# Rime dictionary # encoding: utf-8 # # --- name: newhannom version: "2023.06.12" sort: by_weight use_preset_vocabulary: false max_phrase_length: 7 min_phrase_weight: 0 ... 𱐂 nguồiⓥ ⇔ 𱐂 nguội | 𱐂𱐂 nguồi nguội 4 𩷉 giếcⓥ 𩵜𩷉 cá giếc 4 𩷉 diếcⓥ ⇔ 𩷉 giếc 4 唪 bẫngⓥ ⇔ 唪 bỗng | 珥唪 nhẹ bẫng 4 𫽦 nhuốmⓥ 𫽦𦭷 nhuốm màu, 𫽦病 nhuốm bệnh 4 𤇲 nhuốmⓥ ⇔ 𤇲 nhóm | 𤇲焒 nhuốm lửa 4 𬕳 trốcⓥ 𬕳𩠴 trốc gối, 咹𨑗𱖗𬕳 ăn trên ngồi trốc 4 𰔺 trốcⓥ 茹𰔺𠃅 nhà trốc mái, 茹𰔺𠃅 cây trốc rễi 4 𱐂 nguộiⓥ 𱐂冷 nguội lạnh, 𩚵𱐂 cơm nguội, 𠏲𱐂 thợ nguội 303500 𱐟 chuốtⓥ 𦃀𱐟 chải chuốt, 𢫵𱐟 trau chuốt 4 𱠲 vácⓥ 扑𱠲 bốc vác ※𡨸翻音 218000 𱠴 niuⓥ 㨢𱠴 nâng niu 395800 𱡁 xìuⓥ 夭𱡁 ỉu xìu 423500 福 phớcⓥ 胡德福 Hồ Đức Phớc 4 𱡁 xịuⓥ ⇔ 𱡁 xìu | 夭𱡁 ỉu xịu 4 𱡃 giũⓥ 𣾹𱡃 giặt giũ ※𡨸翻音 423500 𱱇 trảiⓥ 𥧪𱱇 trống trải, 𱱇毯 trải thảm, 𫫞𱱇 nếm trải 128500 𱑕 mươiⓥ ⇔ 𱑕 mười | 𠄩𱑕四 hai mươi tư 169100 𱑕 mườiⓥ 數𱑕 số mười, 𱑕𠄩 mười hai, 𱑕份 mười phần 113300 𱑛 trứngⓥ 𱑛𪃿 trứng gà, 𠬠佐𱑛 một tá trứng 128500 𰁡 dấpⓥ 𠍵𰁡 dáng dấp 395800 𱱻 xoáⓥ 𤽸𱱻 trắng xoá 150300 𱒌 ngoangⓥ ⇔ 𱒌 ngoảng | 𱒌𱒌 ngoang ngoảng 4 𱒌 ngoảngⓥ 𱒌𱒌 ngoang ngoảng 4 𰂔 ợⓥ 𰂔䣷 ợ chua, 𰂔唏 ợ hơi 395800 𱒡 nèoⓥ 撟𱒡 kèo nèo 4 𱢤 bấyⓥ 𱢤𣇞 bấy giờ, 𱢤𱍿 bấy lâu 124400 𱒥 nhờⓥ ⇔ 𱒥 nhợ 65400 𱒥 nhợⓥ 𱒥𱒥 nhờ nhợ 4 𲂪 vốnⓥ 錢𲂪 tiền vốn, 𲂪詞 vốn từ, 給𲂪 cấp vốn 66600 𰃀 thẫmⓥ 𧹻𰃀 đỏ thẫm, 青𰃀 xanh thẫm, 襖𰃀仍蒲洃 áo thẫm những mồ hôi 395800 𱔎 ỏiⓥ 𠃣𱔎 ít ỏi , 𠸄𱔎 inh ỏi 282400 𰔫 dọnⓥ 𰔫揲 dọn dẹp, 𢭯𰔫 quét dọn, 收𰔫 thu dọn ※𡨸翻音 147300 𱕔 nứcⓥ 駑𱕔 nô nức ※𡨸翻音 237400 𱵭 thiêngⓥ 𱵭靈 thiêng liêng, 靈𱵭 linh thiêng 221000 𱖗 ngồiⓥ 𱖗𬺗 ngồi xuống, 𱖗踮 ngồi xổm 54700 𰧄 rắnⓥ 體𰧄 thể rắn, 𰧄𢡠 rắn chắc 86800 𲇥 choẹⓥ 𥬧𲇥 chũm choẹ 4 𰗯 hanⓥ 蘿𰗯 lá han 343200 𰇷 phungⓥ ⇔ 𰇷 phúng | 𰇷𰇷 phung phúng 311400 𰇷 phúngⓥ 𰇷𣍪 phúng phính 4 𰨂 thờⓥ 茹𰨂 nhà thờ, 𰨂供 thờ cúng, 盤𰨂 bàn thờ 142500 𱘃 phíaⓥ 四𱘃 tứ phía, 𱘃𠓀 phía trước, 𱘃北 phía bắc 46100 𰈏 dinⓥ 𡥵𰈏 con din ※𡨸翻音 4 𰸑 khắtⓥ 𰸑蹊 khắt khe ※𡨸翻音 375000 𰈒 nụcⓥ 𰈒䑈 nục nạc 4 𰸣 vấpⓥ 𰸣叭 vấp váp ※𡨸翻音 276900 𰈤 sípⓥ   ※𡨸翻音 4 𰈸 sùⓥ ⇔ 𰈸 sụ 4 𰈸 sụⓥ 𫰅𰈸 to sụ, 𢀭𰈸 giàu sụ, 𰈸𰈸 sù sụ 375000 𰈼 lỉnhⓥ 嗍𰈼 láu lỉnh, 蘝𰈼 lém lỉnh, 𰈼𠎠 lỉnh kỉnh 375000 𱙡 vợⓥ 𱙡𫯳 vợ chồng, 𱙡𪥘󠄁 vợ cả 50200 𰪯 nhamⓥ ⇔ 𰪯 nhám | 𰪯𰪯 nham nhám 311400 𰪯 nhámⓥ 紙𰪯 giấy nhám, 𰪯𰪯 nham nhám, 𰪯謲 nhám xàm 423500 𱪳 troⓥ 𱪳炭 tro than, 𱪳𤇮 tro bếp 252500 𱺵 làⓥ 即𱺵 tức là, 妬𱺵 đó là 500 𰺽 loangⓥ 𰺽𫥨 loang ra, 𤵖油𰺽 vết dầu loang, 𡲫染被𰺽 vải nhuộm bị loang 319900 𰛴 rạoⓥ 𰛴熤 rạo rực, 洮𰛴 rệu rạo 423500 𰜀 khừngⓥ 淩𰜀 lừng khừng 4 𱜏 vútⓥ 𢒎𱜏 bay vút, 高𱜏 cao vút 252500 𰜠 gờnⓥ ⇔ 𰜠 gợn | 𰜠𰜠 gờn gợn 460700 𰜠 gợnⓥ 𰜠㳥 gợn sóng 375000 𱜢 naoⓥ ⇔ 𱜢 nào | 坭𱜢 nơi nao 319900 𱜢 nàoⓥ 勢𱜢 thế nào, 𣈜𱜢 ngày nào, 𠫾𱜢 đi nào 9500 𱜢 nuⓥ 𱜢那 nu na 4 𰜺 sệpⓥ ⇔ 𰜺 xệp 4 𰜺 xệpⓥ 𱖗𰜺𬺗 ngồi xệp xuống 4 𱍿 lâuⓥ 𱍿𨱽 lâu dài, 包𱍿 bao lâu, 𱍿過空﨤 lâu quá không gặp 47200 𱞁 rẻⓥ 𱞁錢 rẻ tiền 133500 𰮐 nhụngⓥ 𰮐皺 nhụng nhịu 4 𱎰 nhítⓥ 𡊻𱎰 lít nhít ※𡨸翻音 460700 𱎸 nghiêngⓥ 㧴𱎸 ngả nghiêng, 𱎸𡂂 nghiêng ngửa 198600 𱟄 nuộtⓥ 𱟄㑚 nuột nà, 惱𱟄 não nuột 395800 𰟅 gâyⓥ ⇔ 𰟅 gấy 38800 𰟅 gấyⓥ ⇔ 𰟅 ngấy 4 𰟅 ngâyⓥ ⇔ 𰟅 ngấy 266500 𰟅 ngấyⓥ 𰟅焠 ngấy sốt, 𰟅𰟅 ngây ngấy 4 𱿆 rễⓥ 𱿆𣘃 rễ cây, 𠚐𱿆 mọc rễ 246400 𱟓 rầuⓥ 𢞂𱟓 buồn rầu 249300 𰟞 thiuⓥ 𦞏𰟞 ôi thiu, 𬚸𰟞 thịt thiu 331300 一 cháchⓥ 一 chách 4 一 nhấtⓗ 次一 thứ nhất, 統一 thống nhất, 第一 đệ nhất 10500 一 nhứtⓗ ⇔ 一 nhất 237400 丿 phútⓥ 𣇞丿 giờ phút, 丿𡎺 phút chốc ※𡨸翻音 54200 乙 ắcⓥ 𣺻乙 ăng ắc, 𣹓乙 đầy ắc 4 乙 ấtⓗ 乙丑 Ất Sửu, 乙卯 Ất Mão 4 乙 ốtⓥ 乙𣔻 ốt dột 460700 二 láiⓥ 二 lái 121700 二 náiⓥ ⇔ 二 lái | 二 nái 4 二 nhìⓥ 次二 thứ nhì 160200 二 nhịⓗ 第二 đệ nhị, 二元 nhị nguyên, 系二分 hệ nhị phân 202900 丁 đinhⓗ 丁香 đinh hương, 窮丁 cùng đinh ※𡨸翻音 193200 懶 lãnⓗ 懶工 lãn công, 大懶 đại lãn, 海上懶翁 Hải Thượng Lãn Ông 4 十 lạpⓥ ⇔ 十 nạp | 十 lạp 295200 十 nạpⓥ 十 nạp 266500 十 thậpⓗ 十全 thập toàn, 十分 thập phân, 紅十字 hồng thập tự 97800 七 hấpⓥ ⇔ 七 khắp | 七 hấp 134000 七 khắpⓥ 七 khắp 72300 七 thấtⓗ 七八 thất bát, 七十 thất thập, 七夕 thất tịch 75400 卜 bốcⓗ 占卜 chiêm bốc ※𡨸翻音 175300 乂 nghệⓗ 乂安 Nghệ An 68300 人 nhânⓗ 人員 nhân viên, 夫人 phu nhân, 人本 nhân bản 6200 人 nhơnⓥ ⇔ 人 nhân 266500 入 nhạpⓥ 雜入 tạp nhạp ※𡨸翻音 4 入 nhậpⓗ 加入 gia nhập, 入口 nhập khẩu, 入𣋆 nhập nhoạng ※𡨸翻音 42700 八 bạchⓥ 八足 bạch tuộc 101700 八 bátⓗ 七八 thất bát, 八仙 bát tiên, 八角 bát giác 185000 八 bétⓥ 八 bét 375000 九 cẩuⓥ 牌九 bài-cẩu 358200 九 cửuⓗ 瀧九龍 sông cửu long, 九品 cửu phẩm, 九泉 cửu tuyền 221000 九 khơmⓥ ⇔ 九 khươm | 九 khơm 4 九 khươmⓥ 九 khươm 4 几 kỉⓗ 丐几 cái kỉ, 長几 trường kỉ 74600 刁 điêuⓥ 吶刁 nói điêu 193200 了 liễuⓗ 結了 kết liễu 241600 乃 nấyⓥ 埃乃 ai nấy ※𡨸翻音 182900 刀 daoⓥ 刀𤇮 dao bếp, 刀𠞟 dao cạo 134000 刀 đaoⓗ 兵刀 binh đao, 大刀 đại đao, 刀劍 đao kiếm 303500 力 lựcⓗ 壓力 áp lực, 力田 lực điền ※𡨸翻音 20000 三 tamⓗ 第三 đệ tam, 三級 tam cấp, 三角 tam giác 146500 三 thâmⓥ 三 thâm 171600 于 vuⓗ 于歸 vu quy ※𡨸翻音 191000 干 canⓗ 干犯 can phạm, 干係 can hệ, 干戈 can qua ※𡨸翻音 96800 土 độⓗ 淨土 tịnh độ 18400 土 thổⓗ 田土 điền thổ, 土地 thổ địa, 領土 lãnh thổ 136900 士 sĩⓗ 仉士 kẻ sĩ, 軍士 quân sĩ, 博士 bác sĩ 22900 工 côngⓗ 工役 công việc, 工人 công nhân, 工具 công cụ 2300 才 tàiⓗ 才能 tài năng, 才德 tài đức, 人才 nhân tài 20900 下 hạⓗ 天下 thiên hạ, 候下 hầu hạ, 下幔 hạ màn 51700 寸 thốnⓗ 少寸 thiếu thốn ※𡨸翻音 282400 丈 trượngⓗ 𠬠丈 một trượng, 丈夫 trượng phu 331300 大 đạiⓗ 大概 đại khái, 𫜵大 làm đại, 大學 đại học 12400 兀 ngộtⓗ 突兀 đột ngột ※𡨸翻音 230700 上 thượngⓗ 上流 thượng lưu, 𡑝上 sân thượng, 皇上 hoàng thượng 66300 小 tẻoⓥ 小悄 tẻo teo 460700 小 tiểuⓗ 弱小 nhược tiểu, 小說 tiểu thuyết, 小姐 tiểu thư 69600 口 khẩuⓗ 出口 xuất khẩu, 口味 khẩu vị, 入口 nhập khẩu 89600 山 sơnⓗ 山水 sơn thuỷ, 山羊 sơn dương, 江山 giang sơn 67200 巾 cânⓗ 巾帶 cân đai 123800 巾 khănⓥ 巾襖 khăn áo, 巾𢬣 khăn tay, 巾㨂 khăn đóng 74100 千 thiênⓗ 千古 thiên cổ, 千秋 thiên thu 67700 乞 khấtⓗ 乞食 khất thực ※𡨸翻音 395800 川 xuyênⓗ 常川 thường xuyên 82000 亇 cáⓥ 亇度 cá độ, 亇挶 cá cược, 亇𥅘 cá nháy 34800 丸 hoànⓗ 精丸 tinh hoàn, 膏單丸散 cao đơn hoàn tán 38600 久 cửuⓗ 永久 vĩnh cửu, 長久 trường cửu ※𡨸翻音 221000 凡 phàmⓗ 凡夫 phàm phu, 凡𱺵 phàm là, 凡咹 phàm ăn 4 及 cậpⓗ 追及 truy cập, 不及 bất cập, 提及 đề cập 85300 及 kịpⓥ 及時 kịp thời, 𦤾及 đến kịp, 蹺及 theo kịp ※𡨸翻音 113800 及 vậpⓥ 橅及 vồ vập 460700 夕 tịchⓗ 夕陽 tịch dương, 七夕 thất tịch, 除夕 trừ tịch ※𡨸翻音 54200 亡 vongⓗ 滅亡 diệt vong, 亡命 vong mạng, 亡靈 vong linh 160200 丫 aⓥ 丫鬟 a hoàn 4 丫 nhaⓗ 丫鬟 nha hoàn 88000 之 chiⓥ ⇔ 之 gì 41700 之 gìⓥ 丐之 cái gì, 空固之 không có gì 14300 己 kỉⓗ 益己 ích kỉ, 自己 tự kỉ, 知己 tri kỉ 74600 已 dĩⓗ 已然 dĩ nhiên, 已往 dĩ vãng, 不得已 bất đắc dĩ 119000 巳 tịⓗ 𣇞巳 giờ Tị, 乙巳 Ất Tị 148500 弓 cungⓗ 弓箭 cung tiễn, 弓道 cung đạo 47800 子 tíⓥ 子𡭧 tí chút, 𠬠子 một tí, 子㳻 tí tách;ⓗ 𣇞子 giờ Tí 103600 子 tịⓥ ⇔ 子 tí | 𠬠子𫇿 một tị thuốc 148500 子 tửⓗ 父子 phụ tử, 太子 thái tử, 子宮 tử cung 36500 也 dảⓥ 餘也 dư dả 460700 女 nữⓗ 男女 nam nữ, 女界 nữ giới, 婦女 phụ nữ 56000 叉 sòaⓥ 侺叉 sùm sòa 4 叉 xoaⓗ 夜叉 dạ xoa 214600 丰 phongⓗ 丰采 phong thái 54900 王 vươngⓗ 王國 vương quốc, 王子 vương tử, 君王 quân vương 73100 井 giếngⓥ 掏井 đào giếng 204600 井 sểnhⓥ 寵井 sổng sểnh 4 井 tễnhⓥ 集井 tập tễnh 460700 天 thiênⓗ 天然 thiên nhiên, 天地 thiên địa, 天下 thiên hạ 67700 天 thuyênⓥ 喧天 huyên thuyên, 喧天 luyên thuyên 319900 夫 phuⓗ 夫人 phu nhân, 婚夫 hôn phu, 功夫 công phu 182900 夫 xuⓥ 餅夫妻 bánh xu xê 181400 元 nguyênⓗ 元素 nguyên tố, 多元 đa nguyên, 元音 nguyên âm 28800 云 vânⓗ 云云 vân vân 143500 丐 cáiⓥ 丐尼 cái này, 丐茹 cái nhà, 丐𢃱 cái mũ 12000 木 mộcⓗ 木耳 mộc nhĩ, 木板 mộc bản, 木樨 mộc tê ※𡨸翻音 186700 𡭕 cụtⓥ 𡭕興 cụt hứng, 𩩫𡭕 xương cụt, 𥣛𡭕 mống cụt ※𡨸翻音 295200 五 kẹoⓥ 五 kẹo 223900 五 ngầuⓥ 四五 xí-ngầu 423500 五 ngũⓗ 五果 ngũ quả, 五官 ngũ quan, 五穀 ngũ cốc 110200 支 chiⓗ 支費 chi phí, 支離 chi li, 地支 địa chi 41700 支 giêⓥ 擱笀支 gác-măng-giê ※𡨸翻音 395800 支 giềⓥ 𤐃支 giãi giề ※𡨸翻音 4 不 bấtⓗ 不安 bất an, 不期 bất kì, 不執 bất chấp 25500 仄 trắcⓗ 平仄 bằng trắc, 仄阻 trắc trở, 仄𢟗 trắc nết 237400 太 tháiⓗ 太子 thái tử, 太祖 thái tổ, 太過 thái quá 32800 太 tháyⓥ 輸太 thua tháy 4 友 hữuⓗ 交友 giao hữu, 友誼 hữu nghị, 親友 thân hữu 60800 厄 áchⓗ 災厄 tai ách ※𡨸翻音 252500 巨 cựⓗ 巨擘 cự phách, 巨富 cự phú 252500 牙 nhaⓗ 牙士 nha sĩ, 牙疳 nha cam ※𡨸翻音 88000 屯 đồnⓗ 屯壘 đồn luỹ, 屯公安 đồn công an 178600 戈 quaⓥ 戈㐌吶貝部 Qua đã nói với bậu;ⓗ 干戈 can qua ※𡨸翻音 8700 比 bìⓥ 分比 phân bì, 𬧺比 so bì, 推比 suy bì 226300 比 bỉⓗ 渃比 nước Bỉ, 𥾽比 bền bỉ 193200 比 tìⓗ 比丘 tì kheo 460700 比 tỉⓗ 比對 tỉ đối, 比例 tỉ lệ, 比喻 tỉ dụ 36600 比 tịⓗ 推比 suy tị 148500 互 hỗⓗ 互助 hỗ trợ, 相互 tương hỗ 99500 切 siếtⓥ 切𬘋 siết chặt, 𫫣切 rên siết 241600 切 thiếtⓗ 親切 thân thiết, 痛切 thống thiết, 切他 thiết tha 47000 止 chỉⓗ 禁止 cấm chỉ, 舉止 cử chỉ 5400 少 thiếuⓗ 少女 thiếu nữ, 年少 niên thiếu, 缺少 khuyết thiếu 62800 少 thiểuⓗ 少數 thiểu số, 減少 giảm thiểu, 最少 tối thiểu 148500 日 nhậtⓗ 日記 nhật kí, 及日 cập nhật, 隔日 cách nhật ※𡨸翻音 46500 日 nhựtⓥ ⇔ 日 nhật ※𡨸翻音 395800 曰 viếtⓗ 子曰 Tử viết, 搊曰 Xô-viết 51100 中 trungⓗ 中部 trung bộ, 中心 trung tâm 8800 中 trúngⓗ 中計 trúng kế, 𢏑中 bắn trúng, 中意 trúng ý 120700 𠮙 étⓥ 𠮙涳 ét-xăng ※𡨸翻音 4 𠮙 ẹtⓥ 喐𠮙 ọt ẹt ※𡨸翻音 4 𡴯 ngấtⓥ 𡴯𡗶 ngất trời ※𡨸翻音 206700 內 nộiⓗ 內閣 nội các, 翁內 ông nội ※𡨸翻音 15400 水 thuỷⓗ 符水 phù thuỷ, 艚水 tàu thuỷ, 山水 sơn thuỷ 76200 午 ngọⓗ 𣇞午 giờ Ngọ, 午𠰻 ngọ nguậy 237400 手 thủⓗ 手續 thủ tục, 兇手 hung thủ, 手段 thủ đoạn 12800 牛 ngưuⓗ 牛郎 ngưu lang, 金牛 kim ngưu, 𣇟牛 sao ngưu 319900 毛 maoⓗ 𣯡毛 lông mao, 鴻毛 hồng mao 249300 毛 mauⓥ 歌毛 Cà Mau 107300 壬 nhâmⓗ 壬申 Nhâm Thân, 壬辰 Nhâm Thìn 358200 升 thăngⓗ 升堂 thăng đường, 升官 thăng quan, 升級 thăng cấp ※𡨸翻音 148500 升 thưngⓥ 𠬠升 một thưng 4 夭 ỉuⓥ 夭𱡁 ỉu xìu ※𡨸翻音 4 夭 yểuⓗ 𣩂夭 chết yểu 4 仁 nhânⓗ 仁義 nhân nghĩa, 杏仁 hạnh nhân, 籺仁 hạt nhân ※𡨸翻音 6200 仁 nhơnⓥ ⇔ 仁 nhân | 歸仁 Quy Nhơn ※𡨸翻音 266500 什 thậpⓗ 什錦 thập cẩm ※𡨸翻音 97800 仃 dừngⓥ 仃筆 dừng bút, 仃車 dừng xe, 仃徠 dừng lại 129300 片 phiếnⓗ 阿片 a phiến, 鴉片 nha phiến, 片𥒥 phiến đá 169100 片 phiệnⓥ 𫇿片 thuốc phiện 375000 仈 vátⓥ 𧼋仈 chạy vát, 𤯩仈 sống vát, 𢳥仈 tháo vát ※𡨸翻音 343200 仇 cừuⓗ 仇敵 cừu địch, 仇恨 cừu hận, 仇視 cừu thị 153900 仉 kẻⓥ 仉𢲩 kẻ cắp, 仉讎 kẻ thù 63900 化 hoáⓗ 變化 biến hoá, 感化 cảm hoá, 化粧 hoá trang 23100 化 huếⓥ 城庯化 thành phố Huế 144600 仍 nhângⓥ 仍𬇣 nhâng nháo 4 仍 nhữngⓥ 仍埃 những ai, 仍條 những điều 1300 斤 cânⓗ 淬斤 sút cân, 𬨠斤 lên cân, 桿斤 cán cân 123800 戶 hộⓗ 戶籍 hộ tịch, 戶口 hộ khẩu 44000 反 phảnⓗ 𫜵反 làm phản, 反應 phản ứng, 反光 phản quang 57300 反 phiênⓗ 反切 phiên thiết 102300 介 giớiⓗ 介紹 giới thiệu, 介詞 giới từ ※𡨸翻音 10400 从 thongⓥ 从抯 thong thả 395800 父 phụⓗ 父母 phụ mẫu, 父兄 phụ huynh 45700 今 kimⓗ 當今 đương kim, 自古至今 tự cổ chí kim 57700 凶 hungⓗ 吉凶 cát hung, 凶兆 hung triệu 132700 分 phânⓗ 分𢺹 phân chia, 分類 phân loại, 分數 phân số 60800 分 phậnⓗ 數分 số phận, 本分 bổn phận, 安分 anphận 114100 乏 bấpⓥ 乏𦛼 bấp bênh 375000 公 côngⓗ 公司 công ti, 公安 công an, 公園 công viên 2300 月 nguyệtⓗ 彈月 đàn nguyệt, 月報 nguyệt báo, 月食 nguyệt thực 276900 氏 thịⓗ 無名氏 vô danh thị, 阮氏 Nguyễn Thị 24200 欠 khiếmⓗ 欠缺 khiếm khuyết, 欠雅 khiếm nhã, 欠聽 khiếm thính 272500 𧘇 ấyⓥ 𠊛𧘇 người ấy, 𣅶𧘇 lúc ấy, 𡀯𧘇 chuyện ấy 28900 𧘇 íⓥ ⇔ 𧘇 ấy 4 丹 đanⓗ 丹田 đan điền, 丹鳳 đan phượng, 丹麥 Đan Mạch ※𡨸翻音 155400 丹 đơnⓗ 靈丹 linh đơn, 膏丹 cao đơn, 紅丹 hồng đơn 54200 卬 ngangⓥ 𨖅卬 sang ngang, 聲卬 thanh ngang 107300 勾 câuⓗ 勾結 câu kết 42400 勾 cúⓥ 膠勾 keo cú, 𨐮勾 cay cú, 勾癒 cú rũ 110800 六 lụcⓗ 銃六 súng lục, 彈三十六 đàn tam thập lục, 六角 lục giác 110500 六 mụcⓥ 六 mục 49200 文 vănⓗ 文章 văn chương, 人文 nhân văn, 句文 câu văn ※𡨸翻音 13700 𠖭 lẽoⓥ 冷𠖭 lạnh lẽo, 𤁕𠖭 lạt lẽo 331300 𠖭 nhẽoⓥ ⇔ 𠖭 lẽo | 溂𠖭 nhạt nhẽo 4 方 phươngⓗ 𦊚方 bốn phương, 方便 phương tiện, 方南 phương nam 26100 火 hoảⓗ 火爐 hoả lò, 火速 hoả tốc, 防火 phòng hoả 85400 𠬠 mốtⓥ ⇔ 𠬠 một 262400 𠬠 mộtⓥ 𠬠丐 một cái, 𠬠隻 một chiếc, 𠬠𠃣 một ít 300 斗 đấuⓗ 斗𥽌 đấu gạo, 斗𥟉 đấu thóc 27900 斗 đẩuⓗ 𧦕斗 ghế đẩu, 北斗 Bắc Đẩu, 泰斗 thái đẩu 4 斗 tẩuⓥ 䈵斗 ống tẩu, 𨂔斗 dọc tẩu 358200 㲸 ướtⓥ 㲸遏 ướt át, 𤀔㲸 ẩm ướt 189000 冗 nhõngⓥ 冗繞 nhõng nhẽo 4 冗 nhũngⓗ 冗𠯹 nhũng nhẵng, 冗擾 nhũng nhiễu, 官貪吏冗 quan tham lại nhũng 89600 冘 đămⓥ 冘昭 đăm chiêu, 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêu 423500 心 tâmⓗ 決心 quyết tâm, 良心 lương tâm, 心魂 tâm hồn 20500 心 timⓥ 𬃻心 trái tim, 心肝 tim gan, 心畑 tim đèn 119700 尹 doãnⓗ 府尹 phủ doãn, 𣱆尹 họ Doãn 358200 尺 xíchⓗ 𠬠尺 một xích 249300 引 dẫnⓗ 引𢴑 dẫn dắt, 向引 hướng dẫn, 吸引 hấp dẫn ※𡨸翻音 43700 丑 sửuⓗ 𣇞丑 giờ Sửu, 辛丑 Tân Sửu 4 孔 khổngⓗ 孔子 Khổng Tử, 孔雀 khổng tước , 孔路 khổng lồ ※𡨸翻音 117100 巴 baⓗ 巴戟 ba kích 12900 巴 bơⓥ 巴𤷵 bơ phờ, 巴噅 bơ vơ, 醒巴 tỉnh bơ 218000 𠃝 útⓥ 𡥵𠃝 con út, 㛪𠃝 em út ※𡨸翻音 133500 𡚦 đĩⓥ 𨔈𡚦 chơi đĩ 311400 以 dĩⓗ 可以 khả dĩ, 所以 sở dĩ, 以和爲貴 dĩ hoà vi quý 119000 允 doãnⓗ 應允 ưng doãn 358200 幻 ảoⓗ 幻夢 ảo mộng, 幻影 ảo ảnh, 幻想 ảo tưởng 233700 玉 ngọcⓗ 𡉕玉 hòn ngọc, 珠玉 châu ngọc, 玉蘭 ngọc lan ※𡨸翻音 62800 刊 sanⓗ 月刊 nguyệt san 141700 未 mùiⓗ 𣇞未 giờ Mùi, 乙未 Ất Mùi 144600 未 vịⓗ 未成年 vị thành niên 22100 末 mạtⓗ 末劫 mạt kiếp, 末項 mạt hạng, 𱞁末 rẻ mạt ※𡨸翻音 266500 示 thịⓗ 表示 biểu thị, 顯示 hiển thị, 示威 thị uy 24200 打 đảⓗ 毆打 ẩu đả, 打擊 đả kích 252500 打 đánhⓥ 打慳 đánh ghen, 打盞 đánh chén, 𪜯水打步 lính thuỷ đánh bộ 28600 巧 xảoⓗ 奸巧 gian xảo ※𡨸翻音 257200 正 chánhⓗ 正義 chánh nghĩa, 正文房 chánh văn phòng, 翁正總 ông chánh tổng 118200 正 chínhⓗ 意正 ý chính, 正式 chính thức, 正確 chính xác ※𡨸翻音 3500 正 giêngⓥ 𣎃正 tháng giêng 200800 扑 bốcⓥ 扑籤 bốc thăm, 扑𫇿 bốc thuốc 175300 扒 bắtⓥ 扒𫃚 bắt buộc, 扒着 bắt chước, 扒脈 bắt mạch 15900 扖 nhấpⓥ 扖𠰘 nhấp miệng, 扖𥅘 nhấp nháy, 扖䠨 nhấp nhổm 311400 扏 cưuⓥ 扏𫼳 cưu mang 311400 𢩫 kẻⓥ 𢩫𠬠塘𨱽 kẻ một đường dài 63900 𢩪 trìuⓥ 𢩪𢗔 trìu mến ※𡨸翻音 343200 㧅 đeoⓥ 㧅繃 đeo băng ※𡨸翻音 156600 功 côngⓗ 功勞 công lao, 功名 công danh 2300 扐 lắcⓥ 扐頭 lắc đầu, 𢫝扐 rung lắc, 扐攎 lắc lư 181400 扔 dưngⓥ ⇔ 扔 nhưng 226300 扔 nhưngⓥ 扔𦓡 nhưng mà ※𡨸翻音 4800 去 khứⓗ 過去 quá khứ, 𥿯去回 vé khứ hồi 158400 去 khửⓗ 除去 trừ khử, 去蟲 khử trùng, 去菌 khử khuẩn 331300 払 chàngⓥ 英払 anh chàng, 払𤳆 chàng trai 51500 甘 camⓗ 甘願 cam nguyện, 甘結 cam kết, 不甘 bất cam ※𡨸翻音 100600 𠀗 khệnhⓥ 𠀗𠀖 khệnh khạng 4 𠀖 khạngⓥ 𠀖𣡤 khạng nạng 4 世 thếⓗ 世界 thế giới, 世系 thế hệ, 世事 thế sự ※𡨸翻音 4200 艾 ngảiⓗ 艾灸 ngải cứu , 針艾 châm ngải 4 艾 nghệⓗ 榘艾 củ nghệ, 艾西 nghệ tây 68300 𦫸 dìnⓥ ⇔ 𦫸 nhìn 423500 𦫸 nhìnⓥ 蒲𦫸 bù nhìn 27100 古 cổⓗ 𣘊古 đồ cổ, 古傳 cổ truyền, 城古 thành cổ ※𡨸翻音 47200 古 gổⓥ 𨠳古 gây gổ 423500 芀 đaoⓥ 苾芀 bí đao, 榘芀 củ đao 303500 本 bảnⓗ 基本 cơ bản, 日本 Nhật Bản 18700 本 bổnⓗ 本分 bổn phận, 本王 bổn vương, 本報 bổn báo 303500 札 trátⓗ 札扒 trát bắt, 札𠾕 trát đòi 395800 𣎷 ớtⓥ 𣎷鐘 ớt chuông ※𡨸翻音 233700 可 khaⓥ ⇔ 可 khá | 可可 kha khá ※𡨸翻音 288100 可 kháⓥ 可者 khá giả, 可𡗋 khá lắm, 可𠸦 khá khen ※𡨸翻音 59300 可 khảⓗ 可能 khả năng, 可觀 khả quan, 可惡 khả ố ※𡨸翻音 58400 丙 bínhⓗ 丙子 Bính Tí, 丙寅 Bính Dần 311400 左 tảⓗ 左右 tả hữu, 左傾 tả khuynh 130300 丕 dậyⓥ ⇔ 丕 vậy 84900 丕 vầyⓥ ⇔ 丕 vậy 460700 丕 vậyⓥ 如丕 như vậy, 爲丕 vì vậy 21100 右 hữuⓗ 左右 tả hữu, 𦑃右 cánh hữu 60800 石 thạchⓗ 沙石 sa thạch, 化石 hoá thạch, 岩石 nham thạch 130300 布 bốⓗ 布告 bố cáo, 布置 bố trí, 頒布 ban bố 26800 戊 mậuⓗ 戊申 Mậu Thân 145600 平 bằngⓥ 平僥 bằng nhau, 垌平 đồng bằng, 公平 công bằng 15600 平 bìnhⓗ 平安 bình an, 平原 bình nguyên, 不平 bất bình ※𡨸翻音 18200 北 bấcⓥ 𩙍北 gió bấc 423500 北 bắcⓗ 方北 phương bắc, 東北 đông bắc, 北愛縺 Bắc Ai-len 38200 占 chàmⓥ 民族占 dân tộc Chàm, 塔占 Tháp Chàm 423500 占 chămⓥ 𠊛占 người Chăm 99000 占 chiêmⓗ 占城 Chiêm Thành 311400 占 chiếmⓗ 占卜 chiêm bốc, 占星 chiêm tinh, 占據 chiếm cứ 76500 且 thảⓗ 苟且 cẩu thả 120700 旦 đánⓗ 花旦 hoa đán, 節元旦 tết nguyên đán 343200 目 mụcⓗ 題目 đề mục, 目標 mục tiêu, 目擊 mục kích 49200 叮 điếngⓥ 𣩂叮 chết điếng, 𤴬叮 đau điếng 343200 叮 đinhⓗ 叮嚀 đinh ninh, 叮𠄼 đinh (đing) năm 193200 甲 giápⓗ 盔甲 khôi giáp, 甲冑 giáp trụ, 腺甲 tuyến giáp ※𡨸翻音 171600 申 thânⓗ 戊申 Mậu Thân , 申主 thân chủ 36700 紳 thânⓗ 鄉紳 hương thân, 鄧泰紳 Đặng Thái Thân 4 田 điềnⓗ 田主 điền chủ, 田野 điền dã, 借田 tá điền 171600 由 doⓗ 由妬 do đó, 原由 nguyên do, 役由坭𠊛𫜵 việc do nơi người làm 7900 卟 phạcⓥ 𠱀卟 phờ phạc 4 卟 vốcⓥ 𠬠卟 một vốc, 卟𠄩卟𥽌 vốc hai vốc gạo 423500 只 chỉⓗ 空只 không chỉ, 𢟙只 chăm chỉ 5400 叭 vápⓥ 𰸣叭 vấp váp ※𡨸翻音 423500 史 sửⓗ 歷史 lịch sử, 史學 sử học, 史冊 sử sách 43400 叺 nhẹpⓥ 捷叺 tẹp nhẹp, 碮叺 đè nhẹp 375000 叺 nhópⓥ 叺囁 nhóp nhép 460700 央 ươngⓗ 中央 trung ương 109300 兄 huynhⓗ 兄弟 huynh đệ, 師兄 sư huynh, 父兄 phụ huynh 175300 叱 sớtⓥ 叱𢺹 sớt chia 460700 叩 khạoⓥ 𤵕叩 khờ khạo 460700 叩 khấuⓗ 叩頭 khấu đầu 181400 叫 kêuⓥ 叫噲 kêu gọi, 叫喀 