 cây muỗm 4
𣘃鐃擒窒𢡠𢬣 cây nạo cầm rất chắc tay 4
𣘃𪰟 cây nến 4
𣘃蔇 cây ngấy 4
𣘃吳 cây ngô 4
𣘃橈 cây nhàu 4
𣘃𣑵 cây nhót 4
𣘃椳 cây ổi 4
𣘃拂揄 cây phất dũ 4
𣘃桂 cây quế 4
𣘃藞 cây rụi 4
𣘃沙羅 cây sa la 4
𣘃𣐴 cây sậy 4
𨐮茌 cay sè 4
𣘃𣞶 cây sến 4
𣘃槮 cây sim 4
𣘃數 cây số 4040
𣘃杣 cây sơn 4
𣘃椶 cây sồng 4
𣘃𣙫 cây sộp 4
𣘃櫑 cây sui 4
𣘃尋寄 cây tầm gửi 4
𣘃尋春 cây tầm xuân 4
𣘃唶 cây tếch 4
𣘃樋 cây thông 4
𣘃𣖡 cây trắc 4
𣘃欖 cây trám 4
𣘃𣠩 cây tràm 4
𣘃𣠱 cây trâm 4
𣘃𦺓 cây trầu 4
𣘃𥯌 cây tre 4
𣘃捉𤿭 cây tróc vỏ 4
𣘃𣑺 cây trồng 1133
𣘃𣞁 cây vang 4
𣘃荱 cây váy 4
𣘃椲 cây vè 4
𣘃𢪏 cây viết 4
𣘃𣜳 cây vông 4
𣘃𥣐 cây vừng 4
𣘃青 cây xanh 1080
仛英 cha anh 694
嗏噃 chà bá 4
仛注 cha chú 4
搽踏 chà đạp 1223
仛𤯰 cha đẻ 746
仛仗 cha dượng 4
𣗪蘿 chà là 4
仛媄 cha mẹ 4
嗏𦶦 chà nưa 4
仛翁 cha ông 2102
嗏汓 chà tở 4
嗏吧 chà và 4
搽嚓 chà xát 4
仛處 cha xứ 496
𢡠咹 chắc ăn 409
𫃶𣘃 chạc cây 4
𢡠𥗜 chắc chắn 4
𢡠𠳾 chắc hẳn 4
𢡠𢠧 chắc mẩm 4
擢錢 chạc tiền 4
𦃀𱐟 chải chuốt 4
𥑂𤮗 chai lọ 4
厔茹 chái nhà 4
𦃀𩯀 chải tóc 4
𢟙𢟙 chăm chăm 393
枕枕 chăm chắm 4
踸踸 chầm chậm 4
𢲥𢲥 chằm chằm 454
踸臘 chậm chạp 4
𢟙只 chăm chỉ 4
𠝻擉 châm chọc 4
𢟙注 chăm chú 2171
斟酌 châm chước 4
𢟙𡭧 chăm chút 4
針灸 châm cứu 4
㴨點 chấm điểm 4
㴨𠞹 chấm dứt 4
𢟙𢥈 chăm lo 1438
針艾 châm ngải 4
箴言 châm ngôn 672
𢟙𥈶 chăm nom 4
踸𠸤 chậm rãi 1340
踸荑 chậm rì 4
𪮻𩑰 chạm trán 684
𪮻擼 chạm trổ 438
𧜖葻 chăn bông 4
滇羹 chan canh 4
蹎楱 chân chấu 4
真正 chân chính 4
振整 chấn chỉnh 801
㖘𪡷 chần chừ 599
滇貯 chan chứa 4
𢥇悜 chán chường 4
蹎𨱽 chân dài 4
蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêu 4
真諦 chân đế 628
𤛇羝 chăn dê 4
蹎𠫾對𩋚𤽸 chân đi đôi bốt trắng 4
診斷 chẩn đoán 4
真容 chân dung 4
浱𨅸 chặn đứng 607
𧜖棍 chăn gòn 4
振興 chấn hưng 971
真空 chân không 1103
蹎鍄 chân kiềng 4
真理 chân lí 4
𧜖綿 chăn mền 4
𢥇𢥪 chán nản 4
𢥇𩜽 chán ngán 4
𢥇慨 chán ngấy 4
真如 chân như 924
蹎如䈵𣐴 chân như ống sậy 4
𤛇𩝺 chăn nuôi 1875
𢥇腓 chán phè 4
蹎𢬣 chân tay 1196
蹎𢬣彶𥙩莄𣘃 chân tay quặp lấy cành cây 4
賑濟 chẩn tế 4
真誠 chân thành 4778
真實 chân thật 3992
𢥇𧡊墓 chán thấy mồ 4
真寔 chân thực 1593
真情 chân tình 777
蹎𡗶 chân trời 1726
真相 chân tướng 4
拯別 chẳng biết 4
𦁢㑜 chằng chịt 597
拯𫏢時遲 chẳng chóng thì chầy 4
𣑕絏 chặng dây 4
張畑 chăng đèn 4
𣑕塘 chặng đường 4
拯限 chẳng hạn 13104
拯𢭁 chẳng hề 4
拯𱺵 chẳng là 718
拯𨤰 chẳng lẽ 2264
拯𠇍𡎺 chẳng mấy chốc 513
拯仍 chẳng những 3279
庄𡛤 chăng nữa 813
拯過 chẳng qua 2423
拯咃 chẳng thà 4
拯体 chẳng thể 2294
拯体𱜢 chẳng thể nào 4
𣈚暀 chạng vạng 4
正案 chánh án 946
湩膨 chành bành 4
湩湩 chành chạnh 4
𢤜𢚸 chạnh lòng 4
正義 chánh nghĩa 4
正法 chánh pháp 570
橙些 chanh ta 4
橙西 chanh tây 4
政治 chánh trị 1181
正文房 chánh văn phòng 4
嘲俱吖 chào cụ ạ 4
挍倒 chao đảo 587
嘲𠁀 chào đời 1323
嘲迍 chào đón 1495
𥺊糊 cháo hồ 4
嘲𠳨 chào hỏi 4
𥺊𣿅 cháo loãng 4
嘲𢜠 chào mừng 1209
𤌀𤈛 chập choạng 4
執𤈪 chấp chới 4
𥊝𥌬 chập chờn 602
縶重 chập chùng 4
𥊝𨀧 chập chững 4
執認 chấp nhận 4
𬗵綏 chắp nối 4
執法 chấp pháp 4
執順 chấp thuận 3252
質脿 chất béo 4
𤁩招 chắt chiu 4
𡒻𠱤 chật chội 4
㩫貯 chất chứa 4
質毒 chất độc 4
質糖 chất đường 4
𡒻狹 chật hẹp 858
質鹼 chất kiềm 4
質料 chất liệu 4
𤁩漉 chắt lọc 4
質量 chất lượng 4
𠹗蔇 chát ngấy 4
𬘋如𣑻 chặt như nêm 4
𬘋𡀡 chặt ních 4
質樸 chất phác 481
質汰 chất thải 1481
質問 chất vấn 2228
𡒻𢪱 chật vật 4
質繿 chất xám 4
洲亞 châu á 4
珠寶 châu báu 4
𡥙𡦫 cháu chắt 4
𧎝𧎝 châu chấu 4
𨗛徝 chầu chực 4
𡥙嫡孫 cháu đích tôn 4
洲陸 châu lục 4
珠玉 châu ngọc 4
𡊱渃 chậu nước 4
洲非 châu phi 4
𨗛紒 chầu rìa 4
洲土 châu thổ 4
𨗛𡗶 chầu trời 4
𧼋𢬮 chạy chọt 4
𧼋賊 chạy giặc 4
𣖖鯨 chày kình 4
𧼋𨦭蹺 chạy lao theo 4
𢥖𢜞 chây lười 4
沚𧖱 chảy máu 4
𪸔茹 cháy nhà 4
𧼋𮞊 chạy nhanh 4
沚𠖿𠖿 chảy ròng ròng 4
𪸔藞 cháy rụi 4
𪸔𤑯 cháy sém 4
𧼋縐 chạy sô 4
𧼋呞 chạy te 4
𧼋試 chạy thi 4
𧼋𬨩 chạy thốc 4
𧼋𨃍 chạy tọt 4
𧼋仈 chạy vát 4
𧼋𣍁 chạy vạy 4
𧼋𫏚 chạy vội 4
𧼋呋𠫾 chạy vù đi 4
𪸔迠 cháy xém 4
沚掣 chảy xiết 4
遲𨧣 chầy xớt 4
吱𢴾 chê bai 4
茶芣 chè búp 4
茶橙 chè chanh 4
茶盞 chè chén 4
𢯙檜 chẻ củi 4
吱唭 chê cười 4
𩂏𩂠 che đậy 4
制度 chế độ 4
制度民主 chế độ dân chủ 847
制度封建 chế độ phong kiến 548
制度君主 chế độ quân chủ 437
𩂏𢭳 che giấu 4
𠶜嘋 chế giễu 4
𩂏闃 che khuất 664
𩂏𠻨 che kín 4
𩂏垃 che lấp 769
𩂏𥯍𬨠 che mui lên 4
𠶜𠿱 chế nhạo 4
製作 chế tác 590
制裁 chế tài 705
製造 chế tạo 4
𢯙嚄 chẻ toác 4
吱責 chê trách 4
𢯙𥯌 chẻ tre 4
茶青 chè xanh 4
沾治 chễm chệ 4
㓠𨦬 chém giết 4
拈𠓨 chêm vào 4
㓠椲 chém vè 4
𢫔𨃷 chen chúc 4
𢸢𦙶 chẹn cổ 4
㙻𨷯 chèn cửa 4
盞𥐨 chén đĩa 4
㙻押 chèn ép 4
𢫔𢭹 chen lấn 436
㙻𢭹 chèn lấn 4
𢸢卬 chẹn ngang 4
佂𬿈 chênh chếch 4
𨠣𤶜 chếnh choáng 4
整𫏈 chệnh choạng 4
𠲜𪝼 chềnh ềnh 4
整莽 chểnh mảng 4
佂儝 chênh vênh 4
棹表 chèo bẻo 4
棹𢶢 chèo chống 4
袑𧣳 chéo góc 4
袑巾 chéo khăn 4
㹦蹽 cheo leo 4
𣩂𠺷 chết chóc 4
𣩂叮 chết điếng 4
𣩂濧 chết đuối 588
𬗗𦙥 chẹt họng 4
𣩂如㧴𬓰 chết như ngả rạ 4
𣩂嗾 chết sặc 4
𣩂𤯩 chết sống 4
𣩂截 chết tiệt 4
𣩂𤻒 chết toi 4
指𠸒 chỉ bảo 657
鈘折 chì chiết 4
枝儨 chi chít 4
至㫼 chí choé 4
至公 chí công 4
至骨 chí cốt 4
支局 chi cục 722
指引 chỉ dẫn 4
指導 chỉ đạo 9091
姉妯 chị dâu 4
指定 chỉ định 2758
姉㛪 chị em 4
至孝 chí hiếu 4
志向 chí hướng 4
指揮長 chỉ huy trưởng 693
至𠃣 chí ít 741
志氣 chí khí 4
支離 chi li 4
支蘔 chi nhánh 4
支費 chi phí 4
支票 chi phiếu 4
支配 chi phối 3792
指數 chỉ số 4
姉些 chị ta 598
指示 chỉ thị 4737
枝節 chi tiết 4
支消 chi tiêu 4
指標 chỉ tiêu 2539
至情 chí tình 4
支㨋 chi trả 1009
指摘 chỉ trích 4
指𢸫 chỉ trỏ 4
肢𠓀 chi trước 4
支援 chi viện 951
䤠𠀧 chĩa ba 4
𢺹割 chia cắt 1387
𢺹㧻 chia chác 457
匙銙 chìa khoá 4
𢺹派 chia phe 4
𢺹呸 chia phôi 4
𢺹𫥨層𦚗 chia ra từng tóp 4
𢺹𥘶 chia rẽ 4
𢺹𢩿 chia sẻ 4
䤠銃 chĩa súng 4
𢺹剒 chia tách 4
𢺹𢬣 chia tay 4
𢹌𢬣 chìa tay 4
𢹌錢 chìa tiền 4
𢺹椲 chia vè 4
刺針 chích kim 4
隻身 chích thân 4
刺𫇿 chích thuốc 4
隻𩠴 chiếc gối 4
隻𡄍 chiếc nốc 4
隻𦪃 chiếc sõng 4
隻船 chiếc thuyền 4
瞻包 chiêm bao 647
占卜 chiêm bốc 4
𠲷𠲷 chiêm chiếp 4
占據 chiếm cứ 4
占奪 chiếm đoạt 4
占㨂 chiếm đóng 2726
占用 chiếm dụng 4
占𡨺 chiếm giữ 991
占有 chiếm hữu 4
占領 chiếm lĩnh 4
瞻驗 chiêm nghiệm 758
瞻仰 chiêm ngưỡng 1447
占城 chiêm thành 1068
占星 chiêm tinh 4
戰敗 chiến bại 375
戰兵 chiến binh 1820
戰功 chiến công 1597
戰局 chiến cuộc 4
戰鬥 chiến đấu 4
戰役 chiến dịch 11271
戰艦 chiến hạm 1769
戰壕 chiến hào 4
戰友 chiến hữu 1031
戰區 chiến khu 871
戰略 chiến lược 4
戰壘 chiến luỹ 4
戰士 chiến sĩ 6435
戰事 chiến sự 777
戰勝 chiến thắng 13644
戰船 chiến thuyền 4
戰績 chiến tích 4
戰陣 chiến trận 619
戰爭 chiến tranh 4
戰爭游擊 chiến tranh du kích 411
戰爭冷 chiến tranh lạnh 1152
戰場 chiến trường 4
戰線 chiến tuyến 4
戰車 chiến xa 4
鉦𤿰 chiêng trống 4
折𣘃 chiết cây 4
折扣 chiết khấu 4
折率 chiết suất 4
招安 chiêu an 4
朝高 chiều cao 1653
照之 chiểu chi 4
朝𡮶 chiều chuộng 4
𥴜𧄑 chiếu cói 4
朝𡥵 chiều con 4
招待 chiêu đãi 4
朝𨱽 chiều dài 4
沼臺 chiểu đài 4
朝𨂔 chiều dọc 4
𣊿𣋚 chiều hôm 4
招魂 chiêu hồn 4
朝向 chiều hướng 4
照例 chiếu lệ 4
𣊿𣈕 chiều mai 4
𣸬𠬠喁渃 chiêu một ngụm nước 4
照議定施行 chiểu nghị định thi hành 4
照𣆅 chiếu phim 4
照燴 chiếu rọi 4
照𤏬 chiếu sáng 4
𣊿斜 chiều tà 4
詔書 chiếu thư 4
招式 chiêu thức 626
𣊿𣋁 chiều tối 721
招𠻀 chiêu trò 4
𪀄𬷩 chim chích 4
𪀄𠺷 chim chóc 4
𪀄𪀊 chim cu 4
𪀄𪅦 chim cuốc 4
𪀄𪀓𪀓 chim đa đa 4
沈㴷 chìm đắm 4
𪀄𪁂 chim diệc 4
𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùi 4
𪀄鶴 chim hạc 4
𪀄鴻 chim hồng 4
𪀄𧩓 chim hót 4
𪀄𪅆𪅆 chim le le 4
𪀄鸞 chim loan 4
𪀄縸蜜 chim mắc mật 4
𪀄䴌 chim mòng 4
𪀄獴 chim muông 4
沈汲 chìm ngập 4
沈㘙 chìm nghỉm 4
𪀄𠽬 chim nhại 4
𪀄雁 chim nhạn 4
𪀄鴃 chim quẹt 4
𪀄𪀎 chim sả 4
𪀄䳂 chim sếu 4
𪀄擻籠 chim sổ lồng 4
𪀄雉 chim trĩ 4
𪀄𪄸𡚝 chim trích cồ 4
𪀄𭉫吁 chim tu hú 4
𪀄𪂱 chim vạc 4
𪀄燕 chim yến 4
𤇪𥗜 chín chắn 4
㐱周 chỉn chu 4
𤇪𡂅 chín mõm 4
𤇪𭲿 chín mọng 4
𤇪𤇿 chín muồi 4
𤇪𤊲 chín nẫu 4
正編 chính biên 4
征戰 chinh chiến 4
政黨 chính đảng 863
政鹽 chính diêm 4
整頓 chỉnh đốn 724
正行 chính hãng 4
整訓 chỉnh huấn 4
政客 chính khách 1343
政見 chính kiến 2426
正義 chính nghĩa 2231
征伐 chinh phạt 4
政府 chính phủ 4
征服 chinh phục 4
正規 chính quy 1052
政權 chính quyền 35833
政事 chính sự 2129
整𢯢 chỉnh sửa 1530
正寫 chính tả 4
正則 chính tắc 4
整齊 chỉnh tề 4
政體 chính thể 972
正統 chính thống 2664
正式 chính thức 4
政治 chính trị 4
政治家 chính trị gia 1569
政場 chính trường 1129
正確 chính xác 4
正要 chính yếu 2297
𠽃𠽃 chíp chíp 4
儨𠴜汻 chít kẽ hở 4
儨巾 chít khăn 4
𠹾𨔈 chịu chơi 4
𠹾撜 chịu đựng 4
𠹾𠸋 chịu khó 4
𠹾焒 chịu lửa 4
𠹾法 chịu phép 406
𠹾輸 chịu thua 737
𠹾𢫖 chịu trọt 4
㹥咹糞 chó ăn phẩn 4
𡊲伴佊 chỗ bạn bè 4
朱別 cho biết 34798
𢄂斧 chợ búa 323
𨔾𩂏 chở che 4
朱𦤾 cho đến 32995
㹥𮬩 chó đểu 4
䟻待 chờ đợi 4
㹥玷 chó đốm 4
㹥㗳 chó đớp 4
朱怞 cho dù 9145
𡊲𨅸 chỗ đứng 1512
𨔾行 chở hàng 4
朱咍 cho hay 4
渚汻𠰘 chớ hở miệng 4
𢄂𡘯 chợ lớn 948
㹥𥡗 chó má 4
䟻懞 chờ mong 4
朱𠬠中隊柱徠抵打敌 cho một trung đội trụ lại để đánh địch 4
朱僈 cho mướn 4
朱𢧚 cho nên 4
㹥獒 chó ngao 4
㹥業務 chó nghiệp vụ 4
㹥𠶃𩩫 chó ngoạm xương 4
𡊲𱖗 chỗ ngồi 4
朱法 cho phép 4
𢄂番 chợ phiên 4
朱過 cho qua 4
朱哴 cho rằng 4
𢄂𮞿仍柑 chợ rặt những cam 4
朱耒 cho rồi 347
㹥𡂡 chó sủa 4
㹥縶𦖻 chó trập tai 4
朱𤛠咹偘 cho trâu ăn bẫm 4
𢄂𡗶 chợ trời 4
𡊲𣹞 chỗ trũng 4
啫噅 chơ vơ 4
朱𫬑 cho vời 4
朱歱 cho xong 696
𥡈𥡈 choai choai 4
𤶜𢚼 choáng ngợp 4
𤶜𤷮 choáng váng 890
𡎺𣋩 chốc lát 4
𡎺夢 chốc mòng 4
𡎺𡛤 chốc nữa 4
擉𡗶 chọc trời 4
擉𠺒 chọc tức 4
挃𠬃 chối bỏ 1310
𨔈𢱎 chơi bời 4
挃𠳚 chối cãi 882
𢊛更 chòi canh 4
熶𣆮 chói chang 4
䇛𨮉 chổi cùn 4
𨔈𮬩 chơi đểu 4
𨔈𡚦 chơi đĩ 4
𨔈𢴉 chơi đùa 393
𢊛擱 chòi gác 4
𨔈𡅉 chơi giỡn 4
熶𤆷 chói loá 4
熶𥑶 chói lọi 4
椎𪝅 chòi mòi 4
椎𫥨 chòi ra 4
𨔈潙 chơi vơi 4
𤈪貝 chới với 4
𨔈春 chơi xuân 4
佔病 chớm bệnh 4
笘𣘃 chòm cây 4
撍𢶾 chôm chỉa 4
𡹟𡹟 chơm chởm 4
佔𦬑 chớm nở 4
笘𩯁 chòm râu 4
笘𣇟 chòm sao 4
笘𣇟天兔 chòm sao thiên thố 4
笘𥯎 chòm xóm 4
墫拮 chôn cất 4
墫蹎 chôn chân 4
准𠮬 chỏn hỏn 4
真理 chơn lí 4
譔漉 chọn lọc 4
譔攄 chọn lựa 4
墫膮割𦠆 chôn nhau cắt rốn 4
墫膮割𦠆 chôn rau cắt rốn 4
真實 chơn thật 4
嶟𡻖 chon von 4
𥌬溳 chờn vờn 4
泈湩 chòng chành 4
重㩫 chồng chất 4
𢶢制 chống chế 4
蔠佂 chông chênh 4
𥧪𠰪 chống chếnh 4
𫯳𠲜 chồng chềnh 4
偅整 chổng chểnh 4
𥵾啫 chỏng chơ 4
擉擉 chòng chọc 4
𢶢㩡 chống chọi 539
炵炵 chong chong 4
𫏢𫏢 chong chóng 4
𫯳𡥵 chồng con 599
𢶢拒 chống cự 864
炵畑 chong đèn 4
𢶢扡 chống đỡ 989
𢶢對 chống đối 4
泈嘺 chòng ghẹo 4
𥵾槓 chỏng gọng 4
偅倞 chổng kềnh 4
𫏢𩈘 chóng mặt 1105
𢶢𣡤 chống nạng 4
𢶢破 chống phá 1047
𢶢樑 chống rường 4
𢶢㨋 chống trả 817
𫏢𮛕 chóng vánh 4
𩅀琫 chớp bóng 4
𩮿䈻 chóp bu 4
𩮿嘖 chóp chép 4
摯𥙩 chộp lấy 4
𩅀眜 chớp mắt 4
𥊝眜 chợp mắt 4
𩅀晄 chớp nhoáng 4
𩮿𡶀 chóp núi 4
𥈳䏾 chột bụng 4
𢱝𨷯 chốt cửa 4
𥈳胣 chột dạ 4
𥈳眜 chột mắt 4
㟮𤬪 chót ngói 4
𡂒𠰹 chớt nhả 4
㟮𡻋 chót vót 4
周恩來 chu ân lai 4
注伯 chú bác 4
主編 chủ biên 607
𡨸𡣨 chữ cái 4
周給 chu cấp 4
主𢱝 chủ chốt 4
渚𡀳之𡛤 chứ còn gì nữa 4
周到 chu đáo 4
主導 chủ đạo 1407
主題 chủ đề 8571
主的 chủ đích 728
主定 chủ định 4
主動 chủ động 5195
周遊 chu du 4
注仗 chú dượng 4
註解 chú giải 4
𡨸漢 chữ hán 4
諸侯 chư hầu 4
𡨸印𭛜 chữ in xiên 4
周期 chu kì 4
主力 chủ lực 1627
注目 chú mục 4
主謀 chủ mưu 4
主義 chủ nghĩa 4
𡨸義 chữ nghĩa 1273
主義個人 chủ nghĩa cá nhân 397
主義共產 chủ nghĩa cộng sản 1947
主義民族 chủ nghĩa dân tộc 568
主義帝國 chủ nghĩa đế quốc 484
主義殖民 chủ nghĩa thực dân 375
主義資本 chủ nghĩa tư bản 1438
主義自由 chủ nghĩa tự do 356
主義社會 chủ nghĩa xã hội 2896
主茹 chủ nhà 4
主人 chủ nhân 3323
主日 chủ nhật 4
主任 chủ nhiệm 4
主𧴱 chủ nợ 483
𡨸喃 chữ nôm 4
主觀 chủ quan 3532
主館 chủ quán 4
主管 chủ quản 491
𡨸國語 chữ quốc ngữ 710
朱砂 chu sa 4
主所有 chủ sở hữu 613
注些𢶻𢬣𬨠定啩碎 chú ta vung tay lên định quại tôi 4
注心 chú tâm 4
主心 chủ tâm 424
諸僧 chư tăng 981
周悉 chu tất 4
主𠲠 chủ thầu 4
主體 chủ thể 2316
注嬸 chú thím 4
周全 chu toàn 4
主持 chủ trì 4
𡨸篆 chữ triện 4
周程 chu trình 4
主張 chủ trương 4
朱雀 chu tước 4
周圍 chu vi 4
諸位 chư vị 4485
𡨸𢪏 chữ viết 4
注意 chú ý 4
主意 chủ ý 927
主要 chủ yếu 4
𢵻病 chữa bệnh 4
主仛 chúa cha 1447
貯執 chứa chấp 4
䣷𠹗 chua chát 567
𫷨廛 chùa chiền 4
主跕 chúa chổm 4
主𡥵 chúa con 527
主救世 chúa cứu thế 631
𣗓𠫾 chửa đi 4
𫷨延祐 chùa diên hựu 4
貯撜 chứa đựng 2711
𣗓得 chưa được 4
主支 chúa giê 1293
主支蒭 chúa giêsu 5134
媎荒 chửa hoang 4
主𭊫蘇 chúa kitô 3222
除𩈘 chừa mặt 4
主阮 chúa nguyễn 334
主日 chúa nhật 1019
䣷如𨡉 chua như giấm 4
主山林 chúa sơn lâm 4
主宰 chúa tể 4
主聖神 chúa thánh thần 1873
𣗓体 chưa thể 2977
𢵻𢢆 chữa thẹn 4
除𫇿蘿 chừa thuốc lá 4
𢵻治 chữa trị 2451
主𡗶 chúa trời 1094
準備 chuẩn bị 4
准都督 chuẩn đô đốc 4
准尉 chuẩn uý 4
準確 chuẩn xác 4
徝䟻 chực chờ 4
職名 chức danh 722
祝賀 chúc hạ 4
祝𢜠 chúc mừng 4
職能 chức năng 8463
𨔿𠦳 chục ngàn 1606
祝福 chúc phúc 4
職敕 chức sắc 1168
𨔿兆 chục triệu 1109
祝頌 chúc tụng 608
職爵 chức tước 4
職務 chức vụ 4
𨃷𬺗𡐙 chúc xuống đất 4
𠯽捭 chửi bới 941
𢹉蹎 chùi chân 4
跮頭 chúi đầu 4
𠯽董 chửi đổng 4
𨄺𨇒 chui lủi 4
𠯽𠻵 chửi mắng 4
跮𪖫 chúi mũi 4
跮𠓩 chúi nhủi 4
𠯽嚕 chửi rủa 492
𠯽誓 chửi thề 4
𠯽𡁧𪥘󠄁𬨠 chửi toáng cả lên 4
𥱱蹎 chụm chân 4
𠶍呫 chúm chím 4
𥬧𲇥 chũm choẹ 4
𥱱檜 chụm củi 4
𫇳花 chùm hoa 4
𥱱徠 chụm lại 4
𥱱焒 chụm lửa 4
𫇳果 chùm quả 4
䍄㙕 chum vại 4
𨀛𨀈 chùn bước 4
𠶯𠶯 chùn chụt 4
終乍 chung chạ 4
𨀧擢 chững chạc 4
衆𡥙 chúng cháu 561
終終 chung chung 4
證故 chứng cớ 4
終居 chung cư 1734
證據 chứng cứ 4
終動 chung đụng 4
衆㛪 chúng em 883
烝𬋙 chưng hửng 4
終結 chung kết 4
證券 chứng khoán 4
證見 chứng kiến 7476
種類 chủng loại 4
衆𠋥 chúng mày 803
衆𨉟 chúng mình 1364
證明 chứng minh 4
證明憑事寔 chứng minh bằng sự thực 4
澄墨 chừng mực 1107
證驗 chứng nghiệm 998
證人 chứng nhân 865
證認 chứng nhận 1715
證果 chứng quả 745
終𨒺 chung quanh 4
終歸 chung quy 4
終𤯩 chung sống 1172
衆些 chúng ta 4
終身 chung thân 4
證寔 chứng thực 1034
證𤍊 chứng tỏ 8905
種族 chủng tộc 4
衆碎 chúng tôi 4
證詞 chứng từ 860
種院 chủng viện 911
汋𥙩 chuốc lấy 4
汋𨢇 chuốc rượu 4
贖罪 chuộc tội 4
汋禍 chuốc vạ 4
𣙯刀 chuôi dao 4
𣙯鎌 chuôi gươm 4
𠁻籺𧕚 chuỗi hột trai 4
荎瞭 chuối lẹo 4
荎蕉 chuối tiêu 4
𧋃𧋃搭渃 chuồn chuồn đáp nước 4
掌薄 chưởng bạ 4
鐘磬 chuông khánh 4
瘴氣 chướng khí 4
脹𬨠 chương lên 4
掌理 chưởng lí 4
障壘 chướng luỹ 4
悜𩈘 chường mặt 4
鐘鏝 chuông mèn 4
障礙 chướng ngại 4
障𦖻 chướng tai 4
㮔寨 chuồng trại 4
章程 chương trình 4
鐘𤿰 chuông trống 4
𤝞白 chuột bạch 4
𤝞𪒽 chuột chũi 4
𤝞齽 chuột gặm 4
𤝞𡥌 chuột lắt 4
𠌷𣈖 chụp bóng 4
𠌷𢃱 chụp mũ 889
𡭧頂 chút đỉnh 4
𡭧𠃣 chút ít 1666
轉𢒎 chuyến bay 4
轉變 chuyển biến 2056
傳琫 chuyền bóng 4
專勤 chuyên cần 4
專制 chuyên chế 4
專政 chuyên chính 867
專政無產 chuyên chính vô sản 803
𨖇𨔾 chuyên chở 4
專機 chuyên cơ 4
𡀯古昔 chuyện cổ tích 4
專題 chuyên đề 1343
轉譯 chuyển dịch 1051
轉艔 chuyến đò 4
轉移 chuyển dời 4
轉𢷮 chuyển đổi 3331
專家 chuyên gia 4
轉教 chuyển giao 1670
專河內 chuyên hà nội 1217
轉化 chuyển hoá 768
轉向 chuyển hướng 1202
專科 chuyên khoa 563
轉𨉟 chuyển mình 510
專門 chuyên môn 4
專目 chuyên mục 917
專梗 chuyên ngành 2354
專業 chuyên nghiệp 5039
轉語 chuyển ngữ 594
轉讓 chuyển nhượng 1487
𡀯泛 chuyện phiếm 4
專漊 chuyên sâu 4
轉載 chuyển tải 856
專心 chuyên tâm 670
轉體 chuyển thể 638
轉接 chuyển tiếp 1095
專責 chuyên trách 617
𡀯𠻀 chuyện trò 4
𡀯晚 chuyện vãn 4
專員 chuyên viên 2921
轉車 chuyến xe 4
固咹 có ăn 401
𦹯曖𣈖斜 cỏ áy bóng tà 4
基本 cơ bản 4
𦹯䄱 cỏ bàng 4
肌𣔟 cơ bắp 4
固匏 có bầu 4
𦙶𫫢𡑪 cổ bự ghét 4
𢮩𨀿𧼋 co cẳng chạy 4
機構 cơ cấu 4
𦹯𣘃 cỏ cây 556
固庄 có chăng 708
固執 cố chấp 4
機制 cơ chế 7583
機制市場 cơ chế thị trường 534
固志 có chí 4
姑昭 cô chiêu 4
固𫯳 có chồng 4
雇主 cố chủ 4
鼓鐘喈喈 cổ chung dê dê 4
𢮩肌 co cơ 4
固𧵑 có của 1554
瞿鋸 cò cưa 4
飢極 cơ cực 4
𢮩㯲 co cụm 311
古代 cổ đại 4
姑陶 cô đào 4
古典 cổ điển 4
固條 có điều 5775
固定 cố định 4
故都 cố đô 4
旗𧹻𩄓𡗶 cờ đỏ rợp trời 4
孤獨 cô độc 4
孤單 cô đơn 4
機動 cơ động 1673
鼓動 cổ động 4
鼓動員 cổ động viên 608
機緣 cơ duyên 732
姑𡛔 cô gái 15495
固𠡚 cố gắng 4
𦹯𦵷 cỏ gấu 4
固之噫朱別貝 có gì ới cho biết với 4
固價 có giá 1509
姑教 cô giáo 4
機械 cơ giới 624
固害 có hại 4
固限 có hạn 730
固亙盧枝節 có hàng lô chi tiết 4
幾乎 cơ hồ 4
固學 có học 1059
機學 cơ học 1178
孤魂 cô hồn 4
𦙶𦙥 cổ họng 724
古腐 cổ hủ 4
故鄉 cố hương 4
固有 cố hữu 1044
瞿𥰇 cò kè 4
固欺 có khi 4
機器 cơ khí 993
古敬 cổ kính 4
孤立 cô lập 4
固𨤰 có lẽ 4
𩚩𢚸 cỗ lòng 4
固諒對貝𠊛悔纇 có lượng đối với người hối lỗi 4
其𦓡 cơ mà 981
幾萬 cơ man 4
固𦛿 có mang 4
固𩈘 có mặt 14258
機𠶣 cơ may 837
固𠇍𠊛 có mấy người 4
瞿眉𦀺 cò mi xe 4
𪂲𩝇 cò mồi 4
固𠬠空𠄩 có một không hai 4
𦹯𮐝 cỏ năng 4
固義 có nghĩa 4606
基業 cơ nghiệp 4
古玩 cổ ngoạn 4
古人 cổ nhân 565
固𨤰 có nhẽ 4
孤兒 cô nhi 4
固然 cố nhiên 4
雇農 cố nông 4
姑娘 cô nương 4
股份 cổ phần 4
鈷炮 cỗ pháo 4
股票 cổ phiếu 4
機關 cơ quan 4
機關職能 cơ quan chức năng 2757
機關行政 cơ quan hành chính 340
機關言論 cơ quan ngôn luận 406
孤𣔲 cô quạnh 4
𢮩𣌵 co quắp 4
基𣋑尊 cơ ríp tôn 4
瞿𢲛 cò rò 4
𢮩揕 co rúm 4
𦹯𦲺 cỏ sả 4
故哰 cớ sao 4
基數 cơ số 4
基礎 cơ sở 4
基礎與料 cơ sở dữ liệu 664
基礎下層 cơ sở hạ tầng 1643
故事 cớ sự 4
瞿銃 cò súng 4
鼓吹 cổ suý 4
旗帥 cờ suý 4
𦙶𢬣 cổ tay 4
𦙶𢬣㛪𡮣脯 cổ tay em bé bụ 4
固胎 có thai 777
固体 có thể 4
固守 cố thủ 4
固跡哴 có tích rằng 4
固錢 có tiền 4
固㗂 có tiếng 3670
固情 có tình 551
故情 cố tình 3674
旗祖國 cờ tổ quốc 4
𦹯𦱊 cỏ tranh 4
古傳 cổ truyền 4
固歲 có tuổi 4
顧問 cố vấn 5817
棋圍 cờ vây 4
固𨤔 có vẻ 14946
鼓舞 cổ võ 973
鼓舞 cổ vũ 4
古𠸗 cổ xưa 1719
𦹯䓬 cỏ xước 4
鼓吹 cổ xuý 4
故意 cố ý 2901
梮㘌 cọc cạch 4
侷𣝀 cộc cằn 4
𤭏𠹾𤎏 cốc chịu nóng 4
唂𫜵得 cóc làm được 4
侷椂 cộc lốc 4
穀雨 cốc vũ 4
𢶒襖 cởi áo 4
𧄑䄱 cói bàng 4
䁛澄 coi chừng 4
𩲡梮 còi cọc 4
𠎺𠬒 côi cút 4
𡎝𠁀 cõi đời 4
𣛣撜𦺓 cơi đựng trầu 4
𡎝𢚸 cõi lòng 485
䁛𪝅 coi mòi 4
𣛣茹 cơi nhà 4
䁛珥 coi nhẹ 445
𣛣摕 cơi nới 4
䁛冊 coi sách 4
䁛重 coi trọng 2395
臼𢴘 cối xay 4
𩚵羹 cơm canh 4
𩚵煎 cơm chiên 4
膁𡎝 còm cõi 4
𥖜𥖜 cồm cộm 4
𩚵𥼲 cơm hẩm 4
𩚵𤌳 cơm khê 4
𩚵𱐂 cơm nguội 4
𩚵𦉗 cơm niêu 4
𩚵渃 cơm nước 4
𩚵𤽸 cơm trắng 4
𡥵蚆蚆 con ba ba 4
𡥵博 con bạc 4
𡥵𡮣 con bé 1433
𡥵𤙭𫉱 con bò lang 4
𡥵𩵜 con cá 4
𡥵丐 con cái 4
𡑱搞 cồn cào 4
𡑱𡋥 cồn cát 4
𡥵𧉝 con cáy 4
𡥵㹦㹦 con cheo cheo 4
𡥵羶 con chiên 1139
𡥵㹥 con chó 4
𡥵𤞐 con chồn 4
𡥵𪂲 con cò 4
𡥵𡥵 cỏn con 4
𡥵𧋄𧋄 con còng còng 4
𡥵𫚱 con cú 4
𡥵𧍆 con cua 4
𡥵儈 con cúi 4
𡥵𦃁 con cước 4
𡥵裘 con cừu 4
𡥵野長 con dã tràng 4
𡥵妯 con dâu 4
𡥵羝 con dê 4
𡥵堤 con đê 4
𡥵𤯰 con đẻ 480
𡥵𰈏 con din 4
棍徒 côn đồ 4
𡥵蛦 con dơi 4
𡥵搥 con dúi 4
𡥵螠 con ếch 4
𡥵㛪 con em 2120
𡥵朠𫊬 con ễnh ương 4
𡥵𡛔 con gái 4
𡥵𤠰 con gấu 4
𡀳之 còn gì 4
𩂀𩙍 cơn gió 4
𡥵蜼 con giòi 4
𡥵𧋹 con giời 4
𡥵䘆 con hến 4
𡥵荒 con hoang 4
𡥵㹯 con hươu 4
𡥵𪅤𪅤 con kên kên 4
𡥵𤠃 con kễnh 4
𡥵𤠲 con khỉ 4
𡥵𭊫 con ki 4
𡥵蜆 con kiến 4
𡀳徠 còn lại 4
𩂀𪋖 cơn lốc 4
崑崙 côn lôn 4
𡥵驢 con lừa 4
𡥵𧐖 con lươn 4
𡥵𬟼 con mát 4
𡥵媄 con mẹ 353
𡥵貓 con mèo 4
𡥵蛽 con mối 4
𡥵蠛 con mọt 4
𡥵𠬠 con một 976
𩂀𩄎 cơn mưa 4
𡥵𮔔 con muỗm 4
𡥵螯 con ngao 4
𡥵獓 con ngáo 4
𡥵猊 con nghê 4
𡥵蟯 con nghêu 4
𡥵馭 con ngựa 4
𡥵𠊛 con người 92284
𡥵茹 con nhà 957
𡥵蝒 con nhện 4
𡥵𤢾 con nhím 4
𡥵𡮈 con nhỏ 1169
𡥵𡥴 con nít 1326
𡀳𡛤 còn nữa 4
𡥵㕴媄 con nũng mẹ 4
𡥵渃強 con nước cường 4
𡥵𩝺 con nuôi 993
𡀳渨𫥨蒂 còn ối ra đấy 4
𡥵𩿙 con quạ 4
𡥵𬓰 con rạ 4
𡥵獺 con rái 4
𡥵𧓦 con rạm 4
𡥵婿 con rể 4
𡥵𧉼 con rệp 4
𡥵𧏲 con rết 4
𡥵𦇒 con rối 4
𡥵𧒍 con rùa 4
𡑱𦛌 cồn ruột 4
𡥵𧑁 con sam 4
𡥵䲼 con sảnh 4
𡥵數 con số 12564
𡥵𤠕 con sóc 4
𡥵㳥 con sóng 4
𩂀焠 cơn sốt 1135
𡥵𧍇 con sứa 4
𡥵犀犀 con tê tê 4
𡥵天主 con thiên chúa 479
𡥵兔 con thỏ 4
𡥵信 con tin 1024
𡥵𤳆 con trai 4
𡥵𤛠 con trâu 1551
𡥵𥘷 con trẻ 1111
𡥵蜇 con triết 4
𡥵𢸫 con trỏ 4
昆蟲 côn trùng 4
崑嵩 con tum 4
𡥵象 con tượng 4
𡥵𠃝 con út 4
𡥵蟡 con ve 4
𡥵䗊 con vẹm 4
𡥵𩼢 con vích 4
𡥵𥿀 con vít 4
𡥵𩿠 con vịt 4
𡥵蚽 con vờ 4
𡥵㺔 con voi 4
𡥵杅 con vụ 4
𡥵猿 con vượn 4
𡀳萶 còn xoan 4
公安 công an 4
公安拿仉奸 công an nã kẻ gian 4
工咹役𫜵 công ăn việc làm 1300
公平 công bằng 4
工兵 công binh 1215
公平 công bình 837
公布 công bố 12388
公照 công chiếu 887
公正 công chính 1022
公主 công chúa 4
公職 công chức 2900
公衆 công chúng 4649
𦮎𦹯 cọng cỏ 4
梮梮 còng cọc 4
𣌶𣌶 còng cọc 4
公共 công cộng 4269
工具 công cụ 4
工局 công cuộc 5228
公民 công dân 9573
功名 công danh 4
工團 công đoàn 1585
公段 công đoạn 706
共同 cộng đồng 4
公遊 công du 915
功德 công đức 4261
功用 công dụng 781
公教 công giáo 4369
貢獻 cống hiến 4
功效 công hiệu 4
共和 cộng hoà 4
共和奧 cộng hoà áo 4
共和呎 cộng hoà séc 4
共享 cộng hưởng 4
公益 công ích 4
𨫋倞 cồng kềnh 4
公開 công khai 9583
攻擊 công kích 4
功勞 công lao 4
公立 công lập 862
公論 công luận 1669
功力 công lực 606
𣌶𨉞 còng lưng 4
功能 công năng 1076
工藝 công nghệ 4
工藝高 công nghệ cao 1102
工藝生學 công nghệ sinh học 355
工藝通信 công nghệ thông tin 1689
工業 công nghiệp 4
公元 công nguyên 2475
工人 công nhân 4
公認 công nhận 4
工人員 công nhân viên 561
𮜲僥 cõng nhau 4
𠗸渃 cóng nước 4
功恩 công ơn 602
貢品 cống phẩm 4
功夫 công phu 4
𢏣𨙍 cong queo 4
公權 công quyền 916
𮜲𧋻哏𪃿茹 cõng rắn cắn gà nhà 4
𦮎蔞 cọng rau 4
𦮎稴 cọng rơm 4
共產 cộng sản 4
共產越南 cộng sản việt nam 1139
公所 công sở 977
公事 công sự 349
工事 công sự 349
共事 cộng sự 932
功率 công suất 1994
工飭 công sức 2535
工作 công tác 18509
共作 cộng tác 3311
共作員 cộng tác viên 723
𠗸𢬣 cóng tay 4
貢濟𦀨 công te nơ 4
功臣 công thần 4
公署 công thự 4
公式 công thức 2593
公司 công ti 4
功績 công tích 4
功狀 công trạng 583
𨶛𥯌 cổng tre 4
工程 công trình 16803
工場 công trường 1155
公子 công tử 1381
公約 công ước 1696
公文 công văn 2118
𢏣𣍁 cong vạy 4
工役 công việc 4
公園 công viên 4
公務 công vụ 1165
秴排 cóp bài 4
𤜯𧴋 cọp beo 4
秴抇 cóp nhặt 4
秴車 cốp xe 4
骨幹 cốt cán 4
榾琨 cột gôn 4
嗗咭 cót két 4
噘搩 cọt kẹt 4
骨𣑳 cốt lõi 4
榾𡉿 cột mốc 4
骨肉 cốt nhục 4
榾𩩖 cột sống 4
骨傳 cốt truyện 966
骨要 cốt yếu 915
俱備 cụ bị 4
𬄨坡坳 cừ bờ ao 4
榘茄𡳝尼𠐳 củ cà rốt này lợ 4
句格 cú cách 4
𫇰𪨈 cũ càng 4
舉止窒怉 cử chỉ rất bạo 4
俱故 cụ cố 4
具距 cụ cựa 4
居民 cư dân 4
榘芀 củ đao 4
據𠫾 cứ đi 4
舉動 cử động 4
渠㨂艚 cừ đóng tàu 4
俱𫅷 cụ già 1151
榘荇 củ hành 4
舉行 cử hành 4
榘𧃷蚵 củ khoai hà 4
榘杞 củ khởi 4
渠魁 cừ khôi 4
榘韭 củ kiệu 4
據𫜵 cứ làm 4
岣嶗 cù lao 4
劬勞 cù lao 4
氍𥉬 cù lét 4
距離 cự li 4
𫇰𢠧 cũ mèm 4
𫚱貓 cú mèo 4
榘𣘽 củ nâu 4
榘𦮴 củ nén 4
榘艾 củ nghệ 4
居寓 cư ngụ 1802
舉人 cử nhân 1359
榘芿 củ nhăng 4
據如 cứ như 4
榘薴 củ niễng 4
俱嫩 cụ non 4
拒𠯆 cự nự 4
俱翁 cụ ông 4
巨擘 cự phách 4
句法 cú pháp 4
巨富 cự phú 4
榘𫈨 củ ráy 4
昛洌𡳳𢆥 cữ rét cuối năm 4
榘𦵄 củ riềng 4
勾癒 cú rũ 4
榘𦼛 củ sắn 4
居士 cư sĩ 3937
舉擔 cử tạ 4
具體 cụ thể 4
據勢 cứ thế 4
舉坐 cử toạ 4
舉知 cử tri 4
居住 cư trú 4
拒絕 cự tuyệt 4
氍𠓨腋 cù vào nách 4
據役 cứ việc 4
𫚱鶩 cú vọ 4
𧵑𣒵 của cải 4
𧍆𧉝 cua cáy 4
𧵑終 của chung 4
鐻𦙶 cứa cổ 4
𨷯楛𦆙 cửa gỗ sồi 4
𨷯行 cửa hàng 4
𨷯號 cửa hiệu 691
𨷯口 cửa khẩu 4
𨷯𢬱噓 cửa khép hờ 4
𨷯𢲫 cửa mở 423
𧵑𥭵 của nả 4
𨷯𡑩 cửa nẻo 4
𨷯𡉦 cửa ngõ 4
𨷯茹 cửa nhà 4
𧵑伮 của nó 4
𧵑𧴱 của nợ 4
𨷯擻 cửa sổ 4
𨷯瀧 cửa sông 616
𨷯店 cửa tiệm 469
鋸𠠚 cưa xẻ 4
局部 cục bộ 863
𫪐𣝀 cục cằn 4
極點 cực điểm 417
局面 cục diện 4
極度 cực độ 463
極端 cực đoan 4
極刑 cực hình 4
極苦 cực khổ 4
極樂 cực lạc 4
極力 cực lực 556
極𤹘 cực nhọc 565
𫪐糞 cục phân 4
極盛 cực thịnh 374
局長 cục trưởng 995
蒐𣔟 cùi bắp 4
蒐𦙴 cùi chỏ 4
圚㹥 cũi chó 4
儈頭 cúi đầu 4
蒐椰 cùi dừa 4
檜燭 củi đuốc 4
儈𢤝 cúi gằm 4
蒐繭 cùi kén 4
𤻎家禽 cúm gia cầm 1008
㯲花 cụm hoa 4
㯲詞 cụm từ 1705
𨮉鈤 cùn nhụt 4
宮格 cung cách 1585
供給 cung cấp 4
勁哈 cứng cáp 4
恭祝 cung chúc 4
鞏固 củng cố 4
勁𢜽 cứng cỏi 4
畺𡥵 cưng con 4
窮極 cùng cực 991
勁勁 cưng cứng 4
硔頭 cụng đầu 4
宮殿 cung điện 4
宮廷 cung đình 793
勁咜 cứng đờ 4
供養 cung dưỡng 4
恭喜 cung hỉ 4
供嗛 cúng kem 4
恭敬 cung kính 4
恭迎 cung nghênh 4
勁𢩮 cứng nhắc 847
共僥 cùng nhau 4
拱如 cũng như 53818
窮窘 cùng quẫn 4
勁𰧄 cứng rắn 1836
供濟 cúng tế 597
弓箭 cung tiễn 4
供應 cung ứng 4
拱丕 cũng vậy 4
共貝 cùng với 22501
钁步 cuốc bộ 4
腳蹎 cước chân 4
局戰 cuộc chiến 12903
局𨔈 cuộc chơi 1128
局棋 cuộc cờ 4
局𠁀 cuộc đời 4
局噲 cuộc gọi 676
局合 cuộc họp 4
局𤯩 cuộc sống 39222
局試 cuộc thi 4892
挶錢 cược tiền 4
挶貝僥 cược với nhau 4
钁剷 cuốc xẻng 4
钁𢲳 cuốc xới 4
𡠣𧵓 cưới cheo 4
𡳳窮 cuối cùng 4
唭唭 cười cười 371
唭𦛊 cười dòn 4
唭嗘嗘 cười hề hề 4
𡠣𠳨 cưới hỏi 4
唭𫫤 cười khảy 4
騎馭 cưỡi ngựa 4
唭吶 cười nói 1155
唭汊 cười xoà 4
玵𢬣 cườm tay 4
淃淃 cuồn cuộn 4
捲唿 cuốn hút 1294
淃縺 cuộn len 4
捲冊 cuốn sách 4
捲籔 cuốn sổ 4
淃圇 cuộn tròn 4
強迫 cưỡng bách 681
強逼 cưỡng bức 995
強制 cưỡng chế 1019
剛勁 cương cứng 4
狂𤵺 cuồng dại 4
強盜 cường đạo 4
強調 cường điệu 4
強度 cường độ 1552
強押 cưỡng ép 384
綱領 cương lĩnh 4
剛硬 cương ngạnh 4
剛毅 cương nghị 4
繮馭 cương ngựa 4
𫈃膮 cuống nhau 4
狂熱 cuồng nhiệt 836
強國 cường quốc 4
剛決 cương quyết 4
剛𣷱 cương sữa 4
強盛 cường thịnh 4
狂信 cuồng tín 1244
強壯 cường tráng 4
剛直 cương trực 4
狂妄 cuồng vọng 4
疆域 cương vực 4
劫㴜 cướp biển 730
劫剝 cướp bóc 983
劫奪 cướp đoạt 578
劫𪮞 cướp giật 312
劫𤯩𫯳㒙𠫾耒 cướp sống chồng min đi rồi 4
劫錢 cướp tiền 4
𠚵電 cúp điện 4
𠚵糧 cúp lương 4
𠚵𩯀 cúp tóc 4
𮇕瀻 cứt đái 4
𠬒𠫾 cút đi 4
𮇕𪃿 cứt gà 4
𡭕興 cụt hứng 4
𮇕𤀕 cứt ráy 4
𮇕鉄 cứt sắt 4
𮇕𤛠 cứt trâu 4
救兵 cứu binh 4
舊部長 cựu bộ trưởng 4
舊戰兵 cựu chiến binh 1348
救𢵻 cứu chữa 683
救贖 cứu chuộc 966
仇敵 cừu địch 4
救渡 cứu độ 4
救𢴇 cứu giúp 1230
仇恨 cừu hận 4
救護 cứu hộ 842
九龍 cửu long 1689
扏𫼳 cưu mang 694
裘茹 cừu nhà 4
九品 cửu phẩm 4
救𡂳 cứu rỗi 1668
救助 cứu trợ 4
九泉 cửu tuyền 4
舊約 cựu ước 743
救挽 cứu vãn 4
救援 cứu viện 4
救𣾼 cứu vớt 974
究察 cứu xét 588
跢捠 đá banh 4
䏧𤙭 da bò 4
䏧柑 da cam 4
跢球 đá cầu 4
胣𡥵 dạ con 4
𥒥𥖩 đá cuội 4
柁嘽 đà đận 4
多樣 đa dạng 4697
多樣生學 đa dạng sinh học 341
㐌𢝜 đã đành 4
打倒 đả đảo 4
胣𪠗 dạ dày 4
吔湜 dã dề 4
㤎悊 da diết 4
鴕鳥 đà điểu 4
沲洟 dã dượi 4
夜曲 dạ khúc 4
多樂 đà lạt 4
多禮 đa lễ 4
野蠻 dã man 4
䏧𦭷 da màu 740
夜明珠 dạ minh châu 4
多元 đa nguyên 4
䏧濼 da nhợt 4
夜鶯 dạ oanh 4
多份 đa phần 1902
柁發展 đà phát triển 4
䏧𤂧㷝 da phồng rộp 4
多方 đa phương 592
夜光 dạ quang 4
㖡灡 dạ rân 4
柁鉄 đà sắt 4
多數 đa số 4
野心 dã tâm 4
䏧𬚸 da thịt 940
野獸 dã thú 4
多情 đa tình 4
耶蘇 da tô 726
㐌曾 đã từng 4
㐌丕 đã vậy 510
𥒥𪿙 đá vôi 4
柁車 đà xe 4
䏧𫢗 da xỉn 4
夜叉 dạ xoa 4
夜宴 dạ yến 4
特恩 đặc ân 599
特別 đặc biệt 4
特格 đặc cách 4
特工 đặc công 1948
得舉 đắc cử 1574
得道 đắc đạo 722
特點 đặc điểm 5434
得力 đắc lực 1283
特任 đặc nhiệm 4
特權 đặc quyền 1401
特色 đặc sắc 1748
特產 đặc sản 916
特寫 đặc tả 4
特殊 đặc thù 4
特性 đặc tính 4783
得罪 đắc tội 4
特責 đặc trách 743
特徵 đặc trưng 4
特赦 đặc xá 4
得意 đắc ý 4
臺北 đài bắc 556
大悲 đại bi 1021
代表 đại biểu 4
臺閣 đài các 4
大戰 đại chiến 681
大衆 đại chúng 3610
大𡚝越 đại cồ việt 4
大綱 đại cương 4
大多數 đại đa số 1728
𨱽𫐟 dài dặc 4
𨱽𨱽 dài dài 509
大膽 đại đảm 4
𦂄養 dai dẳng 4
大刀 đại đao 4
𤋵油 dãi dầu 4
大疫 đại dịch 4
代面 đại diện 4
大團 đại đoàn 1362
大團結 đại đoàn kết 723
大隊 đại đội 3534
大隊長 đại đội trưởng 377
𨱽𣳔 dài dòng 4
𠻇𣔻 dại dột 4
大德 đại đức 2977
大洋 đại dương 4
𣲠𥽌 đãi gạo 4
大家 đại gia 4
𨱽限 dài hạn 2028
大寒 đại hàn 4
大俠 đại hiệp 4
臺花 đài hoa 4
大學 đại học 4
大茴 đại hồi 4
大回 đại hồi 4
大會 đại hội 8784
大概 đại khái 4
𠻇𤵕 dại khờ 4
𨱽𱍿 dài lâu 4
大禮 đại lễ 1116
大路 đại lộ 4
大類 đại loại 878
𧜵𫄎 dải lụa 4
大陸 đại lục 4
大腦 đại não 4
𧜵銀河 dải ngân hà 4
待遇 đãi ngộ 4
苔原 đài nguyên 4
𦂄呃 dai nhách 4
𧜵分隔 dải phân cách 4
大法 đại pháp 1444
臺發聲 đài phát thanh 4
大夫 đại phu 4
大軍 đại quân 603
瀻㗭 đái rắt 4
臺𨢇 đài rượu 4
大廳 đại sảnh 4
大師 đại sư 2212
大使 đại sứ 4
大使館 đại sứ quán 4
大佐 đại tá 4274
𬃻𦖻 dái tai 4
大西洋 đại tây dương 624
瀻𪷗 đái tè 4
大臣 đại thần 1375
大勢 đại thế 4
擡授 đài thọ 4
大乘 đại thừa 4
臺傳形 đài truyền hình 1873
大將 đại tướng 2708
大尉 đại uý 437
大越 đại việt 2421
大王 đại vương 947
大意 đại ý 674
𧜵掩 dải yếm 4
𠄼𠀧 dăm ba 4
擔保 đảm bảo 4
𩂐侼 dâm bụt 4
冘昭 đăm chiêu 4
㴷沈 đắm chìm 4
𠛌䒹䄧葃 đâm chồi nảy tược 4
𡌽𡠣 đám cưới 4
抌跢 đấm đá 4
嘾夜會 đầm dạ hội 4
冘冘 đăm đăm 4
談道 đàm đạo 4
𨂘踏 dẫm đạp 4
淫逸 dâm dật 4
淫湜 dầm dề 4
潭池 đằm đìa 4
𥋶唋 dấm dớ 4
淫欲 dâm dục 4
𥋶𠏮 dấm duối 4
㴷濧 đắm đuối 4
耽樂 đam lạc 4
噉𫜵 dám làm 4
氮燐喀璃 đạm lân ca li 4
𠛌𨦭 đâm lao 4
耽迷 đam mê 4
酖涅 đậm nét 597
擔任 đảm nhậm 4
擔認 đảm nhận 1417
擔任 đảm nhiệm 1485
潭𫮒 đầm phá 4
談判 đàm phán 4
𠛌𫥨 đâm ra 1015
𤁡𧺀 đằm thắm 4
談話 đàm thoại 4
談笑 đàm tiếu 4
擔責 đảm trách 827
𥭍𥯌 dăm tre 4
僤英 đàn anh 1224
彈壓 đàn áp 8889
僤婆 đàn bà 4
𥻂憑䐊 dán bằng cồn 4
彈匏 đàn bầu 4
民表 dân biểu 2499
民歌 dân ca 929
𨧝𣘃 đẵn cây 4
𧿯蹎 dận chân 4
民𨔈 dân chơi 507
民主化 dân chủ hoá 542
民主 dân chúa 328
民衆 dân chúng 14477
引證 dẫn chứng 1823
引章程 dẫn chương trình 420
民居 dân cư 4196
民舉 dân cử 807
𢴍𧹟 dần dà 4
𢪉𢪉 dân dấn 4
𢴍𢴍 dần dần 4
彈道 đạn đạo 4
引𢴑 dẫn dắt 4
引頭 dẫn đầu 2817
民黰 dân đen 516
丹田 đan điền 4
𢺤𢬢 dan díu 4
引渡 dẫn độ 330
𢠤󠄁鈍 đần độn 4
民用 dân dụng 357
彈藥 đạn dược 4
僤㛪 đàn em 1211
彈𫧂 đàn gáo 4
民間 dân gian 3660
民廊 dân làng 2244
撣𬅀 đan lát 4
𨧝𣖙 đẵn mía 4
彈月 đàn nguyệt 4
𢵧樂 dàn nhạc 4
引渃𠓨層盧𬏇 dẫn nước vào từng lô ruộng 4
僤翁 đàn ông 4
丹鳳 đan phượng 4
民軍 dân quân 881
民圭 dân quê 468
民權 dân quyền 867
丹砂 đan sa 4
民數 dân số 6617
撣箻𥯌 đan sọt tre 4
民事 dân sự 4177
彈三十六 đàn tam thập lục 4
𢺤𢬣 dan tay 4
𢪉身 dấn thân 2799
𢴍𬚸 dần thịt 4
民常 dân thường 1316
民情 dân tình 455
民族 dân tộc 4
民族占 dân tộc chàm 4
民族學 dân tộc học 337
民族少數 dân tộc thiểu số 1075
彈箏 đàn tranh 4
民智 dân trí 2514
丹墀 đan trì 4
𠇁伆 dằn vặt 698
撣扦 đan xen 516
𧿯𬺗 dận xuống 4
𠎬英雄 đấng anh hùng 4
滕𧘇 đằng ấy 4
登報 đăng báo 4
登簿 đăng bộ 4
黨部 đảng bộ 844
䔲𨐮 đắng cay 586
等周 đẳng chu 4
黨共 đảng cộng 3629
黨共產 đảng cộng sản 570
黨共產越南 đảng cộng sản việt nam 535
𠎬救星 đấng cứu tinh 4
𫐟𫐟 dằng dặc 4
黨民 đảng dân 604
黨民主 đảng dân chủ 359
滕滕 đằng đẵng 4
𠍵𰁡 dáng dấp 655
當𠫾唪掯徠 đang đi bỗng khựng lại 4
滕店 đàng điếm 4
𦁢㑜 dằng dịt 4
扛𡁎 dang dở 4
當價 đáng giá 869
樣胻 dạng háng 4
𤼸獻 dâng hiến 745
堂皇 đàng hoàng 4
當計 đáng kể 7263
當𠸦 đáng khen 4
當欺 đang khi 4
登記 đăng kí 4
當𫜵 đang làm 4
當𨤰 đáng lẽ 1600
登入 đăng nhập 806
黨派 đảng phái 4
當𫥨 đáng ra 4
𤼸疏 dâng sớ 4
當𢜝 đáng sợ 2372
登載 đăng tải 4
當心 đang tâm 4
𠎬造化 đấng tạo hoá 4
扛𢬣 dang tay 4
當𢬣 đang tay 4
當惜 đáng tiếc 4
鄧小平 đặng tiểu bình 856
滕罪人𦓡打 đằng tội nhân mà đánh 4
黨治 đảng trị 4
塘𥪝 đàng trong 4
滕𠓀 đằng trước 4
黨委 đảng uỷ 4
𠍵𨤔 dáng vẻ 4
黨員 đảng viên 4
當㤇 đáng yêu 4
名簿 danh bạ 960
打𩚥 đánh bả 4
打博 đánh bạc 4
打敗 đánh bại 4
打扒 đánh bắt 702
打弼 đánh bật 397
打𣈖 đánh bóng 864
打𩵜 đánh cá 1828
打𢲩 đánh cắp 697
打盞 đánh chén 4
釘𥒥 đanh đá 4
打抌 đánh đấm 4
打㧺 đánh đập 4
打鬥 đánh dấu 3968
打賭 đánh đố 4
打𢭰 đánh đổ 711
打𢷮 đánh đổi 687
打悠 đánh đu 4
𧶄呫 dành dụm 4
打𨘗 đánh đuổi 4
打慳 đánh ghen 4
名價 danh giá 653
打價 đánh giá 24232
𢝜哼 đành hanh 4
名號 danh hiệu 4923
打唏 đánh hơi 4
名藍勝景 danh lam thắng cảnh 4
打令 đánh lệnh 4
𢝜𢚸 đành lòng 4
打𬐸 đánh lừa 4
打𣛠 đánh máy 745
打𫂋 đánh mõ 4
名目 danh mục 1378
名義 danh nghĩa 1909
名人 danh nhân 4
打破 đánh phá 1580
打拳 đánh quyền 4
𢝜哴 đành rằng 394
打逳 đánh rốc 4
打淶 đánh rơi 339
名冊 danh sách 9356
釘𨨧 đanh thép 4
名帖 danh thiếp 4
打𢯂 đánh thó 4
𧶄時間 dành thời gian 4
打𥅞 đánh thức 1546
名㗂 danh tiếng 4
打𥋽 đánh tráo 4
打𤿰 đánh trống 4
打𤿰𨅉 đánh trống lảng 4
名詞 danh từ 3380
名將 danh tướng 562
打挹 đánh úp 4
打韻 đánh vần 4
打𥒮 đánh vỡ 4
名望 danh vọng 1280
名稱 danh xưng 4
倒牌 đảo bài 4
刀𤇮 dao bếp 4
掏捭 đào bới 4
倒政 đảo chánh 1130
倒政 đảo chính 4
倒𩚵 đảo cơm 4
刀𨮉 dao cùn 4
導演 đạo diễn 4
刀亭 đao đình 4
刀鐷 dao díp 4
搖動 dao động 4
道德 đạo đức 4
刀鈐 dao găm 317
道教 đạo giáo 1150
掏井 đào giếng 4
道行 đạo hạnh 749
道友 đạo hữu 679
刀劍 đao kiếm 4
桃李 đào lí 4
道理 đạo lí 4
倒𪵅 đảo lộn 1066
道律 đạo luật 2065
道母 đạo mẫu 4
掏汒𢵼洄 đào mương vét hói 4
逃伍 đào ngũ 4
倒逆 đảo ngược 1033
道法 đạo pháp 1197
道佛 đạo phật 1977
道軍 đạo quân 1673
島國 đảo quốc 4
刀𨮌 dao rựa 4
掏漊 đào sâu 842
道士 đạo sĩ 1545
盜賊 đạo tặc 4
陶造 đào tạo 15023
逃走 đào tẩu 4
逃脫 đào thoát 4
刀槍 đao thương 4
答案 đáp án 829
㙮店 đắp điếm 4
唊鈐 dap găm 4
搭𠄩頭𨆝 đáp hai đầu gối 4
答𠳒 đáp lời 4
㧺穭 đập lúa 4
搭榴彈𠓨𡓇周𨨦 đáp lựu đạn vào lỗ châu mai 4
𡌩渃 đập nước 4
㧺破 đập phá 4
㧺散 đập tan 681
𡏽𤎕 dập tắt 4
搭艚 đáp tầu 4
答應 đáp ứng 9128
搭車焒 đáp xe lửa 4
搭𬺗 đáp xuống 4
𡐙湓 đất bùn 4
撻蹎 đặt chân 2227
撻梮 đặt cọc 4
撻挶 đặt cược 4
𡐙𥒥 đất đá 475
𡐙墆 đất đai 4
搣𤁠 dạt dào 4
𡐙𧹻 đất đỏ 349
𮙻𧹻 đắt đỏ 4
達紙 đạt giấy 4
𡐙𥕥 đất gồ 4
撻行 đặt hàng 1333
𡐙連 đất liền 4
撻𠊛𣩂濧𠓨函 đặt người chết đuối vào hòm 4
𡐙𤃤 đất nhão 4
𡐙渃 đất nước 39405
𡐙㘿 đất nứt 4
𡐙礬 đất phèn 4
𡐙𡏥 đất sét 653
逸史 dật sử 4
軼事 dật sự 4
撻𠸜 đặt tên 4
𡐙𡓠 đất thó 4
迭𫇿 dặt thuốc 4
𮙻錢 đắt tiền 4
𡐙𡗶 đất trời 815
𡐙𣐝 đất xốp 4
𨁪印 dấu ấn 2332
頭榜 đầu bảng 648
𤴬雹 đau bão 4
頭𤇮 đầu bếp 672
𤴬𢞂 đau buồn 1352
𤴬𤶽 đau buốt 4
𨁪㴨 dấu chấm 4
𨁪蹎 dấu chân 4
油炸鬼 dầu cháo quẩy 4
投機 đầu cơ 4
頭陀 đầu đà 4
𤴬𤴬 đau đáu 4
𤴬頭 đau đầu 1098
兜兜 đâu đâu 837
頭題 đầu đề 4
𤴬叮 đau điếng 4
頭釘 đầu đinh 4
兜妬 đâu đó 2505
豆𧹻 đậu đỏ 4
頭脽 đầu đuôi 4
頭塘𨻬𢄂 đầu đường xó chợ 4
斗𥽌 đấu gạo 4
鬥價 đấu giá 873
油澮 dầu gội 4
投降 đầu hàng 4
頭夏 đầu hè 4
𨁪號 dấu hiệu 7313
豆腐 đậu hũ 4
豆腐 đậu hủ 4
𨁪玄 dấu huyền 4
鬥口 đấu khẩu 4
豆蔻 đậu khấu 4
油氣 dầu khí 2141
𤴬苦 đau khổ 14221
鬥劍 đấu kiếm 4
油落 dầu lạc 4
豆落 đậu lạc 4
頭𢚸 đầu lòng 4
油焒 dầu lửa 4
𤴬眜 đau mắt 4
油𫃎 dầu mè 4
油𡎡 dầu mỏ 1273
頭䋦 đầu mối 1383
豆𧰗 đậu nành 4
頭腦 đầu não 604
頭耨 đầu nậu 4
𨁪𨁟 dấu ngã 4
𨁪𢫛夾 dấu ngoặc kép 4
𤴬焳 đau nhói 4
𤴬𤴵 đau nhức 4
頭伮固𠄩𬜴 đầu nó có hai khoáy 4
頭腛 đầu óc 4
𤴬瘖 đau ốm 570
豆花 đậu pha 4
豆腐 đậu phụ 4
𤴬𤹓 đau quặn 4
頭𫥨 đầu ra 972
唒哴 dẫu rằng 4
豆蠬 đậu rồng 4
𨁪銫 dấu sắc 4
頭𨯃 đầu sỏ 4
斗山 đẩu sơn 4
𣘛蠶 dâu tằm 4
頭𢬣 đầu tay 854
投胎 đầu thai 4
𨁪升 dấu thăng 4
鬥𠲠 đấu thầu 849
油粗 dầu thô 1116
投首 đầu thú 4
𤴬傷 đau thương 4
𨁪跡 dấu tích 4
頭先 đầu tiên 4
鬥訴 đấu tố 906
頭𩯀 đầu tóc 4
𤴬𢴟𣅶𠭤胣 đau trằn lúc trở dạ 4
鬥爭 đấu tranh 4
鬥爭政治 đấu tranh chính trị 385
鬥爭階級 đấu tranh giai cấp 813
鬥場 đấu trường 734
豆漿 đậu tương 4
頭𠓨 đầu vào 2051
𨁪𤵖 dấu vết 2884
𤴬㤕 đau xót 838
𣹓乙 đầy ắc 4
𣹓浥 đầy ắp 816
𠰺𠸒 dạy bảo 4
拽兵 dấy binh 4
絏𫃶 dây chạc 4
𪠗𥖜 dày cộm 4
絏嗗 dây cót 4
𢩽𨷯𫥨 đẩy cửa ra 4
絏繮 dây cương 4
𪠗𭉪 dày đặc 4
𣹓憚 đầy đặn 4
𣹓𡵆 đầy dẫy 715
絏電 dây điện 4
𠰺誘 dạy dỗ 4
低妬 đây đó 581
𢰥墮 đày đoạ 4
𣹓𨁥 đầy đủ 4
𢴐𠞹 day dứt 4
絏𧃃 dây gắm 4
𠰺學 dạy học 1821
𢴐穴 day huyệt 4
絏繚 dây lèo 4
𢩽𨀤 đẩy lùi 4
𣹓菻 đầy lùm 4
絏𨉞 dây lưng 4
𢩽猛 đẩy mạnh 3496
𢴐眜 day mắt 4
絏墨 dây mực 4
𧻭苿 dậy mùi 4
絏𦀌 dây nhợ 4
絏𦄇 dây nịt 4
𣹓腓 đầy phè 4
拽軍 dấy quân 4
𣹓𡵆 đầy rẫy 738
𢩽簝扒𩹫 đẩy riu bắt tép 4
𡉏數 dãy số 4
𧻭時 dậy thì 762
絏𦄷挵 dây thòng lòng 4
絏𦀹 dây thun 4
絏繩 dây thừng 4
𢩽船 đẩy thuyền 4
𣹓伵 đầy tớ 4
絏𦀗 dây xích 4
提案 đề án 4
提拔 đề bạt 4
碮𠻅 đè bẹp 4
碮𠻅侇𬺗 đè bẹp gí xuống 4
提高 đề cao 3677
提及 đề cập 4
帝制 đế chế 1761
易𠹾 dễ chịu 2370
抵朱 để cho 4
𠽮澄 dè chừng 4
𤯰𡥵 đẻ con 4
提舉 đề cử 4
易𣹘 dễ dãi 972
易揚 dễ dàng 4
抵𧶄 để dành 1890
𠽮迭 dè dặt 4
柢畑 đế đèn 4
堤條 đê điều 4
𧍝𪒽 dế dũi 4
柢𩌂 đế giày 4
低下 đê hạ 4
提携 đề huề 4
抵累朱家庭 để luỵ cho gia đình 4
抵𦓡 để mà 4
抵眜 để mắt 444
𧍝𧓭 dế mèn 4
題目 đề mục 4
𠴓𠹑 đe nẹt 4
提議 đề nghị 4
第一 đệ nhất 4
碮叺 đè nhẹp 4
第二 đệ nhị 4
提防 đề phòng 4
帝國 đế quốc 4
𠽮㦃 dè sẻn 4
題材 đề tài 8171
抵心 để tâm 1034
第三 đệ tam 4
抵喪 để tang 4
題試 đề thi 4
題詩 đề thơ 4
易傷 dễ thương 4
低賤 đê tiện 4
弟子 đệ tử 4
題序 đề tựa 4
易𥒮 dễ vỡ 4
提出 đề xuất 4
提倡 đề xướng 1003
啲別 đếch biết 4
啲懃 đếch cần 4
墊彈 đệm đàn 4
𣎀𣎀 đêm đêm 449
𨑻𠫾 đem đi 4
墊床 đệm giường 4
𣎀𣋚 đêm hôm 4
𨑻𢚸 đem lòng 4
𣎀𣈜 đêm ngày 674
啖𢯠 dèm pha 4
點數件行李 đếm số kiện hành lí 4
點錢 đếm tiền 4
𨑻錢𠫾𧷸行 đem tiền đi mua hàng 4
𣎀𣋁 đêm tối 918
點𢸡 đếm xỉa 478
搷補 đền bù 4
𦤾窮 đến cùng 1659
殿臺 đền đài 4
搷答 đền đáp 660
黰𪸽 đen đét 4
𦤾條 đến điều 912
畑𧹻 đèn đỏ 558
黰𦛊 đen dòn 4
畑燭 đèn đuốc 4
黰伅 đen giòn 4
黰玄 đen huyền 4
𦤾及 đến kịp 4
喕𥉬・𰔫・喈𬰹 dên lét dôn dê ro 4
殿廟 đền miếu 4
畑𪰟 đèn nến 4
黰𠑦 đen nghịt 4
黰泔 đen ngòm 4
黰𪐬 đen ngòn 4
𦤾餒 đến nỗi 7709
𦤾坭 đến nơi 4
𦤾坭𦤾坉 đến nơi đến chốn 529
搷恩 đền ơn 4
畑玻 đèn pha 4
畑炥𤎕 đèn phụt tắt 4
黰𪐢 đen sì 4
黰煺 đen thui 4
黰𣋁 đen tối 2088
黰𤽸 đen trắng 392
𦤾自 đến từ 4
黰全 đen tuyền 4
挰揚 dềnh dàng 4
㧅繃 đeo băng 4
𭢌䙜 đèo bòng 4
𥻠𦂄 dẻo dai 353
㧅𨘗 đeo đuổi 628
𠞸𠞡 đẽo gọt 4
𭢌行 đèo hàng 4
㧅鏡 đeo kính 4
惵悌 đẹp đẽ 4
惵對 đẹp đôi 4
鞢槶 dép guốc 4
惵𢚸 đẹp lòng 322
惵眜 đẹp mắt 849
惵𤳆 đẹp trai 1499
𦂾針 dệt kim 4
𦂾𦁼 dệt may 1071
𦂾𡲫 dệt vải 4
𮬩𫆥 đểu cáng 4
調憚 đều đặn 4
調調 đều đều 678
𮬩者 đểu giả 4
調僥 đều nhau 4
調𢝙𢜠 đều vui mừng 4
𠫾保 đi bầu 4
異別 dị biệt 986
𠫾別 đi biệt 4
𠫾步 đi bộ 4
遺稿 di cảo 4
𠫾踸 đi chậm 4
𠫾庄𡛤 đi chăng nữa 961
𠫾𢄂 đi chợ 4
𠫾渚 đi chứ 4
移轉 di chuyển 4
挗𡥵蜆朱𣩂 di con kiến cho chết 4
移居 di cư 2906
移民 di dân 4
𠫾𣎀 đi đêm 382
𠫾𠫾 đi đi 761
異端 dị đoan 927
𠫾對 đi đôi 1112
哩𠼖 dí dỏm 4
移動 di động 3798
𠫾𨅸 đi đứng 4
姨𡒬 dì ghẻ 4
遺骸 di hài 4
𠫾嗄 đi hè 4
𠫾兼 đi kèm 4
𠫾空得 đi không đặng 4
彌勒 di lặc 4
𠫾𬨠 đi lên 4
𠫾𨀤 đi lùi 4
異議 dị nghị 4
𠫾𣼴塘 đi nhẵn đường 4
已然 dĩ nhiên 4
𠫾𡛤 đi nữa 3778
𠫾於 đi ở 352
𠫾過 đi qua 4
遺產 di sản 4
𠫾𤜬 đi săn 4
𠫾𢖖󠄁 đi sau 1083
𠫾漊 đi sâu 1976
移散 di tản 2044
𠫾蹺 đi theo 4
𧻑蹺𠸜𥌈 dí theo tên trộm 4
異常 dị thường 4
遺跡 di tích 4
𠫾𥙒會 đi trẩy hội 4
𠫾𠓀 đi trước 4
遺傳 di truyền 4
遺傳學 di truyền học 337
𠫾修 đi tu 4
𠫾巡 đi tuần 4
異應 dị ứng 851
已往 dĩ vãng 4
遺物 di vật 579
𠫾𧗱 đi về 4376
𠫾徫徫 đi vè vè 4
𠫾𨖿𬧐 đi vèo tới 4
𠫾𠓺 đi vô 4
𠫾貝埃 đi với ai 4
𠫾穿 đi xuyên 4
地盤 địa bàn 4
地球 địa cầu 1680
地震 địa chấn 4
地質 địa chất 855
地支 địa chi 4
地址 địa chỉ 4
地主 địa chủ 1434
地名 địa danh 1911
地點 địa điểm 5913
地轄 địa hạt 4
地形 địa hình 4
地理 địa lí 4
地雷 địa lôi 4
地獄 địa ngục 4189
地屋 địa ốc 1143
地分 địa phận 1432
地方 địa phương 22785
𥐨𬚸 dĩa thịt 4
地中海 địa trung hải 661
地位 địa vị 4790
疫病 dịch bệnh 1147
易轉 dịch chuyển 631
液肌體 dịch cơ thể 4
譯者 dịch giả 1230
嫡母 đích mẫu 4
嫡派 đích phái 4
嫡親 đích thân 2260
敵手 địch thủ 679
液胃 dịch vị 4
役務 dịch vụ 4
的確 đích xác 4
𦖡𭉪 điếc đặc 4
𦖡𦖻 điếc tai 4
店更 điếm canh 4
點高 điểm cao 860
恬淡 điềm đạm 4
點名 điểm danh 4
點頭 điểm đầu 4
鹽田 diêm điền 4
焰臾 diêm dúa 4
艷麗 diễm lệ 4
點𤎏 điểm nóng 570
艷福 diễm phúc 4
焰抉 diêm quẹt 4
焰生 diêm sinh 4
點數 điểm số 506
點心 điểm tâm 4
恬靜 điềm tĩnh 4
點𢭸 điểm tựa 752
焰鐄 diêm vàng 4
閻王 diêm vương 4
電影 điện ảnh 6667
電壓 điện áp 4
演變 diễn biến 4109
奠邊 điện biên 600
奠邊府 điện biên phủ 4
田主 điền chủ 4
典故 điển cố 4
癲狂 điên cuồng 4
田野 điền dã 4
演壇 diễn đàn 4
顛倒 điên đảo 822
演達 diễn đạt 4
電陽 điện dương 4
演者 diễn giả 4
演解 diễn giải 1182
典型 điển hình 4
癲俇 điên khùng 4
電力 điện lực 860
面貌 diện mạo 4
電能 điện năng 4
癲𤸭 điên rồ 987
演寫 diễn tả 4
演習 diễn tập 4
田土 điền thổ 4
電話 điện thoại 4
電話移動 điện thoại di động 2389
演說 diễn thuyết 4
面積 diện tích 4
演進 diễn tiến 1636
電算 điện toán 688
填詞 điền từ 4
電磁 điện từ 698
電子 điện tử 4
演文 diễn văn 2496
鳶尾 diên vĩ 4
演員 diễn viên 4
演出 diễn xuất 1886
葉𩵜 diếp cá 4
鍱𦓿 diệp cày 4
葉綠 diệp lục 4
滅種 diệt chủng 1142
滅賊 diệt giặc 4
滅除 diệt trừ 1240
滅亡 diệt vong 4
遶兵 diễu binh 4
調步 điệu bộ 4
𫁵𦓿 điếu cày 4
調製 điều chế 4
調整 điều chỉnh 4
調停 điều đình 4
𫁵炶 điếu đóm 4
調動 điều động 1481
凋𨅸 điêu đứng 4
遶行 diễu hành 4
調行 điều hành 8339
妙計 diệu kế 4
雕刻 điêu khắc 4
調遣 điều khiển 4
條款 điều khoản 4
條件 điều kiện 4
條例 điều lệ 4
條律 điều luật 960
條尼 điều này 4
刁訛 điêu ngoa 4
遶庯 diễu phố 4
調配 điều phối 4
凋殘 điêu tàn 4
貂蟬 điêu thuyền 4
調節 điều tiết 890
調查 điều tra 4
條陳 điều trần 4
調治 điều trị 4820
條約 điều ước 4
𢸝價行 dìm giá hàng 4
𢸝𬺗渃 dìm xuống nước 4
釘耙 đinh ba 4
頂高 đỉnh cao 3247
定制 định chế 1695
停止 đình chỉ 4
訂正 đính chính 525
營奇 dinh cơ 4
停工 đình công 2170
定居 định cư 3389
挺度 đĩnh đạc 4
䊅𠍵 dính dáng 4
定樣 định dạng 860
頂點 đỉnh điểm 4
定奪 định đoạt 4
營獨立 dinh độc lập 4
營養 dinh dưỡng 2044
定價 định giá 760
定形 định hình 1005
訂婚 đính hôn 374
丁香 đinh hương 4
定向 định hướng 4884
掟𧜴 đính khuy 4
定見 định kiến 4
丁稜 đinh lăng 4
䊅𠮩 dính líu 1213
定律 định luật 4
營壘 dinh luỹ 4
定命 định mệnh 1856
定𣞪 định mức 451
定義 định nghĩa 5272
穎悟 dĩnh ngộ 4
叮嚀 đinh ninh 4
頂𡶀 đỉnh núi 4
定心 định tâm 552
營署 dinh thự 4
停滯 đình trệ 4
定位 định vị 897
𣋑𠶣 dịp may 4
𦝂𧴋 đít beo 4
迭尼 đít ni 4
裯𡥵 địu con 4
𪶋揚 dịu dàng 4
𢭼迭 dìu dặt 4
𪶋𪶋 dìu dịu 4
𤂂㳜 đìu hiu 4
𣘊咹 đồ ăn 4
洳𣵲 dơ bẩn 4
𢭰步 đổ bộ 4
𢭰𥮉渃解 đổ bô nước giải 4
𣘊𬈺 đồ bơi 4
𧹻𤇊 đỏ bừng 4
𣘊𨔈 đồ chơi 4
𣘊古 đồ cổ 4
𢵋度 đo đạc 4
𣘊度 đồ đạc 4
𪭴𨂘 dò dẫm 4
𪭴𨂘 dọ dẫm 4
𠽐慬 dớ dẩn 4
咜癉 đờ đẫn 4
扡𢠤󠄁 đỡ đần 4
𡁎扛 dở dang 4
誘𧶄 dỗ dành 4
洳洩 dơ dáy 4
徒弟 đồ đệ 660
由妬 do đó 4
𧹻𧹻 đo đỏ 4
嘟嘟 đô đô 4
都督 đô đốc 1359
猶豫 do dự 4
𣘊𡑲 đồ gốm 4
𢷣行 dỡ hàng 4
徒𢤞 đồ hèn 4
都護 đô hộ 2035
圖畫 đồ hoạ 4
𧹻暉 đỏ hoe 4
𧹻𠲣 đỏ hoét 4
𪭴𠳨 dò hỏi 332
𧹻𠮬 đỏ hỏn 4
妒忌 đố kị 4
𪭴邏 dò la 4
妬𱺵 đó là 4
都羅 đô la 4
𧹻㘕 đỏ lòm 4
𢵋量 đo lường 4
度量 độ lượng 622
𣘊𦄀 đồ mã 4
𢭰𧖱 đổ máu 1050
賭媄䀡 đố mẹ xem 4
𢭰蒲洃 đổ mồ hôi 4
杜𱑕 đỗ mười 871
𢭰捏 đổ nát 1181
𧹻𪐬 đỏ ngòn 4
徒愚 đồ ngu 4
度分解 độ phân giải 595
杜鵑 đỗ quyên 4
𢭰𧅫 đổ rác 4
𧹻熤 đỏ rực 409
𧹻湛 đỏ sậm 4
𣘊數 đồ sộ 4
𣘊瓷 đồ sứ 4
㡯飭 đọ sức 4
屠宰 đồ tể 4
猶太 do thái 977
游探 do thám 4
𧹻𧺀 đỏ thắm 4
𧹻𰃀 đỏ thẫm 4
都市 đô thị 4
塗𫇿 đồ thuốc 4
𧹻紫 đỏ tía 4
𪭴尋 dò tìm 313
塗幀 đồ tranh 4
杜仲 đỗ trọng 4
𢭰𡋉 đổ ụp 4
𣘊物 đồ vật 1468
𣘊物䌍硨磲 đồ vật cẩn xà cừ 4
由丕 do vậy 6105
𢭰𦝩 đổ vấy 4
𢭰𥒮 đổ vỡ 1377
𪭴察 dò xét 423
𢭰搊 đổ xô 766
涂𥸷 đồ xôi 4
唑𨂘 doạ dẫm 4
朵花 đoá hoa 4
墮落 đoạ lạc 4
唑㖏 doạ nạt 4
兌懷 đoái hoài 4
兌傷 đoái thương 4
兌矓景𫇰𠊛𠸗 đoái trông cảnh cũ người xưa 4
端正 đoan chính 4
段塘 đoạn đường 4
團結 đoàn kết 4
短劍 đoản kiếm 4
短脈 đoản mạch 4
短語 đoản ngữ 4
段𣆅 đoạn phim 4
團體 đoàn thể 4
端莊 đoan trang 4
團聚 đoàn tụ 4
團圓 đoàn viên 130
團員 đoàn viên 520
營利 doanh lợi 4
營業 doanh nghiệp 4
營人 doanh nhân 2852
營數 doanh số 943
營收 doanh thu 3123
營寨 doanh trại 4
毒惡 độc ác 1741
獨占 độc chiếm 4
督戰 đốc chiến 4
獨到 độc đáo 4
𡾬岹 dốc đèo 4
獨斷 độc đoán 4
毒藥 độc dược 4
獨角 độc giác 4
毒害 độc hại 1662
銩劍 đốc kiếm 4
讀經 đọc kinh 4
獨立 độc lập 4
𨂔卬 dọc ngang 4
獨一 độc nhất 1337
獨權 độc quyền 3931
讀冊 đọc sách 4
督察 đốc sát 4
獨裁 độc tài 8136
𨂔斗 dọc tẩu 4
獨身 độc thân 4
毒素 độc tố 599
獨尊 độc tôn 939
𡾬襊 dốc túi 4
對飲 đối ẩm 4
隊琫 đội bóng 4
𩟡䏾 đói bụng 4
𢷮㧻 đổi chác 4
對蹎陳 đôi chân trần 4
對照 đối chiếu 4
待䟻 đợi chờ 761
對𡭧 đôi chút 1555
𥖐𩚵 đọi cơm 4
對待 đối đãi 4
對答 đối đáp 737
𡹐𡐙 doi đất 4
對頭 đối đầu 3608
對面 đối diện 4
𢷮𠁀 đổi đời 558
𠁀𠁀 đời đời 1503
對箸 đôi đũa 4
對𩌂 đôi giày 4
對𩊽 đôi hia 4
隊形 đội hình 3066
𠾕𠳨 đòi hỏi 4
𩟡歉 đói kém 4
對抗 đối kháng 4
𩟡渴 đói khát 990
對欺 đôi khi 4
𩟡苦 đói khổ 670
對立 đối lập 5446
對聯 đối liễn 4
對𣅶 đôi lúc 1844
對𩈘 đối mặt 4321
對腜 đôi môi 4
𢷮㵋 đổi mới 8835
𠁀㵋 đời mới 438
𠁀𱜢 đời nào 4
𩟡隢 đói nghèo 1032
對逆 đối nghịch 1535
隊伍 đội ngũ 4
𠾕𧴱 đòi nợ 4
對內 đối nội 4
𡾫𡶀 đồi núi 677
對付 đối phó 5661
對方 đối phương 4725
𩜑𫥨 dôi ra 4
𠁀𤯩 đời sống 4
對作 đối tác 4
𢷮𠊝 đổi thay 2037
對話 đối thoại 4
對手 đối thủ 7366
𠁀常 đời thường 1502
嚉詐 dối trá 4
隊長 đội trưởng 1476
頹墜 đồi trụy 4
對象 đối tượng 16551
隊選 đội tuyển 2249
對貝 đối với 4
對處 đối xử 5511
𠁀𠸗 đời xưa 4
對稱 đối xứng 4
𢲠𣹓𥐨𥸷 đơm đầy dĩa xôi 4
炶炶 đom đóm 4
沓沓 đôm đốp 4
𥉰𥄭 dòm ngó 358
杶㔥 đòn bẩy 4
迍嘲 đón chào 642
單𠎺 đơn côi 4
屯公安 đồn công an 4
單舉 đơn cử 544
𦛊吔 dòn dã 4
拵𡏽 dồn dập 4
疸𤴬 đớn đau 473
𰔫揲 dọn dẹp 4
屯田 đồn điền 841
單調 đơn điệu 4
惇篤 đôn đốc 4
單獨 đơn độc 1364
吮吮 don dỏn 4
詘詘 dôn dốt 4
迍塘 đón đường 4
單簡 đơn giản 4
敦厚 đôn hậu 4
疸𢤞 đớn hèn 4
單件 đơn kiện 4
單𥛭 đơn lẻ 496
屯壘 đồn luỹ 4
頓末 đốn mạt 4
拵搌 dồn nén 4
沌𦙏 độn ngực 4
迍認 đón nhận 3960
單方 đơn phương 839
單疏 đơn sơ 4
敦促 đôn thúc 4
單𫇿 đơn thuốc 4
單位 đơn vị 4
迍春 đón xuân 4
東歐 đông âu 2241
東北 đông bắc 4
㨂氷 đóng băng 4
垌平 đồng bằng 4
𩘪雹 dông bão 4
同胞 đồng bào 4
銅鈸 đồng bạt 4
𣳔㴜 dòng biển 4
同步 đồng bộ 4
同𡇐 đồng bọn 763
𩘪𪥘󠄁𢆥 dông cả năm 4
同感 đồng cảm 1020
𣳔沚 dòng chảy 1638
冬至 đông chí 4
垌𦹯 đồng cỏ 658
動機 động cơ 5819
㨂梮 đóng cọc 4
湧𬄨 dộng cừ 4
湧𨷯 dộng cửa 4
㨂𨷯 đóng cửa 4
𢘭𢖺 dõng dạc 387
同樣 đồng dạng 4
同黨 đồng đảng 4
佟倒 đông đảo 4123
動𡐙 động đất 3118
同調 đồng đều 4
𣳔電 dòng điện 4
𣳔電𠀧玻 dòng điện ba pha 4
㨂都 đóng đô 430
𣳔𠼲 dòng dõi 4
同隊 đồng đội 2894
𦡦𦡦 dong dỏng 4
佟𨁥 đông đủ 434
𣁲迻 đong đưa 4
佟𤒘 đông đúc 4
東德 đông đức 531
動特 động đực 4
𣳔𥞖 dòng giống 4
㨂襘 đóng gói 428
㨂𢵰 đóng góp 4
同行 đồng hành 1884
同滈 đồng hao 4
𣳔𣱆 dòng họ 4
銅壺 đồng hồ 4
洞海 đồng hới 4
同鄉 đồng hương 4
動口 động khẩu 4
㨂椌 đóng khung 377
東京 đông kinh 333
動痙 động kinh 4
東京義塾 đông kinh nghĩa thục 4
凍冷 đông lạnh 4
𣳔淚 dòng lệ 4
董理 đổng lí 4
𣳔歷史 dòng lịch sử 4
同夥 đồng loã 4
同類 đồng loại 4
同刷 đồng loạt 1906
垌穭 đồng lúa 4
動力 động lực 3547
銅糧 đồng lương 711
動脈 động mạch 4
同盟 đồng minh 5289
同狔 đồng nai 2630
動腦 động não 4
㨂𣑻 đóng nêm 4
同義 đồng nghĩa 2403
佟𠑦 đông nghịt 4
佟𠊛 đông người 4
同源 đồng nguyên 4
同一 đồng nhất 2103
佟如蜆 đông như kiến 4
垌㘨 đồng nội 4
同服 đồng phục 941
㨂梍 đóng rạo 4
垌𬏇 đồng ruộng 4
東山 đông sơn 4
𣳔瀧 dòng sông 4197
動作 động tác 2551
動態 động thái 1441
同聲 đồng thanh 627
同時 đồng thời 23510
同順 đồng thuận 1656
㨂桶 đóng thùng 4
銅錢 đồng tiền 4
同性 đồng tính 4
同情 đồng tình 2313
動靜 động tĩnh 4
同性戀愛 đồng tính luyến ái 472
𩘪𩘣 dông tố 4
𣳔族 dòng tộc 350
動詞 động từ 585
動物 động vật 3572
動員 động viên 2858
銅鏂 đồng xu 4
同意 đồng ý 13000
沓𠹗 đốp chát 4
㗳𥺒 đớp thính 4
突變 đột biến 1325
炪畑 đốt đèn 4
炪焒 đốt lửa 4
炪𦄀 đốt mã 4
𥯝𣖙 đốt mía 4
𣔻捏 dột nát 4
𥯝𢭫𢬣 đốt ngón tay 4
突兀 đột ngột 4
突入 đột nhập 883
突然 đột nhiên 4
突破 đột phá 1975
炪郭仍傳挑淫 đốt quách những truyện khiêu dâm 4
突跪 đột quỵ 4
澾㳥 đợt sóng 4
𦂽斜襖 đột tà áo 4
𥯝𥯌 đốt tre 4
𣔻自𧂭𣔻𬺗 dột từ nóc dột xuống 4
突出 đột xuất 4
預案 dự án 4
預報 dự báo 4293
預備 dự bị 1452
諭旨 dụ chỉ 4
怞朱 dù cho 4
遊棍 du côn 4
餘也 dư dả 4
餘溢 dư dật 4
餘地 dư địa 4
輿地誌 dư địa chí 4
預定 dự định 3674
誘誘 dụ dỗ 4
預斷 dự đoán 4043
㺞𣾶 dữ dội 4
𣛭𣛭 đu đủ 4
哆𣴙 đứ đừ 4
悠揚 du dương 4
遊行 du hành 1512
遊學 du học 3926
遊學生 du học sinh 954
遊客 du khách 5335
誘𧪢 dụ khị 4
與件 dữ kiện 2009
預見 dự kiến 5034
遊歷 du lịch 4
與料 dữ liệu 4
預料 dự liệu 4
𢂎𢃈 dù lọng 4
輿論 dư luận 4
𢂎𫅤 dù lượn 4
鳥媽 đụ má 4
遊牧 du mục 4
遊入 du nhập 1570
預防 dự phòng 1000
怞哰 dù sao 4077
預草 dự thảo 2605
餘剩 dư thừa 861
與併 dự tính 1929
預算 dự toán 4
㺞𢣺 dữ tợn 4
預籌 dự trù 4
預貯 dự trữ 4
預選 dự tuyển 4
怞丕 dù vậy 1059
𠀲𡮣𩲡 đứa bé còi 4
荼𤝞 dưa chuột 4
𢴉𠹳 đùa cợt 4
澦𨂘 dựa dẫm 4
迻𢩽 đưa đẩy 485
迻迍 đưa đón 4
𢴉𡅉 đùa giỡn 4
荼茩 dưa hấu 4
荼肮 dưa kháng 4
荼𤹪 dưa khú 4
荼梨 dưa lê 4
迻眜 đưa mắt 1042
諛佞 dua nịnh 4
𠀲於 đứa ở 4
椰暹 dừa xiêm 4
德仛 đức cha 1186
德主 đức chúa 358
德主𡗶 đức chúa trời 1002
德達賴喇嘛 đức đạt lai lạt ma 1336
鑟𠞸 đục đẽo 4
德度 đức độ 607
德教皇 đức giáo hoàng 725
德支蒭 đức giêsu 2206
德行 đức hạnh 4
𤒘結 đúc kết 4
鑟鈌 đục khoét 4
德𭊫蘇 đức kitô 2076
德媄 đức mẹ 2623
濁湡 đục ngầu 4
德佛 đức phật 4
德國 đức quốc 326
德國社 đức quốc xã 376
德聖仛 đức thánh cha 1286
德世宗 đức thế tôn 916
德釋迦 đức thích ca 4
德信 đức tin 7428
德性 đức tính 2180
欲望 dục vọng 4
鑟𢹮𠬠溪 đục xoi một khe 4
裔夷 duệ di 4
睿哲 duệ triết 4
搥朱 dúi cho 4
錐𣔞 dùi cui 4
搥𢵌 dúi dụi 4
𢵌眜 dụi mắt 4
𥊖霧 đui mù 4
搎𢩽 dun đẩy 4
庉𤌋 đụn khói 4
焞𤍇 đun nấu 4
焞渃 đun nước 4
搎𢤡 dun rủi 4
庉𥟉 đụn thóc 4
搎車 dun xe 4
用把𦠘𢷓𠬠丐 dùng bả vai hích một cái 4
𨅸𣈖 đứng bóng 4
仃筆 dừng bút 4
勇敢 dũng cảm 4
用𩚵 dùng cơm 4
用功 dụng công 807
用具 dụng cụ 4
用𦃁𫜵絏竿鉤 dùng cước làm dây cần câu 4
倲捵 đúng đắn 4
𨅸捵 đứng đắn 4
𨀍𨀊 dùng dằng 4
𨅸𧻭 đứng dậy 4
溶液 dung dịch 4
熔點 dung điểm 4
𨀍溋 dùng dình 4
𨆟䟓 đủng đỉnh 4
動度 đụng độ 1315
𢘩𠮨 dửng dưng 4
𥩯𨅸 dựng đứng 518
哃哃 đùng đùng 4
揨𢞃 đừng hòng 4
揨哭 đừng khóc 4
容量 dung lượng 4
容貌 dung mạo 4
溶媒 dung môi 4
倲𣞪 đúng mức 1262
倲墨 đúng mực 4
容納 dung nạp 4
用鈮劅𪿙 dùng nĩa xúc vôi 4
𨅸𧿳𧻭 đứng phắt dậy 4
倲𫥨 đúng ra 1107
倲耒 đúng rồi 4
倲差 đúng sai 4
勇士 dũng sĩ 4
𨅸𠸜 đứng tên 578
容赦 dung tha 4
用茶 dùng trà 4
𨅸𧾿蹎 đứng tréo chân 4
勇將 dũng tướng 4
仃車 dừng xe 4
𨅸仯 đứng xẹo 4
用意 dụng ý 624
得丐 được cái 5936
得𢚸 được lòng 4
得𠬠丐 được một cái 497
得𬁒 được mùa 335
藥品 dược phẩm 4
藥酒 dược tửu 4
得役 được việc 1930
𬧕蹎 duỗi chân 4
脽𧑁 đuôi sam 4
𬧕𣦎 duỗi thẳng 4
𤠂𤠆 đười ươi 4
堂陛 đường bệ 4
塘㴜 đường biển 914
塘步 đường bộ 4
洋琴 dương cầm 4
塘袑 đường chéo 4
塘𢏣 đường cong 4
塘𣹟 đường cống 4
揚弓箭 dương cung tên 4
羊裘 dương cưu 4
當代 đương đại 4
塘引 đường dẫn 1646
當頭 đương đầu 4
塘絏 đường dây 2068
唐突 đường đột 4
養育 dưỡng dục 4
仗𡒬 dượng ghẻ 4
塘狹 đường hẹp 4
糖浣 đường hoán 4
堂皇 đường hoàng 4
塘向 đường hướng 1011
塘空 đường không 734
當今 đương kim 4
糖鏡 đường kính 561.5
塘徑 đường kính 561.5
養老 dưỡng lão 4
楊柳 dương liễu 4
塘𡓃 đường lối 4
塘𤷱 đường mòn 992
塘涅 đường nét 4
當任 đương nhiệm 4
當然 đương nhiên 4
羕如 dường như 4
塘䈵 đường ống 713
糖礬 đường phèn 4
糖䉒 đường phên 4
塘庯 đường phố 4
當歸 đương quy 4
塘倈 đường ray 4
塘逨 đường rầy 4
塘𥘶 đường rẽ 4
塘圫 đường sá 4
當事 đương sự 943
楊三哥 dương tam kha 4
塘𣦎 đường thẳng 742
楊文明 dương văn minh 609
陽物 dương vật 863
塘𧟁 đường viền 4
塘𧟁憑褳 đường viền bằng ren 4
塘舍 đường xá 570
當萶 đương xoan 4
䋎斷 đứt đoạn 4
䋎𢭮 đứt gãy 4
𠞹闊 dứt khoát 3122
賥䘹 đút lót 372
賥𨨷 đút nút 4
䋎壙 đứt quãng 4
唯心 duy tâm 4
維持 duy trì 4
唯物 duy vật 4
緣𠍵 duyên dáng 1141
沿海 duyên hải 4
緣劫 duyên kiếp 4
閱兵 duyệt binh 4
𠲖阿 ê a 4
曀𤀔 ế ẩm 4
𠲖痆 ê chề 4
曀𫯳 ế chồng 4
㥋𠽮 e dè 4
㥋麗 e lệ 4
㥋懝 e ngại 4
㥋𢜝 e sợ 4
噁噁 éc éc 4
螠橅花 ếch vồ hoa 4
淹妸 êm ả 4
淹噯 êm ái 704
淹𤋾 êm ấm 4
㛪妯 em dâu 4
掩𠇦 ém dẹm 4
淹恬 êm đềm 4
淹𪶋 êm dịu 4
㛪𡛔 em gái 4
掩𠇦 ém nhẹm 4
㛪吧碎 em và tôi 4
嚥嚥 en en 4
朠䏾 ễnh bụng 4
腰𡐙 eo đất 4
𢰳𢰳 eo éo 4
㕭㕭 èo ẽo 4
腰狹 eo hẹp 4
殀𪫦 ẻo lả 4
𢰳𠻗 éo le 4
腰𨉞 eo lưng 4
㕭㗒 eo ơi 4
㕭𡁼 eo sèo 4
㕭𠾸 eo xèo 4
押𫃚 ép buộc 1293
押緣 ép duyên 4
押奈 ép nài 4
押擦 ép sát 4
押枉 ép uổng 4
𠮙涳 ét xăng 4
喓喂 êu ôi 4
𪃿㩡 gà chọi 4
嫁𫯳 gả chồng 4
𠶄𡀯 gạ chuyện 4
𪃿㕭喔 gà eo óc 4
𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o 4
𪃿𦁿 gà gô 4
𪃿叫𠸘𠸘 gà kêu tục tục 4
𪃿𪆼 gà lôi 4
𪃿𥊚 gà mờ 4
𪃿𢮿 gà quay 4
𪃿㹟 gà qué 4
𪃿𩿠 gà vịt 4
𥩤車焒 ga xe lửa 4
擱筆 gác bút 4
觡㹯 gạc hươu 4
㓢𠸜𥪝名冊 gạc tên trong danh sách 4
劃𠬠塘 gạch một đường 4
𢹆擺 gài bẫy 4
𢹆𨷯 gài cửa 4
𡛔店 gái điếm 4
荄𧣳 gai góc 4
𡛔嬋娟 gái thuyền quyên 4
𡛔媤 gái tơ 4
㖗㙋 gầm ghè 4
𧃃𥇚 gắm ghé 4
㖗㖵 gầm gừ 4
鈐行 găm hàng 4
𧃃𡶀 gắm núi 4
錦𦄾 gấm vóc 4
𮇜抪 gắn bó 4
筋骨 gân cốt 4
𢢈𢢈 gàn gàn 4
近近 gần gận 4
檊𢯖 gán ghép 4
近𨗥 gần gũi 4
近𨗥 gần gụi 4
𢭬𡃕 gạn gùng 4
筋槶 gân guốc 4
𢭬𠳨 gạn hỏi 4
𮇜結 gắn kết 925
𢭬漉 gạn lọc 4
肝𦟽 gan mật 4
近如 gần như 4
𠡚功 gắng công 4
𠡚強 gắng gượng 4
矜𢬣 găng tay 4
挭𠹾 gánh chịu 1549
競𨅮 ganh đua 343
挭𭡅󠄁 gánh gồng 4
競比 ganh tị 502
挭𱠲 gánh vác 997
挭迟 gánh xiếc 4
𫧂椰 gáo dừa 4
𥽌𫦨 gạo lức 4
𥽌𬗂 gạo nếp 4
𥽌粃 gạo tẻ 4
哠𠯦 gào thét 4
﨤𣋑 gặp dịp 4
急𢰽 gấp gáp 4
岋𡹡 gập ghềnh 4
﨤攑 gặp gỡ 4
扱曲 gấp khúc 4
﨤𩈘 gặp mặt 1681
扱𱑕 gấp mười 4
岋冊 gập sách 4
扱冊徠 gấp sách lại 4
𢰽籤 gắp thăm 4
𢰽式咹 gắp thức ăn 4
﨤運秘 gặp vận bí 4
𢶆𠬃 gạt bỏ 4
𩠓頭 gật đầu 3013
噶𪡱 gắt gao 781
噶嗊 gắt gỏng 4
𩠓𠵎 gật gù 4
𩠓仰 gật gưỡng 4
秸𢲨 gặt hái 1097
褠襖 gấu áo 4
噑噑 gau gáu 4
𠯜𠯜 gâu gâu 4
浗𣙩 gàu sòng 4
㧡盤併 gẩy bàn tính 4
𨠳戰 gây chiến 4
㨟彈 gảy đàn 4
㧡彈 gẩy đàn 4
𤷍𪸽 gầy đét 4
𢭮𢭰 gãy đổ 4
𨠳𥩯 gây dựng 782
𤷍𥩯 gầy dựng 430
垓噶 gay gắt 4
𨠳𥞖 gây giống 4
垓𦁣 gay go 4
𨠳古 gây gổ 4
𤷍𡍢 gầy gò 317
梞梏 gậy gộc 4
𤷍𤶹 gầy guộc 4
𨠳釁 gây hấn 4
𨠳𥾃 gây men 4
𤷍𤷱 gầy mòn 4
𨠳𫥨 gây ra 4
𨠳𦇒 gây rối 1031
㨟稴𠓨𤇮 gảy rơm vào bếp 4
𨠳傗 gây sốc 4
𨠳事 gây sự 805
𤷍淙 gầy tong 4
𨠳𲂪 gây vốn 4
𧦕繃 ghế băng 4
𧦕彭 ghế bành 4
踦蹎 ghé chân 4
𤴪𤹙 ghẻ chốc 4
𧦕斗 ghế đẩu 4
𭌲𡃍 ghê gớm 4
㙋𩻐 ghè mắm 4
踦眜 ghé mắt 4
𧦕𱖗 ghế ngồi 4
𡃊番 ghe phen 4
𭌲囒 ghê rợn 4
𤴪𧋆 ghẻ ruồi 4
𭌲𢜝 ghê sợ 4
踦𦖻吶忱 ghé tai nói thầm 4
䑴船 ghe thuyền 4
𭌲𢟖 ghê tởm 1124
𮞑蹎 ghếch chân 4
𢯖𬄺 ghép mộng 4
恄𠬃 ghét bỏ 4
𥱬音 ghi âm 4
𥱬盤 ghi bàn 1642
𥱬劄 ghi chép 4
𥱬註 ghi chú 4
𥱬名 ghi danh 779
𥱬認 ghi nhận 7142
𥱬𢖵 ghi nhớ 4
𥱬籔 ghi sổ 4
𥱬籔暫 ghi sổ tạm 4
𥱬鑿 ghi tạc 4
𥱬𠸜 ghi tên 4
拑𬘋 ghìm chặt 4
捦𠓨 ghim vào 4
釲眜 gỉ mắt 4
釲𪖫 gỉ mũi 4
釲𡏥 gỉ sét 4
加恩 gia ân 4
價價 giá cả 3844
𫅷𪥘󠄁 già cả 4
假猉 giả cầy 4
家主 gia chủ 733
加固 gia cố 4
加工 gia công 873
家居 gia cư 4
假名 giả danh 4
駕到 giá đáo 4
架畑 giá đèn 4
家庭 gia đình 4
嘉定 gia định 1916
假定 giả định 1333
假嚉 giả dối 4
家用 gia dụng 4
𫅷忍 già giặn 4
加限 gia hạn 4
嫁禍 giá hoạ 4
家訓 gia huấn 4
𫅷𤹪 già khú 4
嘉萊 gia lai 683
嘉林 gia lâm 4
嘉隆 gia long 1589
假𦓡 giá mà 669
假冒 giả mạo 813
家人 gia nhân 570
加入 gia nhập 4
家奴 gia nô 4
𫅷孥 già nua 761
家譜 gia phả 4
家眷 gia quyến 4
假使 giả sử 1778
家畜 gia súc 4
家財 gia tài 1105
加增 gia tăng 9631
假𣉕 giả tảng 4
價成 giá thành 1379
家室 gia thất 4
假設 giả thiết 4
假說 giả thuyết 2931
加速 gia tốc 4
家族 gia tộc 4
假裝 giả trang 4
價值 giá trị 4
假想 giả tưởng 637
加味 gia vị 4
假𫿒 giả vờ 4
價𲂪 giá vốn 4
𥋏𢠩 giấc mơ 4
覺悟 giác ngộ 4
賊外侵 giặc ngoại xâm 4
𥋏𥄬 giấc ngủ 2253
賊僞 giặc nguỵ 4
覺官 giác quan 4
𤐃排 giãi bày 4
邂逅 giải cấu 4
解救 giải cứu 1197
解答 giải đáp 4435
階調 giai điệu 4
階段 giai đoạn 4
𤐃支 giãi giề 4
解渴 giải khát 4
解𢚹 giải khuây 4
解碼 giải mã 998
解銀 giải ngân 4
佳人 giai nhân 4
佳品 giai phẩm 4
解法 giải pháp 11500
解剖 giải phẫu 4
解放 giải phóng 4
解決 giải quyết 25469
解散 giải tán 2150
解體 giải thể 951
解釋 giải thích 4
解脫 giải thoát 4
𦄂賞 giải thưởng 4
𤐃𤍊 giãi tỏ 4
解鎖 giải toả 706
解智 giải trí 5592
解呈 giải trình 704
減抔 giảm bớt 4
監擒 giam cầm 4
𨁹蹎 giậm chân 4
𨃵踏 giẫm đạp 4
鑑定 giám định 4
監督 giám đốc 4
減價 giảm giá 4
監𡨺 giam giữ 4
𥋶搥 giấm giúi 4
監陷 giam hãm 4
監考 giám khảo 897
監𠬠數錢𡘯 giam một số tiền lớn 4
監牧 giám mục 5757
監獄 giám ngục 4
監察 giám sát 4
減淬 giảm sút 1136
減少 giảm thiểu 4
𨡉𤽸 giấm trắng 4
奸惡 gian ác 689
姦淫 gian dâm 4
間諜 gián điệp 4
間斷 gián đoạn 4
奸嚉 gian dối 4
𢚷𢢊 giận dỗi 4
簡單 giản đơn 779
𢚷㺞 giận dữ 4
奸狡 gian giảo 4
𪮞𪮞 giần giật 4
𢴟𬴭 giằn giọc 4
𠇁𢢊 giằn giỗi 4
𣼼㗎 giàn giụa 4
間行 gian hàng 660
艱險 gian hiểm 4
𢚷㘋 giận hờn 4
艱苦 gian khổ 4
艱勞 gian lao 4
艱難 gian nan 4
僴𦬑 giãn nở 363
間接 gián tiếp 4
奸詐 gian trá 4
艱迍 gian truân 4
奸巧 gian xảo 4
𢭩𢮩 giằng co 4
講堂 giảng đường 1012
講解 giảng giải 4
江湖 giang hồ 4
降龍十八掌 giáng long thập bát chưởng 4
降生 giáng sinh 4
講說 giảng thuyết 345
講員 giảng viên 1965
𢭩扯 giằng xé 4
掙𪮞 giành giật 4
掙權利 giành quyền lợi 4
交喀 giao ca 4
交州 giao châu 4
交趾 giao chỉ 1136
教旨 giáo chỉ 673
交戰 giao chiến 571
教主 giáo chủ 1549
教民 giáo dân 10240
交易 giao dịch 4
交點 giao điểm 4
交面 giao diện 4
教條 giáo điều 1685
交遊 giao du 4
教育 giáo dục 4
教養 giáo dưỡng 4
教堂 giáo đường 561
𥋽𠭤 giáo giở 4
絞刑 giảo hình 4
交換 giao hoán 4
教皇 giáo hoàng 4196
狡猾 giảo hoạt 4
教會 giáo hội 24969
教會公教 giáo hội công giáo 738
教會羅馬 giáo hội la mã 870
教會佛教 giáo hội phật giáo 476
交合 giao hợp 669
教訓 giáo huấn 4
交響 giao hưởng 4
交友 giao hữu 4
交券 giao khoán 4
蛟龍 giao long 4
交流 giao lưu 4
槊𢨃 giáo mác 4
交納 giao nộp 4
教派 giáo phái 1935
教品 giáo phẩm 657
教分 giáo phận 2826
教法 giáo pháp 623
交付 giao phó 1151
教士 giáo sĩ 3461
教師 giáo sư 4
交際 giao tế 4
交涉 giao thiệp 595
交通 giao thông 4
交承 giao thừa 4
交商 giao thương 829
交接 giao tiếp 3829
狡詐 giảo trá 4
交爭 giao tranh 844
教程 giáo trình 1123
交約 giao ước 808
教員 giáo viên 5171
教處 giáo xứ 3967
夾𩈘 giáp mặt 4
𣎖捏 giập nát 4
甲冑 giáp trụ 4
𪮞筋 giật gân 321
𪮞𠰩 giật giọng 4
𣾹𱡃 giặt giũ 4
𣾹洩 giặt gỵa 4
𣾹羅 giặt là 4
𪮞𨉟 giật mình 2857
𢳂𢬣僥 giắt tay nhau 4
𢳂錢𠓨紩𠦻 giắt tiền vào thắt lưng 4
泆𠓨坡 giạt vào bờ 4
𢀭固 giàu có 4
𢀭固 giầu có 574
𢭳掂 giấu diếm 4
𢭳掂 giấu giếm 434
𥭛楛𨒺茹 giậu gỗ quanh nhà 4
𢀭猛 giàu mạnh 4
𢀭𢀨 giàu sang 1255
𢀭𰈸 giàu sụ 4
紙杆 giấy can 4
䟢𣩂 giãy chết 4
𩌂鞢 giày dép 4
紙𦾤 giấy dó 4
䟢㗎 giãy giụa 4
𦀊仗 giây giướng 4
紙花箋 giấy hoa tiên 4
紙𢩫隖 giấy kẻ ô 4
𣆰𣋩 giây lát 4
紙漉 giấy lọc 4
紙𫬱 giấy mời 490
紙𪰟 giấy nến 4
紙𰪯 giấy nhám 4
紙𡊠 giấy nháp 4
紙法 giấy phép 2609
紙葵 giấy quỳ 4
紙詞 giấy tờ 4
紙𣴣金 giấy tráng kim 4
紙衛生 giấy vệ sinh 4
𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót 4
𩌂扜 giày vò 4
𩌂𬦪 giày xéo 4
秷穭 gié lúa 4
支蒭 giê su 1514
揲揲 gièm giẹp 4
讒𢯠 gièm pha 4
𠰉㗭 giéo giắt 4
佋住 giẹo giọ 4
𪶎𣑺 gieo trồng 516
𨦬𣩂 giết chết 4
𨦬𠺷 giết chóc 4
𨦬𠝺 giết mổ 4
嘋𠹳 giễu cợt 4
𢷹𡨺 gìn giữ 2384
捛襖𫥨𬡶 giở áo ra mặc 4
𩙍北 gió bấc 4
𩙍雹 gió bão 4
𥱰𤙭 giò bò 4
捈高打𡃊 giơ cao đánh khẽ 4
𥣒臘 giỗ chạp 4
𠭤症 giở chứng 4
𩙍障 gió chướng 4
𣇞酉 giờ dậu 4
𣇞低 giờ đây 7813
𣇞𥋏 giờ giấc 4
𠭤𩙍 giở gió 4
捛𢷮 giở giói 4
𩙍囂𠶣 gió heo may 4
𣇞亥 giờ hợi 4
𥣒忌 giỗ kị 4
𩙍𡘯𭌲 gió lớn ghê 4
𣇞卯 giờ mão 4
𩙍𠖾 gió mát 4
𠭤𩈘 giở mặt 4
𩙍𩄲 gió mây 4
𣇞未 giờ mùi 4
𣇞午 giờ ngọ 4
𩙍𩄑 gió nồm 4
𣇞丿 giờ phút 4
𠭤𩱻 giở quẻ 4
捛冊 giở sách 4
𣇞丑 giờ sửu 4
𣇞辰 giờ thìn 4
𩙍𠺙呋 gió thổi vù 4
𣇞巳 giờ tị 4
𣇞戌 giờ tuất 4
界職 giới chức 1678
𣾶𫧂渃冷 giội gáo nước lạnh 4
讄𫅷 giối già 4
𠐞江 giỏi giang 4
界限 giới hạn 4
𧋹蹽 giời leo 4
戒律 giới luật 3006
𣾶𩄎 giội mưa 4
戒嚴 giới nghiêm 4
𣾶渃 giội nước 4
介紹 giới thiệu 4
界性 giới tính 3045
伅偖 giòn giã 4
吮吮 gion giỏn 4
詘詘 giôn giốt 4
𡅉𩈘 giỡn mặt 4
𩢦帆𫥨𣾺 giong buồm ra khơi 4
柊𪥘󠄁𢆥 giông cả năm 4
𪢊鐘 gióng chuông 4
𠰩調 giọng điệu 616
𩢦燭 giong đuốc 4
𪢊㨋 gióng giả 4
𩘪𩙍 giông gió 4
𥞖𥞖 giông giống 4
𬕳𩠴 trốc gối 4
咹𨑗𱖗𬕳 ăn trên ngồi trốc 4
茹𰔺𠃅 nhà trốc mái 4
𣘃𰔺𱿆 cây trốc rễ 4
𥞖頡 giống hệt 1232
𠰩侃 giọng khản 4
𥞖類 giống loài 4
𥞖𥡗 giống má 4
梇𣖙 gióng mía 4
𥞖僥 giống nhau 4
𥞖㐻 giống nòi 4
𠰩沈 giọng trầm 4
𩢦𤛠𫥨𬏇 giong trâu ra ruộng 4
湥淚 giọt lệ 4
湥𩄎 giọt mưa 4
湥霜 giọt sương 4
㘁𪖫 gịt mũi 4
𡨺逋逋 giữ bo bo 4
𡨺江 giữ giàng 4
𡨺𢷹 giữ gìn 4
𢭳𢭳 giu giú 4
𡨺𥙩 giữ lấy 4
𡨺繚 giữ lèo 4
𡨺𨉟 giữ mình 342
𡨺𠇦 giữ nhẹm 4
𠽖偖 giục giã 4
搥𢵌 giúi giụi 4
𢵌眜 giụi mắt 4
撴僥𨁟 giun nhau ngã 4
床病 giường bệnh 467
掁弓 giương cung 4
床單 giường đơn 4
床𥄬 giường ngủ 4
床𰨂 giường thờ 4
掁圍 giương vây 4
𢴇扡 giúp đỡ 4
𢴇益 giúp ích 1031
𢴇役 giúp việc 1416
埧盤 gờ bàn 4
𡍢抪 gò bó 488
埧𦑃𨷯 gờ cánh cửa 4
𦁿𦙶 gô cổ 4
𢫈𨷯 gõ cửa 4
楛𥻂 gỗ dán 4
塸絏𧃷榔 gơ dây khoai lang 4
楛𣏌蜜 gỗ dẻ mật 4
𡍢埬 gò đống 4
攑㓢 gỡ gạc 4
𥕥𥗎 gồ ghề 4
楛榩 gỗ kiền 4
楛𬅀固紋惵 gỗ lát có vân đẹp 4
𡍢𦟐 gò má 4
埧𤬪 gờ ngói 4
楛𣞶 gỗ sến 4
楛𬄁 gỗ sưa 4
楛𣐝 gỗ xốp 4
㭲𣘃 gốc cây 4
𧣳度 góc độ 2196
㭲閣 gốc gác 4
㭲𱿆 gốc rễ 1426
膾捲 gỏi cuốn 4
澮頭 gội đầu 4
襘𧁴 gói ghém 4
噲𱺵 gọi là 4
噲螺 gọi loa 4
㨳𢖵 gợi nhớ 4
襘𠲠 gói thầu 340
㨳意 gợi ý 4
𡃍𢙕 gớm ghiếc 4
𢢬𢢬 gờm gờm 4
搛𢵰 gom góp 4
菅埬𥟉 gon đống thóc 4
袞抗 gọn gàng 4
袞技 gọn ghẽ 4
袞袞 gòn gọn 4
𰜠𰜠 gờn gợn 4
𰜠㳥 gợn sóng 4
杠檎 gông cùm 334
槓鏡 gọng kính 4
𭡅󠄁𨉟 gồng mình 4
杠鋥 gông xiềng 4
佮徠 gộp lại 4
𢵰𩈘 góp mặt 1045
𢵰抇 góp nhặt 4
𢵰份 góp phần 8176
𢵰意 góp ý 4
𠞡銼 gọt giũa 4
𠞡𡧲 gọt giũa 4
淈仍意擬腐敗 gột những ý nghĩ hủ bại 4
淈𣳮 gột rửa 4
㘗審美 gu thẩm mĩ 4
𩠧頭 gục đầu 4
𩠧𩠓 gục gặc 4
寄𧃃 gửi gắm 4
寄書 gửi thư 4
縎縎 gùn gút 4
薑𪨈𫅷𪨈𨐮 gừng càng già càng cay 4
槶楛 guốc gỗ 4
睒睒 gườm gườm 4
強押 gượng ép 4
強檤 gượng gạo 4
強強 gường gượng 4
軖捁𥾘 guồng kéo sợi 4
𦎛𩈘 gương mặt 4
𦎛㑄 gương mẫu 4
軖𣛠 guồng máy 4
下陛 hạ bệ 4
蚵㴜 hà biển 4
下𦑃 hạ cánh 1175
夏至 hạ chí 4
河東 hà đông 1012
下游 hạ du 4
下價 hạ giá 4
河楊 hà giang 543
哬哬 ha ha 4
嘑𭌟 hả hê 4
苛脅 hà hiếp 4
𠹛嘝 há hốc 4
呵唏 hà hơi 4
苛刻 hà khắc 4
苛濫 hà lạm 4
夏令 hạ lệnh 638
下龍 hạ long 978
下幔 hạ màn 4
𠹛𠵘 há mồm 4
河南 hà nam 734
河內 hà nội 47438
下決心 hạ quyết tâm 4
下層 hạ tầng 1394
下層基礎 hạ tầng cơ sở 575
何必 hà tất 4
河西 hà tây 1795
何首烏 hà thủ ô 4
苛賤 hà tiện 4
河靜 hà tĩnh 1687
下院 hạ viện 1531
黑暗 hắc ám 4
黑斧 hắc búa 4
黑店 hắc điếm 4
黑煙 hắc ín 4
黑馬 hắc mã 4
黑猩猩 hắc tinh tinh 4
赫奕 hách dịch 4
核索 hạch sách 4
核算 hạch toán 4
𠄩婆徵 hai bà trưng 4
𠄩邊矜 hai bên găng 4
海港 hải cảng 4
海狗 hải cẩu 4
海戰 hải chiến 565
𠄩𨔿 hai chục 693
𠄩𨔿𠊛 hai chục người 4
𠄩共𠀧平𠄼 hai cộng ba bằng năm 4
骸骨 hài cốt 830
海燈 hải đăng 4
海島 hải đảo 979
𠄩朵牡丹 hai đoá mẫu đơn 4
𠄩𠀲𦠱僥 hai đứa phét nhau 4
海洋 hải dương 4
𠄩欣 hai hân 375
諧和 hài hoà 4
駭雄 hãi hùng 755
諧謔 hài hước 4
諧劇 hài kịch 4
海里 hải lí 4
諧𢚸 hài lòng 4
海馬 hải mã 4
𠄩𠇩信 hai mẩu tin 4
𠄩𱑕 hai mươi 5603
𠄩𱑕四 hai mươi tư 4
海南 hải nam 1217
海外 hải ngoại 8813
海分 hải phận 577
海防 hải phòng 3955
海關 hải quan 1454
海軍 hải quân 4
海參 hải sâm 4
海產 hải sản 4
海賊 hải tặc 4
海燕 hải yến 4
含貯 hàm chứa 730
𫻎𡮶 ham chuộng 4
㦑名 hám danh 4
㤷㤷 hằm hằm 4
熻熻 hâm hấp 4
𢣇𡁱 hăm he 4
啗脅 hãm hiếp 4
𥼲㳜 hẩm hiu 4
枳寔 chỉ thực 4
偨𧘇 thầy ấy 4
外𧘇 ngoài ấy 4
外𧘇 ngoại ấy 4
𨑗𧘇 trên ấy 4
𢆥𧘇 năm ấy 4
㛪𧘇 em ấy 4
𥪝𧘇 trong ấy 4
邊𧘇 bên ấy 4
回𧘇 hồi ấy 4
𣋚𧘇 hôm ấy 4
滕𧘇 đằng ấy 4
姑𧘇 cô ấy 4
仛𧘇 cha ấy 4
枳殼 chỉ xác 4
椆枳 chò chỉ 4
丐椆 cái chò 4
白芷 bạch chỉ 4
白紙 bạch chỉ 4
餅𥻹 bánh chè 4
𥻹𠀧𦭷 chè ba màu 4
𥻹婆𠀧 chè bà ba 4
𢪯𬃻榴彈 thảy trái lựu đạn 4
𫻎唬 ham hố 4
𢣇𢠇 hăm hở 4
𡌢㙤 hầm hố 4
爁𤍋 hậm hực 4
㦑利 hám lợi 4
銜枚 hàm mai 4
噷𠇍歲 hăm mấy tuổi 4
𫻎迷 ham mê 4
歆𤎏 hâm nóng 562
含冤 hàm oan 4
𦛜𪘵 hàm răng 684
函數 hàm số 4
函嗓 hàm tang 4
函授 hàm thụ 4
含笑 hàm tiếu 4
啗茶 hãm trà 4
𤐚𩩫 hầm xương 4
含意 hàm ý 4
痕餅車 hằn bánh xe 4
限㟮 hạn chót 4
焊𮇜 hàn gắn 4
𨫪釲 han gỉ 4
欣幸 hân hạnh 4
限狹 hạn hẹp 970
欣歡 hân hoan 4
恨學 hằn học 4
𠳾脄 hẳn hoi 4
寒暄 hàn huyên 4
焊口 hàn khẩu 4
寒林所 hàn lâm sở 4
漢喃 hán nôm 4
𪝳醝𫢗𠁸𣈜 hắn say xỉn suốt ngày 4
𪝳些 hắn ta 4
焊絁 hàn the 4
恨讎 hận thù 2590
寒暑表 hàn thử biểu 4
漢越 hán việt 587
寒舍 hàn xá 4
項𥇂 hạng bét 4
行頭 hàng đầu 7076
哘抵妬 hẵng để đó 4
𡎟洞 hang động 4
㤚黑 hăng hắc 4
航海 hàng hải 4
㤚𢲨 hăng hái 4
行航空 hãng hàng không 4
行軒 hàng hiên 4
行貨 hàng hoá 4
𡎟嘝 hang hốc 4
行刷 hàng loạt 5831
項目 hạng mục 1337
恆𢆥 hằng năm 4
亙𠦳𢆥 hàng ngàn năm 4
行伍 hàng ngũ 4
行㖑 hàng nhái 4
降伏 hàng phục 573
㤚醝 hăng say 4
恆數 hằng số 4
行剩 hàng thừa 4
亙秭 hàng tỉ 4
行信 hãng tin 4
亙𤾓 hàng trăm 4
行傎 hàng xịn 4
行𥯎 hàng xóm 2834
行政 hành chính 5808
行道 hành đạo 1368
倖面 hãnh diện 2052
行動 hành động 4
行者 hành giả 5730
行下 hành hạ 2373
行鄉 hành hương 2449
行客 hành khách 2497
行李 hành lí 4
行藝 hành nghề 1670
杏仁 hạnh nhân 4
行法 hành pháp 1708
幸福 hạnh phúc 4
行軍 hành quân 3883
行決 hành quyết 842
行走 hành tẩu 4
倖進 hãnh tiến 4
行星 hành tinh 4822
莖蒜 hành tỏi 4
行裝 hành trang 917
行程 hành trình 4
行處 hành xử 2885
好漢 hảo hán 4
豪俠 hào hiệp 4
好漢 hảo hớn 4
好洫 háo hức 1004
豪雄 hào hùng 967
豪興 hào hứng 1254
耗紇 hao hụt 4
好友 hảo hữu 4
𠲡玄 hão huyền 4
浩氣 hạo khí 4
豪傑 hào kiệt 4
壕壘 hào luỹ 4
浩然 hạo nhiên 4
豪晄 hào nhoáng 4
好渃 háo nước 4
豪放 hào phóng 4
豪光 hào quang 2008
豪爽 hào sảng 4
好心 hảo tâm 524
吸引 hấp dẫn 4
吸悔 hấp hối 896
吸力 hấp lực 4
吸漝 hấp tấp 4
吸受 hấp thụ 4
迄𨀿 hất cẳng 4
籺玵 hạt cườm 4
籺𥽌 hạt gạo 4
籺𥞖 hạt giống 2091
迄𦛜 hất hàm 4
𫤾㳜 hắt hiu 4
喝㗅 hát hò 4
𫤾癐 hắt hủi 4
籺𣎊 hạt mẩy 4
喝嗷 hát ngao 4
喝𨀐 hát rong 4
籺𥖔 hạt sạn 4
籺椒 hạt tiêu 4
喝譌 hát vè 4
喝唱 hát xướng 4
後輩 hậu bối 4
後勤 hậu cần 4
後戰 hậu chiến 4
後裔 hậu duệ 4
候𡛔 hầu gái 4
後江 hậu giang 434
候下 hầu hạ 4
侯歇 hầu hết 4
侯如 hầu như 10031
後方 hậu phương 4
後世 hậu thế 4
候座 hầu toà 4
後場 hậu trường 676
後衛 hậu vệ 1518
咍別 hay biết 1624
唉朱別 hãy cho biết 4
咍咍 hay hay 352
咍𠯖 hay ho 4
咍哰 hay sao 3342
𡏘厔 hè chái 4
系調行 hệ điều hành 1039
奚童 hề đồng 4
𢭁之 hề gì 4
𠯋嘑 hể hả 4
𢭁釁 hề hấn 4
𢬾𢬾 he hé 4
係累 hệ luỵ 4
𡏘茹 hè nhà 4
系二分 hệ nhị phân 4
係果 hệ quả 1911
系數 hệ số 789
系統 hệ thống 4
繫詞 hệ từ 4
系思想 hệ tư tưởng 920
侅蹎𬨠 hếch chân lên 4
𢤞下 hèn hạ 741
𭉑㗅 hẹn hò 4
𢤞㦉 hèn nhát 4
䘆𤇤 hến xào 4
𤉗焝 héo hon 4
囂唿 heo hút 4
𪞭𨀌 hẻo lánh 960
𤉗𢯔 héo quắt 4
𤉗𦼇 héo úa 4
狹𤞑 hẹp hòi 934
歇𠳒 hết lời 625
歇𨉟 hết mình 1543
歇𣼴 hết nhẵn 4
歇飭 hết sức 15505
歇㑀 hết thảy 3331
歇錢 hết tiền 4
希咜𬰹 hi đờ rô 4
𠻑𠻑 hì hì 420
咥渨 hí hoáy 4
𠻑𡄆 hì hục 4
𠻑會 hì hụi 4
希臘 hi lạp 4
希望 hi vọng 4
𢷓𣎣𢬣𠓨𦘹伴 hích khuỷu tay vào sườn bạn 4
檄文 hịch văn 4
險固 hiếm có 4
險禍 hiểm hoạ 316
嫌隙 hiềm khích 4
險隢 hiểm nghèo 4
嫌疑 hiềm nghi 4
險危 hiểm nguy 1171
險阻 hiểm trở 757
憲兵 hiến binh 4
現代 hiện đại 4
現代化 hiện đại hoá 698
現𣇞 hiện giờ 4
顯赫 hiển hách 339
現行 hiện hành 4
賢厚 hiền hậu 4
賢和 hiền hoà 4
現有 hiện hữu 9026
獻計 hiến kế 4
賢令 hiền lành 4
顯明 hiển minh 4
賢妹 hiền muội 4
現𫢩 hiện nay 4
顯然 hiển nhiên 4
憲法 hiến pháp 4
現生 hiện sinh 803
現在 hiện tại 16992
現身 hiện thân 1725
顯示 hiển thị 4
現時 hiện thời 1407
現寔 hiện thực 5558
現情 hiện tình 443
現狀 hiện trạng 1408
現象 hiện tượng 16079
現物 hiện vật 974
脅淫 hiếp dâm 4
協定 hiệp định 4
協會 hiệp hội 4
俠客 hiệp khách 4
俠士 hiệp sĩ 1016
協助 hiệp trợ 4
協約 hiệp ước 4041
曉別 hiểu biết 4
好戰 hiếu chiến 697
好學 hiếu học 4
好客 hiếu khách 4
好奇 hiếu kì 4
號令 hiệu lệnh 4
效力 hiệu lực 2749
效能 hiệu năng 648
效驗 hiệu nghiệm 4
效果 hiệu quả 4
校冊 hiệu sách 4
效率 hiệu suất 4
孝傠 hiếu thảo 4
孝順 hiếu thuận 4
校長 hiệu trưởng 4
效應 hiệu ứng 2024
𥋵𥋵 him him 4
形影 hình ảnh 4
形𣈖 hình bóng 858
形球 hình cầu 4
形𠍵 hình dáng 4
形樣 hình dạng 4
形容 hình dong 4
形容 hình dung 4
形骸 hình hài 684
形學 hình học 810
馨香 hinh hương 4
形㑄 hình mẫu 586
擤𪖫 hỉnh mũi 4
形如 hình như 4
刑法 hình pháp 4
刑事 hình sự 2725
形成 hình thành 4
形殊 hình thù 601
形式 hình thức 19024
形圇 hình tròn 742
形柱 hình trụ 4
形象 hình tượng 3112
形𦘧 hình vẽ 805
形𣃱 hình vuông 683
䀫眜 híp mắt 4
𭊪𬹯 hít ngửi 4
㳜𣔲 hiu quạnh 4
𣱆龐 họ bàng 4
𣱆彭 họ bành 4
胡錦濤 hồ cẩm đào 630
虎𫊩 hổ cáp 4
胡志明 hồ chí minh 14764
護照 hộ chiếu 4
胡桃 hồ đào 4
護堤 hộ đê 4
蝴蝶 hồ điệp 4
糊塗 hồ đồ 4
𣱆尹 họ doãn 4
𣱆諸葛 họ gia cát 4
𣱆郝 họ hác 4
汻𡎟 hở hang 4
呼號 hô hào 4
呼吸 hô hấp 4
𠯖𠻃 ho hen 4
𤾟亨 hớ hênh 4
呼唬 hô hố 4
𤾟𤾟 hơ hớ 4
呼喚 hô hoán 4
湖還劍 hồ hoàn kiếm 4
胡憘 hồ hởi 687
噓𠾿 hờ hững 407
𣱆柯 họ kha 4
𣱆姜 họ khương 4
𣱆矯 họ kiều 4
𣱆喬 họ kiều 4
𠯖癆 ho lao 4
狐狸 hồ li 4
葫蘆 hồ lô 4
呼𡘯 hô lớn 4
胡𪵅 hồ lốn 4
𣱆倪 họ nghê 4
𣱆魏 họ nguỵ 4
琥珀 hổ phách 4
護法 hộ pháp 709
𣱆馮 họ phùng 4
𤏤過焒 hơ qua lửa 4
𣱆郭 họ quách 4
糊裙襖 hồ quần áo 4
糊疏 hồ sơ 12644
湖西 hồ tây 627
𢜜𢢆 hổ thẹn 4
戶籍 hộ tịch 4
胡椒 hồ tiêu 4
護送 hộ tống 4
護持 hộ trì 641
互助 hỗ trợ 4
互相 hỗ tương 688
𣱆汪 họ uông 4
𣱆韋 họ vi 4
㙤廁 hố xí 4
狐臭 hồ xú 4
花𦶾 hoa ban 4
和平 hoà bình 4
化質 hoá chất 842
花菊鐄𩽊 hoa cúc vàng rói 4
花旦 hoa đán 4
花燈 hoa đăng 4
火藥 hoả dược 4
和解 hoà giải 746
花紙 hoa giấy 4
和好 hoà hảo 4
花后 hoa hậu 2133
花萱 hoa hiên 4
和緩 hoà hoãn 4
和唍 hoạ hoằn 4
化學 hoá học 675
花𠺌 hoa hoè 4
花𠲣 hoa hoét 4
花紅 hoa hồng 4
花魁 hoa khôi 4
花旗 hoa kì 4
花落 hoa lạc 4
花蘭 hoa lan 4
火爐 hoả lò 4
華陸 hoa lục 594
火力 hoả lực 577
花梅 hoa mai 4
花梅固𠄼𦑃 hoa mai có năm cánh 4
花𦭷 hoa màu 561
花𦭷 hoa mầu 4
華美 hoa mĩ 4
華嚴 hoa nghiêm 732
花𦲒 hoa nhài 4
和入 hoà nhập 570
花果 hoa quả 1118
花葵 hoa quỳ 4
和䊎 hoà quyện 4
化𫥨 hoá ra 825
花蓮 hoa sen 4
火葬 hoả táng 4
花𢬣 hoa tay 4
化石 hoá thạch 4
華盛頓 hoa thịnh đốn 767
和尚 hoà thượng 1540
火速 hoả tốc 4
化粧 hoá trang 4
花薔薇 hoa tường vi 4
花紋 hoa văn 961
花鐄洟 hoa vàng rượi 4
花園 hoa viên 4
花𣜳 hoa vông 4
或者 hoặc giả 4
藿香 hoắc hương 4
或𱺵 hoặc là 4
霍亂 hoắc loạn 4
劃定 hoạch định 4
懷抱 hoài bão 4
懷𧵑 hoài của 4
懷懷 hoài hoài 4
懷疑 hoài nghi 4
懷念 hoài niệm 4
換改 hoán cải 4
環境 hoàn cảnh 4
環球 hoàn cầu 4
完整 hoàn chỉnh 2649
換𢷮 hoán đổi 4
完好 hoàn hảo 4
歡呼 hoan hô 4
還劍 hoàn kiếm 748
還良 hoàn lương 4
完美 hoàn mĩ 4
歡迎 hoan nghênh 4
宦官 hoạn quan 4
完畢 hoàn tất 4
完成 hoàn thành 10679
完全 hoàn toàn 4
還㨋 hoàn trả 4
環宇 hoàn vũ 670
皇宮 hoàng cung 4
荒野 hoang dã 4
荒𤵺 hoang dại 4
皇帝 hoàng đế 4
黃耀 hoàng diệu 4
荒唐 hoang đường 873
皇家 hoàng gia 4
黃河 hoàng hà 617
皇后 hoàng hậu 4
黃昏 hoàng hôn 4
恍惚 hoảng hốt 961
黃金 hoàng kim 614
黃連 hoàng liên 4
慌亂 hoảng loạn 680
荒漠 hoang mạc 4
黃明正 hoàng minh chính 1112
黃鶯 hoàng oanh 4
荒廢 hoang phế 4
黃沙 hoàng sa 510
荒疏 hoang sơ 4
皇親 hoàng thân 583
皇上 hoàng thượng 4
荒䢨 hoang toàng 4
皇子 hoàng tử 3043
荒想 hoang tưởng 863
黃泉 hoàng tuyền 4
荒蕪 hoang vu 4
橫度 hoành độ 4
橫行 hoành hành 4
橫𠽡 hoạnh hoẹ 4
橫批 hoành phi 4
餛飩 hoành thánh 4
宏壯 hoành tráng 1899
活動 hoạt động 55435
滑形 hoạt hình 652
滑稽 hoạt kê 4
𫘲斧 hóc búa 4
學勁啹 học cứng khừ 4
學堂 học đường 1342
學者 học giả 5554
嘝郝 hốc hác 4
學行 học hành 3065
斛劾 hộc hệch 4
學𠳨 học hỏi 4
學期 học kì 4
學𦗝 học lỏm 4
學派 học phái 319
學費 học phí 2044
學生 học sinh 16180
學習 học tập 4
學術 học thuật 4
學識 học thức 4
學說 học thuyết 4
斛速 hộc tốc 4
學問 học vấn 4
學員 học viên 3375
學院 học viện 3499
𤸫釲 hoen gỉ 4
𤸫癋 hoen ố 4
迴音 hồi âm 1067
會安 hội an 1176
會𢄂 hội chợ 1085
會症 hội chứng 957
回𡀳𡮈 hồi còn nhỏ 4
𠳨供 hỏi cung 4
會談 hội đàm 721
回答 hồi đáp 4
䰎頭 hói đầu 4
會團 hội đoàn 1272
會同 hội đồng 9493
會同人民 hội đồng nhân dân 426
會同管治 hội đồng quản trị 794
回教 hồi giáo 4
洃㦑 hôi hám 4
悔恨 hối hận 4
會嗄 hội hè 4
繪畫 hội hoạ 4
𤍃𤍃 hôi hổi 4
徊𪡄 hồi hộp 4
會合 hội họp 1458
𢝷愒 hời hợt 860
茴香 hồi hương 4
悔纇 hối lỗi 4
會議 hội nghị 12721
會晤 hội ngộ 718
會入 hội nhập 5073
唏渃 hơi nước 699
咳喂 hỡi ôi 4
回復 hồi phục 1434
回生 hồi sinh 1143
𠳨探 hỏi thăm 1894
會聖 hội thánh 3152
會討 hội thảo 4849
會話 hội thoại 4
洃啐 hôi thối 4
誨促 hối thúc 4
悔惜 hối tiếc 864
回醒 hồi tỉnh 4
回𠓀 hồi trước 4
會場 hội trường 4
會聚 hội tụ 1178
回想 hồi tưởng 979
回憶 hồi ức 4
𠳨𢱨 hỏi vặn 4
會員 hội viên 2075
回春 hồi xuân 4
會意 hội ý 4
𩩿嫌 hom hem 4
憾擤 hóm hỉnh 4
唅𠲮 hợm hĩnh 4
陷陷 hom hỏm 4
𣋚𫢩 hôm nay 4
𣋚過 hôm qua 4
𣋚𢖖󠄁 hôm sau 6903
函䇸 hòm xiểng 4
𡉕𥒥 hòn đá 4
𡉕島 hòn đảo 4
𡉕𡐙 hòn đất 4
㘋𢢊 hờn dỗi 4
混沌 hỗn độn 4
渾厚 hồn hậu 4
混顯 hổn hển 4
𢠦𢠇 hớn hở 680
𠮬𠮬 hon hỏn 4
𢠦𢠦 hơn hớn 4
混合 hỗn hợp 4
愒愒 hờn hợt 4
混血 hỗn huyết 4
溷咾 hỗn láo 4
婚禮 hôn lễ 4
混亂 hỗn loạn 4
昏迷 hôn mê 4
𡉕玉 hòn ngọc 4
婚姻 hôn nhân 4
欣𡛤 hơn nữa 4
魂魄 hồn phách 4
婚配 hôn phối 579
婚夫 hôn phu 4
昏君 hôn quân 4
婚事 hôn sự 4
混雜 hỗn tạp 4
婚妻 hôn thê 4
婚娶 hôn thú 4
欣輸 hơn thua 340
紅葉 hồng diệp 4
紅丹 hồng đơn 4
𥈰𩙍 hóng gió 4
紅鶴 hồng hạc 4
吼赫 hống hách 4
𠸣啈 hổng hểnh 4
鴻鵠 hồng hộc 4
斛斛 hồng hộc 4
𥈰𥈰 hong hóng 4
鴻雒 hồng lạc 4
鴻嶺 hồng lĩnh 4
鴻毛 hồng mao 4
𢞃懞 hòng mong 4
烘𣌝 hong nắng 4
鴻福 hồng phúc 4
紅軍 hồng quân 1330
紅十字 hồng thập tự 4
洪水 hồng thuỷ 4
紅茶 hồng trà 4
紅塵 hồng trần 4
𢞃矓 hòng trông 4
紅暹 hồng xiêm 4
𡏠𥸷 hông xôi 4
合報 họp báo 2294
合質 hợp chất 648
合𢄂 họp chợ 4
合同 hợp đồng 8374
合㘗 hợp gu 4
合會操 họp hội thao 4
呷魂 hớp hồn 4
合撛𨖅𣇜𣊿 họp lân sang buổi chiều 4
合理 hợp lí 4
𨸚𦟐 hóp má 4
合𩈘 họp mặt 1016
呷𠬠喁茶 hớp một ngụm trà 4
合一 hợp nhất 2130
合法 hợp pháp 3105
合群 hợp quần 4
匣𩪵 hộp sọ 4
合作 hợp tác 12962
合作社 hợp tác xã 1302
合成 hợp thành 676
㓭𣱾 hớt lẻo 4
忽然 hốt nhiên 4
腐敗 hủ bại 4
虛構 hư cấu 4
旴唑 hù doạ 4
𪺛荼 hũ dưa 4
墟害 hư hại 824
懶工 lãn công 4
大懶 đại lãn 4
海上懶翁 hải thượng lãn ông 4
吁咥 hú hí 4
墟閧 hư hỏng 4
虛空 hư không 1920
𪺛式咹 hũ thức ăn 4
粿條 hủ tiếu 4
虛榮 hư vinh 4
虛無 hư vô 4
許𢡠啹 hứa chắc khừ 4
許𭉑 hứa hẹn 4
許婚 hứa hôn 4
許㤝 hứa suông 4
勳章 huân chương 1350
訓練 huấn luyện 4
訓練員 huấn luyện viên 939
勖頭 húc đầu 4
𡄆嘿 hục hặc 4
惠能 huệ năng 609
擴嚯 huếch hoác 4
𠇟荒 huênh hoang 4
會伴佊 hụi bạn bè 4
𠜮𩯀 húi tóc 4
噏噏 hum húp 4
熏𤒘 hun đúc 4
熏𤌋 hun khói 4
熏蓮 hun sen 329
兇暴 hung bạo 581
雄辯 hùng biện 4
𦭪橙 húng chanh 4
𢤽𠹾 hứng chịu 719
兇徒 hung đồ 4
𬋙東 hừng đông 4
兇㺞 hung dữ 4
兇㤚 hung hăng 4
哅响 húng hắng 4
雄厚 hùng hậu 879
熊虎 hùng hổ 4
雄渾 hùng hồn 1080
𬋙𤍋 hừng hực 4
𬋙𬋙 hưng hửng 4
興起 hứng khởi 655
香料 húng lìu 4
雄猛 hùng mạnh 1999
興奮 hưng phấn 4
𦭪桂 húng quế 4
兇殘 hung tàn 4
興盛 hưng thịnh 788
兇手 hung thủ 4
興趣 hứng thú 4
雄偉 hùng vĩ 4
雄王 hùng vương 1205
興安 hưng yên 680
𢯘鎌 huơ gươm 4
𢯘𢬣 huơ tay 4
香案 hương án 4
況之 huống chi 981
向引 hướng dẫn 4
向引員 hướng dẫn viên 606
況乎 huống hồ 4
香𤌋 hương khói 4
享樂 hưởng lạc 4
向業 hướng nghiệp 373
向外 hướng ngoại 379
享福 hưởng phúc 4
向心 hướng tâm 382
香草 hương thảo 4
香𦹳 hương thơm 4
享受 hưởng thụ 4
香味 hương vị 1588
㹯高𦙶 hươu cao cổ 4
㹯𣇟 hươu sao 4
紇𬿦 hụt hẫng 4
有機 hữu cơ 899
右翼 hữu dực 4
有用 hữu dụng 4
有效 hữu hiệu 4
有形 hữu hình 830
有益 hữu ích 3082
右岸 hữu ngạn 4
友誼 hữu nghị 4
友情 hữu tình 1328
有責 hữu trách 700
休致 hưu trí 4
毀𠬃 huỷ bỏ 4
諱名 huý danh 4
毀滅 huỷ diệt 4
揮動 huy động 4
徽號 huy hiệu 4
揮霍 huy hoắc 4
毀壞 huỷ hoại 4
𢷓㹥𫥨哏 huých chó ra cắn 4
玄秘 huyền bí 4
玄機 huyền cơ 4
縣延慶 huyện diên khánh 4
玄妙 huyền diệu 4
炫耀 huyễn diệu 4
眩惑 huyễn hoặc 4
縣蒞 huyện lị 4
喧鬧 huyên náo 4
縣玉勒 huyện ngọc lặc 4
玄話 huyền thoại 4697
喧天 huyên thuyên 4
玄奘 huyền trang 922
眩想 huyễn tưởng 4
血壓 huyết áp 4
穴道 huyệt đạo 4
血汗 huyết hãn 4
血脈 huyết mạch 4
血珀 huyết phách 4
兄弟 huynh đệ 4
螢鬩 huỳnh huỵch 4
螢光 huỳnh quang 4
兄長 huynh trưởng 492
𢬔𧥇 huýt còi 4
𢬔哨 huýt sáo 4
𥑴伌 ì ạch 4
伊若 i nhã 4
𥑴唈 ì oạp 4
𥺿瀻 ỉa đái 4
𥺿𡶁 ỉa đùn 4
益己 ích kỉ 4
益利 ích lợi 4
唵𠹃 im ắng 4
唵匐 im bặt 4
唵唵 im ỉm 4
唵𣼽 im lặng 4
唵𠿳 im lìm 4
唵提 im re 4
印印 in ấn 4
印影 in ảnh 4
印冊 in sách 4
𪝼䏾 ình bụng 4
𪝼益 ình ịch 4
𪝼轟 ình oàng 4
𠸄𱔎 inh ỏi 4
𠃣欣 ít hơn 4
𠃣𱍿 ít lâu 1527
𠃣一 ít nhất 9869
𠃣𡗉 ít nhiều 4
夭𱡁 ỉu xìu 4
夭𱡁 ỉu xịu 4
計𪥘󠄁 kể cả 12023
𣖟丐盤高𬨠𠬠𡭧 kê cái bàn cao lên một chút 4
倛近 kề cận 4
仉𢲩 kẻ cắp 4
𣖟蹎𬨠𧦕 kê chân lên ghế 4
計𡀯 kể chuyện 4
計功 kể công 4
稽單𫇿 kê đơn thuốc 4
𠴜汻 kẽ hở 4
計劃 kế hoạch 4
計開 kê khai 764
雞肋 kê lặc 4
𣖟徠丐𣗿 kê lại cái tủ 4
計𣠲 kể lể 4
𦵗迡 ké né 4
計𫥨 kể ra 1400
計策 kế sách 687
仉士 kẻ sĩ 4
仉晉𠊛秦 kẻ tấn người tần 4
仉讎 kẻ thù 4
繼承 kế thừa 4
繼接 kế tiếp 4
計算 kế toán 4
仉𥌈 kẻ trộm 4
繼續 kế tục 4
繼位 kế vị 1023
𥗌慬 kệch cỡm 4
𠽤𣭃 kếch xù 4
兼笈 kèm cặp 4
嗛穀 kem cốc 4
歉𢜽 kém cỏi 4
兼蹺 kèm theo 4
挸譔 kén chọn 4
𥱲距 kèn cựa 4
䌑簦 kên đăng 4
摼徠坡樔 ken lại bờ rào 4
䌑𬌓䉒 kên tấm phên 4
摼𠓨 ken vào 4
倞𪨈 kềnh càng 4
傹傹 kềnh kệnh 4
涇瀝 kênh rạch 4
涇傳形 kênh truyền hình 603
捁𦓿 kéo cày 4
膠勾 keo cú 4
捁𨱽 kéo dài 4
撟撟 kèo kẹo 4
嘺𠹳 kẽo kẹt 4
膠拮 keo kiết 4
捁𠠍 kéo lê 4
𪢤𦓡 kẻo mà 4
撟𱒡 kèo nèo 4
捁僥 kéo nhau 4
捁逳𠫾 kéo rốc đi 4
膠杣 keo sơn 4
捁蹺 kéo theo 1704
結案 kết án 2884
咭鉑 két bạc 4
結伴 kết bạn 4
結𡇐 kết bọn 4
結構 kết cấu 1345
結局 kết cục 4
結局 kết cuộc 325
結交 kết giao 4
結婚 kết hôn 4
結合 kết hợp 4
結論 kết luận 10998
結納 kết nạp 755
結義 kết nghĩa 411
結怨 kết oán 4
結果 kết quả 4
結束 kết thúc 4
結罪 kết tội 1814
叫喀 kêu ca 4
叫救 kêu cứu 773
叫嗌嗌 kêu ếch ếch 4
叫噲 kêu gọi 4
叫囉 kêu la 4
叫嘵嘵 kêu nheo nhéo 4
叫𠶔𠶔 kêu oai oái 4
叫冤 kêu oan 333
叫光嘓 kêu quang quác 4
叫𠰉 kêu réo 4
叫唩 kêu ủa 4
叫汙汙 kêu vo vo 4
可愛 khả ái 4
可以 khả dĩ 4
可者 khá giả 4
可可 kha khá 4
可堪 khả kham 4
可𠸦 khá khen 4
可𡗋 khá lắm 4
可能 khả năng 4
可惡 khả ố 4
可觀 khả quan 4
可施 khả thi 1532
刻印 khắc ấn 4
恪別 khác biệt 10968
恪之 khác gì 3450
刻苦 khắc khổ 4
刻挂 khắc khoải 4
恪𨓐 khác lạ 702
恪𱜢 khác nào 1614
刻孽 khắc nghiệt 1915
恪僥 khác nhau 4
克服 khắc phục 4
客行 khách hàng 14513
客佉 khách khứa 4
客棧 khách sạn 4
客套 khách sáo 4
開報 khai báo 855
凱歌 khải ca 4
開渠 khai cừ 4
開花 khai hoa 4
開佑 khai hựu 4
𫫭㘛 khai khắm 4
開墾 khai khẩn 4
開幕 khai mạc 4
開瞞 khai man 4
概念 khái niệm 4
開破 khai phá 1069
概括 khái quát 4
開創 khai sáng 1332
開生 khai sinh 1316
開心 khai tâm 4
開通 khai thông 4
楷書 khải thư 4
開展 khai triển 977
開除 khai trừ 651
勘度 khám đạc 4
撳可 khấm khá 4
㘛㘛 khăm khắm 4
堪苦 kham khổ 4
衾殮 khâm liệm 4
戡亂 kham loạn 4
勘破 khám phá 10391
欽服 khâm phục 1525
欽使 khâm sứ 693
堪役𥘀 kham việc nặng 4
勘察 khám xét 4
巾襖 khăn áo 4
緊急 khẩn cấp 4
𠰙𦙶 khàn cổ 4
侃𭉪 khản đặc 4
看臺 khán đài 4
漧險 khan hiếm 817
墾荒 khẩn hoang 4
𠰙𠰙 khàn khàn 4
𡁵𡁵 khăn khẳn 4
懇款 khẩn khoản 4
懇佉 khấn khứa 4
巾𢬣 khăn tay 4
懇切 khẩn thiết 822
侃㗂 khản tiếng 4
巾𱱇床 khăn trải giường 4
緊張 khẩn trương 4
懇拜 khấn vái 4
抗告 kháng cáo 4
抗戰 kháng chiến 6650
抗拒 kháng cự 4
康強 khang cường 4
肯定 khẳng định 4
恪恪 khang khác 4
慷慨 khảng khái 4
肮肮 khang kháng 4
肮肮 khang khảng 4
𠻞𠻞 khăng khăng 756
肯𠰋 khẳng khiu 4
抗菌 kháng khuẩn 4
𠀖𣡤 khạng nạng 4
抗生 kháng sinh 614
抗體 kháng thể 4
康莊 khang trang 4
慶祝 khánh chúc 4
慶賀 khánh hạ 4
咯咯 khanh khách 4
磬竭 khánh kiệt 4
慶成 khánh thành 1174
卿將 khanh tướng 4
𡂀𡀯 kháo chuyện 4
考古學 khảo cổ học 818
考究 khảo cứu 1194
考訂 khảo đính 4
犒渴 khao khát 4
𡂀僥 kháo nhau 4
考察 khảo sát 4
犒賞 khao thưởng 4
伋俓 khấp khểnh 4
𨂖𨁍 khập khiễng 4
𬨢坭 khắp nơi 4
渴滈 khát khao 4
𰸑蹊 khắt khe 1105
吃啹 khật khừ 4
吃𢓋 khật khưỡng 4
渴𧖱 khát máu 408
乞士 khất sĩ 654
乞食 khất thực 1162
渴望 khát vọng 4
口供 khẩu cung 4
𥿤𦂽 khâu đột 4
口號 khẩu hiệu 3555
蔻𠾶 kháu khỉnh 4
口令 khẩu lệnh 4
口訣 khẩu quyết 4
寇仲 khấu trọng 1086
扣除 khấu trừ 4
𥿤𦀪 khâu vá 4
口味 khẩu vị 4
𥳐茶 khay trà 4
𥳐𦺓 khay trầu 4
𠀫𠀪 khề khà 4
溪𡃊 khe khẽ 4
契契 khè khè 4
憩泥 khệ nệ 4
溪生 khe sanh 4
溪𤂬 khe suối 4
契約 khế ước 426
𠸦𠿿 khen ngợi 1982
𠸦賞 khen thưởng 4
𠀗𠀖 khệnh khạng 4
𫩟𫩟 kheo khéo 4
𫩟嘹 khéo léo 4
𫩟𢬣 khéo tay 344
𢬱𨷯 khép cửa 4
𢬱𠻨 khép kín 1082
𢬱㨥 khép nép 4
𢬱罪 khép tội 4
𤋸哷 khét lẹt 4
𤋸㗂 khét tiếng 524
挑畑 khêu đèn 4
挑㨳 khêu gợi 4
撬𢪮 khều móc 4
氣功 khí công 597
器具 khí cụ 4
氣炪 khí đốt 1185
𤠲腯 khỉ đột 4
器械 khí giới 4
氣血 khí huyết 4
氣概 khí khái 4
欺空 khi không 4
崎嶇 khi khu 4
欺𱜢 khi nào 4
欺𣅅 khi nãy 4
氣派 khí phái 4
氣圈 khí quyển 4
器材 khí tài 4
氣汰 khí thải 778
氣炭 khí than 4
氣勢 khí thế 4
氣節 khí tiết 4
氣象 khí tượng 4
激勵 khích lệ 4
欠缺 khiếm khuyết 4
欠雅 khiếm nhã 4
謙讓 khiêm nhường 4
謙讓 khiêm nhượng 4
𩩫䏔 xương xẩu 4
𫪐䏔 cục xẩu 4
欠聽 khiếm thính 4
謙遜 khiêm tốn 4
牽強 khiên cưỡng 4
譴責 khiển trách 4
𢷰轎 khiêng kiệu 4
𢷰𱠲 khiêng vác 4
挑戰 khiêu chiến 4
挑激 khiêu khích 4
叫件 khiếu kiện 1888
叫訴 khiếu tố 4
𢝛𢝛 khin khít 4
喫喫 khìn khịt 4
輕鄙 khinh bỉ 866
輕功 khinh công 4
輕𠴭 khinh dể 4
輕欺 khinh khi 4
隙隙 khinh khích 4
𠾶𠾶 khinh khỉnh 4
輕慢 khinh mạn 4
輕蔑 khinh miệt 4
輕𦠥 khinh nhờn 4
輕𱞁 khinh rẻ 4
輕重 khinh trọng 4
𢝛犒 khít khao 4
喫𪖫 khịt mũi 4
苦隘 khổ ải 4
枯𣝀 khô cằn 503
𠸋𠹾 khó chịu 4
苦極 khổ cực 563
苦𤴬 khổ đau 7260
𠸋易 khó dễ 4
枯𪸽 khô đét 4
苦行 khổ hạnh 1823
𠸋𫩒 khó khăn 4
枯漧 khô khan 788
𤵕叩 khờ khạo 4
𤵕頃 khờ khĩnh 4
𠸋𠸋 kho khó 4
𠺟𠺟 khò khò 4
枯酷 khô khốc 4
枯竭 khô kiệt 4
𠸋𢚸 khó lòng 4
庫糧食 kho lương thực 4
𠍲楣 khơ me 4
枯木 khô mộc 4
苦惱 khổ não 4
𠸋𤹘 khó nhọc 4
苦瓜 khổ qua 4
苦楚 khổ sở 4
庫藏 kho tàng 2043
𠸋性 khó tính 4
𬈎蹎朱滌 khoả chân cho sạch 4
科學 khoa học 4
科學自然 khoa học tự nhiên 763
科學社會 khoa học xã hội 882
課生 khoá sinh 4
裸身 khoả thân 4
科試 khoa thi 4
誇張 khoa trương 4
𢸠襖 khoác áo 739
𢸠洛 khoác lác 4
𢸠𢬣僥 khoác tay nhau 4
𧃷𠴙 khoai bở 4
快感 khoái cảm 4
膾炙 khoái chá 4
快樂 khoái lạc 4
𧃷榔 khoai lang 4
𧃷𫈨 khoai ráy 4
𧃷莘 khoai sần 4
𧃷西 khoai tây 581
膾炙 khoái trá 4
欽欽 khoăm khoăm 4
寬㐌 khoan đã 4
款待 khoản đãi 4
寬快 khoan khoái 4
寬讓 khoan nhượng 4
寬台 khoan thai 4
曠隔 khoảng cách 4
鑛質 khoáng chất 315
曠蕩 khoáng đãng 4
曠達 khoáng đạt 4
曠空 khoảng không 432
鑛產 khoáng sản 717
曠𥧪 khoảng trống 1426
拀餅麪 khoanh bánh mì 4
頃刻 khoảnh khắc 2792
拀𢬣 khoanh tay 4
酷害 khốc hại 4
酷烈 khốc liệt 4
哭𠯿 khóc lóc 4
哭洏 khóc nhè 4
哭如𠶋 khóc như ri 4
哭哇 khóc oà 4
哭喎喎 khóc oa oa 4
哭嘆 khóc than 4
劸猛 khoẻ mạnh 4
𥉯眜 khoé mắt 4
誇瑪 khoe mẽ 4
劸如𠢝 khoẻ như vâm 4
鈌𡓇 khoét lỗ 4