kêu ca, 叫囉 kêu la 50600 叫 khiếuⓗ 叫訴 khiếu tố, 叫奈 khiếu nại 134000 𠮩 líuⓥ 𠮩嚧 líu lo ※𡨸翻音 214600 𠮩 rèoⓥ ⇔ 𠮩 rẹo | 𠮩𠮩 rèo rẹo 4 𠮩 rẹoⓥ 𠮩轆 rẹo rọc 4 另 liếngⓥ 𲂪另 vốn liếng, 𢤲另 lúng liếng 331300 叻 sựtⓥ 湛叻 sậm sựt 4 𠮨 dưngⓥ 唪𠮨 bỗng dưng, 𢘩𠮨 dửng dưng, 𠊛𠮨 người dưng 226300 冉 nhiệmⓥ 侔冉 mầu nhiệm, 冉𪰇 nhiệm nhặt 44700 冊 sáchⓗ 冊𡲈 sách vở, 冊教科 sách giáo khoa 22900 囚 tùⓗ 茹囚 nhà tù, 囚人 tù nhân, 擒囚 cầm tù 79100 四 chớⓥ 四 chớ 209000 四 tưⓥ 次四 thứ tư, 𠄩𱑕四 hai mươi tư 14700 四 tứⓗ 四方 tứ phương 151500 四 xíⓥ 四五 xí-ngầu 189000 生 sanhⓗ ⇔ 生 sinh 139300 生 sinhⓗ 生員 sinh viên, 生命 sinh mệnh, 焰生 diêm sinh ※𡨸翻音 11200 生 sỉnhⓥ 詧生 soát sỉnh ※𡨸翻音 460700 失 thấtⓗ 失敗 thất bại, 失望 thất vọng, 損失 tổn thất 75400 乍 chạⓥ 終乍 chung chạ, 𨄂乍 lang chạ 4 㐌 đãⓥ 㐌𢝜 đã đành, 㐌歱 đã xong 1000 㐵 ơⓥ 悇㐵 thờ ơ, 吶幽㐵 nói u ơ ※𡨸翻音 272500 丘 khâuⓗ 比丘尼 tì khâu ni 163700 丘 kheoⓥ 比丘 tì kheo ※𡨸翻音 4 丘 khưuⓗ 比丘 tỉ khưu 4 仕 sèⓥ ⇔ 仕 sẽ | 仕仕 sè sẽ ※𡨸翻音 460700 仕 sẽⓥ 役仕𦤾 việc sẽ đến, 仕𫜵如丕 sẽ làm như vậy, 滌仕 sạch sẽ ※𡨸翻音 4000 仕 sỉaⓥ 𤷖仕 sưng sỉa 4 付 phóⓗ 付託 phó thác, 應付 ứng phó, 付回 phó hồi 63900 仗 dượngⓥ 仗𡒬 dượng ghẻ, 仛仗 cha dượng, 注仗 chú dượng 395800 仗 giướngⓥ 𦀊仗 giây giướng 4 㐳 ngonⓥ ⇔ 㐳 ngót | 㐳㐳 ngon ngót 107600 㐳 ngótⓥ 㐳㳉 ngót ngoét, 𱑛㐳 trứng ngót, 㐳𠬠世紀 ngót một thế kỉ 423500 代 đạiⓗ 古代 cổ đại, 代表 đại biểu, 代面 đại diện 12400 仙 tiênⓗ 仙佛 tiên phật, 水仙 thuỷ tiên, 八仙 bát tiên 28900 仛 chaⓥ 仛𡥵 cha con ※𡨸翻音 57300 伋 khấpⓥ 伋俓 khấp khểnh ※𡨸翻音 423500 𠆩 phomⓥ 𠆩𠊛 phom người, 𠆩𩌂惵 phom giày đẹp ※𡨸翻音 4 白 bạchⓗ 白金 bạch kim, 明白 minh bạch, 辯白 biện bạch 101700 㐶 rĩⓥ 𱟓㐶 rầu rĩ, 𡃚㐶 rền rĩ, 㐶攞荑𠽍 rĩ rà rì rầm 319900 仔 tửⓗ 仔細 tử tế 36500 他 thaⓗ 他化 tha hoá, 他方求食 tha phương cầu thực, 切他 thiết tha ※𡨸翻音 114700 仞 nhânⓥ ⇔ 仞 nhẩn | 仞仞 nhân nhẩn 6200 仞 nhănⓥ ⇔ 仞 nhẳn | 仞仞 nhăn nhẳn 262400 仞 nhẩnⓥ 仞芽 nhẩn nha 460700 仞 nhẳnⓥ 仞仞 nhăn nhẳn 4 斥 xệchⓥ 𠰭斥 méo xệch, 躅斥 xộc xệch 423500 斥 xíchⓗ 排斥 bài xích 249300 瓜 quaⓗ 苦瓜 khổ qua 8700 𠆳 trùmⓥ 包𠆳 bao trùm, 翁𠆳 ông trùm ※𡨸翻音 150300 乎 hồⓗ 幾乎 cơ hồ, 況乎 huống hồ ※𡨸翻音 37800 㐱 chỉnⓥ 㐱周 chỉn chu ※𡨸翻音 423500 令 lànhⓥ 令猛 lành mạnh, 卒令 tốt lành, 沖令 trong lành ※𡨸翻音 89300 令 lệnhⓗ 口令 khẩu lệnh, 司令 tư lệnh, 命令 mệnh lệnh ※𡨸翻音 78000 令 lịnhⓥ ⇔ 令 lệnh 343200 用 dùngⓥ 信用 tin dùng, 常用 thường dùng, 用茶 dùng trà 44400 用 dụngⓗ 使用 sử dụng, 壓用 áp dụng, 重用 trọng dụng 30600 印 ấnⓗ 印章 ấn chương, 印信 ấn tín, 印印 in ấn 55800 印 inⓥ 印影 in ảnh, 𣛠印 máy in, 印冊 in sách ※𡨸翻音 87500 句 câuⓗ 句𠳨 câu hỏi, 句詩 câu thơ, 句文 câu văn 42400 句 cúⓗ 句句 câu cú, 句格 cú cách, 句法 cú pháp 110800 卯 mãoⓗ 𣇞卯 giờ Mão, 辛卯 Tân Mão 343200 卯 mẻoⓥ 𤘁卯 mỏng mẻo 4 𤜠 náiⓥ 𤞼𤜠 lợn nái 4 犯 phạmⓗ 犯律 phạm luật, 犯纇 phạm lỗi 38300 𠚵 cúpⓥ 𠚵𩯀 cúp tóc, 𠚵電 cúp điện, 𠚵糧 cúp lương 65000 外 ngoàiⓥ 邊外 bên ngoài, 外𫥨 ngoài ra 21000 外 ngoạiⓗ 婆外 bà ngoại, 外交 ngoại giao, 對外 đối ngoại 28400 冬 đôngⓗ 𬁒冬 mùa đông, 冬至 đông chí, 冬菇 đông cô 30200 包 baoⓥ 包饒 bao nhiêu, 包𣇞 bao giờ, 炳包 bảnh bao;ⓗ 包襆 bao bọc, 包劍 bao kiếm, 包含 bao hàm ※𡨸翻音 27200 主 chủⓗ 主義 chủ nghĩa, 主茹 chủ nhà, 主𢱝 chủ chốt 7100 主 chúaⓥ 公主 công chúa, 主宰 chúa tể, 螉主 ong chúa 57000 市 thịⓗ 市社 thị xã, 都市 đô thị, 城市 thành thị 24200 市 xìⓥ 利市 lì xì 158400 𠖯 ngắtⓥ 𦻳𠖯 tím ngắt, 冷𠖯 lạnh ngắt 276900 立 lậpⓗ 自立 tự lập, 獨立 độc lập, 立法 lập pháp ※𡨸翻音 24100 玄 huyềnⓗ 玄機 huyền cơ, 玄秘 huyền bí, 玄妙 huyền diệu 173700 氷 bângⓥ 氷傾 bâng khuâng, 氷撾 bâng quơ 460700 氷 băngⓗ 㨂氷 đóng băng, 氷𬰊 băng giá, 氷翁 băng ông 71400 半 bánⓗ 半島 bán đảo, 北半球 bắc bán cầu, 半𤯩半𣩂 bán sống bán chết 31300 汀 đênhⓥ 泠汀 lênh đênh ※𡨸翻音 395800 汀 thinhⓥ 汀𣼽 thinh lặng, 𫜵汀 làm thinh 395800 𣱿 nhơmⓥ ⇔ 𣱿 nhớp | 𣱿𣱿 nhơm nhớp 4 𣱿 nhớpⓥ 𣱿𡊠 nhớp nháp 460700 𣱾 leoⓥ ⇔ 𣱾 lẻo | 𣱾𣱾 leo lẻo 125400 𣱾 lẻoⓥ 挵𣱾 lỏng lẻo, 𣱾𣱾 leo lẻo, 𠼽𣱾 mách lẻo 319900 忉 đaoⓥ 嘮忉 lao đao 303500 𢖱 náyⓥ 曖𢖱 áy náy 395800 穴 huyệtⓗ 穴道 huyệt đạo, 巢穴 sào huyệt 375000 必 tấtⓗ 必然 tất nhiên, 必要 tất yếu, 不必 bất tất 28700 永 vinhⓥ 城庯永 Thành phố Vinh ※𡨸翻音 119700 永 vĩnhⓗ 永遠 vĩnh viễn, 永久 vĩnh cửu ※𡨸翻音 129300 司 tiⓗ 公司 công ti 26500 司 tưⓗ 司法 tư pháp, 司徒 tư đồ 14700 尼 nàyⓥ 旬尼 tuần này, 尼低 này đây 2000 尼 nầyⓥ ⇔ 尼 này 115300 尼 niⓗ 僧尼 tăng ni, 尼姑 ni cô , 迭尼 Đít-ni;ⓥ ⇔ 尼 này ※𡨸翻音 246400 尼 nìⓥ ⇔ 尼 này 423500 民 dânⓗ 殖民 thực dân, 民主 dân chủ 2900 弗 phấtⓗ 舍利弗 Xá Lợi Phất ※𡨸翻音 252500 弘 ngoằngⓥ 啷弘 loằng ngoằng 4 出 xuấtⓗ 出口 xuất khẩu, 出獄 xuất ngục, 出廠 xuất xưởng 21800 𠃣 ítⓥ 𠃝𠃣 út ít, 𠬠𠃣 một ít, 𠃣𱔎 ít ỏi ※𡨸翻音 46600 𨸚 hópⓥ 𨸚𦟐 hóp má 460700 奴 nôⓗ 奴隸 nô lệ, 家奴 gia nô, 奴婢 nô tì 181400 加 giaⓗ 加速 gia tốc, 加恩 gia ân, 加倍 gia bội ※𡨸翻音 6500 召 triệuⓗ 召見 triệu kiến, 召集 triệu tập, 召回 triệu hồi 30100 皮 bềⓥ 皮𩈘 bề mặt, 皮外 bề ngoài, 坌皮 bộn bề 195000 皮 bìⓗ 封皮 phong bì, 包皮 bao bì, 陳皮 trần bì 226300 台 thaiⓗ 天台 thiên thai, 寬台 khoan thai ※𡨸翻音 167600 矛 mâuⓗ 矛盾 mâu thuẫn 211400 母 mẫuⓗ 父母 phụ mẫu, 母親 mẫu thân, 韻母 vận mẫu 117500 幼 ấuⓗ 苴幼 thơ ấu 319900 耒 rồiⓥ 𫜵耒 làm rồi, 丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồi 10100 邦 bangⓗ 小邦 tiểu bang, 聯邦 liên bang, 番邦 phiên bang 76200 式 thứcⓗ 儀式 nghi thức, 正式 chính thức, 式咹 thức ăn 25300 刑 hìnhⓗ 刑法 hình pháp, 極刑 cực hình, 行刑 hành hình 17000 戎 nhỏngⓥ 戎牙戎穎 nhỏng nha nhỏng nhảnh 4 戎 nhungⓗ 兵戎 binh nhung, 戎𠲕 nhung nhăng, 𢖵戎 nhớ nhung 237400 圩 vuⓗ 市鎮潯圩 thị trấn Tầm Vu 191000 扜 vòⓥ 𩌂扜 giày vò 358200 圬 ụⓥ 𦠲圬 ú ụ 460700 圭 quêⓥ 圭鄉 quê hương, 圭𬁒 quê mùa ※𡨸翻音 80500 扛 dangⓥ 扛𢬣 dang tay, 𡁎扛 dở dang ※𡨸翻音 233700 扛 giangⓥ ⇔ 扛 dang 67300 𢩿 sẻⓥ 𢺹𢩿 chia sẻ, 滻𢩿 san sẻ 115700 寺 tựⓗ 佛寺 Phật tự 12300 𢩮 nhấcⓥ 𢩮𬨠 nhấc lên , 拮𢩮 cất nhấc ※𡨸翻音 241600 𢩮 nhắcⓥ ⇔ 𢩮 nhấc 101700 吉 cátⓗ 吉祥 cát tường ※𡨸翻音 150300 扣 khấuⓗ 折扣 chiết khấu, 扣除 khấu trừ, 扣留 khấu lưu 181400 扦 xenⓥ 扦悋 xen lẫn, 撣扦 đan xen, 扦𠴜 xen kẽ 272500 圫 sáⓥ 塘圫 đường sá 331300 扢 ngặtⓥ 嚴扢 nghiêm ngặt 319900 考 khảoⓗ 參考 tham khảo, 考察 khảo sát, 考古 khảo cổ ※𡨸翻音 129300 老 làoⓥ 老街 Lào Cai 233700 老 lãoⓗ 婆老 bà lão, 月老 nguyệt lão, 長老 trưởng lão 86100 扱 gấpⓥ 扱曲 gấp khúc, 扱𱑕 gấp mười, 扱冊徠 gấp sách lại 120700 𡉕 hònⓥ 𡉕𡐙 hòn đất, 𡉕島 hòn đảo 158400 𡉏 dãyⓥ 𡉏數 dãy số, 𡉏𡶀 dãy núi 237400 𢩽 đẩyⓥ 𢩽𨀤 đẩy lùi, 𢩽船 đẩy thuyền, 𢩽𨷯𫥨 đẩy cửa ra 78500 𢩽 rạyⓥ 𥱨𢩽 rọ rạy 4 地 địaⓗ 地址 địa chỉ, 地理 địa lí, 翁地 ông địa 36300 地 rịaⓥ 婆地 Bà Rịa 358200 扡 đỡⓥ 𢴇扡 giúp đỡ, 扡𢠤󠄁 đỡ đần 89600 扨 nhấnⓥ 扨柉彈 nhấn phím đàn 149400 扠 xoáⓥ 扠𠬃 xoá bỏ, 扠𠫾 xoá đi 150300 耳 nhĩⓗ 木耳 mộc nhĩ, 𩓜耳 màng nhĩ, 土耳其 Thổ Nhĩ Kì 266500 共 cộngⓗ 共產 cộng sản, 𠄩共𠀧平𠄼 hai cộng ba bằng năm 17100 共 cùngⓥ 共僥 cùng nhau, 共歲 cùng tuổi 11500 𦬂 ngótⓥ 𫈨𦬂 ráy ngót, 蔞𦬂 rau ngót 423500 芍 thượcⓗ 芍藥 thược dược 4 芨 cậpⓗ 白芨 bạch cập 85300 芒 màngⓥ 𬁒芒 mùa màng, 𦝺芒 mỡ màng, 晚芒 muộn màng 211400 芝 chiⓗ 靈芝 linh chi ※𡨸翻音 41700 𦬑 nởⓥ 念𦬑 niềm nở, 𦬑𭍆 nở rộ 140700 朽 hủⓗ 不朽 bất hủ 249300 㭁 nảiⓥ 𢬣㭁 tay nải, 㭁荎 nải chuối, 𬓐㭁 trễ nải 423500 𨑜 dướiⓥ 𱘃𨑜 phía dưới, 於𨑜 ở dưới 38800 臣 thầnⓗ 使臣 sứ thần, 功臣 công thần, 臣民 thần dân 34900 吏 lạiⓗ 官吏 quan lại 3000 再 táiⓗ 再發 tái phát, 再婚 tái hôn, 再生 tái sinh 109900 西 tâyⓗ 方西 phương tây, 荇西 hành tây 49800 亙 hàngⓥ 亙𣇞 hàng giờ , 亙𠦳𢆥 hàng ngàn năm 10700 戌 tuấtⓗ 𣇞戌 giờ Tuất, 戊戌 Mậu Tuất 331300 在 tạiⓗ 存在 tồn tại, 自在 tự tại 4400 有 hữuⓗ 有用 hữu dụng, 所有 sở hữu, 有限 hữu hạn 60800 百 báchⓗ 百合 bách hợp, 百科 bách khoa, 百貨 bách hoá 169100 存 tònⓥ 存鎆 tòn ten 4 存 tồnⓗ 生存 sinh tồn, 存在 tồn tại, 保存 bảo tồn 108300 匠 tượngⓗ 匠手 tượng thủ 54600 戍 thúⓗ 𪜯戍 lính thú 74100 列 liệtⓗ 羅列 la liệt, 系列 hệ liệt 99000 列 lịtⓥ 列喫 lịt khịt 4 死 tửⓗ 不死 bất tử, 生死 sinh tử 36500 成 thànhⓗ 形成 hình thành, 成人 thành nhân 5000 夷 diⓗ 蠻夷 man di, 誅夷 tru di 53900 邪 tàⓗ 邪惡 tà ác, 邪道 tà đạo, 邪教 tà giáo 233700 至 chíⓗ 甚至 thậm chí, 冬至 đông chí, 至孝 chí hiếu 32200 𨑗 trênⓥ 於𨑗 ở trên, 𨑗𡗶 trên trời ※𡨸翻音 4700 此 thửⓗ 成此 thành thử 79600 尖 tiêmⓗ 尖防 tiêm phòng, 尖𫇿 tiêm thuốc, 䈵尖 ống tiêm 156600 劣 liệtⓗ 惡劣 ác liệt 99000 光 quangⓗ 光合 quang hợp, 光學 quang học, 光明 quang minh ※𡨸翻音 87300 吁 húⓥ 吁咥 hú hí, 𪀄𭉫吁 chim tu hú 262400 早 tảoⓗ 早婚 tảo hôn 331300 吐 thổⓗ 吐瀉 thổ tả 136900 吋 xốnⓥ 吋唱 xốn xang, 吋眜 xốn mắt 4 𠮾 ngộtⓥ 𠮾唏 ngột hơi, 𠮾𠿸 ngột ngạt 230700 𣅅 nãyⓥ 班𣅅 ban nãy, 𣅶𣅅 lúc nãy, 欺𣅅 khi nãy 303500 𠯅 nhắcⓥ 𠯅𢬨 nhắc nhở, 𠯅徠 nhắc lại, 𠯅𡀯𫇰𫜵之朱𢞂 nhắc chuyện cũ làm gì cho buồn 101700 曲 khúcⓗ 夜曲 dạ khúc, 歌曲 ca khúc, 曲折 khúc chiết ※𡨸翻音 143500 同 đồngⓗ 共同 cộng đồng, 同胞 đồng bào ※𡨸翻音 7600 吊 điếuⓗ 吊文 điếu văn 295200 𠮿 xônⓥ 𠮿嗃 xôn xao ※𡨸翻音 266500 吀 sinⓥ 吀𬿺 sin sít 375000 吀 xinⓥ 吀嘲 xin chào, 吀纇 xin lỗi, 咹吀 ăn xin ※𡨸翻音 34300 吃 cậtⓗ 吃力 cật lực 311400 吃 khậtⓥ 吃啹 khật khừ, 吃𢓋 khật khưỡng 423500 因 nhânⓗ 因果 nhân quả, 因素 nhân tố, 因本 nhân bản 6200 因 nhơnⓥ ⇔ 因 nhân 266500 㕨 mípⓥ 䏎㕨 múp míp ※𡨸翻音 4 吸 hấpⓗ 吸引 hấp dẫn, 呼吸 hô hấp 134000 𠮬 honⓥ ⇔ 𠮬 hỏn | 𠮬𠮬 hon hỏn 214600 𠮬 hỏnⓥ 准𠮬 chỏn hỏn, 𧹻𠮬 đỏ hỏn 395800 吖 ạⓥ 𠳐吖! Vâng ạ!, 嘲俱吖 Chào cụ ạ 101300 㕧 thâyⓥ …低㕧 ...đây thây ※𡨸翻音 460700 𠯇 rỉⓥ 𠯇𦖻 rỉ tai, 𢷀𠯇 rủ rỉ, 𠶋𠯇 ri rỉ 233700 吔 dãⓥ 吔𨢇 dã rượu 136900 𠯆 nựⓥ 拒𠯆 cự nự 4 𠯄 nhẫnⓥ 自𧘇𠯄𫢩 từ ấy nhẫn nay 162300 岋 gậpⓥ 岋冊 gập sách, 岋𡹡 gập ghềnh 460700 帆 buồmⓥ 𦑃帆 cánh buồm 252500 回 hồiⓗ 回答 hồi đáp, 回憶 hồi ức, 回𠓀 hồi trước ※𡨸翻音 48400 𡵆 dẫyⓥ ⇔ 𡵆 rẫy 423500 𡵆 rẫyⓥ 埌𡵆 nương rẫy , 𣹓𡵆 đầy rẫy 230700 肉 nhụcⓗ 肉體 nhục thể, 肉桂 nhục quế, 骨肉 cốt nhục ※𡨸翻音 153900 年 niênⓗ 青年 thanh niên, 少年 thiếu niên, 年代 niên đại 52200 朱 choⓥ 朱法 cho phép, 𫜵朱 làm cho 700 朱 chuⓗ 朱砂 chu sa, 朱雀 Chu Tước ※𡨸翻音 127000 先 tiênⓗ 𠓀先 trước tiên, 頭先 đầu tiên, 先生 tiên sinh 28900 廷 đìnhⓗ 朝廷 triều đình, 廷臣 đình thần 24600 舌 thiệtⓗ 舌戰 thiệt chiến 79600 竹 trúcⓗ 竹葉 trúc diệp 166400 迄 hấtⓥ 迄𨀿 hất cẳng, 迄𦛜 hất hàm 272500 休 hưuⓗ 𧗱休 về hưu, 休致 hưu trí 221000 伍 ngũⓗ 軍伍 quân ngũ, 入伍 nhập ngũ, 行伍 hàng ngũ 110200 伓 bứtⓥ 伓𢲼 bứt rứt, 伓𩯀 bứt tóc, 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềm 331300 伏 phụcⓗ 俯伏 phủ phục, 埋伏 mai phục 56500 伌 ạchⓥ 𥑴伌 ì ạch, 𤃝伌 lạch ạch 343200 臼 cốiⓥ 臼迆 cối giã 206700 伅 giònⓥ 伅偖 giòn giã, 黰伅 đen giòn ※𡨸翻音 343200 伐 phạtⓗ 征伐 chinh phạt, 伐𣘃樻 phạt cây cối 68200 延 diênⓗ 外延 ngoại diên, 縣延慶 huyện Diên Khánh 343200 𠇈 sãiⓥ 𠇈娓 sãi vãi 375000 仯 xẹoⓥ 𭛜仯 xiên xẹo, 𢪏仯 viết xẹo, 𨅸仯 đứng xẹo 4 仲 trọngⓗ 仲裁 trọng tài, 仲春 trọng xuân, 昆仲 côn trọng ※𡨸翻音 23700 㐻 nòiⓥ 㐻𥞖 nòi giống 331300 件 kiệnⓗ 條件 điều kiện, 事件 sự kiện, 疎件 thưa kiện 55400 任 nhậmⓗ 擔任 đảm nhậm, 任職 nhậm chức ※𡨸翻音 237400 任 nhiệmⓗ 任務 nhiệm vụ, 主任 chủ nhiệm, 補任 bổ nhiệm 44700 份 phầnⓗ 份繌 phần mềm, 份𤾓 phần trăm, 𠀧份四 ba phần tư 21300 伆 vặtⓥ 𠇁伆 dằn vặt 276900 仰 gưỡngⓥ 𩠓仰 gật gưỡng 4 仰 ngẩngⓥ 仰頭 ngẩng đầu, 仰𬨠 ngẩng lên 319900 仰 ngửngⓥ 仰𩈘 ngửng mặt, 仰𦙶 ngửng cổ 4 仰 ngưỡngⓗ 仰慕 ngưỡng mộ, 仰𨷯籔 ngưỡng cửa sổ 204600 仿 phỗngⓥ 僶仿 thằng phỗng, 仿𢬣𨑗 phỗng tay trên 303500 自 từⓥ 自欺 từ khi, 自𫢩 từ nay, 自𠁀𠸗 từ đời xưa 3600 自 tựⓗ 自然 tự nhiên, 自𨉟 tự mình, 自咹 tự ăn 12300 伊 yⓗ 𠸜𧵑伊 tên của y ※𡨸翻音 49600 伬 xoạchⓥ 𠇷伬 xoành xoạch 395800 𠇁 dằnⓥ 𠇁伆 dằn vặt 358200 𠇁 giằnⓥ 𠇁𢢊 giằn giỗi 4 𠇕 vaⓥ 𠇕兜耒? Va đâu rồi? ※𡨸翻音 144600 血 huyếtⓗ 血壓 huyết áp, 出血 xuất huyết, 熱血 nhiệt huyết 162300 血 tiếtⓥ 血羹 tiết canh, 割血 cắt tiết 65800 向 hướngⓗ 向引 hướng dẫn, 方向 phương hướng, 志向 chí hướng 62100 似 tựⓗ 相似 tương tự 12300 似 từaⓥ ⇔ 似 tựa | 似似 từa tựa 4 似 tựaⓥ 似如 tựa như 198600 后 hậuⓗ 皇后 hoàng hậu, 母后 mẫu hậu 49600 行 hàngⓗ 行伍 hàng ngũ, 銀行 ngân hàng, 𨷯行 cửa hàng 10700 行 hãngⓥ 正行 chính hãng, 行信 hãng tin, 行航空 hãng hàng không 85400 行 hànhⓗ 步行 bộ hành, 行程 hành trình, 施行 thi hành 12600 行 hạnhⓗ 德行 đức hạnh, 節行 tiết hạnh 93100 彶 quặpⓥ 𩯁彶 râu quặp, 彶𠓨 quặp vào, 蹎𢬣彶𥙩莄𣘃 chân tay quặp lấy cành cây 460700 全 toànⓗ 安全 an toàn, 全捖 toàn vẹn 19300 全 tuyềnⓥ 黰全 đen tuyền, 𤽸全 trắng tuyền, 全𱺵𠊛𫅷 tuyền là người già 358200 合 hạpⓗ ⇔ 合 hợp 460700 合 hiệpⓗ 聯合 liên hiệp, 勝𪥘󠄁𠄼合 thắng cả năm hiệp 54200 合 họpⓥ 局合 cuộc họp, 合𢄂 họp chợ, 合會操 họp hội thao 72900 合 hợpⓗ 符合 phù hợp ※𡨸翻音 18500 兆 triệuⓗ 𠬠兆 một triệu, 兆症 triệu chứng 30100 企 xíⓗ 企業 xí nghiệp 189000 𠇍 mấyⓥ 𠇍𣇫 mấy thuở, 固𠇍𠊛 có mấy người 52800 兇 hungⓗ 兇殘 hung tàn, 兇徒 hung đồ, 兇手 hung thủ 132700 肌 cơⓗ 肌𣔟 cơ bắp, 𢮩肌 co cơ, 肌體 cơ thể 13500 肋 lặcⓥ 肋嚟 lặc lè;ⓗ 雞肋 kê lặc 395800 朵 đoáⓗ 朵花 đoá hoa, 𠄩朵牡丹 hai đoá mẫu đơn 331300 危 nguyⓗ 危機 nguy cơ, 危險 nguy hiểm 65700 旨 chỉⓗ 奉旨 phụng chỉ, 詔旨 chiếu chỉ 5400 旬 tuầnⓗ 旬禮 tuần lễ, 上旬 thượng tuần, 旬𦝄 tuần trăng 53300 𤜬 sănⓥ 𠫾𤜬 đi săn, 𤜬𢏑 săn bắn, 豹𤜬 báo săn 126600 刎 vẫnⓗ 自刎 tự vẫn 12200 𤜯 cọpⓥ 𤜯𧴋 cọp beo 226300 舛 suyễnⓥ 差舛 sai suyễn 4 各 cácⓗ 各伴 các bạn, 各位 các vị 800 名 danhⓗ 功名 công danh, 名㗂 danh tiếng, 名人 danh nhân 52400 多 đaⓗ 多數 đa số, 最多 tối đa, 多情 đa tình ※𡨸翻音 48700 多 đàⓥ 多樂 Đà Lạt ※𡨸翻音 71500 﨤 gặpⓥ 﨤攑 gặp gỡ, 﨤𣋑 gặp dịp, 常﨤 thường gặp ※𡨸翻音 38600 色 sắcⓗ 𦭷色 màu sắc, 出色 xuất sắc, 顏色 nhan sắc ※𡨸翻音 76900 色 xắcⓥ ⇔ 色 sắc | 劅色 xúc xắc 4 庄 chăngⓥ 別庄? Biết chăng? 143100 㡯 đọⓥ 㡯飭 đọ sức, 𬧺㡯 so đọ 331300 𤴥 ngấtⓥ 𤷙𤴥 ngây ngất, 𡴯殮 ngất lịm 206700 交 giaoⓗ 交易 giao dịch, 交通 giao thông, 交遊 giao du ※𡨸翻音 34200 次 thứⓥ 𠬠次諧劇 một thứ hài kịch, 次青年墟𧘇 thứ thanh niên hư ấy ⓗ 次一 thứ nhất, 𡥵次 con thứ 12500 衣 yⓗ 衣服 y phục, 脫衣 thoát y, 內衣 nội y 49600 亥 hợiⓗ 𣇞亥 giờ Hợi, 乙亥 Ất Hợi 395800 充 sungⓗ 充暢 sung sướng, 補充 bổ sung, 充滿 sung mãn ※𡨸翻音 133000 妄 vọngⓗ 狂妄 cuồng vọng, 妄言 vọng ngôn 50600 羊 dươngⓗ 山羊 sơn dương, 羚羊 linh dương 62300 米 mễⓥ 禮米 lễ mễ;ⓗ 米西基 Mễ Tây Cơ 257200 州 châuⓗ 交州 Giao Châu, 神州 thần châu 37500 汗 hãnⓗ 血汗 huyết hãn, 成吉思汗 Thành Cát Tư Hãn 211400 汙 voⓥ 汙𥽌 vo gạo, 圇汙 tròn vo, 𤥑汙 vòng vo 252500 污 ôⓗ 污染 ô nhiễm, 污穢 ô uế 96300 江 giangⓗ 江湖 giang hồ, 江山 giang sơn , 𠐞江 giỏi giang ※𡨸翻音 67300 江 giàngⓥ 𡨺江 giữ giàng ※𡨸翻音 4 汕 sánⓥ 汕齋 Sán Chay, 汕𢭼 Sán Dìu 4 汕 sớnⓥ 汕槊 sớn sác 4 汋 chuốcⓥ 汋𥙩 chuốc lấy, 汋禍 chuốc vạ, 汋𨢇 chuốc rượu 319900 汎 vàmⓥ 汎瀝 vàm rạch 460700 汲 ngầmⓥ ⇔ 汲 ngập | 汲汲 ngầm ngập 163700 汲 ngậpⓥ 危汲 nguy ngập, 𣼼汲 tràn ngập, 汲頭 ngập đầu ※𡨸翻音 173700 汒 mươngⓥ 汒渃 mương nước, 汒汫 mương rãnh, 汒𣙷 mương máng 4 汓 tởⓥ 汓𢲫 tở mở, 汓𥾘 tở sợi, 嗏汓 Chà Tở 4 池 đìaⓥ 潭池 đằm đìa, 𤎕池扒𩵜 tắt đìa bắt cá , 𧴱池𫥨 nợ đìa ra 460700 池 trìⓗ 城池 thành trì, 越池 Việt Trì 100300 汊 xoàⓥ 𩯀汊 tóc xoà, 𣵶汊 xuề xoà, 唭汊 cười xoà 4 汊 xòaⓥ 𣵶汊 xuề xòa 460700 忖 thổnⓥ 忖𥅞 thổn thức 460700 𢗆 rượnⓥ 𢗆𨔈 rượn chơi 4 𢖺 dạcⓥ 𢘭𢖺 dõng dạc ※𡨸翻音 288100 忣 cầmⓥ ⇔ 忣 cập | 忣忣 cầm cập 48100 忣 cậpⓥ 𤇥忣 lập cập, 忣𢙼 cập kễnh, 憞忣忣 run cầm cập 85300 忙 mangⓗ 慌忙 hoang mang 37500 𢖵 nhơⓥ ⇔ 𢖵 nhớ | 𢖵𢖵 nhơ nhớ 252500 𢖵 nhớⓥ 𥱬𢖵 ghi nhớ, 𢖵茹 nhớ nhà, 怞怞傷𢖵 dàu dàu thương nhớ 69600 宇 vũⓗ 宇宙 vũ trụ 44900 守 thúⓗ 太守 thái thú 74100 守 thủⓗ 保守 bảo thủ, 遵守 tuân thủ, 守門 thủ môn 12800 宅 trạchⓗ 鎮宅 trấn trạch 266500 字 tựⓗ 文字 văn tự, 十字 thập tự, 字典 tự điển 12300 安 anⓗ 安全 an toàn, 安身 an thân, 安居樂業 an cư lạc nghiệp ※𡨸翻音 18800 安 yênⓗ 安𣼽 yên lặng, 安身 yên thân, 𱖗安 ngồi yên 86800 𠛌 đâmⓥ 𠛌𨦭 đâm lao 165500 那 naⓥ 喃那 nôm na, 那蹺𡗋次零星 na theo lắm thứ linh tinh ※𡨸翻音 176900 那 nớⓥ 役那 việc nớ, 𨑗那 trên nớ 4 艮 cấnⓗ 卦艮 quái Cấn 257200 阮 nguyễnⓗ 茹阮 nhà Nguyễn, 𣱆阮 họ Nguyễn 24000 阨 áchⓗ 阨塞 ách tắc 252500 𠄧 vàiⓥ 𠬠𠄧 một vài, 𠄧𠀧 vài ba 56200 收 thâuⓥ ⇔ 收 thu | 收錢 thâu tiền 295200 收 thuⓗ 收費 thu phí, 收穫 thu hoạch, 收音 thu âm 37100 艸 thauⓥ ⇔ 艸 tháu | 艸艸 thau tháu 395800 艸 tháuⓥ 𢪏艸 viết tháu 358200 防 phòngⓗ 國防 quốc phòng, 防疫 phòng dịch, 防禦 phòng ngừa 29300 丞 thừaⓗ 丞相 thừa tướng 117500 迆 giãⓥ 迆𥽌 giã gạo 226300 奸 gianⓗ 奸嚉 gian dối, 奸巧 gian xảo, 奸臣 gian thần 23800 如 nhưⓗ 形如 hình như, 如意 như ý 2400 妃 phiⓗ 王妃 vương phi, 宮妃 cung phi 41800 好 háoⓥ 好渃 háo nước, 好洫 háo hức 262400 好 hảoⓗ 好友 hảo hữu, 絕好 tuyệt hảo, 美好 mĩ hảo 145600 好 hiếuⓗ 好學 hiếu học, 好客 hiếu khách, 好奇 hiếu kì 168300 羽 vũⓗ 𣯡羽 lông vũ 44900 牟 mâuⓗ 釋迦牟尼 Thích Ca Mâu Ni ※𡨸翻音 211400 牟 mưuⓗ 牟利 mưu lợi ※𡨸翻音 120700 𢖮 ắtⓥ 𢖮沛 ắt phải, 𢖮𱺵 ắt là 343200 巡 tuầnⓗ 𠫾巡 đi tuần, 巡查 tuần tra, 巡邏 tuần la 53300 弄 lộngⓗ 弄權 lộng quyền ※𡨸翻音 241600 弄 lụngⓥ 𫜵弄 làm lụng 358200 弄 róngⓥ 𦄃弄 riết róng 4 形 hìnhⓗ 地形 địa hình, 情形 tình hình, 形𠍵 hình dáng ※𡨸翻音 17000 戒 caiⓥ 戒𢞆 cai nghiện, 戒𣷱 cai sữa 153900 戒 giớiⓗ 戒嚴 giới nghiêm, 警戒 cảnh giới, 破戒 phá giới 10400 𡗶 giờiⓥ ⇔ 𡗶 trời | 𤏬𡗶 sáng giời, 𡗶𡐙 giời đất 123800 𡗶 trờiⓥ 