塊𠶎宗4楱 khối bê tông 4 chấu 4
𠺌病 khỏi bệnh 4
起工 khởi công 1109
塊𥒥 khối đá 4
起頭 khởi đầu 5195
𢵱𧻭 khơi dậy 4
起動 khởi động 4
盔甲 khôi giáp 4
詼諧 khôi hài 4
起行 khởi hành 4
塊立方 khối lập phương 4
塊量 khối lượng 3589
𢵱𦙤 khơi mào 4
起義 khởi nghĩa 2747
起業 khởi nghiệp 527
起源 khởi nguồn 384
起色 khởi sắc 4
起事 khởi sự 4
起始 khởi thuỷ 4
起訴 khởi tố 2259
莰𣘃 khóm cây 4
謙謙 khòm khòm 4
𢐎𨉞 khom lưng 4
坤朱𠊛些𢘽 khôn cho người ta dái 4
困窮 khốn cùng 4
困頓 khốn đốn 4
坤𫩟 khôn khéo 1168
困𠸋 khốn khó 4
困苦 khốn khổ 4
坤𡘯 khôn lớn 358
困難 khốn nạn 4
坤𠺿 khôn ngoan 4
困窘 khốn quẫn 4
困倦 khốn quyện 4
空包𣇞 không bao giờ 20334
控制 khống chế 4
空吱得 không chê được 4
空只 không chỉ 4
空澄 không chừng 608
空固 không có 4
空固醌 không có cồn 4
空固之 không có gì 4
空兜 không đâu 804
空得 không được 4
空間 không gian 13012
空𫩟 không khéo 635
空氣 không khí 4
空𨤰 không lẽ 996
孔路 khổng lồ 4
空力 không lực 544
空恾名利 không màng danh lợi 4
空凝 không ngừng 4
空仍 không những 10140
空軍 không quân 4592
空才𱜢 không tài nào 4
空体𱜢 không thể nào 7517
空中 không trung 1105
孔子 khổng tử 4
孔雀 khổng tước 4
空想 không tưởng 1019
𨨤𩩫 khớp xương 4
區工業 khu công nghiệp 1552
區都市 khu đô thị 994
傴𤵕 khù khờ 4
傴傴 khù khụ 4
呿呿 khư khư 4
去菌 khử khuẩn 4
區庯 khu phố 2079
去蟲 khử trùng 4
區域 khu vực 4
鐻對 khứa đôi 4
拞儣 khua khoắng 4
佉老 khứa lão 4
拞𠃅棹 khua mái chèo 4
𪲀𥶄 khua nón 4
鐻𤿭柑 khứa vỏ cam 4
捃𱠲 khuân vác 4
闃𣈖 khuất bóng 4
闃𩙍 khuất gió 4
屈服 khuất phục 4
𢭴動 khuấy động 628
𢚹𬈎 khuây khoả 4
曲折 khúc chiết 4
㖆咯 khục khặc 4
曲隙 khúc khích 4
曲縸 khúc mắc 4
閨閣 khuê các 4
閨閫 khuê khổn 4
擴大 khuếch đại 4
擴散 khuếch tán 4
擴張 khuếch trương 4
啟𥑂𨢇 khui chai rượu 4
啟𫥨 khui ra 4
穹穹 khum khum 4
𨆃埝 khúm núm 4
恐怖 khủng bố 4
椌景 khung cảnh 4
椌固擃鏡 khung có nong kính 4
恐慌 khủng hoảng 4
恐慌經濟 khủng hoảng kinh tế 1571
恐怯 khủng khiếp 4
𠺱𠾶 khủng khỉnh 4
俇俇 khùng khùng 4
恐龍 khủng long 4
卻辭 khước từ 988
𣟂𥿍 khuôn khổ 2724
𣟂𩈘 khuôn mặt 6033
𣟂園 khuôn viên 1405
康僧會 khương tăng hội 609
嗗喫 khụt khịt 4
嗅覺 khứu giác 4
嗅官 khứu quan 4
𧜴襖 khuy áo 4
𧜴裙 khuy quần 4
𣌉屈 khuya khoắt 4
勸𠸒 khuyên bảo 4
勸告 khuyến cáo 4
勸戒 khuyến giới 4
勸激 khuyến khích 7701
勸買 khuyến mãi 4
勸議 khuyến nghị 4
缺疾 khuyết tật 1062
缺少 khuyết thiếu 4
傾倒 khuynh đảo 4
傾葉 khuynh diệp 4
傾向 khuynh hướng 4
騎兵 kị binh 4
𭊫逋 ki bo 4
技𪨈 kĩ càng 4
掎𢮭 kì cọ 4
𭊫秴 ki cóp 4
奇局 kì cục 4
耆舊 kì cựu 4
奇異 kì dị 4
奇妙 kì diệu 4
記者 kí giả 4
麒𧊕 kì giông 4
寄寄 kí gửi 4
忌諱 kị huý 4
奇𨓐 kì lạ 4
其露𨭺 ki lô gam 4
紀律 kỉ luật 4
紀錄 kỉ lục 4
技倆 kĩ lưỡng 4
技能 kĩ năng 4
紀念 kỉ niệm 4
奇啒 kì quặc 4
奇怪 kì quái 4
騎士 kị sĩ 4
寄生 kí sinh 4
記𠸜 kí tên 4
棋手 kì thủ 4
技術 kĩ thuật 4
其寔 kì thực 4
奇跡 kì tích 4
𭊫蘇 ki tô 1242
𭊫蘇教 ki tô giáo 975
寄宿舍 kí túc xá 4
其𦓡 kia mà 880
劇本 kịch bản 4
劇噤 kịch câm 4
激求 kích cầu 1361
戟櫸 kích cỡ 4
劇𣋜 kịch cợm 4
激動 kích động 4
激活 kích hoạt 4
劇烈 kịch liệt 4
戟烏蘇 kích ô tô 4
戟𡱩 kích thước 4
兼愛 kiêm ái 4
檢咹 kiếm ăn 574
鉗制 kiềm chế 2648
檢證 kiểm chứng 1805
檢疫 kiểm dịch 4
檢點 kiểm điểm 1744
檢定 kiểm định 952
檢閱 kiểm duyệt 4
劍俠 kiếm hiệp 4
檢稽 kiểm kê 4
檢驗 kiểm nghiệm 4
檢察 kiểm sát 4
檢詧 kiểm soát 4
鹼土 kiềm thổ 4
檢尋 kiếm tìm 4
兼全 kiêm toàn 4
檢算 kiểm toán 782
檢查 kiểm tra 4
檢𥿯 kiểm vé 4
蜆𫋙 kiến càng 4
堅固 kiên cố 4
堅強 kiên cường 1144
堅定 kiên định 4
見解 kiến giải 691
堅江 kiên giang 905
件行 kiện hàng 4
健康 kiện khang 4
乾坤 kiền khôn 4
榩榩 kiền kiền 4
建立 kiến lập 4
建議 kiến nghị 4
堅忍 kiên nhẫn 3120
建造 kiến tạo 4
建設 kiến thiết 4
健全 kiện toàn 4
堅持 kiên trì 4
建築 kiến trúc 4
建築師 kiến trúc sư 1375
健將 kiện tướng 4
蜆𥒮坥溑𬨢𡑝 kiến vỡ tổ tủa khắp sân 4
𠼤坖 kiêng cữ 4
𠼤𠽮 kiêng dè 4
𠼤慊 kiêng khem 4
𠼤𢘝 kiêng nể 4
拮据 kiết cư 4
𤵹痢 kiết lị 4
竭力 kiệt lực 4
竭蹶 kiệt quệ 4
傑作 kiệt tác 4
傑出 kiệt xuất 4
僑胞 kiều bào 4
矯格 kiểu cách 4
驕矜 kiêu căng 4
矯𡨸 kiểu chữ 4
矯公罕 kiều công hãn 4
矯𠍵 kiểu dáng 650
嬌艷 kiều diễm 4
驕倖 kiêu hãnh 4
蕎麥 kiều mạch 4
喬富 kiều phú 4
轎蠬 kiệu rồng 4
矯順 kiều thuận 4
金牌 kim bài 4
金剛 kim cang 4
針黹 kim chỉ 4
鉗共力 kìm cộng lực 4
金剛 kim cương 4
金錠 kim đĩnh 4
金融 kim dung 927
針鈐 kim găm 4
鉗陷 kìm hãm 702
鉗鋏 kìm kẹp 4
金器 kim khí 4
金類 kim loại 4
金類鹼 kim loại kiềm 4
金類珥 kim loại nhẹ 4
金額 kim ngạch 605
金牛 kim ngưu 4
金乳 kim nhũ 4
金烏 kim ô 4
金龜 kim quy 4
金釵 kim thoa 4
金字塔 kim tự tháp 831
𠻨到 kín đáo 4
虔虔 kìn kìn 4
桀桀 kìn kịt 4
𠻨櫗 kín mít 4
敬俵 kính biếu 4
敬謹 kính cẩn 574
鏡𥗜𩙍 kính chắn gió 4
勍𢶢 kình chống 4
鏡黰 kính đen 4
驚異 kinh dị 1075
勍敵 kình địch 4
經典 kinh điển 6055
京都 kinh đô 4
經營 kinh doanh 4
驚動 kinh động 4
驚駭 kinh hãi 4
荊軻 kinh kha 4
驚恐 kinh khủng 4
劇劇 kình kịch 4
經綸 kinh luân 4
鏡𧙀 kính lúp 4
鏡眜 kính mắt 4
敬𢘝 kính nể 4
鯨鯢 kình nghê 4
經驗 kinh nghiệm 4
鯨魚 kình ngư 4
經月 kinh nguyệt 436
勍僥 kình nhau 4
經年 kinh niên 4
經費 kinh phí 2664
敬服 kính phục 619
經過 kinh qua 4
經濟 kinh tế 4
經濟學 kinh tế học 906
經際市場 kinh tế thị trường 3045
經濟知識 kinh tế tri thức 394
經聖 kinh thánh 2614
京城 kinh thành 4
敬疎 kính thưa 4
喼𫜵𣎀 kíp làm đêm 4
𤌀砮 kíp nổ 4
及時 kịp thời 4
礄桀 kĩu kịt 4
崑嵩 kon tum 356
羅盤 la bàn 4
蘿𢒎𨖿 lá bay vèo 4
蘿䕯 lá bèo 4
邏咖 la cà 4
蘿搽盆 lá chà bồn 4
蘿𥗜 lá chắn 436
蘿旗 lá cờ 4
囉柁 la đà 4
囉𠿒 la hét 4
𨓐霍 lạ hoắc 4
𱺵唏 là hơi 4
𱺵𱺵 là là 4
𨓐𨓐 là lạ 4
𨓐𨈇 lạ lẫm 4
羅列 la liệt 4
囉𡓃 la lối 4
𪫦𩭷 lả lơi 4
蘿葎 lá lốt 4
𨓐𨓡 lạ lùng 4
羅馬 la mã 3200
囉𠻵 la mắng 4
𨓐𩈘 lạ mặt 602
囉㗒噫 la ơi ới 4
囉滃滃 la óng óng 4
羅裙襖 là quần áo 4
蘿苚 lá rụng 4
蘿𦲺 lá sả 4
蘿書 lá thư 4
囉𡁧 la toáng 4
蘿𦼇 lá úa 4
洛鐸 lác đác 4
落僤 lạc đàn 4
扐頭 lắc đầu 4
洛陽 lạc dương 4
落塘 lạc đường 4
落後 lạc hậu 3039
肋嚟 lặc lè 4
落類 lạc loài 4
落𡓃 lạc lối 4
落𨁦 lạc lõng 712
扐攎 lắc lư 4
樂觀 lạc quan 4
𤃝伌 lạch ạch 4
𤃝㕷 lạch bạch 4
攊格 lách cách 4
𤃝㘌 lạch cạch 4
𤃝瀧 lạch sông 4
攊㳻 lách tách 4
萊州 lai châu 523
䅘𥞖 lai giống 4
徠𥞖 lại giống 4
賚佮 lãi gộp 4
𢯦㫰 lai láng 4
來歷 lai lịch 4
䅘𧖱 lai máu 4
徠𠊛 lại người 685
來源 lai nguyên 4
𢯦啀 lài nhài 4
徠𡛤 lại nữa 1307
徠逴竫𫥨唿 lại rước tĩnh ra hút 4
賚率 lãi suất 4
梩車 lái xe 4
𫜵咹 làm ăn 6821
𡀫稟 lẩm bẩm 4
𫜵伴 làm bạn 1599
𫜵憑 làm bằng 2459
𫜵部 làm bộ 4
臨盆 lâm bồn 4
壈湓 lấm bùn 4
𡍚湓 lầm bùn 4
𡀫唫 lẩm cẩm 4
𫜵㨴 làm càn 4
𨈇𧿒 lẫm chẫm 4
𫜵擲 làm chệch 4
𫜵之 làm chi 983
𫜵主 làm chủ 5932
𫜵證 làm chứng 1404
𫜵工 làm công 682
𫜵大 làm đại 4
𫜵惵 làm đẹp 982
林同 lâm đồng 1096
濫用 lạm dụng 4
𫜵之 làm gì 20283
𫜵𢀭 làm giàu 2395
𫜵𡑓 làm giùm 4
𫜵𦎛 làm gương 741
𫜵𠸋 làm khó 4
𫜵券 làm khoán 4
𫜵空吹 làm không xuể 4
啉落 lầm lạc 823
惏惏 lăm lăm 4
𫜵令 làm lành 606
惏𠻗 lăm le 4
𡍚唎 lầm lì 4
𡍚𢙲 lầm lỡ 4
𫜵亂 làm loạn 375
𡍚纇 lầm lỗi 4
𡍚洡 lầm lội 4
𫜵律 làm luật 518
啉磊 lầm lũi 4
𫜵弄 làm lụng 4
𫜵䋦 làm mối 4
𫜵𢧚 làm nên 4
林業 lâm nghiệp 4
𫜵𢠐 làm ngơ 1249
臨危 lâm nguy 4
糮𩜠 lam nham 4
𡀫𠿹 lẩm nhẩm 4
𫜵蠅𬨠 làm nhặng lên 4
𫜵鈤 làm nhụt 4
𫜵訥𠫾 làm nốt đi 4
𫜵㕴 làm nũng 4
𫜵反 làm phản 4
𫜵㕫朱歱 làm phăng cho xong 4
濫發 lạm phát 4
𫜵法 làm phép 682
𫜵煩 làm phiền 4
𫜵𩛃 làm quà 364
𫜵慣 làm quen 2707
𫜵耒 làm rồi 4
𫜵𬏇 làm ruộng 683
𫜵𫪱 làm sái 4
臨牀 lâm sàng 4
𫜵哰 làm sao 4
林山 lâm sơn 4
壈𥺑 lấm tấm 4
𫜵𠍱 làm tắp 4
臨濟 lâm tế 663
𡍚炭 lầm than 4
𫜵汀 làm thinh 4
𫜵𬚸 làm thịt 522
臨時 lâm thời 4
𫜵𠾔 làm thuê 965
𫜵情 làm tình 794
𫜵詞契𬥓𡐙 làm tờ khế bán đất 4
臨陣 lâm trận 4
𫜵𠻀 làm trò 4
𫜵圇 làm tròn 935
𫜵咼 làm ùa 4
臨𠓨 lâm vào 4
𫜵丕 làm vậy 1124
𫜵役 làm việc 4
𫜵𠳹 làm xằng 4
𫜵濈 làm xắp 4
𫜵𩭵𩯀 làm xoăn tóc 4
𢭹遏 lấn át 4
欄杆 lan can 4
鄰近 lân cận 4
𢭹占 lấn chiếm 1158
吝嘽 lận đận 4
瀾調 làn điệu 4
瀾塘 làn đường 4
蹸倞 lăn kềnh 4
鄰囉 lân la 4
吝吝 lần lần 650
蹸𫼚 lăn lóc 4
𢭹𡓃 lấn lối 4
遴𪵅 lăn lộn 541
悋𪵅 lẫn lộn 4
吝呂 lần lữa 4
籃䋥 làn lưới 4
𢭹迾 lấn lướt 4
吝𦀎 lần lượt 4
攔漫 lan man 4
𨁮摸 lần mò 4
吝尼 lần này 4
𧼁𨆤 lẩn quẩn 419
燐光 lân quang 4
𤶾檑 lằn roi 4
攔㢅 lan rộng 1738
瀾㳥 làn sóng 4
蹸㳯 lăn tăn 4
𨁮蹺 lần theo 4
燐晶 lân tinh 4
攔𣼼 lan tràn 1130
𧼁𠬉 lẩn tránh 515
𧼁遁 lẩn trốn 357
攔傳 lan truyền 4
悋𠓨𡧲𡌽佟 lẫn vào giữa đám đông 4
郎𨥧 lang băm 4
𨄂拔 lang bạt 4
𫉱𤶒󠄁 lang ben 4
㫰𣈖 láng bóng 4
𨄂乍 lang chạ 4
浪蕩 lãng đãng 4
㥄𠫾 lẳng đi 4
𢠯𪶋 lắng dịu 393
𢠯𠘃 lắng đọng 4
浪遊 lãng du 4
廊解智 làng giải trí 4
𬕨花 lẵng hoa 4
𣼽唵 lặng im 4
棱鏡 lăng kính 4
踉踉 lang lảng 4
凌凌 lâng lâng 4
㥄𣼽 lẳng lặng 4
𣼽𨤰 lặng lẽ 4
㥄𢣻 lẳng lơ 4
凌亂 lăng loàn 4
廊梅 làng mai 4
浪漫 lãng mạn 3822
陵墓 lăng mộ 4
廊藝 làng nghề 889
𢠯𦖑 lắng nghe 4
浪呃 lãng nhách 4
浪人 lãng nhân 4
掕𠲕 lăng nhăng 4
㖫嚷 lằng nhằng 4
𣼽如詞 lặng như tờ 4
凌辱 lăng nhục 4
浪費 lãng phí 4
郎君 lang quân 4
諒山 lạng sơn 4
狼藉 lang tạ 4
陵寢 lăng tẩm 4
𨄂湯 lang thang 4
𣼽汀 lặng thinh 4
𨅉𠬉 lảng tránh 4
凌遲 lăng trì 4
棱柱 lăng trụ 4
浪子 lãng tử 4
𨅉往 lảng vảng 4
廊社 làng xã 857
掕涳 lăng xăng 4
浪𨆾 lãng xẹt 4
廊𥯎 làng xóm 4
伶橙 lanh chanh 4
領主 lãnh chúa 663
冷𠗸 lạnh cóng 4
冷淡 lãnh đạm 4
領導 lãnh đạo 4
領地 lãnh địa 680
冷𬰊 lạnh giá 4
領海 lãnh hải 1829
領會 lãnh hội 4
令𣵰 lành lặn 4
𪽏𪽏 lanh lảnh 4
冷冷 lành lạnh 4
伶練 lanh lẹn 4
冷𠖭 lạnh lẽo 4
伶俐 lanh lợi 4
令猛 lành mạnh 4
𨀌難 lánh nạn 4
冷溂 lạnh nhạt 509
領事 lãnh sự 4
領土 lãnh thổ 4
令性 lành tính 4
伶智 lanh trí 4
領域 lãnh vực 6554
老街 lào cai 4
嘮忉 lao đao 4
㧯倒 lảo đảo 4
勞役 lao dịch 4
勞動 lao động 4
牢獄 lao ngục 4
老饒 lão nhiêu 4
嘮樔 lào rào 4
老成 lão thành 1093
咾𠽌 láo toét 4
老子 lão tử 788
嘮嗃 lao xao 4
嘮𡁞 lào xào 4
澇䛒 lạo xạo 4
擸𣔟 lắp bắp 323
𤇥忣 lập cập 4
立功 lập công 595
擸撻 lắp đặt 4
垃𣹓 lấp đầy 4
㕸𠫾㕸徠 lặp đi lặp lại 880
垃𥌧 lấp ló 4
垃𤑬 lấp loé 4
𤇥𤍶 lập loè 4
立論 lập luận 3344
立業 lập nghiệp 918
立國 lập quốc 701
擸撘 lắp ráp 4
臘腸 lạp sườn 4
立竫𰨂母 lập tĩnh thờ mẫu 4
立程 lập trình 1394
立場 lập trường 4466
立即 lập tức 6880
臘腸 lạp xường 4
𥶁膉 lạt ải 4
𮞶弼 lật bật 4
𮞶達 lật đật 4
𮞶𢭰 lật đổ 4
𢪰花 lắt hoa 4
搮摛 lắt lay 4
搮嘹 lắt léo 4
搮𣱾 lắt lẻo 4
𤁕𠖭 lạt lẽo 4
𮞶𢃈 lật lọng 4
喇嘛 lạt ma 516
𡥌𡥌 lắt nhắt 4
𮞶底 lật tẩy 4
𢳝伆 lặt vặt 592
恅垉 làu bàu 4
撈𢹉 lau chùi 4
𱍿𨱽 lâu dài 4
樓臺 lâu đài 4
樓臺 lầu đài 4
𱍿𠁀 lâu đời 2426
撈𰔫 lau dọn 4
𱍿𡗋 lâu lắm 4
嗍嗍 lau láu 4
恅恅 làu làu 4
𱍿𱍿 lâu lâu 1015
嗍𰈼 láu lỉnh 4
樓𠄼𧣳 lầu năm góc 392
𱍿𫢩 lâu nay 2548
樓𣘈 lầu son 4
漏稅 lậu thuế 4
樓青 lầu xanh 4
𥚄仛 lạy cha 330
𥙩𫯳 lấy chồng 4
𥚄主 lạy chúa 849
摛轉 lay chuyển 685
摛動 lay động 4
𥙩得 lấy được 1861
𥙩𫜵 lấy làm 3100
唻攔 lây lan 855
𠸨𠸨 lay láy 4
𥙩𢚸 lấy lòng 582
𡅏淩 lẫy lừng 4
𠸨眜 láy mắt 4
𪭼𤔻𢬣 lẩy móng tay 4
唻染 lây nhiễm 528
𢹿弩 lẫy nỏ 4
𠸨𡃚 láy rền 4
𥙩錢 lấy tiền 4
例禁 lệ cấm 4
荔枝 lệ chi 4
黎德英 lê đức anh 1284
黎德壽 lê đức thọ 682
黎洋 lê dương 4
𦃾塘 lề đường 4
黎維祐 lê duy hựu 4
禮會 lễ hội 4
厲廊 lẹ làng 4
𠠍𨀺 lê lết 4
𠻗𤑭 le lói 4
黎利 lê lợi 1266
𥛭𩁦 lẻ loi 4
例律 lề luật 4
嚟𦧜 lè lưỡi 4
禮米 lễ mễ 4
𨤰𱜢 lẽ nào 849
黎𠲃 lê nin 4
𨤰沛 lẽ phải 4
例費 lệ phí 734
𠻗呞 le te 4
嚟𪷗 lè tè 4
𥛭粃 lẻ tẻ 4
𠠍淒 lê thê 4
隸屬 lệ thuộc 4
例常 lệ thường 4
禮物 lễ vật 947
儮落 lệch lạc 904
𨘸逖 lếch thếch 4
歛肣 lẹm cằm 4
蘝蘝 lem lém 4
𡄥𡄥 lem lẻm 4
蘝𰈼 lém lỉnh 4
濂溽 lem luốc 4
濂濂 lem nhem 4
𠿳𣲹 lèm nhèm 4
𬨠案 lên án 4530
𬨠斤 lên cân 4
蹥蹎 len chân 4
𬨠𩂀 lên cơn 4
縺𦁹 len dạ 4
𬨠塘 lên đường 4080
𨇍𨇍 len lén 4
𥉬𥉬 len lét 4
蹥𨇒 len lỏi 4
𬨠㖮 lên lon 4
𬨠笠 lên lớp 4
𥌦茟 lén lút 4
𬨠𩈘 lên mặt 1177
𬨠渵 lên meo 4
𬨠霂 lên mốc 4
𬨠𡾵 lên ngôi 4
𬨠𧀓劕檜 lên rú chặt củi 4
𬨠㗂 lên tiếng 9654
𬨠𨑗 lên trên 4
𨇍圇 lẻn tròn 4
𬨠𬺗 lên xuống 4
鈴鋲 leng beng 4
鈴鏗 leng keng 4
令嬡 lệnh ái 4
泠泙 lềnh bềnh 4
泠汀 lênh đênh 565
泠倞 lềnh kềnh 4
令郎 lệnh lang 4
泠浧 lềnh sềnh 4
𠖭𠞸 lẽo đẽo 4
蹽𡾬 leo dốc 4
𣱾儌 lẻo khoẻo 4
繚梩 lèo lái 578
𣱾𣱾 leo lẻo 4
瞭眜 lẹo mắt 4
繚蕘 lèo nhèo 4
繚𦅃 lèo tèo 4
瞭俏 lẹo tẹo 4
蹽簜 leo thang 4
繚賞 lèo thưởng 4
蹽𨅹 leo trèo 4
𥼕囁 lép nhép 4
𨀺𡌀 lết bết 4
咧𡋾 lệt bệt 4
咧𣻂 lệt sệt 4
哷𨆾 lẹt xẹt 4
寮紱 lều bạt 4
𡃔𭍌 lêu lổng 4
理由 lí do 1864
離間 li gián 4
離婚 li hôn 4
離開 li khai 4
理𨤰 lí lẽ 4
履歷 lí lịch 4
唎呾 lì lợm 4
璃𨢇 li rượu 4
理事𨮉 lí sự cùn 4
理說 lí thuyết 4
釐絲 li ti 4
理智 lí trí 4
理想 lí tưởng 4
利市 lì xì 4
攡攡 lia lịa 4
攡𤗖𡊳𬺗坳 lia mảnh sành xuống ao 4
歷代 lịch đại 4
歷史 lịch sử 4
歷事 lịch sự 4
歷程 lịch trình 693
𥆁刀 liếc dao 4
𥆁眜 liếc mắt 4
𥆁䀡 liếc xem 4
𦧷啦 liếm láp 4
𦧷𠵐 liếm mép 4
殮𠊛 liệm người 4
聯邦 liên bang 4
聯邦俄 liên bang nga 4
璉𩚵 liễn cơm 4
聯營 liên doanh 1039
連帶 liên đới 1110
聯合 liên hiệp 4
聯合國 liên hiệp quốc 3899
聯歡 liên hoan 1000
聯歡𣆅 liên hoan phim 4
聯合 liên hợp 4
聯合國 liên hợp quốc 748
連結 liên kết 4
嗹𤠲 liến khỉ 4
聯區 liên khu 644
聯絡 liên lạc 4
嗹嗍 liến láu 4
連累 liên luỵ 4
連綿 liên miên 4
聯盟 liên minh 4777
連關 liên quan 4
聯軍 liên quân 710
璉𡊳 liễn sành 4
嗹𠶤 liến thoắng 4
連接 liên tiếp 4455
連續 liên tục 4
聯想 liên tưởng 1576
聯搊 liên xô 9690
𩙳𥒥 liệng đá 4
䉭攝 liếp nhiếp 4
列計 liệt kê 2064
僚友 liêu hữu 4
憭領 liều lĩnh 4
料𫇿 liều thuốc 4
遼嘌 liêu xiêu 4
𥋲𥇌 lim dim 4
靈感 linh cảm 4
靈狗 linh cẩu 4
靈霆 linh đình 4
靈丹 linh đơn 4
靈動 linh động 857
靈活 linh hoạt 2173
靈魂 linh hồn 4
零件 linh kiện 569
𰈼𠎠 lỉnh kỉnh 4
領糧 lĩnh lương 4
靈牧 linh mục 4
𪜯𢷳 lính quýnh 4
零星 linh tinh 4
𪜯壯 lính tráng 4
領域 lĩnh vực 4
列喫 lịt khịt 4
𡊻𱎰 lít nhít 4
𠮩𠲢 líu ríu 4
𢥈憂 lo âu 4
𠐔礔 lố bịch 4
𢙲蹎 lỡ chân 4
露真相 lộ chân tướng 4
𡓇周𨨦 lỗ châu mai 4
𡓇𡊲 lỗ chỗ 4
爐𪂲 lò cò 4
盧傦 lô cốt 641
爐渠 lò cừ 4
𥌧樣 ló dạng 4
𢣻蕩 lơ đãng 328
𡓇黰 lỗ đen 618
爐𤒘 lò đúc 4
露喉 lộ hầu 4
𡓇𠸣 lỗ hổng 952
𢣻𱺵 lơ là 713
𢥈𢠯 lo lắng 4
𠐔凌 lố lăng 4
𢙲廊 lỡ làng 4
𢥈料 lo liệu 4
𠐳𠐳 lờ lợ 4
𡋿𤷯 lở loét 4
𥌧眜𫥨 ló mắt ra 4
矑𥊚 lờ mờ 814
露𫥨 lộ ra 4
爐㷙 lò rèn 4
𢥈𢜝 lo sợ 3899
爐𤇧 lò sưởi 4
露底 lộ tẩy 4
𡓇𫫴 lỗ thủng 4
𢥈算 lo toan 4
路程 lộ trình 4
𡓇𬛘 lỗ trôn 4
裸露 loã lồ 4
𤆷眜 loá mắt 4
𥉹眜 loà mắt 4
𤁖𧖱 loã máu 4
𤁖渃 loã nước 4
𥉹汊 loà xoà 4
𠯿𠺷 loạc choạc 4
𤄹𠬃 loại bỏ 4
類狼𤢿 loài lang sói 4
類𠊛 loài người 4
類𬿕 loai nhoai 4
𤄹除 loại trừ 2901
類物 loài vật 4
亂絡 loạn lạc 654
亂臣 loạn thần 4
亂世 loạn thế 4
彎𩭵 loăn xoăn 4
灤𤶜 loáng choáng 4
𬂆鏯 loảng choảng 4
𨃹𫏈 loạng choạng 4
𰺽瀂 loang lổ 4
𤈛𤈛 loang loáng 4
啷弘 loằng ngoằng 4
浪挄 loăng quăng 4
𰺽𫥨 loang ra 4
𬂆鏯 loảng soảng 4
𤈛洸 loáng thoáng 4
𰺽䢨 loang toàng 4
𠌇侊 loàng xoàng 4
𣿅𩩫 loãng xương 4
𨗺𨒺 loanh quanh 4
傈㑁 loắt choắt 4
唰咄 loạt xoạt 4
摞揋 loay hoay 1049
𦬩碧 lộc biếc 4
𠯿唂 lóc cóc 4
椂谷 lốc cốc 4
𭊛侷 lộc cộc 4
鹿茸 lộc nhung 4
𫼚𬚸 lóc thịt 4
𪋖鬠 lốc xoáy 4
傫𤷯 loe loét 4
𥑶蹎 lọi chân 4
𩁦椎 loi choi 4
𠳒主 lời chúa 1339
擂捲 lôi cuốn 2744
雷霆 lôi đình 4
利用 lợi dụng 6994
𠳒解 lời giải 793
利害 lợi hại 1090
𠳒許 lời hứa 4
利益 lợi ích 14153
擂捁 lôi kéo 4
磊落 lỗi lạc 4
利賚 lời lãi 4
纇𡍚 lỗi lầm 2367
𠳒𨤰 lời lẽ 2379
利祿 lợi lộc 648
𡋃𡔑 lồi lõm 4
𡋃眜 lồi mắt 4
利潤 lợi nhuận 4
洡過滛 lội qua rào 4
䋘𫥨 lòi ra 4
𠳒薝 lời rườm 4
𠳒誓 lời thề 4
利勢 lợi thế 2799
𡓃脫 lối thoát 1141
擂催 lôi thôi 4
纇時 lỗi thời 1583
利息 lợi tức 4
雷雨 lôi vũ 4
𡔑渀 lõm bõm 4
𡾭𡹟 lởm chởm 4
珥唪 nhẹ bẫng 4
𫽦𦭷 nhuốm màu 4
𫽦病 nhuốm bệnh 4
𤇲焒 nhuốm lửa 4
礷𥖜 lộm cộm 4
呾𠰩 lợm giọng 4
𦡶𢐎 lom khom 4
覽嚴 lổm ngổm 4
𡔑𠓨 lõm vào 4
㘕𬇁 lờm xờm 4
𫐮准 lỏn chỏn 4
𡘯嘮 lớn lao 4
𪵅澇 lộn lạo 4
𤞼𤞖 lợn lòi 4
𡘯𡮈 lớn nhỏ 1425
𪵅𥇈 lốn nhốn 4
侖𫣑 lổn nhổn 4
𫐮𫥨 lỏn ra 4
𪵅𣙩 lộn sòng 4
𡘯㗂 lớn tiếng 1308
㖮噂 lon ton 4
𡘯歲 lớn tuổi 1963
𫐮𠓨 lỏn vào 4
瀨湲 lởn vởn 4
㖮㖺 lon xon 4
𪵅𧿬 lộn xộn 1493
隆安 long an 1071
𣯡𪀄 lông chim 4
挵𥵾 lỏng chỏng 4
𭍌偅 lổng chổng 4
龍涎香 long diên hương 4
挵𢪬 lòng khòng 4
挵𢪬 lỏng khỏng 4
𣯡蘿 lông lá 4
儱伶 long lanh 4
𬊊𪸝 lóng lánh 4
𣼰𡅏 lộng lẫy 4
挵𣱾 lỏng lẻo 4
𣿅𣿅 long lỏng 4
𣼰𣼰 lồng lộng 4
𣯡毛 lông mao 4
𣯡𣮮 lông mày 4
籠𦙏 lồng ngực 4
龍眼 long nhãn 4
儱銊 long nhong 4
𢚸𦛌 lòng ruột 4
龍牀 long sàng 4
𢚸𣘈 lòng son 4
𢚸瀧 lòng sông 423
𢚸誠 lòng thành 4
隆壽 long thọ 4
龍樹 long thọ 4
挵𦄷 lòng thòng 4
哢㗂 lồng tiếng 4
𢚸信 lòng tin 4
儱淙 long tong 4
𢚸𤥑 lòng vòng 595
龍川 long xuyên 424
𡂏𠶙 lộp bộp 4
𡂏𠺻 lộp cộp 4
笠學 lớp học 4
笠郎 lớp lang 4
苙𥼕 lóp lép 4
菈𢃱 lợp mũ 4
菈茹 lợp nhà 4
𢯰𢚸 lọt lòng 4
𣼷咈 lớt phớt 4
𢯰㖭 lọt thỏm 4
蛻殼 lột xác 4
旅團 lữ đoàn 1466
𡃖𣴙 lừ đừ 4
旅行 lữ hành 787
瀘傴 lù khù 4
𡃖啹 lừ khừ 4
婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù 4
瀘瀘 lù lù 4
𬉆󠄁𦀎 lũ lượt 4
𬉆󠄁𣼧 lũ lụt 4
𡃖眜 lừ mắt 4
瞜𥊚 lu mờ 654
罏渃 lu nước 4
旅館 lữ quán 4
𡃖𤶠 lừ thừ 4
㾔此㾔𤶠 lử thử lử thừ 4
瀘𣭃 lù xù 4
焒𤓩𠓨稴 lửa bén vào rơm 4
驢𧦟 lừa bịp 979
驢𨔾行 lừa chở hàng 4
攄譔 lựa chọn 4
𬐸倒 lừa đảo 4
焒拽𬨠 lửa dấy lên 4
侶對 lứa đôi 4
穭𥽌 lúa gạo 842
𬐸詰 lừa gạt 4
𫄎羅 lụa là 4
穭椂 lúa lốc 4
𬐸漉 lừa lọc 4
穭𥡗 lúa má 4
穭麥 lúa mạch 4
𫄎𥾋 lụa nái 4
驢馭 lừa ngựa 4
焒𤎏 lửa nóng 4
穭渃 lúa nước 4
攄𫥨 lựa ra 4
摟畜物散𠖾徠 lùa súc vật tản mát lại 4
盧疎 lưa thưa 4
焒𤓆 lửa tràm 4
穭𦭦葻 lúa trổ bông 4
𫄎紋 lụa vân 4
摟𠓨 lùa vào 4
論案 luận án 1100
論據 luận cứ 776
論題 luận đề 390
論點 luận điểm 1407
論調 luận điệu 1016
輪迴 luân hồi 4130
輪流 luân lưu 4
輪番 luân phiên 4
綸𦄄 luấn quấn 4
踚𨆤 luẩn quẩn 4
論說 luận thuyết 342
論文 luận văn 853
律𨔈 luật chơi 508
律定 luật định 443
律例 luật lệ 4
律法 luật pháp 7627
律國際 luật quốc tế 421
𣅶𧘇 lúc ấy 4
力不從心 lực bất tòng tâm 4
磟㯷 lục bục 4
陸地 lục địa 4
磟濁 lục đục 4
𣅶黃昏 lúc hoàng hôn 4
六弦琴 lục huyền cầm 4
磟鉻 lục lạc 4
磟澇 lục lạo 4
力量 lực lượng 4
力量武裝 lực lượng vũ trang 1516
𣅶𱜢 lúc nào 15554
𣅶尼 lúc này 4
𣅶𣅅 lúc nãy 4
陸軍 lục quân 4
力士 lực sĩ 482
磟詧 lục soát 4
𣅶進𣅶退 lúc tiến lúc thối 4
𥟹敗 lụi bại 4
𥟹𩵜 lụi cá 4
𥟹𢷴 lụi cụi 4
𨇒𨇒 lui lủi 4
𨇒𠅒 lủi mất 4
𥟹殘 lụi tàn 4
𨇒蹆 lủi thủi 4
𨆢𬧐 lui tới 4
菻𣘃 lùm cây 4
𡄁銅錢 lúm đồng tiền 4
𦡶𢐎 lum khum 4
菻菻 lùm lùm 4
侖准 lủn chủn 4
侖𠽓 lủn củn 4
侖𫃐 lủn mủn 4
𣼍濆 lún phún 4
𠍓隰 lùn thấp 4
論僎 lụn vụn 4
𣼍𬺗 lún xuống 4
𠦻鉢𩚵 lưng bát cơm 4
𤠸㹥 lửng chó 4
竉栱 lủng củng 4
淩名 lừng danh 1252
壟斷 lũng đoạn 4
淩𰜀 lừng khừng 4
籠絡 lung lạc 4
竉㥄 lủng lẳng 4
𭟬摛 lung lay 4
淩𡅏 lừng lẫy 4
𢤲另 lúng liếng 4
𣼽𢣻 lửng lơ 4
竉𠬠𡊲 lủng một chỗ 4
弄𬗝 lụng thụng 4
朗賞 lững thững 4
𭟬縱 lung tung 4
𢤲慫 lúng túng 4
𥳂𦃀頭 lược chải đầu 4
𤊒𤇪 luộc chín 4
𤊒蔞 luộc rau 4
𢜞怲 lười biếng 1059
𦧜鉤 lưỡi câu 4
𦧜刀被𠹴 lưỡi dao bị quằn 4
䋥𦃮 lưới gai 4
𦧜𢲨 lưỡi hái 4
𦧜鐮 lưỡi liềm 4
襤𬗄 lươm bươm 4
𢹦㩢 lượm mót 4
濫𠰃 luôm nhuôm 4
懢愖 luộm thuộm 4
𧐖瞭 lươn lẹo 4
𫅤矑 lượn lờ 4
糧俸 lương bổng 4
兩極 lưỡng cực 4
隴㤮 luống cuống 4
梁棟 lương đống 4
兩慮 lưỡng lự 4
嚨渃 luồng nước 4
隴蔞 luống rau 4
良心 lương tâm 4
良善 lương thiện 4
諒恕 lượng thứ 4
糧食 lương thực 4
良知 lương tri 4
量詞 lượng từ 4
量子 lượng tử 1824
㳥㗰 luông tuồng 4
𦀎𠫾 lượt đi 594
𦀎倅 lượt trót 4
𦀎𧗱 lượt về 467
㡴芣 lụp bụp 4
㡴𠌷 lụp chụp 4
𧙀𣼳 lúp xúp 4
㡴䉅 lụp xụp 4
茟頭 lút đầu 4
𣼧洡 lụt lội 4
劉備 lưu bị 984
榴彈 lựu đạn 1287
流𢰥 lưu đày 4
流動 lưu động 625
留𡨺 lưu giữ 4
流行 lưu hành 4
硫黃 lưu hoàng 4
硫黃 lưu huỳnh 4
流落 lưu lạc 654
留徠 lưu lại 4
琉璃 lưu li 4
流刷 lưu loát 4
流量 lưu lượng 592
留戀 lưu luyến 4
流氓 lưu manh 4
留念 lưu niệm 4
留心 lưu tâm 1396
流通 lưu thông 1795
留貯 lưu trữ 2606
流傳 lưu truyền 1420
流亡 lưu vong 2216
流域 lưu vực 1132
留意 lưu ý 5853
累乘 luỹ thừa 4
累進 luỹ tiến 4
戀愛 luyến ái 4
練集 luyện tập 2406
鍊𨨧 luyện thép 4
喧天 luyên thuyên 4
戀惜 luyến tiếc 4
𦓡價 mà cả 2934
𦟐桃 má đào 4
碼化 mã hoá 4
麻黃 ma hoàng 4
𦟐紅 má hồng 4
𨬈𨪝 mạ kền 4
摩羯 ma kết 4
𦓡徠 mà lại 5846
𦄀焒 mã lửa 4
魔鬼 ma quỷ 4
𦓡哰 mà sao 1183
摩擦 ma sát 4
碼數 mã số 4
𦓡催 mà thôi 4
碼㩇 mã vạch 4
魔𨻬 ma xó 4
縸襖 mắc áo 4
𬡶襖 mặc áo 4
𬡶部尼朱蒦 mặc bộ này cho oách 4
嚜感 mặc cảm 1716
摹𡨸 mạc chữ 4
縸𦀻 mắc cửi 4
莫大 mạc đại 4
𬡶嘾 mặc đầm 4
默定 mặc định 4
嚜怞 mặc dù 23258
縸𦁣𦂾𡲫 mắc go dệt vải 4
嚜偈 mặc kệ 4
縸搩 mắc kẹt 4
莫黎 mác lê 4
縸廟 mắc míu 4
縸𡎡 mắc mỏ 4
縸𧜗 mắc mớ 4
縸𧦟 mắc mớp 4
縸難 mắc nạn 4
默然 mặc nhiên 817
嚜飭 mặc sức 4
𬡶㧗 mặc thử 4
𬡶𧚟 mặc váy 4
𠼽𣱾 mách lẻo 4
脈𧖱 mạch máu 4
𠃅棹 mái chèo 4
賣淫 mại dâm 4
𥕄銼 mài giũa 4
𠃅軒 mái hiên 4
𠃅𠃅 mai mái 4
𬏽篾 mải miết 4
媒䋦 mai mối 4
𣈕𣋻 mai mốt 330
𠃅𤬪𧹻𩽊 mái ngói đỏ rói 4
𠃅茹 mái nhà 4
埋伏 mai phục 4
𨨦𧒍 mai rùa 4
𣈕𢖖󠄁 mai sau 1251
埋葬 mai táng 4
𨨦船 mai thuyền 4
𠃅𩯀 mái tóc 4
𩻐𧉝 mắm cáy 4
𦹰𣘃㐌葇 mầm cây đã nhú 4
鎫𩚩 mâm cỗ 4
鎫𩚵 mâm cơm 4
𦟣䏜 mẫm mạp 4
𦹰𥣛 mầm mống 691
𩻐𨡯 mắm nêm 4
𩻐𣿃 mắm ngấu 4
𩻐葖 mắm nhút 4
𦹰嫩 mầm non 4
𩻐𧌸 mắm ruốc 4
𩻐𥺒 mắm thính 4
𩻐𩵽 mắm tôm 470
鎫𥸷 mâm xôi 4
幔影 màn ảnh 1480
玟瑰 mân côi 737
𤯰𡥵 mắn con 4
蠻𤵺 man dại 4
槾桃 mận đào 4
慜𤯰 mắn đẻ 4
蠻夷 man di 4
漫呧噅 man đi vơ 4
幔形 màn hình 3941
漫莫 man mác 4
漫漫 man man 4
𪉽𪉽 mằn mặn 4
𠖾𠖾 man mát 4
抿迷 mân mê 4
抿𢺀 mân mó 4
𪉽𪝅 mặn mòi 4
墁逆 mạn ngược 4
滿願 mãn nguyện 4
𪉽濃 mặn nồng 4
蠻𤞪 man rợ 4
敏捷 mẫn tiệp 4
㨉役 mần việc 4
滿意 mãn ý 4
𫼳䙜𠫾塘 mang bòng đi đường 4
杧球暹 mãng cầu xiêm 4
𠻵𠯽 mắng chửi 4
𫼳𠫾 mang đi 4
𠴏𠴏 mang máng 4
𫼳𢪛𠫾𥝽 mang mói đi cấy 4
𠻵𠬠催 mắng một thôi 4
莽𦖑 mảng nghe 4
命𠊛 mạng người 4
𦁸蝒 mạng nhện 4
𩓜耳 màng nhĩ 4
𠻵𠲔 mắng nhiếc 4
𣙷渃 máng nước 4
𩓜腛 màng óc 4
𩓜渨 màng ối 4
𦁸裙襖 mạng quần áo 4
莽悁 mảng quên 4
𧋽𦖻 mang tai 4
𩓜𮍄 màng tang 4
笀西 măng tây 4
𫼳㗂 mang tiếng 1046
𩓜貞 màng trinh 4
蟒蛇 mãng xà 4
𣙷㵊 máng xối 4
𥯋襖 manh áo 4
猛𢢀 mạnh dạn 1782
𤗖𦘺 mảnh dẻ 4
盲動 manh động 4
盲𧊕 manh giông 4
猛虎 mãnh hổ 4
孟軻 mạnh kha 4
𤗖𠾶 mảnh khảnh 4
𬔽𥉯 mánh khoé 4
猛烈 mãnh liệt 4
𬔽𭇶 mánh lới 4
𤗖枚 mảnh mai 4
𢅆𢅆 mành mành 4
猛瑪 mạnh mẽ 4
𥯋悶 manh mún 4
萌芽 manh nha 4
萌心 manh tâm 4
猛𢬣 mạnh tay 603
猛獸 mãnh thú 4
孟嘗君 mạnh thường quân 4
𤗖𥒮 mảnh vỡ 4
冒險 mạo hiểm 4
毛澤東 mao trạch đông 1270
𦚖䏜 mập mạp 4
𠸾塻 mấp mô 4
眨𥊚 mập mờ 593
𦚖𦠲 mập ú 4
𦚖䐿𠴐 mập úc núc 4
𩈘平 mặt bằng 1986
𩈘㴜 mặt biển 4
𩈘𫫢粉 mặt bự phấn 4
麻雀 mạt chược 4
眜固䁲 mắt có mại 4
𠅒工 mất công 644
𩈘𡐙 mặt đất 4391
眜鐷徠 mắt díp lại 4
密度 mật độ 4
𩈘塘 mặt đường 848
𠅒價 mất giá 663
末項 mạt hạng 4
𩈘行 mặt hàng 3677
𩈘恪 mặt khác 5531
密口 mật khẩu 779
末劫 mạt kiếp 4
𠅒𢚸 mất lòng 964
𠅒𠖾 mất mát 4
𩈘𣮮 mặt mày 4
𠖾渼 mát mẻ 4
𩈘𥬎 mặt mẹt 4
𩈘𧄲 mặt mo 4
𩈘木 mặt mộc 4
𩈘𪖫 mặt mũi 965
𩈘𠌧 mặt nạ 1130
𩈘𪭄 mặt nghệch 4
𠅒𥄬 mất ngủ 797
蜜月 mật nguyệt 4
𩈘浽痁 mặt nổi chàm 4
蜜螉 mật ong 4
𩈘塝 mặt phẳng 332
𩈘𢯔 mặt quắt 4
蜜䊎𠓨箸 mật quyện vào đũa 4
𩈘𦢞 mặt rỗ 4
𠖾洟 mát rượi 4
抹殺 mạt sát 4
密探 mật thám 4
密切 mật thiết 2084
𠅒跡 mất tích 4
𩈘前 mặt tiền 712
𠅒𤻒 mất toi 4
𩈘債 mặt trái 718
𩈘𬃻萶 mặt trái xoan 4
𩈘陣 mặt trận 7415
𩈘𦝄 mặt trăng 4
𩈘𡗶 mặt trời 10462
眜𣹞 mắt trũng 4
密務 mật vụ 1379
眜青 mắt xanh 4
𠇩餅麪 mẩu bánh mì 4
𦭷𠾦 màu be 4
𦭷䏧 màu da 857
𦭷𧹟 màu dà 4
𦭷黰 màu đen 4
貿易 mậu dịch 4
𦭷𧹻 màu đỏ 4
母后 mẫu hậu 4
母系 mẫu hệ 4
𦭷紅 màu hồng 4
𣭻厲 mau lẹ 571
㑄𦄀 mẫu mã 4
𣭻慜 mau mắn 4
𦭷𦝺 màu mỡ 608
𧖱湈 máu mủ 4
㑄墨 mẫu mực 4
侔冉 mầu nhiệm 4
母國 mẫu quốc 4
畝𬏇 mẫu ruộng 4
𦭷色 màu sắc 4
母數 mẫu số 4
母親 mẫu thân 4
戊申 mậu thân 923
𧖱𬚸 máu thịt 433
矛盾 mâu thuẫn 4
眸子 mâu tử 603
母字 mẫu tự 4
戊戌 mậu tuất 4
㑄物 mẫu vật 4
𠇍埃 mấy ai 1521
𣛠影 máy ảnh 1958
𣛠𢒎 máy bay 4
𣛠𢒎殲擊 máy bay tiêm kích 532
𠇍𡎺 mấy chốc 4
𣛠主 máy chủ 710
𣎊䏧𣎊𬚸 mẩy da mẩy thịt 4
𣛠電 máy điện 742
𣛠印 máy in 4
𠶣𦓡 may mà 964
𠶣慜 may mắn 4
𢵯眜 máy mắt 4
𡮳𠶣 mảy may 4
𠇍𱑕 mấy mươi 520
𥻡吳 mày ngô 4
𣛠橛𩙍 máy quạt gió 4
𠶣𫥨 may ra 916
𠶣𢤡 may rủi 4
𩄲散 mây tan 4
𢵯𢬣 máy tay 4
𠇍𣇫 mấy thuở 4
𣛠併 máy tính 8559
𣛠併捇𢬣 máy tính xách tay 510
𣛠𢴊 máy trục 4
𣛠熨 máy ủi 4
𦁼𦀪 may vá 4
𥻡𤵖傷 mày vết thương 4
𣛠微併 máy vi tính 4
𣛠𢴘 máy xay 4
媄仛 mẹ cha 374
媄𡥵 mẹ con 4
迷宮 mê cung 4
媄𫅷 mẹ già 4
迷惑 mê hoặc 4
迷𢠨 mê mẩn 4
媄姄 mẹ mìn 4
迷昧 mê muội 744
迷愴 mê sảng 4
米西基 mễ tây cơ 4
迷信 mê tín 4
𥊋𢚸 mếch lòng 4
繌𥻠 mềm dẻo 633
繌賣 mềm mại 1138
繌𤘁 mềm mỏng 4
繌𤃤 mềm nhão 4
繌軟 mềm nhũn 4
綿葻 mền bông 4
衊衊 men mét 4
命名 mệnh danh 4
命題 mệnh đề 640
命令 mệnh lệnh 4
溟茫 mênh mang 4
渵渵 meo meo 4
𠰭𢺀 méo mó 764
貓溳𤝞 mèo vờn chuột 4
𠰭斥 méo xệch 4
𤻻𣴙 mệt đừ 4
𤻻𡃖 mệt lừ 4
𤻻痗 mệt mỏi 4
𤻻𬿕 mệt nhoài 4
𤻻𤹘 mệt nhọc 591
衊𣃱 mét vuông 735
𠴕𠰭 mếu máo 4
𠴕𠴕 mếu mếu 4
麪咹連 mì ăn liền 4
麪高樓 mì cao lầu 4
味精 mì chính 4
媚民 mị dân 4
麪襘 mì gói 4
美好 mĩ hảo 4
美麗 mĩ lệ 4
眉璃𡊻 mi li lít 4
美滿 mĩ mãn 4
𥈢眜 mí mắt 4
美媌 mĩ miều 4
美僞 mĩ nguỵ 4
美湫 mĩ tho 4
𠸍枚 mỉa mai 4
寞寞 mịch mịch 4
沔北 miền bắc 1217
勉強 miễn cưỡng 4
免疫 miễn dịch 650
緬甸 miến điện 4
免得銅錢卒 miễn được đồng tiền tốt 4
免𱺵 miễn là 1328
免禮 miễn lễ 4
沔南 miền nam 3043
沔南越南 miền nam việt nam 404
免費 miễn phí 4
免稅 miễn thuế 4
免罪 miễn tội 4
免除 miễn trừ 4
沔中 miền trung 4
𠰘沚𤄬 miệng chảy ke 4
𨬋𦂦㲸 miếng gạc ướt 4
蔑𥕄 miệt mài 4
蔑視 miệt thị 4
廟貌 miếu mạo 4
描寫 miêu tả 2990
俛腜 mĩm môi 4
絻芒 mịn màng 4
姄絻 mìn mịn 4
明白 minh bạch 4
明證 minh chứng 1939
𨉟𤷍殼蟡 mình gầy xác ve 4
明顯 minh hiển 4
明畫 minh hoạ 621
螟蛉 minh linh 4
明命 minh mạng 780
𨉟𨊋 mình mẩy 4
明珀 minh phách 4
明星 minh tinh 4
明哲 minh triết 749
明察 minh xét 4
櫗𭉪 mít đặc 4
𩆪霧 mịt mù 4
𥊚暗 mờ ám 4
𧄲槹 mo cau 4
𢲫𨷯 mở cửa 4
𢲫頭 mở đầu 4
𢲫塘 mở đường 1703
模型 mô hình 4
𢠩糊 mơ hồ 2734
蒲洃 mồ hôi 4
蒲𤆺 mồ hóng 4
蒲𤆺暗壁𤇮 mồ hóng ám vách bếp 4
𡎡鐱 mỏ kẽm 4
墓烈士 mộ liệt sĩ 4
墓𡏢 mồ mả 4
摸𦟣 mò mẫm 4
𢲫幔 mở màn 4
𢠩恾 mơ màng 4
𦝺芒 mỡ màng 4
𢲫𫼳 mở mang 1610
𢲫眜 mở mắt 1496
𢲫𠰘 mở miệng 969
𥊚𩆪 mờ mịt 479
𥊚𥊚 mờ mờ 326
𢠩恾 mơ mòng 4
𢠩夢 mơ mộng 968
𧄲榔 mo nang 4
㖼釖 mỏ neo 4
𥊚溂 mờ nhạt 818
模範 mô phạm 4
模倣 mô phỏng 4
𢲫𫥨 mở ra 4
𢲫㢅 mở rộng 4
模寫 mô tả 4
𣙪西 mơ tây 4
模式 mô thức 4
模𠐉 mô típ 4
𢲫𫫥 mở toang 4
𫂋𥯌 mõ tre 4
𢠩約 mơ ước 4
𠝺𠠚 mổ xẻ 4
木板 mộc bản 4
烏蘇 ô tô 4
𢪮勾 móc câu 4
𡉿界 mốc giới 4
木蘭 mộc lan 4
𠚐𬨠 mọc lên 4
木漠 mộc mạc 4
霂渵 mốc meo 4
木耳 mộc nhĩ 4
𢪮綏 móc nối 610
木樨 mộc tê 4
𢪮𠓨 móc vào 4
䋦黹 mối chỉ 4
㵋頭 mới đầu 666
㵋頭𢆥㐌𫁞 mới đầu năm đã rấp 4
䋦絏 mối dây 4
㵋低 mới đây 5773
㵋妬 mới đó 411
蛽𡶁𡐙 mối đùn đất 4
媒介 môi giới 4
𫬱噲 mời gọi 2037
䋦行 mối hàng 4
𫬱客 mời khách 4
每欺 mỗi khi 4
𤗆欺 mọi khi 4
㵋𨓐 mới lạ 1709
㵋渼 mới mẻ 4
𫬱𠚐 mời mọc 4
每𠬠 mỗi một 4
𤗆𠊛 mọi người 4
每𠊛𠬠𡑩 mỗi người một nẻo 4
𩝇餌 mồi nhử 4
㵋沛 mới phải 970
𤞦𤞪 mọi rợ 414
媒生 môi sinh 1107
𫬱𫇿 mời thuốc 4
䋦情 mối tình 4
䋦情㵋燃 mối tình mới nhen 4
㵋精 mới toanh 4
媒場 môi trường 4
媒場生態 môi trường sinh thái 315
𤗆役㐌函耒 mọi việc đã hòm rồi 4
𤗆役調掯徠 mọi việc đều khựng lại 4
𡂅㹥 mõm chó 4
𡼇𡐙 mỏm đất 4
𡼇𡾫 mỏm đồi 4
𠻦𠹰 móm mém 4
𠵘𠰘 mồm miệng 4
𡂅馭 mõm ngựa 4
𡼇𡶀 mỏm núi 4
𣼺𣷱 mớm sữa 4
𦁺咹 món ăn 4
𢺳𡥵 mơn con 4
門第 môn đệ 4
門學 môn học 1749
𬦢󠄁䟨 mon men 4
蔓蔓 mơn mởn 4
門派 môn phái 1105
門生 môn sinh 4
𢺳磌 mơn trớn 4
門𦘧 môn vẽ 4
𤷱𠾲 mòn vẹt 4
懞䟻 mong chờ 957
𥣛𡭕 mống cụt 4
夢遊 mộng du 4
冡𪃿 mồng gà 4
蒙哥 mông kha 4
懞𥯋 mong manh 4
𤘁𥯋 mỏng manh 674
𤘁卯 mỏng mẻo 4
霂霂 mông mốc 4
懞𪬶 mong mỏi 4
𤘁𤘁 mong mỏng 4
𭲿𭲿 mòng mọng 4
孟𠬠 mồng một 4
孟𱑕 mồng mười 4
懞㦖 mong muốn 4
𭲿渃 mọng nước 4
冡𥯒 mồng tơi 4
夢想 mộng tưởng 4
懞約 mong ước 4
𤔻𤢇 móng vuốt 4
漞𠵐 móp mép 4
漞𠓨 móp vào 4
𠬠把穭 một bả lúa 4
𠬠褓裙襖 một bịu quần áo 4
𠬠篰刀鈐 một bồ dao găm 4
𠬠𠏟𥽌 một bụm gạo 4
𠬠格 một cách 60543
𠬠丐 một cái 4
𠬠紥𢬣 một chét tay 4
𠬠指平10分 một chỉ bằng 10 phân 4
𠬠隻 một chiếc 4
𠬠朝 một chiều 2038
𠬠𨔿 một chục 4
𠬠𡭧 một chút 4
𠬠共𠬠平𠄩 một cộng một bằng hai 4
𠬠𫪐𡐙 một cục đất 4
㩢瀻 mót đái 4
𠬠𨧝楛 một đẵn gỗ 4
𠬠對 một đôi 1410
𠬠銅𥙪 một đồng rưỡi 4
𠬠鏵 một hoa 4
𠬠斛 một hộc 4
𠬠唏 một hơi 1122
𠬠𠃣 một ít 4
𠬠口銃 một khẩu súng 4
𠬠欺 một khi 4
𠬠𡊻 một lít 4
𠬠𠐔柑 một lố cam 4
𠬠盧𥘷𡥵 một lô trẻ con 4
𠬠刷 một loạt 4
𠬠椂曆 một lốc lịch 4
𠬠椂𣷱 một lốc sữa 4
𠬠𢚸 một lòng 1405
𠬠𬉆󠄁𠊛 một lũ người 4
㩢穭 mót lúa 4
𠬠𣅶 một lúc 4
𠬠脈 một mạch 607
𠬠𩈘 một mặt 3092
𠬠𡮳 một mảy 4
𠬠渼㧾袞 một mẻ hốt gọn 4
𠬠𨉟 một mình 10032
𠬠𧜗役 một mớ việc 4
𠬠墨 một mực 695
𠬠𬄪羹 một muôi canh 4
𠬠𨫀 một nén 4
𠬠𠦳 một ngàn 1626
𠬠𠦳 một nghìn 4
𠬠喁渃 một ngụm nước 4
㩢抇 mót nhặt 4
𠬠𢪭 một nhúm 4
𠬠𦬻唭 một nụ cười 4
𠬠姅 một nửa 4
𠬠份𠀧 một phần ba 645
𠬠份四 một phần tư 583
𠬠法 một phép 664
𠬠塙 một sào 4
𠬠數 một số 78343
𠬠𣋽𠬠朝 một sớm một chiều 4
𠬠擔𥟉 một tạ thóc 4
𠬠佐𱑛 một tá trứng 4
𠬠𡬷 một tấc 4
𠬠浹蒜 một tép tỏi 4
𠬠坍 một than 4
𠬠𣎃𥙪 một tháng rưỡi 4
𠬠湯𫇿 một thang thuốc 4
𠬠體 một thể 643
𠬠次諧劇 một thứ hài kịch 4
𠬠升 một thưng 4
𠬠子 một tí 4
𠬠子𫇿 một tị thuốc 4
𠬠撮 một toát 4
𠬠𠇽 một tốp 4
𠬠𤾓 một trăm 2543
𠬠兆 một triệu 4
𠬠丈 một trượng 4
𠬠𠄧 một vài 4
𠬠𩓳 một vẻo 4
𠬠卟 một vốc 4
𠬠尺 một xích 4
𠬠𫢗 một xỉn 4
𠬠𡏉 một yến 4
𢃱保險 mũ bảo hiểm 542
霧𡨸 mù chữ 4
𢃱𦁹 mũ dạ 4
霧𥉹 mù loà 4
𢃱冕 mũ miện 4
霧𩆪 mù mịt 4
霧𥊚 mù mờ 4
𤪶𧒍 mu rùa 4
霧𠾼 mù tịt 4
𧷸𬥓 mua bán 4
𩄎淫 mưa dầm 4
𬁒冬 mùa đông 4
𩄎𩙍 mưa gió 4
𬁒夏 mùa hè 4517
𬁒枯 mùa khô 609
𩄎㗚拂 mưa lất phất 4
𬁒芒 mùa màng 4
𩄎雬 mưa móc 4
𢱖腜 múa môi 4
𩄎𣌝 mưa nắng 320
𩄎𤂫 mưa phùn 4
𩄎滛 mưa rào 4
𧷸攕 mua sắm 4
𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập 4
𬁒秋 mùa thu 4
𧷸𢝙 mua vui 353
𬁒春 mùa xuân 4
𢪷𥺊 múc cháo 4
墨黰 mực đen 4
目的 mục đích 4
𣞪度 mức độ 4
牧童 mục đồng 4
目擊 mục kích 4
目犍連 mục kiền liên 4
目錄 mục lục 1345
𭬙捏 mục nát 4
𢪷渃 múc nước 4
𭬙洮 mục rệu 4
𭬙𦛗 mục rữa 4
𭬙𠳀 mục ruỗng 4
目所視 mục sở thị 4
𣞪𤯩 mức sống 4
牧畜 mục súc 4
墨艚 mực tàu 4
目標 mục tiêu 4
脢𣞻 múi bưởi 4
脢柑 múi cam 4
𪖫刀 mũi dao 4
𪖫𨂔椰 mũi dọc dừa 4
苿胲 mùi gây 4
𪖫浙 mũi giẹt 4
𪖫好望 mũi hảo vọng 4
𪖫侅 mũi hếch 4
苿脄 mùi hoi 4
苿洃 mùi hôi 4
𢙽𢚸 mủi lòng 4
苿瑪 mùi mẽ 4
𪖫𣰙 mũi quặm 4
𪖫箭 mũi tên 4
𪖫箭莂鉄 mũi tên bịt sắt 4
苿𦹳 mùi thơm 4
𥯍船 mui thuyền 4
𪖫船 mũi thuyền 4
苿味 mùi vị 4
𠵘𠲶 múm mím 4
𦟣俛 mũm mĩm 4
𠵘𠲶 mủm mỉm 4
䏎䏎 mum múp 4
𡍜鋸 mùn cưa 4
𤺯𡋿𤷯𫰅 mụn lở loét to 4
𫃐𫥨 mủn ra 4
𡍜𧅫 mùn rác 4
𡍜𪷦 mùn vẩn 4
幪幔 mùng màn 4
𤶼湈 mưng mủ 4
𢜠𡀿 mừng rú 4
𢜠㖫渃眜 mừng rưng nước mắt 4
𢜠歲 mừng tuổi 4
𱑕𠀧 mười ba 759
𱑕𠤩 mười bảy 545
𱑕𦊚 mười bốn 702
𱑕𠄩 mười hai 4
𱑕𠄼 mười lăm 1657
𱑕𠇍 mười mấy 790
𪉥𫃎 muối mè 4
𱑕𠬠 mười một 1605
𱑕𦒹 mười sáu 937
𱑕𠔭 mười tám 950
摱丐包䙜勃 mượn cái bao bòng bột 4
摱故 mượn cớ 4
𨷈民 muôn dân 543
悶慢 muộn mằn 4
晚芒 muộn màng 4
𨷈𢆥 muôn năm 4
𨷈𠦳 muôn nghìn 4
𨷈奏 muôn tâu 4
𨷈𣇫 muôn thuở 680
𨷈萬 muôn vàn 4
汒𣙷 mương máng 4
汒渃 mương nước 4
汒汫 mương rãnh 4
獴獸 muông thú 4
沫𣻕 mượt mà 4
滵𠖾 mướt mát 4
滵蒲洃 mướt mồ hôi 4
滵𧺕 mướt rượt 4
䏎㕨 múp míp 4
𡃙𥼱 mút kẹo 4
莈笀 mụt măng 4
莈𤷿 mụt nhọt 4
莈𧋆 mụt ruồi 4
謀求 mưu cầu 703
謀圖 mưu đồ 4
謀略 mưu lược 4
謀𮘃 mưu mẹo 4
謀生 mưu sinh 756
謀算 mưu toan 4
謀智 mưu trí 4
拿炮𠓨屯敵 nã pháo vào đồn địch 4
㘃𡭕 nấc cụt 4
匿𦕗 nắc nẻ 4
匿唸 nắc nỏm 4
𮥛簜 nấc thang 4
㭁荎 nải chuối 4
奈何 nại hà 4
奈馭 nài ngựa 4
奈𪡇 nài nỉ 4
南北 nam bắc 675
捻扒 nắm bắt 2542
㑲𦛼𦛼 nằm bênh bênh 4
㑲𠻅 nằm bẹp 4
南部 nam bộ 2288
捻𢡠 nắm chắc 4
捻滕𣙯 nắm đằng chuôi 4
南定 nam định 1183
南洋 nam dương 813
㑲𪝼 nằm ềnh 4
捻𥽌 nạm gạo 4
㑲侇 nằm gí 4
𠄼𣇞倲 năm giờ đúng 4
男界 nam giới 1915
捻𡨺 nắm giữ 4
南海 nam hải 805
南韓 nam hàn 1494
𢆥學 năm học 2055
菍香 nấm hương 4
㑲俓 nằm khểnh 4
南京 nam kinh 637
㑲𢠩 nằm mơ 569
𢆥㵋 năm mới 4
𠄼𱑕 năm mươi 4
汭汭 nầm nập 4
㑲𧛋 nằm nệm 4
㑲𥄬 nằm ngủ 4
男女 nam nữ 4
南非 nam phi 1214
南關 nam quan 843
㑲䏠 nằm sấp 4
捻𢬣 nắm tay 4
𠄼𤾓 năm trăm 1138
菍𣠩 nấm tràm 4
㑲螴 nằm trườn 4
南斯 nam tư 612
南斯𫇰 nam tư cũ 4
𢆥歲 năm tuổi 832
菍雪 nấm tuyết 4
㑲胺 nằm ườn 4
錜鐄 nạm vàng 4
南越 nam việt 1148
南越南 nam việt nam 3258
㑲漨 nằm vùng 873
㑲𠿂 nằm xẹp 4
𢆥𠸗 năm xưa 1397
㑲𬺗 nằm xuống 1044
難解 nan giải 740
難堪 nan kham 4
儺徠 nán lại 4
𢥪𢚸 nản lòng 656
難𣼧 nạn lụt 4
赧哪 nấn ná 4
𡅧𪡇 năn nỉ 4
𡅧𪡇 nằn nì 4
𠼶訥 nắn nót 4
攤像 nặn tượng 4
㨢級 nâng cấp 2299
𣌝𣆮𣆮 nắng chang chang 4
𥘀痆痆 nặng chề chề 4
㨢扡 nâng đỡ 1649
能動 năng động 4
能竅 năng khiếu 4
㨢𬨠 nâng lên 4
㨢𬨠𠬠𮥛 nâng lên một nấc 4
𥘀𢚸 nặng lòng 4
能力 năng lực 10539
𣌝𨆢𣉍 nắng lui ui 4
能量 năng lượng 11177
㑷喏 nằng nặc 4
𥘀𪿗 nặng nề 4
𥘀𤹘 nặng nhọc 4
㨢𱠴 nâng niu 668
㨢𱠴椩花 nâng niu nhành hoa 4
𠹌砮 năng nổ 4
𣌝𣊌 nắng nôi 4
𣌝𤎏 nắng nóng 319
能率 năng suất 4
𣡤𢬣𣡤蹎 nạng tay nạng chân 4
娘仙 nàng tiên 4
𥘀𥖾 nặng trịch 4
𥘀𥾇 nặng trĩu 4
𤘓䱸 nanh sấu 4
𤘓𤽸 nanh trắng 316
𤘓𤓺 nanh vấu 4
𤘓𤢇 nanh vuốt 4
鐃鈸 nạo bạt 4
𱜢妬 nào đó 23569
鬧動 náo động 359
鐃𣛭𣛭 nạo đu đủ 4
𱜢咍 nào hay 986
𱜢𱺵 nào là 5037
鬧亂 náo loạn 385
惱𢚸 não lòng 4
𱜢㘈 nào ngờ 4
鬧熱 náo nhiệt 4
鬧𱕔 náo nức 4
㝹𨆞 nao núng 4
惱憹 não nùng 4
惱𱟄 não nuột 4
蒳𡑵 nắp vung 4
捏𥇂 nát bét 4
捏如𥺑 nát như tấm 4
㖏怒 nạt nộ 4
捏散 nát tan 4
𤍇咹 nấu ăn 1122
𤍇𤇪 nấu chín 4
𤊲㑚 nẫu nà 4
𤊲𠽋 nẫu nực 4
𤍇𤓢 nấu nướng 744
𣅅𣇞 nãy giờ 4
尼恪 này khác 443
尼呶 này nọ 646
䄧𦬑 nảy nở 629
䄧𦬑 nẩy nở 389
䄧生 nảy sinh 4
怩苛 nề hà 4
儞𨉟 né mình 4
𡋂䌰 nề nếp 4
呢烏恬 nê ô đim 4
𪿗墻 nề tường 4
揇𠰏 ném bom 4
𨡯羹 nêm canh 4
𣑻𢱝 nêm chốt 4
𧛋唏 nệm hơi 4
㨥㨥 nem nép 4
揇捿攡 ném thia lia 4
𫫞𱱇 nếm trải 4
𢬧劕 nện chặt 4
𢬧朱𠬠丐 nện cho một cái 4
𡋂𡐙 nền đất 4
𢬧𡐙 nện đất 4
𡋂𤔻 nền móng 1393
𡋂䌰 nền nếp 4
𢧚𠊛 nên người 1634
𡋂茹 nền nhà 4
𡋂磉 nền tảng 8992
𢬧𡲫 nện vải 4
𦮴鐄 nén vàng 4
釖逗 neo đậu 4
𡑩塘 nẻo đường 4
𡑩賒 nẻo xa 4
䌰襖 nếp áo 4
𬗂丐 nếp cái 4
䌰痕 nếp hằn 4
䌰𤯩 nếp sống 4
𬗂粃 nếp tẻ 4
㨥𬺗 nép xuống 4
涅筆 nét bút 4
涅𩈘 nét mặt 4
𢟗那 nết na 4
𪲍高 nêu cao 4
裊空 nếu không 23519
裊𦓡 nếu mà 4
裊如 nếu như 9321
裊丕 nếu vậy 728
𨁟捕洆 ngã bổ chửng 4
㧴𱎸 ngả nghiêng 4
㧴𢞆 ngả ngớn 4
𨁟𡂂 ngã ngửa 4
𨁟跪 ngã quỵ 4
𨁟四 ngã tư 4
𨁟𣸊𬺗坳 ngã ùm xuống ao 4
𨁟𬺗 ngã xuống 4
腭化 ngạc hoá 4
𥔲迯 ngắc ngoải 4
𥔲語 ngắc ngứ 4
愕然 ngạc nhiên 4
𫣅唫 ngài cẩm 4
懝懝 ngài ngại 4
懝㥥 ngại ngùng 4
皚鐄 ngai vàng 1068
吟哦 ngâm nga 4
儑儑 ngam ngám 4
澿砛 ngấm ngầm 4
黔黔黰 ngăm ngăm đen 4
汲汲 ngầm ngập 4
𡄎擬 ngẫm nghĩ 4
𥋴𥊘 ngắm nghía 4
澿𭡏 ngấm ngoảy 4
唅𠿯 ngậm ngùi 4
澿𥊜 ngấm nguýt 4
吟詩 ngâm thơ 4
吟詠 ngâm vịnh 4
𥋴𤢇 ngắm vuốt 4
拫隔 ngăn cách 1106
拫禁 ngăn cấm 1048
拫捍 ngăn cản 3915
𠦳斤撩𥾘𩯀 ngàn cân treo sợi tóc 4
拫浱 ngăn chặn 4
𠦯𨱽 ngắn dài 4
𠦯袞 ngắn gọn 1997
𠦯限 ngắn hạn 1523
銀行 ngân hàng 4
銀款 ngân khoản 471
銀兩 ngân lượng 4
垠懝 ngần ngại 1894
𩜽儼 ngán ngẩm 4
𩜽𩜽 ngan ngán 4
𠦯𠦯 ngăn ngắn 4
慬𢠐 ngẩn ngơ 498
垠𣊘 ngần ngừ 4
諺語 ngạn ngữ 4
拫禦 ngăn ngừa 4
𠦯哎 ngắn ngủi 4
痕渃 ngấn nước 4
銀櫃 ngân quỹ 4
銀冊 ngân sách 6410
銀冊𧵑𠬠季 ngân sách của một quý 4
𠦳秋 ngàn thâu 4
拫阻 ngăn trở 665
𠦳𠸗 ngàn xưa 626
仰頭 ngẩng đầu 4
卬行 ngang hàng 1003
仰𬨠 ngẩng lên 4
肯𠰋 ngẳng nghiu 4
卬𡂂 ngang ngửa 4
昂然 ngang nhiên 4
昂藏 ngang tàng 4
樈𩵜𩵾 ngạnh cá trê 4
梗工業 ngành công nghiệp 4
梗藝 ngành nghề 1385
獓𥒥 ngáo đá 4
遨遊 ngao du 4
𢳆糖 ngào đường 4
傲慢 ngạo mạn 674
嗷𩜽 ngao ngán 4
傲𢣂 ngạo nghễ 359
傲逆 ngạo ngược 4
獓𧋾 ngáo ộp 4
𢳆𢶿 ngào trộn 4
哈𨱽 ngáp dài 4
汲頭 ngập đầu 4
汲𣼧 ngập lụt 548
汲湡 ngập ngụa 4
汲凝 ngập ngừng 4
汲𣼼 ngập tràn 551
汲澭 ngập úng 4
𢪰葻花 ngắt bông hoa 4
𬳜香 ngát hương 4
𠿸𢳆 ngạt ngào 4
扢隢 ngặt nghèo 4
扢撓 ngặt nghẽo 4
扢撓 ngặt nghẹo 4
𡴯嶢 ngất nghểu 4
扢拱 ngặt ngõng 4
𡴯崞 ngất ngưởng 4
𢪰壙 ngắt quãng 4
𤴥眇 ngất xỉu 4
噑噑 ngau ngáu 4
噑噑 ngâu ngấu 4
𣿃哯 ngấu nghiến 4
偶然 ngẫu nhiên 2832
𠿄𬽾 ngậu xị 4
𣈜𪨈 ngày càng 16006
𤷙𠻇 ngây dại 4
𣈜𣎀 ngày đêm 2982
𣈜𣇞 ngày giờ 621
蔇香 ngấy hương 4
𣈜其 ngày kia 4
𬆄立即 ngay lập tức 4229
𣈜𣈕 ngày mai 4
𣈜孟 ngày mồng 4
𣈜𣋻 ngày mốt 4
𣈜𠬠 ngày một 3816
𣈜𱜢 ngày nào 4
𣈜𫢩 ngày nay 4
𠵌玡 ngầy ngà 4
𬆄𠦯 ngay ngắn 456
𤷙𤴥 ngây ngất 4
𠵨𠵨 ngay ngáy 4
𣈜𣈜 ngày ngày 1248
𰟅𰟅 ngây ngấy 4
𤷙悞 ngây ngô 4
𠵨哺哺 ngáy pho pho 4
𣈜𦝃 ngày rằm 4
𣈜𢖖󠄁 ngày sau 4532
𣈜生 ngày sinh 1073
𰟅焠 ngấy sốt 4
𬆄𣦎 ngay thẳng 4
𣈜𣎃 ngày tháng 4
𣈜𣎃𢆥 ngày tháng năm 4
𬆄實 ngay thật 4
𤷙苴 ngây thơ 2234
𣈜𠓀 ngày trước 3517
𬆄即刻 ngay tức khắc 605
𣈜𠸗 ngày xưa 4
𦖑兜 nghe đâu 664
𦖑𦗝 nghe lỏm 4
𦖑𠬠㗂𠺻 nghe một tiếng cộp 4
藝業 nghề nghiệp 4
𦖑𥍎 nghe ngóng 4
藝嗊 nghề ngỗng 4
藝人 nghệ nhân 1036
𦖑吶 nghe nói 4
藝士 nghệ sĩ 6316
𠊙𥾘 nghè sợi 4
藝術 nghệ thuật 4
𪭄愕 nghệch ngạc 4
喭𢳆 nghẹn ngào 761
迎敵 nghênh địch 4
迎迍 nghênh đón 4
迎昂 nghễnh ngãng 4
迎接 nghênh tiếp 4
隢𢤞 nghèo hèn 4
隢𠸋 nghèo khó 4
隢苦 nghèo khổ 2143
隢難 nghèo nàn 4
𢌎咀 nghẹt thở 445
嘵嗷 nghêu ngao 4
𥪯喭 nghễu nghện 4
議定 nghị định 2786
議定書 nghị định thư 4
疑惑 nghi hoặc 4
擬徠 nghĩ lại 1261
儀禮 nghi lễ 3148
毅力 nghị lực 1355
儗𠖾 nghỉ mát 647
疑㘈 nghi ngờ 4
𠵌𨀑 nghí ngoáy 4
擬𠿿 nghĩ ngợi 827
儗𢯕 nghỉ ngơi 4
儗法 nghỉ phép 4
議決 nghị quyết 5797
議士 nghị sĩ 1491
儀式 nghi thức 4
疑問 nghi vấn 4
儗役 nghỉ việc 730
議員 nghị viên 717
擬𠳹 nghĩ xằng 4
義黰 nghĩa đen 813
義地 nghĩa địa 733
義𱺵 nghĩa là 31906
義軍 nghĩa quân 999
義莊 nghĩa trang 4
義務 nghĩa vụ 4
逆境 nghịch cảnh 4
逆倒 nghịch đảo 4
逆向 nghịch hướng 4
逆𤼔 nghịch ngợm 4
逆賊 nghịch tặc 4
逆子 nghịch tử 4
嚴禁 nghiêm cấm 4
嚴整 nghiêm chỉnh 4
嚴刻 nghiêm khắc 2084
嚴明 nghiêm minh 4
嚴扢 nghiêm ngặt 1098
嚴毅 nghiêm nghị 4
儼然 nghiễm nhiên 4
嚴莊 nghiêm trang 679
嚴重 nghiêm trọng 8685
研究 nghiên cứu 4
研捏𫥨 nghiền nát ra 4
研𡄎 nghiền ngẫm 4
𢞆汲 nghiện ngập 413
研𫥨勃 nghiền ra bột 4
哯𪘵 nghiến răng 4
研𫇿 nghiền thuốc 4
𱎸儮 nghiêng lệch 4
𱎸𨉟 nghiêng mình 4
業報 nghiệp báo 1038
業障 nghiệp chướng 1008
業團 nghiệp đoàn 545
業餘 nghiệp dư 4
業務 nghiệp vụ 1444
孽報 nghiệt báo 4
孽障 nghiệt chướng 4
孽𨁟 nghiệt ngã 4
𠦳斤撩𥾘𩯀 nghìn cân treo sợi tóc 4
𠦳𨤮 nghìn dặm 4
𠑦𠑦 nghìn nghịt 4
𠑦𪖫 nghịt mũi 4
蜈蚣 ngô công 4
𡉦𡭕 ngõ cụt 314
吳廷琰 ngô đình diệm 2819
吳廷瑈 ngô đình nhu 660
遇毒 ngộ độc 711
梧桐 ngô đồng 4
𡉦候 ngõ hầu 758
𡉦𡑯 ngõ hẻm 4
𢠐愕 ngơ ngác 4
𡉦𡿃 ngõ ngách 370
𠽐慬 ngớ ngẩn 944
忤獓 ngổ ngáo 4
悞倪 ngô nghê 4
㘈𪭄 ngờ nghệch 4
忤逆 ngỗ nghịch 4
𥄭𱎸 ngó nghiêng 4
唔頸 ngộ nghĩnh 4
唔唔 ngồ ngộ 4
㘈㘈 ngờ ngợ 4
𥄭𨀑 ngó ngoáy 4
午𠰻 ngọ ngoạy 4
𢫸㧪 ngo ngoe 4
午𠰻 ngọ nguậy 4
忤逆 ngỗ ngược 4
吳光傑 ngô quang kiệt 659
吳權 ngô quyền 616
藕蓮 ngó sen 4
𥄭𧡊 ngó thấy 4
㘈掝 ngờ vực 4
吘意 ngỏ ý 4
鈺𢬣 ngoắc tay 4
㨯擭 ngoạch ngoạc 4
外邦 ngoại bang 1691
外感 ngoại cảm 606
外境 ngoại cảnh 314.5
外景 ngoại cảnh 314.5
外道 ngoại đạo 1837
外延 ngoại diên 4
外交 ngoại giao 4
外項 ngoại hạng 728
外形 ngoại hình 796
外來 ngoại lai 4
外額 ngoại ngạch 4
外語 ngoại ngữ 4
外隖 ngoại ô 4
外國 ngoại quốc 4959
外紒 ngoài rìa 4
外幣 ngoại tệ 4
外城 ngoại thành 909
外傷 ngoại thương 76.6
外商 ngoại thương 689.4
外情 ngoại tình 912
外𡗶 ngoài trời 1525
外除 ngoại trừ 3659
外長 ngoại trưởng 2229
外傳 ngoại truyện 4
外圍 ngoại vi 4
外侵 ngoại xâm 1505
𠶃𥙩 ngoạm lấy 4
𠲺𠲺 ngoam ngoáp 4
頑固 ngoan cố 4
玩目 ngoạn mục 4
𠺿𠺿 ngoan ngoãn 4
蚖蟯 ngoằn ngoèo 4
𱒌𱒌 ngoang ngoảng 4
𥋓徠 ngoảnh lại 4
𥋓𩈘 ngoảnh mặt 4
𭨦僥 ngoắt ngoéo 4
𣌴蹺 ngoặt ngoẹo 4
𨀑脽 ngoáy đuôi 4
𭡏𭡏 ngoay ngoảy 4
逧頭 ngóc đầu 4
玉蘭 ngọc lan 4
玉玡 ngọc ngà 4
逧𡿃 ngóc ngách 4
呆𥉥 ngốc nghếch 377
𣔣𪭄 ngộc nghệch 4
玉石 ngọc thạch 4
玉𧕚 ngọc trai 4
㧪脽 ngoe đuôi 4
蛫蛫 ngoe ngoé 4
㧪𭡏 ngoe nguẩy 4
㘙㘙 ngoem ngoém 4
𠰂𠰂 ngoen ngoẻn 4
𱖗𡋾 ngồi bệt 4
𣰏筆 ngòi bút 1090
𱖗𨔈嗟渃 ngồi chơi xơi nước 4
𢶼𧻭 ngoi dậy 4
𱖗哆𫥨 ngồi đứ ra 4
𠿿𠸦 ngợi khen 508
𡾵廟 ngôi miễu 4
𱖗儺添 ngồi nán thêm 4
𢶼𠲺 ngoi ngóp 4
𡾵茹 ngôi nhà 4
𤀖汫 ngòi rãnh 4
𱖗𦠆徠 ngồi rốn lại 4
𡾵𣇟 ngôi sao 4
𱖗禪 ngồi thiền 1577
𱖗𨑗𣘃捅蹎 ngồi trên cây thõng chân 4
𱖗𬿮 ngồi trệt 4
𱖗𦅄𬺗𡑝 ngồi trịt xuống sân 4
𱖗𥯓徠𠬠𡊲 ngồi tụm lại một chỗ 4
𡾵位 ngôi vị 1154
𱖗𰜺𬺗 ngồi xệp xuống 4
𱖗𬺗 ngồi xuống 4
岩含 ngồm ngoàm 4
泔泔 ngòm ngòm 4
𥆹𥆹 ngơm ngớp 4
𦰟𣘃 ngọn cây 4
𪐬𦙴 ngòn chỏ 4
𦰟畑 ngọn đèn 4
𤯆令 ngon lành 1101
言論 ngôn luận 2315
𤯆𠰘 ngon miệng 351
滾卬 ngổn ngang 4
𦰟梗 ngọn ngành 4
𠽓𣿃 ngốn ngấu 4
滾滾 ngôn ngổn 4
𬢞𬢞 ngồn ngộn 4
㐳㐳 ngon ngót 4
𤮾𤮾 ngòn ngọt 4
𠯪𠯪 ngơn ngớt 4
言語 ngôn ngữ 4
言語學 ngôn ngữ học 795
𢭫𢸫 ngón trỏ 4
𤯆詞 ngôn từ 2212
顒狂 ngông cuồng 4
𡅑憢 ngọng nghịu 4
隅蟯 ngòng ngoèo 4
𥍎𥍎 ngong ngóng 4
茙茙 ngồng ngồng 4
𢚼𡗶 ngợp trời 4
𤮾噶 ngọt gắt 4
𠯪𢚷 ngớt giận 4
𠮾唏 ngột hơi 4
𤮾𡃖 ngọt lừ 4
㐳𠬠世紀 ngót một thế kỉ 4
𠯪𩄎 ngớt mưa 4
𤮾𢳆 ngọt ngào 4
𠮾𠿸 ngột ngạt 4
㐳㳉 ngót ngoét 4
𤮾如糖 ngọt như đường 4
𤮾𨧣 ngọt xớt 4
五音 ngũ âm 4
五穀 ngũ cốc 4
愚民 ngu dân 4
愚𢠤󠄁 ngu đần 4
漁民 ngư dân 1680
愚詘 ngu dốt 4
御駕 ngự giá 4
五角 ngũ giác 4
五行 ngũ hành 974
魚雷 ngư lôi 4
𥄬𧪨 ngủ mớ 4
愚昧 ngu muội 445
𥄬𤇿 ngủ muồi 4
𥄬倪 ngủ nghê 4
哦𠽐 ngú ngớ 4
𬗙㘈 ngù ngờ 4
寓言 ngụ ngôn 4
語言 ngữ ngôn 4
漁翁 ngư ông 4
語法 ngữ pháp 4
五果 ngũ quả 4
五官 ngũ quan 4
禦治 ngự trị 1404
御苑 ngự uyển 4
愚蠢 ngu xuẩn 4
寓意 ngụ ý 4
御醫 ngự y 4
𤻭蹎 ngứa chân 4
馭𥡈 ngựa choai 4
𤻭𠵨 ngứa ngáy 4
𤻭藝 ngứa nghề 4
馭烏 ngựa ô 4
馭彣 ngựa vằn 4
馭赤兔 ngựa xích thố 4
𭡏頭辭挃 nguẩy đầu từ chối 4
𭡏𭡏 nguây nguẩy 4
㑋𥔲 ngúc ngắc 4
獄𣋁 ngục tối 4
㨯擭 nguếch ngoác 4
㨯擭 nguệch ngoạc 4
𬹯苿 ngửi mùi 4
𬹯𧡊 ngửi thấy 4
𤉘焒 ngún lửa 4
𠽓𠰂 ngủn ngoẳn 4
𤈡𤈡 ngùn ngụt 4
凝𢏑 ngừng bắn 637
仰𦙶 ngửng cổ 4
凝𠘃 ngưng đọng 4
仰𩈘 ngửng mặt 4
凝儗 ngừng nghỉ 585
𠺱𠾶 ngủng nghỉnh 4
𤸒𭡏 ngúng nguẩy 4
虐待 ngược đãi 4
逆徠 ngược lại 4
𥈴𬨠 ngước lên 4
𥈴眜 ngước mắt 4
𠊛𧘇 người ấy 4
𠊛琶杄 người bà thẻn 4
𠊛病 người bệnh 2012
𠊛被浮 người bị phù 4
𠊛占 người chăm 4
𠊛民 người dân 38265
𠊛惵 người đẹp 2363
𠊛𠁀 người đời 2642
𠊛𫅷 người già 1865
𢢯𢚷 nguôi giận 4
𠊛𪂰𡎞 người giẻ triêng 4
𠊛雄 người hùng 901
𠊛羌 người khương 4
𠊛羅栩 người la hủ 4
𠊛𫜵 người làm 5436
𱐂冷 nguội lạnh 4
𠊛倮倮 người lô lô 4
𠊛𡘯 người lớn 3516
𠊛㑄 người mẫu 4
𠊛媄 người mẹ 4213
𢢯𠱓 nguôi ngoai 4
𠊛外 người ngoài 1763
𠊛𤼔 người ngợm 4
𱐂𱐂 nguồi nguội 4
𠊛𠊛 người người 734
𠊛茹 người nhà 1576
𠊛日 người nhật 412
𠊛於 người ở 5450
𠊛法 người pháp 427
𠊛發言 người phát ngôn 1101
𠊛𤄷塸萊 người ra gơ lai 4
𠊛些 người ta 4
𠊛艚 người tàu 4
𠊛儕 người tê 4
𠊛親 người thân 4486
𠊛情 người tình 1891
𠊛中國 người trung quốc 335
𠊛雪 người tuyết 4
𠊛越 người việt 4
𠊛越南 người việt nam 887
𠊛綀㗂 người xơ tiêng 4
𠊛𠸗 người xưa 1952
𠊛㤇 người yêu 5799
源檜 nguồn cội 456
源㭲 nguồn gốc 4
源力 nguồn lực 1941
仰𨷯 ngưỡng cửa 648
仰𨷯籔 ngưỡng cửa sổ 4
仰慕 ngưỡng mộ 4
𢗾汲 ngượng ngập 4
𢗾憢 ngượng nghịu 4
𢗾㥥 ngượng ngùng 4
𢗾𢗾 ngường ngượng 4
𩓛𬺗 ngụp xuống 4
𩂁𬳜 ngút ngát 4
牛郎 ngưu lang 4
僞辯 nguỵ biện 4
僞證 nguỵ chứng 4
危機 nguy cơ 4
危害 nguy hại 1404
危險 nguy hiểm 4
危汲 nguy ngập 4
僞造 nguỵ tạo 4
僞裝 nguỵ trang 4
阮愛國 nguyễn ái quốc 992
元音 nguyên âm 4
阮安 nguyễn an 400
阮映 nguyễn ánh 1197
原版 nguyên bản 1303
阮秉謙 nguyễn bỉnh khiêm 337
願求 nguyện cầu 675
原故 nguyên cớ 4
阮廷炤 nguyễn đình chiểu 4
原由 nguyên do 4
原單 nguyên đơn 4
阮嘉韶 nguyễn gia thiều 4
阮惠 nguyễn huệ 2491
阮克全 nguyễn khắc toàn 631
阮凱 nguyễn khải 504
原料 nguyên liệu 4
阮明哲 nguyễn minh triết 889
原因 nguyên nhân 18202
阮福寶𡾼 nguyễn phúc bửu tủng 4
阮福淑姿 nguyễn phúc thục tư 4
阮福永球 nguyễn phúc vĩnh giu 4
阮光纘 nguyễn quang toản 4
願嚕 nguyền rủa 1098
原作 nguyên tác 710
原則 nguyên tắc 4
阮晉勇 nguyễn tấn dũng 2857
阮氏賢淑 nguyễn thị hiền thục 4
元首 nguyên thủ 883
原始 nguyên thuỷ 4
元宵 nguyên tiêu 4
元素 nguyên tố 4
阮廌 nguyễn trãi 1954
阮長祚 nguyễn trường tộ 762
原子 nguyên tử 4
阮遵 nguyễn tuân 605
原文 nguyên văn 2504
阮文臺 nguyễn văn đài 4
阮文紹 nguyễn văn thiệu 4
阮文竣 nguyễn văn thuân 4
原捖 nguyên vẹn 4
阮越戰 nguyễn việt chiến 438
願望 nguyện vọng 4
阮武平 nguyễn vũ bình 623
阮春瑩 nguyễn xuân oánh 4
月報 nguyệt báo 4
月老 nguyệt lão 4
月桂 nguyệt quế 4
月食 nguyệt thực 4
茹咹 nhà ăn 488
茹繃 nhà băng 4
茹報 nhà báo 4
茹紱 nhà bạt 4
茹𤇮 nhà bếp 1085
茹兵 nhà binh 335
茹𦊚層 nhà bốn tầng 4
茹販 nhà buôn 433
茹𫷨 nhà chùa 586
茹職責 nhà chức trách 1123
茹終 nhà chung 785
茹𨷯 nhà cửa 4126
茹供給 nhà cung cấp 1429
茹𡐙 nhà đất 1919
茹投資 nhà đầu tư 6225
茹營業 nhà doanh nghiệp 328
茹𣔻 nhà dột 4
茹𥩤 nhà ga 907
茹監 nhà giam 4
茹教 nhà giáo 1111
茹行 nhà hàng 4332
茹喝 nhà hát 1712
雅興 nhã hứng 4
茹萱 nhà huyên 4
茹印 nhà in 461
茹庫 nhà kho 4
茹科學 nhà khoa học 8510
茹經營 nhà kinh doanh 599
茹經濟 nhà kinh tế 759
茹領導 nhà lãnh đạo 5677
茹樓 nhà lầu 4
茹李 nhà lí 4
茹連壁 nhà liền vách 4
茹𣛠 nhà máy 8357
𠰹𩝇 nhả mồi 4
衙門 nha môn 4
茹儗 nhà nghỉ 838
茹研究 nhà nghiên cứu 5047
茹𤾰 nhà ngươi 595
茹阮 nhà nguyễn 4
茹願 nhà nguyện 645
茹茹 nhà nhà 321
雅樂 nhã nhạc 4
雅𠽗 nhã nhặn 4
𤆹濂 nhá nhem 4
茹儒 nhà nho 4
茹渃 nhà nước 45024
茹於 nhà ở 4781
茹分析 nhà phân tích 1072
鴉片 nha phiến 4
茹圭 nhà quê 756
𠰹𫥨 nhả ra 4
茹𥢆 nhà riêng 960
茹樑 nhà rường 4
茹冊 nhà sách 569
茹墋 nhà săm 4
茹孱 nhà sàn 4
茹產出 nhà sản xuất 3426
牙士 nha sĩ 4
茹師 nhà sư 3485
茹史學 nhà sử học 1055
茹浸 nhà tắm 363
茹晉 nhà tấn 4
茹𠲠 nhà thầu 1433
茹設計 nhà thiết kế 717
茹詩 nhà thơ 5671
茹𰨂 nhà thờ 4
茹傷 nhà thương 909
茹前黎 nhà tiền lê 4
雅淨 nhã tịnh 1194
茹𤽸 nhà trắng 1248
茹哲學 nhà triết học 736
茹住 nhà trọ 4
茹場 nhà trường 3571
茹囚 nhà tù 4
茹思想 nhà tư tưởng 894
茹文 nhà văn 13220
茹衛生 nhà vệ sinh 783
茹無敵 nhà vô địch 377
茹𪢵 nhà vòm 4
茹𤤰 nhà vua 4
茹出版 nhà xuất bản 3098
樂鐘 nhạc chuông 4
𠯅𡀯𫇰𫜵之朱𢞂 nhắc chuyện cũ làm gì cho buồn 4
樂具 nhạc cụ 921
樂器 nhạc khí 4
樂曲 nhạc khúc 4
𠯅徠 nhắc lại 4
𠯅𢬨 nhắc nhở 4
㦡啱 nhác nhớm 4
𠯅𠽦 nhắc nhỏm 4
樂品 nhạc phẩm 750
岳父 nhạc phụ 4
樂士 nhạc sĩ 4
䁻𧡊 nhác thấy 4
䁻矓 nhác trông 4
𠽬徠 nhại lại 4
𠽬𠳒𠊛恪 nhại lời người khác 4
涯涯 nhai nhải 4
爾囁 nhãi nhép 4
啱𢥇 nhàm chán 4
岩險 nham hiểm 4
𡍚悋 nhầm lẫn 1676
𰪯𰪯 nham nhám 4
𡊠𡊠 nham nháp 4
惏𠻗 nhăm nhe 4
䚾𡭺 nhảm nhí 4
岩石 nham thạch 4
壬申 nhâm thân 4
壬辰 nhâm thìn 4
𥄮𥉭 nhắm trít 4
𰪯謲 nhám xàm 4
仁愛 nhân ái 1328
認別 nhận biết 4
人格 nhân cách 3376
眼球 nhãn cầu 4
扨沈 nhấn chìm 4
涊沈 nhận chìm 4
人證 nhân chứng 2269
人工 nhân công 1293
閒居 nhàn cư 4
釰𡠣 nhẫn cưới 4
人民 nhân dân 38542
認樣 nhận dạng 931
人名 nhân danh 2646
人道 nhân đạo 2534
顏題 nhan đề 1381
認面 nhận diện 1853
認定 nhận định 10676
仁德 nhân đức 740
姻緣 nhân duyên 4
人間 nhân gian 4
閒暇 nhàn hạ 4
眼號 nhãn hiệu 2756
人口 nhân khẩu 4
認領 nhận lĩnh 4
人類 nhân loại 14463
認𠳒 nhận lời 1883
人力 nhân lực 3108
眼力 nhãn lực 4
人馬 nhân mã 4
扨猛 nhấn mạnh 9493
𣼴𩈘 nhẵn mặt 4
忍耐 nhẫn nại 4
仁義 nhân nghĩa 4
仞芽 nhẩn nha 4
顏顏 nhan nhản 4
仞仞 nhân nhẩn 4
仞仞 nhăn nhẳn 4
涊涊 nhần nhận 4
溂溂 nhàn nhạt 4
𠴍㖇 nhắn nhe 4
絪䁱 nhăn nheo 4
忍忍 nhẫn nhịn 4
絪繻 nhăn nhó 409
絪𢬨 nhăn nhở 4
𠴍啂 nhắn nhủ 4
忍辱 nhẫn nhục 1435
𣼴𣾶 nhẵn nhụi 4
絪𢪭 nhăn nhúm 4
人品 nhân phẩm 1335
扨柉彈 nhấn phím đàn 4
因果 nhân quả 4
眼觀 nhãn quan 581
人權 nhân quyền 13004
顏色 nhan sắc 4
人參 nhân sâm 4
人士 nhân sĩ 745
人生 nhân sinh 1435
人事 nhân sự 3749
人心 nhân tâm 802
忍心 nhẫn tâm 4
人造 nhân tạo 4
認𧡊 nhận thấy 4
認識 nhận thức 4
𠴍信 nhắn tin 3912
人性 nhân tính 1005
人情 nhân tình 4
因素 nhân tố 4
仁慈 nhân từ 4
人文 nhân văn 4
人物 nhân vật 23833
人員 nhân viên 4
人員剩 nhân viên thừa 4
認察 nhận xét 4
𠲕𥖩 nhăng cuội 4
爙畑 nhang đèn 4
𦅯𦅯 nhăng nhẳng 4
𠯹𠯹 nhằng nhẵng 4
仍𬇣 nhâng nháo 4
囔𱎰 nhắng nhít 4
嚷熱 nhằng nhịt 4
蠅𬽾 nhặng xị 4
椩𣘃 nhành cây 4
𮞊𫏢 nhanh chóng 4
𮞊𬨠 nhanh lên 4
蘔蘔 nhanh nhánh 4
穎穎 nhanh nhảnh 4
𮞊一 nhanh nhất 990
𮞊遶 nhanh nhảu 4
𮞊𮛢 nhanh nhạy 4
𮞊遃 nhanh nhẹn 4
𮞊智 nhanh trí 4
𠿱謗 nhạo báng 4
𤄮𪵅 nhào lộn 4
𬇣㦡 nháo nhác 4
𬇣𤄮 nháo nhào 4
𤃤𥹽 nhão nhoét 4
入港 nhập cảng 886
入境 nhập cảnh 4
入居 nhập cư 1191
入局 nhập cuộc 635
入定 nhập định 623
入學 nhập học 417
入口 nhập khẩu 4
入殮 nhập liệm 4
扖𠰘 nhấp miệng 4
入伍 nhập ngũ 4
入嚷 nhập nhằng 4
扖𥅘 nhấp nháy 4
入𣋆 nhập nhoạng 4
入超 nhập siêu 569
入𦠘 nhập vai 373
日報 nhật báo 1587
日記 nhật kí 4
一𱺵 nhất là 42017
抇拎 nhặt nhạnh 4
溂𠖭 nhạt nhẽo 4
溂𥉹 nhạt nhoà 4
㦉如𧉝 nhát như cáy 4
溂㗑 nhạt phai 4
一貫 nhất quán 4
一決 nhất quyết 1183
一心 nhất tâm 1042
一齊 nhất tề 4
一體 nhất thể 571
一切 nhất thiết 3381
一時 nhất thời 1691
一致 nhất trí 4
日暈 nhật vựng 4
𦈂捏 nhàu nát 4
遶遶 nhau nhảu 4
𦈂𦈂 nhàu nhàu 4
饒饒 nhâu nhâu 4
𠻼𪷴 nhậu nhẹt 4
𮛢𤓩 nhạy bén 4
𬦮礔𠬠丐 nhảy bịch một cái 4
𮛢感 nhạy cảm 4
𬦮𢂎 nhảy dù 1061
𥅘眜 nháy mắt 4
𬦮𢱖 nhảy múa 4
捱捱 nhay nhay 4
𥅘𥅘 nhay nháy 4
㖇𣼸 nhây nhớt 4
𬦮踤 nhảy nhót 431
徍濡 nhầy nhụa 4
𬦮䟔 nhảy phóc 4
𬦮䢕 nhảy tót 4
𬦮𣸊 nhảy ùm 4
𬦮浡 nhảy vọt 4
𬦮嘇𠓨 nhảy xơm vào 4
洏𪥘󠄁𣈜 nhè cả ngày 4
洏頭𦓡打 nhè đầu mà đánh 4
珥𬿦 nhẹ hẫng 4
㖇𤘓 nhe nanh 4
濔𠽬 nhễ nhại 4
珥瓖 nhẹ nhàng 4
珥珥 nhè nhẹ 4
𠰚焳 nhẻ nhói 4
珥恁 nhẹ nhõm 799
珥如苝 nhẹ như bấc 4
珥𠽄 nhẹ xòm 4
𭞣㦡 nhếch nhác 4
呥呥 nhem nhẻm 4
呥𣲹濂 nhẻm nhèm nhem 4
囁囁 nhem nhép 4
濂溽 nhem nhuốc 4
燃焒 nhen lửa 4
嘵嘵 nheo nhéo 4
𡅍𡅍 nheo nhẻo 4
𠰉𠰉 nhèo nhẹo 4
陧𠓨 nhét vào 4
繞𬇣 nhếu nháo 4
𡃺𠿱 nhệu nhạo 4
兒童 nhi đồng 4
蕊花 nhị hoa 4
兒科 nhi khoa 4
二元 nhị nguyên 4
二嚷 nhì nhằng 4
𡭺穎 nhí nhảnh 4
𡭺𡭺 nhi nhí 4
𠲔傉 nhiếc nhóc 4
染病 nhiễm bệnh 4
染毒 nhiễm độc 689
冉侔 nhiệm mầu 608
染蟲 nhiễm trùng 763
任務 nhiệm vụ 4
攝影 nhiếp ảnh 994
攝政 nhiếp chính 4
熱度 nhiệt độ 3459
熱帶 nhiệt đới 4
熱核 nhiệt hạch 4
熱血 nhiệt huyết 4
熱烈 nhiệt liệt 4
熱量 nhiệt lượng 4
熱心 nhiệt tâm 557
熱誠 nhiệt thành 1257
熱情 nhiệt tình 3299
𡗉𡀯 nhiều chuyện 1450
饒𤌳 nhiêu khê 4
擾攘 nhiễu nhương 4
𤢾黃金 nhím hoàng kim 464
𥆾𢟙𢟙 nhìn chăm chăm 4
𥆾終 nhìn chung 2023
𥆾滿眼 nhìn mãn nhãn 4
𥆾認 nhìn nhận 5424
𥆾乳 nhìn nhõ 4
𥆾𧡊 nhìn thấy 4
𠽒欣 nhỉnh hơn 4
𠽒𠽒 nhinh nhỉnh 4
楪橋 nhịp cầu 4
楪調 nhịp điệu 765
楪度 nhịp độ 668
楪瓖 nhịp nhàng 4
皺𣮮 nhíu mày 4
洳𣵲 nhơ bẩn 4
𡮈𡮣 nhỏ bé 3778
洳名 nhơ danh 4
儒家 nho gia 4
儒教 nho giáo 4
𢮫𨃝 nhổ giò 4
儒學 nho học 4
壖𬨠 nhô lên 4
𢮫𥢂 nhổ mạ 4
儒雅 nho nhã 4
𢖵茹 nhớ nhà 4
𡮈𠴍 nhỏ nhắn 4
𠐔𠲕 nhố nhăng 4
𡮈珥 nhỏ nhẹ 588
𡮈燃 nhỏ nhen 4
𡮈𡮈 nho nhỏ 4
𢖵𢖵 nhơ nhớ 4
𠾒𠾒 nhờ nhỡ 4
𱒥𱒥 nhờ nhợ 4
𡮈𡃽 nhỏ nhoi 4
𢖵戎 nhớ nhung 4
洳溽 nhơ nhuốc 4
儒生 nho sinh 4
𡮈𡓠 nhỏ thó 4
𡮈歲 nhỏ tuổi 580
𢘾𡲤 nhờ vả 4
㳶𠓨 nhỏ vào 4
晄晄 nhoang nhoáng 4
迩迩 nhoay nhoáy 4
傉𡥵 nhóc con 4
𤹘㧢 nhọc nhằn 4
嚅嚅 nhoe nhoé 4
𠼱𥹽 nhoe nhoét 4
嘫唭 nhoẻn cười 4
嘫嘫 nhoen nhoẻn 4
抐勃 nhồi bột 4
𡃽𬨠 nhoi lên 4
抐𧖱 nhồi máu 4
𠳒𨤰 nhời nhẽ 4
抐陧 nhồi nhét 472
焳焳 nhoi nhói 4
𤇲焒 nhóm lửa 4
𡖡𧖱 nhóm máu 4
𠰃啱 nhồm nhàm 4
𤷳濂 nhom nhem 4
𣷰𢬨 nhơm nhở 4
𠰃啱 nhồm nhoàm 4
𣱿𣱿 nhơm nhớp 4
𨅄蹎 nhón chân 4
𨅄𨃴 nhón gót 4
𨮐𨨅 nhọn hoắt 4
𢙫㦡 nhớn nhác 4
尊堯 nhôn nhao 4
𠾽燃 nhon nhen 4
蹾𨅍 nhón nhén 4
𠾽喋 nhộn nhịp 1017
𣼹洳 nhởn nhơ 4
偄偄 nhon nhỏn 4
𢚴𢚴 nhơn nhơn 4
噎噎 nhôn nhốt 4
𣼸𣼸 nhơn nhớt 4
濼濼 nhờn nhợt 4
𦠥𫇿 nhờn thuốc 4
戎牙戎穎 nhỏng nha nhỏng nhảnh 4
𬊊𪸝 nhóng nhánh 4
冗繞 nhõng nhẽo 4
𬫍𬫍 nhong nhong 4
𢟞𢟞 nhong nhóng 4
𧻪𧻪 nhông nhông 4
𣱿𡊠 nhớp nháp 4
叺囁 nhóp nhép 4
𣱿濡 nhớp nhúa 4
𤷿㐌浙𬺗 nhọt đã giẹt xuống 4
𤷿頭疔 nhọt đầu đanh 4
踤徠 nhót lại 4
𡇻徠 nhốt lại 4
𤷿𤶼 nhọt mưng 4
𣼸㦉 nhớt nhát 4
𦝬溂 nhột nhạt 4
濼溂 nhợt nhạt 4
𡇻𠓨籠 nhốt vào lồng 4
如埃 như ai 4
餌𩵜 nhử cá 4
需求 nhu cầu 4
如𨔈 như chơi 354
如空 như không 2662
如𱺵 như là 19351
如來 như lai 3723
葇𬨠 nhú lên 4
乳母 nhũ mẫu 4
柔媚 nhu mì 4
葇葇 nhu nhú 4
柔軟 nhu nhuyễn 4
如勢 như thế 52622
如体 như thể 3762
如勢𱜢 như thế nào 20086
如勢尼 như thế này 5440
如常 như thường 851
𤈟子 nhừ tử 4
乳漿 nhũ tương 4
如丕 như vầy 1128
如丕 như vậy 4
需要 nhu yếu 4
𣺾膏蒭 nhựa cao su 4
𣺾𣘃 nhựa cây 4
𣺾𣺾 nhừa nhựa 4
潤軟 nhuần nhuyễn 4
潤色 nhuận sắc 4
肉欲 nhục dục 4
辱罵 nhục mạ 4
辱若 nhục nhã 4
𨃽蹢 nhúc nhích 517
𤴵𤻫 nhức nhối 4
肉桂 nhục quế 4
肉體 nhục thể 4
銳兵 nhuệ binh 4
銳氣 nhuệ khí 4
𠓩𩵜 nhủi cá 4
𠓩𠓨 nhủi vào 4
𢪭徠 nhúm lại 4
軟軟 nhũn nhùn 4
䠣𦠘 nhún vai 648
仍埃 những ai 4
仍仉無義 những kẻ vô nghì 4
絨𣯡𩿠 nhung lông vịt 4
戎𠲕 nhung nhăng 4
𨀍𨀊 nhùng nhằng 4
冗𠯹 nhũng nhẵng 4
㕴𦅯 nhủng nhẳng 4
冗擾 nhũng nhiễu 4
𰮐皺 nhụng nhịu 4
𨃽𨃽 nhung nhúc 4
𤴵𤴵 nhưng nhức 4
𣴛渃 nhúng nước 4
𣴛𢬣 nhúng tay 467
仍想 những tưởng 430
弱點 nhược điểm 1520
弱小 nhược tiểu 4
染襖 nhuộm áo 4
𠰃𠰃 nhuôm nhuôm 4
讓步 nhượng bộ 4
鈤志 nhụt chí 4
𢝀㦉 nhút nhát 4
軟體 nhuyễn thể 4
尼𨪝 ni ken 4
𪡇嫩 nỉ non 4
尼師 ni sư 959
念經 niệm kinh 4
念𦬑 niềm nở 4
念佛 niệm phật 4
粘封 niêm phong 432
念恓 niềm tây 4
念信 niềm tin 11719
念𢝙 niềm vui 6322
粘揭 niêm yết 1143
年代 niên đại 4
年號 niên hiệu 1474
年少 niên thiếu 4
䗿䗿 niềng niễng 4
涅槃 niết bàn 1261
尿道 niệu đạo 4
𠲃𣼽 nín lặng 4
寧平 ninh bình 1089
佞𭢨 nịnh bợ 4
𡀡𡀡 ninh ních 4
𠺁𠺁 nình nịch 4
佞涅 nịnh nọt 4
寧順 ninh thuận 713
濘𩩫 ninh xương 4
伮咹面炳包抵𤍶天下 nó ăn diện bảnh bao để lòe thiên hạ 4
伮被姑𢸝 nó bị cô dìm 4
弩別 nỏ biết 4
𦀨𧊉 nơ bướm 4
𩛂𢥇 no chán 4
𧴱池𫥨 nợ đìa ra 4
奴役 nô dịch 4
𩛂𨁥 no đủ 4
駑𢴉 nô đùa 4
弩得 nỏ được 4
奴隸 nô lệ 4
𬊨𠵘 nỏ mồm 4
𧴱嫨 nợ nần 4
㣽𱜢 nỡ nào 4
𩛂𩚯 no nê 4
𧀒娘 nõ nường 4
𦬑𭍆 nở rộ 4
砮銃 nổ súng 1314
砮縱 nổ tung 4
卵黃 noãn hoàng 4
卵巢 noãn sào 4
𡄍𨡕 nốc bia 4
蝳毒 nọc độc 4
𧂭茹 nóc nhà 4
蝳𧋻 nọc rắn 4
𡄍𨢇 nốc rượu 4
吶噃啦 nói bá láp 4
浽弼 nổi bật 6032
內部 nội bộ 5922
餒𢞂 nỗi buồn 2210
內閣 nội các 4
鈉茶 nồi chè 4
內戰 nội chiến 1827
吶終 nói chung 4
吶𡀯 nói chuyện 4
浽𥖜 nổi cộm 4
吶𦂄 nói dai 4
吶大 nói đại 4
浽名 nổi danh 1470
鈉底 nồi đáy 4
浽𧻭 nổi dậy 3664
內地 nội địa 2497
吶嚉 nói dối 2898
吶嚉如𥖩 nói dối như cuội 4
吶董 nói đổng 4
內容 nội dung 4
綏脽 nối đuôi 350
吶之 nói gì 6377
浽𢚷 nổi giận 4
吶𡅉 nói giỡn 4
㐻𥞖 nòi giống 4
吶𪡽󠄁 nói gở 4
𨁡𦎛 noi gương 4
鈉𡏠 nồi hông 4
綏結 nối kết 1332
吶𫫤 nói khảy 4
浽俇 nổi khùng 4
吶攊𫫊 nói lách chách 4
浽𤶾 nổi lằn 4
吶咾 nói láo 708
吶𤇥潗 nói lập bập 4
綏連 nối liền 1368
餒𢥈 nỗi lo 4
浽亂 nổi loạn 2056
餒𢚸 nỗi lòng 545
摕挵 nới lỏng 4
內力 nội lực 1038
吶𧪨 nói mớ 4
吶𠹌 nói năng 1427
坭𱜢 nơi nao 4
吶𦖑呢 nói nghe nè 4
綏業 nối nghiệp 4
吶訛 nói ngoa 4
綏𡾵 nối ngôi 409
吶𡅑 nói ngọng 4
吶䚾 nói nhảm 4
吶堯堯 nói nhao nhao 4
吶𡮈 nói nhỏ 715
鈉鈓 nồi nhôm 4
餒念 nỗi niềm 4
鈉𦉗 nồi niêu 4
摕摕 nơi nới 4
浽𤎏 nổi nóng 366
吶㕫 nói phăng 4
內規 nội quy 635
吶𮞿㗂沔中 nói rặt tiếng miền trung 4
吶𥢆 nói riêng 3502
吶愴 nói sảng 4
吶謅 nói sạo 4
坭生 nơi sinh 4
吶誄 nói sõi 4
吶𣙩 nói sòng 4
內在 nội tại 1831
內心 nội tâm 4040
坭儕 nơi tê 4
吶𡂓 nói thách 4
吶忱 nói thầm 4
吶𣦎 nói thẳng 1578
內城 nội thành 1065
吶實 nói thật 4
內室 nội thất 780
𨁡蹺 noi theo 4
吶𠶤 nói thoắng 4
綏接 nối tiếp 4
浽泄 nổi tiết 4
吶劐 nói toạc 4
吶𡁧 nói toáng 4
吶縿徠 nói tóm lại 1272
吶𫪦 nói trây 4
內助 nội trợ 635
浽𨊚 nổi trội 496
吶幽㐵 nói u ơ 4
內務 nội vụ 862
吶𤢇脽 nói vuốt đuôi 4
吶𠳹 nói xằng 4
吶䛒 nói xạo 4
吶醜 nói xấu 1106
吶𭛜 nói xiên 4
吶潚 nói xóc 4
浽衝 nổi xung 4
䈒扒𩵜 nơm bắt cá 4
䭃花荎 nộm hoa chuối 4
喃那 nôm na 4
𢟕𢟕 nơm nớp 4
䭃𧍇 nộm sứa 4
𥈶𧡊 nom thấy 4
𥈶蹺 nom theo 4
𧀒荎 nõn chuối 4
𥶄蘿 nón lá 4
𠷀嗎 nôn mửa 4
𠷀㝹 nôn nao 4
𥶄𪡇 nón nỉ 4
𠷀𤎏 nôn nóng 584
嫩涅 non nớt 4
𧀒娘 nõn nường 4
𠷀𣾿 nôn ói 4
𥶄𬗜絛 nón quai thao 4
𡽫瀧 non sông 660
𠷀𬨩𠷀𢳥 nôn thốc nôn tháo 4
𥶄𥴗 nón thúng 4
嫩𥘷 non trẻ 4
𤎏𤊡 nóng bỏng 1508
噥𣴓 nông cạn 4
檂骨 nòng cốt 910
農民 nông dân 13096
農德孟 nông đức mạnh 1064
濃㷋 nồng đượm 4
𤎏𢚷 nóng giận 547
擃𩌂 nong giày 4
𤎏𤍃 nóng hổi 795
𤎏𢚸 nóng lòng 566
擃嗱 nong nả 4
濃喏 nồng nặc 4
濃難 nồng nàn 4
𤎏䄧 nóng nảy 716
農業 nông nghiệp 4
農業吧發展農村 nông nghiệp và phát triển nông thôn 4
濃熱 nồng nhiệt 4
蝳蝳 nòng nọc 4
襛襛 nồng nỗng 4
𤎏𠽋 nóng nực 4
農產 nông sản 931
噥𣻄 nông sờ 4
擃飭 nong sức 4
𥵛蠶 nong tằm 4
農村 nông thôn 4
納貢 nộp cống 4
納𠓨 nộp vào 4
脺𧋆 nốt ruồi 4
訥圇 nốt tròn 4
𦬻唭 nụ cười 5697
女界 nữ giới 4
𦬻花 nụ hoa 4
女皇 nữ hoàng 1470
𦬻㖧 nụ hôn 1123
𱜢那 nu na 4
女生 nữ sinh 1764
女神 nữ thần 1254
姅澄 nửa chừng 380
姅𣎀 nửa đêm 4
𡛤𱺵 nữa là 4383
𠽋唭 nực cười 4
𠴐渃 núc nác 4
𰈒䑈 nục nạc 4
𠴐𡀡 núc ních 4
𱕔𦬑 nức nở 826
𤎐內 nực nội 4
𡶀高𩂁 núi cao ngút 4
𡶀𥒥 núi đá 4
𡶀𡾫 núi đồi 4
𡶀焒 núi lửa 989
𡶀嵃 núi ngàn 4
𡶀𡹃 núi rừng 1047
𡶀瀧 núi sông 404
𡶀傘圓 núi tản viên 4
埝斤 núm cân 4
埝埝 num núm 4
埝𡑵 núm vung 4
蕽稴 nùn rơm 4
燶𤍇 nung nấu 375
𨆞𦡲 núng nính 4
㕴溺 nũng nịu 4
㨢𱠴 nưng niu 4
𨆞𨆞 nung núng 4
渃咹𢬣 nước ăn tay 4
渃比 nước bỉ 4
渃㴜 nước biển 1760
渃渤 nước bọt 4
渃強酸 nước cường toan 4
渃𥒥 nước đá 4
渃當發展 nước đang phát triển 1281
渃濁 nước đục 4
渃花 nước hoa 1139
渃𪡉 nước lã 4
渃冷 nước lạnh 639
渃膫 nước lèo 4
渃漉 nước lọc 4
渃𡘯 nước lớn 1484
渃𬉆󠄁 nước lũ 4
渃𪉽 nước mặn 4
渃外 nước ngoài 4
渃𤮾 nước ngọt 1115
渃茹 nước nhà 2200
渃㳶湥 nước nhỏ giọt 4
渃渨 nước ối 4
渃礬 nước phèn 4
渃滌 nước sạch 749
渃漊 nước sâu 4
渃𤉚 nước sôi 4
渃汰 nước thải 2599
渃小 nước tiểu 4
渃𡗶 nước trời 4
渃囚 nước tù 4
渃醬 nước tương 4
渃穢 nước uế 4
渃越南 nước việt nam 4
渃𣴒淁 nước xim xíp 4
𩝺𠰺 nuôi dạy 568
𩝺養 nuôi dưỡng 4311
𩝺饢 nuôi nấng 4
𢗉惜 nuối tiếc 548
𩝺𣑺 nuôi trồng 542
湳𣻀 nườm nượp 4
䁸朝 nuông chiều 4
𤓢𤑭 nướng trui 4
𠸂丐𠳑 nuốt cái ực 4
𠸂洆 nuốt chửng 4
𱟄㑚 nuột nà 4
𠸂哯 nuốt nghiến 4
𥧩𣈖 núp bóng 4
𥧩𨉟 núp mình 4
紐約 nữu ước 4
溩𣿌 ồ ạt 4
𡀴嬖 o bế 4
塢㹥 ổ chó 4
嗚㹥固𧚟紷 ò chó có váy lĩnh 4
𰂔䣷 ợ chua 4
於昛 ở cữ 4
塢勁 ổ cứng 520
烏頭 ô đầu 4
於兜 ở đâu 4
於蒂 ở đấy 4
於妬 ở đó 4
𢄓𢂎 ô dù 4
烏藥 ô dược 4
嗚㥋 ò e 4
於𡧲 ở giữa 4
嗚咍 ô hay 4
嗚呼 ô hô 4
𰂔唏 ợ hơi 4
隖捁 ô kéo 4
烏龍 ô long 4
唹𠰚 ờ nhỉ 4
污染 ô nhiễm 4
污辱 ô nhục 562
烏龜 ô quy 4
於𨑗 ở trên 4
污穢 ô uế 4
嚯嚯 oác oác 4
矮香 oải hương 4
威儀 oai nghi 4
威嚴 oai nghiêm 4
𠶔噾 oái oăm 4
威風 oai phong 4
威衛 oai vệ 4
唈唈 oàm oạp 4
𥺹荎 oản chuối 4
冤家 oan gia 4
怨𢚷 oán giận 4
怨恨 oán hận 4
冤屈 oan khuất 4
冤孽 oan nghiệt 4
倇偎 oằn oại 4
怨嘆 oán thán 4
怨讎 oán thù 4
冤情 oan tình 4
怨責 oán trách 4
冤枉 oan uổng 4
𥺹𥸷 oản xôi 4
倇𬺗 oằn xuống 4
𠻄𠻄 oang oang 4
轟轟 oàng oàng 4
轟烈 oanh liệt 4
𧎜蚫 ốc bươu 4
腛諧謔 óc hài hước 4
𧎜𧐻 ốc nhồi 4
𣹙𣹙 ọc ọc 4
腛髓 óc tuỷ 4
唩𠽡 ỏe hoẹ 4
喴喴 oe oe 4
噦噦 oe oé 4
𪡶呧 oen đi 4
煨妸 oi ả 4
噫婆𡥵㗒 ới bà con ơi 4
煨煏 oi bức 4
喂嗏 ối chà 4
㗒𱺵 ơi là 4
猥陋 ổi lậu 4
𣾿嗎 ói mửa 4
煨𤎏 oi nóng 4
㗒㗒 ời ời 4
𦞏𰟞 ôi thiu 4
喂催 ôi thôi 4
椳怏 ổi ương 4
揞𬪁 ôm ấp 4
揞紞 ôm chầm 4
揞志𡘯 ôm chí lớn 4
瘖𤴬 ốm đau 647
揞計 ôm kế 4
嚈唹 ỡm ờ 4
喑𧋾 ồm ộp 4
喑嚵 om sòm 4
瘖淙 ốm tong 4
瘖䌔 ốm xo 4
瘖𪽳 ốm yếu 4
嗢啊 ồn ã 4
嗢泑 ồn ào 4
𢞴𪥘󠄁𠊛 ớn cả người 4
瘟疫 ôn dịch 4
溫和 ôn hoà 4
𢞴冷 ớn lạnh 4
溫柔 ôn nhu 4
𢞴𢞴 ơn ớn 4
𢞴洌 ớn rét 4
滃映 óng ánh 4
翁婆 ông bà 4
䈵桮 ống bễ 4
䈵𥮉 ống bô 4
翁𫫢 ông bự 4
翁侼 ông bụt 4
翁仛 ông cha 968
翁正總 ông chánh tổng 4
螉主 ong chúa 4
翁瞿 ông cò 4
翁俱 ông cụ 1182
翁琰 ông diệm 386
翁徒 ông đồ 4
䈵𥉰 ống dòm 4
翁𫅷 ông già 3031
翁黃 ông hoàng 735
䈵鏡 ống kính 1860
滃沫 óng mượt 4
翁𠊙 ông nghè 4
翁饒 ông nhiêu 4
䈵𥫭 ống nứa 4
嗡嗡 ông ổng 4
䈵哨 ống sáo 4
䈵𣖠𡲫 ống suốt vải 4
翁些 ông ta 27247
翁灶 ông táo 4
䈵斗 ống tẩu 4
䈵𨨧 ống thép 4
䈵尖 ống tiêm 4
俋𠇺 ọp ẹp 4
偮僥 ốp nhau 4
𧋾𧋾 ộp ộp 4
偮役 ốp việc 4
邑執 óp xọp 4
乙𣔻 ốt dột 4
喐𠮙 ọt ẹt 4
破案 phá án 4
破胼 phá bĩnh 4
破𠬃 phá bỏ 896
𢯠咖啡 pha cà phê 4
𢯠製 pha chế 4
破戒 phá giới 4
破壞 phá hoại 4
破毀 phá huỷ 945
破紀錄 phá kỉ lục 4
玻璃 pha lê 4
𢯠𣿅 pha loãng 4
破擘 phá phách 4
破產 phá sản 2216
破散 phá tan 4
破齊 phá tề 4
破胎 phá thai 1787
𢯠茶 pha trà 4
𢯠𢶿 pha trộn 1080
破墻 phá tường 4
樸畫 phác hoạ 4
樸草 phác thảo 675
𩗀𩗀 phạch phạch 4
沛別 phải biết 5435
沛𠬃𣔢𫥨𠫾 phải bỏ xới ra đi 4
沛丐 phải cái 645
沛庄 phải chăng 6784
沛之 phải chi 878
派團 phái đoàn 5585
沛𫜵哰 phải làm sao 4
㗑𦭷 phai màu 4
㗑𥊚 phai mờ 4
沛如勢 phải như thế 4
沛罪徒𠬠𢆥 phải tội đồ một năm 4
沛債 phải trái 4
品質 phẩm chất 4
范維 phạm duy 1227
品價 phẩm giá 1112
品銜 phẩm hàm 4
凡𱺵 phàm là 4
犯律 phạm luật 4
犯人 phạm nhân 743
𠵽𠵽 phăm phắp 4
怫怫 phầm phập 4
犯法 phạm pháp 895
凡夫 phàm phu 1406
範瓊 phạm quỳnh 578
范慎遹 phạm thận duật 4
犯罪 phạm tội 3017
範疇 phạm trù 1425
范文同 phạm văn đồng 941
範圍 phạm vi 4
判案 phán án 4
反映 phản ánh 4
反影 phản ảnh 1782
反駁 phản bác 4
分比 phân bì 4
反辯 phản biện 1311
分別 phân biệt 12734
分補 phân bổ 791
反背 phản bội 3525
潘佩珠 phan bội châu 997
糞𢫆 phân bón 1183
分𢺹 phân chia 4
反戰 phản chiến 4
反照 phản chiếu 1390
潘周楨 phan chu trinh 694
糞㮔 phân chuồng 4
分工 phân công 1678
份勁 phần cứng 690
奮鬥 phấn đấu 4
分定 phân định 1418
判斷 phán đoán 4
分段 phân đoạn 4
反對 phản đối 4
份佟 phần đông 1765
反動 phản động 3531
枌榆 phần du 4
反間 phản gián 4
板楛 phản gỗ 4
粉花 phấn hoa 4
返回 phản hồi 1797
反抗 phản kháng 2327
奮激 phấn khích 4
奮起 phấn khởi 4
分區 phân khu 4
糞燐 phân lân 4
分離 phân li 4
分類 phân loại 4
份𡘯 phần lớn 11647
份繌 phần mềm 4
𡃎難 phàn nàn 4
份𱜢 phần nào 5128
份𡗉 phần nhiều 1374
憤怒 phẫn nộ 4
分姅 phân nửa 874
𧿳𧿳 phăn phắt 4
拂拂 phần phật 4
分配 phân phối 4
反光 phản quang 4
反國 phản quốc 650
判決 phán quyết 4
潘郎 phan rang 468
粉蠟 phấn sáp 4
分數 phân số 4
粉𣘈 phấn son 4
分事 phận sự 531
分心學 phân tâm học 708
分散 phân tán 4
潘切 phan thiết 1106
份賞 phần thưởng 1392
反省 phản tỉnh 4
份𤾓 phần trăm 4
紛爭 phân tranh 4
分子 phân tử 1806
份子 phần tử 4
憤鬱 phẫn uất 4
反應 phản ứng 4
分憂 phân ưu 4
反射 phản xạ 4
判察 phán xét 1552
塝唎 phẳng lì 4
㧍卬 phang ngang 4
噗噗 phăng phắc 4
塝坢 phẳng phắn 4
彷彿 phảng phất 738
塝墂 phẳng phiu 4
抨襖 phanh áo 4
抨抷 phanh phui 691
抨𫥨 phanh ra 4
𢴒𫥨 phành ra 4
枰𢬣 phanh tay 4
抨屍 phanh thây 4
炮兵 pháo binh 2228
𣿖救生 phao cứu sinh 4
炮臺 pháo đài 4
炮擊 pháo kích 607
𣿖信䚾 phao tin nhảm 4
法寶 pháp bảo 604
法名 pháp danh 703
法界 pháp giới 1333
法華 pháp hoa 1507
法令 pháp lệnh 1052
法律 pháp luật 4
𭡚𢭿 phấp phới 4
𭡚倣 phấp phỏng 4
怫𤂧 phập phồng 4
法權 pháp quyền 1267
法師 pháp sư 2160
法術 pháp thuật 4
法治 pháp trị 833
發音 phát âm 4
發表 phát biểu 11621
伐𣘃樻 phạt cây cối 4
發賑 phát chẩn 4
拂旗 phất cờ 4
佛誕 phật đản 602
發達 phát đạt 4
發琰 phát diệm 477
發癲 phát điên 4
發動 phát động 2829
發覺 phát giác 868
佛教 phật giáo 4
佛教越南 phật giáo việt nam 692
發行 phát hành 6925
發現 phát hiện 20290
發揮 phát huy 6358
發起 phát khởi 1280
發明 phát minh 3814
發言 phát ngôn 4
發言員 phát ngôn viên 1353
發願 phát nguyện 1225
發砮 phát nổ 335
佛法 phật pháp 1168
拂披 phất phơ 4
發生 phát sinh 6316
發㳥 phát sóng 1375
發財 phát tài 4
發散 phát tán 784
發聲 phát thanh 1672
佛釋迦 phật thích ca 912
發帖 phát thiệp 4
佛祖 phật tổ 4
發展 phát triển 4
佛子 phật tử 875
發射 phát xạ 4
發𧋍 phát xít 1870
發出 phát xuất 1995
拂意 phật ý 4
𤽵𤽵 phau phau 4
剖術 phẫu thuật 4
批批 phây phây 4
批評 phê bình 4
廢兵 phế binh 427
批評文學 phê bình văn học 437
批准 phê chuẩn 4
批閱 phê duyệt 1451
㭀泥 phệ nệ 4
派𡖡 phe nhóm 561
派派 phe phái 4
批判 phê phán 4
派㧊 phe phẩy 4
腓腓 phè phè 4
㭀㭀 phề phệ 4
腓𦙀 phè phỡn 4
肺管 phế quản 4
廢汰 phế thải 621
廢黜 phế truất 4
礬䣷 phèn chua 4
㗶㗶 phèn phẹt 4
䉒壁 phên vách 4
嗙嗙 phèng phèng 4
法則 phép tắc 4
𦠱洛 phét lác 4
漂𠴋 phều phào 4
誹謗 phỉ báng 4
非洲 phi châu 921
悱志 phỉ chí 4
非政府 phi chính phủ 748
飛機 phi cơ 4
飛工 phi công 4
飛團 phi đoàn 4
𤊬荇 phi hành 4
𤊬荇團 phi hành đoàn 400
費懷 phí hoài 4
菲㕸𠯴 phi líp pin 4
菲律賓 phi luật tân 805
飛馭 phi ngựa 4
悱願 phỉ nguyền 4
肥饒 phì nhiêu 4
肥嫩 phì nộn 4
淝𠶊 phì phà 4
非凡 phi phàm 4
費犯 phí phạm 4
費奮 phí phạn 4
非法 phi pháp 4
淝咆 phì phèo 4
淝淝 phì phì 4
𦜀𦜀 phì phị 4
費飭 phí sức 4
非常 phi thường 4
翡翠 phỉ thuý 4
飛船 phi thuyền 600
飛鏢 phi tiêu 4
𤊬蒜 phi tỏi 4
費損 phí tổn 477
飛場 phi trường 2139
飛務 phi vụ 862
𱘃東 phía đông 4
𱘃𨑜 phía dưới 4
𱘃𠓀 phía trước 4
澼撜渃 phích đựng nước 4
泛指 phiếm chỉ 4
泛定 phiếm định 4
泛遊 phiếm du 4
泛函 phiếm hàm 4
泛神論 phiếm thần luận 4
翻音 phiên âm 4
翻版 phiên bản 4
番邦 phiên bang 4
番更 phiên canh 4
番𢄂 phiên chợ 4
翻譯 phiên dịch 4
片面 phiến diện 580
番號 phiên hiệu 4
煩悶 phiền muộn 4
煩惱 phiền não 5326
番番 phiên phiến 4
煩複 phiền phức 4
藩國 phiên quốc 4
藩屬 phiên thuộc 4
番座 phiên toà 1173
番循 phiên tuần 4
漂浪 phiêu lãng 4
飄零 phiêu linh 4
漂流 phiêu lưu 1968
𣆅影 phim ảnh 4
𣆅掌 phim chưởng 4
𣆅電影 phim điện ảnh 4
𣆅活形 phim hoạt hình 4
𣆅材料 phim tài liệu 4
𣆅傳 phim truyện 4
𣆅傳形 phim truyền hình 4
𠶏佞 phỉnh nịnh 4
噼噼 phình phịch 4
𣍪𣍪 phinh phính 4
𠶏𠶏 phình phĩnh 4
𠶏𠱀 phỉnh phờ 4
胓𫥨 phình ra 4
副榜 phó bảng 4
𪢜𠎩 phô bay 4
普及 phổ cập 985
副主 phó chủ 1833
副主席 phó chủ tịch 4
鋪演 phô diễn 379
𬖾脙 phở gàu 4
副監 phó giám 734
副監督 phó giám đốc 978
𡂄𡋿 phở lở 4
𬖾腩 phở nạm 4
𠱀卟 phờ phạc 4
𪢜㧍 phô phang 4
庯坊 phố phường 4
普括 phổ quát 1718
鋪冊 pho sách 4
扶佐 phò tá 4
付託 phó thác 4
普通 phổ thông 4
副首 phó thủ 1164
副總 phó tổng 1043
鋪張 phô trương 837
副詞 phó từ 4
𤇨排 phơi bày 4
𤇨䏾 phơi bụng 4
𤇨朱膉𡐙 phơi cho ải đất 4
𤇨枯 phơi khô 4
配偶 phối ngẫu 4
𤇨𬊨 phơi nỏ 4
𢭿𢭿 phơi phới 4
胚胎 phôi thai 4
𠆩𩌂惵 phom giày đẹp 4
𠆩𠊛 phom người 4
范凡 phồm phàm 4
𠱍𠶏 phớm phỉnh 4
𪾁𪾁 phôm phốp 4
繁華 phồn hoa 4
咈咈 phơn phớt 4
繁盛 phồn thịnh 4
繁榮 phồn vinh 527
放影 phóng ảnh 4
風波 phong ba 4
封閉 phong bế 4
封皮 phong bì 4
風格 phong cách 4
風景 phong cảnh 4
防𢶢 phòng chống 2250
風𡨸 phông chữ 4
放大 phóng đại 4
防疫 phòng dịch 4
風度 phong độ 1818
倣斷 phỏng đoán 4
房對 phòng đôi 4
防火 phòng hoả 4
房勘 phòng khám 4
放曠 phóng khoáng 929
防空 phòng không 1917
房閨 phòng khuê 4
封建 phong kiến 3543
放𨦭 phóng lao 4
𤂧𬨠 phồng lên 4
堸𡋂 phông nền 4
房𥄬 phòng ngủ 4
防禦 phòng ngự 4
峰衙 phong nha 4
倣如 phỏng như 4
風抨 phong phanh 4
倣𣿖 phổng phao 4
豐富 phong phú 4
訪事 phóng sự 4
倣作 phóng tác 4
仿𢬣𨑗 phỗng tay trên 4
風濕 phong thấp 4
房絁 phòng the 4
房試驗 phòng thí nghiệm 1663
封書 phong thư 4
防守 phòng thủ 3312
風塵 phong trần 4
風俗 phong tục 4
防線 phòng tuyến 588
防衛 phòng vệ 583
風雨表 phong vũ biểu 4
放射 phóng xạ 4
𪾁法 phốp pháp 4
咈矑 phớt lờ 4
彿哺 phốt pho 4
咈過 phớt qua 4
輔音 phụ âm 4
負薄 phụ bạc 4
賦稟 phú bẩm 4
附近 phụ cận 4
符咒 phù chú 4
浮雕 phù điêu 4
否定 phủ định 4
府尹 phủ doãn 4
扶董 phù đổng 4
蜉蝣 phù du 4
浮游 phù du 459.2
撫誘 phủ dụ 4
扶養 phù dưỡng 4
輔𢴇 phụ giúp 4
富豪 phú hào 4
符號 phù hiệu 4
富戶 phú hộ 4
扶護 phù hộ 586
附和 phụ hoạ 4
婦科 phụ khoa 4
負𢚸 phụ lòng 4
附錄 phụ lục 710
父母 phụ mẫu 4
浮胒 phù nề 4
夫人 phu nhân 4
否認 phủ nhận 4
婦女 phụ nữ 4
𢰺搒 phũ phàng 553
撫啡 phủ phê 4
夫番 phu phen 4
浮泛 phù phiếm 4
夫婦 phu phụ 4
俯伏 phủ phục 4
富國 phú quốc 4
富貴 phú quý 4
浮沙 phù sa 4
輔佐 phụ tá 1606
夫妻 phu thê 4
富壽 phú thọ 849
附屬 phụ thuộc 4
富商 phú thương 4
符水 phù thuỷ 4
負責 phụ trách 4
扶持 phù trì 4
父子 phụ tử 4
附從 phụ tùng 4
富春 phú xuân 633
富安 phú yên 947
破破 phứa phựa 4
福音 phúc âm 1162
復活 phục hoạt 4
復回 phục hồi 4
復興 phục hưng 4
伏擊 phục kích 974
茯苓 phục linh 4
福利 phúc lợi 4
服𦢟 phục phịch 4
復生 phục sinh 4
複雜 phức tạp 4
覆審 phúc thẩm 4
復讎 phục thù 4
服裝 phục trang 4
覆呈 phúc trình 1346
服從 phục tùng 4
服務 phục vụ 4
𢲭𡏧 phủi bụi 4
𢲭𢬣 phủi tay 4
𤂫𩄎 phùn mưa 4
噴渃 phun nước 4
奉旨 phụng chỉ 4
鳳凰 phụng hoàng 4
馮克寬 phùng khắc khoan 4
奉令 phụng lệnh 4
𤂧𦛿 phùng mang 4
奉命 phụng mệnh 4
𰇷𣍪 phúng phính 4
奉慓 phụng phịu 4
馥馥 phưng phức 4
𰇷𰇷 phung phúng 4
炐炐 phừng phừng 4
奉事 phụng sự 1315
方案 phương án 4037
方北 phương bắc 4
方格 phương cách 3160
方針 phương châm 4
方面 phương diện 4
方東 phương đông 4
坊會 phường hội 4
方向 phương hướng 4
方南 phương nam 4
坊玉慶 phường ngọc khánh 4
方法論 phương pháp luận 508
方西 phương tây 4
芳草 phương thảo 4
坊首添 phường thủ thiêm 4
方式 phương thức 5088
方𫇿 phương thuốc 611
方便 phương tiện 4
方便通信大衆 phương tiện thông tin đại chúng 643
方程 phương trình 867
坊㗰 phường tuồng 4
丿𡎺 phút chốc 4
丿𣆰 phút giây 1167
𩛃餅 quà bánh 4
果報 quả báo 4
果葡萄 quả bồ đào 4
果𠰏 quả bom 4
果槰 quả bòng 4
𩛃哈 quà cáp 4
果𦛋 quả cật 4
果球雪 quả cầu tuyết 4
過故 quá cố 866
過當 quá đáng 1544
果𡐙 quả đất 985
過渡 quá độ 4
過度 quá độ 4
過𠁀 qua đời 5457
過𡑖 quá đỗi 4
果𦼥 quả dứa 4
果紅 quả hồng 4
過激 quá khích 1159
過去 quá khứ 4
果𱺵 quả là 5058
過徠 qua lại 2726
過𡗋 quá lắm 4
果梨 quả lê 4
過𠼱 qua loa 4
過𩈘 qua mặt 932
過𣈜 qua ngày 1246
果然 quả nhiên 1100
果𣑵 quả nhót 4
果椳 quả ổi 4
寡婦 quả phụ 4
果橘 quả quất 4
果決 quả quyết 1728
過瀧 qua sông 4
過飭 quá sức 1003
過載 quá tải 4
果腎 quả thận 4
果實 quả thật 4886
果寔 quả thực 1992
果欖 quả trám 4
過程 quá trình 4
過磌 quá trớn 4
過唹 quá ư 374
果澭 quả úng 4
過賒 quá xa 4
嘓嘓 quác quác 4
嘓嘓 quạc quạc 4
矍鑠 quắc thước 4
卦艮 quái cấn 4
𢫑𦙶𥆾𢖖󠄁𨉞 quái cổ nhìn sau lưng 4
怪異 quái dị 4
卦兌 quái đoài 4
怪𪡽󠄁 quái gở 4
𬗜𦛜 quai hàm 4
卦坎 quái khảm 4
怪胎 quái thai 4
怪獸 quái thú 4
卦巽 quái tốn 4
怪物 quái vật 4
𣰙𣰙 quằm quặm 4
觀音 quan âm 561
館咹 quán ăn 4
裙襖 quần áo 4
裙襖𦅭 quần áo đũi 4
裙襖桶 quần áo thùng 4
窘迫 quẫn bách 4
裙𤙭 quần bò 4
管筆 quản bút 4
郡橋紙 quận cầu giấy 4
管制 quản chế 1046
君主 quân chủ 4
官職 quan chức 4
軍種 quân chủng 924
群衆 quần chúng 4
裙侷 quần cộc 4
裙𦁹 quần dạ 4
軍民 quân dân 801
群島 quần đảo 4
𤹓𤴬𥪝𢚸 quặn đau trong lòng 4
𦄄絏 quấn dây 4
觀點 quan điểm 19596
軍團 quân đoàn 4
軍營 quân doanh 4
軍隊 quân đội 4
裙𦢶 quần đùi 4
軍賊 quân giặc 4
軍銜 quân hàm 4
館行 quán hàng 4
關係 quan hệ 4
官𣱆 quan họ 614
官客 quan khách 597
軍區 quân khu 2719
管理 quản lí 4
官僚 quan liêu 4
軍𪜯 quân lính 4
軍力 quân lực 1201
關礙 quan ngại 1101
軍伍 quân ngũ 4
軍人 quân nhân 2811
觀念 quan niệm 4
軍服 quân phục 771
𠹴啩 quằn quại 4
𤹓𤹓 quằn quặn 4
𠡰𠡰 quần quật 4
𩮔𨙍 quăn queo 4
𠹴𢳙 quằn quẹo 4
𦄄䊎 quấn quyện 4
𦄄𢵮 quấn quýt 4
觀察 quan sát 4
觀察員 quan sát viên 584
軍士 quân sĩ 4
軍數 quân số 1491
軍師 quân sư 590
軍事 quân sự 17596
棺材 quan tài 4
關心 quan tâm 25106
群體 quần thể 4
觀世音 quán thế âm 634
軍讎 quân thù 696
管束 quản thúc 703
慣性 quán tính 4
觀測 quan trắc 4
軍裝 quân trang 4
管治 quản trị 4323
貫徹 quán triệt 4
關重 quan trọng 4
冠詞 quán từ 4
管象 quản tượng 4
軍威 quân uy 4
裙𦀪襠 quần vá đũng 4
勌𦅲 quần vợt 4
貫串 quán xuyến 4
廣播 quảng bá 2506
廣平 quảng bình 1376
光景 quang cảnh 931
廣告 quảng cáo 4
廣州 quảng châu 1145
𥆄畑 quáng đèn 4
𪠢𠫾 quẳng đi 4
廣東 quảng đông 1338
𥆄𪃿 quáng gà 4
光學 quang học 4
光合 quang hợp 4
挄䋥 quăng lưới 4
𥆄眜 quáng mắt 4
光明 quang minh 4
廣南 quảng nam 2446
挄揇 quăng ném 4
廣義 quảng ngãi 4
廣寧 quảng ninh 1232
礦派挒 quặng phe rít 4
嘓嘓 quàng quạc 4
𪠢𫥨外𨷯 quẳng ra ngoài cửa 4
礦鉄 quặng sắt 4
廣西 quảng tây 1044
廣治 quảng trị 1890
光中 quang trung 2013
廣場 quảng trường 4
𫏈𠓨 quàng vào 4
光榮 quang vinh 4
𨒺𢮩 quanh co 4
𨒺𢆥 quanh năm 1225
𨒺𨆤 quanh quẩn 761
𡃅𡃅 quanh quánh 4
𨒺繘 quanh quất 4
夐揆 quạnh quẽ 4
𨒺撟 quanh quéo 4
𫽿㧨 quào cấu 4
𣌵𥙩 quắp lấy 4
彶𠓨 quặp vào 4
倔強 quật cường 4
橛電 quạt điện 4
𢯔徠 quắt lại 4
𠡰𨁟 quật ngã 4
橛𩗀𩗀 quạt phành phạch 4
𢯔𨙍 quắt queo 4
䠇𢳙 quặt quẹo 4
繘檑 quất roi 4
聒𢳥 quát tháo 4
㗕㗕 quàu quạu 4
柜報 quầy báo 4
𠏺距 quẫy cựa 4
𢮿狂 quay cuồng 639
𠏺踏 quẫy đạp 4
拐挭 quảy gánh 4
柜行𨀐 quầy hàng rong 4
撌擾 quấy nhiễu 4
撌破 quấy phá 4
𢮿𣆅 quay phim 4
𫏓𠵩 quày quã 4
𡇸群 quây quần 4
拐拐 quây quẩy 4
撌誺 quấy rầy 609
撌𦇒 quấy rối 4
柜冊 quầy sách 4
拐捇 quảy xách 4
𢮿車 quay xe 4
𩱻𧴤 quẻ bói 4
𨆠蹎 què chân 4
槻檜 que củi 4
𨆠𡭕 què cụt 4
圭鄉 quê hương 4
圭茹 quê nhà 2448
𨆠䠇 què quặt 4
蹶飭 quệ sức 4
㨯擭 quệch quạc 4
悁𠶉𠫾 quên bẵng đi 4
慣別 quen biết 4
悁𠅒 quên mất 4
悁𨉟 quên mình 735
慣僥 quen nhau 4
悁恩 quên ơn 4
𤷄𤷄 quèn quèn 4
慣㗖 quen thào 4
慣熟 quen thuộc 4
瓊𫏈 quềnh quàng 4
𢳙𦙶 quẹo cổ 4
𢳙𢬣債 quẹo tay trái 4
𢭯𰔫 quét dọn 4
𢭯䂥 quét mìn 4
𢯵渃眜 quệt nước mắt 4
抉過抉徠 quẹt qua quẹt lại 4
𢭯滌 quét sạch 4
僑𫽿 quều quào 4
撾檜 quơ củi 4
撾梞 quơ gậy 4
𠵩𠻵 quở mắng 4
捰挄 quờ quạng 4
𠵩光 quở quang 4
撾揆 quơ quậy 4
𠵩責 quở trách 4
國民 quốc dân 1937
國民黨 quốc dân đảng 359
國營 quốc doanh 2228
國家 quốc gia 53534
國學 quốc học 356
國會 quốc hội 16209
國徽 quốc huy 4
國路 quốc lộ 4
國難 quốc nạn 487
國內 quốc nội 1221
國防 quốc phòng 4
國際 quốc tế 4
國韶 quốc thiều 4
國籍 quốc tịch 4
國長 quốc trưởng 593
國粹 quốc tuý 4
國務卿 quốc vụ khanh 4
國王 quốc vương 1677
國社 quốc xã 369
貴寶 quý báu 4
規格 quy cách 4
規制 quy chế 2278
規定 quy định 4
鬼𧹻 quỷ đỏ 361
貴價 quý giá 4
跪𨆝 quỳ gối 4
貴險 quý hiếm 616
規劃 quy hoạch 4
癸亥 quý hợi 4
歸結 quy kết 4
鬼哭神愁 quỷ khốc thần sầu 4
規律 quy luật 4
跪累 quỵ luỵ 4
貴𢗔 quý mến 684
規模 quy mô 4
跪䏜𬺗 quỳ mọp xuống 4
癸未 quý mùi 4
歸納 quy nạp 4
歸仁 quy nhơn 4
詭譎 quỷ quyệt 4
規則 quy tắc 4
歸屬 quy thuộc 4
櫃節儉 quỹ tiết kiệm 4
貴族 quý tộc 2169
規程 quy trình 4
季仲 quý trọng 827
規約 quy ước 1091
貴位 quý vị 14084
跪𬺗 quỳ xuống 4
權柄 quyền bính 4
眷揄 quyến dũ 4
捐𢵰 quyên góp 938
權限 quyền hạn 1682
權衡 quyền hành 4
權利 quyền lợi 10032
權力 quyền lực 4
眷戀 quyến luyến 4
權能 quyền năng 1947
眷癒 quyến rũ 2667
捐生 quyên sinh 4
權所有 quyền sở hữu 1639
捐贈 quyên tặng 4
權勢 quyền thế 837
權杖 quyền trượng 4
權威 quyền uy 4
䊎𠓨僥 quyện vào nhau 4
決定 quyết định 4
決斷 quyết đoán 4
決策 quyết sách 4
決心 quyết tâm 4
瓊瑤 quỳnh dao 4
瓊漿 quỳnh tương 4
𫥨𠫾 ra đi 10142
𫥨條 ra điều 1450
𫥨𠁀 ra đời 11784
𫥨之 ra gì 592
𫥨號 ra hiệu 842
𫥨令 ra lệnh 7175
𫥨眜 ra mắt 5068
𫥨𩈘 ra mặt 906
𫥨軍 ra quân 603
𫥨哰 ra sao 9713
攞詧 rà soát 964
𫥨飭 ra sức 2547
𫥨𢬣 ra tay 2128
𫥨𠓨 ra vào 3685
𫥨𨤔 ra vẻ 1324
𫄈來 rạc rài 4
𢳯𦇒 rắc rối 3705
𧅫𥙪 rác rưởi 470
𧅫汰 rác thải 698
𧛊𬗄 rách bươm 4
瀝架 rạch giá 483
瀝䰎 rạch hói 4
𧛊捏 rách nát 358
瀝𫥨 rạch ra 4
瀝𠛨 rạch ròi 394
𧛊𢱓 rách rưới 4
𧛊嚄 rách toác 4
獺𩵜 rái cá 4
𢱛蔠 rải chông 4
𢱛䂥 rải mìn 4
𢱛𧅫 rải rác 4
稔𤇮 rấm bếp 4
稔荎 rấm chuối 4
稔𦰡 rấm na 4
𩂐灡 râm ran 4
撘撘 ram ráp 4
𫁞𫁞 răm rắp 4
摺摺 rầm rập 4
葚𠪸 rậm rạp 4
𠽍𭍆 rầm rộ 4
稔𢲼 rấm rứt 4
稔𥟉𥞖 rấm thóc giống 4
𧋻𨁏 rắn bò 4
噒𠰺 răn dạy 318
噒𠴓 răn đe 802
𧋻毒 rắn độc 4
𧋻䗂 rắn hổ 4
𧋻䗂𧋽 rắn hổ mang 4
𧋻綠 rắn lục 4
𧋻䗋 rắn mối 4
䃹㘿 rạn nứt 4
𢪉𢪉 rân rấn 4
𠻤𠻤 rần rần 4
𤌣𤌣 ran rát 4
𠻤㗚 rần rật 4
𧋻𧏲 rắn rết 4
𢒞𠶋 rằn ri 4
𰧄磊 rắn rỏi 4
𧋻𠊝葎 rắn thay lốt 4
𦀾𫃚 ràng buộc 4
𫭧𣘃 rặng cây 4
𩅜𣊿 ráng chiều 4
𪘵攏 răng long 4
烊𪉥 rang muối 4
烊𤍇 rang nấu 4
𫭧𡶀 rặng núi 4
𢳯𢳯 răng rắc 4
朗朗 rang rảng 4
𤎜𤎜 ràng rạng 4
𤎜𠒦 rạng rỡ 4
𠡧飭 ráng sức 4
𩲵𡥵 ranh con 4
炩脈 rành mạch 432
汫渃 rãnh nước 4
炩炩 rành rành 410
𣇝𡂳 rảnh rỗi 627
炩𤈠 rành rọt 4
𨀼𨀈 rảo bước 4
樔捍 rào cản 1019
樔𥗜 rào chắn 4
咬講 rao giảng 1755
樔𥭛 rào giậu 4
樔笗 rào giong 4
滛滛 rào rào 4
梍梍 rào rạo 4
𣋝𦄃 ráo riết 807
𰛴熤 rạo rực 4
𫁞塘 rấp đường 4
摺𣟂 rập khuôn 4
𫁞𡉦 rấp ngõ 4
𠪸𣆅 rạp phim 4
𫁞𭩹 rắp ranh 4
𢺎𢺎 ráp rạp 4
摺涎 rập rờn 4
窒渠 rất cừ 4
窒𡑖 rất đỗi 4
窒墨 rất mực 466
窒𡗉 rất nhiều 4
窒𫈀 rất xuê 4
蔞芥 rau cải 4
𩯁肣 râu cằm 4
蔞芹 rau cần 4
蔞𣩂澭 rau chết úng 4
蔞葉 rau diếp 4
蔞荼 rau dưa 4
蔞𧁴 rau ghém 4
蔞𧁶 rau giền 4
蔞𦭪 rau húng 4
蔞𪲇 rau khúc 4
蔞莫 rau mác 4
蔞𦬺 rau muống 4
蔞茣 rau ngò 4
蔞𦬶 rau ngổ 4
蔞𦬂 rau ngót 4
蔞果 rau quả 567
𩯁彶 râu quặp 4
蔞菻 rau răm 4
蔞蓢 rau ráng 4
𠸫𠸫 rau ráu 4
𱟓㐶 rầu rĩ 4
𩯁𩮭 râu ria 4
蔞𫉡 rau rút 4
蔞蔘 rau sam 4
𩯁𩮕 râu xồm 4
倈頭 ray đầu 4
𫈨𦬂 ráy ngót 4
𢝚渃 rẩy nước 4
誺𦚐 rầy rà 4
誺㗚 rầy rật 4
倈𢲼 ray rứt 4
𤀕𦖻 ráy tai 4
𱿆𣘃 rễ cây 4
𥘶塘𡾵 rẽ đường ngôi 4
𣾸攞 rề rà 4
𣾸𣾸 rề rề 4
𱞁佣 rẻ rúng 4
𥘶𩯀 rẽ tóc 4
藶𧅫 rếch rác 4
簾𨷯 rèm cửa 4
𫫣𡀫 rên rẩm 4
𨅍𨅍 ren rén 4
𠺅𠺅 rèn rẹt 4
𫫣𠯇 rên rỉ 4
𡃚㐶 rền rĩ 4
𡃚㘇 rền vang 4
嗂唭 reo cười 4
𠰉噲 réo gọi 4
嗂㗅 reo hò 422
𠰉𬨠 réo lên 4
𠰉㗭 réo rắt 4
𠮩𠮩 rèo rẹo 4
𠮩轆 rẹo rọc 4
躐𬺗 rẹp xuống 4
洌𤶽 rét buốt 4
洌𠗸 rét cóng 4
洌憞 rét run 4
洮𰛴 rệu rạo 4
𠯇𤄷 rỉ rả 4
㐶攞荑𠽍 rĩ rà rì rầm 4
哩𧛊 rí rách 4
哩哩 ri rí 4
𠶋𠯇 ri rỉ 4
荑荑 rì rì 4
哩𠼖 rí rỏm 4
𠯇𦖻 rỉ tai 4
𠹼𣯡 rỉa lông 4
𠹼𩽊 rỉa rói 4
𥢆別 riêng biệt 3508
𥢆𥛭 riêng lẻ 4
𥢆𥘶 riêng rẽ 4
𥢆私 riêng tư 4
𦄃弄 riết róng 4
燫𬚸 rim thịt 4
湅蒲洃 rịn mồ hôi 4
挒挒 rin rít 4
侱摺 rình rập 4
𠲢挒 ríu rít 4
簝簝 riu riu 4
𢵽𦤾 rớ đến 4
𭍆𬨠 rộ lên 4
𥱨𤞼 rọ lợn 4
𥱨𡂅 rọ mõm 4
𤑟𤉜 rõ ràng 4
𥱨𢩽 rọ rạy 4
𤑟𤍅 rõ rệt 3838
𢲛𠯇 rò rỉ 4
𧀓𧀓 ro ró 4
𠒦𠒦 rờ rỡ 4
𠴊絲彿呧 rơ tơ phót đi 4
𪟆紙 rọc giấy 4
𢮑𧛊 róc rách 4
𢮑𤿭 róc vỏ 4
𨖨𠬃 rời bỏ 4
𦇒𢱎 rối bời 4
檑䏱𤙭 roi cặc bò 4
耒低 rồi đây 935
燴畑 rọi đèn 4
𨖨𠺌 rời khỏi 4
𦇒亂 rối loạn 3042
耒𫥨 rồi ra 672
𨖨𫄈 rời rạc 791
𦇒𫄊 rối rắm 654
𦇒褳 rối ren 4
灑灑 rời rợi 4
淶苚 rơi rụng 4
燴𤏬 rọi sáng 4
𨖨𢬣 rời tay 4
淶𠺸𬺗坳 rơi tõm xuống ao 4
淶𬺗 rơi xuống 4
𩫦𤄷 rôm rả 4
稴𬓰 rơm rạ 4
滲滲 rơm rớm 4
𤼓𤵴 rôm sảy 4
𡀷沲 rộn rã 362
𡀷𦀾 rộn ràng 596
蹾𨅍 rón rén 4
𠾽喋 rộn rịp 4
囒囒 rờn rợn 4
噎噎 rôn rốt 4
𣼸𣼸 rơn rớt 4
𨀐𨔈 rong chơi 4
㢅𡘯 rộng lớn 5749
㢅量 rộng lượng 4
㢅𢲫 rộng mở 1017
𠖿沲 ròng rã 4
㢅𠸤 rộng rãi 4
轆轆 ròng rọc 4
𠹍𠹍 rông rổng 4
爉𤊡 rốp bỏng 4
𩄓𣈖 rợp bóng 4
𡳝局 rốt cuộc 4
𣹕渃 rót nước 4
𡳝𣋝 rốt ráo 1210
𢷀𢚸 rủ lòng 4
𠱋𥄬 ru ngủ 459
𢷀黎 rủ rê 4
𢷀𠯇 rủ rỉ 4
𧀓𧀓 ru rú 4
癒洟 rũ rượi 4
𢷀𬺗 rủ xuống 4
𦛗捏 rữa nát 4
𣳮𤀕 rửa ráy 4
呂呂 rưa rứa 4
𣳮𢬣 rửa tay 4
𣳮罪 rửa tội 1443
唷嚦 rúc rích 4
濁𤃝 rục rịch 4
熤𠒦 rực rỡ 3930
榱𭩽 rui mè 4
𢤡𬰹 rủi ro 4
𠾣鋲 rùm beng 4
憞忣忣 run cầm cập 4
噋志 rủn chí 4
憞𪭼㔥 run lẩy bẩy 4
憞𢝚 run rẩy 1100
𢫝感 rung cảm 4
𢫝轉 rung chuyển 655
𢫝動 rung động 1567
𢫝扐 rung lắc 4
𡹃𦰤 rừng lau 4
挏𨉟 rùng mình 966
𡹃𡶀 rừng núi 1295
𡹃葚 rừng rậm 4
𢫝揁 rung rinh 4
𬫉珵 rủng rỉnh 4
挏囒 rùng rợn 625
𡹃𧀓 rừng rú 4
唷唷 rung rúc 4
𪵫𪵫 rưng rức 4
熤熤 rừng rực 4
㖫㖫渃眜 rưng rưng nước mắt 4
𧌸𬚸 ruốc thịt 4
逴𠓨 rước vào 4
𧋆䗀 ruồi lằng 4
𩧍馭 ruổi ngựa 4
𧋆蠅 ruồi nhặng 4
洟洟 rười rượi 4
𧋆青 ruồi xanh 4
滲𧖱 rướm máu 4
薝𦳃 rườm rà 4
滲滲 rươm rướm 4
𢗆𨔈 rượn chơi 4
𪡍𦙶 rướn cổ 4
𪡍𬨠 rướn lên 4
淖淖 rườn rượt 4
樑榾 rường cột 4
𬏇𡐙 ruộng đất 4
𠳀捏 ruỗng nát 4
𬏇埌 ruộng nương 4
𬏇蔞青蔓 ruộng rau xanh mởn 4
𬏇淯 ruộng rộc 4
𬏇園 ruộng vườn 470
𬏇㴙 ruộng xép 4
𧺕仉𥌈 rượt kẻ trộm 4
𧺕蹺 rượt theo 4
𦛌𬚸 ruột thịt 870
𨢇𨡕 rượu bia 4
𨢇茶 rượu chè 447
𨢇醌 rượu cồn 4
𨢇𬗂 rượu nếp 4
𨢇㘇 rượu vang 4
捽刀 rút dao 4
捽軍𧗱據 rút quân về cứ 4
𢲼𦛌 rứt ruột 4
捽錢 rút tiền 4
蹉機 sa cơ 4
蹉墮 sa đoạ 4
詫之 sá gì 4
沙𧊕 sa giông 4
𪮈荇 sả hành 4
紗花 sa hoa 4
蹉浰 sa lầy 4
拃穭 sạ lúa 4
沙漠 sa mạc 4
沙門 sa môn 1500
蹉𨁟 sa ngã 4
蹉𪮈 sa sả 4
咤𠼾 sã suồng 4
蹉淬 sa sút 850
沙石 sa thạch 4
沙汰 sa thải 1120
𪮈𬚸 sả thịt 4
紗𣹗 sa trơn 4
沙場 sa trường 4
蹉𠓨擺 sa vào bẫy 4
銫𤓩 sắc bén 4
色惵 sắc đẹp 1433
銫歛 sắc lẹm 4
敕令 sắc lệnh 4
色𦭷 sắc màu 695
銫𨮐 sắc nhọn 4
敕封 sắc phong 4
銫稍 sắc sảo 901
嗾𬾟 sặc sỡ 4
嗾咵 sặc sụa 4
色族 sắc tộc 1714
滌迫 sạch bách 4
冊報 sách báo 1480
冊教科 sách giáo khoa 4
策略 sách lược 4
索擾 sách nhiễu 4
滌仕 sạch sẽ 4
冊𣘈 sách son 4
冊𡲈 sách vở 4
差別 sai biệt 862
庹𦑃 sải cánh 4
柴棍 sài gòn 4
柴胡 sài hồ 4
差遣 sai khiến 4
差落 sai lạc 1273
差𡍚 sai lầm 4
差儮 sai lệch 1039
柴門 sài môn 4
𫪱渃 sái nước 4
差犯 sai phạm 2233
差分 sai phân 4
差數 sai số 4
差𨔊 sai sót 1398
差舛 sai suyễn 4
𫪱𢬣 sái tay 4
庹𢬣 sải tay 4
差債 sai trái 1900
森捠 sâm banh 4
懺悔 sám hối 4
𩅙𦭷 sẩm màu 4
湛𦭷 sậm màu 4
讒言 sàm ngôn 4
𩆐灡 sấm ran 4
𩆐𡃚 sấm rền 4
𩅙𩅙 sâm sẩm 4
攕栍 sắm sanh 4
謲𬾟 sàm sỡ 4
𥊀𤐝 săm soi 4
𥊀𫑺 săm sưa 4
攕𢯢 sắm sửa 4
湛叻 sậm sựt 4
𩅙𣋁 sẩm tối 4
岑鬱 sầm uất 4
𤜬𢏑 săn bắn 4
滻平 san bằng 4
𡑝𢒎 sân bay 4399
汕齋 sán chay 4
𡑝𨔈 sân chơi 1088
𡑝𦹯 sân cỏ 652
莘䏧 sần da 4
𤜬𨘗 săn đuổi 663
𡑝琨 sân gôn 4
𡑝叩 sân khấu 4971
𠻿𢚸 sẵn lòng 901
產量 sản lượng 1948
𡑝茹 sân nhà 1308
產品 sản phẩm 4
滻塝 san phẳng 4
𥖔𥖔 sàn sạn 4
𠻿𠳹 sẵn sàng 4
擦擦 san sát 4
瑟瑟 săn sắt 4
栗栗 sần sật 4
𡑝𢖖󠄁 sân sau 366
𡑝差 sân si 635
產生 sản sinh 1540
趁擻 sấn sổ 4
𢕸𥉮 săn sóc 4
莘𥹯 sần sùi 4
𡑝上 sân thượng 4
𡑝運動 sân vận động 4
𡑝園 sân vườn 4
產出 sản xuất 4
𤏬捠 sáng banh 4
𤏬𣈖 sáng bóng 4
創製 sáng chế 1108
搶奪 sang đoạt 4
𤏬架 sáng giá 591
𤏬𡗶 sáng giời 4
爽快 sảng khoái 4
創建 sáng kiến 2643
𤏬𥉹 sáng loà 4
𬕌漉 sàng lọc 4
𤏬𣈕 sáng mai 807
𨖅𢆥 sang năm 4
𨖅卬 sang ngang 4
𤏬𤊢 sáng ngời 619
𤏬熤 sáng rực 566
𤏬𤏬 sang sáng 4
𢀨𢀨 sang sảng 4
𬕌𢫟 sàng sảy 4
𤏬𣋽 sáng sớm 1986
𨖅瀧 sang sông 4
𤏬𡂡 sáng sủa 4
𤏬𠁸 sáng suốt 4
創作 sáng tác 4
創造 sáng tạo 4
𨖅店 sang tiệm 4
𤏬星𢠩 sáng tinh mơ 4
𤏬𤍊 sáng tỏ 4
𢀨重 sang trọng 4
𤏬沖 sáng trong 4
𤏬徵 sáng trưng 4
𡊳調 sành điệu 690
廳堂 sảnh đường 4
𡊳礌 sành sỏi 4
𠁔𦠘 sánh vai 4
𣇟䇛 sao chổi 736
巢穴 sào huyệt 4
抄錄 sao lục 4
套語 sáo ngữ 4
𣇟牛 sao ngưu 4
稍胎 sảo thai 4
䏠鉑 sấp bạc 4
𢯛撻 sắp đặt 1674
䏠紙 sấp giấy 4
㯿蔞 sạp rau 4
𭰪茌 sập sè 4
𢯛𢯢 sắp sửa 4
砬𥹯 sập sùi 4
𢯛攝 sắp xếp 4
擦𦑃 sát cánh 817
察核 sát hạch 4
殺害 sát hại 4
呹𡋿 sạt lở 4
擦𠬠邊 sát một bên 4
呹業 sạt nghiệp 4
殺人 sát nhân 1208
擦入 sát nhập 926
湥𡊳 sặt sành 4
殺生 sát sinh 597
殺手 sát thủ 944
殺蟲 sát trùng 4
擦壁 sát vách 4
鉄砵 sắt vụn 4
愁悲 sầu bi 4
𢖖󠄁窮 sau cùng 5327
漊酖 sâu đậm 4
𣜷兜 sầu đâu 4
漊𥩇 sâu hoắm 4
𢖖󠄁𨉞 sau lưng 4
螻蠛 sâu mọt 4
𦒹𱑕 sáu mươi 4
愁悶 sầu muộn 4
𢖖󠄁尼 sau này 18204
𣜷𥢆 sầu riêng 358
螻𧐽 sâu róm 4
螻𧖐 sâu rọm 4
漊㢅 sâu rộng 1734
漊銫 sâu sắc 7525
漊瀋 sâu thẳm 4
漊賒 sâu xa 4933
𦀺𠃝阿摺 saudi arabia 4
𫽎蹎 sẩy chân 4
醝㴷 say đắm 745
𤈇枯 sấy khô 4
醝肐 say khướt 4
醝迷 say mê 2594
醝𢠧 say mèm 4
醝𨢇耒𭈒僥 say rượu rồi vằng nhau 4
傞擦 sây sát 4
醝𫑺 say sưa 1589
𫽎胎 sẩy thai 4
𤈇𬚸 sấy thịt 4
𤉖䏧 se da 4
仕𫜵如丕 sẽ làm như vậy 4
茌茌 sè sè 4
仕仕 sè sẽ 4
𣞶𩅙 sến sẩm 4
𣻂𣻂 sền sệt 4
𣞶咵 sến súa 4
癡迷 si mê 4
魑魅魍魎 si mị võng lượng 4
士燮 sĩ nhiếp 4
士夫 sĩ phu 813
士官 sĩ quan 7609
士燮 sĩ tiếp 4
癡情 si tình 4
士卒 sĩ tốt 4
𠡏𠹌 siêng năng 908
切𬘋 siết chặt 4
超級 siêu cấp 4
超強 siêu cường 848
銚𡐙 siêu đất 4
超形 siêu hình 1085
超形學 siêu hình học 444
超人 siêu nhân 702
超然 siêu nhiên 1270
超𣇟 siêu sao 448
超市 siêu thị 4
超脫 siêu thoát 568
銚𫇿 siêu thuốc 4
超越 siêu việt 4
吀𬿺 sin sít 4
脭䏾 sình bụng 4
生𡀯 sinh chuyện 4
生徒 sinh đồ 4
生動 sinh động 2025
生活 sinh hoạt 4
生學 sinh học 3688
生氣 sinh khí 744
逞矯法 sính kiểu pháp 4
聘禮 sính lễ 4
生靈 sinh linh 784
生力 sinh lực 1288
生命 sinh mạng 4
生命 sinh mệnh 4
逞外 sính ngoại 4
生日 sinh nhật 2773
生𫥨 sinh ra 4
脭𨇗 sình sịch 4
生𤯩 sinh sống 4
生態 sinh thái 4
生成 sinh thành 586
生存 sinh tồn 4
生長 sinh trưởng 886
生物 sinh vật 4534
生物浮游 sinh vật phù du 4
生員 sinh viên 4
生𥸷 sinh xôi 4
𬧺比 so bì 4
初步 sơ bộ 4
初級 sơ cấp 4
所指揮 sở chỉ huy 849
所得 sở đắc 4
初等 sơ đẳng 4
數桃花 số đào hoa 4
所以 sở dĩ 4
縐演 sô diễn 4
𬧺㡯 so đọ 4
疏圖 sơ đồ 1045
所短 sở đoản 4
縐𦃮 sô gai 4
籔寄錢 sổ gửi tiền 4
𢜝駭 sợ hãi 4
疏𢠇 sơ hở 755
數學 số học 360
所有 sở hữu 4
數𠃣 số ít 1950
初開 sơ khai 920
初起 sơ khởi 563
數劫 số kiếp 4
數𱺵 số là 4
數料 số liệu 3268
數量 số lượng 4
疏眉 sơ mi 585
𢮀𢺀 sờ mó 4
數𠬠 số một 1460
數𱑕 số mười 4
𩪵𠊛 sọ người 4
數元 số nguyên 4
數𡗉 số nhiều 320
疏鈉𩚵 sơ nồi cơm 4
數分 số phận 4
數複 số phức 4
疏柴 sơ sài 4
𡂡𠳹 sỗ sàng 4
𬧺𠁔 so sánh 4
疏𫽎 sơ sẩy 4
粗胒 sồ sề 4
𢜝𣻂 sợ sệt 4
初生 sơ sinh 4
初初 sơ sơ 4
𣻄𣻄 sờ sờ 4
𢮀𪮡 sờ soạng 4
所在 sở tại 840
疏散 sơ tán 4
籔𢬣 sổ tay 661
𨯃箭 sỏ tên 4
擻𠸜 sổ tên 4
初審 sơ thẩm 4
所適 sở thích 4
所長 sở trường 4
疏意 sơ ý 4
疏要 sơ yếu 4
篡奪 soán đoạt 4
篡逆 soán nghịch 4
篡𡾵 soán ngôi 4
撰討 soạn thảo 2365
詧生 soát sỉnh 4
傗反衛 sốc phản vệ 4
朔風 sóc phong 4
朔望 sóc vọng 4
𥾘苝 sợi bấc 4
𥾘黹 sợi chỉ 4
𤢿戴葎裘 sói đội lốt cừu 4
𤉚動 sôi động 1661
𤐝𢪛 soi mói 4
𤉚浽 sôi nổi 2227
𤐝燴 soi rọi 4
𤢿𡀿 sói rú 4
𤉚搐 sôi sục 554
𥾘𩯀 sợi tóc 4
𣋽𣊿 sớm chiều 4
𣋽晚 sớm muộn 603
攙𤑯 sóm sém 4
謲𬾟 sờm sỡ 4
攙攙 sòm sọm 4
𣋽𣋽 sơm sớm 4
𣋽𣋁 sớm tối 4
山歌 sơn ca 4
𦠳志 sờn chí 4
山谷 sơn cốc 4
山腳 sơn cước 4
山羊 sơn dương 4
山河 sơn hà 4
山羅 sơn la 825
𦠳𢚸 sờn lòng 4
山𥕄 sơn mài 4
𣘈粉 son phấn 4
𦠳𧛊 sờn rách 4
汕槊 sớn sác 4
𣘈鉄 son sắt 4
摌疏 sởn sơ 4
侟侟 sòn sòn 4
𠸂𠸂 sồn sột 4
山西 sơn tây 1163
山水 sơn thuỷ 4
摌𩯀𬛑 sởn tóc gáy 4
𣘈𥘷 son trẻ 4
𣙩博 sòng bạc 4
𤯩𣩂 sống chết 1203
𤯩𡀳 sống còn 1958
窻𨷯 song cửa 4
瀧九龍 sông cửu long 4
𤯩動 sống động 2639
㳥𩙍 sóng gió 1271
雙行 song hành 799
雙喜 song hỉ 4
窻糊 song hồ 4
瀧紅 sông hồng 4
笙鸞 song lang 4
雙𠻗 song le 4
𪟤㜥 sống mái 4
瀧𤀖 sông ngòi 376
雙語 song ngữ 4
瀧𡶀 sông núi 515
瀧渃 sông nước 779
𣙩塝 sòng phẳng 4
雙方 song phương 4
寵井 sổng sểnh 4
雙生 song sinh 4
㳥膗 sóng soài 4
㳥𣻑 sõng soài 4
𪟄𪟄 sòng sọc 4
𤯩𨔊 sống sót 2752
㳥神 sóng thần 1059
瀧秋盆 sông thu bồn 4
㳥潮 sóng trào 4
𤯩仈 sống vát 4
叱𢺹 sớt chia 4
焠發癍 sốt phát ban 4
焠洌 sốt rét 643
焠𦛌 sốt ruột 4
焠𤍎 sốt sắng 950
𠸂嚓 sột soạt 4
師伯 sư bá 4
師姑 sư cô 1189
事故 sự cố 4
師俱 sư cụ 4
師弟 sư đệ 4
師徒 sư đồ 4
師團 sư đoàn 6176
事𠁀 sự đời 341
使用 sử dụng 4
使者 sứ giả 1437
史家 sử gia 2212
史學 sử học 4
師兄 sư huynh 4
事件 sự kiện 4
史料 sử liệu 1046
使命 sứ mạng 1903
使命 sứ mệnh 4
師妹 sư muội 4
事業 sự nghiệp 4
師翁 sư ông 1113
師範 sư phạm 1550
師傅 sư phó 4
師父 sư phụ 5244
使館 sứ quán 1325
𣭃嚏 sù sì 4
𰈸𰈸 sù sụ 4
使臣 sứ thần 4
事實 sự thật 18939
師偨 sư thầy 4
事體 sự thể 575
樗樹 sư thụ 4
事寔 sự thực 3529
師姊 sư tỉ 4
事跡 sự tích 998
事情 sự tình 461
師長 sư trưởng 614
獅子 sư tử 4
事物 sự vật 5237
事役 sự việc 9878
𣷱𤙭 sữa bò 4
𢯢𢵻 sửa chữa 4
𢯢𢷮 sửa đổi 4
𣷱媄 sữa mẹ 4
𢯢差 sửa sai 845
𢯢𨖅 sửa sang 4
𢯢撰 sửa soạn 4
𣷱鮮 sữa tươi 4
率電動 suất điện động 4
飭押 sức ép 2878
槒紙 súc giấy 4
飭勞動 sức lao động 698
飭力 sức lực 4
飭猛 sức mạnh 4
𠶗擬𫥨 sực nghĩ ra 4
𠶗𢖵 sực nhớ 4
𫗾𱕔 sực nức 4
劅色 súc sắc 4
搐謅 sục sạo 4
畜牲 súc sinh 4
飭𤯩 sức sống 2055
蓄積 súc tích 4
㵽渤 sủi bọt 4
𡢽家 sui gia 4
侺合 sum họp 4
侺茌 sum sê 4
侺叉 sùm sòa 4
𨀎𨀎 sùm sụp 4
𩪞拈 sụn chêm 4
𩪞𠦻 sụn lưng 4
噀𪘵 sún răng 4
栗栗 sừn sựt 4
寵愛 sủng ái 4
崇拜 sùng bái 1045
𧤁𤙭 sừng bò 4
𧤁固𦭒 sừng có chánh 4
銃昆 súng côn 4
銃彈 súng đạn 975
銃火枚 súng hoả mai 4
崇敬 sùng kính 4
銃𤌀 súng kíp 4
銃六 súng lục 4
充滿 sung mãn 4
𣻢渃 sũng nước 4
𤷖仕 sưng sỉa 4
𨄉𣻄 sững sờ 680
𨰧鏯 sủng soảng 4
慡焠 sửng sốt 1236
搐搐 sùng sục 4
𠶗𠶗 sừng sực 4
𧤁𨄉 sừng sững 658
充暢 sung sướng 4
𤷖𤶈 sưng tấy 4
銃長 súng trường 608
充足 sung túc 4
𤷖𠶓𬨠 sưng vếu lên 4
棆𢩿 suôn sẻ 4
𣻑𣻑 sườn sượt 4
霜𤌋 sương khói 4
𡒮𥢂 sướng mạ 4
霜霧 sương mù 4
𠼾咤 suồng sã 4
𪽄崇 sượng sùng 4
𪽄𪽄 sường sượng 4
𣖠黹 suốt chỉ 4
𠁸𠁀 suốt đời 4
𣻑過 sướt qua 4
𣼳𩵜圓 súp cá viên 4
𣼳𭉪 súp đặc 4
𨀎𢭰 sụp đổ 4
淬斤 sút cân 4
泏減 sụt giảm 1021
泏𣼍 sụt lún 4
𠿰𠝫 sứt mẻ 4
泏哳 sụt sịt 4
泏𥹯 sụt sùi 4
搜尋 sưu tầm 4
搜集 sưu tập 2161
推演 suy diễn 4
推斷 suy đoán 4
衰頹 suy đồi 976
推𡄎 suy gẫm 594
衰減 suy giảm 4
衰竭 suy kiệt 4
推論 suy luận 4
推𡄎 suy ngẫm 1433
推擬 suy nghĩ 4
衰弱 suy nhược 4
衰𨀎 suy sụp 1315
衰喘 suy suyển 4
推殘 suy tàn 677
衰退 suy thoái 4
推思 suy tư 2980
推想 suy tưởng 4
衰亡 suy vong 4
推察 suy xét 1041
衰𪽳 suy yếu 2057
𠶯㹥𫥨𨘗 suỵt chó ra đuổi 4
侐𡛤 suýt nữa 4
侐侈𫥨災難 suýt xảy ra tai nạn 4
邪惡 tà ác 4
邪淫 tà dâm 4
邪道 tà đạo 4
些低 ta đây 565
借田 tá điền 4
借喻 tá dụ 4
邪教 tà giáo 4
袏紙 tã giấy 4
左右 tả hữu 4
邪氣 tà khí 4
左岸 tả ngạn 4
謝恩 tạ ơn 4
𪭥𥯒 tả tơi 4
佐腸 tá tràng 4
作戰 tác chiến 2580
炸彈 tạc đạn 4
作動 tác động 12435
作用 tác dụng 7160
作者 tác giả 4
作害 tác hại 1730
作業 tác nghiệp 4
作因 tác nhân 1253
作品 tác phẩm 4
作風 tác phong 807
則嗤 tắc xi 4
剒別 tách biệt 1240
碏茶 tách trà 4
才𠀧 tài ba 1148
再版 tái bản 4
災𢒎禍𩙍 tai bay vạ gió 4
災變 tai biến 638
財政 tài chánh 2870
在𡊲 tại chỗ 3361
在職 tại chức 4
再演 tái diễn 855
再定居 tái định cư 928
才德 tài đức 4
在家 tại gia 2530
才𠐞 tài giỏi 1088
災害 tai hại 2175
災禍 tai hoạ 4
才華 tài hoa 4
再婚 tái hôn 4
再立 tái lập 1017
𦖻眜 tai mắt 4
𦛍衊 tái mét 4
災難 tai nạn 4
才能 tài năng 4
𦖻𦖑 tai nghe 657
再發 tái phát 4
財閥 tài phiệt 4
𦛍過 tái quá 4
財產 tài sản 4
在哰 tại sao 4
再生 tái sinh 4
𦛍𦛍 tai tái 4
再造 tái tạo 1221
再設 tái thiết 745
災㗂 tai tiếng 967
才情 tài tình 829
在陣 tại trận 333
才智 tài trí 4
財助 tài trợ 4727
才子 tài tử 1442
在爲 tại vì 4
在越南 tại việt nam 516
舵車 tài xế 4
三寶 tam bảo 2395
暫別 tạm biệt 4
𬌓屏風 tấm bình phong 4
暫𭢨 tạm bợ 4
𥺑𥽇 tấm cám 4
心肝 tâm can 4
三級 tam cấp 4
尋櫸 tầm cỡ 4
心得 tâm đắc 671
心地 tâm địa 439
三角 tam giác 4
三角斤 tam giác cân 4
三界 tam giới 629
浸澮 tắm gội 4
𬌓𦎛 tấm gương 4
浸花蓮 tắm hoa sen 4
心魂 tâm hồn 4
心坎 tâm khảm 4
三岐 tam kì 4
𬌓釛 tấm lắc 4
心理 tâm lí 651
心靈 tâm linh 4
𬌓𢚸 tấm lòng 4
心力 tâm lực 332
尋眜 tầm mắt 4
尋𣞪 tầm mức 623
心儼 tâm ngẩm 4
心願 tâm nguyện 721
心念 tâm niệm 4
心服 tâm phục 4
三國 tam quốc 461
浸𣳮 tắm rửa 783
𬌓𥱫 tấm sáo 4
𬌓呎 tấm séc 4
心事 tâm sự 5349
𬌓則 tấm tắc 4
暫暫 tàm tạm 4
尋尋 tầm tầm 4
𠍱𠍱 tăm tắp 4
𬌓毯 tấm thảm 4
心神 tâm thần 2075
心室 tâm thất 4
寢室 tẩm thất 4
三彩 tam thể 4
暫時 tạm thời 4
心識 tâm thức 7110
尋𡱩 tầm thước 4
尋常 tầm thường 4
三焦 tam tiêu 4
心性 tâm tính 661
心情 tâm tình 2220
三臧 tam toạng 4
𣅵𣋁 tăm tối 884
心狀 tâm trạng 4221
心智 tâm trí 4954
暫住 tạm trú 860
心思 tâm tư 2005
𬌓𠺒 tấm tức 4
心想 tâm tưởng 425
𬌓板 tấm ván 4
𬌓板𢏣𠶓 tấm ván cong vếu 4
尋𨈒 tầm vóc 1177
尋𣜳 tầm vông 4
籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng 4
殘惡 tàn ác 1326
殘暴 tàn bạo 4
新兵 tân binh 4
新平 tân bình 630
散步 tản bộ 4
殘局 tàn cục 4
拶頭釘 tán đầu đinh 4
盡滅 tận diệt 632
殘餘 tàn dư 4
盡用 tận dụng 3058
讚揚 tán dương 4
𠾎㗕 tán gẫu 4
散學 tan học 4
盡享 tận hưởng 1193
殘酷 tàn khốc 4
檳榔 tân lang 4
新郎 tân lang 4
散亂 tán loạn 603
盡力 tận lực 4
殘𥟹 tàn lụi 4
頻㨉 tần mần 4
散漫 tản mạn 4
賓𢠨 tẩn mẩn 4
辛卯 tân mão 4
盡眜 tận mắt 1443
散捏 tan nát 1010
殘忍 tàn nhẫn 4
殘破 tàn phá 3647
頻煩 tần phiền 4
進封 tấn phong 4
散沲 tan rã 2416
殘藞 tàn rụi 4
殘殺 tàn sát 2296
頻數 tần số 4
新山一 tân sơn nhất 767
頻率 tần suất 4
辛丑 tân sửu 4
散作 tan tác 4
盡心 tận tâm 4
散啨 tan tành 4
蘋藻 tần tảo 4
殘疾 tàn tật 878
盡𢬣 tận tay 388
贊成 tán thành 4
盡世 tận thế 596
殘𫇿蘿 tàn thuốc lá 4
讚賞 tán thưởng 687
殘跡 tàn tích 4
新進 tân tiến 879
秦賤 tằn tiện 4
盡情 tận tình 4
進𬧐 tấn tới 4
盡忠 tận trung 4
晉㗰 tấn tuồng 4
盡瘁 tận tụy 841
新約 tân ước 699
秦武 tần vũ 698
新春 tân xuân 4
增扑 tâng bốc 4
增功 tâng công 4
增強 tăng cường 8257
增加 tăng gia 4
增價 tăng giá 3730
層𡌢 tầng hầm 4
藏形 tàng hình 4
喪禮 tang lễ 993
增𬨠 tăng lên 4
𣉕矑 tảng lờ 4
層笠 tầng lớp 5257
僧侶 tăng lữ 4
藏匿 tàng nặc 4
僧人 tăng nhân 4
僧尼 tăng ni 4
藏螉 tàng ong 4
𣉕𣉕 tang tảng 4
藏身 tàng thân 4
藏書 tàng thư 4
桑滄 tang thương 4
贈賞 tặng thưởng 352
𡡑娋 tằng tịu 4
喪𩯀 tang tóc 4
增速 tăng tốc 799
藏貯 tàng trữ 482
增長 tăng trưởng 9724
贓物 tang vật 4
贈物 tặng vật 4
增援 tăng viện 4
腥彭 tanh bành 4
𩄳𣋝 tạnh ráo 4
腥載 tanh tưởi 4
藻𧹻 tảo đỏ 4
造𥩯 tạo dựng 3253
造形 tạo hình 897
造化 tạo hoá 357
早婚 tảo hôn 4
造立 tạo lập 834
掃墓 tảo mộ 4
豆胕 tào phớ 4
豆胕 tào phở 4
造作 tạo tác 821
棗艚 táo tàu 4
曹操 tào tháo 1029
躁𢣺 táo tợn 4
造物 tạo vật 606
藻𦀵 tảo xoắn 4
雜誌 tạp chí 4
雜種 tạp chủng 4
雜湜 tạp dề 4
集團 tập đoàn 10032
習閱 tập dượt 4
集合 tập họp 915
集合 tập hợp 4
集訓 tập huấn 658
集結 tập kết 979
雜技 tạp kĩ 4
習練 tập luyện 4
漝汭 tấp nập 4
雜入 tạp nhạp 4
集刊 tập san 724
習啨 tập tành 4
漝𢜫 tấp tểnh 4
集井 tập tễnh 4
集體 tập thể 4
習體育 tập thể dục 736
集詩 tập thơ 4
集信 tập tin 730
集中 tập trung 19722
習俗 tập tục 1172
𠍱𠓨茹 tắp vào nhà 4
㧙弼 tất bật 4
悉𪥘󠄁 tất cả 4
𤎕畑 tắt đèn 4
𤎕焒 tắt lửa 4
𤎕㘙 tắt nghỉm 4
必然 tất nhiên 4
撒渃 tát nước 4
𢹵𨖅邊債 tạt sang bên trái 4
悉心 tất tâm 4
悉秦疾 tất tần tật 4
悉㑀 tất thảy 348
𤎕咀 tắt thở 343
㧙載 tất tưởi 4
𢹵𠓨 tạt vào 4
𢹵𧗱探茹 tạt về thăm nhà 4
必要 tất yếu 4
奏排 tâu bày 4
艚𤿤 tàu bè 4
艚𤿤 tầu bè 4
𠋺𤀞別 tau chả biết 4
艚戰 tàu chiến 1212
豆胕 tàu hủ 4
艚㹤 tàu khựa 4
走馬 tẩu mã 4
艚砛 tàu ngầm 4
𧷹茹 tậu nhà 4
奏樂 tấu nhạc 4
艚𡑝𢒎 tàu sân bay 403
艚水 tàu thuỷ 4
艚船 tàu thuyền 713
艚宇宙 tàu vũ trụ 435
𧷹車 tậu xe 4
𢬣襖 tay áo 578
西歐 tây âu 1184
西北 tây bắc 1398
西班牙 tây ban nha 4835
𢬣擒 tay cầm 1670
𢬣蹎 tay chân 1915
抵制 tẩy chay 4
𢬣𨔈 tay chơi 362
齊霆 tày đình 4
西湖 tây hồ 601
𢬣函匙銙 tay hòm chìa khoá 4
𢬣空 tay không 854
𢬣債 tay lái 617
西曆 tây lịch 4
𭠣𢵯 táy máy 4
𢬣㭁 tay nải 4
西南 tây nam 957
洗腦 tẩy não 4
𢬣藝 tay nghề 799
𢬣藝隰 tay nghề thấp 4
西原 tây nguyên 4
𢬣𦠥 tay nhờn 4
西寧 tây ninh 1008
𢬣沛 tay phải 1132
𢬣發𦃁 tay phát cước 4
西方 tây phương 7889
洗滌 tẩy sạch 4
𢬣差 tay sai 2971
西山 tây sơn 3306
西藏 tây tạng 4
𢬣𠴘 tay thon 4
𢬣債 tay trái 1232
齊𡗶 tày trời 4
𢬣𥪝 tay trong 4
𢬣援 tay vịn 4
細胞 tế bào 4
痺𠻇 tê dại 4
弊端 tệ đoan 4
犀角 tê giác 4
弊害 tệ hại 4
祭禮 tế lễ 4
痺𬏩 tê liệt 4
弊難 tệ nạn 1859
𪷉𨁟 té ngã 4
𢗽𠖯 tẻ ngắt 4
𢗽溂 tẻ nhạt 4
細膩 tế nhị 4
細軟 tế nhuyễn 4
𪷉𫥨 té ra 4
儕齊 tê tề 4
痺濕 tê thấp 4
祭天 tế thiên 4
敝姓 tệ tính 4
呞鬚 te tua 4
宰相 tể tướng 4
齊就 tề tựu 4
祭文 tế văn 4
𪷉眇 té xỉu 4
敝處 tệ xứ 4
唶𠫾𠅒 tếch đi mất 4
潛嫌 tèm hem 4
潛濂 tèm lem 4
𣑷票 tem phiếu 4
浹浹 tem tép 4
𢬅𦺓 têm trầu 4
箭固樈 tên có ngạnh 4
𠸜𧵑伊 tên của y 4
𠸜墊 tên đệm 4
鎆銅 ten đồng 4
𠸜噲 tên gọi 4
𠸜𣱆 tên họ 4
箭焒 tên lửa 4
𠸜謚 tên thuỵ 4
𢤣𭇓 tẽn tò 4
𠸜歲 tên tuổi 4798
星鋲 teng beng 4
惺亨 tênh hênh 4
小悄 tẻo teo 4
悄𦚗 teo tóp 4
捷叺 tẹp nhẹp 4
𣜿信 tệp tin 4
節端午 tết đoan ngọ 4
節戊申 tết mậu thân 897
節元旦 tết nguyên đán 4
赦糊 tha hồ 1597
他化 tha hoá 4
赦纇 tha lỗi 4
抯挵 thả lỏng 4
拖𩝇 tha mồi 4
抯釖 thả neo 4
他方求食 tha phương cầu thực 4
抯𫥨 thả ra 4
咃哴 thà rằng 4
他切 tha thiết 2196
赦恕 tha thứ 4
託病抵吀儗 thác bệnh để xin nghỉ 4
𣴜𡹡 thác ghềnh 4
忑縸 thắc mắc 4
𣴜渃 thác nước 4
忑㖭 thắc thỏm 4
𡂓妒 thách đố 1116
石榴 thạch lựu 4
石乳 thạch nhũ 4
𦚈蔞俱 thạch rau câu 4
太平 thái bình 3101
太平洋 thái bình dương 4
太極 thái cực 717
太極拳 thái cực quyền 4
泰斗 thái đẩu 4
態度 thái độ 4
太陽 thái dương 780
太河 thái hà 3408
太后 thái hậu 4
䓱𦲒 thài lài 4
胎𪦎 thai nghén 4
太原 thái nguyên 1027
胎兒 thai nhi 4
採成𨬋 thái thành miếng 4
採𬚸 thái thịt 4
太祖 thái tổ 4
太子 thái tử 4
蔡文瓚 thái văn toản 4
慘敗 thảm bại 4
慘境 thảm cảnh 302.5
慘景 thảm cảnh 302.5
甚至 thậm chí 4
參照 tham chiếu 4
審定 thẩm định 1719
探𪭴 thăm dò 4
毯𧹻 thảm đỏ 4
深毒 thâm độc 4
參與 tham dự 4
𧺀㷋 thắm đượm 4
參加 tham gia 4
慘害 thảm hại 852
深厚 thâm hậu 4
探險 thám hiểm 4
慘禍 thảm hoạ 4
探𠳨 thăm hỏi 1032
深紇 thâm hụt 672
參考 tham khảo 4
慘劇 thảm kịch 4
參見 tham kiến 4
忱𠻨 thầm kín 4
貪婪 tham lam 4
嗿𫜵 thàm làm 4
忱𣼽 thầm lặng 4
參論 tham luận 866
參謀 tham mưu 2226
參謀長 tham mưu trưởng 793
深入 thâm nhập 4
沁潤 thấm nhuần 1167
貪冗 tham nhũng 15527
貪污 tham ô 1041
審判 thẩm phán 1424
參觀 tham quan 2642.4
貪官 tham quan 293.6
審權 thẩm quyền 3557
慘殺 thảm sát 1442
深漊 thâm sâu 1119
深山窮谷 thâm sơn cùng cốc 4
貪財 tham tài 4
深心 thâm tâm 984
甚弊 thậm tệ 4
瀋瀋 thăm thẳm 4
沁透 thẩm thấu 4
忱時 thầm thì 4
貪時深 tham thì thâm 4
沁𤀏 thấm thía 803
𧺀切 thắm thiết 4
慘切 thảm thiết 4
探聽 thám thính 4
沁𨁑 thấm thoắt 4
深邃 thâm thuý 4
審查 thẩm tra 4
參問 tham vấn 882
審問 thẩm vấn 4
探怺 thăm viếng 2122
甚無理 thậm vô lí 4
貪望 tham vọng 4
甚稱 thậm xưng 4
親愛 thân ái 4
神秘 thần bí 1155
親近 thân cận 4
申主 thân chủ 799
神咒 thần chú 1186
炭𥒥 than đá 4
臣民 thần dân 4
身形 thân hình 2133
神學 thần học 3702
神氣 thần khí 925
神經 thần kinh 3852
蜄䗲 thằn lằn 4
神靈 thần linh 2465
神力 thần lực 597
親密 thân mật 4
親𢗔 thân mến 1571
身𨉟 thân mình 4
親人 thân nhân 2464
坦然 thản nhiên 1418
身分 thân phận 2826
嘆煩 than phiền 1681
親父 thân phụ 1002
嘆服 thán phục 959
親慣 thân quen 601
神聖 thần thánh 4
身體 thân thể 4
親善 thân thiện 2795
親切 thân thiết 4
嘆咀 than thở 4
神通 thần thông 2099
親屬 thân thuộc 793
親傷 thân thương 902
親信 thân tín 570
親情 thân tình 683
神像 thần tượng 1889
嘆挽 than vãn 4
申文燮 thân văn nhiếp 4
身殼 thân xác 3455
親㤇 thân yêu 2025
勝敗 thắng bại 4
升平 thăng bằng 933
𣎃𠤩 tháng bảy 510
僶𡮣 thằng bé 4
僶𡮣嗹 thằng bé liến 4
昇平 thăng bình 4
僶𣭛 thằng bờm 4
勝𪥘󠄁𠄼合 thắng cả năm hiệp 4
升級 thăng cấp 4
僶仛 thằng cha 447
𣎃臘 tháng chạp 4
勝舉 thắng cử 563
剩餘 thặng dư 4
𣦎𨅸 thẳng đứng 533
升堂 thăng đường 4
𣦎突 thẳng đuột 4
昇降 thăng giáng 4
𣎃𠄩 tháng hai 4
僶奚 thằng hề 4
昇華 thăng hoa 4
倘或 thảng hoặc 4
勝利 thắng lợi 4
簜𣛠 thang máy 803
𣎃𠬠 tháng một 659
𣎃𱑕 tháng mười 511
𣎃𱑕𠄩 tháng mười hai 375
𣎃𱑕𠬠 tháng mười một 380
𣎃𢆥 tháng năm 4
𣎃𣈜 tháng ngày 788
僶傉 thằng nhóc 4
溗渃行 thắng nước hàng 4
僶仿 thằng phỗng 4
升官 thăng quan 4
𣎃𠔭 tháng tám 1241
𣦎𠍱 thẳng tắp 4
𣦎𢬣 thẳng tay 903
𣦎𡁟 thẳng thắn 4
昇天 thăng thiên 4
倉猝 thảng thốt 4
勝輸 thắng thua 4
𣦎繩 thẳng thừng 637
昇進 thăng tiến 1573
昇沈 thăng trầm 1400
勝陣 thắng trận 4
𣎃四 tháng tư 895
𭡽車徠 thắng xe lại 4
清平 thanh bình 1464
聖歌 thánh ca 4
城古 thành cổ 4
成功 thành công 30080
聲名 thanh danh 4
成達 thành đạt 1946
聖地 thánh địa 1094
聖堂 thánh đường 944
聖架 thánh giá 1888
聖賢 thánh hiền 608
成形 thành hình 1514
清化 thanh hoá 995
誠懇 thành khẩn 4
錆劍 thanh kiếm 4
成見 thành kiến 1237
聖經 thánh kinh 2202
誠敬 thành kính 751
成立 thành lập 20088
聖禮 thánh lễ 674
清漉 thanh lọc 881
青龍 thanh long 4
清涼 thanh lương 4
城壘 thành luỹ 4
青𤗖 thanh mảnh 4
聲明 thanh minh 4
成語 thành ngữ 673
清雅 thanh nhã 4
清閒 thanh nhàn 4
聖人 thánh nhân 4
青年 thanh niên 4
成份 thành phần 4
城庯 thành phố 4
城庯化 thành phố huế 4
城庯永 thành phố vinh 4
成果 thành quả 3528
城郭 thành quách 4
成𫥨 thành ra 2338
誠心 thành tâm 1346
清坦 thanh thản 4
聖神 thánh thần 1791
𨓽𨓽 thanh thảnh 4
青草 thanh thảo 4
成繰 thành thạo 4
誠實 thành thật 2419
聖體 thánh thể 1477
青天 thanh thiên 4
聖善 thánh thiện 2406
青少年 thanh thiếu niên 1217
清脫 thanh thoát 599
𨓽迨 thảnh thơi 706
成此 thành thử 770
誠寔 thành thực 4
成績 thành tích 4
清淨 thanh tịnh 5868
成素 thành tố 877
清算 thanh toán 4
清查 thanh tra 4834
城池 thành trì 4
清澄 thanh trừng 607
清秀 thanh tú 4
成就 thành tựu 4
城委 thành uỷ 4
清咏 thanh vắng 4
成員 thành viên 26333
青春 thanh xuân 4
𢳥𧼋 tháo chạy 4
𢳥攑 tháo gỡ 1177
傠賢 thảo hiền 4
傠㧯 thảo lảo 4
討論 thảo luận 4
𢳥𨆢 tháo lui 4
草原 thảo nguyên 4
操作 thao tác 4
㗖達 thào thợt 4
操𥅞 thao thức 770
操縱 thao túng 4
𢳥澭 tháo úng 4
𢳥仈 tháo vát 4
溚莄 tháp cành 4
塔占 tháp chàm 4
𤏧畑 thắp đèn 4
隰𢤞 thấp hèn 575
𤏧香 thắp hương 4
隰歉 thấp kém 1072
十紀 thập kỉ 4
塔玡 tháp ngà 4
十分 thập phân 4
十方 thập phương 4
𤏧𤏬約𢠩 thắp sáng ước mơ 4
隰洸 thấp thoáng 4
隰㖭 thấp thỏm 4
十全 thập toàn 4
十字 thập tự 4
溚從 tháp tùng 621
失敗 thất bại 4
七八 thất bát 4
韃靼 thát đát 4
紩底 thắt đáy 4
實惵 thật đẹp 4
紩縎黹 thắt gút chỉ 4
實𱺵 thật là 12330
失落 thất lạc 726
紩𨉞 thắt lưng 836
失業 thất nghiệp 3109
紩𨨷 thắt nút 4
實𫥨 thật ra 7837
實事 thật sự 17192
七十 thất thập 4
失吵 thất thểu 4
失措 thất thố 4
失脫 thất thoát 865
失守 thất thủ 913
失常 thất thường 593
七夕 thất tịch 4
失情 thất tình 4
實情 thật tình 640
失望 thất vọng 4
透到 thấu đáo 944
𫫟𣎀 thâu đêm 4
透鏡 thấu kính 4
透𠁸 thấu suốt 612
艸艸 thau tháu 4
收錢 thâu tiền 4
𫫟縿 thâu tóm 4
透徹 thấu triệt 595
偨𧴤 thầy bói 359
偨姑 thầy cô 1647
偨姑教 thầy cô giáo 580
偨徒 thầy đồ 4
𠊝𢷮 thay đổi 4
偨教 thầy giáo 4
偨郎 thầy lang 4
𠊝攭 thay lảy 4
屍魔 thây ma 4
𠊝𩈘 thay mặt 1891
偨𧄲 thầy mo 4
偨𫇿 thầy thuốc 1408
偨徒 thầy trò 1092
偨修 thầy tu 797
𠊝爲 thay vì 9677
替執 thế chấp 763
體質 thể chất 1477
體制 thể chế 4285
世戰 thế chiến 2866
體育 thể dục 4
世間 thế gian 10058
世界 thế giới 4
世界次𠀧 thế giới thứ ba 359
世系 thế hệ 4
體現 thể hiện 19605
世紀 thế kỉ 4
勢𱺵 thế là 11700
𪮛嚟 thè lè 4
體類 thể loại 4
勢力 thế lực 4
體力 thể lực 853
𪮛𦧜 thè lưỡi 4
淒涼 thê lương 4
勢𦓡 thế mà 8624
勢𱜢 thế nào 4
体𱜢 thể nào 1077
勢尼 thế này 6168
誓願 thề nguyền 4
勢扔 thế nhưng 12305
體𰧄 thể rắn 4
勢耒 thế rồi 2622
𥮋生員 thẻ sinh viên 4
淒慘 thê thảm 4
體操 thể thao 4
呭呭 the thé 4
体蹺 thể theo 756
勢時 thế thì 4700
妻妾 thê thiếp 4
誓說 thề thốt 4
體式 thể thức 594
世尊 thế tôn 3762
勢陣 thế trận 917
妻子 thê tử 4
世俗 thế tục 2092
世運 thế vận 840
世運會 thế vận hội 1444
絁𤿭𣞻 the vỏ bưởi 4
體殼 thể xác 4
添抔 thêm bớt 4
饞渴 thèm khát 701
㙴陸地 thềm lục địa 707
饞㦖 thèm muốn 544
添𡛤 thêm nữa 4
添紩 thêm thắt 4
添設備 thêm thiết bị 4
饞𢠆 thèm thuồng 4
添𠓨 thêm vào 4
杄𢱝 then chốt 4
𢢆𢢆 thèn thẹn 4
𢢆𢠅 thẹn thùng 4
𢉑湯 thênh thang 4
韶表 thèo bẻo 4
蹺𠼲 theo dõi 4
蹺𨘗 theo đuổi 4
𨨧𤑭 thép trui 4
𨥔鐄 thếp vàng 4
𠯦𠻵 thét mắng 4
絩𦂾 thêu dệt 4
絩𦁸 thêu mạng 4
𠻩㗖 thều thào 4
施恩 thi ân 4
詩歌 thi ca 4
施主 thí chủ 644
時固 thì có 10040
施工 thi công 4
試鬥 thi đấu 4094
試點 thí điểm 808
譬喻 thí dụ 4
試𨅮 thi đua 1237
嗜欲 thị dục 4
視覺 thị giác 4
施行 thi hành 4
嗜好 thị hiếu 4
蒔蘿 thì là 4
試驗 thí nghiệm 4
時沛 thì phải 10802
市份 thị phần 997
詩賦 thi phú 4
時𫥨 thì ra 2189
時哰 thì sao 3690
視察 thị sát 4
詩士 thi sĩ 2027
試生 thí sinh 3427
時忱 thì thầm 1374
時㗖 thì thào 4
屍體 thi thể 4
試倘 thi thoảng 4
時催 thì thôi 4
時𡁾 thì thọt 4
市鎮 thị trấn 4
市場 thị trường 30160
市長 thị trưởng 1010
市場證券 thị trường chứng khoán 2424
詩選 thi tuyển 922
示威 thị uy 4
市社 thị xã 4
匙羹 thìa canh 4
捿攡 thia lia 4
匙劅𩚵 thìa xúc cơm 4
釋迦 thích ca 719
釋迦牟尼 thích ca mâu ni 4
適志 thích chí 4
適當 thích đáng 4
刺客 thích khách 4
倜儻 thích thảng 4
適趣 thích thú 4
適應 thích ứng 4
僉事 thiêm sự 4
𢜡𢜡 thiêm thiếp 4
蟾蜍 thiềm thừ 4
善惡 thiện ác 4
天安門 thiên an môn 786
善感 thiện cảm 1105
天干 thiên can 4
淺近 thiển cận 600
天主 thiên chúa 21895
天主仛 thiên chúa cha 328
天主教 thiên chúa giáo 880
千古 thiên cổ 4
天地 thiên địa 4
禪定 thiền định 5851
天堂 thiên đường 4
天河 thiên hà 1375
天下 thiên hạ 4
天蠍 thiên hạt 4
天蠍 thiên hiết 4
禪學 thiền học 389
偏向 thiên hướng 4
天祐 thiên hựu 4
淺見 thiển kiến 4
天橋 thiên kiều 4
千里 thiên lí 4
善良 thiện lương 4
天涯 thiên nhai 4
天然 thiên nhiên 4
篇訪事 thiên phóng sự 4
天賦 thiên phú 4
篇冊 thiên sách 4
禪師 thiền sư 7505
天才 thiên tài 2089
善心 thiện tâm 4
天台 thiên thai 4
天神 thiên thần 2280
天體 thiên thể 726
禪宗 thiền tông 1772
天朝 thiên triều 4
天子 thiên tử 774
千歲 thiên tuế 4
天文 thiên văn 1498
天文學 thiên văn học 831
偏爲 thiên vị 4
天秤 thiên xứng 4
淺意 thiển ý 350
天蠍 thiên yết 4
𱵭靈 thiêng liêng 4
帖紅 thiếp hồng 4
貼心 thiếp tâm 4
折害 thiệt hại 4
設計 thiết kế 4
設立 thiết lập 9270
折命 thiệt mạng 4
竊擬 thiết nghĩ 1228
切他 thiết tha 4
折嗺 thiệt thòi 4
切寔 thiết thực 2161
鐵杖 thiết trượng 4
竊想 thiết tưởng 4
切要 thiết yếu 2288
燒炪 thiêu đốt 626
少之 thiếu gì 580
少紇 thiếu hụt 4
燒毀 thiêu huỷ 4
少林 thiếu lâm 597
少兒 thiếu nhi 1269
少年 thiếu niên 4
少女 thiếu nữ 4
少婦 thiếu phụ 766
少數 thiểu số 4
少𨔊 thiếu sót 1993
少佐 thiếu tá 4
少錢 thiếu tiền 4
少將 thiếu tướng 1896
少咏 thiếu vắng 972
𢗠𢗠 thin thít 4
請求 thỉnh cầu 4
聽者 thính giả 4
盛行 thịnh hành 1156
請客 thỉnh khách 4
汀𣼽 thinh lặng 835
𥓉𥘃 thình lình 4
請願 thỉnh nguyện 481
盛怒 thịnh nộ 431
盛饌 thịnh soạn 4
聽𦖻 thính tai 4
磩磩 thình thịch 4
盛旺 thịnh vượng 2054
𬚸猉 thịt cầy 4
𬚸羝㨔蒜 thịt dê găm tỏi 4
𬚸𤇌 thịt kho 4
𬚸𦝺 thịt mỡ 4
𬚸軟 thịt nhuyễn 4
𬚸𦛍 thịt tái 4
𢗠𢗠 thít thít 4
𬚸𰟞 thịt thiu 4
𬚸衝𤌋 thịt xông khói 4
苴幼 thơ ấu 1041
粗暴 thô bạo 4
詩歌 thơ ca 4
𰨂供 thờ cúng 4
咀𨱽 thở dài 2434
土民 thổ dân 1100
土地 thổ địa 4
壽界 thọ giới 1157
𬁼楛 thớ gỗ 4
𠏲𡑲 thợ gốm 4
粗𥗌 thô kệch 4
粗陋 thô lậu 4
粗魯 thô lỗ 4
吐露 thổ lộ 765
詩六八 thơ lục bát 4
𠏲𡎡 thợ mỏ 4
詩夢 thơ mộng 1026
𠏲𪿗 thợ nề 4
兔玉 thỏ ngọc 4
𠏲𱐂 thợ nguội 4
土耳其 thổ nhĩ kì 4
悇㐵 thờ ơ 4
咀𠴋 thở phào 594
𰨂奉 thờ phụng 657
咀𫥨 thở ra 4
𠏲𤜬 thợ săn 689
粗疏 thô sơ 932
粗淺 thô thiển 693
𬁼𬚸 thớ thịt 4
𠏲船 thợ thuyền 4
詩文 thơ văn 827
妥當 thoả đáng 432
妥協 thoả hiệp 4
妥𢚸 thoả lòng 4
妥滿 thoả mãn 1731
捘粉 thoa phấn 4
妥順 thoả thuận 1665
退化 thoái hoá 4
退𨆢 thoái lui 4
𢗷𢗷 thoai thoải 4
退潮 thoái trào 4
𨁑𨁑 thoăn thoắt 4
洸洸 thoang thoáng 4
倘倘 thoang thoảng 4
𣉐頭 thoạt đầu 746
脫險 thoát hiểm 4
脫𧴱 thoát nợ 4
𨁑吶𨁑唭 thoắt nói thoắt cười 4
脫身 thoát thân 4
脫殼 thoát xác 4
脫衣 thoát y 4
𥟉㐌𠚐𬄺 thóc đã mọc mộng 4
𢬳梞餅車 thọc gậy bánh xe 4
𥟉穭 thóc lúa 4
𥟉𠼽 thóc mách 4
𢬳脈 thọc mạch 4
𠺙桮 thổi bễ 4
時𣇜 thời buổi 1117
時戰 thời chiến 750
時機 thời cơ 4
時局 thời cuộc 975
時代 thời đại 12533
時點 thời điểm 16759
鋑銅 thỏi đồng 4
梭迻 thoi đưa 4
時間 thời gian 4
時間𠦯 thời gian ngắn 4
時𣇞 thời giờ 2051
時限 thời hạn 2551
啐霍 thối hoắc 4
時刻 thời khắc 842
時課表 thời khoá biểu 4
時期 thời kì 4
梭𠬠丐 thoi một cái 4
啐捏 thối nát 707
催𥱮 thôi nôi 4
𠺙𤂧 thổi phồng 531
𠺙炥 thổi phụt 4
𢟔𠼖 thói rởm 4
啐𦛗 thối rữa 4
時事 thời sự 2473
啐他 thối tha 4
時勢 thời thế 693
時世 thời thế 77
催時 thôi thì 1803
啐啐 thôi thối 4
梭𡀾 thoi thóp 4
催促 thôi thúc 4
時尚 thời thượng 656
時節 thời tiết 4
𠺙簫 thổi tiêu 4
時裝 thời trang 3051
𠺙㗀㗀 thổi ù ù 4
時運 thời vận 4
鋑鐄 thỏi vàng 4
催役 thôi việc 4
偡藍 thồm lồm 4
𦹳𫦨 thơm lức 4
𦹳𬳜 thơm ngát 4
𦹳𫗾 thơm sực 4
㖭㖭 thom thỏm 4
𡀾𡀾 thom thóp 4
鱓𩺡 thờn bơn 4
𠴘袞 thon gọn 4
村圭 thôn quê 4
𠴘抯 thon thả 4
𦛻膳 thỗn thễn 4
𦛻膳 thỗn thện 4
𠴘𠴘 thon thon 4
𪷄𪷄 thon thót 4
𣘄𣘄 thơn thớt 4
村莊 thôn trang 4
村𥯎 thôn xóm 4
通報 thông báo 4
通感 thông cảm 3294
通告 thông cáo 1199
通譯 thông dịch 4
統督 thống đốc 1827
从容 thong dong 4
通用 thông dụng 1235
通曉 thông hiểu 4
統稽 thống kê 4
統計 thống kê 4
痛苦 thống khổ 4
痛哭 thống khốc 4
通例 thông lệ 4
聰明 thông minh 4
統一 thống nhất 4
通數 thông số 959
通𠁸 thông suốt 4
通訊 thông tấn 4
通訊社 thông tấn xã 546
从抯 thong thả 850
通泰 thông thái 1103
通繰 thông thạo 4
捅𠻥 thõng thẹo 4
痛切 thống thiết 4
通通 thông thống 4
通常 thông thường 8725
通信 thông tin 40091
通信吧傳通 thông tin và truyền thông 4
統治 thống trị 5357
通諮 thông tư 4
猝然 thốt nhiên 4
椊訥 thốt nốt 4
𣘄採蔞 thớt thái rau 4
收音 thu âm 4
次𠀧 thứ ba 4
手工 thủ công 1198
守舊 thủ cựu 4
手淫 thủ dâm 713
守油蔑 thủ dầu một 4
次第 thứ đệ 4
讎敵 thù địch 4
書電子 thư điện tử 564
趣田園 thú điền viên 4
首都 thủ đô 4
㧗𣘊䀡 thử đồ xem 4
手段 thủ đoạn 4
收𰔫 thu dọn 4
受動 thụ động 1308
獸㺞 thú dữ 4
茱萸 thù du 4
守德 thủ đức 1088
舒 thư giãn 2156
受教 thụ giáo 4
收𡨺 thu giữ 4
收搛 thu gom 4
次𠄩 thứ hai 25003
讎恨 thù hằn 4
讎恨 thù hận 4
收狹 thu hẹp 1452
收穫 thu hoạch 4
收回 thu hồi 3542
㧗𠳨 thử hỏi 4
受享 thụ hưởng 582
書記 thư kí 4
守領 thủ lãnh 829
首領 thủ lĩnh 1720
收𢹦 thu lượm 4
獸㖼𩿠 thú mỏ vịt 4
收𧷸 thu mua 747
書目 thư mục 980
秋晚 thu muộn 4
次𠄼 thứ năm 4140
收納 thu nạp 4
讎逆 thù nghịch 771
㧗驗 thử nghiệm 4
書吘 thư ngỏ 4
𤶠𠊛 thừ người 4
收認 thu nhận 1085
首認 thú nhận 1873
收入 thu nhập 4
次一 thứ nhất 4
讎怨 thù oán 4
首犯 thủ phạm 1675
授粉 thụ phấn 4
手法 thủ pháp 563
書法 thư pháp 4
收費 thu phí 4
首府 thủ phủ 1134
收復 thu phục 324.5
收伏 thu phục 324.5
守櫃 thủ quỹ 4
㧗𡂓 thử thách 4
舒泰 thư thái 4
受胎 thụ thai 583
首實 thú thật 749
𠱔𠱈 thủ thỉ 4
舒舒 thư thư 4
手術 thủ thuật 1053
取消 thủ tiêu 4
受精 thụ tinh 4
書齋 thư trai 4
次長 thứ trưởng 3586
書詞 thư từ 1066
次四 thứ tư 4
次序 thứ tự 4
手續 thủ tục 4
首相 thủ tướng 4
獸物 thú vật 1248
趣味 thú vị 4
書院 thư viện 4
趣𢝙 thú vui 1027
收攝 thu xếp 1264
獸醫 thú y 809
次要 thứ yếu 4
承享 thừa hưởng 4
承繼 thừa kế 1344
輸歉 thua kém 967
疎件 thưa kiện 4
輸𡓇 thua lỗ 4
剩傌 thừa mứa 4
承認 thừa nhận 4
疎藶 thưa rếch 4
剩汰 thừa thãi 4
輸太 thua tháy 4
承天 thừa thiên 1328
疎𣘄 thưa thớt 4
馴養 thuần dưỡng 4
醇厚 thuần hậu 4
純潔 thuần khiết 620
順利 thuận lợi 4
純樸 thuần phác 4
馴服 thuần phục 4
純熟 thuần thục 4
順便 thuận tiện 4
醇性 thuần tính 4
純粹 thuần tuý 4
術語 thuật ngữ 2926
式咹 thức ăn 4
式咹𮞊 thức ăn nhanh 4
識別 thức biệt 4
寔質 thực chất 4978
殖民 thực dân 4
促𢩽 thúc đẩy 7248
𥅞𧻭 thức dậy 4
𥅞𣎀 thức đêm 4
熟地 thục địa 4
寔地 thực địa 4
寔用 thực dụng 1177
𥅞𥋏 thức giấc 662
促𥱰 thúc giò 4
促𠽖 thúc giục 4
寔行 thực hành 12594
寔現 thực hiện 54696
寔力 thực lực 987
寔驗 thực nghiệm 2108
食品 thực phẩm 4
蜀泮 thục phán 4
寔權 thực quyền 4
寔𫥨 thực ra 8368
寔事 thực sự 25735
寔在 thực tại 6450
寔體 thực thể 2433
寔施 thực thi 4368
寔授 thực thụ 867
寔踐 thực tiễn 4
𥅞醒 thức tỉnh 1723
寔情 thực tình 4
寔狀 thực trạng 2146
促𠓨胷埃 thúc vào hông ai 4
植物 thực vật 4
𠾔包 thuê bao 882
稅𥡗 thuế má 4
𠾔僈 thuê mướn 4
𠾔茹 thuê nhà 4
稅率 thuế suất 332
稅妥 thuể thoả 4
稅收入 thuế thu nhập 558
煺𥈳 thui chột 4
煺炪 thui đốt 4
蹆蹆 thui thủi 4
𡂹𡂹 thum thủm 4
拾拾 thùm thụp 4
𦀹徠 thun lại 4
繩膉 thừng ải 4
腫𦟽 thũng mật 4
𥴗𥶃 thúng mủng 4
桶渃 thùng nước 4
𫫴𣦎 thủng thẳng 4
桶𥓉 thùng thình 4
𫫴請 thủng thỉnh 4
腫紹 thũng thịu 4
𫇿膏𢯵𠓨紙 thuốc cao quệt vào giấy 4
屬地 thuộc địa 4184
𡱩𢵋 thước đo 706
𫇿毒 thuốc độc 740
芍藥 thược dược 4
屬下 thuộc hạ 688
𫇿蘿 thuốc lá 4
𫇿𠈭 thuốc lào 4
熟𢚸 thuộc lòng 1016
𫇿𥾃 thuốc men 4
𫇿砮 thuốc nổ 565
𫇿洗 thuốc tẩy 4
𡱩西 thước tây 4
𫇿劑 thuốc tễ 4
屬性 thuộc tính 4
𫇿㕵 thuốc uống 4
悛黹 thuôn chỉ 4
悛𨱽 thuôn dài 4
悛突 thuôn đuột 4
絬絬 thườn thượt 4
傷兵 thương binh 1575
上級 thượng cấp 4
常民 thường dân 1384
上帝 thượng đế 4
上頂 thượng đỉnh 1284
上游 thượng du 4
常用 thường dùng 4
常﨤 thường gặp 4
商家 thương gia 1449
傷害 thương hại 4
上海 thượng hải 2121
傷寒 thương hàn 4
上項 thượng hạng 4
商號 thương hiệu 4
常例 thường lệ 1427
商量 thương lượng 1976
上流 thượng lưu 4
商賣 thương mại 4
商賣電子 thương mại điện tử 1333
傷𢗔 thương mến 568
常𣈜 thường ngày 1555
上議士 thượng nghị sĩ 1664
賞玩 thưởng ngoạn 520
賞月 thưởng nguyệt 4
商人 thương nhân 960
常日 thường nhật 977
傷𢖵 thương nhớ 586
常年 thường niên 767
商品 thương phẩm 4
賞罰 thưởng phạt 4
上佐 thượng tá 779
傷心 thương tâm 618
傷疾 thương tật 4
上乘 thượng thặng 4
商討 thương thảo 627
尚書 thượng thư 703
常常 thường thường 990
傷跡 thương tích 1207
傷惜 thương tiếc 1088
常情 thường tình 790
傷損 thương tổn 610
常駐 thường trú 778
常值 thường trực 3139
商場 thương trường 753
上旬 thượng tuần 4
上將 thượng tướng 754
上院 thượng viện 1423
傷亡 thương vong 4
商務 thương vụ 569
常務 thường vụ 1308
常川 thường xuyên 4
傷㤇 thương yêu 4
𤃧他 thướt tha 4
浖桮 thụt bễ 4
浖𨀤 thụt lùi 385
𠴫𨨷 thút nút 4
𠴫𢗠 thút thít 4
𠴫𠓨 thút vào 4
水兵 thuỷ binh 4
始終 thuỷ chung 4
瑞鳥 thuỵ điểu 4
瑞香 thuỵ hương 4
翠翹 thuý kiều 4
水澇 thuỷ lạo 4
水利 thuỷ lợi 4
水銀 thuỷ ngân 4
垂肺 thuỳ phổi 4
瑞士 thuỵ sĩ 4
水獺 thuỷ thát 4
水仙 thuỷ tiên 4
水晶 thuỷ tinh 4
始祖 thuỷ tổ 4
水潮 thuỷ triều 4
船𤿤 thuyền bè 4
鐫級 thuyên cấp 4
銓轉 thuyên chuyển 4
船𠫾𠓨㴙 thuyền đi vào xép 4
船踦𤅶 thuyền ghé bến 4
詮解 thuyên giải 4
痊減 thuyên giảm 4
船𢅆 thuyền mành 4
船人 thuyền nhân 924
鐫罰 thuyên phạt 4
栓塞 thuyên tắc 4
栓塞渨 thuyên tắc ối 4
鐫汰 thuyên thải 4
船長 thuyền trưởng 1830
銓選 thuyên tuyển 4
說講 thuyết giảng 1682
說客 thuyết khách 4
說明 thuyết minh 4
說法 thuyết pháp 2988
說呈 thuyết trình 1524
說相對 thuyết tương đối 1301
琵琶 tì bà 4
枇杷 tì bà 4
子𡭧 tí chút 4
比對 tỉ đối 4
比喻 tỉ dụ 4
貔貅 tì hưu 4
比丘尼 tì khâu ni 4
比丘 tỉ khưu 4
比例 tỉ lệ 4
細美 tỉ mỉ 4
避難 tị nạn 4
比如 tỉ như 4
秭富 tỉ phú 4
比數 tỉ số 891
子㳻 tí tách 4
細犀 tỉ tê 4
子俏 tí tẹo 4
絲絲 ti tỉ 4
司微 ti vi 697
子𡭰 tí xíu 4
𣈢𩅀𤑬𬨠 tia chớp loé lên 4
爹媽 tía má 4
𣈢𣌝 tia nắng 4
𣈢反射 tia phản xạ 4
𣈢𤏬 tia sáng 1262
紫紫 tia tía 4
紫蘇 tía tô 4
𢲟䢕 tỉa tót 4
𣈢紫外 tia tử ngoại 4
籍編 tịch biên 4
辟穀 tịch cốc 4
積極 tích cực 4
夕陽 tịch dương 4
積合 tích hợp 1263
積徠 tích lại 4
錫蘭 tích lan 1401
寂寞 tịch mịch 4
跡事 tích sự 4
席收 tịch thu 2415
積聚 tích tụ 919
惜𢗉 tiếc nuối 776
席從 tiệc tùng 4
潛隱 tiềm ẩn 1484
店咹 tiệm ăn 4
潛力 tiềm lực 4
尖𪖫 tiêm mũi 4
潛能 tiềm năng 4
僭𡾵 tiếm ngôi 4
尖防 tiêm phòng 4
僭權 tiếm quyền 4
纖悉 tiêm tất 4
纖細 tiêm tế 4
潛識 tiềm thức 4
尖𫇿 tiêm thuốc 4
潛水艇 tiềm thuỷ đĩnh 4
錢鉑 tiền bạc 4
餞別 tiễn biệt 4
進步 tiến bộ 9365
前輩 tiền bối 4
進攻 tiến công 4
進貢 tiến cống 4
錢工 tiền công 571
錢𧵑 tiền của 3226
前導 tiền đạo 2470
前提 tiền đề 1323
進度 tiến độ 1310
前途 tiền đồ 4
先斷 tiên đoán 2465
前屯 tiền đồn 4
餞迻 tiễn đưa 4
前緣 tiền duyên 4
前江 tiền giang 886
進行 tiến hành 4
錢歇𨖿 tiền hết vèo 4
進化 tiến hoá 792
便益 tiện ích 938
錢鐱 tiền kẽm 4
前劫 tiền kiếp 583
前例 tiền lệ 4
錢糧 tiền lương 4
錢𩈘 tiền mặt 1672
仙娥 tiên nga 4
便宜 tiện nghi 4
前人 tiền nhân 875
前任 tiền nhiệm 715
仙佛 tiên phật 4
先鋒 tiên phong 4
前鋒 tiền phong 4
進軍 tiến quân 904
先決 tiên quyết 715
進士 tiến sĩ 8259
前史 tiền sử 747
錢財 tiền tài 568
前身 tiền thân 1206
先進 tiên tiến 4
先知 tiên tri 4
進展 tiến triển 1974
進程 tiến trình 7815
銑圇 tiện tròn 4
前線 tiền tuyến 4
前衛 tiền vệ 2149
錢𲂪 tiền vốn 4
㗂苝㗂鈘 tiếng bấc tiếng chì 4
㗂𪀄𠵎 tiếng chim gù 4
㗂𧥇 tiếng còi 4
㗂𨫋 tiếng cồng 4
㗂動 tiếng động 1520
㗂䇶 tiếng giốc 4
㗂𣾶自壁𡶀 tiếng giội từ vách núi 4
㗂叫 tiếng kêu 4
㗂𱺵 tiếng là 669
㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻ 4
㗂砮 tiếng nổ 4
㗂吶 tiếng nói 4
㗂土 tiếng thổ 4
㗂㘇 tiếng vang 4
捷報 tiệp báo 4
接近 tiếp cận 4
接𡀯 tiếp chuyện 397
接演 tiếp diễn 1659
接迍 tiếp đón 1285
捷克 tiệp khắc 760
接客 tiếp khách 4
接納 tiếp nạp 4
接認 tiếp nhận 5185
接綏 tiếp nối 1925
接管 tiếp quản 570
接飭 tiếp sức 562
接𢬣 tiếp tay 1541
接濟 tiếp tế 1444
接蹺 tiếp theo 9562
接市 tiếp thị 3117
接收 tiếp thu 2401
接受 tiếp thụ 4
接續 tiếp tục 4
接員 tiếp viên 768
接觸 tiếp xúc 4
血羹 tiết canh 4
節面 tiết diện 4
泄毒 tiết độc 4
節學 tiết học 4
泄露 tiết lộ 4573
節目 tiết mục 941
泄瀉 tiết tả 4
節奏 tiết tấu 355
截蟲 tiệt trùng 4
標本 tiêu bản 4
消𬦋 tiêu băng 4
小邦 tiểu bang 4
標表 tiêu biểu 4
消沚 tiêu chảy 722
標誌 tiêu chí 4
標準 tiêu chuẩn 4
消極 tiêu cực 6703
小斗 tiểu đẩu 4
標題 tiêu đề 4
焦點 tiêu điểm 4
蕭條 tiêu điều 4
小團 tiểu đoàn 6309
小團長 tiểu đoàn trưởng 395
小隊 tiểu đội 578
小糖 tiểu đường 736
消耗 tiêu hao 4
消化 tiêu hoá 4
小學 tiểu học 2620
銷毀 tiêu huỷ 4
消遣 tiêu khiển 4
笑林 tiếu lâm 4
小龍 tiểu long 635
小論 tiểu luận 933
小人 tiểu nhân 574
消渃 tiêu nước 4
消費 tiêu phí 4
樵夫 tiều phu 4
蕭灑 tiêu sái 4
小史 tiểu sử 1997
消散 tiêu tan 4
小乘 tiểu thặng 4
銷售 tiêu thụ 4
消受 tiêu thụ 4
小姐 tiểu thư 4
小乘 tiểu thừa 1353
小說 tiểu thuyết 4
消損 tiêu tốn 4
小卒 tiểu tốt 4
消除 tiêu trừ 562
剿除 tiễu trừ 4
小資產 tiểu tư sản 432
消從 tiêu tùng 4
憔悴 tiều tuỵ 4
消𣷴𪥘󠄁錢 tiêu veo cả tiền 4
𦻳𦡣 tím bầm 4
心肝 tim gan 4
尋曉 tìm hiểu 13164
尋檢 tìm kiếm 4
心脈 tim mạch 711
𦻳𠖯 tím ngắt 4
尋𧡊 tìm thấy 4
𦻳𦻳 tim tím 4
信𢞂 tin buồn 4
信謹 tin cẩn 4
信𢚁 tin cậy 4
信𢡠 tin chắc 4
信紙 tín chỉ 4
信條 tín điều 777
信徒 tín đồ 4
信㺞 tin dữ 4
信用 tin dùng 4
信用 tín dụng 4
信號 tín hiệu 4
信學 tin học 2115
信友 tín hữu 3723
信令 tin lành 4
信𢜠 tin mừng 2918
信仰 tín ngưỡng 4
信䚾 tin nhảm 4
信服 tin phục 4
信服 tín phục 4
信息 tin tức 4
信想 tin tưởng 4
信𠓨 tin vào 4
信物 tín vật 4
信越南 tin việt nam 331
信𩿠 tin vịt 4
信𢝙 tin vui 746
信醜 tin xấu 4
情愛 tình ái 607
情伴 tình bạn 1893
醒巴 tỉnh bơ 4
情歌 tình ca 582
性格 tính cách 4
情感 tình cảm 4
情景 tình cảnh 1499
性質 tính chất 10163
情期 tình cờ 4
性醌 tính cồn 4
醒𧻭 tỉnh dậy 4
精液 tinh dịch 4
情敵 tình địch 4
靜電 tĩnh điện 4
淨土 tịnh độ 3328
性欲 tính dục 745
情欲 tình dục 4
情形 tình hình 4
情形抔矜 tình hình bớt găng 4
精華 tinh hoa 4
精丸 tinh hoàn 4
精潔 tinh khiết 889
精坤 tinh khôn 4
靜𣼽 tĩnh lặng 4
省蒞 tỉnh lị 4
省略 tỉnh lược 4
性命 tính mạng 1524
靜謐 tĩnh mịch 4
靜寞 tĩnh mịch 4
性能 tính năng 3240
情疑 tình nghi 626
醒悟 tỉnh ngộ 4
情願 tình nguyện 4
併𠿹 tính nhẩm 4
情人 tình nhân 1312
精𮞊 tinh nhanh 4
性伮𤄬𡗋 tính nó ke lắm 4
靜心 tĩnh tâm 698
醒躁 tỉnh táo 2056
精神 tinh thần 4
省城 tỉnh thành 636
情勢 tình thế 3655
精通 tinh thông 617
醒𥅞 tỉnh thức 4
情傷 tình thương 5174
情節 tình tiết 1370
性情 tính tình 4
併算 tính toán 4
情狀 tình trạng 4
精蟲 tinh trùng 772
省長 tỉnh trưởng 687
性詞 tính từ 1332
精微 tinh vi 4
省永福 tỉnh vĩnh phúc 4
淨舍 tịnh xá 602
精巧 tinh xảo 692
情㤇 tình yêu 23933
㘉空湯 tít cung thang 4
𠾼櫗 tịt mít 4
𠾼𣰏 tịt ngòi 4
鐎鐛 tiu cảnh 4
鐎憢 tiu nghỉu 4
嘬㘉 tíu tít 4
詞報 tờ báo 4
𫰅𫫢 to bự 4
坥𪀄 tổ chim 4
組織 tổ chức 4
𥗹點 tô điểm 611
訴覺 tố giác 634
𫰅胷𪥘󠄁胻 to hông cả háng 4
組合 tổ hợp 4
素有 tố hữu 1008
𫰅𠽤 to kếch 4
𫰅𡘯 to lớn 4
絲𫄎 tơ lụa 4
汓𢲫 tở mở 4
絲滃 tơ óng 4
祖國 tổ quốc 4
汓𥾘 tở sợi 4
𫰅𰈸 to sụ 4
祖師 tổ sư 1211
𫰅薩 to tát 4
祖先 tổ tiên 4677
𤍊情 tỏ tình 513
徂徂 tồ tồ 4
祖宗 tổ tông 4
組長 tổ trưởng 598
訴訟 tố tụng 4
𫰅相 to tướng 4
𤍊詳 tỏ tường 4
媤想 tơ tưởng 4
𤍊𨤔 tỏ vẻ 1447
𧔋虶 tò vò 4
座案 toà án 4
座談 toạ đàm 4
𪹟唏 toả hơi 4
座欽使 toà khâm sứ 377
坐禪 toạ thiền 4
嚄嚯 toác hoác 4
嚄𫥨 toác ra 4
劐𫥨 toạc ra 4
遂願 toại nguyện 603
全部 toàn bộ 4
全景 toàn cảnh 842
全球 toàn cầu 9420
全球化 toàn cầu hoá 749
算𠫾 toan đi 4
全面 toàn diện 5155
全好 toàn hảo 548
算學 toán học 3742
全力 toàn lực 421
全能 toàn năng 617
狻猊 toan nghê 4
𭍵軍 toán quân 4
全國 toàn quốc 3945
全權 toàn quyền 1741
全身 toàn thân 1895
全勝 toàn thắng 579
全體 toàn thể 7598
算併 toan tính 4
𫫥嚯 toang hoác 4
𫫥荒 toang hoang 4
𫫥嚄 toang toác 4
速度 tốc độ 4
𩯀玄 tóc huyền 4
𩯀沫 tóc mượt 4
族𠊛 tộc người 757
𩯀顇𨱽過 tóc ót dài quá 4
𩯀𩮔 tóc quăn 4
𩯀汊 tóc xoà 4
𩯀𩭵 tóc xoăn 4
𩯀𬇁 tóc xờm 4
䏴𠰘唭 toe miệng cười 4
䏴𠽌 toe toét 4
宣宛 toen hoẻn 4
𠽌𠲣 toét hoét 4
𥊴眜 toét mắt 4
𠽌𠰘 toét miệng 4
𥊴𣲹 toét nhèm 4
罪惡 tội ác 5646
𥯒𢱎 tơi bời 4
最高 tối cao 4
最多 tối đa 4
罪名 tội danh 1324
罪徒 tội đồ 323
碎𡡦 tôi đòi 4
罪之 tội gì 430
罪絞 tội giảo 4
𣋁旴 tối hù 4
罪纇 tội lỗi 6416
𬧐𨆢 tới lui 337
熣鍊 tôi luyện 4
𤻒命 toi mạng 4
𣋁𣈜 tối ngày 817
罪業 tội nghiệp 4
罪人 tội nhân 698
𬧐坭 tới nơi 4
罪犯 tội phạm 4213
𣋁過 tối qua 749
𣋁吣 tối tăm 4
最新 tối tân 873
𬧐漝 tới tấp 4
蒜西 tỏi tây 4
頹弊 tồi tệ 4
最上 tối thượng 1874
罪狀 tội trạng 330
碎應朱舅饒妬錢𠓀 tôi ứng cho cậu nhiêu đó tiền trước 4
最優 tối ưu 1134
𣋁岑 tối xầm 4
𥿂𢵰得𠃣錢 tom góp được ít tiền 4
𥿂略 tóm lược 913
𥿂𦛽 tom ngỏm 4
縿𨄠 tóm tắt 4
噚𣑷 tòm tem 4
𩵽𩹫 tôm tép 4
𥿂𥿂 tom tom 4
宗旨 tôn chỉ 607
存𠘃 tồn đọng 455
損害 tổn hại 4
損耗 tổn hao 4
尊敬 tôn kính 4
存留 tồn lưu 4
尊嚴 tôn nghiêm 4
孫女 tôn nữ 4
宗師 tôn sư 587
尊崇 tôn sùng 949
存在 tồn tại 4
存鎆 tòn ten 4
損失 tổn thất 4
宗𰨂 tôn thờ 1855
尊卑 tôn ti 4
尊重 tôn trọng 4
尊榮 tôn vinh 4
存亡 tồn vong 4
尊稱 tôn xưng 4
總秘 tổng bí 912
總秘書 tổng bí thư 2280
總編緝 tổng biên tập 975
送別 tống biệt 4
總共 tổng cộng 4
宗徒 tông đồ 2645
總督 tổng đốc 567
總監 tổng giám 815
總監督 tổng giám đốc 1854
總監目 tổng giám mục 690
總行營 tổng hành dinh 664
總結 tổng kết 2625
𠵻𦭷 tông màu 4
宗廟 tông miếu 4
宗茙 tồng ngồng 4
𠵻樂 tông nhạc 4
從軍 tòng quân 4
總產量 tổng sản lượng 4
總數 tổng số 5859
淙𪭥 tong tả 4
總體 tổng thể 2553
總統 tổng thống 4
淙淙 tong tỏng 4
總司令 tổng tư lệnh 656
總選舉 tổng tuyển cử 784
𦚗𦝺 tóp mỡ 4
㗱𨢇 tợp rượu 4
𦚗浹 tóp tép 4
卒䏾 tốt bụng 844
崒窮 tột cùng 818
崒頂 tột đỉnh 4
崒度 tột độ 460
卒令 tốt lành 4
卒𦄀 tốt mã 4
卒業 tốt nghiệp 4
茶橙 trà chanh 4
查究 tra cứu 745
㨋箸 trả đũa 768
㨋價 trả giá 1944
揸籺𥣐 tra hạt vừng 4
詐形 trá hình 4
㨋搮𧴱 trả lắt nợ 4
㨋𠳒 trả lời 4
茶眉 trà mi 1111
㨋𧴱 trả nợ 4
㨋讎 trả thù 4
㨋錢 trả tiền 4
搽𢶿 trà trộn 4
茶榮 trà vinh 537
茶青 trà xanh 4
測地 trắc địa 4
濯度 trạc độ 4
仄𢟗 trắc nết 4
測驗 trắc nghiệm 4
仄阻 trắc trở 4
濯歲 trạc tuổi 4
卓絕 trác tuyệt 4
責據 trách cứ 4
責𠻵 trách mắng 4
責任 trách nhiệm 4
𬃻𣘃 trái cây 4
𬃻𣘃洮 trái cây rệu 4
𬃻桃 trái đào 4
𬃻𡐙 trái đất 4
𤳆𡛔 trai gái 841
寨監 trại giam 1295
債券 trái khoán 4
債𬜴 trái khoáy 4
債徠 trái lại 4893
𧕚儮𠵘 trai lệch mồm 4
𱱇驗 trải nghiệm 2251
債逆 trái ngược 2670
𬃻橈 trái nhàu 4
債法 trái phép 1649
齋房 trai phòng 4
寨集中 trại tập trung 709
𱱇毯 trải thảm 4
𬃻𦹳𫫢 trái thơm bự 4
𬃻心 trái tim 4
𤳆媤 trai tơ 4
𣠱匏 trâm bầu 4
沈感 trầm cảm 738
沈香 trầm hương 4
沈疴 trầm kha 4
站氣象 trạm khí tượng 4
沈𣼽 trầm lặng 4
沈淪 trầm luân 4
沈默 trầm mặc 4
浸𨉟 trẫm mình 4
𣠱𡉿 trâm mốc 4
蘸𠬠丐𡓇 trám một cái lỗ 4
𤾓𢆥 trăm năm 4
𤾓𠦳 trăm ngàn 2775
𤾓𠦳 trăm nghìn 726
𤾓𠦳萬𧜗抵𠓨兜 trăm nghìn vạn mớ để vào đâu 4
蘸船 trám thuyền 4
站摨站秩 trậm trầy trậm trật 4
沈重 trầm trọng 4
沈思 trầm tư 605
站舍 trạm xá 4
鎮安 trấn an 1042
鎮壓 trấn áp 4
珍寶 trân bảo 4
陳皮 trần bì 4
珍珠 trân châu 4
陳寅 trần dần 631
𣼼𣹓 tràn đầy 4
陣地 trận địa 1816
陳度 trần độ 664
陣杶 trận đòn 4
陳睿宗 trần duệ tông 4
塵間 trần gian 2453
鎮𡨺 trấn giữ 428
𩑰𥕥 trán gồ 4
陳興道 trần hưng đạo 1012
𣼼攔 tràn lan 4
𣼼汲 tràn ngập 4
陳仁宗 trần nhân tông 1027
陳日燏 trần nhật duật 4
陳光耀 trần quang diệu 4
塵世 trần thế 4
陳設 trần thiết 4
陳述 trần thuật 4
鎮靜 trấn tĩnh 4
鎮宅 trấn trạch 4
𣼼𡂙 tràn trề 4
粦𠭤 trăn trở 1416
𢴟𬴭 trằn trọc 4
珍重 trân trọng 4
陳仲金 trần trọng kim 669
陳𪳹 trần trụi 4
陳𦚭 trần truồng 713
珍饈 trân tu 4
塵俗 trần tục 4
裝備 trang bị 6351
𤽸𢸚 trắng bong 4
張主 trang chủ 730
𤽸黰 trắng đen 371
粧點 trang điểm 4
長籺 tràng hạt 4
長花 tràng hoa 4
𦝄缺 trăng khuyết 4
壯麗 tráng lệ 4
𦝄蜜 trăng mật 4
𣴣𠰘 tráng miệng 4
𦝄𥊚 trăng mờ 4
𦝄𠚐 trăng mọc 4
𤽸𠇱 trắng muốt 4
莊雅 trang nhã 4
𤽸𤾱 trắng nhênh 4
𦝄嫩 trăng non 4
張䇼 trang oép 4
𤽸𤽵 trắng phau 4
𤽸𪾁 trắng phốp 4
裝服 trang phục 4
𦝄𦝃 trăng rằm 4
𤽸𢬣 trắng tay 507
狀態 trạng thái 10893
𦝄清 trăng thanh 4
裝設備 trang thiết bị 914
𢬂𥟉 trang thóc 4
𤽸精 trắng tinh 4
𦝄𤍊 trăng tỏ 4
𢬂𱱇 trang trải 4
莊寨 trang trại 1320
𤽸𤽸 trăng trắng 4
瞋𥋽 trâng tráo 4
裝置 trang trí 4
𦝄圇 trăng tròn 4
𤽸𥉲 trắng trợn 1462
莊重 trang trọng 4
𤽸全 trắng tuyền 4
張䇼 trang web 4
𤽸𱱻 trắng xoá 4
幀影 tranh ảnh 4
爭𠳚 tranh cãi 4
爭執 tranh chấp 4
爭舉 tranh cử 2993
爭鬥 tranh đấu 5460
爭𨅮 tranh đua 4
爭掙 tranh giành 4
𠬉𠺌 tránh khỏi 4
爭論 tranh luận 6713
𠬉儞 tránh né 4
爭取 tranh thủ 2691
佂儝 tranh vanh 4
𢭂𢷮 trao đổi 4
潮流 trào lưu 4
嘲諷 trào phúng 4
𢭂贈 trao tặng 1196
𢭂㨋 trao trả 761
𥋽𥋽 trao tráo 4
𥋽𥉲 tráo trợn 4
縶𢂎 trập dù 4
匧楛 tráp gỗ 4
秩餅 trật bánh 4
札扒 trát bắt 4
秩㗚 trật lất 4
秩咷 trật trệu 4
秩傽 trật trưỡng 4
秩序 trật tự 4
淖墻 trát tường 4
𤛠𤙭 trâu bò 4
𤛠㧝𨉞𠓨𣘃 trâu cà lưng vào cây 4
𦺓槹 trầu cau 4
𢫵𱐟 trau chuốt 4
𤛠潭 trâu đằm 4
𢭺茄 trẩy cà 4
𢭺槹 trẩy cau 4
摨䏧 trầy da 4
𫪦𧴱 trây nợ 4
摨秩 trầy trật 4
摨咮 trầy trụa 4
𥘷𡥵於瀂 trẻ con ở lổ 4
𥘷㛪 trẻ em 9798
𬓐𣇞 trễ giờ 4
𡂙腜 trề môi 4
𬓐㭁 trễ nải 4
𥘷逆𡐙 trẻ nghịch đất 4
𥘷𡮈 trẻ nhỏ 4
𥘷苴 trẻ thơ 4
𥘷中 trẻ trung 4
𨑗頭 trên đầu 4
𨑗𨑜 trên dưới 1553
𨑗歇 trên hết 1509
𨑗那 trên nớ 4
𨑗梣茹 trên rầm nhà 4
撩𦙶 treo cổ 712
撩旗 treo cờ 4
𨅹岹洡𤂬 trèo đèo lội suối 4
撩𬨠 treo lên 4
𨀽𨀽 trèo trẹo 4
𨀽住 trẹo trọ 4
澈𥉬 trẹt lét 4
嘹擉 trêu chọc 340
嘹肝 trêu gan 4
嘹嘺 trêu ghẹo 4
嘹𥇹 trêu ngươi 4
咷啅 trếu tráo 4
咷啅 trệu trạo 4
嘹息 trêu tức 4
知恩 tri ân 763
遲鈍 trì độn 4
值價 trị giá 3257
知覺 tri giác 4
遲緩 trì hoãn 4
智坤 trí khôn 4
馳驅 trì khu 4
知己 tri kỉ 4
致力 trí lực 4
智𢖵 trí nhớ 4
智腛 trí óc 1304
知識 tri thức 4
智識 trí thức 12690
遲滯 trì trệ 4
智想 trí tưởng 1160
治位 trị vì 4
摘引 trích dẫn 5023
摘段 trích đoạn 576
展開 triển khai 4
展覽 triển lãm 4
纏綿 triền miên 4
瀍瀧 triền sông 4
𡎞挭 triêng gánh 4
徹底 triệt để 4
哲家 triết gia 2697
撤下 triệt hạ 873
哲學 triết học 4
朝代 triều đại 4
朝廷 triều đình 4
召見 triệu kiến 4
兆富 triệu phú 917
召集 triệu tập 4
貞白 trinh bạch 4
呈排 trình bày 4
呈排 trình bầy 699
呈照 trình chiếu 908
鄭功山 trịnh công sơn 1679
呈演 trình diễn 3833
呈面 trình diện 927
程度 trình độ 4
程閱 trình duyệt 4
貞女 trinh nữ 4
鄭森 trịnh sâm 4
偵察 trinh sát 4
偵探 trinh thám 4
鄭重 trịnh trọng 4
程序 trình tự 1153
𥉭徠 trít lại 4
𢩪𢗔 trìu mến 676
𥾇𥘀 trĩu nặng 4
𥾇𦅄 trĩu trịt 4
𱪳𤇮 tro bếp 4
助給 trợ cấp 2134
𠻀𨔈 trò chơi 4
𠻀𡀯 trò chuyện 2985
𠭤徠 trở lại 4
𠭤𬨠 trở lên 3046
𥗁唎 trơ lì 4
助理 trợ lí 4
𥇻眜 trố mắt 4
𠭤𢧚 trở nên 23930
阻礙 trở ngại 4
𠭤𫥨 trở ra 858
𱪳炭 tro than 4
滁𬧐 trờ tới 4
𥗁𥋽 trơ tráo 4
住𠶠 trọ trẹ 4
𥗁𠹖 trơ trẽn 319
咋嘹 trớ trêu 4
𥇻𥇻 trô trố 4
𥇻𥇻 trố trố 4
滁滁 trờ trờ 4
𥗁𪳹 trơ trọi 4
𥗁𪳹 trơ trụi 4
𠭤𧗱 trở về 4
𠻀迟 trò xiếc 4
𬴭頭 trọc đầu 4
捉拿 tróc nã 4
濁擲 trộc trệch 4
繓𫃚 trói buộc 4
㵢沚 trôi chảy 780
㵢搣 trôi dạt 4
𡗶𡐙 trời đất 4
㵢泆 trôi giạt 4
繓𦁿 trói gô 4
攂𬨠 trồi lên 4
㵢浽 trôi nổi 4
𡗶𩄑 trời nồm 4
𡗶㗒 trời ơi 1198
𡗶佛 trời phật 4
攂𨀎 trồi sụp 4
攂泏 trồi sụt 4
𪳹𣹗 trọi trơn 4
𡗶誅𡐙滅 trời tru đất diệt 4
𡗶青 trời xanh 4
𥌈𢲩 trộm cắp 1328
𥌈劫 trộm cướp 637
𥌈擬哴 trộm nghĩ rằng 4
簪蘸 tróm trém 4
憯怗 tròm trèm 4
𬛘鉢 trôn bát 4
遁𧼋 trốn chạy 833
遁𧴱 trốn nợ 4
遁脫 trốn thoát 4
遁稅 trốn thuế 480
圇陣 tròn trặn 4
圇治 tròn trịa 4
圇𠸩 tròn trĩnh 4
圇圇 tròn trõn 4
𥉲𥉲 trờn trợn 4
𣹗咮 trơn tru 4
𣹗𨀞 trơn tuột 4
𠓻捖 trọn vẹn 4
圇汙 tròn vo 4
矓𢚁 trông cậy 4
緟蹎𠓨裙 tròng chân vào quần 4
矓䟻 trông chờ 4
矓䁛 trông coi 897
𤿰𩚵 trống cơm 4
重大 trọng đại 1214
𭿍黰 tròng đen 4
重點 trọng điểm 1387
矓待 trông đợi 814
𤿰銅 trống đồng 826
重用 trọng dụng 4
𥧪嚯 trống hoác 4
𥧪嘝 trống hốc 4
𥧪空 trống không 768
沖令 trong lành 4
重量 trọng lượng 1634
𪟤㜥 trống mái 4
𭿍眜 tròng mắt 4
𥪝外 trong ngoài 4
矓𥈶 trông nom 576
𥪝棺外槨 trong quan ngoài quách 4
矓窒湡 trông rất ngầu 4
矓窒蒦 trông rất oách 4
𥧪筩 trống rỗng 1681
沖滌 trong sạch 2787
沖𤏬 trong sáng 4
沖𠁸 trong suốt 4
仲裁 trọng tài 4
重心 trọng tâm 2122
重體 trọng thể 670
重傷 trọng thương 4
𣑺𢲟 trồng tỉa 4
重責 trọng trách 1066
𥧪𱱇 trống trải 4
𥪝𤽸 trong trắng 4
𭿍𤽸 tròng trắng 4
泈湩 tròng trành 4
𥧪𠰪 trống trếnh 4
𥪝𤽀 trong trẻo 4
𣑺𢫖 trồng trọt 4
𥧪咏 trống vắng 446
沖𥾸 trong vắt 4
沖𣷴 trong veo 4
仲春 trọng xuân 4
重要 trọng yếu 4
倅𠻇 trót dại 4
倅𢯰 trót lọt 4
跌𣼷 trợt lớt 4
豬八戒 trư bát giới 4
籌備 trù bị 4
柱榾 trụ cột 4
住民 trú dân 4
著名 trứ danh 4
誅夷 tru di 4
擣殀 trù ẻo 4
除去 trừ khử 4
籌料 trù liệu 4
貯量 trữ lượng 4
住𩄎 trú mưa 4
住寓 trú ngụ 4
咮如㹥 tru như chó 4
除非 trừ phi 4
稠富 trù phú 4
住貫 trú quán 4
駐軍 trú quân 4
住所 trụ sở 4884
著述 trứ thuật 4
除截 trừ tiệt 4
貯情 trữ tình 676
咮𧾿 tru tréo 4
住持 trụ trì 2531
迍邅 truân chiên 4
迍邅 truân chuyên 4
直面 trực diện 785
竹葉 trúc diệp 4
直覺 trực giác 4
直系 trực hệ 4
竹林 trúc lâm 1091
逐利 trục lợi 638
直言 trực ngôn 4
直昇 trực thăng 2352
直屬 trực thuộc 1843
直接 trực tiếp 4
築仄 trúc trắc 4
軸𨁷 trục trặc 4
直線 trực tuyến 4
軸車 trục xe 4
逐出 trục xuất 4
𪒽𪒽 trùi trũi 4
徵排 trưng bày 2335
中平 trung bình 7314
徵兵 trưng binh 4
中部 trung bộ 4
中級 trung cấp 4
徵求民意 trưng cầu dân ý 700
𱑛㩡𥒥 trứng chọi đá 4
中古 trung cổ 1420
中共 trung cộng 5300
中彈 trúng đạn 4
徵面 trưng diện 4
重疊 trùng điệp 4
中團 trung đoàn 6282
中團長 trung đoàn trưởng 348
中毒 trúng độc 4
中隊 trung đội 1091
中東 trung đông 2160
中庸 trung dung 4
徵用 trưng dụng 608
𱑛𪃿 trứng gà 4
𱑛𪃿癰 trứng gà ung 4
忠厚 trung hậu 4
中華 trung hoa 14367
中華民國 trung hoa dân quốc 342
中學 trung học 3406
重合 trùng hợp 1207
中興 trung hưng 4
中計 trúng kế 4
中堅 trung kiên 4
中立 trung lập 1347
忠烈 trung liệt 4
中流 trung lưu 857
瞪眜 trừng mắt 4
𱑛㐳 trứng ngót 4
中原 trung nguyên 840
中年 trung niên 913
懲罰 trừng phạt 4
中風 trúng phong 4
重逢 trùng phùng 4
中國 trung quốc 69567
𣹞漊 trũng sâu 4
中佐 trung tá 2165
忠誠 trung thành 4
中秋 trung thu 4
忠寔 trung thực 3367
懲治 trừng trị 1064
重程 trùng trình 4
瞪路 trừng trộ 4
忠直 trung trực 4
𢴊𢴊 trùng trục 4
重修 trùng tu 1266
中將 trung tướng 1464
中衛 trung vệ 686
中意 trúng ý 4
𠓀低 trước đây 4
𠓀歇 trước hết 4
𠓀其 trước kia 4929
𠓀眜 trước mắt 6500
𠓀𫢩 trước nay 364
𠓀一 trước nhất 675
𠓀作 trước tác 609
𠓀先 trước tiên 4
𠓀接 trước tiếp 676
螴𬧐 trườn tới 4
長安 trường an 604
長班 trưởng ban 2183
長輩 trưởng bối 4
脹䏾 trương bụng 4
張帆 trương buồm 4
長征 trường chinh 1213
張弓 trương cung 4
場大學 trường đại học 4
長團 trưởng đoàn 710
場學 trường học 4
場合 trường hợp 29951
長期 trường kì 4
長老 trưởng lão 4
賬目 trương mục 4
場派 trường phái 3458
脹胓 trương phình 4
長房 trưởng phòng 1879
丈夫 trượng phu 4
長沙 trường sa 6309
張冊 trương sách 4
長山 trường sơn 1523
長存 trường tồn 847
跌氷 trượt băng 4
䢖𠬃 trút bỏ 4
䢖𬺗 trút xuống 4
抽象 trừu tượng 1642
追及 truy cập 4
追究 truy cứu 4
追悼 truy điệu 4
追𨘗 truy đuổi 419
追歡 truy hoan 4
墜落 truỵ lạc 4
追𨓡 truy lùng 4
追拿 truy nã 4
追入 truy nhập 327
追尋 truy tìm 4
追訴 truy tố 4
墜循環 truỵ tuần hoàn 4
傳唭 truyện cười 337
傳𨱽 truyện dài 359
傳導 truyền đạo 1369
傳達 truyền đạt 4
傳𠫾 truyền đi 4
傳單 truyền đơn 687
傳教 truyền giáo 4761
傳形 truyền hình 6667
傳口 truyền khẩu 368
傳劫 truyền kiếp 382
傳翹 truyện kiều 4
傳𠰘 truyền miệng 481
傳𠦯 truyện ngắn 2592
傳染 truyền nhiễm 4
傳熱 truyền nhiệt 4
傳載 truyền tải 708
傳神 truyền thần 4
傳聲 truyền thanh 880
傳通 truyền thông 11019
傳統 truyền thống 4
傳授 truyền thụ 4
傳說 truyền thuyết 4
傳幀 truyện tranh 1328
傳頌 truyền tụng 4
自愛 tự ái 1037
自縊 tự ải 4
自咹 tự ăn 4
資本 tư bản 4
資本主義 tư bản chủ nghĩa 601
慈悲 từ bi 7365
辭別 từ biệt 4
囚兵 tù binh 2323
修補 tu bổ 4
辭𠬃 từ bỏ 4
資格 tư cách 7438
辭挃 từ chối 4
自主 tự chủ 2451
辭職 từ chức 2748
子宮 tử cung 4
自得 tự đắc 4
囚𢰥 tù đày 827
詞典 từ điển 4
字典 tự điển 4
自由 tự do 52036
自𠁀𠸗 từ đời xưa 4
囚𠘃 tù đọng 4
自動 tự động 3947
嗣德 tự đức 769
自𠮨 tự dưng 868
修養 tu dưỡng 4
滋養 tư dưỡng 4
祠堂 từ đường 4
思維 tư duy 4
辭謝 từ giã 1329
自覺 tự giác 1041
囚監 tù giam 682
修行 tu hành 4
自豪 tự hào 4
死形 tử hình 2441
聚合 tụ họp 983
私有 tư hữu 900
聚血 tụ huyết 4
四結 tứ kết 632
自欺 từ khi 4
自欺𱜢 tự khi nào 4
自己 tự kỉ 4
聚徠 tụ lại 4
𣗿冷 tủ lạnh 4
自立 tự lập 4
司令 tư lệnh 4
資料 tư liệu 4254
資料產出 tư liệu sản xuất 315
思慮 tư lự 4
自力 tự lực 765
修練 tu luyện 3044
自戀 tự luyến 4
自滿 tự mãn 619
自𨉟 tự mình 4
死難 tử nạn 580
自𫢩 từ nay 4
修業 tu nghiệp 4
詞源 từ nguyên 4
自願 tự nguyện 2849
囚人 tù nhân 4
私人 tư nhân 4953
自然 tự nhiên 4
自啂 tự nhủ 1352
𣗿𥷨 tủ níp 4
司法 tư pháp 4
自發 tự phát 1336
四𱘃 tứ phía 4
自負 tự phụ 4
四季 tứ quý 4
資產 tư sản 2454
自殺 tự sát 1861
修士 tu sĩ 4
敘事 tự sự 4
修𢯢 tu sửa 4
慈心 từ tâm 926
自造 tự tạo 913
聚集 tụ tập 4
仔細 tử tế 4
死神 tử thần 841
自身 tự thân 1905
姿勢 tư thế 3356
死屍 tử thi 607
自燒 tự thiêu 1006
自首 tự thú 4
敘述 tự thuật 4
私塾 tư thục 454
自信 tự tin 5103
紫蘇 tử tô 4
囚罪 tù tội 4
自尊 tự tôn 4
辭塵 từ trần 904
死陣 tử trận 636
自嘲 tự trào 4
自治 tự trị 1518
自重 tự trọng 1081
自傳 tự truyện 4
自死 tự tử 2028
徐子陵 từ tử lăng 940
死恤 tử tuất 4
思想 tư tưởng 4
𭉫𠳑𠳑 tu ừng ực 4
自衛 tự vệ 1640
紫薇 tử vi 4
紫微 tử vi 4
修院 tu viện 4715
子曰 tử viết 4
死亡 tử vong 2285
詞彙 từ vựng 511
自稱 tự xưng 4
四川 tứ xuyên 928
自意 tự ý 1446
須𠯴 tua bin 4
序題 tựa đề 2172
鬚畑籠 tua đèn lồng 4
須遊歷 tua du lịch 4
須𠡚飭 tua gắng sức 4
須𡨺𢷹 tua giữ gìn 4
鬚墨 tua mực 4
溑𫥨 tủa ra 4
鬚俞 tua rua 4
溑溑 tua tủa 4
似似 từa tựa 4
旬報 tuần báo 874
遵行 tuân hành 4
巡行 tuần hành 595
循環 tuần hoàn 4
俊傑 tuấn kiệt 4
巡邏 tuần la 4
旬禮 tuần lễ 4
遵令 tuân lệnh 4
旬尼 tuần này 4
旬𢖖󠄁 tuần sau 4
遵守 tuân thủ 4
旬𬧐 tuần tới 4
巡查 tuần tra 4
俊秀 tuấn tú 4
𠺒𢚷 tức giận 4
即刻 tức khắc 4
即𱺵 tức là 4
俗例 tục lệ 848
俗語 tục ngữ 4
即時 tức thì 4
即時 tức thời 1076
俗剿 tục tĩu 4
即速 tức tốc 4
足足 túc túc 4
𠺒載 tức tưởi 4
宿舍 túc xá 4
慧眼 tuệ nhãn 4
歲入 tuế nhập 4
歲出 tuế xuất 4
𠻊劐 tuệch toạc 4
𫟧䢨 tuềnh toàng 4
𢢇𢜜 tủi hổ 4
𢢇㘋 tủi hờn 4
襊𦟽 túi mật 4
𢢇辱 tủi nhục 670
𢢇分 tủi phận 4
襊𤂧𫥨 túi phùng ra 4
襊捇 túi xách 613
𥳍𥵗 tùm hum 4
𥯓𠄼𥯓𠀧 túm năm tụm ba 4
𠸬噆 tủm tỉm 4
𠺸𠺸 tùm tũm 4
澊滾 tun hủn 4
澊唿 tun hút 4
繜𫃐 tủn mủn 4
松柏 tùng bách 4
慫𦁂 túng bấn 4
熷𤇊 tưng bừng 4
從九品 tùng cửu phẩm 4
縱橫 tung hoành 4
誦經 tụng kinh 4
松林 tùng lâm 4
層𣈜 từng ngày 4
縱增 tung tăng 4
縱洗 tung tẩy 4
縱深 tung thâm 4
慫少 túng thiếu 4
蹤跡 tung tích 4
縱𤂭 tung toé 4
層𠇽 từng tốp 4
縱傳單 tung truyền đơn 4
從從 tùng tùng 4
熷熷 tưng tửng 4
削奪 tước đoạt 4
削𤿭𣘃 tước vỏ cây 4
歲高 tuổi cao 4
鮮唭 tươi cười 4
歲𧻭時 tuổi dậy thì 4
鮮惵 tươi đẹp 840
歲𠁀 tuổi đời 925
歲𫅷飭倦 tuổi già sức quyện 4
鮮𠖾 tươi mát 593
鮮𩽊 tươi rói 4
鮮𤏬 tươi sáng 830
歲作 tuổi tác 4
鮮晉 tươi tắn 4
歲苴 tuổi thơ 1370
歲壽 tuổi thọ 1489
洒消 tưới tiêu 4
鮮卒 tươi tốt 330
歲𥘷 tuổi trẻ 5899
歲春 tuổi xuân 4
瀸悉 tươm tất 4
雜雜 tườm tượp 4
踆𠫾 tuồn đi 4
踆器械 tuồn khí giới 4
𣻆淶 tuôn rơi 4
𣻆潮 tuôn trào 4
𨀞𨀞 tuồn tuột 4
相愛 tương ái 4
想𠴙 tưởng bở 4
想澄 tưởng chừng 1465
醬固𫊯 tương có hua 4
像臺 tượng đài 997
墻𡐙 tường đất 4
相對 tương đối 8403
相同 tương đồng 1668
相當 tương đương 4
墻坧 tường gạch 4
相剋 tương khắc 4
將來 tương lai 4
相鄰 tương lân 4
將領 tướng lĩnh 4
想𢖵 tưởng nhớ 4
想念 tưởng niệm 2011
醬𤸎 tương ớt 4
相反 tương phản 4
相逢 tương phùng 4
相關 tương quan 3632
將軍 tướng quân 4
相作 tương tác 2236
相作𦟘 tương tác gen 4
詳盡 tường tận 4
墻隰 tường thấp 4
相適 tương thích 721
詳述 tường thuật 4
相爭 tương tranh 4
詳呈 tường trình 1826
相助 tương trợ 4
象徵 tượng trưng 4
相傳 tương truyền 992
想像 tưởng tượng 4
相應 tương ứng 3097
𡀢𠓨 tuông vào 4
薔薇 tường vi 4
相稱 tương xứng 4
剟穭 tuốt lúa 4
剟𦂻 tuốt luốt 4
剟剟 tuốt tuột 4
𨀞𬺗 tuột xuống 4
𦭧寮 túp lều 4
酒館 tửu quán 4
酒色 tửu sắc 4
隨機 tuỳ cơ 4
隨緣 tuỳ duyên 4
醉累 tuý luý 4
雖然 tuy nhiên 4
雖哴 tuy rằng 1071
髓𩩖 tuỷ sống 4
雖勢 tuy thế 1283
隨屬 tuỳ thuộc 763
隨便 tuỳ tiện 4
隨從 tuỳ tùng 4
隨意 tuỳ ý 4
宣案 tuyên án 778
宣布 tuyên bố 4
宣戰 tuyên chiến 459
選譔 tuyển chọn 4
選舉 tuyển cử 4
選用 tuyển dụng 2086
宣揚 tuyên dương 4
全𱺵𠊛𫅷 tuyền là người già 4
宣判 tuyên phán 4
宣光 tuyên quang 665
選生 tuyển sinh 1505
選集 tuyển tập 4
宣誓 tuyên thệ 731
選擇 tuyển trạch 4
宣傳 tuyên truyền 4
線運轉 tuyến vận chuyển 4
絕種 tuyệt chủng 4
絕大多數 tuyệt đại đa số 475
絕妙 tuyệt diệu 4
絕對 tuyệt đối 4
絕好 tuyệt hảo 4
絕美 tuyệt mĩ 4
絕然 tuyệt nhiên 720
絕作 tuyệt tác 366
絕食 tuyệt thực 804
絕𡸏 tuyệt vời 4
絕望 tuyệt vọng 2989
幽暗 u ám 4
幽𢞂 u buồn 4
幽谷 u cốc 4
淤𠘃 ứ đọng 4
膒𣔻 ủ dột 4
淤唏 ứ hơi 4
淤譃 ứ hự 4
㗀唎 ù lì 4
𦠲啞 ú ớ 4
膒癒 ủ rũ 4
幽愁 u sầu 4
㗀𦖻 ù tai 4
𦠲圬 ú ụ 4
㗀㗀𡁤𡁤 ù ù cạc cạc 4
幽蘊 u uẩn 4
𢛨𡮶 ưa chuộng 4
唩𨓐 ủa lạ 4
瘀淚 ứa lệ 4
瘀𧖱 ứa máu 4
瘀𫥨 ứa ra 4
咼𠓨 ùa vào 4
蘊藏 uẩn tàng 4
鬱恨 uất hận 4
鬱抑 uất ức 4
委班人民城庯胡志明 ubnd tphcm 4
抑制 ức chế 4
臆斷 ức đoán 4
濊痿 uể oải 4
喂嗏 úi chà 4
熨𡐙 ủi đất 4
𣉍𣉍 ui ui 4
喑嚵 um sùm 4
𠽛唚 um xùm 4
𡅯𠸯 ủn ỉn 4
熅𤌋 un khói 4
搵搵 ùn ùn 4
應變 ứng biến 4
應舉 ứng cử 1493
應舉員 ứng cử viên 3084
應答 ứng đáp 4
應允 ưng doãn 4
應用 ứng dụng 7356
癰𤷿 ung nhọt 4
應付 ứng phó 4
臃腫 ủng sũng 4
癰疽 ung thư 4
澭水 úng thuỷ 4
𠳑𠳑 ừng ực 4
應員 ứng viên 2372
應處 ứng xử 2643
應意 ưng ý 4
約呦 ước ao 4
約澄 ước chừng 4
約定 ước định 4
約量 ước lượng 914
約𢠩 ước mơ 4
約㦖 ước muốn 4
約願 ước nguyện 4
約併 ước tính 2330
約望 ước vọng 4
懨襖 ướm áo 4
懨𠳨 ướm hỏi 4
湆絲 ươm tơ 4
捥𢰳 uốn éo 4
捥𫅤 uốn lượn 4
捥𠼶 uốn nắn 588
秧𣘃 ương cây 4
枉功 uổng công 4
怏𡁎 ương dở 4
㕵𠬠劑𫇿 uống một tễ thuốc 4
怏樈 ương ngạnh 4
㕵渃 uống nước 4
枉費 uổng phí 4
㕵𨢇 uống rượu 4
㕵𣷱 uống sữa 4
枉錢 uổng tiền 4
𦛞冷 ướp lạnh 4
𦛞𪉥 ướp muối 4
㲸遏 ướt át 4
㲸𤁡 ướt đằm 4
㲸𭯺 ướt đẫm 4
㲸𤍶 ướt nhoè 4
㲸𣻢 ướt sũng 4
𡋉𣵰 ụp lặn 4
挹䏠 úp sấp 4
挹𬺗 úp xuống 4
𠃝𠃣 út ít 4
優愛 ưu ái 1094
優待 ưu đãi 4
優點 ưu điểm 1667
憂煩 ưu phiền 4
憂愁 ưu sầu 4
優勢 ưu thế 4
優先 ưu tiên 4
優秀 ưu tú 4
憂思 ưu tư 951
優越 ưu việt 1002
委班 uỷ ban 4
委班人民 uỷ ban nhân dân 347
威名 uy danh 4
威脅 uy hiếp 4
慰勞 uý lạo 4
威力 uy lực 4
威儀 uy nghi 737
威嚴 uy nghiêm 4
委任 uỷ nhiệm 4
威權 uy quyền 1283
委託 uỷ thác 4
威信 uy tín 6029
委員 uỷ viên 4
婉轉 uyển chuyển 937
淵深 uyên thâm 4
𢯓𩚵 và cơm 4
𡲤徠 vả lại 4
浘蒲洃 vã mồ hôi 4
撝抉 va quẹt 4
𦀪𬗠 vá víu 4
鑊油 vạc dầu 4
鑊銅 vạc đồng 4
㩇𩈘 vạch mặt 395
㩇陳 vạch trần 4
𡲫紱 vải bạt 4
𡲫被癋 vải bị ố 4
𦠘演 vai diễn 2332
𡲫𧹻掟𡨸鐄 vải đỏ đính chữ vàng 4
𡲫𦅭 vải đũi 4
拜𥚄 vái lạy 4
𡲫紷 vải lĩnh 4
𡲫𦈂 vải nhàu 4
𡲫染被𰺽 vải nhuộm bị loang 4
㙕渃 vại nước 4
𡲫紗 vải sa 4
𡲫縐 vải sô 4
𡲫𦆙 vải sồi 4
𡲫𥾘 vải sợi 4
𡲫絁 vải the 4
梶潮 vải thiều 4
𡲫𦀷 vải toan 4
𦠘𠻀 vai trò 20493
𡲫醜莘 vải xấu sần 4
汎瀝 vàm rạch 4
𦡣𥒮 vạm vỡ 4
問安 vấn an 4
文本 văn bản 8825
文憑 văn bằng 4
運否 vận bĩ 4
文章 văn chương 4
運轉 vận chuyển 3983
吻𡀳 vẫn còn 4
運達 vận đạt 4
問題 vấn đề 4
運動 vận động 4
運動員 vận động viên 838
𪷦濁 vẩn đục 4
運用 vận dụng 3357
萬幸 vạn hạnh 697
運行 vận hành 3812
文獻 văn hiến 4
文化 văn hoá 4
文學 văn học 11990
文件 văn kiện 2322
𢱨針銅壺 vặn kim đồng hồ 4
文郎 văn lang 656
韻母 vận mẫu 4
運命 vận mệnh 1508
文廟 văn miếu 4
文明 văn minh 12162
𠹚奈 van nài 4
雲南 vân nam 1081
問難 vấn nạn 1890
晚𣈜 vãn ngày 4
文藝 văn nghệ 4474
文藝士 văn nghệ sĩ 1275
萬一 vạn nhất 4
晚年 vãn niên 4
文風 văn phong 676
文房 văn phòng 4
文房四寶 văn phòng tứ bửu 4
雲杉 vân sam 4
文士 văn sĩ 563
萬事 vạn sự 4
運載 vận tải 4
紋𢬣 vân tay 4
雲吞 vằn thắn 4
文詩 văn thơ 583
萬壽 vạn thọ 4
文書 văn thư 973
𠹚心 van tim 4
運速 vận tốc 1919
文字 văn tự 4
萬歲 vạn tuế 4
萬應錠 vạn ứng đĩnh 4
萬物 vạn vật 4
紋撝 vân vê 4
韻譌 vần vè 4
𢱨𣍅 vặn vẹo 4
𠹚𮘕 van vỉ 4
晚役 vãn việc 4
𦄞𥿀 vấn vít 4
𪷦噅 vẩn vơ 4
𦄞𥿁 vấn vương 4
𠹚吀 van xin 4
𠹚綀 van xơ 4
文𣵶 văn xuôi 4
鐄鶯 vàng anh 4
鐄鉑 vàng bạc 4
𠗤油 váng dầu 4
咏暉 vắng hoe 4
鐄蘿 vàng lá 4
往來 vãng lai 4
咏𣼽 vắng lặng 4
㘇淩 vang lừng 4
咏𩈘 vắng mặt 4
𦕟𦖑 vẳng nghe 4
鐄𣘈 vàng son 4
𠗤𣷱 váng sữa 4
咏悄 vắng teo 4
暈太陽 vầng thái dương 4
𦕟㗂 vẳng tiếng 4
暈𩑰 vầng trán 4
暈𦝄 vầng trăng 4
鐄𦼇 vàng úa 4
爃𤊨 vằng vặc 4
𦕟𦕟 văng vẳng 4
咏𨤔 vắng vẻ 803
鑅墆 vành đai 4
鑅𤔻馭 vành móng ngựa 4
鑅𦖻 vành tai 4
鑅𥴗 vành thúng 4
鑅圇 vành tròn 4
儝壁 vanh vách 4
鑅鑅 vành vạnh 4
𠓨局 vào cuộc 2821
𠓨曠 vào khoảng 4
𠓨緟 vào tròng 4
𠓨𦠘 vào vai 1319
𠓨捊貝僥 vào vùa với nhau 4
𰸣叭 vấp váp 4
𧞄襖 vạt áo 4
物質 vật chất 14015
𠟲椰 vạt dừa 4
物用 vật dụng 1636
沕𬨠 vất lên 4
物料 vật liệu 3332
𢪱𪵅 vật lộn 4
𠟲𨮐 vạt nhọn 4
𧞄𡹃 vạt rừng 4
𥾸擻 vắt sổ 4
𥾸𣷱 vắt sữa 4
物體 vật thể 3301
物資 vật tư 713
沕𡲤 vất vả 3929
𢪱𨁱 vật vã 4
伆𠇟 vặt vãnh 4
𥾸𩓳 vắt vẻo 4
𦝩𣵲 vấy bẩn 4
𦝩湓 vấy bùn 4
𩷳𩵜 vảy cá 4
𮬄𩵜 vẩy cá 4
圍陷 vây hãm 4
丕𱺵 vậy là 3305
丕𦓡 vậy mà 8748
䞈摱 vay mượn 4
湋渃 vẩy nước 4
丕哰 vậy sao 711
𢯮𦖻 váy tai 4
捤𢬣 vẫy tay 4
湋𢬣 vẩy tay 4
丕時 vậy thì 5830
䞈錢 vay tiền 4
𩷳𧊐 vảy trút 4
衛兵 vệ binh 456
𦘧𡀯 vẽ chuyện 4
𥿯項一 vé hạng nhất 4
𧗱休 về hưu 4
𥿯去回 vé khứ hồi 4
𥿯劇 vé kịch 4
𥿯盧 vé lô 4
𧗱目錄 về mục lục 516
徫卬𥆾𥌈 vè ngang nhìn trộm 4
徫僥 vè nhau 4
𦘧樸 vẽ phác 4
𡐮𨢇 ve rượu 4
蟡𣜷 ve sầu 4
衛士 vệ sĩ 557
衛生 vệ sinh 4
𥿯數 vé số 379
𡐮𫇿𧹻 ve thuốc đỏ 4
衛星 vệ tinh 4
𦘧幀 vẽ tranh 4
𬋱晚 ve vãn 4
𨤔㘇 vẻ vang 4
𦘧𡸏 vẽ vời 4
椲車踏 vè xe đạp 4
辟𬨠 vếch lên 4
𢯝𬨠 vén lên 4
邊瀧 ven sông 4
捖全 vẹn toàn 4
𢯝𩯀 vén tóc 4
𢯝𧚟 vén váy 4
捖捖 vẻn vẹn 4
儝𠾷 vênh váo 4
𩓳𡶀 vẻo núi 4
𣍅鶩 vẹo vọ 4
𤵖油𰺽 vết dầu loang 4
𢵼洄引渃 vét hói dẫn nước 4
𪽸𤌋 vệt khói 4
𤵖痕 vết ngấn 4
𢵼鈉 vét nồi 4
𪽸𤏬 vệt sáng 4
𤵖𤵪 vết sẹo 4
𤵖跡 vết tích 4
𠶓𠾷 vếu váo 4
微波 vi ba 4
爲烝 vì chưng 4
偉大 vĩ đại 4
緯度 vĩ độ 4
譬喻 ví dụ 4
味覺 vị giác 4
未婚妻 vị hôn thê 4
微菌 vi khuẩn 1819
未來 vị lai 949
味𤮾 vị ngọt 4
偉人 vĩ nhân 590
䇻𧋆 vỉ ruồi 4
韋𫉡 vi rút 4
爲哰 vì sao 4
微生物 vi sinh vật 4
未成年 vị thành niên 4
爲勢 vì thế 23006
位勢 vị thế 4
微併 vi tính 878
位置 vị trí 4
㙔𡏘 vỉa hè 4
役由坭𠊛𫜵 việc do nơi người làm 4
役之 việc gì 5291
役那 việc nớ 4
役仕𦤾 việc sẽ đến 4
役喪 việc tang 4
役寔 việc thực 4
炎肺 viêm phổi 4
遠影 viễn ảnh 481
𧟁襖 viền áo 4
院保藏 viện bảo tàng 4
遠景 viễn cảnh 1023
遠征 viễn chinh 4
圓彈 viên đạn 4
援引 viện dẫn 695
院翰林 viện hàn lâm 4
院檢察 viện kiểm sát 583
圓滿 viên mãn 1820
院研究 viện nghiên cứu 4
院冊 viện sách 4
圓㵽 viên sủi 4
遠通 viễn thông 2371
援助 viện trợ 4
院長 viện trưởng 1797
遠望 viển vông 4
遠處 viễn xứ 4
怺探 viếng thăm 4
越北 việt bắc 747
越報 việt báo 4
越共 việt cộng 6296
𢪏臺𠇍𡨸 viết đài mấy chữ 4
越奸 việt gian 1527
越僑 việt kiều 4
𢪏攊 viết lách 4
越盟 việt minh 3917
越南 việt nam 2621
越南共 việt nam cộng 741
越南共和 việt nam cộng hoà 362
越南民 việt nam dân 650
越南統一 việt nam thống nhất 476
越新 việt tân 751
𢪏𨄠 viết tắt 4
𢪏𢬣 viết tay 4
𢪏艸 viết tháu 4
𢪏體篆 viết thể triện 4
𢪏帖 viết thiếp 4
𢪏書 viết thư 4
𢪏書答 viết thư đáp 4
越中 việt trung 4
𢪏仯 viết xẹo 4
援𦠘 vịn vai 4
永別 vĩnh biệt 587
永久 vĩnh cửu 4
榮名 vinh danh 1778
榮譽 vinh dự 1957
泳下龍 vịnh hạ long 4
永恆 vĩnh hằng 875
榮幸 vinh hạnh 4
榮顯 vinh hiển 356
永佑 vĩnh hựu 4
永隆 vĩnh long 1111
永福 vĩnh phúc 782
榮光 vinh quang 3282
榮歸 vinh quy 4
永遠 vĩnh viễn 4
𩿠暹 vịt xiêm 4
𢯞脿 vỗ béo 4
無邊 vô biên 2230
無坡 vô bờ 595
𫼻𠴙 vớ bở 4
𥒮䏾 vỡ bụng 4
無感 vô cảm 882
𱙡𫯳 vợ chồng 4
無故 vô cớ 4
𱙡𡥵 vợ con 2914
武功 võ công 1014
無窮 vô cùng 16459
𤿭𧹟 vỏ dà 4
無名 vô danh 1296
無名氏 vô danh thị 4
橅㧺𡐙 vồ đập đất 4
無條件 vô điều kiện 834
無定 vô định 4
無用 vô dụng 4
𫼻得𦁺偘 vớ được món bẫm 4
無緣 vô duyên 714
汙𥽌 vo gạo 4
無價 vô giá 947
無限 vô hạn 4
武俠 võ hiệp 4
無形 vô hình 2807
無益 vô ích 4
𡲈劇 vở kịch 4
武林 võ lâm 4
𫼻𥙩 vớ lấy 4
𱙡𡤠 vợ lẽ 4
無理 vô lí 4
𥒮𡋿 vỡ lở 4
無𡓃 vô lối 4
無量 vô lượng 2831
無明 vô minh 4669
無垠 vô ngần 4
無義 vô nghĩa 2097
武元甲 võ nguyên giáp 1586
無產 vô sản 2243
盂𡊳 vò sành 4
武士 võ sĩ 4
無數 vô số 4933
無事 vô sự 4
武師 võ sư 745
無心 vô tâm 923
無盡 vô tận 4
𢯞𢬣 vỗ tay 4
無神 vô thần 1487
武術 võ thuật 1645
無識 vô thức 1417
無常 vô thường 5690
無上 vô thượng 1189
無情 vô tình 4318
無罪 vô tội 4
無罪禍 vô tội vạ 4
無責任 vô trách nhiệm 796
武裝 võ trang 855
無知 vô tri 576
武長纘 võ trường toản 4
無私 vô tư 4
武將 võ tướng 4
無線 vô tuyến 4
無線電 vô tuyến điện 4
𫼻𪷦 vớ vẩn 4
武文傑 võ văn kiệt 1211
㽳傍 võ vàng 4
噅𠾷 vơ váo 4
橅及 vồ vập 4
噅𢵼 vơ vét 4
無爲 vô vi 1021
𫿒𩿠 vờ vịt 4
㽳㽳 vò võ 4
無望 vô vọng 4
𨈒𠍵 vóc dáng 594
卟𠄩卟𥽌 vốc hai vốc gạo 4
𦄾𫄎 vóc lụa 4
𨈒𠊛 vóc người 4
𠴖抔 vợi bớt 4
𠴖客 vợi khách 4
貝徠 với lại 836
𦞑蠬 vòi rồng 4
𦞑浸 vòi tắm 4
𫏚𨁱 vội vã 4
𫏚傍 vội vàng 4
𡸏𡸏 vòi vọi 4
𡸏𡸏 vời vợi 4
𪢵𡗶 vòm trời 4
本以 vốn dĩ 724
𲂪另 vốn liếng 707
𲂪冒險 vốn mạo hiểm 4
溳僥 vờn nhau 4
𲂪詞 vốn từ 4
㖹𠳿 vồn vã 4
湲噅 vởn vơ 4
網𫆥 võng cáng 4
𤥑鬥榜 vòng đấu bảng 4
𤥑悠𢮿 vòng đu quay 4
𤥑鍄 vòng kiềng 4
亡靈 vong linh 4
亡命 vong mạng 4
𤥑𨒺 vòng quanh 4
𤥑𢬣 vòng tay 1817
望族 vọng tộc 4
𤥑圇 vòng tròn 4
𤥑圍 vòng vây 610
𤥑汙 vòng vo 4
𧉈𢯏 vọp bẻ 4
𡻋籤 vót tăm 4
務案 vụ án 6748
舞會 vũ hội 4
武器 vũ khí 4
武器籺仁 vũ khí hạt nhân 950
誣控 vu khống 4
務利 vụ lợi 4
武力 vũ lực 4
𦜘媄 vú mẹ 4
𦜘𩝺 vú nuôi 4
誣冤 vu oan 4
于歸 vu quy 4
𦜘𣷱 vú sữa 4
武裝 vũ trang 1695
舞場 vũ trường 722
務長 vụ trưởng 599
武文安 vũ văn an 4
務役 vụ việc 4
誣噅 vu vơ 4
呋呋 vù vù 4
捊歇 vùa hết 4
㳪糊 vữa hồ 4
𣃣𢚸 vừa lòng 4
𢊑穭 vựa lúa 4
𢊑糧 vựa lương 4
𣃣㵋 vừa mới 4
𣃣沛 vừa phải 4
𤤰判𠳨各官 vua phán hỏi các quan 4
𣃣過 vừa qua 11283
𤤰官 vua quan 599
㳪𫥨 vữa ra 4
𣃣耒 vừa rồi 3791
𣃣𬿺 vừa sít 4
𢊑𥟉 vựa thóc 4
𣃣𢱨 vừa vặn 4
捊𠓨 vùa vào 4
𣃣意 vừa ý 643
𢷏渃 vục nước 4
淢漊 vực sâu 4
淢瀋 vực thẳm 4
𥃨𥇿 vúc vắc 4
𢷏𬺗 vục xuống 4
𢝙𢞂 vui buồn 751
𢝙𨔈 vui chơi 1824
𢝙極 vui cực 4
𢝙唭 vui cười 373
掊𡏽 vùi dập 4
𢝙𢴉 vui đùa 352
𢝙𢚸 vui lòng 2501
𢝙𢜠 vui mừng 4
𢝙𠾽 vui nhộn 560
𢝙暢 vui sướng 1426
𢝙𠼷 vui thay 4
𢝙鮮 vui tươi 930
𢝙𢯷 vui vầy 4
𢝙𨤔 vui vẻ 4
抆𢚸 vũm lòng 4
𢱔㙮 vun đắp 4
𢱔𣑺 vun trồng 4
僎伆 vụn vặt 4
𢱔𢯝 vun vén 4
𢱔𱜏 vun vút 4
逩挬 vùn vụt 4
𢱔𢲳 vun xới 4
凭𥾽 vững bền 408
漨㴜 vùng biển 3081
凭𢡠 vững chắc 4
凭侢 vững chãi 690
凭胣 vững dạ 4
漨𡐙 vùng đất 4
摓𬨠 vùng lên 4
凭猛 vững mạnh 1298
漨沔 vùng miền 4
凭如鍄𠀧蹎 vững như kiềng ba chân 4
淎渃 vũng nước 4
彙集 vựng tập 4
𢶻𢬣 vung tay 4
凭信 vững tin 385
𢜗𥌈 vụng trộm 4
摓𭈒 vùng vằng 4
凭傍 vững vàng 4
𢜗𧗱 vụng về 942
猿𤞺 vượn cáo 4
園𣘃 vườn cây 4
園葃 vườn tược 4
𦁽蹎 vướng chân 4
𣃱𧣳 vuông góc 4
王鴻盛 vương hồng sển 4
𦁽縸 vướng mắc 4
王妃 vương phi 4
王國 vương quốc 4
王朝 vương triều 1205
𣃱圇 vuông tròn 4
王子 vương tử 4
𥿁𫵞 vương vãi 4
𥿁𦄞 vương vấn 4
𦁽𥿀 vướng vít 4
越堛 vượt bậc 4
越邊 vượt biên 1353
潷𧼋 vuột chạy 4
潷𠺌 vuột khỏi 4
潷𠅒 vuột mất 4
越過 vượt qua 4
越𨊚 vượt trội 1113
𤢇𬋱 vuốt ve 4
挬琫 vụt bóng 4
挬𠫾 vụt đi 4
𨑥𠫾 vứt đi 4
挬戈 vụt qua 4
杈鋲 xà beng 4
賒隔 xa cách 1442
詫之 xá chi 4
硨磲 xà cừ 4
賒近 xa gần 4
社交 xã giao 4
奢華 xa hoa 4
社會 xã hội 4
社會主義 xã hội chủ nghĩa 5641
社會黰 xã hội đen 598
社會學 xã hội học 1021
杈夾 xà kép 4
賒𨓐 xa lạ 3702
賒𨀌 xa lánh 4
杈儮 xà lệch 4
賒離 xa lìa 796
車路 xa lộ 4
舍利 xá lợi 4
舍利弗 xá lợi phất 634
社論 xã luận 331
賒𨖨 xa rời 988
捨銃 xả súng 4
賒𠍱 xa tắp 4
射手 xạ thủ 4
咜錫 xà tích 4
賒㘉 xa tít 4
咜𠓨 xà vào 4
賒𡸏 xa vời 4
賒賒 xa xa 1081
賒駸 xa xăm 718
咜刟 xà xẻo 4
舍𬽾 xá xị 4
賒𥸷 xa xôi 4
賒𠸗 xa xưa 2404
殼𣩂 xác chết 4
𠳗朱𠬠陣 xạc cho một trận 4
確證 xác chứng 4
確當 xác đáng 728
殼豆 xác đậu 4
確定 xác định 4
倬咾 xấc láo 4
確立 xác lập 1248
確明 xác minh 1313
確認 xác nhận 4
殼如蚽 xác như vờ 4
確率 xác suất 743
殼𬚸 xác thịt 660
確寔 xác thực 4
確信 xác tín 932
喍𠳗 xài xạc 4
侵占 xâm chiếm 4
侵害 xâm hại 4
侵𢭹 xâm lấn 726
侵凌 xâm lăng 3566
侵略 xâm lược 4
𭿄𦭷 xẩm màu 4
侵入 xâm nhập 4
侵犯 xâm phạm 4
鋟擼 xăm trổ 4
駸駸 xăm xăm 4
駸濈 xăm xắp 4
謲𬾟 xàm xỡ 4
𭿄萶 xẩm xoan 4
燦爛 xán lạn 4
𢷂裙 xắn quần 4
𠳹𫌶 xằng bậy 4
涳油 xăng dầu 4
青碧 xanh biếc 4
青蘿𣘃 xanh lá cây 4
青藍 xanh lam 4
青嚟 xanh lè 4
青綠 xanh lục 4
青沫 xanh mượt 4
青荑 xanh rì 4
青湛 xanh sẫm 4
青𰃀 xanh thẫm 4
青鮮 xanh tươi 705
青𬋱 xanh ve 4
青嗃 xanh xao 4
䛒𤄬 xạo ke 4
嗃𢥉 xao lãng 4
𢫚笀 xáo măng 4
𤇤𤍇 xào nấu 4
巧譎 xảo quyệt 4
䛒事 xạo sự 4
巧詐 xảo trá 4
𢫚𢶿 xáo trộn 1987
嗃殼 xao xác 4
𡁞𠳗 xào xạc 4
𭰪茌 xập xè 4
𢵸齒 xấp xỉ 4
醜𢜜 xấu hổ 4
醜霍 xấu hoắc 4
醜數 xấu số 505
醜賒 xấu xa 2468
𦄓扯 xâu xé 4
醜㖉 xấu xí 4
𡏦拮 xây cất 2151
𡏦𥩯 xây dựng 4
𢴘穭 xay lúa 4
𢴘軟 xay nhuyễn 4
侈𫥨 xảy ra 4
車䡢 xe ben 4
𪰮琫 xế bóng 4
車䮇 xe buýt 4
車𨍄 xe cộ 4
車踏 xe đạp 4
車踏嘾 xe đạp đầm 4
𢲐易 xê dịch 4
車電 xe điện 4
車𮇜𣛠 xe gắn máy 929
車唏 xe hơi 3763
車匣 xế hộp 4
車蹸 xe lăn 4
車焒 xe lửa 4
車𣛠 xe máy 4
車馭 xe ngựa 4
車揞 xe ôm 740
𢲐𫥨 xê ra 4
車載 xe tải 1566
車載䡢 xe tải ben 4
車載𢭰倞 xe tải đổ kềnh 4
車增 xe tăng 3570
扯嚄 xé toác 4
扯劐 xé toạc 4
車𠹚 xe van 4
扯殼 xé xác 4
𢲐𨁯 xê xích 4
𪜻𠩕 xếch mé 4
䀡𧴤 xem bói 4
䀡澄 xem chừng 4
䀡徠 xem lại 2038
迠徠 xém lại 4
䀡𩈘 xem mặt 4
䀡𫥨 xem ra 3156
䀡𧡊 xem thấy 4
䀡常 xem thường 4
䀡相 xem tướng 4
䀡察 xem xét 4
扦𠴜 xen kẽ 541
扦悋 xen lẫn 565
𫕸唱 xênh xang 4
𬦪仯 xéo xẹo 4
𠾸𠾸 xèo xèo 4
攝撻 xếp đặt 660
攝行 xếp hàng 1518
攝項 xếp hạng 4
𠿂𥼕 xẹp lép 4
攝𠓨 xếp vào 4
攝𨻬 xếp xó 4
察斷 xét đoán 4
察閱 xét duyệt 388
察徠 xét lại 1716
察驗 xét nghiệm 1437
察處 xét xử 4310
齒質 xỉ chất 4
豉油 xì dầu 4
嚏唏 xì hơi 4
嗤𠶋 xi ri 4
㖉扠 xí xoá 4
嚏𠽄 xì xòm 4
嚏䉅 xì xụp 4
嚏㻠 xì xụt 4
𢸡洷 xỉa xói 4
赤壁 xích bích 563
赤道 xích đạo 4
𦀗悠 xích đu 4
𨁯徠 xích lại 4
赤盧 xích lô 600
斥覓 xích mích 4
赤芍 xích thược 4
暹羅 xiêm la 4
襜衣 xiêm y 4
釺𬚸𤓢鮓 xiên thịt nướng chả 4
𭛜仯 xiên xẹo 4
䇸冷 xiểng liểng 4
鋥𦀗 xiềng xích 4
掣包 xiết bao 4
嘌𢚸 xiêu lòng 4
嘌𣍅 xiêu vẹo 4
嘌嘌 xiêu xiêu 4
吀嘲 xin chào 4
吀主 xin chúa 428
吀纇 xin lỗi 4
𫢗𦭷 xỉn mầu 4
吀法 xin phép 2922
𦎡惵 xinh đẹp 4
𦎡迦逋 xinh ga po 4
𦎡𢷂 xinh xắn 4
眇卬眇𨂔 xỉu ngang xỉu dọc 4
搊𢩽 xô đẩy 4
搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba que 4
綀如蛹 xơ như nhộng 4
綀桔 xơ quýt 4
𢹧𫥨 xổ ra 4
䌔𦠘 xo vai 4
𢹧𠓨 xổ vào 4
搊曰 xô viết 1985
綀殼 xơ xác 4
搊嚓 xô xát 608
搝𭛜 xỏ xiên 4
𨻬省 xó xỉnh 4
扠𠬃 xoá bỏ 4
扠𠫾 xoá đi 4
扠𥉹 xoá nhoà 4
撦𩯀 xoã tóc 4
撦𬺗 xoã xuống 4
𪟒蹎 xoạc chân 4
𦀵𢱨 xoắn vặn 4
𦀵掇 xoắn xít 4
侊省 xoàng xĩnh 4
鏯鏯 xoang xoảng 4
𠇷伬 xoành xoạch 4
搓轉 xoay chuyển 599
鬠渃 xoáy nước 4
搓運 xoay vần 4
搓處 xoay xở 4
潚𥐨 xóc đĩa 4
㒔𱠲 xốc vác 4
躅𠓨 xộc vào 4
㒔𪜻 xốc xếch 4
躅斥 xộc xệch 4
撱𦑃 xoè cánh 4
撱𢄓 xoè ô 4
𥸷煎 xôi chiên 4
嗟𩚵 xơi cơm 4
𢲳𩚵 xới cơm 4
𢲳𡐙 xới đất 4
𥸷棘 xôi gấc 4
𢲳𬨠 xới lên 4
𢹮𢪛 xoi mói 4
洷𤷱 xói mòn 4
㵊捨 xối xả 4
𥯎廊 xóm làng 484
𩮕𩰃 xồm xoàm 4
吋眜 xốn mắt 4
𢺛𩯀𬛑 xởn tóc gáy 4
吋唱 xốn xang 4
𠮿嗃 xôn xao 1678
歱𡀯 xong chuyện 4
衝𡐙 xông đất 4
衝唏 xông hơi 4
衝𬨠 xông lên 4
衝茹 xông nhà 4
衝𢯠 xông pha 4
衝𢫚 xông xáo 4
𨅃躅 xồng xộc 4
歱𣵶 xong xuôi 4
𣐝挾 xốp xáp 4
㤕賒 xót xa 4
處案 xử án 4
趨向 xu hướng 6371
處理 xử lí 4
𣭃𧴱 xù nợ 4
處女 xử nữ 398
處罰 xử phạt 4
處所 xứ sở 4
處事 xử sự 4
趨勢 xu thế 4
處死 xử tử 878
臭穢 xú uế 4
𣭃嚏 xù xì 4
𠸗𫇰 xưa cũ 4
𠸗其 xưa kia 4
𠸗𫢩 xưa nay 2783
𨁰散 xua tan 398
春季 xuân quý 4
春秋 xuân thu 606
出版 xuất bản 4
出港 xuất cảng 1010
出征 xuất chinh 4
出衆 xuất chúng 4
出家 xuất gia 7755
出現 xuất hiện 31039
出血 xuất huyết 4
出口 xuất khẩu 4
出外 xuất ngoại 482
出獄 xuất ngục 4
出入口 xuất nhập khẩu 604
出發 xuất phát 6954
出色 xuất sắc 4
出身 xuất thân 2565
出處 xuất xứ 4
出廠 xuất xưởng 4
觸感 xúc cảm 1236
劅𡋥 xúc cát 4
劅𡐙 xúc đất 4
𢴠油 xức dầu 4
觸動 xúc động 4
觸覺 xúc giác 4
觸角 xúc giác 4
觸犯 xúc phạm 4
劅炭 xúc than 4
𢴠𫇿𧹻 xức thuốc đỏ 4
促進 xúc tiến 1395
觸鬚 xúc tu 4
劅色 xúc xắc 4
𫈀捘 xuê xoa 4
𣵶汊 xuề xoà 4
𢭻㔥 xúi bẩy 4
𢭻𠽖 xúi giục 4
吹刟 xui xẻo 575
𠎊𦤾 xúm đến 4
𠎊𨒺 xúm quanh 4
森𢯷 xum vầy 4
𠎊掇 xúm xít 4
唚汊 xùm xoà 4
𠎄𭇺 xum xoe 4
侺茌 xum xuê 4
𠎄𭇺 xun xoe 4
稱霸 xưng bá 4
稱當 xứng đáng 4
衝電 xung điện 4
衝突 xung đột 4
稱呼 xưng hô 4
稱雄 xưng hùng 4
稱雄稱霸 xưng hùng xưng bá 4
衝力 xung lực 4
衝鋒 xung phong 4
衝𨒺 xung quanh 10089
䘪裎 xúng xính 4
𨰧鏯 xủng xoảng 4
鋽䏧 xước da 4
鋽𤿭𣖙 xước vỏ mía 4
𣵶朝 xuôi chiều 4
𣵶𣳔 xuôi dòng 4
唱歌 xướng ca 4
𬺗級 xuống cấp 1019
𩩫𡊱 xương chậu 4
𩩫骨 xương cốt 4
𩩫𡭕 xương cụt 4
𬺗𡾬 xuống dốc 655
𬺗塘 xuống đường 1637
唱和 xướng hoạ 4
𩩫𧖱 xương máu 1323
𩩫𤪶 xương mu 4
廠染 xưởng nhuộm 4
𬺗渃 xuống nước 958
𩩫𩩖 xương sống 4
𩩫𩪞 xương sụn 4
𩩫臆 xương ức 4
𣼳笀𧍆 xúp măng cua 4
吹扠 xuý xoá 4
穿過 xuyên qua 4
穿鑿 xuyên tạc 4
穿鑿 xuyên táo 4
紃鐄 xuyến vàng 4
啜𡛤 xuýt nữa 4
啜捘 xuýt xoa 4
啜脫 xuýt xoát 4
醫案 y án 4
依案 y án 4
依𣆮 y chang 4
意志 ý chí 4
意正 ý chính 4
醫具 y cụ 4
薏苡 ý dĩ 4
意定 ý định 6551
意圖 ý đồ 4
醫藥 y dược 4
醫學 y học 2392
醫科 y khoa 4
意見 ý kiến 4
倚賴 ỷ lại 4
意㦖 ý muốn 4
意擬 ý nghĩ 4
意義 ý nghĩa 4
依原 y nguyên 4
意願 ý nguyện 4
依如 y như 4
意念 ý niệm 5261
衣服 y phục 4
倚權 ỷ quyền 4
醫士 y sĩ 761
醫佐 y tá 4
醫濟 y tế 4
倚勢 ỷ thế 4
意識系 ý thức hệ 2463
倚翠偎紅 ỷ thuý ôi hồng 4
意𡗶 ý trời 4
意想 ý tưởng 4
掩𣹘 yếm dãi 4
掩護 yểm hộ 4
厭世 yếm thế 4
燕鶯 yến anh 4
安沛 yên bái 4
安平 yên bình 921
鞍繮 yên cương 4
安𣼽 yên lặng 4
燕麥 yến mạch 4
燕鶯 yến oanh 4
安穩 yên ổn 4
燕巢 yến sào 4
安心 yên tâm 3001
安身 yên thân 4
宴席 yến tiệc 4
安靜 yên tĩnh 4
安𢝙 yên vui 4
鞍車 yên xe 4
揭示 yết thị 4
要求 yêu cầu 4
㤇𡮶 yêu chuộng 660
㤇𨣥 yêu dấu 4
要點 yếu điểm 4
𪽳濧 yếu đuối 4
㤇當 yêu đương 4
𪽳𢤞 yếu hèn 4
𪽳歉 yếu kém 4
妖嬌 yêu kiều 4
要略 yếu lược 4
妖怪 yêu quái 4
㤇貴 yêu quý 4
要索 yêu sách 1306
㤇適 yêu thích 4
㤇傷 yêu thương 8655
妖精 yêu tinh 4
要素 yếu tố 4
閣𢫆 các bon 4
閣𢫆 cac bon 4
咟令 béc lanh 4
咟令 béc linh 4
𠲖及 ê kíp 4
繪文字 EMOJI 4
顏文字 KAOMOJI 4
東京 TOKYO 4
大阪 OSAKA 4
名古屋 NAGOYA 4
北海道 HOKKAIDO 4
橫濱 YOKOHAMA 4
印度 ấn độ 4
王國英 vương quốc anh 4
各小王國阿摺統一 các tiểu vương quốc a rập thống nhất 4
大韓民國 đại hàn dân quốc 4
韓國 hàn quốc 4
丹麥 đan mạch 4
𥱬呢赤道 ghi nê xích đạo 4
荷蘭 hà lan 4
希臘 hy lạp 4
蒙古 mông cổ 4
挪威 na uy 4
日本 nhật bản 4
芬蘭 phần lan 4
泰蘭 thái lan 4
瑞典 thụy điển 4
瑞士 thụy sĩ 4
東卑模 đông ti mo 4
朝鮮 triều tiên 4
中非 trung phi 4
香港 hương cảng 4
領土印度洋屬英 lãnh thổ ấn độ dương thuộc anh 4
澳門 áo môn 4
臺灣 đài loan 4
各小島賒𧵑花旗 các tiểu đảo xa của hoa kì 4
噁𠻃卑那 ác hen ti na 4
噁迷尼阿 ác mê ni a 4
愛縺 ai len 4
愛綀縺 ai xơ len 4
安波尼 an ba ni 4
安都𤄷 an đô ra 4
𠹃𦁣羅 ăng gô la 4
安支𠶋 an giê ri 4
壓迦尼綀散 áp ga ni xtan 4
阿摺・𦀺𠃝 a rập xê út 4
博波突 bác ba đốt 4
朋羅𪸽 băng la đét 4
波𠴔 ba ranh 4
陛羅𫉡 bê la rút 4
陛璃𦀺 bê li xê 4
陛儜 bê nanh 4
逋璃韋阿 bô li vi a 4
勃叉那 bốt xoa na 4
逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那 bô xni a và héc dê gô vi na 4
坡𤄷吀 bra xin 4
坡𠱋乃 bru nây 4
湓迦𠶋 bun ga ri 4
𫃚其那・玻搊 buốc ki na pha xô 4
咘憞呧 bu run đi 4
咘散 bu tan 4
喀𢖺綀散 ca dắc xtan 4
喀𣙪憞 ca mơ run 4
喀那多 ca na đa 4
喀逋・衛堤 ca bô ve đê 4
喀佐 ca ta 4
芝黎 chi lê 4
古𤒢啤阿 cô lôm bi a 4
民主貢𦁣 dân chủ công gô 4
貢𦁣-𠻨沙奢 công gô kin sa xa 4
貢𦁣-坡𤄷耶韋黎 công gô bơ ra da vi le 4
貢𦁣 công gô 4
共和貢𦁣 cộng hòa công gô 4
古羯 cô oét 4
嗗呧𥿠阿 cốt đi voa 4
嗗綀佐・𠶋喀 cốt xta ri ca 4
基𬰹阿卑阿 crô a ti a 4
劬波 cu ba 4
基𠴊塸譽綀散 cư rơ gư dơ xtan 4
𨤮啤阿 dăm bi a 4
𥇌波咘𠲖 dim ba bu ê 4
都眉尼喀那 đô mi ni ca na 4
𠲖劬阿都 ê cu a đo 4
燕・燦𠇕都 en xan va đo 4
𠲖𠶋絲𥗍阿 ê ri tơ rê a 4
𠲖卑烏啤阿 ê ti ô pi a 4
𠲖綀蘇尼阿 e xtô ni a 4
迦蓬 ga bông 4
鍼啤阿 găm bi a 4
迦那 ga na 4
𥱬呢 ghi nê 4
𥱬呢・蔽巧 ghi nê bít xao 4
加枚喀 gia mai ca 4
咦咘卑 gi bu ti 4
寡濟麻羅 goa tê ma la 4
塸𥗍那多 grê na đa 4
塸𠱋彌阿 gru di a 4
荄阿那 guy a na 4
霞伊卑 ha i ti 4
䇶多尼 gióoc đa ni 4
雄迦𠶋 hung ga ri 4
印都呢嗤阿 in đô nê xi a 4
伊𫄈 i rắc 4
伊灡 i ran 4
伊佐璃阿 i ta li a 4
伊綀𤄷燕 i xra en 4
𣖟尼阿 kê ni a 4
𤁕韋阿 lát vi a 4
黎搊湫 lê xô thô 4
璃朋 li băng 4
璃啤 li bi 4
璃陛𠶋阿 li bê ri a 4
𡊻箭綀箭 lít ten xơ tên 4
𡊻𠇕 lít va 4
陸駸符 lúc xăm bua 4
莫珊 mác san 4
麻多詰綀喀 ma đa gát xca 4
枚基𬰹呢嗤阿 mai crô nê xi a 4
麻萊嗤阿 ma lay xi a 4
麻璃 ma li 4
漫佐 man ta 4
麻𢮑 ma rốc 4
北麻𦀺都尼阿 bắc ma xê đô ni a 4
迷希古 mê hi cô 4
眉安麻 mi an ma 4
模𨤮碧 mô dăm bích 4
模那古 mô na cô 4
門都𠇕 môn đô va 4
蒙濟呢塸𬰹 mông tê nê grô 4
模𠶋佐尼 mô ri ta ni 4
模𠶋綀 mô ri xơ 4
那眉啤阿 na mi bi a 4
瑙𠱋 nau ru 4
呢班 nê pan 4
尼喀𤄷寡 ni ca ra goa 4
尼支 ni giê 4
尼支𠶋阿 ni giê ri a 4
𫼩・彌縺 niu di len 4
烏漫 ô man 4
溫𣛭𤌣 ôn đu rát 4
烏綀絲逨璃阿 ô xtơ rây li a 4
波其綀散 pa ki xtan 4
波勞 pa lau 4
波黎綀信 pa le xtin 4
波那麻 pa na ma 4
波符・𫼩・𥱬呢 pa pua niu ghi nê 4
波𤄷𢮿 pa ra goay 4
陛𠱋 pê ru 4
菲咦 phi gi 4
𠱋安多 ru an đa 4
𠱋麻尼 ru ma ni 4
珊・麻𠶋呶 san ma ri nô 4
散耶尼阿 tan da ni a 4
薩咦其綀散 tát gi ki xtan 4
卑模・黎綀濟 ti mo lex te 4
蘇𦁣 tô gô 4
足迷尼綀散 tuốc mê ni xtan 4
綏尼彌 tuy ni di 4
幽基𡃄那 u crai na 4
幽譽陛其綀散 u dơ bê ki xtan 4
幽𮇜多 u gan đa 4
幽𠱋𢮿 u ru goay 4
𠇕𦬻阿修 va nu a tu 4
衛呢悠𠲖羅 vê nê du ê la 4
奢模阿 xa moa 4
青・援釧吧塸𥗍那𰈏 xanh vin xen và grê na din 4
巧・蘇迷吧坡湅嗤陛 xao tô mê và prin xi pê 4
奢𤄷威 xa ra uy 4
𡏦蓮 xây sen 4
𪜻啤阿 xéc bi a 4
𦀺呢𮇜 xê nê gan 4
嗤𠲖𤄷・黎溫 xi ê ra lê ôn 4
搊露蒙 xô lô mông 4
綀露𠇕其阿 xlô va ki a 4
綀露綄尼阿 xlô ven ni a 4
搊麻璃 xô ma li 4
綀𠶋・蘭喀 xri lan ca 4
趨登 xu đăng 4
趨𠶋南 xu ri nam 4
伊𠲖𢗔 y ê men 4
𠮙釧𢺛 ét xen sần 4
安卑戈吧波咘多 an ti qua và ba bu đa 4
安季羅 an qui la 4
南極 nam cực 4
奢模阿屬美 xa mo a thuộc mĩ 4
阿𠱋波 a ru ba 4
阿縺 a len 4
燦・波喈黎眉 xan ba de le mi 4
坡霧多 bơ mu đa 4
喀𠶋陛屬荷蘭 ca ri be thuộc hà lan 4
波霞末 ba ha mat 4
咘衛 bu ve 4
古嗗 co cot 4
其玲 ki linh 4
基璃坡尊 cơ li bơ ton 4
基𤄷巧 cư ra xao 4
呧𠲖𦁣・擱嗤阿 đi ê gô gác xi a 4
盛旺終都眉尼喀 thịnh vượng chung đô mi ni ca 4
趨佐吧迷璃羅 xu ta và me li la 4
聯盟洲歐 liên minh châu âu 4
聯歐 liên âu 4
繁縺 phôn len 4
玻𬰹 pha rô 4
季安屬法 guy an thuộc pháp 4
塸燕嗤 gư en xi 4
咦坡灡佐 gi bran ta 4
塸囒縺 grơn len 4
寡堤苙 goa đê lốp 4
南䇶吧南涳益 nam gioóc và nam xăng úych 4
𠵎庵 gu am 4
香港 hồng kông 4
侅吧莫都𡅧 héc và mác đô nan 4
喀那𠶋 ca na ri 4
𩷉嗤 giếc xi 4
其𠶋波卑 ki ri ba ti 4
古模𣹕 co mo rot 4
燦・桀吧呢𥿀 xan kít và ne vít 4
該漫 cay man 4
燦・瀘嗤阿 xan lu xi a 4
燦・莫信 xan mác tin 4
澳門 ma cao 4
北麻𠶋阿那 bắc ma ri a na 4
莫卑𡀡 mác ti níc 4
門𦀺𤌣 môn xe rát 4
麻羅威 ma la uy 4
𫼩・喀黎都尼阿 niu ca le đô ni a 4
𣕬繁 nóc phon 4
𫼩㗒 niu ây 4
逋璃呢嗤阿屬法 bo li ne xi a thuộc pháp 4
燦・啤𠲖吧寞㖮 xan bi e và míc lon 4
蔽𣖟燕 pít kê en 4
咘厄蘇・𠶋古 pu éc tô ri cô 4
𠶋夭尼恩 ri iu ni ân 4
燦・嗄黎那 xan he le na 4
綀文博吧伊安・枚燕 xvan bác và i an mai en 4
南趨丹 nam xu đan 4
吀・莫箭 xin mác ten 4
𠲖叉卑尼 e xoa ti ni 4
知綀散・多・劬牙 tri xtan đa cu nha 4
足吧該嗗 tuốc và cai cót 4
領土𱘃南屬法 lãnh thổ phía nam thuộc pháp 4
蘇𣖟勞 to ke lao 4
尊迦 ton ga 4
知尼達吧蘇波𦁣 tri ni đát và to ba go 4
秀𠇕瀘 tu va lu 4
城𠇕卑干 thành va ti can 4
噅𢷹屬英 vơ gin thuộc anh 4
喎𡊻吧富秀那 oa lít và phu tu na 4
古搊𥿠 co xo vo 4
𦁼烏濟 may ô tê 4
綀嗗縺 xcốt len 4
喴恩 oe ơn 4
阿摺・𦀺𠃝 ả rập xê út 4
逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那 bô xơ ni a và héc dê gô vi na 4
坡𤄷吀 bơ ra xin 4
坡𠱋乃 bơ ru nây 4
喀𢖺綀散 ca dắc xơ tan 4
甘咘𢺹 cam bu chia 4
貢𦁣-坡𤄷耶韋黎 công gô bra da vi le 4
嗗綀佐・𠶋喀 cốt xơ ta ri ca 4
基𬰹阿卑阿 cơ rô a ti a 4
基𠴊塸譽綀散 cư rơ gư dơ xơ tan 4
𠲖卑烏啤阿 ê ti ô bi a 4
𠲖綀蘇尼阿 e xơ tô ni a 4
塸𠱋彌阿 gơ ru di a 4
荄阿那 gai a na 4
伊綀𤄷燕 i xơ ra en 4
麻多詰綀喀 ma đa gát xơ ca 4
枚基𬰹呢嗤阿 mai cơ rô nê xi a 4
呢班 nê ban 4
烏綀絲逨璃阿 ô xơ tơ rây li a 4
波其綀散 ba ki xơ tan 4
波勞 ba lau 4
波黎綀信 ba le xơ tin 4
波那麻 ba na ma 4
波符・𫼩・𥱬呢 ba bua niu ghi nê 4
波𤄷𢮿 ba ra quay 4
陛𠱋 bê ru 4
菲㕸𠯴 phi líp bin 4
察 TCHAD 4
薩咦其綀散 tát gi ki xơ tan 4
卑模・黎綀濟 ti mo le xơ te 4
足迷尼綀散 tuộc mê ni xơ tan 4
幽基𡃄那 u cơ rai na 4
幽𠱋𢮿 u ru quay 4
青・援釧吧塸𥗍那𰈏 xanh vin xen và gơ rê na din 4
巧・蘇迷吧坡湅嗤陛 xao tô mê và bơ rin xi pê 4
𦎡迦逋 xinh ga bo 4
綀露𠇕其阿 xơ lô va ki a 4
綀露綄尼阿 xơ lô ven ni a 4
綀𠶋・蘭喀 xơ ri lan ca 4
季安屬法 quy an thuộc pháp 4
咦坡灡佐 gi bơ ran ta 4
塸囒縺 gơ rơn len 4
南䇶吧南涳益 nam giôc và nam xăng ích 4
侅吧莫都𡅧 hếch và mác đô nan 4
莫卑𡀡 mác ti ních 4
燦・啤𠲖吧寞㖮 xan bi e và mích lon 4
蔽𣖟燕 bít kê en 4
咘厄蘇・𠶋古 bu éc tô ri cô 4
綀文博吧伊安・枚燕 xơ van bác và i an mai en 4
知綀散・多・劬牙 tri xơ tan đa cu nha 4
綀嗗縺 xơ cốt len 4
噁𠻃卑那 ARGENTINA 4
噁迷尼阿 ARMENIA 4
阿繹拜間 AZERBAIJAN 4
愛縺 IRELAND 4
愛綀縺 ICELAND 4
安波尼 ALBANIA 4
安都𤄷 ANDORRA 4
𠹃𦁣羅 ANGOLA 4
安支𠶋 ALGERIE 4
壓迦尼綀散 AFGHANISTAN 4
博波突 BARBADOS 4
朋羅𪸽 BANGLADESH 4
波𠴔 BAHRAIN 4
陛羅𫉡 BELARUS 4
陛璃𦀺 BELIZE 4
陛儜 BENIN 4
逋璃韋阿 BOLIVIA 4
勃叉那 BOTSWANA 4
逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那 BOSNIA và HERZEGOVINA 4
坡𤄷吀 BRASIL 4
坡𠱋乃 BRUNEI 4
湓迦𠶋 BULGARIA 4
𫃚其那・玻搊 BURKINA FASO 4
咘憞呧 BURUNDI 4
咘散 BHUTAN 4
UAE UAE 4
喀𢖺綀散 KAZAKHSTAN 4
喀𣙪憞 CAMEROON 4
喀那多 CANADA 4
喀逋・衛堤 CAPE VERDE 4
喀逋・衛堤 CABO VERDE 4
喀佐 QATAR 4
芝黎 CHILE 4
古𤒢啤阿 COLOMBIA 4
民主貢𦁣 dân chủ CONGO 4
貢𦁣-𠻨沙奢 CONGO KINSHASA 4
貢𦁣-坡𤄷耶韋黎 CONGO BRAZZAVILLE 4
貢𦁣 CONGO 4
共和貢𦁣 cộng hòa CONGO 4
古羯 KUWAIT 4
嗗呧𥿠阿 COTE DIVOIRE 4
嗗綀佐・𠶋喀 COSTA RICA 4
基𬰹阿卑阿 CROATIA 4
基𠴊塸譽綀散 KYRGYZSTAN 4
𨤮啤阿 ZAMBIA 4
𥇌波咘𠲖 ZIMBABWE 4
都眉尼喀那 DOMINICA 4
𠲖劬阿都 ECUADOR 4
燕・燦𠇕都 EL SALVADOR 4
𠲖𠶋絲𥗍阿 ERITREA 4
𠲖卑烏啤阿 ETHIOPIA 4
𠲖綀蘇尼阿 ESTONIA 4
迦蓬 GABON 4
鍼啤阿 GAMBIA 4
迦那 GHANA 4
𥱬呢 GUINEA 4
𥱬呢・蔽巧 GUINEA BISSAU 4
𥱬呢赤道 GUINEA xích đạo 4
加枚喀 JAMAICA 4
咦咘卑 DJIBOUTI 4
寡濟麻羅 GUATEMALA 4
塸𥗍那多 GRENADA 4
塸𠱋彌阿 GRUZIA 4
荄阿那 GUYANA 4
䇶多尼 JORDAN 4
雄迦𠶋 HUNGARY 4
印都呢嗤阿 INDONESIA 4
伊𫄈 IRAQ 4
伊灡 IRAN 4
伊綀𤄷燕 ISRAEL 4
𣖟尼阿 KENYA 4
𤁕韋阿 LATVIA 4
黎搊湫 LESOTHO 4
璃朋 LIBAN 4
璃啤 LIBYA 4
璃陛𠶋阿 LIBERIA 4
𡊻箭綀箭 LIECHTENSTEIN 4
𡊻𠇕 LITVA 4
陸駸符 LUXEMBOURG 4
莫珊 MARSHALL 4
麻多詰綀喀 MADAGASCAR 4
枚基𬰹呢嗤阿 MICRONESIA 4
麻萊嗤阿 MALAYSIA 4
漫呧噅 MALDIVES 4
漫佐 MALTA 4
麻𢮑 MAROC 4
北麻𦀺都尼阿 bắc MACEDONIA 4
迷希古 MEXICO 4
眉安麻 MYANMAR 4
模𨤮碧 MOZAMBIQUE 4
模那古 MONACO 4
門都𠇕 MOLDOVA 4
蒙濟呢塸𬰹 MONTENEGRO 4
模𠶋佐尼 MAURITANIA 4
模𠶋綀 MAURITIUS 4
那眉啤阿 NAMIBIA 4
瑙𠱋 NAURU 4
呢班 NEPAL 4
尼喀𤄷寡 NICARAGUA 4
尼支 NIGER 4
尼支𠶋阿 NIGERIA 4
𫼩・彌縺 NEW ZEALAND 4
烏漫 OMAN 4
溫𣛭𤌣 HONDURAS 4
烏綀絲逨璃阿 AUSTRALIA 4
波其綀散 PAKISTAN 4
波勞 PALAU 4
波黎綀信 PALESTINE 4
波那麻 PANAMA 4
波符・𫼩・𥱬呢 PAPUA NEW GUINEA 4
波𤄷𢮿 PARAGUAY 4
陛𠱋 PERU 4
菲咦 FIJI 4
菲㕸𠯴 PHILIPPINES 4
𠱋安多 RWANDA 4
𠱋麻尼 ROMANIA 4
珊・麻𠶋呶 SAN MARINO 4
察 CHAD 4
呎 CZECH 4
𰈤 CYPRUS 4
散耶尼阿 TANZANIA 4
薩咦其綀散 TAJIKISTAN 4
卑模・黎綀濟 TIMOR LESTE 4
東卑模 đông TIMOR 4
蘇𦁣 TOGO 4
足迷尼綀散 TURKMENISTAN 4
綏尼彌 TUNISIA 4
幽基𡃄那 UKRAINA 4
幽譽陛其綀散 UZBEKISTAN 4
幽𠱋𢮿 URUGUAY 4
衛呢悠𠲖羅 VENEZUELA 4
奢模阿 SAMOA 4
青・援釧吧塸𥗍那𰈏 SAINT VINCENT và GRENADINES 4
巧・蘇迷吧坡湅嗤陛 SAO TOME và PRINCIPE 4
奢𤄷威 SAHRAWI 4
𡏦蓮 SEYCHELLES 4
𪜻啤阿 SERBIA 4
𦀺呢𮇜 SENEGAL 4
嗤𠲖𤄷・黎溫 SIERRA LEONE 4
𦎡迦逋 SINGAPORE 4
嗤𠶋 SYRIA 4
搊露蒙 SOLOMON 4
綀露𠇕其阿 SLOVAKIA 4
綀露綄尼阿 SLOVENIA 4
搊麻璃 SOMALIA 4
綀𠶋・蘭喀 SRI LANKA 4
趨登 SUDAN 4
趨𠶋南 SURINAME 4
伊𠲖𢗔 YEMEN 4
𠮙釧𢺛 ASCENSION 4
安卑戈吧波咘多 ANTIGUA và BARBUDA 4
安季羅 ANGUILLA 4
奢模阿屬美 SAMOA thuộc mĩ 4
阿縺 ALAND 4
燦・波喈黎眉 SAINT BARTHELEMY 4
坡霧多 BERMUDA 4
波霞末 BAHAMAS 4
咘衛 BOUVET 4
古嗗 COCOS 4
其玲 KEELING 4
菊 COOK 4
基璃坡尊 CLIPPERTON 4
基𤄷巧 CURACAO 4
呧𠲖𦁣・擱嗤阿 DIEGO GARCIA 4
盛旺終都眉尼喀 thịnh vượng chung DOMINICA 4
趨佐吧迷璃羅 CEUTA và MELILLA 4
EU EU 4
繁縺 FALKLAND 4
玻𬰹 FAROE 4
季安屬法 GUYANE thuộc pháp 4
塸燕嗤 GUERNSEY 4
咦坡灡佐 GIBRALTAR 4
塸囒縺 GREENLAND 4
寡堤苙 GUADELOUPE 4
南䇶吧南涳益 nam GEORGIA và nam SANDWICH 4
香港 HONGKONG 4
侅吧莫都𡅧 HEARD và MCDONALD 4
喀那𠶋 CANARY 4
𩷉嗤 JERSEY 4
古模𣹕 COMOROS 4
燦・桀吧呢𥿀 SAINT KITTS và NEVIS 4
燦・瀘嗤阿 SAINT LUCIA 4
燦・莫信 SAINT MARTIN 4
澳門 MACAU 4
莫卑𡀡 MARTINIQUE 4
門𦀺𤌣 MONTSERRAT 4
麻羅威 MALAWI 4
𫼩・喀黎都尼阿 NEW CALEDONIA 4
𣕬繁 NORFOLK 4
𫼩㗒 NIUE 4
逋璃呢嗤阿屬法 POLYNESIA thuộc pháp 4
燦・啤𠲖吧寞㖮 SAINT PIERRE và MIQUELON 4
蔽𣖟燕 PITCAIRN 4
咘厄蘇・𠶋古 PUERTO RICO 4
𠶋夭尼恩 REUNION 4
燦・嗄黎那 SAINT HELENA 4
綀文博吧伊安・枚燕 SVALBARD và JAN MAYEN 4
南趨丹 nam SUDAN 4
吀・莫箭 SINT MAARTEN 4
𠲖叉卑尼 ESWATINI 4
知綀散・多・劬牙 TRISTAN DA CUNHA 4
足吧該嗗 TURKS và CAICOS 4
蘇𣖟勞 TOKELAU 4
知尼達吧蘇波𦁣 TRINIDAD và TOBAGO 4
噅𢷹屬英 VIRGIN thuộc anh 4
噅𢷹屬美 VIRGIN thuộc mĩ 4
喎𡊻吧富秀那 WALLIS và FUTUNA 4
古搊𥿠 KOSOVO 4
𦁼烏濟 MAYOTTE 4
綀嗗縺 SCOTLAND 4
喴恩 WALES 4
ohm ôm 3
équipe ê kíp 3
essence ét xăng 3
bille bi 3
bière bia 3
Berlin béc lanh 3
Berlin béc linh 3
bus buýt 3
auto ô tô 3
container công te nơ 3
carbone các bon 3
carbone cac bon 3
quart ca 3
cas ca 3
ka ca 3
K ca 3
k ca 3
ca 3
ca 3
gare ga 3
gaz ga 3
nguồi nguồi 2
nguội nguội 2
chuốt chuốt 2
vác vác 2
niu niu 2
xìu xìu 2
xịu xịu 2
giũ giũ 2
trải trải 2
mươi mươi 2
mười mười 2
trứng trứng 2
dấp dấp 2
xoá xoá 2
ngoang ngoang 2
ngoảng ngoảng 2
ợ ợ 2
nèo nèo 2
bấy bấy 2
nhờ nhờ 2
nhợ nhợ 2
vốn vốn 2
thẫm thẫm 2
ỏi ỏi 2
dọn dọn 2
nức nức 2
thiêng thiêng 2
ngồi ngồi 2
rắn rắn 2
choẹ choẹ 2
han han 2
phung phung 2
phúng phúng 2
thờ thờ 2
phía phía 2
din din 2
khắt khắt 2
nục nục 2
vấp vấp 2
síp síp 2
sù sù 2
sụ sụ 2
lỉnh lỉnh 2
vợ vợ 2
nham nham 2
nhám nhám 2
tro tro 2
là là 2