𡗶𡐙 trời đất, 意𡗶 ý trời, 𡗶佛 trời phật ※𡨸翻音 42700 吞 thắnⓥ 雲吞 vằn thắn 257200 吞 thônⓗ 吞併 thôn tính 111400 坖 cữⓥ 𠼤坖 kiêng cữ 395800 扶 phòⓥ 扶佐 phò tá, 扶𤤰 phò vua 319900 扶 phùⓗ 扶持 phù trì, 扶養 phù dưỡng, 扶助 phù trợ 113300 𡉿 mốcⓥ 榾𡉿 cột mốc, 𡉿界 mốc giới, 㩒𡉿 cắm mốc 272500 𢪮 mócⓥ 𢪮勾 móc câu, 𢪮𠓨 móc vào, 挴𢪮 moi móc 170700 㧊 phẩyⓥ 派㧊 phe phẩy 395800 技 ghẽⓥ 袞技 gọn ghẽ 423500 技 kĩⓗ 技術 kĩ thuật, 雜技 tạp kĩ, 技能 kĩ năng 61500 抔 bớtⓥ 減抔 giảm bớt, 添抔 thêm bớt, 咹抔 ăn bớt 114100 𢪰 lắtⓥ ⇔ 𢪰 ngắt | 𢪰花 lắt hoa 303500 𢪰 ngắtⓥ 𢪰𠳒 ngắt lời , 𢪰葻花 ngắt bông hoa 276900 拒 cựⓗ 𢶢拒 chống cự, 拒𠯆 cự nự, 拒絕 cự tuyệt 252500 坉 chốnⓥ 坭坉 nơi chốn 230700 扽 đốnⓥ 扽𣘃 đốn cây 135800 批 phâyⓥ 批批 phây phây 4 批 phêⓗ 批評 phê bình, 批准 phê chuẩn, 批判 phê phán 106100 批 phiⓥ 橫批 hoành phi 41800 𤬪 ngóiⓥ 坧𤬪 gạch ngói ※𡨸翻音 331300 址 chỉⓗ 地址 địa chỉ, 遺址 di chỉ 5400 扯 xéⓥ 扯殼 xé xác, 𦄓扯 xâu xé, 𢭩扯 giằng xé 209000 走 tẩuⓗ 走馬 tẩu mã, 奔走 bôn tẩu, 行走 hành tẩu 358200 抄 saoⓗ 抄錄 sao lục, 抄劄 sao chép 23200 抇 nhặtⓥ 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị 157400 𢪏 viếtⓥ 𢪏書 viết thư, 𢪏帖 viết thiếp, 𡨸𢪏 chữ viết 51100 㘨 nộiⓥ 垌㘨 đồng nội, 㘨𦹯怞怞 nội cỏ dầu dầu 15400 抐 nhồiⓥ 抐陧 nhồi nhét, 抐𧖱 nhồi máu, 抐勃 nhồi bột 282400 𡉦 ngõⓥ 𨷯𡉦 cửa ngõ, 𢴗𡉦 dạm ngõ 185000 𢪭 nhúmⓥ 𢪭徠 nhúm lại, 𠬠𢪭 một nhúm ※𡨸翻音 375000 攻 côngⓗ 攻擊 công kích, 進攻 tiến công, 反攻 phản công 2300 𢪛 móiⓥ 𤐝𢪛 soi mói, 𫼳𢪛𠫾𥝽 mang mói đi cấy 423500 赤 xíchⓗ 赤道 xích đạo, 赤芍 xích thược, 赤子 xích tử ※𡨸翻音 249300 圻 kìⓗ 北圻 Bắc Kì 9000 折 chiếtⓗ 折扣 chiết khấu, 折率 chiết suất, 折𣘃 chiết cây 343200 折 thiệtⓥ 折害 thiệt hại, 折命 thiệt mạng 79600 坂 bảnⓥ 坂廊 bản làng, 坂社 bản xã 18700 扲 cặmⓥ 扲𢷴 cặm cụi, 扲𪲍 cặm nêu 343200 抸 bômⓥ ⇔ 抸 bốp | 抸抸 bôm bốp 4 抸 bốpⓥ 抸抸 bôm bốp 460700 孝 hiếuⓗ 孝順 hiếu thuận, 孝傠 hiếu thảo, 不孝 bất hiếu 168300 𢪱 vậtⓥ 𢪱𪵅 vật lộn, 𢪱𨁟 vật ngã 33000 坎 khảmⓗ 卦坎 quái Khảm 423500 均 quânⓗ 均平 quân bình 15000 坍 thanⓥ 𠬠坍 một than 123800 抑 ứcⓗ 抑制 ức chế, 鬱抑 uất ức, 𤋾抑 ấm ức 175300 投 đầuⓗ 投降 đầu hàng, 投軍 đầu quân 5900 抃 bệnⓥ 抃𥿣 bện chão 4 抆 vũmⓥ 抆𢚸 vũm lòng ※𡨸翻音 4 抗 gàngⓥ 袞抗 gọn gàng 272500 抗 khángⓗ 對抗 đối kháng, 抗拒 kháng cự, 抗菌 kháng khuẩn 136900 㧍 phangⓥ 𪢜㧍 phô phang, 㧍卬 phang ngang 4 坊 phườngⓗ 坊會 phường hội, 坊㗰 phường tuồng, 坊玉慶 Phường Ngọc Khánh 144600 抌 đấmⓥ 打抌 đánh đấm, 抌𨉞 đấm lưng 221000 志 chíⓗ 固志 có chí, 志氣 chí khí, 意志 ý chí 32200 抉 quẹtⓥ 焰抉 diêm quẹt, 撝抉 va quẹt, 抉過抉徠 quẹt qua quẹt lại 395800 𢪉 dânⓥ ⇔ 𢪉 dấn | 𢪉𢪉 dân dấn 2900 𢪉 dấnⓥ 𢪉身 dấn thân, 𢪉𢪉 dân dấn 266500 𢪉 rânⓥ ⇔ 𢪉 rấn | 𢪉𢪉 rân rấn 460700 𢪉 rấnⓥ ⇔ 𢪉 dấn | 𢪉𢪉 rân rấn 4 把 báⓥ 把𦠘 bá vai 148500 把 bảⓥ 倴把 bươn bả, 把𦠘 bả vai, 𠬠把穭 một bả lúa 395800 𢪬 khòngⓥ 挵𢪬 lòng khòng 4 𢪬 khỏngⓥ 挵𢪬 lỏng khỏng 4 劫 cướpⓥ 劫錢 cướp tiền, 𭍵劫 toán cướp 83900 劫 kiếpⓗ 緣劫 duyên kiếp, 數劫 số kiếp, 末劫 mạt kiếp 237400 𠀫 khềⓥ 𠀫𠀪 khề khà 4 𠀪 khàⓥ 𠀫𠀪 khề khà 4 芙 phùⓗ 芙蓉 phù dung 113300 芣 búpⓥ 茶芣 chè búp, 芣笀 búp măng ※𡨸翻音 230700 芣 bụpⓥ 㡴芣 lụp bụp ※𡨸翻音 423500 芽 nhaⓗ 芽莊 Nha Trang 88000 𦬶 ngổⓥ 蔞𦬶 rau ngổ 343200 花 hoaⓗ 花蓮 hoa sen, 花魁 hoa khôi, 花旗 Hoa Kì 8500 花 huêⓥ ⇔ 花 hoa 343200 花 phaⓥ 豆花 đậu pha 158400 芿 nhăngⓥ 榘芿 củ nhăng 4 芹 cầnⓗ 蔞芹 rau cần, 芹苴 Cần Thơ, 芹沙 cần sa 20500 芥 cảiⓥ 蔞芥 rau cải, 芥花 cải hoa 67900 芥 giớiⓗ 荊芥 kinh giới 10400 芩 cầmⓗ 黃芩 hoàng cầm 48100 芬 phầnⓥ 芬蘭 Phần Lan 21300 䒦 bịpⓥ 砭䒦 bìm bịp ※𡨸翻音 272500 𦬩 lộcⓥ 𦬩碧 lộc biếc, 𠛌䒹䄧𦬩 đâm chồi nẩy lộc 193200 芳 phươngⓗ 芳草 phương thảo, 芳菲 phương phi 26100 克 khắcⓗ 克服 khắc phục ※𡨸翻音 96800 芭 baⓗ 芭蕉 ba tiêu 12900 苡 dĩⓗ 薏苡 ý dĩ 119000 杅 vụⓥ 𡥵杅 con vụ, 打杅 đánh vụ 11800 杆 canⓗ 欄杆 lan can, 紙杆 giấy can 96800 杜 đậuⓥ ⇔ 杜 đỗ | 試杜 thi đậu 147800 杜 đỗⓥ 試杜 thi đỗ ⓗ 杜鵑 đỗ quyên, 杜仲 đỗ trọng, 𣱆杜 họ Đỗ 127400 杠 gôngⓥ 杠檎 gông cùm ※𡨸翻音 358200 材 tàiⓗ 材料 tài liệu 20900 村 thônⓗ 村𥯎 thôn xóm, 村圭 thôn quê, 農村 nông thôn 111400 杕 đạiⓥ 𣘃杕 cây đại 12400 杖 trượngⓗ 權杖 quyền trượng, 鐵杖 thiết trượng 331300 杏 hạnhⓗ 杏仁 hạnh nhân 93100 杣 sơnⓥ 𣘃杣 cây sơn, 膠杣 keo sơn ※𡨸翻音 67200 杄 thenⓥ 杄𢱝 then chốt ※𡨸翻音 288100 杄 thẻnⓥ 𠊛琶杄 người Bà (Pà) Thẻn ※𡨸翻音 4 杉 samⓗ 雲杉 vân sam 343200 杧 mãngⓥ 𣘃杧球 cây mãng cầu 252500 杞 khởiⓥ 榘杞 củ khởi 109300 杞 kỉⓗ 枸杞 cẩu kỉ 74600 𣏌 dẻⓥ 楛𣏌蜜 gỗ dẻ mật 211400 李 líⓗ 行李 hành lí, 桃李 đào lí, 茹李 nhà Lí 14400 杝 dĩaⓥ 丐杝 cái dĩa 295200 杈 xàⓥ 杈夾 xà kép, 杈儮 xà lệch, 杈鋲 xà beng 186700 求 cầuⓗ 要求 yêu cầu, 求奇 cầu kì, 求救 cầu cứu 18200 忑 thắcⓥ 忑㖭 thắc thỏm, 忑縸 thắc mắc 148500 車 xaⓗ 車路 xa lộ, 火車 hoả xa 46900 車 xeⓥ 車𨍄 xe cộ, 車焒 xe lửa, 車踏 xe đạp 24600 車 xếⓥ 車匣 xế hộp, 舵車 tài-xế 211400 甫 phủⓗ 臺甫 đài phủ 35400 匣 hộpⓥ 匣茶 hộp trà 146500 更 canhⓗ 更𣌉 canh khuya, 擒更 cầm canh, 更新 canh tân 137700 更 cánhⓗ 自力更生 tự lực cánh sinh 57300 束 thúcⓗ 結束 kết thúc, 束手 thúc thủ ※𡨸翻音 84800 豆 đậuⓗ 豆𧰗 đậu nành, 豆腐 đậu phụ, 豆蔻 đậu khấu ※𡨸翻音 147800 豆 đỗⓥ ⇔ 豆 đậu | 豆青 đỗ xanh 127400 豆 tàoⓥ 豆胕 tào-phớ, 豆胕 tào-phở 303500 豆 tàuⓥ 豆胕 tàu-hủ 90700 酉 dậuⓗ 𣇞酉 giờ Dậu, 乙酉 Ất Dậu 460700 辰 thầnⓗ 星辰 tinh thần 34900 辰 thìnⓗ 𣇞辰 giờ Thìn ※𡨸翻音 375000 否 bĩⓗ 運否 vận bĩ, 否極泰來 bĩ cực thái lai 460700 否 phủⓗ 否認 phủ nhận, 否定 phủ định, 否決 phủ quyết 35400 夾 giápⓗ 夾𩈘 giáp mặt, 夾界 giáp giới 171600 夾 képⓥ 杈夾 xà kép ※𡨸翻音 4 迍 đónⓥ 迻迍 đưa đón, 迍塘 đón đường, 迍春 đón xuân 112200 迍 truânⓗ 艱迍 gian truân, 迍邅 truân chuyên, 迍邅 truân chiên 4 步 bộⓥ 步𠏭𠎩𧡊𢥇𡗋咍哰丕? Bộ tụi bây thấy chán lắm hay sao vậy?;ⓗ 𠫾步 đi bộ, 百步 bách bộ, 同步 đồng bộ 9800 㓠 chémⓥ 劕㓠 chặt chém ※𡨸翻音 221000 旱 hạnⓗ 旱暵 hạn hán 65200 旴 hùⓥ 旴唑 hù doạ, 𣋁旴 tối hù 303500 㕵 uốngⓥ 㕵𣷱 uống sữa, 㕵茶 uống trà 84500 呈 trìnhⓗ 呈排 trình bày, 遞呈 đệ trình 17600 𥃨 vúcⓥ 𥃨𥇿 vúc vắc 4 呋 vùⓥ 呋呋 vù vù, 𩙍𠺙呋 gió thổi vù, 𧼋呋𠫾 chạy vù đi 311400 貝 bốiⓗ 寶貝 bảo bối 143500 貝 vớiⓥ 對貝 đối với, 𠫾貝埃 đi với ai 1400 見 kiếnⓗ 意見 ý kiến, 參見 tham kiến, 見識 kiến thức 41000 𠰂 ngoẳnⓥ 𠽓𠰂 ngủn ngoẳn 4 𠰂 ngoenⓥ ⇔ 𠰂 ngoẻn | 𠰂𠰂 ngoen ngoẻn 4 𠰂 ngoẻnⓥ 𠰂𠰂 ngoen ngoẻn 4 助 trợⓗ 互助 hỗ trợ, 助理 trợ lí, 救助 cứu trợ ※𡨸翻音 48700 里 líⓗ 海里 hải lí, 千里 thiên lí, 鄉里 hương lí 14400 𠰁 gáyⓥ 𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o 189000 呆 ngốcⓥ 愚呆 ngu ngốc 186700 吱 chêⓥ 吱唭 chê cười, 吱𢴾 chê bai, 吱責 chê trách 209000 𠯪 ngơnⓥ ⇔ 𠯪 ngớt | 𠯪𠯪 ngơn ngớt 4 𠯪 ngớtⓥ 𠯪𢚷 ngớt giận, 𠯪𩄎 ngớt mưa 319900 呃 áchⓥ 嚶呃 anh ách 252500 呃 nháchⓥ 𦂄呃 dai nhách, 浪呃 lãng nhách 4 𠯦 thétⓥ 哠𠯦 gào thét, 𠯦𠻵 thét mắng, 㖗𠯦 gầm thét ※𡨸翻音 209000 𠯽 chửiⓥ 𠻵𠯽 mắng chửi 218000 足 túcⓗ 補足 bổ túc, 充足 sung túc, 足足 túc túc 120700 足 tuộcⓥ 八足 bạch tuộc 276900 男 namⓗ 男女 nam nữ, 男生 nam sinh 5700 困 khốnⓗ 困難 khốn nạn, 困窮 khốn cùng, 困苦 khốn khổ 175300 吵 thểuⓥ 失吵 thất thểu 460700 吵 thỉuⓥ 𣵲吵 bẩn thỉu ※𡨸翻音 343200 串 xuyếnⓗ 貫串 quán xuyến 358200 吶 nhuếⓥ 吶哸 nhuế nhóa 4 吶 nóiⓥ 𦖑吶 nghe nói, 㗂吶 tiếng nói, 吶哴 nói rằng 4600 吘 ngỏⓥ 吘意 ngỏ ý, 書吘 thư ngỏ, 𠬃吘 bỏ ngỏ 223900 𠰃 nhấmⓥ 齽𠰃 gặm nhấm 295200 𠰃 nhồmⓥ 𠰃啱 nhồm nhàm 423500 𠰃 nhuômⓥ 𠰃𠰃 nhuôm nhuôm 4 㕭 eoⓥ 㕭𠾸 eo xèo, 㕭㗒 eo ơi 288100 㕭 èoⓥ ⇔ 㕭 ẽo | 㕭㕭 èo ẽo 423500 㕭 ẽoⓥ 㕭㕭 èo ẽo 4 呂 lữaⓥ 吝呂 lần lữa 460700 呂 rưaⓥ ⇔ 呂 rứa | 呂呂 rưa rứa 4 呂 rứaⓥ 呂呂 rưa rứa 423500 𠯹 nhằngⓥ ⇔ 𠯹 nhẵng | 𠯹𠯹 nhằng nhẵng 319900 𠯹 nhẵngⓥ 冗𠯹 nhũng nhẵng 4 𠯘 phớnⓥ 𠯘𡂄 phớn phở 4 𠯋 hểⓥ 𠯋嘑 hể hả 375000 𠯋 hiⓥ 唭𠯋𠯋 cười hi hi 69400 吟 ngâmⓥ 吟哦 ngâm nga, 吟詩 ngâm thơ, 吟詠 ngâm vịnh ※𡨸翻音 241600 𠰏 bépⓥ 𠰏㴙 bép xép 4 𠰏 bomⓥ 𠰏彈 bom đạn, 揇𠰏 ném bom, 果𠰏 quả bom ※𡨸翻音 97400 別 biếtⓥ 別讀 biết đọc, 別條 biết điều, 曉別 hiểu biết 8200 別 biệtⓗ 𠫾別 đi biệt, 別離 biệt li, 別吣 biệt tăm 42700 吻 vẫnⓥ 吻𡀳 vẫn còn, 吻𣗓 vẫn chưa 12200 吹 suýⓥ ⇔ 吹 xuý | 鼓吹 cổ suý 395800 吹 xuểⓥ 𫜵空吹 làm không xuể 303500 吹 xuiⓥ 吹遣 xui khiến 295200 吹 xuýⓗ 鼓吹 cổ xuý, 吹扠 xuý xoá 423500 𠯜 gâuⓥ 𠯜𠯜 gâu gâu 358200 𠯴 bịnⓥ 𠯴湅 bịn rịn ※𡨸翻音 460700 𠯿 loạcⓥ 𠯿𠺷 loạc choạc 4 𠯿 lócⓥ 𠯿唂 lóc cóc, 哭𠯿 khóc lóc 295200 㕫 phăngⓥ 吶㕫 nói phăng, 𫜵㕫朱歱 làm phăng cho xong 358200 𠯖 hoⓥ 𠯖𠻃 ho hen, 𠯖癆 ho lao, 咍𠯖 hay ho 282400 㕴 nhủngⓥ 㕴𦅯 nhủng nhẳng 4 㕴 nũngⓥ 𫜵㕴 làm nũng, 㕴溺 nũng nịu, 𡥵㕴媄 con nũng mẹ 423500 吣 tămⓥ 㗂吣 tiếng tăm, 別吣 biệt tăm ※𡨸翻音 221000 吳 ngôⓗ 𣘃吳 cây ngô, 𤊡吳 bỏng ngô, 𣱆吳 họ Ngô ※𡨸翻音 153900 呎 sécⓥ 𬌓呎 tấm séc, 共和呎 Cộng hoà Séc ※𡨸翻音 375000 呎 sếchⓥ   ※𡨸翻音 4 吲 dặnⓥ 根吲 căn dặn, 吲𪭴 dặn dò ※𡨸翻音 143100 吧 vàⓥ 㛪吧碎 em và tôi, 頭吧蹎𢬣 đầu và chân tay 100 吼 hốngⓥ 吼赫 hống hách 395800 邑 ấpⓗ 村邑 thôn ấp ※𡨸翻音 193200 邑 ópⓥ 邑執 óp xọp 4 吮 donⓥ ⇔ 吮 dỏn | 吮吮 don dỏn 4 吮 dỏnⓥ 吮吮 don dỏn 4 吮 gionⓥ ⇔ 吮 giỏn | 吮吮 gion giỏn 4 吮 giỏnⓥ 吮吮 gion giỏn 4 岐 kìⓗ 三岐 Tam Kì 9000 𡶁 đùnⓥ 𥺿𡶁 ỉa đùn, 蛽𡶁𡐙 mối đùn đất 375000 𡶀 núiⓥ 頂𡶀 đỉnh núi, 𡶀𥒥 núi đá, 𡶀𡽫 núi non ※𡨸翻音 80100 岑 sầmⓗ 岑鬱 sầm uất ⓥ 𣋁岑 tối sầm ※𡨸翻音 288100 岑 xầmⓥ ⇔ 岑 sầm | 𣋁岑 tối xầm 343200 𠡏 siêngⓥ 𠡏𠹌 siêng năng 295200 牡 mẫuⓗ 牡丹 mẫu đơn 117500 告 cáoⓗ 告別 cáo biệt, 廣告 quảng cáo, 抗告 kháng cáo 31500 我 ngãⓗ 本我 bản ngã 114100 利 lìⓥ 利市 lì xì 311400 利 lờiⓥ 利賚 lời lãi, 𠬠𲂪𦊚利 một vốn bốn lời 16500 利 lợiⓗ 利息 lợi tức, 益利 ích lợi 33300 䄧 nảyⓥ 䄧生 nảy sinh, 䟢䄧 giãy nảy 195000 䄧 nẩyⓥ ⇔ 䄧 nảy 343200 秀 túⓗ 俊秀 tuấn tú, 優秀 ưu tú, 清秀 thanh tú ※𡨸翻音 181400 私 tưⓗ 𥢆私 riêng tư, 無私 vô tư, 私爲 tư vị 14700 每 mỗiⓗ 每𠬠 mỗi một, 每欺 mỗi khi 33500 𠇱 muốtⓥ 𤽸𠇱 trắng muốt 395800 佞 nịnhⓗ 奸佞 gian nịnh 311400 佂 chênhⓥ 佂𬿈 chênh chếch, 蔠佂 chông chênh, 佂儝 chênh vênh ※𡨸翻音 185000 佂 tranhⓥ 佂儝 tranh vanh 21500 兵 binhⓗ 兵士 binh sĩ, 憲兵 hiến binh, 兵𪜯 binh lính 72900 佉 khứaⓥ 佉老 khứa lão, 客佉 khách khứa, 懇佉 khấn khứa 423500 体 thểⓥ 固体 có thể, 空体 không thể 4500 何 hàⓗ 何必 hà tất, 奈何 nại hà, 何首烏 hà thủ ô 23400 𠇽 tốpⓥ 層𠇽 từng tốp, 𠬠𠇽 một tốp ※𡨸翻音 252500 佐 táⓗ 醫佐 y tá, 扶佐 phò tá, 少佐 thiếu tá ※𡨸翻音 121700 佑 hựuⓗ 永佑 Vĩnh Hựu, 開佑 Khai Hựu 423500 佈 bốⓥ 佈媄 bố mẹ 26800 佔 chớmⓥ 佔𦬑 chớm nở, 佔病 chớm bệnh 395800 攸 duⓗ 阮攸 Nguyễn Du 71300 𠇺 ẹpⓥ 俋𠇺 ọp ẹp 375000 𠇦 dẹmⓥ ⇔ 𠇦 nhẹm | 掩𠇦 ém dẹm 4 𠇦 nhẹmⓥ 𡨺𠇦 giữ nhẹm, 掩𠇦 ém nhẹm 331300 伵 tớⓥ 𣹓伵 đầy tớ, 碎伵 tôi tớ 90300 𠇷 xoànhⓥ 𠇷伬 xoành xoạch 375000 作 tácⓗ 作業 tác nghiệp, 作品 tác phẩm, 散作 tan tác 28200 伯 báⓗ 伯父 bá phụ, 師伯 sư bá, 伯爵 bá tước 148500 伯 bácⓥ 注伯 chú bác, 伯胡 Bác Hồ, 伯𡛔 bác gái 26100 伶 lanhⓥ 伶俐 lanh lợi, 儱伶 long lanh, 伶智 lanh trí 303500 伶 linhⓗ 伶俐 linh lợi 79900 佣 rúngⓥ 被佣精神 bị rúng tinh thần, 𱞁佣 rẻ rúng 358200 低 đâyⓥ 隔低 cách đây, 𠓀低 trước đây 9200 低 đêⓗ 低下 đê hạ, 低賤 đê tiện 173700 佝 gùⓥ 佝𨉞 gù lưng 319900 𠇩 mẩuⓥ 𠇩餅麪 mẩu bánh mì, 𠄩𠇩信 hai mẩu tin 252500 佟 đôngⓥ 佟𤒘 đông đúc, 佟𠊛 đông người, 佟如蜆 đông như kiến 30200 住 giọⓥ 佋住 giẹo giọ 4 住 trọⓥ 茹住 nhà trọ, 於住 ở trọ 226300 住 trúⓗ 居住 cư trú, 住貫 trú quán, 住寓 trú ngụ 141700 住 trụⓗ 住所 trụ sở, 住持 trụ trì 118200 位 vìⓥ 治位 trị vì, 𠬠位將才 một vì tướng tài 6700 位 vịⓗ 位置 vị trí, 位勢 vị thế, 學位 học vị 22100 伴 bạnⓗ 伴佊 bạn bè, 結伴 kết bạn, 伴共笠 bạn cùng lớp 14100 伴 vạnⓥ 伴䊷 vạn chài 135500 𠇟 huênhⓥ 𠇟荒 huênh hoang 331300 𠇟 vãnhⓥ 伆𠇟 vặt vãnh 4 身 thânⓗ 身𨉟 thân mình, 獨身 độc thân, 身體 thân thể 36700 𤽀 trẻoⓥ 𤽸𤽀 trắng trẻo ※𡨸翻音 375000 佛 phậtⓗ 德佛 đức Phật, 佛教 Phật giáo, 佛祖 Phật tổ 112200 㑁 choắtⓥ 傈㑁 loắt choắt 4 㑁 chứtⓥ 𠊛㑁 người Chứt 4 伮 nóⓥ 衆伮 chúng nó 15000 伽 giàⓗ 伽藍 già lam 63300 佋 giẹoⓥ 佋住 giẹo giọ 4 佊 bèⓥ 佊伴 bè bạn, 佊黨 bè đảng 103600 㑄 mẫuⓥ 𦎛㑄 gương mẫu, 㑄𦄀 mẫu mã, 㑄墨 mẫu mực 117500 近 cậnⓗ 接近 tiếp cận, 附近 phụ cận, 親近 thân cận 125900 近 gầnⓥ 近𨗥 gần gũi, 近如 gần như, 近低 gần đây ※𡨸翻音 26900 近 gậnⓥ ⇔ 近 gần | 近近 gần gận ※𡨸翻音 4 𢓋 khưỡngⓥ 吃𢓋 khật khưỡng 4 役 dịchⓗ 役務 dịch vụ, 勞役 lao dịch, 奴役 nô dịch 43300 役 việcⓥ 工役 công việc, 役𫜵 việc làm 6400 彷 bàngⓗ 彷徨 bàng hoàng 134000 彷 phảngⓗ 彷彿 phảng phất ※𡨸翻音 395800 彷 vưởngⓥ 沕彷 vất vưởng 331300 返 phảnⓗ 返回 phản hồi 57300 希 hiⓗ 希望 hi vọng, 希臘 Hi Lạp ※𡨸翻音 69400 兌 đoáiⓥ 兌懷 đoái hoài, 兌傷 đoái thương, 兌矓景𫇰𠊛𠸗 đoái trông cảnh cũ người xưa 460700 兌 đoàiⓗ 卦兌 quái Đoài 4 坐 toạⓗ 坐禪 toạ thiền, 坐落 toạ lạc 189000 谷 cốcⓗ 山谷 sơn cốc, 深山窮谷 thâm sơn cùng cốc, 椂谷 lốc cốc ※𡨸翻音 218000 妥 thoảⓗ 妥𢚸 thoả lòng, 妥協 thoả hiệp, 妥滿 thỏa mãn 95900 妥 thỏaⓥ 妥𠾔 thỏa thuê 4 含 hàmⓗ 包含 bao hàm, 含冤 hàm oan, 含意 hàm ý 187900 含 ngoàmⓥ 岩含 ngồm ngoàm 4 坌 bộnⓥ 坌皮 bộn bề 331300 肝 canⓗ 心肝 tâm can, 肝腸 can trường, 肝膽 can đảm 96800 肝 ganⓥ 𫰅肝𡘯𦟽 to gan lớn mật 107800 𦘹 sườnⓥ 𩩫𦘹 xương sườn 249300 肐 khướtⓥ 醝肐 say khướt 4 䏎 mumⓥ ⇔ 䏎 múp | 䏎䏎 mum múp 4 䏎 múpⓥ 䏎㕨 múp míp ※𡨸翻音 460700 䏜 mạpⓥ 𦚖䏜 mập mạp 395800 䏜 mọpⓥ 跪䏜𬺗 quỳ mọp xuống 460700 𦘺 dẻⓥ 𤗖𦘺 mảnh dẻ, 䏧𦘺 da dẻ 211400 甸 điệnⓗ 緬甸 Miến Điện 32800 免 miễnⓥ 免得銅錢卒 miễn được đồng tiền tốt;ⓗ 免費 miễn phí, 免稅 miễn thuế, 免罪 miễn tội 134000 劬 cùⓗ 劬勞 cù lao, 勤劬 cần cù ※𡨸翻音 197300 狂 cuồngⓗ 狂𤵺 cuồng dại, 顒狂 ngông cuồng, 癲狂 điên cuồng 191000 𨑥 vứtⓥ 𨑥𠫾 vứt đi, 𨑥𠬃 vứt bỏ 226300 𠃩 chínⓥ 次𠃩 thứ chín 138400 角 giácⓗ 三角 tam giác, 觸角 xúc giác, 獨角 độc giác ※𡨸翻音 98700 㹟 quéⓥ 𪃿㹟 gà qué 4 卵 noãnⓗ 卵黃 noãn hoàng, 卵巢 noãn sào 4 灸 cứuⓗ 針灸 châm cứu, 艾灸 ngải cứu 39500 刨 bàoⓗ 刨楛 bào gỗ, 丐刨 cái bào 82000 𠓨 vàoⓥ 信𠓨 tin vào, 澦𠓨 dựa vào ※𡨸翻音 1900 迎 nghênhⓗ ⇔ 迎 nghinh | 歡迎 hoan nghênh, 恭迎 cung nghênh, 迎接 nghênh tiếp ※𡨸翻音 241600 迎 nghễnhⓥ 迎昂 nghễnh ngãng ※𡨸翻音 4 系 hệⓗ 系統 hệ thống, 直系 trực hệ, 母系 mẫu hệ 29600 𠖾 manⓥ ⇔ 𠖾 mát | 𠖾𠖾 man mát 197300 𠖾 mátⓥ 𩙍𠖾 gió mát, 𠖾渼 mát mẻ 144600 言 ngônⓗ 寓言 ngụ ngôn, 言語 ngôn ngữ, 語言 ngữ ngôn ※𡨸翻音 85200 亨 hênhⓥ 𤾟亨 hớ hênh, 惺亨 tênh hênh ※𡨸翻音 4 床 giườngⓥ 床𥄬 giường ngủ, 床𰨂 giường thờ, 床單 giường đơn 124400 庉 đụnⓥ 庉𤌋 đụn khói, 庉𥟉 đụn thóc ※𡨸翻音 460700 疔 đanhⓥ 𤷿頭疔 nhọt đầu đanh 295200 疔 đinhⓗ 疔𩯁 đinh râu 193200 𤴭 bớtⓥ 𤴭青 bớt xanh 114100 𤴪 ghẻⓥ 𤴪𤹙 ghẻ chốc, 𤴪𧋆 ghẻ ruồi, 丐𤴪 cái ghẻ 288100 𤴬 đauⓥ 𤴬傷 đau thương, 𤴬𤴬 đau đáu, 𤴬眜 đau mắt 77600 𤴬 đáuⓥ ⇔ 𤴬 đau | 𤴬𤴬 đau đáu 423500 吝 lầnⓥ 吝𦀎 lần lượt, 吝尼 lần này, 吝嘽 lận đận 18000 吝 lậnⓗ 奸吝 gian lận 176900 彣 vằnⓥ 馭彣 ngựa vằn, 彣綄 vằn vện 211400 冷 lànhⓥ ⇔ 冷 lạnh | 冷冷 lành lạnh 89300 冷 lãnhⓗ 冷淡 lãnh đạm, 冷宮 lãnh cung 25700 冷 lạnhⓥ 凍冷 đông lạnh, 冷𬰊 lạnh giá, 冷𠖭 lạnh lẽo 107800 冷 liểngⓥ 䇸冷 xiểng liểng 4 𠖿 ròngⓥ 𠖿沲 ròng rã, 沚𠖿𠖿 chảy ròng ròng ※𡨸翻音 295200 序 tựⓗ 次序 thứ tự, 序言 tự ngôn 12300 序 tựaⓥ 題序 đề tựa, 𠳒序 lời tựa 198600 辛 tânⓗ 辛苦 tân khổ 70100 忘 vongⓗ 忘恩 vong ân 160200 羌 khươngⓗ 𠊛羌 người Khương 252500 判 phánⓥ 𤤰判𠳨各官 vua phán hỏi các quan;ⓗ 判案 phán án, 判決 phán quyết, 宣判 tuyên phán 105500 灶 táoⓗ 翁灶 ông táo, 灶君 táo quân 182900 弟 đệⓗ 弟子 đệ tử, 兄弟 huynh đệ, 師弟 sư đệ 137700 汪 uôngⓗ 𣱆汪 họ Uông ※𡨸翻音 423500 汫 rãnhⓥ 汫渃 rãnh nước, 𤀖汫 ngòi rãnh 395800 沐 mộcⓗ 沐浴 mộc dục 186700 沛 báiⓗ 安沛 Yên Bái 343200 沛 phảiⓥ 邊沛 bên phải, 沛債 phải trái, 沛𫜵哰 phải làm sao 3300 沔 miềnⓥ 漨沔 vùng miền, 𠸜沔 tên miền 63500 汰 thãiⓥ 剩汰 thừa thãi 4 汰 thảiⓗ 淘汰 đào thải 226300 𣲠 đãiⓥ 𣲠𥽌 đãi gạo, 𣲠𡋥尋鐄 đãi cát tìm vàng 166400 沌 độnⓥ 沌𦙏 độn ngực, 沌葻𠓨𩠴 độn bông vào gối ⓗ 混沌 hỗn độn 276900 沚 chảyⓥ 沚𧖱 chảy máu, 𥺿沚 ỉa chảy 156600 沙 saⓗ 沙漠 sa mạc, 沙場 sa trường, 沙石 sa thạch ※𡨸翻音 124400 沖 trongⓥ 沖令 trong lành, 𤏬沖 sáng trong, 沖𠁸 trong suốt 900 汭 nầmⓥ ⇔ 汭 nập | 汭汭 nầm nập 4 汭 nậpⓥ 漝汭 tấp nập ※𡨸翻音 266500 汻 hởⓥ 汻𡎟 hở hang, 渚汻𠰘 chớ hở miệng, 腜汻𪘵冷 môi hở răng lạnh 189000 汵 ngâmⓥ 茄汵𩻐 cà ngâm mắm, 汵𩵽 ngâm tôm 241600 泛 phêmⓥ   ※𡨸翻音 4 泛 phiếmⓗ 浮泛 phù phiếm, 𡀯泛 chuyện phiếm, 泛指 phiếm chỉ 4 㳉 ngoétⓥ 㐳㳉 ngót ngoét 4 沕 vấtⓥ 沕𬨠 vất lên, 沕彷 vất vưởng 171600 沒 mộtⓗ 埋沒 mai một 300 汴 binⓥ 汴𠲅 bin (pin) sạc 4 沈 chìmⓥ 沈汲 chìm ngập, 沈㴷 chìm đắm, 斤沈 cân chìm 167600 沈 trầmⓥ 沈徂 trầm trồ ⓗ 沈淪 trầm luân, 沈默 trầm mặc, 沈重 trầm trọng ※𡨸翻音 153900 沁 thấmⓗ 沁𨁑 thấm thoắt, 淹沁 êm thấm ※𡨸翻音 262400 沁 thẩmⓥ ⇔ 沁 thấm | 紙沁 giấy thẩm ※𡨸翻音 119000 決 quyếtⓗ 決定 quyết định, 決斷 quyết đoán, 決裂 quyết liệt 19100 泐 lựⓥ 𠊛泐 người Lự 206700 𢗔 mếnⓥ 㤇𢗔 yêu mến ※𡨸翻音 161500 㑀 thảyⓥ 歇㑀 hết thảy, 悉㑀 tất thảy 375000 𢗽 tẻⓥ 𢗽𠖯 tẻ ngắt, 𢞂𢗽 buồn tẻ, 𢗽溂 tẻ nhạt 331300 𢗠 thinⓥ ⇔ 𢗠 thít | 𢗠𢗠 thin thít 4 𢗠 thítⓥ 𢗠𢗠 thin thít, 𠴫𢗠 thút thít, 𢗠𢗠 thít thít 343200 𢗉 nuốiⓥ 惜𢗉 tiếc nuối 375000 𢗷 thoaiⓥ ⇔ 𢗷 thoải | 𢗷𢗷 thoai thoải 4 𢗷 thoảiⓥ 𢗷𢗷 thoai thoải, 𢗷㜥 thoải mái 171600 忤 ngỗⓗ 忤逆 ngỗ nghịch, 忤逆 ngỗ ngược 460700 忤 ngổⓥ 忤獓 ngổ ngáo 343200 㤇 yêuⓥ 情㤇 tình yêu, 㤇適 yêu thích, 㤇𨣥 yêu dấu 35000 𢗾 ngườngⓥ ⇔ 𢗾 ngượng | 𢗾𢗾 ngường ngượng 4 𢗾 ngượngⓥ 𢗾㥥 ngượng ngùng, 𢗾汲 ngượng ngập, 𢗾憢 ngượng nghịu 319900 忱 thầmⓥ 吶忱 nói thầm, 忱𠻨 thầm kín, 時忱 thì thầm 132100 快 khoáiⓗ 快樂 khoái lạc, 快感 khoái cảm, 爽快 sảng khoái 195000 𢗌 bạⓥ 𫌶𢗌 bậy bạ 343200 完 hoànⓗ 完好 hoàn hảo, 完畢 hoàn tất, 完全 hoàn toàn 38600 宋 tốngⓗ 𣱆宋 họ Tống 226300 宏 hoànhⓗ 宏壯 hoành tráng 233700 牢 laoⓗ 牢獄 lao ngục, 哀牢 Ai Lao 58400 究 cứuⓗ 研究 nghiên cứu, 追究 truy cứu, 究竟 cứu cánh 39500 良 lươngⓗ 良善 lương thiện, 良心 lương tâm, 改良 cải lương 76500 初 sơⓗ 初初 sơ sơ, 初審 sơ thẩm, 初步 sơ bộ 74600 社 xãⓗ 社會 xã hội, 社交 xã giao, 市社 thị xã 29900 祀 tựⓗ 祭祀 tế tự 12300 罕 hãnⓥ 𣗓罕 chưa hãn ⓗ 罕有 hãn hữu 211400 𨑻 đemⓥ 𨑻𠫾 đem đi, 𨑻𢚸 đem lòng, 𨑻錢𠫾𧷸行 đem tiền đi mua hàng 62300 君 quânⓗ 君主 quân chủ, 君子 quân tử ※𡨸翻音 15000 即 tứcⓗ 即時 tức thì, 即速 tức tốc, 即𱺵 tức là 40600 尿 niệuⓗ 尿道 niệu đạo 375000 尾 vĩⓗ 鳶尾 diên vĩ, 鳳尾 phượng vĩ 138400 迟 xiếcⓥ 𠻀迟 trò xiếc, 挭迟 gánh xiếc 241600 局 cụcⓗ 布局 bố cục, 郵局 bưu cục, 局面 cục diện 94000 局 cuộcⓥ 局𠁀 cuộc đời, 戰局 chiến cuộc, 局棋 cuộc cờ 10000 改 cảiⓗ 改善 cải thiện, 改良 cải lương, 改正 cải chính 67900 忌 kịⓗ 忌諱 kị huý, 禁忌 cấm kị, 妒忌 đố kị 246400 𡥌 lắtⓥ ⇔ 𡥌 nhắt | 𤝞𡥌 chuột lắt 303500 𡥌 nhắtⓥ 𡥌𡥌 lắt nhắt, 𤝞𡥌 chuột nhắt ※𡨸翻音 198600 阿 aⓗ 阿從 a tòng, 阿諛 a dua, 阿片 a phiến ※𡨸翻音 4 壯 trángⓗ 壯麗 tráng lệ, 強壯 cường tráng, 壯健 tráng kiện 206700 𠀧 baⓥ 𠀧𱑕 ba mươi, 次𠀧 thứ ba, 𠀧沛 ba phải 12900 阻 trởⓗ 阻礙 trở ngại, 捍阻 cản trở, 仄阻 trắc trở 17400 附 phụⓗ 附近 phụ cận, 附屬 phụ thuộc, 藝附 nghề phụ 45700 陀 đàⓗ 頭陀 đầu đà, 阿彌陀佛 a di đà phật 71500 𡛔 gáiⓥ 𡥵𡛔 con gái, 伴𡛔 bạn gái 50100 姉 chịⓥ 姉㛪 chị em, 姉𡛔 chị gái 34700 妓 kĩⓗ 妓女 kĩ nữ 61500 妣 tỉⓗ 先妣 tiên tỉ 36600 妙 diệuⓥ 奇妙 kì diệu, 妙計 diệu kế, 絕妙 tuyệt diệu 189000 妖 yêuⓗ 妖精 yêu tinh, 妖術 yêu thuật 35000 姂 bợmⓥ 𧦟姂 bịp bợm, 姂𫅷 bợm già, 姂𠻼 bợm nhậu 395800 姊 tỉⓗ 師姊 sư tỉ, 姊妹 tỉ muội 36600 妨 phươngⓗ 妨害 phương hại 26100 妒 đốⓗ 妒忌 đố kị 249300 㣽 nỡⓥ 㣽𱜢 nỡ nào 282400 妑 bảⓥ ⇔ 婆𧘇 bà ấy 395800 努 nỗⓗ 努力 nỗ lực 128500 刟 xẻoⓥ 咜刟 xà xẻo 460700 忍 giặnⓥ 𫅷忍 già giặn 4 忍 nhẫnⓗ 殘忍 tàn nhẫn, 忍心 nhẫn tâm, 忍耐 nhẫn nại 162300 忍 nhịnⓥ 忍忍 nhẫn nhịn, 忍𩟡 nhịn đói 230700 𠄩 haiⓥ 𣎃𠄩 tháng hai, 𠬠𠄩 một hai 7300 災 taiⓗ 災難 tai nạn, 天災 thiên tai 75400 𠛨 ròiⓥ 瀝𠛨 rạch ròi 460700 𠓩 nhủiⓥ 𠓩𠓨 nhủi vào, 𠓩𩵜 nhủi cá 395800 奉 phụngⓗ 奉令 phụng lệnh, 奉命 phụng mệnh, 奉旨 phụng chỉ ※𡨸翻音 233700 玩 ngoạnⓗ 玩目 ngoạn mục, 古玩 cổ ngoạn, 玩月 ngoạn nguyệt 241600 玡 ngàⓥ 玉玡 ngọc ngà, 塔玡 tháp ngà, 坡㴜玡 Bờ Biển Ngà 233700 武 võⓗ 武士 võ sĩ, 武俠 võ hiệp, 武將 võ tướng 129300 武 vũⓗ ⇔ 武 võ | 武器 vũ khí, 武力 vũ lực, 𣱆武 họ Vũ 44900 青 thanhⓗ 青天 thanh thiên, 青年 thanh niên, 青春 thanh xuân 26500 青 xanhⓥ 樓青 lầu xanh, 茶青 chè xanh, 𡗶青 trời xanh ※𡨸翻音 71500 表 bẻoⓥ 表𣱾 bẻo lẻo, 棹表 chèo bẻo 423500 表 biểuⓗ 代表 đại biểu, 表現 biểu hiện, 表圖 biểu đồ 32400 玟 mânⓗ 玟瑰 mân côi ※𡨸翻音 460700 盂 vòⓥ 盂𡊳 vò sành, 丐盂 cái vò 358200 𢫛 ngoặcⓥ 𨁪𢫛夾 dấu ngoặc kép 331300 抹 mạtⓗ 抹殺 mạt sát 266500 長 tràngⓗ 長籺 tràng hạt, 長花 tràng hoa, 長樂 tràng nhạc 155400 長 trườngⓗ 所長 sở trường, 長期 trường kì, 長壽 trường thọ 9300 長 trưởngⓗ 部長 bộ trưởng, 長輩 trưởng bối, 長成 trưởng thành 27300 𢫚 xáoⓥ 𢫚笀 xáo măng 241600 卦 quáiⓗ 八卦 bát quái 124400 劸 khoẻⓥ 劸猛 khoẻ mạnh, 飭劸 sức khoẻ 95900 劸 khỏeⓥ 劸寬 khỏe khoắn 4 拑 ghìmⓥ 拑𬘋 ghìm chặt 423500 𢫈 gõⓥ 𢫈𨷯 gõ cửa, 部𢫈 bộ gõ 168300 𢫈 khỏⓥ ⇔ 𢫈 gõ 4 𢫆 bónⓥ 𢫆糞 bón phân ※𡨸翻音 358200 𢫖 trọtⓥ 𠹾𢫖 chịu trọt ※𡨸翻音 295200 坯 phôiⓗ 坯𨨧 phôi thép 237400 抷 phuiⓥ 抨抷 phanh phui ※𡨸翻音 252500 坧 gạchⓥ 墻坧 tường gạch, 坧𧍆 gạch cua 214600 拓 thácⓗ 開拓 khai thác ※𡨸翻音 112500 抪 bóⓥ 繃抪 băng bó 161500 拔 bạtⓥ 拔𤽶 bạt vía, 拔艚 bạt tầu, 拔命 bạt mạng;ⓗ 提拔 đề bạt, 拔劍 bạt kiếm 241600 抨 phanhⓥ 抨屍 phanh thây, 抨𫥨 phanh ra, 抨襖 phanh áo 237400 𢫣 bắcⓥ 𢫣橋 bắc cầu 38200 拈 chêmⓥ 拈𠓨 chêm vào, 𩪞拈 sụn chêm 395800 坥 tổⓥ 坥𪀄 tổ chim, 坥𤋾 tổ ấm 19900 坦 thảnⓗ 清坦 thanh thản, 平坦 bình thản ※𡨸翻音 223900 抯 thảⓥ 抯𫥨 thả ra, 抯心 thả tim 120700 𢪷 múcⓥ 𢪷渃 múc nước, 𢪷𥺊 múc cháo 311400 坤 khônⓥ 智坤 trí khôn, 坤𠺿 khôn ngoan, 坤量 khôn lường ⓗ 乾坤 càn khôn ※𡨸翻音 145600 坤 khunⓥ ⇔ 坤 khôn 4 押 ápⓗ 押解 áp giải, 𤋾押 ấm áp 38400 押 épⓥ 押擦 ép sát ※𡨸翻音 131100 𡊠 nhamⓥ ⇔ 𡊠 nháp | 𡊠𡊠 nham nháp 311400 𡊠 nhápⓥ 紙𡊠 giấy nháp, 𣱿𡊠 nhớp nháp ※𡨸翻音 295200 抽 trừuⓗ 抽象 trừu tượng 460700 坱 angⓥ 丐坱 cái ang 460700 拀 khoanhⓥ 拀𢬣 khoanh tay, 拀餅麪 khoanh bánh mì, 拀答案倲 khoanh đáp án đúng 295200 拐 quâyⓥ ⇔ 拐 quẩy | 拐拐 quây quẩy 303500 拐 quảyⓥ 拐捇 quảy xách, 拐挭 quảy gánh 4 拐 quẩyⓥ ⇔ 拐 quảy 4 𡊳 sànhⓥ 甌𡊳 âu sành 303500 拃 sạⓥ 拃穭 sạ lúa 395800 拖 thaⓗ 拖𩝇 tha mồi, 𠶎拖 bê tha 114700 拞 khuaⓥ 拞儣 khua khoắng, 拞𠃅棹 khua mái chèo 395800 𢫟 sảyⓥ 𬕌𢫟 sàng sảy, 𢫟𥽌 sảy gạo 4 者 giảⓗ 記者 kí giả, 聽者 thính giả, 作者 tác giả 43200 拎 nhạnhⓥ 抇拎 nhặt nhạnh 358200 拥 ruồngⓥ 拥𠬃 ruồng bỏ 395800 抵 đểⓥ 抵朱 để cho, 抵𦓡 để mà, 抵意 để ý ⓗ 大抵 đại để 1500 抵 tẩyⓥ 抵制 tẩy chay 191000 拘 câuⓗ 拘泥 câu nệ, 拘束 câu thúc 42400 𢫑 ngoáiⓥ 𢆥𢫑 năm ngoái 135800 𢫑 quáiⓥ ⇔ 𢫑 ngoái | 𢫑𦙶𥆾𢖖󠄁𨉞 quái cổ nhìn sau lưng 124400 𢫝 rungⓥ 𢫝感 rung cảm, 𢫝扐 rung lắc, 𢫝揁 rung rinh 181400 垉 bàuⓥ 垉蓮 bàu sen, 恅垉 làu bàu 233700 抱 bãoⓗ 懷抱 hoài bão 120700 𡊲 chỗⓥ 𡊲𱖗 chỗ ngồi, 𡊲伴佊 chỗ bạn bè ※𡨸翻音 61700 垃 lấpⓥ 垃𣹓 lấp đầy, 垃𨀌 lấp lánh 185000 𢫔 chenⓥ 𢫔𨃷 chen chúc, 𢫔添𠬠句 chen thêm một câu ※𡨸翻音 262400 坢 phắnⓥ 塝坢 phẳng phắn 4 幸 hạnhⓗ 幸福 hạnh phúc, 欣幸 hân hạnh, 不幸 bất hạnh 93100 㧙 tấtⓥ 㧙弼 tất bật, 㧙𪭥 tất tả 28700 坭 nơiⓥ 坭生 nơi sinh, 坭其 nơi kia 27000 抳 naiⓥ 抳𦄇 nai nịt ※𡨸翻音 189000 抿 mânⓥ 抿𢺀 mân mó, 抿迷 mân mê 460700 拂 phầnⓥ ⇔ 拂 phật | 拂拂 phần phật 21300 拂 phấtⓥ 𩄎㗚拂 mưa lất phất, 𣘃拂揄 cây phất dũ;ⓗ 拂披 phất phơ, 拂旗 phất cờ 252500 拂 phậtⓗ 拂意 phật ý, 拂拂 phần phật 112200 招 chiêuⓗ 招𠻀 chiêu trò, 招待 chiêu đãi, 招安 chiêu an 209000 招 chiuⓥ 𤁩招 chắt chiu 4 𡊱 chậuⓥ 𩩫𡊱 xương chậu, 𡊱渃 chậu nước 272500 坡 bờⓥ 坡㴜 bờ biển, 坡𬏇 bờ ruộng, 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) ※𡨸翻音 80500 披 phơⓥ 拂披 phất phơ 375000 亞 áⓗ 洲亞 Châu Á, 亞金 á kim, 亞聖 á thánh 68600 坳 aoⓥ 坳潭 ao đầm 132700 其 kìⓗ 其寔 kì thực, 極其 cực kì ※𡨸翻音 9000 其 kiaⓥ 𣈜其 ngày kia, 𣋚其 hôm kia 70100 耶 daⓗ 耶蘇 Da Tô ※𡨸翻音 104200 取 thủⓗ 取消 thủ tiêu, 進取 tiến thủ 12800 苿 mùiⓥ 苿味 mùi vị, 苿洃 mùi hôi, 苿𦹳 mùi thơm 144600 𦭒 chánhⓥ 𧤁固𦭒 sừng có chánh 118200 苦 khổⓗ 刻苦 khắc khổ, 困苦 khốn khổ, 苦瓜 khổ qua 86500 苦 khủⓥ 婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù 4 昔 tíchⓗ 古昔 cổ tích 45400 苛 hàⓗ 苛刻 hà khắc, 苛賤 hà tiện, 苛脅 hà hiếp 23400 𦭧 túpⓥ 𦭧寮 túp lều ※𡨸翻音 246400 苤 phơⓥ 鉑苤 bạc phơ 375000 若 nhãⓗ 般若 Bát Nhã, 辱若 nhục nhã 221000 若 nhượcⓗ 若憑 nhược bằng 237400 茂 mậuⓗ 茂才 mậu tài 145600 苝 bấcⓥ 𣘃苝 cây bấc, 𥾘苝 sợi bấc, 珥如苝 nhẹ như bấc 423500 苴 thơⓥ 𥘷苴 trẻ thơ, 𡥵苴 con thơ , 芹苴 Cần Thơ 103200 英 anhⓥ 英㛪 anh em, 英𤳆 anh trai ⓗ 英雄 anh hùng, 㗂英 tiếng Anh 6800 𦬺 muốngⓥ 蔞𦬺 rau muống 4 茌 sèⓥ 茌茌 sè sè, 𨐮茌 cay sè, 𭰪茌 sập sè 460700 茌 sêⓥ 侺茌 sum sê 343200 茌 xèⓥ 𭰪茌 xập xè 423500 茌 xuêⓥ ⇔ 茌 sê | 侺茌 xum xuê 423500 苓 linhⓗ 茯苓 phục linh, 苓稜 linh lăng 79900 苚 rụngⓥ 蘿苚 lá rụng, 淶苚 rơi rụng, 苚𨖨 rụng rời ※𡨸翻音 272500 苟 cẩuⓗ 苟且 cẩu thả 358200 𦭪 húngⓥ 蔞𦭪 rau húng, 𦭪桂 húng quế, 𦭪橙 húng chanh 4 苳 rongⓥ 苳𦼔 rong rêu 252500 苑 uyểnⓗ 御苑 ngự uyển 319900 𦭦 trổⓥ 穭𦭦葻 lúa trổ bông 257200 苙 lópⓥ 苙𥼕 lóp lép ※𡨸翻音 375000 范 phạmⓗ 𣱆范 họ Phạm ※𡨸翻音 38300 范 phồmⓥ 范凡 phồm phàm ※𡨸翻音 4 苾 bíⓥ 果苾 quả bí 76900 直 trựcⓗ 直接 trực tiếp, 忠直 trung trực, 直覺 trực giác ※𡨸翻音 78500 𦬻 nụⓥ 𦬻花 nụ hoa, 𠬠𦬻唭 một nụ cười ※𡨸翻音 191000 茄 càⓥ 茄𦻳 cà tím, 茄䣷 cà chua , 茄𡳝 cà-rốt 105500 苔 đàiⓗ 苔原 đài nguyên 61700 枉 uổngⓗ 枉功 uổng công, 冤枉 oan uổng, 枉費 uổng phí 343200 林 lâmⓗ 林山 lâm sơn, 林業 lâm nghiệp, 松林 tùng lâm 103600 枝 chiⓗ 枝節 chi tiết, 枝儨 chi chít 41700 柜 quầyⓥ 柜冊 quầy sách, 柜報 quầy báo 252500 杶 đònⓥ 陣杶 trận đòn 185000 枇 tìⓗ 枇杷 tì bà 460700 枚 maiⓗ 銜枚 hàm mai, 銃火枚 súng hoả mai, 𠸍枚 mỉa mai ※𡨸翻音 56700 析 tíchⓗ 分析 phân tích 45400 板 bảnⓗ 木板 mộc bản, 板𦃾 bản lề 18700 板 phảnⓥ 板楛 phản gỗ 57300 板 vánⓥ 𬌓板 tấm ván 257200 來 laiⓗ 來歷 lai lịch, 外來 ngoại lai, 將來 tương lai 81500 來 ràiⓥ 𫄈來 rạc rài 4 枌 phầnⓥ 𣘃枌 cây phần 21300 松 tùngⓗ 松林 tùng lâm, 松柏 tùng bách 186700 柉 phímⓥ 柉彈 phím đàn , 盤柉 bàn phím 423500 枋 bàngⓥ 𣘃枋 cây bàng 134000 述 thuậtⓗ 陳述 trần thuật, 敘述 tự thuật, 詳述 tường thuật 58200 枕 chămⓥ ⇔ 枕 chắm | 枕枕 chăm chắm 99000 枕 chắmⓥ 枕枕 chăm chắm 460700 杷 bàⓗ 枇杷 tì bà 10800 𠀲 đứaⓥ 𠀲於 đứa ở, 𠀲𥘷 đứa trẻ 80900 𠡚 gắngⓥ 𠡚功 gắng công, 固𠡚 cố gắng ※𡨸翻音 113800 東 đôngⓗ 𱘃東 phía đông, 方東 phương đông, 東北 đông bắc 30200 或 hoặcⓗ 或𱺵 hoặc là, 或者 hoặc giả, 或𡗉或𠃣 hoặc nhiều hoặc ít 45200 事 sựⓗ 事件 sự kiện, 歷事 lịch sự 5500 刺 chíchⓥ 刺針 chích kim, 刺𫇿 chích thuốc, 𠝻刺 châm chích 221000 刺 thíchⓗ 刺客 thích khách, 激刺 kích thích 33600 刺 thứⓗ 刺史 thứ sử 12500 兩 lạngⓥ 姅斤𠔭兩 nửa cân tám lạng 211400 兩 lưỡngⓗ 兩極 lưỡng cực, 兩慮 lưỡng lự 151500 兩 lượngⓗ 𠬠兩平37,5𨭺 một lượng bằng 37,5 gam 27500 雨 vũⓗ 穀雨 cốc vũ, 雷雨 lôi vũ, 風雨表 phong vũ biểu 44900 協 hiệpⓗ 協助 hiệp trợ, 協會 hiệp hội, 協定 hiệp định 54200 厔 cháiⓥ 厔茹 chái nhà, 𡏘厔 hè chái 395800 𥐨 dĩaⓥ 𥐨𬚸 dĩa thịt, 𥐨撜硨葻 dĩa đựng xà-bông , 𢲠𣹓𥐨𥸷 đơm đầy dĩa xôi 295200 𥐨 đĩaⓥ 盞𥐨 chén đĩa, 𥐨喝 đĩa hát 160200 奈 nàiⓥ 押奈 ép nài, 奈馭 nài ngựa, 奈𪡇 nài nỉ 276900 奈 nạiⓗ 橋奈何 cầu Nại Hà 221000 奔 bônⓥ 奔墫 bôn chôn;ⓗ 奔波 bôn ba 4 奇 cơⓥ 掌奇 chưởng cơ 13500 奇 kìⓗ 奇跡 kì tích, 奇才 kì tài 9000 𠩕 méⓥ 𪜻𠩕 xếch mé, 邊𠩕債 bên mé trái 395800 𤮾 ngònⓥ ⇔ 𤮾 ngọt | 𤮾𤮾 ngòn ngọt 4 𤮾 ngọtⓥ 餅𤮾 bánh ngọt, 𤮾𢳆 ngọt ngào, 𤮾噶 ngọt gắt 163700 殀 ẻoⓥ 擣殀 trù ẻo, 殀𪫦 ẻo lả 460700 妻 thêⓗ 婚妻 hôn thê, 夫妻 phu thê, 妻子 thê tử 257200 妻 xêⓥ 餅夫妻 bánh xu xê 395800 到 đáoⓗ 獨到 độc đáo, 駕到 giá đáo, 周到 chu đáo 162300 非 phiⓗ 非常 phi thường, 非法 phi pháp, 非凡 phi phàm 41800 叔 thúcⓗ 英㛪叔伯 anh em thúc bá 84800 歧 kìⓗ 歧視 kì thị 9000 肯 khẳngⓗ 肯定 khẳng định, 肯𠰋 khẳng khiu 119000 肯 ngẳngⓥ 肯𠰋 ngẳng nghiu 4 些 taⓥ 衆些 chúng ta, 𪝳些 hắn ta, 節些 Tết ta 8100 卓 trácⓗ 卓絕 trác tuyệt, 卓越 trác việt ※𡨸翻音 395800 迠 xémⓥ 𪸔迠 cháy xém, 迠徠 xém lại 375000 虎 hổⓗ 猛虎 mãnh hổ, 熊虎 hùng hổ 60200 尚 thượngⓗ 高尚 cao thượng, 和尚 hoà thượng 66300 旺 vượngⓗ 盛旺 thịnh vượng 303500 具 cụⓗ 用具 dụng cụ, 工具 công cụ, 醫具 y cụ 51700 昊 hạoⓗ 𡨸漢用撻𠸜𠊛 chữ Hán dùng đặt tên người 4 味 mìⓥ 味精 mì chính 214600 味 vịⓗ 味𤮾 vị ngọt, 苿味 mùi vị, 加味 gia vị 22100 果 quảⓗ 結果 kết quả, 果報 quả báo, 後果 hậu quả 19400 𥄫 gấpⓥ 𥄫𥇚 gấp ghé ※𡨸翻音 120700 𥄫 ngấpⓥ ⇔ 𥄫 gấp 423500 昛 cữⓥ 於昛 ở cữ, 𥝽倲昛 cấy đúng cữ, 昛洌𡳳𢆥 cữ rét cuối năm 395800 昆 cônⓗ 昆蟲 côn trùng, 銃昆 súng côn ※𡨸翻音 211400 𠰪 chếnhⓥ ⇔ 𠰪 trếnh 4 𠰪 trếnhⓥ 𥧪𠰪 trống trếnh 4 呿 khưⓥ 呿呿 khư khư 423500 呭 theⓥ ⇔ 呭 thé | 呭呭 the thé 143500 呭 théⓥ 呭呭 the thé 358200 哎 ngủiⓥ 𠦯哎 ngắn ngủi ※𡨸翻音 262400 呠 bỏmⓥ 呠𠷨 bỏm bẻm 4 昌 xươngⓗ 昌盛 xương thịnh 111400 門 mônⓗ 部門 bộ môn, 專門 chuyên môn, 門徒 môn đồ ※𡨸翻音 65000 呵 hàⓥ 呵唏 hà hơi 23400 咂 tápⓥ 雹咂 bão táp ※𡨸翻音 319900 𠰳 miếngⓥ 𠰳咹 miếng ăn 135500 昇 thăngⓗ 昇平 thăng bình, 昇華 thăng hoa, 昇降 thăng giáng 148500 呸 phôiⓥ 𢺹呸 chia phôi, 呸𢯠 phôi pha 237400 咘 búⓥ 咘𣼺 bú mớm ※𡨸翻音 262400 𣆅 phimⓥ 𣆅影 phim ảnh, 段𣆅 đoạn phim ※𡨸翻音 83900 明 minhⓗ 聰明 thông minh, 聲明 thanh minh, 明敏 minh mẫn ※𡨸翻音 27300 易 dễⓥ 易傷 dễ thương, 易揚 dễ dàng, 易𥒮 dễ vỡ 67700 易 dịⓗ 平易 bình dị 195000 易 dịchⓗ 交易 giao dịch, 貿易 mậu dịch, 經易 Kinh Dịch ※𡨸翻音 43300 昂 ngangⓗ 昂藏 ngang tàng, 昂然 ngang nhiên, 軒昂 hiên ngang ※𡨸翻音 107300 昂 ngãngⓥ 迎昂 nghễnh ngãng ※𡨸翻音 4 𣅶 lúcⓥ 𠬠𣅶 một lúc, 𣅶尼 lúc này, 𣅶黃昏 lúc hoàng hôn 15300 𣅵 tămⓥ 𣅵𣋁 tăm tối 221000 呫 chímⓥ 𠶍呫 chúm chím 4 呫 dụmⓥ 𧶄呫 dành dụm ※𡨸翻音 319900 𧈣 náiⓥ 螻𧈣 sâu nái 4 典 điểnⓗ 詞典 từ điển, 字典 tự điển, 典型 điển hình 131100 固 cóⓥ 固体 có thể, 固𫯳 có chồng, 固錢 có tiền 400 固 cốⓗ 加固 gia cố, 固定 cố định, 頑固 ngoan cố 44400 𡇐 bọnⓥ 結𡇐 kết bọn, 𡇐𠋥 bọn mày 73700 忠 trungⓗ 忠誠 trung thành, 忠孝 trung hiếu ※𡨸翻音 8800 呾 lợmⓥ 呾𠰩 lợm giọng, 唎呾 lì lợm 423500 咀 thởⓥ 咀𫥨 thở ra, 嘆咀 than thở 134000 呷 hớpⓥ 呷魂 hớp hồn, 𩵜呷渤 cá hớp bọt, 呷𠬠喁茶 hớp một ngụm trà 423500 𠱋 ruⓥ 喝𠱋 hát ru ※𡨸翻音 303500 咒 chúⓗ 符咒 bùa chú, 念咒 niệm chú 26100 呥 nhemⓥ ⇔ 呥 nhẻm | 呥呥 nhem nhẻm 423500 呥 nhẻmⓥ 呥𣲹濂 nhẻm nhèm nhem 4 𠰘 miệngⓥ 𠵘𠰘 mồm miệng, 㗜𠰘 súc miệng 101100 呹 sạtⓥ 呹𡋿 sạt lở, 呹業 sạt nghiệp 358200 𠱈 thẻⓥ 兔𠱈 thỏ thẻ 144600 𠱈 thỉⓥ 𠱔𠱈 thủ thỉ 4 咋 trớⓥ 咋嘹 trớ trêu 282400 𠰚 nhẻⓥ 𠰚焳 nhẻ nhói 4 𠰚 nhỉⓥ 𢡠咍𡗋𠰚? Chắc hay lắm nhỉ? 171600 𠰙 khànⓥ 𠰙𦙶 khàn cổ, 𠰙𠰙 khàn khàn 331300 𠰹 nhảⓥ 𠰹𫥨 nhả ra, 𠰹𩝇 nhả mồi, 𡂒𠰹 chớt nhả 266500 𠰋 khiuⓥ 肯𠰋 khẳng khiu ※𡨸翻音 423500 𠰋 nghiuⓥ 肯𠰋 ngẳng nghiu 4 𠰺 dạyⓥ 𠰺𠸒 dạy bảo, 𠰺誘 dạy dỗ, 𠰺喝 dạy hát 89300 㕷 bạchⓥ 𤃝㕷 lạch bạch, 㕷㕷 bạch bạch, 𢯞比㕷 vỗ bì bạch 101700 咃 thàⓥ 拯咃 chẳng thà, 咃哴 thà rằng, 實咃 thật thà 202900 呼 hôⓥ 呼𪘵 hô răng ⓗ 呼吸 hô hấp, 稱呼 xưng hô, 歡呼 hoan hô 121700 𠰩 giọngⓥ 𪮞𠰩 giật giọng, 𠰩吶 giọng nói 110800 𠲃 nínⓥ 𠲃𣼽 nín lặng ※𡨸翻音 311400 呧 điⓥ 漫呧噅 Man-đi-vơ ※𡨸翻音 3900 𠰭 máoⓥ 𠴕𠰭 mếu máo 375000 𠰭 méoⓥ 𢯒𠰭 bóp méo , 𠰭𢺀 méo mó ※𡨸翻音 252500 𠱍 phớmⓥ 𠱍𠶏 phớm phỉnh 4 𠰻 ngoạyⓥ ⇔ 𠰻 nguậy | 午𠰻 ngọ ngoạy 4 𠰻 nguậyⓥ 午𠰻 ngọ nguậy 395800 咆 phèoⓥ 淝咆 phì phèo ※𡨸翻音 375000 㕸 lặpⓥ 㕸𠫾㕸徠 lặp đi lặp lại 282400 㕸 lípⓥ 菲㕸𠯴 Phi-líp-pin(bin) ※𡨸翻音 4 咜 đờⓥ 勁咜 cứng đờ, 希咜𬰹 hi-đờ-rô ※𡨸翻音 343200 咜 xàⓥ 咜刟 xà xẻo, 咜𠓨 xà vào, 咜錫 xà tích 186700 咏 vắngⓥ 咏悄 vắng teo, 咏𩈘 vắng mặt, 𥧪咏 trống vắng 153900 呞 teⓥ 𧼋呞 chạy te, 呞鬚 te tua, 𠻗呞 le te 460700 呢 nèⓥ 吶𦖑呢 nói nghe nè ※𡨸翻音 214600 咈 phơnⓥ ⇔ 咈 phớt | 咈咈 phơn phớt 4 咈 phớtⓥ 咈過 phớt qua, 𣼷咈 lớt phớt, 咈矑 phớt lờ 358200 咄 xoạtⓥ 唰咄 loạt xoạt 460700 呶 nọⓥ 𣇞呶 giờ nọ ※𡨸翻音 141700 咖 càⓥ 咖筥 cà rá, 咖計 cà kê, 咖𩨼 cà kheo;ⓗ 咖啡 cà phê 105500 𠰉 giéoⓥ ⇔ 𠰉 réo | 𠰉㗭 giéo giắt 4 𠰉 nhèoⓥ ⇔ 𠰉 nhẹo | 𠰉𠰉 nhèo nhẹo 4 𠰉 nhẹoⓥ 𠰉𠰉 nhèo nhẹo 4 𠰉 réoⓥ 𠰉𬨠 réo lên, 叫𠰉 kêu réo, 𠰉噲 réo gọi 358200 𠱀 phờⓥ 𠶏𠱀 phỉnh phờ, 𠱀卟 phờ phạc ※𡨸翻音 423500 咍 hayⓥ 朱咍 cho hay, 咍𠯖 hay ho, 咍𱺵 hay là ※𡨸翻音 11000 呦 aoⓥ 呦約 ao ước ※𡨸翻音 132700 岸 ngạnⓗ 右岸 hữu ngạn, 左岸 tả ngạn 282400 岩 ngồmⓥ 岩含 ngồm ngoàm 4 岩 nhamⓗ 岩石 nham thạch, 岩險 nham hiểm 311400 帖 thiếpⓗ 郵帖 bưu thiếp, 帖紅 thiếp hồng, 名帖 danh thiếp 198600 帖 thiệpⓥ 發帖 phát thiệp, 帖𫬱 thiệp mời 160200 𢂎 dùⓥ 𢄓𢂎 ô dù, 𩂏𢂎 che dù 34400 岣 cùⓥ 岣嶗 cù lao 197300 岹 đèoⓥ 𡾬岹 dốc đèo, 𨅹岹洡𤂬 trèo đèo lội suối 331300 沓 đômⓥ ⇔ 沓 đốp | 沓沓 đôm đốp 4 沓 đốpⓥ 沓𠹗 đốp chát, 沓沓 đôm đốp ※𡨸翻音 423500 咼 ùaⓥ 咼𠓨 ùa vào, 𫜵咼 làm ùa 375000 制 chayⓥ 抵制 tẩy chay 237400 制 chếⓗ 制度 chế độ, 𢶢制 chống chế, 制御 chế ngự 23400 知 triⓗ 先知 tiên tri, 知覺 tri giác, 知識 tri thức ※𡨸翻音 106100 迭 dặtⓥ 𠽮迭 dè dặt, 迭𫇿 dặt thuốc, 𢭼迭 dìu dặt 282400 迭 đítⓥ 迭尼 Đít-ni ※𡨸翻音 303500 𣭛 bờmⓥ 𣭛馭 bờm ngựa, 𣭛𬇁 bờm xờm, 僶𣭛 thằng bờm 4 垂 thuỳⓗ 垂肺 thuỳ phổi, 𧌂𠀧垂 bọ ba thuỳ 218000 𠁪 nhằmⓥ 𠁪倲 nhằm đúng 82300 牧 mụcⓗ 牧畜 mục súc, 牧童 mục đồng, 遊牧 du mục 49200 物 vậtⓗ 信物 tín vật, 植物 thực vật, 畜物 súc vật ※𡨸翻音 33000 和 hoàⓗ 共和 cộng hoà, 和平 hoà bình, 不和 bất hoà 31400 和 hoạⓥ 和唍 hoạ hoằn ⓗ 唱和 xướng hoạ, 附和 phụ hoạ, 和蹺 hoạ theo 106100 季 quýⓗ 四季 tứ quý, 春季 xuân quý, 銀冊𧵑𠬠季 ngân sách của một quý ※𡨸翻音 65500 委 uỷⓗ 委班 uỷ ban, 委員 uỷ viên, 委任 uỷ nhiệm 72500 竺 trúcⓗ 天竺 Thiên Trúc ※𡨸翻音 166400 秉 bỉnhⓥ 嗙秉 bướng bỉnh 395800 佳 giaiⓗ 佳人 giai nhân, 佳話 giai thoại ※𡨸翻音 102400 侍 thịⓗ 侍女 thị nữ 24200 岳 nhạcⓗ 岳父 nhạc phụ, 五岳 ngũ nhạc ※𡨸翻音 84200 供 cungⓗ 𠳨供 hỏi cung, 口供 khẩu cung, 供應 cung ứng 47800 供 cúngⓗ 供拜 cúng bái 200800 𠉋 mườngⓥ 𠊛𠉋 người Mường 375000 使 sứⓗ 大使 đại sứ, 使命 sứ mệnh, 使臣 sứ thần ※𡨸翻音 92800 使 sửⓗ 使用 sử dụng ※𡨸翻音 43400 侢 chãiⓥ 凭侢 vững chãi 375000 侟 sònⓥ 侟侟 sòn sòn 460700 例 lềⓥ 例𢟔 lề thói 252500 例 lệⓗ 例常 lệ thường, 例禁 lệ cấm, 前例 tiền lệ 60100 臾 dúaⓥ 焰臾 diêm dúa 460700 兒 nhiⓗ 兒科 nhi khoa, 兒童 nhi đồng, 孤兒 cô nhi ※𡨸翻音 145600 侇 gíⓥ 㑲侇 nằm gí, 碮𠻅侇𬺗 đè bẹp gí xuống 395800 版 bảnⓗ 出版 xuất bản, 版草 bản thảo, 再版 tái bản 18700 侊 xoàngⓥ 侊省 xoàng xĩnh, 𩛷𩚵侊 bữa cơm xoàng 395800 㑋 ngúcⓥ 㑋𥔲 ngúc ngắc 4 侃 khảnⓥ 侃㗂 khản tiếng, 侃𭉪 khản đặc, 𠰩侃 giọng khản 395800 凭 vữngⓥ 凭𢡠 vững chắc, 凭胣 vững dạ, 𥾽凭 bền vững 116400 侐 suýtⓥ 侐𡛤 suýt nữa, 侐侈𫥨災難 suýt xảy ra tai nạn 295200 佮 gộpⓥ 賚佮 lãi gộp, 佮徠 gộp lại 331300 佩 bộiⓥ 喝佩 hát bội ⓗ 佩服 bội phục, 玉佩 ngọc bội 193200 侈 xảyⓥ 侈𫥨 xảy ra, 侈𦖑 xảy nghe 52900 侈 xẩyⓥ ⇔ 侈 xảy 221000 侈 xỉⓗ 奢侈 xa xỉ 249300 依 yⓗ 依如 y như, 依案 y án, 准依 chuẩn y 49600 侅 hếchⓥ 𪖫侅 mũi hếch, 侅蹎𬨠 hếch chân