loang loang 2
rạo rạo 2
khừng khừng 2
vút vút 2
gờn gờn 2
gợn gợn 2
nao nao 2
nào nào 2
nu nu 2
sệp sệp 2
xệp xệp 2
lâu lâu 2
rẻ rẻ 2
nhụng nhụng 2
nhít nhít 2
nghiêng nghiêng 2
nuột nuột 2
gây gây 2
gấy gấy 2
ngây ngây 2
ngấy ngấy 2
rễ rễ 2
rầu rầu 2
thiu thiu 2
chách chách 2
nhất nhất 2
nhứt nhứt 2
phút phút 2
ắc ắc 2
ất ất 2
ốt ốt 2
lái lái 2
nái nái 2
nhì nhì 2
nhị nhị 2
đinh đinh 2
lạp lạp 2
nạp nạp 2
thập thập 2
hấp hấp 2
khắp khắp 2
thất thất 2
bốc bốc 2
nghệ nghệ 2
nhân nhân 2
nhơn nhơn 2
nhạp nhạp 2
nhập nhập 2
bạch bạch 2
bát bát 2
bét bét 2
cẩu cẩu 2
cửu cửu 2
khơm khơm 2
khươm khươm 2
kỉ kỉ 2
điêu điêu 2
liễu liễu 2
nấy nấy 2
dao dao 2
đao đao 2
lực lực 2
tam tam 2
thâm thâm 2
vu vu 2
can can 2
độ độ 2
thổ thổ 2
sĩ sĩ 2
công công 2
tài tài 2
hạ hạ 2
thốn thốn 2
trượng trượng 2
đại đại 2
ngột ngột 2
thượng thượng 2
tẻo tẻo 2
tiểu tiểu 2
khẩu khẩu 2
sơn sơn 2
cân cân 2
khăn khăn 2
thiên thiên 2
khất khất 2
xuyên xuyên 2
cá cá 2
hoàn hoàn 2
phàm phàm 2
cập cập 2
kịp kịp 2
vập vập 2
tịch tịch 2
vong vong 2
a a 2
nha nha 2
chi chi 2
gì gì 2
dĩ dĩ 2
tị tị 2
cung cung 2
tí tí 2
tử tử 2
dả dả 2
nữ nữ 2
nguyên nguyên 2
vân vân 2
cái cái 2
mộc mộc 2
cụt cụt 2
kẹo kẹo 2
ngầu ngầu 2
ngũ ngũ 2
giê giê 2
giề giề 2
bất bất 2
trắc trắc 2
thái thái 2
tháy tháy 2
hữu hữu 2
ách ách 2
cự cự 2
đồn đồn 2
qua qua 2
bì bì 2
bỉ bỉ 2
tì tì 2
tỉ tỉ 2
hỗ hỗ 2
siết siết 2
thiết thiết 2
chỉ chỉ 2
thiếu thiếu 2
thiểu thiểu 2
nhật nhật 2
nhựt nhựt 2
viết viết 2
trung trung 2
trúng trúng 2
ét ét 2
ẹt ẹt 2
ngất ngất 2
nội nội 2
thuỷ thuỷ 2
ngọ ngọ 2
thủ thủ 2
ngưu ngưu 2
mao mao 2
mau mau 2
nhâm nhâm 2
thăng thăng 2
thưng thưng 2
ỉu ỉu 2
yểu yểu 2
dừng dừng 2
phiến phiến 2
phiện phiện 2
vát vát 2
cừu cừu 2
kẻ kẻ 2
hoá hoá 2
huế huế 2
nhâng nhâng 2
những những 2
hộ hộ 2
phản phản 2
phiên phiên 2
giới giới 2
thong thong 2
phụ phụ 2
kim kim 2
hung hung 2
phân phân 2
phận phận 2
bấp bấp 2
nguyệt nguyệt 2
thị thị 2
khiếm khiếm 2
ấy ấy 2
í í 2
đan đan 2
đơn đơn 2
ngang ngang 2
câu câu 2
cú cú 2
lục lục 2
mục mục 2
văn văn 2
lẽo lẽo 2
nhẽo nhẽo 2
phương phương 2
hoả hoả 2
mốt mốt 2
một một 2
đấu đấu 2
đẩu đẩu 2
tẩu tẩu 2
ướt ướt 2
nhõng nhõng 2
nhũng nhũng 2
đăm đăm 2
tâm tâm 2
tim tim 2
doãn doãn 2
xích xích 2
dẫn dẫn 2
sửu sửu 2
khổng khổng 2
ba ba 2
bơ bơ 2
út út 2
đĩ đĩ 2
ảo ảo 2
ngọc ngọc 2
san san 2
mùi mùi 2
vị vị 2
mạt mạt 2
đả đả 2
đánh đánh 2
xảo xảo 2
chánh chánh 2
chính chính 2
giêng giêng 2
bắt bắt 2
nhấp nhấp 2
cưu cưu 2
trìu trìu 2
đeo đeo 2
lắc lắc 2
dưng dưng 2
nhưng nhưng 2
khứ khứ 2
khử khử 2
chàng chàng 2
cam cam 2
khệnh khệnh 2
khạng khạng 2
thế thế 2
ngải ngải 2
dìn dìn 2
nhìn nhìn 2
cổ cổ 2
gổ gổ 2
bản bản 2
bổn bổn 2
trát trát 2
ớt ớt 2
kha kha 2
khá khá 2
khả khả 2
bính bính 2
tả tả 2
dậy dậy 2
vầy vầy 2
vậy vậy 2
thạch thạch 2
bố bố 2
mậu mậu 2
bằng bằng 2
bình bình 2
bấc bấc 2
bắc bắc 2
chàm chàm 2
chăm chăm 2
chiêm chiêm 2
chiếm chiếm 2
thả thả 2
đán đán 2
điếng điếng 2
giáp giáp 2
thân thân 2
điền điền 2
do do 2
phạc phạc 2
vốc vốc 2
váp váp 2
sử sử 2
nhẹp nhẹp 2
nhóp nhóp 2
ương ương 2
huynh huynh 2
sớt sớt 2
khạo khạo 2
khấu khấu 2
kêu kêu 2
khiếu khiếu 2
líu líu 2
rèo rèo 2
rẹo rẹo 2
liếng liếng 2
sựt sựt 2
nhiệm nhiệm 2
sách sách 2
tù tù 2
chớ chớ 2
tư tư 2
tứ tứ 2
xí xí 2
sanh sanh 2
sinh sinh 2
sỉnh sỉnh 2
chạ chạ 2
đã đã 2
ơ ơ 2
khâu khâu 2
kheo kheo 2
khưu khưu 2
sè sè 2
sẽ sẽ 2
sỉa sỉa 2
phó phó 2
dượng dượng 2
giướng giướng 2
ngon ngon 2
ngót ngót 2
tiên tiên 2
cha cha 2
khấp khấp 2
phom phom 2
rĩ rĩ 2
tha tha 2
nhăn nhăn 2
nhẩn nhẩn 2
nhẳn nhẳn 2
xệch xệch 2
trùm trùm 2
hồ hồ 2
chỉn chỉn 2
lành lành 2
lệnh lệnh 2
lịnh lịnh 2
dùng dùng 2
dụng dụng 2
ấn ấn 2
in in 2
mão mão 2
mẻo mẻo 2
phạm phạm 2
cúp cúp 2
ngoài ngoài 2
ngoại ngoại 2
đông đông 2
bao bao 2
chủ chủ 2
chúa chúa 2
xì xì 2
ngắt ngắt 2
lập lập 2
huyền huyền 2
bâng bâng 2
băng băng 2
bán bán 2
đênh đênh 2
thinh thinh 2
nhơm nhơm 2
nhớp nhớp 2
leo leo 2
lẻo lẻo 2
náy náy 2
huyệt huyệt 2
tất tất 2
vinh vinh 2
vĩnh vĩnh 2
ti ti 2
này này 2
nầy nầy 2
ni ni 2
nì nì 2
dân dân 2
phất phất 2
ngoằng ngoằng 2
xuất xuất 2
ít ít 2
hóp hóp 2
nô nô 2
gia gia 2
triệu triệu 2
bề bề 2
thai thai 2
mâu mâu 2
mẫu mẫu 2
ấu ấu 2
rồi rồi 2
bang bang 2
thức thức 2
hình hình 2
nhỏng nhỏng 2
nhung nhung 2
vò vò 2
ụ ụ 2
quê quê 2
dang dang 2
giang giang 2
sẻ sẻ 2
tự tự 2
nhấc nhấc 2
nhắc nhắc 2
cát cát 2
xen xen 2
sá sá 2
ngặt ngặt 2
khảo khảo 2
lào lào 2
lão lão 2
gấp gấp 2
hòn hòn 2
dãy dãy 2
đẩy đẩy 2
rạy rạy 2
địa địa 2
rịa rịa 2
đỡ đỡ 2
nhấn nhấn 2
nhĩ nhĩ 2
cộng cộng 2
cùng cùng 2
thược thược 2
màng màng 2
nở nở 2
hủ hủ 2
nải nải 2
dưới dưới 2
thần thần 2
lại lại 2
tái tái 2
tây tây 2
hàng hàng 2
tuất tuất 2
tại tại 2
bách bách 2
tòn tòn 2
tồn tồn 2
tượng tượng 2
thú thú 2
liệt liệt 2
lịt lịt 2
thành thành 2
di di 2
tà tà 2
chí chí 2
trên trên 2
thử thử 2
tiêm tiêm 2
quang quang 2
hú hú 2
tảo tảo 2
xốn xốn 2
nãy nãy 2
khúc khúc 2
đồng đồng 2
điếu điếu 2
xôn xôn 2
sin sin 2
xin xin 2
cật cật 2
khật khật 2
míp míp 2
hon hon 2
hỏn hỏn 2
ạ ạ 2
thây thây 2
rỉ rỉ 2
dã dã 2
nự nự 2
nhẫn nhẫn 2
gập gập 2
buồm buồm 2
hồi hồi 2
dẫy dẫy 2
rẫy rẫy 2
nhục nhục 2
niên niên 2
cho cho 2
chu chu 2
đình đình 2
thiệt thiệt 2
trúc trúc 2
hất hất 2
hưu hưu 2
bứt bứt 2
phục phục 2
ạch ạch 2
cối cối 2
giòn giòn 2
phạt phạt 2
diên diên 2
sãi sãi 2
xẹo xẹo 2
trọng trọng 2
nòi nòi 2
kiện kiện 2
nhậm nhậm 2
phần phần 2
vặt vặt 2
gưỡng gưỡng 2
ngẩng ngẩng 2
ngửng ngửng 2
ngưỡng ngưỡng 2
phỗng phỗng 2
từ từ 2
y y 2
xoạch xoạch 2
dằn dằn 2
giằn giằn 2
va va 2
huyết huyết 2
tiết tiết 2
hướng hướng 2
từa từa 2
tựa tựa 2
hậu hậu 2
hãng hãng 2
hành hành 2
hạnh hạnh 2
quặp quặp 2
toàn toàn 2
tuyền tuyền 2
hạp hạp 2
hiệp hiệp 2
họp họp 2
hợp hợp 2
mấy mấy 2
cơ cơ 2
lặc lặc 2
đoá đoá 2
nguy nguy 2
tuần tuần 2
săn săn 2
vẫn vẫn 2
cọp cọp 2
suyễn suyễn 2
các các 2
danh danh 2
đa đa 2
đà đà 2
gặp gặp 2
sắc sắc 2
xắc xắc 2
chăng chăng 2
đọ đọ 2
giao giao 2
thứ thứ 2
hợi hợi 2
sung sung 2
vọng vọng 2
dương dương 2
mễ mễ 2
châu châu 2
hãn hãn 2
vo vo 2
ô ô 2
giàng giàng 2
sán sán 2
sớn sớn 2
chuốc chuốc 2
vàm vàm 2
ngầm ngầm 2
ngập ngập 2
mương mương 2
tở tở 2
đìa đìa 2
trì trì 2
xoà xoà 2
xòa xòa 2
thổn thổn 2
rượn rượn 2
dạc dạc 2
cầm cầm 2
mang mang 2
nhơ nhơ 2
nhớ nhớ 2
vũ vũ 2
trạch trạch 2
an an 2
yên yên 2
đâm đâm 2
na na 2
nớ nớ 2
cấn cấn 2
nguyễn nguyễn 2
vài vài 2
thâu thâu 2
thu thu 2
thau thau 2
tháu tháu 2
phòng phòng 2
thừa thừa 2
giã giã 2
gian gian 2
như như 2
phi phi 2
háo háo 2
hảo hảo 2
hiếu hiếu 2
mưu mưu 2
ắt ắt 2
lộng lộng 2
lụng lụng 2
róng róng 2
cai cai 2
giời giời 2
trời trời 2
thắn thắn 2
thôn thôn 2
cữ cữ 2
phò phò 2
phù phù 2
mốc mốc 2
móc móc 2
phẩy phẩy 2
ghẽ ghẽ 2
kĩ kĩ 2
bớt bớt 2
lắt lắt 2
chốn chốn 2
đốn đốn 2
phây phây 2
phê phê 2
ngói ngói 2
xé xé 2
sao sao 2
nhặt nhặt 2
nhồi nhồi 2
ngõ ngõ 2
nhúm nhúm 2
mói mói 2
kì kì 2
chiết chiết 2
cặm cặm 2
bốp bốp 2
vật vật 2
khảm khảm 2
quân quân 2
than than 2
ức ức 2
đầu đầu 2
bện bện 2
vũm vũm 2
gàng gàng 2
kháng kháng 2
phang phang 2
phường phường 2
đấm đấm 2
quẹt quẹt 2
dấn dấn 2
rân rân 2
rấn rấn 2
bá bá 2
bả bả 2
khòng khòng 2
khỏng khỏng 2
cướp cướp 2
kiếp kiếp 2
khề khề 2
khà khà 2
búp búp 2
bụp bụp 2
ngổ ngổ 2
hoa hoa 2
huê huê 2
pha pha 2
nhăng nhăng 2
cần cần 2
cải cải 2
bịp bịp 2
lộc lộc 2
khắc khắc 2
vụ vụ 2
đậu đậu 2
đỗ đỗ 2
gông gông 2
then then 2
thẻn thẻn 2
sam sam 2
mãng mãng 2
khởi khởi 2
dẻ dẻ 2
lí lí 2
dĩa dĩa 2
xà xà 2
cầu cầu 2
thắc thắc 2
xa xa 2
xe xe 2
xế xế 2
phủ phủ 2
hộp hộp 2
canh canh 2
cánh cánh 2
thúc thúc 2
tào tào 2
tàu tàu 2
dậu dậu 2
thìn thìn 2
bĩ bĩ 2
kép kép 2
đón đón 2
truân truân 2
bộ bộ 2
chém chém 2
hạn hạn 2
hù hù 2
uống uống 2
trình trình 2
vúc vúc 2
vù vù 2
bối bối 2
với với 2
kiến kiến 2
ngoẳn ngoẳn 2
ngoen ngoen 2
ngoẻn ngoẻn 2
trợ trợ 2
gáy gáy 2
ngốc ngốc 2
chê chê 2
ngơn ngơn 2
ngớt ngớt 2
nhách nhách 2
thét thét 2
chửi chửi 2
túc túc 2
tuộc tuộc 2
nam nam 2
khốn khốn 2
thểu thểu 2
thỉu thỉu 2
xuyến xuyến 2
nhuế nhuế 2
nói nói 2
ngỏ ngỏ 2
nhấm nhấm 2
nhồm nhồm 2
nhuôm nhuôm 2
eo eo 2
èo èo 2
ẽo ẽo 2
lữa lữa 2
rưa rưa 2
rứa rứa 2
nhằng nhằng 2
nhẵng nhẵng 2
phớn phớn 2
hể hể 2
hi hi 2
ngâm ngâm 2
bép bép 2
bom bom 2
bôm bôm 2
biết biết 2
biệt biệt 2
suý suý 2
xuể xuể 2
xui xui 2
xuý xuý 2
gâu gâu 2
bịn bịn 2
loạc loạc 2
lóc lóc 2
phăng phăng 2
ho ho 2
nhủng nhủng 2
nũng nũng 2
tăm tăm 2
ngô ngô 2
séc séc 2
sếch sếch 2
dặn dặn 2
và và 2
hống hống 2
ấp ấp 2
óp óp 2
don don 2
dỏn dỏn 2
gion gion 2
giỏn giỏn 2
đùn đùn 2
núi núi 2
sầm sầm 2
xầm xầm 2
siêng siêng 2
cáo cáo 2
ngã ngã 2
lì lì 2
lời lời 2
lợi lợi 2
nảy nảy 2
nẩy nẩy 2
tú tú 2
mỗi mỗi 2
muốt muốt 2
nịnh nịnh 2
chênh chênh 2
tranh tranh 2
binh binh 2
khứa khứa 2
thể thể 2
hà hà 2
tốp tốp 2
tá tá 2
hựu hựu 2
chớm chớm 2
du du 2
ẹp ẹp 2
dẹm dẹm 2
nhẹm nhẹm 2
tớ tớ 2
xoành xoành 2
tác tác 2
bác bác 2
lanh lanh 2
linh linh 2
rúng rúng 2
đây đây 2
đê đê 2
gù gù 2
mẩu mẩu 2
giọ giọ 2
trọ trọ 2
trú trú 2
trụ trụ 2
vì vì 2
bạn bạn 2
vạn vạn 2
huênh huênh 2
vãnh vãnh 2
trẻo trẻo 2
phật phật 2
choắt choắt 2
chứt chứt 2
nó nó 2
già già 2
giẹo giẹo 2
bè bè 2
cận cận 2
gần gần 2
gận gận 2
khưỡng khưỡng 2
dịch dịch 2
việc việc 2
bàng bàng 2
phảng phảng 2
vưởng vưởng 2
đoái đoái 2
đoài đoài 2
toạ toạ 2
cốc cốc 2
thoả thoả 2
thỏa thỏa 2
hàm hàm 2
ngoàm ngoàm 2
bộn bộn 2
gan gan 2
sườn sườn 2
khướt khướt 2
mum mum 2
múp múp 2
mạp mạp 2
mọp mọp 2
điện điện 2
miễn miễn 2
cù cù 2
cuồng cuồng 2
vứt vứt 2
chín chín 2
giác giác 2
qué qué 2
noãn noãn 2
cứu cứu 2
bào bào 2
vào vào 2
nghênh nghênh 2
nghễnh nghễnh 2
hệ hệ 2
man man 2
mát mát 2
ngôn ngôn 2
hênh hênh 2
giường giường 2
đụn đụn 2
đanh đanh 2
ghẻ ghẻ 2
đau đau 2
đáu đáu 2
lần lần 2
lận lận 2
vằn vằn 2
lãnh lãnh 2
lạnh lạnh 2
liểng liểng 2
ròng ròng 2
tân tân 2
khương khương 2
phán phán 2
táo táo 2
đệ đệ 2
uông uông 2
rãnh rãnh 2
bái bái 2
phải phải 2
miền miền 2
thãi thãi 2
thải thải 2
đãi đãi 2
độn độn 2
chảy chảy 2
sa sa 2
trong trong 2
nầm nầm 2
nập nập 2
hở hở 2
phêm phêm 2
phiếm phiếm 2
ngoét ngoét 2
vất vất 2
bin bin 2
chìm chìm 2
trầm trầm 2
thấm thấm 2
thẩm thẩm 2
quyết quyết 2
lự lự 2
mến mến 2
thảy thảy 2
tẻ tẻ 2
thin thin 2
thít thít 2
nuối nuối 2
thoai thoai 2
thoải thoải 2
ngỗ ngỗ 2
yêu yêu 2
ngường ngường 2
ngượng ngượng 2
thầm thầm 2
khoái khoái 2
bạ bạ 2
tống tống 2
hoành hoành 2
lao lao 2
lương lương 2
sơ sơ 2
xã xã 2
đem đem 2
tức tức 2
niệu niệu 2
vĩ vĩ 2
xiếc xiếc 2
cục cục 2
cuộc cuộc 2
kị kị 2
nhắt nhắt 2
tráng tráng 2
trở trở 2
gái gái 2
chị chị 2
diệu diệu 2
bợm bợm 2
đố đố 2
nỡ nỡ 2
nỗ nỗ 2
xẻo xẻo 2
giặn giặn 2
nhịn nhịn 2
hai hai 2
tai tai 2
ròi ròi 2
nhủi nhủi 2
phụng phụng 2
ngoạn ngoạn 2
ngà ngà 2
võ võ 2
thanh thanh 2
xanh xanh 2
bẻo bẻo 2
biểu biểu 2
mân mân 2
ngoặc ngoặc 2
tràng tràng 2
trường trường 2
trưởng trưởng 2
xáo xáo 2
quái quái 2
khoẻ khoẻ 2
khỏe khỏe 2
ghìm ghìm 2
gõ gõ 2
khỏ khỏ 2
bón bón 2
trọt trọt 2
phôi phôi 2
phui phui 2
gạch gạch 2
thác thác 2
bó bó 2
bạt bạt 2
phanh phanh 2
chêm chêm 2
tổ tổ 2
thản thản 2
múc múc 2
khôn khôn 2
khun khun 2
áp áp 2
ép ép 2
nháp nháp 2
trừu trừu 2
ang ang 2
khoanh khoanh 2
quây quây 2
quảy quảy 2
quẩy quẩy 2
sành sành 2
sạ sạ 2
khua khua 2
sảy sảy 2
giả giả 2
nhạnh nhạnh 2
ruồng ruồng 2
để để 2
tẩy tẩy 2
ngoái ngoái 2
rung rung 2
bàu bàu 2
bão bão 2
chỗ chỗ 2
lấp lấp 2
chen chen 2
phắn phắn 2
nơi nơi 2
nai nai 2
chiêu chiêu 2
chiu chiu 2
chậu chậu 2
bờ bờ 2
phơ phơ 2
á á 2
ao ao 2
kia kia 2
da da 2
khổ khổ 2
khủ khủ 2
tích tích 2
túp túp 2
nhã nhã 2
nhược nhược 2
thơ thơ 2
anh anh 2
muống muống 2
sê sê 2
xè xè 2
xuê xuê 2
rụng rụng 2
húng húng 2
rong rong 2
uyển uyển 2
trổ trổ 2
lóp lóp 2
phồm phồm 2
bí bí 2
trực trực 2
nụ nụ 2
cà cà 2
đài đài 2
uổng uổng 2
lâm lâm 2
quầy quầy 2
đòn đòn 2
mai mai 2
ván ván 2
lai lai 2
rài rài 2
tùng tùng 2
phím phím 2
thuật thuật 2
chắm chắm 2
bà bà 2
đứa đứa 2
gắng gắng 2
hoặc hoặc 2
sự sự 2
chích chích 2
thích thích 2
lạng lạng 2
lưỡng lưỡng 2
lượng lượng 2
chái chái 2
đĩa đĩa 2
nài nài 2
nại nại 2
bôn bôn 2
mé mé 2
ngòn ngòn 2
ngọt ngọt 2
ẻo ẻo 2
thê thê 2
xê xê 2
đáo đáo 2
khẳng khẳng 2
ngẳng ngẳng 2
ta ta 2
trác trác 2
xém xém 2
hổ hổ 2
vượng vượng 2
cụ cụ 2
hạo hạo 2
mì mì 2
quả quả 2
ngấp ngấp 2
côn côn 2
chếnh chếnh 2
trếnh trếnh 2
khư khư 2
the the 2
thé thé 2
ngủi ngủi 2
bỏm bỏm 2
xương xương 2
môn môn 2
táp táp 2
miếng miếng 2
bú bú 2
phim phim 2
minh minh 2
dễ dễ 2
dị dị 2
ngãng ngãng 2
lúc lúc 2
chím chím 2
dụm dụm 2
điển điển 2
có có 2
cố cố 2
bọn bọn 2
lợm lợm 2
thở thở 2
hớp hớp 2
ru ru 2
chú chú 2
nhem nhem 2
nhẻm nhẻm 2
miệng miệng 2
sạt sạt 2
thẻ thẻ 2
thỉ thỉ 2
trớ trớ 2
nhẻ nhẻ 2
nhỉ nhỉ 2
khàn khàn 2
nhả nhả 2
khiu khiu 2
nghiu nghiu 2
dạy dạy 2
thà thà 2
hô hô 2
giọng giọng 2
nín nín 2
đi đi 2
máo máo 2
méo méo 2
phớm phớm 2
ngoạy ngoạy 2
nguậy nguậy 2
phèo phèo 2
lặp lặp 2
líp líp 2
đờ đờ 2
vắng vắng 2
te te 2
nè nè 2
phơn phơn 2
phớt phớt 2
xoạt xoạt 2
nọ nọ 2
giéo giéo 2
nhèo nhèo 2
nhẹo nhẹo 2
réo réo 2
phờ phờ 2
hay hay 2
ngạn ngạn 2
ngồm ngồm 2
thiếp thiếp 2
thiệp thiệp 2
dù dù 2
đèo đèo 2
đôm đôm 2
đốp đốp 2
ùa ùa 2
chay chay 2
chế chế 2
tri tri 2
dặt dặt 2
đít đít 2
bờm bờm 2
thuỳ thuỳ 2
nhằm nhằm 2
hoà hoà 2
hoạ hoạ 2
quý quý 2
uỷ uỷ 2
bỉnh bỉnh 2
giai giai 2
nhạc nhạc 2
cúng cúng 2
mường mường 2
sứ sứ 2
chãi chãi 2
sòn sòn 2
lề lề 2
lệ lệ 2
dúa dúa 2
nhi nhi 2
gí gí 2
xoàng xoàng 2
ngúc ngúc 2
khản khản 2
vững vững 2
suýt suýt 2
gộp gộp 2
bội bội 2
xảy xảy 2
xẩy xẩy 2
xỉ xỉ 2
hếch hếch 2
tính tính 2
nà nà 2
đích đích 2
mầu mầu 2
hân hân 2
hơn hơn 2
chinh chinh 2
tồ tồ 2
trồ trồ 2
vãng vãng 2
vảng vảng 2
vấu vấu 2
phốt phốt 2
sở sở 2
thửa thửa 2
xá xá 2
lổn lổn 2
lủn lủn 2
mạng mạng 2
mạnh mạnh 2
mệnh mệnh 2
búa búa 2
thụ thụ 2
nhõ nhõ 2
nhũ nhũ 2
niềm niềm 2
niệm niệm 2
chia chia 2
mọc mọc 2
phế phế 2
phổi phổi 2
ngực ngực 2
mào mào 2
phỡn phỡn 2
cằm cằm 2
mập mập 2
khang khang 2
khảng khảng 2
phì phì 2
họng họng 2
hôn hôn 2
nhoay nhoay 2
nhoáy nhoáy 2
thố thố 2
thỏ thỏ 2
khựa khựa 2
chuột chuột 2
hốt hốt 2
chó chó 2
cheo cheo 2
ngoải ngoải 2
gạc gạc 2
chá chá 2
trá trá 2
kinh kinh 2
hưởng hưởng 2
điếm điếm 2
tiệm tiệm 2
dạ dạ 2
đáy đáy 2
sởi sởi 2
nhức nhức 2
lụp lụp 2
tốt tốt 2
mất mất 2
manh manh 2
phóng phóng 2
ở ở 2
hệch hệch 2
dục dục 2
nữa nữa 2
khoán khoán 2
quyển quyển 2
phừng phừng 2
nhá nhá 2
loá loá 2
bếp bếp 2
viêm viêm 2
hóng hóng 2
mượt mượt 2
pháp pháp 2
phép phép 2
vón vón 2
bềnh bềnh 2
chễm chễm 2
dầu dầu 2
huống huống 2
nhèm nhèm 2
giạt giạt 2
rã rã 2
lênh lênh 2
lềnh lềnh 2
dòng dòng 2
giòng giòng 2
duyên duyên 2
chòng chòng 2
tròng tròng 2
chua chua 2
bận bận 2
vịnh vịnh 2
nệ nệ 2
sụt sụt 2
chiểu chiểu 2
chệ chệ 2
trị trị 2
trịa trịa 2
ào ào 2
khiếp khiếp 2
căm căm 2
bủn bủn 2
biếng biếng 2
trèm trèm 2
đát đát 2
dàu dàu 2
tánh tánh 2
dõng dõng 2
nể nể 2
bạo bạo 2
viếng viếng 2
nề nề 2
phầm phầm 2
phập phập 2
xót xót 2
dửng dửng 2
rửng rửng 2
tôn tôn 2
tông tông 2
tồng tồng 2
định định 2
nghi nghi 2
quan quan 2
không không 2
khum khum 2
hoẻn hoẻn 2
lang lang 2
rang rang 2
họ họ 2
xoa xoa 2
cư cư 2
loát loát 2
loạt loạt 2
né né 2
khoắt khoắt 2
khuất khuất 2
bắn bắn 2
gã gã 2
mồng mồng 2
mùng mùng 2
lậu lậu 2
sàng sàng 2
trạng trạng 2
cô cô 2
cháu cháu 2
chút chút 2
giáng giáng 2
hòm hòm 2
muội muội 2
ả ả 2
đó đó 2
thư thư 2
dâu dâu 2
nửa nửa 2
mìn mìn 2
nỏ nỏ 2
nua nua 2
ca ca 2
ga ga 2
thơi thơi 2
trĩu trĩu 2
khè khè 2
khế khế 2
tâu tâu 2
tấu tấu 2
xuân xuân 2
phếp phếp 2
cườm cườm 2
vua vua 2
đốm đốm 2
đồi đồi 2
phách phách 2
trân trân 2
khám khám 2
độc độc 2
tráp tráp 2
lồi lồi 2
dồi dồi 2
văng văng 2
khoải khoải 2
phong phong 2
cất cất 2
kiết kiết 2
lảo lảo 2
cũng cũng 2
ngõng ngõng 2
căng căng 2
chọt chọt 2
dồn dồn 2
khoa khoa 2
rin rin 2
rít rít 2
lít lít 2
chối chối 2
têm têm 2
quăng quăng 2
quạng quạng 2
trau trau 2
dấy dấy 2
rùng rùng 2
giở giở 2
lở lở 2
díu díu 2
nhằn nhằn 2
nền nền 2
nện nện 2
đĩnh đĩnh 2
quát quát 2
dúm dúm 2
hác hác 2
huýt huýt 2
cấu cấu 2
cáu cáu 2
thùm thùm 2
thụp thụp 2
khêu khêu 2
khiêu khiêu 2
ngoe ngoe 2
trang trang 2
chao chao 2
gẩy gẩy 2
gay gay 2
nhở nhở 2
trách trách 2
ụp ụp 2
án án 2
tụt tụt 2
ngần ngần 2
ngăn ngăn 2
ngón ngón 2
chẳng chẳng 2
tán tán 2
chồi chồi 2
thậm thậm 2
ngồng ngồng 2
cọng cọng 2
cách cách 2
rì rì 2
chuối chuối 2
thảo thảo 2
nén nén 2
thù thù 2
hấu hấu 2
chè chè 2
trà trà 2
hoang hoang 2
gai gai 2
súng súng 2
lút lút 2
cớ cớ 2
ngọn ngọn 2
nhà nhà 2
màu màu 2
khô khô 2
xốp xốp 2
tra tra 2
tương tương 2
tướng tướng 2
sậy sậy 2
đế đế 2
giông giông 2
nê nê 2
bìa bìa 2
bột bột 2
quỹ quỹ 2
yếu yếu 2
oai oai 2
uy uy 2
tót tót 2
nghiên nghiên 2
nghiền nghiền 2
chai chai 2
bơm bơm 2
biếm biếm 2
bìm bìm 2
chuồn chuồn 2
diện diện 2
lướt lướt 2
cưng cưng 2
cứng cứng 2
kiệu kiệu 2
trinh trinh 2
ngược ngược 2
tỉnh tỉnh 2
xĩnh xĩnh 2
xỉnh xỉnh 2
quanh quanh 2
tước tước 2
chội chội 2
ngủ ngủ 2
vâng vâng 2
xỉu xỉu 2
ngó ngó 2
nhắm nhắm 2
hễ hễ 2
tắc tắc 2
bói bói 2
oà oà 2
két két 2
láo láo 2
cạp cạp 2
máng máng 2
mạo mạo 2
ánh ánh 2
teng teng 2
tinh tinh 2
béc béc 2
bếch bếch 2
nhây nhây 2
nhe nhe 2
súa súa 2
sụa sụa 2
lệt lệt 2
gi gi 2
hí hí 2
đỉnh đỉnh 2
phóc phóc 2
tréo tréo 2
bò bò 2
vồng vồng 2
quắp quắp 2
chung chung 2
khục khục 2
phẩm phẩm 2
đùng đùng 2
ríu ríu 2
yết yết 2
ngoam ngoam 2
ngoáp ngoáp 2
ngóp ngóp 2
tru tru 2
trụa trụa 2
cớn cớn 2
hoét hoét 2
hắng hắng 2
hẵng hẵng 2
cáp cáp 2
ngáp ngáp 2
trếu trếu 2
trệu trệu 2
ngoai ngoai 2
khặc khặc 2
khách khách 2
khanh khanh 2
đứ đứ 2
chềnh chềnh 2
sạc sạc 2
nhiếc nhiếc 2
rao rao 2
ê ê 2
hỡi hỡi 2
sã sã 2
ăn ăn 2
ná ná 2
cắn cắn 2
thầu thầu 2
hão hão 2
xù xù 2
cốt cốt 2
u u 2
vái vái 2
khán khán 2
củ củ 2
thẫn thẫn 2
cấy cấy 2
hương hương 2
chồng chồng 2
chùng chùng 2
trùng trùng 2
cặp cặp 2
kíp kíp 2
măng măng 2
nứa nứa 2
húi húi 2
đoạn đoạn 2
lóng lóng 2
giáy giáy 2
chịt chịt 2
dịt dịt 2
bụt bụt 2
bô bô 2
tiện tiện 2
ngữ ngữ 2
khểnh khểnh 2
tu tu 2
tẹo tẹo 2
rình rình 2
bảo bảo 2
bầu bầu 2
bửu bửu 2
xúc xúc 2
lữ lữ 2
lứa lứa 2
ọp ọp 2
sum sum 2
sùm sùm 2
xum xum 2
nga nga 2
tục tục 2
mĩm mĩm 2
hầy hầy 2
tin tin 2
tín tín 2
hoàng hoàng 2
vóc vóc 2
quy quy 2
quỷ quỷ 2
xâm xâm 2
hầu hầu 2
cộc cộc 2
soái soái 2
truy truy 2
tuấn tuấn 2
thuẫn thuẫn 2
nhầy nhầy 2
đợi đợi 2
luật luật 2
sát sát 2
rua rua 2
xíu xíu 2
đào đào 2
khước khước 2
thực thực 2
bồn bồn 2
tóp tóp 2
phinh phinh 2
phính phính 2
phình phình 2
phớ phớ 2
phở phở 2
bệch bệch 2
chỏ chỏ 2
sấp sấp 2
rà rà 2
sề sề 2
lòi lòi 2
chồn chồn 2
phông phông 2
rợ rợ 2
hòi hòi 2
hươu hươu 2
giảo giảo 2
đưa đưa 2
oán oán 2
cấp cấp 2
đính đính 2
kê kê 2
kế kế 2
kể kể 2
ai ai 2
đạc đạc 2
vết vết 2
khờ khờ 2
ráng ráng 2
âm âm 2
thi thi 2
thí thí 2
vừa vừa 2
sai sai 2
si si 2
mĩ mĩ 2
mỉ mỉ 2
hạt hạt 2
hột hột 2
ma ma 2
mê mê 2
tiền tiền 2
nghịch nghịch 2
xào xào 2
nghẹ nghẹ 2
kho kho 2
bảnh bảnh 2
phơi phơi 2
bừng bừng 2
đom đom 2
đóm đóm 2
rán rán 2
đèn đèn 2
cháo cháo 2
tạc tạc 2
sưởi sưởi 2
rành rành 2
chong chong 2
pháo pháo 2
huyễn huyễn 2
phọt phọt 2
phụt phụt 2
đốt đốt 2
lội lội 2
bưng bưng 2
nhúng nhúng 2
hồng hồng 2
tưới tưới 2
nhè nhè 2
hôi hôi 2
rét rét 2
dượi dượi 2
rười rười 2
rượi rượi 2
xói xói 2
xim xim 2
đong đong 2
thoang thoang 2
thoáng thoáng 2
dáy dáy 2
gỵa gỵa 2
động động 2
rửa rửa 2
hói hói 2
hoạt hoạt 2
hiu hiu 2
rờn rờn 2
cạn cạn 2
hức hức 2
phái phái 2
phe phe 2
rệu rệu 2
nhiễm nhiễm 2
nhuộm nhuộm 2
lác lác 2
đừ đừ 2
biền biền 2
chửng chửng 2
dơ dơ 2
ghét ghét 2
làu làu 2
mòng mòng 2
hằng hằng 2
khôi khôi 2
hoảng hoảng 2
dái dái 2
rái rái 2
lỡ lỡ 2
nhỡ nhỡ 2
dớn dớn 2
nhớn nhớn 2
ngợp ngợp 2
đềm đềm 2
điềm điềm 2
đim đim 2
hăng hăng 2
khác khác 2
ghiếc ghiếc 2
suông suông 2
hằn hằn 2
hận hận 2
giữa giữa 2
toen toen 2
tuyên tuyên 2
hoạn hoạn 2
đột đột 2
đuột đuột 2
quán quán 2
bay bay 2
chúc chúc 2
tộ tộ 2
trẻ trẻ 2
rẽ rẽ 2
lấy lấy 2
trút trút 2
quận quận 2
thoái thoái 2
thối thối 2
ốc ốc 2
cong cong 2
trận trận 2
trặn trặn 2
vi vi 2
mi mi 2
hài hài 2
bệ bệ 2
nhét nhét 2
chừa chừa 2
trừ trừ 2
viện viện 2
mụ mụ 2
dì dì 2
nộ nộ 2
giá giá 2
doanh doanh 2
dũng dũng 2
nhu nhu 2
găng găng 2
hường hường 2
sợi sợi 2
chài chài 2
hụt hụt 2
ước ước 2
hao hao 2
lỏi lỏi 2
táy táy 2
tần tần 2
tằn tằn 2
nhẹ nhẹ 2
lùng lùng 2
vòng vòng 2
ban ban 2
buôn buôn 2
tố tố 2
nắc nắc 2
nặc nặc 2
phỉ phỉ 2
lòng lòng 2
lỏng lỏng 2
xách xách 2
khép khép 2
bóp bóp 2
huơ huơ 2
đổ đổ 2
vụt vụt 2
bổ bổ 2
gánh gánh 2
dấu dấu 2
giấu giấu 2
giu giu 2
giú giú 2
mã mã 2
chấn chấn 2
xáp xáp 2
rượt rượt 2
cản cản 2
nứt nứt 2
dềnh dềnh 2
nát nát 2
cống cống 2
ngo ngo 2
nghẽn nghẽn 2
kén kén 2
tróc tróc 2
quyên quyên 2
xúi xúi 2
úp úp 2
bết bết 2
kéo kéo 2
ngả ngả 2
thọc thọc 2
thước thước 2
moi moi 2
banh banh 2
gạn gạn 2
đô đô 2
triết triết 2
sáu sáu 2
giơ giơ 2
he he 2
hé hé 2
vùa vùa 2
trẩy trẩy 2
hầm hầm 2
vãn vãn 2
khủng khủng 2
hề hề 2
giằng giằng 2
lấn lấn 2
phới phới 2
quét quét 2
khuấy khuấy 2
vẻn vẻn 2
vẹn vẹn 2
trao trao 2
nương nương 2
rờ rờ 2
sờ sờ 2
khuân khuân 2
rẫm rẫm 2
vẫy vẫy 2
cược cược 2
gãy gãy 2
gẫy gẫy 2
cạy cạy 2
cậy cậy 2
dìu dìu 2
thõng thõng 2
háp háp 2
thoa thoa 2
chét chét 2
ghi ghi 2
đam đam 2
sỉ sỉ 2
khóm khóm 2
tách tách 2
cành cành 2
mảng mảng 2
đời đời 2
ngò ngò 2
mác mác 2
mạc mạc 2
bịt bịt 2
môi môi 2
dưa dưa 2
sần sần 2
mụt mụt 2
lau lau 2
chân chân 2
chơn chơn 2
váy váy 2
lõi lõi 2
quế quế 2
quýt quýt 2
củng củng 2
tem tem 2
giồng giồng 2
trồng trồng 2
nêm nêm 2
thuyên thuyên 2
dành dành 2
giành giành 2
giâu giâu 2
hiệu hiệu 2
hạch hạch 2
nhót nhót 2
căn căn 2
chặng chặng 2
hiên hiên 2
liên liên 2
liền liền 2
bo bo 2
tốc tốc 2
sật sật 2
sừn sừn 2
chước chước 2
phối phối 2
hè hè 2
vụn vụn 2
đe đe 2
sập sập 2
phá phá 2
phứa phứa 2
phựa phựa 2
sáo sáo 2
trục trục 2
trí trí 2
tấn tấn 2
tắn tắn 2
sài sài 2
kìn kìn 2
nhí nhí 2
tiêu tiêu 2
mắt mắt 2
người người 2
thì thì 2
thời thời 2
lồng lồng 2
xem xem 2
sính sính 2
chợt chợt 2
nhái nhái 2
nhời nhời 2
nợ nợ 2
nhay nhay 2
nháy nháy 2
miên miên 2
giây giây 2
kẽ kẽ 2
sịt sịt 2
xịt xịt 2
ực ực 2
ừng ừng 2
phào phào 2
xạc xạc 2
bở bở 2
chiếp chiếp 2
bộp bộp 2
ri ri 2
thon thon 2
nhoang nhoang 2
nhoáng nhoáng 2
hu hu 2
pho pho 2
ngồ ngồ 2
ngộ ngộ 2
dẫu dẫu 2
chần chần 2
bỡ bỡ 2
dap dap 2
chang chang 2
hĩnh hĩnh 2
bạng bạng 2
ngoằn ngoằn 2
cáy cáy 2
vọp vọp 2
giun giun 2
run run 2
trùn trùn 2
bươm bươm 2
bướm bướm 2
vắt vắt 2
ngoặt ngoặt 2
nạt nạt 2
rênh rênh 2
viên viên 2
nghiến nghiến 2
dí dí 2
rí rí 2
khóc khóc 2
khốc khốc 2
rơ rơ 2
oàm oàm 2
oạp oạp 2
gầm gầm 2
gào gào 2
ngú ngú 2
hỏi hỏi 2
ha ha 2
vợi vợi 2
bàn bàn 2
lạ lạ 2
dớ dớ 2
hơi hơi 2
ân ân 2
ơn ơn 2
áng áng 2
doạ doạ 2
cóc cóc 2
lẹt lẹt 2
nhóa nhóa 2
hợm hợm 2
ngậm ngậm 2
mím mím 2
mỉm mỉm 2
hanh hanh 2
xằng xằng 2
núc núc 2
hoằn hoằn 2
rằng rằng 2
hẳn hẳn 2
xùm xùm 2
vã vã 2
cãi cãi 2
à à 2
ã ã 2
mếu mếu 2
bệt bệt 2
nhắn nhắn 2
ruỗng ruỗng 2
hãy hãy 2
toa toa 2
lọng lọng 2
bốn bốn 2
vòi vòi 2
vọi vọi 2
vời vời 2
cương cương 2
tay tay 2
khuyết khuyết 2
khí khí 2
đặc đặc 2
đực đực 2
bưu bưu 2
tạo tạo 2
thặng thặng 2
tô tô 2
trật trật 2
giống giống 2
thấu thấu 2
chổi chổi 2
tiếu tiếu 2
bổng bổng 2
biếu biếu 2
hãnh hãnh 2
kề kề 2
ray ray 2
đúng đúng 2
ngái ngái 2
bươn bươn 2
ỉ ỉ 2
ỷ ỷ 2
đảo đảo 2
thay thay 2
bài bài 2
xấc xấc 2
điều điều 2
thảng thảng 2
thoảng thoảng 2
cu cu 2
lô lô 2
xướng xướng 2
nhóm nhóm 2
nhõm nhõm 2
nghê nghê 2
luân luân 2
chiếc chiếc 2
kềnh kềnh 2
trót trót 2
phỏng phỏng 2
phổng phổng 2
quyện quyện 2
sếp sếp 2
nghè nghè 2
oằn oằn 2
loàng loàng 2
xú xú 2
xạ xạ 2
quật quật 2
sư sư 2
đồ đồ 2
trò trò 2
kính kính 2
châm châm 2
neo neo 2
nã nã 2
ngóc ngóc 2
tía tía 2
báo báo 2
khâm khâm 2
cọc cọc 2
còng còng 2
ông ông 2
dòn dòn 2
hoi hoi 2
truồng truồng 2
rữa rữa 2
đéo đéo 2
háng háng 2
mạch mạch 2
bĩnh bĩnh 2
trẫm trẫm 2
ườn ườn 2
rọt rọt 2
ruột ruột 2
hẹp hẹp 2
li li 2
mọi mọi 2
hùm hùm 2
lợn lợn 2
thếch thếch 2
hông hông 2
toan toan 2
phùng phùng 2
kịt kịt 2
lưu lưu 2
huấn huấn 2
kí kí 2
lâng lâng 2
lăng lăng 2
suy suy 2
kình kình 2
cao cao 2
quách quách 2
rộng rộng 2
tiệc tiệc 2
khố khố 2
phố phố 2
chỏn chỏn 2
chuẩn chuẩn 2
chủn chủn 2
váng váng 2
toà toà 2
chứng chứng 2
bệnh bệnh 2
bịnh bịnh 2
đớn đớn 2
rù rù 2
tật tật 2
cùi cùi 2
chề chề 2
sẹo sẹo 2
ben ben 2
lớn lớn 2
đường đường 2
trạm trạm 2
trậm trậm 2
phẫu phẫu 2
bậu bậu 2
dựng dựng 2
vuông vuông 2
súc súc 2
quyền quyền 2
quần quần 2
phấn phấn 2
xôi xôi 2
liều liều 2
liệu liệu 2
lìu lìu 2
bã bã 2
ích ích 2
ịch ịch 2
kèm kèm 2
kiêm kiêm 2
sóc sóc 2
lùi lùi 2
nhùi nhùi 2
hong hong 2
sấy sấy 2
chấy chấy 2
choạng choạng 2
loáng loáng 2
lửa lửa 2
ngùn ngùn 2
ngụt ngụt 2
hửng hửng 2
muồi muồi 2
luông luông 2
sóng sóng 2
sõng sõng 2
giẹt giẹt 2
gàu gàu 2
gầu gầu 2
vọt vọt 2
tửu tửu 2
chận chận 2
chặn chặn 2
vữa vữa 2
tép tép 2
kênh kênh 2
sềnh sềnh 2
nét nét 2
niết niết 2
nọt nọt 2
nớt nớt 2
xuề xuề 2
xuôi xuôi 2
ắp ắp 2
lầy lầy 2
hải hải 2
hới hới 2
bẩn bẩn 2
cặn cặn 2
thụt thụt 2
nổi nổi 2
lặn lặn 2
tăn tăn 2
hoán hoán 2
lãng lãng 2
loăng loăng 2
tắm tắm 2
nhần nhần 2
nhận nhận 2
giận giận 2
kễnh kễnh 2
teo teo 2
khuây khuây 2
chường chường 2
quên quên 2
hối hối 2
hằm hằm 2
lẫn lẫn 2
đẽ đẽ 2
thuôn thuôn 2
hại hại 2
yến yến 2
dong dong 2
dung dung 2
tể tể 2
lững lững 2
rảng rảng 2
tã tã 2
tụ tụ 2
lúp lúp 2
chéo chéo 2
bị bị 2
tường tường 2
rưỡi rưỡi 2
rưởi rưởi 2
oan oan 2
triển triển 2
trần trần 2
hãm hãm 2
hom hom 2
hỏm hỏm 2
chưng chưng 2
bu bu 2
xơ xơ 2
tịu tịu 2
nhừ nhừ 2
nàng nàng 2
nường nường 2
vãi vãi 2
nổ nổ 2
hiếp hiếp 2
thông thông 2
thống thống 2
năng năng 2
tang tang 2
tuốt tuốt 2
tuột tuột 2
bóc bóc 2
vương vương 2
thuần thuần 2
chẽ chẽ 2
vít vít 2
nộp nộp 2
rìa rìa 2
giấy giấy 2
bền bền 2
chầm chầm 2
tom tom 2
nữu nữu 2
bừa bừa 2
khía khía 2
thung thung 2
rỉnh rỉnh 2
hiện hiện 2
thảnh thảnh 2
bồng bồng 2
vỗ vỗ 2
béo béo 2
nhéo nhéo 2
véo véo 2
giương giương 2
trả trả 2
ghè ghè 2
cài cài 2
miêu miêu 2
chốt chốt 2
đày đày 2
lầm lầm 2
nhầm nhầm 2
lài lài 2
đóng đóng 2
đống đống 2
vực vực 2
buông buông 2
ém ém 2
yếm yếm 2
yểm yểm 2
chác chác 2
tẹp tẹp 2
tiệp tiệp 2
thia thia 2
bày bày 2
bầy bầy 2
khựng khựng 2
gờ gờ 2
cọ cọ 2
quờ quờ 2
mùn mùn 2
đắn đắn 2
đập đập 2
ché ché 2
choé choé 2
chẻ chẻ 2
quay quay 2
quắt quắt 2
nấn nấn 2
bới bới 2
chở chở 2
diết diết 2
giết giết 2
bẻ bẻ 2
sửa sửa 2
xả xả 2
ghim ghim 2
lòn lòn 2
luồn luồn 2
thới thới 2
thọ thọ 2
num num 2
núm núm 2
nắm nắm 2
nạm nạm 2
bứng bứng 2
giáo giáo 2
thó thó 2
hót hót 2
diếm diếm 2
giếm giếm 2
đám đám 2
rút rút 2
bồi bồi 2
vùi vùi 2
tiếp tiếp 2
ừ ừ 2
chấp chấp 2
xọp xọp 2
cuốn cuốn 2
sắp sắp 2
vén vén 2
ghép ghép 2
ngơi ngơi 2
khống khống 2
uốn uốn 2
thám thám 2
thăm thăm 2
róc róc 2
gò gò 2
co co 2
nhổ nhổ 2
xít xít 2
mổ mổ 2
nẻ nẻ 2
phộng phộng 2
vẳng vẳng 2
nước nước 2
trứ trứ 2
lợp lợp 2
lùm lùm 2
răm răm 2
nhài nhài 2
nếch nếch 2
xước xước 2
khuẩn khuẩn 2
sả sả 2
nấm nấm 2
cúc cúc 2
bồ bồ 2
mướp mướp 2
gon gon 2
càn càn 2
kiền kiền 2
gióng gióng 2
bắp bắp 2
lam lam 2
ngành ngành 2
nhành nhành 2
bễ bễ 2
bẹ bẹ 2
cán cán 2
xoài xoài 2
rầm rầm 2
gộc gộc 2
rào rào 2
gốc gốc 2
rầy rầy 2
muỗm muỗm 2
vải vải 2
gậy gậy 2
thùng thùng 2
thoi thoi 2
guồng guồng 2
nhùn nhùn 2
nhũn nhũn 2
nhuyễn nhuyễn 2
chuyên chuyên 2
khu khu 2
kiên kiên 2
phiếu phiếu 2
đậm đậm 2
đai đai 2
đới đới 2
lọi lọi 2
cụng cụng 2
thình thình 2
đá đá 2
ì ì 2
ĩ ĩ 2
vùn vùn 2
sảng sảng 2
bẽo bẽo 2
sển sển 2
thạnh thạnh 2
thịnh thịnh 2
biển biển 2
cơn cơn 2
ngút ngút 2
tuyết tuyết 2
khĩnh khĩnh 2
khoảnh khoảnh 2
đến đến 2
rước rước 2
xở xở 2
xứ xứ 2
xử xử 2
chược chược 2
đàng đàng 2
thường thường 2
bỗng bỗng 2
liếc liếc 2
ngoạm ngoạm 2
tành tành 2
chìa chìa 2
thìa thìa 2
vếu vếu 2
quáng quáng 2
ngơm ngơm 2
ngớp ngớp 2
híp híp 2
thom thom 2
thỏm thỏm 2
bại bại 2
nhãn nhãn 2
nhỡn nhỡn 2
quại quại 2
chơ chơ 2
lằng lằng 2
rưng rưng 2
láp láp 2
hểnh hểnh 2
chùn chùn 2
chụt chụt 2
suỵt suỵt 2
phà phà 2
ớ ớ 2
cười cười 2
khó khó 2
tếch tếch 2
miu miu 2
inh inh 2
sực sực 2
sừng sừng 2
may may 2
lây lây 2
chúm chúm 2
bế bế 2
buổi buổi 2
húc húc 2
mọn mọn 2
vấn vấn 2
lủ lủ 2
nhai nhai 2
oắt oắt 2
ọt ọt 2
giờ giờ 2
im im 2
ỉm ỉm 2
miện miện 2
muộn muộn 2
hớt hớt 2
rảnh rảnh 2
láng láng 2
thút thút 2
cựa cựa 2
xộn xộn 2
chẫm chẫm 2
đẫm đẫm 2
dận dận 2
tráo tráo 2
trạo trạo 2
xược xược 2
lược lược 2
chão chão 2
vờ vờ 2
mò mò 2
sên sên 2
bươu bươu 2
rệp rệp 2
hố hố 2
luý luý 2
luỹ luỹ 2
luỵ luỵ 2
thoắng thoắng 2
ngay ngay 2
ngáy ngáy 2
gừ gừ 2
quã quã 2
quở quở 2
xang xang 2
mồm mồm 2
múm múm 2
mủm mủm 2
dể dể 2
ngàng ngàng 2
quốc quốc 2
nhàm nhàm 2
nhoàm nhoàm 2
nhớm nhớm 2
oa oa 2
ỏe ỏe 2
ủa ủa 2
phĩnh phĩnh 2
phỉnh phỉnh 2
nhé nhé 2
bẵng bẵng 2
duy duy 2
bi bi 2
đếch đếch 2
bê bê 2
cẩm cẩm 2
lon lon 2
nhủ nhủ 2
nỏm nỏm 2
mấp mấp 2
hút hút 2
thôi thôi 2
ờ ờ 2
ư ư 2
rúc rúc 2
dèm dèm 2
phăm phăm 2
phắp phắp 2
vếp vếp 2
trẹ trẹ 2
mép mép 2
oái oái 2
ngầy ngầy 2
nghí nghí 2
loằng loằng 2
khừ khừ 2
quặc quặc 2
gạ gạ 2
xuýt xuýt 2
trướng trướng 2
rừng rừng 2
chơm chơm 2
chởm chởm 2
khi khi 2
con con 2
doi doi 2
lôn lôn 2
ghềnh ghềnh 2
ngưởng ngưởng 2
tột tột 2
sùng sùng 2
tròn tròn 2
trõn trõn 2
nhốt nhốt 2
khuyên khuyên 2
quá quá 2
gọt gọt 2
chum chum 2
chơi chơi 2
gặt gặt 2
gié gié 2
lê lê 2
đòng đòng 2
cóp cóp 2
cốp cốp 2
dời dời 2
đụng đụng 2
mẹt mẹt 2
chòm chòm 2
địch địch 2
song song 2
bùa bùa 2
chũm chũm 2
giong giong 2
giỏ giỏ 2
lớp lớp 2
mẫn mẫn 2
mủi mủi 2
thồm thồm 2
nằm nằm 2
nhon nhon 2
nhỏn nhỏn 2
đu đu 2
ốp ốp 2
ngẫu ngẫu 2
kệ kệ 2
oại oại 2
ôi ôi 2
bẫm bẫm 2
chổng chổng 2
tiến tiến 2
sây sây 2
điểu điểu 2
đụ đụ 2
đâu đâu 2
quẻ quẻ 2
cau cau 2
mày mày 2
mầy mầy 2
máu máu 2
măm măm 2
chực chực 2
đắc đắc 2
đặng đặng 2
được được 2
tòng tòng 2
thuyền thuyền 2
xiên xiên 2
xén xén 2
vằm vằm 2
gỉ gỉ 2
mích mích 2
mịch mịch 2
nho nho 2
nhỏ nhỏ 2
tham tham 2
bần bần 2
thỗn thỗn 2
bụ bụ 2
toe toe 2
sình sình 2
phị phị 2
ngỏm ngỏm 2
ướp ướp 2
múi múi 2
bênh bênh 2
thoát thoát 2
xoát xoát 2
cặc cặc 2
kẹc kẹc 2
bặt bặt 2
ngư ngư 2
tịnh tịnh 2
dật dật 2
cuống cuống 2
cầy cầy 2
đười đười 2
cún cún 2
thốt thốt 2
lửng lửng 2
hộc hộc 2
mãnh mãnh 2
tế tế 2
ghế ghế 2
nót nót 2
nốt nốt 2
hứa hứa 2
nhảm nhảm 2
ngoa ngoa 2
tụng tụng 2
mớp mớp 2
thẩn thẩn 2
hào hào 2
thênh thênh 2
sải sải 2
am am 2
trĩ trĩ 2
mưng mưng 2
tấy tấy 2
dại dại 2
lử lử 2
sản sản 2
ngấn ngấn 2
gòn gòn 2
gọn gọn 2
sót sót 2
làng làng 2
chương chương 2
tĩnh tĩnh 2
thương thương 2
tộc tộc 2
vông vông 2
rốc rốc 2
suất suất 2
khiên khiên 2
dê dê 2
mẻ mẻ 2
dường dường 2
nhường nhường 2
ngắn ngắn 2
quyến quyến 2
niêm niêm 2
sồ sồ 2
thô thô 2
dày dày 2
dầy dầy 2
giầy giầy 2
tệ tệ 2
chới chới 2
héo héo 2
se se 2
hàn hàn 2
sôi sôi 2
mồi mồi 2
ngún ngún 2
ràng ràng 2
vũng vũng 2
veo veo 2
thêm thêm 2
thiêm thiêm 2
chứ chứ 2
lừng lừng 2
nác nác 2
meo meo 2
đầy đầy 2
rơi rơi 2
nhải nhải 2
ọc ọc 2
bõm bõm 2
êm êm 2
cừ cừ 2
thiển thiển 2
thục thục 2
rườn rườn 2
hỗn hỗn 2
hổn hổn 2
hoảnh hoảnh 2
sữa sữa 2
bể bể 2
dâm dâm 2
dầm dầm 2
ùm ùm 2
sút sút 2
xíp xíp 2
ứ ứ 2
rộc rộc 2
cuồn cuồn 2
cuộn cuộn 2
đạm đạm 2
tong tong 2
tỏng tỏng 2
xăng xăng 2
gột gột 2
vụng vụng 2
tình tình 2
lẳng lẳng 2
tiếc tiếc 2
ảnh ảnh 2
lăm lăm 2
nhăm nhăm 2
lười lười 2
sợ sợ 2
điệu điệu 2
mừng mừng 2
bẽ bẽ 2
đôn đôn 2
tuỵ tuỵ 2
ưa ưa 2
giữ giữ 2
chữ chữ 2
dần dần 2
gởi gởi 2
gửi gửi 2
rất rất 2
mật mật 2
sang sang 2
khui khui 2
xúng xúng 2
lạy lạy 2
cảm cảm 2
uý uý 2
vở vở 2
giăng giăng 2
trương trương 2
cường cường 2
cưỡng cưỡng 2
gường gường 2
gượng gượng 2
cỏn cỏn 2
nít nít 2
ngòng ngòng 2
long long 2
đội đội 2
bóng bóng 2
chửa chửa 2
miều miều 2
em em 2
tập tập 2
sâm sâm 2
vó vó 2
đứt đứt 2
thắt thắt 2
lĩnh lĩnh 2
vận vận 2
thiệu thiệu 2
thịu thịu 2
sào sào 2
bong bong 2
sống sống 2
trống trống 2
gôn gôn 2
diệm diệm 2
khoản khoản 2
nhao nhao 2
mỏ mỏ 2
múa múa 2
kham kham 2
rúm rúm 2
dẹp dẹp 2
gièm gièm 2
giẹp giẹp 2
chà chà 2
tháp tháp 2
đáp đáp 2
ném ném 2
bậc bậc 2
bực bực 2
éo éo 2
ngự ngự 2
ngựa ngựa 2
găm găm 2
hạng hạng 2
xạo xạo 2
rinh rinh 2
triêng triêng 2
việt việt 2
vượt vượt 2
sấn sấn 2
siêu siêu 2
đề đề 2
re re 2
dàng dàng 2
quệt quệt 2
bạc bạc 2
hoay hoay 2
vại vại 2
hỉ hỉ 2
bành bành 2
bời bời 2
sáp sáp 2
hang hang 2
sưu sưu 2
bấu bấu 2
dà dà 2
khối khối 2
dúi dúi 2
giúi giúi 2
lọt lọt 2
dũ dũ 2
rũ rũ 2
vịn vịn 2
vun vun 2
phũ phũ 2
gáp gáp 2
gắp gắp 2
đừng đừng 2
ôm ôm 2
đạt đạt 2
đật đật 2
thợt thợt 2
xoay xoay 2
xây xây 2
rải rải 2
rưới rưới 2
rụt rụt 2
huy huy 2
xác xác 2
mần mần 2
vỉa vỉa 2
bỏ bỏ 2
quậy quậy 2
quẽ quẽ 2
cõi cõi 2
ác ác 2
ố ố 2
cắp cắp 2
xoan xoan 2
cờ cờ 2
huỳnh huỳnh 2
rậm rậm 2
diếp diếp 2
diệp diệp 2
tan tan 2
tản tản 2
táng táng 2
riềng riềng 2
mộ mộ 2
vàn vàn 2
tược tược 2
đổng đổng 2
lốt lốt 2
bông bông 2
ké ké 2
đấy đấy 2
lạc lạc 2
huyên huyên 2
nhút nhút 2
kích kích 2
chiều chiều 2
triều triều 2
nưa nưa 2
quỳ quỳ 2
nhú nhú 2
dừa dừa 2
gỗ gỗ 2
suốt suốt 2
sạn sạn 2
chèo chèo 2
mun mun 2
quạnh quạnh 2
xới xới 2
choi choi 2
chòi chòi 2
suôn suôn 2
khung khung 2
nang nang 2
buồng buồng 2
lốc lốc 2
cui cui 2
cực cực 2
huệ huệ 2
bức bức 2
thận thận 2
gấc gấc 2
rằn rằn 2
ngạnh ngạnh 2
vỡ vỡ 2
nhàn nhàn 2
nhạn nhạn 2
chục chục 2
tàn tàn 2
hùng hùng 2
che che 2
râm râm 2
tia tia 2
hư hư 2
rỡ rỡ 2
chưởng chưởng 2
khìn khìn 2
khịt khịt 2
rau rau 2
ráu ráu 2
xon xon 2
kìa kìa 2
tối tối 2
thoạt thoạt 2
lường lường 2
nhốn nhốn 2
của của 2
tấc tấc 2
chứa chứa 2
trữ trữ 2
chợ chợ 2
thòm thòm 2
nhịp nhịp 2
rịp rịp 2
oang oang 2
hò hò 2
nôm nôm 2
ngộc ngộc 2
nhuận nhuận 2
ngày ngày 2
khai khai 2
thủa thủa 2
thuở thuở 2
gián gián 2
mún mún 2
ỉn ỉn 2
lạt lạt 2
êu êu 2
oe oe 2
rày rày 2
bui bui 2
bẹp bẹp 2
dên dên 2
nôn nôn 2
vạng vạng 2
luôn luôn 2
át át 2
cảnh cảnh 2
kiểng kiểng 2
chạng chạng 2
bước bước 2
chổm chổm 2
lánh lánh 2
trợt trợt 2
trượt trượt 2
nhùng nhùng 2
giãy giãy 2
sụp sụp 2
men men 2
phăn phăn 2
phắt phắt 2
dằng dằng 2
trĩnh trĩnh 2
ruồi ruồi 2
dơi dơi 2
ngoé ngoé 2
tiêng tiêng 2
tiếng tiếng 2
tặc tặc 2
ngụm ngụm 2
ồn ồn 2
hát hát 2
ối ối 2
úi úi 2
ngạc ngạc 2
suyển suyển 2
cót cót 2
khụt khụt 2
ù ù 2
phai phai 2
khen khen 2
trửng trửng 2
bèn bèn 2
lay lay 2
láy láy 2
hoè hoè 2
khỏi khỏi 2
tủm tủm 2
rãi rãi 2
dụ dụ 2
hì hì 2
vồn vồn 2
vỏn vỏn 2
boong boong 2
ơi ơi 2
ời ời 2
dọ dọ 2
om om 2
ồm ồm 2
um um 2
nghẹn nghẹn 2
nghện nghện 2
xơi xơi 2
mỉa mỉa 2
rèn rèn 2
luyên luyên 2
nuốt nuốt 2
sồn sồn 2
sột sột 2
bẻm bẻm 2
choạc choạc 2
chóc chóc 2
quằn quằn 2
thổi thổi 2
óc óc 2
giụa giụa 2
hổng hổng 2
cộp cộp 2
mũ mũ 2
khải khải 2
mãi mãi 2
vót vót 2
ngàn ngàn 2
chót chót 2
ví ví 2
hắc hắc 2
vây vây 2
nên nên 2
mô mô 2
vô vô 2
xiết xiết 2
đoản đoản 2
thảm thảm 2
tên tên 2
lưỡi lưỡi 2
sảo sảo 2
thóc thóc 2
thuế thuế 2
thuể thuể 2
kiều kiều 2
đẳng đẳng 2
dăm dăm 2
rá rá 2
gân gân 2
duẩn duẩn 2
trạc trạc 2
bút bút 2
nả nả 2
mấu mấu 2
ngạo ngạo 2
mứa mứa 2
xịn xịn 2
loắt loắt 2
nhóc nhóc 2
mảnh mảnh 2
thày thày 2
thầy thầy 2
thuận thuận 2
ghiền ghiền 2
thao thao 2
nạ nạ 2
kiệt kiệt 2
tuyển tuyển 2
e e 2
vàng vàng 2
sốc sốc 2
phau phau 2
vía vía 2
trăng trăng 2
trắng trắng 2
chúng chúng 2
nằng nằng 2
tao tao 2
tau tau 2
trốn trốn 2
về về 2
vè vè 2
tua tua 2
khoang khoang 2
chì chì 2
thếp thếp 2
chĩa chĩa 2
chỉa chỉa 2
nhụt nhụt 2
nồi nồi 2
nhôm nhôm 2
băm băm 2
khoăm khoăm 2
khoét khoét 2
phen phen 2
sáng sáng 2
thánh thánh 2
sức sức 2
ẩm ẩm 2
bụng bụng 2
chướng chướng 2
ễnh ễnh 2
rằm rằm 2
phè phè 2
tháng tháng 2
cồn cồn 2
đuôi đuôi 2
lồn lồn 2
vú vú 2
đêm đêm 2
nách nách 2
thắng thắng 2
ổi ổi 2
ươi ươi 2
khái khái 2
ngoáy ngoáy 2
nhiên nhiên 2
càm càm 2
chẩn chẩn 2
tờ tờ 2
dôn dôn 2
dốt dốt 2
giôn giôn 2
giốt giốt 2
chiếu chiếu 2
bịa bịa 2
cóng cóng 2
tựu tựu 2
cạo cạo 2
bâu bâu 2
buốt buốt 2
lị lị 2
mỏi mỏi 2
thừ thừ 2
lằn lằn 2
guộc guộc 2
choáng choáng 2
bốt bốt 2
nghìn nghìn 2
nhẹn nhẹn 2
thuân thuân 2
thiện thiện 2
phổ phổ 2
sùi sùi 2
trăn trăn 2
dính dính 2
nhôn nhôn 2
gặc gặc 2
gật gật 2
đạo đạo 2
toại toại 2
từng từng 2
bỏng bỏng 2
vặc vặc 2
ngời ngời 2
nhoi nhoi 2
nhói nhói 2
diêm diêm 2
đun đun 2
sốt sốt 2
đượm đượm 2
lạo lạo 2
sắng sắng 2
luộc luộc 2
trơn trơn 2
mủ mủ 2
sẫm sẫm 2
sậm sậm 2
cảng cảng 2
choè choè 2
nhừa nhừa 2
nhựa nhựa 2
nườm nườm 2
bọt bọt 2
nhạt nhạt 2
rịn rịn 2
giảm giảm 2
dề dề 2
thang thang 2
ngụa ngụa 2
khát khát 2
hoáy hoáy 2
xép xép 2
tho tho 2
chành chành 2
chạnh chạnh 2
trành trành 2
uyên uyên 2
dãi dãi 2
rót rót 2
vởn vởn 2
bùn bùn 2
vịm vịm 2
ươm ươm 2
giọt giọt 2
sặt sặt 2
hồn hồn 2
quặn quặn 2
vẩy vẩy 2
trờ trờ 2
dình dình 2
dộng dộng 2
nhọ nhọ 2
khin khin 2
khít khít 2
thuộm thuộm 2
đẹp đẹp 2
vui vui 2
hời hời 2
tểnh tểnh 2
ngùng ngùng 2
tênh tênh 2
hờn hờn 2
hợt hợt 2
ngác ngác 2
buồn buồn 2
đành đành 2
nghiện nghiện 2
ngớn ngớn 2
rẩy rẩy 2
dút dút 2
bẽn bẽn 2
thói thói 2
cỏi cỏi 2
hòng hòng 2
não não 2
cắt cắt 2
phú phú 2
ngụ ngụ 2
quẫn quẫn 2
mị mị 2
vần vần 2
biến biến 2
bù bù 2
xính xính 2
xưa xưa 2
chốc chốc 2
vạ vạ 2
tầm tầm 2
tìm tìm 2
tê tê 2
vả vả 2
sàn sàn 2
bật bật 2
phí phí 2
tốn tốn 2
sưa sưa 2
thưa thưa 2
sớ sớ 2
khích khích 2
khinh khinh 2
xó xó 2
ải ải 2
tơ tơ 2
mẹ mẹ 2
cưới cưới 2
rể rể 2
vỏ vỏ 2
đăng đăng 2
phát phát 2
kết kết 2
lượt lượt 2
rịt rịt 2
dây dây 2
dăn dăn 2
thườn thườn 2
thượt thượt 2
vé vé 2
thêu thêu 2
nơ nơ 2
tuyệt tuyệt 2
sắt sắt 2
thuỵ thuỵ 2
côi côi 2
xụt xụt 2
ngao ngao 2
chưa chưa 2
ngoan ngoan 2
ngào ngào 2
dài dài 2
mả mả 2
mở mở 2
đo đo 2
sét sét 2
đơm đơm 2
đùa đùa 2
đền đền 2
tải tải 2
tưởi tưởi 2
phủi phủi 2
dạt dạt 2
thò thò 2
thẳng thẳng 2
nhông nhông 2
giắt giắt 2
tổn tổn 2
viễn viễn 2
viển viển 2
gảy gảy 2
khảy khảy 2
ùn ùn 2
tháo tháo 2
huề huề 2
bụi bụi 2
xỏ xỏ 2
ổ ổ 2
chết chết 2
rò rò 2
chằm chằm 2
vùng vùng 2
kẹt kẹt 2
diêu diêu 2
xô xô 2
cào cào 2
ngoạch ngoạch 2
nguếch nguếch 2
nguệch nguệch 2
quệch quệch 2
vặn vặn 2
phẳng phẳng 2
phàng phàng 2
sục sục 2
gom gom 2
hái hái 2
dông dông 2
tỉa tỉa 2
trằn trằn 2
dun dun 2
nâng nâng 2
nưng nưng 2
tránh tránh 2
nem nem 2
nép nép 2
gấu gấu 2
tỏi tỏi 2
má má 2
sen sen 2
náu náu 2
thài thài 2
mồ mồ 2
mộng mộng 2
oách oách 2
su su 2
mông mông 2
ấm ấm 2
năm năm 2
nắp nắp 2
chấu chấu 2
nọc nọc 2
chày chày 2
cây cây 2
cấm cấm 2
tưởng tưởng 2
cột cột 2
chuồng chuồng 2
sấu sấu 2
sồng sồng 2
mía mía 2
dột dột 2
tủ tủ 2
me me 2
cám cám 2
bia bia 2
toái toái 2
tôi tôi 2
tui tui 2
lôi lôi 2
đậy đậy 2
chén chén 2
đốc đốc 2
tuế tuế 2
tuổi tuổi 2
xong xong 2
nghiệp nghiệp 2
đang đang 2
đáng đáng 2
đương đương 2
vắc vắc 2
ghé ghé 2
nghé nghé 2
băn băn 2
gẫu gẫu 2
quàu quàu 2
quạu quạu 2
nực nực 2
ngươi ngươi 2
giặc giặc 2
lộ lộ 2
dim dim 2
gườm gườm 2
trô trô 2
trố trố 2
mửa mửa 2
gỏng gỏng 2
ngỗng ngỗng 2
chát chát 2
ngủng ngủng 2
nhậu nhậu 2
mắng mắng 2
hen hen 2
liến liến 2
ui ui 2
ngu ngu 2
lất lất 2
rật rật 2
vâm vâm 2
ngoãn ngoãn 2
giục giục 2
hết hết 2
rẹt rẹt 2
ám ám 2
vầng vầng 2
vừng vừng 2
vựng vựng 2
hoe hoe 2
rảo rảo 2
cẳng cẳng 2
lết lết 2
chúi chúi 2
trèo trèo 2
trẹo trẹo 2
xài xài 2
quỵ quỵ 2
lồ lồ 2
trộ trộ 2
tuồn tuồn 2
chững chững 2
vườn vườn 2
khiến khiến 2
khiển khiển 2
thằn thằn 2
bọ bọ 2
mối mối 2
ộp ộp 2
muỗi muỗi 2
lột lột 2
nhộng nhộng 2
nông nông 2
van van 2
ắng ắng 2
há há 2
diều diều 2
nẹt nẹt 2
khứu khứu 2
ò ò 2
reo reo 2
thào thào 2
ổng ổng 2
cợt cợt 2
xao xao 2
tuệch tuệch 2
khò khò 2
le le 2
bướng bướng 2
phèng phèng 2
ếch ếch 2
kem kem 2
láu láu 2
tõm tõm 2
tùm tùm 2
tũm tũm 2
rông rông 2
rổng rổng 2
rỉa rỉa 2
trẽn trẽn 2
nịch nịch 2
nình nình 2
xi xi 2
thự thự 2
tội tội 2
von von 2
tum tum 2
tung tung 2
gang gang 2
đẻ đẻ 2
oải oải 2
rấm rấm 2
lụi lụi 2
sầu sầu 2
giậu giậu 2
xiểng xiểng 2
búi búi 2
giốc giốc 2
tết tết 2
vỉ vỉ 2
rỗng rỗng 2
dữ dữ 2
dự dự 2
trái trái 2
chụp chụp 2
chuyền chuyền 2
truyền truyền 2
truyện truyện 2
khù khù 2
khụ khụ 2
huỷ huỷ 2
cậu cậu 2
điệp điệp 2
khuâng khuâng 2
khuynh khuynh 2
bỉm bỉm 2
mướn mướn 2
loe loe 2
lùn lùn 2
trưỡng trưỡng 2
kệnh kệnh 2
dáng dáng 2
khơ khơ 2
nếu nếu 2
đẽo đẽo 2
áo áo 2
ngoắc ngoắc 2
chảo chảo 2
chiêng chiêng 2
kềm kềm 2
kiềm kiềm 2
kìm kìm 2
cỗ cỗ 2
leng leng 2
nĩa nĩa 2
hội hội 2
hụi hụi 2
dứt dứt 2
ái ái 2
chịu chịu 2
loàn loàn 2
loạn loạn 2
cơm cơm 2
quà quà 2
no no 2
tám tám 2
mui mui 2
xường xường 2
xưởng xưởng 2
tanh tanh 2
vấy vấy 2
sũng sũng 2
thũng thũng 2
phúc phúc 2
tuyến tuyến 2
cước cước 2
mỡ mỡ 2
nhột nhột 2
mẩy mẩy 2
ngáo ngáo 2
vượn vượn 2
khỉ khỉ 2
giải giải 2
soát soát 2
sõi sõi 2
gạt gạt 2
khoe khoe 2
thoại thoại 2
đản đản 2
bẩm bẩm 2
vựa vựa 2
đọng đọng 2
bướu bướu 2
sưng sưng 2
gầy gầy 2
mòn mòn 2
nhom nhom 2
tụy tụy 2
ứa ứa 2
quèn quèn 2
đàm đàm 2
đờm đờm 2
loét loét 2
liêm liêm 2
trãi trãi 2
duệ duệ 2
hâm hâm 2
ý ý 2
xẻng xẻng 2
ung ung 2
lưng lưng 2
ngãi ngãi 2
nghì nghì 2
nghĩa nghĩa 2
thính thính 2
nhoét nhoét 2
nhoẹt nhoẹt 2
tấm tấm 2
chiên chiên 2
khét khét 2
ín ín 2
phiền phiền 2
oi oi 2
khói khói 2
chập chập 2
dộp dộp 2
giộp giộp 2
rộp rộp 2
thui thui 2
nẫu nẫu 2
sền sền 2
sệt sệt 2
đắm đắm 2
chan chan 2
lức lức 2
rớt rớt 2
luốc luốc 2
nhuốc nhuốc 2
diệt diệt 2
nguồn nguồn 2
tủa tủa 2
vờn vờn 2
ăng ăng 2
ẳng ẳng 2
ôn ôn 2
sạch sạch 2
ồ ồ 2
khe khe 2
khê khê 2
óng óng 2
chấm chấm 2
khao khao 2
lặng lặng 2
trũng trũng 2
mênh mênh 2
nịu nịu 2
giàn giàn 2
tràn tràn 2
tuôn tuôn 2
nượp nượp 2
chò chò 2
thẩy thẩy 2
trển trển 2
nẳm nẳm 2
ẻm ẻm 2
trỏng trỏng 2
bển bển 2
hổm hổm 2
nẩu nẩu 2
ớn ớn 2
nhong nhong 2
nhóng nhóng 2
khem khem 2
nết nết 2
tởm tởm 2
lắng lắng 2
thuồng thuồng 2
nơm nơm 2
nớp nớp 2
rách rách 2
khoả khoả 2
loã loã 2
cùn cùn 2
đụp đụp 2
nệm nệm 2
địu địu 2
lót lót 2
phước phước 2
còi còi 2
vếch vếch 2
vạy vạy 2
khom khom 2
so so 2
hem hem 2
hiềm hiềm 2
gả gả 2
chun chun 2
thun thun 2
bủa bủa 2
giềng giềng 2
lưới lưới 2
xoắn xoắn 2
vá vá 2
bấn bấn 2
nối nối 2
tuy tuy 2
mịn mịn 2
vện vện 2
cửi cửi 2
tiễu tiễu 2
tĩu tĩu 2
cày cày 2
mẽ mẽ 2
liễn liễn 2
bích bích 2
biếc biếc 2
vẹo vẹo 2
mặt mặt 2
giúp giúp 2
lặt lặt 2
rắc rắc 2
răng răng 2
gơ gơ 2
ken ken 2
phiu phiu 2
nới nới 2
xoã xoã 2
chạy chạy 2
lẩn lẩn 2
bám bám 2
lùa lùa 2
mạn mạn 2
mượn mượn 2
loay loay 2
tồi tồi 2
quơ quơ 2
day day 2
hách hách 2
tiệt tiệt 2
thề thề 2
thệ thệ 2
đất đất 2
dắt dắt 2
xay xay 2
phành phành 2
sởn sởn 2
trích trích 2
đệm đệm 2
chữa chữa 2
dạm dạm 2
gợi gợi 2
rứt rứt 2
quẹo quẹo 2
gãi gãi 2
ẵm ẵm 2
xoè xoè 2
đỗi đỗi 2
dụi dụi 2
giụi giụi 2
rập rập 2
dập dập 2
cút cút 2
săm săm 2
điếc điếc 2
nghe nghe 2
mơn mơn 2
mởn mởn 2
miệt miệt 2
mầm mầm 2
thơm thơm 2
bít bít 2
dứa dứa 2
kháu kháu 2
cỏ cỏ 2
chông chông 2
gọng gọng 2
đủ đủ 2
tạ tạ 2
bòng bòng 2
lựu lựu 2
thơn thơn 2
thớt thớt 2
rui rui 2
bảng bảng 2
giam giam 2
giám giám 2
khẩn khẩn 2
dấm dấm 2
giấm giấm 2
rạp rạp 2
lẹ lẹ 2
trăm trăm 2
thạc thạc 2
đè đè 2
ngắc ngắc 2
nhãi nhãi 2
đoạt đoạt 2
toạng toạng 2
bùi bùi 2
đôi đôi 2
đối đối 2
bé bé 2
nom nom 2
trán trán 2
chép chép 2
ngước ngước 2
coi coi 2
mí mí 2
nghếch nghếch 2
chột chột 2
nắn nắn 2
dõi dõi 2
nhinh nhinh 2
nhỉnh nhỉnh 2
giễu giễu 2
chíp chíp 2
xòm xòm 2
kín kín 2
thán thán 2
sướng sướng 2
dỏm dỏm 2
rỏm rỏm 2
rởm rởm 2
khuê khuê 2
hỏng hỏng 2
phiệt phiệt 2
gác gác 2
kiêng kiêng 2
xiêu xiêu 2
toét toét 2
tảng tảng 2
lõng lõng 2
khiễng khiễng 2
xua xua 2
ập ập 2
chờ chờ 2
noi noi 2
thoăn thoăn 2
thoắt thoắt 2
lảng lảng 2
kè kè 2
ruốc ruốc 2
ngài ngài 2
sứa sứa 2
dòi dòi 2
giòi giòi 2
vẹm vẹm 2
cua cua 2
hả hả 2
bặm bặm 2
mém mém 2
nhặn nhặn 2
đoàn đoàn 2
loa loa 2
nhoe nhoe 2
quác quác 2
quạc quạc 2
quàng quàng 2
thòi thòi 2
suồng suồng 2
rống rống 2
gau gau 2
gáu gáu 2
ngau ngau 2
ngáu ngáu 2
ngâu ngâu 2
ngấu ngấu 2
móm móm 2
tuồng tuồng 2
rắt rắt 2
mách mách 2
méc méc 2
thàm thàm 2
ngớ ngớ 2
hốc hốc 2
củn củn 2
ngốn ngốn 2
ngủn ngủn 2
khăng khăng 2
sẵn sẵn 2
sặc sặc 2
rần rần 2
thều thều 2
dám dám 2
đòi đòi 2
xơm xơm 2
thẹo thẹo 2
mành mành 2
màn màn 2
mỏm mỏm 2
son son 2
chăn chăn 2
chủng chủng 2
choai choai 2
xưng xưng 2
xứng xứng 2
rời rời 2
hun hun 2
đũa đũa 2
toán toán 2
tre tre 2
xóm xóm 2
quản quản 2
ngoéo ngoéo 2
nhau nhau 2
xúm xúm 2
thấy thấy 2
liêu liêu 2
tiếm tiếm 2
bây bây 2
bộc bộc 2
dãn dãn 2
giãn giãn 2
kỉnh kỉnh 2
đàn đàn 2
quều quều 2
đấng đấng 2
tắp tắp 2
nguỵ nguỵ 2
xun xun 2
lân lân 2
tăng tăng 2
ranh ranh 2
toàng toàng 2
mái mái 2
ghe ghe 2
trọn trọn 2
khoá khoá 2
ngân ngân 2
nhử nhử 2
bánh bánh 2
liệng liệng 2
còm còm 2
phượng phượng 2
phạch phạch 2
ngục ngục 2
cạnh cạnh 2
góc góc 2
càu càu 2
ngứ ngứ 2
dỗ dỗ 2
hực hực 2
thuyết thuyết 2
quảng quảng 2
hũ hũ 2
ngúng ngúng 2
ốm ốm 2
nhọt nhọt 2
lông lông 2
thèo thèo 2
thiều thiều 2
đoan đoan 2
tày tày 2
tề tề 2
dẳng dẳng 2
dưỡng dưỡng 2
xinh xinh 2
gương gương 2
toanh toanh 2
ỉa ỉa 2
cốm cốm 2
tuý tuý 2
oản oản 2
trịnh trịnh 2
kém kém 2
sác sác 2
tỏ tỏ 2
ran ran 2
rát rát 2
nấu nấu 2
rệt rệt 2
un un 2
bùng bùng 2
hổi hổi 2
rạng rạng 2
súp súp 2
xúp xúp 2
chả chả 2
hán hán 2
hớn hớn 2
lớt lớt 2
mãn mãn 2
khan khan 2
nhẵn nhẵn 2
âu âu 2
phều phều 2
phiêu phiêu 2
trệ trệ 2
nhớt nhớt 2
rơn rơn 2
nhởn nhởn 2
sâu sâu 2
chuồi chuồi 2
lún lún 2
mớm mớm 2
soài soài 2
sướt sướt 2
sượt sượt 2
móp móp 2
giặt giặt 2
mà mà 2
hủn hủn 2
ngổn ngổn 2
lọc lọc 2
lụt lụt 2
diễn diễn 2
mướt mướt 2
dội dội 2
giội giội 2
nhụi nhụi 2
tấp tấp 2
rơm rơm 2
rớm rớm 2
rươm rươm 2
rướm rướm 2
cỡm cỡm 2
dẩn dẩn 2
ngẩn ngẩn 2
ghen ghen 2
phịu phịu 2
sửng sửng 2
mằn mằn 2
mẩn mẩn 2
mẩm mẩm 2
mèm mèm 2
ngơ ngơ 2
mơ mơ 2
sẻn sẻn 2
hám hám 2
đần đần 2
dỗi dỗi 2
giỗi giỗi 2
quen quen 2
trại trại 2
khoan khoan 2
khoắn khoắn 2
tẩn tẩn 2
goá goá 2
xét xét 2
mứt mứt 2
ninh ninh 2
tẩm tẩm 2
thật thật 2
phức phức 2
bịu bịu 2
hoạch hoạch 2
tận tận 2
nghèo nghèo 2
đoạ đoạ 2
đọa đọa 2
tuỳ tuỳ 2
be be 2
truỵ truỵ 2
nần nần 2
non non 2
nộn nộn 2
o o 2
thuý thuý 2
chằng chằng 2
vướng vướng 2
món món 2
võng võng 2
dệt dệt 2
mền mền 2
luấn luấn 2
giẻ giẻ 2
mấn mấn 2
tói tói 2
tổng tổng 2
go go 2
gô gô 2
tuệ tuệ 2
chống chống 2
nghẽo nghẽo 2
nghẹo nghẹo 2
diễu diễu 2
nhảu nhảu 2
vét vét 2
đặt đặt 2
tát tát 2
vung vung 2
giùm giùm 2
treo treo 2
chôm chôm 2
bai bai 2
toát toát 2
tòi tòi 2
khơi khơi 2
dàn dàn 2
hệt hệt 2
quấy quấy 2
mại mại 2
máy máy 2
ngoi ngoi 2
khều khều 2
kèo kèo 2
quéo quéo 2
đắp đắp 2
ram ram 2
ráp ráp 2
xấp xấp 2
trộn trộn 2
khấm khấm 2
nhiệt nhiệt 2
nhịt nhịt 2
vê vê 2
ve ve 2
xức xức 2
triệt triệt 2
chộp chộp 2
sân sân 2
chôn chôn 2
tâng tâng 2
vạch vạch 2
vệch vệch 2
sầy sầy 2
trầy trầy 2
soạn soạn 2
rớ rớ 2
đựng đựng 2
góp góp 2
sắn sắn 2
úa úa 2
giầu giầu 2
trầu trầu 2
rêu rêu 2
tím tím 2
toạc toạc 2
đãng đãng 2
nhuỵ nhuỵ 2
chầu chầu 2
đắng đắng 2
que que 2
chuôi chuôi 2
xư xư 2
nâu nâu 2
lầu lầu 2
mận mận 2
guốc guốc 2
sòng sòng 2
sộp sộp 2
lãi lãi 2
miến miến 2
dạng dạng 2
rường rường 2
cạm cạm 2
sim sim 2
cộ cộ 2
tàm tàm 2
tạm tạm 2
ẩu ẩu 2
hiền hiền 2
mài mài 2
trớn trớn 2
lỗi lỗi 2
lũi lũi 2
rỏi rỏi 2
ưu ưu 2
trư trư 2
náo náo 2
kịch kịch 2
thững thững 2
thưởng thưởng 2
trít trít 2
trâng trâng 2
khoé khoé 2
nhại nhại 2
len len 2
lét lét 2
nghêm nghêm 2
nôi nôi 2
đút đút 2
dòm dòm 2
nhòm nhòm 2
trờn trờn 2
trợn trợn 2
nghêu nghêu 2
nheo nheo 2
hững hững 2
dặm dặm 2
vẹt vẹt 2
xèo xèo 2
phun phun 2
dè dè 2
xẹp xẹp 2
váo váo 2
rôn rôn 2
rốt rốt 2
ạc ạc 2
éc éc 2
khì khì 2
nấc nấc 2
gắt gắt 2
ngạt ngạt 2
kếch kếch 2
chào chào 2
trào trào 2
rùm rùm 2
hoẹ hoẹ 2
khổn khổn 2
dợt dợt 2
dượt dượt 2
duyệt duyệt 2
số số 2
sộ sộ 2
đầm đầm 2
xiêm xiêm 2
cọt cọt 2
léo léo 2
trêu trêu 2
ngừ ngừ 2
tỉm tỉm 2
trặc trặc 2
bon bon 2
tiễn tiễn 2
đạp đạp 2
luẩn luẩn 2
dẫm dẫm 2
xổm xổm 2
dọc dọc 2
dậm dậm 2
giậm giậm 2
khập khập 2
quặt quặt 2
nòng nòng 2
dện dện 2
nhện nhện 2
rận rận 2
dế dế 2
trai trai 2
hờ hờ 2
phắc phắc 2
tíu tíu 2
trếp trếp 2
nhộn nhộn 2
rộn rộn 2
khảnh khảnh 2
khỉnh khỉnh 2
nghỉnh nghỉnh 2
đận đận 2
ngùi ngùi 2
hặc hặc 2
thuê thuê 2
ghẹo ghẹo 2
kẽo kẽo 2
đớp đớp 2
tợp tợp 2
hum hum 2
húp húp 2
vơ vơ 2
sứt sứt 2
ậm ậm 2
nhoen nhoen 2
nhoẻn nhoẻn 2
rủn rủn 2
răn răn 2
ton ton 2
nhạo nhạo 2
nhỏm nhỏm 2
ngậu ngậu 2
bõ bõ 2
tòm tòm 2
sún sún 2
phèn phèn 2
phết phết 2
phẹt phẹt 2
tịt tịt 2
nghểu nghểu 2
mạ mạ 2
bãi bãi 2
phan phan 2
chon chon 2
cũi cũi 2
mặc mặc 2
mực mực 2
sì sì 2
trâu trâu 2
rê rê 2
cảo cảo 2
báng báng 2
tơi tơi 2
túm túm 2
tụm tụm 2
sọt sọt 2
triện triện 2
mắn mắn 2
cả cả 2
thằng thằng 2
nùng nùng 2
thợ thợ 2
xốc xốc 2
típ típ 2
khoẻo khoẻo 2
kiệm kiệm 2
cúi cúi 2
bụm bụm 2
mình mình 2
quạ quạ 2
ngai ngai 2
vạt vạt 2
chất chất 2
đức đức 2
trưng trưng 2
xông xông 2
xung xung 2
túng túng 2
vệ vệ 2
xuồng xuồng 2
đò đò 2
xớt xớt 2
phô phô 2
kẹp kẹp 2
xiềng xiềng 2
beng beng 2
đẵn đẵn 2
nhuệ nhuệ 2
giũa giũa 2
xăm xăm 2
thỏi thỏi 2
kiếm kiếm 2
vèo vèo 2
mèo mèo 2
bữa bữa 2
dư dư 2
nỗi nỗi 2
giập giập 2
ủ ủ 2
sệ sệ 2
xệ xệ 2
mẫm mẫm 2
mũm mũm 2
đằng đằng 2
đẵng đẵng 2
gen gen 2
gien gien 2
keo keo 2
trê trê 2
lỗ lỗ 2
tôm tôm 2
vuốt vuốt 2
voi voi 2
nhíu nhíu 2
nhịu nhịu 2
thỉnh thỉnh 2
chư chư 2
ràm ràm 2
dua dua 2
luận luận 2
lụn lụn 2
đều đều 2
xiểm xiểm 2
nghị nghị 2
thuộc thuộc 2
miếu miếu 2
miễu miễu 2
míu míu 2
chiền chiền 2
nhọc nhọc 2
hoen hoen 2
rồ rồ 2
khánh khánh 2
lẫm lẫm 2
sánh sánh 2
dán dán 2
dẻo dẻo 2
tuân tuân 2
tiềm tiềm 2
loè loè 2
nhoè nhoè 2
nóng nóng 2
tắt tắt 2
oánh oánh 2
rực rực 2
khiết khiết 2
vớt vớt 2
phún phún 2
rề rề 2
đợt đợt 2
loãng loãng 2
đằm đằm 2
tèm tèm 2
xối xối 2
xắp xắp 2
nhuần nhuần 2
ạt ạt 2
ói ói 2
mới mới 2
ngòi ngòi 2
vuột vuột 2
bập bập 2
úc úc 2
vơi vơi 2
trẹt trẹt 2
tun tun 2
chừng chừng 2
trừng trừng 2
choẹt choẹt 2
nghỉu nghỉu 2
nghịu nghịu 2
phẫn phẫn 2
hởi hởi 2
nhát nhát 2
tròm tròm 2
tủi tủi 2
dạn dạn 2
muốn muốn 2
đặn đặn 2
nguôi nguôi 2
tiều tiều 2
gờm gờm 2
vay vay 2
chắc chắc 2
thèn thèn 2
thẹn thẹn 2
gàn gàn 2
lều lều 2
núp núp 2
mớ mớ 2
ren ren 2
lẻ lẻ 2
ủi ủi 2
chầy chầy 2
vẻ vẻ 2
tầng tầng 2
đạn đạn 2
hiếm hiếm 2
hiểm hiểm 2
tằng tằng 2
dâng dâng 2
duật duật 2
lẹn lẹn 2
luyện luyện 2
dai dai 2
gùn gùn 2
gút gút 2
chải chải 2
luốt luốt 2
hoãn hoãn 2
biên biên 2
quấn quấn 2
nậu nậu 2
ngoác ngoác 2
ngoạc ngoạc 2
cắm cắm 2
gốm gốm 2
hãi hãi 2
buýt buýt 2
xắn xắn 2
cứ cứ 2
nong nong 2
chọc chọc 2
dỡ dỡ 2
nẻo nẻo 2
rủ rủ 2
hẻm hẻm 2
cởi cởi 2
thềm thềm 2
đảm đảm 2
lấm lấm 2
bấm bấm 2
ủng ủng 2
hia hia 2
gừng gừng 2
én én 2
nùn nùn 2
dó dó 2
rườm rườm 2
nhàu nhàu 2
hoạnh hoạnh 2
tệp tệp 2
quạt quạt 2
phác phác 2
cơi cơi 2
vồ vồ 2
cùm cùm 2
gạo gạo 2
chanh chanh 2
quất quất 2
thua thua 2
chểnh chểnh 2
chệnh chệnh 2
chỉnh chỉnh 2
bìu bìu 2
xấu xấu 2
say say 2
gồ gồ 2
thịch thịch 2
đọi đọi 2
lịch lịch 2
phạn phạn 2
hoắc hoắc 2
loanh loanh 2
giàu giàu 2
nghĩnh nghĩnh 2
chim chim 2
lưa lưa 2
đui đui 2
chợp chợp 2
huyện huyện 2
hiểu hiểu 2
ế ế 2
dịp dịp 2
ríp ríp 2
lu lu 2
loà loà 2
nhoà nhoà 2
mếch mếch 2
nguýt nguýt 2
mờ mờ 2
nghía nghía 2
toác toác 2
câm câm 2
nhoạng nhoạng 2
chậm chậm 2
oé oé 2
gót gót 2
sà sà 2
tọt tọt 2
thủi thủi 2
lươn lươn 2
rết rết 2
tít tít 2
ong ong 2
sò sò 2
hét hét 2
lọ lọ 2
chiến chiến 2
gịt gịt 2
tuông tuông 2
dở dở 2
chuyện chuyện 2
nhẩm nhẩm 2
gọi gọi 2
bùm bùm 2
lẩm lẩm 2
rẩm rẩm 2
lèm lèm 2
lìm lìm 2
hăm hăm 2
ới ới 2
ngợi ngợi 2
ních ních 2
còn còn 2
phịch phịch 2
mảy mảy 2
ngăm ngăm 2
sảnh sảnh 2
khệ khệ 2
hơ hơ 2
riêng riêng 2
huân huân 2
rọ rọ 2
dô dô 2
giô giô 2
kèn kèn 2
soán soán 2
thoán thoán 2
giò giò 2
ống ống 2
chụm chụm 2
cử cử 2
hưng hưng 2
hứng hứng 2
học học 2
tụi tụi 2
quẫy quẫy 2
duối duối 2
ngam ngam 2
ngám ngám 2
nghỉ nghỉ 2
khoắng khoắng 2
vanh vanh 2
vênh vênh 2
nênh nênh 2
vịt vịt 2
hớ hớ 2
min min 2
hoắt hoắt 2
thiếc thiếc 2
dùi dùi 2
giùi giùi 2
gấm gấm 2
kiềng kiềng 2
thép thép 2
khớp khớp 2
cưa cưa 2
gũi gũi 2
gụi gụi 2
dôi dôi 2
nộm nộm 2
phềnh phềnh 2
ú ú 2
dỏng dỏng 2
lèo lèo 2
nhờn nhờn 2
phét phét 2
thễn thễn 2
thện thện 2
sờn sờn 2
đún đún 2
rốn rốn 2
rún rún 2
tún tún 2
lẽ lẽ 2
nhẽ nhẽ 2
chẽm chẽm 2
muông muông 2
dĩnh dĩnh 2
nhanh nhanh 2
nhảnh nhảnh 2
hước hước 2
huý huý 2
khú khú 2
ngưng ngưng 2
ngừng ngừng 2
cay cay 2
biện biện 2
tễ tễ 2
bún bún 2
gục gục 2
thiêu thiêu 2
chói chói 2
thắp thắp 2
nhen nhen 2
tưng tưng 2
tửng tửng 2
dinh dinh 2
phồng phồng 2
ngấm ngấm 2
phao phao 2
trôi trôi 2
uể uể 2
nồng nồng 2
đục đục 2
rục rục 2
trộc trộc 2
gội gội 2
dào dào 2
thía thía 2
lem lem 2
úng úng 2
ráy ráy 2
xóc xóc 2
phích phích 2
dựa dựa 2
mong mong 2
hóm hóm 2
nghễ nghễ 2
hiến hiến 2
vai vai 2
khuy khuy 2
dải dải 2
lũ lũ 2
thiền thiền 2
vách vách 2
ngụp ngụp 2
trườn trườn 2
thấp thấp 2
ẩn ẩn 2
sui sui 2
hĩm hĩm 2
sếu sếu 2
riết riết 2
mắc mắc 2
sô sô 2
nịt nịt 2
thòng thòng 2
vẻo vẻo 2
hích hích 2
huých huých 2
trù trù 2
mót mót 2
khênh khênh 2
khiêng khiêng 2
cụi cụi 2
nhô nhô 2
xu xu 2
đổi đổi 2
giói giói 2
vục vục 2
hỉnh hỉnh 2
quýnh quýnh 2
nghĩ nghĩ 2
quãng quãng 2
huếch huếch 2
khuếch khuếch 2
trập trập 2
chệch chệch 2
trệch trệch 2
chạc chạc 2
lóm lóm 2
lỏm lỏm 2
giày giày 2
lồm lồm 2
tàng tàng 2
tạng tạng 2
móng móng 2
cựu cựu 2
niễng niễng 2
ro ro 2
ró ró 2
rú rú 2
nõ nõ 2
nõn nõn 2
cằn cằn 2
gán gán 2
cụm cụm 2
roi roi 2
hịch hịch 2
kiểm kiểm 2
cỗi cỗi 2
cội cội 2
củi củi 2
rượu rượu 2
kĩu kĩu 2
liệm liệm 2
lịm lịm 2
rợp rợp 2
nồm nồm 2
sương sương 2
mây mây 2
mưa mưa 2
xẻ xẻ 2
đuổi đuổi 2
lẹo lẹo 2
cợm cợm 2
ngoảnh ngoảnh 2
mua mua 2
tậu tậu 2
giấc giấc 2
mút mút 2
kháo kháo 2
khoát khoát 2
ráo ráo 2
khẳn khẳn 2
ỡm ỡm 2
áy áy 2
toáng toáng 2
hôm hôm 2
nhoé nhoé 2
đua đua 2
nhúc nhúc 2
dạo dạo 2
giẫm giẫm 2
loạng loạng 2
róm róm 2
dối dối 2
cạc cạc 2
thóp thóp 2
mõm mõm 2
ngờ ngờ 2
ngợ ngợ 2
ngửa ngửa 2
thọt thọt 2
thách thách 2
vang vang 2
sèo sèo 2
khoăn khoăn 2
soạt soạt 2
xát xát 2
bảy bảy 2
bẩy bẩy 2
đếm đếm 2
điểm điểm 2
truất truất 2
vế vế 2
kiểu kiểu 2
quằm quằm 2
quặm quặm 2
bủm bủm 2
trước trước 2
chuộng chuộng 2
xụp xụp 2
miết miết 2
phồn phồn 2
giỏi giỏi 2
mỏng mỏng 2
chít chít 2
lố lố 2
nhố nhố 2
chặt chặt 2
ngừa ngừa 2
tầu tầu 2
ten ten 2
nút nút 2
lẹm lẹm 2
khấn khấn 2
ngan ngan 2
ngán ngán 2
ngậy ngậy 2
phề phề 2
phệ phệ 2
khuỷu khuỷu 2
gỏi gỏi 2
bầm bầm 2
vạm vạm 2
cháy cháy 2
tươi tươi 2
giảng giảng 2
khị khị 2
sạo sạo 2
khiêm khiêm 2
khòm khòm 2
nhiếp nhiếp 2
diệc diệc 2
ưng ưng 2
ứng ứng 2
mụn mụn 2
đẫn đẫn 2
ót ót 2
nghễu nghễu 2
phẩn phẩn 2
lép lép 2
hẩm hẩm 2
soi soi 2
xán xán 2
nung nung 2
đuốc đuốc 2
rọi rọi 2
giãi giãi 2
rim rim 2
met met 2
lạm lạm 2
luôm luôm 2
nhễ nhễ 2
nhúa nhúa 2
nhụa nhụa 2
đuối đuối 2
luộm luộm 2
ướm ướm 2
lơ lơ 2
ngại ngại 2
ngỡ ngỡ 2
tợn tợn 2
rìu rìu 2
bọc bọc 2
túi túi 2
choàng choàng 2
lễ lễ 2
bịch bịch 2
dực dực 2
cẩn cẩn 2
xo xo 2
kên kên 2
xâu xâu 2
mềm mềm 2
đũi đũi 2
tóm tóm 2
quắn quắn 2
mu mu 2
quềnh quềnh 2
quỳnh quỳnh 2
lơi lơi 2
xoăn xoăn 2
nhiều nhiều 2
cỡi cỡi 2
cưỡi cưỡi 2
chọi chọi 2
lối lối 2
nhiễu nhiễu 2
xỉa xỉa 2
lựa lựa 2
sổ sổ 2
trồi trồi 2
bẫy bẫy 2
chẹn chẹn 2
đỏ đỏ 2
chật chật 2
khoác khoác 2
chèn chèn 2
gìn gìn 2
dìm dìm 2
lắp lắp 2
chức chức 2
nghề nghề 2
dép dép 2
rụi rụi 2
dền dền 2
giền giền 2
dược dược 2
ghém ghém 2
mít mít 2
bục bục 2
khuôn khuôn 2
chuyến chuyến 2
chuyển chuyển 2
rọc rọc 2
cồm cồm 2
cộm cộm 2
sỏi sỏi 2
cuội cuội 2
tạnh tạnh 2
mù mù 2
nấp nấp 2
nanh nanh 2
huỵch huỵch 2
muối muối 2
ngắm ngắm 2
cò cò 2
nuông nuông 2
lim lim 2
him him 2
nhệu nhệu 2
lêu lêu 2
bớ bớ 2
phàn phàn 2
rai rai 2
cổng cổng 2
ngông ngông 2
rỗi rỗi 2
khoáng khoáng 2
khoảng khoảng 2
lát lát 2
chui chui 2
nhón nhón 2
xồng xồng 2
sững sững 2
nhích nhích 2
ngoèo ngoèo 2
cạch cạch 2
lừ lừ 2
sỗ sỗ 2
sủa sủa 2
khẽ khẽ 2
lè lè 2
chớt chớt 2
gớm gớm 2
rủa rủa 2
rền rền 2
quánh quánh 2
thum thum 2
thủm thủm 2
gùng gùng 2
trề trề 2
lộp lộp 2
niêu niêu 2
mống mống 2
uế uế 2
phưng phưng 2
giỗ giỗ 2
riu riu 2
trâm trâm 2
tróm tróm 2
khay khay 2
giản giản 2
phên phên 2
thúng thúng 2
lệch lệch 2
lờ lờ 2
lợ lợ 2
bên bên 2
ven ven 2
cồng cồng 2
trấn trấn 2
kền kền 2
toả toả 2
mâm mâm 2
gươm gươm 2
beo beo 2
nuôi nuôi 2
lom lom 2
lum lum 2
nính nính 2
vảy vảy 2
sói sói 2
nhím nhím 2
rím rím 2
hự hự 2
cúm cúm 2
toi toi 2
nhan nhan 2
nhản nhản 2
hủi hủi 2
tạp tạp 2
tườm tườm 2
tượp tượp 2
lìa lìa 2
gồm gồm 2
sau sau 2
hậm hậm 2
vằng vằng 2
dẽ dẽ 2
nhão nhão 2
thướt thướt 2
toé toé 2
suối suối 2
phùn phùn 2
sủi sủi 2
lợt lợt 2
nhợt nhợt 2
chắt chắt 2
lổ lổ 2
đìu đìu 2
triền triền 2
thẳm thẳm 2
lẽn lẽn 2
nhãng nhãng 2
hèn hèn 2
rủi rủi 2
gằm gằm 2
tẽn tẽn 2
dác dác 2
nhác nhác 2
ngạch ngạch 2
đũng đũng 2
nỗng nỗng 2
gói gói 2
luống luống 2
thím thím 2
nhếu nhếu 2
vợt vợt 2
đùm đùm 2
trói trói 2
nhẳng nhẳng 2
tèo tèo 2
vớ vớ 2
trịt trịt 2
tủn tủn 2
đoán đoán 2
xồm xồm 2
quăn quăn 2
tạt tạt 2
xổ xổ 2
lách lách 2
lư lư 2
chùi chùi 2
gỡ gỡ 2
trỏ trỏ 2
gài gài 2
hoại hoại 2
ó ó 2
nóc nóc 2
nan nan 2
nàn nàn 2
nạn nạn 2
bèo bèo 2
rếch rếch 2
khuyến khuyến 2
nghiệt nghiệt 2
gắm gắm 2
nhánh nhánh 2
điên điên 2
uẩn uẩn 2
sến sến 2
bưởi bưởi 2
mức mức 2
sạp sạp 2
trơ trơ 2
quặng quặng 2
trịch trịch 2
lếch lếch 2
nguyền nguyền 2
nguyện nguyện 2
chớp chớp 2
sẩm sẩm 2
trộm trộm 2
tặng tặng 2
quỵt quỵt 2
en en 2
loan loan 2
rích rích 2
sơm sơm 2
sớm sớm 2
hoác hoác 2
oác oác 2
ngoẹo ngoẹo 2
theo theo 2
đủng đủng 2
què què 2
quệ quệ 2
nhén nhén 2
rén rén 2
đứng đứng 2
rùa rùa 2
rón rón 2
lăn lăn 2
nhún nhún 2
nhặng nhặng 2
thiềm thiềm 2
lo lo 2
nghiêm nghiêm 2
ngổm ngổm 2
nốc nốc 2
hục hục 2
gẫm gẫm 2
ngẫm ngẫm 2
lúm lúm 2
luồng luồng 2
la la 2
dốc dốc 2
ngôi ngôi 2
lởm lởm 2
liếm liếm 2
ổn ổn 2
mủng mủng 2
rèm rèm 2
vạc vạc 2
cun cun 2
nhênh nhênh 2
keng keng 2
choảng choảng 2
soảng soảng 2
xoang xoang 2
xoảng xoảng 2
mèn mèn 2
kiếng kiếng 2
nạc nạc 2
rỗ rỗ 2
chạp chạp 2
bống bống 2
mòi mòi 2
vược vược 2
ghím ghím 2
thát thát 2
phả phả 2
chọn chọn 2
quyệt quyệt 2
lắm lắm 2
mệt mệt 2
nhối nhối 2
ngứa ngứa 2
lũng lũng 2
loai loai 2
loài loài 2
loại loại 2
lói lói 2
trui trui 2
loé loé 2
sém sém 2
rõ rõ 2
rốp rốp 2
lởn lởn 2
rạch rạch 2
lạch lạch 2
rịch rịch 2
lù lù 2
sông sông 2
chán chán 2
cỡ cỡ 2
hoài hoài 2
sổng sổng 2
sủng sủng 2
lươm lươm 2
vẽ vẽ 2
sồi sồi 2
thừng thừng 2
thạo thạo 2
dếch dếch 2
lung lung 2
tóc tóc 2
ria ria 2
lan lan 2
lượm lượm 2
sắm sắm 2
sóm sóm 2
sòm sòm 2
sọm sọm 2
mó mó 2
nhưỡng nhưỡng 2
nhương nhương 2
lẫy lẫy 2
hinh hinh 2
khoai khoai 2
lém lém 2
mo mo 2
kệch kệch 2
ghề ghề 2
rè rè 2
đảng đảng 2
lén lén 2
quắc quắc 2
ló ló 2
chờn chờn 2
trưa trưa 2
lòm lòm 2
lờm lờm 2
muôn muôn 2
khúm khúm 2
lui lui 2
núng núng 2
xộc xộc 2
gối gối 2
nhổm nhổm 2
quẩn quẩn 2
bởi bởi 2
mọt mọt 2
rạm rạm 2
hàu hàu 2
niềng niềng 2
lẻm lẻm 2
queo queo 2
lúa lúa 2
làn làn 2
chỏng chỏng 2
nón nón 2
phếch phếch 2
mét mét 2
hạm hạm 2
nạo nạo 2
díp díp 2
bung bung 2
tiu tiu 2
nhọn nhọn 2
chuông chuông 2
nhâu nhâu 2
nhiêu nhiêu 2
đùi đùi 2
mú mú 2
mè mè 2
chỗi chỗi 2
trỗi trỗi 2
lúng lúng 2
ganh ganh 2
lò lò 2
đúc đúc 2
lốm lốm 2
đái đái 2
tươm tươm 2
sám sám 2
chây chây 2
trây trây 2
báu báu 2
cuối cuối 2
vọ vọ 2
xám xám 2
deo deo 2
nhó nhó 2
xuẩn xuẩn 2
nhàng nhàng 2
chóp chóp 2
râu râu 2
xếp xếp 2
xoi xoi 2
lia lia 2
lịa lịa 2
hoan hoan 2
cói cói 2
tràm tràm 2
lể lể 2
oàng oàng 2
oanh oanh 2
gà gà 2
lãm lãm 2
lổm lổm 2
nành nành 2
chắn chắn 2
cồ cồ 2
sấm sấm 2
trông trông 2
khuya khuya 2
nhép nhép 2
xẹt xẹt 2
tò tò 2
gu gu 2
ngọng ngọng 2
heo heo 2
giỡn giỡn 2
nhẻo nhẻo 2
tủng tủng 2
ngách ngách 2
ảm ảm 2
tuỷ tuỷ 2
sụn sụn 2
rổ rổ 2
liếp liếp 2
nán nán 2
nghịt nghịt 2
ngẩm ngẩm 2
nghiễm nghiễm 2
mũi mũi 2
muỗng muỗng 2
gam gam 2
cứa cứa 2
đác đác 2
kẽm kẽm 2
liềm liềm 2
rựa rựa 2
bơn bơn 2
rôm rôm 2
lạn lạn 2
nhang nhang 2
nhào nhào 2
ke ke 2
lủng lủng 2
hoắm hoắm 2
viền viền 2
hạc hạc 2
thuột thuột 2
rối rối 2
nặn nặn 2
kiêu kiêu 2
thắm thắm 2
trám trám 2
trém trém 2
lá lá 2
lộm lộm 2
rạn rạn 2
mịt mịt 2
ầm ầm 2
mặn mặn 2
chuộc chuộc 2
năn năn 2
nằn nằn 2
lẻn lẻn 2
lủi lủi 2
rẹp rẹp 2
rồng rồng 2
hến hến 2
chuỗi chuỗi 2
nghỉm nghỉm 2
ngoem ngoem 2
ngoém ngoém 2
ủn ủn 2
đen đen 2
trội trội 2
cuốc cuốc 2
vành vành 2
vạnh vạnh 2
đói đói 2
mắm mắm 2
gió gió 2
đọc đọc 2
giối giối 2
trối trối 2
loăn loăn 2
nghẹt nghẹt 2
rợi rợi 2
sái sái 2
ra ra 2
rả rả 2
nản nản 2
toản toản 2
xoáy xoáy 2
dan dan 2
nghiệm nghiệm 2
xởn xởn 2
rác rác 2
loi loi 2
ngong ngong 2
ngóng ngóng 2
rợn rợn 2
hển hển 2
hiển hiển 2
sịch sịch 2
sỏ sỏ 2
sổi sổi 2
thờn thờn 2
luyến luyến 2
ngợm ngợm 2
lõm lõm 2
lảy lảy 2
liêng liêng 2
tằm tằm 2
diễm diễm 2
cửa cửa 2
sọ sọ 2
níp níp 2
sàm sàm 2
nhượng nhượng 2
nẵng nẵng 2
vích vích 2
nếp nếp 2
ruổi ruổi 2
nạng nạng 2
nắng nắng 2
nhắng nhắng 2
chồm chồm 2
khăm khăm 2
khắm khắm 2
sèm sèm 2
thèm thèm 2
nướng nướng 2
xoàm xoàm 2
lừa lừa 2
hấn hấn 2
xoong xoong 2
rói rói 2
bến bến 2
nặng nặng 2
rọm rọm 2
chũi chũi 2
dũi dũi 2
trùi trùi 2
trũi trũi 2
xủng xủng 2
nhệch nhệch 2
rô rô 2
bén bén 2
gặm gặm 2
uất uất 2
lình lình 2
nấng nấng 2
lính lính 2
xếch xếch 2
bòn bòn 2
hắn hắn 2
ềnh ềnh 2
ình ình 2
hẻo hẻo 2
sọc sọc 2
xoạc xoạc 2
quẳng quẳng 2
nỉ nỉ 2
lã lã 2
rướn rướn 2
gao gao 2
oăm oăm 2
chừ chừ 2
gở gở 2
kẻo kẻo 2
vòm vòm 2
càng càng 2
lả lả 2
nghệch nghệch 2
dò dò 2
lẩy lẩy 2
chịch chịch 2
thè thè 2
giần giần 2
giật giật 2
giựt giựt 2
soạng soạng 2
chạm chạm 2
nến nến 2
trốc trốc 2
lãn lãn 2
xẩu xẩu 2
phớc phớc 2
bẫng bẫng 2
nhuốm nhuốm 2
nêu nêu 2
trọi trọi 2
trụi trụi 2
lốn lốn 2
lộn lộn 2
rức rức 2
dịu dịu 2
gieo gieo 2
thót thót 2
té té 2
tè tè 2
vẩn vẩn 2
nhẹt nhẹt 2
đét đét 2
sường sường 2
sượng sượng 2
lảnh lảnh 2
vệt vệt 2
phôm phôm 2
phốp phốp 2
vôi vôi 2
rấp rấp 2
rắp rắp 2
mõ mõ 2
mủn mủn 2
buộc buộc 2
rạc rạc 2
rắm rắm 2
lụa lụa 2
lượn lượn 2
cáng cáng 2
cũ cũ 2
chùm chùm 2
thuốc thuốc 2
hua hua 2
bậy bậy 2
quày quày 2
vươn vươn 2
vội vội 2
chóng chóng 2
dặc dặc 2
lỏn lỏn 2
xênh xênh 2
hóc hóc 2
làm làm 2
tuềnh tuềnh 2
xỉn xỉn 2
nay nay 2
giênh giênh 2
nhổn nhổn 2
hắt hắt 2
gáo gáo 2
khéo khéo 2
nếm nếm 2
ừm ừm 2
bự bự 2
rên rên 2
toang toang 2
thủng thủng 2
mời mời 2
rặng rặng 2
to to 2
mợ mợ 2
chùa chùa 2
ham ham 2
níu níu 2
sẩy sẩy 2
bôi bôi 2
quào quào 2
mùa mùa 2
thớ thớ 2
loảng loảng 2
muôi muôi 2
xờm xờm 2
địt địt 2
dáo dáo 2
nháo nháo 2
bơi bơi 2
hừng hừng 2
ruộng ruộng 2
mải mải 2
vắn vắn 2
trễ trễ 2
rạ rạ 2
mánh mánh 2
lẵng lẵng 2
chẹt chẹt 2
ngù ngù 2
quai quai 2
thụng thụng 2
víu víu 2
chắp chắp 2
thịt thịt 2
trôn trôn 2
khoáy khoáy 2
ngồn ngồn 2
ngộn ngộn 2
sờm sờm 2
xàm xàm 2
mon mon 2
xéo xéo 2
nhảy nhảy 2
nhẩy nhẩy 2
tới tới 2
duỗi duỗi 2
lên lên 2
thốc thốc 2
rủng rủng 2
ngát ngát 2
giọc giọc 2
trọc trọc 2
hâu hâu 2
ngửi ngửi 2
xuống xuống 2
xị xị 2
sỡ sỡ 2
xỡ xỡ 2
chếch chếch 2
nhoai nhoai 2
nhoài nhoài 2
hẫng hẫng 2
trệt trệt 2
sít sít 2
lới lới 2
xoe xoe 2
hẹn hẹn 2
hít hít 2
ki ki 2
hê hê 2
ghê ghê 2
rộ rộ 2
lổng lổng 2
bựa bựa 2
nhếch nhếch 2
gồng gồng 2
ngoay ngoay 2
ngoảy ngoảy 2
nguây nguây 2
nguẩy nguẩy 2
phấp phấp 2
bợ bợ 2
ngoắt ngoắt 2
xập xập 2
mọng mọng 2
xẩm xẩm 2
cứt cứt 2
gắn gắn 2
mẹo mẹo 2
đắt đắt 2
vánh vánh 2
nhạy nhạy 2
cõng cõng 2
ghếch ghếch 2
lật lật 2
rặt rặt 2
đểu đểu 2
uynh uynh 2
oem oem 2
oen oen 2
oép oép 2
oét oét 2
uyn uyn 2
hiết hiết 2
sòa sòa 2
giếng giếng 2
sểnh sểnh 2
tễnh tễnh 2
phu phu 2
buột buột 2
ngòm ngòm 2
khùng khùng 2
cang cang 2
nghén nghén 2
○ đúng 1
✓ đúng 1
× sai 1
✓ tích 1
☑ tích 1
☐ tích 1
☒ tích 1
✅ tích 1
✔ tích 1
※ sao 1
★ sao 1
☆ sao 1
sao 1
⁂ sao 1
⁑ sao 1
✳ sao 1
✴ sao 1
☄ sao 1
⇨ phải 1
→ phải 1
☞ phải 1
㊨ phải 1
👉 phải 1
㊧ trái 1
← trái 1
⇦ trái 1
☜ trái 1
👈 trái 1
㊦ dưới 1
↓ dưới 1
☟ dưới 1
⇩ dưới 1
👇 dưới 1
↑ trên 1
㊤ trên 1
☝ trên 1
⇧ trên 1
👆 trên 1
㊦ xuống 1
↓ xuống 1
☟ xuống 1
⇩ xuống 1
👇 xuống 1
↑ lên 1
㊤ lên 1
☝ lên 1
⇧ lên 1
👆 lên 1
⇔ trái phải 1
↔ trái phải 1
😂 mặt 1
😍 mặt 1
😊 mặt 1
😭 mặt 1
😘 mặt 1
😅 mặt 1
😢 mặt 1
🤔 mặt 1
😆 mặt 1
🙄 mặt 1
😉 mặt 1
☺️ mặt 1
🤗 mặt 1
😔 mặt 1
😎 mặt 1
😇 mặt 1
🤦 mặt 1
😱 mặt 1
😌 mặt 1
😋 mặt 1
😏 mặt 1
🙂 mặt 1
😄 mặt 1
😃 mặt 1
😒 mặt 1
🤭 mặt 1
😜 mặt 1
😪 mặt 1
😑 mặt 1
😞 mặt 1
😩 mặt 1
😡 mặt 1
☀️ mặt trời 1
😥 mặt 1
🤤 mặt 1
😳 mặt 1
😚 mặt 1
😝 mặt 1
😴 mặt 1
😬 mặt 1
🙃 mặt 1
😻 mặt 1
😓 mặt 1
😈 mặt 1
😣 mặt 1
☹️ mặt 1
😠 mặt 1
😕 mặt 1
😂 cười 1
😍 cười 1
🤣 cười 1
😊 cười 1
😅 cười 1
😁 cười 1
😆 cười 1
☺️ cười 1
😎 cười 1
😇 cười 1
😏 cười 1
🙂 cười 1
🤩 cười 1
😄 cười 1
😀 cười 1
😃 cười 1
🤭 cười 1
🤪 cười 1
😻 cười 1
😈 cười 1
((´∀`)) cười 1
(* ´艸`) cười 1
(*`艸´) cười 1
(〃艸〃) cười 1
😂 nước mắt 1
❤️ tim 1
😍 tim 1
💕 tim 1
💔 tim 1
💖 tim 1
💞 tim 1
❣️ tim 1
😻 tim 1
💘 tim 1
🙏 tay 1
👍 tay 1
👏 tay 1
💪 tay 1
👌 tay 1
🤦 tay 1
✌️ tay 1
🙌 tay 1
🙈 tay 1
🤭 tay 1
🙋 tay 1
👊 tay 1
👉 tay 1
✋ tay 1
🤘 tay 1
☝️ tay 1
( ノД`) khóc 1
(´;ω;`) khóc 1
o(╥﹏╥)o khóc 1
😭 khóc 1
😢 khóc 1
(^ε^) hôn 1
(*´з`) hôn 1
(・´з`・) hôn 1
(●´Д`)ε`○) hôn 1
😘 hôn 1
💋 hôn 1
😚 hôn 1
👨‍❤️‍💋‍👨 hôn 1
😗 hôn 1
😙 hôn 1
😽 hôn 1
👩‍❤️‍💋‍👩 hôn 1
💏 hôn 1
🔥 lửa 1
🌹 hoa 1
🌸 hoa 1
🌷 hoa 1
💐 hoa 1
🎊 hoa 1
🌺 hoa 1
🎉 bắn súng 1
✨ sao 1
🤩 sao 1
🌟 sao 1
⭐ sao 1
🤷 nhún vai 1
💯 đồng ý 1
💯 trăm 1
👇 tay 1
🎶 nhạc 1
❗ dấu 1
✅ dấu 1
✔️ dấu 1
🙄 mắt 1
😉 mắt 1
🤩 mắt 1
🙈 mắt 1
👀 mắt 1
🤪 mắt 1
😻 mèo 1
🍀 cỏ 1
💥 va chạm 1
💃 khiêu vũ 1
🌈 cầu vồng 1
😅 mồ hôi 1
😓 mồ hôi 1
💦 mồ hôi 1
🏃 chạy 1
♡ yêu 1
💛 yêu 1
❤ yêu 1
💘 yêu 1
🥰 yêu 1
😂 EMOJI 1
❤️ EMOJI 1
😍 EMOJI 1
🤣 EMOJI 1
😊 EMOJI 1
🙏 EMOJI 1
💕 EMOJI 1
😭 EMOJI 1
😘 EMOJI 1
👍 EMOJI 1
😅 EMOJI 1
👏 EMOJI 1
😁 EMOJI 1
🔥 EMOJI 1
💔 EMOJI 1
💖 EMOJI 1
😢 EMOJI 1
🤔 EMOJI 1
😆 EMOJI 1
🙄 EMOJI 1
💪 EMOJI 1
😉 EMOJI 1
☺️ EMOJI 1
👌 EMOJI 1
🤗 EMOJI 1
😔 EMOJI 1
😎 EMOJI 1
😇 EMOJI 1
🌹 EMOJI 1
🤦 EMOJI 1
🎉 EMOJI 1
💞 EMOJI 1
✌️ EMOJI 1
✨ EMOJI 1
🤷 EMOJI 1
😱 EMOJI 1
😌 EMOJI 1
🌸 EMOJI 1
🙌 EMOJI 1
😋 EMOJI 1
😏 EMOJI 1
🙂 EMOJI 1
🤩 EMOJI 1
😄 EMOJI 1
😀 EMOJI 1
😃 EMOJI 1
💯 EMOJI 1
🙈 EMOJI 1
👇 EMOJI 1
🎶 EMOJI 1
😒 EMOJI 1
🤭 EMOJI 1
❣️ EMOJI 1
❗ EMOJI 1
😜 EMOJI 1
💋 EMOJI 1
👀 EMOJI 1
😪 EMOJI 1
😑 EMOJI 1
💥 EMOJI 1
🙋 EMOJI 1
😞 EMOJI 1
😩 EMOJI 1
😡 EMOJI 1
🤪 EMOJI 1
👊 EMOJI 1
☀️ EMOJI 1
😥 EMOJI 1
🤤 EMOJI 1
👉 EMOJI 1
💃 EMOJI 1
😳 EMOJI 1
✋ EMOJI 1
😚 EMOJI 1
😝 EMOJI 1
😴 EMOJI 1
🌟 EMOJI 1
😬 EMOJI 1
🙃 EMOJI 1
🍀 EMOJI 1
🌷 EMOJI 1
😻 EMOJI 1
😓 EMOJI 1
⭐ EMOJI 1
✅ EMOJI 1
🌈 EMOJI 1
😈 EMOJI 1
🤘 EMOJI 1
💦 EMOJI 1
✔️ EMOJI 1
😣 EMOJI 1
🏃 EMOJI 1
💐 EMOJI 1
☹️ EMOJI 1
🎊 EMOJI 1
💘 EMOJI 1
😠 EMOJI 1
☝️ EMOJI 1
😕 EMOJI 1
🌺 EMOJI 1
🇪🇬 ai cập 1
🇮🇳 ấn độ 1
🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿 anh 1
🇬🇧 anh quốc 1
🇬🇧 vương quốc anh 1
🇦🇹 áo 1
🇵🇱 ba lan 1
🇧🇪 bỉ 1
🇵🇹 bồ đào nha 1
🇦🇪 các tiểu vương quốc a rập thống nhất 1
🇨🇮 bờ biển ngà 1
🇰🇷 đại hàn dân quốc 1
🇰🇷 hàn quốc 1
🇩🇰 đan mạch 1
🇩🇪 đức 1
🇬🇶 ghi nê xích đạo 1
🇳🇱 hà lan 1
🇺🇸 hoa kì 1
🇺🇸 mĩ 1
🇬🇷 hy lạp 1
🇮🇹 ý 1
🇱🇦 lào 1
🇲🇲 miến điện 1
🇲🇳 mông cổ 1
🇳🇴 na uy 1
🇿🇦 nam phi 1
🇷🇺 nga 1
🇯🇵 nhật bản 1
🇦🇺 úc 1
🇫🇮 phần lan 1
🇫🇷 pháp 1
🇨🇿 séc 1
🇨🇾 síp 1
🇪🇸 tây ban nha 1
🇹🇭 thái lan 1
🇹🇷 thổ nhĩ kì 1
🇸🇪 thụy điển 1
🇨🇭 thụy sĩ 1
🇹🇱 đông ti mo 1
🇰🇵 triều tiên 1
🇨🇳 trung hoa 1
🇨🇳 trung quốc 1
🇨🇫 trung phi 1
🇨🇽 giáng sinh 1
🇭🇰 hương cảng 1
🇮🇴 lãnh thổ ấn độ dương thuộc anh 1
🇲🇴 áo môn 1
🇹🇼 đài loan 1
🇺🇲 các tiểu đảo xa của hoa kì 1
🇺🇳 liên hiệp quốc 1
🇻🇳 việt nam 1
🇸🇦 ả rập xê út 1
🇧🇦 bô xơ ni a và héc dê gô vi na 1
🇧🇷 bơ ra xin 1
🇧🇳 bơ ru nây 1
🇰🇿 ca dắc xơ tan 1
🇰🇭 cam bu chia 1
🇨🇬 công gô bra da vi le 1
🇨🇷 cốt xơ ta ri ca 1
🇭🇷 cơ rô a ti a 1
🇰🇬 cư rơ gư dơ xơ tan 1
🇪🇹 ê ti ô bi a 1
🇪🇪 e xơ tô ni a 1
🇬🇪 gơ ru di a 1
🇬🇾 gai a na 1
🇮🇱 i xơ ra en 1
🇲🇬 ma đa gát xơ ca 1
🇫🇲 mai cơ rô nê xi a 1
🇳🇵 nê ban 1
🇦🇺 ô xơ tơ rây li a 1
🇵🇰 ba ki xơ tan 1
🇵🇼 ba lau 1
🇵🇸 ba le xơ tin 1
🇵🇦 ba na ma 1
🇵🇬 ba bua niu ghi nê 1
🇵🇾 ba ra quay 1
🇵🇪 bê ru 1
🇵🇭 phi líp bin 1
🇹🇩 tchad 1
🇹🇯 tát gi ki xơ tan 1
🇹🇱 ti mo le xơ te 1
🇹🇲 tuộc mê ni xơ tan 1
🇺🇦 u cơ rai na 1
🇺🇾 u ru quay 1
🇻🇨 xanh vin xen và gơ rê na din 1
🇸🇹 xao tô mê và bơ rin xi pê 1
🇸🇬 xinh ga bo 1
🇸🇰 xơ lô va ki a 1
🇸🇮 xơ lô ven ni a 1
🇱🇰 xơ ri lan ca 1
🇬🇫 quy an thuộc pháp 1
🇬🇮 gi bơ ran ta 1
🇬🇱 gơ rơn len 1
🇬🇸 nam giôc và nam xăng ích 1
🇭🇲 hếch và mác đô nan 1
🇲🇶 mác ti ních 1
🇵🇲 xan bi e và mích lon 1
🇵🇳 bít kê en 1
🇵🇷 bu éc tô ri cô 1
🇸🇯 xơ van bác và i an mai en 1
🇹🇦 tri xơ tan đa cu nha 1
🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿 xơ cốt len 1
🇦🇷 ác hen ti na 1
🇦🇲 ác mê ni a 1
🇦🇿 a déc bai gian 1
🇮🇪 ai len 1
🇮🇸 ai xơ len 1
🇦🇱 an ba ni 1
🇦🇩 an đô ra 1
🇦🇴 ăng gô la 1
🇩🇿 an giê ri 1
🇦🇫 áp ga ni xtan 1
🇸🇦 a rập xê út 1
🇧🇧 bác ba đốt 1
🇧🇩 băng la đét 1
🇧🇭 ba ranh 1
🇧🇾 bê la rút 1
🇧🇿 bê li xê 1
🇧🇯 bê nanh 1
🇧🇴 bô li vi a 1
🇧🇼 bốt xoa na 1
🇧🇦 bô xni a và héc dê gô vi na 1
🇧🇷 bra xin 1
🇧🇳 bru nây 1
🇧🇬 bun ga ri 1
🇧🇫 buốc ki na pha xô 1
🇧🇮 bu run đi 1
🇧🇹 bu tan 1
🇰🇿 ca dắc xtan 1
🇨🇲 ca mơ run 1
🇰🇭 cam pu chia 1
🇨🇦 ca na đa 1
🇨🇻 ca bô ve đê 1
🇶🇦 ca ta 1
🇨🇱 chi lê 1
🇨🇴 cô lôm bi a 1
🇨🇩 dân chủ công gô 1
🇨🇩 công gô kin sa xa 1
🇨🇬 công gô bơ ra da vi le 1
công gô 1
🇨🇬 cộng hòa công gô 1
🇰🇼 cô oét 1
🇨🇮 cốt đi voa 1
🇨🇷 cốt xta ri ca 1
🇭🇷 crô a ti a 1
🇨🇺 cu ba 1
🇰🇬 cư rơ gư dơ xtan 1
🇿🇲 dăm bi a 1
🇿🇼 dim ba bu ê 1
🇩🇴 đô mi ni ca na 1
🇪🇨 ê cu a đo 1
🇸🇻 en xan va đo 1
🇪🇷 ê ri tơ rê a 1
🇪🇹 ê ti ô pi a 1
🇪🇪 e xtô ni a 1
🇬🇦 ga bông 1
🇬🇲 găm bi a 1
🇬🇭 ga na 1
🇬🇳 ghi nê 1
🇬🇼 ghi nê bít xao 1
🇯🇲 gia mai ca 1
🇩🇯 gi bu ti 1
🇬🇹 goa tê ma la 1
🇬🇩 grê na đa 1
🇬🇪 gru di a 1
🇬🇾 guy a na 1
🇭🇹 ha i ti 1
🇯🇴 gióoc đa ni 1
🇭🇺 hung ga ri 1
🇮🇩 in đô nê xi a 1
🇮🇶 i rắc 1
🇮🇷 i ran 1
🇮🇹 i ta li a 1
🇮🇱 i xra en 1
🇰🇪 kê ni a 1
🇱🇻 lát vi a 1
🇱🇸 lê xô thô 1
🇱🇧 li băng 1
🇱🇾 li bi 1
🇱🇷 li bê ri a 1
🇱🇮 lít ten xơ tên 1
🇱🇹 lít va 1
🇱🇺 lúc xăm bua 1
🇲🇭 mác san 1
🇲🇬 ma đa gát xca 1
🇫🇲 mai crô nê xi a 1
🇲🇾 ma lay xi a 1
🇲🇱 ma li 1
🇲🇻 man đi vơ 1
🇲🇹 man ta 1
🇲🇦 ma rốc 1
🇲🇰 bắc ma xê đô ni a 1
🇲🇽 mê hi cô 1
🇲🇲 mi an ma 1
🇲🇿 mô dăm bích 1
🇲🇨 mô na cô 1
🇲🇩 môn đô va 1
🇲🇪 mông tê nê grô 1
🇲🇷 mô ri ta ni 1
🇲🇺 mô ri xơ 1
🇳🇦 na mi bi a 1
🇳🇷 nau ru 1
🇳🇵 nê pan 1
🇳🇮 ni ca ra goa 1
🇳🇪 ni giê 1
🇳🇬 ni giê ri a 1
🇳🇿 niu di len 1
🇴🇲 ô man 1
🇭🇳 ôn đu rát 1
🇦🇺 ô xtơ rây li a 1
🇵🇰 pa ki xtan 1
🇵🇼 pa lau 1
🇵🇸 pa le xtin 1
🇵🇦 pa na ma 1
🇵🇬 pa pua niu ghi nê 1
🇵🇾 pa ra goay 1
🇵🇪 pê ru 1
🇫🇯 phi gi 1
🇵🇭 phi líp pin 1
🇷🇼 ru an đa 1
🇷🇴 ru ma ni 1
🇸🇲 san ma ri nô 1
🇹🇩 sát 1
🇹🇿 tan da ni a 1
🇹🇯 tát gi ki xtan 1
🇹🇱 ti mo lex te 1
🇹🇬 tô gô 1
🇹🇲 tuốc mê ni xtan 1
🇹🇳 tuy ni di 1
🇺🇦 u crai na 1
🇺🇿 u dơ bê ki xtan 1
🇺🇬 u gan đa 1
🇺🇾 u ru goay 1
🇻🇺 va nu a tu 1
🇻🇪 vê nê du ê la 1
🇼🇸 xa moa 1
🇻🇨 xanh vin xen và grê na din 1
🇸🇹 xao tô mê và prin xi pê 1
🇪🇭 xa ra uy 1
🇸🇨 xây sen 1
🇷🇸 xéc bi a 1
🇸🇳 xê nê gan 1
🇸🇱 xi ê ra lê ôn 1
🇸🇬 xinh ga po 1
🇸🇾 xi ri 1
🇸🇧 xô lô mông 1
🇸🇰 xlô va ki a 1
🇸🇮 xlô ven ni a 1
🇸🇴 xô ma li 1
🇱🇰 xri lan ca 1
🇸🇩 xu đăng 1
🇸🇷 xu ri nam 1
🇾🇪 y ê men 1
🇦🇨 ét xen sần 1
🇦🇬 an ti qua và ba bu đa 1
🇦🇮 an qui la 1
🇦🇶 nam cực 1
🇦🇸 xa mo a thuộc mĩ 1
🇦🇼 a ru ba 1
🇦🇽 a len 1
🇧🇱 xan ba de le mi 1
🇧🇲 bơ mu đa 1
🇧🇶 ca ri be thuộc hà lan 1
🇧🇸 ba ha mat 1
🇧🇻 bu ve 1
🇨🇨 co cot 1
🇨🇨 ki linh 1
🇨🇰 cúc 1
🇨🇵 cơ li bơ ton 1
🇨🇼 cư ra xao 1
🇩🇬 đi ê gô gác xi a 1
🇩🇲 thịnh vượng chung đô mi ni ca 1
🇪🇦 xu ta và me li la 1
🇪🇺 liên minh châu âu 1
🇪🇺 liên âu 1
🇫🇰 phôn len 1
🇫🇴 pha rô 1
🇬🇫 guy an thuộc pháp 1
🇬🇬 gư en xi 1
🇬🇮 gi bran ta 1
🇬🇱 grơn len 1
🇬🇵 goa đê lốp 1
🇬🇸 nam gioóc và nam xăng úych 1
🇬🇺 gu am 1
🇭🇰 hồng kông 1
🇭🇲 héc và mác đô nan 1
🇮🇨 ca na ri 1
🇮🇲 man 1
🇯🇪 giếc xi 1
🇰🇮 ki ri ba ti 1
🇰🇲 co mo rot 1
🇰🇳 xan kít và ne vít 1
🇰🇾 cay man 1
🇱🇨 xan lu xi a 1
🇲🇫 xan mác tin 1
🇲🇴 ma cao 1
🇲🇵 bắc ma ri a na 1
🇲🇶 mác ti níc 1
🇲🇸 môn xe rát 1
🇲🇼 ma la uy 1
🇳🇨 niu ca le đô ni a 1
🇳🇫 nóc phon 1
🇳🇺 niu ây 1
🇵🇫 bo li ne xi a thuộc pháp 1
🇵🇲 xan bi e và míc lon 1
🇵🇳 pít kê en 1
🇵🇷 pu éc tô ri cô 1
🇷🇪 ri iu ni ân 1
🇸🇭 xan he le na 1
🇸🇯 xvan bác và i an mai en 1
🇸🇸 nam xu đan 1
🇸🇽 xin mác ten 1
🇸🇿 e xoa ti ni 1
🇹🇦 tri xtan đa cu nha 1
🇹🇨 tuốc và cai cót 1
🇹🇫 lãnh thổ phía nam thuộc pháp 1
🇹🇰 to ke lao 1
🇹🇴 ton ga 1
🇹🇹 tri ni đát và to ba go 1
🇹🇻 tu va lu 1
🇻🇦 thành va ti can 1
🇻🇬 vơ gin thuộc anh 1
🇼🇫 oa lít và phu tu na 1
🇽🇰 co xo vo 1
🇾🇹 may ô tê 1
🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿 xcốt len 1
🏴󠁧󠁢󠁷󠁬󠁳󠁿 oe ơn 1
🇦🇷 ARGENTINA 1
🇦🇲 ARMENIA 1
🇦🇿 AZERBAIJAN 1
🇮🇪 IRELAND 1
🇮🇸 ICELAND 1
🇦🇱 ALBANIA 1
🇦🇩 ANDORRA 1
🇦🇴 ANGOLA 1
🇩🇿 ALGERIE 1
🇦🇫 AFGHANISTAN 1
🇧🇧 BARBADOS 1
🇧🇩 BANGLADESH 1
🇧🇭 BAHRAIN 1
🇧🇾 BELARUS 1
🇧🇿 BELIZE 1
🇧🇯 BENIN 1
🇧🇴 BOLIVIA 1
🇧🇼 BOTSWANA 1
🇧🇦 BOSNIA và HERZEGOVINA 1
🇧🇷 BRASIL 1
🇧🇳 BRUNEI 1
🇧🇬 BULGARIA 1
🇧🇫 BURKINA FASO 1
🇧🇮 BURUNDI 1
🇧🇹 BHUTAN 1
🇦🇪 UAE 1
🇰🇿 KAZAKHSTAN 1
🇨🇲 CAMEROON 1
🇨🇦 CANADA 1
🇨🇻 CAPE VERDE 1
🇨🇻 CABO VERDE 1
🇶🇦 QATAR 1
🇨🇱 CHILE 1
🇨🇴 COLOMBIA 1
🇨🇩 dân chủ CONGO 1
🇨🇩 CONGO KINSHASA 1
🇨🇬 CONGO BRAZZAVILLE 1
🇨🇬 cộng hòa CONGO 1
🇰🇼 KUWAIT 1
🇨🇮 COTE DIVOIRE 1
🇨🇷 COSTA RICA 1