lên ※𡨸翻音 375000 佯 dươngⓗ 佯東擊西 dương đông kích tây 62300 併 tínhⓥ 併算 tính toán, 𣛠微併 máy vi tính;ⓗ 吞併 thôn tính 29700 卑 tiⓗ 尊卑 tôn ti, 自卑 tự ti ※𡨸翻音 26500 㑚 nàⓥ 𧀒㑚 nõn nà 4 的 đíchⓗ 的確 đích xác, 目的 mục đích, 的寔 đích thực ※𡨸翻音 85400 迫 báchⓗ 急迫 cấp bách, 逼迫 bức bách, 窘迫 quẫn bách 169100 侔 mầuⓥ 侔冉 mầu nhiệm 252500 欣 hânⓗ 欣幸 hân hạnh, 欣歡 hân hoan ※𡨸翻音 246400 欣 hơnⓥ 欣𡛤 hơn nữa, 𠃣欣 ít hơn, 𥽌欣 gạo hơn ※𡨸翻音 7700 征 chinhⓗ 征戰 chinh chiến, 出征 xuất chinh, 遠征 viễn chinh 221000 徂 tồⓥ 徂徂 tồ tồ 460700 徂 trồⓥ 沈徂 trầm trồ ※𡨸翻音 288100 往 vãngⓗ 往來 vãng lai, 已往 dĩ vãng 460700 往 vảngⓥ 𨅉往 lảng vảng 423500 𤓺 vấuⓥ 𤘓𤓺 nanh vấu ※𡨸翻音 460700 彿 phấtⓗ 彷彿 phảng phất 252500 彿 phốtⓥ 彿哺 phốt-pho, 𠴊絲彿呧 rơ-tơ-phót-đi ※𡨸翻音 4 彼 bỉⓗ 彼岸 bỉ ngạn, 彼嗇斯豐 bỉ sắc tư phong 193200 所 sởⓗ 處所 xứ sở, 所適 sở thích, 所以 sở dĩ 41400 所 thửaⓥ 所𬏇 thửa ruộng 460700 舍 xáⓗ 宿舍 túc xá, 寒舍 hàn xá, 站舍 trạm xá 167600 金 kimⓗ 金器 kim khí, 金類 kim loại, 亞金 á kim ※𡨸翻音 57700 侖 lổnⓥ 侖𫣑 lổn nhổn 460700 侖 lủnⓥ 侖𫃐 lủn mủn 423500 命 mạngⓗ ⇔ 命 mệnh | 命𠊛 mạng người, 革命 cách mạng, 生命 sinh mạng 31000 命 mạnhⓗ ⇔ 命 mệnh 24600 命 mệnhⓗ 使命 sứ mệnh, 命令 mệnh lệnh, 命名 mệnh danh 160200 斧 búaⓥ 斧𠠙 búa rìu, 𫘲斧 hóc búa, 𨑗砥𨑜斧 trên đe dưới búa 226300 斧 phủⓗ 刀斧 đao phủ 35400 爸 baⓥ 爸媽 ba má 12900 采 tháiⓗ 風采 phong thái 32800 受 thụⓗ 享受 hưởng thụ, 感受 cảm thụ, 接受 tiếp thụ 88800 爭 danhⓥ ⇔ 爭 tranh 52400 爭 tranhⓗ 鬥爭 đấu tranh, 爭𨅮 tranh đua, 紛爭 phân tranh ※𡨸翻音 21500 乳 nhõⓥ 𥆾乳 nhìn nhõ 4 乳 nhũⓗ 乳母 nhũ mẫu, 石乳 thạch nhũ, 金乳 kim nhũ 343200 念 niềmⓥ 念恓 niềm tây, 念𢝙 niềm vui, 念𦬑 niềm nở 127000 念 niệmⓗ 紀念 kỉ niệm, 心念 tâm niệm, 念佛 niệm phật 104700 𢺹 chiaⓥ 𢺹𢬣 chia tay, 𢺹𥘶 chia rẽ, 分𢺹 phân chia 73900 𦙣 mọcⓥ 𥻸𦙣 bún mọc 137700 肺 phếⓗ 肺管 phế quản 257200 肺 phổiⓥ 炎肺 viêm phổi 319900 肢 chiⓗ 四肢 tứ chi , 肢𠓀 chi trước 41700 𦙏 ngựcⓥ 籠𦙏 lồng ngực, 襖𦙏 áo ngực ※𡨸翻音 182900 𦙤 màoⓥ 𢵱𦙤 khơi mào 295200 𦙀 phỡnⓥ 腓𦙀 phè phỡn 423500 肣 cằmⓥ 丐肣 cái cằm, 歛肣 lẹm cằm, 肣𣃱 cằm vuông 375000 𦚖 mậpⓥ 𦚖䏜 mập mạp ※𡨸翻音 206700 朋 bằngⓗ 朋友 bằng hữu ※𡨸翻音 15600 股 cổⓗ 股份 cổ phần, 股東 cổ đông 47200 肮 khangⓥ ⇔ 肮 kháng | 肮肮 khang kháng 288100 肮 khángⓥ 荼肮 dưa kháng, 肮肮 khang kháng 136900 肮 khảngⓥ 肮肮 khang khảng 4 肥 phìⓗ 肥饒 phì nhiêu, 肥嫩 phì nộn, 發肥 phát phì 211400 𦙥 họngⓥ 炎𦙥 viêm họng 246400 服 phụcⓥ 服𦢟 phục phịch ⓗ 克服 khắc phục, 征服 chinh phục, 服從 phục tùng 56500 周 châuⓗ 𡓇周𨨦 lỗ châu mai ※𡨸翻音 37500 周 chuⓗ 周圍 chu vi, 周到 chu đáo, 㐱周 chỉn chu 127000 昏 hônⓗ 昏君 hôn quân, 昏迷 hôn mê, 黃昏 hoàng hôn 125400 迩 nhoayⓥ ⇔ 迩 nhoáy | 迩迩 nhoay nhoáy 4 迩 nhoáyⓥ 迩迩 nhoay nhoáy 4 兔 thốⓗ 馭赤兔 ngựa Xích Thố, 笘𣇟天兔 chòm sao Thiên Thố 319900 兔 thỏⓥ 𡥵兔 con thỏ, 兔玉 thỏ ngọc, 兔𠱈 thỏ thẻ 46700 㹤 khựaⓥ 艚㹤 tàu khựa 4 𤝞 chuộtⓥ 𤝞白 chuột bạch, 荼𤝞 dưa chuột, 𪀄𤝞 chim chuột 60700 狐 hồⓗ 狐狸 hồ li, 狐疑 hồ nghi 37800 忽 hốtⓗ 忽然 hốt nhiên ※𡨸翻音 187900 狗 cẩuⓗ 海狗 hải cẩu, 靈狗 linh cẩu 358200 㹥 chóⓥ 𡥵㹥 con chó, 㹥業務 chó nghiệp vụ 74600 狔 naiⓥ 㹯狔 hươu nai 189000 芷 chỉⓗ 白芷 bạch chỉ 4 𥻹 chèⓥ 餅𥻹 bánh chè, 𥻹𠀧𦭷 chè ba màu, 𥻹婆𠀧 chè bà ba 4 𢪯 thảyⓥ 𢪯𬃻榴彈 thảy trái lựu đạn 4 𢪯 thẩyⓥ ⇔ 𢪯 thảy 4 貸 thẩyⓥ ⇔ 偨𧘇 thầy ấy 4 𠹖 trểnⓥ ⇔ 𨑗𧘇 trên ấy 4 𠈠 nẳmⓥ ⇔ 𢆥𧘇 năm ấy 4 㤿 ẻmⓥ ⇔ 㛪𧘇 em ấy 4 𡉥 trỏngⓥ ⇔ 𥪝𧘇 trong ấy 4 𠑟 bểnⓥ ⇔ 邊𧘇 bên ấy 4 佪 hổiⓥ ⇔ 回𧘇 hồi ấy 4 歆 hổmⓥ ⇔ 𣋚𧘇 hôm ấy 4 㑬 cổⓥ ⇔ 姑𧘇 cô ấy 4 㹦 cheoⓥ 𡥵㹦㹦 con cheo cheo, 㹦蹽 cheo leo 343200 迯 ngoảiⓥ 𥔲迯 ngắc ngoải; ⇔ 外𧘇 ngoài ấy, ⇔ 外𧘇 ngoại ấy 4 㓢 gạcⓥ 㓢𠸜𥪝名冊 gạc tên trong danh sách, 攑㓢 gỡ gạc 4 炙 cháⓗ 膾炙 khoái chá 4 炙 tráⓥ 膾炙 khoái trá 206700 冽 liệtⓗ 凜冽 lẫm liệt 99000 京 kinhⓗ 京城 kinh thành, 京都 kinh đô 14700 享 hưởngⓗ 享受 hưởng thụ, 享樂 hưởng lạc, 享福 hưởng phúc 56900 店 điếmⓗ 店更 điếm canh, 黑店 hắc điếm, 𡛔店 gái điếm 295200 店 tiệmⓥ 店咹 tiệm ăn, 店鐄 tiệm vàng 226300 夜 dạⓗ 夜曲 dạ khúc, 夜宴 dạ yến, 夜光 dạ quang 114100 府 phủⓗ 政府 chính phủ, 府主 phủ chúa 35400 底 đáyⓥ 鈉底 nồi đáy, 紩底 thắt đáy, 𩈘底 mặt đáy 206700 底 đểⓗ 徹底 triệt để, 到底 đáo để 1500 底 tẩyⓥ 𮞶底 lật tẩy, 露底 lộ tẩy 191000 㽳 vòⓥ ⇔ 㽳 võ | 㽳㽳 vò võ 358200 㽳 võⓥ 㽳㽳 vò võ, 㽳傍 võ vàng 129300 𤴶 sởiⓥ 病𤴶 bệnh sởi 423500 𤴵 nhứcⓥ 𤴬𤴵 đau nhức, 𤴵𤻫 nhức nhối 230700 𤴵 nhưngⓥ ⇔ 𤴵 nhức | 𤴵𤴵 nhưng nhức 4800 疝 sánⓥ 病疝 bệnh sán, 𧉙疝 giun sán 4 㡴 lụpⓥ 㡴䉅 lụp xụp, 㡴𠌷 lụp chụp, 㡴芣 lụp bụp 375000 卒 tốtⓥ 窒卒 rất tốt, 卒惵 tốt đẹp ⓗ 卒業 tốt nghiệp, 士卒 sĩ tốt, 小卒 tiểu tốt ※𡨸翻音 40900 庚 canhⓗ 庚子 Canh Tí, 庚寅 Canh Dần 137700 妾 thiếpⓗ 妻妾 thê thiếp, 臣妾 thần thiếp 198600 𠅒 mấtⓥ 悁𠅒 quên mất, 𠅒跡 mất tích, 𠅒𠖾 mất mát 35700 盲 manhⓗ 盲動 manh động 173700 放 phóngⓗ 解放 giải phóng, 放射 phóng xạ, 放𨦭 phóng lao 63200 刻 khắcⓗ 刻印 khắc ấn, 刻苦 khắc khổ, 即刻 tức khắc 96800 於 ởⓥ 於兜 ở đâu, 於𨑗 ở trên, 𠀲於 đứa ở 2100 劾 hệchⓥ 斛劾 hộc hệch 4 育 dụcⓗ 教育 giáo dục, 體育 thể dục, 養育 dưỡng dục ※𡨸翻音 62300 氓 manhⓗ 流氓 lưu manh 173700 𡛤 nữaⓥ 𡀳𡛤 còn nữa, 添𡛤 thêm nữa, 欣𡛤 hơn nữa 21200 券 khoánⓗ 證券 chứng khoán, 債券 trái khoán, 交券 giao khoán 193200 卷 quyểnⓗ 卷冊 quyển sách 171600 炐 phừngⓥ 炐炐 phừng phừng ※𡨸翻音 4 𤆹 nháⓥ 𤆹濂 nhá nhem 358200 炒 saoⓗ 炒𫇿 sao thuốc 23200 𤆷 loáⓥ 𤆷眜 loá mắt, 熶𤆷 chói loá 395800 𤇮 bếpⓥ 茹𤇮 nhà bếp, 𤇮焒 bếp lửa, 刀𤇮 dao bếp ※𡨸翻音 152600 炎 viêmⓗ 炎肺 viêm phổi, 炎𦙥 viêm họng 147000 𤆺 hóngⓥ 蒲𤆺 bồ hóng 423500 沫 mượtⓥ 沫𣻕 mượt mà, 滃沫 óng mượt, 𩯀沫 tóc mượt 282400 法 phápⓗ 憲法 hiến pháp, 法律 pháp luật, 㗂法 tiếng pháp ※𡨸翻音 14900 法 phépⓥ 朱法 cho phép, 儗法 nghỉ phép, 禮法 lễ phép 60200 泔 ngòmⓥ 黰泔 đen ngòm, 泔泔 ngòm ngòm 423500 泄 tiếtⓗ 泄毒 tiết độc, 浽泄 nổi tiết, 泄瀉 tiết tả 65800 泍 vónⓥ 勃㐌泍𫪐徠 bột đã vón cục lại 4 河 hàⓗ 山河 sơn hà, 河馬 hà mã 23400 泙 bềnhⓥ 泠泙 lềnh bềnh 395800 沾 chễmⓥ 沾治 chễm chệ 423500 油 dầuⓥ 油焒 dầu lửa, 豉油 xì dầu 50200 況 huốngⓗ 況乎 huống hồ, 情況 tình huống 189000 𣲹 nhèmⓥ 𠿳𣲹 lèm nhèm, 入𣲹 nhập nhèm ※𡨸翻音 460700 泆 giạtⓥ 㵢泆 trôi giạt, 泆𠓨坡 giạt vào bờ 375000 沲 dãⓥ 沲洟 dã dượi 136900 沲 rãⓥ 𠖿沲 ròng rã, 沲𨖨 rã rời 237400 泠 lênhⓥ 泠汀 lênh đênh 375000 泠 lềnhⓥ 泠浧 lềnh sềnh, 泠泙 lềnh bềnh 4 𣳔 dòngⓥ 𣳔淚 dòng lệ, 𣳔電 dòng điện, 𣳔㴜 dòng biển 103200 𣳔 giòngⓥ ⇔ 𣳔 dòng 295200 沿 duyênⓗ 沿海 duyên hải, 沿革 duyên cách 191000 泈 chòngⓥ 泈湩 chòng chành, 泈嘺 chòng ghẹo 4 泈 tròngⓥ ⇔ 泈 chòng | 泈湩 tròng trành 343200 泡 bàoⓗ 泡影 bào ảnh 82000 注 chúⓥ 仛注 cha chú, 注伯 chú bác ⓗ 注心 chú tâm, 注意 chú ý, 注目 chú mục 26100 注 chuaⓥ 注添 chua thêm 241600 泮 bậnⓥ 泮𡀷 bận rộn, 泮褓 bận bịu, 每𣈜𠄩泮 mỗi ngày hai bận 162300 泮 phánⓗ 蜀泮 Thục Phán 105500 沱 đàⓗ 沱㶞 Đà Nẵng 71500 泳 vịnhⓥ 泳下龍 vịnh Hạ Long 186700 泥 nệⓗ 拘泥 câu nệ ⓥ 憩泥 khệ nệ 460700 泏 sụtⓥ 泏減 sụt giảm 276900 沼 chiểuⓗ 沼臺 chiểu đài 311400 波 baⓗ 風波 phong ba, 奔波 bôn ba, 微波 vi ba ※𡨸翻音 12900 治 chệⓥ 沾治 chễm chệ 423500 治 trịⓗ 政治 chính trị, 治安 trị an 20300 治 trịaⓥ 圇治 tròn trịa 4 泑 àoⓥ 泑泑 ào ào, 泑𣿌 ào ạt, 嗢泑 ồn ào 150300 怯 khiếpⓗ 恐怯 khủng khiếp, 怯𢜝 khiếp sợ 161500 㤌 cămⓥ 㤌㘋 căm hờn, 㤌𢚷 căm giận 221000 怙 hỗⓥ 怙價 hỗ giá 99500 㤓 bủnⓥ 㤓𫢗 bủn xỉn, 㤓噋 bủn rủn 460700 怲 biếngⓥ 𢜞怲 lười biếng 295200 怖 bốⓗ 恐怖 khủng bố 26800 怗 trèmⓥ 憯怗 tròm trèm ※𡨸翻音 375000 怛 đátⓗ 悲怛 bi đát 282400 怞 dàuⓥ ⇔ 怞 dù | 怞怞傷𢖵 dàu dàu thương nhớ 4 怞 dầuⓥ ⇔ 怞 dù | 嚜怞 mặc dầu 50200 怞 dùⓥ 怞朱 dù cho, 怞哴 dù rằng 34400 怏 ươngⓥ 椳怏 ổi ương, 怏𡁎 ương dở, 怏厄 ương ách 109300 性 tánhⓥ ⇔ 性 tính 395800 性 tínhⓗ 個性 cá tính, 同性 đồng tính, 性情 tính tình 29700 𢘭 dõngⓥ 𢘭𢖺 dõng dạc 303500 𢘝 nểⓥ 𠼤𢘝 kiêng nể, 敬𢘝 kính nể 218000 怉 bạoⓥ 怉𢢀 bạo dạn, 怉𠰘 bạo miệng, 舉止窒怉 cử chỉ rất bạo 87300 怺 viếngⓥ 怺探 viếng thăm, 賵怺 phúng viếng 195000 怩 nềⓥ 怩苛 nề hà, 空怩艱勞 không nề gian lao 139300 怫 phầmⓥ ⇔ 怫 phập | 怫怫 phầm phập 4 怫 phậpⓥ 怫𤂧 phập phồng, 怫怫 phầm phập ※𡨸翻音 358200 㤕 xótⓥ 㤕賒 xót xa, 傷㤕 thương xót ※𡨸翻音 237400 𢘩 dửngⓥ 𢘩𦝺 dửng mỡ , 𢘩𠮨 dửng dưng 331300 𢘩 rửngⓥ ⇔ 𢘩 dửng 4 怪 quáiⓗ 妖怪 yêu quái, 奇怪 kì quái, 怪物 quái vật 124400 宗 tônⓗ 宗教 tôn giáo 57900 宗 tôngⓗ 宗廟 tông miếu, 祖宗 tổ tông, 宗派 tông phái ※𡨸翻音 198600 宗 tồngⓥ 宗茙 tồng ngồng ※𡨸翻音 4 定 địnhⓗ 定律 định luật, 主定 chủ định, 定見 định kiến 11300 宜 nghiⓗ 便宜 tiện nghi, 適宜 thích nghi 94000 宙 trụⓥ 宇宙 vũ trụ ※𡨸翻音 118200 官 quanⓗ 官職 quan chức, 官吏 quan lại 7800 空 cungⓥ 㘉空湯 tít cung thang 47800 空 khôngⓗ 空固 không có, 空得 không được, 空氣 không khí 600 穹 khumⓥ 穹穹 khum khum 4 宛 hoẻnⓥ 宣宛 toen hoẻn 4 郎 langⓗ 偨郎 thầy lang, 牛郎 ngưu lang, 令郎 lệnh lang 100300 郎 rangⓥ 潘郎 Phan Rang 331300 𣱆 họⓥ 𠸜𣱆 tên họ, 𣳔𣱆 dòng họ, 𣱆行 họ hàng 8900 房 phòngⓗ 文房 văn phòng, 房閨 phòng khuê, 硨房 xà-phòng 29300 衩 xoaⓥ 𬌓𡲫衩 tấm vải xoa 214600 建 kiếnⓗ 建議 kiến nghị, 建造 kiến tạo, 建設 kiến thiết 41000 居 cưⓗ 家居 gia cư, 居住 cư trú, 居民 cư dân 80900 刷 loátⓗ 流刷 lưu loát, 印刷 ấn loát 276900 刷 loạtⓥ 𠬠刷 một loạt, 𪥘󠄁刷 cả loạt 111400 迡 néⓥ 𦵗迡 ké né 226300 屈 khoắtⓥ 𣌉屈 khuya khoắt 395800 屈 khuấtⓗ 冤屈 oan khuất, 屈服 khuất phục, 不屈 bất khuất 221000 弦 huyềnⓗ 六弦琴 lục huyền cầm 173700 𢏑 bắnⓥ 𢏑銃 bắn súng, 𢏑信 bắn tin, 𢏑箭 bắn tên 93600 承 thừaⓗ 交承 giao thừa, 承認 thừa nhận, 繼承 kế thừa 117500 𡥚 gãⓥ 𠬠𡥚書生 một gã thư sinh 156600 孟 mạnhⓗ 孟子 Mạnh Tử 24600 孟 mồngⓥ 𣈜孟 ngày mồng, 孟𱑕 mồng mười, 孟𠬠 mồng một 282400 孟 mùngⓥ ⇔ 孟 mồng 343200 陋 lậuⓗ 粗陋 thô lậu, 腐陋 hủ lậu 128500 牀 sàngⓗ 臨牀 lâm sàng, 龍牀 long sàng 114700 狀 trạngⓗ 情狀 tình trạng, 告狀 cáo trạng, 事狀 sự trạng 33100 孤 côⓗ 孤獨 cô độc, 孤兒 cô nhi, 孤單 cô đơn 11600 𡥙 cháuⓥ 𡥙𡦫 cháu chắt, 𡥵𡥙 con cháu 60200 𡭧 chútⓥ 𠬠𡭧 một chút, 𢟙𡭧 chăm chút, 𡭧𡭰 chút xíu ※𡨸翻音 105100 降 giángⓗ 昇降 thăng giáng, 降生 giáng sinh, 降級 giáng cấp 226300 降 hàngⓗ 投降 đầu hàng 10700 函 hàmⓗ 函數 hàm số, 函授 hàm thụ, 公函 công hàm ※𡨸翻音 187900 函 hòmⓥ 函䇸 hòm xiểng, 𢬣函匙銙 tay hòm chìa khoá, 撻𠊛𣩂濧𠓨函 đặt người chết đuối vào hòm 319900 限 hạnⓗ 加限 gia hạn, 無限 vô hạn, 限制 hạn chế 65200 妹 muộiⓗ 師妹 sư muội, 賢妹 hiền muội 395800 姑 côⓗ 姑教 cô giáo, 姑娘 cô nương, 尼姑 ni cô 11600 妸 ảⓥ 淹妸 êm ả, 妸陶 ả đào 150300 妬 đóⓥ 於妬 ở đó, 妬低 đó đây 3200 姐 thưⓗ 小姐 tiểu thư 45500 妯 dâuⓥ 姉妯 chị dâu, 𡥵妯 con dâu, 㛪妯 em dâu 173700 妯 duⓥ ⇔ 妯 dâu 71300 𡛰 chỉⓥ ⇔ 姉𧘇 chị ấy 5400 姓 tínhⓗ 百姓 bách tính, 貴姓 quý tính 29700 姅 nửaⓥ 𠬠姅 một nửa, 姅𣎀 nửa đêm, 姅𠁀 nửa đời 101100 姄 mìnⓥ 媄姄 mẹ mìn, 姄絻 mìn mịn 276900 始 thuỷⓗ 原始 nguyên thuỷ, 始祖 thuỷ tổ, 始終 thuỷ chung 76200 弩 nỏⓥ 𢹿弩 lẫy nỏ, 弩別 nỏ biết, 弩得 nỏ được 266500 孥 nuaⓥ 𫅷孥 già nua 395800 迦 caⓗ 德釋迦 Đức Thích Ca 58800 迦 gaⓥ 𦎡迦逋 Xinh-ga-po(bo) ※𡨸翻音 233700 迨 thơiⓥ 𨓽迨 thảnh thơi 423500 𥾇 trĩuⓥ 𥾇𥘀 trĩu nặng, 𥾇𦅄 trĩu trịt 303500 𥾋 náiⓥ 𫄎𥾋 lụa nái, 裙𥾋 quần nái 4 契 khèⓥ 契契 khè khè 460700 契 khếⓗ 契約 khế ước, 𫜵詞契𬥓𡐙 Làm tờ khế bán đất 252500 奏 tâuⓥ 𨷈奏 muôn tâu, 奏排 tâu bày, 奏𬨠 tâu lên 191000 奏 tấuⓗ 稟奏 bẩm tấu, 變奏 biến tấu, 奏樂 tấu nhạc 276900 春 xuânⓗ 𬁒春 mùa xuân, 新春 tân xuân, 回春 hồi xuân 83600 珐 phếpⓥ   ※𡨸翻音 4 玵 cườmⓥ 玵𢬣 cườm tay, 籺玵 hạt cườm 460700 𤤰 vuaⓥ 茹𤤰 nhà vua, 𤤰主 vua chúa 40400 玷 đốmⓥ 㹥玷 chó đốm, 𤒢玷 lốm đốm ※𡨸翻音 191000 玳 đồiⓥ 玳瑁 đồi mồi 155400 珀 pháchⓗ 琥珀 hổ phách, 血珀 huyết phách, 明珀 minh phách 252500 珍 trânⓗ 珍重 trân trọng, 珍珠 trân châu, 珍饈 trân tu ※𡨸翻音 204600 玲 linhⓥ 瓏玲 lung linh ※𡨸翻音 79900 𠥈 khámⓥ 𠓨囚𫥨𠥈 vào tù ra khám 111400 珊 sanⓗ 珊瑚 san hô ※𡨸翻音 141700 玻 phaⓗ 玻璃 pha lê, 畑玻 đèn pha, 𣳔電𠀧玻 dòng điện ba pha ※𡨸翻音 158400 毒 độcⓗ 中毒 trúng độc, 質毒 chất độc, 投毒 đầu độc 35800 型 hìnhⓗ 模型 mô hình, 典型 điển hình, 類型 loại hình 17000 匧 trápⓥ 丐匧 cái tráp, 匧楛 tráp gỗ ※𡨸翻音 460700 𡋃 lồiⓥ 𡋃𡔑 lồi lõm, 𡋃眜 lồi mắt 295200 𢬗 dồiⓥ 𢫵𢬗 trau dồi 211400 挷 văngⓥ 橋挷 cầu văng, 挷𫥨 văng ra 206700 挂 khoảiⓥ 刻挂 khắc khoải 395800 封 phongⓗ 敕封 sắc phong, 封書 phong thư, 封皮 phong bì 54900 持 trìⓗ 維持 duy trì, 主持 chủ trì, 保持 bảo trì 100300 拮 cấtⓥ 拮𨀈 cất bước, 拮𢩮 cất nhắc, 拮𨢇 cất rượu ※𡨸翻音 110500 拮 kiếtⓗ 拮据 kiết cư, 膠拮 keo kiết 423500 𡋥 cátⓥ 雹𡋥 bão cát, 𡓁𡋥 bãi cát 150300 拷 khảoⓗ 拷問 khảo vấn 129300 㧯 lảoⓥ 㧯倒 lảo đảo, 傠㧯 thảo lảo 375000 拱 cũngⓥ 拱丕 cũng vậy, 拱𢧚 cũng nên 2500 拱 ngõngⓥ 扢拱 ngặt ngõng 4 𢫮 căngⓥ 𢫮𣦎 căng thẳng, 𢫮絏 căng dây, 𢫮𣷱 căng sữa 114700 𢬮 chọtⓥ 𧼋𢬮 chạy chọt 358200 拵 dồnⓥ 拵𡏽 dồn dập, 拵搌 dồn nén, 𢭰拵 đổ dồn 167600 挎 khoaⓥ 挎𢬣𢱖蹎 khoa tay múa chân 55400 挒 rinⓥ ⇔ 挒 rít | 挒挒 rin rít 4 挒 rítⓥ 𠲢挒 ríu rít, 叫挒 kêu rít 230700 𡊻 lítⓥ 𡊻𱎰 lít nhít, 𠬠𡊻 một lít, 眉璃𡊻 mi-li-lít ※𡨸翻音 272500 城 thànhⓗ 城庯 thành phố, 城池 thành trì 5000 挗 diⓥ 挗𡥵蜆朱𣩂 di con kiến cho chết 53900 挃 chốiⓥ 辭挃 từ chối 128500 㧗 thửⓥ 𬡶㧗 mặc thử, 㧗驗 thử nghiệm 79600 政 chánhⓗ ⇔ 政 chính | 財政 tài chánh 118200 政 chínhⓗ 政府 chính phủ, 政治 chính trị 3500 赴 phóⓗ 赴會 phó hội 63900 𢬅 têmⓥ 𢬅𦺓 têm trầu 331300 挄 quăngⓥ 挄揇 quăng ném, 挄䋥 quăng lưới, 浪挄 loăng quăng 241600 挄 quạngⓥ 捰挄 quờ quạng 4 𢫵 trauⓥ 𢫵𢬗 trau dồi 331300 拽 dấyⓥ 拽軍 dấy quân, 拽兵 dấy binh, 焒拽𬨠 lửa dấy lên 331300 垌 đồngⓥ 垌穭 đồng lúa, 垌𬏇 đồng ruộng, 垌圭 đồng quê 7600 挏 rùngⓥ 挏𨉟 rùng mình 276900 捛 giởⓥ 捛冊 giở sách, 捛襖𫥨𬡶 giở áo ra mặc 303500 𡋿 lởⓥ 𥒮𡋿 vỡ lở, 𡐙𡋿 đất lở 288100 𢬢 díuⓥ 瓢𢬢 bìu díu 343200 㧢 nhằnⓥ 𤹘㧢 nhọc nhằn, 𣝀㧢 cằn nhằn 311400 哉 taiⓗ 善哉 thiện tai ※𡨸翻音 75400 𡋂 nềⓥ ⇔ 𡋂 nền | 𡋂䌰 nề nếp 139300 𡋂 nềnⓥ 𡋂茹 nền nhà, 𡋂𡐙 nền đất, 樂𡋂 nhạc nền 65800 𢬧 nệnⓥ 𢬧𡐙 nện đất, 𢬧𡲫 nện vải, 𢬧劕 nện chặt 395800 挺 đĩnhⓥ 挺度 đĩnh đạc 460700 括 quátⓗ 概括 khái quát, 總括 tổng quát ※𡨸翻音 157400 拰 dúmⓥ 𠻅拰 bẹp dúm 4 郝 hácⓗ 𣱆郝 họ Hác, 嘝郝 hốc hác 4 𢬔 huýtⓥ 𢬔𧥇 huýt còi, 𢬔哨 huýt sáo 343200 㧨 cấuⓥ 搞㧨 cào cấu, 㧨㧼 cấu véo, 㧨扯 cấu xé 166400 垢 cáuⓥ 垢𡑪 cáu ghét 311400 拾 thậpⓥ 拾𢲬 thập thò ⓗ 收拾 thu thập 97800 拾 thùmⓥ ⇔ 拾 thụp | 拾拾 thùm thụp 4 拾 thụpⓥ 拾拾 thùm thụp 4 挑 khêuⓥ 挑畑 khêu đèn, 挑㨳 khêu gợi 460700 挑 khiêuⓗ 挑戰 khiêu chiến, 挑激 khiêu khích 181400 㧪 ngoeⓥ 㧪𭡏 ngoe nguẩy, 𢫸㧪 ngo ngoe, 㧪脽 ngoe đuôi 358200 指 chỉⓗ 指引 chỉ dẫn, 指數 chỉ số, 𠬠指平3,75𨭺 một chỉ bằng 3,75 gam 5400 𢬂 trangⓥ 𢬂𱱇 trang trải, 𢬂𥟉 trang thóc, 丐𢬂 cái trang 50200 挍 chaoⓥ 挍倒 chao đảo 262400 㧡 gẩyⓥ 㧡彈 gẩy đàn, 㧡盤併 gẩy bàn tính 395800 垓 gayⓥ 垓𦁣 gay go, 垓硍 gay cấn , 垓噶 gay gắt 167600 𢬨 nhởⓥ 𠯅𢬨 nhắc nhở 223900 垞 tráchⓥ 丐垞 cái trách 53700 𡋉 ụpⓥ 𢭰𡋉 đổ ụp, 𡋉𣵰 ụp lặn 4 按 ánⓗ 按禦 án ngữ 33900 按 ấnⓥ 按劕 ấn chặt, 按𨨷𥑂 ấn nút chai 55800 𢫫 tụtⓥ 𢫫後 tụt hậu ※𡨸翻音 149400 挪 naⓗ 挪威 Na Uy 176900 垠 ngầnⓥ 無垠 vô ngần, 頻垠 tần ngần ※𡨸翻音 218000 拫 ngănⓥ 拫浱 ngăn chặn, 拫禦 ngăn ngừa 90300 𢭫 ngónⓥ 𢭫𢬣 ngón tay 202900 拯 chẳngⓥ 拯別 chẳng biết, 拯𡀨 chẳng bõ 42400 拶 tánⓥ 拶頭釘 tán đầu đinh 137700 䒹 chồiⓥ 𠛌䒹䄧𦬩 đâm chồi nẩy lộc ※𡨸翻音 319900 甚 thậmⓗ 甚弊 thậm tệ, 甚稱 thậm xưng, 甚至 thậm chí 96800 荊 kinhⓗ 荊芥 kinh giới 14700 茙 ngồngⓥ 茙茙 ngồng ngồng 4 茸 nhungⓗ 茸㹯 nhung hươu ※𡨸翻音 237400 𦮎 cọngⓥ 𦮎蔞 cọng rau, 𦮎稴 cọng rơm, 𦮎𦹯 cọng cỏ 395800 革 cáchⓗ 革命 cách mạng, 革職 cách chức 10600 荑 rìⓥ 踸荑 chậm rì, 青荑 xanh rì, 荑荑 rì rì 343200 荎 chuốiⓥ 荎蕉 chuối tiêu, 榘荎 củ chuối 202900 草 thảoⓗ 草原 thảo nguyên, 青草 thanh thảo, 香草 hương thảo 81500 茴 hồiⓗ 茴香 hồi hương, 大茴 đại hồi, 油茴 dầu hồi 48400 𦮴 nénⓥ 榘𦮴 củ nén, 𦮴鐄 nén vàng, 𦮴香 nén hương ※𡨸翻音 249300 茱 thùⓥ 茱瀘 thù lù ⓗ 茱萸 thù du 109900 茯 phụcⓗ 茯苓 phục linh 56500 茩 hấuⓥ 荼茩 dưa hấu 395800 荇 hànhⓥ 榘荇 củ hành, 荇西 hành tây 12600 茶 chèⓥ 鈉茶 nồi chè, 茶盞 chè chén 295200 茶 tràⓗ 𢯠茶 pha trà, 瓶茶 bình trà, 飲茶 ẩm trà 141700 𦱊 tranhⓥ 𦹯𦱊 cỏ tranh, 茹𦱊 nhà tranh 21500 荒 hoangⓗ 荒𤵺 hoang dại, 荒廢 hoang phế, 荒蕪 hoang vu 140700 荄 gaiⓥ 荄𧣳 gai góc, 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật , 餅荄 bánh gai ※𡨸翻音 189000 茺 súngⓥ 花茺 hoa súng 148500 茫 mangⓗ 溟茫 mênh mang 37500 茟 lútⓥ 茟頭 lút đầu 272500 𦰡 naⓥ 果𦰡 quả na 176900 故 cốⓗ 事故 sự cố, 故鄉 cố hương, 俱故 cụ cố 44400 故 cớⓥ 故事 cớ sự, 摱故 mượn cớ, 原故 nguyên cớ 187900 胡 hồⓗ 胡桃 hồ đào, 𣱆胡 họ Hồ 37800 剋 khắcⓗ 相剋 tương khắc, 衝剋 xung khắc 96800 𦰟 ngọnⓥ 𦰟畑 ngọn đèn, 𦰟𣘃 ngọn cây, 𦰟源 ngọn nguồn 136900 茹 nhàⓥ 茹住 nhà trọ, 𥪝茹 trong nhà 2700 荔 lệⓗ 荔枝 lệ chi, 薜荔 bệ lệ 60100 南 namⓗ 方南 phương nam, 東南 đông nam ※𡨸翻音 5700 𦭷 màuⓥ 𦭷色 màu sắc, 形𦭷 hình màu ※𡨸翻音 63800 𦭷 mầuⓥ 花𦭷 hoa mầu 252500 柑 camⓗ 䏧柑 da cam, 柑桔 cam quýt, 柑𡊳 cam sành 100600 枯 khôⓥ 𤇨枯 phơi khô, 枯竭 khô kiệt, 枯木 khô mộc 145600 柯 khaⓗ 𣱆柯 họ Kha 288100 𣐝 xốpⓥ 楛𣐝 gỗ xốp, 𡐙𣐝 đất xốp, 𣐝挾 xốp xáp ※𡨸翻音 288100 柄 bínhⓗ 權柄 quyền bính 311400 枰 phanhⓥ 枰𢬣 phanh tay 237400 查 traⓗ 審查 thẩm tra, 檢查 kiểm tra, 查𠳨 tra hỏi ⓥ 𩵜查 cá tra ※𡨸翻音 41500 相 tươngⓗ 相助 tương trợ, 相爭 tương tranh, 相愛 tương ái 53500 相 tướngⓗ 首相 thủ tướng, 真相 chân tướng, 䀡相 xem tướng 40800 枳 chỉⓗ 枳寔 chỉ thực, 枳殼 chỉ xác, 椆枳 chò chỉ 5400 椆 chòⓥ 椆枳 chò chỉ, 丐椆 cái chò 4 𣐳 sứⓥ 花𣐳 hoa sứ 92800 栍 sanhⓥ 𣘃栍 cây sanh 139300 牲 sanhⓗ 三牲 tam sanh 4 𣐴 sậyⓥ 𣘃𣐴 cây sậy, 𡓁𣐴 bãi sậy, 蹎如䈵𣐴 chân như ống sậy 358200 柏 báchⓗ 松柏 tùng bách, 柏傘 bách tán 169100 柢 đếⓗ 柢𩌂 đế giày, 柢畑 đế đèn, 深根固柢 thâm căn cố đế 151500 枸 cẩuⓗ 枸杞 cẩu kỉ 358200 柳 liễuⓗ 楊柳 dương liễu, 花柳 hoa liễu 241600 柊 giôngⓥ 柊𪥘󠄁𢆥 giông cả năm 343200 柱 trụⓗ 柱榾 trụ cột, 棱柱 lăng trụ, 形柱 hình trụ 118200 柿 thịⓗ 果柿 quả thị 24200 柁 đàⓥ 柁車 đà xe, 丐柁 cái đà, 柁鉄 đà sắt 71500 柅 nêⓥ 𣘃柅 cây nê 237400 枷 daⓥ ⇔ 枷 gia 104200 枷 giaⓥ 𣘃校枷 cây giâu gia 6500 柀 bìaⓥ 柀冊 bìa sách, 柀𡹃 bìa rừng 288100 勃 bộtⓗ 勃麪 bột mì, 勃𦭷青 bột màu xanh, 蓬勃 bồng bột ※𡨸翻音 262400 軌 quỹⓗ 軌道 quỹ đạo 107100 要 yêuⓗ 要求 yêu cầu 35000 要 yếuⓗ 要點 yếu điểm, 主要 chủ yếu, 重要 trọng yếu 63400 威 oaiⓗ ⇔ 威 uy | 威衛 oai vệ, 威嚴 oai nghiêm, 威風 oai phong 249300 威 uyⓗ 威力 uy lực, 權威 quyền uy, 威名 uy danh ※𡨸翻音 113300 䢕 tótⓥ 𬦮䢕 nhảy tót, 𤙭䢕 bò tót, 𧼋䢕𧗱茹 chạy tót về nhà 395800 研 nghiênⓗ 研究 nghiên cứu 71500 研 nghiềnⓥ 研𡄎 nghiền ngẫm, 研𫇿 nghiền thuốc, 研捏𫥨 nghiền nát ra 319900 𥑂 chaiⓥ 𥑂𤮗 chai lọ ※𡨸翻音 182900 厚 hậuⓗ 忠厚 trung hậu, 深厚 thâm hậu, 仁厚 nhân hậu 49600 砂 saⓗ 朱砂 chu sa, 丹砂 đan sa 124400 泵 bơmⓥ 丐泵 cái bơm, 泵渃 bơm nước 241600 砛 ngầmⓥ 艚砛 tàu ngầm, 澿砛 ngấm ngầm 163700 砭 biếmⓥ 針砭 châm biếm 375000 砭 bìmⓥ 砭䒦 bìm bịp ※𡨸翻音 4 𨒸 chuồnⓥ 𨒸𠅒 chuồn mất 169100 面 diệnⓗ 交面 giao diện, 徵面 trưng diện, 方面 phương diện 46800 耐 nạiⓗ 忍耐 nhẫn nại 221000 迾 lướtⓥ 𢭹迾 lấn lướt, 𪫦迾 lả lướt 233700 殃 ươngⓗ 災殃 tai ương 109300 勁 cưngⓥ ⇔ 勁 cứng | 勁勁 cưng cứng 249300 勁 cứngⓥ 剛勁 cương cứng, 勁哈 cứng cáp, 勁勁 cưng cứng 131100 韭 kiệuⓥ 榘韭 củ kiệu 358200 背 bốiⓗ 背景 bối cảnh 143500 背 bộiⓗ 背約 bội ước, 背薄 bội bạc, 背恩 bội ơn 193200 貞 trinhⓗ 貞白 trinh bạch, 貞女 trinh nữ, 貞原 trinh nguyên ※𡨸翻音 206700 虐 ngượcⓗ 虐待 ngược đãi, 暴虐 bạo ngược 73300 省 tỉnhⓗ 省蒞 tỉnh lị, 省永福 tỉnh Vĩnh Phúc, 省略 tỉnh lược 37200 省 xĩnhⓥ 侊省 xoàng xĩnh 4 省 xỉnhⓥ 𨻬省 xó xỉnh 4 𨒺 quanhⓥ 𨒺𢮩 quanh co, 𨗺𨒺 loanh quanh, 終𨒺 chung quanh 78500 削 tướcⓗ 削𤿭𣘃 tước vỏ cây, 削奪 tước đoạt, 𢭯削 quét tước 226300 昧 muộiⓗ 迷昧 mê muội, 暗昧 ám muội, 愚昧 ngu muội 395800 𠱤 chộiⓥ 𡒻𠱤 chật chội 358200 𥄬 ngủⓥ 房𥄬 phòng ngủ, 𢞂𥄬 buồn ngủ, 𥄬𧻭 ngủ dậy 58800 𠳐 vângⓥ 㖡𠳐 dạ vâng ※𡨸翻音 195000 是 thịⓗ 是非 thị phi 24200 眇 xỉuⓥ 𤴥眇 ngất xỉu, 𪷉眇 té xỉu, 眇卬眇𨂔 xỉu ngang xỉu dọc 331300 𥄭 ngóⓥ 𥄭𧡊 ngó thấy, 𥄭𱎸 ngó nghiêng, 𥄭𨀑 ngó ngoáy 241600 𥄮 nhắmⓥ 𥄮眜 nhắm mắt ※𡨸翻音 125400 盻 hễⓥ 盻吶𱺵𫜵 hễ nói là làm 221000 則 tắcⓗ 法則 phép tắc, 規則 quy tắc, 正則 chính tắc ※𡨸翻音 122800 𧴤 bóiⓥ 䀡𧴤 xem bói 423500 眨 mậpⓥ 眨𥊚 mập mờ ※𡨸翻音 206700 哇 oàⓥ 哭哇 khóc oà 266500 咭 kétⓥ 嗗咭 cót két, 咭鉑 két bạc 311400 咾 láoⓥ 溷咾 hỗn láo 262400 𠳖 cạpⓥ 咜𠳖 xà cạp 257200 哋 rịaⓥ 鉢哋 bát rịa 358200 𠴏 mangⓥ ⇔ 𠴏 máng | 𠴏𠴏 mang máng 37500 𠴏 mángⓥ 𠴏𠴏 mang máng 358200 冒 mạoⓗ 冒險 mạo hiểm, 冒名 mạo danh 193200 映 anhⓥ ⇔ 映 ánh | 映映 anh ánh 6800 映 ánhⓗ 反映 phản ánh, 映射 ánh xạ, 映𤏬 ánh sáng 106100 星 tengⓥ 星鋲 teng beng 4 星 tinhⓗ 明星 minh tinh, 占星 chiêm tinh, 零星 linh tinh ※𡨸翻音 48100 咟 bécⓥ 咟噴 béc phun, 咟支 béc-giê ※𡨸翻音 395800 咟 bếchⓥ   ※𡨸翻音 4 㖇 nhâyⓥ 㖇𣼸 nhây nhớt 4 㖇 nheⓥ 㖇𤘓 nhe nanh, 𠴍㖇 nhắn nhe ※𡨸翻音 319900 咵 súaⓥ 𣞶咵 sến súa 4 咵 sụaⓥ 嗾咵 sặc sụa 460700 咧 lệtⓥ 咧𡋾 lệt bệt, 咧𣻂 lệt sệt 4 咦 giⓥ   ※𡨸翻音 460700 昭 chiêuⓥ 姑昭 cô chiêu, 冘昭 đăm chiêu, 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêu 209000 咥 híⓥ 吁咥 hú hí, 𠊛叫馭咥 người kêu ngựa hí 237400 䟓 đỉnhⓥ 𨆟䟓 đủng đỉnh 121700 䟔 phócⓥ 𬦮䟔 nhảy phóc ※𡨸翻音 358200 𧾿 tréoⓥ 𨅸𧾿蹎 đứng tréo chân, 咮𧾿 tru tréo 358200 冑 trụⓗ 甲冑 giáp trụ 118200 胃 vịⓗ 液胃 dịch vị 22100 界 giớiⓗ 界限 giới hạn, 邊界 biên giới, 女界 nữ giới 10400 虶 bòⓥ 虶𦘧 bò vẽ 83000 虶 vòⓥ 𧔋虶 tò vò 358200 虹 vồngⓥ 橋虹 cầu vồng, 高虹𬨠 cao vồng lên, 虹𧃷 vồng khoai 423500 思 tưⓗ 思慮 tư lự, 思想 tư tưởng, 思維 tư duy 14700 思 tứⓗ 意思 ý tứ 151500 𣌵 quắpⓥ 𣌵𥙩 quắp lấy, 𢮩𣌵 co quắp ※𡨸翻音 358200 盅 chungⓗ 盅𨢇 chung rượu 39700 㖆 khụcⓥ 㖆咯 khục khặc 4 品 phẩmⓥ 品𦭷 phẩm màu ⓗ 品質 phẩm chất, 產品 sản phẩm, 食品 thực phẩm ※𡨸翻音 56000 哃 đùngⓥ 哃哃 đùng đùng 221000 𠲢 ríuⓥ 𠮩𠲢 líu ríu, 𠲢挒 ríu rít ※𡨸翻音 288100 咽 yếtⓗ 咽喉 yết hầu 230700 𠲺 ngoamⓥ ⇔ 𠲺 ngoáp | 𠲺𠲺 ngoam ngoáp 4 𠲺 ngoápⓥ 𠲺𠲺 ngoam ngoáp 4 𠲺 ngópⓥ 𢶼𠲺 ngoi ngóp 4 咮 truⓥ 咮𧾿 tru tréo, 咮如㹥 tru như chó, 𣹗咮 trơn tru 343200 咮 trụaⓥ 摨咮 trầy trụa 4 𠲟 cớnⓥ 𢏣𠲟 cong cớn 4 𠲏 nhắmⓥ 𠲏𨢇 nhắm rượu 125400 𠲣 hoétⓥ 𧹻𠲣 đỏ hoét, 花𠲣 hoa hoét 4 响 hắngⓥ 哅响 húng hắng, 响𠰩 hắng giọng 4 哘 hẵngⓥ 哘抵妬 hẵng để đó 460700 哈 cápⓥ 哈光 cáp quang, 𩛃哈 quà cáp 257200 哈 ngápⓥ 哈𨱽 ngáp dài ※𡨸翻音 319900 咷 trếuⓥ 咷啅 trếu tráo 4 咷 trệuⓥ 秩咷 trật trệu 4 㖉 xíⓥ 醜㖉 xấu xí, 㖉扠 xí xoá 189000 𠱓 ngoaiⓥ 𢢯𠱓 nguôi ngoai 4 哅 húngⓥ 哅响 húng hắng 4 咯 khặcⓥ 㖆咯 khục khặc 4 咯 kháchⓥ 咯咯 khanh khách, 𪀄咯 chim khách 40300 咯 khanhⓥ ⇔ 咯 khách | 咯咯 khanh khách 282400 哆 đứⓥ 哆𣴙 đứ đừ, 𱖗哆𫥨 ngồi đứ ra 4 𠲜 chềnhⓥ 𫯳𠲜 chồng chềnh, 𠲜𪝼 chềnh ềnh 4 𠲅 sạcⓥ 汴𠲅 bin (pin) sạc 395800 𠲕 nhăngⓥ 掕𠲕 lăng nhăng, 𠐔𠲕 nhố nhăng 4 𠲔 nhiếcⓥ 𠻵𠲔 mắng nhiếc 4 咬 raoⓥ 𦼔咬 rêu rao 197300 𠲖 êⓥ 𠲖阿 ê a, 𠲖痆 ê chề ※𡨸翻音 223900 咳 hỡiⓥ 咳喂 hỡi ôi 303500 𠱔 thủⓥ 𠱔𠱈 thủ thỉ 12800 咤 sãⓥ 咤𠼾 sã suồng 4 咹 ănⓥ 咹𩚵 ăn cơm, 咹𢵉 ăn bám, 式咹 thức ăn 14600 哪 náⓥ 赧哪 nấn ná 395800 哏 cắnⓥ 哏𪘵 cắn răng, 㹥哏 chó cắn 165500 𠲠 thầuⓥ 主𠲠 chủ thầu, 𫜵𠲠 làm thầu 163700 𠲡 hãoⓥ 許𠲡 hứa hão , 𠲡玄 hão huyền 395800 炭 thanⓥ 炭𥒥 than đá, 𡍚炭 lầm than 123800 迴 hồiⓗ 輪迴 luân hồi 48400 𣭃 sùⓥ ⇔ 𣭃 xù | 𣭃嚏 sù sì 4 𣭃 xùⓥ 瀘𣭃 lù xù, 𣭃𧴱 xù nợ, 𠽤𣭃 kếch xù 214600 骨 cốtⓗ 𩩫骨 xương cốt, 骨幹 cốt cán, 骨肉 cốt nhục 171600 幽 uⓗ 幽暗 u ám, 幽𢞂 u buồn, 幽谷 u cốc ※𡨸翻音 4 拜 báiⓗ 崇拜 sùng bái, 拜別 bái biệt ※𡨸翻音 343200 拜 váiⓥ 懇拜 khấn vái, 拜𥚄 vái lạy 358200 看 khánⓗ 看者 khán giả 106700 矩 củⓗ 規矩 quy củ 140700 矧 thẫnⓥ 矧悇 thẫn thờ 423500 牲 sinhⓗ 犧牲 hi sinh 11200 𥝽 cấyⓥ 𥝽穭 cấy lúa ※𡨸翻音 311400 香 húngⓥ 香料 húng-lìu 4 香 hươngⓗ 菍香 nấm hương, 香案 hương án, 藿香 hoắc hương 91300 秭 tỉⓗ 秭富 tỉ phú, 亙秭 hàng tỉ, 𠀧秭銅 ba tỉ đồng 36600 䄱 bàngⓥ 𦹯䄱 cỏ bàng, 𧄑䄱 cói bàng 134000 秋 thâuⓥ ⇔ 秋 thu | 𠦳秋 ngàn thâu 295200 秋 thuⓗ 𬁒秋 mùa thu, 立秋 lập thu ※𡨸翻音 37100 科 khoaⓗ 科學 khoa học, 醫科 y khoa, 科試 khoa thi 55400 重 chồngⓥ 重㩫 chồng chất, 重埬 chồng đống 55100 重 chùngⓥ 縶重 chập chùng 4 重 trọngⓗ 關重 quan trọng, 重要 trọng yếu, 重用 trọng dụng 23700 重 trùngⓗ 重疊 trùng điệp, 重逢 trùng phùng, 重程 trùng trình 144600 竿 cầnⓥ 竿鉤 cần câu, 竿𫽚 cần cẩu 20500 笈 cặpⓥ 笈𥰇 cặp kè, 笈對 cặp đôi ※𡨸翻音 143100 笈 kípⓥ 秘笈 bí kíp 288100 笀 măngⓥ 笀西 măng tây, 𢫚笀 xáo măng, 嗤笀 xi-măng ※𡨸翻音 246400 𥫭 nứaⓥ 𣘃𥫭 cây nứa 395800 𠜮 húiⓥ 𠜮𩯀 húi tóc ※𡨸翻音 423500 段 đoạnⓗ 段塘 đoạn đường, 分段 phân đoạn, 手段 thủ đoạn 80900 㑝 lóngⓥ 㗂㑝 tiếng lóng 282400 㑘 giáyⓥ 𠊛㑘 người Giáy 4 㑜 chịtⓥ 𦁢㑜 chằng chịt ※𡨸翻音 358200 㑜 dịtⓥ ⇔ 㑜 chịt | 𦁢㑜 dằng dịt 460700 侼 bụtⓥ 翁侼 ông Bụt, 𩂐侼 dâm bụt 167600 俌 bôⓥ 俌老 bô lão 230700 便 tiệnⓗ 方便 phương tiện, 順便 thuận tiện, 不便 bất tiện 91300 俉 ngữⓥ 俉𧘇𫜵咹之得 ngữ ấy làm ăn gì được 111400 俖 bĩⓥ 俖㥬 bĩ bàng 460700 俠 hiệpⓗ 豪俠 hào hiệp, 俠客 hiệp khách, 劍俠 kiếm hiệp 54200 俓 khểnhⓥ 伋俓 khấp khểnh, 㑲俓 nằm khểnh ※𡨸翻音 4 修 tuⓗ 修士 tu sĩ, 修業 tu nghiệp, 修行 tu hành 140000 俏 tẹoⓥ 子俏 tí tẹo, 咹俏 ăn tẹo, 瞭俏 lẹo tẹo 331300 侱 rìnhⓥ 侱摺 rình rập, 𫫭侱 khai rình ※𡨸翻音 204600 俚 láiⓥ 俚販 lái buôn 121700 保 bảoⓗ 保護 bảo hộ, 擔保 đảm bảo, 保持 bảo trì 17700 保 bầuⓥ 保舉 bầu cử , 評保 bình bầu, 𠫾保 đi bầu ※𡨸翻音 64700 保 bửuⓗ ⇔ 保 bảo ※𡨸翻音 311400 促 thúcⓥ 促𠽖 thúc giục, 催促 thôi thúc, 敦促 đôn thúc 84800 促 xúcⓗ 逼促 bức xúc, 促進 xúc tiến, 促諂 xúc xiểm 88600 侶 lữⓗ 伴侶 bạn lữ 288100 侶 lứaⓥ 侶對 lứa đôi, 共侶 cùng lứa 233700 俋 ọpⓥ 俋𠇺 ọp ẹp ※𡨸翻音 375000 侺 sumⓥ 侺茌 sum sê, 侺合 sum họp ※𡨸翻音 375000 侺 sùmⓥ 侺叉 sùm sòa ※𡨸翻音 460700 侺 xumⓥ ⇔ 侺 sum | 侺茌 xum xuê 460700 俄 ngaⓗ 聯邦俄 Liên bang Nga ※𡨸翻音 48300 俐 lợiⓗ 伶俐 lanh lợi 33300 俗 tụcⓗ 俗語 tục ngữ, 風俗 phong tục, 通俗 thông tục 31100 俛 mĩmⓥ 俛腜 mĩm môi 460700 俇 khùngⓥ 癲俇 điên khùng, 浽俇 nổi khùng, 俇俇 khùng khùng 4 係 hầyⓥ 𠍣係 bầy hầy 4 係 hệⓗ 干係 can hệ, 關係 quan hệ, 係重 hệ trọng 29600 信 tinⓥ 信息 tin tức, 𢚸信 lòng tin, 信用 tin dùng ※𡨸翻音 15500 信 tínⓗ 信仰 tín ngưỡng, 信徒 tín đồ, 信服 tín phục ※𡨸翻音 78000 𠈭 làoⓥ 𠊛𠈭 người Lào , 𫇿𠈭 thuốc lào 233700 皇 hoàngⓗ 皇家 hoàng gia, 皇宮 hoàng cung, 皇后 hoàng hậu 36200 𨈒 vócⓥ 𨈒𠊛 vóc người, 𨈒𠍵 vóc dáng, 尋𨈒 tầm vóc 272500 泉 tuyềnⓗ 九泉 cửu tuyền, 黃泉 hoàng tuyền 358200 皈 quyⓗ 皈依 quy y 40000 鬼 quẩyⓥ 油炸鬼 dầu cháo quẩy 4 鬼 quỷⓗ 惡鬼 ác quỷ, 魔鬼 ma quỷ, 鬼使 quỷ sứ 138400 侵 xâmⓥ 侵入 xâm nhập, 侵害 xâm hại, 侵犯 xâm phạm ※𡨸翻音 152600 侯 hầuⓥ 侯歇 hầu hết, 侯如 hầu như ⓗ 諸侯 chư hầu, 爵侯 tước hầu ※𡨸翻音 61500 侷 cộcⓥ 裙侷 quần cộc, 侷椂 cộc lốc, 侷𣝀 cộc cằn 311400 帥 soáiⓗ 統帥 thống soái 395800 帥 suýⓗ 旗帥 cờ suý 395800 追 truyⓗ 追及 truy cập, 追𨓡 truy lùng, 追尋 truy tìm 136900 俊 tuấnⓗ 俊傑 tuấn kiệt, 俊秀 tuấn tú, 英俊 anh tuấn 104500 盾 thuẫnⓗ 餅盾 bánh thuẫn, 矛盾 mâu thuẫn, 後盾 hậu thuẫn 163700 逅 cấuⓗ 邂逅 giải cấu 166400 徍 nhầyⓥ 徍濡 nhầy nhụa, 𠍣徍 bầy nhầy ※𡨸翻音 395800 待 đãiⓗ 別待 biệt đãi, 優待 ưu đãi, 對待 đối đãi 166400 待 đợiⓥ 䟻待 chờ đợi, 懞待 mong đợi 88800 徊 hồiⓗ 徘徊 bồi hồi, 徊𪡄 hồi hộp, 徊𤿰 hồi trống 48400 律 luậtⓗ 律例 luật lệ, 律師 luật sư 25400 後 hậuⓗ 後裔 hậu duệ, 後方 hậu phương, 後世 hậu thế 49600 剎 sátⓗ 剎那 sát na ※𡨸翻音 40700 俞 ruaⓥ 鬚俞 tua rua 4 𡭰 xíuⓥ 子𡭰 tí xíu, 𡮈𡭰 nhỏ xíu ※𡨸翻音 211400 逃 đàoⓗ 逃走 đào tẩu, 逃脫 đào thoát, 逃伍 đào ngũ 56800 卻 khướcⓗ 卻辭 khước từ 375000 食 thựcⓗ 飲食 ẩm thực, 食單 thực đơn 16500 盆 bồnⓗ 盆栽 bồn tài, 盆地 bồn địa, 蘿搽盆 lá chà bồn 233700 𦙶 cổⓥ 㹯高𦙶 hươu cao cổ, 𦙶𢬣 cổ tay, 𦙶襖 cổ áo 47200 𦚗 tópⓥ 𦚗𦝺 tóp mỡ, 𦚗浹 tóp tép, 悄𦚗 teo tóp 423500 𣍪 phinhⓥ ⇔ 𣍪 phính | 𣍪𣍪 phinh phính 4 𣍪 phínhⓥ 𰇷𣍪 phúng phính 4 胚 phôiⓗ 胚胎 phôi thai 237400 𦚈 thạchⓥ 𦚈蔞俱 thạch rau câu 130300 胓 phìnhⓥ 脹胓 trương phình, 胓𫥨 phình ra 288100 胣 dạⓥ 䏾胣 bụng dạ, 胣𡥵 dạ con, 胣𪠗 dạ dày 114100 胕 hủⓥ 豆胕 tàu-hủ 249300 胕 phớⓥ 豆胕 tào-phớ 4 胕 phởⓥ 豆胕 tào-phở 282400 胉 bệchⓥ 𤽸胉 trắng bệch 375000 胞 bàoⓗ 胞胎 bào thai, 同胞 đồng bào, 細胞 tế bào 82000 𦙴 chỏⓥ 蒐𦙴 cùi chỏ, 𪐬𦙴 ngòn chỏ, 指𦙴 chỉ chỏ 395800 䏠 sấpⓥ 㑲䏠 nằm sấp, 挹䏠 úp sấp, 䏠紙 sấp giấy 423500 𦚐 ràⓥ 誺𦚐 rầy rà 282400 胒 nềⓥ 浮胒 phù nề, 𩈘胒 mặt nề 139300 胒 sềⓥ 粗胒 sồ sề 4 胎 thaiⓗ 投胎 đầu thai, 胎兒 thai nhi, 胚胎 phôi thai 167600 負 phụⓗ 負𢚸 phụ lòng, 負責 phụ trách, 自負 tự phụ 45700 勉 miễnⓗ 勉強 miễn cưỡng 134000 𤞖 lòiⓥ 𤞼𤞖 lợn lòi 343200 𤞽 mangⓥ 𡥵𤞽𡥵狔 con mang con nai 37500 𤞐 chồnⓥ 𡥵𤞐 con chồn, 虎豹𤞺𤞐 hổ báo cáo chồn 206700 風 phongⓗ 病風 bệnh phong, 風濕 phong thấp, 風俗 phong tục ※𡨸翻音 54900 風 phôngⓥ 風𡨸 phông chữ ※𡨸翻音 4 𤞪 rợⓥ 蠻𤞪 man rợ 358200 𤞑 hòiⓥ 狹𤞑 hẹp hòi 460700 㹯 hươuⓥ 𡥵㹯 con hươu, 㹯𣇟 hươu sao, 㹯高𦙶 hươu cao cổ 121700 狡 giảoⓗ 奸狡 gian giảo, 狡猾 giảo hoạt, 狡詐 giảo trá 460700 迻 đưaⓥ 迻迍 đưa đón, 𣁲迻 đong đưa, 餞迻 tiễn đưa 22800 怨 oánⓗ 讎怨 thù oán, 哀怨 ai oán, 怨𢚷 oán giận 249300 急 cấpⓗ 急迫 cấp bách, 危急 nguy cấp 23900 急 gấpⓥ 急𢰽 gấp gáp, 急捽 gấp rút 120700 急 kípⓥ 懃急 cần kíp 288100 訂 đínhⓗ 訂正 đính chính, 訂婚 đính hôn, 考訂 khảo đính 257200 計 kêⓗ 列計 liệt kê 98700 計 kếⓗ 計劃 kế hoạch, 計算 kế toán, 謀計 mưu kế 43900 計 kểⓥ 計𡀯 kể chuyện, 計功 kể công, 計𣠲 kể lể 33700 訃 phóⓗ 告訃 cáo phó 63900 哀 aiⓗ 哀怨 ai oán 20300 亭 đìnhⓗ 亭𡌽 đình đám 24600 度 đạcⓗ 勘度 khám đạc, 𣘊度 đồ đạc 272500 度 độⓗ 過度 quá độ, 澄度 chừng độ 18400 奕 dịchⓗ 赫奕 hách dịch 43300 庭 đìnhⓗ 家庭 gia đình 24600 𤵖 vếtⓥ 𤵖跡 vết tích, 𤵖傷 vết thương 152600 𤵕 khờⓥ 𤵕叩 khờ khạo, 傴𤵕 khù khờ, 𠻇𤵕 dại khờ 358200 疫 dịchⓗ 瘟疫 ôn dịch, 防疫 phòng dịch, 檢疫 kiểm dịch 43300 𠡧 rángⓥ 𠡧飭 ráng sức 288100 姿 tưⓗ 姿容 tư dung 14700 音 âmⓗ 發音 phát âm, 音樂 âm nhạc, 音聲 âm thanh ※𡨸翻音 91700 帝 đếⓗ 皇帝 hoàng đế, 上帝 thượng đế, 帝國 đế quốc 151500 施 thiⓗ 施工 thi công, 施恩 thi ân, 施行 thi hành ※𡨸翻音 19600 施 thíⓗ 布施 bố thí ※𡨸翻音 72500 𣃣 vừaⓥ 𣃣𢚸 vừa lòng, 𣃣沛 vừa phải, 𣃣㵋 vừa mới 17300 差 saiⓗ 差𡍚 sai lầm, 差分 sai phân, 差數 sai số 65800 差 siⓗ 參差 sâm si 246400 美 mĩⓗ 完美 hoàn mĩ, 華美 hoa mĩ, 絕美 tuyệt mĩ 12100 美 mỉⓥ 細美 tỉ mỉ 358200 姜 khươngⓗ 𣱆姜 họ Khương 252500 叛 bạnⓗ 叛逆 bạn nghịch 14100 送 tốngⓗ 護送 hộ tống, 送別 tống biệt, 送餞 tống tiễn 226300 籺 hạtⓥ 籺仁 hạt nhân 85400 籺 hộtⓥ ⇔ 籺 hạt | 𠁻籺𧕚 chuỗi hột trai 295200 迷 maⓥ 班迷屬 Buôn Ma Thuột 125900 迷 mêⓗ 昏迷 hôn mê, 迷信 mê tín, 迷宮 mê cung ※𡨸翻音 125900 前 tiềnⓗ 前輩 tiền bối, 前途 tiền đồ 16300 酋 tùⓗ 酋長 tù trưởng 79100 首 thúⓗ 自首 tự thú, 投首 đầu thú, 首罪 thú tội 74100 首 thủⓗ 首都 thủ đô, 首相 thủ tướng, 首長 thủ trưởng 12800 逆 nghịchⓥ 逆𤼔 nghịch ngợm, 𥘷逆𡐙 trẻ nghịch đất;ⓗ 忤逆 ngỗ nghịch, 逆境 nghịch cảnh, 逆向 nghịch hướng ※𡨸翻音 157400 逆 ngượcⓥ 忤逆 ngỗ ngược, 逆徠 ngược lại, 逆向 ngược hướng 73300 𤇤 xàoⓥ 𤇤𤍇 xào nấu, 𬖾𤇤 phở xào 311400 𤈝 nghẹⓥ 𤮗𤈝 lọ nghẹ 4 𤇌 khoⓥ 𬚸𤇌 thịt kho 127400 炳 bảnhⓥ 炳包 bảnh bao 343200 𤇨 phơiⓥ 𤇨排 phơi bày, 𤇨䏾 phơi bụng, 𤇨枯 phơi khô ※𡨸翻音 209000 𤇊 bừngⓥ 𧹻𤇊 đỏ bừng, 熷𤇊 tưng bừng 198600 炶 đomⓥ ⇔ 炶 đóm | 炶炶 đom đóm 460700 炶 đómⓥ 𫁵炶 điếu đóm, 炶炶 đom đóm 423500 炟 ránⓥ 餅炟 bánh rán, 𪃿炟 gà rán 266500 畑 đènⓥ 𤎕畑 tắt đèn, 琫畑 bóng đèn, 架畑 giá đèn ※𡨸翻音 122800 炸 cháoⓥ 油炸鬼 dầu cháo quẩy 272500 炸 tạcⓗ 炸彈 tạc đạn, 轟炸 oanh tạc 179900 𤇧 sưởiⓥ 爐𤇧 lò sưởi, 𤇧𣌝 sưởi nắng 209000 𤇪 chínⓥ 𤍇𤇪 nấu chín, 𬃻𤇪 trái chín 138400 炩 rànhⓥ 炩脈 rành mạch, 炩炩 rành rành, 炩𤈠 rành rọt 272500 炵 chongⓥ 炵畑 chong đèn, 炵炵 chong chong 4 炮 bàoⓗ 炮製 bào chế 82000 炮 pháoⓗ 炮臺 pháo đài, 炮花 pháo hoa 223900 𤇥 lậpⓥ 𤇥𤍶 lập loè, 吶𤇥潗 nói lập bập 24100 炫 huyễnⓗ 炫耀 huyễn diệu 4 炥 phọtⓥ ⇔ 炥 phụt 395800 炥 phụtⓥ 𠺙炥 thổi phụt, 畑炥𤎕 đèn phụt tắt 358200 炪 đốtⓥ 炪焒 đốt lửa, 炪畑 đốt đèn, 被螉炪 bị ong đốt 115700 炤 chiểuⓥ ⇔ 照 chiểu | 阮廷炤 Nguyễn Đình Chiểu 311400 洡 lộiⓥ 𣵰洡 lặn lội 185000 𣵮 bưngⓥ 𣵮洴 bưng biền ※𡨸翻音 257200 𣴛 nhúngⓥ 𣴛𢬣 nhúng tay, 𣴛渃 nhúng nước 303500 𣴜 thácⓥ 𣴜渃 thác nước, 𣴜𡹡 thác ghềnh, 𤯩𣴜 sống thác 112500 洪 hồngⓗ 洪水 hồng thuỷ 76000 洒 tướiⓥ 洒消 tưới tiêu 230700 洏 nhèⓥ 哭洏 khóc nhè, 洏𪥘󠄁𣈜 nhè cả ngày, 洏頭𦓡打 nhè đầu mà đánh 319900 洃 hôiⓥ 苿洃 mùi hôi, 蒲洃 mồ hôi, 打洃 đánh hôi 169100 洌 rétⓥ 𬰊洌 giá rét 191000 洟 dượiⓥ 沲洟 dã dượi 4 洟 rườiⓥ ⇔ 洟 rượi | 洟洟 rười rượi 460700 洟 rượiⓥ 𠖾洟 mát rượi, 癒洟 rũ rượi, 洟洟 rười rượi 331300 洷 xóiⓥ 洷𤷱 xói mòn, 𢸡洷 xỉa xói 460700 𣴒 ximⓥ 渃𣴒淁 nước xim xíp ※𡨸翻音 4 𣁲 đongⓥ 𣁲迻 đong đưa 358200 洸 thoangⓥ ⇔ 洸 thoáng | 洸洸 thoang thoáng 4 洸 thoángⓥ 𤈛洸 loáng thoáng, 隰洸 thấp thoáng, 洸氣 thoáng khí 214600 洩 dáyⓥ 洳洩 dơ dáy 4 洩 gỵaⓥ 𣾹洩 giặt gỵa 4 洞 đồngⓥ 洞海 Đồng Hới 7600 洞 độngⓗ 山洞 sơn động 8400 𣳮 rửaⓥ 𣳮𢬣 rửa tay, 𣳮錢 rửa tiền 176900 洄 hóiⓥ 掏汒𢵼洄 đào mương vét hói, 𢵼洄引渃 vét hói dẫn nước 423500 洗 tẩyⓗ 洗滌 tẩy sạch, 𫇿洗 thuốc tẩy, 洗腦 tẩy não ※𡨸翻音 191000 活 hoạtⓗ 生活 sinh hoạt, 復活 phục hoạt, 活潑 hoạt bát 44900 㳜 hiuⓥ 𤂂㳜 đìu hiu, 㳜𣔲 hiu quạnh ※𡨸翻音 423500 涎 diênⓗ 龍涎香 long diên hương 343200 涎 rờnⓥ 摺涎 rập rờn 423500 𣴓 cạnⓥ 噥𣴓 nông cạn, 北𣴓 Bắc Kạn (Cạn) 223900 洫 hứcⓥ 好洫 háo hức ※𡨸翻音 288100 派 pháiⓗ 派派 phe phái, 幫派 bang phái, 黨派 đảng phái ※𡨸翻音 110800 派 pheⓥ 派派 phe phái, 𢺹派 chia phe, 派㧊 phe phẩy 82500 洮 rệuⓥ 𭬙洮 mục rệu, 洮𰛴 rệu rạo, 𬃻𣘃洮 trái cây rệu 460700 染 nhiễmⓗ 傳染 truyền nhiễm, 染病 nhiễm bệnh, 污染 ô nhiễm 96800 染 nhuộmⓥ 染襖 nhuộm áo, 廠染 xưởng nhuộm 331300 洚 giángⓥ 洚朱𠬠梞 giáng cho một gậy 226300 洛 lácⓥ 𢸠洛 khoác lác, 𦠱洛 phét lác , 洛鐸 lác đác 295200 洛 lạcⓗ 洛陽 Lạc Dương 58800 𣴙 đừⓥ 𤻻𣴙 mệt đừ, 哆𣴙 đứ đừ, 𡃖𣴙 lừ đừ 460700 洋 dươngⓗ 大洋 đại dương, 海洋 hải dương, 洋琴 dương cầm 62300 洴 biềnⓥ 𣵮洴 bưng biền 423500 洲 châuⓗ 洲亞 Châu Á, 洲陸 châu lục 37500 泿 cấnⓥ 泿渃 cấn nước 257200 洆 chửngⓥ 𨁟捕洆 ngã bổ chửng 303500 洳 dơⓥ ⇔ 洳 nhơ | 洳𣵲 dơ bẩn 375000 洳 nhơⓥ 洳𣵲 nhơ bẩn, 洳溽 nhơ nhuốc, 洳名 nhơ danh ※𡨸翻音 252500 恄 ghétⓥ 讎恄 thù ghét ※𡨸翻音 230700 恅 làuⓥ 恅恅 làu làu, 恅垉 làu bàu 358200 恾 màngⓥ 空恾名利 không màng danh lợi, 𢠩恾 mơ màng 211400 恾 mòngⓥ ⇔ 恾 màng | 𢠩恾 mơ mòng 343200 恓 tâyⓥ 念恓 niềm tây, 𥢆恓 riêng tây 49800 恆 hằngⓗ 恆𢆥 hằng năm, 恆𣎃 hằng tháng , 恆數 hằng số 130300 恢 khôiⓗ 恢復 khôi phục 204600 恍 hoảngⓗ 恍惚 hoảng hốt 106100 𢘽 dáiⓥ 坤朱𠊛些𢘽 khôn cho người ta dái 4 𢘽 ráiⓥ ⇔ 𢘽 dái 276900 𢙲 lỡⓥ 𢙲廊 lỡ làng, 𢙲蹎 lỡ chân, 𠬃𢙲 bỏ lỡ 189000 𢙲 nhỡⓥ ⇔ 𢙲 lỡ 395800 𢙫 dớnⓥ ⇔ 𢙫 nhớn 4 𢙫 nhớnⓥ 𢙫㦡 nhớn nhác 460700 𢚼 ngợpⓥ 𤶜𢚼 choáng ngợp, 𢚼𡗶 ngợp