🇭🇷 CROATIA 1
🇰🇬 KYRGYZSTAN 1
🇿🇲 ZAMBIA 1
🇿🇼 ZIMBABWE 1
🇩🇴 DOMINICA 1
🇪🇨 ECUADOR 1
🇸🇻 EL SALVADOR 1
🇪🇷 ERITREA 1
🇪🇹 ETHIOPIA 1
🇪🇪 ESTONIA 1
🇬🇦 GABON 1
🇬🇲 GAMBIA 1
🇬🇭 GHANA 1
🇬🇳 GUINEA 1
🇬🇼 GUINEA BISSAU 1
🇬🇶 GUINEA xích đạo 1
🇯🇲 JAMAICA 1
🇩🇯 DJIBOUTI 1
🇬🇹 GUATEMALA 1
🇬🇩 GRENADA 1
🇬🇪 GRUZIA 1
🇬🇾 GUYANA 1
🇯🇴 JORDAN 1
🇭🇺 HUNGARY 1
🇮🇩 INDONESIA 1
🇮🇶 IRAQ 1
🇮🇷 IRAN 1
🇮🇱 ISRAEL 1
🇰🇪 KENYA 1
🇱🇻 LATVIA 1
🇱🇸 LESOTHO 1
🇱🇧 LIBAN 1
🇱🇾 LIBYA 1
🇱🇷 LIBERIA 1
🇱🇮 LIECHTENSTEIN 1
🇱🇹 LITVA 1
🇱🇺 LUXEMBOURG 1
🇲🇭 MARSHALL 1
🇲🇬 MADAGASCAR 1
🇫🇲 MICRONESIA 1
🇲🇾 MALAYSIA 1
🇲🇻 MALDIVES 1
🇲🇹 MALTA 1
🇲🇦 MAROC 1
🇲🇰 bắc MACEDONIA 1
🇲🇽 MEXICO 1
🇲🇲 MYANMAR 1
🇲🇿 MOZAMBIQUE 1
🇲🇨 MONACO 1
🇲🇩 MOLDOVA 1
🇲🇪 MONTENEGRO 1
🇲🇷 MAURITANIA 1
🇲🇺 MAURITIUS 1
🇳🇦 NAMIBIA 1
🇳🇷 NAURU 1
🇳🇵 NEPAL 1
🇳🇮 NICARAGUA 1
🇳🇪 NIGER 1
🇳🇬 NIGERIA 1
🇳🇿 NEW ZEALAND 1
🇴🇲 OMAN 1
🇭🇳 HONDURAS 1
🇦🇺 AUSTRALIA 1
🇵🇰 PAKISTAN 1
🇵🇼 PALAU 1
🇵🇸 PALESTINE 1
🇵🇦 PANAMA 1
🇵🇬 PAPUA NEW GUINEA 1
🇵🇾 PARAGUAY 1
🇵🇪 PERU 1
🇫🇯 FIJI 1
🇵🇭 PHILIPPINES 1
🇷🇼 RWANDA 1
🇷🇴 ROMANIA 1
🇸🇲 SAN MARINO 1
🇹🇩 CHAD 1
🇨🇿 CZECH 1
🇨🇾 CYPRUS 1
🇹🇿 TANZANIA 1
🇹🇯 TAJIKISTAN 1
🇹🇱 TIMOR LESTE 1
🇹🇱 đông TIMOR 1
🇹🇬 TOGO 1
🇹🇲 TURKMENISTAN 1
🇹🇳 TUNISIA 1
🇺🇦 UKRAINA 1
🇺🇿 UZBEKISTAN 1
🇺🇾 URUGUAY 1
🇻🇪 VENEZUELA 1
🇼🇸 SAMOA 1
🇻🇨 SAINT VINCENT và GRENADINES 1
🇸🇹 SAO TOME và PRINCIPE 1
🇪🇭 SAHRAWI 1
🇸🇨 SEYCHELLES 1
🇷🇸 SERBIA 1
🇸🇳 SENEGAL 1
🇸🇱 SIERRA LEONE 1
🇸🇬 SINGAPORE 1
🇸🇾 SYRIA 1
🇸🇧 SOLOMON 1
🇸🇰 SLOVAKIA 1
🇸🇮 SLOVENIA 1
🇸🇴 SOMALIA 1
🇱🇰 SRI LANKA 1
🇸🇩 SUDAN 1
🇸🇷 SURINAME 1
🇾🇪 YEMEN 1
🇦🇨 ASCENSION 1
🇦🇬 ANTIGUA và BARBUDA 1
🇦🇮 ANGUILLA 1
🇦🇸 SAMOA thuộc mĩ 1
🇦🇽 ALAND 1
🇧🇱 SAINT BARTHELEMY 1
🇧🇲 BERMUDA 1
🇧🇸 BAHAMAS 1
🇧🇻 BOUVET 1
🇨🇨 COCOS 1
🇨🇨 KEELING 1
🇨🇰 COOK 1
🇨🇵 CLIPPERTON 1
🇨🇼 CURACAO 1
🇩🇬 DIEGO GARCIA 1
🇩🇲 thịnh vượng chung DOMINICA 1
🇪🇦 CEUTA và MELILLA 1
🇪🇺 EU 1
🇫🇰 FALKLAND 1
🇫🇴 FAROE 1
🇬🇫 GUYANE thuộc pháp 1
🇬🇬 GUERNSEY 1
🇬🇮 GIBRALTAR 1
🇬🇱 GREENLAND 1
🇬🇵 GUADELOUPE 1
🇬🇸 nam GEORGIA và nam SANDWICH 1
🇭🇰 HONGKONG 1
🇭🇲 HEARD và MCDONALD 1
🇮🇨 CANARY 1
🇯🇪 JERSEY 1
🇰🇲 COMOROS 1
🇰🇳 SAINT KITTS và NEVIS 1
🇱🇨 SAINT LUCIA 1
🇲🇫 SAINT MARTIN 1
🇲🇴 MACAU 1
🇲🇶 MARTINIQUE 1
🇲🇸 MONTSERRAT 1
🇲🇼 MALAWI 1
🇳🇨 NEW CALEDONIA 1
🇳🇫 NORFOLK 1
🇳🇺 NIUE 1
🇵🇫 POLYNESIA thuộc pháp 1
🇵🇲 SAINT PIERRE và MIQUELON 1
🇵🇳 PITCAIRN 1
🇵🇷 PUERTO RICO 1
🇷🇪 REUNION 1
🇸🇭 SAINT HELENA 1
🇸🇯 SVALBARD và JAN MAYEN 1
🇸🇸 nam SUDAN 1
🇸🇽 SINT MAARTEN 1
🇸🇿 ESWATINI 1
🇹🇦 TRISTAN DA CUNHA 1
🇹🇨 TURKS và CAICOS 1
🇹🇰 TOKELAU 1
🇹🇹 TRINIDAD và TOBAGO 1
🇻🇬 VIRGIN thuộc anh 1
🇻🇮 VIRGIN thuộc mĩ 1
🇼🇫 WALLIS và FUTUNA 1
🇽🇰 KOSOVO 1
🇾🇹 MAYOTTE 1
🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿 SCOTLAND 1
🏴󠁧󠁢󠁷󠁬󠁳󠁿 WALES 1
饮 ẩm×非標準或空通常 0
飮 ẩm×非標準或空通常 0
𣼩 ẩm×非標準或空通常 0
窨 ấm×非標準或空通常 0
廕 ấm×非標準或空通常 0
荫 ấm×非標準或空通常 0
饮 ấm×非標準或空通常 0
堷 ấm×非標準或空通常 0
𢉩 ấm×非標準或空通常 0
𨯛 ấm×非標準或空通常 0
侌 âm×非標準或空通常 0
愔 âm×非標準或空通常 0
阴 âm×非標準或空通常 0
隂 âm×非標準或空通常 0
萻 âm×非標準或空通常 0
窨 âm×非標準或空通常 0
隐 ẩn×非標準或空通常 0
瘾 ẩn×非標準或空通常 0
癮 ẩn×非標準或空通常 0
隠 ẩn×非標準或空通常 0
隐 ấn×非標準或空通常 0
鮣 ấn×非標準或空通常 0
䲟 ấn×非標準或空通常 0
慇 ân×非標準或空通常 0
揖 ập×非標準或空通常 0
揖 ấp×非標準或空通常 0
唈 ấp×非標準或空通常 0
悒 ấp×非標準或空通常 0
穵 ấp×非標準或空通常 0
裛 ấp×非標準或空通常 0
罨 ấp×非標準或空通常 0
饁 ấp×非標準或空通常 0
馌 ấp×非標準或空通常 0
厌 ấp×非標準或空通常 0
阝 ấp×非標準或空通常 0
乛 ất×非標準或空通常 0
𠃊 ất×非標準或空通常 0
乚 ất×非標準或空通常 0
𠃌 ất×非標準或空通常 0
呕 ẩu×非標準或空通常 0
嘔 ẩu×非標準或空通常 0
沤 ẩu×非標準或空通常 0
妪 ẩu×非標準或空通常 0
嫗 ẩu×非標準或空通常 0
殴 ẩu×非標準或空通常 0
欧 ẩu×非標準或空通常 0
媪 ẩu×非標準或空通常 0
抝 ẩu×非標準或空通常 0
苭 ấu×非標準或空通常 0
柪 ấu×非標準或空通常 0
拗 ấu×非標準或空通常 0
欧 âu×非標準或空通常 0
瓯 âu×非標準或空通常 0
讴 âu×非標準或空通常 0
鸥 âu×非標準或空通常 0
呕 âu×非標準或空通常 0
嘔 âu×非標準或空通常 0
区 âu×非標準或空通常 0
沤 âu×非標準或空通常 0
慪 âu×非標準或空通常 0
怄 âu×非標準或空通常 0
鴎 âu×非標準或空通常 0
𢶶 ẩy×非標準或空通常 0
挨 ẩy×非標準或空通常 0
𪬫 ấy×非標準或空通常 0
𠂎 ấy×非標準或空通常 0
哑 ách×非標準或空通常 0
嗌 ách×非標準或空通常 0
呝 ách×非標準或空通常 0
戹 ách×非標準或空通常 0
扼 ách×非標準或空通常 0
搤 ách×非標準或空通常 0
軶 ách×非標準或空通常 0
轭 ách×非標準或空通常 0
阸 ách×非標準或空通常 0
恶 ác×非標準或空通常 0
偓 ác×非標準或空通常 0
垩 ác×非標準或空通常 0
堊 ác×非標準或空通常 0
幄 ác×非標準或空通常 0
悪 ác×非標準或空通常 0
握 ác×非標準或空通常 0
渥 ác×非標準或空通常 0
齷 ác×非標準或空通常 0
龌 ác×非標準或空通常 0
矮 ải×非標準或空通常 0
缢 ải×非標準或空通常 0
嗌 ải×非標準或空通常 0
挨 ải×非標準或空通常 0
溢 ải×非標準或空通常 0
僾 ái×非標準或空通常 0
叆 ái×非標準或空通常 0
嫒 ái×非標準或空通常 0
暧 ái×非標準或空通常 0
曖 ái×非標準或空通常 0
爱 ái×非標準或空通常 0
蔼 ái×非標準或空通常 0
藹 ái×非標準或空通常 0
霭 ái×非標準或空通常 0
靄 ái×非標準或空通常 0
靉 ái×非標準或空通常 0
餲 ái×非標準或空通常 0
欬 ái×非標準或空通常 0
欸 ái×非標準或空通常 0
噫 ái×非標準或空通常 0
薆 ái×非標準或空通常 0
埡 ái×非標準或空通常 0
垭 ái×非標準或空通常 0
誒 ái×非標準或空通常 0
挨 ai×非標準或空通常 0
欸 ai×非標準或空通常 0
嗳 ai×非標準或空通常 0
娭 ai×非標準或空通常 0
鎄 ai×非標準或空通常 0
锿 ai×非標準或空通常 0
闇 ám×非標準或空通常 0
腤 ám×非標準或空通常 0
盦 am×非標準或空通常 0
菴 am×非標準或空通常 0
谙 am×非標準或空通常 0
韽 am×非標準或空通常 0
鵪 am×非標準或空通常 0
鹌 am×非標準或空通常 0
垵 ang×非標準或空通常 0
瘿 ảnh×非標準或空通常 0
癭 ảnh×非標準或空通常 0
暎 ánh×非標準或空通常 0
撄 anh×非標準或空通常 0
攖 anh×非標準或空通常 0
嘤 anh×非標準或空通常 0
婴 anh×非標準或空通常 0
嬰 anh×非標準或空通常 0
樱 anh×非標準或空通常 0
瑛 anh×非標準或空通常 0
璎 anh×非標準或空通常 0
瓔 anh×非標準或空通常 0
甇 anh×非標準或空通常 0
甖 anh×非標準或空通常 0
瘿 anh×非標準或空通常 0
癭 anh×非標準或空通常 0
纓 anh×非標準或空通常 0
缨 anh×非標準或空通常 0
罂 anh×非標準或空通常 0
霙 anh×非標準或空通常 0
鹦 anh×非標準或空通常 0
泱 anh×非標準或空通常 0
桉 án×非標準或空通常 0
胺 an×非標準或空通常 0
銨 an×非標準或空通常 0
铵 an×非標準或空通常 0
鮟 an×非標準或空通常 0
鞌 an×非標準或空通常 0
𩽾 an×非標準或空通常 0
氨 an×非標準或空通常 0
𠯻 ào×非標準或空通常 0
𠯻 ạo×非標準或空通常 0
拗 ảo×非標準或空通常 0
媪 ảo×非標準或空通常 0
媼 ảo×非標準或空通常 0
抝 ảo×非標準或空通常 0
奥 áo×非標準或空通常 0
袄 áo×非標準或空通常 0
靿 áo×非標準或空通常 0
拗 áo×非標準或空通常 0
燠 áo×非標準或空通常 0
隩 áo×非標準或空通常 0
𪥌 áo×非標準或空通常 0
凹 ao×非標準或空通常 0
鏖 ao×非標準或空通常 0
𪵲 ao×非標準或空通常 0
㘭 ao×非標準或空通常 0
閘 áp×非標準或空通常 0
闸 áp×非標準或空通常 0
压 áp×非標準或空通常 0
厣 áp×非標準或空通常 0
厴 áp×非標準或空通常 0
擪 áp×非標準或空通常 0
擫 áp×非標準或空通常 0
鴨 áp×非標準或空通常 0
鸭 áp×非標準或空通常 0
厌 áp×非標準或空通常 0
㛕 áp×非標準或空通常 0
猗 ả× 非標準或空通常 0
婭 ả× 非標準或空通常 0
亚 á× 非標準或空通常 0
亜 á× 非標準或空通常 0
娅 á× 非標準或空通常 0
婭 á× 非標準或空通常 0
襾 á× 非標準或空通常 0
哑 á× 非標準或空通常 0
氬 á× 非標準或空通常 0
氩 á× 非標準或空通常 0
瘂 á× 非標準或空通常 0
痖 á× 非標準或空通常 0
閼 át×非標準或空通常 0
阏 át×非標準或空通常 0
頞 át×非標準或空通常 0
餲 át×非標準或空通常 0
𢖮 át×非標準或空通常 0
乙 át×非標準或空通常 0
握 át×非標準或空通常 0
乙 ặc×非標準或空通常 0
奄 ăm×非標準或空通常 0
𩛖 ăn×非標準或空通常 0
𫃀 ăn×非標準或空通常 0
乙 ắt×非標準或空通常 0
燰 áy×非標準或空通常 0
懓 áy×非標準或空通常 0
疴 a×非標準或空通常 0
痾 a×非標準或空通常 0
婀 a×非標準或空通常 0
屙 a×非標準或空通常 0
錒 a×非標準或空通常 0
锕 a×非標準或空通常 0
椏 a×非標準或空通常 0
桠 a×非標準或空通常 0
鸦 a×非標準或空通常 0
𫂨 bậc×非標準或空通常 0
𨸾 bậc×非標準或空通常 0
𨄑 bậc×非標準或空通常 0
偪 bậc×非標準或空通常 0
𫕡 bấc×非標準或空通常 0
𡒄 bậm×非標準或空通常 0
禀 bẩm×非標準或空通常 0
𡀀 bấm×非標準或空通常 0
禀 bấm×非標準或空通常 0
貶 bâm×非標準或空通常 0
贫 bần×非標準或空通常 0
旁 bầng×非標準或空通常 0
𢲔 bâng×非標準或空通常 0
髌 bận×非標準或空通常 0
髕 bận×非標準或空通常 0
膑 bận×非標準或空通常 0
臏 bận×非標準或空通常 0
彬 bận×非標準或空通常 0
𪷪 bẩn×非標準或空通常 0
摈 bấn×非標準或空通常 0
擯 bấn×非標準或空通常 0
𪨄 bấn×非標準或空通常 0
牝 bânx×非標準或空通常 0
彬 bân×非標準或空通常 0
攽 bân×非標準或空通常 0
斌 bân×非標準或空通常 0
豳 bân×非標準或空通常 0
邠 bân×非標準或空通常 0
𫗌 bân×非標準或空通常 0
弻 bật×非標準或空通常 0
邲 bật×非標準或空通常 0
鈈 bất×非標準或空通常 0
钚 bất×非標準或空通常 0
褒 bầu×非標準或空通常 0
輳 bầu×非標準或空通常 0
偣 bậu×非標準或空通常 0
𧔙 bậu×非標準或空通常 0
𪜢 bấu×非標準或空通常 0
搆 bấu×非標準或空通常 0
瓿 bẫu×非標準或空通常 0
𧧀 bẫu×非標準或空通常 0
𢄝 bâu×非標準或空通常 0
蚫 bâu×非標準或空通常 0
𢄇 bâu×非標準或空通常 0
蚼 bâu×非標準或空通常 0
𪦚 bậy×非標準或空通常 0
摆 bẩy×非標準或空通常 0
罢 bấy×非標準或空通常 0
𪳴 bẫy×非標準或空通常 0
𣘓 bẫy×非標準或空通常 0
𠙣 bẫy×非標準或空通常 0
帛 bạch×非標準或空通常 0
𨒹 bạch×非標準或空通常 0
铂 bạch×非標準或空通常 0
佰 bách×非標準或空通常 0
檗 bách×非標準或空通常 0
蘗 bách×非標準或空通常 0
栢 bách×非標準或空通常 0
廹 bách×非標準或空通常 0
鞄 bạc×非標準或空通常 0
泊 bạc×非標準或空通常 0
亳 bạc×非標準或空通常 0
欂 bạc×非標準或空通常 0
礡 bạc×非標準或空通常 0
箔 bạc×非標準或空通常 0
舶 bạc×非標準或空通常 0
铂 bạc×非標準或空通常 0
撲 bạc×非標準或空通常 0
魄 bạc×非標準或空通常 0
泺 bạc×非標準或空通常 0
濼 bạc×非標準或空通常 0
剥 bác×非標準或空通常 0
愽 bác×非標準或空通常 0
膊 bác×非標準或空通常 0
趵 bác×非標準或空通常 0
鎛 bác×非標準或空通常 0
镈 bác×非標準或空通常 0
餺 bác×非標準或空通常 0
馎 bác×非標準或空通常 0
駮 bác×非標準或空通常 0
驳 bác×非標準或空通常 0
砲 bác×非標準或空通常 0
舶 bác×非標準或空通常 0
妑 bà×非標準或空通常 0
皤 bà×非標準或空通常 0
鄱 bà×非標準或空通常 0
磻 bà×非標準或空通常 0
跁 bà×非標準或空通常 0
箄 bài×非標準或空通常 0
陴 bài×非標準或空通常 0
脾 bài×非標準或空通常 0
掰 bài×非標準或空通常 0
襬 bài×非標準或空通常 0
摆 bài×非標準或空通常 0
惫 bại×非標準或空通常 0
憊 bại×非標準或空通常 0
稗 bại×非標準或空通常 0
粺 bại×非標準或空通常 0
败 bại×非標準或空通常 0
𨇑 bải×非標準或空通常 0
唄 bái×非標準或空通常 0
呗 bái×非標準或空通常 0
斾 bái×非標準或空通常 0
旆 bái×非標準或空通常 0
狈 bái×非標準或空通常 0
狽 bái×非標準或空通常 0
霈 bái×非標準或空通常 0
茇 bái×非標準或空通常 0
浿 bái×非標準或空通常 0
稗 bái×非標準或空通常 0
罢 bãi×非標準或空通常 0
摆 bãi×非標準或空通常 0
襬 bãi×非標準或空通常 0
𪤄 bãi×非標準或空通常 0
𣺽 bãi×非標準或空通常 0
𠸟 bai×非標準或空通常 0
禀 bám×非標準或空通常 0
搬 bàn×非標準或空通常 0
磻 bàn×非標準或空通常 0
蹒 bàn×非標準或空通常 0
蹣 bàn×非標準或空通常 0
胖 bàn×非標準或空通常 0
柈 bàn×非標準或空通常 0
盘 bàn×非標準或空通常 0
鞶 bàn×非標準或空通常 0
弁 bàn×非標準或空通常 0
繁 bàn×非標準或空通常 0
𡂑 bàn×非標準或空通常 0
肨 bàn×非標準或空通常 0
傍 bàng×非標準或空通常 0
旁 bàng×非標準或空通常 0
镑 bàng×非標準或空通常 0
厖 bàng×非標準或空通常 0
乓 bàng×非標準或空通常 0
庞 bàng×非標準或空通常 0
螃 bàng×非標準或空通常 0
逄 bàng×非標準或空通常 0
雱 bàng×非標準或空通常 0
霶 bàng×非標準或空通常 0
庬 bàng×非標準或空通常 0
徬 bàng×非標準或空通常 0
嗙 bàng×非標準或空通常 0
鰟 bàng×非標準或空通常 0
鳑 bàng×非標準或空通常 0
龎 bàng×非標準或空通常 0
胮 bàng×非標準或空通常 0
蒡 bàng×非標準或空通常 0
徬 bạng×非標準或空通常 0
傍 bạng×非標準或空通常 0
旁 bạng×非標準或空通常 0
蜯 bạng×非標準或空通常 0
牓 bảng×非標準或空通常 0
綁 bảng×非標準或空通常 0
绑 bảng×非標準或空通常 0
蒡 bảng×非標準或空通常 0
镑 bảng×非標準或空通常 0
谤 báng×非標準或空通常 0
帮 bang×非標準或空通常 0
梆 bang×非標準或空通常 0
幚 bang×非標準或空通常 0
乓 bang×非標準或空通常 0
謗 bang×非標準或空通常 0
澎 bành×非標準或空通常 0
蟛 bành×非標準或空通常 0
蟚 bành×非標準或空通常 0
𪽲 bạnh×非標準或空通常 0
𫅚 bảnh×非標準或空通常 0
炤 bảnh×非標準或空通常 0
秉 bảnh×非標準或空通常 0
𥹘 bánh×非標準或空通常 0
𤖶 bánh×非標準或空通常 0
𨋣 bánh×非標準或空通常 0
𩛄 bánh×非標準或空通常 0
碰 bánh×非標準或空通常 0
掽 bánh×非標準或空通常 0
绷 banh×非標準或空通常 0
浜 banh×非標準或空通常 0
祊 banh×非標準或空通常 0
綳 banh×非標準或空通常 0
烹 banh×非標準或空通常 0
办 bạn×非標準或空通常 0
拌 bạn×非標準或空通常 0
畔 bạn×非標準或空通常 0
舨 bản×非標準或空通常 0
闆 bản×非標準或空通常 0
扳 bản×非標準或空通常 0
爿 bản×非標準或空通常 0
𧸝 bán×非標準或空通常 0
绊 bán×非標準或空通常 0
扮 bán×非標準或空通常 0
扳 ban×非標準或空通常 0
颁 ban×非標準或空通常 0
斑 ban×非標準或空通常 0
斒 ban×非標準或空通常 0
瘢 ban×非標準或空通常 0
扮 ban×非標準或空通常 0
搬 ban×非標準或空通常 0
庖 bào×非標準或空通常 0
炰 bào×非標準或空通常 0
爮 bào×非標準或空通常 0
跑 bào×非標準或空通常 0
鉋 bào×非標準或空通常 0
鑤 bào×非標準或空通常 0
铇 bào×非標準或空通常 0
鲍 bào×非標準或空通常 0
麅 bào×非標準或空通常 0
烰 bào×非標準或空通常 0
鞄 bào×非標準或空通常 0
麃 bào×非標準或空通常 0
狍 bào×非標準或空通常 0
皰 bào×非標準或空通常 0
疱 bào×非標準或空通常 0
鰾 bào×非標準或空通常 0
鳔 bào×非標準或空通常 0
苞 bào×非標準或空通常 0
儤 bạo×非標準或空通常 0
堡 bảo×非標準或空通常 0
宝 bảo×非標準或空通常 0
寳 bảo×非標準或空通常 0
煲 bảo×非標準或空通常 0
緥 bảo×非標準或空通常 0
葆 bảo×非標準或空通常 0
褓 bảo×非標準或空通常 0
鴇 bảo×非標準或空通常 0
鸨 bảo×非標準或空通常 0
报 báo×非標準或空通常 0
𪽕 báo×非標準或空通常 0
𩙕 bão×非標準或空通常 0
袌 bão×非標準或空通常 0
饱 bão×非標準或空通常 0
菢 bão×非標準或空通常 0
跑 bão×非標準或空通常 0
緥 bão×非標準或空通常 0
褓 bão×非標準或空通常 0
勹 bao×非標準或空通常 0
笣 bao×非標準或空通常 0
苞 bao×非標準或空通常 0
襃 bao×非標準或空通常 0
枹 bao×非標準或空通常 0
龅 bao×非標準或空通常 0
跁 bả×非標準或空通常 0
跛 bả×非標準或空通常 0
𥸿 bả×非標準或空通常 0
𩨜 bả×非標準或空通常 0
欛 bả×非標準或空通常 0
靶 bả×非標準或空通常 0
坝 bá×非標準或空通常 0
垻 bá×非標準或空通常 0
壩 bá×非標準或空通常 0
欛 bá×非標準或空通常 0
灞 bá×非標準或空通常 0
簸 bá×非標準或空通常 0
靶 bá×非標準或空通常 0
覇 bá×非標準或空通常 0
䶕 bá×非標準或空通常 0
檗 bá×非標準或空通常 0
栢 bá×非標準或空通常 0
茇 bạt×非標準或空通常 0
坺 bạt×非標準或空通常 0
钹 bạt×非標準或空通常 0
魃 bạt×非標準或空通常 0
鼥 bạt×非標準或空通常 0
䥽 bạt×非標準或空通常 0
拨 bạt×非標準或空通常 0
鮁 bạt×非標準或空通常 0
缽 bát×非標準或空通常 0
酦 bát×非標準或空通常 0
醱 bát×非標準或空通常 0
鮁 bát×非標準或空通常 0
鲅 bát×非標準或空通常 0
拨 bát×非標準或空通常 0
捌 bát×非標準或空通常 0
撥 bát×非標準或空通常 0
泼 bát×非標準或空通常 0
癶 bát×非標準或空通常 0
袯 bát×非標準或空通常 0
襏 bát×非標準或空通常 0
趴 bát×非標準或空通常 0
钵 bát×非標準或空通常 0
釟 bát×非標準或空通常 0
丷 bát×非標準或空通常 0
笨 bát×非標準或空通常 0
茇 bát×非標準或空通常 0
宝 báu×非標準或空通常 0
蔔 bặc×非標準或空通常 0
匐 bặc×非標準或空通常 0
菔 bặc×非標準或空通常 0
踣 bặc×非標準或空通常 0
𦹣 bặc×非標準或空通常 0
𨄑 bặc×非標準或空通常 0
邶 bắc×非標準或空通常 0
𤢤 bặm×非標準或空通常 0
禀 bặm×非標準或空通常 0
禀 bẳm×非標準或空通常 0
𤢤 bẵm×非標準或空通常 0
怦 bằn×非標準或空通常 0
凴 bằng×非標準或空通常 0
弸 bằng×非標準或空通常 0
棚 bằng×非標準或空通常 0
甭 bằng×非標準或空通常 0
硼 bằng×非標準或空通常 0
鬅 bằng×非標準或空通常 0
鹏 bằng×非標準或空通常 0
冯 bằng×非標準或空通常 0
馮 bằng×非標準或空通常 0
綳 bắng×非標準或空通常 0
绷 bắng×非標準或空通常 0
仌 băng×非標準或空通常 0
冫 băng×非標準或空通常 0
絣 băng×非標準或空通常 0
绷 băng×非標準或空通常 0
𫑌 băng×非標準或空通常 0
鏰 băng×非標準或空通常 0
蹦 băng×非標準或空通常 0
硼 băng×非標準或空通常 0
㤓 bẳn×非標準或空通常 0
怑 bẳn×非標準或空通常 0
扳 bẳn×非標準或空通常 0
𪪻 bắn×非標準或空通常 0
𪧻 bắn×非標準或空通常 0
𡭉 bắn×非標準或空通常 0
鉡 bắn×非標準或空通常 0
拌 bắn×非標準或空通常 0
扳 bắn×非標準或空通常 0
氷 băn×非標準或空通常 0
彬 băn×非標準或空通常 0
𥟼 bắp×非標準或空通常 0
拨 bặt×非標準或空通常 0
𫐾 bắt×非標準或空通常 0
𫐴 bắt×非標準或空通常 0
捌 bắt×非標準或空通常 0
𥺖 bã×非標準或空通常 0
𫕾 bày×非標準或空通常 0
𦉱 bảy×非標準或空通常 0
罢 bảy×非標準或空通常 0
𩙻 bay×非標準或空通常 0
𫅰 bay×非標準或空通常 0
𫅫 bay×非標準或空通常 0
𠖤 bay×非標準或空通常 0
蜚 bay×非標準或空通常 0
杷 ba×非標準或空通常 0
啪 ba×非標準或空通常 0
嶓 ba×非標準或空通常 0
爬 ba×非標準或空通常 0
疤 ba×非標準或空通常 0
笆 ba×非標準或空通常 0
筢 ba×非標準或空通常 0
羓 ba×非標準或空通常 0
菠 ba×非標準或空通常 0
葩 ba×非標準或空通常 0
豝 ba×非標準或空通常 0
鈀 ba×非標準或空通常 0
钯 ba×非標準或空通常 0
璧 bệch×非標準或空通常 0
箆 bề×非標準或空通常 0
篦 bề×非標準或空通常 0
鎞 bề×非標準或空通常 0
鼙 bề×非標準或空通常 0
梐 bệ×非標準或空通常 0
狴 bệ×非標準或空通常 0
𥑃 bền×非標準或空通常 0
萍 bềnh×非標準或空通常 0
辮 bện×非標準或空通常 0
𣷷 bến×非標準或空通常 0
𡔖 bến×非標準或空通常 0
𡍣 bến×非標準或空通常 0
变 bến×非標準或空通常 0
边 bên×非標準或空通常 0
扁 bên×非標準或空通常 0
点 bếp×非標準或空通常 0
彼 bể×非標準或空通常 0
闭 bế×非標準或空通常 0
𤃛 bều×非標準或空通常 0
𦟵 bệu×非標準或空通常 0
摽 bêu×非標準或空通常 0
媲 bễ×非標準或空通常 0
睥 bễ×非標準或空通常 0
脾 bễ×非標準或空通常 0
𫖽 bễ×非標準或空通常 0
𣔓 bễ×非標準或空通常 0
𪺵 bê×非標準或空通常 0
陂 bê×非標準或空通常 0
𥯤 bè×非標準或空通常 0
舥 bè×非標準或空通常 0
瓣 bẹ×非標準或空通常 0
𠹰 bèm×非標準或空通常 0
𠹰 bẻm×非標準或空通常 0
𠂪 bèn×非標準或空通常 0
𫆘 bẹn×非標準或空通常 0
胼 bẹn×非標準或空通常 0
𤊰 bén×非標準或空通常 0
鍽 bén×非標準或空通常 0
𪭀 bẽn×非標準或空通常 0
扁 bẽn×非標準或空通常 0
㩧 bẹo×非標準或空通常 0
胖 béo×非標準或空通常 0
𧲼 beo×非標準或空通常 0
𡮩 bé×非標準或空通常 0
𡮤 bé×非標準或空通常 0
𡮌 bé×非標準或空通常 0
𪺤 bẹt×非標準或空通常 0
𩻪 bét×非標準或空通常 0
𦛺 bét×非標準或空通常 0
鱉 bét×非標準或空通常 0
蜱 bẽ×非標準或空通常 0
啚 bẽ×非標準或空通常 0
𫇟 be×非標準或空通常 0
𤮑 be×非標準或空通常 0
陂 be×非標準或空通常 0
醊 bia×非標準或空通常 0
擗 bịch×非標準或空通常 0
𢸵 bịch×非標準或空通常 0
璧 bịch×非標準或空通常 0
璧 bích×非標準或空通常 0
甓 bích×非標準或空通常 0
襞 bích×非標準或空通常 0
廹 bích×非標準或空通常 0
窆 biếm×非標準或空通常 0
贬 biếm×非標準或空通常 0
緶 biền×非標準或空通常 0
缏 biền×非標準或空通常 0
胼 biền×非標準或空通常 0
腁 biền×非標準或空通常 0
騈 biền×非標準或空通常 0
骈 biền×非標準或空通常 0
弁 biền×非標準或空通常 0
𫑆 biền×非標準或空通常 0
昪 biền×非標準或空通常 0
諞 biền×非標準或空通常 0
谝 biền×非標準或空通常 0
丙 biếng×非標準或空通常 0
梹 biêng×非標準或空通常 0
弁 biện×非標準或空通常 0
拚 biện×非標準或空通常 0
忭 biện×非標準或空通常 0
汴 biện×非標準或空通常 0
瓣 biện×非標準或空通常 0
辡 biện×非標準或空通常 0
辩 biện×非標準或空通常 0
辫 biện×非標準或空通常 0
辮 biện×非標準或空通常 0
釆 biện×非標準或空通常 0
办 biện×非標準或空通常 0
变 biện×非標準或空通常 0
扁 biển×非標準或空通常 0
藊 biển×非標準或空通常 0
褊 biển×非標準或空通常 0
諞 biển×非標準或空通常 0
谝 biển×非標準或空通常 0
蝙 biển×非標準或空通常 0
煸 biển×非標準或空通常 0
𣷷 biển×非標準或空通常 0
骗 biển×非標準或空通常 0
汴 biển×非標準或空通常 0
鯿 biển×非標準或空通常 0
变 biến×非標準或空通常 0
徧 biến×非標準或空通常 0
萹 biến×非標準或空通常 0
藊 biến×非標準或空通常 0
蝙 biên×非標準或空通常 0
楄 biên×非標準或空通常 0
笾 biên×非標準或空通常 0
籩 biên×非標準或空通常 0
编 biên×非標準或空通常 0
蹁 biên×非標準或空通常 0
边 biên×非標準或空通常 0
邉 biên×非標準或空通常 0
鯿 biên×非標準或空通常 0
鳊 biên×非標準或空通常 0
咇 biệt×非標準或空通常 0
别 biệt×非標準或空通常 0
彆 biệt×非標準或空通常 0
憋 biệt×非標準或空通常 0
蹩 biệt×非標準或空通常 0
𨡊 biệt×非標準或空通常 0
瘪 biết×非標準或空通常 0
癟 biết×非標準或空通常 0
𪿍 biết×非標準或空通常 0
虌 biết×非標準或空通常 0
蹩 biết×非標準或空通常 0
鱉 biết×非標準或空通常 0
鳖 biết×非標準或空通常 0
麃 biều×非標準或空通常 0
藨 biều×非標準或空通常 0
裱 biểu×非標準或空通常 0
錶 biểu×非標準或空通常 0
飈 biểu×非標準或空通常 0
飚 biểu×非標準或空通常 0
婊 biểu×非標準或空通常 0
鰾 biểu×非標準或空通常 0
鳔 biểu×非標準或空通常 0
𠾷 biếu×非標準或空通常 0
𤷶 biếu×非標準或空通常 0
𧶫 biếu×非標準或空通常 0
裱 biếu×非標準或空通常 0
藨 biêux×非標準或空通常 0
莩 biêux×非標準或空通常 0
陴 bì×非標準或空通常 0
埤 bì×非標準或空通常 0
紕 bì×非標準或空通常 0
纰 bì×非標準或空通常 0
毗 bì×非標準或空通常 0
裨 bì×非標準或空通常 0
毘 bì×非標準或空通常 0
疲 bì×非標準或空通常 0
郫 bì×非標準或空通常 0
罢 bì×非標準或空通常 0
偹 bị×非標準或空通常 0
僃 bị×非標準或空通常 0
备 bị×非標準或空通常 0
鞴 bị×非標準或空通常 0
韛 bị×非標準或空通常 0
骳 bị×非標準或空通常 0
肸 bị×非標準或空通常 0
𪝌 bị×非標準或空通常 0
鞁 bị×非標準或空通常 0
俻 bị×非標準或空通常 0
憊 bị×非標準或空通常 0
惫 bị×非標準或空通常 0
屛 bình×非標準或空通常 0
伻 bình×非標準或空通常 0
偋 bình×非標準或空通常 0
坪 bình×非標準或空通常 0
帲 bình×非標準或空通常 0
甁 bình×非標準或空通常 0
缾 bình×非標準或空通常 0
苹 bình×非標準或空通常 0
萍 bình×非標準或空通常 0
蓱 bình×非標準或空通常 0
评 bình×非標準或空通常 0
軿 bình×非標準或空通常 0
輧 bình×非標準或空通常 0
頩 bình×非標準或空通常 0
幷 bình×非標準或空通常 0
昺 bỉnh×非標準或空通常 0
鞞 bính×非標準或空通常 0
拼 bính×非標準或空通常 0
掽 bính×非標準或空通常 0
摒 bính×非標準或空通常 0
碰 bính×非標準或空通常 0
蛃 bính×非標準或空通常 0
迸 bính×非標準或空通常 0
逬 bính×非標準或空通常 0
餠 bính×非標準或空通常 0
饼 bính×非標準或空通常 0
屛 bính×非標準或空通常 0
乒 binh×非標準或空通常 0
俜 binh×非標準或空通常 0
梹 binh×非標準或空通常 0
𫇥 bioóc×非標準或空通常 0
啚 bỉ×非標準或空通常 0
秕 bỉ×非標準或空通常 0
粃 bỉ×非標準或空通常 0
庳 bỉ×非標準或空通常 0
费 bỉ×非標準或空通常 0
鞞 bỉ×非標準或空通常 0
祕 bí×非標準或空通常 0
賁 bí×非標準或空通常 0
贲 bí×非標準或空通常 0
庳 bí×非標準或空通常 0
帔 bí×非標準或空通常 0
毖 bí×非標準或空通常 0
泌 bí×非標準或空通常 0
糒 bí×非標準或空通常 0
诐 bí×非標準或空通常 0
贔 bí×非標準或空通常 0
赑 bí×非標準或空通常 0
轡 bí×非標準或空通常 0
辔 bí×非標準或空通常 0
閟 bí×非標準或空通常 0
跛 bí×非標準或空通常 0
𦷬 bí×非標準或空通常 0
鉍 bí×非標準或空通常 0
铋 bí×非標準或空通常 0
痞 bí×非標準或空通常 0
𢃉 bịt×非標準或空通常 0
𠣶 bịt×非標準或空通常 0
𨧢 bịt×非標準或空通常 0
捌 bịt×非標準或空通常 0
捌 bít×非標準或空通常 0
褓 bìu×非標準或空通常 0
裱 bíu×非標準或空通常 0
𠼼 bĩu×非標準或空通常 0
哹 bĩu×非標準或空通常 0
圮 bĩ×非標準或空通常 0
痞 bĩ×非標準或空通常 0
襬 bi×非標準或空通常 0
陂 bi×非標準或空通常 0
罴 bi×非標準或空通常 0
羆 bi×非標準或空通常 0
邳 bi×非標準或空通常 0
埤 bi×非標準或空通常 0
醊 bi×非標準或空通常 0
纀 bọc×非標準或空通常 0
𥼜 bọc×非標準或空通常 0
仆 bọc×非標準或空通常 0
剥 bóc×非標準或空通常 0
𤞨 bò×非標準或空通常 0
𨆶 bò×非標準或空通常 0
蜅 bò×非標準或空通常 0
䊇 bò×非標準或空通常 0
圃 bò×非標準或空通常 0
匍 bò×非標準或空通常 0
爬 bò×非標準或空通常 0
䏽 bòi×非標準或空通常 0
𪔡 bỏi×非標準或空通常 0
𫎑 bói×非標準或空通常 0
蜅 bọ×非標準或空通常 0
澟 bòm×非標準或空通常 0
𡀀 bỏm×非標準或空通常 0
𢱔 bòn×非標準或空通常 0
𣠑 bòng×非標準或空通常 0
𢸚 bòng×非標準或空通常 0
𣻈 bọng×非標準或空通常 0
棒 bọng×非標準或空通常 0
𣻈 bỏng×非標準或空通常 0
疱 bỏng×非標準或空通常 0
𫕰 bóng×非標準或空通常 0
𩃳 bóng×非標準或空通常 0
𣶈 bõng×非標準或空通常 0
篷 bong×非標準或空通常 0
𪨠 bọn×非標準或空通常 0
呠 bọn×非標準或空通常 0
𫃘 bón×非標準或空通常 0
奔 bon×非標準或空通常 0
濮 bộc×非標準或空通常 0
瀑 bộc×非標準或空通常 0
襮 bộc×非標準或空通常 0
仆 bộc×非標準或空通常 0
𣾴 bộc×非標準或空通常 0
𣅃 bộc×非標準或空通常 0
釙 bộc×非標準或空通常 0
钋 bộc×非標準或空通常 0
纀 bộc×非標準或空通常 0
蹼 bốc×非標準或空通常 0
蔔 bốc×非標準或空通常 0
𡃒 bốc×非標準或空通常 0
⺊ bốc×非標準或空通常 0
匍 bồ×非標準或空通常 0
蒱 bồ×非標準或空通常 0
莆 bồ×非標準或空通常 0
𪇨 bồ×非標準或空通常 0
𥎉 bồ×非標準或空通常 0
焙 bồi×非標準或空通常 0
赔 bồi×非標準或空通常 0
陪 bồi×非標準或空通常 0
錇 bồi×非標準或空通常 0
锫 bồi×非標準或空通常 0
褙 bồi×非標準或空通常 0
邶 bội×非標準或空通常 0
悖 bội×非標準或空通常 0
珮 bội×非標準或空通常 0
琲 bội×非標準或空通常 0
蓓 bội×非標準或空通常 0
誖 bội×非標準或空通常 0
焙 bội×非標準或空通常 0
𢊫 bổi×非標準或空通常 0
褙 bối×非標準或空通常 0
贝 bối×非標準或空通常 0
辈 bối×非標準或空通常 0
鋇 bối×非標準或空通常 0
钡 bối×非標準或空通常 0
唄 bối×非標準或空通常 0
蓓 bối×非標準或空通常 0
杯 bôi×非標準或空通常 0
桮 bôi×非標準或空通常 0
盃 bôi×非標準或空通常 0
垺 bôi×非標準或空通常 0
𠸟 bôi×非標準或空通常 0
埔 bộ×非標準或空通常 0
葐 bồn×非標準或空通常 0
埲 bồng×非標準或空通常 0
篷 bồng×非標準或空通常 0
芃 bồng×非標準或空通常 0
髼 bồng×非標準或空通常 0
逢 bồng×非標準或空通常 0
𣠑 bồng×非標準或空通常 0
𢸚 bồng×非標準或空通常 0
棒 bộng×非標準或空通常 0
埄 bổng×非標準或空通常 0
棒 bổng×非標準或空通常 0
𩺨 bống×非標準或空通常 0
艽 boong×非標準或空通常 0
芃 boong×非標準或空通常 0
𡖱 bộn×非標準或空通常 0
畚 bổn×非標準或空通常 0
笨 bổn×非標準或空通常 0
苯 bổn×非標準或空通常 0
夲 bổn×非標準或空通常 0
坟 bổn×非標準或空通常 0
夯 bổn×非標準或空通常 0
奔 bốn×非標準或空通常 0
犇 bôn×非標準或空通常 0
賁 bôn×非標準或空通常 0
贲 bôn×非標準或空通常 0
錛 bôn×非標準或空通常 0
锛 bôn×非標準或空通常 0
逩 bôn×非標準或空通常 0
补 bổ×非標準或空通常 0
𧻷 bổ×非標準或空通常 0
鈽 bố×非標準或空通常 0
钸 bố×非標準或空通常 0
悑 bố×非標準或空通常 0
孛 bột×非標準或空通常 0
桲 bột×非標準或空通常 0
渤 bột×非標準或空通常 0
脖 bột×非標準或空通常 0
荸 bột×非標準或空通常 0
餑 bột×非標準或空通常 0
饽 bột×非標準或空通常 0
鵓 bột×非標準或空通常 0
鹁 bột×非標準或空通常 0
悖 bột×非標準或空通常 0
茀 bột×非標準或空通常 0
𥹸 bột×非標準或空通常 0
晡 bô×非標準或空通常 0
酺 bô×非標準或空通常 0
餔 bô×非標準或空通常 0
脯 bô×非標準或空通常 0
醭 bô×非標準或空通常 0
佈 bô×非標準或空通常 0
𠬕 bỏ×非標準或空通常 0
悑 bỏ×非標準或空通常 0
补 bỏ×非標準或空通常 0
𣔩 bó×非標準或空通常 0
咘 bó×非標準或空通常 0
𫄐 bời×非標準或空通常 0
罢 bời×非標準或空通常 0
𪽝 bởi×非標準或空通常 0
罢 bởi×非標準或空通常 0
𪽝 bới×非標準或空通常 0
𢴾 bơi×非標準或空通常 0
𪥻 bợm×非標準或空通常 0
𠍥 bợm×非標準或空通常 0
𠇖 bợm×非標準或空通常 0
湲 bợn×非標準或空通常 0
胖 bỡn×非標準或空通常 0
㤓 bỡn×非標準或空通常 0
怑 bỡn×非標準或空通常 0
𩺪 bơn×非標準或空通常 0
𩬪 bợp×非標準或空通常 0
啚 bở×非標準或空通常 0
彼 bở×非標準或空通常 0
𪡈 bớ×非標準或空通常 0
𦫘 bợt×非標準或空通常 0
𣼪 bớt×非標準或空通常 0
𪩬 bơ×非標準或空通常 0
圃 bo×非標準或空通常 0
脯 bo×非標準或空通常 0
苻 bùa×非標準或空通常 0
𡝃 bụa×非標準或空通常 0
鈽 búa×非標準或空通常 0
𢃊 bua×非標準或空通常 0
𢂜 bua×非標準或空通常 0
坏 bùi×非標準或空通常 0
𣾾 bụi×非標準或空通常 0
𣻃 bụi×非標準或空通常 0
蓓 bụi×非標準或空通常 0
垻 bụi×非標準或空通常 0
𧸻 búi×非標準或空通常 0
𣾾 bui×非標準或空通常 0
𣻃 bui×非標準或空通常 0
禀 bụm×非標準或空通常 0
𡎛 bùn×非標準或空通常 0
渀 bùn×非標準或空通常 0
𤑫 bùng×非標準或空通常 0
𩄏 bùng×非標準或空通常 0
颯 bùng×非標準或空通常 0
𤷰 bủng×非標準或空通常 0
𢺒 búng×非標準或空通常 0
棒 búng×非標準或空通常 0
𡭦 bủn×非標準或空通常 0
𢯜 buộc×非標準或空通常 0
𥾾 buộc×非標準或空通常 0
纀 buộc×非標準或空通常 0
撲 buộc×非標準或空通常 0
𫁰 buốc×非標準或空通常 0
𦢄 buồi×非標準或空通常 0
𣉳 buổi×非標準或空通常 0
𣇙 buổi×非標準或空通常 0
忿 buồn×非標準或空通常 0
𢩣 buồng×非標準或空通常 0
逢 buồng×非標準或空通常 0
𧶭 buôn×非標準或空通常 0
奔 buôn×非標準或空通常 0
𨁝 buột×非標準或空通常 0
𨅗 buột×非標準或空通常 0
𤏫 buốt×非標準或空通常 0
𤺭 buốt×非標準或空通常 0
𪜛 bú×非標準或空通常 0
𪣽 bụt×非標準或空通常 0
桲 bụt×非標準或空通常 0
孛 bụt×非標準或空通常 0
笔 bút×非標準或空通常 0
𨧆 bửa×非標準或空通常 0
栢 bứa×非標準或空通常 0
𣇊 bữa×非標準或空通常 0
栢 bữa×非標準或空通常 0
偪 bực×非標準或空通常 0
踾 bực×非標準或空通常 0
偪 bức×非標準或空通常 0
蝠 bức×非標準或空通常 0
辐 bức×非標準或空通常 0
皕 bức×非標準或空通常 0
𪹚 bừng×非標準或空通常 0
𪰓 bừng×非標準或空通常 0
怦 bừng×非標準或空通常 0
旁 bừng×非標準或空通常 0
𢲔 bưng×非標準或空通常 0
搬 bưng×非標準或空通常 0
𣘓 bưởi×非標準或空通常 0
𢴾 bươi×非標準或空通常 0
𧒅 bướm×非標準或空通常 0
旁 bường×非標準或空通常 0
謗 bướng×非標準或空通常 0
梆 bương×非標準或空通常 0
𪱟 bươn×非標準或空通常 0
𤹼 bướu×非標準或空通常 0
疣 bướu×非標準或空通常 0
肬 bướu×非標準或空通常 0
宝 bửu×非標準或空通常 0
彪 bưu×非標準或空通常 0
邮 bưu×非標準或空通常 0
髟 bưu×非標準或空通常 0
蚼 bu×非標準或空通常 0
亟 cấc×非標準或空通常 0
噙 cầm×非標準或空通常 0
琹 cầm×非標準或空通常 0
扲 cầm×非標準或空通常 0
锦 cẩm×非標準或空通常 0
妗 cấm×非標準或空通常 0
衿 câm×非標準或空通常 0
襟 câm×非標準或空通常 0
廑 cần×非標準或空通常 0
𥵚 cần×非標準或空通常 0
菫 cần×非標準或空通常 0
廑 cận×非標準或空通常 0
仅 cận×非標準或空通常 0
僅 cận×非標準或空通常 0
厪 cận×非標準或空通常 0
堇 cận×非標準或空通常 0
墐 cận×非標準或空通常 0
槿 cận×非標準或空通常 0
殣 cận×非標準或空通常 0
菫 cận×非標準或空通常 0
覲 cận×非標準或空通常 0
觐 cận×非標準或空通常 0
靳 cận×非標準或空通常 0
饉 cận×非標準或空通常 0
馑 cận×非標準或空通常 0
𣂷 cận×非標準或空通常 0
卺 cẩn×非標準或空通常 0
巹 cẩn×非標準或空通常 0
瑾 cẩn×非標準或空通常 0
谨 cẩn×非標準或空通常 0
𢀷 cẩn×非標準或空通常 0
僅 cẩn×非標準或空通常 0
菫 cẩn×非標準或空通常 0
仅 cẩn×非標準或空通常 0
𪻊 cấn×非標準或空通常 0
茛 cấn×非標準或空通常 0
跟 cân×非標準或空通常 0
觔 cân×非標準或空通常 0
荕 cân×非標準或空通常 0
靳 cân×非標準或空通常 0
级 cấp×非標準或空通常 0
给 cấp×非標準或空通常 0
訖 cật×非標準或空通常 0
讫 cật×非標準或空通常 0
劼 cật×非標準或空通常 0
姞 cật×非標準或空通常 0
诘 cật×非標準或空通常 0
訄 cầu×非標準或空通常 0
俅 cầu×非標準或空通常 0
毬 cầu×非標準或空通常 0
璆 cầu×非標準或空通常 0
虬 cầu×非標準或空通常 0
虯 cầu×非標準或空通常 0
賕 cầu×非標準或空通常 0
赇 cầu×非標準或空通常 0
逑 cầu×非標準或空通常 0
𡀭 cậu×非標準或空通常 0
姤 cậu×非標準或空通常 0
耇 cẩu×非標準或空通常 0
耈 cẩu×非標準或空通常 0
岣 cẩu×非標準或空通常 0
雊 cẩu×非標準或空通常 0
笱 cẩu×非標準或空通常 0
搆 cấu×非標準或空通常 0
冓 cấu×非標準或空通常 0
姤 cấu×非標準或空通常 0
彀 cấu×非標準或空通常 0
构 cấu×非標準或空通常 0
覯 cấu×非標準或空通常 0
觏 cấu×非標準或空通常 0
詬 cấu×非標準或空通常 0
诟 cấu×非標準或空通常 0
購 cấu×非標準或空通常 0
购 cấu×非標準或空通常 0
遘 cấu×非標準或空通常 0
鷇 cấu×非標準或空通常 0
𢲱 cấu×非標準或空通常 0
𧵈 cấu×非標準或空通常 0
夠 cấu×非標準或空通常 0
够 cấu×非標準或空通常 0
痀 câu×非標準或空通常 0
沟 câu×非標準或空通常 0
溝 câu×非標準或空通常 0
篝 câu×非標準或空通常 0
緱 câu×非標準或空通常 0
缑 câu×非標準或空通常 0
鈎 câu×非標準或空通常 0
钩 câu×非標準或空通常 0
鞲 câu×非標準或空通常 0
韝 câu×非標準或空通常 0
驹 câu×非標準或空通常 0
搆 câu×非標準或空通常 0
軥 câu×非標準或空通常 0
鼩 câu×非標準或空通常 0
𩾛 câu×非標準或空通常 0
泃 câu×非標準或空通常 0
抅 câu×非標準或空通常 0
鴝 câu×非標準或空通常 0
鬮 câu×非標準或空通常 0
阄 câu×非標準或空通常 0
齁 câu×非標準或空通常 0
勹 câu×非標準或空通常 0
𤊄 cầy×非標準或空通常 0
穊 cấy×非標準或空通常 0
摡 cấy×非標準或空通常 0
𦔙 cấy×非標準或空通常 0
磔 cạch×非標準或空通常 0
槅 cách×非標準或空通常 0
鬲 cách×非標準或空通常 0
嗝 cách×非標準或空通常 0
搿 cách×非標準或空通常 0
翮 cách×非標準或空通常 0
肐 cách×非標準或空通常 0
胳 cách×非標準或空通常 0
膈 cách×非標準或空通常 0
榷 các×非標準或空通常 0
搁 các×非標準或空通常 0
擱 các×非標準或空通常 0
阁 các×非標準或空通常 0
铬 các×非標準或空通常 0
閤 các×非標準或空通常 0
𫉸 cà×非標準或空通常 0
𫈥 cà×非標準或空通常 0
𪲾 cà×非標準或空通常 0
䔅 cà×非標準或空通常 0
瘸 cài×非標準或空通常 0
𪥞 cải×非標準或空通常 0
𦰦 cải×非標準或空通常 0
溉 cái×非標準或空通常 0
漑 cái×非標準或空通常 0
匃 cái×非標準或空通常 0
戤 cái×非標準或空通常 0
盖 cái×非標準或空通常 0
鈣 cái×非標準或空通常 0
钙 cái×非標準或空通常 0
丏 cái×非標準或空通常 0
剀 cái×非標準或空通常 0
剴 cái×非標準或空通常 0
唤 cãi×非標準或空通常 0
剀 cai×非標準或空通常 0
剴 cai×非標準或空通常 0
祴 cai×非標準或空通常 0
该 cai×非標準或空通常 0
賅 cai×非標準或空通常 0
赅 cai×非標準或空通常 0
陔 cai×非標準或空通常 0
硙 cai×非標準或空通常 0
磑 cai×非標準或空通常 0
頦 cai×非標準或空通常 0
颏 cai×非標準或空通常 0
檻 cạm×非標準或空通常 0
鰔 cảm×非標準或空通常 0
灨 cám×非標準或空通常 0
贛 cám×非標準或空通常 0
紺 cám×非標準或空通常 0
绀 cám×非標準或空通常 0
赣 cám×非標準或空通常 0
𥼲 cám×非標準或空通常 0
滥 camx×非標準或空通常 0
泔 cam×非標準或空通常 0
淦 cam×非標準或空通常 0
坩 cam×非標準或空通常 0
𠼳 càn×非標準或空通常 0
菫 càn×非標準或空通常 0
强 càng×非標準或空通常 0
𪡝 cảng×非標準或空通常 0
伉 cáng×非標準或空通常 0
杭 cáng×非標準或空通常 0
矼 cang×非標準或空通常 0
亢 cang×非標準或空通常 0
缸 cang×非標準或空通常 0
罡 cang×非標準或空通常 0
釭 cang×非標準或空通常 0
𡙴 cành×非標準或空通常 0
竞 cạnh×非標準或空通常 0
竸 cạnh×非標準或空通常 0
儆 cảnh×非標準或空通常 0
憬 cảnh×非標準或空通常 0
璟 cảnh×非標準或空通常 0
绠 cảnh×非標準或空通常 0
颈 cảnh×非標準或空通常 0
獷 cảnh×非標準或空通常 0
顷 cảnh×非標準或空通常 0
踁 cảnh×非標準或空通常 0
脛 cảnh×非標準或空通常 0
胫 cảnh×非標準或空通常 0
粳 cánh×非標準或空通常 0
緪 cánh×非標準或空通常 0
𫅩 cánh×非標準或空通常 0
哽 cánh×非標準或空通常 0
粳 canh×非標準或空通常 0
埂 canh×非標準或空通常 0
浭 canh×非標準或空通常 0
畊 canh×非標準或空通常 0
秔 canh×非標準或空通常 0
粇 canh×非標準或空通常 0
賡 canh×非標準或空通常 0
赓 canh×非標準或空通常 0
鶊 canh×非標準或空通常 0
鹒 canh×非標準或空通常 0
羮 canh×非標準或空通常 0
赶 cản×非標準或空通常 0
趕 cản×非標準或空通常 0
扞 cản×非標準或空通常 0
艮 cản×非標準或空通常 0
裥 cán×非標準或空通常 0
襇 cán×非標準或空通常 0
榦 cán×非標準或空通常 0
旰 cán×非標準或空通常 0
澣 cán×非標準或空通常 0
秆 cán×非標準或空通常 0
稈 cán×非標準或空通常 0
骭 cán×非標準或空通常 0
浣 cán×非標準或空通常 0
玕 can×非標準或空通常 0
𢲵 cào×非標準或空通常 0
𧎸 cào×非標準或空通常 0
覯 cào×非標準或空通常 0
鎬 cào×非標準或空通常 0
𠜯 cạo×非標準或空通常 0
鋯 cạo×非標準或空通常 0
杲 cảo×非標準或空通常 0
槀 cảo×非標準或空通常 0
槁 cảo×非標準或空通常 0
稾 cảo×非標準或空通常 0
缟 cảo×非標準或空通常 0
藁 cảo×非標準或空通常 0
藳 cảo×非標準或空通常 0
皜 cảo×非標準或空通常 0
鎬 cảo×非標準或空通常 0
镐 cảo×非標準或空通常 0
吿 cáo×非標準或空通常 0
诰 cáo×非標準或空通常 0
郜 cáo×非標準或空通常 0
锆 cáo×非標準或空通常 0
鋯 cáo×非標準或空通常 0
槹 cao×非標準或空通常 0
橰 cao×非標準或空通常 0
櫜 cao×非標準或空通常 0
皐 cao×非標準或空通常 0
睾 cao×非標準或空通常 0
筸 cao×非標準或空通常 0
篙 cao×非標準或空通常 0
糕 cao×非標準或空通常 0
羔 cao×非標準或空通常 0
翱 cao×非標準或空通常 0
翶 cao×非標準或空通常 0
翺 cao×非標準或空通常 0
臯 cao×非標準或空通常 0
餻 cao×非標準或空通常 0
髙 cao×非標準或空通常 0
鼛 cao×非標準或空通常 0
咎 cao×非標準或空通常 0
睪 cao×非標準或空通常 0
桥 cao×非標準或空通常 0
閤 cáp×非標準或空通常 0
蛤 cáp×非標準或空通常 0
郃 cáp×非標準或空通常 0
鴿 cáp×非標準或空通常 0
鸽 cáp×非標準或空通常 0
鉿 cáp×非標準或空通常 0
铪 cáp×非標準或空通常 0
哿 cả×非標準或空通常 0
个 cá×非標準或空通常 0
箇 cá×非標準或空通常 0
獦 cát×非標準或空通常 0
佶 cát×非標準或空通常 0
轕 cát×非標準或空通常 0
褐 cát×非標準或空通常 0
髻 cát×非標準或空通常 0
𪶼 cát×非標準或空通常 0
𣻅 cát×非標準或空通常 0
𢲞 cát×非標準或空通常 0
洁 cát×非標準或空通常 0
苟 càu×非標準或空通常 0
笱 càu×非標準或空通常 0
𠸚 cảu×非標準或空通常 0
笱 cảu×非標準或空通常 0
苟 cảu×非標準或空通常 0
𢞄 cáu×非標準或空通常 0
㗕 cáu×非標準或空通常 0
呴 cáu×非標準或空通常 0
𫑯 cau×非標準或空通常 0
榚 cau×非標準或空通常 0
槁 cau×非標準或空通常 0
橰 cau×非標準或空通常 0
胳 cặc×非標準或空通常 0
蛒 cắc×非標準或空通常 0
𦚕 cằm×非標準或空通常 0
𦠴 cằm×非標準或空通常 0
𦡬 cằm×非標準或空通常 0
惍 căm×非標準或空通常 0
咁 căm×非標準或空通常 0
𡀣 cằn×非標準或空通常 0
𠼳 cằn×非標準或空通常 0
𨃈 cẳng×非標準或空通常 0
亙 cẳng×非標準或空通常 0
亙 cắng×非標準或空通常 0
恒 cắng×非標準或空通常 0
亘 cắng×非標準或空通常 0
緪 căng×非標準或空通常 0
兢 căng×非標準或空通常 0
絚 căng×非標準或空通常 0
恒 căng×非標準或空通常 0
𠶌 cặn×非標準或空通常 0
𡄾 cẳn×非標準或空通常 0
撼 cắn×非標準或空通常 0
𠶌 căn×非標準或空通常 0
𢰽 cắp×非標準或空通常 0
𠎨 cắp×非標準或空通常 0
𪧱 cắt×非標準或空通常 0
㓤 cắt×非標準或空通常 0
𫀵 cày×非標準或空通常 0
𫔷 cạy×非標準或空通常 0
𢚲 cảy×非標準或空通常 0
𢗡 cáy×非標準或空通常 0
𢚲 cáy×非標準或空通常 0
𫐝 cay×非標準或空通常 0
𡀲 cay×非標準或空通常 0
𠹽 cay×非標準或空通常 0
𨢟 cay×非標準或空通常 0
渮 ca×非標準或空通常 0
牁 ca×非標準或空通常 0
謌 ca×非標準或空通常 0
軋 ca×非標準或空通常 0
卡 ca×非標準或空通常 0
釓 ca×非標準或空通常 0
尕 ca×非標準或空通常 0
尜 ca×非標準或空通常 0
钆 ca×非標準或空通常 0
嘎 ca×非標準或空通常 0
旮 ca×非標準或空通常 0
轧 ca×非標準或空通常 0
鸩 chậm×非標準或空通常 0
枕 chẩm×非標準或空通常 0
怎 chẩm×非標準或空通常 0
枕 chấm×非標準或空通常 0
蘸 chấm×非標準或空通常 0
点 chấm×非標準或空通常 0
酖 chẫm×非標準或空通常 0
椹 châm×非標準或空通常 0
砧 châm×非標準或空通常 0
碪 châm×非標準或空通常 0
臜 châm×非標準或空通常 0
鍼 châm×非標準或空通常 0
针 châm×非標準或空通常 0
鱵 châm×非標準或空通常 0
䥠 châm×非標準或空通常 0
紾 chẩn×非標準或空通常 0
畛 chẩn×非標準或空通常 0
疹 chẩn×非標準或空通常 0
稹 chẩn×非標準或空通常 0
縝 chẩn×非標準或空通常 0
缜 chẩn×非標準或空通常 0
胗 chẩn×非標準或空通常 0
袗 chẩn×非標準或空通常 0
诊 chẩn×非標準或空通常 0
赈 chẩn×非標準或空通常 0
軫 chẩn×非標準或空通常 0
轸 chẩn×非標準或空通常 0
鬒 chẩn×非標準或空通常 0
怎 chẩn×非標準或空通常 0
甄 chấn×非標準或空通常 0
甄 chân×非標準或空通常 0
眞 chân×非標準或空通常 0
禛 chân×非標準或空通常 0
湿 chập×非標準或空通常 0
执 chập×非標準或空通常 0
汁 chấp×非標準或空通常 0
执 chấp×非標準或空通常 0
卄 chấp×非標準或空通常 0
廿 chấp×非標準或空通常 0
𪠺 chấp×非標準或空通常 0
𤎒 chấp×非標準或空通常 0
𢩾 chấp×非標準或空通常 0
褶 chấp×非標準或空通常 0
帙 chật×非標準或空通常 0
质 chất×非標準或空通常 0
郅 chất×非標準或空通常 0
侄 chất×非標準或空通常 0
桎 chất×非標準或空通常 0
櫍 chất×非標準或空通常 0
貭 chất×非標準或空通常 0
鑕 chất×非標準或空通常 0
锧 chất×非標準或空通常 0
隲 chất×非標準或空通常 0
騭 chất×非標準或空通常 0
骘 chất×非標準或空通常 0
𡂒 chất×非標準或空通常 0
膣 chất×非標準或空通常 0
蛭 chất×非標準或空通常 0
厔 chất×非標準或空通常 0
屹 chất×非標準或空通常 0
𡎣 chậu×非標準或空通常 0
𠶕 chẩu×非標準或空通常 0
咮 chẩu×非標準或空通常 0
𧋀 chấu×非標準或空通常 0
䖡 chấu×非標準或空通常 0
蛁 chấu×非標準或空通常 0
蛀 chấu×非標準或空通常 0
蟄 chẫu×非標準或空通常 0
蛁 chẫu×非標準或空通常 0
郰 châu×非標準或空通常 0
株 châu×非標準或空通常 0
鵃 châu×非標準或空通常 0
硃 châu×非標準或空通常 0
週 châu×非標準或空通常 0
舟 châu×非標準或空通常 0
舩 châu×非標準或空通常 0
舡 châu×非標準或空通常 0
蛭 chấy×非標準或空通常 0
𩺢 chạch×非標準或空通常 0
𩶱 chạch×非標準或空通常 0
䖳 chạch×非標準或空通常 0
𩹹 chạch×非標準或空通常 0
㗱 chách×非標準或空通常 0
鋜 chạc×非標準或空通常 0
鐯 chạc×非標準或空通常 0
鐲 chạc×非標準或空通常 0
镯 chạc×非標準或空通常 0
櫂 chạc×非標準或空通常 0
戳 chạc×非標準或空通常 0
喙 chác×非標準或空通常 0
琢 chác×非標準或空通常 0
啄 chác×非標準或空通常 0
𨃓 chà×非標準或空通常 0
𥾒 chài×非標準或空通常 0
𦄴 chài×非標準或空通常 0
豸 chải×非標準或空通常 0
𢈖 chái×非標準或空通常 0
斎 chái×非標準或空通常 0
藉 chạ×非標準或空通常 0
𪷞 chàm×非標準或空通常 0
𣠩 chàm×非標準或空通常 0
𣞎 chàm×非標準或空通常 0
鏨 chạm×非標準或空通常 0
幢 chàng×非標準或空通常 0
幛 cháng×非標準或空通常 0
𣈚 cháng×非標準或空通常 0
𤑈 chang×非標準或空通常 0
𣔥 chanh×非標準或空通常 0
柾 chanh×非標準或空通常 0
争 chanh×非標準或空通常 0
𣗑 chạn×非標準或空通常 0
𡃹 chán×非標準或空通常 0
𠺲 chán×非標準或空通常 0
𦚔 chạo×非標準或空通常 0
鮉 chạo×非標準或空通常 0
𨧪 chảo×非標準或空通常 0
𥹙 cháo×非標準或空通常 0
粩 cháo×非標準或空通常 0
粥 cháo×非標準或空通常 0
𦄹 chão×非標準或空通常 0
焯 chao×非標準或空通常 0
𣎖 chạp×非標準或空通常 0
腊 chạp×非標準或空通常 0
𫆢 chả×非標準或空通常 0
鮺 chả×非標準或空通常 0
炙 chả×非標準或空通常 0
鲊 chả×非標準或空通常 0
鹧 chá×非標準或空通常 0
柘 chá×非標準或空通常 0
鷓 chá×非標準或空通常 0
蜡 chá×非標準或空通常 0
鍺 chá×非標準或空通常 0
痄 chá×非標準或空通常 0
吒 chá×非標準或空通常 0
貭 chát×非標準或空通常 0
𥅲 chau×非標準或空通常 0
𤶎 chau×非標準或空通常 0
邹 chau×非標準或空通常 0
洙 chau×非標準或空通常 0
咮 chau×非標準或空通常 0
邾 chau×非標準或空通常 0
罩 chau×非標準或空通常 0
昃 chắc×非標準或空通常 0
貭 chắc×非標準或空通常 0
职 chắc×非標準或空通常 0
𢭽 chằm×非標準或空通常 0
𣻁 chặm×非標準或空通常 0
枕 chẳm×非標準或空通常 0
𫃋 chăm×非標準或空通常 0
𫂷 chăm×非標準或空通常 0
𢤝 chăm×非標準或空通常 0
𥊀 chăm×非標準或空通常 0
沾 chăm×非標準或空通常 0
𤠶 chằn×非標準或空通常 0
𤠶 chằng×非標準或空通常 0
𪭽 chắng×非標準或空通常 0
𪩔 chắn×非標準或空通常 0
軫 chẵn×非標準或空通常 0
栈 chăn×非標準或空通常 0
蟄 chặp×非標準或空通常 0
𦄌 chắp×非標準或空通常 0
执 chắp×非標準或空通常 0
𠞠 chặt×非標準或空通常 0
𥾛 chặt×非標準或空通常 0
鑕 chặt×非標準或空通常 0
𡂒 chắt×非標準或空通常 0
𣼫 chã×非標準或空通常 0
𣙮 chày×非標準或空通常 0
杵 chày×非標準或空通常 0
迟 chày×非標準或空通常 0
豸 chạy×非標準或空通常 0
𩺧 cháy×非標準或空通常 0
𣙮 chay×非標準或空通常 0
斎 chay×非標準或空通常 0
斋 chay×非標準或空通常 0
齐 chay×非標準或空通常 0
𤕔 cha×非標準或空通常 0
咱 cha×非標準或空通常 0
乍 cha×非標準或空通常 0
吒 cha×非標準或空通常 0
𣉲 chếch×非標準或空通常 0
滯 chề×非標準或空通常 0
篆 chệ×非標準或空通常 0
𡓢 chễm×非標準或空通常 0
袩 chêm×非標準或空通常 0
襜 chêm×非標準或空通常 0
篆 chệnh×非標準或空通常 0
邅 chênh×非標準或空通常 0
猘 chế×非標準或空通常 0
𨨪 chế×非標準或空通常 0
𣩁 chết×非標準或空通常 0
找 chết×非標準或空通常 0
𫉕 chè×非標準或空通常 0
鮎 chẻm×非標準或空通常 0
𪟂 chém×非標準或空通常 0
𠛤 chém×非標準或空通常 0
斬 chém×非標準或空通常 0
蛄 chem×非標準或空通常 0
沾 chem×非標準或空通常 0
躔 chèn×非標準或空通常 0
𡃹 chén×非標準或空通常 0
𧟀 chẽn×非標準或空通常 0
𧿐 chen×非標準或空通常 0
𨆁 chen×非標準或空通常 0
氈 chen×非標準或空通常 0
邅 chen×非標準或空通常 0
毡 chen×非標準或空通常 0
扦 chen×非標準或空通常 0
𩻹 chèo×非標準或空通常 0
𣛨 chèo×非標準或空通常 0
𢴿 chèo×非標準或空通常 0
掉 chèo×非標準或空通常 0
𠰉 cheo×非標準或空通常 0
鮿 chép×非標準或空通常 0
𨨪 chẻ×非標準或空通常 0
𪨛 ché×非標準或空通常 0
𫑃 che×非標準或空通常 0
𨑤 che×非標準或空通常 0
𢶾 chĩa×非標準或空通常 0
𢺺 chia×非標準或空通常 0
炙 chích×非標準或空通常 0
摭 chích×非標準或空通常 0
跖 chích×非標準或空通常 0
蹠 chích×非標準或空通常 0
𪇪 chích×非標準或空通常 0
鶺 chích×非標準或空通常 0
𩹹 chích×非標準或空通常 0
佔 chiếm×非標準或空通常 0
佔 chiêm×非標準或空通常 0
譫 chiêm×非標準或空通常 0
谵 chiêm×非標準或空通常 0
詹 chiêm×非標準或空通常 0
薝 chiêm×非標準或空通常 0
覘 chiêm×非標準或空通常 0
觇 chiêm×非標準或空通常 0
秥 chiêm×非標準或空通常 0
韂 chiêm×非標準或空通常 0
碪 chiêm×非標準或空通常 0
砧 chiêm×非標準或空通常 0
霑 chiêm×非標準或空通常 0
拈 chiêm×非標準或空通常 0
襜 chiêm×非標準或空通常 0
蹍 chiền×非標準或空通常 0
𠰪 chiếng×非標準或空通常 0
碾 chiển×非標準或空通常 0
顫 chiến×非標準或空通常 0
颤 chiến×非標準或空通常 0
战 chiến×非標準或空通常 0
旃 chiên×非標準或空通常 0
旜 chiên×非標準或空通常 0
栴 chiên×非標準或空通常 0
毡 chiên×非標準或空通常 0
氈 chiên×非標準或空通常 0
饘 chiên×非標準或空通常 0
鸇 chiên×非標準或空通常 0
鹯 chiên×非標準或空通常 0
氊 chiên×非標準或空通常 0
𦍫 chiên×非標準或空通常 0
顫 chiên×非標準或空通常 0
颤 chiên×非標準或空通常 0
聶 chiệp×非標準或空通常 0
褶 chiệp×非標準或空通常 0
嗫 chiếp×非標準或空通常 0
淛 chiết×非標準或空通常 0
䱑 chiết×非標準或空通常 0
𪤾 chiều×非標準或空通常 0
𣋂 chiều×非標準或空通常 0
𢢅 chiều×非標準或空通常 0
曌 chiếu×非標準或空通常 0
炤 chiếu×非標準或空通常 0
瞾 chiếu×非標準或空通常 0
诏 chiếu×非標準或空通常 0
釗 chiêu×非標準或空通常 0
佋 chiêu×非標準或空通常 0
𢢅 chiêu×非標準或空通常 0
钊 chiêu×非標準或空通常 0
𨨲 chì×非標準或空通常 0
𨦥 chì×非標準或空通常 0
砧 chỉm×非標準或空通常 0
𫚳 chim×非標準或空通常 0
𩸵 chình×非標準或空通常 0
𩶝 chình×非標準或空通常 0
埕 chình×非標準或空通常 0
酲 chính×非標準或空通常 0
𫄺 chĩnh×非標準或空通常 0
埩 chĩnh×非標準或空通常 0
埕 chĩnh×非標準或空通常 0
鯖 chinh×非標準或空通常 0
鲭 chinh×非標準或空通常 0
怔 chinh×非標準或空通常 0
钲 chinh×非標準或空通常 0
𢒂 chín×非標準或空通常 0
𪵚 chiờn×非標準或空通常 0
𥿗 chỉ×非標準或空通常 0
厎 chỉ×非標準或空通常 0
咫 chỉ×非標準或空通常 0
恉 chỉ×非標準或空通常 0
扺 chỉ×非標準或空通常 0
滓 chỉ×非標準或空通常 0
畤 chỉ×非標準或空通常 0
祉 chỉ×非標準或空通常 0
笫 chỉ×非標準或空通常 0
纸 chỉ×非標準或空通常 0
胏 chỉ×非標準或空通常 0
芷 chỉ×非標準或空通常 0
茝 chỉ×非標準或空通常 0
蚳 chỉ×非標準或空通常 0
衹 chỉ×非標準或空通常 0
軹 chỉ×非標準或空通常 0
轵 chỉ×非標準或空通常 0
酯 chỉ×非標準或空通常 0
阯 chỉ×非標準或空通常 0
祇 chỉ×非標準或空通常 0
帋 chỉ×非標準或空通常 0
脂 chỉ×非標準或空通常 0
跐 chỉ×非標準或空通常 0
疐 chí×非標準或空通常 0
懥 chí×非標準或空通常 0
贄 chí×非標準或空通常 0
剚 chí×非標準或空通常 0
挚 chí×非標準或空通常 0
晊 chí×非標準或空通常 0
痣 chí×非標準或空通常 0
胾 chí×非標準或空通常 0
觯 chí×非標準或空通常 0
觶 chí×非標準或空通常 0
贽 chí×非標準或空通常 0
輊 chí×非標準或空通常 0
轾 chí×非標準或空通常 0
鷙 chí×非標準或空通常 0
鸷 chí×非標準或空通常 0
织 chí×非標準或空通常 0
识 chí×非標準或空通常 0
质 chí×非標準或空通常 0
郅 chí×非標準或空通常 0
𤴡 chí×非標準或空通常 0
躓 chí×非標準或空通常 0
踬 chí×非標準或空通常 0
蛭 chí×非標準或空通常 0
𡂒 chít×非標準或空通常 0
𠺥 chịu×非標準或空通常 0
𠰉 chíu×非標準或空通常 0
沼 chĩu×非標準或空通常 0
𠶅 chiu×非標準或空通常 0
昭 chiu×非標準或空通常 0
卮 chi×非標準或空通常 0
巵 chi×非標準或空通常 0
搘 chi×非標準或空通常 0
栀 chi×非標準或空通常 0
梔 chi×非標準或空通常 0
祗 chi×非標準或空通常 0
脂 chi×非標準或空通常 0
嗞 chi×非標準或空通常 0
𩿨 chi×非標準或空通常 0
胝 chi×非標準或空通常 0
𨄃 choạc×非標準或空通常 0
㗱 choác×非標準或空通常 0
淮 choài×非標準或空通常 0
𨁘 choại×非標準或空通常 0
繸 choại×非標準或空通常 0
𨁘 choải×非標準或空通常 0
𨁘 choái×非標準或空通常 0
厔 choái×非標準或空通常 0
𨁘 choãi×非標準或空通常 0
𡮓 choai×非標準或空通常 0
繸 choai×非標準或空通常 0
騅 choai×非標準或空通常 0
幢 choàng×非標準或空通常 0
𨡧 choạng×非標準或空通常 0
𨆒 choạng×非標準或空通常 0
𢶥 choảng×非標準或空通常 0
𨡈 choáng×非標準或空通常 0
𢲜 choáng×非標準或空通常 0
𤶏 choáng×非標準或空通常 0
幛 choáng×非標準或空通常 0
𨭏 choang×非標準或空通常 0
淳 choang×非標準或空通常 0
篡 choán×非標準或空通常 0
捉 choắt×非標準或空通常 0
拙 choắt×非標準或空通常 0
𢹅 chọc×非標準或空通常 0
𨫈 chọc×非標準或空通常 0
鋖 choẹ×非標準或空通常 0
拙 choét×非標準或空通常 0
株 chò×非標準或空通常 0
𥴛 chòi×非標準或空通常 0
𧥃 chọi×非標準或空通常 0
跮 chọi×非標準或空通常 0
𣉴 chói×非標準或空通常 0
樶 chói×非標準或空通常 0
𥬧 chòm×非標準或空通常 0
𥱱 chòm×非標準或空通常 0
𫗹 chỏm×非標準或空通常 0
枕 chỏm×非標準或空通常 0
𧰜 chòng×非標準或空通常 0
㤏 chòng×非標準或空通常 0
偅 chỏng×非標準或空通常 0
𪭮 chóng×非標準或空通常 0
𨙛 chóng×非標準或空通常 0
榻 chõng×非標準或空通常 0
偅 chõng×非標準或空通常 0
𥵾 chõng×非標準或空通常 0
𤍑 chong×非標準或空通常 0
𤇩 chong×非標準或空通常 0
𢴋 chong×非標準或空通常 0
𢵬 chọn×非標準或空通常 0
㨯 chon×非標準或空通常 0
𥶲 chổi×非標準或空通常 0
筙 chổi×非標準或空通常 0
帚 chổi×非標準或空通常 0
箒 chổi×非標準或空通常 0
㑍 chỗi×非標準或空通常 0
跮 chỗi×非標準或空通常 0
𣚽 chôm×非標準或空通常 0
橬 chôm×非標準或空通常 0
㹠 chồn×非標準或空通常 0
𨤯 chồng×非標準或空通常 0
𥔧 chồng×非標準或空通常 0
𥵾 chổng×非標準或空通常 0
挵 chống×非標準或空通常 0
証 chống×非標準或空通常 0
𪳘 chông×非標準或空通常 0
䈺 chông×非標準或空通常 0
𢩾 chộp×非標準或空通常 0
捉 chộp×非標準或空通常 0
𥄵 chột×非標準或空通常 0
擼 chỏ×非標準或空通常 0
拄 chỏ×非標準或空通常 0
𤝹 chó×非標準或空通常 0
犾 chó×非標準或空通常 0
𤠚 chó×非標準或空通常 0
犬 chó×非標準或空通常 0
𩫛 chót×非標準或空通常 0
拙 chót×非標準或空通常 0
𤋽 chới×非標準或空通常 0
𥕌 chởm×非標準或空通常 0
鍼 chởm×非標準或空通常 0
嶄 chởm×非標準或空通常 0
𠠭 chớm×非標準或空通常 0
拈 chớm×非標準或空通常 0
𩬑 chơm×非標準或空通常 0
𥅿 chợp×非標準或空通常 0
𢩾 chợp×非標準或空通常 0
𤎒 chớp×非標準或空通常 0
𩅻 chở×非標準或空通常 0
䢐 chở×非標準或空通常 0
翥 chở×非標準或空通常 0
𠤌 chớ×非標準或空通常 0
𠤆 chớ×非標準或空通常 0
𤈪 chớ×非標準或空通常 0
𡂒 chợt×非標準或空通常 0
𪨚 chõ×非標準或空通常 0
𠰍 chõ×非標準或空通常 0
拄 chõ×非標準或空通常 0
榫 chuẩn×非標準或空通常 0
隼 chuẩn×非標準或空通常 0
纯 chuẩn×非標準或空通常 0
𣛜 chuẩn×非標準或空通常 0
肫 chuân×非標準或空通常 0
諄 chuân×非標準或空通常 0
谆 chuân×非標準或空通常 0
怵 chuật×非標準或空通常 0
绌 chuất×非標準或空通常 0
茁 chuất×非標準或空通常 0
絀 chuất×非標準或空通常 0
㕑 chùa×非標準或空通常 0
廚 chùa×非標準或空通常 0
厨 chùa×非標準或空通常 0
洙 chua×非標準或空通常 0
咮 chua×非標準或空通常 0
洛 chua×非標準或空通常 0
柚 chục×非標準或空通常 0
蚰 chục×非標準或空通常 0
属 chúc×非標準或空通常 0
粥 chúc×非標準或空通常 0
嘱 chúc×非標準或空通常 0
柷 chúc×非標準或空通常 0
烛 chúc×非標準或空通常 0
燭 chúc×非標準或空通常 0
瞩 chúc×非標準或空通常 0
矚 chúc×非標準或空通常 0
鬻 chúc×非標準或空通常 0
𨠣 chuếnh×非標準或空通常 0
綴 chuế×非標準或空通常 0
缀 chuế×非標準或空通常 0
贅 chuế×非標準或空通常 0
赘 chuế×非標準或空通常 0
𪻋 chù×非標準或空通常 0
𤝹 chù×非標準或空通常 0
廚 chù×非標準或空通常 0
厨 chù×非標準或空通常 0
捶 chúi×非標準或空通常 0
跮 chũi×非標準或空通常 0
𥩉 chui×非標準或空通常 0
堆 chui×非標準或空通常 0
炷 chụ×非標準或空通常 0
森 chùm×非標準或空通常 0
坫 chum×非標準或空通常 0
𠱜 chùn×非標準或空通常 0
𦇮 chùng×非標準或空通常 0
虫 chùng×非標準或空通常 0
种 chủng×非標準或空通常 0
踵 chủng×非標準或空通常 0
偅 chủng×非標準或空通常 0
眾 chúng×非標準或空通常 0
众 chúng×非標準或空通常 0
湩 chúng×非標準或空通常 0
种 chúng×非標準或空通常 0
忪 chung×非標準或空通常 0
终 chung×非標準或空通常 0
螽 chung×非標準或空通常 0
鍾 chung×非標準或空通常 0
钟 chung×非標準或空通常 0
锺 chung×非標準或空通常 0
鈡 chung×非標準或空通常 0
棳 chuối×非標準或空通常 0
腏 chuối×非標準或空通常 0
胵 chuối×非標準或空通常 0
樶 chuối×非標準或空通常 0
桎 chuối×非標準或空通常 0
槯 chuối×非標準或空通常 0
𦀵 chuỗi×非標準或空通常 0
綴 chuỗi×非標準或空通常 0
槯 chuôi×非標準或空通常 0
𣛧 chuôm×非標準或空通常 0
潹 chuôm×非標準或空通常 0
窜 chuồn×非標準或空通常 0
𡈩 chuồng×非標準或空通常 0
框 chuồng×非標準或空通常 0
𫖦 chuộng×非標準或空通常 0
𢝆 chuộng×非標準或空通常 0
尙 chuộng×非標準或空通常 0
鍾 chuông×非標準或空通常 0
𨄴 chụp×非標準或空通常 0
chủ×非標準或空通常 0
麈 chủ×非標準或空通常 0
拄 chủ×非標準或空通常 0
呪 chú×非標準或空通常 0
澍 chú×非標準或空通常 0
炷 chú×非標準或空通常 0
疰 chú×非標準或空通常 0
蛀 chú×非標準或空通常 0
鑄 chú×非標準或空通常 0
铸 chú×非標準或空通常 0
属 chú×非標準或空通常 0
詛 chú×非標準或空通常 0
诅 chú×非標準或空通常 0
𪨀 chút×非標準或空通常 0
𪨃 chút×非標準或空通常 0
𢮬 chút×非標準或空通常 0
𡮇 chút×非標準或空通常 0
拙 chút×非標準或空通常 0
𪦜 chửa×非標準或空通常 0
䐗 chửa×非標準或空通常 0
𣠖 chửa×非標準或空通常 0
踷 chứa×非標準或空通常 0
𧸓 chứa×非標準或空通常 0
翥 chứa×非標準或空通常 0
𡪇 chữa×非標準或空通常 0
𧸓 chữa×非標準或空通常 0
𣠖 chưa×非標準或空通常 0
豬 chưa×非標準或空通常 0
猪 chưa×非標準或空通常 0
织 chức×非標準或空通常 0
樴 chức×非標準或空通常 0
职 chức×非標準或空通常 0
𪴾 chửi×非標準或空通常 0
証 chừng×非標準或空通常 0
証 chứng×非標準或空通常 0
证 chứng×非標準或空通常 0
癥 chứng×非標準或空通常 0
証 chững×非標準或空通常 0
繳 chước×非標準或空通常 0
缴 chước×非標準或空通常 0
勺 chước×非標準或空通常 0
妁 chước×非標準或空通常 0
斫 chước×非標準或空通常 0
灼 chước×非標準或空通常 0
𫍍 chước×非標準或空通常 0
硳 chước×非標準或空通常 0
杓 chước×非標準或空通常 0
𤉠 chườm×非標準或空通常 0
嶂 chướng×非標準或空通常 0
鄣 chướng×非標準或空通常 0
嫜 chương×非標準或空通常 0
慞 chương×非標準或空通常 0
漳 chương×非標準或空通常 0
獐 chương×非標準或空通常 0
璋 chương×非標準或空通常 0
蟑 chương×非標準或空通常 0
麞 chương×非標準或空通常 0
楮 chử×非標準或空通常 0
煑 chử×非標準或空通常 0
煮 chử×非標準或空通常 0
陼 chử×非標準或空通常 0
翥 chử×非標準或空通常 0
褚 chử×非標準或空通常 0
杵 chử×非標準或空通常 0
翥 chứ×非標準或空通常 0
繇 chưụ×非標準或空通常 0
帚 chửu×非標準或空通常 0
箒 chửu×非標準或空通常 0
𡦂 chữ×非標準或空通常 0
诸 chư×非標準或空通常 0
𨠣 chuyếnh×非標準或空通常 0
剸 chuyển×非標準或空通常 0
转 chuyển×非標準或空通常 0
啭 chuyển×非標準或空通常 0
囀 chuyển×非標準或空通常 0
竱 chuyển×非標準或空通常 0
转 chuyến×非標準或空通常 0
专 chuyên×非標準或空通常 0
塼 chuyên×非標準或空通常 0
専 chuyên×非標準或空通常 0
椽 chuyên×非標準或空通常 0
甎 chuyên×非標準或空通常 0
砖 chuyên×非標準或空通常 0
磗 chuyên×非標準或空通常 0
磚 chuyên×非標準或空通常 0
耑 chuyên×非標準或空通常 0
顓 chuyên×非標準或空通常 0
颛 chuyên×非標準或空通常 0
剸 chuyên×非標準或空通常 0
抟 chuyên×非標準或空通常 0
摶 chuyên×非標準或空通常 0
䏝 chuyên×非標準或空通常 0
𦉊 chuyên×非標準或空通常 0
膞 chuyên×非標準或空通常 0
裰 chuyết×非標準或空通常 0
叕 chuyết×非標準或空通常 0
拙 chuyết×非標準或空通常 0
梲 chuyết×非標準或空通常 0
棁 chuyết×非標準或空通常 0
醊 chuyết×非標準或空通常 0
綴 chuyết×非標準或空通常 0
缀 chuyết×非標準或空通常 0
絀 chuyết×非標準或空通常 0
绌 chuyết×非標準或空通常 0
輟 chuyết×非標準或空通常 0
辍 chuyết×非標準或空通常 0
敪 chuyết×非標準或空通常 0
槌 chuỳ×非標準或空通常 0
錐 chuỳ×非標準或空通常 0
錘 chuỳ×非標準或空通常 0
鎚 chuỳ×非標準或空通常 0
锤 chuỳ×非標準或空通常 0
锥 chuỳ×非標準或空通常 0
搥 chuỳ×非標準或空通常 0
椎 chuỳ×非標準或空通常 0
捶 chuỳ×非標準或空通常 0
匕 chuỷ×非標準或空通常 0
嘴 chuỷ×非標準或空通常 0
捶 chuỷ×非標準或空通常 0
箠 chuỷ×非標準或空通常 0
蟕 chuỷ×非標準或空通常 0
徴 chuỷ×非標準或空通常 0
觜 chuỷ×非標準或空通常 0
惴 chuý×非標準或空通常 0
隹 chuy×非標準或空通常 0
騅 chuy×非標準或空通常 0
骓 chuy×非標準或空通常 0
椎 chuy×非標準或空通常 0
萑 chuy×非標準或空通常 0
淄 chuy×非標準或空通常 0
鎚 chuy×非標準或空通常 0
株 chu×非標準或空通常 0
侏 chu×非標準或空通常 0
硃 chu×非標準或空通常 0
舟 chu×非標準或空通常 0
賙 chu×非標準或空通常 0
赒 chu×非標準或空通常 0
輈 chu×非標準或空通常 0
辀 chu×非標準或空通常 0
週 chu×非標準或空通常 0
邾 chu×非標準或空通常 0
洙 chu×非標準或空通常 0
邹 chu×非標準或空通常 0
𫛈 cò×非標準或空通常 0
𪂮 cò×非標準或空通常 0
蛌 cò×非標準或空通常 0
鸜 cò×非標準或空通常 0
𨂗 cò×非標準或空通常 0
𥶯 còi×非標準或空通常 0
𫋻 cỏi×非標準或空通常 0
𡑭 cõi×非標準或空通常 0
𫀢 coi×非標準或空通常 0
𫀅 coi×非標準或空通常 0
𥋳 coi×非標準或空通常 0
𦟉 còm×非標準或空通常 0
臁 còm×非標準或空通常 0
臁 cọm×非標準或空通常 0
哙 còn×非標準或空通常 0
𪽱 còng×非標準或空通常 0
鉷 còng×非標準或空通常 0
拲 còng×非標準或空通常 0
𧔚 còng×非標準或空通常 0
穷 còng×非標準或空通常 0
𧶯 cõng×非標準或空通常 0
𣒳 cong×非標準或空通常 0
𡉖 cong×非標準或空通常 0
𦈣 cong×非標準或空通常 0
圮 cong×非標準或空通常 0
釭 cong×非標準或空通常 0
𥐏 cộc×非標準或空通常 0
梏 coóc×非標準或空通常 0
榖 coóc×非標準或空通常 0
毂 coóc×非標準或空通常 0
轂 coóc×非標準或空通常 0
吿 coóc×非標準或空通常 0
鵠 coóc×非標準或空通常 0
鹄 coóc×非標準或空通常 0
𪁵 coóc×非標準或空通常 0
𤥫 coóc×非標準或空通常 0
𣫂 coóc×非標準或空通常 0
﨏 coóc×非標準或空通常 0
𫋻 cổi×非標準或空通常 0
桧 cối×非標準或空通常 0
会 cối×非標準或空通常 0
𥖩 cối×非標準或空通常 0
𪧄 côi×非標準或空通常 0
𨃰 cồm×非標準或空通常 0
𥽍 cốm×非標準或空通常 0
𢩛 cổng×非標準或空通常 0
𢩉 cổng×非標準或空通常 0
赣 cống×非標準或空通常 0
贑 cống×非標準或空通常 0
贡 cống×非標準或空通常 0
汞 cống×非標準或空通常 0
贛 cống×非標準或空通常 0
𠗸 cống×非標準或空通常 0
釭 công×非標準或空通常 0
灨 công×非標準或空通常 0
䲨 công×非標準或空通常 0
丨 cổn×非標準或空通常 0
滾 cổn×非標準或空通常 0
绲 cổn×非標準或空通常 0
袞 cổn×非標準或空通常 0
鯀 cổn×非標準或空通常 0
鲧 cổn×非標準或空通常 0
磙 cổn×非標準或空通常 0
晜 côn×非標準或空通常 0
琨 côn×非標準或空通常 0
裈 côn×非標準或空通常 0
褌 côn×非標準或空通常 0
鯤 côn×非標準或空通常 0
鲲 côn×非標準或空通常 0
鵾 côn×非標準或空通常 0
鹍 côn×非標準或空通常 0
焜 côn×非標準或空通常 0
𠺻 cốp×非標準或空通常 0
贾 cổ×非標準或空通常 0
詁 cổ×非標準或空通常 0
诂 cổ×非標準或空通常 0
估 cổ×非標準或空通常 0
牯 cổ×非標準或空通常 0
皼 cổ×非標準或空通常 0
盬 cổ×非標準或空通常 0
瞽 cổ×非標準或空通常 0
罟 cổ×非標準或空通常 0
羖 cổ×非標準或空通常 0
蛊 cổ×非標準或空通常 0
蠱 cổ×非標準或空通常 0
沽 cổ×非標準或空通常 0
鼔 cổ×非標準或空通常 0
咕 cổ×非標準或空通常 0
僱 cố×非標準或空通常 0
锢 cố×非標準或空通常 0
顾 cố×非標準或空通常 0
估 cố×非標準或空通常 0
橛 cột×非標準或空通常 0
厥 cột×非標準或空通常 0
汩 cốt×非標準或空通常 0
鶻 cốt×非標準或空通常 0
鹘 cốt×非標準或空通常 0
蓇 cốt×非標準或空通常 0
搰 cốt×非標準或空通常 0
餶 cốt×非標準或空通常 0
汨 cốt×非標準或空通常 0
𩜃 cỗ×非標準或空通常 0
钴 cỗ×非標準或空通常 0
沽 cô×非標準或空通常 0
咕 cô×非標準或空通常 0
泒 cô×非標準或空通常 0
箍 cô×非標準或空通常 0
罛 cô×非標準或空通常 0
苽 cô×非標準或空通常 0
菰 cô×非標準或空通常 0
蛄 cô×非標準或空通常 0
觚 cô×非標準或空通常 0
軱 cô×非標準或空通常 0
軲 cô×非標準或空通常 0
轱 cô×非標準或空通常 0
酤 cô×非標準或空通常 0
鴣 cô×非標準或空通常 0
鸪 cô×非標準或空通常 0
𧲫 cọp×非標準或空通常 0
𧳇 cọp×非標準或空通常 0
𤝰 cọp×非標準或空通常 0
𦹵 cỏ×非標準或空通常 0
𣎏 có×非標準或空通常 0
箇 có×非標準或空通常 0
橛 cọt×非標準或空通常 0
碁 cờ×非標準或空通常 0
旂 cờ×非標準或空通常 0
棊 cờ×非標準或空通常 0
𢶷 cởi×非標準或空通常 0
粓 cơm×非標準或空通常 0
釬 cỡn×非標準或空通常 0
据 cớ×非標準或空通常 0
饑 cơ×非標準或空通常 0
饥 cơ×非標準或空通常 0
机 cơ×非標準或空通常 0
犄 cơ×非標準或空通常 0
羈 cơ×非標準或空通常 0
譏 cơ×非標準或空通常 0
讥 cơ×非標準或空通常 0
𢯐 co×非標準或空通常 0
𧿼 co×非標準或空通常 0
㧓 co×非標準或空通常 0
𨔌 co×非標準或空通常 0
𨂗 co×非標準或空通常 0
抓 co×非標準或空通常 0
𧶮 của×非標準或空通常 0
𧍏 cua×非標準或空通常 0
蠏 cua×非標準或空通常 0
蛌 cua×非標準或空通常 0
蛄 cua×非標準或空通常 0
侷 cục×非標準或空通常 0
跼 cục×非標準或空通常 0
鋳 cục×非標準或空通常 0
鋦 cục×非標準或空通常 0
锔 cục×非標準或空通常 0
匊 cúc×非標準或空通常 0
踘 cúc×非標準或空通常 0
鞫 cúc×非標準或空通常 0
粷 cúc×非標準或空通常 0
軥 cù×非標準或空通常 0
朐 cù×非標準或空通常 0
癯 cù×非標準或空通常 0
胊 cù×非標準或空通常 0
臞 cù×非標準或空通常 0
衢 cù×非標準或空通常 0
鴝 cù×非標準或空通常 0
鸜 cù×非標準或空通常 0
鸲 cù×非標準或空通常 0
繆 cù×非標準或空通常 0
缪 cù×非標準或空通常 0
蘧 cù×非標準或空通常 0
蠷 cù×非標準或空通常 0
蠼 cù×非標準或空通常 0
鼩 cù×非標準或空通常 0
虬 cù×非標準或空通常 0
虮 cù×非標準或空通常 0
枸 cù×非標準或空通常 0
𪽵 cùi×非標準或空通常 0
𢶟 cùi×非標準或空通常 0
癩 cùi×非標準或空通常 0
桧 củi×非標準或空通常 0
𫏱 cúi×非標準或空通常 0
𩠠 cúi×非標準或空通常 0
埧 cụ×非標準或空通常 0
惧 cụ×非標準或空通常 0
愳 cụ×非標準或空通常 0
颶 cụ×非標準或空通常 0
飓 cụ×非標準或空通常 0
椹 cụm×非標準或空通常 0
𪟓 cùn×非標準或空通常 0
穷 cùng×非標準或空通常 0
藭 cùng×非標準或空通常 0
蛩 cùng×非標準或空通常 0
孒 củng×非標準或空通常 0
巩 củng×非標準或空通常 0
廾 củng×非標準或空通常 0
珙 củng×非標準或空通常 0
孓 củng×非標準或空通常 0
𫋐 củng×非標準或空通常 0
蛩 cung×非標準或空通常 0
宫 cung×非標準或空通常 0
筇 cung×非標準或空通常 0
跫 cung×非標準或空通常 0
躳 cung×非標準或空通常 0
邛 cung×非標準或空通常 0
龔 cung×非標準或空通常 0
龚 cung×非標準或空通常 0
卭 cung×非標準或空通常 0
滾 củn×非標準或空通常 0
𫛐 cuốc×非標準或空通常 0
鵴 cuốc×非標準或空通常 0
鋦 cuốc×非標準或空通常 0
脚 cuốc×非標準或空通常 0
蟈 cuốc×非標準或空通常 0
桧 cuội×非標準或空通常 0
𡳃 cuối×非標準或空通常 0
𪷧 cuồn×非標準或空通常 0
誆 cuống×非標準或空通常 0
誑 cuống×非標準或空通常 0
诓 cuống×非標準或空通常 0
诳 cuống×非標準或空通常 0
逛 cuống×非標準或空通常 0
𨁨 cuống×非標準或空通常 0
綣 cuộn×非標準或空通常 0
捃 cuộn×非標準或空通常 0
倦 cuộn×非標準或空通常 0
滾 cuộn×非標準或空通常 0
睠 cuốn×非標準或空通常 0
𠀨 cụp×非標準或空通常 0
𨸍 cụp×非標準或空通常 0
齲 củ×非標準或空通常 0
龋 củ×非標準或空通常 0
糾 củ×非標準或空通常 0
纠 củ×非標準或空通常 0
糺 củ×非標準或空通常 0
蒟 củ×非標準或空通常 0
赳 củ×非標準或空通常 0
踽 củ×非標準或空通常 0
枸 củ×非標準或空通常 0
痀 củ×非標準或空通常 0
紏 củ×非標準或空通常 0
耇 củ×非標準或空通常 0
耈 củ×非標準或空通常 0
笱 cú×非標準或空通常 0
够 cú×非標準或空通常 0
夠 cú×非標準或空通常 0
鴝 cú×非標準或空通常 0
枸 cú×非標準或空通常 0
苟 cú×非標準或空通常 0
𫔸 cửa×非標準或空通常 0
𫔳 cửa×非標準或空通常 0
𫔤 cửa×非標準或空通常 0
𪭚 cửa×非標準或空通常 0
𨷶 cửa×非標準或空通常 0
㪯 cửa×非標準或空通常 0
擧 cửa×非標準或空通常 0
剧 cưa×非標準或空通常 0
极 cực×非標準或空通常 0
亟 cực×非標準或空通常 0
亟 cức×非標準或空通常 0
殛 cức×非標準或空通常 0
茍 cức×非標準或空通常 0
蘧 cừ×非標準或空通常 0
璩 cừ×非標準或空通常 0
籧 cừ×非標準或空通常 0
蕖 cừ×非標準或空通常 0
鐻 cừ×非標準或空通常 0
璖 cừ×非標準或空通常 0
佢 cừ×非標準或空通常 0
鐻 cự×非標準或空通常 0
炬 cự×非標準或空通常 0
秬 cự×非標準或空通常 0
簴 cự×非標準或空通常 0
苣 cự×非標準或空通常 0
虡 cự×非標準或空通常 0
蚷 cự×非標準或空通常 0
詎 cự×非標準或空通常 0
讵 cự×非標準或空通常 0
遽 cự×非標準或空通常 0
醵 cự×非標準或空通常 0
鉅 cự×非標準或空通常 0
钜 cự×非標準或空通常 0
柜 cự×非標準或空通常 0
倨 cự×非標準或空通常 0
亘 cứng×非標準或空通常 0
亙 cứng×非標準或空通常 0
姜 cưng×非標準或空通常 0
羌 cưng×非標準或空通常 0
噱 cược×非標準或空通常 0
屩 cược×非標準或空通常 0
臄 cược×非標準或空通常 0
蹻 cược×非標準或空通常 0
脚 cước×非標準或空通常 0
踋 cước×非標準或空通常 0
𪤺 cười×非標準或空通常 0
𤪊 cườm×非標準或空通常 0
𥑠 cườm×非標準或空通常 0
彊 cường×非標準或空通常 0
强 cường×非標準或空通常 0
镪 cường×非標準或空通常 0
鏹 cường×非標準或空通常 0
囝 cưởng×非標準或空通常 0
繈 cưỡng×非標準或空通常 0
襁 cưỡng×非標準或空通常 0
鏹 cưỡng×非標準或空通常 0
镪 cưỡng×非標準或空通常 0
囝 cưỡng×非標準或空通常 0
彊 cưỡng×非標準或空通常 0
繦 cưỡng×非標準或空通常 0
强 cưỡng×非標準或空通常 0
罡 cương×非標準或空通常 0
僵 cương×非標準或空通常 0
冈 cương×非標準或空通常 0
刚 cương×非標準或空通常 0
岗 cương×非標準或空通常 0
岡 cương×非標準或空通常 0
殭 cương×非標準或空通常 0
纲 cương×非標準或空通常 0
缰 cương×非標準或空通常 0
钢 cương×非標準或空通常 0
韁 cương×非標準或空通常 0
亢 cương×非標準或空通常 0
彊 cương×非標準或空通常 0
㭎 cương×非標準或空通常 0
𪠱 cướp×非標準或空通常 0
刧 cướp×非標準或空通常 0
刦 cướp×非標準或空通常 0
柜 cử×非標準或空通常 0
举 cử×非標準或空通常 0
擧 cử×非標準或空通常 0
榉 cử×非標準或空通常 0
莒 cử×非標準或空通常 0
椐 cử×非標準或空通常 0
耜 cử×非標準或空通常 0
枸 cử×非標準或空通常 0
倨 cứ×非標準或空通常 0
踞 cứ×非標準或空通常 0
锯 cứ×非標準或空通常 0
据 cứ×非標準或空通常 0
裾 cứ×非標準或空通常 0
𡳛 cứt×非標準或空通常 0
鼽 cừu×非標準或空通常 0
艽 cừu×非標準或空通常 0
尻 cừu×非標準或空通常 0
訄 cừu×非標準或空通常 0
讐 cừu×非標準或空通常 0
旧 cựu×非標準或空通常 0
乆 cửu×非標準或空通常 0
玖 cửu×非標準或空通常 0
韭 cửu×非標準或空通常 0
韮 cửu×非標準或空通常 0
犰 cửu×非標準或空通常 0
柩 cửu×非標準或空通常 0
疚 cửu×非標準或空通常 0
厩 cứu×非標準或空通常 0
廄 cứu×非標準或空通常 0
廏 cứu×非標準或空通常 0
廐 cứu×非標準或空通常 0
疚 cứu×非標準或空通常 0
捄 cứu×非標準或空通常 0
咎 cữu×非標準或空通常 0
柩 cữu×非標準或空通常 0
桕 cữu×非標準或空通常 0
阄 cưu×非標準或空通常 0
鬮 cưu×非標準或空通常 0
鸠 cưu×非標準或空通常 0
龟 cưu×非標準或空通常 0
𩾛 cưu×非標準或空通常 0
𤯶 cữ×非標準或空通常 0
桕 cữ×非標準或空通常 0
柩 cữ×非標準或空通常 0
咎 cữ×非標準或空通常 0
椐 cư×非標準或空通常 0
裾 cư×非標準或空通常 0
琚 cư×非標準或空通常 0
锯 cư×非標準或空通常 0
𡳰 cũ×非標準或空通常 0
窭 cũ×非標準或空通常 0
窶 cũ×非標準或空通常 0
寠 cũ×非標準或空通常 0
𪡻 cũ×非標準或空通常 0
𡳵 cũ×非標準或空通常 0
屢 cũ×非標準或空通常 0
屡 cũ×非標準或空通常 0
蚼 cu×非標準或空通常 0
鴝 cu×非標準或空通常 0
𩆍 dầm×非標準或空通常 0
霪 dầm×非標準或空通常 0
滛 dầm×非標準或空通常 0
撏 dầm×非標準或空通常 0
𫃒 dậm×非標準或空通常 0
埮 dậm×非標準或空通常 0
𨣨 dấm×非標準或空通常 0
𨣤 dấm×非標準或空通常 0
蟫 dâm×非標準或空通常 0
婬 dâm×非標準或空通常 0
滛 dâm×非標準或空通常 0
霪 dâm×非標準或空通常 0
冘 dâm×非標準或空通常 0
𦹻 dâm×非標準或空通常 0
森 dâm×非標準或空通常 0
夤 dần×非標準或空通常 0
𨀊 dậng×非標準或空通常 0
胤 dận×非標準或空通常 0
𢭝 dận×非標準或空通常 0
𨄻 dận×非標準或空通常 0
蚓 dận×非標準或空通常 0
𤄱 dấn×非標準或空通常 0
𤂪 dấn×非標準或空通常 0
廴 dẫn×非標準或空通常 0
蚓 dẫn×非標準或空通常 0
靷 dẫn×非標準或空通常 0
泯 dẫn×非標準或空通常 0
𤄱 dẫn×非標準或空通常 0
胤 dẫn×非標準或空通常 0
岷 dân×非標準或空通常 0
泯 dân×非標準或空通常 0
珉 dân×非標準或空通常 0
熠 dập×非標準或空通常 0
𪭡 dập×非標準或空通常 0
搧 dập×非標準或空通常 0
拉 dập×非標準或空通常 0
轶 dật×非標準或空通常 0
佚 dật×非標準或空通常 0
佾 dật×非標準或空通常 0
泆 dật×非標準或空通常 0
艗 dật×非標準或空通常 0
袟 dật×非標準或空通常 0
鎰 dật×非標準或空通常 0
镒 dật×非標準或空通常 0
袠 dật×非標準或空通常 0
𪽠 dầu×非標準或空通常 0
𠶢 dầu×非標準或空通常 0
丣 dậu×非標準或空通常 0
𥴙 dậu×非標準或空通常 0
簉 dậu×非標準或空通常 0
𫇊 dẩu×非標準或空通常 0
𠶢 dẩu×非標準或空通常 0
㾞 dấu×非標準或空通常 0
𤶈 dấu×非標準或空通常 0
𧿫 dấu×非標準或空通常 0
𢰳 dấu×非標準或空通常 0
酉 dấu×非標準或空通常 0
𠶢 dẫu×非標準或空通常 0
𪳫 dâu×非標準或空通常 0
柚 dâu×非標準或空通常 0
嫂 dâu×非標準或空通常 0
𥻣 dầy×非標準或空通常 0
𠫆 dầy×非標準或空通常 0
跩 dậy×非標準或空通常 0
㖂 dậy×非標準或空通常 0
曳 dậy×非標準或空通常 0
跩 dấy×非標準或空通常 0
曳 dấy×非標準或空通常 0
𣲆 dẫy×非標準或空通常 0
𢩵 dẫy×非標準或空通常 0
汜 dẫy×非標準或空通常 0
𠫆 dây×非標準或空通常 0
𠫅 dây×非標準或空通常 0
苔 dây×非標準或空通常 0
画 dạch×非標準或空通常 0
喥 dạc×非標準或空通常 0
弋 dạc×非標準或空通常 0
覚 dác×非標準或空通常 0
𦬹 dác×非標準或空通常 0
弋 dác×非標準或空通常 0
榷 dác×非標準或空通常 0
桷 dác×非標準或空通常 0
觉 dác×非標準或空通常 0
㭨 dà×非標準或空通常 0
伹 dà×非標準或空通常 0
遮 dà×非標準或空通常 0
它 dà×非標準或空通常 0
枷 dà×非標準或空通常 0
𪟞 dài×非標準或空通常 0
曳 dài×非標準或空通常 0
𢚵 dại×非標準或空通常 0
栧 dại×非標準或空通常 0
䙊 dải×非標準或空通常 0
𧞊 dải×非標準或空通常 0
繲 dải×非標準或空通常 0
滯 dải×非標準或空通常 0
𤲼 dái×非標準或空通常 0
曳 dái×非標準或空通常 0
𪶩 dãi×非標準或空通常 0
𤉒 dãi×非標準或空通常 0
𢚵 dãi×非標準或空通常 0
舄 dãi×非標準或空通常 0
汜 dãi×非標準或空通常 0
亱 dạ×非標準或空通常 0
肔 dạ×非標準或空通常 0
也 dạ×非標準或空通常 0
緘 dàm×非標準或空通常 0
啖 dạm×非標準或空通常 0
𪾋 dám×非標準或空通常 0
滇 dàn×非標準或空通常 0
蛘 dạng×非標準或空通常 0
恙 dạng×非標準或空通常 0
样 dạng×非標準或空通常 0
漾 dạng×非標準或空通常 0
蝆 dạng×非標準或空通常 0
癢 dạng×非標準或空通常 0
𤎔 dạng×非標準或空通常 0
𨄶 dạng×非標準或空通常 0
煬 dạng×非標準或空通常 0
炀 dạng×非標準或空通常 0
延 dang×非標準或空通常 0
𪺓 dành×非標準或空通常 0
𪩧 dành×非標準或空通常 0
𤔷 dành×非標準或空通常 0
𠼵 dành×非標準或空通常 0
𠯼 dành×非標準或空通常 0
忊 dành×非標準或空通常 0
酩 dánh×非標準或空通常 0
穎 dánh×非標準或空通常 0
頴 dánh×非標準或空通常 0
争 danh×非標準或空通常 0
惮 dạn×非標準或空通常 0
延 dan×非標準或空通常 0
𤁓 dào×非標準或空通常 0
滛 dào×非標準或空通常 0
䟞 dạo×非標準或空通常 0
敎 dáo×非標準或空通常 0
眇 dáo×非標準或空通常 0
酵 dáo×非標準或空通常 0
繇 dao×非標準或空通常 0
徭 dao×非標準或空通常 0
猺 dao×非標準或空通常 0
瑶 dao×非標準或空通常 0
謡 dao×非標準或空通常 0
谣 dao×非標準或空通常 0
摇 dao×非標準或空通常 0
遥 dao×非標準或空通常 0
醪 dao×非標準或空通常 0
釖 dao×非標準或空通常 0
鰩 dao×非標準或空通常 0
鳐 dao×非標準或空通常 0
窯 dao×非標準或空通常 0
窰 dao×非標準或空通常 0
窑 dao×非標準或空通常 0
鉸 dao×非標準或空通常 0
沃 dạt×非標準或空通常 0
妲 dát×非標準或空通常 0
鎰 dát×非標準或空通常 0
笪 dát×非標準或空通常 0
弋 dặc×非標準或空通常 0
黓 dặc×非標準或空通常 0
𣓆 dằm×非標準或空通常 0
𥶳 dằm×非標準或空通常 0
𨤵 dặm×非標準或空通常 0
𥶳 dăm×非標準或空通常 0
撊 dằn×非標準或空通常 0
𢫡 dằng×非標準或空通常 0
孕 dằng×非標準或空通常 0
担 dằng×非標準或空通常 0
𡅉 dặng×非標準或空通常 0
𠱆 dặng×非標準或空通常 0
𡄧 dẳng×非標準或空通常 0
媵 dắng×非標準或空通常 0
賸 dắng×非標準或空通常 0
𡅉 dắng×非標準或空通常 0
𠱆 dắng×非標準或空通常 0
蝇 dăng×非標準或空通常 0
蠅 dăng×非標準或空通常 0
𢚴 dặn×非標準或空通常 0
𠸕 dặn×非標準或空通常 0
胤 dặn×非標準或空通常 0
逸 dặt×非標準或空通常 0
𪮽 dắt×非標準或空通常 0
逸 dắt×非標準或空通常 0
也 dã×非標準或空通常 0
冶 dã×非標準或空通常 0
埜 dã×非標準或空通常 0
虵 dã×非標準或空通常 0
𠼪 dày×非標準或空通常 0
𠫅 dày×非標準或空通常 0
苔 dày×非標準或空通常 0
敎 dạy×非標準或空通常 0
曳 dạy×非標準或空通常 0
𠖰 dãy×非標準或空通常 0
圮 dãy×非標準或空通常 0
𨃌 day×非標準或空通常 0
崖 day×非標準或空通常 0
厓 day×非標準或空通常 0
揩 day×非標準或空通常 0
捓 da×非標準或空通常 0
揶 da×非標準或空通常 0
爺 da×非標準或空通常 0
琊 da×非標準或空通常 0
𪾉 da×非標準或空通常 0
𪤻 da×非標準或空通常 0
湛 đậm×非標準或空通常 0
担 đẫm×非標準或空通常 0
𠜭 đâm×非標準或空通常 0
𨮊 đâm×非標準或空通常 0
鈂 đâm×非標準或空通常 0
𢭽 đâm×非標準或空通常 0
掸 đần×非標準或空通常 0
鐙 đâng×非標準或空通常 0
弹 đận×非標準或空通常 0
瘅 đẫn×非標準或空通常 0
拉 đập×非標準或空通常 0
亠 đầu×非標準或空通常 0
头 đầu×非標準或空通常 0
骰 đầu×非標準或空通常 0
㪗 đầu×非標準或空通常 0
姚 đầu×非標準或空通常 0
窦 đậu×非標準或空通常 0
竇 đậu×非標準或空通常 0
脰 đậu×非標準或空通常 0
荳 đậu×非標準或空通常 0
鋀 đậu×非標準或空通常 0
餖 đậu×非標準或空通常 0
饾 đậu×非標準或空通常 0
渎 đậu×非標準或空通常 0
瀆 đậu×非標準或空通常 0
读 đậu×非標準或空通常 0
梄 đậu×非標準或空通常 0
抖 đẩu×非標準或空通常 0
敨 đẩu×非標準或空通常 0
蚪 đẩu×非標準或空通常 0
陡 đẩu×非標準或空通常 0
阧 đẩu×非標準或空通常 0
闘 đấu×非標準或空通常 0
鬪 đấu×非標準或空通常 0
鬬 đấu×非標準或空通常 0
𫔯 đấu×非標準或空通常 0
鬦 đấu×非標準或空通常 0
丟 đâu×非標準或空通常 0
丢 đâu×非標準或空通常 0
篼 đâu×非標準或空通常 0
叨 đâu×非標準或空通常 0
𠫆 đầy×非標準或空通常 0
𪞅 đầy×非標準或空通常 0
菭 đầy×非標準或空通常 0
𧀟 đầy×非標準或空通常 0
𠫅 đầy×非標準或空通常 0
苔 đầy×非標準或空通常 0
帒 đậy×非標準或空通常 0
𢱜 đẩy×非標準或空通常 0
掋 đẩy×非標準或空通常 0
𢩵 đẩy×非標準或空通常 0
𦞒 đẫy×非標準或空通常 0
帒 đẫy×非標準或空通常 0
凙 đạc×非標準或空通常 0
踱 đạc×非標準或空通常 0
鐸 đạc×非標準或空通常 0
铎 đạc×非標準或空通常 0
笪 đác×非標準或空通常 0
馱 đà× 非標準或空通常 0
驮 đà× 非標準或空通常 0
佗 đà× 非標準或空通常 0
堶 đà× 非標準或空通常 0
砣 đà× 非標準或空通常 0
跎 đà× 非標準或空通常 0
酡 đà× 非標準或空通常 0
阤 đà× 非標準或空通常 0
驼 đà× 非標準或空通常 0
鮀 đà× 非標準或空通常 0
鸵 đà× 非標準或空通常 0
鼉 đà× 非標準或空通常 0
鼍 đà× 非標準或空通常 0
鼧 đà× 非標準或空通常 0
它 đà× 非標準或空通常 0
爹 đà× 非標準或空通常 0
牠 đà× 非標準或空通常 0
訑 đà× 非標準或空通常 0
坨 đà× 非標準或空通常 0
跥 đà× 非標準或空通常 0
拕 đà× 非標準或空通常 0
跺 đà× 非標準或空通常 0
駘 đài×非標準或空通常 0
骀 đài×非標準或空通常 0
儓 đài×非標準或空通常 0
抬 đài×非標準或空通常 0
炱 đài×非標準或空通常 0
薹 đài×非標準或空通常 0
跆 đài×非標準或空通常 0
檯 đài×非標準或空通常 0
鮐 đài×非標準或空通常 0
鲐 đài×非標準或空通常 0
埭 đại×非標準或空通常 0
岱 đại×非標準或空通常 0
瑇 đại×非標準或空通常 0
袋 đại×非標準或空通常 0
黛 đại×非標準或空通常 0
棣 đại×非標準或空通常 0
带 đái×非標準或空通常 0
襶 đái×非標準或空通常 0
递 đái×非標準或空通常 0
滯 đái×非標準或空通常 0
逮 đãi×非標準或空通常 0
隶 đãi×非標準或空通常 0
歹 đãi×非標準或空通常 0
叇 đãi×非標準或空通常 0
怠 đãi×非標準或空通常 0
殆 đãi×非標準或空通常 0
紿 đãi×非標準或空通常 0
绐 đãi×非標準或空通常 0
靆 đãi×非標準或空通常 0
駘 đãi×非標準或空通常 0
骀 đãi×非標準或空通常 0
𪥔 đai×非標準或空通常 0
𧜵 đai×非標準或空通常 0
帒 đai×非標準或空通常 0
岱 đai×非標準或空通常 0
馱 ddạ×非標準或空通常 0
驮 ddạ×非標準或空通常 0
壜 đàm×非標準或空通常 0
惔 đàm×非標準或空通常 0
憛 đàm×非標準或空通常 0
昙 đàm×非標準或空通常 0
罎 đàm×非標準或空通常 0
覃 đàm×非標準或空通常 0
譚 đàm×非標準或空通常 0
谈 đàm×非標準或空通常 0
谭 đàm×非標準或空通常 0
郯 đàm×非標準或空通常 0
醰 đàm×非標準或空通常 0
蕁 đàm×非標準或空通常 0
錟 đàm×非標準或空通常 0
锬 đàm×非標準或空通常 0
澹 đạm×非標準或空通常 0
啖 đạm×非標準或空通常 0
禫 đạm×非標準或空通常 0
窞 đạm×非標準或空通常 0
萏 đạm×非標準或空通常 0
黮 đạm×非標準或空通常 0
薝 đảm×非標準或空通常 0
胆 đảm×非標準或空通常 0
贉 đảm×非標準或空通常 0
担 đảm×非標準或空通常 0
坫 đám×非標準或空通常 0
酖 đám×非標準或空通常 0
髧 đamx×非標準或空通常 0
担 đam×非標準或空通常 0
耼 đam×非標準或空通常 0
酖 đam×非標準或空通常 0
儋 đam×非標準或空通常 0
眈 đam×非標準或空通常 0
聃 đam×非標準或空通常 0
躭 đam×非標準或空通常 0
湛 đam×非標準或空通常 0
澹 đam×非標準或空通常 0
殚 đàn×非標準或空通常 0
殫 đàn×非標準或空通常 0
坛 đàn×非標準或空通常 0
罈 đàn×非標準或空通常 0
弹 đàn×非標準或空通常 0
掸 đàn×非標準或空通常 0
𡊨 đàn×非標準或空通常 0
亶 đàn×非標準或空通常 0
党 đảng×非標準或空通常 0
攩 đảng×非標準或空通常 0
讜 đảng×非標準或空通常 0
谠 đảng×非標準或空通常 0
鎲 đảng×非標準或空通常 0
钂 đảng×非標準或空通常 0
镋 đảng×非標準或空通常 0
挡 đảng×非標準或空通常 0
擋 đảng×非標準或空通常 0
荡 đảng×非標準或空通常 0
挡 đáng×非標準或空通常 0
擋 đáng×非標準或空通常 0
档 đáng×非標準或空通常 0
檔 đáng×非標準或空通常 0
噹 đáng×非標準或空通常 0
当 đáng×非標準或空通常 0
𠎬 đáng×非標準或空通常 0
鐙 đáng×非標準或空通常 0
镫 đáng×非標準或空通常 0
攩 đáng×非標準或空通常 0
碭 đãng×非標準或空通常 0
荡 đãng×非標準或空通常 0
凼 đãng×非標準或空通常 0
宕 đãng×非標準或空通常 0
氹 đãng×非標準或空通常 0
盪 đãng×非標準或空通常 0
菪 đãng×非標準或空通常 0
烫 đãng×非標準或空通常 0
鐺 đang×非標準或空通常 0
铛 đang×非標準或空通常 0
珰 đang×非標準或空通常 0
璫 đang×非標準或空通常 0
裆 đang×非標準或空通常 0
噹 đang×非標準或空通常 0
当 đang×非標準或空通常 0
𠷥 đành×非標準或空通常 0
忊 đành×非標準或空通常 0
弹 đạn×非標準或空通常 0
掸 đạn×非標準或空通常 0
惮 đạn×非標準或空通常 0
殚 đạn×非標準或空通常 0
殫 đạn×非標準或空通常 0
澶 đạn×非標準或空通常 0
磾 đạn×非標準或空通常 0
瘅 đản×非標準或空通常 0
癉 đản×非標準或空通常 0
亶 đản×非標準或空通常 0
蛋 đản×非標準或空通常 0
蜑 đản×非標準或空通常 0
袒 đản×非標準或空通常 0
襢 đản×非標準或空通常 0
诞 đản×非標準或空通常 0
訑 đản×非標準或空通常 0
顫 đản×非標準或空通常 0
颤 đản×非標準或空通常 0
撢 đản×非標準或空通常 0
鉭 đản×非標準或空通常 0
钽 đản×非標準或空通常 0
𧩙 đản×非標準或空通常 0
疍 đản×非標準或空通常 0
但 đản×非標準或空通常 0
掸 đản×非標準或空通常 0
狚 đán×非標準或空通常 0
担 đán×非標準或空通常 0
但 đanx×非標準或空通常 0
膻 đanx×非標準或空通常 0
单 đan×非標準或空通常 0
箪 đan×非標準或空通常 0
簞 đan×非標準或空通常 0
襌 đan×非標準或空通常 0
郸 đan×非標準或空通常 0
鄲 đan×非標準或空通常 0
瘅 đan×非標準或空通常 0
癉 đan×非標準或空通常 0
殚 đan×非標準或空通常 0
弹 đan×非標準或空通常 0
殫 đan×非標準或空通常 0
啕 đào×非標準或空通常 0
梼 đào×非標準或空通常 0
檮 đào×非標準或空通常 0
涛 đào×非標準或空通常 0
綯 đào×非標準或空通常 0
绹 đào×非標準或空通常 0
翿 đào×非標準或空通常 0
醄 đào×非標準或空通常 0
鞀 đào×非標準或空通常 0
鼗 đào×非標準或空通常 0
帱 đào×非標準或空通常 0
幬 đào×非標準或空通常 0
洮 đào×非標準或空通常 0
迯 đào×非標準或空通常 0
姚 đào×非標準或空通常 0
髫 đào×非標準或空通常 0
佻 đào×非標準或空通常 0
纛 đạo×非標準或空通常 0
导 đạo×非標準或空通常 0
盗 đạo×非標準或空通常 0
稻 đạo×非標準或空通常 0
壔 đảo×非標準或空通常 0
岛 đảo×非標準或空通常 0
捣 đảo×非標準或空通常 0
搗 đảo×非標準或空通常 0
焘 đảo×非標準或空通常 0
燾 đảo×非標準或空通常 0
祷 đảo×非標準或空通常 0
禱 đảo×非標準或空通常 0
捯 đảo×非標準或空通常 0
帱 đáo×非標準或空通常 0
幬 đáo×非標準或空通常 0
刂 đao×非標準或空通常 0
舠 đao×非標準或空通常 0
叨 đao×非標準或空通常 0
艻 đao×非標準或空通常 0
魛 đao×非標準或空通常 0
⺈ đao×非標準或空通常 0
蹋 đạp×非標準或空通常 0
遝 đạp×非標準或空通常 0
耷 đạp×非標準或空通常 0
畣 đáp×非標準或空通常 0
瘩 đáp×非標準或空通常 0
荅 đáp×非標準或空通常 0
褡 đáp×非標準或空通常 0
嗒 đáp×非標準或空通常 0
亸 đả× 非標準或空通常 0
嚲 đả× 非標準或空通常 0
炧 đả× 非標準或空通常 0
灺 đả× 非標準或空通常 0
荙 đạt×非標準或空通常 0
薘 đạt×非標準或空通常 0
达 đạt×非標準或空通常 0
噠 đạt×非標準或空通常 0
哒 đạt×非標準或空通常 0
妲 đát×非標準或空通常 0
笪 đát×非標準或空通常 0
𠶢 đaù×非標準或空通常 0
𠴼 đáu×非標準或空通常 0
茤 đau×非標準或空通常 0
忉 đau×非標準或空通常 0
叨 đau×非標準或空通常 0
螣 đặc×非標準或空通常 0
鍀 đắc×非標準或空通常 0
锝 đắc×非標準或空通常 0
担 đẵm×非標準或空通常 0
眈 đăm×非標準或空通常 0
螣 đằng×非標準或空通常 0
籐 đằng×非標準或空通常 0
縢 đằng×非標準或空通常 0
腾 đằng×非標準或空通常 0
誊 đằng×非標準或空通常 0
謄 đằng×非標準或空通常 0
虅 đằng×非標準或空通常 0
鰧 đằng×非標準或空通常 0
𥸎 đằng×非標準或空通常 0
噔 đằng×非標準或空通常 0
嶝 đặng×非標準或空通常 0
磴 đặng×非標準或空通常 0
蹬 đặng×非標準或空通常 0
邓 đặng×非標準或空通常 0
鐙 đặng×非標準或空通常 0
镫 đặng×非標準或空通常 0
戥 đẳng×非標準或空通常 0
凳 đắng×非標準或空通常 0
橙 đắng×非標準或空通常 0
邓 đắng×非標準或空通常 0
蹬 đắng×非標準或空通常 0
鐙 đăng×非標準或空通常 0
镫 đăng×非標準或空通常 0
灯 đăng×非標準或空通常 0
豋 đăng×非標準或空通常 0
惮 đặn×非標準或空通常 0
磾 đặn×非標準或空通常 0
旦 đắn×非標準或空通常 0
担 đắn×非標準或空通常 0
𠜬 đẵn×非標準或空通常 0
担 đẵn×非標準或空通常 0
垥 đắp×非標準或空通常 0
噠 đặt×非標準或空通常 0
达 đặt×非標準或空通常 0
苔 đày×非標準或空通常 0
𣷳 đáy×非標準或空通常 0
𢋴 đáy×非標準或空通常 0
滯 đáy×非標準或空通常 0
𧛶 đãy×非標準或空通常 0
袋 đãy×非標準或空通常 0
帒 đãy×非標準或空通常 0
㭽 đay×非標準或空通常 0
爹 đa×非標準或空通常 0
荑 đề× 非標準或空通常 0
嗁 đề× 非標準或空通常 0
禔 đề× 非標準或空通常 0
稊 đề× 非標準或空通常 0
綈 đề× 非標準或空通常 0
緹 đề× 非標準或空通常 0
绨 đề× 非標準或空通常 0
缇 đề× 非標準或空通常 0
蹄 đề× 非標準或空通常 0
蹏 đề× 非標準或空通常 0
题 đề× 非標準或空通常 0
騠 đề× 非標準或空通常 0
鵜 đề× 非標準或空通常 0
鶗 đề× 非標準或空通常 0
鹈 đề× 非標準或空通常 0
谛 đề× 非標準或空通常 0
踶 đệ× 非標準或空通常 0
递 đệ× 非標準或空通常 0
遰 đệ× 非標準或空通常 0
苐 đệ× 非標準或空通常 0
娣 đệ× 非標準或空通常 0
睇 đệ× 非標準或空通常 0
逮 đệ× 非標準或空通常 0
棣 đệ× 非標準或空通常 0
𪪆 đềm×非標準或空通常 0
笘 đệm×非標準或空通常 0
𪽛 đền×非標準或空通常 0
𡊰 đền×非標準或空通常 0
鼎 ddềnh×非標準或空通常 0
鼎 đểnh×非標準或空通常 0
鼎 đễnh×非標準或空通常 0
𨀏 đến×非標準或空通常 0
𦥃 đến×非標準或空通常 0
旦 đến×非標準或空通常 0
氐 để× 非標準或空通常 0
弤 để× 非標準或空通常 0
牴 để× 非標準或空通常 0
觝 để× 非標準或空通常 0
詆 để× 非標準或空通常 0
诋 để× 非標準或空通常 0
邸 để× 非標準或空通常 0
厎 để× 非標準或空通常 0
坻 để× 非標準或空通常 0
舐 để× 非標準或空通常 0
骶 để× 非標準或空通常 0
谛 đế× 非標準或空通常 0
慸 đế× 非標準或空通常 0
禘 đế× 非標準或空通常 0
締 đế× 非標準或空通常 0
缔 đế× 非標準或空通常 0
蔕 đế× 非標準或空通常 0
蝃 đế× 非標準或空通常 0
疐 đế× 非標準或空通常 0
諟 đế× 非標準或空通常 0
禔 đế× 非標準或空通常 0
荑 đế× 非標準或空通常 0
鶗 đế× 非標準或空通常 0
騠 đế× 非標準或空通常 0
鵜 đế× 非標準或空通常 0
蹏 đế× 非標準或空通常 0
蹄 đế× 非標準或空通常 0
緹 đế× 非標準或空通常 0
题 đế× 非標準或空通常 0
綈 đế× 非標準或空通常 0
嗁 đế× 非標準或空通常 0
缇 đế× 非標準或空通常 0
鹈 đế× 非標準或空通常 0
稊 đế× 非標準或空通常 0
绨 đế× 非標準或空通常 0
坻 đế× 非標準或空通常 0
狄 đệt×非標準或空通常 0
𢞬 đểu×非標準或空通常 0
搗 đểu×非標準或空通常 0
彫 đêu×非標準或空通常 0
娣 đễ× 非標準或空通常 0
銻 đễ× 非標準或空通常 0
锑 đễ× 非標準或空通常 0
隄 đê× 非標準或空通常 0
鞮 đê× 非標準或空通常 0
氐 đê× 非標準或空通常 0
胝 đê× 非標準或空通常 0
𨑴 đem×非標準或空通常 0
冘 đem×非標準或空通常 0
酖 đem×非標準或空通常 0
痶 đẹn×非標準或空通常 0
癜 đẹn×非標準或空通常 0
𧌎 đẻn×非標準或空通常 0
㨶 đéo×非標準或空通常 0
鳥 đéo×非標準或空通常 0
𠜏 đẽo×非標準或空通常 0
𨄙 đẽo×非標準或空通常 0
鳥 đẽo×非標準或空通常 0
㨶 đẽo×非標準或空通常 0
搗 đẽo×非標準或空通常 0
鳥 đeo×非標準或空通常 0
𫅠 đẹp×非標準或空通常 0
𢢲 đẹp×非標準或空通常 0
擛 đẹp×非標準或空通常 0
葉 đẹp×非標準或空通常 0
𤗽 đép×非標準或空通常 0
𪽅 đẻ× 非標準或空通常 0
𤯿 đẻ× 非標準或空通常 0
𦝉 đẻ× 非標準或空通常 0
姪 đẹt×非標準或空通常 0
担 đét×非標準或空通常 0
妲 đét×非標準或空通常 0
𣾸 đìa×非標準或空通常 0
墬 địa×非標準或空通常 0
𧍉 đỉa×非標準或空通常 0
碟 đĩa×非標準或空通常 0
𡌡 đĩa×非標準或空通常 0
𥒦 đĩa×非標準或空通常 0
𥓵 đĩa×非標準或空通常 0
狄 địch×非標準或空通常 0
翟 địch×非標準或空通常 0
踧 địch×非標準或空通常 0
敌 địch×非標準或空通常 0
涤 địch×非標準或空通常 0
篴 địch×非標準或空通常 0
籴 địch×非標準或空通常 0
糴 địch×非標準或空通常 0
苖 địch×非標準或空通常 0
荻 địch×非標準或空通常 0
覿 địch×非標準或空通常 0
觌 địch×非標準或空通常 0
趯 địch×非標準或空通常 0
迪 địch×非標準或空通常 0
蓧 địch×非標準或空通常 0
逷 địch×非標準或空通常 0
鏑 đích×非標準或空通常 0
镝 đích×非標準或空通常 0
靮 đích×非標準或空通常 0
菂 đích×非標準或空通常 0
嘀 đích×非標準或空通常 0
𤷭 điếc×非標準或空通常 0
甜 điềm×非標準或空通常 0
菾 điềm×非標準或空通常 0
簟 điệm×非標準或空通常 0
唸 điệm×非標準或空通常 0
坫 điệm×非標準或空通常 0
点 điểm×非標準或空通常 0
蒧 điểm×非標準或空通常 0
坫 điếm×非標準或空通常 0
垫 điếm×非標準或空通常 0
墊 điếm×非標準或空通常 0
惦 điếm×非標準或空通常 0
扂 điếm×非標準或空通常 0
阽 điếm×非標準或空通常 0
唸 điếm×非標準或空通常 0
敁 điêm×非標準或空通常 0
𩬑 điêm×非標準或空通常 0
塡 điền×非標準或空通常 0
佃 điền×非標準或空通常 0
滇 điền×非標準或空通常 0
畋 điền×非標準或空通常 0
鈿 điền×非標準或空通常 0
钿 điền×非標準或空通常 0
闐 điền×非標準或空通常 0
阗 điền×非標準或空通常 0
嗔 điền×非標準或空通常 0
甸 điền×非標準或空通常 0
电 điện×非標準或空通常 0
靛 điện×非標準或空通常 0
澱 điện×非標準或空通常 0
淀 điện×非標準或空通常 0
碘 điển×非標準或空通常 0
痶 điển×非標準或空通常 0
殄 điển×非標準或空通常 0
淀 điến×非標準或空通常 0
淟 điến×非標準或空通常 0
澱 điến×非標準或空通常 0
癜 điến×非標準或空通常 0
腼 điến×非標準或空通常 0
靦 điến×非標準或空通常 0
腆 điến×非標準或空通常 0
殄 điễn×非標準或空通常 0
覥 điễn×非標準或空通常 0
觍 điễn×非標準或空通常 0
塡 điễn×非標準或空通常 0
㥏 điễn×非標準或空通常 0
傎 điên×非標準或空通常 0
巅 điên×非標準或空通常 0
巓 điên×非標準或空通常 0
巔 điên×非標準或空通常 0
攧 điên×非標準或空通常 0
槇 điên×非標準或空通常 0
槙 điên×非標準或空通常 0
瘨 điên×非標準或空通常 0
癫 điên×非標準或空通常 0
顚 điên×非標準或空通常 0
颠 điên×非標準或空通常 0
敁 điên×非標準或空通常 0
褶 điệp×非標準或空通常 0
叠 điệp×非標準或空通常 0
堞 điệp×非標準或空通常 0
碟 điệp×非標準或空通常 0
蜨 điệp×非標準或空通常 0
谍 điệp×非標準或空通常 0
蹀 điệp×非標準或空通常 0
鰈 điệp×非標準或空通常 0
鲽 điệp×非標準或空通常 0
慴 điệp×非標準或空通常 0
沾 điếp×非標準或空通常 0
昳 điệt×非標準或空通常 0
垤 điệt×非標準或空通常 0
姪 điệt×非標準或空通常 0
瓞 điệt×非標準或空通常 0
絰 điệt×非標準或空通常 0
绖 điệt×非標準或空通常 0
耊 điệt×非標準或空通常 0
耋 điệt×非標準或空通常 0
蛭 điệt×非標準或空通常 0
軼 điệt×非標準或空通常 0
轶 điệt×非標準或空通常 0
佚 điệt×非標準或空通常 0
侄 điệt×非標準或空通常 0
条 điều×非標準或空通常 0
调 điều×非標準或空通常 0
苕 điều×非標準或空通常 0
迢 điều×非標準或空通常 0
鰷 điều×非標準或空通常 0
鲦 điều×非標準或空通常 0
齠 điều×非標準或空通常 0
龆 điều×非標準或空通常 0
铫 điều×非標準或空通常 0
蓧 điệu×非標準或空通常 0
掉 điệu×非標準或空通常 0
铫 điệu×非標準或空通常 0
佻 điệu×非標準或空通常 0
调 điệu×非標準或空通常 0
屌 điểu×非標準或空通常 0
茑 điểu×非標準或空通常 0
蔦 điểu×非標準或空通常 0
鸟 điểu×非標準或空通常 0
𪸧 điểu×非標準或空通常 0
窵 điểu×非標準或空通常 0
窎 điểu×非標準或空通常 0
窎 điếu×非標準或空通常 0
窵 điếu×非標準或空通常 0
釣 điếu×非標準或空通常 0
钓 điếu×非標準或空通常 0
药 điếu×非標準或空通常 0
佻 điêu×非標準或空通常 0
叼 điêu×非標準或空通常 0
彫 điêu×非標準或空通常 0
碉 điêu×非標準或空通常 0
蜩 điêu×非標準或空通常 0
鯛 điêu×非標準或空通常 0
鲷 điêu×非標準或空通常 0
鵰 điêu×非標準或空通常 0
鼦 điêu×非標準或空通常 0
条 điêu×非標準或空通常 0
丢 điêu×非標準或空通常 0
铫 điêu×非標準或空通常 0
㫝 đì× 非標準或空通常 0
胝 đì× 非標準或空通常 0
婷 đình×非標準或空通常 0
渟 đình×非標準或空通常 0
筳 đình×非標準或空通常 0
莛 đình×非標準或空通常 0
葶 đình×非標準或空通常 0
蜓 đình×非標準或空通常 0
鼮 đình×非標準或空通常 0
鼎 đỉnh×非標準或空通常 0
侹 đỉnh×非標準或空通常 0
嵿 đỉnh×非標準或空通常 0
梃 đỉnh×非標準或空通常 0
酊 đỉnh×非標準或空通常 0
顶 đỉnh×非標準或空通常 0
椗 đính×非標準或空通常 0
订 đính×非標準或空通常 0
酊 đính×非標準或空通常 0
顶 đính×非標準或空通常 0
飣 đính×非標準或空通常 0
饤 đính×非標準或空通常 0
碇 đính×非標準或空通常 0
钉 đính×非標準或空通常 0
嵿 đính×非標準或空通常 0
侹 đĩnh×非標準或空通常 0
鋌 đĩnh×非標準或空通常 0
铤 đĩnh×非標準或空通常 0
梃 đĩnh×非標準或空通常 0
碇 đĩnh×非標準或空通常 0
脡 đĩnh×非標準或空通常 0
腚 đĩnh×非標準或空通常 0
锭 đĩnh×非標準或空通常 0
町 đinh×非標準或空通常 0
钉 đinh×非標準或空通常 0
盯 đinh×非標準或空通常 0
艼 đinh×非標準或空通常 0
靪 đinh×非標準或空通常 0
耵 đinh×非標準或空通常 0
玎 đinh×非標準或空通常 0
𨕀 địt×非標準或空通常 0
𨗵 địt×非標準或空通常 0
𦡯 đít×非標準或空通常 0
𪆤 đỉu×非標準或空通常 0
𠰀 đíu×非標準或空通常 0
𠰀 điu×非標準或空通常 0
𧔿 điu×非標準或空通常 0
虭 điu×非標準或空通常 0
蛁 điu×非標準或空通常 0
𡞖 đĩ× 非標準或空通常 0
𡛜 đĩ× 非標準或空通常 0
𪠞 đi×非標準或空通常 0
兑 đoài×非標準或空通常 0
兑 đoái×非標準或空通常 0
脱 đoái×非標準或空通常 0
𥆟 đoái×非標準或空通常 0
堕 đoạ×非標準或空通常 0
墯 đoạ×非標準或空通常 0
隋 đoạ×非標準或空通常 0
鬌 đoạ×非標準或空通常 0
惰 đoạ×非標準或空通常 0
抟 đoàn×非標準或空通常 0
摶 đoàn×非標準或空通常 0
团 đoàn×非標準或空通常 0
団 đoàn×非標準或空通常 0
慱 đoàn×非標準或空通常 0
漙 đoàn×非標準或空通常 0
糐 đoàn×非標準或空通常 0
糰 đoàn×非標準或空通常 0
揣 đoàn×非標準或空通常 0
椴 đoàn×非標準或空通常 0
鍛 đoàn×非標準或空通常 0
锻 đoàn×非標準或空通常 0
𪺃 đoàng×非標準或空通常 0
嘡 đoàng×非標準或空通常 0
㷚 đoành×非標準或空通常 0
断 đoạn×非標準或空通常 0
毈 đoạn×非標準或空通常 0
緞 đoạn×非標準或空通常 0
缎 đoạn×非標準或空通常 0
煅 đoán×非標準或空通常 0
簖 đoán×非標準或空通常 0
籪 đoán×非標準或空通常 0
踹 đoán×非標準或空通常 0
鍛 đoán×非標準或空通常 0
锻 đoán×非標準或空通常 0
断 đoán×非標準或空通常 0
湍 đoan×非標準或空通常 0
耑 đoan×非標準或空通常 0
挅 đoả×非標準或空通常 0
挆 đoả×非標準或空通常 0
鬌 đoả×非標準或空通常 0
埵 đoả×非標準或空通常 0
埵 đoá×非標準或空通常 0
刴 đoá×非標準或空通常 0
剁 đoá×非標準或空通常 0
垛 đoá×非標準或空通常 0
朶 đoá×非標準或空通常 0
跺 đoá×非標準或空通常 0
躱 đoá×非標準或空通常 0
躲 đoá×非標準或空通常 0
𤉛 đoá×非標準或空通常 0
垜 đoá×非標準或空通常 0
夺 đoạt×非標準或空通常 0
鐲 đọc×非標準或空通常 0
𣺺 đò× 非標準或空通常 0
𦪂 đò× 非標準或空通常 0
𢢊 đòi×非標準或空通常 0
𠐬 đòi×非標準或空通常 0
堆 đòi×非標準或空通常 0
𦅭 đỏi×非標準或空通常 0
对 đói×非標準或空通常 0
𦗌 đòm×非標準或空通常 0
𫅝 đỏm×非標準或空通常 0
𦏄 đỏm×非標準或空通常 0
𧍈 đóm×非標準或空通常 0
㶩 đom×非標準或空通常 0
䏙 đom×非標準或空通常 0
𤵊 đòn×非標準或空通常 0
茼 đòng×非標準或空通常 0
懂 đỏng×非標準或空通常 0
慟 đỏng×非標準或空通常 0
董 đỏng×非標準或空通常 0
棟 đóng×非標準或空通常 0
噋 đón×非標準或空通常 0
燉 đón×非標準或空通常 0
断 đón×非標準或空通常 0
牘 độc×非標準或空通常 0
渎 độc×非標準或空通常 0
瀆 độc×非標準或空通常 0
读 độc×非標準或空通常 0
凟 độc×非標準或空通常 0
匵 độc×非標準或空通常 0
椟 độc×非標準或空通常 0
櫝 độc×非標準或空通常 0
牍 độc×非標準或空通常 0
犊 độc×非標準或空通常 0
犢 độc×非標準或空通常 0
独 độc×非標準或空通常 0
碡 độc×非標準或空通常 0
讟 độc×非標準或空通常 0
贕 độc×非標準或空通常 0
髑 độc×非標準或空通常 0
黩 độc×非標準或空通常 0
黷 độc×非標準或空通常 0
纛 độc×非標準或空通常 0
𤟂 độc×非標準或空通常 0
笃 đốc×非標準或空通常 0
𡓞 đốc×非標準或空通常 0
铥 đốc×非標準或空通常 0
丢 đốc×非標準或空通常 0
荼 đồ× 非標準或空通常 0
闍 đồ× 非標準或空通常 0
阇 đồ× 非標準或空通常 0
图 đồ× 非標準或空通常 0
瘏 đồ× 非標準或空通常 0
稌 đồ× 非標準或空通常 0
酴 đồ× 非標準或空通常 0
啚 đồ× 非標準或空通常 0
菟 đồ× 非標準或空通常 0
𨢕 đồ× 非標準或空通常 0
穨 đồi×非標準或空通常 0
隤 đồi×非標準或空通常 0
頺 đồi×非標準或空通常 0
頽 đồi×非標準或空通常 0
颓 đồi×非標準或空通常 0
魋 đồi×非標準或空通常 0
鐓 đồi×非標準或空通常 0
𡑖 đồi×非標準或空通常 0
𥣧 đồi×非標準或空通常 0
堆 đồi×非標準或空通常 0
岱 đồi×非標準或空通常 0
队 đội×非標準或空通常 0
𪫼 đổi×非標準或空通常 0
𢫊 đổi×非標準或空通常 0
鐓 đối×非標準或空通常 0
镦 đối×非標準或空通常 0
对 đối×非標準或空通常 0
対 đối×非標準或空通常 0
碓 đối×非標準或空通常 0
錞 đối×非標準或空通常 0
怼 đỗi×非標準或空通常 0
憝 đỗi×非標準或空通常 0
懟 đỗi×非標準或空通常 0
譈 đỗi×非標準或空通常 0
堆 đôi×非標準或空通常 0
搥 đôi×非標準或空通常 0
碓 đôi×非標準或空通常 0
鍍 độ× 非標準或空通常 0
镀 độ× 非標準或空通常 0
豚 đồn×非標準或空通常 0
忳 đồn×非標準或空通常 0
臀 đồn×非標準或空通常 0
臋 đồn×非標準或空通常 0
饨 đồn×非標準或空通常 0
魨 đồn×非標準或空通常 0
鲀 đồn×非標準或空通常 0
纯 đồn×非標準或空通常 0
肫 đồn×非標準或空通常 0
䐁 đồn×非標準或空通常 0
窀 đồn×非標準或空通常 0
吨 đồn×非標準或空通常 0
侗 đồng×非標準或空通常 0
橦 đồng×非標準或空通常 0
仝 đồng×非標準或空通常 0
彤 đồng×非標準或空通常 0
曈 đồng×非標準或空通常 0
潼 đồng×非標準或空通常 0
獞 đồng×非標準或空通常 0
筒 đồng×非標準或空通常 0
罿 đồng×非標準或空通常 0
艟 đồng×非標準或空通常 0
茼 đồng×非標準或空通常 0
衕 đồng×非標準或空通常 0
詷 đồng×非標準或空通常 0
酮 đồng×非標準或空通常 0
铜 đồng×非標準或空通常 0
峒 đồng×非標準或空通常 0
峒 động×非標準或空通常 0
働 động×非標準或空通常 0
动 động×非標準或空通常 0
硐 động×非標準或空通常 0
侗 động×非標準或空通常 0
胴 động×非標準或空通常 0
恫 động×非標準或空通常 0
峝 động×非標準或空通常 0
懂 đổng×非標準或空通常 0
𡀇 đổng×非標準或空通常 0
冻 đống×非標準或空通常 0
栋 đống×非標準或空通常 0
腖 đống×非標準或空通常 0
胨 đống×非標準或空通常 0
峝 đỗng×非標準或空通常 0
恫 đỗng×非標準或空通常 0
恸 đỗng×非標準或空通常 0
慟 đỗng×非標準或空通常 0
胴 đỗng×非標準或空通常 0
硐 đỗng×非標準或空通常 0
东 đông×非標準或空通常 0
咚 đông×非標準或空通常 0
疼 đông×非標準或空通常 0
蝀 đông×非標準或空通常 0
鼕 đông×非標準或空通常 0
腖 đông×非標準或空通常 0
胨 đông×非標準或空通常 0
鶇 đông×非標準或空通常 0
氭 đông×非標準或空通常 0
鸫 đông×非標準或空通常 0
氡 đông×非標準或空通常 0
冻 đông×非標準或空通常 0
囤 độn×非標準或空通常 0
趸 độn×非標準或空通常 0
躉 độn×非標準或空通常 0
遯 độn×非標準或空通常 0
钝 độn×非標準或空通常 0
豚 độn×非標準或空通常 0
𣎴 độn×非標準或空通常 0
盹 độn×非標準或空通常 0
吨 đốn×非標準或空通常 0
噸 đốn×非標準或空通常 0
扥 đốn×非標準或空通常 0
顿 đốn×非標準或空通常 0
炖 đốn×非標準或空通常 0
燉 đốn×非標準或空通常 0
炖 đôn×非標準或空通常 0
燉 đôn×非標準或空通常 0
镦 đôn×非標準或空通常 0
鐓 đôn×非標準或空通常 0
撉 đôn×非標準或空通常 0
蹲 đôn×非標準或空通常 0
堵 đổ× 非標準或空通常 0
睹 đổ× 非標準或空通常 0
覩 đổ× 非標準或空通常 0
赌 đổ× 非標準或空通常 0
鍺 đổ× 非標準或空通常 0
踷 đổ× 非標準或空通常 0
螙 đố× 非標準或空通常 0
蠧 đố× 非標準或空通常 0
蠹 đố× 非標準或空通常 0
斁 đố× 非標準或空通常 0
凸 đột×非標準或空通常 0
柮 đốt×非標準或空通常 0
𢱞 đốt×非標準或空通常 0
𦝬 đốt×非標準或空通常 0
飿 đốt×非標準或空通常 0
茁 đốt×非標準或空通常 0
肚 đỗ× 非標準或空通常 0
𢾖 đỗ× 非標準或空通常 0
蠹 đỗ× 非標準或空通常 0
𧺃 đỏ× 非標準或空通常 0
𪴄 đỏ× 非標準或空通常 0
𪜕 đỏ× 非標準或空通常 0
𧹥 đỏ× 非標準或空通常 0
𧹼 đỏ× 非標準或空通常 0
赭 đỏ× 非標準或空通常 0
𪦆 đó× 非標準或空通常 0
𪥾 đó× 非標準或空通常 0
稡 đọt×非標準或空通常 0
𧎛 đọt×非標準或空通常 0
𣔻 đót×非標準或空通常 0
拕 đờ× 非標準或空通常 0
𫁧 đợi×非標準或空通常 0
拕 đợ× 非標準或空通常 0
眈 đơm×非標準或空通常 0
但 đởn×非標準或空通常 0
单 đơn×非標準或空通常 0
𥒅 đớ× 非標準或空通常 0
拕 đớ× 非標準或空通常 0
噠 đớt×非標準或空通常 0
妲 đớt×非標準或空通常 0
拕 đỡ× 非標準或空通常 0
𡳢 đo×非標準或空通常 0
𢟎 đùa×非標準或空通常 0
摳 đùa×非標準或空通常 0
𥮊 đũa×非標準或空通常 0
𨯹 đục×非標準或空通常 0
鐲 đục×非標準或空通常 0
𥽪 đúc×非標準或空通常 0
𡓞 đúc×非標準或空通常 0
鐲 đúc×非標準或空通常 0
拙 đúc×非標準或空通常 0
𨯹 đúc×非標準或空通常 0
忊 đuềnh×非標準或空通常 0
渟 đuềnh×非標準或空通常 0
𡀤 đù× 非標準或空通常 0
鮽 đù× 非標準或空通常 0
𨄟 đùi×非標準或空通常 0
墜 đụi×非標準或空通常 0
𪆤 đủi×非標準或空通常 0
𢫊 đủi×非標準或空通常 0
𦆹 đũi×非標準或空通常 0
衴 đùm×非標準或空通常 0
撢 đùm×非標準或空通常 0
坫 đúm×非標準或空通常 0
炖 đùn×非標準或空通常 0
吨 đùn×非標準或空通常 0
𪔚 đùng×非標準或空通常 0
董 đủng×非標準或空通常 0
棟 đúng×非標準或空通常 0
董 đúng×非標準或空通常 0
𧜻 đũng×非標準或空通常 0
慟 đũng×非標準或空通常 0
董 đũng×非標準或空通常 0
𫃉 đụn×非標準或空通常 0
囤 đụn×非標準或空通常 0
燉 đun×非標準或空通常 0
𤆷 đuốc×非標準或空通常 0
𨆷 đuổi×非標準或空通常 0
𧻐 đuổi×非標準或空通常 0
𪶊 đuối×非標準或空通常 0
涗 đuối×非標準或空通常 0
𡳪 đuôi×非標準或空通常 0
𫉓 đuông×非標準或空通常 0
𧑒 đuông×非標準或空通常 0
蟷 đuông×非標準或空通常 0
短 đuônx×非標準或空通常 0
𨇜 đủ× 非標準或空通常 0
踷 đủ× 非標準或空通常 0
覩 đủ× 非標準或空通常 0
睹 đủ× 非標準或空通常 0
𠁂 đứa×非標準或空通常 0
矴 đứa×非標準或空通常 0
徳 đức×非標準或空通常 0
惪 đức×非標準或空通常 0
𣫲 đừng×非標準或空通常 0
𠎬 đứng×非標準或空通常 0
㯖 đước×非標準或空通常 0
𤢬 ddười×非標準或空通常 0
𤠂 ddười×非標準或空通常 0
搪 đường×非標準或空通常 0
溏 đường×非標準或空通常 0
瑭 đường×非標準或空通常 0
螗 đường×非標準或空通常 0
螳 đường×非標準或空通常 0
赯 đường×非標準或空通常 0
餳 đường×非標準或空通常 0
饧 đường×非標準或空通常 0
噹 ddương×非標準或空通常 0
当 ddương×非標準或空通常 0
档 ddương×非標準或空通常 0
檔 ddương×非標準或空通常 0
筜 ddương×非標準或空通常 0
簹 ddương×非標準或空通常 0
铛 ddương×非標準或空通常 0
擋 ddương×非標準或空通常 0
鐺 ddương×非標準或空通常 0
蟷 ddương×非標準或空通常 0
胆 ddưỡn×非標準或空通常 0
与 đử× 非標準或空通常 0
𠛣 đứt×非標準或空通常 0
𣴙 đư× 非標準或空通常 0
鞦 đu×非標準或空通常 0
𣻗 dề×非標準或空通常 0
𣾸 dề×非標準或空通常 0
泜 dề×非標準或空通常 0
痍 dề×非標準或空通常 0
洟 dề×非標準或空通常 0
𦹸 dền×非標準或空通常 0
㨕 dệnh×非標準或空通常 0
喙 dế×非標準或空通常 0
𦄅 dệt×非標準或空通常 0
摇 dêu×非標準或空通常 0
𪱁 dễ×非標準或空通常 0
𥚯 dễ×非標準或空通常 0
曳 dễ×非標準或空通常 0
𫅕 dê×非標準或空通常 0
𠰉 dẻo×非標準或空通常 0
眇 dẻo×非標準或空通常 0
𠰉 déo×非標準或空通常 0
迢 déo×非標準或空通常 0
𣜿 dẹp×非標準或空通常 0
𡮊 dẹp×非標準或空通常 0
擛 dẹp×非標準或空通常 0
𨆡 dép×非標準或空通常 0
蹛 dép×非標準或空通常 0
𩍣 dép×非標準或空通常 0
躡 dép×非標準或空通常 0
𢭺 dẽ×非標準或空通常 0
𢩵 dẽ×非標準或空通常 0
𠖰 dẽ×非標準或空通常 0
抴 dìa×非標準或空通常 0
拽 dìa×非標準或空通常 0
𧣧 dìa×非標準或空通常 0
𪵸 dịa×非標準或空通常 0
洩 dịa×非標準或空通常 0
𧣧 dia×非標準或空通常 0
睪 dịch×非標準或空通常 0
斁 dịch×非標準或空通常 0
剔 dịch×非標準或空通常 0
埸 dịch×非標準或空通常 0
峄 dịch×非標準或空通常 0
嶧 dịch×非標準或空通常 0
弈 dịch×非標準或空通常 0
怿 dịch×非標準或空通常 0
惕 dịch×非標準或空通常 0
懌 dịch×非標準或空通常 0
掖 dịch×非標準或空通常 0
绎 dịch×非標準或空通常 0
蜴 dịch×非標準或空通常 0
译 dịch×非標準或空通常 0
醳 dịch×非標準或空通常 0
驛 dịch×非標準或空通常 0
驿 dịch×非標準或空通常 0
释 dịch×非標準或空通常 0
𤶣 dịch×非標準或空通常 0
踢 dịch×非標準或空通常 0
𪾀 dích×非標準或空通常 0
亦 diệc×非標準或空通常 0
檐 diềm×非標準或空通常 0
剡 diệm×非標準或空通常 0
豔 diệm×非標準或空通常 0
艷 diệm×非標準或空通常 0
焱 diễm×非標準或空通常 0
燄 diễm×非標準或空通常 0
爓 diễm×非標準或空通常 0
艳 diễm×非標準或空通常 0
艶 diễm×非標準或空通常 0
豔 diễm×非標準或空通常 0
掞 diễm×非標準或空通常 0
昳 diễm×非標準或空通常 0
灩 diễm×非標準或空通常 0
阽 diêm×非標準或空通常 0
檐 diêm×非標準或空通常 0
簷 diêm×非標準或空通常 0
盐 diêm×非標準或空通常 0
阎 diêm×非標準或空通常 0
靣 diện×非標準或空通常 0
涎 diện×非標準或空通常 0
麵 diện×非標準或空通常 0
缅 diến×非標準或空通常 0
腼 diến×非標準或空通常 0
丏 diễn×非標準或空通常 0
衍 diễn×非標準或空通常 0
紾 diễn×非標準或空通常 0
𪵰 diễn×非標準或空通常 0
縯 diễn×非標準或空通常 0
埏 diên×非標準或空通常 0
筵 diên×非標準或空通常 0
綖 diên×非標準或空通常 0
蜒 diên×非標準或空通常 0
鸢 diên×非標準或空通常 0
羨 diên×非標準或空通常 0
衍 diên×非標準或空通常 0
鈆 diên×非標準或空通常 0
鉛 diên×非標準或空通常 0
铅 diên×非標準或空通常 0
饁 diệp×非標準或空通常 0
馌 diệp×非標準或空通常 0
晔 diệp×非標準或空通常 0
曄 diệp×非標準或空通常 0
枼 diệp×非標準或空通常 0
烨 diệp×非標準或空通常 0
燁 diệp×非標準或空通常 0
爗 diệp×非標準或空通常 0
叶 diệp×非標準或空通常 0
蹀 diệp×非標準或空通常 0
靨 diệp×非標準或空通常 0
靥 diệp×非標準或空通常 0
碟 diệp×非標準或空通常 0
灭 diệt×非標準或空通常 0
姪 diệt×非標準或空通常 0
鳶 diều×非標準或空通常 0
鹞 diều×非標準或空通常 0
曜 diệu×非標準或空通常 0
燿 diệu×非標準或空通常 0
玅 diệu×非標準或空通常 0
矅 diệu×非標準或空通常 0
岙 diệu×非標準或空通常 0
杪 diểu×非標準或空通常 0
窔 diểu×非標準或空通常 0
緲 diểu×非標準或空通常 0
缈 diểu×非標準或空通常 0
藐 diểu×非標準或空通常 0
杳 diểu×非標準或空通常 0
岙 diểu×非標準或空通常 0
酵 diếu×非標準或空通常 0
窖 diếu×非標準或空通常 0
𠰀 diếu×非標準或空通常 0
𠴕 diễu×非標準或空通常 0
淼 diễu×非標準或空通常 0
杪 diễu×非標準或空通常 0
𠰉 diễu×非標準或空通常 0
铫 diêu×非標準或空通常 0
摇 diêu×非標準或空通常 0
遥 diêu×非標準或空通常 0
姚 diêu×非標準或空通常 0
珧 diêu×非標準或空通常 0
窑 diêu×非標準或空通常 0
窯 diêu×非標準或空通常 0
窰 diêu×非標準或空通常 0
軺 diêu×非標準或空通常 0
轺 diêu×非標準或空通常 0
颻 diêu×非標準或空通常 0
飖 diêu×非標準或空通常 0
鰩 diêu×非標準或空通常 0
鳐 diêu×非標準或空通常 0
鹞 diêu×非標準或空通常 0
洮 diêu×非標準或空通常 0
祧 diêu×非標準或空通常 0
佻 diêu×非標準或空通常 0
傜 diêu×非標準或空通常 0
繇 diêu×非標準或空通常 0
徭 diêu×非標準或空通常 0
眙 dị×非標準或空通常 0
异 dị×非標準或空通常 0
肄 dị×非標準或空通常 0
匜 dị×非標準或空通常 0
遗 dị×非標準或空通常 0
𤝫 dím×非標準或空通常 0
𥌸 dim×非標準或空通常 0
颖 dính×非標準或空通常 0
穎 dính×非標準或空通常 0
頴 dính×非標準或空通常 0
訂 dính×非標準或空通常 0
郢 dĩnh×非標準或空通常 0
頴 dĩnh×非標準或空通常 0
颕 dĩnh×非標準或空通常 0
颖 dĩnh×非標準或空通常 0
潁 dĩnh×非標準或空通常 0
颍 dĩnh×非標準或空通常 0
营 dinh×非標準或空通常 0
擛 dịp×非標準或空通常 0
蹀 dịp×非標準或空通常 0
堞 dịp×非標準或空通常 0
釟 díp×非標準或空通常 0
汜 dỉ×非標準或空通常 0
洟 dỉ×非標準或空通常 0
洟 dí×非標準或空通常 0
耀 dìu×非標準或空通常 0
遥 dìu×非標準或空通常 0
迢 dìu×非標準或空通常 0
裕 dịu×非標準或空通常 0
耀 dịu×非標準或空通常 0
眇 díu×非標準或空通常 0
崺 dĩ×非標準或空通常 0
苢 dĩ×非標準或空通常 0
迤 dĩ×非標準或空通常 0
汜 dĩ×非標準或空通常 0
釔 dĩ×非標準或空通常 0
钇 dĩ×非標準或空通常 0
既 dĩ×非標準或空通常 0
訑 di×非標準或空通常 0
夤 di×非標準或空通常 0
匜 di×非標準或空通常 0
遗 di×非標準或空通常 0
洟 di×非標準或空通常 0
飴 di×非標準或空通常 0
饴 di×非標準或空通常 0
圯 di×非標準或空通常 0
弥 di×非標準或空通常 0
彝 di×非標準或空通常 0
彞 di×非標準或空通常 0
怡 di×非標準或空通常 0
椸 di×非標準或空通常 0
瀰 di×非標準或空通常 0
痍 di×非標準或空通常 0
眱 di×非標準或空通常 0
胰 di×非標準或空通常 0
詒 di×非標準或空通常 0
謻 di×非標準或空通常 0
诒 di×非標準或空通常 0
貤 di×非標準或空通常 0
貽 di×非標準或空通常 0
贻 di×非標準或空通常 0
頤 di×非標準或空通常 0
颐 di×非標準或空通常 0
猕 di×非標準或空通常 0
獼 di×非標準或空通常 0
眙 di×非標準或空通常 0
羡 di×非標準或空通常 0
荑 di×非標準或空通常 0
檯 di×非標準或空通常 0
𢩵 di×非標準或空通常 0
迤 di×非標準或空通常 0
𡁜 doạ×非標準或空通常 0
挫 doạ×非標準或空通常 0
营 doanh×非標準或空通常 0
嬴 doanh×非標準或空通常 0
楹 doanh×非標準或空通常 0
瀛 doanh×非標準或空通常 0
籯 doanh×非標準或空通常 0
贏 doanh×非標準或空通常 0
赢 doanh×非標準或空通常 0
塋 doanh×非標準或空通常 0
茔 doanh×非標準或空通常 0
挫 doá×非標準或空通常 0
𫆡 dọc×非標準或空通常 0
㯮 dọc×非標準或空通常 0
槈 dọc×非標準或空通常 0
觫 dóc×非標準或空通常 0
𢲛 dò×非標準或空通常 0
𣺺 dò×非標準或空通常 0
紬 dò×非標準或空通常 0
𨅷 dọi×非標準或空通常 0
燴 dọi×非標準或空通常 0
燴 dõi×非標準或空通常 0
烩 dõi×非標準或空通常 0
堆 doi×非標準或空通常 0
𥛗 dòm×非標準或空通常 0
𥆡 dòm×非標準或空通常 0
窞 dòm×非標準或空通常 0
肛 dom×非標準或空通常 0
𤈊 dòn×非標準或空通常 0
𣆱 dòn×非標準或空通常 0
𤵊 dòn×非標準或空通常 0
𦡂 dỏng×非標準或空通常 0
董 dỏng×非標準或空通常 0
㗈 dõng×非標準或空通常 0
俑 dõng×非標準或空通常 0
鎔 dong×非標準或空通常 0
镕 dong×非標準或空通常 0
傭 dong×非標準或空通常 0
佣 dong×非標準或空通常 0
墉 dong×非標準或空通常 0
榕 dong×非標準或空通常 0
鄘 dong×非標準或空通常 0
鏞 dong×非標準或空通常 0
镛 dong×非標準或空通常 0
鱅 dong×非標準或空通常 0
鳙 dong×非標準或空通常 0
慵 dong×非標準或空通常 0
瀜 dong×非標準或空通常 0
𢵶 dọn×非標準或空通常 0
燉 don×非標準或空通常 0
炖 don×非標準或空通常 0
𡓞 dốc×非標準或空通常 0
渥 dốc×非標準或空通常 0
䊚 dồi×非標準或空通常 0
搥 dồi×非標準或空通常 0
捶 dồi×非標準或空通常 0
对 dối×非標準或空通常 0
𠐸 dôi×非標準或空通常 0
𧊊 dộng×非標準或空通常 0
𩘨 dông×非標準或空通常 0
柊 dông×非標準或空通常 0
𦠆 dốn×非標準或空通常 0
爉 dộp×非標準或空通常 0
扗 dổ×非標準或空通常 0
擼 dổ×非標準或空通常 0
𢝀 dột×非標準或空通常 0
悅 dột×非標準或空通常 0
𠴗 dỗ×非標準或空通常 0
𠴗 dô×非標準或空通常 0
𣜴 dó×非標準或空通常 0
柚 dó×非標準或空通常 0
楮 dó×非標準或空通常 0
埣 dót×非標準或空通常 0
余 dờ×非標準或空通常 0
㹫 dơi×非標準或空通常 0
蝔 dơi×非標準或空通常 0
纏 dờn×非標準或空通常 0
湎 dợn×非標準或空通常 0
𠃤 dớn×非標準或空通常 0
瞷 dớn×非標準或空通常 0
葉 dợp×非標準或空通常 0
葉 dớp×非標準或空通常 0
唋 dở×非標準或空通常 0
犹 do×非標準或空通常 0
楢 do×非標準或空通常 0
鈾 do×非標準或空通常 0
铀 do×非標準或空通常 0
繇 do×非標準或空通常 0
笋 duẩn×非標準或空通常 0
允 duẫn×非標準或空通常 0
尹 duẫn×非標準或空通常 0
狁 duẫn×非標準或空通常 0
芛 duẫn×非標準或空通常 0
笋 duẫn×非標準或空通常 0
矞 duật×非標準或空通常 0
聿 duật×非標準或空通常 0
霱 duật×非標準或空通常 0
鹬 duật×非標準或空通常 0
汩 duật×非標準或空通常 0
𦘒 duật×非標準或空通常 0
肀 duật×非標準或空通常 0
鶏 duật×非標準或空通常 0
煜 duật×非標準或空通常 0
揂 dùa×非標準或空通常 0
瘐 dúa×非標準或空通常 0
誽 dua×非標準或空通常 0
鬻 dục×非標準或空通常 0
峪 dục×非標準或空通常 0
慾 dục×非標準或空通常 0
昱 dục×非標準或空通常 0
毓 dục×非標準或空通常 0
煜 dục×非標準或空通常 0
鹆 dục×非標準或空通常 0
粥 dục×非標準或空通常 0
喲 dục×非標準或空通常 0
銳 duệ×非標準或空通常 0
鋭 duệ×非標準或空通常 0
锐 duệ×非標準或空通常 0
枻 duệ×非標準或空通常 0
勚 duệ×非標準或空通常 0
勩 duệ×非標準或空通常 0
叡 duệ×非標準或空通常 0
拽 duệ×非標準或空通常 0
捗 duệ×非標準或空通常 0
曳 duệ×非標準或空通常 0
曵 duệ×非標準或空通常 0
轊 duệ×非標準或空通常 0
洩 duệ×非標準或空通常 0
袂 duệ×非標準或空通常 0
𢶀 duệ×非標準或空通常 0
抴 duệ×非標準或空通常 0
𠶢 dù×非標準或空通常 0
愈 dù×非標準或空通常 0
鑆 dùi×非標準或空通常 0
𨬉 dùi×非標準或空通常 0
椎 dùi×非標準或空通常 0
鎚 dùi×非標準或空通常 0
錘 dùi×非標準或空通常 0
槌 dùi×非標準或空通常 0
搥 dùi×非標準或空通常 0
𢭺 dụi×非標準或空通常 0
芋 dụ×非標準或空通常 0
籲 dụ×非標準或空通常 0
裕 dụ×非標準或空通常 0
诱 dụ×非標準或空通常 0
谕 dụ×非標準或空通常 0
峪 dụ×非標準或空通常 0
森 dụm×非標準或空通常 0
森 dúm×非標準或空通常 0
𫄃 dùn×非標準或空通常 0
𢴋 dùng×非標準或空通常 0
𢫡 dùng×非標準或空通常 0
𢪠 dúng×非標準或空通常 0
俑 dũng×非標準或空通常 0
恿 dũng×非標準或空通常 0
惥 dũng×非標準或空通常 0
慂 dũng×非標準或空通常 0
湧 dũng×非標準或空通常 0
甬 dũng×非標準或空通常 0
踊 dũng×非標準或空通常 0
傭 dũng×非標準或空通常 0
𧊊 dũng×非標準或空通常 0
瀜 dung×非標準或空通常 0
瑢 dung×非標準或空通常 0
肜 dung×非標準或空通常 0
鎔 dung×非標準或空通常 0
镕 dung×非標準或空通常 0
慵 dung×非標準或空通常 0
鱅 dung×非標準或空通常 0
鏞 dung×非標準或空通常 0
镛 dung×非標準或空通常 0
墉 dung×非標準或空通常 0
佣 dung×非標準或空通常 0
榕 dung×非標準或空通常 0
𧑒 dun×非標準或空通常 0
勺 duộc×非標準或空通常 0
杓 duộc×非標準或空通常 0
𨆷 duổi×非標準或空通常 0
𨅎 duỗi×非標準或空通常 0
堆 duôi×非標準或空通常 0
瘐 dú×非標準或空通常 0
逸 dụt×非標準或空通常 0
蒓 dút×非標準或空通常 0
梌 dừa×非標準或空通常 0
㭨 dừa×非標準或空通常 0
𦾠 dưa×非標準或空通常 0
芧 dưa×非標準或空通常 0
鮽 dưa×非標準或空通常 0
杙 dực×非標準或空通常 0
翊 dực×非標準或空通常 0
翌 dực×非標準或空通常 0
煜 dực×非標準或空通常 0
𪧡 dửc×非標準或空通常 0
𠲧 dức×非標準或空通常 0
礜 dự×非標準或空通常 0
蓣 dự×非標準或空通常 0
誉 dự×非標準或空通常 0
预 dự×非標準或空通常 0
与 dự×非標準或空通常 0
𨀊 dừng×非標準或空通常 0
𨄻 dừng×非標準或空通常 0
孕 dựng×非標準或空通常 0
媵 dựng×非標準或空通常 0
𢫡 dựng×非標準或空通常 0
𨀊 dựng×非標準或空通常 0
孕 dửng×非標準或空通常 0
药 dược×非標準或空通常 0
礿 dược×非標準或空通常 0
龠 dược×非標準或空通常 0
爚 dược×非標準或空通常 0
禴 dược×非標準或空通常 0
篗 dược×非標準或空通常 0
籰 dược×非標準或空通常 0
跃 dược×非標準或空通常 0
葯 dược×非標準或空通常 0
曳 dười×非標準或空通常 0
曳 dượi×非標準或空通常 0
养 dượng×非標準或空通常 0
炀 dượng×非標準或空通常 0
煬 dượng×非標準或空通常 0
癢 dưỡng×非標準或空通常 0
养 dưỡng×非標準或空通常 0
氧 dưỡng×非標準或空通常 0
痒 dưỡng×非標準或空通常 0
蛘 dưỡng×非標準或空通常 0
炀 dương×非標準或空通常 0
煬 dương×非標準或空通常 0
痒 dương×非標準或空通常 0
徉 dương×非標準或空通常 0
扬 dương×非標準或空通常 0
敭 dương×非標準或空通常 0
旸 dương×非標準或空通常 0
昜 dương×非標準或空通常 0
暘 dương×非標準或空通常 0
杨 dương×非標準或空通常 0
烊 dương×非標準或空通常 0
疡 dương×非標準或空通常 0
瘍 dương×非標準或空通常 0
鍚 dương×非標準或空通常 0
阳 dương×非標準或空通常 0
颺 dương×非標準或空通常 0
飏 dương×非標準或空通常 0
𠃓 dương×非標準或空通常 0
阦 dương×非標準或空通常 0
𦍌 dương×非標準或空通常 0
⺶ dương×非標準或空通常 0
閲 dượt×非標準或空通常 0
𪾟 dử×非標準或空通常 0
𪰿 dử×非標準或空通常 0
唋 dử×非標準或空通常 0
汝 dử×非標準或空通常 0
唋 dứ×非標準或空通常 0
𢲼 dứt×非標準或空通常 0
𠛣 dứt×非標準或空通常 0
担 dứt×非標準或空通常 0
翛 dưụ×非標準或空通常 0
莠 dửu×非標準或空通常 0
槱 dửu×非標準或空通常 0
柚 dửu×非標準或空通常 0
狖 dứu×非標準或空通常 0
釉 dứu×非標準或空通常 0
鼬 dứu×非標準或空通常 0
犹 dứu×非標準或空通常 0
牖 dứu×非標準或空通常 0
柚 dữu×非標準或空通常 0
卣 dữu×非標準或空通常 0
庾 dữu×非標準或空通常 0
牖 dữu×非標準或空通常 0
羑 dữu×非標準或空通常 0
蜼 dữu×非標準或空通常 0
与 dữ×非標準或空通常 0
予 dữ×非標準或空通常 0
嶼 dữ×非標準或空通常 0
銪 dữ×非標準或空通常 0
铕 dữ×非標準或空通常 0
屿 dữ×非標準或空通常 0
卣 dữ×非標準或空通常 0
兴 dữ×非標準或空通常 0
鸒 dư×非標準或空通常 0
伃 dư×非標準或空通常 0
余 dư×非標準或空通常 0
妤 dư×非標準或空通常 0
旟 dư×非標準或空通常 0
欤 dư×非標準或空通常 0
歟 dư×非標準或空通常 0
璵 dư×非標準或空通常 0
畬 dư×非標準或空通常 0
舁 dư×非標準或空通常 0
舆 dư×非標準或空通常 0
轝 dư×非標準或空通常 0
馀 dư×非標準或空通常 0
予 dư×非標準或空通常 0
与 dư×非標準或空通常 0
嶼 dư×非標準或空通常 0
艅 dư×非標準或空通常 0
鮽 dư×非標準或空通常 0
牖 dũ×非標準或空通常 0
羑 dũ×非標準或空通常 0
愈 dũ×非標準或空通常 0
瘉 dũ×非標準或空通常 0
瘐 dũ×非標準或空通常 0
窳 dũ×非標準或空通常 0
羐 dũ×非標準或空通常 0
俞 dũ×非標準或空通常 0
庾 dũ×非標準或空通常 0
兖 duyện×非標準或空通常 0
兗 duyện×非標準或空通常 0
吮 duyện×非標準或空通常 0
掾 duyện×非標準或空通常 0
沇 duyện×非標準或空通常 0
鈆 duyên×非標準或空通常 0
鉛 duyên×非標準或空通常 0
铅 duyên×非標準或空通常 0
橼 duyên×非標準或空通常 0
櫞 duyên×非標準或空通常 0
缘 duyên×非標準或空通常 0
椽 duyên×非標準或空通常 0
吮 duyên×非標準或空通常 0
悅 duyệt×非標準或空通常 0
悦 duyệt×非標準或空通常 0
閲 duyệt×非標準或空通常 0
阅 duyệt×非標準或空通常 0
説 duyệt×非標準或空通常 0
说 duyệt×非標準或空通常 0
诿 duỵ×非標準或空通常 0
帷 duy×非標準或空通常 0
惟 duy×非標準或空通常 0
沩 duy×非標準或空通常 0
溈 duy×非標準或空通常 0
潍 duy×非標準或空通常 0
濰 duy×非標準或空通常 0
维 duy×非標準或空通常 0
俞 du×非標準或空通常 0
愉 du×非標準或空通常 0
兪 du×非標準或空通常 0
斿 du×非標準或空通常 0
楡 du×非標準或空通常 0
歈 du×非標準或空通常 0
毹 du×非標準或空通常 0
渝 du×非標準或空通常 0
牏 du×非標準或空通常 0
猷 du×非標準或空通常 0
瑜 du×非標準或空通常 0