trời 343200 恬 đềmⓥ 淹恬 êm đềm 460700 恬 điềmⓗ 恬靜 điềm tĩnh, 恬淡 điềm đạm, 恬然 điềm nhiên 226300 恬 đimⓥ 呢烏恬 nê-ô-đim, 坡𤄷喈烏恬 bơ(pơ)-ra-de-o-đim ※𡨸翻音 4 恤 tuấtⓗ 死恤 tử tuất 331300 㤧 cáuⓥ 㤧噶 cáu gắt 311400 㤚 hăngⓥ 㤚醝 hăng say, 兇㤚 hung hăng, 㤚𢲨 hăng hái 189000 恪 khácⓥ 恪僥 khác nhau, 恪常 khác thường 10900 恪 khangⓥ ⇔ 恪 khác | 恪恪 khang khác 288100 𢙕 ghiếcⓥ 𡃍𢙕 gớm ghiếc 358200 㤝 suôngⓥ 羹㤝 canh suông, 許㤝 hứa suông 295200 恨 hằnⓥ 恨學 hằn học, 讎恨 thù hằn 343200 恨 hậnⓗ 讎恨 thù hận, 悔恨 hối hận, 怨恨 oán hận 170700 𢘾 nhờⓥ 𢘾𡲤 nhờ vả, 𤍶𢘾 nhoè nhờ 65400 𡧲 giữaⓥ 於𡧲 ở giữa, 𡧲澄 giữa chừng 26400 宣 toenⓥ 宣宛 toen hoẻn 4 宣 tuyênⓗ 宣布 tuyên bố, 宣傳 tuyên truyền, 宣判 tuyên phán 57000 宦 hoạnⓗ 宦官 hoạn quan, 宦𤞼 hoạn lợn 237400 室 thấtⓗ 家室 gia thất, 寢室 tẩm thất, 心室 tâm thất 75400 突 độtⓗ 衝突 xung đột, 突然 đột nhiên, 突兀 đột ngột ※𡨸翻音 89600 突 đuộtⓥ 𣦎突 thẳng đuột, 悛突 thuôn đuột 4 穿 xuyênⓗ 穿過 xuyên qua, 𠫾穿 đi xuyên, 穿鑿 xuyên tạc 82000 客 kháchⓗ 客棧 khách sạn, 接客 tiếp khách, 客觀 khách quan 40300 冠 quanⓗ 衣冠 y quan ※𡨸翻音 7800 冠 quánⓗ 冠詞 quán từ, 冠軍 quán quân ※𡨸翻音 89300 𢒎 bayⓥ 𣛠𢒎 máy bay, 𢒎𧊉 bay bướm, 𢒎𫅤 bay lượn 33100 軍 quânⓗ 軍隊 quân đội, 陸軍 lục quân, 軍𪜯 quân lính 15000 祐 hựuⓗ 天祐 Thiên Hựu, 𫷨延祐 Chùa Diên Hựu, 黎維祐 Lê Duy Hựu 423500 祖 tổⓗ 始祖 thuỷ tổ, 祖國 tổ quốc, 祖蔭 tổ ấm 19900 神 thầnⓗ 精神 tinh thần, 傳神 truyền thần, 𢠈神 bần thần 34900 祝 chúcⓗ 恭祝 cung chúc, 祝𢜠 chúc mừng, 祝福 chúc phúc ※𡨸翻音 153900 祚 tộⓗ 阮長祚 Nguyễn Trường Tộ 460700 祠 từⓗ 祠堂 từ đường, 翁祠 ông từ 3600 𥘷 trẻⓥ 𥘷𡮈 trẻ nhỏ, 𥘷中 trẻ trung, 𥘷𡥵 trẻ con 29400 𥘶 rẽⓥ 𢺹𥘶 chia rẽ, 𥘶𩯀 rẽ tóc, 塘𥘶 đường rẽ 163700 𥙩 lấyⓥ 𥙩𫯳 lấy chồng, 𡨺𥙩 giữ lấy, 𥙩錢 lấy tiền 25600 䢖 trútⓥ 䢖𠬃 trút bỏ, 䢖𬺗 trút xuống ※𡨸翻音 276900 郡 quậnⓗ 郡橋紙 quận Cầu Giấy, 郡公 quận công 98300 退 thoáiⓗ 退𨆢 thoái lui, 退潮 thoái trào, 衰退 suy thoái 200800 退 thốiⓥ 𣅶進𣅶退 lúc tiến lúc thối, 退錢朱客 thối tiền cho khách 218000 屍 thâyⓥ 抨屍 phanh thây, 屍魔 thây ma, 屍偈 thây kệ 460700 屍 thiⓗ 屍體 thi thể, 屍骸 thi hài 19600 屋 ốcⓗ 房屋 phòng ốc 133000 屏 bìnhⓗ 𬌓屏風 tấm bình phong 18200 𢏣 congⓥ 𢏣𨙍 cong queo, 塘𢏣 đường cong, 𢏣𠲟 cong cớn 246400 陣 trậnⓗ 臨陣 lâm trận, 陣杶 trận đòn, 陣打 trận đánh 28200 陣 trặnⓥ 圇陣 tròn trặn 4 韋 viⓗ 𣱆韋 họ Vi, 韋𫉡 vi-rút ※𡨸翻音 51900 眉 miⓗ 𣯡眉 lông mi ※𡨸翻音 181400 孩 hàiⓗ 孩兒 hài nhi 130300 陛 bệⓗ 陛下 bệ hạ, 陛衛 bệ vệ, 堂陛 đường bệ ※𡨸翻音 193200 陧 nhétⓥ 陧𠓨 nhét vào, 抐陧 nhồi nhét 257200 𠚐 mọcⓥ 𠚐𬨠 mọc lên, 𦝄𠚐 trăng mọc, 𫬱𠚐 mời mọc 137700 除 chừaⓥ 除𩈘 chừa mặt, 除𫇿蘿 chừa thuốc lá 230700 除 trừⓗ 免除 miễn trừ, 剿除 tiễu trừ, 排除 bài trừ 102400 院 việnⓗ 書院 thư viện, 院冊 viện sách, 病院 bệnh viện 37200 姥 mụⓥ 婆姥 bà mụ 162300 姨 dìⓥ 姨𡒬 dì ghẻ 214600 姻 nhânⓗ 婚姻 hôn nhân, 姻緣 nhân duyên 6200 姦 gianⓗ 姦淫 gian dâm, 強姦 cưỡng gian 23800 怒 nộⓗ 憤怒 phẫn nộ 241600 架 giáⓗ 架畑 giá đèn, 架冊 giá sách 17800 㧝 càⓥ 㧝椒 cà tiêu, 𤛠㧝𨉞𠓨𣘃 trâu cà lưng vào cây 105500 㤎 daⓥ 㤎悊 da diết 104200 㤎 giaⓥ ⇔ 㤎 da 6500 飛 phiⓗ 飛工 phi công, 飛鏢 phi tiêu, 飛馭 phi ngựa 41800 盈 doanhⓗ 盈餘 doanh dư 44800 勇 dũngⓗ 勇士 dũng sĩ, 勇將 dũng tướng, 勇敢 dũng cảm 83500 癸 quýⓗ 癸未 Quý Mùi, 癸亥 Quý Hợi 65500 柔 nhuⓗ 溫柔 ôn nhu, 柔媚 nhu mì, 柔道 nhu đạo ※𡨸翻音 101300 矜 căngⓗ 驕矜 kiêu căng ※𡨸翻音 114700 矜 găngⓥ 𠄩邊矜 hai bên găng, 情形抔矜 tình hình bớt găng, 矜𢬣 găng tay 331300 紅 hồngⓗ 𦭷紅 màu hồng, 帖紅 thiếp hồng, 紅葉 hồng diệp 76000 紅 hườngⓥ ⇔ 紅 hồng 266500 𥾘 sợiⓥ 𥾘𩯀 sợi tóc ※𡨸翻音 169100 䊷 chàiⓥ 𩝇䊷 mồi chài 276900 紇 hụtⓥ 耗紇 hao hụt, 少紇 thiếu hụt, 紇唏 hụt hơi ※𡨸翻音 170700 紃 xuyếnⓥ 紃鐄 xuyến vàng, 嗃紃 xao xuyến 358200 約 ướcⓗ 約定 ước định, 條約 điều ước, 約數 ước số ⓥ 約呦 ước ao, 約懞 ước mong ※𡨸翻音 72500 級 cấpⓗ 上級 thượng cấp, 中級 trung cấp, 超級 siêu cấp ※𡨸翻音 23900 紀 kỉⓗ 世紀 thế kỉ, 紀念 kỉ niệm, 紀律 kỉ luật 74600 耕 canhⓗ 耕作 canh tác, 深耕 thâm canh 137700 耗 haoⓗ 損耗 tổn hao, 消耗 tiêu hao, 耗紇 hao hụt 230700 𣢹 lỏiⓥ 𠬃𣢹 bỏ lỏi, 卒𣢹 tốt lỏi 395800 耙 baⓥ 釘耙 đinh ba 12900 栔 khếⓥ 𣘃栔 cây khế 252500 泰 táyⓥ ⇔ 泰 thái 395800 泰 tháiⓗ 泰斗 thái đẩu, 否泰 bĩ thái, 泰蘭 Thái Lan 32800 秦 tầnⓗ 秦𦶀 tần ô ※𡨸翻音 204600 秦 tằnⓥ 秦賤 tằn tiện 460700 珥 nhèⓥ ⇔ 珥 nhẹ | 珥珥 nhè nhẹ 319900 珥 nhẹⓥ 珥瓖 nhẹ nhàng, 金類珥 kim loại nhẹ 104200 𨓡 lùngⓥ 追𨓡 truy lùng 169100 珠 châuⓗ 珍珠 trân châu, 珠寶 châu báu, 火珠 hoả châu 37500 𤥑 vòngⓥ 𤥑圇 vòng tròn, 𤥑𢬣 vòng tay, 𤥑𨒺 vòng quanh 50900 班 banⓗ 班𣎀 ban đêm, 班曥 ban trưa, 班頭 ban đầu ※𡨸翻音 26700 班 buônⓥ 班迷屬 Buôn Ma Thuột 112900 素 tốⓗ 要素 yếu tố, 元素 nguyên tố, 素質 tố chất 64700 匿 nắcⓥ 匿𦕗 nắc nẻ 4 匿 nặcⓗ 匿名 nặc danh 343200 匪 phỉⓗ 土匪 thổ phỉ 375000 挵 lòngⓥ 挵𢪬 lòng khòng, 挵𦄷 lòng thòng 38000 挵 lỏngⓥ 挵𣱾 lỏng lẻo, 挵𥵾 lỏng chỏng, 𠬃挵 bỏ lỏng 218000 捇 xáchⓥ 籃捇 làn xách 198600 𢬱 khépⓥ 𢬱𨷯 khép cửa, 𢬱罪 khép tội, 𢬱𠻨 khép kín ※𡨸翻音 257200 𢯒 bópⓥ 𢯒𭡽 bóp thắng 191000 𢯘 huơⓥ 𢯘𢬣 huơ tay, 𢯘鎌 huơ gươm 395800 𢯓 vàⓥ 𢯓𩚵 và cơm, 𧣕𢯓 tù và 100 𢭰 đổⓥ 𢭰步 đổ bộ, 𮞶𢭰 lật đổ, 𢭰𧅫 đổ rác 70500 栽 tàiⓗ 栽培 tài bồi 20900 挬 dụcⓥ ⇔ 挬 vụt 62300 挬 vụtⓥ 挬琫 vụt bóng, 挬𠫾 vụt đi, 挬戈 vụt qua ※𡨸翻音 214600 捕 bổⓥ 捕檜 bổ củi, 捕洆 bổ chửng 130300 挭 gánhⓥ 桄挭 quang gánh 140000 𢭳 dấuⓥ ⇔ 𢭳 giấu 87500 𢭳 giấuⓥ 隱𢭳 ẩn giấu, 𢭳掂 giấu giếm ※𡨸翻音 136900 𢭳 giuⓥ ⇔ 𢭳 giú | 𢭳𢭳 giu giú 460700 𢭳 giúⓥ ⇔ 𢭳 giấu | 𢭳𢭳 giu giú 4 馬 mãⓗ 海馬 hải mã, 走馬 tẩu mã, 人馬 nhân mã 132100 振 chấnⓗ 振動 chấn động 140700 挾 xápⓥ 𣐝挾 xốp xáp 4 赸 sánⓥ 赸徠 sán lại 4 𧺕 rượtⓥ 𧺕蹺 rượt theo, 𧺕仉𥌈 rượt kẻ trộm 311400 起 khởiⓗ 起動 khởi động, 起事 khởi sự, 起行 khởi hành ※𡨸翻音 109300 捍 cảnⓥ 捍阻 cản trở 139300 㘿 nứtⓥ 𡐙㘿 đất nứt, 䃹㘿 rạn nứt, 㘿𦕗 nứt nẻ ※𡨸翻音 233700 挰 dềnhⓥ 挰揚 dềnh dàng 4 捏 nátⓥ 𭬙捏 mục nát, 捏散 nát tan, 捏𥇂 nát bét 161500 貢 cốngⓗ 貢獻 cống hiến, 貢品 cống phẩm, 進貢 tiến cống ※𡨸翻音 221000 𢫸 ngoⓥ 𢫸㧪 ngo ngoe 358200 垷 nghẽnⓥ 塞垷 tắc nghẽn 358200 挸 kénⓥ 挸譔 kén chọn 331300 埋 maiⓗ 埋伏 mai phục, 埋沒 mai một 56700 捉 trócⓥ 𢸚捉 bong tróc, 𣘃捉𤿭 cây tróc vỏ;ⓗ 捉拿 tróc nã 395800 捐 quyênⓗ 捐生 quyên sinh, 樂捐 lạc quyên 206700 𢭻 xúiⓥ 𢭻𠽖 xúi giục ※𡨸翻音 423500 挹 úpⓥ 挹𬺗 úp xuống, 打挹 đánh úp ※𡨸翻音 282400 𡌀 bếtⓥ 𡌀潑 bết bát, 𨀺𡌀 lết bết, 𠶎𡌀 bê bết 331300 捁 kéoⓥ 捁𨱽 kéo dài, 捁僥 kéo nhau, 𫼩捁 níu kéo 52600 㧴 ngảⓥ 㧴𱎸 ngả nghiêng 197300 𢬳 thọcⓥ 𢬳脈 thọc mạch, 𢬳梞餅車 thọc gậy bánh xe 343200 𡱩 thướcⓥ 戟𡱩 kích thước, 𡱩西 thước tây, 𡱩𢩫 thước kẻ 191000 挴 moiⓥ 挴𢪮 moi móc 423500 捠 banhⓥ 捠眜 banh mắt, 𤏬捠 sáng banh, 跢捠 đá banh 129300 𢭬 gạnⓥ 𢭬𡃕 gạn gùng, 𢭬漉 gạn lọc, 𢭬𠳨 gạn hỏi 423500 都 đôⓥ 都物 đô vật ⓗ 京都 kinh đô, 故都 cố đô, 都市 đô thị ※𡨸翻音 53500 哲 triếtⓗ 哲學 triết học, 賢哲 hiền triết 147300 耆 kìⓗ 耆舊 kì cựu 9000 耆 kịⓥ 俱耆 cụ kị 246400 𦒹 sáuⓥ 𦒹𱑕 sáu mươi, 次𦒹 thứ sáu 68900 捈 giơⓥ 捈𢬣 giơ tay ※𡨸翻音 171600 𢬾 heⓥ ⇔ 𢬾 hé | 𢬾𢬾 he hé 343200 𢬾 héⓥ 𢬾𢬾 he hé 288100 捊 vùaⓥ 捊𠓨 vùa vào, 捊歇 vùa hết, 𠓨捊貝僥 vào vùa với nhau 395800 𢭺 trẩyⓥ 𢭺槹 trẩy cau, 𢭺茄 trẩy cà 343200 𡌢 hầmⓥ 層𡌢 tầng hầm, 塘𡌢 đường hầm 160200 挽 vãnⓗ 嘆挽 than vãn, 哀挽 ai vãn, 救挽 cứu vãn 246400 捔 giácⓥ 捔𨉞 giác lưng 98700 恐 khủngⓗ 恐怖 khủng bố, 驚恐 kinh khủng, 恐怯 khủng khiếp 61300 𢭁 hềⓥ 𢭁之 hề gì, 拯𢭁 chẳng hề, 𣗓𢭁 chưa hề 102400 𢭩 giằngⓥ 𢭩扯 giằng xé, 𢭩𢮩 giằng co, 𢭩𢴘 giằng xay 272500 𢭹 lấnⓥ 𢭹遏 lấn át, 𢭹𡓃 lấn lối, 𢭹迾 lấn lướt 209000 𢭸 tựaⓥ 𢭗𢭸 nương tựa 198600 𢭿 phơiⓥ ⇔ 𢭿 phới | 𢭿𢭿 phơi phới 209000 𢭿 phớiⓥ 𭡚𢭿 phấp phới, 𢭿𢭿 phơi phới 395800 𢭯 quétⓥ 𢭯𰔫 quét dọn, 㨴𢭯 càn quét ※𡨸翻音 211400 𢭴 khuấyⓥ 𢭴動 khuấy động 311400 捖 vẻnⓥ ⇔ 捖 vẹn | 捖捖 vẻn vẹn 343200 捖 vẹnⓥ 捖全 vẹn toàn, 𠓻捖 trọn vẹn, 原捖 nguyên vẹn 233700 𢭂 traoⓥ 𢭂𢷮 trao đổi, 𢭂𢬣 trao tay 95500 埌 nươngⓥ 𬏇埌 ruộng nương, 埌𡵆 nương rẫy 185000 𢭗 nươngⓥ 𢭗𨉟𠓨𧦕 nương mình vào ghế 185000 𢮀 rờⓥ ⇔ 𢮀 sờ 4 𢮀 sờⓥ 𢮀𢺀 sờ mó 252500 捃 khuânⓥ 捃𱠲 khuân vác 311400 𢬶 rẫmⓥ 攞𢬶 rà rẫm 4 捤 vẫyⓥ 捤𢬣 vẫy tay, 捤摓 vẫy vùng 195000 挶 cượcⓥ 亇挶 cá cược, 撻挶 đặt cược, 挶錢 cược tiền 395800 𢭮 gãyⓥ 𢯏𢭮 bẻ gãy, 𢭮𢭰 gãy đổ, 䋎𢭮 đứt gãy 193200 𢭮 gẫyⓥ ⇔ 𢭮 gãy 303500 𢭄 cạyⓥ 𢭄𨷯 cạy cửa 423500 𢭄 cậyⓥ ⇔ 𢭄 cạy 200800 𢭼 dìuⓥ 𢭼迭 dìu dặt, 𢭼𢴑 dìu dắt 311400 埇 thõngⓥ 丐埇 cái thõng 395800 捅 thõngⓥ 捹捅 buông thõng, 𱖗𨑗𣘃捅蹎 ngồi trên cây thõng chân 395800 盍 hápⓥ   ※𡨸翻音 460700 埃 aiⓥ 埃妬 ai đó, 埃埃 ai ai ⓗ 塵埃 trần ai 20300 捘 thoaⓥ ⇔ 捘 xoa | 捘粉 thoa phấn 423500 捘 xoaⓥ 捘油 xoa dầu 214600 𡝔 képⓥ 𡝔喝 kép hát 4 紥 chétⓥ 𧌂紥 bọ chét, 𠬠紥𢬣 một chét tay 460700 剘 ghiⓥ 𢯏剘 bẻ ghi 77300 耿 canhⓥ ⇔ 耿 cánh | 耿耿 canh cánh 137700 耿 cánhⓥ 耿耿 canh cánh 57300 耽 đamⓥ 耽迷 đam mê, 耽樂 đam lạc, 丐之拱耽 cái gì cũng đam ※𡨸翻音 241600 恥 sỉⓗ 恥辱 sỉ nhục 288100 華 hoaⓗ 繁華 phồn hoa, 才華 tài hoa, 精華 tinh hoa 8500 莰 khómⓥ 莰𣘃 khóm cây ※𡨸翻音 311400 剒 táchⓥ 𢺹剒 chia tách, 剒對 tách đôi 182900 莄 cànhⓥ 莄𣘃 cành cây, 莄幡 cành phan, 莄蘔 cành nhánh 122500 恭 cungⓗ 恭敬 cung kính, 恭喜 cung hỉ, 恭祝 cung chúc ※𡨸翻音 47800 莽 mảngⓥ 莽䏧 mảng da , 莽𦖑 mảng nghe, 莽悁 mảng quên 257200 𠁀 đờiⓥ 局𠁀 cuộc đời, 𠁀𠸗 đời xưa, 姅𠁀 nửa đời 44300 莖 hànhⓗ 玉莖 ngọc hành 12600 茣 ngòⓥ 蔞茣 rau ngò 460700 莫 mácⓥ 蔞莫 rau mác, 漫莫 man mác ※𡨸翻音 124400 莫 mạcⓗ 莫大 mạc đại, 𣱆莫 họ Mạc ※𡨸翻音 111400 莂 bịtⓥ 莂𦖻 bịt tai, 莂𩈘 bịt mặt, 莂𤿰 bịt trống 262400 莪 ngaⓥ 𦹯莪 cỏ nga 48300 莓 môiⓥ 烏莓 ô môi 95500 荷 hàⓗ 薄荷 bạc hà, 荷蘭 Hà Lan 23400 荼 dưaⓥ 荼梨 dưa lê , 荼茩 dưa hấu, 蔞荼 rau dưa 288100 莘 sầnⓥ 莘䏧 sần da, 莘𥹯 sần sùi, 𧃷莘 khoai sần 358200 莯 mócⓥ 𣘃莯 cây móc 170700 莈 mụtⓥ 莈𤷿 mụt nhọt, 莈𧋆 mụt ruồi, 莈笀 mụt măng 460700 𦰤 lauⓥ 𡹃𦰤 rừng lau, 𦰤𥷒 lau lách 186700 真 chânⓗ 真正 chân chính, 真理 chân lí, 真容 chân dung ※𡨸翻音 42700 真 chơnⓥ ⇔ 真 chân | 真實 chơn thật, 真理 chơn lí ※𡨸翻音 343200 荱 váyⓥ 𣘃荱 cây váy 288100 莊 trangⓗ 莊重 trang trọng, 康莊 khang trang, 莊雅 trang nhã ※𡨸翻音 50200 𣑳 lõiⓥ 骨𣑳 cốt lõi 358200 桂 quếⓗ 𣘃桂 cây quế, 月桂 nguyệt quế, 肉桂 nhục quế 191000 桔 cátⓗ 桔梗 cát cánh 150300 桔 quýtⓥ 桔糖 quýt đường 262400 栱 củngⓥ 栱頭 củng đầu 193200 桓 hoànⓗ 盤桓 bàn hoàn 38600 𣑷 temⓥ 噚𣑷 tòm tem, 𣑷票 tem phiếu, 𣑷保行 tem bảo hành ※𡨸翻音 358200 桄 quangⓥ 桄挭 quang gánh 87300 𣑺 giồngⓥ ⇔ 𣑺 trồng 4 𣑺 trồngⓥ 𣑺𢫖 trồng trọt, 𣑺花 trồng hoa 130300 桐 đồngⓗ 梧桐 ngô đồng 7600 𣑻 nêmⓥ 㨂𣑻 đóng nêm, 𣑻𢱝 nêm chốt, 𬘋如𣑻 chặt như nêm 4 栓 thuyênⓗ 栓塞 thuyên tắc 319900 桃 đàoⓗ 櫻桃 anh đào, 胡桃 hồ đào, 𦟐桃 má đào 56800 格 cáchⓗ 格式 cách thức, 特格 đặc cách, 性格 tính cách 10600 栘 đaⓥ 𣘃栘 cây đa 48700 棦 dànhⓥ 𣘃棦棦 cây dành dành 90700 棦 giànhⓥ ⇔ 棦 dành 96300 校 giâuⓥ 𣘃校枷 cây giâu gia 343200 校 hiệuⓗ 校冊 hiệu sách, 校長 hiệu trưởng, 監校 giám hiệu 41800 核 hạchⓗ 核算 hạch toán, 熱核 nhiệt hạch, 核索 hạch sách 132100 𣑁 sungⓥ 𣘃𣑁 cây sung 133000 𣑵 nhótⓥ 𣘃𣑵 cây nhót, 果𣑵 quả nhót 257200 根 cănⓗ 根源 căn nguyên, 根病 căn bệnh, 根房 căn phòng 60500 𣑕 chặngⓥ 𣑕塘 chặng đường, 𣑕絏 chặng dây, 𣑕𣘃 chặng cây 233700 栩 hủⓗ 𠊛羅栩 người La Hủ ※𡨸翻音 249300 索 sáchⓗ 索擾 sách nhiễu, 索引 sách dẫn 22900 軒 hiênⓗ 行軒 hàng hiên, 𠃅軒 mái hiên 266500 連 liênⓗ 連續 liên tục, 連關 liên quan, 連結 liên kết 17800 連 liềnⓥ 𡐙連 đất liền, 麪咹連 mì ăn liền, 茹連壁 nhà liền vách 59100 逋 boⓥ 𭊫逋 ki bo , 𡨺逋逋 giữ bo bo ※𡨸翻音 197300 哥 caⓗ 大哥 đại ca 58800 哥 khaⓗ 楊三哥 Dương Tam Kha, 蒙哥 Mông Kha 288100 速 tốcⓗ 加速 gia tốc, 速度 tốc độ, 急速 cấp tốc ※𡨸翻音 140700 逗 đậuⓗ 逗車 đậu xe 147800 逗 đỗⓥ ⇔ 逗 đậu | 逗車 đỗ xe 127400 栗 sầnⓥ ⇔ 栗 sật | 栗栗 sần sật 358200 栗 sậtⓥ 栗栗 sần sật 4 栗 sừnⓥ ⇔ 栗 sựt | 栗栗 sừn sựt 4 栗 sựtⓥ ⇔ 栗 sật | 栗栗 sừn sựt 4 酌 chướcⓗ 斟酌 châm chước, 酌禮 chước lễ 214600 配 phốiⓗ 分配 phân phối, 配偶 phối ngẫu, 調配 điều phối ※𡨸翻音 99000 辱 nhụcⓗ 凌辱 lăng nhục, 辱罵 nhục mạ, 辱若 nhục nhã 153900 夏 hạⓗ 夏至 hạ chí, 春夏秋冬 xuân hạ thu đông 51700 夏 hèⓥ 頭夏 đầu hè, 儗夏 nghỉ hè 108300 砵 vụnⓥ 𢯏砵 bẻ vụn, 鉄砵 sắt vụn ※𡨸翻音 288100 砰 bìnhⓥ 砰礔 bình bịch 18200 砥 đeⓥ 𨑗砥𨑜斧 trên đe dưới búa 134000 砬 sậpⓥ 砬𥹯 sập sùi 200800 䂥 mìnⓥ 𢱛䂥 rải mìn, 𢭯䂥 quét mìn 276900 破 pháⓗ 破散 phá tan, 破墻 phá tường, 破紀錄 phá kỉ lục 57700 破 phứaⓥ 破破 phứa phựa 4 破 phựaⓥ 破破 phứa phựa 4 原 nguyênⓗ 原則 nguyên tắc, 高原 cao nguyên, 西原 Tây Nguyên 28800 套 sáoⓗ 客套 khách sáo, 套語 sáo ngữ, 句文套 câu văn sáo 204600 逐 trụcⓗ 逐出 trục xuất, 驅逐 khu trục 233700 烈 liệtⓗ 劇烈 kịch liệt, 忠烈 trung liệt, 熱烈 nhiệt liệt 99000 殊 thùⓗ 特殊 đặc thù, 文殊師利 Văn Thù Sư Lợi 109900 致 tríⓗ 一致 nhất trí, 休致 hưu trí, 致力 trí lực 55400 晉 tấnⓥ 晉㗰 tấn tuồng, 𠬠晉平1.000公斤 một tấn bằng 1.000 công cân ⓗ 茹晉 nhà Tấn, 仉晉𠊛秦 kẻ Tấn người Tần 39100 晉 tắnⓥ 鮮晉 tươi tắn 4 鬥 đấuⓗ 鬥口 đấu khẩu, 戰鬥 chiến đấu, 鬥爭 đấu tranh 27900 柴 sàiⓗ 柴胡 sài hồ, 柴門 sài môn, 柴棍 Sài Gòn 75600 虔 kìnⓥ 虔虔 kìn kìn 460700 𡭺 nhiⓥ ⇔ 𡭺 nhí | 𡭺𡭺 nhi nhí 145600 𡭺 nhíⓥ 𠏆𡭺 bồ nhí 266500 逍 tiêuⓗ 逍遙 tiêu dao 30700 眜 mắtⓥ 𦖻眜 tai mắt, 渃眜 nước mắt 41100 𠊛 ngườiⓥ 𠊛些 người ta, 𠊛西 người tây 1200 時 thìⓥ 時𫥨 thì ra, 勢時 thế thì, 丕時 vậy thì;ⓗ 時𣇞 thì giờ 4900 時 thờiⓗ 時節 thời tiết, 時機 thời cơ, 時運 thời vận 13100 哢 lồngⓥ 哢㗂 lồng tiếng, 哢𪵅 lồng lộn 233700 䀡 xemⓥ 䀡𧡊 xem thấy, 䀡察 xem xét, 䀡𧴤 xem bói ※𡨸翻音 32000 逞 sínhⓗ 逞外 sính ngoại, 逞矯法 sính kiểu Pháp 375000 畢 tấtⓗ 完畢 hoàn tất, 畢力 tất lực 28700 眣 chợtⓥ 扒眣 bắt chợt, 不眣 bất chợt 140700 㖑 nháiⓥ 行㖑 hàng nhái, 㖑徠 nhái lại 160200 財 tàiⓗ 財產 tài sản, 財政 tài chính 20900 𠳒 lờiⓥ 𠳒吶 lời nói 16500 𠳒 nhờiⓥ ⇔ 𠳒 lời | 𠳒𨤰 nhời nhẽ 4 𧴱 nợⓥ 𧴱嫨 nợ nần, 遁𧴱 trốn nợ, 緣𧴱 duyên nợ 125000 𥅘 nhayⓥ ⇔ 𥅘 nháy | 𥅘𥅘 nhay nháy 4 𥅘 nháyⓥ 𥅘眜 nháy mắt, 扖𥅘 nhấp nháy 288100 眩 huyễnⓗ 眩惑 huyễn hoặc, 眩想 huyễn tưởng 4 眠 miênⓗ 催眠 thôi miên 233700 𣆰 giâyⓥ 𣆰𣋩 giây lát, 𣆰丿 giây phút 155400 𠴜 kẽⓥ 𠴜汻 kẽ hở, 𣷯𠴜 cặn kẽ 303500 哳 sịtⓥ 泏哳 sụt sịt 423500 哳 xịtⓥ 𠰏哳 bom xịt, 繿哳 xám xịt ※𡨸翻音 331300 𠳑 ựcⓥ 𠳑𠳑 ừng ực, 𠸂丐𠳑 nuốt cái ực, 𠳑大𫇿𠫾! ực đại thuốc đi! 395800 𠳑 ừngⓥ ⇔ 𠳑 ực | 𠳑𠳑 ừng ực 395800 𠴋 phàoⓥ 尋𠴋 tầm phào ※𡨸翻音 331300 𠳗 xạcⓥ 𡁞𠳗 xào xạc, 喍𠳗 xài xạc, 𠳗朱𠬠陣 xạc cho một trận 375000 𠴙 bởⓥ 𧃷𠴙 khoai bở, 想𠴙 tưởng bở, 𫼻𠴙 vớ bở 319900 𠲷 chiêmⓥ ⇔ 𠲷 chiếp 311400 𠲷 chiếpⓥ 𠲷𠲷 chiêm chiếp 395800 𠶙 bộpⓥ 𠶙摯 bộp chộp ※𡨸翻音 331300 𠶋 riⓥ 哭如𠶋 khóc như ri, 嗤𠶋 Xi-ri (Syria) ※𡨸翻音 311400 𠴘 thonⓥ 𠴘𠴘 thon thon, 𢬣𠴘 tay thon, 𠴘袞 thon gọn 358200 晄 nhoangⓥ ⇔ 晄 nhoáng | 晄晄 nhoang nhoáng 4 晄 nhoángⓥ 豪晄 hào nhoáng 319900 冔 huⓥ 哭冔冔 khóc hu hu 200800 哺 phoⓥ 𠵨哺哺 ngáy pho pho ※𡨸翻音 169100 哺 phòⓥ 𠋥倲𱺵僶哺! Mày đúng là thằng phò!, 淝哺 phì phò ※𡨸翻音 319900 唔 ngồⓥ ⇔ 唔 ngộ | 唔唔 ngồ ngộ 4 唔 ngộⓥ 唔頸 ngộ nghĩnh, 唔唔 ngồ ngộ 158400 唒 dẫuⓥ 唒哴 dẫu rằng, 唒哰 dẫu sao ※𡨸翻音 226300 㖘 chầnⓥ 㖘𪡷 chần chừ 395800 𠳝 bỡⓥ 𠳝𢣸 bỡ ngỡ 343200 唊 dapⓥ 唊鈐 dap găm ※𡨸翻音 4 𣆮 changⓥ 依𣆮 y chang, 𣌝𣆮𣆮 nắng chang chang 343200 𠲮 hĩnhⓥ 唅𠲮 hợm hĩnh 4 𧿆 rẫyⓥ 𧿆𱙡 rẫy vợ 230700 蚌 bạngⓗ 蚌鷸 bạng duật 4 蚖 ngoằnⓥ 蚖蟯 ngoằn ngoèo 331300 𧉝 cáyⓥ 𡥵𧉝 con cáy, 𧍆𧉝 cua cáy, 𩻐𧉝 mắm cáy 358200 𧉈 vọpⓥ 𧉈𢯏 vọp bẻ ※𡨸翻音 4 𧈽 quăngⓥ 𧌂𧈽 bọ quăng 241600 𧉙 giunⓥ 𧉙𡐙 giun đất 282400 𧉙 runⓥ ⇔ 𧉙 giun 189000 𧉙 trùnⓥ ⇔ 𧉙 giun | 𡥵𧉙 con trùn ※𡨸翻音 115700 蚣 côngⓗ 蜈蚣 ngô công 2300 𧊉 bươmⓥ ⇔ 𧊉 bướm | 𧊉𧊉 bươm bướm 375000 𧊉 bướmⓥ 𧊉𧊉 bươm bướm, 𧊉𣎀 bướm đêm, 𢒎𧊉 bay bướm 176900 𧉚 vắtⓥ 𧉚㹥 vắt chó 249300 蚆 baⓥ 𡥵蚆蚆 con ba ba 12900 𣌴 ngoặtⓥ 𨀈𣌴 bước ngoặt 331300 哨 sáoⓗ 哨𨱽 sáo dài , 䈵哨 ống sáo 204600 㖏 nạtⓥ 㖏怒 nạt nộ, 扒㖏 bắt nạt ※𡨸翻音 226300 𠴔 rênhⓥ   ※𡨸翻音 4 員 viênⓗ 生員 sinh viên, 人員 nhân viên, 黨員 đảng viên 9900 哯 nghiếnⓥ 哯𪘵 nghiến răng, 𣿃哯 ngấu nghiến, 𠸂哯 nuốt nghiến 266500 哩 díⓥ 哩𠼖 dí dỏm 319900 哩 líⓥ 哩𡭺 lí nhí 14400 哩 riⓥ ⇔ 哩 rí | 哩哩 ri rí 311400 哩 ríⓥ 哩𧛊 rí rách 4 哭 khócⓥ 哭嘆 khóc than, 哭𠯿 khóc lóc 82500 哭 khốcⓗ 痛哭 thống khốc, 鬼哭神愁 quỷ khốc thần sầu, 哭鬼驚神 khốc quỷ kinh thần 209000 𠴊 rơⓥ 𠴊𡕩 Rơ Măm ※𡨸翻音 358200 唈 oàmⓥ ⇔ 唈 oạp | 唈唈 oàm oạp 460700 唈 oạpⓥ 𥑴唈 ì oạp, 唈唈 oàm oạp ※𡨸翻音 358200 㖗 gầmⓥ 㖗𠯦 gầm thét ※𡨸翻音 169100 哠 gàoⓥ 哠𠯦 gào thét, 叫哠 kêu gào ※𡨸翻音 206700 哦 ngaⓗ 吟哦 ngâm nga 48300 哦 ngúⓥ 哦𠽐 ngú ngớ 4 唎 lìⓥ 唎呾 lì lợm, 𡍚唎 lầm lì, 𥗁唎 trơ lì 311400 𠳨 hỏiⓥ 句𠳨 câu hỏi, 𡠣𠳨 cưới hỏi, 學𠳨 học hỏi 25100 哬 haⓥ 哬哬 ha ha 136900 𠴓 đeⓥ 𠴓唑 đe doạ 134000 𠴖 vợiⓥ 𠴖抔 vợi bớt, 𠴖客 vợi khách 423500 𠴞 bànⓥ 𠴞𠳚 bàn cãi, 𠴞博 bàn bạc, 𠴞論 bàn luận 40400 𨓐 làⓥ ⇔ 𨓐 lạ | 𨓐𨓐 là lạ 500 𨓐 lạⓥ 奇𨓐 kì lạ, 𨓐𨓡 lạ lùng, 𨓐常 lạ thường 83900 唋 dớⓥ 𥋶唋 dấm dớ 4 唏 hơiⓥ 呵唏 hà hơi, 打唏 đánh hơi, 歇唏 hết hơi 98000 恩 ânⓗ 恩情 ân tình, 恩赦 ân xá, 恩怨 ân oán ※𡨸翻音 138400 恩 ơnⓥ 感恩 cảm ơn, 別恩 biết ơn, 𫜵恩 làm ơn ※𡨸翻音 84900 盎 ángⓥ 盎詩 áng thơ, 盎桃臉 áng đào kiểm 311400 唑 doạⓥ 唑𨂘 doạ dẫm, 唑㖏 doạ nạt, 𠴓唑 đe doạ 108300 唂 cócⓥ 扒唂 bắt cóc, 唂𫜵得 cóc làm được, 𠯿唂 lóc cóc 71000 哷 lẹtⓥ 𤋸哷 khét lẹt 358200 哸 nhóaⓥ 吶哸 nhuế nhóa 