窬 du×非標準或空通常 0
腴 du×非標準或空通常 0
莸 du×非標準或空通常 0
蕕 du×非標準或空通常 0
蚰 du×非標準或空通常 0
蝓 du×非標準或空通常 0
褕 du×非標準或空通常 0
覦 du×非標準或空通常 0
觎 du×非標準或空通常 0
諛 du×非標準或空通常 0
谀 du×非標準或空通常 0
踰 du×非標準或空通常 0
輶 du×非標準或空通常 0
逾 du×非標準或空通常 0
隃 du×非標準或空通常 0
鯈 du×非標準或空通常 0
媮 du×非標準或空通常 0
蝤 du×非標準或空通常 0
䣭 du×非標準或空通常 0
腧 du×非標準或空通常 0
柚 du×非標準或空通常 0
偷 du×非標準或空通常 0
𡒪 ệch×非標準或空通常 0
𪪅 êm×非標準或空通常 0
腌 êm×非標準或空通常 0
俺 êm×非標準或空通常 0
偃 ễnh×非標準或空通常 0
𠼸 ện×非標準或空通常 0
偃 ễn×非標準或空通常 0
餲 ế× 非標準或空通常 0
噎 ế× 非標準或空通常 0
殪 ế× 非標準或空通常 0
瘗 ế× 非標準或空通常 0
瘞 ế× 非標準或空通常 0
瞖 ế× 非標準或空通常 0
翳 ế× 非標準或空通常 0
蠮 ế× 非標準或空通常 0
豷 ế× 非標準或空通常 0
医 ế× 非標準或空通常 0
曀 ê× 非標準或空通常 0
繄 ê× 非標準或空通常 0
醯 ê× 非標準或空通常 0
鷖 ê× 非標準或空通常 0
鹥 ê× 非標準或空通常 0
咿 è× 非標準或空通常 0
腌 em×非標準或空通常 0
奄 em×非標準或空通常 0
俺 em×非標準或空通常 0
𠼸 ẻn×非標準或空通常 0
𥥐 ẻo×非標準或空通常 0
𣍩 eo×非標準或空通常 0
𢹥 ép×非標準或空通常 0
薏 é× 非標準或空通常 0
𪡆 gầm×非標準或空通常 0
蠄 gầm×非標準或空通常 0
噙 gầm×非標準或空通常 0
埁 gậm×非標準或空通常 0
𧵆 gần×非標準或空通常 0
荕 gân×非標準或空通常 0
趿 gập×非標準或空通常 0
岌 gập×非標準或空通常 0
𠍭 gấp×非標準或空通常 0
𪨣 gật×非標準或空通常 0
𪜒 gật×非標準或空通常 0
訖 gật×非標準或空通常 0
𥴚 gầu×非標準或空通常 0
𥬉 gầu×非標準或空通常 0
篙 gầu×非標準或空通常 0
呴 gâu×非標準或空通常 0
𫈺 gầy×非標準或空通常 0
𤼞 gầy×非標準或空通常 0
𧋷 gậy×非標準或空通常 0
嘅 gấy×非標準或空通常 0
𢲧 gây×非標準或空通常 0
𨡨 gây×非標準或空通常 0
𦟍 gây×非標準或空通常 0
𨢟 gây×非標準或空通常 0
磋 gây×非標準或空通常 0
𤮄 gạch×非標準或空通常 0
𥗌 gạch×非標準或空通常 0
𥗳 gạch×非標準或空通常 0
𡑞 gạch×非標準或空通常 0
磚 gạch×非標準或空通常 0
甎 gạch×非標準或空通常 0
𫜍 gạc×非標準或空通常 0
阁 gác×非標準或空通常 0
𪰏 gà×非標準或空通常 0
鵸 gà×非標準或空通常 0
𪂮 gà×非標準或空通常 0
猗 gà×非標準或空通常 0
摡 gài×非標準或空通常 0
𥒅 gại×非標準或空通常 0
摡 gãi×非標準或空通常 0
𫏄 gàm×非標準或空通常 0
𢠥 gàn×非標準或空通常 0
𪻈 gảng×非標準或空通常 0
𪮚 gang×非標準或空通常 0
𡱸 gang×非標準或空通常 0
掆 gang×非標準或空通常 0
䃄 gành×非標準或空通常 0
兢 ganh×非標準或空通常 0
坑 ganh×非標準或空通常 0
竞 ganh×非標準或空通常 0
嚎 gào×非標準或空通常 0
檰 gạo×非標準或空通常 0
㫧 gạo×非標準或空通常 0
𪢡 gáo×非標準或空通常 0
𤭚 gáo×非標準或空通常 0
𣂋 gáo×非標準或空通常 0
梏 gáo×非標準或空通常 0
婍 gả×非標準或空通常 0
篙 gàu×非標準或空通常 0
䁠 gằm×非標準或空通常 0
啃 gặm×非標準或空通常 0
𧵆 gằn×非標準或空通常 0
𠶌 gặng×非標準或空通常 0
𪟙 gắng×非標準或空通常 0
亙 gắng×非標準或空通常 0
趿 gặp×非標準或空通常 0
𥢫 gặt×非標準或空通常 0
𥝎 gặt×非標準或空通常 0
𪟡 gã×非標準或空通常 0
𤯱 gã×非標準或空通常 0
𦢾 gáy×非標準或空通常 0
嘅 gáy×非標準或空通常 0
摡 gáy×非標準或空通常 0
𪮣 gãy×非標準或空通常 0
𡌿 gềnh×非標準或空通常 0
𡓈 ghề×非標準或空通常 0
𡹞 ghềnh×非標準或空通常 0
溸 ghềnh×非標準或空通常 0
𡌿 ghềnh×非標準或空通常 0
䃄 ghềnh×非標準或空通常 0
赢 ghềnh×非標準或空通常 0
埂 ghềnh×非標準或空通常 0
撔 ghểnh×非標準或空通常 0
𪞴 ghế×非標準或空通常 0
𣖟 ghế×非標準或空通常 0
𧦔 ghế×非標準或空通常 0
槣 ghế×非標準或空通常 0
楴 ghế×非標準或空通常 0
𧋷 ghẹ×非標準或空通常 0
𥉸 ghèn×非標準或空通常 0
𪴻 ghẹo×非標準或空通常 0
憍 ghẹo×非標準或空通常 0
𠰉 ghẹo×非標準或空通常 0
𥊘 ghé×非標準或空通常 0
掎 ghé×非標準或空通常 0
𪢍 ghét×非標準或空通常 0
𢢂 ghét×非標準或空通常 0
𢪊 ghẽ×非標準或空通常 0
𦪵 ghe×非標準或空通常 0
𥠻 ghe×非標準或空通常 0
舸 ghe×非標準或空通常 0
㗔 ghiền×非標準或空通常 0
𫍕 ghi×非標準或空通常 0
𫂮 ghi×非標準或空通常 0
𪡴 ghi×非標準或空通常 0
𪟕 ghi×非標準或空通常 0
𦕛 giấc×非標準或空通常 0
职 giấc×非標準或空通常 0
樳 giầm×非標準或空通常 0
橝 giầm×非標準或空通常 0
㨔 giầm×非標準或空通常 0
氳 giầm×非標準或空通常 0
𩆍 giầm×非標準或空通常 0
滛 giầm×非標準或空通常 0
𥸄 giậm×非標準或空通常 0
𨠲 giấm×非標準或空通常 0
釅 giấm×非標準或空通常 0
𨣨 giấm×非標準或空通常 0
𨣤 giấm×非標準或空通常 0
𣨮 giẫm×非標準或空通常 0
滛 giâm×非標準或空通常 0
𣠰 giần×非標準或空通常 0
𪬲 giận×非標準或空通常 0
拉 giập×非標準或空通常 0
执 giập×非標準或空通常 0
熠 giập×非標準或空通常 0
蓻 giấp×非標準或空通常 0
葉 giấp×非標準或空通常 0
笤 giậu×非標準或空通常 0
𥵙 giậu×非標準或空通常 0
梄 giậu×非標準或空通常 0
酉 giậu×非標準或空通常 0
酒 giậu×非標準或空通常 0
𥴙 giậu×非標準或空通常 0
丒 giấu×非標準或空通常 0
酉 giấu×非標準或空通常 0
丑 giấu×非標準或空通常 0
𠫆 giầy×非標準或空通常 0
𥻣 giầy×非標準或空通常 0
摡 giầy×非標準或空通常 0
𥿗 giấy×非標準或空通常 0
𢬿 giẫy×非標準或空通常 0
洙 giẫy×非標準或空通常 0
喥 giạc×非標準或空通常 0
較 giác×非標準或空通常 0
较 giác×非標準或空通常 0
觉 giác×非標準或空通常 0
斠 giác×非標準或空通常 0
桷 giác×非標準或空通常 0
玨 giác×非標準或空通常 0
珏 giác×非標準或空通常 0
瑴 giác×非標準或空通常 0
搉 giác×非標準或空通常 0
榷 giác×非標準或空通常 0
觳 giác×非標準或空通常 0
覚 giác×非標準或空通常 0
𦓅 già×非標準或空通常 0
珈 già×非標準或空通常 0
痂 già×非標準或空通常 0
笳 già×非標準或空通常 0
跏 già×非標準或空通常 0
遮 già×非標準或空通常 0
葭 già×非標準或空通常 0
枷 già×非標準或空通常 0
豸 giại×非標準或空通常 0
𢄩 giải×非標準或空通常 0
廨 giải×非標準或空通常 0
獬 giải×非標準或空通常 0
嶰 giải×非標準或空通常 0
懈 giải×非標準或空通常 0
薢 giải×非標準或空通常 0
蠏 giải×非標準或空通常 0
澥 giải×非標準或空通常 0
𦃿 giải×非標準或空通常 0
觧 giải×非標準或空通常 0
𤉒 giải×非標準或空通常 0
䙊 giải×非標準或空通常 0
𧜵 giải×非標準或空通常 0
豸 giải×非標準或空通常 0
繲 giải×非標準或空通常 0
𤉒 giãi×非標準或空通常 0
豸 giãi×非標準或空通常 0
稭 giai×非標準或空通常 0
堦 giai×非標準或空通常 0
痎 giai×非標準或空通常 0
皆 giai×非標準或空通常 0
阶 giai×非標準或空通常 0
鵻 giai×非標準或空通常 0
揩 giai×非標準或空通常 0
𪟦 giai×非標準或空通常 0
谐 giai×非標準或空通常 0
𣂃 giạ×非標準或空通常 0
緘 giàm×非標準或空通常 0
𠾻 giạm×非標準或空通常 0
减 giảm×非標準或空通常 0
咸 giảm×非標準或空通常 0
阚 giảm×非標準或空通常 0
啖 giảm×非標準或空通常 0
鉴 giám×非標準或空通常 0
鍳 giám×非標準或空通常 0
鑒 giám×非標準或空通常 0
监 giám×非標準或空通常 0
尶 giám×非標準或空通常 0
檻 giám×非標準或空通常 0
槛 giám×非標準或空通常 0
尲 giám×非標準或空通常 0
尴 giám×非標準或空通常 0
监 giam×非標準或空通常 0
椷 giam×非標準或空通常 0
尲 giam×非標準或空通常 0
尴 giam×非標準或空通常 0
尷 giam×非標準或空通常 0
緘 giam×非標準或空通常 0
缄 giam×非標準或空通常 0
𪬌 giam×非標準或空通常 0
㨔 giam×非標準或空通常 0
𣑴 giàn×非標準或空通常 0
𣠰 giàn×非標準或空通常 0
滇 giàn×非標準或空通常 0
𢏠 giàng×非標準或空通常 0
𨀹 giạng×非標準或空通常 0
𢏠 giạng×非標準或空通常 0
𨄶 giạng×非標準或空通常 0
讲 giảng×非標準或空通常 0
絳 giáng×非標準或空通常 0
绛 giáng×非標準或空通常 0
𩄐 giáng×非標準或空通常 0
揀 giáng×非標準或空通常 0
𠷬 giãng×非標準或空通常 0
𡅉 giãng×非標準或空通常 0
疘 giang×非標準或空通常 0
肛 giang×非標準或空通常 0
豇 giang×非標準或空通常 0
𤭛 giang×非標準或空通常 0
㧏 giang×非標準或空通常 0
𦈣 giang×非標準或空通常 0
掆 giang×非標準或空通常 0
穎 giảnh×非標準或空通常 0
僩 giản×非標準或空通常 0
拣 giản×非標準或空通常 0
揀 giản×非標準或空通常 0
柬 giản×非標準或空通常 0
涧 giản×非標準或空通常 0
澗 giản×非標準或空通常 0
痫 giản×非標準或空通常 0
癇 giản×非標準或空通常 0
癎 giản×非標準或空通常 0
简 giản×非標準或空通常 0
鐧 giản×非標準或空通常 0
锏 giản×非標準或空通常 0
裥 giản×非標準或空通常 0
襇 giản×非標準或空通常 0
劗 giản×非標準或空通常 0
𥳑 giản×非標準或空通常 0
但 giản×非標準或空通常 0
瞷 gián×非標準或空通常 0
覸 gián×非標準或空通常 0
諫 gián×非標準或空通常 0
谏 gián×非標準或空通常 0
僩 gián×非標準或空通常 0
间 gián×非標準或空通常 0
閒 gián×非標準或空通常 0
𫋨 gián×非標準或空通常 0
间 gian×非標準或空通常 0
艰 gian×非標準或空通常 0
蕑 gian×非標準或空通常 0
鬝 gian×非標準或空通常 0
閒 gian×非標準或空通常 0
洨 giào×非標準或空通常 0
𤁓 giào×非標準或空通常 0
绞 giảo×非標準或空通常 0
佼 giảo×非標準或空通常 0
噛 giảo×非標準或空通常 0
嚙 giảo×非標準或空通常 0
姣 giảo×非標準或空通常 0
搅 giảo×非標準或空通常 0
攪 giảo×非標準或空通常 0
鉸 giảo×非標準或空通常 0
铰 giảo×非標準或空通常 0
齩 giảo×非標準或空通常 0
較 giảo×非標準或空通常 0
较 giảo×非標準或空通常 0
𪘂 giảo×非標準或空通常 0
䶧 giảo×非標準或空通常 0
啮 giảo×非標準或空通常 0
餃 giảo×非標準或空通常 0
饺 giảo×非標準或空通常 0
敎 giáo×非標準或空通常 0
斆 giáo×非標準或空通常 0
窖 giáo×非標準或空通常 0
餃 giáo×非標準或空通常 0
饺 giáo×非標準或空通常 0
敩 giáo×非標準或空通常 0
觉 giáo×非標準或空通常 0
𪳞 giáo×非標準或空通常 0
𨬊 giáo×非標準或空通常 0
鉸 giáo×非標準或空通常 0
艽 giao×非標準或空通常 0
胶 giao×非標準或空通常 0
茭 giao×非標準或空通常 0
跤 giao×非標準或空通常 0
轇 giao×非標準或空通常 0
郊 giao×非標準或空通常 0
鮫 giao×非標準或空通常 0
鲛 giao×非標準或空通常 0
嘐 giao×非標準或空通常 0
敎 giao×非標準或空通常 0
㬵 giao×非標準或空通常 0
攪 giao×非標準或空通常 0
搅 giao×非標準或空通常 0
袷 giáp×非標準或空通常 0
夹 giáp×非標準或空通常 0
岬 giáp×非標準或空通常 0
胛 giáp×非標準或空通常 0
荚 giáp×非標準或空通常 0
莢 giáp×非標準或空通常 0
郏 giáp×非標準或空通常 0
郟 giáp×非標準或空通常 0
鉀 giáp×非標準或空通常 0
钾 giáp×非標準或空通常 0
頰 giáp×非標準或空通常 0
颊 giáp×非標準或空通常 0
筴 giáp×非標準或空通常 0
峡 giáp×非標準或空通常 0
峽 giáp×非標準或空通常 0
蛺 giáp×非標準或空通常 0
頬 giáp×非標準或空通常 0
裌 giáp×非標準或空通常 0
挟 giáp×非標準或空通常 0
叚 giả×非標準或空通常 0
斝 giả×非標準或空通常 0
榎 giả×非標準或空通常 0
槚 giả×非標準或空通常 0
檟 giả×非標準或空通常 0
赭 giả×非標準或空通常 0
贾 giả×非標準或空通常 0
𪝪 giả×非標準或空通常 0
鷓 giả×非標準或空通常 0
蔗 giả×非標準或空通常 0
這 giả×非標準或空通常 0
柘 giả×非標準或空通常 0
这 giả×非標準或空通常 0
驾 giả×非標準或空通常 0
价 giả×非標準或空通常 0
这 giá×非標準或空通常 0
這 giá×非標準或空通常 0
蔗 giá×非標準或空通常 0
驾 giá×非標準或空通常 0
贾 giá×非標準或空通常 0
价 giá×非標準或空通常 0
柘 giá×非標準或空通常 0
鷓 giá×非標準或空通常 0
𥳅 giá×非標準或空通常 0
拁 giá×非標準或空通常 0
鹧 giá×非標準或空通常 0
𨆹 giạt×非標準或空通常 0
戛 giát×非標準或空通常 0
戞 giát×非標準或空通常 0
弋 giặc×非標準或空通常 0
㨔 giằm×非標準或空通常 0
湛 giặm×非標準或空通常 0
撊 giằn×非標準或空通常 0
𢏠 giằng×非標準或空通常 0
蠅 giằng×非標準或空通常 0
兢 giằng×非標準或空通常 0
𠱆 giắng×非標準或空通常 0
𪩮 giăng×非標準或空通常 0
綾 giăng×非標準或空通常 0
𪶵 giặt×非標準或空通常 0
逸 giặt×非標準或空通常 0
㴽 giặt×非標準或空通常 0
逸 giặt×非標準或空通常 0
泆 giặt×非標準或空通常 0
佚 giặt×非標準或空通常 0
𣨕 giã×非標準或空通常 0
𦩳 giã×非標準或空通常 0
也 giã×非標準或空通常 0
𨃐 giày×非標準或空通常 0
𠫆 giày×非標準或空通常 0
𠼪 giày×非標準或空通常 0
𧿫 giày×非標準或空通常 0
𨃌 giày×非標準或空通常 0
掾 giay×非標準或空通常 0
傢 gia×非標準或空通常 0
爷 gia×非標準或空通常 0
耞 gia×非標準或空通常 0
葭 gia×非標準或空通常 0
咱 gia×非標準或空通常 0
喒 gia×非標準或空通常 0
瘕 gia×非標準或空通常 0
荼 gia×非標準或空通常 0
鹧 gia×非標準或空通常 0
𩷛 giếc×非標準或空通常 0
䱑 giếc×非標準或空通常 0
𩹹 giếc×非標準或空通常 0
𪝕 giềng×非標準或空通常 0
䋼 giềng×非標準或空通常 0
𧋸 giềng×非標準或空通常 0
𠄺 giếng×非標準或空通常 0
汫 giếng×非標準或空通常 0
𥐹 giếng×非標準或空通常 0
泟 giếng×非標準或空通常 0
𦙫 giêng×非標準或空通常 0
𤄌 giết×非標準或空通常 0
𢷄 giết×非標準或空通常 0
較 giếu×非標準或空通常 0
较 giếu×非標準或空通常 0
酵 giếu×非標準或空通常 0
𠰉 giễu×非標準或空通常 0
𠴕 giễu×非標準或空通常 0
𥫟 giễ×非標準或空通常 0
𡮊 giẹp×非標準或空通常 0
葉 giẹp×非標準或空通常 0
䌽 giẻ×非標準或空通常 0
眩 gioèn×非標準或空通常 0
蓗 giò×非標準或空通常 0
𧔾 giòi×非標準或空通常 0
燴 giọi×非標準或空通常 0
𡤟 giỏi×非標準或空通常 0
𢫊 giói×非標準或空通常 0
烩 giõi×非標準或空通常 0
燴 giõi×非標準或空通常 0
𦟒 giòn×非標準或空通常 0
𤵊 giòn×非標準或空通常 0
咚 giọng×非標準或空通常 0
揀 gióng×非標準或空通常 0
㗈 giõng×非標準或空通常 0
𨄿 giong×非標準或空通常 0
䊚 giồi×非標準或空通常 0
𣞂 giổi×非標準或空通常 0
𢙩 giỗi×非標準或空通常 0
𢲣 giồng×非標準或空通常 0
𡊸 giồng×非標準或空通常 0
仝 giồng×非標準或空通常 0
挵 giộng×非標準或空通常 0
𥵾 giống×非標準或空通常 0
偅 giống×非標準或空通常 0
燉 giôn×非標準或空通常 0
𢩾 giộp×非標準或空通常 0
𣋼 giỗ×非標準或空通常 0
𠰍 giỗ×非標準或空通常 0
𫗄 gió×非標準或空通常 0
𫗃 gió×非標準或空通常 0
𫖾 gió×非標準或空通常 0
𫕲 gió×非標準或空通常 0
𩙌 gió×非標準或空通常 0
𩙋 gió×非標準或空通常 0
逾 gió×非標準或空通常 0
埣 giót×非標準或空通常 0
𪱡 giờ×非標準或空通常 0
𪬪 giờ×非標準或空通常 0
𣉹 giờ×非標準或空通常 0
炌 giời×非標準或空通常 0
𤋽 giời×非標準或空通常 0
𤈪 giời×非標準或空通常 0
价 giới×非標準或空通常 0
尬 giới×非標準或空通常 0
屆 giới×非標準或空通常 0
届 giới×非標準或空通常 0
瀣 giới×非標準或空通常 0
玠 giới×非標準或空通常 0
疥 giới×非標準或空通常 0
薤 giới×非標準或空通常 0
蚧 giới×非標準或空通常 0
诫 giới×非標準或空通常 0
韰 giới×非標準或空通常 0
骱 giới×非標準或空通常 0
齘 giới×非標準或空通常 0
廨 giới×非標準或空通常 0
𤋽 giới×非標準或空通常 0
𤈪 giới×非標準或空通常 0
炌 giới×非標準或空通常 0
湎 giờn×非標準或空通常 0
愐 giợn×非標準或空通常 0
䒡 giớn×非標準或空通常 0
𧢈 giớn×非標準或空通常 0
覸 giớn×非標準或空通常 0
𧿨 giở×非標準或空通常 0
拁 giơ×非標準或空通常 0
𨮋 giuã×非標準或空通常 0
鑥 giuã×非標準或空通常 0
銼 giuã×非標準或空通常 0
搥 giùi×非標準或空通常 0
𢪠 giúng×非標準或空通常 0
𧑒 giun×非標準或空通常 0
勺 giuộc×非標準或空通常 0
𨆷 giuỗi×非標準或空通常 0
𠢞 giúp×非標準或空通常 0
𢩾 giúp×非標準或空通常 0
𠁹 giữa×非標準或空通常 0
𠁵 giữa×非標準或空通常 0
𪲝 giường×非標準或空通常 0
樑 giường×非標準或空通常 0
𥆄 giương×非標準或空通常 0
𥆀 giương×非標準或空通常 0
𡨹 giữ×非標準或空通常 0
𪧚 giữ×非標準或空通常 0
𧵤 giữ×非標準或空通常 0
佇 giữ×非標準或空通常 0
拧 giữ×非標準或空通常 0
𪮴 giũ×非標準或空通常 0
𣜴 giũ×非標準或空通常 0
椸 gi×非標準或空通常 0
𣃺 góc×非標準或空通常 0
𦁿 gò×非標準或空通常 0
塸 gò×非標準或空通常 0
㩴 gò×非標準或空通常 0
坵 gò×非標準或空通常 0
哙 gọi×非標準或空通常 0
𫙛 gỏi×非標準或空通常 0
𩷆 gỏi×非標準或空通常 0
鱠 gỏi×非標準或空通常 0
脍 gỏi×非標準或空通常 0
𫋻 gói×非標準或空通常 0
梏 gốc×非標準或空通常 0
𥐰 gồ×非標準或空通常 0
㮧 gồ×非標準或空通常 0
𧀐 gồi×非標準或空通常 0
浍 gội×非標準或空通常 0
𫋻 gối×非標準或空通常 0
𡼾 gôi×非標準或空通常 0
𠁝 gồm×非標準或空通常 0
𪞍 gồm×非標準或空通常 0
𠄦 gộp×非標準或空通常 0
㮧 gỗ×非標準或空通常 0
𨪷 gọt×非標準或空通常 0
搰 gọt×非標準或空通常 0
憾 gớm×非標準或空通常 0
湎 gợn×非標準或空通常 0
𫑀 gỡ×非標準或空通常 0
𧑁 gõ×非標準或空通常 0
箛 go×非標準或空通常 0
𤺮 guá×非標準或空通常 0
𡆚 gù×非標準或空通常 0
㖵 gù×非標準或空通常 0
臞 gù×非標準或空通常 0
鴝 gù×非標準或空通常 0
虬 gù×非標準或空通常 0
𥯜 gùi×非標準或空通常 0
簣 gùi×非標準或空通常 0
蕢 gùi×非標準或空通常 0
哙 gũi×非標準或空通常 0
𣛡 gụ×非標準或空通常 0
槁 gụ×非標準或空通常 0
𠴛 gùng×非標準或空通常 0
𠗸 gúng×非標準或空通常 0
椈 guốc×非標準或空通常 0
𫏍 gửi×非標準或空通常 0
𪤷 gừn×非標準或空通常 0
姜 gừng×非標準或空通常 0
羌 gừng×非標準或空通常 0
𥋼 gườm×非標準或空通常 0
䁠 gườm×非標準或空通常 0
𥊗 gượm×非標準或空通常 0
睒 gượm×非標準或空通常 0
强 gượng×非標準或空通常 0
葁 gương×非標準或空通常 0
鑒 gương×非標準或空通常 0
塸 gu×非標準或空通常 0
吃 hấc×非標準或空通常 0
焓 hầm×非標準或空通常 0
窨 hầm×非標準或空通常 0
檻 hậm×非標準或空通常 0
𡄏 hấm×非標準或空通常 0
鑫 hâm×非標準或空通常 0
称 hấng×非標準或空通常 0
秤 hấng×非標準或空通常 0
很 hẩn×非標準或空通常 0
衅 hấn×非標準或空通常 0
馨 hấn×非標準或空通常 0
訢 hân×非標準或空通常 0
昕 hân×非標準或空通常 0
焮 hân×非標準或空通常 0
掀 hân×非標準或空通常 0
𪾯 hân×非標準或空通常 0
惞 hân×非標準或空通常 0
鍁 hân×非標準或空通常 0
𣔙 hân×非標準或空通常 0
杴 hân×非標準或空通常 0
忺 hân×非標準或空通常 0
忻 hân×非標準或空通常 0
歙 hấp×非標準或空通常 0
翕 hấp×非標準或空通常 0
肸 hật×非標準或空通常 0
肹 hật×非標準或空通常 0
忾 hất×非標準或空通常 0
愾 hất×非標準或空通常 0
讫 hất×非標準或空通常 0
訖 hất×非標準或空通常 0
吃 hất×非標準或空通常 0
猴 hầu×非標準或空通常 0
瘊 hầu×非標準或空通常 0
睺 hầu×非標準或空通常 0
矦 hầu×非標準或空通常 0
篌 hầu×非標準或空通常 0
糇 hầu×非標準或空通常 0
餱 hầu×非標準或空通常 0
齁 hầu×非標準或空通常 0
䗔 hầu×非標準或空通常 0
堠 hậu×非標準或空通常 0
郈 hậu×非標準或空通常 0
骺 hậu×非標準或空通常 0
鱟 hấu×非標準或空通常 0
鲎 hấu×非標準或空通常 0
𤬈 hấu×非標準或空通常 0
𪃱 hâu×非標準或空通常 0
𫗀 hẩy×非標準或空通常 0
𩘫 hẩy×非標準或空通常 0
𪹎 hây×非標準或空通常 0
熹 hây×非標準或空通常 0
熙 hây×非標準或空通常 0
覈 hạch×非標準或空通常 0
槅 hạch×非標準或空通常 0
輅 hạch×非標準或空通常 0
劾 hạch×非標準或空通常 0
吓 hách×非標準或空通常 0
嚇 hách×非標準或空通常 0
赩 hách×非標準或空通常 0
罅 hách×非標準或空通常 0
貉 hạc×非標準或空通常 0
涸 hạc×非標準或空通常 0
鷽 hạc×非標準或空通常 0
鸴 hạc×非標準或空通常 0
鹤 hạc×非標準或空通常 0
壑 hác×非標準或空通常 0
瘕 hà×非標準或空通常 0
瑕 hà×非標準或空通常 0
虾 hà×非標準或空通常 0
蝦 hà×非標準或空通常 0
騢 hà×非標準或空通常 0
鰕 hà×非標準或空通常 0
谐 hài×非標準或空通常 0
鞵 hài×非標準或空通常 0
頦 hài×非標準或空通常 0
颏 hài×非標準或空通常 0
鍇 hài×非標準或空通常 0
锴 hài×非標準或空通常 0
鮭 hài×非標準或空通常 0
鲑 hài×非標準或空通常 0
嗐 hại×非標準或空通常 0
澥 hải×非標準或空通常 0
嗨 hải×非標準或空通常 0
醢 hải×非標準或空通常 0
獬 hải×非標準或空通常 0
𨨫 hái×非標準或空通常 0
㤥 hãi×非標準或空通常 0
骇 hãi×非標準或空通常 0
𪱜 hai×非標準或空通常 0
厦 hạ×非標準或空通常 0
廈 hạ×非標準或空通常 0
煆 hạ×非標準或空通常 0
贺 hạ×非標準或空通常 0
咸 hàm×非標準或空通常 0
凾 hàm×非標準或空通常 0
啣 hàm×非標準或空通常 0
圅 hàm×非標準或空通常 0
娢 hàm×非標準或空通常 0
憨 hàm×非標準或空通常 0
晗 hàm×非標準或空通常 0
涵 hàm×非標準或空通常 0
琀 hàm×非標準或空通常 0
衔 hàm×非標準或空通常 0
邯 hàm×非標準或空通常 0
酣 hàm×非標準或空通常 0
鹹 hàm×非標準或空通常 0
椷 hàm×非標準或空通常 0
𥻧 hàm×非標準或空通常 0
頷 hàm×非標準或空通常 0
撖 hạm×非標準或空通常 0
槛 hạm×非標準或空通常 0
檻 hạm×非標準或空通常 0
舰 hạm×非標準或空通常 0
菡 hạm×非標準或空通常 0
轞 hạm×非標準或空通常 0
頷 hạm×非標準或空通常 0
颔 hạm×非標準或空通常 0
泔 hạm×非標準或空通常 0
㺝 hạm×非標準或空通常 0
䚀 hạm×非標準或空通常 0
喊 hảm×非標準或空通常 0
鬫 hảm×非標準或空通常 0
闞 hảm×非標準或空通常 0
阚 hám×非標準或空通常 0
憾 hám×非標準或空通常 0
撼 hám×非標準或空通常 0
闞 hám×非標準或空通常 0
矙 hám×非標準或空通常 0
瞰 hám×非標準或空通常 0
憨 hám×非標準或空通常 0
餡 hãm×非標準或空通常 0
馅 hãm×非標準或空通常 0
蚶 ham×非標準或空通常 0
頷 ham×非標準或空通常 0
酣 ham×非標準或空通常 0
邗 hàn×非標準或空通常 0
韩 hàn×非標準或空通常 0
榦 hàn×非標準或空通常 0
銲 hàn×非標準或空通常 0
釬 hàn×非標準或空通常 0
吭 hàng×非標準或空通常 0
頏 hàng×非標準或空通常 0
颃 hàng×非標準或空通常 0
杭 hàng×非標準或空通常 0
迒 hàng×非標準或空通常 0
桁 hàng×非標準或空通常 0
沆 hàng×非標準或空通常 0
巷 hạng×非標準或空通常 0
衖 hạng×非標準或空通常 0
项 hạng×非標準或空通常 0
吭 hạng×非標準或空通常 0
𪩵 háng×非標準或空通常 0
沆 hãng×非標準或空通常 0
桁 hãng×非標準或空通常 0
缸 hang×非標準或空通常 0
舡 hang×非標準或空通常 0
𪬏 hang×非標準或空通常 0
𪨝 hang×非標準或空通常 0
𧯄 hang×非標準或空通常 0
𥧎 hang×非標準或空通常 0
﨏 hang×非標準或空通常 0
桁 hành×非標準或空通常 0
珩 hành×非標準或空通常 0
茎 hành×非標準或空通常 0
蘅 hành×非標準或空通常 0
擤 hạnh×非標準或空通常 0
悻 hãnh×非標準或空通常 0
亯 hanh×非標準或空通常 0
脝 hanh×非標準或空通常 0
擤 hanh×非標準或空通常 0
㨘 hanh×非標準或空通常 0
馨 hanh×非標準或空通常 0
睅 hạn×非標準或空通常 0
瀚 hạn×非標準或空通常 0
銲 hạn×非標準或空通常 0
厂 hán×非標準或空通常 0
汉 hán×非標準或空通常 0
鼾 hãn×非標準或空通常 0
忻 hãn×非標準或空通常 0
扞 hãn×非標準或空通常 0
瀚 hãn×非標準或空通常 0
熯 hãn×非標準或空通常 0
猂 hãn×非標準或空通常 0
釬 hãn×非標準或空通常 0
銲 hãn×非標準或空通常 0
閈 hãn×非標準或空通常 0
闬 hãn×非標準或空通常 0
旰 hãn×非標準或空通常 0
犴 hãn×非標準或空通常 0
闞 hãn×非標準或空通常 0
頇 han×非標準或空通常 0
顸 han×非標準或空通常 0
鼾 han×非標準或空通常 0
𧄊 han×非標準或空通常 0
号 hào×非標準或空通常 0
殽 hào×非標準或空通常 0
嗥 hào×非標準或空通常 0
嘷 hào×非標準或空通常 0
嚎 hào×非標準或空通常 0
崤 hào×非標準或空通常 0
洨 hào×非標準或空通常 0
淆 hào×非標準或空通常 0
濠 hào×非標準或空通常 0
爻 hào×非標準或空通常 0
肴 hào×非標準或空通常 0
蚝 hào×非標準或空通常 0
鴞 hào×非標準或空通常 0
鸮 hào×非標準或空通常 0
呺 hào×非標準或空通常 0
絞 hào×非標準或空通常 0
绞 hào×非標準或空通常 0
𣉶 hào×非標準或空通常 0
皜 hạo×非標準或空通常 0
鎬 hạo×非標準或空通常 0
镐 hạo×非標準或空通常 0
颢 hạo×非標準或空通常 0
鄗 hạo×非標準或空通常 0
暤 hạo×非標準或空通常 0
暭 hạo×非標準或空通常 0
灏 hạo×非標準或空通常 0
皓 hạo×非標準或空通常 0
皞 hạo×非標準或空通常 0
皡 hạo×非標準或空通常 0
譹 hạo×非標準或空通常 0
暠 hạo×非標準或空通常 0
涸 hạo×非標準或空通常 0
薧 hảo×非標準或空通常 0
𣉶 háo×非標準或空通常 0
皥 hão×非標準或空通常 0
皞 hão×非標準或空通常 0
嘐 hao×非標準或空通常 0
謞 hao×非標準或空通常 0
哮 hao×非標準或空通常 0
嚆 hao×非標準或空通常 0
蒿 hao×非標準或空通常 0
薅 hao×非標準或空通常 0
虓 hao×非標準或空通常 0
峽 hạp×非標準或空通常 0
峡 hạp×非標準或空通常 0
嗑 hạp×非標準或空通常 0
盇 hạp×非標準或空通常 0
盒 hạp×非標準或空通常 0
闔 hạp×非標準或空通常 0
阖 hạp×非標準或空通常 0
匼 hạp×非標準或空通常 0
閘 hạp×非標準或空通常 0
狎 hạp×非標準或空通常 0
柙 háp×非標準或空通常 0
罅 há×非標準或空通常 0
褐 hạt×非標準或空通常 0
蝎 hạt×非標準或空通常 0
曷 hạt×非標準或空通常 0
瞎 hạt×非標準或空通常 0
舝 hạt×非標準或空通常 0
辖 hạt×非標準或空通常 0
鎋 hạt×非標準或空通常 0
鞨 hạt×非標準或空通常 0
鹖 hạt×非標準或空通常 0
涸 hạt×非標準或空通常 0
獦 hát×非標準或空通常 0
欱 hát×非標準或空通常 0
䗔 hàu×非標準或空通常 0
劾 hặc×非標準或空通常 0
嘿 hắc×非標準或空通常 0
卸 hằm×非標準或空通常 0
菡 hằm×非標準或空通常 0
菡 hăm×非標準或空通常 0
𢢈 hằn×非標準或空通常 0
恒 hằng×非標準或空通常 0
姮 hằng×非標準或空通常 0
桁 hằng×非標準或空通常 0
𠽘 hẳng×非標準或空通常 0
𠶁 hắng×非標準或空通常 0
𡁝 hắng×非標準或空通常 0
𣆯 hẵng×非標準或空通常 0
亙 hẵng×非標準或空通常 0
亘 hẵng×非標準或空通常 0
𪳨 hẳn×非標準或空通常 0
釁 hắn×非標準或空通常 0
𢩧 hắt×非標準或空通常 0
忆 hắt×非標準或空通常 0
乙 hắt×非標準或空通常 0
迄 hắt×非標準或空通常 0
嘻 hảy×非標準或空通常 0
𥉪 háy×非標準或空通常 0
呴 ha×非標準或空通常 0
訶 ha×非標準或空通常 0
诃 ha×非標準或空通常 0
劾 hếch×非標準或空通常 0
徯 hề×非標準或空通常 0
傒 hề×非標準或空通常 0
兮 hề×非標準或空通常 0
鼷 hề×非標準或空通常 0
谿 hề×非標準或空通常 0
豀 hề×非標準或空通常 0
嘻 hề×非標準或空通常 0
匸 hệ×非標準或空通常 0
繋 hệ×非標準或空通常 0
匚 hệ×非標準或空通常 0
脛 hểnh×非標準或空通常 0
馨 hênh×非標準或空通常 0
𡆘 hển×非標準或空通常 0
显 hển×非標準或空通常 0
𧖃 hến×非標準或空通常 0
𢟑 hên×非標準或空通常 0
軒 hên×非標準或空通常 0
頢 hệt×非標準或空通常 0
頁 hệt×非標準或空通常 0
𥃞 hết×非標準或空通常 0
𣍊 hết×非標準或空通常 0
尽 hết×非標準或空通常 0
𤽴 hếu×非標準或空通常 0
禊 hễ×非標準或空通常 0
徯 hễ×非標準或空通常 0
𢇱 hè×非標準或空通常 0
𡏛 hè×非標準或空通常 0
廈 hè×非標準或空通常 0
厦 hè×非標準或空通常 0
复 hè×非標準或空通常 0
𦵠 hẹ×非標準或空通常 0
槏 hèm×非標準或空通常 0
𥻧 hèm×非標準或空通常 0
嫌 hèm×非標準或空通常 0
𫅸 hem×非標準或空通常 0
㾾 hem×非標準或空通常 0
𫎤 hèn×非標準或空通常 0
𪬡 hèn×非標準或空通常 0
閑 hèn×非標準或空通常 0
闲 hèn×非標準或空通常 0
𠻷 hẹn×非標準或空通常 0
𨪚 hen×非標準或空通常 0
𤹖 hen×非標準或空通常 0
軒 hen×非標準或空通常 0
𣜵 hèo×非標準或空通常 0
枵 hèo×非標準或空通常 0
𪸊 hẻo×非標準或空通常 0
痚 héo×非標準或空通常 0
狭 hẹp×非標準或空通常 0
陿 hẹp×非標準或空通常 0
矣 hẻ×非標準或空通常 0
戲 hé×非標準或空通常 0
鯑 he×非標準或空通常 0
䖷 he×非標準或空通常 0
鞵 hia×非標準或空通常 0
覡 hích×非標準或空通常 0
觋 hích×非標準或空通常 0
赫 hích×非標準或空通常 0
贍 hiệm×非標準或空通常 0
崄 hiểm×非標準或空通常 0
嶮 hiểm×非標準或空通常 0
猃 hiểm×非標準或空通常 0
獫 hiểm×非標準或空通常 0
玁 hiểm×非標準或空通常 0
险 hiểm×非標準或空通常 0
莶 hiêm×非標準或空通常 0
薟 hiêm×非標準或空通常 0
痃 hiền×非標準或空通常 0
贒 hiền×非標準或空通常 0
贤 hiền×非標準或空通常 0
䝨 hiền×非標準或空通常 0
䁐 hiếng×非標準或空通常 0
𥌷 hiếng×非標準或空通常 0
岘 hiện×非標準或空通常 0
峴 hiện×非標準或空通常 0
晛 hiện×非標準或空通常 0
现 hiện×非標準或空通常 0
苋 hiện×非標準或空通常 0
莧 hiện×非標準或空通常 0
蚬 hiện×非標準或空通常 0
见 hiện×非標準或空通常 0
幰 hiển×非標準或空通常 0
显 hiển×非標準或空通常 0
睍 hiển×非標準或空通常 0
顕 hiển×非標準或空通常 0
宪 hiến×非標準或空通常 0
献 hiến×非標準或空通常 0
掀 hiên×非標準或空通常 0
祆 hiên×非標準或空通常 0
轩 hiên×非標準或空通常 0
锨 hiên×非標準或空通常 0
鍁 hiên×非標準或空通常 0
薟 hiên×非標準或空通常 0
莶 hiên×非標準或空通常 0
頇 hiên×非標準或空通常 0
顸 hiên×非標準或空通常 0
叶 hiệp×非標準或空通常 0
洽 hiệp×非標準或空通常 0
挟 hiệp×非標準或空通常 0
侠 hiệp×非標準或空通常 0
勰 hiệp×非標準或空通常 0
协 hiệp×非標準或空通常 0
恊 hiệp×非標準或空通常 0
柙 hiệp×非標準或空通常 0
狎 hiệp×非標準或空通常 0
狭 hiệp×非標準或空通常 0
陿 hiệp×非標準或空通常 0
峽 hiệp×非標準或空通常 0
蛺 hiệp×非標準或空通常 0
汁 hiệp×非標準或空通常 0
蛱 hiệp×非標準或空通常 0
鍱 hiệp×非標準或空通常 0
拹 hiệp×非標準或空通常 0
峡 hiệp×非標準或空通常 0
胁 hiếp×非標準或空通常 0
脇 hiếp×非標準或空通常 0
撷 hiệt×非標準或空通常 0
擷 hiệt×非標準或空通常 0
襭 hiệt×非標準或空通常 0
頁 hiệt×非標準或空通常 0
页 hiệt×非標準或空通常 0
颉 hiệt×非標準或空通常 0
黠 hiệt×非標準或空通常 0
絜 hiệt×非標準或空通常 0
纈 hiệt×非標準或空通常 0
蝎 hiết×非標準或空通常 0
枵 hiều×非標準或空通常 0
敩 hiệu×非標準或空通常 0
傚 hiệu×非標準或空通常 0
効 hiệu×非標準或空通常 0
恔 hiệu×非標準或空通常 0
号 hiệu×非標準或空通常 0
斆 hiệu×非標準或空通常 0
殽 hiệu×非標準或空通常 0
皎 hiệu×非標準或空通常 0
顥 hiệu×非標準或空通常 0
颢 hiệu×非標準或空通常 0
斅 hiệu×非標準或空通常 0
晓 hiểu×非標準或空通常 0
呺 hiêu×非標準或空通常 0
哓 hiêu×非標準或空通常 0
嚣 hiêu×非標準或空通常 0
枵 hiêu×非標準或空通常 0
謞 hiêu×非標準或空通常 0
嘻 hì×非標準或空通常 0
𥇶 him×非標準或空通常 0
陘 hình×非標準或空通常 0
硎 hình×非標準或空通常 0
邢 hình×非標準或空通常 0
郉 hình×非標準或空通常 0
鉶 hình×非標準或空通常 0
铏 hình×非標準或空通常 0
脛 hỉnh×非標準或空通常 0
刭 hĩnh×非標準或空通常 0
剄 hĩnh×非標準或空通常 0
胫 hĩnh×非標準或空通常 0
脛 hĩnh×非標準或空通常 0
踁 hĩnh×非標準或空通常 0
㾑 híp×非標準或空通常 0
蟢 hỉ×非標準或空通常 0
禧 hỉ×非標準或空通常 0
矣 hỉ×非標準或空通常 0
戏 hí×非標準或空通常 0
戲 hí×非標準或空通常 0
餼 hí×非標準或空通常 0
饩 hí×非標準或空通常 0
屭 hí×非標準或空通常 0
憙 hí×非標準或空通常 0
戯 hí×非標準或空通常 0
戱 hí×非標準或空通常 0
屃 hí×非標準或空通常 0
嘻 hí×非標準或空通常 0
曁 hí×非標準或空通常 0
𪗀 hít×非標準或空通常 0
咻 hiu×非標準或空通常 0
矣 hĩ×非標準或空通常 0
忾 hi×非標準或空通常 0
愾 hi×非標準或空通常 0
娭 hi×非標準或空通常 0
僖 hi×非標準或空通常 0
嘻 hi×非標準或空通常 0
嚱 hi×非標準或空通常 0
嬉 hi×非標準或空通常 0
巇 hi×非標準或空通常 0
晞 hi×非標準或空通常 0
曦 hi×非標準或空通常 0
欷 hi×非標準或空通常 0
煕 hi×非標準或空通常 0
熙 hi×非標準或空通常 0
熹 hi×非標準或空通常 0
牺 hi×非標準或空通常 0
瓻 hi×非標準或空通常 0
睎 hi×非標準或空通常 0
禧 hi×非標準或空通常 0
絺 hi×非標準或空通常 0
羲 hi×非標準或空通常 0
譆 hi×非標準或空通常 0
豨 hi×非標準或空通常 0
餼 hi×非標準或空通常 0
饩 hi×非標準或空通常 0
厘 hi×非標準或空通常 0
屎 hi×非標準或空通常 0
訢 hi×非標準或空通常 0
𣌀 hi×非標準或空通常 0
𦏁 hi×非標準或空通常 0
戲 hi×非標準或空通常 0
擭 hoạch×非標準或空通常 0
彠 hoạch×非標準或空通常 0
濩 hoạch×非標準或空通常 0
獲 hoạch×非標準或空通常 0
矱 hoạch×非標準或空通常 0
砉 hoạch×非標準或空通常 0
繣 hoạch×非標準或空通常 0
获 hoạch×非標準或空通常 0
謋 hoạch×非標準或空通常 0
鑊 hoạch×非標準或空通常 0
镬 hoạch×非標準或空通常 0
雘 hoạch×非標準或空通常 0
騞 hoạch×非標準或空通常 0
划 hoạch×非標準或空通常 0
瓠 hoạch×非標準或空通常 0
画 hoạch×非標準或空通常 0
蠖 hoạch×非標準或空通常 0
𥽍 hoạch×非標準或空通常 0
霍 hoác×非標準或空通常 0
壑 hoác×非標準或空通常 0
禾 hoà×非標準或空通常 0
龢 hoà×非標準或空通常 0
怀 hoài×非標準或空通常 0
淮 hoài×非標準或空通常 0
褱 hoài×非標準或空通常 0
坏 hoại×非標準或空通常 0
坏 hoải×非標準或空通常 0
𡅯 hoai×非標準或空通常 0
坏 hoai×非標準或空通常 0
画 hoạ×非標準或空通常 0
旤 hoạ×非標準或空通常 0
祸 hoạ×非標準或空通常 0
划 hoạ×非標準或空通常 0
𥘑 hoạ×非標準或空通常 0
莞 hoàn×非標準或空通常 0
萑 hoàn×非標準或空通常 0
皖 hoàn×非標準或空通常 0
还 hoàn×非標準或空通常 0
洹 hoàn×非標準或空通常 0
寰 hoàn×非標準或空通常 0
擐 hoàn×非標準或空通常 0
汍 hoàn×非標準或空通常 0
环 hoàn×非標準或空通常 0
紈 hoàn×非標準或空通常 0
纨 hoàn×非標準或空通常 0
芄 hoàn×非標準或空通常 0
轘 hoàn×非標準或空通常 0
鍰 hoàn×非標準或空通常 0
鐶 hoàn×非標準或空通常 0
锾 hoàn×非標準或空通常 0
镮 hoàn×非標準或空通常 0
闤 hoàn×非標準或空通常 0
阛 hoàn×非標準或空通常 0
亘 hoàn×非標準或空通常 0
圜 hoàn×非標準或空通常 0
嬛 hoàn×非標準或空通常 0
烷 hoàn×非標準或空通常 0
鯇 hoàn×非標準或空通常 0
䴉 hoàn×非標準或空通常 0
鹮 hoàn×非標準或空通常 0
脘 hoàn×非標準或空通常 0
鯶 hoàn×非標準或空通常 0
偟 hoàng×非標準或空通常 0
喤 hoàng×非標準或空通常 0
湟 hoàng×非標準或空通常 0
熿 hoàng×非標準或空通常 0
璜 hoàng×非標準或空通常 0
磺 hoàng×非標準或空通常 0
篁 hoàng×非標準或空通常 0
簧 hoàng×非標準或空通常 0
蝗 hoàng×非標準或空通常 0
蟥 hoàng×非標準或空通常 0
遑 hoàng×非標準或空通常 0
鰉 hoàng×非標準或空通常 0
鳇 hoàng×非標準或空通常 0
黄 hoàng×非標準或空通常 0
晃 hoàng×非標準或空通常 0
晃 hoảng×非標準或空通常 0
瀇 hoảng×非標準或空通常 0
幌 hoảng×非標準或空通常 0
怳 hoảng×非標準或空通常 0
滉 hoảng×非標準或空通常 0
熀 hoảng×非標準或空通常 0
爌 hoảng×非標準或空通常 0
㨪 hoảng×非標準或空通常 0
肓 hoang×非標準或空通常 0
衁 hoang×非標準或空通常 0
謊 hoang×非標準或空通常 0
谎 hoang×非標準或空通常 0
塃 hoang×非標準或空通常 0
横 hoành×非標準或空通常 0
揘 hoành×非標準或空通常 0
紘 hoành×非標準或空通常 0
纮 hoành×非標準或空通常 0
翃 hoành×非標準或空通常 0
閎 hoành×非標準或空通常 0
闳 hoành×非標準或空通常 0
竑 hoành×非標準或空通常 0
鴴 hoành×非標準或空通常 0
鸻 hoành×非標準或空通常 0
蘅 hoành×非標準或空通常 0
珩 hoành×非標準或空通常 0
横 hoạnh×非標準或空通常 0
怳 hoảnh×非標準或空通常 0
訇 hoanh×非標準或空通常 0
轰 hoanh×非標準或空通常 0
豢 hoạn×非標準或空通常 0
懽 hoạn×非標準或空通常 0
睆 hoản×非標準或空通常 0
莞 hoản×非標準或空通常 0
唤 hoán×非標準或空通常 0
奂 hoán×非標準或空通常 0
奐 hoán×非標準或空通常 0
换 hoán×非標準或空通常 0
涣 hoán×非標準或空通常 0
渙 hoán×非標準或空通常 0
漶 hoán×非標準或空通常 0
焕 hoán×非標準或空通常 0
煥 hoán×非標準或空通常 0
痪 hoán×非標準或空通常 0
瘓 hoán×非標準或空通常 0
繯 hoán×非標準或空通常 0
缳 hoán×非標準或空通常 0
逭 hoán×非標準或空通常 0
皖 hoán×非標準或空通常 0
澣 hoán×非標準或空通常 0
缓 hoãn×非標準或空通常 0
暖 hoãn×非標準或空通常 0
懽 hoan×非標準或空通常 0
欢 hoan×非標準或空通常 0
獾 hoan×非標準或空通常 0
讙 hoan×非標準或空通常 0
貆 hoan×非標準或空通常 0
貛 hoan×非標準或空通常 0
驩 hoan×非標準或空通常 0
伙 hoả×非標準或空通常 0
灬 hoả×非標準或空通常 0
鈥 hoả×非標準或空通常 0
钬 hoả×非標準或空通常 0
夥 hoả×非標準或空通常 0
货 hoá×非標準或空通常 0
华 hoá×非標準或空通常 0
鶻 hoạt×非標準或空通常 0
豁 hoát×非標準或空通常 0
濊 hoát×非標準或空通常 0
矐 hoắc×非標準或空通常 0
臛 hoắc×非標準或空通常 0
攉 hoắc×非標準或空通常 0
𡮗 hoằn×非標準或空通常 0
弘 hoằng×非標準或空通常 0
泓 hoằng×非標準或空通常 0
𤠤 hoẵng×非標準或空通常 0
麞 hoẵng×非標準或空通常 0
麂 hoẵng×非標準或空通常 0
薨 hoăng×非標準或空通常 0
𦞔 hoẳn×非標準或空通常 0
㬻 hoăn×非標準或空通常 0
𠟥 hoắt×非標準或空通常 0
踝 hoã×非標準或空通常 0
畏 hoáy×非標準或空通常 0
渨 hoay×非標準或空通常 0
畏 hoay×非標準或空通常 0
划 hoa×非標準或空通常 0
华 hoa×非標準或空通常 0
哗 hoa×非標準或空通常 0
嘩 hoa×非標準或空通常 0
崋 hoa×非標準或空通常 0
桦 hoa×非標準或空通常 0
樺 hoa×非標準或空通常 0
蘤 hoa×非標準或空通常 0
譁 hoa×非標準或空通常 0
驊 hoa×非標準或空通常 0
骅 hoa×非標準或空通常 0
学 học×非標準或空通常 0
斈 học×非標準或空通常 0
郁 hóc×非標準或空通常 0
旭 hóc×非標準或空通常 0
𡁜 hoẹ×非標準或空通常 0
𡮄 hoẻn×非標準或空通常 0
𤸧 hoen×非標準或空通常 0
吪 hoé×非標準或空通常 0
𠱇 hoẹt×非標準或空通常 0
穴 hoẹt×非標準或空通常 0
穴 hoét×非標準或空通常 0
潰 hòi×非標準或空通常 0
哙 hỏi×非標準或空通常 0
潰 hói×非標準或空通常 0
澮 hói×非標準或空通常 0
晦 hói×非標準或空通常 0
𦤠 hoi×非標準或空通常 0
咴 hoi×非標準或空通常 0
灰 hoi×非標準或空通常 0
𪭘 họ×非標準或空通常 0
戸 họ×非標準或空通常 0
户 họ×非標準或空通常 0
㮀 hòm×非標準或空通常 0
梒 hòm×非標準或空通常 0
憨 hóm×非標準或空通常 0
𫘃 hom×非標準或空通常 0
𪵦 hom×非標準或空通常 0
𤻐 hom×非標準或空通常 0
𪢰 hòn×非標準或空通常 0
𪡥 hòng×非標準或空通常 0
䀧 hòng×非標準或空通常 0
哄 hòng×非標準或空通常 0
哄 họng×非標準或空通常 0
烘 hóng×非標準或空通常 0
𤈤 hong×非標準或空通常 0
𣈞 hong×非標準或空通常 0
𠽞 hỏn×非標準或空通常 0
鹄 hộc×非標準或空通常 0
觳 hộc×非標準或空通常 0
槲 hộc×非標準或空通常 0
縠 hộc×非標準或空通常 0
熇 hốc×非標準或空通常 0
𫁚 hốc×非標準或空通常 0
瓠 hồ×非標準或空通常 0
壶 hồ×非標準或空通常 0
弧 hồ×非標準或空通常 0
猢 hồ×非標準或空通常 0
衚 hồ×非標準或空通常 0
餬 hồ×非標準或空通常 0
鬍 hồ×非標準或空通常 0
鶘 hồ×非標準或空通常 0
鹕 hồ×非標準或空通常 0
煳 hồ×非標準或空通常 0
烀 hồ×非標準或空通常 0
壼 hồ×非標準或空通常 0
囘 hồi×非標準或空通常 0
囬 hồi×非標準或空通常 0
廻 hồi×非標準或空通常 0
洄 hồi×非標準或空通常 0
蚘 hồi×非標準或空通常 0
蛔 hồi×非標準或空通常 0
蛕 hồi×非標準或空通常 0
咴 hồi×非標準或空通常 0
会 hội×非標準或空通常 0
愦 hội×非標準或空通常 0
憒 hội×非標準或空通常 0
溃 hội×非標準或空通常 0
潰 hội×非標準或空通常 0
繢 hội×非標準或空通常 0
绘 hội×非標準或空通常 0
缋 hội×非標準或空通常 0
聩 hội×非標準或空通常 0
聵 hội×非標準或空通常 0
闠 hội×非標準或空通常 0
阓 hội×非標準或空通常 0
荟 hội×非標準或空通常 0
癐 hội×非標準或空通常 0
㱮 hội×非標準或空通常 0
殨 hội×非標準或空通常 0
晦 hổi×非標準或空通常 0
汇 hối×非標準或空通常 0
晦 hối×非標準或空通常 0
滙 hối×非標準或空通常 0
翽 hối×非標準或空通常 0
诲 hối×非標準或空通常 0
贿 hối×非標準或空通常 0
靧 hối×非標準或空通常 0
頮 hối×非標準或空通常 0
颒 hối×非標準或空通常 0
哕 hối×非標準或空通常 0
噦 hối×非標準或空通常 0
湏 hối×非標準或空通常 0
擓 hối×非標準或空通常 0
灰 hôi×非標準或空通常 0
豗 hôi×非標準或空通常 0
虺 hôi×非標準或空通常 0
𦤠 hôi×非標準或空通常 0
葷 hôi×非標準或空通常 0
咴 hôi×非標準或空通常 0
冱 hộ×非標準或空通常 0
户 hộ×非標準或空通常 0
护 hộ×非標準或空通常 0
枑 hộ×非標準或空通常 0
鄠 hộ×非標準或空通常 0
擭 hộ×非標準或空通常 0
𫉚 hộ×非標準或空通常 0
𫈈 hộ×非標準或空通常 0
滬 hộ×非標準或空通常 0
扈 hộ×非標準或空通常 0
沪 hộ×非標準或空通常 0
戸 hộ×非標準或空通常 0
𨄽 hổm×非標準或空通常 0
浑 hồn×非標準或空通常 0
珲 hồn×非標準或空通常 0
琿 hồn×非標準或空通常 0
馄 hồn×非標準或空通常 0
諢 hồn×非標準或空通常 0
诨 hồn×非標準或空通常 0
烘 hồng×非標準或空通常 0
红 hồng×非標準或空通常 0
羾 hồng×非標準或空通常 0
訌 hồng×非標準或空通常 0
讧 hồng×非標準或空通常 0
鸿 hồng×非標準或空通常 0
吽 hồng×非標準或空通常 0
魟 hồng×非標準或空通常 0
𫁎 hổng×非標準或空通常 0
䈜 hổng×非標準或空通常 0
吼 hổng×非標準或空通常 0
鬨 hổng×非標準或空通常 0
汞 hống×非標準或空通常 0
哄 hống×非標準或空通常 0
澒 hống×非標準或空通常 0
蕻 hống×非標準或空通常 0
鬨 hống×非標準或空通常 0
銾 hống×非標準或空通常 0
䈜 hống×非標準或空通常 0
㐫 hông×非標準或空通常 0
𤈤 hông×非標準或空通常 0
胸 hông×非標準或空通常 0
𠽞 hổn×非標準或空通常 0
焜 hỗn×非標準或空通常 0
慁 hỗn×非標準或空通常 0
鯶 hỗn×非標準或空通常 0
圂 hỗn×非標準或空通常 0
惛 hôn×非標準或空通常 0
昬 hôn×非標準或空通常 0
涽 hôn×非標準或空通常 0
閽 hôn×非標準或空通常 0
阍 hôn×非標準或空通常 0
匼 hộp×非標準或空通常 0
盒 hộp×非標準或空通常 0
许 hổ×非標準或空通常 0
𢗝 hổ×非標準或空通常 0
虍 hổ×非標準或空通常 0
戽 hố×非標準或空通常 0
搰 hột×非標準或空通常 0
纥 hột×非標準或空通常 0
齕 hột×非標準或空通常 0
龁 hột×非標準或空通常 0
曷 hột×非標準或空通常 0
囫 hốt×非標準或空通常 0
欻 hốt×非標準或空通常 0
歘 hốt×非標準或空通常 0
笏 hốt×非標準或空通常 0
鹘 hốt×非標準或空通常 0
嚛 hốt×非標準或空通常 0
嘏 hỗ×非標準或空通常 0
岵 hỗ×非標準或空通常 0
扈 hỗ×非標準或空通常 0
沪 hỗ×非標準或空通常 0
滬 hỗ×非標準或空通常 0
祜 hỗ×非標準或空通常 0
鳸 hỗ×非標準或空通常 0
詁 hỗ×非標準或空通常 0
诂 hỗ×非標準或空通常 0
膴 hô×非標準或空通常 0
滹 hô×非標準或空通常 0
虍 hô×非標準或空通常 0
虖 hô×非標準或空通常 0
謼 hô×非標準或空通常 0
戏 hô×非標準或空通常 0
戲 hô×非標準或空通常 0
戱 hô×非標準或空通常 0
𡁾 hót×非標準或空通常 0
嘘 hờ×非標準或空通常 0
𪠠 hỡi×非標準或空通常 0
𣱬 hơi×非標準或空通常 0
矣 hơi×非標準或空通常 0
頷 hợm×非標準或空通常 0
𪬼 hờn×非標準或空通常 0
焮 hớn×非標準或空通常 0
忻 hớn×非標準或空通常 0
汉 hớn×非標準或空通常 0
祫 hợp×非標準或空通常 0
洽 hợp×非標準或空通常 0
閤 hợp×非標準或空通常 0
餄 hợp×非標準或空通常 0
頜 hợp×非標準或空通常 0
颌 hợp×非標準或空通常 0
饸 hợp×非標準或空通常 0
矣 hở×非標準或空通常 0
𠼯 hớ×非標準或空通常 0
㖽 hợt×非標準或空通常 0
搳 hớt×非標準或空通常 0
吃 hớt×非標準或空通常 0
𪹣 hơ×非標準或空通常 0
虚 hơ×非標準或空通常 0
𫚶 ho×非標準或空通常 0
𤵡 ho×非標準或空通常 0
𡮗 huần×非標準或空通常 0
训 huấn×非標準或空通常 0
勋 huân×非標準或空通常 0
勛 huân×非標準或空通常 0
勲 huân×非標準或空通常 0
埙 huân×非標準或空通常 0
塤 huân×非標準或空通常 0
壎 huân×非標準或空通常 0
曛 huân×非標準或空通常 0
燻 huân×非標準或空通常 0
獯 huân×非標準或空通常 0
纁 huân×非標準或空通常 0
荤 huân×非標準或空通常 0
葷 huân×非標準或空通常 0
薰 huân×非標準或空通常 0
醺 huân×非標準或空通常 0
窨 huân×非標準或空通常 0
魆 huaát×非標準或空通常 0
抶 hùa×非標準或空通常 0
諛 hùa×非標準或空通常 0
𫗶 hua×非標準或空通常 0
旭 húc×非標準或空通常 0
旴 húc×非標準或空通常 0
頊 húc×非標準或空通常 0
顼 húc×非標準或空通常 0
拗 húc×非標準或空通常 0
𪺬 húc×非標準或空通常 0
朂 húc×非標準或空通常 0
雟 huề×非標準或空通常 0
擕 huề×非標準或空通常 0
攜 huề×非標準或空通常 0
畦 huề×非標準或空通常 0
蠵 huề×非標準或空通常 0
觿 huề×非標準或空通常 0
鑴 huề×非標準或空通常 0
𢹂 huề×非標準或空通常 0
繐 huệ×非標準或空通常 0
蟪 huệ×非標準或空通常 0
憓 huệ×非標準或空通常 0
僡 huệ×非標準或空通常 0
慱 huệ×非標準或空通常 0
恚 huệ×非標準或空通常 0
迥 huếnh×非標準或空通常 0
呪 huếnh×非標準或空通常 0
𨋌 huênh×非標準或空通常 0
𢌞 hùi×非標準或空通常 0
廻 hùi×非標準或空通常 0
会 hụi×非標準或空通常 0
𤻏 hủi×非標準或空通常 0
灰 hui×非標準或空通常 0
户 hụ×非標準或空通常 0
𧳘 hùm×非標準或空通常 0
𡅋 hụm×非標準或空通常 0
憨 húm×非標準或空通常 0
𡄬 hùn×非標準或空通常 0
酗 húng×非標準或空通常 0
𠺱 húng×非標準或空通常 0
洶 húng×非標準或空通常 0
汹 húng×非標準或空通常 0
匈 hung×非標準或空通常 0
恟 hung×非標準或空通常 0
汹 hung×非標準或空通常 0
洶 hung×非標準或空通常 0
胸 hung×非標準或空通常 0
訩 hung×非標準或空通常 0
詾 hung×非標準或空通常 0
讻 hung×非標準或空通常 0
胷 hung×非標準或空通常 0
燻 hun×非標準或空通常 0
况 huống×非標準或空通常 0
貺 huống×非標準或空通常 0
贶 huống×非標準或空通常 0
溘 hụp×非標準或空通常 0
姁 hủ×非標準或空通常 0
詡 hủ×非標準或空通常 0
诩 hủ×非標準或空通常 0
咻 hủ×非標準或空通常 0
怃 hủ×非標準或空通常 0
憮 hủ×非標準或空通常 0
訏 hủ×非標準或空通常 0
酗 hú×非標準或空通常 0
喣 hú×非標準或空通常 0
昫 hú×非標準或空通常 0
煦 hú×非標準或空通常 0
够 hú×非標準或空通常 0
夠 hú×非標準或空通常 0
呕 hú×非標準或空通常 0
嘔 hú×非標準或空通常 0
㦆 hú×非標準或空通常 0
嘘 hú×非標準或空通常 0
觳 hú×非標準或空通常 0
许 hứa×非標準或空通常 0
鄦 hứa×非標準或空通常 0
虚 hưa×非標準或空通常 0
衋 hực×非標準或空通常 0
𤊧 hực×非標準或空通常 0
𠸡 hực×非標準或空通常 0
𠶗 hực×非標準或空通常 0
訖 hực×非標準或空通常 0
馘 hức×非標準或空通常 0
䱛 hức×非標準或空通常 0
嘘 hừ×非標準或空通常 0
虚 hự×非標準或空通常 0
嘘 hự×非標準或空通常 0
𤑍 hừng×非標準或空通常 0
𤊪 hừng×非標準或空通常 0
𤑍 hửng×非標準或空通常 0
𤊪 hửng×非標準或空通常 0
兴 hứng×非標準或空通常 0
𢸾 hững×非標準或空通常 0
兴 hưng×非標準或空通常 0
谑 hước×非標準或空通常 0
𧳘 hượm×非標準或空通常 0
焓 hươm×非標準或空通常 0
𧹰 hường×非標準或空通常 0
嚮 hưởng×非標準或空通常 0
响 hưởng×非標準或空通常 0
蠁 hưởng×非標準或空通常 0
飨 hưởng×非標準或空通常 0
饗 hưởng×非標準或空通常 0
嚮 hướng×非標準或空通常 0
曏 hướng×非標準或空通常 0
餉 hướng×非標準或空通常 0
饟 hướng×非標準或空通常 0
饷 hướng×非標準或空通常 0
鄕 hướng×非標準或空通常 0
鄕 hương×非標準或空通常 0
乡 hương×非標準或空通常 0
芗 hương×非標準或空通常 0
薌 hương×非標準或空通常 0
鄊 hương×非標準或空通常 0
浒 hử×非標準或空通常 0
许 hử×非標準或空通常 0
嘘 hử×非標準或空通常 0
虚 hử×非標準或空通常 0
呿 hứ×非標準或空通常 0
嘘 hứ×非標準或空通常 0
侑 hựu×非標準或空通常 0
又 hựu×非標準或空通常 0
宥 hựu×非標準或空通常 0
褎 hựu×非標準或空通常 0
囿 hữu×非標準或空通常 0
圀 hữu×非標準或空通常 0
銪 hữu×非標準或空通常 0
铕 hữu×非標準或空通常 0
咻 hưu×非標準或空通常 0
庥 hưu×非標準或空通常 0
髤 hưu×非標準或空通常 0
髹 hưu×非標準或空通常 0
鵂 hưu×非標準或空通常 0
鸺 hưu×非標準或空通常 0
囿 hữ×非標準或空通常 0
虚 hư×非標準或空通常 0
嘘 hư×非標準或空通常 0
歔 hư×非標準或空通常 0
欻 hư×非標準或空通常 0
𤮒 hũ×非標準或空通常 0
𧇍 hũ×非標準或空通常 0
圬 hũ×非標準或空通常 0
壼 hũ×非標準或空通常 0
阋 huých×非標準或空通常 0
县 huyền×非標準或空通常 0
悬 huyền×非標準或空通常 0
絃 huyền×非標準或空通常 0
舷 huyền×非標準或空通常 0
蚿 huyền×非標準或空通常 0
痃 huyền×非標準或空通常 0
县 huyện×非標準或空通常 0
絢 huyến×非標準或空通常 0
绚 huyến×非標準或空通常 0
敻 huyến×非標準或空通常 0
泫 huyễn×非標準或空通常 0
衒 huyễn×非標準或空通常 0
鉉 huyễn×非標準或空通常 0
铉 huyễn×非標準或空通常 0
晅 huyễn×非標準或空通常 0
楥 huyễn×非標準或空通常 0
楦 huyễn×非標準或空通常 0
烜 huyễn×非標準或空通常 0
吅 huyên×非標準或空通常 0
儇 huyên×非標準或空通常 0
楥 huyên×非標準或空通常 0
楦 huyên×非標準或空通常 0
烜 huyên×非標準或空通常 0
煊 huyên×非標準或空通常 0
翾 huyên×非標準或空通常 0
萲 huyên×非標準或空通常 0
藼 huyên×非標準或空通常 0
蘐 huyên×非標準或空通常 0
蠉 huyên×非標準或空通常 0
諠 huyên×非標準或空通常 0
諼 huyên×非標準或空通常 0
谖 huyên×非標準或空通常 0
嬛 huyên×非標準或空通常 0
泫 huyên×非標準或空通常 0
煖 huyên×非標準或空通常 0
渲 huyên×非標準或空通常 0
瞲 huyết×非標準或空通常 0
滎 huỳnh×非標準或空通常 0
熒 huỳnh×非標準或空通常 0
荥 huỳnh×非標準或空通常 0
荧 huỳnh×非標準或空通常 0
萤 huỳnh×非標準或空通常 0
黉 huỳnh×非標準或空通常 0
黌 huỳnh×非標準或空通常 0
炯 huỳnh×非標準或空通常 0
瀅 huỳnh×非標準或空通常 0
黄 huỳnh×非標準或空通常 0
迥 huýnh×非標準或空通常 0
泂 huýnh×非標準或空通常 0
詗 huýnh×非標準或空通常 0
诇 huýnh×非標準或空通常 0
逈 huýnh×非標準或空通常 0
虺 huỷ×非標準或空通常 0
兕 huỷ×非標準或空通常 0
卉 huỷ×非標準或空通常 0
毁 huỷ×非標準或空通常 0
燬 huỷ×非標準或空通常 0
譭 huỷ×非標準或空通常 0
虫 huỷ×非標準或空通常 0
𠦄 huỷ×非標準或空通常 0
讳 huý×非標準或空通常 0
褘 huy×非標準或空通常 0
挥 huy×非標準或空通常 0
晖 huy×非標準或空通常 0
暉 huy×非標準或空通常 0
煇 huy×非標準或空通常 0
翬 huy×非標準或空通常 0
袆 huy×非標準或空通常 0
辉 huy×非標準或空通常 0
隳 huy×非標準或空通常 0
麾 huy×非標準或空通常 0
堕 huy×非標準或空通常 0
睢 huy×非標準或空通常 0
戏 huy×非標準或空通常 0
戲 huy×非標準或空通常 0
眭 huy×非標準或空通常 0
𧗼 huy×非標準或空通常 0
㧑 huy×非標準或空通常 0
訏 hu×非標準或空通常 0
紆 hu×非標準或空通常 0
纡 hu×非標準或空通常 0
盱 hu×非標準或空通常 0
芋 hu×非標準或空通常 0
汙 hu×非標準或空通常 0
籲 hu×非標準或空通常 0
昫 hu×非標準或空通常 0
樗 hu×非標準或空通常 0
絺 hỷ×非標準或空通常 0
矣 hỹ×非標準或空通常 0
熙 hy×非標準或空通常 0
镒 ích×非標準或空通常 0
鎰 ích×非標準或空通常 0
奄 im×非標準或空通常 0
稳 ỉn×非標準或空通常 0
𫑇 kề×非標準或空通常 0
𪜝 kề×非標準或空通常 0
彐 kệ×非標準或空通常 0
彑 kệ×非標準或空通常 0
楬 kệ×非標準或空通常 0
碣 kệ×非標準或空通常 0
檠 kềnh×非標準或空通常 0
鯨 kềnh×非標準或空通常 0
𠸥 kể×非標準或空通常 0
髻 kế×非標準或空通常 0
计 kế×非標準或空通常 0
継 kế×非標準或空通常 0
继 kế×非標準或空通常 0
罽 kế×非標準或空通常 0
蓟 kế×非標準或空通常 0
薊 kế×非標準或空通常 0
结 kết×非標準或空通常 0
袺 kết×非標準或空通常 0
髻 kết×非標準或空通常 0
蹻 kều×非標準或空通常 0
呌 kêu×非標準或空通常 0
枅 kê×非標準或空通常 0
乩 kê×非標準或空通常 0
嵆 kê×非標準或空通常 0
筓 kê×非標準或空通常 0
鷄 kê×非標準或空通常 0
鸡 kê×非標準或空通常 0
计 kê×非標準或空通常 0
鳮 kê×非標準或空通常 0
彐 kẹ×非標準或空通常 0
瞼 kèm×非標準或空通常 0
鈐 kèm×非標準或空通常 0
瞼 kẻm×非標準或空通常 0
𨯘 kẽm×非標準或空通常 0
嶮 kẽm×非標準或空通常 0
峽 kẽm×非標準或空通常 0
峡 kẽm×非標準或空通常 0
鈐 kẽm×非標準或空通常 0
𧤥 kèn×非標準或空通常 0
鍄 keng×非標準或空通常 0
絸 kén×非標準或空通常 0
茧 kén×非標準或空通常 0
𪭸 kéo×非標準或空通常 0
𢹣 kéo×非標準或空通常 0
𢫃 kéo×非標準或空通常 0
𦀽 kéo×非標準或空通常 0
鋯 kéo×非標準或空通常 0
抖 kéo×非標準或空通常 0
䐧 keo×非標準或空通常 0
𠄳 kép×非標準或空通常 0
磔 kẹt×非標準或空通常 0
鴶 két×非標準或空通常 0
孑 két×非標準或空通常 0
鷄 ke×非標準或空通常 0
撳 khẩm×非標準或空通常 0
揿 khấm×非標準或空通常 0
搇 khấm×非標準或空通常 0
襟 khâm×非標準或空通常 0
钦 khâm×非標準或空通常 0
垦 khẩn×非標準或空通常 0
恳 khẩn×非標準或空通常 0
紧 khẩn×非標準或空通常 0
頎 khẩn×非標準或空通常 0
颀 khẩn×非標準或空通常 0
齦 khẩn×非標準或空通常 0
龈 khẩn×非標準或空通常 0
恳 khấn×非標準或空通常 0
匼 khập×非標準或空通常 0
泣 khấp×非標準或空通常 0
迄 khật×非標準或空通常 0
气 khất×非標準或空通常 0
契 khất×非標準或空通常 0
釦 khẩu×非標準或空通常 0
冦 khấu×非標準或空通常 0
宼 khấu×非標準或空通常 0
敂 khấu×非標準或空通常 0
𪸘 khấu×非標準或空通常 0
𣫠 khấu×非標準或空通常 0
釦 khấu×非標準或空通常 0
坵 khâu×非標準或空通常 0
邱 khâu×非標準或空通常 0
蚯 khâu×非標準或空通常 0
揢 khách×非標準或空通常 0
髂 khách×非標準或空通常 0
悫 khác×非標準或空通常 0
愨 khác×非標準或空通常 0
慤 khác×非標準或空通常 0
鍇 khải×非標準或空通常 0
锴 khải×非標準或空通常 0
闓 khải×非標準或空通常 0
闿 khải×非標準或空通常 0
凯 khải×非標準或空通常 0
启 khải×非標準或空通常 0
唘 khải×非標準或空通常 0
啓 khải×非標準或空通常 0
垲 khải×非標準或空通常 0
塏 khải×非標準或空通常 0
恺 khải×非標準或空通常 0
愷 khải×非標準或空通常 0
鎧 khải×非標準或空通常 0
铠 khải×非標準或空通常 0
岂 khải×非標準或空通常 0
棨 khải×非標準或空通常 0
豈 khải×非標準或空通常 0
忾 khải×非標準或空通常 0
愾 khải×非標準或空通常 0
剀 khải×非標準或空通常 0
剴 khải×非標準或空通常 0
揩 khải×非標準或空通常 0
欬 khái×非標準或空通常 0
嘅 khái×非標準或空通常 0
槩 khái×非標準或空通常 0
磕 khái×非標準或空通常 0
忾 khái×非標準或空通常 0
愾 khái×非標準或空通常 0
溉 khái×非標準或空通常 0
漑 khái×非標準或空通常 0
餼 khái×非標準或空通常 0
饩 khái×非標準或空通常 0
揩 khai×非標準或空通常 0
开 khai×非標準或空通常 0
闓 khai×非標準或空通常 0
闿 khai×非標準或空通常 0
𫔭 khai×非標準或空通常 0
鐦 khai×非標準或空通常 0
锎 khai×非標準或空通常 0
凵 khảm×非標準或空通常 0
埳 khảm×非標準或空通常 0
嵌 khảm×非標準或空通常 0
欿 khảm×非標準或空通常 0
砍 khảm×非標準或空通常 0
轗 khảm×非標準或空通常 0
歃 khảm×非標準或空通常 0
闞 khám×非標準或空通常 0
瞰 khám×非標準或空通常 0
矙 khám×非標準或空通常 0
龛 khám×非標準或空通常 0
龛 kham×非標準或空通常 0
坩 kham×非標準或空通常 0
諶 kham×非標準或空通常 0
谌 kham×非標準或空通常 0
䟘 khạng×非標準或空通常 0
忼 khảng×非標準或空通常 0
骯 khảng×非標準或空通常 0
亢 khảng×非標準或空通常 0
亢 kháng×非標準或空通常 0
伉 kháng×非標準或空通常 0
匟 kháng×非標準或空通常 0
炕 kháng×非標準或空通常 0
頏 kháng×非標準或空通常 0
颃 kháng×非標準或空通常 0
鈧 kháng×非標準或空通常 0
钪 kháng×非標準或空通常 0
䂫 kháng×非標準或空通常 0
夯 kháng×非標準或空通常 0
穅 khang×非標準或空通常 0
矼 khang×非標準或空通常 0
鱇 khang×非標準或空通常 0
𩾌 khang×非標準或空通常 0
槺 khang×非標準或空通常 0
吭 khang×非標準或空通常 0
卿 khành×非標準或空通常 0
庆 khánh×非標準或空通常 0
罄 khánh×非標準或空通常 0
謦 khánh×非標準或空通常 0
轻 khánh×非標準或空通常 0
坑 khanh×非標準或空通常 0
牼 khanh×非標準或空通常 0
硁 khanh×非標準或空通常 0
硜 khanh×非標準或空通常 0
鏗 khanh×非標準或空通常 0
铿 khanh×非標準或空通常 0
阬 khanh×非標準或空通常 0
庆 khanh×非標準或空通常 0
𡝕 khanh×非標準或空通常 0
衎 khản×非標準或空通常 0
牵 khản×非標準或空通常 0
悭 khan×非標準或空通常 0
尻 khào×非標準或空通常 0
丂 khảo×非標準或空通常 0
攷 khảo×非標準或空通常 0
栲 khảo×非標準或空通常 0
烤 khảo×非標準或空通常 0
銬 khảo×非標準或空通常 0
熇 khảo×非標準或空通常 0
薧 khảo×非標準或空通常 0
铐 khảo×非標準或空通常 0
靠 kháo×非標準或空通常 0
硗 khao×非標準或空通常 0
磽 khao×非標準或空通常 0
鄗 khao×非標準或空通常 0
𫘶 khao×非標準或空通常 0
𪽽 khao×非標準或空通常 0
蒿 khao×非標準或空通常 0
稿 khao×非標準或空通常 0
搕 khạp×非標準或空通常 0
榼 khạp×非標準或空通常 0
溘 khạp×非標準或空通常 0
瞌 khạp×非標準或空通常 0
磕 khạp×非標準或空通常 0
匼 khạp×非標準或空通常 0
帢 kháp×非標準或空通常 0
恰 kháp×非標準或空通常 0
掐 kháp×非標準或空通常 0
匼 kháp×非標準或空通常 0
坷 khả×非標準或空通常 0
岢 khả×非標準或空通常 0
舸 khả×非標準或空通常 0
哿 khả×非標準或空通常 0
坷 khá×非標準或空通常 0
𫅟 kháu×非標準或空通常 0
𫅖 kháu×非標準或空通常 0
𪯫 khau×非標準或空通常 0
𥬨 khau×非標準或空通常 0
尅 khắc×非標準或空通常 0
㖪 khắc×非標準或空通常 0
嘓 khắc×非標準或空通常 0
坎 khẳm×非標準或空通常 0
堪 khăm×非標準或空通常 0
坎 khăm×非標準或空通常 0
掯 khẳng×非標準或空通常 0
肎 khẳng×非標準或空通常 0
𣔨 khẳng×非標準或空通常 0
龈 khẳng×非標準或空通常 0
啃 khẳng×非標準或空通常 0
𠿵 khắng×非標準或空通常 0
慷 khăng×非標準或空通常 0
𦤱 khẳn×非標準或空通常 0
𠿵 khắn×非標準或空通常 0
泣 khắp×非標準或空通常 0
掐 khắp×非標準或空通常 0
𡁙 kháy×非標準或空通常 0
𣛣 khay×非標準或空通常 0
珂 kha×非標準或空通常 0
轲 kha×非標準或空通常 0
坷 kha×非標準或空通常 0
痾 kha×非標準或空通常 0
牁 kha×非標準或空通常 0
訶 kha×非標準或空通常 0
舸 kha×非標準或空通常 0
憇 khệ×非標準或空通常 0
棨 khể×非標準或空通常 0
綮 khể×非標準或空通常 0
瘈 khế×非標準或空通常 0
憇 khế×非標準或空通常 0
憩 khế×非標準或空通常 0
挈 khế×非標準或空通常 0
揳 khế×非標準或空通常 0
楔 khế×非標準或空通常 0
喫 khế×非標準或空通常 0
拞 khêu×非標準或空通常 0
谿 khê×非標準或空通常 0
豀 khê×非標準或空通常 0
嵠 khê×非標準或空通常 0
鸂 khê×非標準或空通常 0
𥻺 khê×非標準或空通常 0
鞵 khê×非標準或空通常 0
槏 khem×非標準或空通常 0
𪮒 khen×非標準或空通常 0
𠰙 khen×非標準或空通常 0
𨅻 khèo×非標準或空通常 0
靠 khéo×非標準或空通常 0
窖 khéo×非標準或空通常 0
𪴁 kheo×非標準或空通常 0
𤵢 kheo×非標準或空通常 0
䟬 kheo×非標準或空通常 0
抾 khép×非標準或空通常 0
揳 khép×非標準或空通常 0
愜 khép×非標準或空通常 0
栔 khẻ×非標準或空通常 0
契 khẻ×非標準或空通常 0
契 khé×非標準或空通常 0
栔 khé×非標準或空通常 0
栔 khẽ×非標準或空通常 0
契 khẽ×非標準或空通常 0
喫 khịa×非標準或空通常 0
抾 khía×非標準或空通常 0
契 khía×非標準或空通常 0
綌 khích×非標準或空通常 0
绤 khích×非標準或空通常 0
郤 khích×非標準或空通常 0
谦 khiệm×非標準或空通常 0
傔 khiểm×非標準或空通常 0
芡 khiếm×非標準或空通常 0
塹 khiếm×非標準或空通常 0
堑 khiếm×非標準或空通常 0
谦 khiêm×非標準或空通常 0
愆 khiền×非標準或空通常 0
𨇀 khiễng×非標準或空通常 0
掮 khiêng×非標準或空通常 0
摼 khiêng×非標準或空通常 0
杭 khiêng×非標準或空通常 0
繾 khiển×非標準或空通常 0
缱 khiển×非標準或空通常 0
谴 khiển×非標準或空通常 0
肷 khiển×非標準或空通常 0
牵 khiên×非標準或空通常 0
騫 khiên×非標準或空通常 0
骞 khiên×非標準或空通常 0
愆 khiên×非標準或空通常 0
搴 khiên×非標準或空通常 0
汧 khiên×非標準或空通常 0
縴 khiên×非標準或空通常 0
褰 khiên×非標準或空通常 0
䊹 khiên×非標準或空通常 0
悭 khiên×非標準或空通常 0
肩 khiên×非標準或空通常 0
惬 khiếp×非標準或空通常 0
愜 khiếp×非標準或空通常 0
箧 khiếp×非標準或空通常 0
篋 khiếp×非標準或空通常 0
袷 khiếp×非標準或空通常 0
挈 khiết×非標準或空通常 0
喫 khiết×非標準或空通常 0
囓 khiết×非標準或空通常 0
朅 khiết×非標準或空通常 0
洁 khiết×非標準或空通常 0
鍥 khiết×非標準或空通常 0
锲 khiết×非標準或空通常 0
啮 khiết×非標準或空通常 0
瘛 khiết×非標準或空通常 0
齧 khiết×非標準或空通常 0
契 khiết×非標準或空通常 0
絜 khiết×非標準或空通常 0
𣸲 khiết×非標準或空通常 0
乜 khiết×非標準或空通常 0
羯 khiết×非標準或空通常 0
呌 khiếu×非標準或空通常 0
啸 khiếu×非標準或空通常 0
嘯 khiếu×非標準或空通常 0
噭 khiếu×非標準或空通常 0
歗 khiếu×非標準或空通常 0
窍 khiếu×非標準或空通常 0
躈 khiếu×非標準或空通常 0
侥 khiếu×非標準或空通常 0
窖 khiếu×非標準或空通常 0
徼 khiếu×非標準或空通常 0
儌 khiếu×非標準或空通常 0
撬 khiêu×非標準或空通常 0
橇 khiêu×非標準或空通常 0
跷 khiêu×非標準或空通常 0
桥 khiêu×非標準或空通常 0
蕝 khiêu×非標準或空通常 0
㚁 khiêu×非標準或空通常 0
翘 khiêu×非標準或空通常 0
憩 khị×非標準或空通常 0
𪡿 khỉnh×非標準或空通常 0
綮 khinhs×非標準或空通常 0
轻 khinh×非標準或空通常 0
氢 khinh×非標準或空通常 0
氫 khinh×非標準或空通常 0
繾 khín×非標準或空通常 0
牽 khin×非標準或空通常 0
綺 khỉ×非標準或空通常 0
绮 khỉ×非標準或空通常 0
芑 khỉ×非標準或空通常 0
𤠳 khỉ×非標準或空通常 0
𡸈 khỉ×非標準或空通常 0
岂 khỉ×非標準或空通常 0
气 khí×非標準或空通常 0
噐 khí×非標準或空通常 0
弃 khí×非標準或空通常 0
弆 khí×非標準或空通常 0
汽 khí×非標準或空通常 0
炁 khí×非標準或空通常 0
亟 khí×非標準或空通常 0
噄 khịt×非標準或空通常 0
𣸲 khịt×非標準或空通常 0
契 khịt×非標準或空通常 0
栔 khít×非標準或空通常 0
契 khít×非標準或空通常 0
儌 khỉu×非標準或空通常 0
呌 khỉu×非標準或空通常 0
呌 khíu×非標準或空通常 0
攲 khi×非標準或空通常 0
榿 khi×非標準或空通常 0
桤 khi×非標準或空通常 0
欹 khi×非標準或空通常 0
扩 khoách×非標準或空通常 0
擴 khoách×非標準或空通常 0
彍 khoách×非標準或空通常 0
廓 khoách×非標準或空通常 0
鞹 khoác×非標準或空通常 0
擴 khoác×非標準或空通常 0
攉 khoác×非標準或空通常 0
駃 khoái×非標準或空通常 0
哙 khoái×非標準或空通常 0
筷 khoái×非標準或空通常 0
蒯 khoái×非標準或空通常 0
脍 khoái×非標準或空通常 0
鱠 khoái×非標準或空通常 0
鲙 khoái×非標準或空通常 0
𩷆 khoái×非標準或空通常 0
侩 khoái×非標準或空通常 0
燴 khoái×非標準或空通常 0
澮 khoái×非標準或空通常 0
烩 khoái×非標準或空通常 0
浍 khoái×非標準或空通常 0
荂 khoai×非標準或空通常 0
鱠 khoai×非標準或空通常 0
垮 khoai×非標準或空通常 0
鮭 khoai×非標準或空通常 0
圹 khoáng×非標準或空通常 0
旷 khoáng×非標準或空通常 0
絖 khoáng×非標準或空通常 0
纊 khoáng×非標準或空通常 0
纩 khoáng×非標準或空通常 0
扩 khoáng×非標準或空通常 0
擴 khoáng×非標準或空通常 0
礦 khoáng×非標準或空通常 0
爌 khoáng×非標準或空通常 0
矿 khoáng×非標準或空通常 0
𦪻 khoang×非標準或空通常 0
艙 khoang×非標準或空通常 0
顷 khoảnh×非標準或空通常 0
欵 khoản×非標準或空通常 0
窾 khoản×非標準或空通常 0
宽 khoan×非標準或空通常 0
髖 khoan×非標準或空通常 0
髋 khoan×非標準或空通常 0
窠 khoả×非標準或空通常 0
垮 khoả×非標準或空通常 0
夥 khoả×非標準或空通常 0
棵 khoả×非標準或空通常 0
裹 khoả×非標準或空通常 0
顆 khoả×非標準或空通常 0
颗 khoả×非標準或空通常 0
髁 khoả×非標準或空通常 0
踝 khoả×非標準或空通常 0
𪝄 khoả×非標準或空通常 0
騍 khoả×非標準或空通常 0
骒 khoả×非標準或空通常 0
课 khoá×非標準或空通常 0
跨 khoá×非標準或空通常 0
胯 khoá×非標準或空通常 0
骻 khoá×非標準或空通常 0
錁 khoá×非標準或空通常 0
蛞 khoạt×非標準或空通常 0
豁 khoạt×非標準或空通常 0
蛞 khoát×非標準或空通常 0
阔 khoát×非標準或空通常 0
豁 khoát×非標準或空通常 0
濶 khoát×非標準或空通常 0
嘓 khoắc×非標準或空通常 0
礦 khoắng×非標準或空通常 0
阔 khoắt×非標準或空通常 0
夸 khoa×非標準或空通常 0
姱 khoa×非標準或空通常 0
稞 khoa×非標準或空通常 0
蝌 khoa×非標準或空通常 0
窠 khoa×非標準或空通常 0
䚵 khoa×非標準或空通常 0
咵 khoa×非標準或空通常 0
侉 khoa×非標準或空通常 0
恗 khoa×非標準或空通常 0
垮 khoa×非標準或空通常 0
蚪 khoa×非標準或空通常 0
泣 khóc×非標準或空通常 0
跬 khoẻ×非標準或空通常 0
𠺺 khoé×非標準或空通常 0
𥆁 khoé×非標準或空通常 0
觟 khoé×非標準或空通常 0
𥌥 khoé×非標準或空通常 0
眭 khoé×非標準或空通常 0
睽 khoé×非標準或空通常 0
恗 khoé×非標準或空通常 0
𪟅 khoét×非標準或空通常 0
劂 khoét×非標準或空通常 0
抉 khoét×非標準或空通常 0
𫏥 khoe×非標準或空通常 0
恗 khoe×非標準或空通常 0
𤐡 khói×非標準或空通常 0
𤐜 khói×非標準或空通常 0
坎 khóm×非標準或空通常 0
𢐊 khom×非標準或空通常 0
堪 khom×非標準或空通常 0
吼 khỏng×非標準或空通常 0
㹠 khọn×非標準或空通常 0
喾 khốc×非標準或空通常 0
嚳 khốc×非標準或空通常 0
靠 khốc×非標準或空通常 0
凷 khối×非標準或空通常 0
块 khối×非標準或空通常 0
悝 khôi×非標準或空通常 0
櫆 khôi×非標準或空通常 0
诙 khôi×非標準或空通常 0
灰 khôi×非標準或空通常 0
咴 khôi×非標準或空通常 0
鞚 khống×非標準或空通常 0
倥 khoong×非標準或空通常 0
崆 khoong×非標準或空通常 0
悾 khoong×非標準或空通常 0
涳 khoong×非標準或空通常 0
箜 khoong×非標準或空通常 0
梱 khổn×非標準或空通常 0
壸 khổn×非標準或空通常 0
壼 khổn×非標準或空通常 0
悃 khổn×非標準或空通常 0
捆 khổn×非標準或空通常 0
綑 khổn×非標準或空通常 0
阃 khổn×非標準或空通常 0
睏 khốn×非標準或空通常 0
梱 khốn×非標準或空通常 0
堃 khôn×非標準或空通常 0
髠 khôn×非標準或空通常 0
髡 khôn×非標準或空通常 0
巛 khôn×非標準或空通常 0
𫒨 khôn×非標準或空通常 0
胯 khố×非標準或空通常 0
库 khố×非標準或空通常 0
絝 khố×非標準或空通常 0
绔 khố×非標準或空通常 0
裤 khố×非標準或空通常 0
褲 khố×非標準或空通常 0
厙 khố×非標準或空通常 0
袵 khố×非標準或空通常 0
矻 khoót×非標準或空通常 0
刳 khô×非標準或空通常 0
骷 khô×非標準或空通常 0
厙 khó×非標準或空通常 0
虚 khờ×非標準或空通常 0
疴 khờ×非標準或空通常 0
岂 khởi×非標準或空通常 0
豈 khởi×非標準或空通常 0
𦜹 khởi×非標準或空通常 0
𡸈 khởi×非標準或空通常 0
綺 khởi×非標準或空通常 0
绮 khởi×非標準或空通常 0
摡 khơi×非標準或空通常 0
愆 khờn×非標準或空通常 0
𪹜 kho×非標準或空通常 0
𤋼 kho×非標準或空通常 0
𤋹 kho×非標準或空通常 0
厙 kho×非標準或空通常 0
蕈 khuẩn×非標準或空通常 0
囷 khuẩn×非標準或空通常 0
囷 khuân×非標準或空通常 0
麇 khuân×非標準或空通常 0
𢮖 khuân×非標準或空通常 0
阒 khuất×非標準或空通常 0
𢣧 khuây×非標準或空通常 0
𢗃 khuây×非標準或空通常 0
雐 khuây×非標準或空通常 0
虧 khuây×非標準或空通常 0
亏 khuây×非標準或空通常 0
抠 khùa×非標準或空通常 0
摳 khùa×非標準或空通常 0
抠 khuá×非標準或空通常 0
摳 khuá×非標準或空通常 0
摳 khua×非標準或空通常 0
抠 khua×非標準或空通常 0
蛐 khúc×非標準或空通常 0
麯 khúc×非標準或空通常 0
麴 khúc×非標準或空通常 0
麹 khúc×非標準或空通常 0
粬 khúc×非標準或空通常 0
鞹 khuếch×非標準或空通常 0
廓 khuếch×非標準或空通常 0
扩 khuếch×非標準或空通常 0
恚 khuể×非標準或空通常 0
跬 khuể×非標準或空通常 0
頍 khuể×非標準或空通常 0
罣 khuể×非標準或空通常 0
顷 khuể×非標準或空通常 0
蹞 khuế×非標準或空通常 0
鮭 khuê×非標準或空通常 0
鲑 khuê×非標準或空通常 0
刲 khuê×非標準或空通常 0
奎 khuê×非標準或空通常 0
暌 khuê×非標準或空通常 0
珪 khuê×非標準或空通常 0
睽 khuê×非標準或空通常 0
袿 khuê×非標準或空通常 0
闺 khuê×非標準或空通常 0
喹 khuê×非標準或空通常 0
硅 khuê×非標準或空通常 0
恚 khuê×非標準或空通常 0
𣞃 khù×非標準或空通常 0
䆰 khụ×非標準或空通常 0
𦓇 khụ×非標準或空通常 0
𦒵 khụ×非標準或空通常 0
痀 khụ×非標準或空通常 0
坎 khúm×非標準或空通常 0
㤨 khủng×非標準或空通常 0
芎 khung×非標準或空通常 0
銎 khung×非標準或空通常 0
劻 khuông×非標準或空通常 0
匡 khuông×非標準或空通常 0
恇 khuông×非標準或空通常 0
框 khuông×非標準或空通常 0
眶 khuông×非標準或空通常 0
筐 khuông×非標準或空通常 0
哐 khuông×非標準或空通常 0
閫 khuông×非標準或空通常 0
阃 khuông×非標準或空通常 0
囷 khuôn×非標準或空通常 0
匡 khuôn×非標準或空通常 0
齲 khủ×非標準或空通常 0
龋 khủ×非標準或空通常 0
𦒵 khủ×非標準或空通常 0
𦓇 khủ×非標準或空通常 0
𪪫 khú×非標準或空通常 0
坷 khú×非標準或空通常 0
疴 khú×非標準或空通常 0
痀 khú×非標準或空通常 0
疿 khú×非標準或空通常 0
抾 khứa×非標準或空通常 0
𠼯 khứa×非標準或空通常 0
呿 khứa×非標準或空通常 0
𠹱 khừ×非標準或空通常 0
躩 khước×非標準或空通常 0
参 khươm×非標準或空通常 0
蜣 khương×非標準或空通常 0
庆 khương×非標準或空通常 0
𫛕 khướu×非標準或空通常 0
𪆥 khướu×非標準或空通常 0
𩿨 khướu×非標準或空通常 0
厺 khứ×非標準或空通常 0
呿 khứ×非標準或空通常 0
糗 khứu×非標準或空通常 0
齅 khứu×非標準或空通常 0
臭 khứu×非標準或空通常 0
溴 khứu×非標準或空通常 0
蚯 khưu×非標準或空通常 0
坵 khưu×非標準或空通常 0
邱 khưu×非標準或空通常 0
厶 khư×非標準或空通常 0
佉 khư×非標準或空通常 0
祛 khư×非標準或空通常 0
胠 khư×非標準或空通常 0
袪 khư×非標準或空通常 0
虚 khư×非標準或空通常 0
䆰 khư×非標準或空通常 0
嘘 khư×非標準或空通常 0
龋 khũ×非標準或空通常 0
𣅘 khuya×非標準或空通常 0
虧 khuya×非標準或空通常 0
阒 khuých×非標準或空通常 0
犬 khuyển×非標準或空通常 0
犭 khuyển×非標準或空通常 0
劝 khuyến×非標準或空通常 0
棬 khuyên×非標準或空通常 0
弮 khuyên×非標準或空通常 0
圏 khuyên×非標準或空通常 0
闋 khuyết×非標準或空通常 0
闕 khuyết×非標準或空通常 0
阕 khuyết×非標準或空通常 0
阙 khuyết×非標準或空通常 0
炔 khuyết×非標準或空通常 0
袂 khuyết×非標準或空通常 0
劂 khuyết×非標準或空通常 0
鈌 khuyết×非標準或空通常 0
觖 khuỵ×非標準或空通常 0
𨇶 khuỵ×非標準或空通常 0
倾 khuynh×非標準或空通常 0
顷 khuynh×非標準或空通常 0
肘 khuỷu×非標準或空通常 0
亏 khuy×非標準或空通常 0
岿 khuy×非標準或空通常 0
巋 khuy×非標準或空通常 0
窥 khuy×非標準或空通常 0
窺 khuy×非標準或空通常 0
虧 khuy×非標準或空通常 0
闚 khuy×非標準或空通常 0
𧘚 khuy×非標準或空通常 0
区 khu×非標準或空通常 0
岖 khu×非標準或空通常 0
彄 khu×非標準或空通常 0
抠 khu×非標準或空通常 0
摳 khu×非標準或空通常 0
敺 khu×非標準或空通常 0
躯 khu×非標準或空通常 0
軀 khu×非標準或空通常 0
駈 khu×非標準或空通常 0
驱 khu×非標準或空通常 0
瞘 khu×非標準或空通常 0
眍 khu×非標準或空通常 0
枢 khu×非標準或空通常 0
𣇡 kịa×非標準或空通常 0
𣅗 kỉa×非標準或空通常 0
𣉸 kía×非標準或空通常 0
𣇠 kĩa×非標準或空通常 0
剧 kịch×非標準或空通常 0
屐 kịch×非標準或空通常 0
击 kích×非標準或空通常 0
墼 kích×非標準或空通常 0
撃 kích×非標準或空通常 0
㦸 kích×非標準或空通常 0
硷 kiềm×非標準或空通常 0
碱 kiềm×非標準或空通常 0
礆 kiềm×非標準或空通常 0
箝 kiềm×非標準或空通常 0
鈐 kiềm×非標準或空通常 0
鉆 kiềm×非標準或空通常 0
钤 kiềm×非標準或空通常 0
钳 kiềm×非標準或空通常 0
堿 kiềm×非標準或空通常 0
俭 kiệm×非標準或空通常 0
脸 kiểm×非標準或空通常 0
撿 kiểm×非標準或空通常 0
检 kiểm×非標準或空通常 0
睑 kiểm×非標準或空通常 0
瞼 kiểm×非標準或空通常 0
鹻 kiểm×非標準或空通常 0
捡 kiểm×非標準或空通常 0
薟 kiểm×非標準或空通常 0
簽 kiểm×非標準或空通常 0
签 kiểm×非標準或空通常 0
剑 kiếm×非標準或空通常 0
劎 kiếm×非標準或空通常 0
斂 kiếm×非標準或空通常 0
縑 kiêm×非標準或空通常 0
缣 kiêm×非標準或空通常 0
蒹 kiêm×非標準或空通常 0
鰜 kiêm×非標準或空通常 0
鳒 kiêm×非標準或空通常 0
鶼 kiêm×非標準或空通常 0
鹣 kiêm×非標準或空通常 0
揀 kiêm×非標準或空通常 0
拣 kiêm×非標準或空通常 0
虔 kiền×非標準或空通常 0
揠 kiền×非標準或空通常 0
繭 kiền×非標準或空通常 0
蹇 kiễng×非標準或空通常 0
𪬧 kiêng×非標準或空通常 0
𠶛 kiêng×非標準或空通常 0
惊 kiêng×非標準或空通常 0
腱 kiện×非標準或空通常 0
毽 kiện×非標準或空通常 0
鍵 kiện×非標準或空通常 0
键 kiện×非標準或空通常 0
鞬 kiện×非標準或空通常 0
囝 kiển×非標準或空通常 0
趼 kiển×非標準或空通常 0
笕 kiển×非標準或空通常 0
筧 kiển×非標準或空通常 0
繭 kiển×非標準或空通常 0
茧 kiển×非標準或空通常 0
謇 kiển×非標準或空通常 0
蹇 kiển×非標準或空通常 0
跰 kiển×非標準或空通常 0
騫 kiển×非標準或空通常 0
骞 kiển×非標準或空通常 0
絸 kiển×非標準或空通常 0
见 kiến×非標準或空通常 0
坚 kiên×非標準或空通常 0
掮 kiên×非標準或空通常 0
栟 kiên×非標準或空通常 0
肩 kiên×非標準或空通常 0
枅 kiên×非標準或空通常 0
腱 kiên×非標準或空通常 0
鰹 kiên×非標準或空通常 0
鲣 kiên×非標準或空通常 0
蛺 kiệp×非標準或空通常 0
蛱 kiệp×非標準或空通常 0
铗 kiệp×非標準或空通常 0
筴 kiệp×非標準或空通常 0
砝 kiếp×非標準或空通常 0
刦 kiếp×非標準或空通常 0
刧 kiếp×非標準或空通常 0
刼 kiếp×非標準或空通常 0
衱 kiếp×非標準或空通常 0
跲 kiếp×非標準或空通常 0
袷 kiếp×非標準或空通常 0
楬 kiệt×非標準或空通常 0
碣 kiệt×非標準或空通常 0
杰 kiệt×非標準或空通常 0
榤 kiệt×非標準或空通常 0
絜 kiết×非標準或空通常 0
訐 kiết×非標準或空通常 0
讦 kiết×非標準或空通常 0
孑 kiết×非標準或空通常 0
恝 kiết×非標準或空通常 0
戛 kiết×非標準或空通常 0
戞 kiết×非標準或空通常 0
稭 kiết×非標準或空通常 0
孒 kiết×非標準或空通常 0
桥 kiều×非標準或空通常 0
乔 kiều×非標準或空通常 0
侨 kiều×非標準或空通常 0
娇 kiều×非標準或空通常 0
翘 kiều×非標準或空通常 0
荍 kiều×非標準或空通常 0
荞 kiều×非標準或空通常 0
峤 kiệu×非標準或空通常 0
嶠 kiệu×非標準或空通常 0
挢 kiệu×非標準或空通常 0
轿 kiệu×非標準或空通常 0
蹻 kiểu×非標準或空通常 0
皎 kiểu×非標準或空通常 0
皦 kiểu×非標準或空通常 0
矫 kiểu×非標準或空通常 0
蟜 kiểu×非標準或空通常 0
侥 kiểu×非標準或空通常 0
挢 kiểu×非標準或空通常 0
糾 kiểu×非標準或空通常 0
繳 kiểu×非標準或空通常 0
纠 kiểu×非標準或空通常 0
缴 kiểu×非標準或空通常 0
嶠 kiểu×非標準或空通常 0
峤 kiểu×非標準或空通常 0
徼 kiểu×非標準或空通常 0
儌 kiểu×非標準或空通常 0
藁 kiểu×非標準或空通常 0
杲 kiểu×非標準或空通常 0
徼 kiếu×非標準或空通常 0
浇 kiêu×非標準或空通常 0
澆 kiêu×非標準或空通常 0
儌 kiêu×非標準或空通常 0
憍 kiêu×非標準或空通常 0
枭 kiêu×非標準或空通常 0
梟 kiêu×非標準或空通常 0
驍 kiêu×非標準或空通常 0
骁 kiêu×非標準或空通常 0
骄 kiêu×非標準或空通常 0
徼 kiêu×非標準或空通常 0
喬 kiêu×非標準或空通常 0
峤 kiêu×非標準或空通常 0
嶠 kiêu×非標準或空通常 0
鴞 kiêu×非標準或空通常 0
祇 kì×非標準或空通常 0
頎 kì×非標準或空通常 0
颀 kì×非標準或空通常 0
旂 kì×非標準或空通常 0
棊 kì×非標準或空通常 0
淇 kì×非標準或空通常 0
琦 kì×非標準或空通常 0
琪 kì×非標準或空通常 0
碁 kì×非標準或空通常 0
祁 kì×非標準或空通常 0
祈 kì×非標準或空通常 0
祺 kì×非標準或空通常 0
秖 kì×非標準或空通常 0
綦 kì×非標準或空通常 0
芪 kì×非標準或空通常 0
蕲 kì×非標準或空通常 0
蘄 kì×非標準或空通常 0
蚑 kì×非標準或空通常 0
跂 kì×非標準或空通常 0
騏 kì×非標準或空通常 0
骐 kì×非標準或空通常 0
鬐 kì×非標準或空通常 0
魕 kì×非標準或空通常 0
鰭 kì×非標準或空通常 0
鳍 kì×非標準或空通常 0
虮 kì×非標準或空通常 0
蟣 kì×非標準或空通常 0
惎 kị×非標準或空通常 0
暨 kị×非標準或空通常 0
曁 kị×非標準或空通常 0
芰 kị×非標準或空通常 0
誋 kị×非標準或空通常 0
跽 kị×非標準或空通常 0
骑 kị×非標準或空通常 0
跭 kị×非標準或空通常 0
釒 kim×非標準或空通常 0
钅 kim×非標準或空通常 0
鈐 kim×非標準或空通常 0
𨊰 kìn×非標準或空通常 0
擎 kình×非標準或空通常 0
鲸 kình×非標準或空通常 0
黥 kình×非標準或空通常 0
劲 kình×非標準或空通常 0
檠 kình×非標準或空通常 0
劲 kính×非標準或空通常 0
径 kính×非標準或空通常 0
泾 kính×非標準或空通常 0
獍 kính×非標準或空通常 0
迳 kính×非標準或空通常 0
逕 kính×非標準或空通常 0
镜 kính×非標準或空通常 0
陘 kính×非標準或空通常 0
刭 kĩnh×非標準或空通常 0
剄 kĩnh×非標準或空通常 0
惊 kinh×非標準或空通常 0
痉 kinh×非標準或空通常 0
经 kinh×非標準或空通常 0
荆 kinh×非標準或空通常 0
洎 kịp×非標準或空通常 0
趿 kịp×非標準或空通常 0
洎 kíp×非標準或空通常 0
趿 kíp×非標準或空通常 0
虮 kỉ×非標準或空通常 0
蟣 kỉ×非標準或空通常 0
剞 kỉ×非標準或空通常 0
叽 kỉ×非標準或空通常 0
嘰 kỉ×非標準或空通常 0
掎 kỉ×非標準或空通常 0
纪 kỉ×非標準或空通常 0
麂 kỉ×非標準或空通常 0
𠘨 kỉ×非標準或空通常 0
冀 kí×非標準或空通常 0
塈 kí×非標準或空通常 0
墍 kí×非標準或空通常 0
旡 kí×非標準或空通常 0
既 kí×非標準或空通常 0
旣 kí×非標準或空通常 0
覬 kí×非標準或空通常 0
觊 kí×非標準或空通常 0
记 kí×非標準或空通常 0
驥 kí×非標準或空通常 0
骥 kí×非標準或空通常 0
⼹ kí×非標準或空通常 0
彑 kí×非標準或空通常 0
羈 kí×非標準或空通常 0
嘰 kí×非標準或空通常 0
戛 kít×非標準或空通常 0
戞 kít×非標準或空通常 0
錡 kĩ×非標準或空通常 0
锜 kĩ×非標準或空通常 0
庋 kĩ×非標準或空通常 0
伎 kĩ×非標準或空通常 0
忮 kĩ×非標準或空通常 0
机 ki×非標準或空通常 0
羈 ki×非標準或空通常 0
譏 ki×非標準或空通常 0
讥 ki×非標準或空通常 0
朞 ki×非標準或空通常 0
玑 ki×非標準或空通常 0
璣 ki×非標準或空通常 0
畸 ki×非標準或空通常 0
矶 ki×非標準或空通常 0
磯 ki×非標準或空通常 0
羁 ki×非標準或空通常 0
羇 ki×非標準或空通常 0
萁 ki×非標準或空通常 0
覉 ki×非標準或空通常 0
覊 ki×非標準或空通常 0
錡 ki×非標準或空通常 0
锜 ki×非標準或空通常 0
饑 ki×非標準或空通常 0
饥 ki×非標準或空通常 0
麂 ki×非標準或空通常 0
虮 kỳ×非標準或空通常 0
秖 kỳ×非標準或空通常 0
鰭 kỳ×非標準或空通常 0
魕 kỳ×非標準或空通常 0
鬐 kỳ×非標準或空通常 0
蘄 kỳ×非標準或空通常 0
鳍 kỳ×非標準或空通常 0
騏 kỳ×非標準或空通常 0
蕲 kỳ×非標準或空通常 0
綦 kỳ×非標準或空通常 0
頎 kỳ×非標準或空通常 0
碁 kỳ×非標準或空通常 0
祺 kỳ×非標準或空通常 0
棊 kỳ×非標準或空通常 0
琦 kỳ×非標準或空通常 0
琪 kỳ×非標準或空通常 0
骐 kỳ×非標準或空通常 0
淇 kỳ×非標準或空通常 0
跂 kỳ×非標準或空通常 0
旂 kỳ×非標準或空通常 0
颀 kỳ×非標準或空通常 0
蚑 kỳ×非標準或空通常 0
祇 kỳ×非標準或空通常 0
祈 kỳ×非標準或空通常 0
芪 kỳ×非標準或空通常 0
祁 kỳ×非標準或空通常 0
蟣 kỳ×非標準或空通常 0
彑 ký×非標準或空通常 0
伎 kỹ×非標準或空通常 0
𪾭 lầm×非標準或空通常 0
瀶 lầm×非標準或空通常 0
懍 lầm×非標準或空通常 0
懔 lầm×非標準或空通常 0
临 lấm×非標準或空通常 0
𤃢 lấm×非標準或空通常 0
𡒄 lấm×非標準或空通常 0
凛 lẫm×非標準或空通常 0
廪 lẫm×非標準或空通常 0
懍 lẫm×非標準或空通常 0
懔 lẫm×非標準或空通常 0
禀 lẫm×非標準或空通常 0
𫏠 lẫm×非標準或空通常 0
檁 lẫm×非標準或空通常 0
檩 lẫm×非標準或空通常 0
𡒄 lẫm×非標準或空通常 0
临 lâm×非標準或空通常 0
琳 lâm×非標準或空通常 0
痳 lâm×非標準或空通常 0
𠞺 lần×非標準或空通常 0
𨃹 lấng×非標準或空通常 0
恡 lận×非標準或空通常 0
蔺 lận×非標準或空通常 0
藺 lận×非標準或空通常 0
躏 lận×非標準或空通常 0
躪 lận×非標準或空通常 0
磷 lấn×非標準或空通常 0
𪡍 lấn×非標準或空通常 0
磷 lân×非標準或空通常 0
嶙 lân×非標準或空通常 0
潾 lân×非標準或空通常 0
疄 lân×非標準或空通常 0
粼 lân×非標準或空通常 0
轔 lân×非標準或空通常 0
辚 lân×非標準或空通常 0
邻 lân×非標準或空通常 0
驎 lân×非標準或空通常 0
鱗 lân×非標準或空通常 0
鳞 lân×非標準或空通常 0
怜 lân×非標準或空通常 0
憐 lân×非標準或空通常 0
瞵 lân×非標準或空通常 0
隣 lân×非標準或空通常 0
拉 lấp×非標準或空通常 0
凓 lật×非標準或空通常 0
慄 lật×非標準或空通常 0
栗 lật×非標準或空通常 0
篥 lật×非標準或空通常 0
𨩐 lậu×非標準或空通常 0
鏤 lậu×非標準或空通常 0
镂 lậu×非標準或空通常 0
𪶾 lẩu×非標準或空通常 0
婁 lâu×非標準或空通常 0
僂 lâu×非標準或空通常 0
娄 lâu×非標準或空通常 0
篓 lâu×非標準或空通常 0
簍 lâu×非標準或空通常 0
喽 lâu×非標準或空通常 0
搂 lâu×非標準或空通常 0
摟 lâu×非標準或空通常 0
楼 lâu×非標準或空通常 0
蒌 lâu×非標準或空通常 0
蝼 lâu×非標準或空通常 0
髅 lâu×非標準或空通常 0
縷 lâu×非標準或空通常 0
缕 lâu×非標準或空通常 0
耬 lâu×非標準或空通常 0
耧 lâu×非標準或空通常 0
䁖 lâu×非標準或空通常 0
𠞭 lâu×非標準或空通常 0
剅 lâu×非標準或空通常 0
瘻 lâu×非標準或空通常 0
瘘 lâu×非標準或空通常 0
偻 lâu×非標準或空通常 0
𤀛 lầy×非標準或空通常 0
𣱽 lầy×非標準或空通常 0
癩 lầy×非標準或空通常 0
𥚄 lậy×非標準或空通常 0
𥛉 lậy×非標準或空通常 0
𫌖 lẩy×非標準或空通常 0
𢬦 lẩy×非標準或空通常 0
礼 lẩy×非標準或空通常 0
礼 lấy×非標準或空通常 0
𢙔 lẫy×非標準或空通常 0
𡅐 lẫy×非標準或空通常 0
𠲥 lẫy×非標準或空通常 0
𢬦 lẫy×非標準或空通常 0
礼 lẫy×非標準或空通常 0
涞 lây×非標準或空通常 0
㴖 lạch×非標準或空通常 0
泺 lạc×非標準或空通常 0
濼 lạc×非標準或空通常 0
烙 lạc×非標準或空通常 0
犖 lạc×非標準或空通常 0
珞 lạc×非標準或空通常 0
络 lạc×非標準或空通常 0
荦 lạc×非標準或空通常 0
酪 lạc×非標準或空通常 0
骆 lạc×非標準或空通常 0
乐 lạc×非標準或空通常 0
貉 lạc×非標準或空通常 0
跞 lạc×非標準或空通常 0
嚛 lác×非標準或空通常 0
𪜀 là×非標準或空通常 0
罗 là×非標準或空通常 0
又 lại×非標準或空通常 0
籁 lại×非標準或空通常 0
籟 lại×非標準或空通常 0
濑 lại×非標準或空通常 0
瀨 lại×非標準或空通常 0
癞 lại×非標準或空通常 0
癩 lại×非標準或空通常 0
藾 lại×非標準或空通常 0
赖 lại×非標準或空通常 0
厉 lại×非標準或空通常 0
徕 lại×非標準或空通常 0
懒 lại×非標準或空通常 0
懶 lại×非標準或空通常 0
赉 lại×非標準或空通常 0
𢁑 lái×非標準或空通常 0
睐 lãi×非標準或空通常 0
睞 lãi×非標準或空通常 0
赉 lãi×非標準或空通常 0
来 lãi×非標準或空通常 0
籁 lãi×非標準或空通常 0
籟 lãi×非標準或空通常 0
蠡 lãi×非標準或空通常 0
𥚥 lãi×非標準或空通常 0
𥚄 lãi×非標準或空通常 0
礼 lãi×非標準或空通常 0
徕 lai×非標準或空通常 0
来 lai×非標準或空通常 0
勑 lai×非標準或空通常 0
俫 lai×非標準或空通常 0
倈 lai×非標準或空通常 0
崃 lai×非標準或空通常 0
崍 lai×非標準或空通常 0
涞 lai×非標準或空通常 0
莱 lai×非標準或空通常 0
鯠 lai×非標準或空通常 0
錸 lai×非標準或空通常 0
𥟂 lai×非標準或空通常 0
铼 lai×非標準或空通常 0
梾 lai×非標準或空通常 0
睞 lai×非標準或空通常 0
睐 lai×非標準或空通常 0
吕 lạ×非標準或空通常 0
𨔍 lạ×非標準或空通常 0
逻 lạ×非標準或空通常 0
罗 lạ×非標準或空通常 0
爫 làm×非標準或空通常 0
𪵯 làm×非標準或空通常 0
滥 lạm×非標準或空通常 0
爁 lạm×非標準或空通常 0
𠼖 lảm×非標準或空通常 0
𤃢 lám×非標準或空通常 0
揽 lãm×非標準或空通常 0
擥 lãm×非標準或空通常 0
攬 lãm×非標準或空通常 0
榄 lãm×非標準或空通常 0
欖 lãm×非標準或空通常 0
纜 lãm×非標準或空通常 0
缆 lãm×非標準或空通常 0
罱 lãm×非標準或空通常 0
覧 lãm×非標準或空通常 0
览 lãm×非標準或空通常 0
滥 lãm×非標準或空通常 0
岚 lam×非標準或空通常 0
篮 lam×非標準或空通常 0
蓝 lam×非標準或空通常 0
褴 lam×非標準或空通常 0
𥜓 lam×非標準或空通常 0
琳 lam×非標準或空通常 0
灡 làn×非標準或空通常 0
闌 làn×非標準或空通常 0
篮 làn×非標準或空通常 0
澜 làn×非標準或空通常 0
両 lạng×非標準或空通常 0
刄 lạng×非標準或空通常 0
两 lạng×非標準或空通常 0
唡 lạng×非標準或空通常 0
𨃹 lảng×非標準或空通常 0
朗 lảng×非標準或空通常 0
爛 láng×非標準或空通常 0
阆 lãng×非標準或空通常 0
朗 lãng×非標準或空通常 0
閬 lãng×非標準或空通常 0
悢 lãng×非標準或空通常 0
烺 lãng×非標準或空通常 0
啷 lang×非標準或空通常 0
嫏 lang×非標準或空通常 0
桹 lang×非標準或空通常 0
泷 lang×非標準或空通常 0
琅 lang×非標準或空通常 0
瑯 lang×非標準或空通常 0
稂 lang×非標準或空通常 0
筤 lang×非標準或空通常 0
莨 lang×非標準或空通常 0
蜋 lang×非標準或空通常 0
螂 lang×非標準或空通常 0
郞 lang×非標準或空通常 0
鋃 lang×非標準或空通常 0
锒 lang×非標準或空通常 0
阆 lang×非標準或空通常 0
𫅞 lành×非標準或空通常 0
𫅜 lành×非標準或空通常 0
𡅑 lành×非標準或空通常 0
𡅐 lành×非標準或空通常 0
𪡎 lánh×非標準或空通常 0
领 lãnh×非標準或空通常 0
岭 lãnh×非標準或空通常 0
聆 lãnh×非標準或空通常 0
囹 lãnh×非標準或空通常 0
𫑅 lanh×非標準或空通常 0
𧼍 lanh×非標準或空通常 0
灵 lanh×非標準或空通常 0
拎 lanh×非標準或空通常 0
怜 lanh×非標準或空通常 0
烂 lạn×非標準或空通常 0
懒 lãn×非標準或空通常 0
嬾 lãn×非標準或空通常 0
兰 lan×非標準或空通常 0
拦 lan×非標準或空通常 0
斓 lan×非標準或空通常 0
斕 lan×非標準或空通常 0
栏 lan×非標準或空通常 0
澜 lan×非標準或空通常 0
襕 lan×非標準或空通常 0
襴 lan×非標準或空通常 0
讕 lan×非標準或空通常 0
谰 lan×非標準或空通常 0
闌 lan×非標準或空通常 0
阑 lan×非標準或空通常 0
𫇡 lan×非標準或空通常 0
鑭 lan×非標準或空通常 0
镧 lan×非標準或空通常 0
狫 lào×非標準或空通常 0
涝 lạo×非標準或空通常 0
潦 lạo×非標準或空通常 0
劳 lạo×非標準或空通常 0
耮 lạo×非標準或空通常 0
耢 lạo×非標準或空通常 0
繚 lạo×非標準或空通常 0
唠 lạo×非標準或空通常 0
獠 lão×非標準或空通常 0
佬 lão×非標準或空通常 0
栳 lão×非標準或空通常 0
涝 lão×非標準或空通常 0
澇 lão×非標準或空通常 0
銠 lão×非標準或空通常 0
铑 lão×非標準或空通常 0
醪 lao×非標準或空通常 0
劳 lao×非標準或空通常 0
捞 lao×非標準或空通常 0
唠 lao×非標準或空通常 0
痨 lao×非標準或空通常 0
簩 lao×非標準或空通常 0
栎 lao×非標準或空通常 0
潦 lao×非標準或空通常 0
涝 lao×非標準或空通常 0
澇 lao×非標準或空通常 0
鐒 lao×非標準或空通常 0
㗦 lao×非標準或空通常 0
铹 lao×非標準或空通常 0
啦 lạp×非標準或空通常 0
拉 lạp×非標準或空通常 0
臈 lạp×非標準或空通常 0
邋 lạp×非標準或空通常 0
鑞 lạp×非標準或空通常 0
镴 lạp×非標準或空通常 0
腊 lạp×非標準或空通常 0
蜡 lạp×非標準或空通常 0
鞡 lạp×非標準或空通常 0
旯 lạp×非標準或空通常 0
鬣 lạp×非標準或空通常 0
爉 lạp×非標準或空通常 0
獵 lạp×非標準或空通常 0
猎 lạp×非標準或空通常 0
剌 lạp×非標準或空通常 0
邋 láp×非標準或空通常 0
拉 láp×非標準或空通常 0
措 láp×非標準或空通常 0
呂 lả×非標準或空通常 0
𦲿 lá×非標準或空通常 0
萝 lá×非標準或空通常 0
剌 lạt×非標準或空通常 0
瘌 lạt×非標準或空通常 0
辢 lạt×非標準或空通常 0
辣 lạt×非標準或空通常 0
𪢘 lạt×非標準或空通常 0
笿 lạt×非標準或空通常 0
蝲 lạt×非標準或空通常 0
茖 lạt×非標準或空通常 0
辣 lát×非標準或空通常 0
𦕳 lảu×非標準或空通常 0
𦺜 lau×非標準或空通常 0
捞 lau×非標準或空通常 0
叻 lặc×非標準或空通常 0
鰳 lặc×非標準或空通常 0
鳓 lặc×非標準或空通常 0
𫃶 lặc×非標準或空通常 0
胳 lặc×非標準或空通常 0
𢳝 lắc×非標準或空通常 0
紧 lẳm×非標準或空通常 0
𪩦 lắm×非標準或空通常 0
𪥀 lắm×非標準或空通常 0
夦 lắm×非標準或空通常 0
廪 lắm×非標準或空通常 0
禀 lắm×非標準或空通常 0
𠄻 lăm×非標準或空通常 0
𣵰 lặng×非標準或空通常 0
洛 lặng×非標準或空通常 0
朗 lặng×非標準或空通常 0
㖫 lẳng×非標準或空通常 0
朗 lẳng×非標準或空通常 0
𫆍 lắng×非標準或空通常 0
𦗏 lắng×非標準或空通常 0
啷 lắng×非標準或空通常 0
筤 lẵng×非標準或空通常 0
夌 lăng×非標準或空通常 0
崚 lăng×非標準或空通常 0
愣 lăng×非標準或空通常 0
楞 lăng×非標準或空通常 0
睖 lăng×非標準或空通常 0
綾 lăng×非標準或空通常 0
绫 lăng×非標準或空通常 0
菱 lăng×非標準或空通常 0
蔆 lăng×非標準或空通常 0
薐 lăng×非標準或空通常 0
輘 lăng×非標準或空通常 0
鲮 lăng×非標準或空通常 0
堎 lăng×非標準或空通常 0
塄 lăng×非標準或空通常 0
朗 lăng×非標準或空通常 0
𣍵 lẳn×非標準或空通常 0
𣵰 lẳn×非標準或空通常 0
輘 lăn×非標準或空通常 0
轔 lăn×非標準或空通常 0
漣 lăn×非標準或空通常 0
拉 lắp×非標準或空通常 0
栗 lặt×非標準或空通常 0
吕 lã×非標準或空通常 0
呂 lã×非標準或空通常 0
铝 lã×非標準或空通常 0
鋁 lã×非標準或空通常 0
礼 lạy×非標準或空通常 0
𥙒 lảy×非標準或空通常 0
𢬦 lảy×非標準或空通常 0
来 lay×非標準或空通常 0
儸 la×非標準或空通常 0
椤 la×非標準或空通常 0
欏 la×非標準或空通常 0
箩 la×非標準或空通常 0
籮 la×非標準或空通常 0
罗 la×非標準或空通常 0
萝 la×非標準或空通常 0
覶 la×非標準或空通常 0
覼 la×非標準或空通常 0
逻 la×非標準或空通常 0
锣 la×非標準或空通常 0
𪡔 la×非標準或空通常 0
𨔍 la×非標準或空通常 0
啰 la×非標準或空通常 0
𪯯 lệch×非標準或空通常 0
𣄬 lệch×非標準或空通常 0
历 lệch×非標準或空通常 0
𤻤 lếch×非標準或空通常 0
癧 lếch×非標準或空通常 0
𠅜 lề×非標準或空通常 0
棣 lệ×非標準或空通常 0
厉 lệ×非標準或空通常 0
丽 lệ×非標準或空通常 0
戾 lệ×非標準或空通常 0
俪 lệ×非標準或空通常 0
儷 lệ×非標準或空通常 0
励 lệ×非標準或空通常 0
唳 lệ×非標準或空通常 0
峛 lệ×非標準或空通常 0
悷 lệ×非標準或空通常 0
欐 lệ×非標準或空通常 0
沴 lệ×非標準或空通常 0
泪 lệ×非標準或空通常 0
疠 lệ×非標準或空通常 0
癘 lệ×非標準或空通常 0
盭 lệ×非標準或空通常 0
砺 lệ×非標準或空通常 0
礪 lệ×非標準或空通常 0
粝 lệ×非標準或空通常 0
糲 lệ×非標準或空通常 0
茘 lệ×非標準或空通常 0
蛎 lệ×非標準或空通常 0
蠣 lệ×非標準或空通常 0
逦 lệ×非標準或空通常 0
邐 lệ×非標準或空通常 0
隷 lệ×非標準或空通常 0
捩 lệ×非標準或空通常 0
隶 lệ×非標準或空通常 0
麐 lệ×非標準或空通常 0
癧 lệ×非標準或空通常 0
𤻤 lệ×非標準或空通常 0
疬 lệ×非標準或空通常 0
鸰 lệnh×非標準或空通常 0
鴒 lệnh×非標準或空通常 0
鈴 lệnh×非標準或空通常 0
怜 lệnh×非標準或空通常 0
齡 lênh×非標準或空通常 0
龄 lênh×非標準或空通常 0
舲 lênh×非標準或空通常 0
灵 lênh×非標準或空通常 0
𥙧 lể×非標準或空通常 0
𠲥 lể×非標準或空通常 0
礼 lể×非標準或空通常 0
𨃻 lệt×非標準或空通常 0
𨃻 lết×非標準或空通常 0
簝 lều×非標準或空通常 0
𦫼 lều×非標準或空通常 0
𫘵 lểu×非標準或空通常 0
疗 lểu×非標準或空通常 0
蠡 lễ×非標準或空通常 0
澧 lễ×非標準或空通常 0
礼 lễ×非標準或空通常 0
醴 lễ×非標準或空通常 0
鱧 lễ×非標準或空通常 0
鳢 lễ×非標準或空通常 0
鱺 lễ×非標準或空通常 0
棃 lê×非標準或空通常 0
犁 lê×非標準或空通常 0
犂 lê×非標準或空通常 0
蔾 lê×非標準或空通常 0
黧 lê×非標準或空通常 0
蠡 lê×非標準或空通常 0
瓈 lê×非標準或空通常 0
𪺇 lè×非標準或空通常 0
𣗱 lè×非標準或空通常 0
𫑐 lẹ×非標準或空通常 0
醶 lèm×非標準或空通常 0
歛 lẻm×非標準或空通常 0
歛 lém×非標準或空通常 0
摙 lèn×非標準或空通常 0
灵 lẻng×非標準或空通常 0
灵 leng×非標準或空通常 0
𢤠 lẻn×非標準或空通常 0
躒 lẻn×非標準或空通常 0
輦 lẻn×非標準或空通常 0
躒 lén×非標準或空通常 0
輦 lén×非標準或空通常 0
𨈆 len×非標準或空通常 0
𫃼 lèo×非標準或空通常 0
尞 lèo×非標準或空通常 0
𧾿 lẻo×非標準或空通常 0
潦 lẻo×非標準或空通常 0
𪞠 lẽo×非標準或空通常 0
瞭 lẽo×非標準或空通常 0
尞 lẽo×非標準或空通常 0
𨇉 leo×非標準或空通常 0
繚 leo×非標準或空通常 0
燎 leo×非標準或空通常 0
鱲 lẹp×非標準或空通常 0
𥙪 lẻ×非標準或空通常 0
礼 lẻ×非標準或空通常 0
𥆼 lé×非標準或空通常 0
𦤭 lẹt×非標準或空通常 0
𨃻 lẹt×非標準或空通常 0
𥆁 lét×非標準或空通常 0
𦤭 lét×非標準或空通常 0
𨤧 lẽ×非標準或空通常 0
𥙪 lẽ×非標準或空通常 0
囄 le×非標準或空通常 0
𠲥 le×非標準或空通常 0
詈 lìa×非標準或空通常 0
栎 lịch×非標準或空通常 0
历 lịch×非標準或空通常 0
厤 lịch×非標準或空通常 0
厯 lịch×非標準或空通常 0
呖 lịch×非標準或空通常 0
壢 lịch×非標準或空通常 0
枥 lịch×非標準或空通常 0
櫪 lịch×非標準或空通常 0
歴 lịch×非標準或空通常 0
沥 lịch×非標準或空通常 0
疬 lịch×非標準或空通常 0
癧 lịch×非標準或空通常 0
砾 lịch×非標準或空通常 0
礫 lịch×非標準或空通常 0
苈 lịch×非標準或空通常 0
跞 lịch×非標準或空通常 0
躒 lịch×非標準或空通常 0
轢 lịch×非標準或空通常 0
轹 lịch×非標準或空通常 0
雳 lịch×非標準或空通常 0
靂 lịch×非標準或空通常 0
郦 lịch×非標準或空通常 0
酈 lịch×非標準或空通常 0
鬲 lịch×非標準或空通常 0
栃 lịch×非標準或空通常 0
𥆀 liếc×非標準或空通常 0
敛 liệm×非標準或空通常 0
斂 liệm×非標準或空通常 0
歛 liệm×非標準或空通常 0
𡄥 liếm×非標準或空通常 0
舓 liếm×非標準或空通常 0
舚 liếm×非標準或空通常 0
舔 liếm×非標準或空通常 0
舐 liếm×非標準或空通常 0
灩 liễm×非標準或空通常 0
敛 liễm×非標準或空通常 0
斂 liễm×非標準或空通常 0
歛 liễm×非標準或空通常 0
殓 liễm×非標準或空通常 0
滟 liễm×非標準或空通常 0
潋 liễm×非標準或空通常 0
瀲 liễm×非標準或空通常 0
灧 liễm×非標準或空通常 0
裣 liễm×非標準或空通常 0
襝 liễm×非標準或空通常 0
裣 liêm×非標準或空通常 0
襝 liêm×非標準或空通常 0
匳 liêm×非標準或空通常 0
奁 liêm×非標準或空通常 0
奩 liêm×非標準或空通常 0
帘 liêm×非標準或空通常 0
濂 liêm×非標準或空通常 0
蔹 liêm×非標準或空通常 0
蘞 liêm×非標準或空通常 0
蠊 liêm×非標準或空通常 0
镰 liêm×非標準或空通常 0
臁 liêm×非標準或空通常 0
翎 liệng×非標準或空通常 0
翎 liếng×非標準或空通常 0
灵 liêng×非標準或空通常 0
琏 liễn×非標準或空通常 0
輦 liễn×非標準或空通常 0
辇 liễn×非標準或空通常 0
䃛 liễn×非標準或空通常 0
攆 liễn×非標準或空通常 0
撵 liễn×非標準或空通常 0
怜 liên×非標準或空通常 0
憐 liên×非標準或空通常 0
梿 liên×非標準或空通常 0
槤 liên×非標準或空通常 0
涟 liên×非標準或空通常 0
漣 liên×非標準或空通常 0
联 liên×非標準或空通常 0
聫 liên×非標準或空通常 0
莲 liên×非標準或空通常 0
褳 liên×非標準或空通常 0
连 liên×非標準或空通常 0
鏈 liên×非標準或空通常 0
链 liên×非標準或空通常 0
鰱 liên×非標準或空通常 0
鲢 liên×非標準或空通常 0
猎 liệp×非標準或空通常 0
獵 liệp×非標準或空通常 0
鬣 liệp×非標準或空通常 0
獦 liệp×非標準或空通常 0
䉭 liệp×非標準或空通常 0
巤 liệp×非標準或空通常 0
𡓍 liếp×非標準或空通常 0
𥸆 liếp×非標準或空通常 0
捩 liệt×非標準或空通常 0
埒 liệt×非標準或空通常 0
戾 liệt×非標準或空通常 0
鴷 liệt×非標準或空通常 0
趔 liệt×非標準或空通常 0
䴕 liệt×非標準或空通常 0
捋 liệt×非標準或空通常 0
瞭 liệu×非標準或空通常 0
蓼 liệu×非標準或空通常 0
廖 liệu×非標準或空通常 0
燎 liệu×非標準或空通常 0
疗 liệu×非標準或空通常 0
翏 liệu×非標準或空通常 0
捞 liệu×非標準或空通常 0
尥 liệu×非標準或空通常 0
鐐 liệu×非標準或空通常 0
杳 liểu×非標準或空通常 0
娆 liểu×非標準或空通常 0
嬈 liểu×非標準或空通常 0
簝 liểu×非標準或空通常 0
繚 liễu×非標準或空通常 0
缭 liễu×非標準或空通常 0
瞭 liễu×非標準或空通常 0
釕 liễu×非標準或空通常 0
钌 liễu×非標準或空通常 0
蓼 liễu×非標準或空通常 0
嫽 liêu×非標準或空通常 0
橑 liêu×非標準或空通常 0
聊 liêu×非標準或空通常 0
膋 liêu×非標準或空通常 0
辽 liêu×非標準或空通常 0
鐐 liêu×非標準或空通常 0
镣 liêu×非標準或空通常 0
飂 liêu×非標準或空通常 0
鷯 liêu×非標準或空通常 0
鹩 liêu×非標準或空通常 0
獠 liêu×非標準或空通常 0
瞭 liêu×非標準或空通常 0
髎 liêu×非標準或空通常 0
蟟 liêu×非標準或空通常 0
綹 liêu×非標準或空通常 0
廖 liêu×非標準或空通常 0
繚 liêu×非標準或空通常 0
燎 liêu×非標準或空通常 0
缭 liêu×非標準或空通常 0
潦 liêu×非標準或空通常 0
涖 lị×非標準或空通常 0
猁 lị×非標準或空通常 0
莅 lị×非標準或空通常 0
莉 lị×非標準或空通常 0
蜊 lị×非標準或空通常 0
詈 lị×非標準或空通常 0
鬁 lị×非標準或空通常 0
蛎 lị×非標準或空通常 0
蠣 lị×非標準或空通常 0
𣜰 lim×非標準或空通常 0
瞼 lim×非標準或空通常 0
𠔦 lính×非標準或空通常 0
岭 lĩnh×非標準或空通常 0
领 lĩnh×非標準或空通常 0
𦆺 lĩnh×非標準或空通常 0
彾 lĩnh×非標準或空通常 0
囹 linh×非標準或空通常 0
忴 linh×非標準或空通常 0
拎 linh×非標準或空通常 0
棂 linh×非標準或空通常 0
櫺 linh×非標準或空通常 0
灳 linh×非標準或空通常 0
灵 linh×非標準或空通常 0
瓴 linh×非標準或空通常 0
翎 linh×非標準或空通常 0
聆 linh×非標準或空通常 0
舲 linh×非標準或空通常 0
軨 linh×非標準或空通常 0
醽 linh×非標準或空通常 0
鈴 linh×非標準或空通常 0
铃 linh×非標準或空通常 0
霛 linh×非標準或空通常 0
鴒 linh×非標準或空通常 0
鸰 linh×非標準或空通常 0
齡 linh×非標準或空通常 0
龄 linh×非標準或空通常 0
𪹂 linh×非標準或空通常 0
𤅷 linh×非標準或空通常 0
笭 linh×非標準或空通常 0
鲮 linh×非標準或空通常 0
蛄 linh×非標準或空通常 0
𫇖 lịn×非標準或空通常 0
娌 lí×非標準或空通常 0
浬 lí×非標準或空通常 0
裏 lí×非標準或空通常 0
裡 lí×非標準或空通常 0
鯉 lí×非標準或空通常 0
鲤 lí×非標準或空通常 0
悝 lí×非標準或空通常 0
鋰 lí×非標準或空通常 0
锂 lí×非標準或空通常 0
邐 lí×非標準或空通常 0
逦 lí×非標準或空通常 0
鱺 lí×非標準或空通常 0
鲡 lí×非標準或空通常 0
蟟 liu×非標準或空通常 0
厘 li×非標準或空通常 0
鱺 li×非標準或空通常 0
郦 li×非標準或空通常 0
酈 li×非標準或空通常 0
貍 li×非標準或空通常 0
剺 li×非標準或空通常 0
嫠 li×非標準或空通常 0
彲 li×非標準或空通常 0
斄 li×非標準或空通常 0
氂 li×非標準或空通常 0
灕 li×非標準或空通常 0
牦 li×非標準或空通常 0
瓈 li×非標準或空通常 0
离 li×非標準或空通常 0
篱 li×非標準或空通常 0
籬 li×非標準或空通常 0
縭 li×非標準或空通常 0
缡 li×非標準或空通常 0
蓠 li×非標準或空通常 0
蘺 li×非標準或空通常 0
螭 li×非標準或空通常 0
褵 li×非標準或空通常 0
醨 li×非標準或空通常 0
驪 li×非標準或空通常 0
骊 li×非標準或空通常 0
鲡 li×非標準或空通常 0
鸝 li×非標準或空通常 0
鹂 li×非標準或空通常 0
黐 li×非標準或空通常 0
丽 li×非標準或空通常 0
犛 li×非標準或空通常 0
纚 li×非標準或空通常 0
喱 li×非標準或空通常 0
瓼 li×非標準或空通常 0
黧 li×非標準或空通常 0
𥅦 loà×非標準或空通常 0
蠃 loà×非標準或空通常 0
𩔗 loài×非標準或空通常 0
𩑛 loài×非標準或空通常 0
爻 loài×非標準或空通常 0
类 loài×非標準或空通常 0
类 loại×非標準或空通常 0
巒 loại×非標準或空通常 0
𩔗 loại×非標準或空通常 0
𩑛 loại×非標準或空通常 0
乱 loàn×非標準或空通常 0
𨂺 loạng×非標準或空通常 0
𨈊 loạng×非標準或空通常 0
湙 loáng×非標準或空通常 0
湙 loãng×非標準或空通常 0
攣 loang×非標準或空通常 0
乱 loạn×非標準或空通常 0
圝 loan×非標準或空通常 0
圞 loan×非標準或空通常 0
孪 loan×非標準或空通常 0
孿 loan×非標準或空通常 0
峦 loan×非標準或空通常 0
巒 loan×非標準或空通常 0
弯 loan×非標準或空通常 0
彎 loan×非標準或空通常 0
栾 loan×非標準或空通常 0
湾 loan×非標準或空通常 0
滦 loan×非標準或空通常 0
灓 loan×非標準或空通常 0
銮 loan×非標準或空通常 0
鑾 loan×非標準或空通常 0
鸾 loan×非標準或空通常 0
关 loan×非標準或空通常 0
湙 loan×非標準或空通常 0
鵉 loan×非標準或空通常 0
臠 loan×非標準或空通常 0
脔 loan×非標準或空通常 0
𪺦 loảp×非標準或空通常 0
裸 loả×非標準或空通常 0
蠃 loả×非標準或空通常 0
臝 loả×非標準或空通常 0
蓏 loả×非標準或空通常 0
蠡 loả×非標準或空通常 0
拉 loạt×非標準或空通常 0
捋 loát×非標準或空通常 0
轧 loát×非標準或空通常 0
軋 loát×非標準或空通常 0
涮 loát×非標準或空通常 0
𠷈 loát×非標準或空通常 0
揠 loát×非標準或空通常 0
瘰 loã×非標準或空通常 0
伙 loã×非標準或空通常 0
臝 loã×非標準或空通常 0
顆 loã×非標準或空通常 0
颗 loã×非標準或空通常 0
鈥 loã×非標準或空通常 0
钬 loã×非標準或空通常 0
驘 loa×非標準或空通常 0
骡 loa×非標準或空通常 0
蠃 loa×非標準或空通常 0
腡 loa×非標準或空通常 0
脶 loa×非標準或空通常 0
瘰 loa×非標準或空通常 0
蔂 loa×非標準或空通常 0
𤀼 lọc×非標準或空通常 0
𤀓 lọc×非標準或空通常 0
𡂎 lọc×非標準或空通常 0
濾 lọc×非標準或空通常 0
淥 lọc×非標準或空通常 0
膔 lóc×非標準或空通常 0
𡂎 lóc×非標準或空通常 0
淥 lóc×非標準或空通常 0
𤑬 loè×非標準或空通常 0
𪽯 loét×非標準或空通常 0
蘺 loe×非標準或空通常 0
炉 lò×非標準或空通常 0
𡋃 lòi×非標準或空通常 0
𤢗 lòi×非標準或空通常 0
𤑭 lọi×非標準或空通常 0
𧹫 lòm×非標準或空通常 0
𥍍 lọm×非標準或空通常 0
𠼗 lỏm×非標準或空通常 0
覧 lóm×非標準或空通常 0
𥍍 lom×非標準或空通常 0
𫐮 lòn×非標準或空通常 0
𨅽 lòn×非標準或空通常 0
𪫵 lòng×非標準或空通常 0
𢙱 lòng×非標準或空通常 0
𠑋 lọng×非標準或空通常 0
挵 lọng×非標準或空通常 0
𨆞 lỏng×非標準或空通常 0
𢙱 lỏng×非標準或空通常 0
𨻫 lõng×非標準或空通常 0
櫳 long×非標準或空通常 0
龙 long×非標準或空通常 0
拢 long×非標準或空通常 0
栊 long×非標準或空通常 0
竜 long×非標準或空通常 0
茏 long×非標準或空通常 0
滝 long×非標準或空通常 0
𢲣 long×非標準或空通常 0
珑 long×非標準或空通常 0
咙 long×非標準或空通常 0
𠓹 lọn×非標準或空通常 0
窿 lọn×非標準或空通常 0
侖 lỏn×非標準或空通常 0
𨫅 lon×非標準或空通常 0
崙 lon×非標準或空通常 0
甪 lộc×非標準或空通常 0
禄 lộc×非標準或空通常 0
簏 lộc×非標準或空通常 0
轆 lộc×非標準或空通常 0
辘 lộc×非標準或空通常 0
麓 lộc×非標準或空通常 0
碌 lộc×非標準或空通常 0
眭 lồi×非標準或空通常 0
𥅦 lồi×非標準或空通常 0
瘰 lỗi×非標準或空通常 0
儡 lỗi×非標準或空通常 0
癗 lỗi×非標準或空通常 0
礨 lỗi×非標準或空通常 0
酹 lỗi×非標準或空通常 0
颣 lỗi×非標準或空通常 0
畾 lôi×非標準或空通常 0
礧 lôi×非標準或空通常 0
罍 lôi×非標準或空通常 0
鐳 lôi×非標準或空通常 0
镭 lôi×非標準或空通常 0
靁 lôi×非標準或空通常 0
輅 lộ×非標準或空通常 0
辂 lộ×非標準或空通常 0
潞 lộ×非標準或空通常 0
璐 lộ×非標準或空通常 0
赂 lộ×非標準或空通常 0
鷺 lộ×非標準或空通常 0
鹭 lộ×非標準或空通常 0
酪 lộ×非標準或空通常 0
𨃎 lồm×非標準或空通常 0
𨂕 lồm×非標準或空通常 0
爁 lốm×非標準或空通常 0
𧐩 lồn×非標準或空通常 0
𦟹 lồn×非標準或空通常 0
𪱨 lồng×非標準或空通常 0
篭 lồng×非標準或空通常 0
𨃸 lồng×非標準或空通常 0
𢲣 lồng×非標準或空通常 0
躘 lồng×非標準或空通常 0
櫳 lồng×非標準或空通常 0
挵 lộng×非標準或空通常 0
笼 lộng×非標準或空通常 0
衖 lộng×非標準或空通常 0
挵 lổng×非標準或空通常 0
昽 lông×非標準或空通常 0
曨 lông×非標準或空通常 0
胧 lông×非標準或空通常 0
𫅲 lông×非標準或空通常 0
𫅮 lông×非標準或空通常 0
𣭜 lông×非標準或空通常 0
𦒮 lông×非標準或空通常 0
孵 lộn×非標準或空通常 0
侖 lốn×非標準或空通常 0
仑 lôn×非標準或空通常 0
侖 lôn×非標準或空通常 0
獵 lộp×非標準或空通常 0
𡂏 lốp×非標準或空通常 0
獵 lốp×非標準或空通常 0
𥌧 lố×非標準或空通常 0
𧎛 lột×非標準或空通常 0
𫉡 lốt×非標準或空通常 0
𪻃 lốt×非標準或空通常 0
𧙻 lốt×非標準或空通常 0
噜 lỗ×非標準或空通常 0
卤 lỗ×非標準或空通常 0
掳 lỗ×非標準或空通常 0
擄 lỗ×非標準或空通常 0
橹 lỗ×非標準或空通常 0
櫓 lỗ×非標準或空通常 0
滷 lỗ×非標準或空通常 0
磠 lỗ×非標準或空通常 0
艣 lỗ×非標準或空通常 0
虏 lỗ×非標準或空通常 0
虜 lỗ×非標準或空通常 0
鲁 lỗ×非標準或空通常 0
鹵 lỗ×非標準或空通常 0
𪁇 lỗ×非標準或空通常 0
艪 lỗ×非標準或空通常 0
镥 lỗ×非標準或空通常 0
𨋤 lỗ×非標準或空通常 0
撸 lỗ×非標準或空通常 0
𥩍 lỗ×非標準或空通常 0
鑥 lỗ×非標準或空通常 0
艫 lỗ×非標準或空通常 0
舻 lỗ×非標準或空通常 0
擼 lỗ×非標準或空通常 0
卢 lô×非標準或空通常 0
垆 lô×非標準或空通常 0
栌 lô×非標準或空通常 0
櫨 lô×非標準或空通常 0
泸 lô×非標準或空通常 0
炉 lô×非標準或空通常 0
玈 lô×非標準或空通常 0
纑 lô×非標準或空通常 0
舻 lô×非標準或空通常 0
艫 lô×非標準或空通常 0
芦 lô×非標準或空通常 0
轤 lô×非標準或空通常 0
轳 lô×非標準或空通常 0
鑪 lô×非標準或空通常 0
顱 lô×非標準或空通常 0
颅 lô×非標準或空通常 0
鸕 lô×非標準或空通常 0
鸬 lô×非標準或空通常 0
胪 lô×非標準或空通常 0
臚 lô×非標準或空通常 0
拉 lọp×非標準或空通常 0
𣋼 ló×非標準或空通常 0
津 lọt×非標準或空通常 0
𫜗 lời×非標準或空通常 0
𢈱 lời×非標準或空通常 0
唎 lời×非標準或空通常 0
𠅜 lời×非標準或空通常 0
蛎 lợi×非標準或空通常 0
莉 lợi×非標準或空通常 0
蜊 lợi×非標準或空通常 0
礼 lởi×非標準或空通常 0
礼 lỡi×非標準或空通常 0
来 lơi×非標準或空通常 0
卢 lợ×非標準或空通常 0
𥗽 lởm×非標準或空通常 0
覧 lởm×非標準或空通常 0
㦦 lờn×非標準或空通常 0
灡 lờn×非標準或空通常 0
𣁔 lớn×非標準或空通常 0
𪩥 lớn×非標準或空通常 0
𢀲 lớn×非標準或空通常 0
𢀬 lớn×非標準或空通常 0
𡚚 lớn×非標準或空通常 0
懶 lớn×非標準或空通常 0
𪢌 lơn×非標準或空通常 0
讕 lơn×非標準或空通常 0
拉 lợp×非標準或空通常 0
泣 lớp×非標準或空通常 0
拉 lớp×非標準或空通常 0
𪡉 lở×非標準或空通常 0
𥓅 lở×非標準或空通常 0
𨹬 lở×非標準或空通常 0
呂 lở×非標準或空通常 0
捛 lớ×非標準或空通常 0
呂 lớ×非標準或空通常 0
乙 lớt×非標準或空通常 0
㛎 lỡ×非標準或空通常 0
呂 lỡ×非標準或空通常 0
𪭃 lơ×非標準或空通常 0
閭 lơ×非標準或空通常 0
𠰷 lơ×非標準或空通常 0
魯 lõ×非標準或空通常 0
𢗼 lo×非標準或空通常 0
𠰷 lo×非標準或空通常 0
论 luận×非標準或空通常 0
惀 luẩn×非標準或空通常 0
伦 luân×非標準或空通常 0
囵 luân×非標準或空通常 0
抡 luân×非標準或空通常 0
沦 luân×非標準或空通常 0
纶 luân×非標準或空通常 0
轮 luân×非標準或空通常 0
论 luân×非標準或空通常 0
崙 luân×非標準或空通常 0
侖 luân×非標準或空通常 0
仑 luân×非標準或空通常 0
繂 luật×非標準或空通常 0
垒 luật×非標準或空通常 0
壘 luật×非標準或空通常 0
搂 lùa×非標準或空通常 0
𫄉 lụa×非標準或空通常 0
𫄄 lụa×非標準或空通常 0
𫃵 lụa×非標準或空通常 0
縷 lụa×非標準或空通常 0
𧀦 luá×非標準或空通常 0
屡 luã×非標準或空通常 0
屢 luã×非標準或空通常 0
僇 lục×非標準或空通常 0
勠 lục×非標準或空通常 0
彔 lục×非標準或空通常 0
录 lục×非標準或空通常 0
戮 lục×非標準或空通常 0
氯 lục×非標準或空通常 0
淥 lục×非標準或空通常 0
渌 lục×非標準或空通常 0
碌 lục×非標準或空通常 0
箓 lục×非標準或空通常 0
籙 lục×非標準或空通常 0
緑 lục×非標準或空通常 0
绿 lục×非標準或空通常 0
菉 lục×非標準或空通常 0
逯 lục×非標準或空通常 0
醁 lục×非標準或空通常 0
録 lục×非標準或空通常 0
陆 lục×非標準或空通常 0
騄 lục×非標準或空通常 0
蓼 lục×非標準或空通常 0
𪦸 lục×非標準或空通常 0
𥭼 lục×非標準或空通常 0
𤑭 lùi×非標準或空通常 0
𩽊 lúi×非標準或空通常 0
𨙝 lui×非標準或空通常 0
𦓉 lụ×非標準或空通常 0
僂 lụ×非標準或空通常 0
偻 lụ×非標準或空通常 0
𦼚 lùm×非標準或空通常 0
侖 lụm×非標準或空通常 0
廪 lúm×非標準或空通常 0
𪿏 lùn×非標準或空通常 0
𠺠 lùng×非標準或空通常 0
𥨋 lủng×非標準或空通常 0
𨻫 lủng×非標準或空通常 0
𠺠 lúng×非標準或空通常 0
𨻫 lúng×非標準或空通常 0
垄 lũng×非標準或空通常 0
垅 lũng×非標準或空通常 0
壠 lũng×非標準或空通常 0
陇 lũng×非標準或空通常 0
躘 lũng×非標準或空通常 0
𡏡 lũng×非標準或空通常 0
拢 lũng×非標準或空通常 0
笼 lung×非標準或空通常 0
躘 lung×非標準或空通常 0
咙 lung×非標準或空通常 0
珑 lung×非標準或空通常 0
癃 lung×非標準或空通常 0
砻 lung×非標準或空通常 0
礱 lung×非標準或空通常 0
窿 lung×非標準或空通常 0
聋 lung×非標準或空通常 0
聾 lung×非標準或空通常 0
櫳 lung×非標準或空通常 0
𢹈 lung×非標準或空通常 0
䏊 lung×非標準或空通常 0
眬 lung×非標準或空通常 0
𢴋 lung×非標準或空通常 0
𢲣 lung×非標準或空通常 0
曨 lung×非標準或空通常 0
篭 lung×非標準或空通常 0
胧 lung×非標準或空通常 0
昽 lung×非標準或空通常 0
栊 lung×非標準或空通常 0
泷 lung×非標準或空通常 0
茏 lung×非標準或空通常 0
㖫 lung×非標準或空通常 0
侖 lụn×非標準或空通常 0
𠗣 lún×非標準或空通常 0
潠 lún×非標準或空通常 0
巽 lún×非標準或空通常 0
侖 lũn×非標準或空通常 0
綸 lun×非標準或空通常 0
𤐠 luộc×非標準或空通常 0
爥 luộc×非標準或空通常 0
灟 luộc×非標準或空通常 0
𫁛 luồn×非標準或空通常 0
𢳳 luồn×非標準或空通常 0
𧏵 luồng×非標準或空通常 0
蠪 luồng×非標準或空通常 0
篭 luồng×非標準或空通常 0
𪽏 luống×非標準或空通常 0
𡏡 luống×非標準或空通常 0
𨻫 luống×非標準或空通常 0
𪥛 luông×非標準或空通常 0
篭 luông×非標準或空通常 0
𦂻 luột×非標準或空通常 0
雴 lụp×非標準或空通常 0
褛 lủ×非標準或空通常 0
娄 lủ×非標準或空通常 0
缕 lú×非標準或空通常 0
縷 lú×非標準或空通常 0
屢 lú×非標準或空通常 0
屡 lú×非標準或空通常 0
津 lụt×非標準或空通常 0
𫊮 lừa×非標準或空通常 0
𡃖 lừa×非標準或空通常 0
𢗼 lừa×非標準或空通常 0
𡃖 lựa×非標準或空通常 0
捛 lựa×非標準或空通常 0
𪪏 lứa×非標準或空通常 0
屴 lực×非標準或空通常 0
𪾦 lừ×非標準或空通常 0
𪽮 lừ×非標準或空通常 0
閭 lừ×非標準或空通常 0
虑 lự×非標準或空通常 0
滤 lự×非標準或空通常 0
濾 lự×非標準或空通常 0
鑢 lự×非標準或空通常 0
胪 lự×非標準或空通常 0
臚 lự×非標準或空通常 0
㖫 lừng×非標準或空通常 0
𩡜 lựng×非標準或空通常 0
掠 lựng×非標準或空通常 0
朗 lựng×非標準或空通常 0
𨅉 lửng×非標準或空通常 0
朗 lứng×非標準或空通常 0
𨀊 lững×非標準或空通常 0
𨅉 lững×非標準或空通常 0
𦡟 lưng×非標準或空通常 0
掠 lược×非標準或空通常 0
撂 lược×非標準或空通常 0
畧 lược×非標準或空通常 0
懶 lười×非標準或空通常 0
倈 lười×非標準或空通常 0
𣳪 lượi×非標準或空通常 0
𥚇 lưỡi×非標準或空通常 0
歛 lượm×非標準或空通常 0
亮 lượng×非標準或空通常 0
悢 lượng×非標準或空通常 0
喨 lượng×非標準或空通常 0
晾 lượng×非標準或空通常 0
谅 lượng×非標準或空通常 0
輛 lượng×非標準或空通常 0
辆 lượng×非標準或空通常 0
魉 lượng×非標準或空通常 0
凉 lượng×非標準或空通常 0
緉 lượng×非標準或空通常 0
两 lưỡng×非標準或空通常 0
俩 lưỡng×非標準或空通常 0
緉 lưỡng×非標準或空通常 0
輛 lưỡng×非標準或空通常 0
辆 lưỡng×非標準或空通常 0
凉 lương×非標準或空通常 0
樑 lương×非標準或空通常 0
粮 lương×非標準或空通常 0
扙 lượn×非標準或空通常 0
𦑅 lượn×非標準或空通常 0
灡 lượn×非標準或空通常 0
鱔 lươn×非標準或空通常 0
鰱 lươn×非標準或空通常 0
𦃾 lượt×非標準或空通常 0
𧙷 lượt×非標準或空通常 0
辣 lượt×非標準或空通常 0
𪩤 lướt×非標準或空通常 0
掠 lướt×非標準或空通常 0
辣 lướt×非標準或空通常 0
𠢬 lử×非標準或空通常 0
㔧 lử×非標準或空通常 0
呂 lử×非標準或空通常 0
栗 lứt×非標準或空通常 0
溜 lựu×非標準或空通常 0
澑 lựu×非標準或空通常 0
瘤 lựu×非標準或空通常 0
癅 lựu×非標準或空通常 0
霤 lựu×非標準或空通常 0
餾 lựu×非標準或空通常 0
馏 lựu×非標準或空通常 0
橊 lựu×非標準或空通常 0
浏 lựu×非標準或空通常 0
瀏 lựu×非標準或空通常 0
繇 lựu×非標準或空通常 0
綹 lưux×非標準或空通常 0
绺 lưux×非標準或空通常 0
罶 lưux×非標準或空通常 0
羀 lưux×非標準或空通常 0
橊 lưu×非標準或空通常 0
浏 lưu×非標準或空通常 0
瀏 lưu×非標準或空通常 0
刘 lưu×非標準或空通常 0
旒 lưu×非標準或空通常 0
璢 lưu×非標準或空通常 0
畱 lưu×非標準或空通常 0
遛 lưu×非標準或空通常 0
鏐 lưu×非標準或空通常 0
鐂 lưu×非標準或空通常 0
镠 lưu×非標準或空通常 0
飀 lưu×非標準或空通常 0
飅 lưu×非標準或空通常 0
飗 lưu×非標準或空通常 0
騮 lưu×非標準或空通常 0
驑 lưu×非標準或空通常 0
骝 lưu×非標準或空通常 0
鶹 lưu×非標準或空通常 0
鹠 lưu×非標準或空通常 0
溜 lưu×非標準或空通常 0
鷚 lưu×非標準或空通常 0
蹓 lưu×非標準或空通常 0
鹨 lưu×非標準或空通常 0
鎏 lưu×非標準或空通常 0
鎦 lưu×非標準或空通常 0
镏 lưu×非標準或空通常 0
旈 lưu×非標準或空通常 0
熘 lưu×非標準或空通常 0
餾 lưu×非標準或空通常 0
馏 lưu×非標準或空通常 0
吕 lữ×非標準或空通常 0
呂 lữ×非標準或空通常 0
侣 lữ×非標準或空通常 0
梠 lữ×非標準或空通常 0
膂 lữ×非標準或空通常 0
鋁 lữ×非標準或空通常 0
铝 lữ×非標準或空通常 0
閭 lữ×非標準或空通常 0
胪 lư×非標準或空通常 0
臚 lư×非標準或空通常 0
庐 lư×非標準或空通常 0
廬 lư×非標準或空通常 0
榈 lư×非標準或空通常 0
櫚 lư×非標準或空通常 0
閭 lư×非標準或空通常 0
闾 lư×非標準或空通常 0
驴 lư×非標準或空通常 0
鲈 lư×非標準或空通常 0
卢 lư×非標準或空通常 0
虑 lư×非標準或空通常 0
𫙔 lư×非標準或空通常 0
捋 lư×非標準或空通常 0
鸕 lư×非標準或空通常 0
顱 lư×非標準或空通常 0
鑪 lư×非標準或空通常 0
颅 lư×非標準或空通常 0
鸬 lư×非標準或空通常 0
炉 lư×非標準或空通常 0
芦 lư×非標準或空通常 0
僂 lũ×非標準或空通常 0
縷 lũ×非標準或空通常 0
缕 lũ×非標準或空通常 0
偻 lũ×非標準或空通常 0
塿 lũ×非標準或空通常 0
屡 lũ×非標準或空通常 0
屢 lũ×非標準或空通常 0
屦 lũ×非標準或空通常 0
屨 lũ×非標準或空通常 0
嵝 lũ×非標準或空通常 0
嶁 lũ×非標準或空通常 0
瘘 lũ×非標準或空通常 0
瘻 lũ×非標準或空通常 0
褛 lũ×非標準或空通常 0
鏤 lũ×非標準或空通常 0
镂 lũ×非標準或空通常 0
娄 lũ×非標準或空通常 0
婁 lũ×非標準或空通常 0
窭 lũ×非標準或空通常 0
窶 lũ×非標準或空通常 0
篓 lũ×非標準或空通常 0
簍 lũ×非標準或空通常 0
溇 lũ×非標準或空通常 0
楝 luyện×非標準或空通常 0
湅 luyện×非標準或空通常 0
炼 luyện×非標準或空通常 0
煉 luyện×非標準或空通常 0
练 luyện×非標準或空通常 0
栋 luyện×非標準或空通常 0
娈 luyến×非標準或空通常 0
孌 luyến×非標準或空通常 0
恋 luyến×非標準或空通常 0
脔 luyến×非標準或空通常 0
臠 luyến×非標準或空通常 0
拣 luyến×非標準或空通常 0
挛 luyến×非標準或空通常 0
揀 luyến×非標準或空通常 0
攣 luyến×非標準或空通常 0
挛 luyên×非標準或空通常 0
攣 luyên×非標準或空通常 0
鋝 luyêtj×非標準或空通常 0
锊 luyêtj×非標準或空通常 0
誄 luỵ×非標準或空通常 0
诔 luỵ×非標準或空通常 0
纍 luỵ×非標準或空通常 0
戾 luỵ×非標準或空通常 0
垒 lũy×非標準或空通常 0
壘 lũy×非標準或空通常 0
絫 lũy×非標準或空通常 0
藟 lũy×非標準或空通常 0
畾 lũy×非標準或空通常 0
虆 lũy×非標準或空通常 0
纍 lũy×非標準或空通常 0
纍 luy×非標準或空通常 0
羸 luy×非標準或空通常 0
縲 luy×非標準或空通常 0
缧 luy×非標準或空通常 0
蔂 luy×非標準或空通常 0
虆 luy×非標準或空通常 0
嫘 luy×非標準或空通常 0
瘰 luy×非標準或空通常 0
娄 lu×非標準或空通常 0
婁 lu×非標準或空通常 0
僂 lu×非標準或空通常 0
偻 lu×非標準或空通常 0
痢 lỵ×非標準或空通常 0
娌 lý×非標準或空通常 0
厘 ly×非標準或空通常 0
氂 ly×非標準或空通常 0
𪴉 mầm×非標準或空通常 0
𣙺 mầm×非標準或空通常 0
𣙺 mậm×非標準或空通常 0
𥢄 mấm×非標準或空通常 0
𦟨 mẫm×非標準或空通常 0
𪾝 mâm×非標準或空通常 0
𣙺 mâm×非標準或空通常 0
𪡯 mần×非標準或空通常 0
琘 mần×非標準或空通常 0
珉 mần×非標準或空通常 0
𤶼 mâng×非標準或空通常 0
𪴏 mận×非標準或空通常 0
鬂 mấn×非標準或空通常 0
鬓 mấn×非標準或空通常 0
鬢 mấn×非標準或空通常 0
泯 mẫn×非標準或空通常 0
悯 mẫn×非標準或空通常 0
愍 mẫn×非標準或空通常 0
憫 mẫn×非標準或空通常 0
暋 mẫn×非標準或空通常 0
湣 mẫn×非標準或空通常 0
閔 mẫn×非標準或空通常 0
闵 mẫn×非標準或空通常 0
鰵 mẫn×非標準或空通常 0
鳘 mẫn×非標準或空通常 0
渑 mẫn×非標準或空通常 0
澠 mẫn×非標準或空通常 0
黽 mẫn×非標準或空通常 0
黾 mẫn×非標準或空通常 0
珉 mân×非標準或空通常 0
旻 mân×非標準或空通常 0
瑉 mân×非標準或空通常 0
緡 mân×非標準或空通常 0
缗 mân×非標準或空通常 0
罠 mân×非標準或空通常 0
閩 mân×非標準或空通常 0
闽 mân×非標準或空通常 0
岷 mân×非標準或空通常 0
汶 mân×非標準或空通常 0
𢺳 mân×非標準或空通常 0
䋋 mân×非標準或空通常 0
蚊 mân×非標準或空通常 0
玫 mân×非標準或空通常 0
䏜 mập×非標準或空通常 0
謐 mật×非標準或空通常 0
谧 mật×非標準或空通常 0
宓 mật×非標準或空通常 0
宻 mật×非標準或空通常 0
𪶟 mất×非標準或空通常 0
𠅼 mất×非標準或空通常 0
𠅎 mất×非標準或空通常 0
𠅍 mất×非標準或空通常 0
懋 mậu×非標準或空通常 0
楙 mậu×非標準或空通常 0
瞀 mậu×非標準或空通常 0
袤 mậu×非標準或空通常 0
謬 mậu×非標準或空通常 0
谬 mậu×非標準或空通常 0
贸 mậu×非標準或空通常 0
繆 mậu×非標準或空通常 0
缪 mậu×非標準或空通常 0
荗 mậu×非標準或空通常 0
冇 mậu×非標準或空通常 0
亩 mẫu×非標準或空通常 0
拇 mẫu×非標準或空通常 0
畂 mẫu×非標準或空通常 0
畆 mẫu×非標準或空通常 0
畞 mẫu×非標準或空通常 0
畮 mẫu×非標準或空通常 0
鉧 mẫu×非標準或空通常 0
姆 mẫu×非標準或空通常 0
繆 mâu×非標準或空通常 0
缪 mâu×非標準或空通常 0
蝥 mâu×非標準或空通常 0
蛑 mâu×非標準或空通常 0
蟊 mâu×非標準或空通常 0
鍪 mâu×非標準或空通常 0
麰 mâu×非標準或空通常 0
哞 mâu×非標準或空通常 0
𫋿 mẩy×非標準或空通常 0
𪹏 mẩy×非標準或空通常 0
某 mấy×非標準或空通常 0
𢭲 mấy×非標準或空通常 0
𩅹 mây×非標準或空通常 0
𥷻 mây×非標準或空通常 0
眽 mạch×非標準或空通常 0
脉 mạch×非標準或空通常 0
蓦 mạch×非標準或空通常 0
衇 mạch×非標準或空通常 0
貃 mạch×非標準或空通常 0
貊 mạch×非標準或空通常 0
陌 mạch×非標準或空通常 0
霡 mạch×非標準或空通常 0
霢 mạch×非標準或空通常 0
驀 mạch×非標準或空通常 0
麦 mạch×非標準或空通常 0
佰 mạch×非標準或空通常 0
貉 mạch×非標準或空通常 0
覓 mạch×非標準或空通常 0
覔 mạch×非標準或空通常 0
幙 mạc×非標準或空通常 0
瘼 mạc×非標準或空通常 0
羃 mạc×非標準或空通常 0
邈 mạc×非標準或空通常 0
膜 mạc×非標準或空通常 0
藐 mạc×非標準或空通常 0
鏌 mạc×非標準或空通常 0
貘 mạc×非標準或空通常 0
鉳 mác×非標準或空通常 0
鏌 mác×非標準或空通常 0
𪿥 mài×非標準或空通常 0
𦷯 mài×非標準或空通常 0
𥓄 mài×非標準或空通常 0
詸 mài×非標準或空通常 0
𢲪 mài×非標準或空通常 0
磨 mài×非標準或空通常 0
勱 mại×非標準或空通常 0
卖 mại×非標準或空通常 0
迈 mại×非標準或空通常 0
邁 mại×非標準或空通常 0
虿 mại×非標準或空通常 0
蠆 mại×非標準或空通常 0
劢 mại×非標準或空通常 0
买 mãi×非標準或空通常 0
蕒 mãi×非標準或空通常 0
荬 mãi×非標準或空通常 0
玫 mai×非標準或空通常 0
槑 mai×非標準或空通常 0
薶 mai×非標準或空通常 0
霾 mai×非標準或空通常 0
𫂚 mai×非標準或空通常 0
𪰹 mai×非標準或空通常 0
𢲪 mai×非標準或空通常 0
𠶣 mai×非標準或空通常 0
黴 mai×非標準或空通常 0
霉 mai×非標準或空通常 0
煤 mai×非標準或空通常 0
吗 mạ×非標準或空通常 0
嗎 mạ×非標準或空通常 0
祃 mạ×非標準或空通常 0
禡 mạ×非標準或空通常 0
駡 mạ×非標準或空通常 0
骂 mạ×非標準或空通常 0
𫓟 mạ×非標準或空通常 0
鎷 mạ×非標準或空通常 0
𠴏 màng×非標準或空通常 0
𦀴 mạng×非標準或空通常 0
𠇮 mạng×非標準或空通常 0
皿 mảng×非標準或空通常 0
𢳠 máng×非標準或空通常 0
莽 mãng×非標準或空通常 0
莾 mãng×非標準或空通常 0
庬 mang×非標準或空通常 0
尨 mang×非標準或空通常 0
哤 mang×非標準或空通常 0
杗 mang×非標準或空通常 0
邙 mang×非標準或空通常 0
鋩 mang×非標準或空通常 0
铓 mang×非標準或空通常 0
厖 mang×非標準或空通常 0
杧 mang×非標準或空通常 0
𤛘 mang×非標準或空通常 0
牤 mang×非標準或空通常 0
蟒 mang×非標準或空通常 0
𫄁 mành×非標準或空通常 0
艋 mành×非標準或空通常 0
錳 mạnh×非標準或空通常 0
锰 mạnh×非標準或空通常 0
𥕊 mảnh×非標準或空通常 0
皿 mảnh×非標準或空通常 0
茗 mánh×非標準或空通常 0
黽 mãnh×非標準或空通常 0
黾 mãnh×非標準或空通常 0
皿 mãnh×非標準或空通常 0
艋 mãnh×非標準或空通常 0
蜢 mãnh×非標準或空通常 0
錳 mãnh×非標準或空通常 0
甍 manh×非標準或空通常 0
虻 manh×非標準或空通常 0
蝱 manh×非標準或空通常 0
甿 manh×非標準或空通常 0
瞑 manh×非標準或空通常 0
蛮 manh×非標準或空通常 0
曼 mạn×非標準或空通常 0
谩 mạn×非標準或空通常 0
偭 mạn×非標準或空通常 0
嫚 mạn×非標準或空通常 0
熳 mạn×非標準或空通常 0
缦 mạn×非標準或空通常 0
謾 mạn×非標準或空通常 0
满 mãn×非標準或空通常 0
蟎 mãn×非標準或空通常 0
螨 mãn×非標準或空通常 0
缦 man×非標準或空通常 0
謾 man×非標準或空通常 0
瞒 man×非標準或空通常 0
樠 man×非標準或空通常 0
縵 man×非標準或空通常 0
蛮 man×非標準或空通常 0
鏝 man×非標準或空通常 0
镘 man×非標準或空通常 0
鞔 man×非標準或空通常 0
顢 man×非標準或空通常 0
颟 man×非標準或空通常 0
饅 man×非標準或空通常 0
馒 man×非標準或空通常 0
鬘 man×非標準或空通常 0
鰻 man×非標準或空通常 0
鳗 man×非標準或空通常 0
曼 man×非標準或空通常 0
谩 man×非標準或空通常 0
蹒 man×非標準或空通常 0
蹣 man×非標準或空通常 0
熳 man×非標準或空通常 0
𩿘 mào×非標準或空通常 0
𣭰 mào×非標準或空通常 0
㧌 mào×非標準或空通常 0
芼 mào×非標準或空通常 0
芼 mạo×非標準或空通常 0
媢 mạo×非標準或空通常 0
眊 mạo×非標準或空通常 0
耄 mạo×非標準或空通常 0
皃 mạo×非標準或空通常 0
毷 máo×非標準或空通常 0
茆 mão×非標準或空通常 0
戼 mão×非標準或空通常 0
昴 mão×非標準或空通常 0
泖 mão×非標準或空通常 0
鉚 mão×非標準或空通常 0
铆 mão×非標準或空通常 0
犛 mao×非標準或空通常 0
茅 mao×非標準或空通常 0
酕 mao×非標準或空通常 0
髦 mao×非標準或空通常 0
芼 mao×非標準或空通常 0
茆 mao×非標準或空通常 0
蝥 mao×非標準或空通常 0
氂 mao×非標準或空通常 0
牦 mao×非標準或空通常 0
磨 má×非標準或空通常 0
傌 má×非標準或空通常 0
帕 mạt×非標準或空通常 0
袜 mạt×非標準或空通常 0
帓 mạt×非標準或空通常 0
沫 mạt×非標準或空通常 0
秣 mạt×非標準或空通常 0
茉 mạt×非標準或空通常 0
靺 mạt×非標準或空通常 0
𫖼 mát×非標準或空通常 0
沫 mát×非標準或空通常 0
泖 máu×非標準或空通常 0
昴 máu×非標準或空通常 0
𫑋 mau×非標準或空通常 0
𫐿 mau×非標準或空通常 0
𨖧 mau×非標準或空通常 0
䋃 mau×非標準或空通常 0
嘿 mặc×非標準或空通常 0
纆 mặc×非標準或空通常 0
万 mặc×非標準或空通常 0
穆 mặc×非標準或空通常 0
䘃 mặc×非標準或空通常 0
𫄓 mắc×非標準或空通常 0
𦄿 mắc×非標準或空通常 0
黓 mắc×非標準或空通常 0
𩷠 mặm×非標準或空通常 0
𫑾 mắm×非標準或空通常 0
𪊅 mắm×非標準或空通常 0
𩷠 mắm×非標準或空通常 0
懵 mặng×非標準或空通常 0
𪴞 mặng×非標準或空通常 0
駡 mắng×非標準或空通常 0
嗎 mắng×非標準或空通常 0
瞢 măng×非標準或空通常 0
𣒣 măng×非標準或空通常 0
𥭶 măng×非標準或空通常 0
𥭎 măng×非標準或空通常 0
𦀴 măng×非標準或空通常 0
𨢥 mặn×非標準或空通常 0
𠼦 mặn×非標準或空通常 0
𪪉 mắn×非標準或空通常 0
𪮳 măn×非標準或空通常 0
𫖀 mặt×非標準或空通常 0
𫆴 mặt×非標準或空通常 0
𪾺 mắt×非標準或空通常 0
𥉴 mắt×非標準或空通常 0
玛 mã×非標準或空通常 0
码 mã×非標準或空通常 0
蚂 mã×非標準或空通常 0
螞 mã×非標準或空通常 0
马 mã×非標準或空通常 0
𫘖 mã×非標準或空通常 0
咩 mã×非標準或空通常 0
獁 mã×非標準或空通常 0
犸 mã×非標準或空通常 0
𪵟 mày×非標準或空通常 0
𡮨 mảy×非標準或空通常 0
𡮔 mảy×非標準或空通常 0
𫃷 may×非標準或空通常 0
𪝅 may×非標準或空通常 0
𢆪 may×非標準或空通常 0
𡮋 may×非標準或空通常 0
𦄆 may×非標準或空通常 0
𧛉 may×非標準或空通常 0
𫋿 may×非標準或空通常 0
磨 ma×非標準或空通常 0
妈 ma×非標準或空通常 0
嬤 ma×非標準或空通常 0
嬷 ma×非標準或空通常 0
痲 ma×非標準或空通常 0
蔴 ma×非標準或空通常 0
蘑 ma×非標準或空通常 0
饝 ma×非標準或空通常 0
麼 ma×非標準或空通常 0
么 ma×非標準或空通常 0
吗 ma×非標準或空通常 0
嗎 ma×非標準或空通常 0
𫆿 mề×非標準或空通常 0
𦟂 mề×非標準或空通常 0
袂 mệ×非標準或空通常 0
𥎁 mềm×非標準或空通常 0
𣟮 mềm×非標準或空通常 0
𩞝 mềm×非標準或空通常 0
𢅧 mền×非標準或空通常 0
𠇮 mệnh×非標準或空通常 0
𣷠 mênh×非標準或空通常 0
𢚽 mến×非標準或空通常 0
唤 mến×非標準或空通常 0
亹 mên×非標準或空通常 0
𫆭 mể×非標準或空通常 0
𫉼 mệt×非標準或空通常 0
疲 mệt×非標準或空通常 0
咪 mễ×非標準或空通常 0
敉 mễ×非標準或空通常 0
眯 mễ×非標準或空通常 0
謎 mê×非標準或空通常 0
谜 mê×非標準或空通常 0
麋 mê×非標準或空通常 0
詸 mê×非標準或空通常 0
䱊 mè×非標準或空通常 0
米 mè×非標準或空通常 0
𣼺 mèm×非標準或空通常 0
貶 mém×非標準或空通常 0
𣼺 mem×非標準或空通常 0
猫 mèo×非標準或空通常 0
卯 mẹo×非標準或空通常 0
卯 méo×非標準或空通常 0
廟 méo×非標準或空通常 0
猫 meo×非標準或空通常 0
苗 meo×非標準或空通常 0
泛 mẹp×非標準或空通常 0
𦝌 mép×非標準或空通常 0
𫖿 mẻ×非標準或空通常 0
𢱒 mẻ×非標準或空通常 0
𥖺 mẻ×非標準或空通常 0
𫎚 mé×非標準或空通常 0
𤚤 me×非標準或空通常 0
咩 me×非標準或空通常 0
湄 me×非標準或空通常 0
嗎 mỉa×非標準或空通常 0
冖 mịch×非標準或空通常 0
冪 mịch×非標準或空通常 0
幂 mịch×非標準或空通常 0
汨 mịch×非標準或空通常 0
糸 mịch×非標準或空通常 0
覔 mịch×非標準或空通常 0
觅 mịch×非標準或空通常 0
鼏 mịch×非標準或空通常 0
谧 mịch×非標準或空通常 0
糹 mịch×非標準或空通常 0
纟 mịch×非標準或空通常 0
觅 mích×非標準或空通常 0
覔 mích×非標準或空通常 0
𠷦 miếng×非標準或空通常 0
唤 miếng×非標準或空通常 0
湎 miện×非標準或空通常 0
眄 miện×非標準或空通常 0
丏 miện×非標準或空通常 0
麫 miến×非標準或空通常 0
麵 miến×非標準或空通常 0
偭 miến×非標準或空通常 0
泯 miến×非標準或空通常 0
糆 miến×非標準或空通常 0
靣 miến×非標準或空通常 0
缅 miến×非標準或空通常 0
湎 miến×非標準或空通常 0
缅 miễn×非標準或空通常 0
堍 miễn×非標準或空通常 0
娩 miễn×非標準或空通常 0
浼 miễn×非標準或空通常 0
瞑 miễn×非標準或空通常 0
㛟 miễn×非標準或空通常 0
鮸 miễn×非標準或空通常 0
宀 miên×非標準或空通常 0
棉 miên×非標準或空通常 0
緜 miên×非標準或空通常 0
绵 miên×非標準或空通常 0
糹 miên×非標準或空通常 0
纟 miên×非標準或空通常 0
襪 miệt×非標準或空通常 0
懱 miệt×非標準或空通常 0
袜 miệt×非標準或空通常 0
韈 miệt×非標準或空通常 0
𣋻 miệt×非標準或空通常 0
櫗 miệt×非標準或空通常 0
𡌀 miệt×非標準或空通常 0
𨡊 miệt×非標準或空通常 0
瞥 miết×非標準或空通常 0
鱉 miết×非標準或空通常 0
鳖 miết×非標準或空通常 0
鼈 miết×非標準或空通常 0
𦏒 miều×非標準或空通常 0
緲 miểu×非標準或空通常 0
缈 miểu×非標準或空通常 0
藐 miểu×非標準或空通常 0
淼 miểu×非標準或空通常 0
瞄 miểu×非標準或空通常 0
秒 miểu×非標準或空通常 0
杪 miểu×非標準或空通常 0
庙 miếu×非標準或空通常 0
眇 miếu×非標準或空通常 0
眇 miễu×非標準或空通常 0
庙 miễu×非標準或空通常 0
猫 miêu×非標準或空通常 0
苗 miêu×非標準或空通常 0
錨 miêu×非標準或空通常 0
锚 miêu×非標準或空通常 0
鶓 miêu×非標準或空通常 0
鹋 miêu×非標準或空通常 0
𦏒 miêu×非標準或空通常 0
瞄 miêu×非標準或空通常 0
蝥 miêu×非標準或空通常 0
𫗗 mì×非標準或空通常 0
麵 mì×非標準或空通常 0
敉 mị×非標準或空通常 0
眯 mị×非標準或空通常 0
瞇 mị×非標準或空通常 0
羋 mị×非標準或空通常 0
芈 mị×非標準或空通常 0
鬽 mị×非標準或空通常 0
咪 mị×非標準或空通常 0
獼 mị×非標準或空通常 0
靡 mị×非標準或空通常 0
猕 mị×非標準或空通常 0
黴 mị×非標準或空通常 0
𠽊 mỉm×非標準或空通常 0
𪢃 mím×非標準或空通常 0
𪦓 mìn×非標準或空通常 0
𡡆 mìn×非標準或空通常 0
𠵴 mình×非標準或空通常 0
𨉓 mình×非標準或空通常 0
酩 mỉnh×非標準或空通常 0
𨠲 mỉnh×非標準或空通常 0
茗 minhs×非標準或空通常 0
酩 minhs×非標準或空通常 0
暝 minhs×非標準或空通常 0
瞑 minh×非標準或空通常 0
暝 minh×非標準或空通常 0
蓂 minh×非標準或空通常 0
銘 minh×非標準或空通常 0
铭 minh×非標準或空通常 0
鳴 minh×非標準或空通常 0
鸣 minh×非標準或空通常 0
𨠲 minh×非標準或空通常 0
酩 minh×非標準或空通常 0
茗 minh×非標準或空通常 0
皿 mịn×非標準或空通常 0
冕 mịn×非標準或空通常 0
睸 mí×非標準或空通常 0
𣋻 mịt×非標準或空通常 0
櫗 mịt×非標準或空通常 0
靡 mĩ×非標準或空通常 0
媺 mĩ×非標準或空通常 0
嬍 mĩ×非標準或空通常 0
鎂 mĩ×非標準或空通常 0
镁 mĩ×非標準或空通常 0
猕 mi×非標準或空通常 0
獼 mi×非標準或空通常 0
黴 mi×非標準或空通常 0
劘 mi×非標準或空通常 0
嵋 mi×非標準或空通常 0
湄 mi×非標準或空通常 0
睂 mi×非標準或空通常 0
糜 mi×非標準或空通常 0
縻 mi×非標準或空通常 0
蘼 mi×非標準或空通常 0
郿 mi×非標準或空通常 0
醾 mi×非標準或空通常 0
釄 mi×非標準或空通常 0
麋 mi×非標準或空通常 0
靡 mi×非標準或空通常 0
𧃲 mi×非標準或空通常 0
鶥 mi×非標準或空通常 0
鎇 mi×非標準或空通常 0
镅 mi×非標準或空通常 0
㕲 mọc×非標準或空通常 0
鈢 móc×非標準或空通常 0
霂 móc×非標準或空通常 0
暮 mò×非標準或空通常 0
蟆 mò×非標準或空通常 0
鋂 mói×非標準或空通常 0
娒 moi×非標準或空通常 0
𥊙 mòm×非標準或空通常 0
𪩨 mòng×非標準或空通常 0
𤔽 móng×非標準或空通常 0
𨮵 móng×非標準或空通常 0
𡒯 móng×非標準或空通常 0
𧅭 móng×非標準或空通常 0
矇 móng×非標準或空通常 0
矇 mong×非標準或空通常 0
𡮮 mọn×非標準或空通常 0
𡮆 mọn×非標準或空通常 0
㥃 mọn×非標準或空通常 0
們 món×非標準或空通常 0
們 mon×非標準或空通常 0
门 mon×非標準或空通常 0
楘 mộc×非標準或空通常 0
霂 mộc×非標準或空通常 0
炐 mồ×非標準或空通常 0
𠻽 mồi×非標準或空通常 0
𩛸 mồi×非標準或空通常 0
蝐 mồi×非標準或空通常 0
𩜫 mồi×非標準或空通常 0
𠶣 mồi×非標準或空通常 0
某 mồi×非標準或空通常 0
喟 mồi×非標準或空通常 0
沬 mội×非標準或空通常 0
浼 mỗi×非標準或空通常 0
凂 mỗi×非標準或空通常 0
煤 môi×非標準或空通常 0
禖 môi×非標準或空通常 0
苺 môi×非標準或空通常 0
酶 môi×非標準或空通常 0
霉 môi×非標準或空通常 0
玫 môi×非標準或空通常 0
𠿃 môi×非標準或空通常 0
𠶣 môi×非標準或空通常 0
暮 mộ×非標準或空通常 0
檬 môm×非標準或空通常 0
曚 mồng×非標準或空通常 0
懵 mộng×非標準或空通常 0
梦 mộng×非標準或空通常 0
夣 mộng×非標準或空通常 0
懜 mộng×非標準或空通常 0
䑅 mộng×非標準或空通常 0
瞢 mộng×非標準或空通常 0
𠓔 mống×非標準或空通常 0
靀 mống×非標準或空通常 0
䑅 mống×非標準或空通常 0
矇 mỗng×非標準或空通常 0
曚 mông×非標準或空通常 0
檬 mông×非標準或空通常 0
矇 mông×非標準或空通常 0
礞 mông×非標準或空通常 0
艨 mông×非標準或空通常 0
尨 mông×非標準或空通常 0
梦 mông×非標準或空通常 0
獴 mông×非標準或空通常 0
蝱 mông×非標準或空通常 0
虻 mông×非標準或空通常 0
们 môn×非標準或空通常 0
們 môn×非標準或空通常 0
扪 môn×非標準或空通常 0
捫 môn×非標準或空通常 0
穈 môn×非標準或空通常 0
门 môn×非標準或空通常 0
汶 môn×非標準或空通常 0
瞒 môn×非標準或空通常 0
亹 môn×非標準或空通常 0
鍆 môn×非標準或空通常 0
钔 môn×非標準或空通常 0
𠝼 mổ×非標準或空通常 0
歾 một×非標準或空通常 0
歿 một×非標準或空通常 0
殁 một×非標準或空通常 0
没 một×非標準或空通常 0
没 mốt×非標準或空通常 0
姆 mỗ×非標準或空通常 0
某 mỗ×非標準或空通常 0
厶 mỗ×非標準或空通常 0
𪲣 mỗ×非標準或空通常 0
膜 mô×非標準或空通常 0
嫫 mô×非標準或空通常 0
糢 mô×非標準或空通常 0
蟆 mô×非標準或空通常 0
谟 mô×非標準或空通常 0
抚 mô×非標準或空通常 0
无 mô×非標準或空通常 0
饃 mô×非標準或空通常 0
馍 mô×非標準或空通常 0
饝 mô×非標準或空通常 0
𨅂 mọp×非標準或空通常 0
𢴓 móp×非標準或空通常 0
𫄼 mỏ×非標準或空通常 0
𪤘 mỏ×非標準或空通常 0
𨪀 mỏ×非標準或空通常 0
𪮍 mó×非標準或空通常 0
𧋶 mọt×非標準或空通常 0
懱 mót×非標準或空通常 0
𤎎 mờ×非標準或空通常 0
𠸼 mời×非標準或空通常 0
𫐹 mời×非標準或空通常 0
𠶆 mời×非標準或空通常 0
邁 mời×非標準或空通常 0
𡤔 mới×非標準或空通常 0
𪦲 mới×非標準或空通常 0
𡤓 mới×非標準或空通常 0
某 mới×非標準或空通常 0
𠶣 mơi×非標準或空通常 0
𠽊 mởn×非標準或空通常 0
暪 mơn×非標準或空通常 0
𫘑 mở×非標準或空通常 0
𨷑 mở×非標準或空通常 0
𩦓 mở×非標準或空通常 0
𨸈 mở×非標準或空通常 0
嗎 mớ×非標準或空通常 0
𤎎 mơ×非標準或空通常 0
𣊍 mơ×非標準或空通常 0
𥷺 mo×非標準或空通常 0
务 mùa×非標準或空通常 0
𢷵 múa×非標準或空通常 0
𪮍 múa×非標準或空通常 0
穆 mục×非標準或空通常 0
苜 mục×非標準或空通常 0
繆 mục×非標準或空通常 0
缪 mục×非標準或空通常 0
鉬 mục×非標準或空通常 0
钼 mục×非標準或空通常 0
𢬐 múc×非標準或空通常 0
𪾤 mù×非標準或空通常 0
瞙 mù×非標準或空通常 0
𤗆 múi×非標準或空通常 0
㙁 mũi×非標準或空通常 0
鎇 mũi×非標準或空通常 0
鋂 mũi×非標準或空通常 0
𦩚 mui×非標準或空通常 0
𥴘 mui×非標準或空通常 0
𠋦 mụ×非標準或空通常 0
妈 mụ×非標準或空通常 0
𦆟 mùng×非標準或空通常 0
曚 mùng×非標準或空通常 0
𧅭 mùng×非標準或空通常 0
𫂝 mủng×非標準或空通常 0
𥵿 mung×非標準或空通常 0
闷 mụn×非標準或空通常 0
鍆 mủn×非標準或空通常 0
煤 muồi×非標準或空通常 0
沬 muội×非標準或空通常 0
眛 muội×非標準或空通常 0
㶬 muội×非標準或空通常 0
𫜈 muối×非標準或空通常 0
酶 muối×非標準或空通常 0
㙁 muối×非標準或空通常 0
檬 muỗm×非標準或空通常 0
檬 muồng×非標準或空通常 0
𨮵 muổng×非標準或空通常 0
𧃶 muống×非標準或空通常 0
蕄 muống×非標準或空通常 0
𧅭 muống×非標準或空通常 0
𢳠 muỗng×非標準或空通常 0
𤡌 muông×非標準或空通常 0
懑 muộn×非標準或空通常 0
懣 muộn×非標準或空通常 0
焖 muộn×非標準或空通常 0
燜 muộn×非標準或空通常 0
闷 muộn×非標準或空通常 0
𫔬 muôn×非標準或空通常 0
万 muôn×非標準或空通常 0
𫆲 mụt×非標準或空通常 0
𤶽 mụt×非標準或空通常 0
𪫆 mừa×非標準或空通常 0
嗎 mựa×非標準或空通常 0
駡 mựa×非標準或空通常 0
嗎 mứa×非標準或空通常 0
𩅹 mưa×非標準或空通常 0
湄 mưa×非標準或空通常 0
䘃 mực×非標準或空通常 0
𪢣 mừng×非標準或空通常 0
𢜏 mừng×非標準或空通常 0
𨒒 mười×非標準或空通常 0
迈 mười×非標準或空通常 0
𨑮 mười×非標準或空通常 0
邁 mười×非標準或空通常 0
𪜚 mươi×非標準或空通常 0
𨑮 mươi×非標準或空通常 0
𨒒 mươi×非標準或空通常 0
𡙧 mường×非標準或空通常 0
𠴏 mường×非標準或空通常 0
𤃞 mương×非標準或空通常 0
邙 mương×非標準或空通常 0
𠼦 mượn×非標準或空通常 0
𢩤 mướn×非標準或空通常 0
𠼦 mướn×非標準或空通常 0
沫 mướt×非標準或空通常 0
𫗻 mưỡu×非標準或空通常 0
廟 mưỡu×非標準或空通常 0
庙 mưỡu×非標準或空通常 0
谋 mưu×非標準或空通常 0
毋 mưu×非標準或空通常 0
镁 mỹ×非標準或空通常 0
靡 mỹ×非標準或空通常 0
鎂 mỹ×非標準或空通常 0
嬍 mỹ×非標準或空通常 0
媺 mỹ×非標準或空通常 0
慝 nấc×非標準或空通常 0
𡔃 nậm×非標準或空通常 0
稔 nậm×非標準或空通常 0
𪳋 nấm×非標準或空通常 0
蕈 nấm×非標準或空通常 0
稔 nẫm×非標準或空通常 0
卅 nẫm×非標準或空通常 0
您 nâm×非標準或空通常 0
𫇄 nấng×非標準或空通常 0
𫆽 nấng×非標準或空通常 0
𪣾 nấng×非標準或空通常 0
𦣘 nấng×非標準或空通常 0
𢪲 nâng×非標準或空通常 0
擃 nâng×非標準或空通常 0
昵 naạt×非標準或空通常 0
暱 naạt×非標準或空通常 0
衵 naạt×非標準或空通常 0
𧂭 nậu×非標準或空通常 0
鎒 nậu×非標準或空通常 0
𤒛 nấu×非標準或空通常 0
𤐛 nấu×非標準或空通常 0
𤒛 nẫu×非標準或空通常 0
捺 nậy×非標準或空通常 0
艿 nẩy×非標準或空通常 0
伲 nấy×非標準或空通常 0
𣅅 nẫy×非標準或空通常 0
𫆜 nây×非標準或空通常 0
搦 nạch×非標準或空通常 0
掿 nạch×非標準或空通常 0
疒 nạch×非標準或空通常 0
𦟱 nách×非標準或空通常 0
𦙜 nách×非標準或空通常 0
𦟻 nạc×非標準或空通常 0
𦟻 nác×非標準或空通常 0
秅 nà×非標準或空通常 0
𪽖 nà×非標準或空通常 0
拿 nà×非標準或空通常 0
𪥑 nài×非標準或空通常 0
㖠 nài×非標準或空通常 0
捺 nài×非標準或空通常 0
捺 nại×非標準或空通常 0
柰 nại×非標準或空通常 0
褦 nại×非標準或空通常 0
佴 nại×非標準或空通常 0
萘 nại×非標準或空通常 0
𢖱 nải×非標準或空通常 0
奶 nái×非標準或空通常 0
妳 nãi×非標準或空通常 0
嬭 nãi×非標準或空通常 0
奶 nãi×非標準或空通常 0
廼 nãi×非標準或空通常 0
氖 nãi×非標準或空通常 0
疓 nãi×非標準或空通常 0
迺 nãi×非標準或空通常 0
鼐 nãi×非標準或空通常 0
艿 nãi×非標準或空通常 0
孻 nai×非標準或空通常 0
𫖄 nạ×非標準或空通常 0
哪 nạ×非標準或空通常 0
拿 nạ×非標準或空通常 0
萏 nạm×非標準或空通常 0
蝻 nảm×非標準或空通常 0
焾 nám×非標準或空通常 0
囡 nam×非標準或空通常 0
枏 nam×非標準或空通常 0
柟 nam×非標準或空通常 0
楠 nam×非標準或空通常 0
蝻 nam×非標準或空通常 0
諵 nam×非標準或空通常 0
难 nàn×非標準或空通常 0
㰙 nạng×非標準或空通常 0
砀 nãng×非標準或空通常 0
燙 nãng×非標準或空通常 0
碭 nãng×非標準或空通常 0
曩 nãng×非標準或空通常 0
馕 nang×非標準或空通常 0
囔 nang×非標準或空通常 0
𪹰 nang×非標準或空通常 0
齉 nang×非標準或空通常 0
𫎄 nành×非標準或空通常 0
懧 nạnh×非標準或空通常 0
狞 nanh×非標準或空通常 0
獰 nanh×非標準或空通常 0
𫜧 nanh×非標準或空通常 0
𪺖 nanh×非標準或空通常 0
难 nạn×非標準或空通常 0
𪻉 nạn×非標準或空通常 0
赧 nản×非標準或空通常 0
儾 nán×非標準或空通常 0
曩 nán×非標準或空通常 0
戁 nanx×非標準或空通常 0
难 nan×非標準或空通常 0
䕼 nan×非標準或空通常 0
闹 nào×非標準或空通常 0
鬧 nào×非標準或空通常 0
閙 nào×非標準或空通常 0
臑 nạo×非標準或空通常 0
桡 nạo×非標準或空通常 0
橈 nạo×非標準或空通常 0
挠 nạo×非標準或空通常 0
撓 nạo×非標準或空通常 0
铙 nạo×非標準或空通常 0
𥑚 nạo×非標準或空通常 0
鈕 nạo×非標準或空通常 0
硇 nạo×非標準或空通常 0
閙 náo×非標準或空通常 0
闹 náo×非標準或空通常 0
𠴼 náo×非標準或空通常 0
恼 não×非標準或空通常 0
碯 não×非標準或空通常 0
脑 não×非標準或空通常 0
𢙐 não×非標準或空通常 0
撓 não×非標準或空通常 0
铙 nao×非標準或空通常 0
硇 nao×非標準或空通常 0
譊 nao×非標準或空通常 0
怓 nao×非標準或空通常 0
孬 nao×非標準或空通常 0
鬧 nao×非標準或空通常 0
猱 nao×非標準或空通常 0
纳 nạp×非標準或空通常 0
肭 nạp×非標準或空通常 0
衲 nạp×非標準或空通常 0
内 nạp×非標準或空通常 0
钠 nạp×非標準或空通常 0
𫖂 nả×非標準或空通常 0
拿 nả×非標準或空通常 0
拏 nả×非標準或空通常 0
梛 ná×非標準或空通常 0
弩 ná×非標準或空通常 0
揑 nạt×非標準或空通常 0
𢝘 nát×非標準或空通常 0
湼 nát×非標準或空通常 0
揑 nát×非標準或空通常 0
𦟻 nát×非標準或空通常 0
搙 náu×非標準或空通常 0
耨 náu×非標準或空通常 0
鬧 náu×非標準或空通常 0
耨 nau×非標準或空通常 0
諾 nặc×非標準或空通常 0
诺 nặc×非標準或空通常 0
鍩 nặc×非標準或空通常 0
锘 nặc×非標準或空通常 0
暱 nặc×非標準或空通常 0
昵 nặc×非標準或空通常 0
𪫶 nắm×非標準或空通常 0
𨤼 nặng×非標準或空通常 0
𥗾 nặng×非標準或空通常 0
曩 nặng×非標準或空通常 0
曩 nắng×非標準或空通常 0
𪱆 nắng×非標準或空通常 0
燙 nắng×非標準或空通常 0
曩 nẵng×非標準或空通常 0
烫 năng×非標準或空通常 0
馕 năng×非標準或空通常 0
菱 năng×非標準或空通常 0
𡔃 nặn×非標準或空通常 0
赧 nắn×非標準或空通常 0
𢟒 năn×非標準或空通常 0
䕼 năn×非標準或空通常 0
𫒾 nắp×非標準或空通常 0
䈫 nắp×非標準或空通常 0
𫑏 nã×非標準或空通常 0
鎿 nã×非標準或空通常 0
镎 nã×非標準或空通常 0
拏 nã×非標準或空通常 0
㖠 này×非標準或空通常 0
㭁 nảy×非標準或空通常 0
艿 nảy×非標準或空通常 0
𠉞 nay×非標準或空通常 0
傩 na×非標準或空通常 0
儺 na×非標準或空通常 0
哪 na×非標準或空通常 0
𪿣 na×非標準或空通常 0
梛 na×非標準或空通常 0
𫒃 nề×非標準或空通常 0
𪣮 nề×非標準或空通常 0
伲 nề×非標準或空通常 0
你 nệ×非標準或空通常 0
唸 nếm×非標準或空通常 0
𢬧 nêm×非標準或空通常 0
楠 nêm×非標準或空通常 0
𪤍 nền×非標準或空通常 0
搌 nện×非標準或空通常 0
𢆭 nến×非標準或空通常 0
𫒅 nếp×非標準或空通常 0
𥻻 nếp×非標準或空通常 0
摄 nếp×非標準或空通常 0
𢣚 nể×非標準或空通常 0
旎 nể×非標準或空通常 0
你 nể×非標準或空通常 0
尔 nể×非標準或空通常 0
𢝘 nết×非標準或空通常 0
湼 nết×非標準或空通常 0
𡀮 nếu×非標準或空通常 0
聻 nễ×非標準或空通常 0
伱 nễ×非標準或空通常 0
禰 nễ×非標準或空通常 0
你 nễ×非標準或空通常 0
妳 nễ×非標準或空通常 0
嬭 nễ×非標準或空通常 0
臡 nê×非標準或空通常 0
𢷁 ném×非標準或空通常 0
𦟗 nem×非標準或空通常 0
腩 nem×非標準或空通常 0
𣡤 nén×非標準或空通常 0
𥗾 nén×非標準或空通常 0
𣑻 nen×非標準或空通常 0
𢬧 nen×非標準或空通常 0
𦆚 néo×非標準或空通常 0
紐 néo×非標準或空通常 0
𣘆 nẹp×非標準或空通常 0
衲 nẹp×非標準或空通常 0
𢟕 nép×非標準或空通常 0
摄 nép×非標準或空通常 0
躡 nép×非標準或空通常 0
儞 nẻ×非標準或空通常 0
你 nẻ×非標準或空通常 0
尔 nẻ×非標準或空通常 0
𫐪 né×非標準或空通常 0
你 né×非標準或空通常 0
湼 nét×非標準或空通常 0
尔 ne×非標準或空通常 0
硶 ngầm×非標準或空通常 0
𫕖 ngậm×非標準或空通常 0
𣵴 ngấm×非標準或空通常 0
艮 ngần×非標準或空通常 0
痕 ngần×非標準或空通常 0
狠 ngận×非標準或空通常 0
很 ngận×非標準或空通常 0
憖 ngận×非標準或空通常 0
憗 ngận×非標準或空通常 0
艮 ngẩn×非標準或空通常 0
靳 ngẩn×非標準或空通常 0
菫 ngẩn×非標準或空通常 0
痕 ngẩn×非標準或空通常 0
跟 ngấn×非標準或空通常 0
艮 ngấn×非標準或空通常 0
齦 ngân×非標準或空通常 0
龈 ngân×非標準或空通常 0
嚚 ngân×非標準或空通常 0
狺 ngân×非標準或空通常 0
痕 ngân×非標準或空通常 0
誾 ngân×非標準或空通常 0
鄞 ngân×非標準或空通常 0
银 ngân×非標準或空通常 0
齗 ngân×非標準或空通常 0
龂 ngân×非標準或空通常 0
沂 ngân×非標準或空通常 0
跟 ngân×非標準或空通常 0
圾 ngập×非標準或空通常 0
岌 ngập×非標準或空通常 0
𣵵 ngập×非標準或空通常 0
𠲺 ngập×非標準或空通常 0
𥈲 ngấp×非標準或空通常 0
岌 ngấp×非標準或空通常 0
仡 ngật×非標準或空通常 0
屹 ngật×非標準或空通常 0
疙 ngật×非標準或空通常 0
訖 ngật×非標準或空通常 0
讫 ngật×非標準或空通常 0
䇄 ngật×非標準或空通常 0
汔 ngật×非標準或空通常 0
圪 ngật×非標準或空通常 0
迄 ngật×非標準或空通常 0
喫 ngật×非標準或空通常 0
吃 ngật×非標準或空通常 0
𡴭 ngất×非標準或空通常 0
𤴰 ngất×非標準或空通常 0
𩁶 ngất×非標準或空通常 0
𪨣 ngất×非標準或空通常 0
䇄 ngất×非標準或空通常 0
屹 ngất×非標準或空通常 0
仡 ngất×非標準或空通常 0
岌 ngất×非標準或空通常 0
疙 ngất×非標準或空通常 0
吽 ngầu×非標準或空通常 0
𤙮 ngầu×非標準或空通常 0
𣼱 ngầu×非標準或空通常 0
𠿄 ngầu×非標準或空通常 0
𢠉 ngẩu×非標準或空通常 0
𣽀 ngấu×非標準或空通常 0
𠽀 ngấu×非標準或空通常 0
耦 ngẫu×非標準或空通常 0
禺 ngẫu×非標準或空通常 0
𫉎 ngâu×非標準或空通常 0
䒜 ngâu×非標準或空通常 0
牛 ngâu×非標準或空通常 0
𡅷 ngậy×非標準或空通常 0
嘅 ngậy×非標準或空通常 0
𢣀 ngấy×非標準或空通常 0
嘅 ngấy×非標準或空通常 0
额 ngạch×非標準或空通常 0
𡏤 ngạch×非標準或空通常 0
𠸺 ngách×非標準或空通常 0
頟 ngách×非標準或空通常 0
噩 ngạc×非標準或空通常 0
萼 ngạc×非標準或空通常 0
蕚 ngạc×非標準或空通常 0
諤 ngạc×非標準或空通常 0
谔 ngạc×非標準或空通常 0
遌 ngạc×非標準或空通常 0
鄂 ngạc×非標準或空通常 0
鍔 ngạc×非標準或空通常 0
锷 ngạc×非標準或空通常 0
顎 ngạc×非標準或空通常 0
颚 ngạc×非標準或空通常 0
鰐 ngạc×非標準或空通常 0
鳄 ngạc×非標準或空通常 0
鶚 ngạc×非標準或空通常 0
鹗 ngạc×非標準或空通常 0
齶 ngạc×非標準或空通常 0
𤘋 ngà×非標準或空通常 0
𠊚 ngài×非標準或空通常 0
蛾 ngài×非標準或空通常 0
硙 ngại×非標準或空通常 0
磑 ngại×非標準或空通常 0
碍 ngại×非標準或空通常 0
閡 ngại×非標準或空通常 0
阂 ngại×非標準或空通常 0
𪿒 ngại×非標準或空通常 0
碨 ngại×非標準或空通常 0
刈 ngải×非標準或空通常 0
戤 ngải×非標準或空通常 0
碍 ngái×非標準或空通常 0
騃 ngãi×非標準或空通常 0
刈 ngãi×非標準或空通常 0
獃 ngai×非標準或空通常 0
皑 ngai×非標準或空通常 0
騃 ngai×非標準或空通常 0
餓 ngạ×非標準或空通常 0
饿 ngạ×非標準或空通常 0
𤅙 ngàm×非標準或空通常 0
彦 ngàn×非標準或空通常 0
岸 ngàn×非標準或空通常 0
𢱘 ngáng×非標準或空通常 0
卭 ngang×非標準或空通常 0
哽 ngạnh×非標準或空通常 0
骾 ngạnh×非標準或空通常 0
鯁 ngạnh×非標準或空通常 0
鲠 ngạnh×非標準或空通常 0
粳 ngạnh×非標準或空通常 0
𫖧 ngảnh×非標準或空通常 0
𥋓 ngảnh×非標準或空通常 0
撔 ngảnh×非標準或空通常 0
犴 ngạn×非標準或空通常 0
唁 ngạn×非標準或空通常 0
彥 ngạn×非標準或空通常 0
彦 ngạn×非標準或空通常 0
谚 ngạn×非標準或空通常 0
𠵚 ngán×非標準或空通常 0
𢱘 ngán×非標準或空通常 0
豻 ngan×非標準或空通常 0
犴 ngan×非標準或空通常 0
𪇩 ngan×非標準或空通常 0
狺 ngan×非標準或空通常 0
鴳 ngan×非標準或空通常 0
岸 ngan×非標準或空通常 0
𫘀 ngào×非標準或空通常 0
𪵧 ngào×非標準或空通常 0
嗷 ngào×非標準或空通常 0
敖 ngào×非標準或空通常 0
奡 ngạo×非標準或空通常 0
敖 ngạo×非標準或空通常 0
驁 ngạo×非標準或空通常 0
骜 ngạo×非標準或空通常 0
奡 ngáo×非標準或空通常 0
敖 ngao×非標準或空通常 0
驁 ngao×非標準或空通常 0
骜 ngao×非標準或空通常 0
厫 ngao×非標準或空通常 0
嗸 ngao×非標準或空通常 0
廒 ngao×非標準或空通常 0
熬 ngao×非標準或空通常 0
璈 ngao×非標準或空通常 0
聱 ngao×非標準或空通常 0
謷 ngao×非標準或空通常 0
鏊 ngao×非標準或空通常 0
鰲 ngao×非標準或空通常 0
鳌 ngao×非標準或空通常 0
鼇 ngao×非標準或空通常 0
爊 ngao×非標準或空通常 0
歺 ngạt×非標準或空通常 0
歹 ngạt×非標準或空通常 0
𠯪 ngát×非標準或空通常 0
吃 ngát×非標準或空通常 0
𣼱 ngàu×非標準或空通常 0
𤙮 ngàu×非標準或空通常 0
𢠉 ngảu×非標準或空通常 0
𠽀 ngáu×非標準或空通常 0
𠽀 ngau×非標準或空通常 0
𦝈 ngắc×非標準或空通常 0
硌 ngắc×非標準或空通常 0
𪑑 ngăm×非標準或空通常 0
痕 ngằn×非標準或空通常 0
𥐉 ngắn×非標準或空通常 0
𥐇 ngắn×非標準或空通常 0
艮 ngắn×非標準或空通常 0
短 ngắn×非標準或空通常 0
𪭳 ngăn×非標準或空通常 0
艮 ngăn×非標準或空通常 0
𪽨 ngặt×非標準或空通常 0
歹 ngặt×非標準或空通常 0
吃 ngặt×非標準或空通常 0
𪞧 ngắt×非標準或空通常 0
屹 ngắt×非標準或空通常 0
𣈗 ngày×非標準或空通常 0
𠿴 ngáy×非標準或空通常 0
𥋹 ngáy×非標準或空通常 0
嘅 ngáy×非標準或空通常 0
碍 ngáy×非標準或空通常 0
𣦍 ngay×非標準或空通常 0
蛾 nga×非標準或空通常 0
峩 nga×非標準或空通常 0
鹅 nga×非標準或空通常 0
囝 nga×非標準或空通常 0
鋨 nga×非標準或空通常 0
锇 nga×非標準或空通常 0
餓 nga×非標準或空通常 0
饿 nga×非標準或空通常 0
额 nghạch×非標準或空通常 0
𡏤 nghạch×非標準或空通常 0
頟 nghạch×非標準或空通常 0
𠸺 nghách×非標準或空通常 0
芸 nghề×非標準或空通常 0
埶 nghệ×非標準或空通常 0
呓 nghệ×非標準或空通常 0
囈 nghệ×非標準或空通常 0
羿 nghệ×非標準或空通常 0
艺 nghệ×非標準或空通常 0
蓺 nghệ×非標準或空通常 0
襼 nghệ×非標準或空通常 0
詣 nghệ×非標準或空通常 0
诣 nghệ×非標準或空通常 0
讛 nghệ×非標準或空通常 0
芸 nghệ×非標準或空通常 0
𨓑 nghểnh×非標準或空通常 0
芸 nghế×非標準或空通常 0
臬 nghệt×非標準或空通常 0
蘖 nghệt×非標準或空通常 0
堯 nghễu×非標準或空通常 0
掜 nghễ×非標準或空通常 0
睨 nghễ×非標準或空通常 0
堄 nghê×非標準或空通常 0
蜺 nghê×非標準或空通常 0
輗 nghê×非標準或空通常 0
鲵 nghê×非標準或空通常 0
麑 nghê×非標準或空通常 0
𠑢 nghè×非標準或空通常 0
𠊁 nghè×非標準或空通常 0
哽 nghẹn×非標準或空通常 0
䏹 nghén×非標準或空通常 0
𦞎 nghén×非標準或空通常 0
𫊐 nghèo×非標準或空通常 0
𧹅 nghèo×非標準或空通常 0
嶤 nghèo×非標準或空通常 0
嶢 nghèo×非標準或空通常 0
𫗺 nghẹo×非標準或空通常 0
邵 nghẹo×非標準或空通常 0
敖 nghẹo×非標準或空通常 0
堯 nghẻo×非標準或空通常 0
𢲾 nghé×非標準或空通常 0
麑 nghé×非標準或空通常 0
猊 nghé×非標準或空通常 0
𥊘 nghé×非標準或空通常 0
蘖 nghẹt×非標準或空通常 0
𡾤 nghét×非標準或空通常 0
义 nghĩa×非標準或空通常 0
鶂 nghịch×非標準或空通常 0
鶃 nghịch×非標準或空通常 0
鷁 nghịch×非標準或空通常 0
鹢 nghịch×非標準或空通常 0
酽 nghiệm×非標準或空通常 0
釅 nghiệm×非標準或空通常 0
騐 nghiệm×非標準或空通常 0
验 nghiệm×非標準或空通常 0
广 nghiễm×非標準或空通常 0
俨 nghiễm×非標準或空通常 0
严 nghiêm×非標準或空通常 0
讞 nghiện×非標準或空通常 0
谳 nghiện×非標準或空通常 0
这 nghiện×非標準或空通常 0
這 nghiện×非標準或空通常 0
𧢟 nghiến×非標準或空通常 0
跰 nghiễn×非標準或空通常 0
巘 nghiễn×非標準或空通常 0
甗 nghiễn×非標準或空通常 0
砚 nghiễn×非標準或空通常 0
硏 nghiễn×非標準或空通常 0
趼 nghiễn×非標準或空通常 0
岘 nghiễn×非標準或空通常 0
唁 nghiễn×非標準或空通常 0
峴 nghiễn×非標準或空通常 0
硏 nghiên×非標準或空通常 0
妍 nghiên×非標準或空通常 0
姸 nghiên×非標準或空通常 0
揅 nghiên×非標準或空通常 0
业 nghiệp×非標準或空通常 0
邺 nghiệp×非標準或空通常 0
鄴 nghiệp×非標準或空通常 0
臬 nghiệt×非標準或空通常 0
孼 nghiệt×非標準或空通常 0
摰 nghiệt×非標準或空通常 0
櫱 nghiệt×非標準或空通常 0
糱 nghiệt×非標準或空通常 0
糵 nghiệt×非標準或空通常 0
蘖 nghiệt×非標準或空通常 0
掜 nghiệt×非標準或空通常 0
檗 nghiệt×非標準或空通常 0
蘗 nghiệt×非標準或空通常 0
侥 nghiêu×非標準或空通常 0
堯 nghiêu×非標準或空通常 0
尧 nghiêu×非標準或空通常 0
峣 nghiêu×非標準或空通常 0
嶢 nghiêu×非標準或空通常 0
浇 nghiêu×非標準或空通常 0
澆 nghiêu×非標準或空通常 0
硗 nghiêu×非標準或空通常 0
磽 nghiêu×非標準或空通常 0
荛 nghiêu×非標準或空通常 0
跷 nghiêu×非標準或空通常 0
蹻 nghiêu×非標準或空通常 0
议 nghị×非標準或空通常 0
谊 nghị×非標準或空通常 0
蚁 nghị×非標準或空通常 0
劓 nghị×非標準或空通常 0
蟻 nghị×非標準或空通常 0
螘 nghị×非標準或空通常 0
𢪀 nghỉ×非標準或空通常 0
𠉝 nghỉ×非標準或空通常 0
拧 nghỉ×非標準或空通常 0
𪓈 nghịt×非標準或空通常 0
拟 nghĩ×非標準或空通常 0
檥 nghĩ×非標準或空通常 0
舣 nghĩ×非標準或空通常 0
艤 nghĩ×非標準或空通常 0
蚁 nghĩ×非標準或空通常 0
螘 nghĩ×非標準或空通常 0
蟻 nghĩ×非標準或空通常 0
顗 nghĩ×非標準或空通常 0
齮 nghĩ×非標準或空通常 0
蛾 nghĩ×非標準或空通常 0
𪫢 nghĩ×非標準或空通常 0
𢪀 nghĩ×非標準或空通常 0
𠉝 nghĩ×非標準或空通常 0
沂 nghi×非標準或空通常 0
嶷 nghi×非標準或空通常 0
仪 nghi×非標準或空通常 0
𡹠 nghi×非標準或空通常 0
嚯 ngoác×非標準或空通常 0
𫑑 ngoái×非標準或空通常 0
卧 ngoạ×非標準或空通常 0
臥 ngoạ×非標準或空通常 0
𠴥 ngoàm×非標準或空通常 0
緘 ngoàm×非標準或空通常 0
𠻪 ngoạm×非標準或空通常 0
𫊶 ngoảng×非標準或空通常 0
翫 ngoạn×非標準或空通常 0
𠻪 ngoạn×非標準或空通常 0
刓 ngoan×非標準或空通常 0
顽 ngoan×非標準或空通常 0
黿 ngoan×非標準或空通常 0
鼋 ngoan×非標準或空通常 0
狠 ngoan×非標準或空通常 0
蚖 ngoan×非標準或空通常 0
奡 ngoáo×非標準或空通常 0
嗷 ngoao×非標準或空通常 0
訛 ngoả×非標準或空通常 0
瓦 ngoá×非標準或空通常 0
刖 ngoạt×非標準或空通常 0
月 ngoạt×非標準或空通常 0
抈 ngoắt×非標準或空通常 0
瓦 ngoã×非標準或空通常 0
邷 ngoã×非標準或空通常 0
𪩜 ngoảy×非標準或空通常 0
𢠪 ngoảy×非標準或空通常 0
吪 ngoa×非標準或空通常 0
囮 ngoa×非標準或空通常 0
讹 ngoa×非標準或空通常 0
靴 ngoa×非標準或空通常 0
鞾 ngoa×非標準或空通常 0
韡 ngoa×非標準或空通常 0
譌 ngoa×非標準或空通常 0
瓦 ngoa×非標準或空通常 0
𧧀 ngoa×非標準或空通常 0
鈺 ngọc×非標準或空通常 0
钰 ngọc×非標準或空通常 0
⺩ ngọc×非標準或空通常 0
𫗷 ngóc×非標準或空通常 0
𠴉 ngoẻn×非標準或空通常 0
𣍕 ngoèo×非標準或空通常 0
𨇷 ngoẹo×非標準或空通常 0
卲 ngoẹo×非標準或空通常 0
𣩦 ngoẻo×非標準或空通常 0
撓 ngoéo×非標準或空通常 0
𣩦 ngoéo×非標準或空通常 0
𧓯 ngoé×非標準或空通常 0
𡳀 ngoe×非標準或空通常 0
𦬶 ngò×非標準或空通常 0
𤐜 ngòi×非標準或空通常 0
𣳢 ngòi×非標準或空通常 0
瓦 ngói×非標準或空通常 0
𤮞 ngói×非標準或空通常 0
𤬲 ngói×非標準或空通常 0
嵬 ngõi×非標準或空通常 0
𣳢 ngoi×非標準或空通常 0
牛 ngọ×非標準或空通常 0
𥆽 ngòm×非標準或空通常 0
𥆽 ngỏm×非標準或空通常 0
𥍛 ngom×非標準或空通常 0
𨲖 ngòng×非標準或空通常 0
𡅒 ngọng×非標準或空通常 0
哄 ngọng×非標準或空通常 0
𪱮 ngóng×非標準或空通常 0
𥈿 ngóng×非標準或空通常 0
𣕃 ngõng×非標準或空通常 0
隅 ngong×非標準或空通常 0
𫆻 ngón×非標準或空通常 0
𪮀 ngón×非標準或空通常 0
𢴝 ngón×非標準或空通常 0
抏 ngón×非標準或空通常 0
唁 ngon×非標準或空通常 0
禿 ngốc×非標準或空通常 0
秃 ngốc×非標準或空通常 0
𡎥 ngồi×非標準或空通常 0
𡓮 ngồi×非標準或空通常 0
𡎢 ngồi×非標準或空通常 0
桅 ngôi×非標準或空通常 0
鮠 ngôi×非標準或空通常 0
嵬 ngôi×非標準或空通常 0
隗 ngôi×非標準或空通常 0
悮 ngộ×非標準或空通常 0
捂 ngộ×非標準或空通常 0
焐 ngộ×非標準或空通常 0
牾 ngộ×非標準或空通常 0
误 ngộ×非標準或空通常 0
痦 ngộ×非標準或空通常 0
寤 ngộ×非標準或空通常 0
巖 ngồm×非標準或空通常 0
巖 ngổm×非標準或空通常 0
𡺥 ngổng×非標準或空通常 0
𪃍 ngổng×非標準或空通常 0
諢 ngộn×非標準或空通常 0
诨 ngộn×非標準或空通常 0
𠻂 ngộn×非標準或空通常 0
艮 ngổn×非標準或空通常 0
𪤍 ngổn×非標準或空通常 0
𠻂 ngốn×非標準或空通常 0
梱 ngôn×非標準或空通常 0
讠 ngôn×非標準或空通常 0
𪞻 ngổ×非標準或空通常 0
𦷮 ngổ×非標準或空通常 0
卼 ngột×非標準或空通常 0
屼 ngột×非標準或空通常 0
杌 ngột×非標準或空通常 0
阢 ngột×非標準或空通常 0
矻 ngột×非標準或空通常 0
軏 ngột×非標準或空通常 0
靰 ngột×非標準或空通常 0
軏 ngốt×非標準或空通常 0
仵 ngỗ×非標準或空通常 0
迕 ngỗ×非標準或空通常 0
𪞸 ngỗ×非標準或空通常 0
吴 ngô×非標準或空通常 0
吾 ngô×非標準或空通常 0
呉 ngô×非標準或空通常 0
鼯 ngô×非標準或空通常 0
𥟊 ngô×非標準或空通常 0
𫔦 ngỏ×非標準或空通常 0
牛 ngỏ×非標準或空通常 0
杵 ngỏ×非標準或空通常 0
𦬶 ngó×非標準或空通常 0
𨓢 ngót×非標準或空通常 0
𩼨 ngờ×非標準或空通常 0
𩵿 ngờ×非標準或空通常 0
𡅷 ngợi×非標準或空通常 0
𪟽 ngơi×非標準或空通常 0
𢥷 ngơi×非標準或空通常 0
岌 ngờm×非標準或空通常 0
𥄯 ngơm×非標準或空通常 0
覘 ngớn×非標準或空通常 0
妍 ngơn×非標準或空通常 0
岌 ngợp×非標準或空通常 0
𢚼 ngớp×非標準或空通常 0
𤹿 ngơ×非標準或空通常 0
𨳱 ngõ×非標準或空通常 0
牛 ngõ×非標準或空通常 0
吾 ngo×非標準或空通常 0
恑 nguây×非標準或空通常 0
狱 ngục×非標準或空通常 0
𣍀 ngúc×非標準或空通常 0
廓 nguệch×非標準或空通常 0
𠸺 nguệch×非標準或空通常 0
𣮇 ngù×非標準或空通常 0
𠸺 nguịch×非標準或空通常 0
𢢯 ngùi×非標準或空通常 0
嵬 ngùi×非標準或空通常 0
𥐋 ngủi×非標準或空通常 0
寤 ngụ×非標準或空通常 0
庽 ngụ×非標準或空通常 0
𪿹 ngùng×非標準或空通常 0
𢢄 ngùng×非標準或空通常 0
𨲖 ngùng×非標準或空通常 0
𢥶 ngủng×非標準或空通常 0
𪽹 ngúng×非標準或空通常 0
愩 ngúng×非標準或空通常 0
隅 ngung×非標準或空通常 0
颙 ngung×非標準或空通常 0
嵎 ngung×非標準或空通常 0
禺 ngung×非標準或空通常 0
𥐐 ngủn×非標準或空通常 0
𪲭 ngún×非標準或空通常 0
𪸟 nguội×非標準或空通常 0
𪤸 nguội×非標準或空通常 0
𣳢 nguội×非標準或空通常 0
𪿀 ngủ×非標準或空通常 0
𪟳 ngủ×非標準或空通常 0
㬳 ngủ×非標準或空通常 0
𣲍 ngụt×非標準或空通常 0
𡵉 ngút×非標準或空通常 0
𣲍 ngút×非標準或空通常 0
𢳶 ngừa×非標準或空通常 0
𠑕 ngửa×非標準或空通常 0
𤻔 ngứa×非標準或空通常 0
癢 ngứa×非標準或空通常 0
痒 ngưa×非標準或空通常 0
嶷 ngực×非標準或空通常 0
𦞐 ngực×非標準或空通常 0
𩼨 ngừ×非標準或空通常 0
𩵿 ngừ×非標準或空通常 0
𪖭 ngửi×非標準或空通常 0
驭 ngự×非標準或空通常 0
疟 ngược×非標準或空通常 0
瘧 ngược×非標準或空通常 0
㖸 ngước×非標準或空通常 0
𠊚 người×非標準或空通常 0
𤽗 ngươi×非標準或空通常 0
忸 ngượng×非標準或空通常 0
强 ngượng×非標準或空通常 0
语 ngưs×非標準或空通常 0
牜 ngưu×非標準或空通常 0
⺧ ngưu×非標準或空通常 0
语 ngữ×非標準或空通常 0
圄 ngữ×非標準或空通常 0
圉 ngữ×非標準或空通常 0
鋙 ngữ×非標準或空通常 0
铻 ngữ×非標準或空通常 0
齬 ngữ×非標準或空通常 0
龉 ngữ×非標準或空通常 0
渔 ngư×非標準或空通常 0
鱼 ngư×非標準或空通常 0
䱷 ngư×非標準或空通常 0
愿 nguyền×非標準或空通常 0
愿 nguyện×非標準或空通常 0
䏓 nguyễn×非標準或空通常 0
蚖 nguyên×非標準或空通常 0
嫄 nguyên×非標準或空通常 0
沅 nguyên×非標準或空通常 0
芫 nguyên×非標準或空通常 0
螈 nguyên×非標準或空通常 0
黿 nguyên×非標準或空通常 0
鼋 nguyên×非標準或空通常 0
軏 nguyệt×非標準或空通常 0
囝 nguyệt×非標準或空通常 0
跀 nguyệt×非標準或空通常 0
刖 nguyệt×非標準或空通常 0
伪 nguỵ×非標準或空通常 0
偽 nguỵ×非標準或空通常 0
诡 nguỵ×非標準或空通常 0
桅 nguy×非標準或空通常 0
魏 nguy×非標準或空通常 0
鮠 nguy×非標準或空通常 0
嵬 nguy×非標準或空通常 0
禺 ngu×非標準或空通常 0
嵎 ngu×非標準或空通常 0
娛 ngu×非標準或空通常 0
娱 ngu×非標準或空通常 0
虞 ngu×非標準或空通常 0
麌 ngu×非標準或空通常 0
俣 ngu×非標準或空通常 0
髃 ngu×非標準或空通常 0
掿 nhấc×非標準或空通常 0
弋 nhấc×非標準或空通常 0
𢗖 nhầm×非標準或空通常 0
餁 nhẩm×非標準或空通常 0
飪 nhẩm×非標準或空通常 0
饪 nhẩm×非標準或空通常 0
稔 nhẫm×非標準或空通常 0
荏 nhẫm×非標準或空通常 0
衽 nhẫm×非標準或空通常 0
袵 nhẫm×非標準或空通常 0
賃 nhẫm×非標準或空通常 0
赁 nhẫm×非標準或空通常 0
飪 nhẫm×非標準或空通常 0
饪 nhẫm×非標準或空通常 0
妊 nhâm×非標準或空通常 0
姙 nhâm×非標準或空通常 0
紝 nhâm×非標準或空通常 0
絍 nhâm×非標準或空通常 0
纴 nhâm×非標準或空通常 0
𡆑 nhâm×非標準或空通常 0
仞 nhận×非標準或空通常 0
刃 nhận×非標準或空通常 0
牣 nhận×非標準或空通常 0
认 nhận×非標準或空通常 0
軔 nhận×非標準或空通常 0
轫 nhận×非標準或空通常 0
韌 nhận×非標準或空通常 0
韧 nhận×非標準或空通常 0
紉 nhận×非標準或空通常 0
纫 nhận×非標準或空通常 0
𢭝 nhấn×非標準或空通常 0
刃 nhấn×非標準或空通常 0
訒 nhẫn×非標準或空通常 0
讱 nhẫn×非標準或空通常 0
靭 nhẫn×非標準或空通常 0
𨧟 nhẫn×非標準或空通常 0
𢭝 nhẫn×非標準或空通常 0
韌 nhẫn×非標準或空通常 0
軔 nhẫn×非標準或空通常 0
紉 nhẫn×非標準或空通常 0
韧 nhẫn×非標準或空通常 0
纫 nhẫn×非標準或空通常 0
刃 nhẫn×非標準或空通常 0
紉 nhân×非標準或空通常 0
纫 nhân×非標準或空通常 0
儿 nhân×非標準或空通常 0
洇 nhân×非標準或空通常 0
湮 nhân×非標準或空通常 0
亻 nhân×非標準或空通常 0
堙 nhân×非標準或空通常 0
婣 nhân×非標準或空通常 0
氤 nhân×非標準或空通常 0
絪 nhân×非標準或空通常 0
茵 nhân×非標準或空通常 0
裀 nhân×非標準或空通常 0
闉 nhân×非標準或空通常 0
陻 nhân×非標準或空通常 0
駰 nhân×非標準或空通常 0
骃 nhân×非標準或空通常 0
銦 nhân×非標準或空通常 0
铟 nhân×非標準或空通常 0
胭 nhân×非標準或空通常 0
卄 nhập×非標準或空通常 0
廿 nhập×非標準或空通常 0
岌 nhấp×非標準或空通常 0
馹 nhật×非標準或空通常 0
驲 nhật×非標準或空通常 0
壹 nhất×非標準或空通常 0
弌 nhất×非標準或空通常 0
哣 nhậu×非標準或空通常 0
嚅 nhậu×非標準或空通常 0
𠰉 nhậu×非標準或空通常 0
𡅒 nhẩu×非標準或空通常 0
𠱌 nhầy×非標準或空通常 0
濔 nhẫy×非標準或空通常 0
乐 nhạc×非標準或空通常 0
嶽 nhạc×非標準或空通常 0
鸑 nhạc×非標準或空通常 0
𥇍 nhác×非標準或空通常 0
䀩 nhác×非標準或空通常 0
弋 nhác×非標準或空通常 0
戞 nhác×非標準或空通常 0
戛 nhác×非標準或空通常 0
𣔦 nhài×非標準或空通常 0
𠱌 nhại×非標準或空通常 0
㖠 nhại×非標準或空通常 0
𧋁 nhái×非標準或空通常 0
蚧 nhái×非標準或空通常 0
厓 nhai×非標準或空通常 0
崖 nhai×非標準或空通常 0
捱 nhai×非標準或空通常 0
睚 nhai×非標準或空通常 0
崕 nhai×非標準或空通常 0
偌 nhạ×非標準或空通常 0
惹 nhạ×非標準或空通常 0
砑 nhạ×非標準或空通常 0
訝 nhạ×非標準或空通常 0
讶 nhạ×非標準或空通常 0
迓 nhạ×非標準或空通常 0
輅 nhạ×非標準或空通常 0
辂 nhạ×非標準或空通常 0
懢 nhàm×非標準或空通常 0
𡆑 nhàm×非標準或空通常 0
巖 nhàm×非標準或空通常 0
岩 nhàm×非標準或空通常 0
憮 nhàm×非標準或空通常 0
壬 nhám×非標準或空通常 0
嵒 nham×非標準或空通常 0
巖 nham×非標準或空通常 0
癌 nham×非標準或空通常 0
碞 nham×非標準或空通常 0
喦 nham×非標準或空通常 0
娴 nhàn×非標準或空通常 0
嫺 nhàn×非標準或空通常 0
嫻 nhàn×非標準或空通常 0
閑 nhàn×非標準或空通常 0
闲 nhàn×非標準或空通常 0
鷳 nhàn×非標準或空通常 0
鷴 nhàn×非標準或空通常 0
鹇 nhàn×非標準或空通常 0
僩 nhàn×非標準或空通常 0
间 nhàn×非標準或空通常 0
𫔮 nhàn×非標準或空通常 0
𤺛 nhàn×非標準或空通常 0
癇 nhàn×非標準或空通常 0
痫 nhàn×非標準或空通常 0
𪜉 nhàng×非標準或空通常 0
𡡂 nhàng×非標準或空通常 0
𤌅 nháng×非標準或空通常 0
爙 nháng×非標準或空通常 0
頴 nhảnh×非標準或空通常 0
頴 nhánh×非標準或空通常 0
𪬭 nhanh×非標準或空通常 0
𨗜 nhanh×非標準或空通常 0
𨘱 nhanh×非標準或空通常 0
贋 nhạn×非標準或空通常 0
贗 nhạn×非標準或空通常 0
赝 nhạn×非標準或空通常 0
鴈 nhạn×非標準或空通常 0
𪆒 nhạn×非標準或空通常 0
𣟫 nhãn×非標準或空通常 0
𣠰 nhãn×非標準或空通常 0
韌 nhãn×非標準或空通常 0
韧 nhãn×非標準或空通常 0
顔 nhan×非標準或空通常 0
颜 nhan×非標準或空通常 0
𨇵 nhào×非標準或空通常 0
繳 nhào×非標準或空通常 0
乐 nhạo×非標準或空通常 0
嚛 nhạo×非標準或空通常 0
闹 nháo×非標準或空通常 0
𠿷 nháo×非標準或空通常 0
遶 nháo×非標準或空通常 0
鬧 nháo×非標準或空通常 0
嚛 nháo×非標準或空通常 0
𦇇 nhão×非標準或空通常 0
澆 nhão×非標準或空通常 0
𠾒 nhả×非標準或空通常 0
𠽙 nhả×非標準或空通常 0
𪨁 nhá×非標準或空通常 0
呀 nhá×非標準或空通常 0
辣 nhạt×非標準或空通常 0
瘌 nhát×非標準或空通常 0
戞 nhát×非標準或空通常 0
戛 nhát×非標準或空通常 0
𡆁 nhàu×非標準或空通常 0
𠶕 nhàu×非標準或空通常 0
繳 nhàu×非標準或空通常 0
𡆁 nhảu×非標準或空通常 0
𠿷 nháu×非標準或空通常 0
憢 nhau×非標準或空通常 0
掿 nhắc×非標準或空通常 0
𢲦 nhắc×非標準或空通常 0
𠲤 nhắc×非標準或空通常 0
𧿑 nhắc×非標準或空通常 0
弋 nhắc×非標準或空通常 0
噎 nhắc×非標準或空通常 0
𥆂 nhằm×非標準或空通常 0
𢗖 nhằm×非標準或空通常 0
壬 nhằm×非標準或空通常 0
𤶄 nhặm×非標準或空通常 0
𫏊 nhẳm×非標準或空通常 0
𪾮 nhắm×非標準或空通常 0
𠄶 nhăm×非標準或空通常 0
壬 nhăm×非標準或空通常 0
𠡛 nhằn×非標準或空通常 0
𨲅 nhằng×非標準或空通常 0
𡃌 nhặng×非標準或空通常 0
綛 nhẳng×非標準或空通常 0
𡦮 nhắng×非標準或空通常 0
𣼴 nhẵng×非標準或空通常 0
𪪄 nhẳn×非標準或空通常 0
牣 nhẳn×非標準或空通常 0
𨧟 nhẵn×非標準或空通常 0
𦁿 nhăn×非標準或空通常 0
顔 nhăn×非標準或空通常 0
叺 nhắp×非標準或空通常 0
汨 nhặt×非標準或空通常 0
𤢽 nhắt×非標準或空通常 0
撎 nhắt×非標準或空通常 0
噎 nhắt×非標準或空通常 0
疋 nhã×非標準或空通常 0
讶 nhã×非標準或空通常 0
訝 nhã×非標準或空通常 0
𩜪 nhạy×非標準或空通常 0
趂 nhảy×非標準或空通常 0
呀 nha×非標準或空通常 0
枒 nha×非標準或空通常 0
桠 nha×非標準或空通常 0
椏 nha×非標準或空通常 0
蚜 nha×非標準或空通常 0
鸦 nha×非標準或空通常 0
哑 nha×非標準或空通常 0
伢 nha×非標準或空通常 0
滴 nhếch×非標準或空通常 0
擟 nhể×非標準或空通常 0
𥚅 nhễ×非標準或空通常 0
鉺 nhẹ×非標準或空通常 0
𨏄 nhẹ×非標準或空通常 0
弭 nhẹ×非標準或空通常 0
貳 nhẹ×非標準或空通常 0
弍 nhẹ×非標準或空通常 0
濂 nhèm×非標準或空通常 0
壬 nhẹm×非標準或空通常 0
髯 nhẹm×非標準或空通常 0
抩 nhém×非標準或空通常 0
髯 nhem×非標準或空通常 0
巖 nhem×非標準或空通常 0
岩 nhem×非標準或空通常 0
雁 nhẹn×非標準或空通常 0
鴈 nhẹn×非標準或空通常 0
𡮫 nhen×非標準或空通常 0
𤡮 nhen×非標準或空通常 0
撓 nhéo×非標準或空通常 0
𩽸 nheo×非標準或空通常 0
𥍘 nheo×非標準或空通常 0
嚅 nheo×非標準或空通常 0
摄 nhẹp×非標準或空通常 0
摄 nhép×非標準或空通常 0
𥏌 nhé×非標準或空通常 0
尒 nhé×非標準或空通常 0
𫒂 nhẽ×非標準或空通常 0
𥙧 nhẽ×非標準或空通常 0
𨤧 nhẽ×非標準或空通常 0
尔 nhẽ×非標準或空通常 0
滴 nhích×非標準或空通常 0
嗌 nhiếc×非標準或空通常 0
冄 nhiễm×非標準或空通常 0
苒 nhiễm×非標準或空通常 0
蚺 nhiễm×非標準或空通常 0
蚦 nhiêm×非標準或空通常 0
蚺 nhiêm×非標準或空通常 0
髥 nhiêm×非標準或空通常 0
髯 nhiêm×非標準或空通常 0
軟 nhiễn×非標準或空通常 0
撚 nhiên×非標準或空通常 0
慑 nhiếp×非標準或空通常 0
懾 nhiếp×非標準或空通常 0
摄 nhiếp×非標準或空通常 0
灄 nhiếp×非標準或空通常 0
鑷 nhiếp×非標準或空通常 0
镊 nhiếp×非標準或空通常 0
顳 nhiếp×非標準或空通常 0
颞 nhiếp×非標準或空通常 0
聂 nhiếp×非標準或空通常 0
韘 nhiếp×非標準或空通常 0
聶 nhiếp×非標準或空通常 0
慴 nhiếp×非標準或空通常 0
躡 nhiếp×非標準或空通常 0
热 nhiệt×非標準或空通常 0
爇 nhiệt×非標準或空通常 0
𡗊 nhiều×非標準或空通常 0
堯 nhiều×非標準或空通常 0
扰 nhiễu×非標準或空通常 0
绕 nhiễu×非標準或空通常 0
遶 nhiễu×非標準或空通常 0
娆 nhiễu×非標準或空通常 0
嬈 nhiễu×非標準或空通常 0
娆 nhiêu×非標準或空通常 0
嬈 nhiêu×非標準或空通常 0
荛 nhiêu×非標準或空通常 0
蛲 nhiêu×非標準或空通常 0
蟯 nhiêu×非標準或空通常 0
饶 nhiêu×非標準或空通常 0
桡 nhiêu×非標準或空通常 0
橈 nhiêu×非標準或空通常 0
跷 nhiêu×非標準或空通常 0
貳 nhì×非標準或空通常 0
佴 nhị×非標準或空通常 0
劓 nhị×非標準或空通常 0
弍 nhị×非標準或空通常 0
弭 nhị×非標準或空通常 0
惢 nhị×非標準或空通常 0
樲 nhị×非標準或空通常 0
橤 nhị×非標準或空通常 0
洱 nhị×非標準或空通常 0
淽 nhị×非標準或空通常 0
蕋 nhị×非標準或空通常 0
蘂 nhị×非標準或空通常 0
貳 nhị×非標準或空通常 0
贰 nhị×非標準或空通常 0
餌 nhị×非標準或空通常 0
饵 nhị×非標準或空通常 0
腻 nhị×非標準或空通常 0
𤣚 nhím×非標準或空通常 0
𤝫 nhím×非標準或空通常 0
㺝 nhím×非標準或空通常 0
𥚆 nhìn×非標準或空通常 0
𠿚 nhịp×非標準或空通常 0
𡑢 nhịp×非標準或空通常 0
𣜿 nhịp×非標準或空通常 0
擛 nhịp×非標準或空通常 0
葉 nhịp×非標準或空通常 0
堞 nhịp×非標準或空通常 0
釞 nhíp×非標準或空通常 0
鑷 nhíp×非標準或空通常 0
釟 nhíp×非標準或空通常 0
𦤶 nhí×非標準或空通常 0
𢤢 nhịt×非標準或空通常 0
湼 nhít×非標準或空通常 0
疚 nhíu×非標準或空通常 0
你 nhĩ×非標準或空通常 0
刵 nhĩ×非標準或空通常 0
尒 nhĩ×非標準或空通常 0
尔 nhĩ×非標準或空通常 0
爾 nhĩ×非標準或空通常 0
迩 nhĩ×非標準或空通常 0
邇 nhĩ×非標準或空通常 0
駬 nhĩ×非標準或空通常 0
铒 nhĩ×非標準或空通常 0
弭 nhĩ×非標準或空通常 0
佴 nhĩ×非標準或空通常 0
餌 nhĩ×非標準或空通常 0
鉺 nhĩ×非標準或空通常 0
洱 nhĩ×非標準或空通常 0
饵 nhĩ×非標準或空通常 0
而 nhi×非標準或空通常 0
胹 nhi×非標準或空通常 0
輀 nhi×非標準或空通常 0
鴯 nhi×非標準或空通常 0
鸸 nhi×非標準或空通常 0
儿 nhi×非標準或空通常 0
臑 nhi×非標準或空通常 0
弍 nhi×非標準或空通常 0
愞 nhoài×非標準或空通常 0
𨂉 nhoài×非標準或空通常 0
惴 nhoái×非標準或空通常 0
惴 nhoai×非標準或空通常 0
𠢑 nhọc×非標準或空通常 0
縟 nhọc×非標準或空通常 0
𠒯 nhóc×非標準或空通常 0
嗕 nhóc×非標準或空通常 0
漯 nhoè×非標準或空通常 0
𤷯 nhoét×非標準或空通常 0
𥌎 nhò×非標準或空通常 0
𥅦 nhõi×非標準或空通常 0
堆 nhoi×非標準或空通常 0
孺 nhọ×非標準或空通常 0
𥇷 nhòm×非標準或空通常 0
𥈹 nhòm×非標準或空通常 0
𥍛 nhòm×非標準或空通常 0
𥛗 nhòm×非標準或空通常 0
𥆂 nhòm×非標準或空通常 0
𩁱 nhóm×非標準或空通常 0
抩 nhóm×非標準或空通常 0
爁 nhóm×非標準或空通常 0
巖 nhom×非標準或空通常 0
𡴢 nhòn×非標準或空通常 0
𠱜 nhòn×非標準或空通常 0
𨀻 nhòng×非標準或空通常 0
𠈋 nhòng×非標準或空通常 0
𠲦 nhõng×非標準或空通常 0
𡮸 nhọn×非標準或空通常 0
鋭 nhọn×非標準或空通常 0
銳 nhọn×非標準或空通常 0
𢹉 nhồi×非標準或空通常 0
𤏢 nhội×非標準或空通常 0
𡃘 nhồm×非標準或空通常 0
𨃊 nhổm×非標準或空通常 0
銋 nhôm×非標準或空通常 0
𪀚 nhồng×非標準或空通常 0
𧊊 nhộng×非標準或空通常 0
𧻗 nhông×非標準或空通常 0
𨀻 nhông×非標準或空通常 0
𧊕 nhông×非標準或空通常 0
𠲦 nhông×非標準或空通常 0
呠 nhổn×非標準或空通常 0
噋 nhốn×非標準或空通常 0
𢯚 nhổ×非標準或空通常 0
𢭵 nhổ×非標準或空通常 0
𠰍 nhổ×非標準或空通常 0
扗 nhổ×非標準或空通常 0
擼 nhổ×非標準或空通常 0
𠊜 nhố×非標準或空通常 0
嗉 nhố×非標準或空通常 0
箤 nhốt×非標準或空通常 0
拙 nhốt×非標準或空通常 0
魯 nhỗ×非標準或空通常 0
乳 nhỗ×非標準或空通常 0
𤀒 nhỏ×非標準或空通常 0
瀂 nhỏ×非標準或空通常 0
𤻪 nhó×非標準或空通常 0
𥌎 nhó×非標準或空通常 0
𦝬 nhọt×非標準或空通常 0
𦝬 nhót×非標準或空通常 0
侞 nhờ×非標準或空通常 0
汝 nhởi×非標準或空通常 0
𡆑 nhởm×非標準或空通常 0
憪 nhờn×非標準或空通常 0
𢡿 nhờn×非標準或空通常 0
澖 nhờn×非標準或空通常 0
𦠯 nhờn×非標準或空通常 0
𨆀 nhờn×非標準或空通常 0
𨅽 nhờn×非標準或空通常 0
𡙵 nhớn×非標準或空通常 0
𥈵 nhớn×非標準或空通常 0
覵 nhớn×非標準或空通常 0
𥅃 nhớn×非標準或空通常 0
𢚴 nhớn×非標準或空通常 0
㦓 nhớn×非標準或空通常 0
㦓 nhơn×非標準或空通常 0
𥄰 nhơn×非標準或空通常 0
㳌 nhớp×非標準或空通常 0
汝 nhở×非標準或空通常 0
𠲤 nhở×非標準或空通常 0
𪡑 nhớ×非標準或空通常 0
汝 nhớ×非標準或空通常 0
辣 nhợt×非標準或空通常 0
曀 nhợt×非標準或空通常 0
㛎 nhỡ×非標準或空通常 0
𥆃 nhơ×非標準或空通常 0
𥆂 nhơ×非標準或空通常 0
伩 nho×非標準或空通常 0
顬 nho×非標準或空通常 0
颥 nho×非標準或空通常 0
闰 nhuần×非標準或空通常 0
润 nhuận×非標準或空通常 0
闰 nhuận×非標準或空通常 0
孺 nhuạ×非標準或空通常 0
縟 nhục×非標準或空通常 0
缛 nhục×非標準或空通常 0
褥 nhục×非標準或空通常 0
鄏 nhục×非標準或空通常 0
𧏯 nhúc×非標準或空通常 0
𧏷 nhúc×非標準或空通常 0
嗕 nhúc×非標準或空通常 0
鋭 nhuệ×非標準或空通常 0
锐 nhuệ×非標準或空通常 0
枘 nhuế×非標準或空通常 0
芮 nhuế×非標準或空通常 0
蚋 nhuế×非標準或空通常 0
蜹 nhuế×非標準或空通常 0
𤒟 nhùi×非標準或空通常 0
𠓩 nhùi×非標準或空通常 0
箒 nhủi×非標準或空通常 0
𠓩 nhúi×非標準或空通常 0
孺 nhụ×非標準或空通常 0
輮 nhụ×非標準或空通常 0
揉 nhụ×非標準或空通常 0
𣐅 nhum×非標準或空通常 0
𨀻 nhùng×非標準或空通常 0
𠲦 nhùng×非標準或空通常 0
𢴞 nhúng×非標準或空通常 0
㳚 nhúng×非標準或空通常 0
佣 nhúng×非標準或空通常 0
宂 nhũng×非標準或空通常 0
氄 nhũng×非標準或空通常 0
冘 nhũng×非標準或空通常 0
毧 nhung×非標準或空通常 0
狨 nhung×非標準或空通常 0
绒 nhung×非標準或空通常 0
羢 nhung×非標準或空通常 0
𣭲 nhung×非標準或空通常 0
𪀚 nhung×非標準或空通常 0
軟 nhung×非標準或空通常 0
氄 nhung×非標準或空通常 0
𠲦 nhung×非標準或空通常 0
扪 nhún×非標準或空通常 0
𤇽 nhũn×非標準或空通常 0
𢟹 nhuốc×非標準或空通常 0
𤈟 nhuốm×非標準或空通常 0
𪞺 nhú×非標準或空通常 0
𠳘 nhú×非標準或空通常 0
乳 nhú×非標準或空通常 0
孺 nhú×非標準或空通常 0
𢟹 nhụt×非標準或空通常 0
𤼕 nhức×非標準或空通常 0
予 nhừ×非標準或空通常 0
汝 nhừ×非標準或空通常 0
礽 nhưng×非標準或空通常 0
箬 nhược×非標準或空通常 0
篛 nhược×非標準或空通常 0
蒻 nhược×非標準或空通常 0
鄀 nhược×非標準或空通常 0
搦 nhược×非標準或空通常 0
偌 nhược×非標準或空通常 0
攘 nhường×非標準或空通常 0
让 nhượng×非標準或空通常 0
漲 nhướng×非標準或空通常 0
攘 nhướng×非標準或空通常 0
酿 nhưỡng×非標準或空通常 0
釀 nhưỡng×非標準或空通常 0
攘 nhưỡng×非標準或空通常 0
瀼 nhưỡng×非標準或空通常 0
穰 nhưỡng×非標準或空通常 0
爙 nhưỡng×非標準或空通常 0
瀼 nhương×非標準或空通常 0
穰 nhương×非標準或空通常 0
勷 nhương×非標準或空通常 0
瓤 nhương×非標準或空通常 0
禳 nhương×非標準或空通常 0
蘘 nhương×非標準或空通常 0
鑲 nhương×非標準或空通常 0
𩚔 nhử×非標準或空通常 0
𠶁 nhử×非標準或空通常 0
汝 nhử×非標準或空通常 0
絮 nhứ×非標準或空通常 0
汝 nhứ×非標準或空通常 0
壹 nhứt×非標準或空通常 0
弌 nhứt×非標準或空通常 0
蹂 nhưụ×非標準或空通常 0
禸 nhưụ×非標準或空通常 0
糅 nhữu×非標準或空通常 0
汝 nhữ×非標準或空通常 0
糅 nhữ×非標準或空通常 0
袽 như×非標準或空通常 0
鴽 như×非標準或空通常 0
銣 như×非標準或空通常 0
擩 nhũ×非標準或空通常 0
輭 nhuyến×非標準或空通常 0
輭 nhuyễn×非標準或空通常 0
耎 nhuyễn×非標準或空通常 0
蝡 nhuyễn×非標準或空通常 0
软 nhuyễn×非標準或空通常 0
蠕 nhuyễn×非標準或空通常 0
𣼴 nhuyễn×非標準或空通常 0
瓀 nhuyên×非標準或空通常 0
蕋 nhuỵ×非標準或空通常 0
蘂 nhuỵ×非標準或空通常 0
緌 nhuy×非標準或空通常 0
蕤 nhuy×非標準或空通常 0
绥 nhuy×非標準或空通常 0
揉 nhu×非標準或空通常 0
蠕 nhu×非標準或空通常 0
糯 nhu×非標準或空通常 0
嚅 nhu×非標準或空通常 0
猱 nhu×非標準或空通常 0
穤 nhu×非標準或空通常 0
繻 nhu×非標準或空通常 0
襦 nhu×非標準或空通常 0
顬 nhu×非標準或空通常 0
颥 nhu×非標準或空通常 0
臑 nhu×非標準或空通常 0
蹂 nhu×非標準或空通常 0
鞣 nhu×非標準或空通常 0
煣 nhu×非標準或空通常 0
稬 nhu×非標準或空通常 0
鈮 nỉa×非標準或空通常 0
𥬩 nia×非標準或空通常 0
溺 nịch×非標準或空通常 0
惄 nịch×非標準或空通常 0
𠺁 ních×非標準或空通常 0
鯰 niềm×非標準或空通常 0
鮎 niềm×非標準或空通常 0
唸 niệm×非標準或空通常 0
撚 niệm×非標準或空通常 0
廿 niệm×非標準或空通常 0
拈 niêm×非標準或空通常 0
鮎 niêm×非標準或空通常 0
鯰 niêm×非標準或空通常 0
鲇 niêm×非標準或空通常 0
鲶 niêm×非標準或空通常 0
黏 niêm×非標準或空通常 0
𫈘 niễng×非標準或空通常 0
撵 niện×非標準或空通常 0
攆 niện×非標準或空通常 0
碾 niễn×非標準或空通常 0
撚 niễn×非標準或空通常 0
蹍 niễn×非標準或空通常 0
輾 niễn×非標準或空通常 0
辗 niễn×非標準或空通常 0
撵 niễn×非標準或空通常 0
撚 niên×非標準或空通常 0
秊 niên×非標準或空通常 0
囝 niên×非標準或空通常 0
𥝝 niên×非標準或空通常 0
慹 niệp×非標準或空通常 0
聶 niếp×非標準或空通常 0
聂 niếp×非標準或空通常 0
蹑 niếp×非標準或空通常 0
躡 niếp×非標準或空通常 0
囡 niếp×非標準或空通常 0
嗫 niếp×非標準或空通常 0
呐 niêtj×非標準或空通常 0
啮 niết×非標準或空通常 0
齧 niết×非標準或空通常 0
揑 niết×非標準或空通常 0
臲 niết×非標準或空通常 0
苶 niết×非標準或空通常 0
鎳 niết×非標準或空通常 0
镍 niết×非標準或空通常 0
闑 niết×非標準或空通常 0
陧 niết×非標準或空通常 0
隉 niết×非標準或空通常 0
臬 niết×非標準或空通常 0
圼 niết×非標準或空通常 0
嫋 niệu×非標準或空通常 0
嬝 niệu×非標準或空通常 0
溺 niệu×非標準或空通常 0
袅 niểu×非標準或空通常 0
嬲 niễu×非標準或空通常 0
袅 niễu×非標準或空通常 0
嫋 niễu×非標準或空通常 0
𡋁 niêu×非標準或空通常 0
墝 niêu×非標準或空通常 0
㙩 niêu×非標準或空通常 0
腻 nị×非標準或空通常 0
柠 nịnh×非標準或空通常 0
檸 nịnh×非標準或空通常 0
甯 nịnh×非標準或空通常 0
侫 nịnh×非標準或空通常 0
泞 nính×非標準或空通常 0
咛 ninh×非標準或空通常 0
拧 ninh×非標準或空通常 0
擰 ninh×非標準或空通常 0
鬡 ninh×非標準或空通常 0
鸋 ninh×非標準或空通常 0
宁 ninh×非標準或空通常 0
柠 ninh×非標準或空通常 0
檸 ninh×非標準或空通常 0
甯 ninh×非標準或空通常 0
聹 ninh×非標準或空通常 0
聍 ninh×非標準或空通常 0
懧 ninh×非標準或空通常 0
泞 ninh×非標準或空通常 0
獰 ninh×非標準或空通常 0
狞 ninh×非標準或空通常 0
旎 nỉ×非標準或空通常 0
祢 nỉ×非標準或空通常 0
𥿡 nỉ×非標準或空通常 0
𪦼 nít×非標準或空通常 0
𡮛 nít×非標準或空通常 0
𢝘 nít×非標準或空通常 0
湼 nít×非標準或空通常 0
妮 ni×非標準或空通常 0
𪠝 ni×非標準或空通常 0
鈮 ni×非標準或空通常 0
铌 ni×非標準或空通常 0
伲 ni×非標準或空通常 0
惰 noạ×非標準或空通常 0
糯 noạ×非標準或空通常 0
赧 noản×非標準或空通常 0
煖 noãn×非標準或空通常 0
暖 noãn×非標準或空通常 0
臑 noãn×非標準或空通常 0
赧 noãn×非標準或空通常 0
挐 noa×非標準或空通常 0
拏 noa×非標準或空通常 0
挼 noa×非標準或空通常 0
捼 noa×非標準或空通常 0
槈 nọc×非標準或空通常 0
𡳽 nóc×非標準或空通常 0
箼 nóc×非標準或空通常 0
𦢡 nóc×非標準或空通常 0
笯 nò×非標準或空通常 0
𡥤 nòi×非標準或空通常 0
𧞥 nòi×非標準或空通常 0
内 nòi×非標準或空通常 0
𪧿 nọi×非標準或空通常 0
肭 nọi×非標準或空通常 0
呐 nói×非標準或空通常 0
内 nói×非標準或空通常 0
𫏙 noi×非標準或空通常 0
𫌢 nom×非標準或空通常 0
窞 nom×非標準或空通常 0
膿 nọng×非標準或空通常 0
𫓒 nong×非標準或空通常 0
衄 nốc×非標準或空通常 0
内 nồi×非標準或空通常 0
内 nội×非標準或空通常 0
𫄑 nối×非標準或空通常 0
𫄌 nối×非標準或空通常 0
𫃸 nối×非標準或空通常 0
𫃤 nối×非標準或空通常 0
𦀼 nối×非標準或空通常 0
𨁡 nối×非標準或空通常 0
芮 nối×非標準或空通常 0
馁 nỗi×非標準或空通常 0
餧 nỗi×非標準或空通常 0
内 nỗi×非標準或空通常 0
𪸯 nôi×非標準或空通常 0
𪰤 nôi×非標準或空通常 0
挼 nôi×非標準或空通常 0
枘 nôi×非標準或空通常 0
㑫 nộm×非標準或空通常 0
𪞽 nồng×非標準或空通常 0
醲 nồng×非標準或空通常 0
穠 nồng×非標準或空通常 0
膿 nồng×非標準或空通常 0
秾 nồng×非標準或空通常 0
脓 nồng×非標準或空通常 0
浓 nồng×非標準或空通常 0
嶩 nổng×非標準或空通常 0
擃 nống×非標準或空通常 0
侬 nông×非標準或空通常 0
农 nông×非標準或空通常 0
哝 nông×非標準或空通常 0
齈 nông×非標準或空通常 0
臑 nộn×非標準或空通常 0
𡁛 nôn×非標準或空通常 0
呐 nột×非標準或空通常 0
讷 nột×非標準或空通常 0
钠 nột×非標準或空通常 0
𤹽 nốt×非標準或空通常 0
弩 nỗ×非標準或空通常 0
𢫓 nỗ×非標準或空通常 0
帑 nô×非標準或空通常 0
驽 nô×非標準或空通常 0
衲 nóp×非標準或空通常 0
𢝘 nọt×非標準或空通常 0
嫧 nợ×非標準或空通常 0
覧 nỡm×非標準或空通常 0
𠺶 nớp×非標準或空通常 0
𫉅 nở×非標準或空通常 0
𠴑 nở×非標準或空通常 0
汝 nở×非標準或空通常 0
湼 nớt×非標準或空通常 0
𡝖 nỡ×非標準或空通常 0
弩 nõ×非標準或空通常 0
笯 nõ×非標準或空通常 0
𪥯 no×非標準或空通常 0
𫙖 nuầy×非標準或空通常 0
𫅴 nua×非標準或空通常 0
恧 nục×非標準或空通常 0
朒 nục×非標準或空通常 0
衂 nục×非標準或空通常 0
衄 nục×非標準或空通常 0
䶊 nục×非標準或空通常 0
矗 núc×非標準或空通常 0
耨 núc×非標準或空通常 0
芮 nùi×非標準或空通常 0
内 nụi×非標準或空通常 0
𦵝 nụ×非標準或空通常 0
𦾤 nụ×非標準或空通常 0
浓 nùng×非標準或空通常 0
秾 nùng×非標準或空通常 0
穠 nùng×非標準或空通常 0
脓 nùng×非標準或空通常 0
膿 nùng×非標準或空通常 0
襛 nùng×非標準或空通常 0
醲 nùng×非標準或空通常 0
侬 nùng×非標準或空通常 0
嶩 nùng×非標準或空通常 0
𨆞 nủng×非標準或空通常 0
㗈 nũng×非標準或空通常 0
𨻫 nũng×非標準或空通常 0
𤐜 nung×非標準或空通常 0
𡏠 nung×非標準或空通常 0
𫃩 nuộc×非標準或空通常 0
縟 nuộc×非標準或空通常 0
挼 nuôi×非標準或空通常 0
𠾹 nuốt×非標準或空通常 0
𠽆 nuốt×非標準或空通常 0
𦄠 nút×非標準或空通常 0
鈕 nút×非標準或空通常 0
𪱴 nứa×非標準或空通常 0
梛 nứa×非標準或空通常 0
𪥤 nưa×非標準或空通常 0
𢴚 nức×非標準或空通常 0
慝 nức×非標準或空通常 0
湼 nức×非標準或空通常 0
𦣘 nứng×非標準或空通常 0
湳 nươm×非標準或空通常 0
𪹷 nướng×非標準或空通常 0
𣡤 nướng×非標準或空通常 0
嬢 nương×非標準或空通常 0
孃 nương×非標準或空通常 0
砀 nương×非標準或空通常 0
碭 nương×非標準或空通常 0
腬 nướu×非標準或空通常 0
𢴚 nứt×非標準或空通常 0
糅 nứu×非標準或空通常 0
杻 nữu×非標準或空通常 0
妞 nữu×非標準或空通常 0
忸 nữu×非標準或空通常 0
扭 nữu×非標準或空通常 0
狃 nữu×非標準或空通常 0
纽 nữu×非標準或空通常 0
鈕 nữu×非標準或空通常 0
钮 nữu×非標準或空通常 0
拗 nữu×非標準或空通常 0
釹 nữ×非標準或空通常 0
钕 nữ×非標準或空通常 0
拗 nữ×非標準或空通常 0
鈕 nữ×非標準或空通常 0
紐 nữ×非標準或空通常 0
杻 nữ×非標準或空通常 0
纽 nữ×非標準或空通常 0
忸 nữ×非標準或空通常 0
狃 nữ×非標準或空通常 0
扭 nữ×非標準或空通常 0
妞 nữ×非標準或空通常 0
抝 nữ×非標準或空通常 0
挐 nư×非標準或空通常 0
哪 nư×非標準或空通常 0
矮 nuỵ×非標準或空通常 0
倭 nuỵ×非標準或空通常 0
痿 nuy×非標準或空通常 0
萎 nuy×非標準或空通常 0
羸 nuy×非標準或空通常 0
𪺹 nu×非標準或空通常 0
蠖 oách×非標準或空通常 0
擭 oách×非標準或空通常 0
獲 oách×非標準或空通常 0
呱 oà×非標準或空通常 0
咼 oà×非標準或空通常 0
倭 oải×非標準或空通常 0
荟 oái×非標準或空通常 0
𡀧 oái×非標準或空通常 0
喴 oái×非標準或空通常 0
歪 oai×非標準或空通常 0
㖞 oai×非標準或空通常 0
喎 oai×非標準或空通常 0
衫 oam×非標準或空通常 0
𠰈 oàng×非標準或空通常 0
𨋌 oàng×非標準或空通常 0
咣 oàng×非標準或空通常 0
咣 oang×非標準或空通常 0
𨋌 oang×非標準或空通常 0
瀅 oánh×非標準或空通常 0
莹 oánh×非標準或空通常 0
莛 oánh×非標準或空通常 0
塋 oanh×非標準或空通常 0
茔 oanh×非標準或空通常 0
轰 oanh×非標準或空通常 0
潆 oanh×非標準或空通常 0
瀠 oanh×非標準或空通常 0
縈 oanh×非標準或空通常 0
罃 oanh×非標準或空通常 0
莺 oanh×非標準或空通常 0
萦 oanh×非標準或空通常 0
鸎 oanh×非標準或空通常 0
撄 oanh×非標準或空通常 0
攖 oanh×非標準或空通常 0
訇 oanh×非標準或空通常 0
𨋌 oanh×非標準或空通常 0
惋 oản×非標準或空通常 0
腕 oản×非標準或空通常 0
椀 oản×非標準或空通常 0
盌 oản×非標準或空通常 0
碗 oản×非標準或空通常 0
綰 oản×非標準或空通常 0
绾 oản×非標準或空通常 0
豌 oản×非標準或空通常 0
脘 oản×非標準或空通常 0
㼝 oản×非標準或空通常 0
菀 oản×非標準或空通常 0
盌 oán×非標準或空通常 0
剜 oan×非標準或空通常 0
寃 oan×非標準或空通常 0
帵 oan×非標準或空通常 0
眢 oan×非標準或空通常 0
鵷 oan×非標準或空通常 0
鸳 oan×非標準或空通常 0
挖 oạt×非標準或空通常 0
穵 oạt×非標準或空通常 0
斡 oát×非標準或空通常 0
腽 oát×非標準或空通常 0
𢫠 oằn×非標準或空通常 0
𡯀 oặt×非標準或空通常 0
𠴎 oặt×非標準或空通常 0
𡯀 oắt×非標準或空通常 0
呱 oa×非標準或空通常 0
哇 oa×非標準或空通常 0
娃 oa×非標準或空通常 0
娲 oa×非標準或空通常 0
媧 oa×非標準或空通常 0
搲 oa×非標準或空通常 0
洼 oa×非標準或空通常 0
漥 oa×非標準或空通常 0
猧 oa×非標準或空通常 0
窊 oa×非標準或空通常 0
窝 oa×非標準或空通常 0
窩 oa×非標準或空通常 0
窪 oa×非標準或空通常 0
莴 oa×非標準或空通常 0
萵 oa×非標準或空通常 0
蛙 oa×非標準或空通常 0
蜗 oa×非標準或空通常 0
蝸 oa×非標準或空通常 0
鍋 oa×非標準或空通常 0
锅 oa×非標準或空通常 0
鼃 oa×非標準或空通常 0
汙 oa×非標準或空通常 0
倭 oa×非標準或空通常 0
歪 oa×非標準或空通常 0
涡 oa×非標準或空通常 0
渦 oa×非標準或空通常 0
咼 oa×非標準或空通常 0
呙 oa×非標準或空通常 0
𫘴 óc×非標準或空通常 0
𫇂 óc×非標準或空通常 0
𠴎 óc×非標準或空通常 0
沃 óc×非標準或空通常 0
𥖸 oè×非標準或空通常 0
噦 oè×非標準或空通常 0
呱 oẹ×非標準或空通常 0
噦 oẹ×非標準或空通常 0
𪱘 oeo×非標準或空通常 0
痿 oẻ×非標準或空通常 0
𥖸 oé×非標準或空通常 0
呱 oe×非標準或空通常 0
煨 ỏi×非標準或空通常 0
隘 ỏi×非標準或空通常 0
渨 oi×非標準或空通常 0
𣹙 ọ× 非標準或空通常 0
𫉮 om×非標準或空通常 0
𫇌 om×非標準或空通常 0
堷 om×非標準或空通常 0
萻 om×非標準或空通常 0
䐥 ỏng×非標準或空通常 0
鞅 óng×非標準或空通常 0
嗡 óng×非標準或空通常 0
慃 õng×非標準或空通常 0
䐥 õng×非標準或空通常 0
蜂 ong×非標準或空通常 0
𪢖 ỏn×非標準或空通常 0
𡅯 ỏn×非標準或空通常 0
沃 oóc×非標準或空通常 0
鋈 oóc×非標準或空通常 0
饇 oóc×非標準或空通常 0
飫 oóc×非標準或空通常 0
饫 oóc×非標準或空通常 0
渥 oóc×非標準或空通常 0
幄 oóc×非標準或空通常 0
握 oóc×非標準或空通常 0
㮧 ồ× 非標準或空通常 0
煨 ổi×非標準或空通常 0
猣 ổi×非標準或空通常 0
餵 ổi×非標準或空通常 0
餧 ổi×非標準或空通常 0
椳 ôi×非標準或空通常 0
隈 ôi×非標準或空通常 0
煨 ôi×非標準或空通常 0
𫔹 ồn×非標準或空通常 0
𡀦 ồn×非標準或空通常 0
温 ồn×非標準或空通常 0
滃 ổng×非標準或空通常 0
甕 ổng×非標準或空通常 0
蓊 ống×非標準或空通常 0
𫊿 ống×非標準或空通常 0
甕 ống×非標準或空通常 0
䐥 ống×非標準或空通常 0
滃 ống×非標準或空通常 0
蓊 ông×非標準或空通常 0
𪪳 ông×非標準或空通常 0
檃 ổn×非標準或空通常 0
稳 ổn×非標準或空通常 0
𡀦 ổn×非標準或空通常 0
縕 ôn×非標準或空通常 0
缊 ôn×非標準或空通常 0
温 ôn×非標準或空通常 0
蕰 ôn×非標準或空通常 0
薀 ôn×非標準或空通常 0
鰛 ôn×非標準或空通常 0
鳁 ôn×非標準或空通常 0
揖 ốp×非標準或空通常 0
榅 ốp×非標準或空通常 0
坞 ổ× 非標準或空通常 0
邬 ổ× 非標準或空通常 0
鄔 ổ× 非標準或空通常 0
洿 ổ× 非標準或空通常 0
恶 ố× 非標準或空通常 0
汙 ố× 非標準或空通常 0
汚 ố× 非標準或空通常 0
洿 ố× 非標準或空通常 0
腽 ột×非標準或空通常 0
膃 ột×非標準或空通常 0
喐 ột×非標準或空通常 0
榅 oót×非標準或空通常 0
榲 oót×非標準或空通常 0
汙 ô× 非標準或空通常 0
乌 ô× 非標準或空通常 0
呜 ô× 非標準或空通常 0
圬 ô× 非標準或空通常 0
杇 ô× 非標準或空通常 0
汚 ô× 非標準或空通常 0
洿 ô× 非標準或空通常 0
恶 ô× 非標準或空通常 0
摀 ô× 非標準或空通常 0
鎢 ô× 非標準或空通常 0
钨 ô× 非標準或空通常 0
捂 ô× 非標準或空通常 0
𫉩 ỏ× 非標準或空通常 0
揾 ọt×非標準或空通常 0
𣜶 ót×非標準或空通常 0
𠃱 ót×非標準或空通常 0
𠹵 ớn×非標準或空通常 0
𣄒 ở× 非標準或空通常 0
𫐚 ớt×非標準或空通常 0
𣜶 ớt×非標準或空通常 0
艺 ớt×非標準或空通常 0
𪦭 o×非標準或空通常 0
𪥷 pả×非標準或空通常 0
坟 phần×非標準或空通常 0
焚 phần×非標準或空通常 0
蕡 phần×非標準或空通常 0
幩 phần×非標準或空通常 0
棼 phần×非標準或空通常 0
汾 phần×非標準或空通常 0
燔 phần×非標準或空通常 0
羵 phần×非標準或空通常 0
賁 phần×非標準或空通常 0
贲 phần×非標準或空通常 0
膰 phần×非標準或空通常 0
粪 phẩn×非標準或空通常 0
奋 phấn×非標準或空通常 0
拚 phấn×非標準或空通常 0
愤 phấn×非標準或空通常 0
鼢 phấn×非標準或空通常 0
偾 phấn×非標準或空通常 0
扮 phẫn×非標準或空通常 0
愤 phẫn×非標準或空通常 0
偾 phẫn×非標準或空通常 0
僨 phẫn×非標準或空通常 0
忿 phẫn×非標準或空通常 0
鼢 phẫn×非標準或空通常 0
坟 phẫn×非標準或空通常 0
焚 phẫn×非標準或空通常 0
吩 phân×非標準或空通常 0
氛 phân×非標準或空通常 0
纷 phân×非標準或空通常 0
雰 phân×非標準或空通常 0
颁 phân×非標準或空通常 0
坋 phân×非標準或空通常 0
酚 phân×非標準或空通常 0
棻 phân×非標準或空通常 0
粪 phân×非標準或空通常 0
棼 phân×非標準或空通常 0
𨥧 phập×非標準或空通常 0
懾 phập×非標準或空通常 0
慴 phập×非標準或空通常 0
𤎒 phấp×非標準或空通常 0
乀 phật×非標準或空通常 0
仏 phật×非標準或空通常 0
艴 phật×非標準或空通常 0
髴 phật×非標準或空通常 0
茀 phất×非標準或空通常 0
咈 phất×非標準或空通常 0
巿 phất×非標準或空通常 0
氟 phất×非標準或空通常 0
祓 phất×非標準或空通常 0
紼 phất×非標準或空通常 0
綍 phất×非標準或空通常 0
绂 phất×非標準或空通常 0
绋 phất×非標準或空通常 0
韍 phất×非標準或空通常 0
韨 phất×非標準或空通常 0
髴 phất×非標準或空通常 0
黻 phất×非標準或空通常 0
沸 phất×非標準或空通常 0
芾 phất×非標準或空通常 0
袱 phất×非標準或空通常 0
踣 phấu×非標準或空通常 0
缶 phẫu×非標準或空通常 0
瓿 phẫu×非標準或空通常 0
𢵪 phẩy×非標準或空通常 0
拍 phạch×非標準或空通常 0
劈 phách×非標準或空通常 0
孹 phách×非標準或空通常 0
拍 phách×非標準或空通常 0
粕 phách×非標準或空通常 0
帕 phách×非標準或空通常 0
泊 phách×非標準或空通常 0
𥶱 phách×非標準或空通常 0
噼 phách×非標準或空通常 0
撲 phác×非標準或空通常 0
朴 phác×非標準或空通常 0
璞 phác×非標準或空通常 0
鏷 phác×非標準或空通常 0
镤 phác×非標準或空通常 0
噗 phác×非標準或空通常 0
醭 phác×非標準或空通常 0
𪸁 phà×非標準或空通常 0
𡀥 phà×非標準或空通常 0
柀 phà×非標準或空通常 0
浿 phái×非標準或空通常 0
怕 phạ×非標準或空通常 0
帕 phạ×非標準或空通常 0
𪥉 phạ×非標準或空通常 0
凢 phàm×非標準或空通常 0
凣 phàm×非標準或空通常 0
颿 phàm×非標準或空通常 0
梵 phạm×非標準或空通常 0
笵 phạm×非標準或空通常 0
攀 phàn×非標準或空通常 0
矾 phàn×非標準或空通常 0
礬 phàn×非標準或空通常 0
蠜 phàn×非標準或空通常 0
樊 phàn×非標準或空通常 0
釩 phàn×非標準或空通常 0
钒 phàn×非標準或空通常 0
焚 phàn×非標準或空通常 0
吩 phàn×非標準或空通常 0
旁 phàng×非標準或空通常 0
仿 phàng×非標準或空通常 0
𪟀 phạng×非標準或空通常 0
舫 phảng×非標準或空通常 0
仿 phảng×非標準或空通常 0
髣 phảng×非標準或空通常 0
鈁 phảng×非標準或空通常 0
舫 phang×非標準或空通常 0
𪭫 phang×非標準或空通常 0
傍 phành×非標準或空通常 0
烹 phành×非標準或空通常 0
怦 phạnh×非標準或空通常 0
姘 phanh×非標準或空通常 0
怦 phanh×非標準或空通常 0
淜 phanh×非標準或空通常 0
烹 phanh×非標準或空通常 0
砰 phanh×非標準或空通常 0
閛 phanh×非標準或空通常 0
拼 phanh×非標準或空通常 0
𢴒 phanh×非標準或空通常 0
飯 phạn×非標準或空通常 0
饭 phạn×非標準或空通常 0
梵 phạn×非標準或空通常 0
阪 phản×非標準或空通常 0
岅 phản×非標準或空通常 0
盼 phán×非標準或空通常 0
襻 phán×非標準或空通常 0
頖 phán×非標準或空通常 0
胖 phán×非標準或空通常 0
贩 phán×非標準或空通常 0
袢 phán×非標準或空通常 0
旛 phan×非標準或空通常 0
璠 phan×非標準或空通常 0
拌 phan×非標準或空通常 0
攀 phan×非標準或空通常 0
𠷤 phào×非標準或空通常 0
𡀥 phào×非標準或空通常 0
抛 phào×非標準或空通常 0
疱 pháo×非標準或空通常 0
皰 pháo×非標準或空通常 0
砲 pháo×非標準或空通常 0
礟 pháo×非標準或空通常 0
抛 phao×非標準或空通常 0
拋 phao×非標準或空通常 0
脬 phao×非標準或空通常 0
灋 pháp×非標準或空通常 0
琺 pháp×非標準或空通常 0
砝 pháp×非標準或空通常 0
𦝎 pháp×非標準或空通常 0
叵 phả×非標準或空通常 0
尀 phả×非標準或空通常 0
谱 phả×非標準或空通常 0
頗 phả×非標準或空通常 0
颇 phả×非標準或空通常 0
𪜘 phả×非標準或空通常 0
鉕 phả×非標準或空通常 0
笸 phả×非標準或空通常 0
钷 phả×非標準或空通常 0
罚 phạt×非標準或空通常 0
罸 phạt×非標準或空通常 0
垡 phạt×非標準或空通常 0
髮 phát×非標準或空通常 0
发 phát×非標準或空通常 0
酦 phát×非標準或空通常 0
醱 phát×非標準或空通常 0
𤼵 phát×非標準或空通常 0
抛 phau×非標準或空通常 0
𡃾 phắc×非標準或空通常 0
朴 phắc×非標準或空通常 0
𪪇 phẳng×非標準或空通常 0
仿 phẳng×非標準或空通常 0
氷 phăng×非標準或空通常 0
𨥧 phặp×非標準或空通常 0
𪴹 phắp×非標準或空通常 0
𢭿 phảy×非標準或空通常 0
霈 pháy×非標準或空通常 0
𦞓 phay×非標準或空通常 0
㓟 phay×非標準或空通常 0
䤵 phay×非標準或空通常 0
霏 phay×非標準或空通常 0
頗 pha×非標準或空通常 0
颇 pha×非標準或空通常 0
陂 pha×非標準或空通常 0
葩 pha×非標準或空通常 0
簸 pha×非標準或空通常 0
拍 phệch×非標準或空通常 0
拍 phếch×非標準或空通常 0
吠 phệ×非標準或空通常 0
噬 phệ×非標準或空通常 0
澨 phệ×非標準或空通常 0
筮 phệ×非標準或空通常 0
鮁 phệ×非標準或空通常 0
鲅 phệ×非標準或空通常 0
萍 phềnh×非標準或空通常 0
𤗹 phên×非標準或空通常 0
蕃 phên×非標準或空通常 0
废 phế×非標準或空通常 0
撇 phệt×非標準或空通常 0
撥 phết×非標準或空通常 0
撇 phết×非標準或空通常 0
𤼵 phết×非標準或空通常 0
嫖 phếu×非標準或空通常 0
瓿 phễu×非標準或空通常 0
𧧀 phễu×非標準或空通常 0
缶 phễu×非標準或空通常 0
砒 phê×非標準或空通常 0
𫉳 phè×非標準或空通常 0
㵒 phè×非標準或空通常 0
噬 phè×非標準或空通常 0
𥖎 phèn×非標準或空通常 0
𥽢 phèn×非標準或空通常 0
𧀭 phèn×非標準或空通常 0
矾 phèn×非標準或空通常 0
蕃 phen×非標準或空通常 0
膘 phèo×非標準或空通常 0
嫖 phèo×非標準或空通常 0
𪶏 phép×非標準或空通常 0
𪫚 phép×非標準或空通常 0
㵒 phé×非標準或空通常 0
筏 phẹt×非標準或空通常 0
撇 phét×非標準或空通常 0
吠 phịa×非標準或空通常 0
𠌨 phía×非標準或空通常 0
筏 phịch×非標準或空通常 0
擗 phịch×非標準或空通常 0
癖 phích×非標準或空通常 0
霹 phích×非標準或空通常 0
擗 phích×非標準或空通常 0
氾 phiếm×非標準或空通常 0
汎 phiếm×非標準或空通常 0
汛 phiếm×非標準或空通常 0
膰 phiền×非標準或空通常 0
樊 phiền×非標準或空通常 0
蕃 phiền×非標準或空通常 0
墦 phiền×非標準或空通常 0
烦 phiền×非標準或空通常 0
蘩 phiền×非標準或空通常 0
蹯 phiền×非標準或空通常 0
娩 phiền×非標準或空通常 0
繁 phiền×非標準或空通常 0
燔 phiền×非標準或空通常 0
贩 phiến×非標準或空通常 0
扇 phiến×非標準或空通常 0
騸 phiến×非標準或空通常 0
謆 phiến×非標準或空通常 0
骗 phiến×非標準或空通常 0
骟 phiến×非標準或空通常 0
搧 phiến×非標準或空通常 0
翩 phiến×非標準或空通常 0
旛 phiến×非標準或空通常 0
畨 phiên×非標準或空通常 0
繙 phiên×非標準或空通常 0
翩 phiên×非標準或空通常 0
萹 phiên×非標準或空通常 0
飜 phiên×非標準或空通常 0
蕃 phiên×非標準或空通常 0
拚 phiên×非標準或空通常 0
膰 phiên×非標準或空通常 0
䉒 phiên×非標準或空通常 0
筏 phiệt×非標準或空通常 0
阀 phiệt×非標準或空通常 0
氕 phiệt×非標準或空通常 0
栰 phiệt×非標準或空通常 0
撇 phiết×非標準或空通常 0
撥 phiết×非標準或空通常 0
剽 phiểu×非標準或空通常 0
摽 phiếu×非標準或空通常 0
縹 phiếu×非標準或空通常 0
缥 phiếu×非標準或空通常 0
剽 phiếu×非標準或空通常 0
瞟 phiếu×非標準或空通常 0
驃 phiếu×非標準或空通常 0
骠 phiếu×非標準或空通常 0
嫖 phiếu×非標準或空通常 0
裱 phiếu×非標準或空通常 0
臕 phiếu×非標準或空通常 0
膘 phiếu×非標準或空通常 0
嫖 phiêu×非標準或空通常 0
彯 phiêu×非標準或空通常 0
瘭 phiêu×非標準或空通常 0
膘 phiêu×非標準或空通常 0
臕 phiêu×非標準或空通常 0
薸 phiêu×非標準或空通常 0
螵 phiêu×非標準或空通常 0
镖 phiêu×非標準或空通常 0
飃 phiêu×非標準或空通常 0
飘 phiêu×非標準或空通常 0
鰾 phiêu×非標準或空通常 0
鳔 phiêu×非標準或空通常 0
摽 phiêu×非標準或空通常 0
标 phiêu×非標準或空通常 0
縹 phiêu×非標準或空通常 0
缥 phiêu×非標準或空通常 0
闝 phiêu×非標準或空通常 0
瞟 phiêu×非標準或空通常 0
剽 phiêu×非標準或空通常 0
驃 phiêu×非標準或空通常 0
骠 phiêu×非標準或空通常 0
腓 phì×非標準或空通常 0
蜰 phì×非標準或空通常 0
萉 phì×非標準或空通常 0
𤷂 phị×非標準或空通常 0
泛 phím×非標準或空通常 0
萍 phình×非標準或空通常 0
娉 phinh×非標準或空通常 0
斐 phỉ×非標準或空通常 0
蜚 phỉ×非標準或空通常 0
屝 phỉ×非標準或空通常 0
庀 phỉ×非標準或空通常 0
朏 phỉ×非標準或空通常 0
棐 phỉ×非標準或空通常 0
榧 phỉ×非標準或空通常 0
篚 phỉ×非標準或空通常 0
诽 phỉ×非標準或空通常 0
陫 phỉ×非標準或空通常 0
馡 phỉ×非標準或空通常 0
痱 phỉ×非標準或空通常 0
箄 phỉ×非標準或空通常 0
䤵 phỉ×非標準或空通常 0
疿 phỉ×非標準或空通常 0
费 phí×非標準或空通常 0
沸 phí×非標準或空通常 0
芾 phí×非標準或空通常 0
萉 phí×非標準或空通常 0
剕 phí×非標準或空通常 0
狒 phí×非標準或空通常 0
蕡 phí×非標準或空通常 0
鐨 phí×非標準或空通常 0
镄 phí×非標準或空通常 0
膘 phiu×非標準或空通常 0
痱 phi×非標準或空通常 0
厞 phi×非標準或空通常 0
扉 phi×非標準或空通常 0
狉 phi×非標準或空通常 0
狓 phi×非標準或空通常 0
疿 phi×非標準或空通常 0
緋 phi×非標準或空通常 0
绯 phi×非標準或空通常 0
鈹 phi×非標準或空通常 0
铍 phi×非標準或空通常 0
霏 phi×非標準或空通常 0
飞 phi×非標準或空通常 0
騑 phi×非標準或空通常 0
斐 phi×非標準或空通常 0
紕 phi×非標準或空通常 0
纰 phi×非標準或空通常 0
蜚 phi×非標準或空通常 0
𩹉 phi×非標準或空通常 0
鯡 phi×非標準或空通常 0
鲱 phi×非標準或空通常 0
剕 phi×非標準或空通常 0
縛 phọc×非標準或空通常 0
缚 phọc×非標準或空通常 0
仆 phóc×非標準或空通常 0
驸 phò×非標準或空通常 0
肪 phòng×非標準或空通常 0
仿 phỏng×非標準或空通常 0
访 phỏng×非標準或空通常 0
𤊦 phỏng×非標準或空通常 0
访 phóng×非標準或空通常 0
丯 phong×非標準或空通常 0
峯 phong×非標準或空通常 0
枫 phong×非標準或空通常 0
烽 phong×非標準或空通常 0
犎 phong×非標準或空通常 0
疯 phong×非標準或空通常 0
瘋 phong×非標準或空通常 0
蜂 phong×非標準或空通常 0
蠭 phong×非標準或空通常 0
酆 phong×非標準或空通常 0
锋 phong×非標準或空通常 0
风 phong×非標準或空通常 0
𧔧 phong×非標準或空通常 0
𪿱 phon×非標準或空通常 0
攴 phộc×非標準或空通常 0
攵 phộc×非標準或空通常 0
幞 phốc×非標準或空通常 0
醭 phốc×非標準或空通常 0
蹼 phốc×非標準或空通常 0
撲 phốc×非標準或空通常 0
仆 phốc×非標準或空通常 0
𦟊 phổi×非標準或空通常 0
浿 phối×非標準或空通常 0
坏 phôi×非標準或空通常 0
肧 phôi×非標準或空通常 0
醅 phôi×非標準或空通常 0
𠸟 phôi×非標準或空通常 0
緐 phồn×非標準或空通常 0
篷 phồng×非標準或空通常 0
𧯵 phộng×非標準或空通常 0
𪫊 phỗng×非標準或空通常 0
喷 phôn×非標準或空通常 0
噴 phôn×非標準或空通常 0
𦝎 phốp×非標準或空通常 0
谱 phổ×非標準或空通常 0
浦 phổ×非標準或空通常 0
溥 phổ×非標準或空通常 0
諩 phổ×非標準或空通常 0
鐠 phổ×非標準或空通常 0
镨 phổ×非標準或空通常 0
埔 phố×非標準或空通常 0
圃 phố×非標準或空通常 0
浦 phố×非標準或空通常 0
铺 phố×非標準或空通常 0
铺 phô×非標準或空通常 0
怤 phô×非標準或空通常 0
痡 phô×非標準或空通常 0
敷 phô×非標準或空通常 0
仆 phó×非標準或空通常 0
褔 phó×非標準或空通常 0
讣 phó×非標準或空通常 0
咐 phó×非標準或空通常 0
𤊫 phơi×非標準或空通常 0
𣈓 phơi×非標準或空通常 0
𣆏 phơi×非標準或空通常 0
㫵 phơi×非標準或空通常 0
坋 phơn×非標準或空通常 0
頗 phở×非標準或空通常 0
复 phục×非標準或空通常 0
洑 phục×非標準或空通常 0
虙 phục×非標準或空通常 0
袱 phục×非標準或空通常 0
鰒 phục×非標準或空通常 0
鳆 phục×非標準或空通常 0
鵩 phục×非標準或空通常 0
宓 phục×非標準或空通常 0
愎 phục×非標準或空通常 0
幞 phục×非標準或空通常 0
菔 phục×非標準或空通常 0
辐 phúc×非標準或空通常 0
蝮 phúc×非標準或空通常 0
輹 phúc×非標準或空通常 0
复 phúc×非標準或空通常 0
烰 phù×非標準或空通常 0
咐 phù×非標準或空通常 0
桴 phù×非標準或空通常 0
凫 phù×非標準或空通常 0
榑 phù×非標準或空通常 0
涪 phù×非標準或空通常 0
稃 phù×非標準或空通常 0
紑 phù×非標準或空通常 0
罘 phù×非標準或空通常 0
罦 phù×非標準或空通常 0
苻 phù×非標準或空通常 0
蚨 phù×非標準或空通常 0
鳧 phù×非標準或空通常 0
鳬 phù×非標準或空通常 0
枹 phù×非標準或空通常 0
郛 phù×非標準或空通常 0
俘 phù×非標準或空通常 0
孚 phù×非標準或空通常 0
驸 phụ×非標準或空通常 0
坿 phụ×非標準或空通常 0
妇 phụ×非標準或空通常 0
拊 phụ×非標準或空通常 0
祔 phụ×非標準或空通常 0
賻 phụ×非標準或空通常 0
负 phụ×非標準或空通常 0
赙 phụ×非標準或空通常 0
跗 phụ×非標準或空通常 0
辅 phụ×非標準或空通常 0
阜 phụ×非標準或空通常 0
阝 phụ×非標準或空通常 0
鮒 phụ×非標準或空通常 0
鲋 phụ×非標準或空通常 0
柎 phụ×非標準或空通常 0
媍 phụ×非標準或空通常 0
噴 phùn×非標準或空通常 0
冯 phùng×非標準或空通常 0
縫 phùng×非標準或空通常 0
缝 phùng×非標準或空通常 0
夆 phùng×非標準或空通常 0
鳯 phùng×非標準或空通常 0
凤 phụng×非標準或空通常 0
讽 phúng×非標準或空通常 0
赗 phúng×非標準或空通常 0
縫 phúng×非標準或空通常 0
缝 phúng×非標準或空通常 0
瘋 phung×非標準或空通常 0
喷 phún×非標準或空通常 0
噴 phún×非標準或空通常 0
歕 phún×非標準或空通常 0
歕 phun×非標準或空通常 0
𪡭 phuối×非標準或空通常 0
脯 phủ×非標準或空通常 0
莆 phủ×非標準或空通常 0
抚 phủ×非標準或空通常 0
頫 phủ×非標準或空通常 0
簠 phủ×非標準或空通常 0
釜 phủ×非標準或空通常 0
鬴 phủ×非標準或空通常 0
黼 phủ×非標準或空通常 0
柎 phủ×非標準或空通常 0
𪺛 phủ×非標準或空通常 0
廡 phủ×非標準或空通常 0
拊 phủ×非標準或空通常 0
赋 phú×非標準或空通常 0
复 phú×非標準或空通常 0
笔 phút×非標準或空通常 0
𤼵 phút×非標準或空通常 0
愎 phức×非標準或空通常 0
腷 phức×非標準或空通常 0
复 phức×非標準或空通常 0
𠸢 phức×非標準或空通常 0
焚 phừng×非標準或空通常 0
樊 phưng×非標準或空通常 0
縛 phươcj×非標準或空通常 0
缚 phươcj×非標準或空通常 0
縛 phước×非標準或空通常 0
缚 phước×非標準或空通常 0
魴 phường×非標準或空通常 0
鲂 phường×非標準或空通常 0
凤 phượng×非標準或空通常 0
鳯 phượng×非標準或空通常 0
旊 phưởng×非標準或空通常 0
昉 phưởng×非標準或空通常 0
瓬 phưởng×非標準或空通常 0
紡 phưởng×非標準或空通常 0
纺 phưởng×非標準或空通常 0
匚 phương×非標準或空通常 0
肪 phương×非標準或空通常 0
邡 phương×非標準或空通常 0
钫 phương×非標準或空通常 0
魴 phương×非標準或空通常 0
鲂 phương×非標準或空通常 0
鈁 phương×非標準或空通常 0
𪰃 phướn×非標準或空通常 0
𢁸 phướn×非標準或空通常 0
旙 phướn×非標準或空通常 0
𤗹 phướn×非標準或空通常 0
旛 phướn×非標準或空通常 0
𦙀 phưỡn×非標準或空通常 0
缶 phữu×非標準或空通常 0
滏 phũ×非標準或空通常 0
缶 phũ×非標準或空通常 0
廡 phũ×非標準或空通常 0
枹 phu×非標準或空通常 0
柎 phu×非標準或空通常 0
莩 phu×非標準或空通常 0
垺 phu×非標準或空通常 0
伕 phu×非標準或空通常 0
俘 phu×非標準或空通常 0
孚 phu×非標準或空通常 0
孵 phu×非標準或空通常 0
尃 phu×非標準或空通常 0
敷 phu×非標準或空通常 0
旉 phu×非標準或空通常 0
玞 phu×非標準或空通常 0
砆 phu×非標準或空通常 0
粰 phu×非標準或空通常 0
肤 phu×非標準或空通常 0
膚 phu×非標準或空通常 0
衭 phu×非標準或空通常 0
趺 phu×非標準或空通常 0
郛 phu×非標準或空通常 0
鄜 phu×非標準或空通常 0
鈇 phu×非標準或空通常 0
麩 phu×非標準或空通常 0
麸 phu×非標準或空通常 0
桴 phu×非標準或空通常 0
䴸 phu×非標準或空通常 0
𪪈 pi×非標準或空通常 0
羣 quần×非標準或空通常 0
裠 quần×非標準或空通常 0
麇 quần×非標準或空通常 0
𠹴 quần×非標準或空通常 0
帬 quần×非標準或空通常 0
𢋟 quần×非標準或空通常 0
攢 quần×非標準或空通常 0
攒 quần×非標準或空通常 0
捃 quần×非標準或空通常 0
麕 quần×非標準或空通常 0
逭 quần×非標準或空通常 0
捃 quận×非標準或空通常 0
𨛦 quẩn×非標準或空通常 0
窘 quẩn×非標準或空通常 0
捃 quấn×非標準或空通常 0
攈 quấn×非標準或空通常 0
攟 quấn×非標準或空通常 0
麇 quân×非標準或空通常 0
军 quân×非標準或空通常 0
勻 quân×非標準或空通常 0
匀 quân×非標準或空通常 0
昀 quân×非標準或空通常 0
皲 quân×非標準或空通常 0
皸 quân×非標準或空通常 0
筠 quân×非標準或空通常 0
莙 quân×非標準或空通常 0
鈞 quân×非標準或空通常 0
钧 quân×非標準或空通常 0
麕 quân×非標準或空通常 0
龟 quân×非標準或空通常 0
堀 quật×非標準或空通常 0
窟 quật×非標準或空通常 0
鸹 quật×非標準或空通常 0
鴰 quật×非標準或空通常 0
𨧱 quất×非標準或空通常 0
姤 quaaụ×非標準或空通常 0
㗕 quaaụ×非標準或空通常 0
拐 quầy×非標準或空通常 0
癸 quậy×非標準或空通常 0
跪 quậy×非標準或空通常 0
挂 quậy×非標準或空通常 0
挂 quẩy×非標準或空通常 0
𢯗 quấy×非標準或空通常 0
𢫞 quấy×非標準或空通常 0
啩 quấy×非標準或空通常 0
𠶔 quấy×非標準或空通常 0
癸 quấy×非標準或空通常 0
𢷴 quẫy×非標準或空通常 0
槨 quạch×非標準或空通常 0
崞 quách×非標準或空通常 0
椁 quách×非標準或空通常 0
掴 quách×非標準或空通常 0
摑 quách×非標準或空通常 0
虢 quách×非標準或空通常 0
廓 quách×非標準或空通常 0
嚄 quác×非標準或空通常 0
𧵟 quà×非標準或空通常 0
菓 quà×非標準或空通常 0
跪 quại×非標準或空通常 0
𠶔 quại×非標準或空通常 0
拐 quải×非標準或空通常 0
挂 quải×非標準或空通常 0
枴 quải×非標準或空通常 0
罫 quải×非標準或空通常 0
罣 quải×非標準或空通常 0
𠶔 quải×非標準或空通常 0
跪 quải×非標準或空通常 0
啩 quải×非標準或空通常 0
脍 quái×非標準或空通常 0
鱠 quái×非標準或空通常 0
鲙 quái×非標準或空通常 0
罣 quái×非標準或空通常 0
侩 quái×非標準或空通常 0
刽 quái×非標準或空通常 0
劊 quái×非標準或空通常 0
夬 quái×非標準或空通常 0
恠 quái×非標準或空通常 0
旝 quái×非標準或空通常 0
浍 quái×非標準或空通常 0
澮 quái×非標準或空通常 0
烩 quái×非標準或空通常 0
燴 quái×非標準或空通常 0
狯 quái×非標準或空通常 0
褂 quái×非標準或空通常 0
詿 quái×非標準或空通常 0
诖 quái×非標準或空通常 0
拐 quái×非標準或空通常 0
乖 quai×非標準或空通常 0
𪇍 quạ×非標準或空通常 0
𩾷 quạ×非標準或空通常 0
𣨭 quàn×非標準或空通常 0
𪦍 quàng×非標準或空通常 0
晃 quàng×非標準或空通常 0
咣 quàng×非標準或空通常 0
矌 quạng×非標準或空通常 0
𥆄 quạng×非標準或空通常 0
邝 quảng×非標準或空通常 0
鄺 quảng×非標準或空通常 0
瀇 quảng×非標準或空通常 0
广 quảng×非標準或空通常 0
礦 quáng×非標準或空通常 0
矿 quáng×非標準或空通常 0
横 quáng×非標準或空通常 0
爌 quáng×非標準或空通常 0
晃 quáng×非標準或空通常 0
觥 quang×非標準或空通常 0
觵 quang×非標準或空通常 0
獷 quánh×非標準或空通常 0
犷 quánh×非標準或空通常 0
𥗏 quánh×非標準或空通常 0
迥 quánh×非標準或空通常 0
𪞀 quanh×非標準或空通常 0
𢩊 quanh×非標準或空通常 0
縈 quanh×非標準或空通常 0
觥 quanh×非標準或空通常 0
脘 quản×非標準或空通常 0
琯 quản×非標準或空通常 0
筦 quản×非標準或空通常 0
錧 quản×非標準或空通常 0
斡 quản×非標準或空通常 0
莞 quản×非標準或空通常 0
丱 quán×非標準或空通常 0
惯 quán×非標準或空通常 0
掼 quán×非標準或空通常 0
摜 quán×非標準或空通常 0
灌 quán×非標準或空通常 0
盥 quán×非標準或空通常 0
祼 quán×非標準或空通常 0
罐 quán×非標準或空通常 0
舘 quán×非標準或空通常 0
贯 quán×非標準或空通常 0
鑵 quán×非標準或空通常 0
馆 quán×非標準或空通常 0
鸛 quán×非標準或空通常 0
鹳 quán×非標準或空通常 0
观 quán×非標準或空通常 0
懽 quán×非標準或空通常 0
罆 quán×非標準或空通常 0
綰 quán×非標準或空通常 0
脘 quán×非標準或空通常 0
倌 quán×非標準或空通常 0
缶 quán×非標準或空通常 0
関 quan×非標準或空通常 0
关 quan×非標準或空通常 0
观 quan×非標準或空通常 0
倌 quan×非標準或空通常 0
瘝 quan×非標準或空通常 0
鳏 quan×非標準或空通常 0
綸 quan×非標準或空通常 0
覌 quan×非標準或空通常 0
剐 quả×非標準或空通常 0
剮 quả×非標準或空通常 0
惈 quả×非標準或空通常 0
菓 quả×非標準或空通常 0
蜾 quả×非標準或空通常 0
輠 quả×非標準或空通常 0
錁 quả×非標準或空通常 0
锞 quả×非標準或空通常 0
过 quá×非標準或空通常 0
𦑗 quạt×非標準或空通常 0
搧 quạt×非標準或空通常 0
抉 quạt×非標準或空通常 0
适 quát×非標準或空通常 0
刮 quát×非標準或空通常 0
栝 quát×非標準或空通常 0
桰 quát×非標準或空通常 0
颳 quát×非標準或空通常 0
鴰 quát×非標準或空通常 0
鸹 quát×非標準或空通常 0
咶 quát×非標準或空通常 0
𠵯 quát×非標準或空通常 0
㤹 quàu×非標準或空通常 0
𥆿 quàu×非標準或空通常 0
掴 quặc×非標準或空通常 0
摑 quặc×非標準或空通常 0
戄 quặc×非標準或空通常 0
攫 quặc×非標準或空通常 0
玃 quặc×非標準或空通常 0
蠼 quặc×非標準或空通常 0
擭 quặc×非標準或空通常 0
馘 quắc×非標準或空通常 0
虢 quắc×非標準或空通常 0
閾 quắc×非標準或空通常 0
阈 quắc×非標準或空通常 0
嘓 quắc×非標準或空通常 0
帼 quắc×非標準或空通常 0
幗 quắc×非標準或空通常 0
蝈 quắc×非標準或空通常 0
蟈 quắc×非標準或空通常 0
镢 quắc×非標準或空通常 0
蜮 quắc×非標準或空通常 0
𤎍 quắc×非標準或空通常 0
𣈛 quắc×非標準或空通常 0
𥊞 quắc×非標準或空通常 0
䦆 quắc×非標準或空通常 0
鐝 quắc×非標準或空通常 0
膕 quắc×非標準或空通常 0
腘 quắc×非標準或空通常 0
啯 quắc×非標準或空通常 0
𥆃 quắc×非標準或空通常 0
攫 quắc×非標準或空通常 0
摑 quắc×非標準或空通常 0
掴 quắc×非標準或空通常 0
𠲰 quằn×非標準或空通常 0
嵬 quằn×非標準或空通常 0
擴 quẳng×非標準或空通常 0
厷 quăng×非標準或空通常 0
肱 quăng×非標準或空通常 0
𫘿 quăn×非標準或空通常 0
𩭵 quăn×非標準或空通常 0
鬈 quăn×非標準或空通常 0
肱 quăn×非標準或空通常 0
𣈛 quắt×非標準或空通常 0
𨆠 quày×非標準或空通常 0
拐 quày×非標準或空通常 0
柺 quảy×非標準或空通常 0
挂 quảy×非標準或空通常 0
𨧰 quay×非標準或空通常 0
𨆠 quay×非標準或空通常 0
歪 quay×非標準或空通常 0
拐 quay×非標準或空通常 0
乖 quay×非標準或空通常 0
涡 qua×非標準或空通常 0
渦 qua×非標準或空通常 0
埚 qua×非標準或空通常 0
堝 qua×非標準或空通常 0
挝 qua×非標準或空通常 0
撾 qua×非標準或空通常 0
瘸 qua×非標準或空通常 0
騧 qua×非標準或空通常 0
髽 qua×非標準或空通常 0
过 qua×非標準或空通常 0
廓 quệch×非標準或空通常 0
獗 quệ×非標準或空通常 0
蹷 quệ×非標準或空通常 0
跬 quệ×非標準或空通常 0
𫃔 quến×非標準或空通常 0
𪬳 quên×非標準或空通常 0
𪬙 quên×非標準或空通常 0
涓 quên×非標準或空通常 0
刿 quế×非標準或空通常 0
劌 quế×非標準或空通常 0
趹 quế×非標準或空通常 0
跬 quế×非標準或空通常 0
鈌 quế×非標準或空通常 0
挂 quế×非標準或空通常 0
决 quệt×非標準或空通常 0
决 quết×非標準或空通常 0
跪 què×非標準或空通常 0
蹶 què×非標準或空通常 0
蹷 què×非標準或空通常 0
𤷄 quẹn×非標準或空通常 0
悁 quen×非標準或空通常 0
𪡵 quen×非標準或空通常 0
涓 quen×非標準或空通常 0
䠏 quẹo×非標準或空通常 0
𣐲 quéo×非標準或空通常 0
𣜿 quẹp×非標準或空通常 0
𫙌 quẻ×非標準或空通常 0
𤡱 qué×非標準或空通常 0
𠺺 qué×非標準或空通常 0
𪭱 quét×非標準或空通常 0
𪩺 quét×非標準或空通常 0
抉 quét×非標準或空通常 0
𣠗 que×非標準或空通常 0
挂 que×非標準或空通常 0
跪 quì×非標準或空通常 0
跪 quị×非標準或空通常 0
䠏 quí×非標準或空通常 0
譎 quịt×非標準或空通常 0
匱 quĩ×非標準或空通常 0
龟 qui×非標準或空通常 0
国 quốc×非標準或空通常 0
囯 quốc×非標準或空通常 0
𢵵 quờ×非標準或空通常 0
撾 quờ×非標準或空通常 0
撾 quớ×非標準或空通常 0
找 quơ×非標準或空通常 0
㧓 quơ×非標準或空通常 0
惓 quyền×非標準或空通常 0
权 quyền×非標準或空通常 0
権 quyền×非標準或空通常 0
蜷 quyền×非標準或空通常 0
踡 quyền×非標準或空通常 0
顴 quyền×非標準或空通常 0
颧 quyền×非標準或空通常 0
鬈 quyền×非標準或空通常 0
𤷄 quyện×非標準或空通常 0
圏 quyển×非標準或空通常 0
巻 quyển×非標準或空通常 0
綣 quyển×非標準或空通常 0
绻 quyển×非標準或空通常 0
菤 quyển×非標準或空通常 0
棬 quyển×非標準或空通常 0
蜷 quyển×非標準或空通常 0
狷 quyến×非標準或空通常 0
獧 quyến×非標準或空通常 0
畎 quyến×非標準或空通常 0
睊 quyến×非標準或空通常 0
罥 quyến×非標準或空通常 0
悁 quyến×非標準或空通常 0
汌 quyến×非標準或空通常 0
絹 quyến×非標準或空通常 0
睠 quyến×非標準或空通常 0
绢 quyến×非標準或空通常 0
悁 quyên×非標準或空通常 0
涓 quyên×非標準或空通常 0
絹 quyên×非標準或空通常 0
绢 quyên×非標準或空通常 0
蜎 quyên×非標準或空通常 0
蠲 quyên×非標準或空通常 0
鄄 quyên×非標準或空通常 0
鹃 quyên×非標準或空通常 0
谲 quyệt×非標準或空通常 0
孓 quyết×非標準或空通常 0
觖 quyết×非標準或空通常 0
獗 quyết×非標準或空通常 0
蹶 quyết×非標準或空通常 0
趹 quyết×非標準或空通常 0
亅 quyết×非標準或空通常 0
傕 quyết×非標準或空通常 0
决 quyết×非標準或空通常 0
劂 quyết×非標準或空通常 0
厥 quyết×非標準或空通常 0
抉 quyết×非標準或空通常 0
橛 quyết×非標準或空通常 0
玦 quyết×非標準或空通常 0
蕨 quyết×非標準或空通常 0
诀 quyết×非標準或空通常 0
蹷 quyết×非標準或空通常 0
鈌 quyết×非標準或空通常 0
鐍 quyết×非標準或空通常 0
鱖 quyết×非標準或空通常 0
鳜 quyết×非標準或空通常 0
鴂 quyết×非標準或空通常 0
鴃 quyết×非標準或空通常 0
鵙 quyết×非標準或空通常 0
駃 quyết×非標準或空通常 0
夔 quỳ×非標準或空通常 0
逵 quỳ×非標準或空通常 0
馗 quỳ×非標準或空通常 0
騤 quỳ×非標準或空通常 0
骙 quỳ×非標準或空通常 0
𧃰 quỳ×非標準或空通常 0
嬛 quỳnh×非標準或空通常 0
惸 quỳnh×非標準或空通常 0
煢 quỳnh×非標準或空通常 0
琼 quỳnh×非標準或空通常 0
璚 quỳnh×非標準或空通常 0
茕 quỳnh×非標準或空通常 0
炯 quỷnh×非標準或空通常 0
敻 quýnh×非標準或空通常 0
炯 quýnh×非標準或空通常 0
冏 quýnh×非標準或空通常 0
烱 quýnh×非標準或空通常 0
熲 quýnh×非標準或空通常 0
絅 quýnh×非標準或空通常 0
褧 quýnh×非標準或空通常 0
颎 quýnh×非標準或空通常 0
迥 quýnh×非標準或空通常 0
冂 quynh×非標準或空通常 0
坰 quynh×非標準或空通常 0
扃 quynh×非標準或空通常 0
駉 quynh×非標準或空通常 0
垝 quỷ×非標準或空通常 0
诡 quỷ×非標準或空通常 0
庋 quỷ×非標準或空通常 0
媿 quý×非標準或空通常 0
悸 quý×非標準或空通常 0
愧 quý×非標準或空通常 0
瞆 quý×非標準或空通常 0
瞶 quý×非標準或空通常 0
贵 quý×非標準或空通常 0
鯚 quý×非標準或空通常 0
匦 quỹ×非標準或空通常 0
匭 quỹ×非標準或空通常 0
匮 quỹ×非標準或空通常 0
匱 quỹ×非標準或空通常 0
宄 quỹ×非標準或空通常 0
晷 quỹ×非標準或空通常 0
篑 quỹ×非標準或空通常 0
簋 quỹ×非標準或空通常 0
簣 quỹ×非標準或空通常 0
蒉 quỹ×非標準或空通常 0
蕢 quỹ×非標準或空通常 0
轨 quỹ×非標準或空通常 0
餽 quỹ×非標準或空通常 0
饋 quỹ×非標準或空通常 0
馈 quỹ×非標準或空通常 0
柜 quỹ×非標準或空通常 0
騤 quỹ×非標準或空通常 0
龟 quy×非標準或空通常 0
妫 quy×非標準或空通常 0
媯 quy×非標準或空通常 0
嬀 quy×非標準或空通常 0
归 quy×非標準或空通常 0
槼 quy×非標準或空通常 0
规 quy×非標準或空通常 0
騩 quy×非標準或空通常 0
氳 rầm×非標準或空通常 0
霪 rầm×非標準或空通常 0
樳 rầm×非標準或空通常 0
𦾢 rậm×非標準或空通常 0
𤎛 rấm×非標準或空通常 0
𤊩 rấm×非標準或空通常 0
𩂇 râm×非標準或空通常 0
菻 râm×非標準或空通常 0
森 râm×非標準或空通常 0
壬 râm×非標準或空通常 0
𫖚 rần×非標準或空通常 0
蚓 rận×非標準或空通常 0
𠡧 rấn×非標準或空通常 0
𫁫 rập×非標準或空通常 0
𪮯 rập×非標準或空通常 0
泣 rập×非標準或空通常 0
拉 rập×非標準或空通常 0
𪣱 rấp×非標準或空通常 0
栗 rật×非標準或空通常 0
𫇐 rất×非標準或空通常 0
慄 rất×非標準或空通常 0
𫙂 râu×非標準或空通常 0
𫘼 râu×非標準或空通常 0
𩭶 râu×非標準或空通常 0
鬍 râu×非標準或空通常 0
喍 rầy×非標準或空通常 0
𪭩 rẩy×非標準或空通常 0
𢬦 rẩy×非標準或空通常 0
𡓾 rẫy×非標準或空通常 0
𡋀 rẫy×非標準或空通常 0
𢬦 rẫy×非標準或空通常 0
䇴 rây×非標準或空通常 0
𥵘 rây×非標準或空通常 0
縒 rây×非標準或空通常 0
篩 rây×非標準或空通常 0
𫌕 rách×非標準或空通常 0
𦇔 rách×非標準或空通常 0
𧞿 rách×非標準或空通常 0
弋 rạc×非標準或空通常 0
𦓅 rà×非標準或空通常 0
𪯝 rải×非標準或空通常 0
𤞫 rái×非標準或空通常 0
𤠹 rái×非標準或空通常 0
苲 rạ×非標準或空通常 0
𦲹 rạ×非標準或空通常 0
粚 rạ×非標準或空通常 0
𫋟 rạm×非標準或空通常 0
爁 rám×非標準或空通常 0
𤓆 ram×非標準或空通常 0
爁 ram×非標準或空通常 0
𠒥 ràng×非標準或空通常 0
炩 ràng×非標準或空通常 0
𤎔 ràng×非標準或空通常 0
𣋃 rạng×非標準或空通常 0
𤎔 rạng×非標準或空通常 0
煬 rạng×非標準或空通常 0
朗 rạng×非標準或空通常 0
𨦽 rảng×非標準或空通常 0
𠡎 ráng×非標準或空通常 0
𩄐 ráng×非標準或空通常 0
煬 rang×非標準或空通常 0
𤋶 rành×非標準或空通常 0
佲 rành×非標準或空通常 0
炩 rạnh×非標準或空通常 0
𪝎 rảnh×非標準或空通常 0
𪷶 rãnh×非標準或空通常 0
𤃡 rãnh×非標準或空通常 0
𩳊 ranh×非標準或空通常 0
棂 ranh×非標準或空通常 0
爛 rạn×非標準或空通常 0
𠡧 rán×非標準或空通常 0
𠡎 rán×非標準或空通常 0
𪢠 ran×非標準或空通常 0
洨 rào×非標準或空通常 0
橯 rào×非標準或空通常 0
摷 rào×非標準或空通常 0
𩆍 rào×非標準或空通常 0
澇 rạo×非標準或空通常 0
𧻩 rảo×非標準或空通常 0
走 rảo×非標準或空通常 0
遥 rao×非標準或空通常 0
𫏦 rạp×非標準或空通常 0
𧃌 rạp×非標準或空通常 0
拉 ráp×非標準或空通常 0
𪣰 rả×非標準或空通常 0
呂 rả×非標準或空通常 0
箇 rá×非標準或空通常 0
𥳅 rá×非標準或空通常 0
戛 rát×非標準或空通常 0
𠴼 ráu×非標準或空通常 0
𫆚 rau×非標準或空通常 0
蒌 rau×非標準或空通常 0
洛 rặc×非標準或空通常 0
𪮦 rắc×非標準或空通常 0
𪮔 rắc×非標準或空通常 0
揦 rắc×非標準或空通常 0
𢳝 rắc×非標準或空通常 0
𪱬 rằm×非標準或空通常 0
𠄻 rằm×非標準或空通常 0
𤶄 rặm×非標準或空通常 0
𣱰 rắm×非標準或空通常 0
廪 rắm×非標準或空通常 0
㖫 rằng×非標準或空通常 0
𡻔 rặng×非標準或空通常 0
孕 rặng×非標準或空通常 0
𦄺 rắng×非標準或空通常 0
𦄺 rẵng×非標準或空通常 0
𪤽 răng×非標準或空通常 0
𠡧 rặn×非標準或空通常 0
𪣠 rắn×非標準或空通常 0
𥑲 rắn×非標準或空通常 0
𠡧 rắn×非標準或空通常 0
𡂰 răn×非標準或空通常 0
呡 răn×非標準或空通常 0
𢘮 rắp×非標準或空通常 0
泣 rắp×非標準或空通常 0
拉 rắp×非標準或空通常 0
𪰬 rày×非標準或空通常 0
沃 rày×非標準或空通常 0
𫇶 ráy×非標準或空通常 0
𦵜 ráy×非標準或空通常 0
来 ray×非標準或空通常 0
𪞷 ra×非標準或空通常 0
𤄭 rề×非標準或空通常 0
𤂱 rề×非標準或空通常 0
𠴒 rểnh×非標準或空通常 0
𠈳 rênh×非標準或空通常 0
𨀏 rến×非標準或空通常 0
嗹 rên×非標準或空通常 0
㥠 rể×非標準或空通常 0
嫷 rể×非標準或空通常 0
𥰆 rế×非標準或空通常 0
締 rế×非標準或空通常 0
𫊔 rệt×非標準或空通常 0
蝎 rết×非標準或空通常 0
繚 rều×非標準或空通常 0
𧄈 rêu×非標準或空通常 0
姚 rêu×非標準或空通常 0
𣑶 rễ×非標準或空通常 0
䓪 rễ×非標準或空通常 0
𦮲 rễ×非標準或空通常 0
𪧺 rè×非標準或空通常 0
𦆆 rèm×非標準或空通常 0
簷 rèm×非標準或空通常 0
帘 rèm×非標準或空通常 0
幨 rèm×非標準或空通常 0
𨮻 rèn×非標準或空通常 0
𨕡 ren×非標準或空通常 0
釕 rẻo×非標準或空通常 0
𥜤 rẻ×非標準或空通常 0
惕 rẻ×非標準或空通常 0
䄫 ré×非標準或空通常 0
𫕪 rét×非標準或空通常 0
𪶭 rét×非標準或空通常 0
礼 rẽ×非標準或空通常 0
𢬦 rẽ×非標準或空通常 0
𢪊 rẽ×非標準或空通常 0
拟 rẽ×非標準或空通常 0
礼 rẽ×非標準或空通常 0
𪏭 re×非標準或空通常 0
𧣧 rìa×非標準或空通常 0
唎 rỉa×非標準或空通常 0
𣭯 ria×非標準或空通常 0
髭 ria×非標準或空通常 0
𪠉 rích×非標準或空通常 0
靂 rích×非標準或空通常 0
滴 rích×非標準或空通常 0
𫁅 riêng×非標準或空通常 0
𥢅 riêng×非標準或空通常 0
葉 riếp×非標準或空通常 0
𦃾 riết×非標準或空通常 0
𢟛 riếu×非標準或空通常 0
𢟛 riễu×非標準或空通常 0
䖴 riêu×非標準或空通常 0
窰 riêu×非標準或空通常 0
洟 rì×非標準或空通常 0
拭 rị×非標準或空通常 0
熑 rim×非標準或空通常 0
睈 rình×非標準或空通常 0
輦 rịn×非標準或空通常 0
煉 rịn×非標準或空通常 0
𠺨 rỉ×非標準或空通常 0
忋 rỉ×非標準或空通常 0
汜 rỉ×非標準或空通常 0
嚙 rỉ×非標準或空通常 0
浬 rí×非標準或空通常 0
𦃾 rịt×非標準或空通常 0
蝎 rít×非標準或空通常 0
鉊 rìu×非標準或空通常 0
鐐 rìu×非標準或空通常 0
𨀽 ríu×非標準或空通常 0
燎 riu×非標準或空通常 0
蛦 ri×非標準或空通常 0
荑 ri×非標準或空通常 0
𢯡 rọc×非標準或空通常 0
𦠵 rọi×非標準或空通常 0
烩 rọi×非標準或空通常 0
嗺 rõi×非標準或空通常 0
𩍢 roi×非標準或空通常 0
鞕 roi×非標準或空通常 0
榑 roi×非標準或空通常 0
𢷅 rọ×非標準或空通常 0
㯝 rọ×非標準或空通常 0
㮲 rọ×非標準或空通常 0
𦝃 ròm×非標準或空通常 0
𥈹 ròm×非標準或空通常 0
𧖐 rỏm×非標準或空通常 0
𧖐 róm×非標準或空通常 0
𤊩 rom×非標準或空通常 0
𤈊 ròn×非標準或空通常 0
𣆱 ròn×非標準或空通常 0
炵 rong×非標準或空通常 0
双 rong×非標準或空通常 0
𩢦 rong×非標準或空通常 0
𪤤 rộc×非標準或空通常 0
𧐒 rốc×非標準或空通常 0
𢲛 rồ×非標準或空通常 0
𦆹 rối×非標準或空通常 0
𪿸 rỗi×非標準或空通常 0
𦢵 rôm×非標準或空通常 0
𪪩 roòng×非標準或空通常 0
𧍰 roòng×非標準或空通常 0
𧏵 roòng×非標準或空通常 0
滝 roòng×非標準或空通常 0
蠪 roòng×非標準或空通常 0
𤳱 rộng×非標準或空通常 0
吼 rống×非標準或空通常 0
哄 rống×非標準或空通常 0
董 rỗng×非標準或空通常 0
滝 rông×非標準或空通常 0
双 rông×非標準或空通常 0
吨 rộn×非標準或空通常 0
遯 rộn×非標準或空通常 0
𦡋 rốn×非標準或空通常 0
巽 rốn×非標準或空通常 0
𥯇 rổ×非標準或空通常 0
擼 rổ×非標準或空通常 0
𡦧 rốt×非標準或空通常 0
𡮇 rốt×非標準或空通常 0
𤻼 rỗ×非標準或空通常 0
噜 rô×非標準或空通常 0
𩼁 rô×非標準或空通常 0
𫙔 rô×非標準或空通常 0
瀂 rỏ×非標準或空通常 0
𪹘 rờ×非標準或空通常 0
𢲢 rờ×非標準或空通常 0
踈 rờ×非標準或空通常 0
𢴐 rời×非標準或空通常 0
涞 rợi×非標準或空通常 0
𣑎 rơi×非標準或空通常 0
来 rơi×非標準或空通常 0
𤞩 rợ×非標準或空通常 0
緆 rợ×非標準或空通常 0
渗 rờm×非標準或空通常 0
滲 rờm×非標準或空通常 0
𦲻 rơm×非標準或空通常 0
䆂 rơm×非標準或空通常 0
薕 rơm×非標準或空通常 0
弹 rờn×非標準或空通常 0
羨 rợn×非標準或空通常 0
𠡧 rớn×非標準或空通常 0
𣜿 rợp×非標準或空通常 0
雴 rợp×非標準或空通常 0
捛 rở×非標準或空通常 0
懙 rỡ×非標準或空通常 0
𤊪 rỡ×非標準或空通常 0
𠓑 rõ×非標準或空通常 0
芻 ro×非標準或空通常 0
𧒌 rùa×非標準或空通常 0
𪁇 ruả×非標準或空通常 0
𤀒 ruã×非標準或空通常 0
𪱎 rua×非標準或空通常 0
𣉵 rua×非標準或空通常 0
𪠿 rúc×非標準或空通常 0
𡄍 rúc×非標準或空通常 0
哫 rúc×非標準或空通常 0
𥗐 rủi×非標準或空通常 0
𢙩 rủi×非標準或空通常 0
榑 rui×非標準或空通常 0
𣙯 rui×非標準或空通常 0
𢲝 rùn×非標準或空通常 0
湧 rụng×非標準或空通常 0
㗢 rủng×非標準或空通常 0
慟 rủng×非標準或空通常 0
𥙓 rúng×非標準或空通常 0
慟 rúng×非標準或空通常 0
㧤 rung×非標準或空通常 0
𢹈 rung×非標準或空通常 0
𢴋 rung×非標準或空通常 0
𢲣 rung×非標準或空通常 0
慵 rung×非標準或空通常 0
𦡋 rún×非標準或空通常 0
蜳 run×非標準或空通常 0
𢹈 run×非標準或空通常 0
慵 run×非標準或空通常 0
𩽖 ruốc×非標準或空通常 0
𨆷 ruổi×非標準或空通常 0
树 ruối×非標準或空通常 0
𣝉 ruối×非標準或空通常 0
𨆷 ruỗi×非標準或空通常 0
𫅹 ruộng×非標準或空通常 0
𪽣 ruộng×非標準或空通常 0
𪽞 ruộng×非標準或空通常 0
𤲌 ruộng×非標準或空通常 0
𤳱 ruộng×非標準或空通常 0
躘 ruông×非標準或空通常 0
𫆧 ruột×非標準或空通常 0
𦝬 ruột×非標準或空通常 0
𡀍 rủ×非標準或空通常 0
𡀿 rủ×非標準或空通常 0
愈 rủ×非標準或空通常 0
屢 rủ×非標準或空通常 0
屡 rủ×非標準或空通常 0
柘 rú×非標準或空通常 0
𪮊 rút×非標準或空通常 0
鈼 rừa×非標準或空通常 0
鈼 rựa×非標準或空通常 0
𤀗 rửa×非標準或空通常 0
𤀗 rữa×非標準或空通常 0
氻 rực×非標準或空通常 0
𤊧 rực×非標準或空通常 0
𪷥 rưng×非標準或空通常 0
瀓 rưng×非標準或空通常 0
悧 rượi×非標準或空通常 0
𠦺 rưỡi×非標準或空通常 0
𧂄 rườm×非標準或空通常 0
𧁺 rườm×非標準或空通常 0
𣓆 rườm×非標準或空通常 0
溓 rướm×非標準或空通常 0
渗 rướm×非標準或空通常 0
杖 rường×非標準或空通常 0
厢 rương×非標準或空通常 0
箱 rương×非標準或空通常 0
廂 rương×非標準或空通常 0
扙 rượn×非標準或空通常 0
摪 rướn×非標準或空通常 0
𠡧 rướn×非標準或空通常 0
𫑓 rượt×非標準或空通常 0
趠 rượt×非標準或空通常 0
溜 rượu×非標準或空通常 0
酒 rượu×非標準或空通常 0
𥆻 rử×非標準或空通常 0
瘻 rũ×非標準或空通常 0
𪮴 rũ×非標準或空通常 0
愈 rũ×非標準或空通常 0
屢 rũ×非標準或空通常 0
欤 ru×非標準或空通常 0
歟 ru×非標準或空通常 0
磣 sầm×非標準或空通常 0
碜 sầm×非標準或空通常 0
硶 sầm×非標準或空通常 0
滲 sẩm×非標準或空通常 0
渗 sẩm×非標準或空通常 0
渗 sấm×非標準或空通常 0
滲 sấm×非標準或空通常 0
谶 sấm×非標準或空通常 0
闖 sấm×非標準或空通常 0
闯 sấm×非標準或空通常 0
𫕨 sấm×非標準或空通常 0
𩆷 sấm×非標準或空通常 0
蔘 sâm×非標準或空通常 0
琛 sâm×非標準或空通常 0
薓 sâm×非標準或空通常 0
賝 sâm×非標準或空通常 0
郴 sâm×非標準或空通常 0
穇 sâm×非標準或空通常 0
参 sâm×非標準或空通常 0
蓡 sâm×非標準或空通常 0
葠 sâm×非標準或空通常 0
𤷲 sần×非標準或空通常 0
痳 sần×非標準或空通常 0
哂 sẩn×非標準或空通常 0
疢 sẩn×非標準或空通常 0
儭 sấn×非標準或空通常 0
榇 sấn×非標準或空通常 0
櫬 sấn×非標準或空通常 0
疢 sấn×非標準或空通常 0
衬 sấn×非標準或空通常 0
襯 sấn×非標準或空通常 0
趂 sấn×非標準或空通常 0
齔 sấn×非標準或空通常 0
龀 sấn×非標準或空通常 0
𪮭 sấn×非標準或空通常 0
闖 sấn×非標準或空通常 0
莘 sân×非標準或空通常 0
嗔 sân×非標準或空通常 0
侁 sân×非標準或空通常 0
甡 sân×非標準或空通常 0
詵 sân×非標準或空通常 0
诜 sân×非標準或空通常 0
𠙅 sập×非標準或空通常 0
柆 sập×非標準或空通常 0
叱 sất×非標準或空通常 0
抶 sất×非標準或空通常 0
疋 sất×非標準或空通常 0
匹 sất×非標準或空通常 0
僽 sậu×非標準或空通常 0
驟 sậu×非標準或空通常 0
骤 sậu×非標準或空通常 0
愀 sậu×非標準或空通常 0
漱 sấu×非標準或空通常 0
潄 sấu×非標準或空通常 0
瘦 sấu×非標準或空通常 0
𩽤 sấu×非標準或空通常 0
𩽉 sấu×非標準或空通常 0
蓃 sấu×非標準或空通常 0
嗽 sấu×非標準或空通常 0
丑 sấu×非標準或空通常 0
溇 sâu×非標準或空通常 0
蝼 sâu×非標準或空通常 0
媸 sầy×非標準或空通常 0
𪷔 sẩy×非標準或空通常 0
𪵌 sẩy×非標準或空通常 0
𨀋 sẩy×非標準或空通常 0
晒 sấy×非標準或空通常 0
僽 sây×非標準或空通常 0
筴 sách×非標準或空通常 0
啧 sách×非標準或空通常 0
册 sách×非標準或空通常 0
嗦 sách×非標準或空通常 0
坼 sách×非標準或空通常 0
拆 sách×非標準或空通常 0
柵 sách×非標準或空通常 0
栅 sách×非標準或空通常 0
筞 sách×非標準或空通常 0
愬 sách×非標準或空通常 0
戳 sác×非標準或空通常 0
矟 sác×非標準或空通常 0
数 sác×非標準或空通常 0
薮 sác×非標準或空通常 0
藪 sác×非標準或空通常 0
侪 sài×非標準或空通常 0
儕 sài×非標準或空通常 0
喍 sài×非標準或空通常 0
茈 sài×非標準或空通常 0
齜 sài×非標準或空通常 0
龇 sài×非標準或空通常 0
𪪪 sải×非標準或空通常 0
𢲮 sải×非標準或空通常 0
豸 sải×非標準或空通常 0
虿 sái×非標準或空通常 0
蠆 sái×非標準或空通常 0
耍 sái×非標準或空通常 0
晒 sái×非標準或空通常 0
曬 sái×非標準或空通常 0
瘵 sái×非標準或空通常 0
縩 sái×非標準或空通常 0
纚 sái×非標準或空通常 0
杀 sái×非標準或空通常 0
蔡 sái×非標準或空通常 0
瘥 sái×非標準或空通常 0
跴 sái×非標準或空通常 0
踩 sái×非標準或空通常 0
釵 sai×非標準或空通常 0
钗 sai×非標準或空通常 0
猜 sai×非標準或空通常 0
倩 sai×非標準或空通常 0
縒 sai×非標準或空通常 0
絺 sai×非標準或空通常 0
乍 sạ×非標準或空通常 0
儳 sàm×非標準或空通常 0
巉 sàm×非標準或空通常 0
欃 sàm×非標準或空通常 0
谗 sàm×非標準或空通常 0
鑱 sàm×非標準或空通常 0
镵 sàm×非標準或空通常 0
馋 sàm×非標準或空通常 0
嶄 sàm×非標準或空通常 0
𠋂 sàm×非標準或空通常 0
𩝎 sàm×非標準或空通常 0
攙 sàm×非標準或空通常 0
搀 sàm×非標準或空通常 0
摻 sảm×非標準或空通常 0
掺 sảm×非標準或空通常 0
忏 sám×非標準或空通常 0
釤 sám×非標準或空通常 0
鏟 sám×非標準或空通常 0
摻 sam×非標準或空通常 0
穇 sam×非標準或空通常 0
彡 sam×非標準或空通常 0
搀 sam×非標準或空通常 0
攙 sam×非標準或空通常 0
芟 sam×非標準或空通常 0
衫 sam×非標準或空通常 0
襂 sam×非標準或空通常 0
蔪 sam×非標準或空通常 0
𧏰 sam×非標準或空通常 0
潺 sàn×非標準或空通常 0
僝 sàn×非標準或空通常 0
塽 sảng×非標準或空通常 0
怆 sảng×非標準或空通常 0
𡙁 sảng×非標準或空通常 0
磢 sảng×非標準或空通常 0
刱 sáng×非標準或空通常 0
剏 sáng×非標準或空通常 0
创 sáng×非標準或空通常 0
灲 sáng×非標準或空通常 0
剙 sáng×非標準或空通常 0
创 sang×非標準或空通常 0
刅 sang×非標準或空通常 0
呛 sang×非標準或空通常 0
疮 sang×非標準或空通常 0
瘡 sang×非標準或空通常 0
戗 sang×非標準或空通常 0
戧 sang×非標準或空通常 0
鎗 sang×非標準或空通常 0
𢲲 sang×非標準或空通常 0
熗 sang×非標準或空通常 0
炝 sang×非標準或空通常 0
蹌 sang×非標準或空通常 0
跄 sang×非標準或空通常 0
抢 sang×非標準或空通常 0
枪 sang×非標準或空通常 0
𤬸 sành×非標準或空通常 0
𥓉 sành×非標準或空通常 0
𥑥 sành×非標準或空通常 0
凊 sảnh×非標準或空通常 0
眚 sảnh×非標準或空通常 0
厅 sảnh×非標準或空通常 0
𤯝 sảnh×非標準或空通常 0
庁 sảnh×非標準或空通常 0
倩 sảnh×非標準或空通常 0
𤯭 sánh×非標準或空通常 0
𡖼 sánh×非標準或空通常 0
聘 sánh×非標準或空通常 0
逞 sánh×非標準或空通常 0
鎗 sanh×非標準或空通常 0
伧 sanh×非標準或空通常 0
傖 sanh×非標準或空通常 0
撐 sanh×非標準或空通常 0
撑 sanh×非標準或空通常 0
柽 sanh×非標準或空通常 0
橕 sanh×非標準或空通常 0
檉 sanh×非標準或空通常 0
牚 sanh×非標準或空通常 0
甥 sanh×非標準或空通常 0
瞠 sanh×非標準或空通常 0
笙 sanh×非標準或空通常 0
蛏 sanh×非標準或空通常 0
蟶 sanh×非標準或空通常 0
鐺 sanh×非標準或空通常 0
枪 sanh×非標準或空通常 0
铛 sanh×非標準或空通常 0
𪡾 sanh×非標準或空通常 0
𪡚 sanh×非標準或空通常 0
栈 sạn×非標準或空通常 0
僝 sạn×非標準或空通常 0
羼 sạn×非標準或空通常 0
鏟 sạn×非標準或空通常 0
铲 sạn×非標準或空通常 0
䃅 sạn×非標準或空通常 0
磾 sạn×非標準或空通常 0
产 sản×非標準或空通常 0
刬 sản×非標準或空通常 0
剗 sản×非標準或空通常 0
産 sản×非標準或空通常 0
鏟 sản×非標準或空通常 0
铲 sản×非標準或空通常 0
訕 sán×非標準或空通常 0
讪 sán×非標準或空通常 0
趁 sán×非標準或空通常 0
鏟 sán×非標準或空通常 0
璨 sán×非標準或空通常 0
粲 sán×非標準或空通常 0
灿 sán×非標準或空通常 0
訕 san×非標準或空通常 0
讪 san×非標準或空通常 0
姍 san×非標準或空通常 0
姗 san×非標準或空通常 0
删 san×非標準或空通常 0
刪 san×非標準或空通常 0
栞 san×非標準或空通常 0
潸 san×非標準或空通常 0
舢 san×非標準或空通常 0
跚 san×非標準或空通常 0
飱 san×非標準或空通常 0
悭 san×非標準或空通常 0
飧 san×非標準或空通常 0
飡 san×非標準或空通常 0
栅 san×非標準或空通常 0
蟮 san×非標準或空通常 0
鏟 san×非標準或空通常 0
餐 san×非標準或空通常 0
湌 san×非標準或空通常 0
繅 sào×非標準或空通常 0
缫 sào×非標準或空通常 0
繰 sào×非標準或空通常 0
缲 sào×非標準或空通常 0
鄛 sào×非標準或空通常 0
巛 sào×非標準或空通常 0
篙 sào×非標準或空通常 0
髙 sào×非標準或空通常 0
𠻥 sạo×非標準或空通常 0
掉 sạo×非標準或空通常 0
謅 sảo×非標準或空通常 0
诌 sảo×非標準或空通常 0
矟 sáo×非標準或空通常 0
鈔 sáo×非標準或空通常 0
钞 sáo×非標準或空通常 0
𠿀 sáo×非標準或空通常 0
𪁎 sáo×非標準或空通常 0
筲 sáo×非標準或空通常 0
鈔 sao×非標準或空通常 0
钞 sao×非標準或空通常 0
捎 sao×非標準或空通常 0
梢 sao×非標準或空通常 0
旓 sao×非標準或空通常 0
煼 sao×非標準或空通常 0
筲 sao×非標準或空通常 0
艄 sao×非標準或空通常 0
蛸 sao×非標準或空通常 0
鞘 sao×非標準或空通常 0
鮹 sao×非標準或空通常 0
𪱊 sao×非標準或空通常 0
𣋀 sao×非標準或空通常 0
𡫡 sao×非標準或空通常 0
閘 sạp×非標準或空通常 0
闸 sạp×非標準或空通常 0
揷 sáp×非標準或空通常 0
歃 sáp×非標準或空通常 0
歰 sáp×非標準或空通常 0
涩 sáp×非標準或空通常 0
澀 sáp×非標準或空通常 0
澁 sáp×非標準或空通常 0
煠 sáp×非標準或空通常 0
牐 sáp×非標準或空通常 0
翣 sáp×非標準或空通常 0
臿 sáp×非標準或空通常 0
譅 sáp×非標準或空通常 0
鍤 sáp×非標準或空通常 0
霅 sáp×非標準或空通常 0
霎 sáp×非標準或空通常 0
濇 sáp×非標準或空通常 0
㯿 sáp×非標準或空通常 0
𦝥 sáp×非標準或空通常 0
鮹 sáp×非標準或空通常 0
爉 sáp×非標準或空通常 0
锸 sáp×非標準或空通常 0
𨦁 sả×非標準或空通常 0
𦵘 sả×非標準或空通常 0
侘 sá×非標準或空通常 0
奼 sá×非標準或空通常 0
姹 sá×非標準或空通常 0
诧 sá×非標準或空通常 0
啥 sá×非標準或空通常 0
吒 sá×非標準或空通常 0
鷟 sạt×非標準或空通常 0
杀 sát×非標準或空通常 0
刹 sát×非標準或空通常 0
煞 sát×非標準或空通常 0
鎩 sát×非標準或空通常 0
铩 sát×非標準或空通常 0
鑔 sát×非標準或空通常 0
镲 sát×非標準或空通常 0
礤 sát×非標準或空通常 0
𫐂 sau×非標準或空通常 0
𫏻 sau×非標準或空通常 0
𪢈 sau×非標準或空通常 0
𢖕 sau×非標準或空通常 0
𡢐 sau×非標準或空通常 0
婁 sau×非標準或空通常 0
𩻀 sặc×非標準或空通常 0
𡆈 sặc×非標準或空通常 0
蔷 sắc×非標準或空通常 0
勅 sắc×非標準或空通常 0
啬 sắc×非標準或空通常 0
穑 sắc×非標準或空通常 0
穡 sắc×非標準或空通常 0
轖 sắc×非標準或空通常 0
勑 sắc×非標準或空通常 0
圾 sắc×非標準或空通常 0
湛 sặm×非標準或空通常 0
忏 sắm×非標準或空通常 0
懺 sắm×非標準或空通常 0
莘 sănf×非標準或空通常 0
𠳹 sằng×非標準或空通常 0
䕝 sắng×非標準或空通常 0
橉 săng×非標準或空通常 0
槺 săng×非標準或空通常 0
𪩯 sẳn×非標準或空通常 0
𦸰 sắn×非標準或空通常 0
趁 sắn×非標準或空通常 0
産 sẵn×非標準或空通常 0
𤞓 săn×非標準或空通常 0
獜 săn×非標準或空通常 0
拉 sắp×非標準或空通常 0
𩺤 sặt×非標準或空通常 0
䔁 sặt×非標準或空通常 0
𩻀 sặt×非標準或空通常 0
篥 sặt×非標準或空通常 0
鰾 sặt×非標準或空通常 0
虱 sắt×非標準或空通常 0
蝨 sắt×非標準或空通常 0
𨫊 sắt×非標準或空通常 0
铁 sắt×非標準或空通常 0
𢘬 sã×非標準或空通常 0
秨 sã×非標準或空通常 0
乍 sã×非標準或空通常 0
𨦁 sã×非標準或空通常 0
𫑹 say×非標準或空通常 0
娑 sa×非標準或空通常 0
挱 sa×非標準或空通常 0
挲 sa×非標準或空通常 0
桫 sa×非標準或空通常 0
桬 sa×非標準或空通常 0
痧 sa×非標準或空通常 0
纱 sa×非標準或空通常 0
鯊 sa×非標準或空通常 0
鲨 sa×非標準或空通常 0
莎 sa×非標準或空通常 0
𤠷 sề×非標準或空通常 0
𣖝 sề×非標準或空通常 0
𥬋 sề×非標準或空通常 0
滯 sệ×非標準或空通常 0
胜 sền×非標準或空通常 0
㨘 sểnh×非標準或空通常 0
撐 sênh×非標準或空通常 0
笙 sênh×非標準或空通常 0
梬 sến×非標準或空通常 0
𥬋 sể×非標準或空通常 0
傺 sế×非標準或空通常 0
𢟏 sệt×非標準或空通常 0
𣲦 sểu×非標準或空通常 0
𫛎 sếu×非標準或空通常 0
𤒦 sém×非標準或空通常 0
舛 sẻn×非標準或空通常 0
𡣻 sen×非標準或空通常 0
𦝼 sèo×非標準或空通常 0
膢 sèo×非標準或空通常 0
𪖠 sẹo×非標準或空通常 0
䲧 sẻ×非標準或空通常 0
𨦁 sẻ×非標準或空通常 0
𪷘 sét×非標準或空通常 0
𩄰 sét×非標準或空通常 0
鎩 sét×非標準或空通常 0
𠱊 sẽ×非標準或空通常 0
痴 se×非標準或空通常 0
𨀋 sỉa×非標準或空通常 0
谄 siểm×非標準或空通常 0
覘 siêm×非標準或空通常 0
觇 siêm×非標準或空通常 0
𥸍 siểng×非標準或空通常 0
䇸 siểng×非標準或空通常 0
𤯺 siêng×非標準或空通常 0
𠰮 siêng×非標準或空通常 0
蒇 siển×非標準或空通常 0
蕆 siển×非標準或空通常 0
阐 siển×非標準或空通常 0
闡 siển×非標準或空通常 0
喘 siễn×非標準或空通常 0
霎 siếp×非標準或空通常 0
掣 siết×非標準或空通常 0
捎 siêus×非標準或空通常 0
怊 siêu×非標準或空通常 0
絺 sì×非標準或空通常 0
枮 sim×非標準或空通常 0
騁 sính×非標準或空通常 0
骋 sính×非標準或空通常 0
娉 sính×非標準或空通常 0
俜 sính×非標準或空通常 0
鼪 sinh×非標準或空通常 0
纚 sỉ×非標準或空通常 0
縰 sỉ×非標準或空通常 0
耻 sỉ×非標準或空通常 0
蓰 sỉ×非標準或空通常 0
褫 sỉ×非標準或空通常 0
蹝 sỉ×非標準或空通常 0
躧 sỉ×非標準或空通常 0
蚩 sỉ×非標準或空通常 0
炽 sí×非標準或空通常 0
熾 sí×非標準或空通常 0
翅 sí×非標準或空通常 0
懥 sí×非標準或空通常 0
趐 sí×非標準或空通常 0
翄 sí×非標準或空通常 0
厠 sí×非標準或空通常 0
厕 sí×非標準或空通常 0
截 sịt×非標準或空通常 0
俟 sĩ×非標準或空通常 0
涘 sĩ×非標準或空通常 0
竢 sĩ×非標準或空通常 0
柨 sĩ×非標準或空通常 0
豉 sĩ×非標準或空通常 0
蛳 si×非標準或空通常 0
螄 si×非標準或空通常 0
筛 si×非標準或空通常 0
篩 si×非標準或空通常 0
痴 si×非標準或空通常 0
眵 si×非標準或空通常 0
笞 si×非標準或空通常 0
郗 si×非標準或空通常 0
酾 si×非標準或空通常 0
釃 si×非標準或空通常 0
鴟 si×非標準或空通常 0
鸱 si×非標準或空通常 0
𪣅 si×非標準或空通常 0
𪡦 si×非標準或空通常 0
徙 si×非標準或空通常 0
螭 si×非標準或空通常 0
媸 si×非標準或空通常 0
蚩 si×非標準或空通常 0
鷟 soạc×非標準或空通常 0
甩 soải×非標準或空通常 0
帅 soái×非標準或空通常 0
傻 soạ×非標準或空通常 0
儍 soạ×非標準或空通常 0
篹 soạn×非標準或空通常 0
僎 soạn×非標準或空通常 0
籑 soạn×非標準或空通常 0
馔 soạn×非標準或空通常 0
簨 soạn×非標準或空通常 0
𦠆 soạn×非標準或空通常 0
簒 soán×非標準或空通常 0
鑹 soán×非標準或空通常 0
镩 soán×非標準或空通常 0
攛 soán×非標準或空通常 0
撺 soán×非標準或空通常 0
閂 soan×非標準或空通常 0
闩 soan×非標準或空通常 0
鷟 soạt×非標準或空通常 0
蓑 soa×非標準或空通常 0
釵 soa×非標準或空通常 0
搠 sóc×非標準或空通常 0
蒴 sóc×非標準或空通常 0
矟 sóc×非標準或空通常 0
㗙 sò×非標準或空通常 0
𧒌 sò×非標準或空通常 0
𥗐 sỏi×非標準或空通常 0
𤢗 sói×非標準或空通常 0
𢐝 soi×非標準或空通常 0
谗 sòm×非標準或空通常 0
讒 sòm×非標準或空通常 0
搀 sọm×非標準或空通常 0
𥊠 sòng×非標準或空通常 0
𠼾 sòng×非標準或空通常 0
漴 sòng×非標準或空通常 0
腫 sõng×非標準或空通常 0
双 song×非標準或空通常 0
牕 song×非標準或空通常 0
窓 song×非標準或空通常 0
窗 song×非標準或空通常 0
囪 song×非標準或空通常 0
囱 song×非標準或空通常 0
𫁷 song×非標準或空通常 0
𠼾 song×非標準或空通常 0
㩳 song×非標準或空通常 0
㧐 song×非標準或空通常 0
漴 song×非標準或空通常 0
蔥 song×非標準或空通常 0
葱 song×非標準或空通常 0
𪿽 son×非標準或空通常 0
𪳔 son×非標準或空通常 0
𣜱 son×非標準或空通常 0
崙 son×非標準或空通常 0
滀 sốc×非標準或空通常 0
雏 sồ×非標準或空通常 0
雛 sồ×非標準或空通常 0
鶵 sồ×非標準或空通常 0
𩿿 sồ×非標準或空通常 0
𪄞 sồ×非標準或空通常 0
芻 sồ×非標準或空通常 0
頺 sồi×非標準或空通常 0
頽 sồi×非標準或空通常 0
炊 sôi×非標準或空通常 0
𢐝 sôi×非標準或空通常 0
数 sộ×非標準或空通常 0
讒 sồm×非標準或空通常 0
𣌋 sốm×非標準或空通常 0
𫌌 sồng×非標準或空通常 0
㚇 sồng×非標準或空通常 0
棕 sồng×非標準或空通常 0
𤯨 sống×非標準或空通常 0
𦡠 sống×非標準或空通常 0
𩀳 sống×非標準或空通常 0
𩩇 sống×非標準或空通常 0
𧚠 sống×非標準或空通常 0
𪁇 sống×非標準或空通常 0
𪷹 sông×非標準或空通常 0
滝 sông×非標準或空通常 0
飧 sôn×非標準或空通常 0
数 sổ×非標準或空通常 0
䉤 sổ×非標準或空通常 0
𢼂 sổ×非標準或空通常 0
数 số×非標準或空通常 0
措 số×非標準或空通常 0
𢼂 số×非標準或空通常 0
𤈠 sốt×非標準或空通常 0
𪢒 sỗ×非標準或空通常 0
𠴗 sỗ×非標準或空通常 0
数 sỗ×非標準或空通常 0
魯 sỗ×非標準或空通常 0
刍 sô×非標準或空通常 0
芻 sô×非標準或空通常 0
騶 sô×非標準或空通常 0
驺 sô×非標準或空通常 0
𪄞 sô×非標準或空通常 0
𦁅 sô×非標準或空通常 0
皱 sô×非標準或空通常 0
绉 sô×非標準或空通常 0
𩠩 sỏ×非標準或空通常 0
𥿥 sợi×非標準或空通常 0
怍 sợ×非標準或空通常 0
歙 sợ×非標準或空通常 0
𧛎 sờm×非標準或空通常 0
𥓸 sờm×非標準或空通常 0
衫 sờm×非標準或空通常 0
讒 sờm×非標準或空通常 0
𪩪 sớm×非標準或空通常 0
𣌋 sớm×非標準或空通常 0
𢢁 sờn×非標準或空通常 0
潺 sờn×非標準或空通常 0
産 sởn×非標準或空通常 0
闡 sởn×非標準或空通常 0
潺 sớn×非標準或空通常 0
趁 sớn×非標準或空通常 0
础 sở×非標準或空通常 0
匹 sớt×非標準或空通常 0
疋 sơ×非標準或空通常 0
梳 sơ×非標準或空通常 0
蔬 sơ×非標準或空通常 0
踈 sơ×非標準或空通常 0
𤴔 sơ×非標準或空通常 0
⼹ sơ×非標準或空通常 0
匹 sơ×非標準或空通常 0
𨎆 so×非標準或空通常 0
𨏧 so×非標準或空通常 0
𢫘 so×非標準或空通常 0
𨋤 so×非標準或空通常 0
摳 so×非標準或空通常 0
抠 so×非標準或空通常 0
芻 so×非標準或空通常 0
皴 suân×非標準或空通常 0
帅 suất×非標準或空通常 0
摔 suất×非標準或空通常 0
繂 suất×非標準或空通常 0
蟀 suất×非標準或空通常 0
𪁇 sủa×非標準或空通常 0
亍 sục×非標準或空通常 0
滀 sục×非標準或空通常 0
搐 súc×非標準或空通常 0
矗 súc×非標準或空通常 0
縮 súc×非標準或空通常 0
缩 súc×非標準或空通常 0
蹜 súc×非標準或空通常 0
閦 súc×非標準或空通常 0
亍 súc×非標準或空通常 0
摳 sù×非標準或空通常 0
厨 sù×非標準或空通常 0
𫊍 sùm×非標準或空通常 0
森 sùm×非標準或空通常 0
𨅾 sụm×非標準或空通常 0
𢵳 sụm×非標準或空通常 0
𢵳 sum×非標準或空通常 0
森 sum×非標準或空通常 0
𦼚 sum×非標準或空通常 0
𢠄 sùng×非標準或空通常 0
宠 sủng×非標準或空通常 0
龙 sủng×非標準或空通常 0
铳 súng×非標準或空通常 0
漴 sũng×非標準或空通常 0
寵 sũng×非標準或空通常 0
憧 sung×非標準或空通常 0
㤝 sung×非標準或空通常 0
𦠆 sụn×非標準或空通常 0
嗔 sun×非標準或空通常 0
𡢽 suôi×非標準或空通常 0
閂 suồng×非標準或空通常 0
𫁔 suông×非標準或空通常 0
𪲂 suông×非標準或空通常 0
滝 suông×非標準或空通常 0
𢖀 suốt×非標準或空通常 0
𨙖 suốt×非標準或空通常 0
拙 suốt×非標準或空通常 0
摔 suốt×非標準或空通常 0
掇 suốt×非標準或空通常 0
𨅁 sụp×非標準或空通常 0
𨄴 sụp×非標準或空通常 0
拉 sụp×非標準或空通常 0
𩽋 sủ×非標準或空通常 0
藪 sú×非標準或空通常 0
薮 sú×非標準或空通常 0
拙 sụt×非標準或空通常 0
𠶝 sựa×非標準或空通常 0
𪮈 sửa×非標準或空通常 0
𩸲 sứa×非標準或空通常 0
𣷲 sữa×非標準或空通常 0
𣳪 sữa×非標準或空通常 0
𫑽 sưa×非標準或空通常 0
忇 sực×非標準或空通常 0
矗 sực×非標準或空通常 0
餙 sức×非標準或空通常 0
饬 sức×非標準或空通常 0
饰 sức×非標準或空通常 0
鉏 sừ×非標準或空通常 0
耡 sừ×非標準或空通常 0
鋤 sừ×非標準或空通常 0
锄 sừ×非標準或空通常 0
耡 sự×非標準或空通常 0
爽 sửng×非標準或空通常 0
爽 sững×非標準或空通常 0
𫇁 sưng×非標準或空通常 0
𪽩 sưng×非標準或空通常 0
辵 sước×非標準或空通常 0
辶 sước×非標準或空通常 0
婥 sước×非標準或空通常 0
𦟎 sươi×非標準或空通常 0
𦠳 sườn×非標準或空通常 0
樑 sườn×非標準或空通常 0
傖 sườn×非標準或空通常 0
伧 sườn×非標準或空通常 0
𠶤 sượng×非標準或空通常 0
煬 sượng×非標準或空通常 0
爽 sượng×非標準或空通常 0
尙 sượng×非標準或空通常 0
惝 sượng×非標準或空通常 0
昶 sưởng×非標準或空通常 0
氅 sưởng×非標準或空通常 0
鬯 sưởng×非標準或空通常 0
敞 sưởng×非標準或空通常 0
瑒 sướng×非標準或空通常 0
畅 sướng×非標準或空通常 0
韔 sướng×非標準或空通常 0
凔 sương×非標準或空通常 0
厢 sương×非標準或空通常 0
廂 sương×非標準或空通常 0
驦 sương×非標準或空通常 0
骦 sương×非標準或空通常 0
鷞 sương×非標準或空通常 0
汤 sương×非標準或空通常 0
湘 sương×非標準或空通常 0
箱 sương×非標準或空通常 0
鸘 sương×非標準或空通常 0
鹴 sương×非標準或空通常 0
傖 sương×非標準或空通常 0
伧 sương×非標準或空通常 0
駛 sử×非標準或空通常 0
驶 sử×非標準或空通常 0
匹 sứt×非標準或空通常 0
叱 sứt×非標準或空通常 0
溲 sửu×非標準或空通常 0
簉 sứu×非標準或空通常 0
杻 sứu×非標準或空通常 0
謅 sưu×非標準或空通常 0
诌 sưu×非標準或空通常 0
廀 sưu×非標準或空通常 0
廋 sưu×非標準或空通常 0
獀 sưu×非標準或空通常 0
瘳 sưu×非標準或空通常 0
螋 sưu×非標準或空通常 0
鎪 sưu×非標準或空通常 0
锼 sưu×非標準或空通常 0
颼 sưu×非標準或空通常 0
飕 sưu×非標準或空通常 0
餿 sưu×非標準或空通常 0
馊 sưu×非標準或空通常 0
溲 sưu×非標準或空通常 0
艘 sưu×非標準或空通常 0
嗖 sưu×非標準或空通常 0
雎 sư×非標準或空通常 0
师 sư×非標準或空通常 0
摅 sư×非標準或空通常 0
摴 sư×非標準或空通常 0
狮 sư×非標準或空通常 0
筛 sư×非標準或空通常 0
篩 sư×非標準或空通常 0
蛳 sư×非標準或空通常 0
螄 sư×非標準或空通常 0
𪝜 sư×非標準或空通常 0
湍 suyền×非標準或空通常 0
踳 suyễn×非標準或空通常 0
喘 suyễn×非標準或空通常 0
揣 suỷ×非標準或空通常 0
惴 suỷ×非標準或空通常 0
甩 suý×非標準或空通常 0
帅 suý×非標準或空通常 0
揣 suý×非標準或空通常 0
榱 suy×非標準或空通常 0
蚩 suy×非標準或空通常 0
絺 suy×非標準或空通常 0
㮲 su×非標準或空通常 0
蕁 tầm×非標準或空通常 0
寻 tầm×非標準或空通常 0
浔 tầm×非標準或空通常 0
燂 tầm×非標準或空通常 0
荨 tầm×非標準或空通常 0
鱘 tầm×非標準或空通常 0
鲟 tầm×非標準或空通常 0
挦 tầm×非標準或空通常 0
蟫 tầm×非標準或空通常 0
鱏 tầm×非標準或空通常 0
蟳 tầm×非標準或空通常 0
䕭 tầm×非標準或空通常 0
樳 tầm×非標準或空通常 0
锓 tẩm×非標準或空通常 0
寖 tẩm×非標準或空通常 0
寝 tẩm×非標準或空通常 0
祲 tẩm×非標準或空通常 0
鬵 tẩm×非標準或空通常 0
籸 tẩm×非標準或空通常 0
唚 tẩm×非標準或空通常 0
吢 tẩm×非標準或空通常 0
糁 tẩm×非標準或空通常 0
𤗲 tấm×非標準或空通常 0
𥹀 tấm×非標準或空通常 0
糁 tấm×非標準或空通常 0
忄 tâm×非標準或空通常 0
芯 tâm×非標準或空通常 0
㣺 tâm×非標準或空通常 0
嚬 tần×非標準或空通常 0
嫔 tần×非標準或空通常 0
嬪 tần×非標準或空通常 0
濒 tần×非標準或空通常 0
瀕 tần×非標準或空通常 0
矉 tần×非標準或空通常 0
顰 tần×非標準或空通常 0
频 tần×非標準或空通常 0
颦 tần×非標準或空通常 0
燼 tần×非標準或空通常 0
苹 tần×非標準或空通常 0
尽 tận×非標準或空通常 0
侭 tận×非標準或空通常 0
羡 tận×非標準或空通常 0
儘 tận×非標準或空通常 0
燼 tẩn×非標準或空通常 0
怎 tẩn×非標準或空通常 0
擯 tấn×非標準或空通常 0
鬓 tấn×非標準或空通常 0
鬢 tấn×非標準或空通常 0
儐 tấn×非標準或空通常 0
殡 tấn×非標準或空通常 0
殯 tấn×非標準或空通常 0
傧 tấn×非標準或空通常 0
搢 tấn×非標準或空通常 0
晋 tấn×非標準或空通常 0
汛 tấn×非標準或空通常 0
縉 tấn×非標準或空通常 0
缙 tấn×非標準或空通常 0
讯 tấn×非標準或空通常 0
迅 tấn×非標準或空通常 0
鑌 tấn×非標準或空通常 0
镔 tấn×非標準或空通常 0
髩 tấn×非標準或空通常 0
鬂 tấn×非標準或空通常 0
繁 tấn×非標準或空通常 0
进 tấn×非標準或空通常 0
摈 tấn×非標準或空通常 0
膑 tẫn×非標準或空通常 0
臏 tẫn×非標準或空通常 0
牝 tẫn×非標準或空通常 0
尽 tẫn×非標準或空通常 0
儘 tẫn×非標準或空通常 0
烬 tẫn×非標準或空通常 0
燼 tẫn×非標準或空通常 0
荩 tẫn×非標準或空通常 0
藎 tẫn×非標準或空通常 0
賮 tẫn×非標準或空通常 0
贐 tẫn×非標準或空通常 0
赆 tẫn×非標準或空通常 0
髌 tẫn×非標準或空通常 0
髕 tẫn×非標準或空通常 0
殡 tẫn×非標準或空通常 0
殯 tẫn×非標準或空通常 0
宾 tân×非標準或空通常 0
梹 tân×非標準或空通常 0
槟 tân×非標準或空通常 0
津 tân×非標準或空通常 0
滨 tân×非標準或空通常 0
濱 tân×非標準或空通常 0
繽 tân×非標準或空通常 0
缤 tân×非標準或空通常 0
薪 tân×非標準或空通常 0
蠙 tân×非標準或空通常 0
賔 tân×非標準或空通常 0
鋅 tân×非標準或空通常 0
锌 tân×非標準或空通常 0
侁 tân×非標準或空通常 0
儐 tân×非標準或空通常 0
莘 tân×非標準或空通常 0
鑌 tân×非標準或空通常 0
瀕 tân×非標準或空通常 0
濒 tân×非標準或空通常 0
镔 tân×非標準或空通常 0
傧 tân×非標準或空通常 0
习 tập×非標準或空通常 0
嶍 tập×非標準或空通常 0
戢 tập×非標準或空通常 0
缉 tập×非標準或空通常 0
葺 tập×非標準或空通常 0
袭 tập×非標準或空通常 0
襍 tập×非標準或空通常 0
辑 tập×非標準或空通常 0
霫 tập×非標準或空通常 0
揖 tập×非標準或空通常 0
熠 tập×非標準或空通常 0
褶 tập×非標準或空通常 0
卌 tấp×非標準或空通常 0
匝 tấp×非標準或空通常 0
漆 tất×非標準或空通常 0
厀 tất×非標準或空通常 0
哔 tất×非標準或空通常 0
嗶 tất×非標準或空通常 0
毕 tất×非標準或空通常 0
窸 tất×非標準或空通常 0
筚 tất×非標準或空通常 0
篳 tất×非標準或空通常 0
荜 tất×非標準或空通常 0
蓽 tất×非標準或空通常 0
蟋 tất×非標準或空通常 0
觱 tất×非標準或空通常 0
跸 tất×非標準或空通常 0
蹕 tất×非標準或空通常 0
鞸 tất×非標準或空通常 0
咇 tất×非標準或空通常 0
瘪 tất×非標準或空通常 0
槽 tầu×非標準或空通常 0
叟 tẩu×非標準或空通常 0
嫂 tẩu×非標準或空通常 0
擞 tẩu×非標準或空通常 0
瞍 tẩu×非標準或空通常 0
薮 tẩu×非標準或空通常 0
藪 tẩu×非標準或空通常 0
謏 tẩu×非標準或空通常 0
鯫 tẩu×非標準或空通常 0
赱 tẩu×非標準或空通常 0
揍 tẩu×非標準或空通常 0
搂 tẩu×非標準或空通常 0
凑 tấu×非標準或空通常 0
輳 tấu×非標準或空通常 0
辏 tấu×非標準或空通常 0
湊 tấu×非標準或空通常 0
𠸫 tâu×非標準或空通常 0
𤞕 tấy×非標準或空通常 0
㶤 tạch×非標準或空通常 0
𫀥 tách×非標準或空通常 0
汐 tách×非標準或空通常 0
滴 tách×非標準或空通常 0
胙 tạc×非標準或空通常 0
柞 tạc×非標準或空通常 0
凿 tạc×非標準或空通常 0
怍 tạc×非標準或空通常 0
昨 tạc×非標準或空通常 0
筰 tạc×非標準或空通常 0
醋 tạc×非標準或空通常 0
阼 tạc×非標準或空通常 0
煠 tạc×非標準或空通常 0
鏨 tạc×非標準或空通常 0
乍 tác×非標準或空通常 0
𫊴 tác×非標準或空通常 0
鋣 tà×非標準或空通常 0
鈄 tà×非標準或空通常 0
纔 tài×非標準或空通常 0
财 tài×非標準或空通常 0
鼒 tài×非標準或空通常 0
载 tại×非標準或空通常 0
载 tải×非標準或空通常 0
载 tái×非標準或空通常 0
賽 tái×非標準或空通常 0
赛 tái×非標準或空通常 0
僌 tái×非標準或空通常 0
僿 tái×非標準或空通常 0
儎 tái×非標準或空通常 0
揌 tai×非標準或空通常 0
灾 tai×非標準或空通常 0
烖 tai×非標準或空通常 0
腮 tai×非標準或空通常 0
顋 tai×非標準或空通常 0
鰓 tai×非標準或空通常 0
鳃 tai×非標準或空通常 0
偲 tai×非標準或空通常 0
葘 tai×非標準或空通常 0
菑 tai×非標準或空通常 0
甾 tai×非標準或空通常 0
谢 tạ×非標準或空通常 0
担 tạ×非標準或空通常 0
喒 tàm×非標準或空通常 0
惭 tàm×非標準或空通常 0
慙 tàm×非標準或空通常 0
慚 tàm×非標準或空通常 0
蚕 tàm×非標準或空通常 0
蠺 tàm×非標準或空通常 0
椠 tạm×非標準或空通常 0
暂 tạm×非標準或空通常 0
槧 tạm×非標準或空通常 0
錾 tạm×非標準或空通常 0
鏨 tạm×非標準或空通常 0
蹔 tạm×非標準或空通常 0
糁 tảm×非標準或空通常 0
崭 tảm×非標準或空通常 0
嶄 tảm×非標準或空通常 0
糁 tám×非標準或空通常 0
渗 tám×非標準或空通常 0
叁 tam×非標準或空通常 0
弎 tam×非標準或空通常 0
毵 tam×非標準或空通常 0
毿 tam×非標準或空通常 0
鬖 tam×非標準或空通常 0
蔘 tam×非標準或空通常 0
仨 tam×非標準或空通常 0
慚 tam×非標準或空通常 0
叄 tam×非標準或空通常 0
残 tàn×非標準或空通常 0
戋 tàn×非標準或空通常 0
戔 tàn×非標準或空通常 0
𦅮 tàn×非標準或空通常 0
伞 tàn×非標準或空通常 0
臧 tàng×非標準或空通常 0
脏 tạng×非標準或空通常 0
駔 tảng×非標準或空通常 0
驵 tảng×非標準或空通常 0
顙 tảng×非標準或空通常 0
颡 tảng×非標準或空通常 0
髒 tảng×非標準或空通常 0
脏 tảng×非標準或空通常 0
搡 tảng×非標準或空通常 0
塟 táng×非標準或空通常 0
搡 táng×非標準或空通常 0
丧 táng×非標準或空通常 0
髒 táng×非標準或空通常 0
脏 táng×非標準或空通常 0
䘮 táng×非標準或空通常 0
丧 tang×非標準或空通常 0
牂 tang×非標準或空通常 0
臧 tang×非標準或空通常 0
賍 tang×非標準或空通常 0
贜 tang×非標準或空通常 0
赃 tang×非標準或空通常 0
䘮 tang×非標準或空通常 0
藻 tang×非標準或空通常 0
晴 tành×非標準或空通常 0
浄 tạnh×非標準或空通常 0
晴 tạnh×非標準或空通常 0
胜 tanh×非標準或空通常 0
糤 tản×非標準或空通常 0
繖 tản×非標準或空通常 0
霰 tản×非標準或空通常 0
饊 tản×非標準或空通常 0
馓 tản×非標準或空通常 0
伞 tản×非標準或空通常 0
伞 tán×非標準或空通常 0
賛 tán×非標準或空通常 0
赞 tán×非標準或空通常 0
酂 tán×非標準或空通常 0
酇 tán×非標準或空通常 0
霰 tán×非標準或空通常 0
𪯗 tan×非標準或空通常 0
潵 tan×非標準或空通常 0
嘈 tào×非標準或空通常 0
曺 tào×非標準或空通常 0
槽 tào×非標準或空通常 0
漕 tào×非標準或空通常 0
螬 tào×非標準或空通常 0
唕 tạo×非標準或空通常 0
唣 tạo×非標準或空通常 0
皁 tạo×非標準或空通常 0
皂 tạo×非標準或空通常 0
艁 tạo×非標準或空通常 0
埽 tảo×非標準或空通常 0
扫 tảo×非標準或空通常 0
枣 tảo×非標準或空通常 0
璪 tảo×非標準或空通常 0
薻 tảo×非標準或空通常 0
蚤 tảo×非標準或空通常 0
繅 tảo×非標準或空通常 0
缫 tảo×非標準或空通常 0
漕 tảo×非標準或空通常 0
澡 tảo×非標準或空通常 0
澡 táo×非標準或空通常 0
噪 táo×非標準或空通常 0
氉 táo×非標準或空通常 0
竈 táo×非標準或空通常 0
譟 táo×非標準或空通常 0
掃 táo×非標準或空通常 0
枣 táo×非標準或空通常 0
傮 tao×非標準或空通常 0
艘 tao×非標準或空通常 0
搔 tao×非標準或空通常 0
骚 tao×非標準或空通常 0
𦞣 tao×非標準或空通常 0
溞 tao×非標準或空通常 0
蚤 tao×非標準或空通常 0
糙 tao×非標準或空通常 0
卡 tạp×非標準或空通常 0
卅 tạp×非標準或空通常 0
杂 tạp×非標準或空通常 0
砸 tạp×非標準或空通常 0
咔 tạp×非標準或空通常 0
襍 tạp×非標準或空通常 0
卉 tạp×非標準或空通常 0
匝 táp×非標準或空通常 0
帀 táp×非標準或空通常 0
颯 táp×非標準或空通常 0
飒 táp×非標準或空通常 0
趿 táp×非標準或空通常 0
砸 táp×非標準或空通常 0
写 tả×非標準或空通常 0
冩 tả×非標準或空通常 0
泻 tả×非標準或空通常 0
袏 tả×非標準或空通常 0
𣳇 tả×非標準或空通常 0
卸 tá×非標準或空通常 0
趿 tát×非標準或空通常 0
萨 tát×非標準或空通常 0
杀 tát×非標準或空通常 0
蔡 tát×非標準或空通常 0
蕯 tát×非標準或空通常 0
蓸 tàu×非標準或空通常 0
槽 tàu×非標準或空通常 0
𣒴 táu×非標準或空通常 0
楱 táu×非標準或空通常 0
蚤 tau×非標準或空通常 0
贼 tặc×非標準或空通常 0
鰂 tặc×非標準或空通常 0
鲗 tặc×非標準或空通常 0
则 tắc×非標準或空通常 0
谡 tắc×非標準或空通常 0
鰂 tắc×非標準或空通常 0
蚕 tằm×非標準或空通常 0
蟳 tằm×非標準或空通常 0
𪶚 tắm×非標準或空通常 0
滲 tắm×非標準或空通常 0
渗 tắm×非標準或空通常 0
杺 tăm×非標準或空通常 0
籖 tăm×非標準或空通常 0
殯 tằn×非標準或空通常 0
层 tằng×非標準或空通常 0
嶒 tằng×非標準或空通常 0
曽 tằng×非標準或空通常 0
橧 tằng×非標準或空通常 0
赠 tặng×非標準或空通常 0
甑 tắng×非標準或空通常 0
蹭 tắng×非標準或空通常 0
橧 tăng×非標準或空通常 0
増 tăng×非標準或空通常 0
憎 tăng×非標準或空通常 0
矰 tăng×非標準或空通常 0
繒 tăng×非標準或空通常 0
缯 tăng×非標準或空通常 0
罾 tăng×非標準或空通常 0
鬙 tăng×非標準或空通常 0
晋 tắn×非標準或空通常 0
𪬤 tắt×非標準或空通常 0
𤇩 tắt×非標準或空通常 0
熄 tắt×非標準或空通常 0
蹯 tắt×非標準或空通常 0
𫌗 tã×非標準或空通常 0
𧛼 tã×非標準或空通常 0
藉 tã×非標準或空通常 0
𣳇 tã×非標準或空通常 0
𪯼 tày×非標準或空通常 0
齐 tày×非標準或空通常 0
拪 tay×非標準或空通常 0
𪮏 tay×非標準或空通常 0
𢧲 ta×非標準或空通常 0
瘥 ta×非標準或空通常 0
傞 ta×非標準或空通常 0
罝 ta×非標準或空通常 0
鹺 ta×非標準或空通常 0
鹾 ta×非標準或空通常 0
偺 ta×非標準或空通常 0
喒 ta×非標準或空通常 0
咱 ta×非標準或空通常 0
爹 ta×非標準或空通常 0
𢗇 tệch×非標準或空通常 0
𫗸 tếch×非標準或空通常 0
踖 tếch×非標準或空通常 0
齐 tề×非標準或空通常 0
剂 tề×非標準或空通常 0
劑 tề×非標準或空通常 0
脐 tề×非標準或空通常 0
臍 tề×非標準或空通常 0
荠 tề×非標準或空通常 0
薺 tề×非標準或空通常 0
蛴 tề×非標準或空通常 0
蠐 tề×非標準或空通常 0
币 tệ×非標準或空通常 0
獘 tệ×非標準或空通常 0
躋 tệ×非標準或空通常 0
跻 tệ×非標準或空通常 0
斃 tệ×非標準或空通常 0
毙 tệ×非標準或空通常 0
精 tênh×非標準或空通常 0
𠸛 tên×非標準或空通常 0
𥏌 tên×非標準或空通常 0
𢏡 tên×非標準或空通常 0
𥏍 tên×非標準或空通常 0
筅 tên×非標準或空通常 0
济 tể×非標準或空通常 0
崽 tể×非標準或空通常 0
囝 tể×非標準或空通常 0
擠 tể×非標準或空通常 0
挤 tể×非標準或空通常 0
壻 tế×非標準或空通常 0
漈 tế×非標準或空通常 0
穄 tế×非標準或空通常 0
细 tế×非標準或空通常 0
际 tế×非標準或空通常 0
鷩 tế×非標準或空通常 0
济 tế×非標準或空通常 0
粢 tế×非標準或空通常 0
萆 tế×非標準或空通常 0
挤 tễ×非標準或空通常 0
擠 tễ×非標準或空通常 0
跻 tễ×非標準或空通常 0
躋 tễ×非標準或空通常 0
哜 tễ×非標準或空通常 0
嚌 tễ×非標準或空通常 0
斃 tễ×非標準或空通常 0
毙 tễ×非標準或空通常 0
霁 tễ×非標準或空通常 0
霽 tễ×非標準或空通常 0
鮆 tễ×非標準或空通常 0
鱭 tễ×非標準或空通常 0
鲚 tễ×非標準或空通常 0
齌 tễ×非標準或空通常 0
剂 tễ×非標準或空通常 0
裼 tễ×非標準或空通常 0
栖 tê×非標準或空通常 0
棲 tê×非標準或空通常 0
粞 tê×非標準或空通常 0
虀 tê×非標準或空通常 0
賫 tê×非標準或空通常 0
赍 tê×非標準或空通常 0
齎 tê×非標準或空通常 0
齏 tê×非標準或空通常 0
齑 tê×非標準或空通常 0
挤 tê×非標準或空通常 0
撕 tê×非標準或空通常 0
擠 tê×非標準或空通常 0
澌 tê×非標準或空通常 0
跻 tê×非標準或空通常 0
躋 tê×非標準或空通常 0
𤺳 tê×非標準或空通常 0
廝 tê×非標準或空通常 0
厮 tê×非標準或空通常 0
臍 tê×非標準或空通常 0
脐 tê×非標準或空通常 0
痹 tê×非標準或空通常 0
齐 tè×非標準或空通常 0
潜 tèm×非標準或空通常 0
僭 tém×非標準或空通常 0
譙 tèo×非標準或空通常 0
𡮯 tẹo×非標準或空通常 0
嫖 tẹo×非標準或空通常 0
勦 tẹo×非標準或空通常 0
霄 teo×非標準或空通常 0
㨗 tẹp×非標準或空通常 0
𢟓 tẻ×非標準或空通常 0
𥻮 tẻ×非標準或空通常 0
穉 tẻ×非標準或空通常 0
宰 tẻ×非標準或空通常 0
矢 tẻ×非標準或空通常 0
𨄊 té×非標準或空通常 0
𫃖 tét×非標準或空通常 0
截 tét×非標準或空通常 0
卑 te×非標準或空通常 0
𠽉 thầm×非標準或空通常 0
𠽄 thầm×非標準或空通常 0
𠶀 thầm×非標準或空通常 0
椹 thầm×非標準或空通常 0
諶 thầm×非標準或空通常 0
谌 thầm×非標準或空通常 0
婶 thẩm×非標準或空通常 0
审 thẩm×非標準或空通常 0
渖 thẩm×非標準或空通常 0
諗 thẩm×非標準或空通常 0
讅 thẩm×非標準或空通常 0
谂 thẩm×非標準或空通常 0
椹 thẩm×非標準或空通常 0
嘇 thấm×非標準或空通常 0
湛 thấm×非標準或空通常 0
滲 thấm×非標準或空通常 0
渗 thấm×非標準或空通常 0
唇 thần×非標準或空通常 0
娠 thần×非標準或空通常 0
宸 thần×非標準或空通常 0
晨 thần×非標準或空通常 0
漘 thần×非標準或空通常 0
脣 thần×非標準或空通常 0
愼 thận×非標準或空通常 0
昚 thận×非標準或空通常 0
肾 thận×非標準或空通常 0
脤 thận×非標準或空通常 0
蜃 thận×非標準或空通常 0
哂 thẩn×非標準或空通常 0
蜃 thẩn×非標準或空通常 0
亲 thấn×非標準或空通常 0
宾 thấn×非標準或空通常 0
摈 thấn×非標準或空通常 0
擯 thấn×非標準或空通常 0
殡 thấn×非標準或空通常 0
殯 thấn×非標準或空通常 0
趁 thấn×非標準或空通常 0
亲 thân×非標準或空通常 0
伸 thân×非標準或空通常 0
呻 thân×非標準或空通常 0
珅 thân×非標準或空通常 0
砷 thân×非標準或空通常 0
绅 thân×非標準或空通常 0
抻 thân×非標準或空通常 0
湿 thấp×非標準或空通常 0
溼 thấp×非標準或空通常 0
𥰊 thấp×非標準或空通常 0
实 thật×非標準或空通常 0
匹 thất×非標準或空通常 0
柒 thất×非標準或空通常 0
鴄 thất×非標準或空通常 0
疋 thất×非標準或空通常 0
㭍 thất×非標準或空通常 0
𤴔 thất×非標準或空通常 0
偷 thầu×非標準或空通常 0
紏 thẩu×非標準或空通常 0
𪝈 thẩu×非標準或空通常 0
荍 thẩu×非標準或空通常 0
凑 thấu×非標準或空通常 0
嗽 thấu×非標準或空通常 0
揍 thấu×非標準或空通常 0
湊 thấu×非標準或空通常 0
腠 thấu×非標準或空通常 0
輳 thấu×非標準或空通常 0
辏 thấu×非標準或空通常 0
漱 thấu×非標準或空通常 0
潄 thấu×非標準或空通常 0
簇 thấu×非標準或空通常 0
蔟 thấu×非標準或空通常 0
媮 thâu×非標準或空通常 0
输 thâu×非標準或空通常 0
偷 thâu×非標準或空通常 0
偸 thâu×非標準或空通常 0
黈 thâu×非標準或空通常 0
愉 thâu×非標準或空通常 0
𪯊 thâu×非標準或空通常 0
𨱎 thâu×非標準或空通常 0
𪪀 thầy×非標準或空通常 0
貸 thẩy×非標準或空通常 0
𫌠 thấy×非標準或空通常 0
尸 thây×非標準或空通常 0
鼫 thạch×非標準或空通常 0
䖨 thạch×非標準或空通常 0
托 thách×非標準或空通常 0
嘁 thách×非標準或空通常 0
硕 thạc×非標準或空通常 0
托 thác×非標準或空通常 0
柝 thác×非標準或空通常 0
橐 thác×非標準或空通常 0
箨 thác×非標準或空通常 0
籜 thác×非標準或空通常 0
蘀 thác×非標準或空通常 0
讬 thác×非標準或空通常 0
跅 thác×非標準或空通常 0
错 thác×非標準或空通常 0
飥 thác×非標準或空通常 0
饦 thác×非標準或空通常 0
驝 thác×非標準或空通常 0
厝 thác×非標準或空通常 0
魄 thác×非標準或空通常 0
𣨰 thác×非標準或空通常 0
萚 thác×非標準或空通常 0
𣟄 thác×非標準或空通常 0
槖 thác×非標準或空通常 0
搨 thác×非標準或空通常 0
𪰰 thà×非標準或空通常 0
𪰛 thà×非標準或空通常 0
蒔 thài×非標準或空通常 0
貰 thại×非標準或空通常 0
埰 thải×非標準或空通常 0
貸 thải×非標準或空通常 0
贷 thải×非標準或空通常 0
跐 thải×非標準或空通常 0
睬 thải×非標準或空通常 0
跴 thải×非標準或空通常 0
踩 thải×非標準或空通常 0
儓 thải×非標準或空通常 0
肽 thải×非標準或空通常 0
傣 thái×非標準或空通常 0
寀 thái×非標準或空通常 0
态 thái×非標準或空通常 0
菜 thái×非標準或空通常 0
埰 thái×非標準或空通常 0
鈦 thái×非標準或空通常 0
钛 thái×非標準或空通常 0
倸 thái×非標準或空通常 0
踩 thái×非標準或空通常 0
跴 thái×非標準或空通常 0
睬 thái×非標準或空通常 0
釆 thái×非標準或空通常 0
貸 thãi×非標準或空通常 0
檯 thai×非標準或空通常 0
邰 thai×非標準或空通常 0
𪿘 thai×非標準或空通常 0
炱 thai×非標準或空通常 0
苔 thai×非標準或空通常 0
黮 thảm×非標準或空通常 0
忐 thảm×非標準或空通常 0
惨 thảm×非標準或空通常 0
菼 thảm×非標準或空通常 0
黲 thảm×非標準或空通常 0
𫌄 thảm×非標準或空通常 0
尗 thảm×非標準或空通常 0
䅟 thảm×非標準或空通常 0
穇 thảm×非標準或空通常 0
摻 thảm×非標準或空通常 0
参 tham×非標準或空通常 0
叄 tham×非標準或空通常 0
贪 tham×非標準或空通常 0
驂 tham×非標準或空通常 0
骖 tham×非標準或空通常 0
耼 tham×非標準或空通常 0
摻 tham×非標準或空通常 0
趟 thảng×非標準或空通常 0
傥 thảng×非標準或空通常 0
徜 thảng×非標準或空通常 0
惝 thảng×非標準或空通常 0
淌 thảng×非標準或空通常 0
踼 thảng×非標準或空通常 0
躺 thảng×非標準或空通常 0
铴 thảng×非標準或空通常 0
仓 thảng×非標準或空通常 0
帑 thảng×非標準或空通常 0
𪱚 tháng×非標準或空通常 0
躺 tháng×非標準或空通常 0
汤 thãng×非標準或空通常 0
汤 thang×非標準或空通常 0
膛 thang×非標準或空通常 0
鏜 thang×非標準或空通常 0
镗 thang×非標準或空通常 0
鞺 thang×非標準或空通常 0
鐺 thang×非標準或空通常 0
钖 thang×非標準或空通常 0
蹚 thang×非標準或空通常 0
鍚 thang×非標準或空通常 0
嘡 thang×非標準或空通常 0
紳 thang×非標準或空通常 0
蹌 thang×非標準或空通常 0
徜 thang×非標準或空通常 0
诚 thành×非標準或空通常 0
晟 thạnh×非標準或空通常 0
𣆭 thạnh×非標準或空通常 0
圣 thánh×非標準或空通常 0
咱 thánh×非標準或空通常 0
圊 thanh×非標準或空通常 0
声 thanh×非標準或空通常 0
腈 thanh×非標準或空通常 0
鍚 thanh×非標準或空通常 0
晴 thanh×非標準或空通常 0
鯖 thanh×非標準或空通常 0
鲭 thanh×非標準或空通常 0
蜻 thanh×非標準或空通常 0
菁 thanh×非標準或空通常 0
鉭 thản×非標準或空通常 0
钽 thản×非標準或空通常 0
叹 thán×非標準或空通常 0
歎 thán×非標準或空通常 0
碳 thán×非標準或空通常 0
摊 thán×非標準或空通常 0
摊 than×非標準或空通常 0
滩 than×非標準或空通常 0
灘 than×非標準或空通常 0
瘫 than×非標準或空通常 0
癱 than×非標準或空通常 0
𪡩 than×非標準或空通常 0
歎 than×非標準或空通常 0
套 thạo×非標準或空通常 0
艸 thảo×非標準或空通常 0
艹 thảo×非標準或空通常 0
讨 thảo×非標準或空通常 0
慥 tháo×非標準或空通常 0
糙 tháo×非標準或空通常 0
澡 tháo×非標準或空通常 0
噪 tháo×非標準或空通常 0
洮 thao×非標準或空通常 0
夲 thao×非標準或空通常 0
叨 thao×非標準或空通常 0
弢 thao×非標準或空通常 0
慆 thao×非標準或空通常 0
撡 thao×非標準或空通常 0
縚 thao×非標準或空通常 0
縧 thao×非標準或空通常 0
绦 thao×非標準或空通常 0
襙 thao×非標準或空通常 0
韬 thao×非標準或空通常 0
饕 thao×非標準或空通常 0
綢 thao×非標準或空通常 0
绸 thao×非標準或空通常 0
幍 thao×非標準或空通常 0
搯 thao×非標準或空通常 0
鐰 thao×非標準或空通常 0
𦃡 thao×非標準或空通常 0
錔 thạp×非標準或空通常 0
盒 thạp×非標準或空通常 0
嗒 tháp×非標準或空通常 0
塌 tháp×非標準或空通常 0
搨 tháp×非標準或空通常 0
榻 tháp×非標準或空通常 0
漯 tháp×非標準或空通常 0
遢 tháp×非標準或空通常 0
闒 tháp×非標準或空通常 0
阘 tháp×非標準或空通常 0
鞳 tháp×非標準或空通常 0
鰨 tháp×非標準或空通常 0
鳎 tháp×非標準或空通常 0
溻 tháp×非標準或空通常 0
措 thá×非標準或空通常 0
挞 thát×非標準或空通常 0
獭 thát×非標準或空通常 0
闼 thát×非標準或空通常 0
鞑 thát×非標準或空通常 0
鐰 thau×非標準或空通常 0
忒 thắc×非標準或空通常 0
慝 thắc×非標準或空通常 0
貸 thắc×非標準或空通常 0
贷 thắc×非標準或空通常 0
鋱 thắc×非標準或空通常 0
铽 thắc×非標準或空通常 0
嘇 thắm×非標準或空通常 0
𪮨 thăm×非標準或空通常 0
𡂹 thăm×非標準或空通常 0
𠽄 thăm×非標準或空通常 0
𠶀 thăm×非標準或空通常 0
𧊋 thằn×非標準或空通常 0
蠅 thằn×非標準或空通常 0
蜃 thằn×非標準或空通常 0
繩 thằng×非標準或空通常 0
渑 thằng×非標準或空通常 0
澠 thằng×非標準或空通常 0
绳 thằng×非標準或空通常 0
𠊟 thằng×非標準或空通常 0
尙 thằng×非標準或空通常 0
剰 thặng×非標準或空通常 0
賸 thặng×非標準或空通常 0
蹭 thặng×非標準或空通常 0
𥊣 thẳng×非標準或空通常 0
躺 thẳng×非標準或空通常 0
胜 thắng×非標準或空通常 0
塍 thăng×非標準或空通常 0
陞 thăng×非標準或空通常 0
胜 thăng×非標準或空通常 0
殯 thắn×非標準或空通常 0
胂 thăn×非標準或空通常 0
歎 thăn×非標準或空通常 0
𤐴 thắp×非標準或空通常 0
抶 thắt×非標準或空通常 0
𪨐 thảy×非標準或空通常 0
貸 thảy×非標準或空通常 0
𢪯 tháy×非標準或空通常 0
𠳙 thay×非標準或空通常 0
它 tha×非標準或空通常 0
牠 tha×非標準或空通常 0
她 tha×非標準或空通常 0
嵯 tha×非標準或空通常 0
拕 tha×非標準或空通常 0
磋 tha×非標準或空通常 0
祂 tha×非標準或空通常 0
賖 tha×非標準或空通常 0
佗 tha×非標準或空通常 0
𫅁 tha×非標準或空通常 0
鉈 tha×非標準或空通常 0
铊 tha×非標準或空通常 0
趿 tha×非標準或空通常 0
适 thếch×非標準或空通常 0
筮 thệ×非標準或空通常 0
逝 thệ×非標準或空通常 0
踅 thệ×非標準或空通常 0
遰 thệ×非標準或空通常 0
𡍞 thềm×非標準或空通常 0
檐 thềm×非標準或空通常 0
沾 thêm×非標準或空通常 0
𪤲 thênh×非標準或空通常 0
𤆻 thếp×非標準或空通常 0
𩚦 thếp×非標準或空通常 0
婇 thể×非標準或空通常 0
躰 thể×非標準或空通常 0
逝 thể×非標準或空通常 0
沏 thế×非標準或空通常 0
剃 thế×非標準或空通常 0
势 thế×非標準或空通常 0
屉 thế×非標準或空通常 0
屜 thế×非標準或空通常 0
殢 thế×非標準或空通常 0
涕 thế×非標準或空通常 0
砌 thế×非標準或空通常 0
薙 thế×非標準或空通常 0
貰 thế×非標準或空通常 0
贳 thế×非標準或空通常 0
髢 thế×非標準或空通常 0
鬄 thế×非標準或空通常 0
埶 thế×非標準或空通常 0
妻 thế×非標準或空通常 0
洟 thế×非標準或空通常 0
漆 thế×非標準或空通常 0
裼 thế×非標準或空通常 0
棣 thế×非標準或空通常 0
鬀 thế×非標準或空通常 0
卋 thế×非標準或空通常 0
渫 thế×非標準或空通常 0
愍 thế×非標準或空通常 0
𩚦 thết×非標準或空通常 0
韶 thều×非標準或空通常 0
𫃹 thêu×非標準或空通常 0
睇 thê×非標準或空通常 0
凄 thê×非標準或空通常 0
悽 thê×非標準或空通常 0
梯 thê×非標準或空通常 0
萋 thê×非標準或空通常 0
栖 thê×非標準或空通常 0
棲 thê×非標準或空通常 0
銻 thê×非標準或空通常 0
锑 thê×非標準或空通常 0
𠺮 thè×非標準或空通常 0
𡂉 thè×非標準或空通常 0
𡀗 thè×非標準或空通常 0
𠷇 thè×非標準或空通常 0
囄 thè×非標準或空通常 0
噡 thèm×非標準或空通常 0
噞 thèm×非標準或空通常 0
𩝎 thèm×非標準或空通常 0
𫅡 thẹn×非標準或空通常 0
𪭇 thẹn×非標準或空通常 0
𠾺 thẹn×非標準或空通常 0
𣛩 then×非標準或空通常 0
𣏿 then×非標準或空通常 0
釺 then×非標準或空通常 0
𪷰 thèo×非標準或空通常 0
𡃼 thèo×非標準或空通常 0
𤵌 thẹo×非標準或空通常 0
勦 thẹo×非標準或空通常 0
遶 theo×非標準或空通常 0
𥸠 thẻ×非標準或空通常 0
矢 thẻ×非標準或空通常 0
𤆻 thét×非標準或空通常 0
𫄋 the×非標準或空通常 0
𦂛 the×非標準或空通常 0
𨫉 thìa×非標準或空通常 0
涕 thía×非標準或空通常 0
𩸸 thia×非標準或空通常 0
释 thích×非標準或空通常 0
刾 thích×非標準或空通常 0
嘁 thích×非標準或空通常 0
奭 thích×非標準或空通常 0
慼 thích×非標準或空通常 0
碛 thích×非標準或空通常 0
磧 thích×非標準或空通常 0
螫 thích×非標準或空通常 0
襫 thích×非標準或空通常 0
踢 thích×非標準或空通常 0
鬎 thích×非標準或空通常 0
俶 thích×非標準或空通常 0
擿 thích×非標準或空通常 0
狄 thích×非標準或空通常 0
适 thích×非標準或空通常 0
𨓈 thích×非標準或空通常 0
𨮹 thích×非標準或空通常 0
惕 thích×非標準或空通常 0
弑 thích×非標準或空通常 0
𨮹 thiếc×非標準或空通常 0
檐 thiềm×非標準或空通常 0
簷 thiềm×非標準或空通常 0
譫 thiềm×非標準或空通常 0
谵 thiềm×非標準或空通常 0
幨 thiềm×非標準或空通常 0
贍 thiệm×非標準或空通常 0
赡 thiệm×非標準或空通常 0
掞 thiểm×非標準或空通常 0
忝 thiểm×非標準或空通常 0
睒 thiểm×非標準或空通常 0
舔 thiểm×非標準或空通常 0
閃 thiểm×非標準或空通常 0
闪 thiểm×非標準或空通常 0
陕 thiểm×非標準或空通常 0
陝 thiểm×非標準或空通常 0
餂 thiểm×非標準或空通常 0
脸 thiểm×非標準或空通常 0
䀹 thiểm×非標準或空通常 0
陜 thiểm×非標準或空通常 0
椠 thiêmx×非標準或空通常 0
佥 thiêm×非標準或空通常 0
痁 thiêm×非標準或空通常 0
笘 thiêm×非標準或空通常 0
签 thiêm×非標準或空通常 0
簽 thiêm×非標準或空通常 0
籖 thiêm×非標準或空通常 0
舚 thiêm×非標準或空通常 0
硷 thiêm×非標準或空通常 0
碱 thiêm×非標準或空通常 0
礆 thiêm×非標準或空通常 0
蟾 thiêm×非標準或空通常 0
譫 thiêm×非標準或空通常 0
谵 thiêm×非標準或空通常 0
舔 thiêm×非標準或空通常 0
澶 thiền×非標準或空通常 0
婵 thiền×非標準或空通常 0
蝉 thiền×非標準或空通常 0
单 thiền×非標準或空通常 0
禅 thiền×非標準或空通常 0
𪬮 thiêng×非標準或空通常 0
禅 thiện×非標準或空通常 0
墠 thiện×非標準或空通常 0
墡 thiện×非標準或空通常 0
嬗 thiện×非標準或空通常 0
繕 thiện×非標準或空通常 0
缮 thiện×非標準或空通常 0
膳 thiện×非標準或空通常 0
蟮 thiện×非標準或空通常 0
蟺 thiện×非標準或空通常 0
譱 thiện×非標準或空通常 0
鄯 thiện×非標準或空通常 0
鱓 thiện×非標準或空通常 0
鱔 thiện×非標準或空通常 0
鳝 thiện×非標準或空通常 0
鱣 thiện×非標準或空通常 0
单 thiện×非標準或空通常 0
饍 thiện×非標準或空通常 0
膻 thiện×非標準或空通常 0
腆 thiển×非標準或空通常 0
浅 thiển×非標準或空通常 0
痶 thiển×非標準或空通常 0
倩 thiến×非標準或空通常 0
瑱 thiến×非標準或空通常 0
茜 thiến×非標準或空通常 0
蒨 thiến×非標準或空通常 0
淒 thiến×非標準或空通常 0
騸 thiến×非標準或空通常 0
𠟤 thiến×非標準或空通常 0
𠞛 thiến×非標準或空通常 0
膻 thiên×非標準或空通常 0
仟 thiên×非標準或空通常 0
扦 thiên×非標準或空通常 0
搧 thiên×非標準或空通常 0
芊 thiên×非標準或空通常 0
迁 thiên×非標準或空通常 0
阡 thiên×非標準或空通常 0
靝 thiên×非標準或空通常 0
韆 thiên×非標準或空通常 0
埏 thiên×非標準或空通常 0
扁 thiên×非標準或空通常 0
扇 thiên×非標準或空通常 0
傓 thiên×非標準或空通常 0
钎 thiên×非標準或空通常 0
釺 thiên×非標準或空通常 0
歙 thiệp×非標準或空通常 0
韘 thiếp×非標準或空通常 0
贴 thiếp×非標準或空通常 0
踥 thiếp×非標準或空通常 0
惬 thiếp×非標準或空通常 0
愜 thiếp×非標準或空通常 0
𢲯 thiếp×非標準或空通常 0
𧵳 thiệt×非標準或空通常 0
实 thiệt×非標準或空通常 0
绍 thiệt×非標準或空通常 0
邵 thiệt×非標準或空通常 0
僣 thiết×非標準或空通常 0
窃 thiết×非標準或空通常 0
设 thiết×非標準或空通常 0
铁 thiết×非標準或空通常 0
餮 thiết×非標準或空通常 0
驖 thiết×非標準或空通常 0
沏 thiết×非標準或空通常 0
銕 thiết×非標準或空通常 0
岧 thiều×非標準或空通常 0
髫 thiều×非標準或空通常 0
卲 thiều×非標準或空通常 0
苕 thiều×非標準或空通常 0
迢 thiều×非標準或空通常 0
佋 thiệu×非標準或空通常 0
卲 thiệu×非標準或空通常 0
劭 thiệu×非標準或空通常 0
绍 thiệu×非標準或空通常 0
邵 thiệu×非標準或空通常 0
愀 thiểu×非標準或空通常 0
朓 thiểu×非標準或空通常 0
蓧 thiểu×非標準或空通常 0
脁 thiểu×非標準或空通常 0
脁 thiếu×非標準或空通常 0
眺 thiếu×非標準或空通常 0
粜 thiếu×非標準或空通常 0
糶 thiếu×非標準或空通常 0
覜 thiếu×非標準或空通常 0
烧 thiếu×非標準或空通常 0
頫 thiếu×非標準或空通常 0
𥄨 thiếu×非標準或空通常 0
瞅 thiếu×非標準或空通常 0
祧 thiêu×非標準或空通常 0
烧 thiêu×非標準或空通常 0
幧 thiêu×非標準或空通常 0
鍫 thiêu×非標準或空通常 0
鍬 thiêu×非標準或空通常 0
锹 thiêu×非標準或空通常 0
条 thiêu×非標準或空通常 0
卲 thiêu×非標準或空通常 0
莳 thì×非標準或空通常 0
时 thì×非標準或空通常 0
埘 thì×非標準或空通常 0
塒 thì×非標準或空通常 0
旹 thì×非標準或空通常 0
鰣 thì×非標準或空通常 0
鲥 thì×非標準或空通常 0
諟 thị×非標準或空通常 0
柨 thị×非標準或空通常 0
恃 thị×非標準或空通常 0
柹 thị×非標準或空通常 0
眎 thị×非標準或空通常 0
眡 thị×非標準或空通常 0
礻 thị×非標準或空通常 0
视 thị×非標準或空通常 0
豉 thị×非標準或空通常 0
鈰 thị×非標準或空通常 0
铈 thị×非標準或空通常 0
晟 thịnh×非標準或空通常 0
请 thỉnh×非標準或空通常 0
珽 thỉnh×非標準或空通常 0
厅 thính×非標準或空通常 0
廳 thính×非標準或空通常 0
听 thính×非標準或空通常 0
聴 thính×非標準或空通常 0
侹 thính×非標準或空通常 0
鋌 thính×非標準或空通常 0
铤 thính×非標準或空通常 0
𫃈 thính×非標準或空通常 0
咱 thính×非標準或空通常 0
鞓 thinh×非標準或空通常 0
鯖 thinh×非標準或空通常 0
鲭 thinh×非標準或空通常 0
𤇂 thinh×非標準或空通常 0
烴 thinh×非標準或空通常 0
廳 thinh×非標準或空通常 0
庁 thinh×非標準或空通常 0
忏 thin×非標準或空通常 0
舐 thỉ×非標準或空通常 0
屎 thỉ×非標準或空通常 0
弛 thỉ×非標準或空通常 0
矢 thỉ×非標準或空通常 0
豕 thỉ×非標準或空通常 0
𧳐 thỉ×非標準或空通常 0
豨 thỉ×非標準或空通常 0
舓 thỉ×非標準或空通常 0
啻 thí×非標準或空通常 0
屁 thí×非標準或空通常 0
弑 thí×非標準或空通常 0
弒 thí×非標準或空通常 0
试 thí×非標準或空通常 0
剃 thí×非標準或空通常 0
𦧘 thịt×非標準或空通常 0
䏦 thịt×非標準或空通常 0
𥾛 thít×非標準或空通常 0
呩 thĩ×非標準或空通常 0
噬 thĩ×非標準或空通常 0
尸 thi×非標準或空通常 0
葹 thi×非標準或空通常 0
蓍 thi×非標準或空通常 0
诗 thi×非標準或空通常 0
鳲 thi×非標準或空通常 0
鸤 thi×非標準或空通常 0
莳 thi×非標準或空通常 0
蒔 thi×非標準或空通常 0
话 thoại×非標準或空通常 0
阥 thoải×非標準或空通常 0
𤍐 thoái×非標準或空通常 0
煺 thoái×非標準或空通常 0
㷟 thoái×非標準或空通常 0
褪 thoái×非標準或空通常 0
腿 thoái×非標準或空通常 0
逡 thoái×非標準或空通常 0
畽 thoản×非標準或空通常 0
汆 thoản×非標準或空通常 0
氽 thoản×非標準或空通常 0
彖 thoán×非標準或空通常 0
撺 thoán×非標準或空通常 0
攛 thoán×非標準或空通常 0
爨 thoán×非標準或空通常 0
窜 thoán×非標準或空通常 0
竄 thoán×非標準或空通常 0
𧰬 thoán×非標準或空通常 0
躥 thoán×非標準或空通常 0
湍 thoan×非標準或空通常 0
竣 thoan×非標準或空通常 0
悛 thoan×非標準或空通常 0
鑹 thoan×非標準或空通常 0
镩 thoan×非標準或空通常 0
脞 thoả×非標準或空通常 0
椭 thoả×非標準或空通常 0
橢 thoả×非標準或空通常 0
绥 thoả×非標準或空通常 0
𢚶 thoả×非標準或空通常 0
唾 thoá×非標準或空通常 0
脱 thoạt×非標準或空通常 0
脱 thoát×非標準或空通常 0
税 thoát×非標準或空通常 0
侻 thoát×非標準或空通常 0
捝 thoát×非標準或空通常 0
悛 thoăn×非標準或空通常 0
彎 thoăn×非標準或空通常 0
脱 thoắt×非標準或空通常 0
捝 thoắt×非標準或空通常 0
媠 thoã×非標準或空通常 0
橢 thoã×非標準或空通常 0
蓑 thoa×非標準或空通常 0
簑 thoa×非標準或空通常 0
钗 thoa×非標準或空通常 0
脞 thoa×非標準或空通常 0
𥹵 thóc×非標準或空通常 0
𥟈 thóc×非標準或空通常 0
𡁾 thóc×非標準或空通常 0
𢬳 thóc×非標準或空通常 0
秃 thóc×非標準或空通常 0
粟 thóc×非標準或空通常 0
栓 thoen×非標準或空通常 0
𫏝 thò×非標準或空通常 0
𪮩 thò×非標準或空通常 0
𪬔 thò×非標準或空通常 0
措 thò×非標準或空通常 0
踆 thò×非標準或空通常 0
崔 thòi×非標準或空通常 0
𤗯 thỏi×非標準或空通常 0
𫗂 thói×非標準或空通常 0
𫗁 thói×非標準或空通常 0
腿 thói×非標準或空通常 0
鏙 thoi×非標準或空通常 0
槯 thoi×非標準或空通常 0
崔 thoi×非標準或空通常 0
夀 thọ×非標準或空通常 0
寿 thọ×非標準或空通常 0
諶 thòm×非標準或空通常 0
𡂹 thỏm×非標準或空通常 0
忝 thỏm×非標準或空通常 0
惨 thom×非標準或空通常 0
捅 thòng×非標準或空通常 0
腫 thõng×非標準或空通常 0
踊 thõng×非標準或空通常 0
刌 thon×非標準或空通常 0
簇 thốc×非標準或空通常 0
蔟 thốc×非標準或空通常 0
嗾 thốc×非標準或空通常 0
瘯 thốc×非標準或空通常 0
鏃 thốc×非標準或空通常 0
镞 thốc×非標準或空通常 0
禿 thốc×非標準或空通常 0
秃 thốc×非標準或空通常 0
𠲿 thốc×非標準或空通常 0
鷟 thốc×非標準或空通常 0
托 thốc×非標準或空通常 0
𢬳 thốc×非標準或空通常 0
踧 thốc×非標準或空通常 0
馱 thồ×非標準或空通常 0
搉 thồi×非標準或空通常 0
煺 thổi×非標準或空通常 0
璀 thổi×非標準或空通常 0
腿 thối×非標準或空通常 0
骽 thối×非標準或空通常 0
税 thối×非標準或空通常 0
崔 thôi×非標準或空通常 0
璀 thôi×非標準或空通常 0
縗 thôi×非標準或空通常 0
蓷 thôi×非標準或空通常 0
脧 thôi×非標準或空通常 0
𪝱 thôi×非標準或空通常 0
捅 thống×非標準或空通常 0
统 thống×非標準或空通常 0
𢳟 thống×非標準或空通常 0
囪 thông×非標準或空通常 0
囱 thông×非標準或空通常 0
匆 thông×非標準或空通常 0
忩 thông×非標準或空通常 0
怱 thông×非標準或空通常 0
悤 thông×非標準或空通常 0
痌 thông×非標準或空通常 0
聡 thông×非標準或空通常 0
聪 thông×非標準或空通常 0
葱 thông×非標準或空通常 0
蔥 thông×非標準或空通常 0
驄 thông×非標準或空通常 0
骢 thông×非標準或空通常 0
汆 thộn×非標準或空通常 0
𦛻 thộn×非標準或空通常 0
氽 thộn×非標準或空通常 0
刌 thổn×非標準或空通常 0
褪 thốn×非標準或空通常 0
暾 thôn×非標準或空通常 0
邨 thôn×非標準或空通常 0
㖔 thôn×非標準或空通常 0
釷 thổ×非標準或空通常 0
钍 thổ×非標準或空通常 0
菟 thố×非標準或空通常 0
醋 thố×非標準或空通常 0
厝 thố×非標準或空通常 0
兎 thố×非標準或空通常 0
橽 thốt×非標準或空通常 0
説 thốt×非標準或空通常 0
麄 thô×非標準或空通常 0
麤 thô×非標準或空通常 0
麁 thô×非標準或空通常 0
觕 thô×非標準或空通常 0
𤟛 thỏ×非標準或空通常 0
菟 thỏ×非標準或空通常 0
堍 thỏ×非標準或空通常 0
兎 thỏ×非標準或空通常 0
措 thó×非標準或空通常 0
𨃍 thọt×非標準或空通常 0
𡁾 thót×非標準或空通常 0
𠲿 thót×非標準或空通常 0
説 thót×非標準或空通常 0
𫀟 thờ×非標準或空通常 0
𠄜 thờ×非標準或空通常 0
𥚤 thờ×非標準或空通常 0
蜍 thờ×非標準或空通常 0
时 thời×非標準或空通常 0
貰 thời×非標準或空通常 0
旹 thời×非標準或空通常 0
貰 thởi×非標準或空通常 0
署 thợ×非標準或空通常 0
𩺦 thờn×非標準或空通常 0
噠 thơn×非標準或空通常 0
呲 thở×非標準或空通常 0
橽 thớt×非標準或空通常 0
匹 thớt×非標準或空通常 0
泞 thớt×非標準或空通常 0
噠 thớt×非標準或空通常 0
𠽔 thơ×非標準或空通常 0
𦭟 thơ×非標準或空通常 0
萩 tho×非標準或空通常 0
菟 tho×非標準或空通常 0
荍 tho×非標準或空通常 0
纯 thuần×非標準或空通常 0
錞 thuần×非標準或空通常 0
膞 thuần×非標準或空通常 0
淳 thuần×非標準或空通常 0
莼 thuần×非標準或空通常 0
蒓 thuần×非標準或空通常 0
醕 thuần×非標準或空通常 0
鶉 thuần×非標準或空通常 0
鹑 thuần×非標準或空通常 0
肫 thuần×非標準或空通常 0
綧 thuần×非標準或空通常 0
𩾧 thuần×非標準或空通常 0
顺 thuận×非標準或空通常 0
眴 thuấn×非標準或空通常 0
瞚 thuấn×非標準或空通常 0
瞬 thuấn×非標準或空通常 0
舜 thuấn×非標準或空通常 0
楯 thuẫn×非標準或空通常 0
踆 thuân×非標準或空通常 0
皴 thuân×非標準或空通常 0
逡 thuân×非標準或空通常 0
悛 thuân×非標準或空通常 0
术 thuật×非標準或空通常 0
沭 thuật×非標準或空通常 0
秫 thuật×非標準或空通常 0
鉥 thuật×非標準或空通常 0
鷸 thuật×非標準或空通常 0
朮 thuật×非標準或空通常 0
𦅱 thùa×非標準或空通常 0
綉 thùa×非標準或空通常 0
𣋾 thủa×非標準或空通常 0
𪿐 thua×非標準或空通常 0
俶 thục×非標準或空通常 0
孰 thục×非標準或空通常 0
菽 thục×非標準或空通常 0
赎 thục×非標準或空通常 0
蠋 thục×非標準或空通常 0
蹴 thúc×非標準或空通常 0
蹵 thúc×非標準或空通常 0
倏 thúc×非標準或空通常 0
儵 thúc×非標準或空通常 0
焂 thúc×非標準或空通常 0
倐 thúc×非標準或空通常 0
菽 thúc×非標準或空通常 0
尗 thúc×非標準或空通常 0
税 thuế×非標準或空通常 0
毳 thuế×非標準或空通常 0
帨 thuế×非標準或空通常 0
蜕 thuế×非標準或空通常 0
説 thuế×非標準或空通常 0
说 thuế×非標準或空通常 0
税 thuê×非標準或空通常 0
讐 thù×非標準或空通常 0
洙 thù×非標準或空通常 0
殳 thù×非標準或空通常 0
酧 thù×非標準或空通常 0
醻 thù×非標準或空通常 0
銖 thù×非標準或空通常 0
铢 thù×非標準或空通常 0
雠 thù×非標準或空通常 0
𫌵 thù×非標準或空通常 0
侏 thù×非標準或空通常 0
儔 thù×非標準或空通常 0
俦 thù×非標準或空通常 0
𢱸 thụi×非標準或空通常 0
𢵌 thụi×非標準或空通常 0
𤏣 thui×非標準或空通常 0
㷟 thui×非標準或空通常 0
树 thụ×非標準或空通常 0
竖 thụ×非標準或空通常 0
竪 thụ×非標準或空通常 0
綬 thụ×非標準或空通常 0
绶 thụ×非標準或空通常 0
裋 thụ×非標準或空通常 0
豎 thụ×非標準或空通常 0
𠽉 thùm×非標準或空通常 0
𫇍 thủm×非標準或空通常 0
𦤰 thủm×非標準或空通常 0
𠽅 thùng×非標準或空通常 0
𡄯 thủng×非標準或空通常 0
腫 thủng×非標準或空通常 0
聳 thủng×非標準或空通常 0
肿 thũng×非標準或空通常 0
慵 thung×非標準或空通常 0
摏 thung×非標準或空通常 0
桩 thung×非標準或空通常 0
苁 thung×非標準或空通常 0
蓯 thung×非標準或空通常 0
鏦 thung×非標準或空通常 0
从 thung×非標準或空通常 0
紨 thun×非標準或空通常 0
属 thuộc×非標準或空通常 0
𧆄 thuốc×非標準或空通常 0
𫊚 thuốc×非標準或空通常 0
茦 thuốc×非標準或空通常 0
慵 thuồng×非標準或空通常 0
𨪞 thuổng×非標準或空通常 0
𨭑 thuổng×非標準或空通常 0
𢩭 thuốn×非標準或空通常 0
腫 thuỗn×非標準或空通常 0
𣋾 thuở×非標準或空通常 0
扌 thủ×非標準或空通常 0
艏 thủ×非標準或空通常 0
兽 thú×非標準或空通常 0
狩 thú×非標準或空通常 0
输 thú×非標準或空通常 0
𪳂 thú×非標準或空通常 0
椉 thừa×非標準或空通常 0
𠽔 thưa×非標準或空通常 0
埴 thực×非標準或空通常 0
湜 thực×非標準或空通常 0
蚀 thực×非標準或空通常 0
蝕 thực×非標準或空通常 0
飠 thực×非標準或空通常 0
饣 thực×非標準或空通常 0
实 thực×非標準或空通常 0
识 thức×非標準或空通常 0
拭 thức×非標準或空通常 0
軾 thức×非標準或空通常 0
轼 thức×非標準或空通常 0
䛊 thức×非標準或空通常 0
恜 thức×非標準或空通常 0
𠲧 thức×非標準或空通常 0
埴 thức×非標準或空通常 0
蝕 thức×非標準或空通常 0
湜 thức×非標準或空通常 0
蚀 thức×非標準或空通常 0
实 thức×非標準或空通常 0
飠 thức×非標準或空通常 0
饣 thức×非標準或空通常 0
曙 thự×非標準或空通常 0
薯 thự×非標準或空通常 0
藷 thự×非標準或空通常 0
杼 thự×非標準或空通常 0
绳 thừng×非標準或空通常 0
𪟶 thửng×非標準或空通常 0
㫾 thửng×非標準或空通常 0
𨀊 thững×非標準或空通常 0
瀹 thược×非標準或空通常 0
籥 thược×非標準或空通常 0
鑰 thược×非標準或空通常 0
钥 thược×非標準或空通常 0
勺 thược×非標準或空通常 0
杓 thược×非標準或空通常 0
礿 thược×非標準或空通常 0
龠 thược×非標準或空通常 0
鈅 thược×非標準或空通常 0
烁 thước×非標準或空通常 0
爍 thước×非標準或空通常 0
铄 thước×非標準或空通常 0
鵲 thước×非標準或空通常 0
鹊 thước×非標準或空通常 0
鑰 thước×非標準或空通常 0
钥 thước×非標準或空通常 0
托 thước×非標準或空通常 0
神 thườn×非標準或空通常 0
偿 thường×非標準或空通常 0
嚐 thường×非標準或空通常 0
嫦 thường×非標準或空通常 0
尝 thường×非標準或空通常 0
裳 thường×非標準或空通常 0
鱨 thường×非標準或空通常 0
鲿 thường×非標準或空通常 0
尙 thượng×非標準或空通常 0
鞝 thượng×非標準或空通常 0
緔 thượng×非標準或空通常 0
抢 thưởng×非標準或空通常 0
晌 thưởng×非標準或空通常 0
赏 thưởng×非標準或空通常 0
苍 thưởng×非標準或空通常 0
蒼 thưởng×非標準或空通常 0
垧 thưởng×非標準或空通常 0
抢 thướng×非標準或空通常 0
觞 thương×非標準或空通常 0
觴 thương×非標準或空通常 0
戗 thương×非標準或空通常 0
戧 thương×非標準或空通常 0
枪 thương×非標準或空通常 0
仓 thương×非標準或空通常 0
倉 thương×非標準或空通常 0
苍 thương×非標準或空通常 0
蒼 thương×非標準或空通常 0
伤 thương×非標準或空通常 0
斨 thương×非標準或空通常 0
殇 thương×非標準或空通常 0
殤 thương×非標準或空通常 0
沧 thương×非標準或空通常 0
玱 thương×非標準或空通常 0
瑲 thương×非標準或空通常 0
舱 thương×非標準或空通常 0
艙 thương×非標準或空通常 0
跄 thương×非標準或空通常 0
蹌 thương×非標準或空通常 0
蹡 thương×非標準或空通常 0
鏘 thương×非標準或空通常 0
锵 thương×非標準或空通常 0
鶬 thương×非標準或空通常 0
鸧 thương×非標準或空通常 0
鎗 thương×非標準或空通常 0
抢 thương×非標準或空通常 0
将 thương×非標準或空通常 0
𤻬 thượt×非標準或空通常 0
托 thướt×非標準或空通常 0
齜 thử×非標準或空通常 0
龇 thử×非標準或空通常 0
泚 thử×非標準或空通常 0
癙 thử×非標準或空通常 0
黍 thử×非標準或空通常 0
鼠 thử×非標準或空通常 0
跐 thử×非標準或空通常 0
鼡 thử×非標準或空通常 0
呲 thử×非標準或空通常 0
佽 thứ×非標準或空通常 0
栨 thứ×非標準或空通常 0
覰 thứ×非標準或空通常 0
覷 thứ×非標準或空通常 0
覻 thứ×非標準或空通常 0
觑 thứ×非標準或空通常 0
鷲 thứu×非標準或空通常 0
鹫 thứu×非標準或空通常 0
萩 thưu×非標準或空通常 0
杼 thữ×非標準或空通常 0
书 thư×非標準或空通常 0
狙 thư×非標準或空通常 0
砠 thư×非標準或空通常 0
紓 thư×非標準或空通常 0
纾 thư×非標準或空通常 0
葅 thư×非標準或空通常 0
蛆 thư×非標準或空通常 0
趄 thư×非標準或空通常 0
且 thư×非標準或空通常 0
恣 thư×非標準或空通常 0
菹 thư×非標準或空通常 0
雎 thư×非標準或空通常 0
沮 thư×非標準或空通常 0
𪭣 thư×非標準或空通常 0
詛 thư×非標準或空通常 0
诅 thư×非標準或空通常 0
摅 thư×非標準或空通常 0
鞦 thư×非標準或空通常 0
齟 thư×非標準或空通常 0
龃 thư×非標準或空通常 0
舩 thuyền×非標準或空通常 0
膞 thuyền×非標準或空通常 0
婵 thuyền×非標準或空通常 0
舡 thuyền×非標準或空通常 0
佺 thuyên×非標準或空通常 0
悛 thuyên×非標準或空通常 0
拴 thuyên×非標準或空通常 0
筌 thuyên×非標準或空通常 0
荃 thuyên×非標準或空通常 0
诠 thuyên×非標準或空通常 0
跧 thuyên×非標準或空通常 0
輇 thuyên×非標準或空通常 0
辁 thuyên×非標準或空通常 0
遄 thuyên×非標準或空通常 0
铨 thuyên×非標準或空通常 0
竣 thuyên×非標準或空通常 0
醛 thuyên×非標準或空通常 0
鎸 thuyên×非標準或空通常 0
镌 thuyên×非標準或空通常 0
脧 thuyên×非標準或空通常 0
单 thuyên×非標準或空通常 0
説 thuyết×非標準或空通常 0
说 thuyết×非標準或空通常 0
倕 thùy×非標準或空通常 0
圌 thùy×非標準或空通常 0
誰 thùy×非標準或空通常 0
谁 thùy×非標準或空通常 0
署 thùy×非標準或空通常 0
鎚 thùy×非標準或空通常 0
錘 thùy×非標準或空通常 0
锤 thùy×非標準或空通常 0
搥 thùy×非標準或空通常 0
捶 thùy×非標準或空通常 0
睡 thuỵ×非標準或空通常 0
諡 thuỵ×非標準或空通常 0
谥 thuỵ×非標準或空通常 0
氵 thuỷ×非標準或空通常 0
氺 thuỷ×非標準或空通常 0
脃 thuý×非標準或空通常 0
脆 thuý×非標準或空通常 0
毳 thuý×非標準或空通常 0
鰌 thu×非標準或空通常 0
偢 thu×非標準或空通常 0
啾 thu×非標準或空通常 0
揪 thu×非標準或空通常 0
揫 thu×非標準或空通常 0
楸 thu×非標準或空通常 0
瞅 thu×非標準或空通常 0
萩 thu×非標準或空通常 0
鞦 thu×非標準或空通常 0
鞧 thu×非標準或空通常 0
鰍 thu×非標準或空通常 0
鳅 thu×非標準或空通常 0
龝 thu×非標準或空通常 0
収 thu×非標準或空通常 0
秌 thu×非標準或空通常 0
宰 tỉa×非標準或空通常 0
𫎰 tía×非標準或空通常 0
𫄕 tía×非標準或空通常 0
濞 tia×非標準或空通常 0
腊 tịch×非標準或空通常 0
汐 tịch×非標準或空通常 0
矽 tịch×非標準或空通常 0
穸 tịch×非標準或空通常 0
蓆 tịch×非標準或空通常 0
闢 tịch×非標準或空通常 0
擗 tịch×非標準或空通常 0
藉 tịch×非標準或空通常 0
舄 tịch×非標準或空通常 0
癖 tịch×非標準或空通常 0
裼 tích×非標準或空通常 0
淅 tích×非標準或空通常 0
积 tích×非標準或空通常 0
滴 tích×非標準或空通常 0
勣 tích×非標準或空通常 0
晰 tích×非標準或空通常 0
潟 tích×非標準或空通常 0
瘠 tích×非標準或空通常 0
皙 tích×非標準或空通常 0
绩 tích×非標準或空通常 0
脊 tích×非標準或空通常 0
舃 tích×非標準或空通常 0
舄 tích×非標準或空通常 0
蜥 tích×非標準或空通常 0
襀 tích×非標準或空通常 0
踖 tích×非標準或空通常 0
蹐 tích×非標準或空通常 0
蹟 tích×非標準或空通常 0
躃 tích×非標準或空通常 0
躄 tích×非標準或空通常 0
迹 tích×非標準或空通常 0
锡 tích×非標準或空通常 0
鶺 tích×非標準或空通常 0
鹡 tích×非標準或空通常 0
癖 tích×非標準或空通常 0
聻 tích×非標準或空通常 0
胔 tích×非標準或空通常 0
霹 tích×非標準或空通常 0
菥 tích×非標準或空通常 0
剔 tích×非標準或空通常 0
腊 tích×非標準或空通常 0
潜 tiềm×非標準或空通常 0
灊 tiềm×非標準或空通常 0
渐 tiềm×非標準或空通常 0
漸 tiềm×非標準或空通常 0
渐 tiệm×非標準或空通常 0
漸 tiệm×非標準或空通常 0
嶄 tiệm×非標準或空通常 0
堑 tiệm×非標準或空通常 0
塹 tiệm×非標準或空通常 0
崭 tiệm×非標準或空通常 0
彡 tiệm×非標準或空通常 0
鞭 tiệm×非標準或空通常 0
譖 tiếm×非標準或空通常 0
谮 tiếm×非標準或空通常 0
蔪 tiêm×非標準或空通常 0
綅 tiêm×非標準或空通常 0
憸 tiêm×非標準或空通常 0
歼 tiêm×非標準或空通常 0
殱 tiêm×非標準或空通常 0
纎 tiêm×非標準或空通常 0
纤 tiêm×非標準或空通常 0
銛 tiêm×非標準或空通常 0
铦 tiêm×非標準或空通常 0
韱 tiêm×非標準或空通常 0
摻 tiêm×非標準或空通常 0
渐 tiêm×非標準或空通常 0
漸 tiêm×非標準或空通常 0
暹 tiêm×非標準或空通常 0
锓 tiêm×非標準或空通常 0
湛 tiêm×非標準或空通常 0
䊹 tiêm×非標準或空通常 0
縴 tiêm×非標準或空通常 0
簽 tiêm×非標準或空通常 0
签 tiêm×非標準或空通常 0
𢬅 tiêm×非標準或空通常 0
钱 tiền×非標準或空通常 0
歬 tiền×非標準或空通常 0
𪱐 tiếng×非標準或空通常 0
羡 tiện×非標準或空通常 0
羨 tiện×非標準或空通常 0
楩 tiện×非標準或空通常 0
贱 tiện×非標準或空通常 0
剪 tiện×非標準或空通常 0
铣 tiện×非標準或空通常 0
尟 tiển×非標準或空通常 0
戩 tiển×非標準或空通常 0
戬 tiển×非標準或空通常 0
燹 tiển×非標準或空通常 0
狝 tiển×非標準或空通常 0
獮 tiển×非標準或空通常 0
癣 tiển×非標準或空通常 0
癬 tiển×非標準或空通常 0
筅 tiển×非標準或空通常 0
箲 tiển×非標準或空通常 0
藓 tiển×非標準或空通常 0
蘚 tiển×非標準或空通常 0
跣 tiển×非標準或空通常 0
铣 tiển×非標準或空通常 0
鲜 tiển×非標準或空通常 0
尠 tiển×非標準或空通常 0
羡 tiển×非標準或空通常 0
洊 tiến×非標準或空通常 0
牮 tiến×非標準或空通常 0
荐 tiến×非標準或空通常 0
进 tiến×非標準或空通常 0
濺 tiễn×非標準或空通常 0
剪 tiễn×非標準或空通常 0
揃 tiễn×非標準或空通常 0
翦 tiễn×非標準或空通常 0
謭 tiễn×非標準或空通常 0
譾 tiễn×非標準或空通常 0
谫 tiễn×非標準或空通常 0
践 tiễn×非標準或空通常 0
饯 tiễn×非標準或空通常 0
溅 tiễn×非標準或空通常 0
钱 tiễn×非標準或空通常 0
𦑦 tiễn×非標準或空通常 0
湔 tiễn×非標準或空通常 0
涎 tiên×非標準或空通常 0
戋 tiên×非標準或空通常 0
戔 tiên×非標準或空通常 0
鲜 tiên×非標準或空通常 0
溅 tiên×非標準或空通常 0
僊 tiên×非標準或空通常 0
椾 tiên×非標準或空通常 0
湔 tiên×非標準或空通常 0
牋 tiên×非標準或空通常 0
秈 tiên×非標準或空通常 0
笺 tiên×非標準或空通常 0
箯 tiên×非標準或空通常 0
籛 tiên×非標準或空通常 0
籼 tiên×非標準或空通常 0
跹 tiên×非標準或空通常 0
躚 tiên×非標準或空通常 0
鞭 tiên×非標準或空通常 0
鞯 tiên×非標準或空通常 0
韉 tiên×非標準或空通常 0
鬋 tiên×非標準或空通常 0
鯾 tiên×非標準或空通常 0
鱻 tiên×非標準或空通常 0
姍 tiên×非標準或空通常 0
姗 tiên×非標準或空通常 0
浅 tiên×非標準或空通常 0
濺 tiên×非標準或空通常 0
氙 tiên×非標準或空通常 0
湜 tiên×非標準或空通常 0
倢 tiệp×非標準或空通常 0
婕 tiệp×非標準或空通常 0
屧 tiệp×非標準或空通常 0
睫 tiệp×非標準或空通常 0
箑 tiệp×非標準或空通常 0
萐 tiệp×非標準或空通常 0
躞 tiệp×非標準或空通常 0
啑 tiệp×非標準或空通常 0
挟 tiệp×非標準或空通常 0
㨗 tiệp×非標準或空通常 0
楫 tiếp×非標準或空通常 0
檝 tiếp×非標準或空通常 0
浃 tiếp×非標準或空通常 0
浹 tiếp×非標準或空通常 0
蠘 tiệt×非標準或空通常 0
节 tiệt×非標準或空通常 0
洩 tiết×非標準或空通常 0
节 tiết×非標準或空通常 0
亵 tiết×非標準或空通常 0
卩 tiết×非標準或空通常 0
媟 tiết×非標準或空通常 0
屑 tiết×非標準或空通常 0
揳 tiết×非標準或空通常 0
楔 tiết×非標準或空通常 0
渫 tiết×非標準或空通常 0
疖 tiết×非標準或空通常 0
癤 tiết×非標準或空通常 0
紲 tiết×非標準或空通常 0
绁 tiết×非標準或空通常 0
薛 tiết×非標準或空通常 0
褻 tiết×非標準或空通常 0
躠 tiết×非標準或空通常 0
辥 tiết×非標準或空通常 0
契 tiết×非標準或空通常 0
枻 tiết×非標準或空通常 0
㔾 tiết×非標準或空通常 0
泌 tiết×非標準或空通常 0
瞧 tiều×非標準或空通常 0
礁 tiều×非標準或空通常 0
顦 tiều×非標準或空通常 0
譙 tiều×非標準或空通常 0
𦗠 tiều×非標準或空通常 0
魈 tiều×非標準或空通常 0
谯 tiều×非標準或空通常 0
诮 tiệu×非標準或空通常 0
誚 tiệu×非標準或空通常 0
譙 tiệu×非標準或空通常 0
謏 tiểu×非標準或空通常 0
筱 tiểu×非標準或空通常 0
篠 tiểu×非標準或空通常 0
⺌ tiểu×非標準或空通常 0
肖 tiếu×非標準或空通常 0
譙 tiếu×非標準或空通常 0
俏 tiếu×非標準或空通常 0
咲 tiếu×非標準或空通常 0
噍 tiếu×非標準或空通常 0
誚 tiếu×非標準或空通常 0
诮 tiếu×非標準或空通常 0
谯 tiếu×非標準或空通常 0
醮 tiếu×非標準或空通常 0
釂 tiếu×非標準或空通常 0
蘸 tiếu×非標準或空通常 0
陗 tiếu×非標準或空通常 0
峭 tiếu×非標準或空通常 0
瘭 tiếu×非標準或空通常 0
勦 tiễu×非標準或空通常 0
峭 tiễu×非標準或空通常 0
陗 tiễu×非標準或空通常 0
髟 tiêu×非標準或空通常 0
翛 tiêu×非標準或空通常 0
标 tiêu×非標準或空通常 0
杓 tiêu×非標準或空通常 0
僬 tiêu×非標準或空通常 0
潇 tiêu×非標準或空通常 0
瀌 tiêu×非標準或空通常 0
瀟 tiêu×非標準或空通常 0
熛 tiêu×非標準或空通常 0
燋 tiêu×非標準或空通常 0
猋 tiêu×非標準或空通常 0
痟 tiêu×非標準或空通常 0
硝 tiêu×非標準或空通常 0
箫 tiêu×非標準或空通常 0
綃 tiêu×非標準或空通常 0
绡 tiêu×非標準或空通常 0
萧 tiêu×非標準或空通常 0
蟏 tiêu×非標準或空通常 0
蠨 tiêu×非標準或空通常 0
鐎 tiêu×非標準或空通常 0
鑣 tiêu×非標準或空通常 0
销 tiêu×非標準或空通常 0
镳 tiêu×非標準或空通常 0
霄 tiêu×非標準或空通常 0
飆 tiêu×非標準或空通常 0
飇 tiêu×非標準或空通常 0
飙 tiêu×非標準或空通常 0
魈 tiêu×非標準或空通常 0
鷦 tiêu×非標準或空通常 0
鹪 tiêu×非標準或空通常 0
梢 tiêu×非標準或空通常 0
肖 tiêu×非標準或空通常 0
劁 tiêu×非標準或空通常 0
鮹 tiêu×非標準或空通常 0
礁 tiêu×非標準或空通常 0
镖 tiêu×非標準或空通常 0
脾 tì×非標準或空通常 0
萆 tì×非標準或空通常 0
疵 tì×非標準或空通常 0
砒 tì×非標準或空通常 0
膍 tì×非標準或空通常 0
茨 tì×非標準或空通常 0
蚍 tì×非標準或空通常 0
阰 tì×非標準或空通常 0
髭 tì×非標準或空通常 0
毗 tì×非標準或空通常 0
耔 tì×非標準或空通常 0
裨 tì×非標準或空通常 0
鼻 tì×非標準或空通常 0
庳 tì×非標準或空通常 0
鼙 tì×非標準或空通常 0
蜱 tì×非標準或空通常 0
鼻 tị×非標準或空通常 0
濞 tị×非標準或空通常 0
箄 tị×非標準或空通常 0
劓 tị×非標準或空通常 0
箅 tị×非標準或空通常 0
汜 tị×非標準或空通常 0
仳 tị×非標準或空通常 0
寻 tìm×非標準或空通常 0
𠺸 tỉm×非標準或空通常 0
潜 tỉm×非標準或空通常 0
紺 tím×非標準或空通常 0
僭 tím×非標準或空通常 0
𢙭 tim×非標準或空通常 0
𦙦 tim×非標準或空通常 0
芯 tim×非標準或空通常 0
紺 tim×非標準或空通常 0
晴 tình×非標準或空通常 0
睛 tình×非標準或空通常 0
幷 tịnh×非標準或空通常 0
并 tịnh×非標準或空通常 0
並 tịnh×非標準或空通常 0
净 tịnh×非標準或空通常 0
凈 tịnh×非標準或空通常 0
竝 tịnh×非標準或空通常 0
靓 tịnh×非標準或空通常 0
靚 tịnh×非標準或空通常 0
靖 tịnh×非標準或空通常 0
浄 tịnh×非標準或空通常 0
省井 tỉnh×非標準或空通常 0
渻 tỉnh×非標準或空通常 0
穽 tỉnh×非標準或空通常 0
阱 tỉnh×非標準或空通常 0
狌 tính×非標準或空通常 0
倂 tính×非標準或空通常 0
请 tính×非標準或空通常 0
并 tính×非標準或空通常 0
睁 tĩnh×非標準或空通常 0
睜 tĩnh×非標準或空通常 0
靖 tĩnh×非標準或空通常 0
静 tĩnh×非標準或空通常 0
靓 tĩnh×非標準或空通常 0
凈 tĩnh×非標準或空通常 0
浄 tĩnh×非標準或空通常 0
净 tĩnh×非標準或空通常 0
菁 tinh×非標準或空通常 0
蜻 tinh×非標準或空通常 0
并 tinh×非標準或空通常 0
狌 tinh×非標準或空通常 0
騂 tinh×非標準或空通常 0
骍 tinh×非標準或空通常 0
桯 tinh×非標準或空通常 0
睛 tinh×非標準或空通常 0
𨩠 tỉn×非標準或空通常 0
𨥙 tỉn×非標準或空通常 0
囟 tín×非標準或空通常 0
顖 tín×非標準或空通常 0
𨩠 tĩn×非標準或空通常 0
𪝮 tin×非標準或空通常 0
耜 tỉ×非標準或空通常 0
汜 tỉ×非標準或空通常 0
鼒 tỉ×非標準或空通常 0
耔 tỉ×非標準或空通常 0
屣 tỉ×非標準或空通常 0
仳 tỉ×非標準或空通常 0
俾 tỉ×非標準或空通常 0
徙 tỉ×非標準或空通常 0
枲 tỉ×非標準或空通常 0
玺 tỉ×非標準或空通常 0
葸 tỉ×非標準或空通常 0
姒 tỉ×非標準或空通常 0
芘 tỉ×非標準或空通常 0
億 tỉ×非標準或空通常 0
亿 tỉ×非標準或空通常 0
兕 tỉ×非標準或空通常 0
媲 tỉ×非標準或空通常 0
眥 tí×非標準或空通常 0
眦 tí×非標準或空通常 0
訾 tí×非標準或空通常 0
胔 tí×非標準或空通常 0
伺 tí×非標準或空通常 0
庇 tí×非標準或空通常 0
渍 tí×非標準或空通常 0
漬 tí×非標準或空通常 0
畀 tí×非標準或空通常 0
痹 tí×非標準或空通常 0
臂 tí×非標準或空通常 0
淅 tí×非標準或空通常 0
积 tí×非標準或空通常 0
枲 tí×非標準或空通常 0
箅 tí×非標準或空通常 0
勦 tịu×非標準或空通常 0
𡮯 tịu×非標準或空通常 0
截 tĩu×非標準或空通常 0
痔 tĩ×非標準或空通常 0
偲 ti×非標準或空通常 0
撕 ti×非標準或空通常 0
澌 ti×非標準或空通常 0
芘 ti×非標準或空通常 0
禠 ti×非標準或空通常 0
谘 ti×非標準或空通常 0
丝 ti×非標準或空通常 0
緦 ti×非標準或空通常 0
缌 ti×非標準或空通常 0
罳 ti×非標準或空通常 0
虒 ti×非標準或空通常 0
貲 ti×非標準或空通常 0
赀 ti×非標準或空通常 0
颸 ti×非標準或空通常 0
飔 ti×非標準或空通常 0
訾 ti×非標準或空通常 0
噝 ti×非標準或空通常 0
咝 ti×非標準或空通常 0
咨 ti×非標準或空通常 0
凘 ti×非標準或空通常 0
裨 ti×非標準或空通常 0
𪟒 toạc×非標準或空通常 0
𧞤 toạc×非標準或空通常 0
嚄 toạc×非標準或空通常 0
𪯕 toác×非標準或空通常 0
𠴚 toác×非標準或空通常 0
𤉛 toà×非標準或空通常 0
燧 toại×非標準或空通常 0
隧 toại×非標準或空通常 0
繸 toại×非標準或空通常 0
蕞 toái×非標準或空通常 0
痤 toạ×非標準或空通常 0
矬 toạ×非標準或空通常 0
𠴚 toạ×非標準或空通常 0
攒 toàn×非標準或空通常 0
攢 toàn×非標準或空通常 0
旋 toàn×非標準或空通常 0
攅 toàn×非標準或空通常 0
欑 toàn×非標準或空通常 0
泉 toàn×非標準或空通常 0
还 toàn×非標準或空通常 0
鑽 toàn×非標準或空通常 0
钻 toàn×非標準或空通常 0
𠊫 toạng×非標準或空通常 0
徇 toạng×非標準或空通常 0
洵 toang×非標準或空通常 0
徇 toang×非標準或空通常 0
潁 toánh×非標準或空通常 0
颍 toánh×非標準或空通常 0
酂 toản×非標準或空通常 0
酇 toản×非標準或空通常 0
鑽 toản×非標準或空通常 0
钻 toản×非標準或空通常 0
攥 toản×非標準或空通常 0
瓒 toản×非標準或空通常 0
纂 toản×非標準或空通常 0
缵 toản×非標準或空通常 0
趱 toản×非標準或空通常 0
趲 toản×非標準或空通常 0
攒 toản×非標準或空通常 0
攢 toản×非標準或空通常 0
篹 toản×非標準或空通常 0
躦 toản×非標準或空通常 0
躜 toản×非標準或空通常 0
囋 toản×非標準或空通常 0
賺 toản×非標準或空通常 0
臢 toản×非標準或空通常 0
臜 toản×非標準或空通常 0
鉆 toản×非標準或空通常 0
祘 toán×非標準或空通常 0
笇 toán×非標準或空通常 0
筭 toán×非標準或空通常 0
蒜 toán×非標準或空通常 0
𥫫 toán×非標準或空通常 0
痠 toan×非標準或空通常 0
𥫫 toan×非標準或空通常 0
筭 toan×非標準或空通常 0
祘 toan×非標準或空通常 0
剉 toả×非標準或空通常 0
唢 toả×非標準或空通常 0
嗩 toả×非標準或空通常 0
挫 toả×非標準或空通常 0
琐 toả×非標準或空通常 0
瑣 toả×非標準或空通常 0
璅 toả×非標準或空通常 0
莝 toả×非標準或空通常 0
銼 toả×非標準或空通常 0
鏁 toả×非標準或空通常 0
锁 toả×非標準或空通常 0
锉 toả×非標準或空通常 0
脞 toả×非標準或空通常 0
𪯞 toá×非標準或空通常 0
𥊴 toát×非標準或空通常 0
莎 toa×非標準或空通常 0
蓑 toa×非標準或空通常 0
矬 toa×非標準或空通常 0
𢬳 tọc×非標準或空通常 0
𫅯 tóc×非標準或空通常 0
𩅘 tóc×非標準或空通常 0
𪯛 toé×非標準或空通常 0
𠾼 toẹt×非標準或空通常 0
𫂪 toét×非標準或空通常 0
𡄪 toe×非標準或空通常 0
殂 tò×非標準或空通常 0
𪱕 tòi×非標準或空通常 0
𪧾 tòi×非標準或空通常 0
頺 tòi×非標準或空通常 0
蕞 tỏi×非標準或空通常 0
𣩸 toi×非標準或空通常 0
𡳥 toi×非標準或空通常 0
蚕 tòm×非標準或空通常 0
𫃰 tóm×非標準或空通常 0
𢹪 tóm×非標準或空通常 0
抋 tóm×非標準或空通常 0
慚 tom×非標準或空通常 0
从 tòng×非標準或空通常 0
叢 tòng×非標準或空通常 0
丛 tòng×非標準或空通常 0
𤄋 tỏng×非標準或空通常 0
涑 tốc×非標準或空通常 0
簌 tốc×非標準或空通常 0
蔌 tốc×非標準或空通常 0
觫 tốc×非標準或空通常 0
餗 tốc×非標準或空通常 0
䇿 tốc×非標準或空通常 0
䔩 tốc×非標準或空通常 0
蹜 tốc×非標準或空通常 0
殂 tồ×非標準或空通常 0
頺 tồi×非標準或空通常 0
辠 tội×非標準或空通常 0
蕞 tối×非標準或空通常 0
晬 tối×非標準或空通常 0
誶 tối×非標準或空通常 0
谇 tối×非標準或空通常 0
𥊴 tối×非標準或空通常 0
𫇈 tôi×非標準或空通常 0
𪝬 tôi×非標準或空通常 0
𤏣 tôi×非標準或空通常 0
晬 tôi×非標準或空通常 0
阼 tộ×非標準或空通常 0
胙 tộ×非標準或空通常 0
蹲 tồn×非標準或空通常 0
踆 tồn×非標準或空通常 0
偬 tổng×非標準或空通常 0
傯 tổng×非標準或空通常 0
总 tổng×非標準或空通常 0
惣 tổng×非標準或空通常 0
憁 tổng×非標準或空通常 0
捴 tổng×非標準或空通常 0
揔 tổng×非標準或空通常 0
摠 tổng×非標準或空通常 0
総 tổng×非標準或空通常 0
纵 tổng×非標準或空通常 0
縂 tổng×非標準或空通常 0
综 tống×非標準或空通常 0
粽 tống×非標準或空通常 0
糉 tống×非標準或空通常 0
嵏 tông×非標準或空通常 0
嵕 tông×非標準或空通常 0
悰 tông×非標準或空通常 0
棕 tông×非標準或空通常 0
淙 tông×非標準或空通常 0
琮 tông×非標準或空通常 0
謥 tông×非標準或空通常 0
騌 tông×非標準或空通常 0
騣 tông×非標準或空通常 0
骔 tông×非標準或空通常 0
鬃 tông×非標準或空通常 0
鬆 tông×非標準或空通常 0
鬉 tông×非標準或空通常 0
鬷 tông×非標準或空通常 0
综 tông×非標準或空通常 0
𩦲 tông×非標準或空通常 0
𩯣 tông×非標準或空通常 0
㯶 tông×非標準或空通常 0
𣙺 tông×非標準或空通常 0
踪 tông×非標準或空通常 0
㚇 tông×非標準或空通常 0
损 tổn×非標準或空通常 0
撙 tổn×非標準或空通常 0
逊 tốn×非標準或空通常 0
孙 tốn×非標準或空通常 0
𦠆 tốn×非標準或空通常 0
撙 tônx×非標準或空通常 0
鐏 tônx×非標準或空通常 0
鱒 tônx×非標準或空通常 0
鳟 tônx×非標準或空通常 0
蹲 tônx×非標準或空通常 0
孙 tôn×非標準或空通常 0
樽 tôn×非標準或空通常 0
狲 tôn×非標準或空通常 0
猻 tôn×非標準或空通常 0
罇 tôn×非標準或空通常 0
荪 tôn×非標準或空通常 0
蓀 tôn×非標準或空通常 0
飧 tôn×非標準或空通常 0
飱 tôn×非標準或空通常 0
鱒 tôn×非標準或空通常 0
鳟 tôn×非標準或空通常 0
蹲 tôn×非標準或空通常 0
㗱 tộp×非標準或空通常 0
𪨞 tốp×非標準或空通常 0
组 tổ×非標準或空通常 0
駔 tổ×非標準或空通常 0
驵 tổ×非標準或空通常 0
愬 tố×非標準或空通常 0
做 tố×非標準或空通常 0
嗉 tố×非標準或空通常 0
塑 tố×非標準或空通常 0
愫 tố×非標準或空通常 0
泝 tố×非標準或空通常 0
溯 tố×非標準或空通常 0
膆 tố×非標準或空通常 0
诉 tố×非標準或空通常 0
遡 tố×非標準或空通常 0
𡄰 tốt×非標準或空通常 0
窣 tốt×非標準或空通常 0
崪 tốt×非標準或空通常 0
𧍉 tốt×非標準或空通常 0
𩫛 tốt×非標準或空通常 0
穌 tô×非標準或空通常 0
囌 tô×非標準或空通常 0
甦 tô×非標準或空通常 0
稣 tô×非標準或空通常 0
苏 tô×非標準或空通常 0
酥 tô×非標準或空通常 0
𤏣 tỏ×非標準或空通常 0
踤 tọt×非標準或空通常 0
踤 tót×非標準或空通常 0
𥯨 tơi×非標準或空通常 0
葸 tơi×非標準或空通常 0
𠺸 tởm×非標準或空通常 0
𪞼 tợn×非標準或空通常 0
羨 tợn×非標準或空通常 0
羡 tợn×非標準或空通常 0
晋 tớn×非標準或空通常 0
𡚢 to×非標準或空通常 0
𢀱 to×非標準或空通常 0
穌 to×非標準或空通常 0
湛 trầm×非標準或空通常 0
鴆 trậm×非標準或空通常 0
酖 trậm×非標準或空通常 0
鸩 trậm×非標準或空通常 0
譖 trấm×非標準或空通常 0
谮 trấm×非標準或空通常 0
譛 trấm×非標準或空通常 0
鸩 trấm×非標準或空通常 0
鴆 trấm×非標準或空通常 0
酖 trấm×非標準或空通常 0
眹 trẫm×非標準或空通常 0
怎 trẫm×非標準或空通常 0
簮 trâm×非標準或空通常 0
臢 trâm×非標準或空通常 0
鍼 trâm×非標準或空通常 0
针 trâm×非標準或空通常 0
橬 trâm×非標準或空通常 0
陈 trần×非標準或空通常 0
尘 trần×非標準或空通常 0
趻 trần×非標準或空通常 0
塡 trần×非標準或空通常 0
裎 trần×非標準或空通常 0
阵 trận×非標準或空通常 0
陈 trận×非標準或空通常 0
鎭 trấn×非標準或空通常 0
镇 trấn×非標準或空通常 0
瑱 trấn×非標準或空通常 0
塡 trấn×非標準或空通常 0
𤂪 trấn×非標準或空通常 0
絷 trập×非標準或空通常 0
蛰 trập×非標準或空通常 0
蟄 trập×非標準或空通常 0
馽 trập×非標準或空通常 0
贄 trập×非標準或空通常 0
廿 trập×非標準或空通常 0
廾 trập×非標準或空通常 0
廾 trấp×非標準或空通常 0
汁 trấp×非標準或空通常 0
揖 trấp×非標準或空通常 0
廿 trấp×非標準或空通常 0
蓻 trấp×非標準或空通常 0
袠 trật×非標準或空通常 0
帙 trật×非標準或空通常 0
豒 trật×非標準或空通常 0
厔 trất×非標準或空通常 0
庢 trất×非標準或空通常 0
栉 trất×非標準或空通常 0
櫛 trất×非標準或空通常 0
銍 trất×非標準或空通常 0
輊 trất×非標準或空通常 0
轾 trất×非標準或空通常 0
桎 trất×非標準或空通常 0
𫑱 trầu×非標準或空通常 0
𫈜 trầu×非標準或空通常 0
𩻹 trầu×非標準或空通常 0
爪 trẩu×非標準或空通常 0
𫊁 trấu×非標準或空通常 0
𡔿 trấu×非標準或空通常 0
𥯪 trấu×非標準或空通常 0
𥠬 trấu×非標準或空通常 0
媰 trâu×非標準或空通常 0
邹 trâu×非標準或空通常 0
鄒 trâu×非標準或空通常 0
鄹 trâu×非標準或空通常 0
𤠋 trâu×非標準或空通常 0
㺏 trâu×非標準或空通常 0
鯫 trâu×非標準或空通常 0
鲰 trâu×非標準或空通常 0
諏 trâu×非標準或空通常 0
緅 trâu×非標準或空通常 0
陬 trâu×非標準或空通常 0
诹 trâu×非標準或空通常 0
礼 trẩy×非標準或空通常 0
择 trạch×非標準或空通常 0
泽 trạch×非標準或空通常 0
翟 trạch×非標準或空通常 0
𢫞 trạch×非標準或空通常 0
䖳 trạch×非標準或空通常 0
责 trách×非標準或空通常 0
磔 trách×非標準或空通常 0
帻 trách×非標準或空通常 0
幘 trách×非標準或空通常 0
窄 trách×非標準或空通常 0
箦 trách×非標準或空通常 0
簀 trách×非標準或空通常 0
舴 trách×非標準或空通常 0
蚱 trách×非標準或空通常 0
賾 trách×非標準或空通常 0
赜 trách×非標準或空通常 0
齚 trách×非標準或空通常 0
齰 trách×非標準或空通常 0
啧 trách×非標準或空通常 0
措 trách×非標準或空通常 0
柞 trách×非標準或空通常 0
戳 trạc×非標準或空通常 0
擢 trạc×非標準或空通常 0
椓 trạc×非標準或空通常 0
鐲 trạc×非標準或空通常 0
镯 trạc×非標準或空通常 0
鷟 trạc×非標準或空通常 0
櫂 trạc×非標準或空通常 0
浊 trạc×非標準或空通常 0
踔 trác×非標準或空通常 0
啄 trác×非標準或空通常 0
斮 trác×非標準或空通常 0
斵 trác×非標準或空通常 0
晫 trác×非標準或空通常 0
桌 trác×非標準或空通常 0
浞 trác×非標準或空通常 0
涿 trác×非標準或空通常 0
琢 trác×非標準或空通常 0
諑 trác×非標準或空通常 0
诼 trác×非標準或空通常 0
槕 trác×非標準或空通常 0
椓 trác×非標準或空通常 0
斫 trác×非標準或空通常 0
焯 trác×非標準或空通常 0
秅 trà×非標準或空通常 0
砦 trại×非標準或空通常 0
菑 trại×非標準或空通常 0
賽 trại×非標準或空通常 0
赛 trại×非標準或空通常 0
眥 trại×非標準或空通常 0
眦 trại×非標準或空通常 0
豸 trại×非標準或空通常 0
𣦰 trải×非標準或空通常 0
𣥱 trải×非標準或空通常 0
豸 trải×非標準或空通常 0
𣛤 trái×非標準或空通常 0
债 trái×非標準或空通常 0
责 trái×非標準或空通常 0
𣡚 trái×非標準或空通常 0
𢁑 trái×非標準或空通常 0
瘵 trái×非標準或空通常 0
豸 trãi×非標準或空通常 0
斋 trai×非標準或空通常 0
齐 trai×非標準或空通常 0
𪩭 trai×非標準或空通常 0
琜 trai×非標準或空通常 0
斎 trai×非標準或空通常 0
檻 tràm×非標準或空通常 0
𣞎 tràm×非標準或空通常 0
湛 trạm×非標準或空通常 0
嶄 trạm×非標準或空通常 0
斩 trảm×非標準或空通常 0
斬 trảm×非標準或空通常 0
鏨 trảm×非標準或空通常 0
錾 trảm×非標準或空通常 0
賺 trám×非標準或空通常 0
赚 trám×非標準或空通常 0
簪 trám×非標準或空通常 0
漸 tràn×非標準或空通常 0
滇 tràn×非標準或空通常 0
场 tràng×非標準或空通常 0
肠 tràng×非標準或空通常 0
噇 tràng×非標準或空通常 0
塲 tràng×非標準或空通常 0
幢 tràng×非標準或空通常 0
膓 tràng×非標準或空通常 0
觞 tràng×非標準或空通常 0
觴 tràng×非標準或空通常 0
橦 tràng×非標準或空通常 0
长 tràng×非標準或空通常 0
状 trạng×非標準或空通常 0
壮 tráng×非標準或空通常 0
戅 tráng×非標準或空通常 0
戆 tráng×非標準或空通常 0
戇 tráng×非標準或空通常 0
杖 tráng×非標準或空通常 0
壮 tráng×非標準或空通常 0
妝 trang×非標準或空通常 0
妆 trang×非標準或空通常 0
装 trang×非標準或空通常 0
荘 trang×非標準或空通常 0
桩 trang×非標準或空通常 0
盯 trành×非標準或空通常 0
伥 trành×非標準或空通常 0
倀 trành×非標準或空通常 0
枨 trành×非標準或空通常 0
萇 trành×非標準或空通常 0
錚 trành×非標準或空通常 0
棖 trành×非標準或空通常 0
𩹰 trạnh×非標準或空通常 0
𢤜 trạnh×非標準或空通常 0
掷 trạnh×非標準或空通常 0
𧋸 trạnh×非標準或空通常 0
帧 tránh×非標準或空通常 0
挣 tránh×非標準或空通常 0
諍 tránh×非標準或空通常 0
诤 tránh×非標準或空通常 0
争 tránh×非標準或空通常 0
睜 tránh×非標準或空通常 0
睁 tránh×非標準或空通常 0
橙 tranh×非標準或空通常 0
枨 tranh×非標準或空通常 0
争 tranh×非標準或空通常 0
峥 tranh×非標準或空通常 0
棖 tranh×非標準或空通常 0
狰 tranh×非標準或空通常 0
猙 tranh×非標準或空通常 0
琤 tranh×非標準或空通常 0
筝 tranh×非標準或空通常 0
錚 tranh×非標準或空通常 0
铮 tranh×非標準或空通常 0
鬇 tranh×非標準或空通常 0
睁 tranh×非標準或空通常 0
睜 tranh×非標準或空通常 0
趟 tranh×非標準或空通常 0
𪺘 tranh×非標準或空通常 0
𪟐 tranh×非標準或空通常 0
𦽰 tranh×非標準或空通常 0
挣 tranh×非標準或空通常 0
琖 trản×非標準或空通常 0
盏 trản×非標準或空通常 0
醆 trản×非標準或空通常 0
綻 trán×非標準或空通常 0
绽 trán×非標準或空通常 0
𪩱 trán×非標準或空通常 0
顙 trán×非標準或空通常 0
鼂 trào×非標準或空通常 0
謿 trào×非標準或空通常 0
櫂 trạo×非標準或空通常 0
掉 trạo×非標準或空通常 0
绰 trạo×非標準或空通常 0
笊 trạo×非標準或空通常 0
綽 trạo×非標準或空通常 0
抓 trảo×非標準或空通常 0
找 trảo×非標準或空通常 0
爪 trảo×非標準或空通常 0
爫 trảo×非標準或空通常 0
搔 trảo×非標準或空通常 0
笊 tráo×非標準或空通常 0
罩 tráo×非標準或空通常 0
掉 tráo×非標準或空通常 0
抓 trao×非標準或空通常 0
掉 trao×非標準或空通常 0
搔 trao×非標準或空通常 0
鍤 tráp×非標準或空通常 0
霅 tráp×非標準或空通常 0
剳 tráp×非標準或空通常 0
箚 tráp×非標準或空通常 0
锸 tráp×非標準或空通常 0
筪 tráp×非標準或空通常 0
𠤿 tráp×非標準或空通常 0
匼 tráp×非標準或空通常 0
呂 trả×非標準或空通常 0
鲊 trả×非標準或空通常 0
吒 trá×非標準或空通常 0
搾 trá×非標準或空通常 0
榨 trá×非標準或空通常 0
痄 trá×非標準或空通常 0
诈 trá×非標準或空通常 0
鲊 trá×非標準或空通常 0
醡 trá×非標準或空通常 0
蚱 trá×非標準或空通常 0
舴 trá×非標準或空通常 0
扎 trạt×非標準或空通常 0
扎 trát×非標準或空通常 0
紮 trát×非標準或空通常 0
鍘 trát×非標準或空通常 0
铡 trát×非標準或空通常 0
𣽗 trát×非標準或空通常 0
琢 trát×非標準或空通常 0
枛 trảu×非標準或空通常 0
爪 trảu×非標準或空通常 0
搔 trau×非標準或空通常 0
𤶎 trau×非標準或空通常 0
捞 trau×非標準或空通常 0
側 trặc×非標準或空通常 0
侧 trắc×非標準或空通常 0
側 trắc×非標準或空通常 0
崱 trắc×非標準或空通常 0
恻 trắc×非標準或空通常 0
昃 trắc×非標準或空通常 0
测 trắc×非標準或空通常 0
陟 trắc×非標準或空通常 0
厕 trắc×非標準或空通常 0
厠 trắc×非標準或空通常 0
𪷩 trằm×非標準或空通常 0
𩻕 trắm×非標準或空通常 0
𩻛 trắm×非標準或空通常 0
簪 trắm×非標準或空通常 0
橬 trắm×非標準或空通常 0
𫆢 trăng×非標準或空通常 0
菱 trăng×非標準或空通常 0
綾 trăng×非標準或空通常 0
榛 trăn×非標準或空通常 0
溱 trăn×非標準或空通常 0
獉 trăn×非標準或空通常 0
臻 trăn×非標準或空通常 0
蓁 trăn×非標準或空通常 0
栈 trăn×非標準或空通常 0
側 trắt×非標準或空通常 0
捛 trã×非標準或空通常 0
𠉠 trày×非標準或空通常 0
喳 tra×非標準或空通常 0
樝 tra×非標準或空通常 0
渣 tra×非標準或空通常 0
皻 tra×非標準或空通常 0
碴 tra×非標準或空通常 0
齇 tra×非標準或空通常 0
𣙁 tra×非標準或空通常 0
砟 tra×非標準或空通常 0
蹅 tra×非標準或空通常 0
挓 tra×非標準或空通常 0
𢲽 tra×非標準或空通常 0
茬 tra×非標準或空通常 0
餷 tra×非標準或空通常 0
馇 tra×非標準或空通常 0
掷 trệch×非標準或空通常 0
𪢏 trề×非標準或空通常 0
𠲨 trề×非標準或空通常 0
滯 trề×非標準或空通常 0
彘 trệ×非標準或空通常 0
滞 trệ×非標準或空通常 0
滓 trể×非標準或空通常 0
𠾓 trếu×非標準或空通常 0
𠺕 trêu×非標準或空通常 0
𠶅 trêu×非標準或空通常 0
𠰉 trêu×非標準或空通常 0
礼 trễ×非標準或空通常 0
滯 trễ×非標準或空通常 0
豸 trễ×非標準或空通常 0
鯔 trê×非標準或空通常 0
𩸴 trê×非標準或空通常 0
滯 trẹ×非標準或空通常 0
坫 trèm×非標準或空通常 0
沾 trèm×非標準或空通常 0
𡆖 trém×非標準或空通常 0
沼 trẻo×非標準或空通常 0
尞 treo×非標準或空通常 0
稚 trẻ×非標準或空通常 0
𪨅 trẻ×非標準或空通常 0
穉 trẻ×非標準或空通常 0
𦳙 tré×非標準或空通常 0
稚 trẽ×非標準或空通常 0
椥 tre×非標準或空通常 0
䓡 tre×非標準或空通常 0
値 trịa×非標準或空通常 0
𢯙 tria×非標準或空通常 0
掷 trịch×非標準或空通常 0
踯 trịch×非標準或空通常 0
躑 trịch×非標準或空通常 0
擿 trích×非標準或空通常 0
謫 trích×非標準或空通常 0
讁 trích×非標準或空通常 0
谪 trích×非標準或空通常 0
滴 trích×非標準或空通常 0
磔 trích×非標準或空通常 0
沾 triêm×非標準或空通常 0
挦 triêm×非標準或空通常 0
撏 triêm×非標準或空通常 0
霑 triêm×非標準或空通常 0
繵 triền×非標準或空通常 0
纒 triền×非標準或空通常 0
缠 triền×非標準或空通常 0
躔 triền×非標準或空通常 0
㵀 triền×非標準或空通常 0
璇 triền×非標準或空通常 0
旋 triền×非標準或空通常 0
旋 triệng×非標準或空通常 0
瑑 triện×非標準或空通常 0
蹍 triển×非標準或空通常 0
輾 triển×非標準或空通常 0
辗 triển×非標準或空通常 0
颭 triển×非標準或空通常 0
飐 triển×非標準或空通常 0
篆 triển×非標準或空通常 0
搌 triển×非標準或空通常 0
鱣 trieen×非標準或空通常 0
邅 trieen×非標準或空通常 0
鳣 trieen×非標準或空通常 0
慴 triệp×非標準或空通常 0
讋 triệp×非標準或空通常 0
褶 triệp×非標準或空通常 0
慹 triệp×非標準或空通常 0
輒 triếp×非標準或空通常 0
輙 triếp×非標準或空通常 0
辄 triếp×非標準或空通常 0
鮿 triếp×非標準或空通常 0
慴 triếp×非標準或空通常 0
摄 triếp×非標準或空通常 0
屮 triệt×非標準或空通常 0
彻 triệt×非標準或空通常 0
澈 triệt×非標準或空通常 0
轍 triệt×非標準或空通常 0
辙 triệt×非標準或空通常 0
軼 triệt×非標準或空通常 0
轶 triệt×非標準或空通常 0
晳 triết×非標準或空通常 0
晢 triết×非標準或空通常 0
晁 triều×非標準或空通常 0
旐 triệu×非標準或空通常 0
肇 triệu×非標準或空通常 0
肈 triệu×非標準或空通常 0
赵 triệu×非標準或空通常 0
坻 trì×非標準或空通常 0
迟 trì×非標準或空通常 0
泜 trì×非標準或空通常 0
竾 trì×非標準或空通常 0
箎 trì×非標準或空通常 0
篪 trì×非標準或空通常 0
踟 trì×非標準或空通常 0
遅 trì×非標準或空通常 0
驰 trì×非標準或空通常 0
踶 trì×非標準或空通常 0
値 trị×非標準或空通常 0
埕 trình×非標準或空通常 0
裎 trình×非標準或空通常 0
酲 trình×非標準或空通常 0
郑 trịnh×非標準或空通常 0
侦 trinh×非標準或空通常 0
桢 trinh×非標準或空通常 0
浈 trinh×非標準或空通常 0
湞 trinh×非標準或空通常 0
祯 trinh×非標準或空通常 0
禎 trinh×非標準或空通常 0
贞 trinh×非標準或空通常 0
遉 trinh×非標準或空通常 0
赪 trinh×非標準或空通常 0
赬 trinh×非標準或空通常 0
頳 trinh×非標準或空通常 0
鍞 trinh×非標準或空通常 0
躓 trí×非標準或空通常 0
寘 trí×非標準或空通常 0
緻 trí×非標準或空通常 0
踬 trí×非標準或空通常 0
迟 trí×非標準或空通常 0
𦤶 trí×非標準或空通常 0
扎 trít×非標準或空通常 0
豸 trĩ×非標準或空通常 0
峙 trĩ×非標準或空通常 0
稺 trĩ×非標準或空通常 0
穉 trĩ×非標準或空通常 0
跱 trĩ×非標準或空通常 0
踶 trĩ×非標準或空通常 0
㭒 trĩ×非標準或空通常 0
耜 trĩ×非標準或空通常 0
褫 trĩ×非標準或空通常 0
菑 tri×非標準或空通常 0
趍 tri×非標準或空通常 0
胝 tri×非標準或空通常 0
夂 tri×非標準或空通常 0
蜘 tri×非標準或空通常 0
躓 tri×非標準或空通常 0
鲻 tri×非標準或空通常 0
鯔 tri×非標準或空通常 0
輜 tri×非標準或空通常 0
緇 tri×非標準或空通常 0
辎 tri×非標準或空通常 0
缁 tri×非標準或空通常 0
椥 tri×非標準或空通常 0
浊 trọc×非標準或空通常 0
斸 trọc×非標準或空通常 0
秃 trọc×非標準或空通常 0
鐲 trọc×非標準或空通常 0
𫃫 trói×非標準或空通常 0
𦆹 trói×非標準或空通常 0
𪜾 trọ×非標準或空通常 0
𢀧 tròn×非標準或空通常 0
𡈺 tròn×非標準或空通常 0
𧷺 tròn×非標準或空通常 0
㮔 tròng×非標準或空通常 0
𤄯 trong×非標準或空通常 0
𫏽 trong×非標準或空通常 0
𤁘 trong×非標準或空通常 0
𥪞 trong×非標準或空通常 0
冲 trong×非標準或空通常 0
泈 trọn×非標準或空通常 0
𢀧 trọn×非標準或空通常 0
啄 trốc×非標準或空通常 0
捉 trốc×非標準或空通常 0
殂 trồ×非標準或空通常 0
𫁜 trội×非標準或空通常 0
㑍 trỗi×非標準或空通常 0
戳 trộ×非標準或空通常 0
𢷅 trộ×非標準或空通常 0
𪸄 trộm×非標準或空通常 0
𥂉 trộm×非標準或空通常 0
蓝 trôm×非標準或空通常 0
槞 trồng×非標準或空通常 0
櫳 trồng×非標準或空通常 0
冢 trổng×非標準或空通常 0
𪔠 trống×非標準或空通常 0
𤳢 trống×非標準或空通常 0
𤯨 trống×非標準或空通常 0
𥨨 trống×非標準或空通常 0
𪔝 trống×非標準或空通常 0
𪁇 trống×非標準或空通常 0
𪿄 trông×非標準或空通常 0
𪿁 trông×非標準或空通常 0
𪱯 trông×非標準或空通常 0
𥉫 trông×非標準或空通常 0
𥊛 trông×非標準或空通常 0
𥉩 trông×非標準或空通常 0
筭 trông×非標準或空通常 0
篭 trông×非標準或空通常 0
𫆸 trôn×非標準或空通常 0
𫆮 trôn×非標準或空通常 0
㬿 trôn×非標準或空通常 0
腀 trôn×非標準或空通常 0
𦝊 trôn×非標準或空通常 0
𢳳 trôn×非標準或空通常 0
侖 trôn×非標準或空通常 0
𦟹 trôn×非標準或空通常 0
鑥 trổ×非標準或空通常 0
𥇁 trố×非標準或空通常 0
𥌧 trố×非標準或空通常 0
擼 trỗ×非標準或空通常 0
誅 trô×非標準或空通常 0
𥅲 trô×非標準或空通常 0
擼 trỏ×非標準或空通常 0
𪟼 trót×非標準或空通常 0
𩳳 trơi×非標準或空通常 0
𩲥 trơi×非標準或空通常 0
斎 trơi×非標準或空通常 0
唎 trơi×非標準或空通常 0
哜 trơi×非標準或空通常 0
筯 trợ×非標準或空通常 0
𡆖 trớm×非標準或空通常 0
𥌫 trợn×非標準或空通常 0
𥇺 trợn×非標準或空通常 0
灡 trơn×非標準或空通常 0
𧿨 trở×非標準或空通常 0
俎 trở×非標準或空通常 0
爼 trở×非標準或空通常 0
齟 trở×非標準或空通常 0
龃 trở×非標準或空通常 0
沮 trở×非標準或空通常 0
鉏 trở×非標準或空通常 0
𪩁 trở×非標準或空通常 0
𪠭 trở×非標準或空通常 0
踷 trở×非標準或空通常 0
呂 trở×非標準或空通常 0
詛 trớ×非標準或空通常 0
謯 trớ×非標準或空通常 0
诅 trớ×非標準或空通常 0
绉 trớ×非標準或空通常 0
札 trớt×非標準或空通常 0
猪 trơ×非標準或空通常 0
豬 trơ×非標準或空通常 0
烣 tro×非標準或空通常 0
盹 truân×非標準或空通常 0
窀 truân×非標準或空通常 0
忳 truân×非標準或空通常 0
肫 truân×非標準或空通常 0
諄 truân×非標準或空通常 0
谆 truân×非標準或空通常 0
怵 truật×非標準或空通常 0
朮 truật×非標準或空通常 0
术 truật×非標準或空通常 0
絀 truất×非標準或空通常 0
绌 truất×非標準或空通常 0
茁 truất×非標準或空通常 0
詘 truất×非標準或空通常 0
诎 truất×非標準或空通常 0
蠋 trục×非標準或空通常 0
舳 trục×非標準或空通常 0
躅 trục×非標準或空通常 0
轴 trục×非標準或空通常 0
柚 trục×非標準或空通常 0
碡 trục×非標準或空通常 0
瘃 trúc×非標準或空通常 0
筑 trúc×非標準或空通常 0
𥫗 trúc×非標準或空通常 0
⺮ trúc×非標準或空通常 0
帱 trù×非標準或空通常 0
幬 trù×非標準或空通常 0
綢 trù×非標準或空通常 0
绸 trù×非標準或空通常 0
俦 trù×非標準或空通常 0
儔 trù×非標準或空通常 0
厨 trù×非標準或空通常 0
幮 trù×非標準或空通常 0
廚 trù×非標準或空通常 0
惆 trù×非標準或空通常 0
橱 trù×非標準或空通常 0
櫉 trù×非標準或空通常 0
櫥 trù×非標準或空通常 0
畴 trù×非標準或空通常 0
筹 trù×非標準或空通常 0
譸 trù×非標準或空通常 0
诪 trù×非標準或空通常 0
跦 trù×非標準或空通常 0
踌 trù×非標準或空通常 0
蹰 trù×非標準或空通常 0
躕 trù×非標準或空通常 0
嚋 trù×非標準或空通常 0
詛 trù×非標準或空通常 0
㕑 trù×非標準或空通常 0
拄 trụ×非標準或空通常 0
紂 trụ×非標準或空通常 0
纣 trụ×非標準或空通常 0
胄 trụ×非標準或空通常 0
籀 trụ×非標準或空通常 0
碡 trụ×非標準或空通常 0
𢫜 trụm×非標準或空通常 0
𥯓 trúm×非標準或空通常 0
虫 trùng×非標準或空通常 0
冲 trùng×非標準或空通常 0
𣹞 trùng×非標準或空通常 0
冢 trủng×非標準或空通常 0
塚 trủng×非標準或空通常 0
衷 trúng×非標準或空通常 0
肿 trũng×非標準或空通常 0
腫 trũng×非標準或空通常 0
冢 trũng×非標準或空通常 0
衷 trung×非標準或空通常 0
蜦 trun×非標準或空通常 0
㑍 truồi×非標準或空通常 0
𡋃 truồi×非標準或空通常 0
𫏪 truồng×非標準或空通常 0
𫌎 truồng×非標準或空通常 0
𧙽 truồng×非標準或空通常 0
𣐄 truông×非標準或空通常 0
怵 truột×非標準或空通常 0
黜 truột×非標準或空通常 0
昼 trú×非標準或空通常 0
驻 trú×非標準或空通常 0
翥 trú×非標準或空通常 0
𠀴 trụt×非標準或空通常 0
黜 trụt×非標準或空通常 0
𪫓 trút×非標準或空通常 0
𡭲 trút×非標準或空通常 0
拙 trút×非標準或空通常 0
𪱅 trưa×非標準或空通常 0
𪱂 trưa×非標準或空通常 0
𪰨 trưa×非標準或空通常 0
𣌆 trưa×非標準或空通常 0
𣆐 trưa×非標準或空通常 0
猪 trưa×非標準或空通常 0
滁 trừ×非標準或空通常 0
篨 trừ×非標準或空通常 0
储 trừ×非標準或空通常 0
踟 trừ×非標準或空通常 0
蹰 trừ×非標準或空通常 0
惩 trừng×非標準或空通常 0
澂 trừng×非標準或空通常 0
徴 trừng×非標準或空通常 0
徴 trưng×非標準或空通常 0
癥 trưng×非標準或空通常 0
翀 trưng×非標準或空通常 0
𫏾 trước×非標準或空通常 0
𠠩 trước×非標準或空通常 0
𨎠 trước×非標準或空通常 0
畧 trước×非標準或空通常 0
长 trường×非標準或空通常 0
萇 trường×非標準或空通常 0
苌 trường×非標準或空通常 0
场 trường×非標準或空通常 0
肠 trường×非標準或空通常 0
觞 trường×非標準或空通常 0
觴 trường×非標準或空通常 0
仗 trượng×非標準或空通常 0
长 trưởng×非標準或空通常 0
帐 trướng×非標準或空通常 0
幛 trướng×非標準或空通常 0
怅 trướng×非標準或空通常 0
悵 trướng×非標準或空通常 0
涨 trướng×非標準或空通常 0
漲 trướng×非標準或空通常 0
胀 trướng×非標準或空通常 0
账 trướng×非標準或空通常 0
张 trướng×非標準或空通常 0
长 trướng×非標準或空通常 0
肠 trướng×非標準或空通常 0
张 trương×非標準或空通常 0
帐 trương×非標準或空通常 0
扎 trướt×非標準或空通常 0
筯 trứ×非標準或空通常 0
紬 trừu×非標準或空通常 0
帚 trửu×非標準或空通常 0
箒 trửu×非標準或空通常 0
肘 trửu×非標準或空通常 0
甃 trứu×非標準或空通常 0
皱 trứu×非標準或空通常 0
籀 trứu×非標準或空通常 0
籒 trứu×非標準或空通常 0
籕 trứu×非標準或空通常 0
绉 trứu×非標準或空通常 0
酎 trưux×非標準或空通常 0
盩 trưu×非標準或空通常 0
杼 trữ×非標準或空通常 0
宁 trữ×非標準或空通常 0
储 trữ×非標準或空通常 0
芧 trữ×非標準或空通常 0
伫 trữ×非標準或空通常 0
佇 trữ×非標準或空通常 0
抒 trữ×非標準或空通常 0
竚 trữ×非標準或空通常 0
紵 trữ×非標準或空通常 0
纻 trữ×非標準或空通常 0
羜 trữ×非標準或空通常 0
苎 trữ×非標準或空通常 0
苧 trữ×非標準或空通常 0
薴 trữ×非標準或空通常 0
褚 trữ×非標準或空通常 0
贮 trữ×非標準或空通常 0
菹 trư×非標準或空通常 0
橥 trư×非標準或空通常 0
櫫 trư×非標準或空通常 0
潴 trư×非標準或空通常 0
瀦 trư×非標準或空通常 0
猪 trư×非標準或空通常 0
葅 trư×非標準或空通常 0
传 truyền×非標準或空通常 0
传 truyện×非標準或空通常 0
縳 truyện×非標準或空通常 0
传 truyến×非標準或空通常 0
邅 truyên×非標準或空通常 0
掇 truyết×非標準或空通常 0
椎 truỳ×非標準或空通常 0
搥 truỳ×非標準或空通常 0
捶 truỳ×非標準或空通常 0
坠 truỵ×非標準或空通常 0
甀 truỵ×非標準或空通常 0
硾 truỵ×非標準或空通常 0
縋 truý×非標準或空通常 0
缒 truý×非標準或空通常 0
祟 truý×非標準或空通常 0
葘 truy×非標準或空通常 0
淄 truy×非標準或空通常 0
湽 truy×非標準或空通常 0
緇 truy×非標準或空通常 0
缁 truy×非標準或空通常 0
輜 truy×非標準或空通常 0
輺 truy×非標準或空通常 0
辎 truy×非標準或空通常 0
錙 truy×非標準或空通常 0
鍿 truy×非標準或空通常 0
锱 truy×非標準或空通常 0
夂 truy×非標準或空通常 0
纯 truy×非標準或空通常 0
夊 truy×非標準或空通常 0
鯔 truy×非標準或空通常 0
鲻 truy×非標準或空通常 0
椎 truy×非標準或空通常 0
攵 truy×非標準或空通常 0
诛 tru×非標準或空通常 0
揗 tuần×非標準或空通常 0
驯 tuần×非標準或空通常 0
廵 tuần×非標準或空通常 0
簨 tuẩn×非標準或空通常 0
笋 tuẩn×非標準或空通常 0
儁 tuấn×非標準或空通常 0
寯 tuấn×非標準或空通常 0
峻 tuấn×非標準或空通常 0
浚 tuấn×非標準或空通常 0
濬 tuấn×非標準或空通常 0
畯 tuấn×非標準或空通常 0
餕 tuấn×非標準或空通常 0
馂 tuấn×非標準或空通常 0
骏 tuấn×非標準或空通常 0
隽 tuấn×非標準或空通常 0
焌 tuấn×非標準或空通常 0
徇 tuẫn×非標準或空通常 0
侚 tuẫn×非標準或空通常 0
殉 tuẫn×非標準或空通常 0
狥 tuẫn×非標準或空通常 0
峋 tuân×非標準或空通常 0
恂 tuân×非標準或空通常 0
洵 tuân×非標準或空通常 0
荀 tuân×非標準或空通常 0
詢 tuân×非標準或空通常 0
询 tuân×非標準或空通常 0
郇 tuân×非標準或空通常 0
僎 tuân×非標準或空通常 0
徇 tuân×非標準或空通常 0
卹 tuất×非標準或空通常 0
賉 tuất×非標準或空通常 0
遒 tùa×非標準或空通常 0
殂 tùa×非標準或空通常 0
綉 túa×非標準或空通常 0
𦄼 tua×非標準或空通常 0
续 tục×非標準或空通常 0
蹙 túc×非標準或空通常 0
顣 túc×非標準或空通常 0
哫 túc×非標準或空通常 0
夙 túc×非標準或空通常 0
粛 túc×非標準或空通常 0
肃 túc×非標準或空通常 0
蓿 túc×非標準或空通常 0
驌 túc×非標準或空通常 0
骕 túc×非標準或空通常 0
鷫 túc×非標準或空通常 0
鹔 túc×非標準或空通常 0
踧 túc×非標準或空通常 0
𧾷 túc×非標準或空通常 0
僳 túc×非標準或空通常 0
蹜 túc×非標準或空通常 0
㖅 tuếch×非標準或空通常 0
彗 tuệ×非標準或空通常 0
槥 tuệ×非標準或空通常 0
穗 tuệ×非標準或空通常 0
篲 tuệ×非標準或空通常 0
𢜈 tuệ×非標準或空通常 0
縳 tuệ×非標準或空通常 0
繐 tuệ×非標準或空通常 0
岁 tuế×非標準或空通常 0
𡻕 tuế×非標準或空通常 0
嵗 tuế×非標準或空通常 0
蝤 tù×非標準或空通常 0
泅 tù×非標準或空通常 0
遒 tù×非標準或空通常 0
鰌 tù×非標準或空通常 0
汆 tù×非標準或空通常 0
揪 tù×非標準或空通常 0
蕞 tụi×非標準或空通常 0
𢣃 tủi×非標準或空通常 0
𡀬 tủi×非標準或空通常 0
懟 tủi×非標準或空通常 0
怼 tủi×非標準或空通常 0
𫄆 túi×非標準或空通常 0
褎 tụ×非標準或空通常 0
岫 tụ×非標準或空通常 0
褏 tụ×非標準或空通常 0
慚 tùm×非標準或空通常 0
抋 tùm×非標準或空通常 0
蕁 tùm×非標準或空通常 0
𡗎 tụm×非標準或空通常 0
𠺸 tủm×非標準或空通常 0
𢹨 túm×非標準或空通常 0
丛 tùng×非標準或空通常 0
凇 tùng×非標準或空通常 0
叢 tùng×非標準或空通常 0
樷 tùng×非標準或空通常 0
淞 tùng×非標準或空通常 0
菘 tùng×非標準或空通常 0
藂 tùng×非標準或空通常 0
从 tùng×非標準或空通常 0
鬆 tùng×非標準或空通常 0
忪 tùng×非標準或空通常 0
讼 tụng×非標準或空通常 0
诵 tụng×非標準或空通常 0
颂 tụng×非標準或空通常 0
从 tụng×非標準或空通常 0
吅 tụng×非標準或空通常 0
悚 tủng×非標準或空通常 0
竦 tủng×非標準或空通常 0
耸 tủng×非標準或空通常 0
聳 tủng×非標準或空通常 0
聋 tủng×非標準或空通常 0
㩳 tủng×非標準或空通常 0
㧐 tủng×非標準或空通常 0
聾 tủng×非標準或空通常 0
纵 túng×非標準或空通常 0
怂 túng×非標準或空通常 0
疭 túng×非標準或空通常 0
瘲 túng×非標準或空通常 0
縦 túng×非標準或空通常 0
从 túng×非標準或空通常 0
娀 tung×非標準或空通常 0
崧 tung×非標準或空通常 0
枞 tung×非標準或空通常 0
樅 tung×非標準或空通常 0
賨 tung×非標準或空通常 0
踪 tung×非標準或空通常 0
纵 tung×非標準或空通常 0
从 tung×非標準或空通常 0
騣 tung×非標準或空通常 0
騌 tung×非標準或空通常 0
鬃 tung×非標準或空通常 0
𢆫 tuổi×非標準或空通常 0
慚 tuồm×非標準或空通常 0
洊 tuồn×非標準或空通常 0
𢣆 tuông×非標準或空通常 0
崧 tuông×非標準或空通常 0
𨆥 tuốn×非標準或空通常 0
踤 tuột×非標準或空通常 0
掇 tuốt×非標準或空通常 0
匬 tủ×非標準或空通常 0
琇 tú×非標準或空通常 0
綉 tú×非標準或空通常 0
绣 tú×非標準或空通常 0
銹 tú×非標準或空通常 0
鏽 tú×非標準或空通常 0
锈 tú×非標準或空通常 0
莠 tú×非標準或空通常 0
蓿 tú×非標準或空通常 0
卽 tức×非標準或空通常 0
唧 tức×非標準或空通常 0
喞 tức×非標準或空通常 0
媳 tức×非標準或空通常 0
熄 tức×非標準或空通常 0
瘜 tức×非標準或空通常 0
蝍 tức×非標準或空通常 0
鯽 tức×非標準或空通常 0
鲫 tức×非標準或空通常 0
甆 từ×非標準或空通常 0
词 từ×非標準或空通常 0
辝 từ×非標準或空通常 0
辞 từ×非標準或空通常 0
辤 từ×非標準或空通常 0
兹 từ×非標準或空通常 0
茲 từ×非標準或空通常 0
嶼 tự×非標準或空通常 0
沮 tự×非標準或空通常 0
姒 tự×非標準或空通常 0
叙 tự×非標準或空通常 0
屿 tự×非標準或空通常 0
溆 tự×非標準或空通常 0
漵 tự×非標準或空通常 0
牸 tự×非標準或空通常 0
禩 tự×非標準或空通常 0
绪 tự×非標準或空通常 0
飼 tự×非標準或空通常 0
饲 tự×非標準或空通常 0
鱮 tự×非標準或空通常 0
芧 tự×非標準或空通常 0
飴 tự×非標準或空通常 0
饴 tự×非標準或空通常 0
嚼 tước×非標準或空通常 0
爝 tước×非標準或空通常 0
皭 tước×非標準或空通常 0
㩱 tước×非標準或空通常 0
洅 tưới×非標準或空通常 0
𩹯 tươi×非標準或空通常 0
𦞁 tươi×非標準或空通常 0
𦳦 tươi×非標準或空通常 0
𥯒 tươi×非標準或空通常 0
瀐 tươm×非標準或空通常 0
𫌄 tươm×非標準或空通常 0
爿 tường×非標準或空通常 0
墙 tường×非標準或空通常 0
嫱 tường×非標準或空通常 0
嬙 tường×非標準或空通常 0
庠 tường×非標準或空通常 0
戕 tường×非標準或空通常 0
樯 tường×非標準或空通常 0
檣 tường×非標準或空通常 0
牆 tường×非標準或空通常 0
翔 tường×非標準或空通常 0
详 tường×非標準或空通常 0
蔷 tường×非標準或空通常 0
𤗼 tường×非標準或空通常 0
丬 tường×非標準或空通常 0
艢 tường×非標準或空通常 0
橡 tượng×非標準或空通常 0
奖 tưởng×非標準或空通常 0
奬 tưởng×非標準或空通常 0
桨 tưởng×非標準或空通常 0
槳 tưởng×非標準或空通常 0
獎 tưởng×非標準或空通常 0
鮝 tưởng×非標準或空通常 0
鯗 tưởng×非標準或空通常 0
鲞 tưởng×非標準或空通常 0
蒋 tưởng×非標準或空通常 0
蔣 tưởng×非標準或空通常 0
将 tướng×非標準或空通常 0
将 tương×非標準或空通常 0
鑲 tương×非標準或空通常 0
湘 tương×非標準或空通常 0
箱 tương×非標準或空通常 0
蒋 tương×非標準或空通常 0
蔣 tương×非標準或空通常 0
浆 tương×非標準或空通常 0
緗 tương×非標準或空通常 0
纕 tương×非標準或空通常 0
缃 tương×非標準或空通常 0
葙 tương×非標準或空通常 0
螀 tương×非標準或空通常 0
螿 tương×非標準或空通常 0
襄 tương×非標準或空通常 0
酱 tương×非標準或空通常 0
镶 tương×非標準或空通常 0
驤 tương×非標準或空通常 0
骧 tương×非標準或空通常 0
𪶛 tương×非標準或空通常 0
𨪙 tương×非標準或空通常 0
廂 tương×非標準或空通常 0
厢 tương×非標準或空通常 0
鏘 tương×非標準或空通常 0
锵 tương×非標準或空通常 0
㮩 tượt×非標準或空通常 0
𠯾 tườu×非標準或空通常 0
呰 tử×非標準或空通常 0
梓 tử×非標準或空通常 0
籽 tử×非標準或空通常 0
𤜭 tử×非標準或空通常 0
𡤼 tử×非標準或空通常 0
榟 tử×非標準或空通常 0
訾 tử×非標準或空通常 0
崽 tử×非標準或空通常 0
沮 tử×非標準或空通常 0
茈 tử×非標準或空通常 0
恣 tứ×非標準或空通常 0
儩 tứ×非標準或空通常 0
泗 tứ×非標準或空通常 0
笥 tứ×非標準或空通常 0
赐 tứ×非標準或空通常 0
駟 tứ×非標準或空通常 0
驷 tứ×非標準或空通常 0
伺 tứ×非標準或空通常 0
剚 tứ×非標準或空通常 0
孶 tứ×非標準或空通常 0
漬 tứ×非標準或空通常 0
渍 tứ×非標準或空通常 0
僦 tựu×非標準或空通常 0
鷲 tựu×非標準或空通常 0
鹫 tựu×非標準或空通常 0
鯫 tưu×非標準或空通常 0
掫 tưu×非標準或空通常 0
滫 tưu×非標準或空通常 0
緅 tưu×非標準或空通常 0
諏 tưu×非標準或空通常 0
诹 tưu×非標準或空通常 0
陬 tưu×非標準或空通常 0
鲰 tưu×非標準或空通常 0
蝤 tưu×非標準或空通常 0
鰌 tưu×非標準或空通常 0
醑 tưx×非標準或空通常 0
粢 tư×非標準或空通常 0
兹 tư×非標準或空通常 0
茲 tư×非標準或空通常 0
孶 tư×非標準或空通常 0
俬 tư×非標準或空通常 0
凘 tư×非標準或空通常 0
厮 tư×非標準或空通常 0
咨 tư×非標準或空通常 0
孜 tư×非標準或空通常 0
孳 tư×非標準或空通常 0
嵫 tư×非標準或空通常 0
廝 tư×非標準或空通常 0
湑 tư×非標準或空通常 0
糈 tư×非標準或空通常 0
胥 tư×非標準或空通常 0
諝 tư×非標準或空通常 0
谞 tư×非標準或空通常 0
资 tư×非標準或空通常 0
趑 tư×非標準或空通常 0
趦 tư×非標準或空通常 0
鎡 tư×非標準或空通常 0
镃 tư×非標準或空通常 0
餈 tư×非標準或空通常 0
鶿 tư×非標準或空通常 0
鷀 tư×非標準或空通常 0
鷥 tư×非標準或空通常 0
鸶 tư×非標準或空通常 0
鹚 tư×非標準或空通常 0
蛳 tư×非標準或空通常 0
螄 tư×非標準或空通常 0
齐 tư×非標準或空通常 0
禠 tư×非標準或空通常 0
谘 tư×非標準或空通常 0
鸒 tư×非標準或空通常 0
鉏 tư×非標準或空通常 0
漩 tuyền×非標準或空通常 0
琁 tuyền×非標準或空通常 0
璇 tuyền×非標準或空通常 0
璿 tuyền×非標準或空通常 0
鏇 tuyền×非標準或空通常 0
镟 tuyền×非標準或空通常 0
旋 tuyền×非標準或空通常 0
鰁 tuyền×非標準或空通常 0
鳈 tuyền×非標準或空通常 0
隽 tuyển×非標準或空通常 0
选 tuyển×非標準或空通常 0
渲 tuyển×非標準或空通常 0
綫 tuyến×非標準或空通常 0
线 tuyến×非標準或空通常 0
选 tuyến×非標準或空通常 0
亘 tuyên×非標準或空通常 0
脧 tuyên×非標準或空通常 0
揎 tuyên×非標準或空通常 0
瑄 tuyên×非標準或空通常 0
鎸 tuyên×非標準或空通常 0
镌 tuyên×非標準或空通常 0
蕝 tuyệt×非標準或空通常 0
踅 tuyệt×非標準或空通常 0
絶 tuyệt×非標準或空通常 0
绝 tuyệt×非標準或空通常 0
毳 tuyệt×非標準或空通常 0
鱈 tuyết×非標準或空通常 0
鳕 tuyết×非標準或空通常 0
隋 tuỳ×非標準或空通常 0
旞 tuỳ×非標準或空通常 0
襚 tuỳ×非標準或空通常 0
随 tuỳ×非標準或空通常 0
膵 tuỵ×非標準或空通常 0
萃 tuỵ×非標準或空通常 0
祟 tuỵ×非標準或空通常 0
騂 tuynh×非標準或空通常 0
骍 tuynh×非標準或空通常 0
瀡 tuỷ×非標準或空通常 0
觜 tuỷ×非標準或空通常 0
雟 tuỷ×非標準或空通常 0
槜 tuỷ×非標準或空通常 0
祟 tuý×非標準或空通常 0
睟 tuý×非標準或空通常 0
绥 tuy×非標準或空通常 0
睢 tuy×非標準或空通常 0
觜 tuy×非標準或空通常 0
夊 tuy×非標準或空通常 0
檇 tuy×非標準或空通常 0
荽 tuy×非標準或空通常 0
虽 tuy×非標準或空通常 0
揣 tuy×非標準或空通常 0
緌 tuy×非標準或空通常 0
蓑 tuy×非標準或空通常 0
槜 tuy×非標準或空通常 0
湏 tu×非標準或空通常 0
嬃 tu×非標準或空通常 0
羞 tu×非標準或空通常 0
脩 tu×非標準或空通常 0
須 tu×非標準或空通常 0
须 tu×非標準或空通常 0
馐 tu×非標準或空通常 0
𪆦 tu×非標準或空通常 0
𪅭 tu×非標準或空通常 0
鬏 tu×非標準或空通常 0
啾 tu×非標準或空通常 0
琵 tỳ×非標準或空通常 0
脾 tỳ×非標準或空通常 0
葸 tỷ×非標準或空通常 0
痹 tý×非標準或空通常 0
庳 ty×非標準或空通常 0
蕴 uẩn×非標準或空通常 0
藴 uẩn×非標準或空通常 0
恽 uẩn×非標準或空通常 0
惲 uẩn×非標準或空通常 0
韞 uẩn×非標準或空通常 0
韫 uẩn×非標準或空通常 0
温 uẩn×非標準或空通常 0
蕰 uẩn×非標準或空通常 0
薀 uẩn×非標準或空通常 0
縕 uẩn×非標準或空通常 0
缊 uẩn×非標準或空通常 0
菀 uẩn×非標準或空通常 0
緼 uẩn×非標準或空通常 0
醖 uẩn×非標準或空通常 0
愠 uẩn×非標準或空通常 0
酝 uẩn×非標準或空通常 0
愠 uaán×非標準或空通常 0
慍 uaán×非標準或空通常 0
揾 uaán×非標準或空通常 0
褞 uaán×非標準或空通常 0
酝 uaán×非標準或空通常 0
醖 uaán×非標準或空通常 0
醞 uaán×非標準或空通常 0
蕴 uaán×非標準或空通常 0
藴 uaán×非標準或空通常 0
蘊 uaán×非標準或空通常 0
氲 uân×非標準或空通常 0
氳 uân×非標準或空通常 0
贇 uân×非標準或空通常 0
赟 uân×非標準或空通常 0
縕 uân×非標準或空通常 0
缊 uân×非標準或空通常 0
欝 uất×非標準或空通常 0
黦 uất×非標準或空通常 0
菀 uất×非標準或空通常 0
蔚 uất×非標準或空通常 0
貍 uất×非標準或空通常 0
郁 uất×非標準或空通常 0
𢝸 ủa×非標準或空通常 0
咼 ủa×非標準或空通常 0
𪹪 úa×非標準或空通常 0
癋 úa×非標準或空通常 0
咼 ua×非標準或空通常 0
噢 ục×非標準或空通常 0
喐 ục×非標準或空通常 0
燠 úc×非標準或空通常 0
隩 úc×非標準或空通常 0
郁 úc×非標準或空通常 0
噢 úc×非標準或空通常 0
勗 úc×非標準或空通常 0
彧 úc×非標準或空通常 0
奥 úc×非標準或空通常 0
濊 uế×非標準或空通常 0
喙 uế×非標準或空通常 0
嘒 uế×非標準或空通常 0
秽 uế×非標準或空通常 0
痿 uế×非標準或空通常 0
𠶑 ù× 非標準或空通常 0
墛 ủi×非標準或空通常 0
揾 ùn×非標準或空通常 0
壅 ủng×非標準或空通常 0
蕹 ủng×非標準或空通常 0
瓮 úng×非標準或空通常 0
甕 úng×非標準或空通常 0
罋 úng×非標準或空通常 0
齆 úng×非標準或空通常 0
𤃟 úng×非標準或空通常 0
𡄐 úng×非標準或空通常 0
廱 ung×非標準或空通常 0
灉 ung×非標準或空通常 0
痈 ung×非標準或空通常 0
蕹 ung×非標準或空通常 0
邕 ung×非標準或空通常 0
雝 ung×非標準或空通常 0
饔 ung×非標準或空通常 0
壅 ung×非標準或空通常 0
齆 ung×非標準或空通常 0
煴 un×非標準或空通常 0
㳹 uống×非標準或空通常 0
尢 uông×非標準或空通常 0
尪 uông×非標準或空通常 0
尫 uông×非標準或空通常 0
𠴝 uông×非標準或空通常 0
尣 uông×非標準或空通常 0
𢺝 uốn×非標準或空通常 0
藴 uốn×非標準或空通常 0
宛 uốn×非標準或空通常 0
𧠅 úp×非標準或空通常 0
伛 ủ× 非標準或空通常 0
傴 ủ× 非標準或空通常 0
噢 ủ× 非標準或空通常 0
妪 ủ× 非標準或空通常 0
嫗 ủ× 非標準或空通常 0
𥻼 ú× 非標準或空通常 0
𥼳 ú× 非標準或空通常 0
𧰦 ụt×非標準或空通常 0
𠃷 út×非標準或空通常 0
崴 út×非標準或空通常 0
𧰦 út×非標準或空通常 0
瘀 ựa×非標準或空通常 0
𩜏 ứa×非標準或空通常 0
淤 ứa×非標準或空通常 0
𪦟 ưa×非標準或空通常 0
𡄯 ực×非標準或空通常 0
吃 ực×非標準或空通常 0
亿 ức×非標準或空通常 0
億 ức×非標準或空通常 0
忆 ức×非標準或空通常 0
肊 ức×非標準或空通常 0
噫 ức×非標準或空通常 0
癔 ức×非標準或空通常 0
𧃽 ửng×非標準或空通常 0
𦁾 ửng×非標準或空通常 0
应 ứng×非標準或空通常 0
膺 ứng×非標準或空通常 0
𧃽 ứng×非標準或空通常 0
膺 ưng×非標準或空通常 0
譍 ưng×非標準或空通常 0
鹰 ưng×非標準或空通常 0
应 ưng×非標準或空通常 0
葯 ước×非標準或空通常 0
箹 ước×非標準或空通常 0
约 ước×非標準或空通常 0
药 ước×非標準或空通常 0
餲 ưởi×非標準或空通常 0
𤠱 ươi×非標準或空通常 0
猿 ươi×非標準或空通常 0
嚈 ướm×非標準或空通常 0
𧞣 ướm×非標準或空通常 0
鞅 ưởng×非標準或空通常 0
鍚 ưởng×非標準或空通常 0
钖 ưởng×非標準或空通常 0
泱 ương×非標準或空通常 0
鸯 ương×非標準或空通常 0
𫎼 ưỡn×非標準或空通常 0
㨃 ưỡn×非標準或空通常 0
胺 ươn×非標準或空通常 0
飫 ứ× 非標準或空通常 0
饫 ứ× 非標準或空通常 0
瘀 ứ× 非標準或空通常 0
黝 ưủ× 非標準或空通常 0
优 ưu×非標準或空通常 0
忧 ưu×非標準或空通常 0
櫌 ưu×非標準或空通常 0
耰 ưu×非標準或空通常 0
麀 ưu×非標準或空通常 0
菸 ư× 非標準或空通常 0
菀 uyển×非標準或空通常 0
宛 uyển×非標準或空通常 0
晼 uyển×非標準或空通常 0
琬 uyển×非標準或空通常 0
畹 uyển×非標準或空通常 0
蜿 uyển×非標準或空通常 0
踠 uyển×非標準或空通常 0
惋 uyển×非標準或空通常 0
腕 uyển×非標準或空通常 0
剜 uyển×非標準或空通常 0
碗 uyển×非標準或空通常 0
豌 uyển×非標準或空通常 0
渊 uyên×非標準或空通常 0
鵷 uyên×非標準或空通常 0
鸳 uyên×非標準或空通常 0
鹓 uyên×非標準或空通常 0
宛 uyên×非標準或空通常 0
哕 uyết×非標準或空通常 0
噦 uyết×非標準或空通常 0
萎 uỳ×非標準或空通常 0
潆 uynh×非標準或空通常 0
瀠 uynh×非標準或空通常 0
诿 uỷ×非標準或空通常 0
餧 uỷ×非標準或空通常 0
磈 uỷ×非標準或空通常 0
諉 uỷ×非標準或空通常 0
餵 uỷ×非標準或空通常 0
骫 uỷ×非標準或空通常 0
䰀 uỷ×非標準或空通常 0
逶 uỷ×非標準或空通常 0
蔚 uý×非標準或空通常 0
畏 uý×非標準或空通常 0
倭 uy×非標準或空通常 0
崴 uy×非標準或空通常 0
葳 uy×非標準或空通常 0
逶 uy×非標準或空通常 0
餵 uy×非標準或空通常 0
紆 u×非標準或空通常 0
纡 u×非標準或空通常 0
𠶑 u×非標準或空通常 0
怮 u×非標準或空通常 0
黝 u×非標準或空通常 0
麀 u×非標準或空通常 0
运 vận×非標準或空通常 0
郓 vận×非標準或空通常 0
鄆 vận×非標準或空通常 0
韵 vận×非標準或空通常 0
𪷡 vẩn×非標準或空通常 0
𣼶 vẩn×非標準或空通常 0
汶 vấn×非標準或空通常 0
紊 vấn×非標準或空通常 0
问 vấn×非標準或空通常 0
闻 vấn×非標準或空通常 0
𢮵 vấn×非標準或空通常 0
璺 vấn×非標準或空通常 0
縝 vấn×非標準或空通常 0
陨 vẫn×非標準或空通常 0
隕 vẫn×非標準或空通常 0
殒 vẫn×非標準或空通常 0
殞 vẫn×非標準或空通常 0
脗 vẫn×非標準或空通常 0
霣 vẫn×非標準或空通常 0
筼 vân×非標準或空通常 0
篔 vân×非標準或空通常 0
纭 vân×非標準或空通常 0
耘 vân×非標準或空通常 0
芸 vân×非標準或空通常 0
蕓 vân×非標準或空通常 0
郧 vân×非標準或空通常 0
鄖 vân×非標準或空通常 0
员 vân×非標準或空通常 0
貟 vân×非標準或空通常 0
趿 vấp×非標準或空通常 0
勿 vật×非標準或空通常 0
𢪥 vật×非標準或空通常 0
勿 vất×非標準或空通常 0
𢪥 vất×非標準或空通常 0
苞 vầu×非標準或空通常 0
筮 vầu×非標準或空通常 0
搆 vấu×非標準或空通常 0
抺 vầy×非標準或空通常 0
𤎶 vầy×非標準或空通常 0
𡆫 vầy×非標準或空通常 0
𩷛 vẩy×非標準或空通常 0
𢭶 vẫy×非標準或空通常 0
𪩼 vây×非標準或空通常 0
𡆫 vây×非標準或空通常 0
畵 vạch×非標準或空通常 0
拍 vạch×非標準或空通常 0
画 vạch×非標準或空通常 0
璧 vách×非標準或空通常 0
𫓆 vạc×非標準或空通常 0
𪅫 vạc×非標準或空通常 0
𠟲 vạc×非標準或空通常 0
鸌 vạc×非標準或空通常 0
𫆶 vác×非標準或空通常 0
𪽡 và×非標準或空通常 0
𡝕 và×非標準或空通常 0
頗 và×非標準或空通常 0
𠄽 vài×非標準或空通常 0
𡓎 vại×非標準或空通常 0
𡏯 vại×非標準或空通常 0
𦀿 vải×非標準或空通常 0
𥜀 vải×非標準或空通常 0
𦃿 vải×非標準或空通常 0
𣍁 vái×非標準或空通常 0
𠉜 vãi×非標準或空通常 0
𢭶 vãi×非標準或空通常 0
𪤿 vai×非標準或空通常 0
𦢳 vai×非標準或空通常 0
𥘑 vạ×非標準或空通常 0
𪵬 vàm×非標準或空通常 0
汛 vàm×非標準或空通常 0
万 vàn×非標準或空通常 0
黄 vàng×非標準或空通常 0
横 vàng×非標準或空通常 0
往 vạng×非標準或空通常 0
徬 vảng×非標準或空通常 0
𫃮 váng×非標準或空通常 0
往 váng×非標準或空通常 0
𪟸 vang×非標準或空通常 0
栐 vành×非標準或空通常 0
嵘 vanh×非標準或空通常 0
嶸 vanh×非標準或空通常 0
㩞 vanh×非標準或空通常 0
㨲 vanh×非標準或空通常 0
蠑 vanh×非標準或空通常 0
万 vạn×非標準或空通常 0
卍 vạn×非標準或空通常 0
卐 vạn×非標準或空通常 0
澫 vạn×非標準或空通常 0
娩 vãn×非標準或空通常 0
輓 vãn×非標準或空通常 0
往 vãn×非標準或空通常 0
呅 van×非標準或空通常 0
𠺺 van×非標準或空通常 0
且 vả×非標準或空通常 0
韈 vạt×非標準或空通常 0
韤 vạt×非標準或空通常 0
襪 vạt×非標準或空通常 0
𫌐 vạt×非標準或空通常 0
𧛌 vạt×非標準或空通常 0
趴 vát×非標準或空通常 0
閾 vắc×非標準或空通常 0
𤇒 vằng×非標準或空通常 0
焩 vằng×非標準或空通常 0
㩞 văng×非標準或空通常 0
闻 vặn×非標準或空通常 0
紊 vặn×非標準或空通常 0
𥏿 vắn×非標準或空通常 0
𥐔 vắn×非標準或空通常 0
𥐆 vắn×非標準或空通常 0
短 vắn×非標準或空通常 0
闻 văn×非標準或空通常 0
纹 văn×非標準或空通常 0
芠 văn×非標準或空通常 0
蚊 văn×非標準或空通常 0
螡 văn×非標準或空通常 0
蟁 văn×非標準或空通常 0
閺 văn×非標準或空通常 0
閿 văn×非標準或空通常 0
阌 văn×非標準或空通常 0
雯 văn×非標準或空通常 0
趿 vắp×非標準或空通常 0
勿 vặt×非標準或空通常 0
𧊥 vắt×非標準或空通常 0
𪬎 vã×非標準或空通常 0
𡳎 vã×非標準或空通常 0
𨘘 vã×非標準或空通常 0
且 vã×非標準或空通常 0
𣒠 vạy×非標準或空通常 0
𪨖 vảy×非標準或空通常 0
𩺩 vảy×非標準或空通常 0
𩷛 vảy×非標準或空通常 0
𢭶 váy×非標準或空通常 0
𧹋 vay×非標準或空通常 0
围 vay×非標準或空通常 0
𧥔 va×非標準或空通常 0
画 vệch×非標準或空通常 0
衞 vệ×非標準或空通常 0
卫 vệ×非標準或空通常 0
躗 vệ×非標準或空通常 0
𦕟 vểnh×非標準或空通常 0
𫆝 vế×非標準或空通常 0
𧿭 vết×非標準或空通常 0
𩩩 vêu×非標準或空通常 0
爰 vén×非標準或空通常 0
𫑊 ven×非標準或空通常 0
塤 ven×非標準或空通常 0
鉛 ven×非標準或空通常 0
边 ven×非標準或空通常 0
𪴽 vẹo×非標準或空通常 0
𣷴 vẻo×非標準或空通常 0
𤅜 veo×非標準或空通常 0
𡲈 vẻ×非標準或空通常 0
𪆧 vẹt×非標準或空通常 0
𪀚 vẹt×非標準或空通常 0
𧑅 vét×非標準或空通常 0
𪽗 vẽ×非標準或空通常 0
𡳒 vẽ×非標準或空通常 0
𡲈 vẽ×非標準或空通常 0
䃣 ve×非標準或空通常 0
擗 vích×非標準或空通常 0
𧜘 viền×非標準或空通常 0
媛 viện×非標準或空通常 0
瑗 viện×非標準或空通常 0
远 viển×非標準或空通常 0
远 viễn×非標準或空通常 0
逺 viễn×非標準或空通常 0
圜 viên×非標準或空通常 0
员 viên×非標準或空通常 0
貟 viên×非標準或空通常 0
园 viên×非標準或空通常 0
圆 viên×非標準或空通常 0
垣 viên×非標準或空通常 0
湲 viên×非標準或空通常 0
爰 viên×非標準或空通常 0
猿 viên×非標準或空通常 0
蝯 viên×非標準或空通常 0
袁 viên×非標準或空通常 0
贠 viên×非標準或空通常 0
轅 viên×非標準或空通常 0
辕 viên×非標準或空通常 0
媛 viên×非標準或空通常 0
洹 viên×非標準或空通常 0
陨 viên×非標準或空通常 0
隕 viên×非標準或空通常 0
粤 việt×非標準或空通常 0
粵 việt×非標準或空通常 0
鉞 việt×非標準或空通常 0
钺 việt×非標準或空通常 0
蜼 vị×非標準或空通常 0
喟 vị×非標準或空通常 0
媦 vị×非標準或空通常 0
洧 vị×非標準或空通常 0
猬 vị×非標準或空通常 0
痏 vị×非標準或空通常 0
蝟 vị×非標準或空通常 0
谓 vị×非標準或空通常 0
汇 vị×非標準或空通常 0
为 vị×非標準或空通常 0
為 vị×非標準或空通常 0
埮 vịm×非標準或空通常 0
荣 vinh×非標準或空通常 0
蝾 vinh×非標準或空通常 0
蠑 vinh×非標準或空通常 0
縈 vinh×非標準或空通常 0
萦 vinh×非標準或空通常 0
𪽁 vioóc×非標準或空通常 0
𪽃 vioòng×非標準或空通常 0
亹 vỉ×非標準或空通常 0
啻 ví×非標準或空通常 0
𡆫 ví×非標準或空通常 0
喟 ví×非標準或空通常 0
鴨 vịt×非標準或空通常 0
𪆧 vịt×非標準或空通常 0
裱 víu×非標準或空通常 0
韡 vĩ×非標準或空通常 0
伟 vĩ×非標準或空通常 0
暐 vĩ×非標準或空通常 0
炜 vĩ×非標準或空通常 0
煒 vĩ×非標準或空通常 0
玮 vĩ×非標準或空通常 0
瑋 vĩ×非標準或空通常 0
纬 vĩ×非標準或空通常 0
葦 vĩ×非標準或空通常 0
韙 vĩ×非標準或空通常 0
韪 vĩ×非標準或空通常 0
鮪 vĩ×非標準或空通常 0
鲔 vĩ×非標準或空通常 0
为 vi×非標準或空通常 0
為 vi×非標準或空通常 0
囗 vi×非標準或空通常 0
围 vi×非標準或空通常 0
帏 vi×非標準或空通常 0
溦 vi×非標準或空通常 0
苇 vi×非標準或空通常 0
违 vi×非標準或空通常 0
闈 vi×非標準或空通常 0
闱 vi×非標準或空通常 0
韦 vi×非標準或空通常 0
黴 vi×非標準或空通常 0
葦 vi×非標準或空通常 0
𡂈 vọc×非標準或空通常 0
撲 vọc×非標準或空通常 0
𦘱 vóc×非標準或空通常 0
朴 vóc×非標準或空通常 0
纀 vóc×非標準或空通常 0
趶 vò×非標準或空通常 0
紆 vò×非標準或空通常 0
𠴖 vòi×非標準或空通常 0
𡻓 vọi×非標準或空通常 0
𠴖 vọi×非標準或空通常 0
𧸒 vỏi×非標準或空通常 0
𥐋 vỏi×非標準或空通常 0
𢭲 vói×非標準或空通常 0
𤠅 voi×非標準或空通常 0
䳱 vọ×非標準或空通常 0
𢊫 vòm×非標準或空通常 0
𢭷 vọm×非標準或空通常 0
𠺯 vòng×非標準或空通常 0
𨦩 vòng×非標準或空通常 0
釯 vòng×非標準或空通常 0
𥿺 vòng×非標準或空通常 0
罔 vọng×非標準或空通常 0
罔 vóng×非標準或空通常 0
𣶈 vóng×非標準或空通常 0
惘 võng×非標準或空通常 0
网 võng×非標準或空通常 0
罒 võng×非標準或空通常 0
罔 võng×非標準或空通常 0
菵 võng×非標準或空通常 0
輞 võng×非標準或空通常 0
辋 võng×非標準或空通常 0
𫒥 võng×非標準或空通常 0
𪡫 von×非標準或空通常 0
芃 von×非標準或空通常 0
𫑒 vội×非標準或空通常 0
𪬽 vội×非標準或空通常 0
茣 vội×非標準或空通常 0
踣 vội×非標準或空通常 0
梖 vối×非標準或空通常 0
蓓 vối×非標準或空通常 0
𥔦 vôi×非標準或空通常 0
梖 vôi×非標準或空通常 0
灰 vôi×非標準或空通常 0
𡍙 vồng×非標準或空通常 0
釯 vồng×非標準或空通常 0
棒 vổng×非標準或空通常 0
𠱶 vổ×非標準或空通常 0
嘸 vổ×非標準或空通常 0
𢷵 vố×非標準或空通常 0
𢷵 vỗ×非標準或空通常 0
憪 vỗ×非標準或空通常 0
嘸 vỗ×非標準或空通常 0
无 vô×非標準或空通常 0
毋 vô×非標準或空通常 0
毌 vô×非標準或空通常 0
芜 vô×非標準或空通常 0
潷 vọt×非標準或空通常 0
𣔻 vọt×非標準或空通常 0
𨁝 vọt×非標準或空通常 0
桲 vọt×非標準或空通常 0
𡼸 vót×非標準或空通常 0
𪝩 vờ×非標準或空通常 0
𢭲 với×非標準或空通常 0
众 với×非標準或空通常 0
某 với×非標準或空通常 0
喟 với×非標準或空通常 0
𡳹 vỡi×非標準或空通常 0
𡞕 vợ×非標準或空通常 0
焉 vờn×非標準或空通常 0
𨆣 vợn×非標準或空通常 0
往 vởn×非標準或空通常 0
𦅴 vở×非標準或空通常 0
𥓶 vỡ×非標準或空通常 0
𥓅 vỡ×非標準或空通常 0
疗 võ×非標準或空通常 0
呋 vo×非標準或空通常 0
𪼀 vua×非標準或空通常 0
𪻟 vua×非標準或空通常 0
𢁨 vua×非標準或空通常 0
𢃊 vua×非標準或空通常 0
𢂜 vua×非標準或空通常 0
𢪗 vục×非標準或空通常 0
𣱶 vục×非標準或空通常 0
撲 vục×非標準或空通常 0
𣼯 vùi×非標準或空通常 0
𢮏 vùi×非標準或空通常 0
焙 vùi×非標準或空通常 0
盃 vùi×非標準或空通常 0
𧸒 vủi×非標準或空通常 0
𣡝 vui×非標準或空通常 0
盃 vui×非標準或空通常 0
务 vụ×非標準或空通常 0
婺 vụ×非標準或空通常 0
雾 vụ×非標準或空通常 0
霧 vụ×非標準或空通常 0
騖 vụ×非標準或空通常 0
骛 vụ×非標準或空通常 0
鹜 vụ×非標準或空通常 0
𢭷 vụm×非標準或空通常 0
塳 vùng×非標準或空通常 0
𤀘 vùng×非標準或空通常 0
𪢷 vung×非標準或空通常 0
𡍙 vung×非標準或空通常 0
𡍋 vun×非標準或空通常 0
坟 vun×非標準或空通常 0
𪯾 vuông×非標準或空通常 0
𪯵 vuông×非標準或空通常 0
𣄇 vuông×非標準或空通常 0
𤏫 vuột×非標準或空通常 0
𪺨 vuốt×非標準或空通常 0
爪 vuốt×非標準或空通常 0
潷 vuốt×非標準或空通常 0
乳 vú×非標準或空通常 0
𨅗 vụt×非標準或空通常 0
𨁝 vụt×非標準或空通常 0
桲 vụt×非標準或空通常 0
孛 vút×非標準或空通常 0
𪾆 vừa×非標準或空通常 0
𣃤 vừa×非標準或空通常 0
𣖜 vựa×非標準或空通常 0
𥡘 vựa×非標準或空通常 0
蜮 vực×非標準或空通常 0
棫 vực×非標準或空通常 0
緎 vực×非標準或空通常 0
罭 vực×非標準或空通常 0
魊 vực×非標準或空通常 0
閾 vực×非標準或空通常 0
阈 vực×非標準或空通常 0
幗 vức×非標準或空通常 0
晕 vựng×非標準或空通常 0
汇 vựng×非標準或空通常 0
鰔 vược×非標準或空通常 0
园 vườn×非標準或空通常 0
紡 vưởng×非標準或空通常 0
紡 vướng×非標準或空通常 0
𤢥 vượn×非標準或空通常 0
𤠴 vượn×非標準或空通常 0
𢮵 vưỡn×非標準或空通常 0
爰 vươn×非標準或空通常 0
𢪥 vứt×非標準或空通常 0
尤 vưu×非標準或空通常 0
疣 vưu×非標準或空通常 0
肬 vưu×非標準或空通常 0
魷 vưu×非標準或空通常 0
鱿 vưu×非標準或空通常 0
尢 vưu×非標準或空通常 0
廡 vư×非標準或空通常 0
怃 vũ×非標準或空通常 0
憮 vũ×非標準或空通常 0
庑 vũ×非標準或空通常 0
廡 vũ×非標準或空通常 0
侮 vũ×非標準或空通常 0
儛 vũ×非標準或空通常 0
妩 vũ×非標準或空通常 0
娬 vũ×非標準或空通常 0
嫵 vũ×非標準或空通常 0
珷 vũ×非標準或空通常 0
瑀 vũ×非標準或空通常 0
甒 vũ×非標準或空通常 0
碔 vũ×非標準或空通常 0
禹 vũ×非標準或空通常 0
鹉 vũ×非標準或空通常 0
务 vũ×非標準或空通常 0
膴 vũ×非標準或空通常 0
羽 vũ×非標準或空通常 0
圉 vũ×非標準或空通常 0
圄 vũ×非標準或空通常 0
巫 vu×非標準或空通常 0
盂 vu×非標準或空通常 0
竽 vu×非標準或空通常 0
芜 vu×非標準或空通常 0
诬 vu×非標準或空通常 0
迂 vu×非標準或空通常 0
邘 vu×非標準或空通常 0
雩 vu×非標準或空通常 0
庑 vu×非標準或空通常 0
廡 vu×非標準或空通常 0
芋 vu×非標準或空通常 0
紆 vu×非標準或空通常 0
纡 vu×非標準或空通常 0
𠸬 xầm×非標準或空通常 0
諶 xầm×非標準或空通常 0
眈 xẩm×非標準或空通常 0
湛 xẩm×非標準或空通常 0
𠸬 xấm×非標準或空通常 0
骎 xâm×非標準或空通常 0
綅 xâm×非標準或空通常 0
籖 xâm×非標準或空通常 0
簽 xâm×非標準或空通常 0
嗔 xân×非標準或空通常 0
拉 xập×非標準或空通常 0
执 xấp×非標準或空通常 0
𠰉 xậu×非標準或空通常 0
丑 xấu×非標準或空通常 0
瘦 xấu×非標準或空通常 0
臭 xấu×非標準或空通常 0
偻 xâu×非標準或空通常 0
磋 xây×非標準或空通常 0
壳 xạc×非標準或空通常 0
搉 xác×非標準或空通常 0
壳 xác×非標準或空通常 0
殻 xác×非標準或空通常 0
确 xác×非標準或空通常 0
𢭜 xác×非標準或空通常 0
𠳗 xác×非標準或空通常 0
碻 xác×非標準或空通常 0
𩩬 xác×非標準或空通常 0
佘 xà×非標準或空通常 0
闍 xà×非標準或空通常 0
阇 xà×非標準或空通常 0
虵 xà×非標準或空通常 0
𤥭 xà×非標準或空通常 0
砗 xà×非標準或空通常 0
眥 xaỉ×非標準或空通常 0
眦 xaỉ×非標準或空通常 0
𡳁 xái×非標準或空通常 0
屎 xái×非標準或空通常 0
猜 xai×非標準或空通常 0
讒 xàm×非標準或空通常 0
譫 xàm×非標準或空通常 0
湛 xạm×非標準或空通常 0
减 xảm×非標準或空通常 0
叅 xam×非標準或空通常 0
参 xam×非標準或空通常 0
攙 xam×非標準或空通常 0
𥊀 xam×非標準或空通常 0
𥑥 xành×非標準或空通常 0
酲 xành×非標準或空通常 0
𩇢 xanh×非標準或空通常 0
赪 xanh×非標準或空通常 0
赬 xanh×非標準或空通常 0
頳 xanh×非標準或空通常 0
𫕹 xanh×非標準或空通常 0
鉎 xanh×非標準或空通常 0
鐺 xanh×非標準或空通常 0
铛 xanh×非標準或空通常 0
瞠 xanh×非標準或空通常 0
撑 xanh×非標準或空通常 0
撐 xanh×非標準或空通常 0
𥑥 xanh×非標準或空通常 0
灿 xán×非標準或空通常 0
璨 xán×非標準或空通常 0
粲 xán×非標準或空通常 0
湌 xan×非標準或空通常 0
餐 xan×非標準或空通常 0
飡 xan×非標準或空通常 0
湎 xan×非標準或空通常 0
敲 xào×非標準或空通常 0
𠻛 xạo×非標準或空通常 0
𠻥 xạo×非標準或空通常 0
狡 xảo×非標準或空通常 0
敲 xao×非標準或空通常 0
𦝥 xáp×非標準或空通常 0
捃 xáp×非標準或空通常 0
撦 xả×非標準或空通常 0
卸 xả×非標準或空通常 0
厍 xá×非標準或空通常 0
厙 xá×非標準或空通常 0
汊 xá×非標準或空通常 0
猞 xá×非標準或空通常 0
姹 xá×非標準或空通常 0
岔 xá×非標準或空通常 0
澀 xát×非標準或空通常 0
濇 xát×非標準或空通常 0
涩 xát×非標準或空通常 0
吜 xáu×非標準或空通常 0
𢭜 xắc×非標準或空通常 0
𨃏 xăm×非標準或空通常 0
𥊀 xăm×非標準或空通常 0
䈜 xăm×非標準或空通常 0
繩 xằng×非標準或空通常 0
僘 xẳng×非標準或空通常 0
跴 xáy×非標準或空通常 0
踩 xáy×非標準或空通常 0
砗 xa×非標準或空通常 0
蛼 xa×非標準或空通常 0
赊 xa×非標準或空通常 0
车 xa×非標準或空通常 0
𤥭 xa×非標準或空通常 0
佘 xa×非標準或空通常 0
𪯰 xếch×非標準或空通常 0
䤲 xếch×非標準或空通常 0
豉 xệ×非標準或空通常 0
酲 xềnh×非標準或空通常 0
笙 xênh×非標準或空通常 0
撑 xênh×非標準或空通常 0
撐 xênh×非標準或空通常 0
闡 xển×非標準或空通常 0
𤇣 xên×非標準或空通常 0
拉 xệp×非標準或空通常 0
摄 xếp×非標準或空通常 0
掣 xế×非標準或空通常 0
㫼 xế×非標準或空通常 0
蓖 xế×非標準或空通常 0
眦 xế×非標準或空通常 0
眥 xế×非標準或空通常 0
熾 xế×非標準或空通常 0
篦 xế×非標準或空通常 0
潷 xế×非標準或空通常 0
萆 xế×非標準或空通常 0
摽 xều×非標準或空通常 0
滯 xễ×非標準或空通常 0
啛 xê×非標準或空通常 0
蠐 xê×非標準或空通常 0
唓 xè×非標準或空通常 0
蠐 xè×非標準或空通常 0
䄡 xem×非標準或空通常 0
袩 xem×非標準或空通常 0
覘 xem×非標準或空通常 0
鏟 xẻng×非標準或空通常 0
闡 xẻn×非標準或空通常 0
闡 xén×非標準或空通常 0
𦍫 xen×非標準或空通常 0
𪝹 xẹo×非標準或空通常 0
沼 xẻo×非標準或空通常 0
𣌺 xéo×非標準或空通常 0
袑 xéo×非標準或空通常 0
摽 xeo×非標準或空通常 0
𠿂 xép×非標準或空通常 0
𫒬 xẻ×非標準或空通常 0
𠝓 xẻ×非標準或空通常 0
鑡 xẻ×非標準或空通常 0
𨦁 xẻ×非標準或空通常 0
劑 xẻ×非標準或空通常 0
𢹊 xé×非標準或空通常 0
熾 xé×非標準或空通常 0
𥌀 xét×非標準或空通常 0
𪹾 xét×非標準或空通常 0
𠽑 xịa×非標準或空通常 0
𠽑 xỉa×非標準或空通常 0
齿 xỉa×非標準或空通常 0
掣 xía×非標準或空通常 0
齣 xích×非標準或空通常 0
彳 xích×非標準或空通常 0
鶒 xích×非標準或空通常 0
鈬 xích×非標準或空通常 0
哧 xích×非標準或空通常 0
辶 xích×非標準或空通常 0
辵 xích×非標準或空通常 0
䤲 xích×非標準或空通常 0
陜 xiểm×非標準或空通常 0
謟 xiểm×非標準或空通常 0
谄 xiểm×非標準或空通常 0
幨 xiêm×非標準或空通常 0
覘 xiêm×非標準或空通常 0
袩 xiêm×非標準或空通常 0
𥸍 xiểng×非標準或空通常 0
闡 xiển×非標準或空通常 0
阐 xiển×非標準或空通常 0
蕆 xiển×非標準或空通常 0
蒇 xiển×非標準或空通常 0
栈 xiễn×非標準或空通常 0
冁 xiên×非標準或空通常 0
囅 xiên×非標準或空通常 0
扦 xiên×非標準或空通常 0
啑 xieẹp×非標準或空通常 0
唼 xieẹp×非標準或空通常 0
瘛 xiết×非標準或空通常 0
瘈 xiết×非標準或空通常 0
豉 xị×非標準或空通常 0
酲 xình×非標準或空通常 0
酲 xính×非標準或空通常 0
听 xính×非標準或空通常 0
撑 xinh×非標準或空通常 0
撐 xinh×非標準或空通常 0
𡂌 xỉn×非標準或空通常 0
嗔 xin×非標準或空通常 0
齿 xỉ×非標準或空通常 0
蚩 xỉ×非標準或空通常 0
褫 xỉ×非標準或空通常 0
耻 xỉ×非標準或空通常 0
厕 xí×非標準或空通常 0
厠 xí×非標準或空通常 0
帜 xí×非標準或空通常 0
饎 xí×非標準或空通常 0
屣 xí×非標準或空通常 0
织 xí×非標準或空通常 0
跂 xí×非標準或空通常 0
熾 xí×非標準或空通常 0
炽 xí×非標準或空通常 0
𫐽 xỉu×非標準或空通常 0
𦕈 xỉu×非標準或空通常 0
愀 xỉu×非標準或空通常 0
𡮜 xíu×非標準或空通常 0
媸 xi×非標準或空通常 0
蚩 xi×非標準或空通常 0
熾 xi×非標準或空通常 0
耍 xoạ×非標準或空通常 0
傻 xoạ×非標準或空通常 0
瓚 xoàn×非標準或空通常 0
𨠵 xoàng×非標準或空通常 0
𨙥 xoảng×非標準或空通常 0
鑽 xoảng×非標準或空通常 0
磢 xoảng×非標準或空通常 0
矼 xoang×非標準或空通常 0
篡 xoán×非標準或空通常 0
楝 xoan×非標準或空通常 0
岔 xoá×非標準或空通常 0
𪷮 xoá×非標準或空通常 0
挅 xoá×非標準或空通常 0
脱 xoát×非標準或空通常 0
蠢 xoẳn×非標準或空通常 0
𧿺 xoăn×非標準或空通常 0
𧿺 xoắt×非標準或空通常 0
蠢 xoáy×非標準或空通常 0
磋 xoay×非標準或空通常 0
蜀 xọc×非標準或空通常 0
捉 xóc×非標準或空通常 0
輟 xoẹt×非標準或空通常 0
歠 xoét×非標準或空通常 0
朏 xoét×非標準或空通常 0
𧷝 xoe×非標準或空通常 0
傻 xoe×非標準或空通常 0
跮 xói×非標準或空通常 0
数 xọ×非標準或空通常 0
邨 xóm×非標準或空通常 0
坫 xóm×非標準或空通常 0
𢰦 xon×非標準或空通常 0
捌 xốc×非標準或空通常 0
捉 xốc×非標準或空通常 0
㗙 xồ×非標準或空通常 0
毳 xồi×非標準或空通常 0
𩟬 xổi×非標準或空通常 0
洷 xối×非標準或空通常 0
𣻇 xối×非標準或空通常 0
𥺏 xôi×非標準或空通常 0
𥺔 xôi×非標準或空通常 0
炊 xôi×非標準或空通常 0
薝 xồm×非標準或空通常 0
𣋨 xôm×非標準或空通常 0
吨 xồn×非標準或空通常 0
董 xổng×非標準或空通常 0
𫌒 xống×非標準或空通常 0
𧜙 xống×非標準或空通常 0
𠗸 xống×非標準或空通常 0
冲 xống×非標準或空通常 0
冲 xông×非標準或空通常 0
𨃸 xông×非標準或空通常 0
𡚃 xộn×非標準或空通常 0
𢚳 xôn×非標準或空通常 0
㖔 xôn×非標準或空通常 0
訕 xôn×非標準或空通常 0
噋 xôn×非標準或空通常 0
㯿 xộp×非標準或空通常 0
鱲 xộp×非標準或空通常 0
㯿 xốp×非標準或空通常 0
搝 xổ×非標準或空通常 0
擞 xổ×非標準或空通常 0
摳 xô×非標準或空通常 0
抠 xô×非標準或空通常 0
𥩍 xỏ×非標準或空通常 0
𡏣 xó×非標準或空通常 0
𥨧 xó×非標準或空通常 0
厝 xó×非標準或空通常 0
臭 xó×非標準或空通常 0
𪝻 xới×非標準或空通常 0
𢗋 xới×非標準或空通常 0
𢬿 xới×非標準或空通常 0
笘 xờm×非標準或空通常 0
闡 xởn×非標準或空通常 0
趁 xớn×非標準或空通常 0
𪵠 xợp×非標準或空通常 0
处 xở×非標準或空通常 0
𠽁 xớ×非標準或空通常 0
处 xớ×非標準或空通常 0
賖 xơ×非標準或空通常 0
义 xơ×非標準或空通常 0
軀 xo×非標準或空通常 0
憃 xuẩn×非標準或空通常 0
踳 xuẩn×非標準或空通常 0
惷 xuẩn×非標準或空通常 0
旾 xuân×非標準或空通常 0
蟀 xuất×非標準或空通常 0
齣 xuất×非標準或空通常 0
𧿺 xuắt×非標準或空通常 0
嘔 xua×非標準或空通常 0
摳 xua×非標準或空通常 0
亍 xục×非標準或空通常 0
亍 xúc×非標準或空通常 0
斶 xúc×非標準或空通常 0
触 xúc×非標準或空通常 0
齪 xúc×非標準或空通常 0
龊 xúc×非標準或空通常 0
趋 xúc×非標準或空通常 0
蹙 xúc×非標準或空通常 0
蹴 xúc×非標準或空通常 0
蹵 xúc×非標準或空通常 0
顣 xúc×非標準或空通常 0
趍 xúc×非標準或空通常 0
数 xúc×非標準或空通常 0
娖 xúc×非標準或空通常 0
矗 xúc×非標準或空通常 0
竁 xuế×非標準或空通常 0
傺 xuế×非標準或空通常 0
贅 xuế×非標準或空通常 0
𠺼 xui×非標準或空通常 0
森 xùm×非標準或空通常 0
𠸬 xùm×非標準或空通常 0
森 xúm×非標準或空通常 0
坫 xúm×非標準或空通常 0
𦄸 xụng×非標準或空通常 0
冲 xung×非標準或空通常 0
忡 xung×非標準或空通常 0
浺 xung×非標準或空通常 0
瑽 xung×非標準或空通常 0
𢥞 xung×非標準或空通常 0
鈡 xung×非標準或空通常 0
艟 xung×非標準或空通常 0
翀 xung×非標準或空通常 0
餐 xun×非標準或空通常 0
𠀿 xuôi×非標準或空通常 0
艟 xuồng×非標準或空通常 0
鑨 xuổng×非標準或空通常 0
錩 xuổng×非標準或空通常 0
𪧍 xuống×非標準或空通常 0
执 xụp×非標準或空通常 0
执 xúp×非標準或空通常 0
溴 xú×非標準或空通常 0
丑 xú×非標準或空通常 0
𫋶 xưa×非標準或空通常 0
矗 xức×非標準或空通常 0
𢲦 xức×非標準或空通常 0
拭 xức×非標準或空通常 0
鋤 xừ×非標準或空通常 0
鉏 xừ×非標準或空通常 0
𠦿 xừng×非標準或空通常 0
称 xứng×非標準或空通常 0
称 xưng×非標準或空通常 0
偁 xưng×非標準或空通常 0
穪 xưng×非標準或空通常 0
綽 xược×非標準或空通常 0
婥 xước×非標準或空通常 0
綽 xước×非標準或空通常 0
绰 xước×非標準或空通常 0
踔 xước×非標準或空通常 0
辶 xước×非標準或空通常 0
辵 xước×非標準或空通常 0
厰 xưởng×非標準或空通常 0
敞 xưởng×非標準或空通常 0
厂 xưởng×非標準或空通常 0
娼 xướng×非標準或空通常 0
錩 xướng×非標準或空通常 0
猖 xương×非標準或空通常 0
菖 xương×非標準或空通常 0
閶 xương×非標準或空通常 0
阊 xương×非標準或空通常 0
鯧 xương×非標準或空通常 0
鲳 xương×非標準或空通常 0
荭 xương×非標準或空通常 0
处 xử×非標準或空通常 0
杵 xử×非標準或空通常 0
䖏 xử×非標準或空通常 0
処 xử×非標準或空通常 0
処 xứ×非標準或空通常 0
处 xứ×非標準或空通常 0
䖏 xứ×非標準或空通常 0
臭 xũ×非標準或空通常 0
耑 xuyền×非標準或空通常 0
钏 xuyến×非標準或空通常 0
荈 xuyễn×非標準或空通常 0
踹 xuyễn×非標準或空通常 0
巛 xuyên×非標準或空通常 0
栓 xuyên×非標準或空通常 0
氚 xuyên×非標準或空通常 0
輟 xuyết×非標準或空通常 0
辍 xuyết×非標準或空通常 0
剟 xuyết×非標準或空通常 0
掇 xuyết×非標準或空通常 0
敪 xuyết×非標準或空通常 0
歠 xuyết×非標準或空通常 0
裰 xuyết×非標準或空通常 0
綴 xuyết×非標準或空通常 0
缀 xuyết×非標準或空通常 0
腏 xuyết×非標準或空通常 0
龡 xuý×非標準或空通常 0
炊 xuý×非標準或空通常 0
炊 xuy×非標準或空通常 0
笞 xuy×非標準或空通常 0
媸 xuy×非標準或空通常 0
趋 xu×非標準或空通常 0
姝 xu×非標準或空通常 0
枢 xu×非標準或空通常 0
趍 xu×非標準或空通常 0
𫆉 xu×非標準或空通常 0
𫆃 xu×非標準或空通常 0
罨 yểm×非標準或空通常 0
奄 yểm×非標準或空通常 0
弇 yểm×非標準或空通常 0
揜 yểm×非標準或空通常 0
晻 yểm×非標準或空通常 0
檿 yểm×非標準或空通常 0
魇 yểm×非標準或空通常 0
魘 yểm×非標準或空通常 0
黡 yểm×非標準或空通常 0
黤 yểm×非標準或空通常 0
黶 yểm×非標準或空通常 0
广 yểm×非標準或空通常 0
埯 yểm×非標準或空通常 0
嚈 yểm×非標準或空通常 0
厌 yếm×非標準或空通常 0
餍 yếm×非標準或空通常 0
饜 yếm×非標準或空通常 0
𧞣 yếm×非標準或空通常 0
俺 yêm×非標準或空通常 0
崦 yêm×非標準或空通常 0
恹 yêm×非標準或空通常 0
懕 yêm×非標準或空通常 0
懨 yêm×非標準或空通常 0
腌 yêm×非標準或空通常 0
醃 yêm×非標準或空通常 0
閹 yêm×非標準或空通常 0
阉 yêm×非標準或空通常 0
奄 yêm×非標準或空通常 0
厌 yêm×非標準或空通常 0
渰 yêm×非標準或空通常 0
淊 yêm×非標準或空通常 0
𪆣 yểng×非標準或空通常 0
𪅬 yểng×非標準或空通常 0
偃 yển×非標準或空通常 0
匽 yển×非標準或空通常 0
堰 yển×非標準或空通常 0
蝘 yển×非標準或空通常 0
郾 yển×非標準或空通常 0
隁 yển×非標準或空通常 0
鰋 yển×非標準或空通常 0
鼴 yển×非標準或空通常 0
鼹 yển×非標準或空通常 0
揠 yển×非標準或空通常 0
鄢 yển×非標準或空通常 0
嬿 yến×非標準或空通常 0
晏 yến×非標準或空通常 0
讌 yến×非標準或空通常 0
醼 yến×非標準或空通常 0
鴳 yến×非標準或空通常 0
鷃 yến×非標準或空通常 0
𫋩 yến×非標準或空通常 0
鷰 yến×非標準或空通常 0
鄢 yên×非標準或空通常 0
嫣 yên×非標準或空通常 0
烟 yên×非標準或空通常 0
焉 yên×非標準或空通常 0
煙 yên×非標準或空通常 0
禋 yên×非標準或空通常 0
胭 yên×非標準或空通常 0
臙 yên×非標準或空通常 0
洇 yên×非標準或空通常 0
湮 yên×非標準或空通常 0
菸 yên×非標準或空通常 0
閼 yên×非標準或空通常 0
阏 yên×非標準或空通常 0
蔫 yên×非標準或空通常 0
堙 yên×非標準或空通常 0
陻 yên×非標準或空通常 0
焱 yên×非標準或空通常 0
靥 yếp×非標準或空通常 0
靨 yếp×非標準或空通常 0
軋 yết×非標準或空通常 0
轧 yết×非標準或空通常 0
揠 yết×非標準或空通常 0
暍 yết×非標準或空通常 0
羯 yết×非標準或空通常 0
谒 yết×非標準或空通常 0
訐 yết×非標準或空通常 0
讦 yết×非標準或空通常 0
楬 yết×非標準或空通常 0
蝎 yết×非標準或空通常 0
窔 yểu×非標準或空通常 0
杳 yểu×非標準或空通常 0
偠 yểu×非標準或空通常 0
宎 yểu×非標準或空通常 0
窅 yểu×非標準或空通常 0
舀 yểu×非標準或空通常 0
𥥆 yểu×非標準或空通常 0
𥥐 yểu×非標準或空通常 0
么 yêu×非標準或空通常 0
吆 yêu×非標準或空通常 0
哟 yêu×非標準或空通常 0
喲 yêu×非標準或空通常 0
幺 yêu×非標準或空通常 0
邀 yêu×非標準或空通常 0
祆 yêu×非標準或空通常 0
徼 yêu×非標準或空通常 0
约 yêu×非標準或空通常 0
犄 ỷ× 非標準或空通常 0
扆 ỷ× 非標準或空通常 0
猗 ỷ× 非標準或空通常 0
綺 ỷ× 非標準或空通常 0
绮 ỷ× 非標準或空通常 0
旖 ỷ× 非標準或空通常 0
懿 ý× 非標準或空通常 0
饐 ý× 非標準或空通常 0
鷾 ý× 非標準或空通常 0
噫 y×非標準或空通常 0
猗 y×非標準或空通常 0
医 y×非標準或空通常 0
咿 y×非標準或空通常 0
旖 y×非標準或空通常 0
欹 y×非標準或空通常 0
漪 y×非標準或空通常 0
祎 y×非標準或空通常 0
禕 y×非標準或空通常 0
黟 y×非標準或空通常 0
褘 y×非標準或空通常 0
毉 y×非標準或空通常 0
銥 y×非標準或空通常 0
铱 y×非標準或空通常 0
衤 y×非標準或空通常 0
鷖 y×非標準或空通常 0
繄 y×非標準或空通常 0
鹥 y×非標準或空通常 0