4 唅 hợmⓥ 唅𠲮 hợm hĩnh 4 唅 ngậmⓥ 唅𠿯 ngậm ngùi, 唅秱 ngậm đòng 214600 𠲶 mímⓥ 𠵘𠲶 múm mím ※𡨸翻音 423500 𠲶 mỉmⓥ 𠲶唭 mỉm cười ※𡨸翻音 189000 哼 hanhⓥ 𢝜哼 đành hanh, 𩙍哼 gió hanh 423500 𠳹 sàngⓥ 𡂡𠳹 sỗ sàng, 𠻿𠳹 sẵn sàng 114700 𠳹 xằngⓥ 吶𠳹 nói xằng, 擬𠳹 nghĩ xằng, 𫜵𠳹 làm xằng 460700 𠴐 núcⓥ 𠴐𡀡 núc ních ※𡨸翻音 460700 唍 hoằnⓥ 和唍 hoạ hoằn 460700 哰 saoⓥ 在哰 tại sao, 爲哰 vì sao, 𫜵哰 làm sao 23200 哴 rằngⓥ 朱哴 cho rằng, 哴𱺵 rằng là 10200 𠳾 hẳnⓥ 𢡠𠳾 chắc hẳn, 𠳾脄 hẳn hoi 114100 唚 xùmⓥ 唚汊 xùm xoà, 𠽛唚 um xùm 4 𠳿 vãⓥ 咹𠳿 ăn vã, 𠳚𠳿 cãi vã 165500 𠳚 cãiⓥ 爭𠳚 tranh cãi, 𠴞𠳚 bàn cãi 138400 啊 àⓥ 勢啊? Thế à? 136400 啊 ãⓥ 嗢啊 ồn ã 460700 𠴕 mếuⓥ 𠴕𠴕 mếu mếu, 𠴕𠰭 mếu máo 375000 𡋾 bệtⓥ 𱖗𡋾 ngồi bệt, 咧𡋾 lệt bệt, 咖啡𡋾 cà phê bệt 423500 𠴍 nhắnⓥ 𠴍㖇 nhắn nhe, 𠴍啂 nhắn nhủ, 信𠴍 tin nhắn 226300 𠳀 ruỗngⓥ 𭬙𠳀 mục ruỗng, 𠳀捏 ruỗng nát 4 唉 hãyⓥ 唉朱別 hãy cho biết, 唉𡀳 hãy còn 50000 唆 toaⓥ 唆𫇿 toa thuốc 176900 𢃈 lọngⓥ 傘𢃈 tàn lọng , 𢂎𢃈 dù lọng 288100 𦊚 bốnⓥ 𦊚方 bốn phương, 茹𦊚層 nhà bốn tầng 98300 峨 ngaⓗ 巍峨 nguy nga 48300 𡸏 vòiⓥ ⇔ 𡸏 vọi 211400 𡸏 vọiⓥ 𡸏𡸏 vòi vọi 460700 𡸏 vờiⓥ 賒𡸏 xa vời, 𡸏𡸏 vời vợi, 絕𡸏 tuyệt vời 152600 𡸏 vợiⓥ 𡸏𡸏 vời vợi 423500 峰 phongⓗ 峰衙 Phong Nha 54900 剛 cangⓥ ⇔ 剛 cương | 金剛 kim cang, 剛強 cang cường 4 剛 cươngⓗ 剛勁 cương cứng, 剛硬 cương ngạnh, 剛毅 cương nghị 117100 𢬣 tayⓥ 𦑃𢬣 cánh tay, 包𢬣 bao tay, 𢬣銃 tay súng 20800 缺 khuyếtⓗ 𦝄缺 trăng khuyết, 欠缺 khiếm khuyết, 缺少 khuyết thiếu 191000 氣 khíⓗ 空氣 không khí, 氣圈 khí quyển, 氣炭 khí than ※𡨸翻音 52400 特 đặcⓗ 特別 đặc biệt, 特有 đặc hữu ※𡨸翻音 44600 特 đựcⓥ 𤙭特 bò đực, 動特 động đực, 特𨮌 đực rựa 246400 郵 bưuⓗ 郵件 bưu kiện, 郵帖 bưu thiếp, 郵影 bưu ảnh 173700 造 tạoⓗ 製造 chế tạo, 人造 nhân tạo, 假造 giả tạo ※𡨸翻音 36900 乘 thặngⓗ 小乘 tiểu thặng, 上乘 thượng thặng, 千乘之國 thiên thặng chi quốc 249300 乘 thừaⓗ 大乘 Đại thừa, 乘機 thừa cơ 117500 秤 xứngⓗ 天秤 Thiên Xứng, 斤秤 Cân Xứng 169100 租 tôⓗ 地租 địa tô 137700 秧 ươngⓗ 秧𣘃 ương cây, 秧𩵜 ương cá 109300 秩 trậtⓥ 秩餅 trật bánh, 秩㗚 trật lất, 秩傽 trật trưỡng;ⓗ 秩序 trật tự, 秩加三級 trật gia tam cấp ※𡨸翻音 204600 𥞖 giôngⓥ ⇔ 𥞖 giống | 𥞖𥞖 giông giống ※𡨸翻音 343200 𥞖 giốngⓥ 𨠳𥞖 gây giống, 𥞖類 giống loài, 𣳔𥞖 dòng giống ※𡨸翻音 75600 秘 bíⓗ 秘傳 bí truyền, 秘密 bí mật, 秘訣 bí quyết 76900 透 thấuⓗ 透鏡 thấu kính, 沁透 thẩm thấu, 透曉 thấu hiểu ※𡨸翻音 276900 笄 kêⓗ 及笄 cập kê 98700 䇛 chổiⓥ 𣇟䇛 sao chổi 395800 笑 tiếuⓗ 笑林 tiếu lâm, 含笑 hàm tiếu, 談笑 đàm tiếu 375000 俸 bổngⓗ 糧俸 lương bổng, 學俸 học bổng 160200 俵 biếuⓗ 敬俵 kính biếu, 俵釧 biếu xén 204600 偖 giãⓥ 𠽖偖 giục giã 226300 倖 hãnhⓗ 倖進 hãnh tiến, 倖求 hãnh cầu 204600 倛 kềⓥ 倛近 kề cận, 倛㧝 kề cà 249300 借 táⓗ 借田 tá điền, 借喻 tá dụ, 借火 tá hoả 121700 值 trịⓗ 價值 giá trị 20300 值 trựcⓗ 值日 trực nhật 78500 倈 rayⓥ 倈𢲼 ray rứt, 倈頭 ray đầu, 塘倈 đường ray 331300 倲 đúngⓥ 倲耒 đúng rồi, 倲捵 đúng đắn, 倲墨 đúng mực 41800 倆 lưỡngⓗ 技倆 kĩ lưỡng 151500 𠊎 ngáiⓥ 𠊛𠊎 người Ngái 395800 倴 bươnⓥ 倴把 bươn bả, 倴𦃀 bươn chải 395800 倚 ỉⓥ 陰倚 âm ỉ 4 倚 ỷⓗ 倚勢 ỷ thế, 倚權 ỷ quyền, 倚賴 ỷ lại 246400 俺 oemⓥ   ※𡨸翻音 4 倒 đảoⓗ 倒𩚵 đảo cơm, 倒牌 đảo bài, 倒政 đảo chính 71500 𠊝 thayⓥ 𠊝𢷮 thay đổi, 𠊝𬁒 thay mùa 31900 俳 bàiⓗ 俳句 bài cú 36100 倬 xấcⓥ 倬咾 xấc láo 423500 條 điềuⓗ 條尼 điều này, 條件 điều kiện, 條約 điều ước 10300 條 tiếuⓥ 粿條 hủ tiếu 375000 倘 thảngⓗ 倘或 thảng hoặc 395800 倘 thoangⓥ ⇔ 倘 thoảng | 倘倘 thoang thoảng 4 倘 thoảngⓥ 請倘 thỉnh thoảng 181400 俱 câuⓗ 俱樂部 câu lạc bộ 42400 俱 cuⓥ 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) 179900 俱 cụⓥ 俱翁 cụ ông, 俱嫩 cụ non, 師俱 sư cụ;ⓗ 俱備 cụ bị, 俱全 cụ toàn 51700 倮 lôⓥ 𠊛倮倮 người Lô Lô 169100 倡 xướngⓗ 起倡 khởi xướng 276900 個 cáⓗ 個別 cá biệt, 個人 cá nhân, 個性 cá tính 34800 候 hầuⓗ 候下 hầu hạ, 候𡛔 hầu gái, 候座 hầu toà 61500 候 hậuⓗ 氣候 khí hậu 49600 𤇲 nhómⓥ 𤇲焒 nhóm lửa, 𤇲爐 nhóm lò 53400 𤇲 nhúmⓥ ⇔ 𤇲 nhóm 375000 恁 nhõmⓥ 珥恁 nhẹ nhõm ※𡨸翻音 303500 倪 nghêⓗ 𣱆倪 họ Nghê, 悞倪 ngô nghê, 𥄬倪 ngủ nghê 423500 倫 luânⓗ 倫理 luân lí 162300 倜 thíchⓗ 倜儻 thích thảng 33600 𠉣 honⓥ 子𠉣 tí hon 214600 隻 chíchⓗ 隻身 chích thân, 單隻 đơn chích ※𡨸翻音 221000 隻 chiếcⓥ 隻船 chiếc thuyền, 隻𩠴 chiếc gối, 單隻 đơn chiếc 30500 倞 kềnhⓥ 𨫋倞 cồng kềnh, 倞𪨈 kềnh càng, 泠倞 lềnh kềnh 295200 俯 phủⓗ 俯伏 phủ phục 35400 倅 trótⓥ 𦀎倅 lượt trót, 倅𢯰 trót lọt, 倅𠻇 trót dại 288100 倍 bộiⓗ 倍數 bội số, 扱倍 gấp bội ※𡨸翻音 193200 倣 phóngⓥ 倣作 phóng tác, 𦘧倣幅幀 vẽ phóng bức tranh 63200 倣 phỏngⓗ 模倣 mô phỏng, 倣斷 phỏng đoán, 倣如 phỏng như 153900 倣 phổngⓥ 倣𣿖 phổng phao 4 倦 quyệnⓗ 困倦 khốn quyện, 歲𫅷飭倦 tuổi già sức quyện 4 𠊔 sếpⓥ 𠊔據𢴉懷! sếp cứ đùa hoài! ※𡨸翻音 319900 𠊙 nghèⓥ 翁𠊙 ông nghè, 𠊙𥾘 nghè sợi ※𡨸翻音 395800 倇 oằnⓥ 倇偎 oằn oại, 倇𬺗 oằn xuống, 莄𣘃倇 cành cây oằn ※𡨸翻音 358200 𠌇 loàngⓥ 𠌇侊 loàng xoàng 4 健 kiệnⓗ 健將 kiện tướng, 健康 kiện khang, 壯健 tráng kiện 55400 臭 xúⓗ 臭穢 xú uế, 狐臭 hồ xú, 除臭 trừ xú 460700 射 xạⓗ 反射 phản xạ, 射手 xạ thủ, 發射 phát xạ 241600 躬 cungⓗ 鞠躬 cúc cung 47800 息 tứcⓗ 信息 tin tức, 利息 lợi tức ※𡨸翻音 40600 島 đảoⓗ 半島 bán đảo, 𡉕島 hòn đảo, 群島 quần đảo 71500 烏 ôⓗ 馭烏 ngựa ô, 烏龜 ô quy, 烏龍 ô long ※𡨸翻音 96300 倔 quậtⓗ 倔強 quật cường 223900 師 sưⓗ 師偨 sư thầy, 教師 giáo sư, 牧師 mục sư 46300 徒 đồⓗ 翁徒 ông đồ, 偨徒 thầy đồ, 生徒 sinh đồ 58200 徒 tròⓥ 學徒 học trò 55100 徑 kínhⓗ 半徑 bán kính 97800 徐 từⓗ 徐徐 từ từ 3600 殷 ânⓗ 殷勤 ân cần 138400 般 bátⓗ 般若 Bát Nhã 185000 航 hàngⓗ 航海 hàng hải, 航空 hàng không 10700 途 đồⓗ 前途 tiền đồ, 世途 thế đồ 58200 釘 đanhⓥ 釘𥒥 đanh đá, 釘𨨧 đanh thép 295200 釘 đinhⓗ 釘耙 đinh ba, 頭釘 đầu đinh, 㨂釘 đóng đinh 193200 針 châmⓗ 方針 phương châm, 針灸 châm cứu, 針砭 châm biếm 226300 針 kimⓥ 針黹 kim chỉ, 摸針底𣷭 mò kim đáy bể 57700 釖 neoⓥ 㖼釖 mỏ neo, 釖逗 neo đậu, 抯釖 thả neo 331300 釛 lắcⓥ 𬌓釛 tấm lắc 181400 殺 sátⓗ 殺害 sát hại, 殺蟲 sát trùng, 謀殺 mưu sát 40700 拿 nãⓥ 拿炮𠓨屯敵 nã pháo vào đồn địch;ⓗ 追拿 truy nã, 公安拿仉奸 công an nã kẻ gian 282400 逧 ngócⓥ 逧𡿃 ngóc ngách, 逧頭 ngóc đầu 331300 爹 tíaⓥ 爹媽 tía má 358200 豺 sàiⓗ 豺狼 sài lang 75600 豹 báoⓗ 豹𤜬 báo săn, 豹獅子 báo sư tử 14000 奚 hềⓥ 僶奚 thằng hề, 奚童 hề đồng, 𦠘奚 vai hề 102400 倉 thảngⓗ 倉猝 thảng thốt 395800 飢 cơⓗ 飢極 cơ cực, 飢寒 cơ hàn 13500 衾 khâmⓗ 衾殮 khâm liệm 276900 𣌶 cọcⓥ 𣌶𣌶 còng cọc 249300 𣌶 còngⓥ 𣌶𨉞 còng lưng, 丐𣌶 cái còng, 𣌶𢬣 còng tay 262400 翁 ôngⓗ 翁婆 ông bà, 翁師 ông sư 2200 𦛋 cậtⓥ 果𦛋 quả cật, 𦛋𥯌 cật tre 311400 𦛿 mangⓥ 固𦛿 có mang, 𦛿胎 mang thai 37500 𦛍 taiⓥ ⇔ 𦛍 tái | 𦛍𦛍 tai tái 75400 𦛍 táiⓥ 𬚸𦛍 thịt tái, 痺𦛍 tê tái , 𦛍衊 tái mét 109900 𦛊 dònⓥ 唭𦛊 cười dòn, 𦛊吔 dòn dã, 黰𦛊 đen dòn 395800 脄 hoiⓥ 苿脄 mùi hoi, 𠳾脄 hẳn hoi, 險脄 hiếm hoi 303500 胱 quangⓗ 膀胱 bàng quang 87300 𦚭 truồngⓥ 陳𦚭 trần truồng 311400 𦛗 rữaⓥ 𭬙𦛗 mục rữa, 𦛗捏 rữa nát, 啐𦛗 thối rữa 460700 𦛉 đéoⓥ 𠋺𦛉懃別! Tao đéo cần biết! 4 胻 hángⓥ 樣胻 dạng háng, 𠋥𤻭胻啊? mày ngứa háng à? 4 脈 mạchⓗ 短脈 đoản mạch, 動脈 động mạch, 血脈 huyết mạch 163700 䏧 daⓥ 䏧𤙭 da bò, 䏧熟 da thuộc 104200 胲 gâyⓥ 苿胲 mùi gây, 𬚸𤠰胲胲 thịt gấu gây gây 38800 胼 bĩnhⓥ 匏胼 bầu bĩnh, 破胼 phá bĩnh 423500 朕 trẫmⓗ 朕𱺵𠊛勢𱜢 Trẫm là người thế nào 343200 胺 ườnⓥ 㑲胺 nằm ườn 423500 𦛌 rọtⓥ ⇔ 𦛌 ruột 460700 𦛌 ruộtⓥ 焠𦛌 sốt ruột 160200 狹 hẹpⓥ 塘狹 đường hẹp, 腰狹 eo hẹp ※𡨸翻音 223900 狸 liⓗ 狐狸 hồ li, 海狸 hải li 67300 𤞺 cáoⓥ 𤞺𫅷 cáo già, 𡥵𤞺 con cáo 31500 𤞦 mọiⓥ 𠊛𤞦 người mọi , 𤞦𤞪 mọi rợ 26000 𤞻 hùmⓥ 𩵽𤞻 tôm hùm 276900 𤞼 lợnⓥ 𤞼𤞖 lợn lòi, 𤞼𡹃 lợn rừng 108800 逖 thếchⓥ 𨘸逖 lếch thếch ※𡨸翻音 4 狼 langⓗ 狼藉 lang tạ, 類狼𤢿 loài lang sói, 𢚸狼胣獸 lòng lang dạ thú 100300 胷 hôngⓥ 𫰅胷𪥘󠄁胻 to hông cả háng, 促𠓨胷埃 thúc vào hông ai 319900 卿 khanhⓗ 愛卿 ái khanh, 卿將 khanh tướng, 國務卿 quốc vụ khanh 282400 狻 toanⓗ 狻猊 toan nghê 246400 逢 phùngⓗ 重逢 trùng phùng, 相逢 tương phùng 257200 桀 kìnⓥ ⇔ 桀 kịt | 桀桀 kìn kịt 460700 桀 kịtⓥ 礄桀 kĩu kịt ※𡨸翻音 4 留 lưuⓗ 留徠 lưu lại, 保留 bảo lưu, 存留 tồn lưu 73700 討 thảoⓗ 討論 thảo luận, 討伐 thảo phạt 81500 託 thácⓗ 委託 uỷ thác, 託病抵吀儗 thác bệnh để xin nghỉ 112500 訓 huấnⓗ 整訓 chỉnh huấn, 家訓 gia huấn, 訓練 huấn luyện 117500 訊 tấnⓗ 通訊 thông tấn, 查訊 tra tấn 39100 記 kíⓗ 日記 nhật kí, 記𠸜 kí tên, 書記 thư kí 41100 凌 lângⓥ 凌凌 lâng lâng 423500 凌 lăngⓗ 凌遲 lăng trì, 凌亂 lăng loàn, 凌辱 lăng nhục 187900 凍 đôngⓥ 凍冷 đông lạnh, 凍勁 đông cứng 30200 衺 tàⓥ 襖衺 áo tà 233700 衰 suyⓗ 衰竭 suy kiệt, 衰弱 suy nhược, 衰亡 suy vong 83800 畝 mẫuⓗ 畝𬏇 mẫu ruộng, 畝英 mẫu Anh 117500 勍 kìnhⓗ 勍𢶢 kình chống, 勍敵 kình địch, 勍僥 kình nhau 343200 高 caoⓗ 高𡘯 cao lớn, 高度 cao độ, 歲高 tuổi cao ※𡨸翻音 13800 郭 quáchⓥ 炪郭仍傳挑淫 đốt quách những truyện khiêu dâm;ⓗ 城郭 thành quách, 𣱆郭 họ Quách 311400 㢅 rộngⓥ 𢲫㢅 mở rộng, 㢅量 rộng lượng, 㢅𠸤 rộng rãi 65800 席 tịchⓗ 主席 chủ tịch 54200 席 tiệcⓥ 宴席 yến tiệc, 𩛷席 bữa tiệc, 席從 tiệc tùng 148500 庫 khoⓥ 庫糧食 kho lương thực, 入庫 nhập kho ※𡨸翻音 127400 庫 khốⓗ 國庫 quốc khố ※𡨸翻音 237400 庯 phốⓥ 城庯 thành phố, 塘庯 đường phố, 庯舍 phố xá 35200 准 chỏnⓥ 𫐮准 lỏn chỏn, 准𠮬 chỏn hỏn 4 准 chuẩnⓗ 批准 phê chuẩn, 准尉 chuẩn uý, 准都督 chuẩn đô đốc 63700 准 chủnⓥ 侖准 lủn chủn 4 𠗤 vángⓥ 𠗤油 váng dầu, 𠗤𣷱 váng sữa 343200 座 toàⓗ 座案 toà án, 𠬠座茹樓 một toà nhà lầu 62600 座 toạⓗ 座談 toạ đàm, 座度 toạ độ 189000 症 chứngⓗ 症病 chứng bệnh 45900 疳 camⓗ 病疳 bệnh cam, 疳㾹 cam sài 100600 𤵳 bónⓥ 燥𤵳 táo bón 358200 疴 khaⓗ 沈疴 trầm kha 288100 病 bệnhⓗ 病疾 bệnh tật, 病感 bệnh cảm, 病院 bệnh viện 31200 病 bịnhⓥ ⇔ 病 bệnh 331300 痁 chàmⓥ 病痁 bệnh chàm, 𩈘浽痁 mặt nổi chàm 423500 疸 đớnⓥ 疸𢤞 đớn hèn, 𤴬疸 đau đớn 218000 疽 thưⓗ 癰疽 ung thư 45500 㾄 rùⓥ 氍㾄 cù rù 460700 疾 tậtⓗ 病疾 bệnh tật 160200 𤵴 sảyⓥ 𤼓𤵴 rôm sảy 4 㽿 cùiⓥ 病㽿 bệnh cùi 423500 痆 chềⓥ 𠲖痆 ê chề, 𥘀痆痆 nặng chề chề 423500 𤵪 sẹoⓥ 𤵖𤵪 vết sẹo 343200 𤶒󠄁 benⓥ 𫉱𤶒󠄁 lang ben 319900 𡘯 lớnⓥ 𡘯嘮 lớn lao, 𫰅𡘯 to lớn, 𡘯猛 lớn mạnh 14200 𡘯 nhớnⓥ ⇔ 𡘯 lớn 460700 效 hiệuⓗ 功效 công hiệu, 效果 hiệu quả, 有效 hữu hiệu 41800 唐 đườngⓗ 唐突 đường đột, 茹唐 nhà Đường 16700 凋 điêuⓗ 凋殘 điêu tàn, 凋𨅸 điêu đứng, 凋零 điêu linh 193200 瓷 sứⓥ 𣘊瓷 đồ sứ, 鉢瓷 bát sứ 92800 𥩤 gaⓥ 𥩤車焒 ga xe lửa, 𥩤河內 ga Hà Nội 233700 站 trạmⓗ 站氣象 trạm khí tượng, 站舍 trạm xá 133500 站 trậmⓥ 站摨站秩 trậm trầy trậm trật 4 剖 phẫuⓗ 剖術 phẫu thuật, 解剖 giải phẫu ※𡨸翻音 185000 部 bậuⓥ 部𨷯 bậu cửa, 部𠫾共戈 bậu đi cùng qua 4 部 bộⓗ 部分 bộ phận, 幹部 cán bộ, 部樣 bộ dạng 9800 𥩯 dựngⓥ 𡏦𥩯 xây dựng, 𢵧𥩯 dàn dựng 47800 𣃱 vuôngⓥ 𣃱𧣳 vuông góc 295200 旄 maoⓗ 旗旄 cờ mao 249300 旅 lữⓗ 旅團 lữ đoàn, 旅行 lữ hành 288100 畜 súcⓗ 家畜 gia súc, 畜牲 súc sinh, 畜物 súc vật 241600 瓶 bìnhⓗ 瓶渃 bình nước, 瓶𨢇 bình rượu 18200 拳 quyềnⓗ 打拳 đánh quyền, 太極拳 thái cực quyền 8300 勌 quầnⓥ 勌討 quần thảo , 勌𦅲 quần vợt 89600 粃 tẻⓥ 𥽌粃 gạo tẻ, 𥛭粃 lẻ tẻ 331300 粉 phấnⓗ 粉花 phấn hoa, 授粉 thụ phấn, 粉蠟 phấn sáp 175300 𥸷 xôiⓥ 𥸷棘 xôi gấc, 生𥸷 sinh xôi, 賒𥸷 xa xôi 230700 料 liềuⓥ 料𫇿 liều thuốc, 料量 liều lượng 166400 料 liệuⓗ 預料 dự liệu, 質料 chất liệu, 與料 dữ liệu 60800 料 lìuⓥ 香料 húng-lìu 4 粑 bãⓥ 𣷯粑 cặn bã, 粑𨢇 bã rượu 246400 益 íchⓥ 餅益 bánh ích (ít);ⓗ 益利 ích lợi, 益己 ích kỉ, 公益 công ích ※𡨸翻音 107100 益 ịchⓥ 𪝼益 ình ịch ※𡨸翻音 4 兼 kèmⓥ 𠫾兼 đi kèm, 兼笈 kèm cặp, 兼蹺 kèm theo 153900 兼 kiêmⓗ 兼全 kiêm toàn, 兼愛 kiêm ái, 兼任 kiêm nhiệm 211400 朔 sócⓗ 朔望 sóc vọng, 朔風 sóc phong, 朔𦝄 Sóc Trăng ※𡨸翻音 101700 𤈞 lùiⓥ 𤈞𧃷 lùi khoai 187900 𤈞 nhùiⓥ 裴𤈞 bùi nhùi 423500 烘 hongⓥ 烘𣌝 hong nắng 266500 𤈇 sấyⓥ 𤈇枯 sấy khô, 𤈇𬚸 sấy thịt 331300 𤈜 chấyⓥ 𤈜𩵽 chấy tôm 460700 𤈛 choạngⓥ 𤌀𤈛 chập choạng 4 𤈛 loangⓥ 𤈛𤈛 loang loáng 319900 𤈛 loángⓥ 𤈛洸 loáng thoáng, 𤏬𤈛 sáng loáng 276900 焒 lửaⓥ 箭焒 tên lửa, 焒𤇮 lửa bếp 88800 𤈡 ngùnⓥ ⇔ 𤈡 ngụt | 𤈡𤈡 ngùn ngụt 358200 𤈡 ngụtⓥ 𤈡𤈡 ngùn ngụt 358200 𤈍 hửngⓥ 熷𤈍 tưng hửng 288100 烊 rangⓥ 烊𤍇 rang nấu, 烊𪉥 rang muối 331300 𤇿 muồiⓥ 𤇪𤇿 chín muồi, 𥄬𤇿 ngủ muồi 395800 𤈠 rọtⓥ 炩𤈠 rành rọt 460700 㳥 luôngⓥ 㳥㗰 luông tuồng 395800 㳥 sóngⓥ 𡥵㳥 con sóng, 㳥潮 sóng trào 96300 㳥 sõngⓥ ⇔ 㳥 sóng | 㳥𣻑 sõng soài 4 浙 giẹtⓥ 𪖫浙 mũi giẹt, 𤷿㐌浙𬺗 nhọt đã giẹt xuống ※𡨸翻音 4 浗 gàuⓥ 浗𣙩 gàu sòng 423500 浗 gầuⓥ ⇔ 浗 gàu 423500 浡 vọtⓥ 𬦮浡 nhảy vọt, 浡𫥨 vọt ra ※𡨸翻音 158400 酒 tửuⓗ 酒色 tửu sắc, 酒館 tửu quán, 藥酒 dược tửu 460700 浱 chậnⓥ ⇔ 浱 chặn 214600 浱 chặnⓥ 拫浱 ngăn chặn 127400 㳪 vữaⓥ 㳪糊 vữa hồ, 㳪𫥨 vữa ra 4 浹 temⓥ ⇔ 浹 tép | 浹浹 tem tép 358200 浹 tépⓥ 𠬠浹蒜 một tép tỏi, 𦚗浹 tóp tép 303500 涇 kênhⓥ 涇掏 kênh đào ※𡨸翻音 175300 涉 thiệpⓗ 干涉 can thiệp 160200 消 tiêuⓗ 消化 tiêu hoá, 取消 thủ tiêu, 支消 chi tiêu 30700 浧 sềnhⓥ 泠浧 lềnh sềnh ※𡨸翻音 460700 涅 nétⓥ 涅筆 nét bút, 塘涅 đường nét, 涅𩈘 nét mặt ※𡨸翻音 166400 涅 niếtⓗ 涅槃 niết bàn 460700 涅 nọtⓥ 佞涅 nịnh nọt 4 涅 nớtⓥ 嫩涅 non nớt 358200 𣵶 xuềⓥ 𣵶汊 xuề xoà 4 𣵶 xuôiⓥ 文𣵶 văn xuôi, 𣵶𣳔 xuôi dòng, 𣵶朝 xuôi chiều 211400 浥 ắpⓥ 𣹓浥 đầy ắp 295200 浩 hạoⓗ 浩然 hạo nhiên, 浩氣 hạo khí 4 浰 lầyⓥ 湓浰 bùn lầy, 蹉浰 sa lầy, 浰洡 lầy lội 246400 海 hảiⓗ 海洋 hải dương, 海軍 hải quân, 沿海 duyên hải 49400 海 hớiⓥ 洞海 Đồng Hới 4 𣵲 bẩnⓥ 𣵲吵 bẩn thỉu, 洳𣵲 nhơ bẩn, 垢𣵲 cáu bẩn 218000 𣷯 cặnⓥ 𣷯粑 cặn bã, 𣷯𠴜 cặn kẽ 395800 涂 đồⓥ 涂𥸷 đồ xôi, 𩵽涂 tôm đồ 58200 浴 dụcⓗ 沐浴 mộc dục 62300 浖 thụtⓥ 浖𨀤 thụt lùi ※𡨸翻音 276900 浮 phùⓗ 浮沙 phù sa, 生物浮游 sinh vật phù du, 𠊛被浮 người bị phù 113300 浽 nổiⓥ 㵢浽 trôi nổi, 浽𢚷 nổi giận, 浽㗂 nổi tiếng 45600 𣵰 lặnⓥ 𣵰洡 lặn lội 209000 㳯 tănⓥ 蹸㳯 lăn tăn 4 流 lưuⓗ 交流 giao lưu, 流行 lưu hành, 潮流 trào lưu 73700 浣 hoánⓥ 糖浣 đường hoán 460700 浪 lãngⓗ 浪費 lãng phí, 浪漫 lãng mạn , 浪遊 lãng du;ⓥ 浪呃 lãng nhách, 浪𨆾 lãng xẹt ※𡨸翻音 157400 浪 loăngⓥ 浪挄 loăng quăng 4 浸 tắmⓥ 浸花蓮 tắm hoa sen 134000 浸 trẫmⓥ 浸𨉟 trẫm mình 343200 浘 vãⓥ 浘蒲洃 vã mồ hôi, 浘𫇿 vã thuốc 165500 𣴣 trángⓥ 𣴣𠰘 tráng miệng, 紙𣴣金 giấy tráng kim 206700 涊 nhầnⓥ ⇔ 涊 nhận | 涊涊 nhần nhận 4 涊 nhậnⓥ 涊沈 nhận chìm, 涊𬺗 nhận xuống 12700 涌 dùngⓥ 渃涌 nước dùng 44400 𢚷 giậnⓥ 𢚷㘋 giận hờn, 𢚷㺞 giận dữ, 𠺒𢚷 tức giận ※𡨸翻音 96300 悟 ngộⓗ 覺悟 giác ngộ, 醒悟 tỉnh ngộ 158400 𢙼 kễnhⓥ 忣𢙼 cập kễnh 4 悄 teoⓥ 咏悄 vắng teo, 悄𡮈 teo nhỏ ※𡨸翻音 282400 悍 hãnⓗ 兇悍 hung hãn 211400 𢚹 khuâyⓥ 解𢚹 giải khuây, 𢚹𬈎 khuây khoả 4 悜 chườngⓥ 悜𩈘 chường mặt, 𢥇悜 chán chường 4 悁 quênⓥ 悁𠅒 quên mất, 悁恩 quên ơn, 悁𢥉 quên lãng 95500 悞 ngôⓥ 悞倪 ngô nghê, 𤷙悞 ngây ngô 153900 悔 hốiⓗ 悔恨 hối hận, 懺悔 sám hối, 悔纇 hối lỗi 120700 悇 thờⓥ 悇㐵 thờ ơ, 矧悇 thẫn thờ 142500 㤷 hầmⓥ ⇔ 㤷 hằm | 㤷嗄 hầm hè 160200 㤷 hằmⓥ 㤷㤷 hằm hằm, 㤷嗄 hằm hè 4 悋 lẫnⓥ 悋𪵅 lẫn lộn, 𡍚悋 lầm lẫn , 悋𠓨𡧲𡌽佟 lẫn vào giữa đám đông 91000 悌 đẽⓥ 惵悌 đẹp đẽ 303500 𢚁 cậyⓥ 矓𢚁 trông cậy, 信𢚁 tin cậy 200800 𢚴 nhơnⓥ 𢚴𢚴 nhơn nhơn 266500 悛 thuônⓥ 悛黹 thuôn chỉ, 悛𨱽 thuôn dài, 悛突 thuôn đuột 4 害 hạiⓗ 折害 thiệt hại, 固害 có hại, 侵害 xâm hại 63100 家 giaⓗ 家庭 gia đình, 家用 gia dụng, 儒家 nho gia 6500 宵 tiêuⓗ 元宵 nguyên tiêu 30700 宴 yếnⓗ 宴席 yến tiệc, 宴飲 yến ẩm 214600 宮 cungⓗ 宮殿 cung điện, 子宮 tử cung 47800 容 dongⓗ 从容 thong dong, 形容 hình dong, 包容 bao dong 375000 容 dungⓗ 容量 dung lượng, 內容 nội dung, 形容 hình dung ※𡨸翻音 79300 窈 yểuⓗ 窈窕 yểu điệu 4 宰 tểⓗ 宰相 tể tướng, 屠宰 đồ tể 375000 案 ánⓗ 提案 đề án, 預案 dự án, 破案 phá án 33900 冡 mồngⓥ 冡𪃿 mồng gà 282400 冡 mùngⓥ ⇔ 冡 mồng 343200 朗 lữngⓥ 朗賞 lững thững 331300 朗 rangⓥ ⇔ 朗 rảng | 朗朗 rang rảng 331300 朗 rảngⓥ 朗朗 rang rảng 4 袏 tãⓥ 袏紙 tã giấy, 袏䘹 tã lót 358200 袖 tụⓗ 領袖 lãnh tụ 83600 袍 bàoⓗ 襖袍 áo bào 82000 𧙀 lúpⓥ 鏡𧙀 kính lúp ※𡨸翻音 4 袑 chéoⓥ 袑巾 chéo khăn, 塘袑 đường chéo, 袑𧣳 chéo góc 276900 被 bíⓗ 植物被子 thực vật bí tử 76900 被 bịⓗ 𠀧被 ba bị, 被動 bị động, 被告 bị cáo 4100 祥 tườngⓗ 吉祥 cát tường 78000 𥙒 trẩyⓥ 𠫾𥙒會 đi trẩy hội 343200 𥙪 rưỡiⓥ 𠬠銅𥙪 một đồng rưỡi, 𠬠𣎃𥙪 một tháng rưỡi 266500 𥙪 rưởiⓥ ⇔ 𥙪 rưỡi 266500 冥 minhⓗ 幽冥 u minh 27300 冤 oanⓗ 冤家 oan gia, 冤孽 oan nghiệt, 冤屈 oan khuất 125900 書 thơⓗ ⇔ 書 thư 103200 書 thưⓗ 幅書 bức thư, 書法 thư pháp, 書記 thư kí 45500 展 triểnⓗ 發展 phát triển, 展覽 triển lãm, 展望 triển vọng 34100 𠡰 quầnⓥ ⇔ 𠡰 quật | 𠡰𠡰 quần quật 89600 𠡰 quậtⓥ 𠡰𨁟 quật ngã, 𠡰𠡰 quần quật 223900 弱 nhượcⓗ 弱小 nhược tiểu, 薄弱 bạc nhược, 衰弱 suy nhược 237400 陸 lụcⓗ 陸地 lục địa, 大陸 đại lục, 洲陸 châu lục ※𡨸翻音 110500 陵 lăngⓗ 陵墓 lăng mộ, 陵寢 lăng tẩm 187900 陳 trầnⓗ 陳設 trần thiết, 條陳 điều trần, 陳皮 trần bì 51000 奘 trangⓥ 𠬠奘豪傑 một trang hào kiệt 50200 孫 tônⓗ 孫女 tôn nữ, 𡥙嫡孫 cháu đích tôn 57900 陲 thuỳⓗ 邊陲 biên thuỳ 218000 陰 âmⓗ 陰曆 âm lịch, 陰謀 âm mưu, 陰電 âm điện 91700 陶 đàoⓗ 姑陶 cô đào, 妸陶 ả đào , 陶造 đào tạo 56800 陶 đầuⓥ 姑陶 cô đầu 5900 陷 hãmⓗ 陷害 hãm hại , 監陷 giam hãm, 圍陷 vây hãm 237400 陷 homⓥ ⇔ 陷 hỏm | 陷陷 hom hỏm 4 陷 hỏmⓥ 陷陷 hom hỏm 4 烝 chưngⓥ 爲烝 vì chưng ※𡨸翻音 241600 姬 cơⓗ 嫗姬 Âu Cơ 13500 𡜵 buⓥ 𡜵㗒 bu ơi 266500 娕 xơⓥ 婆娕 bà xơ 223900 娋 tịuⓥ 𡡑娋 tằng tịu 4 娟 quyênⓗ 嬋娟 thuyền quyên 206700 𤈟 nhừⓥ 𤈟子 nhừ tử 423500 恕 thứⓗ 赦恕 tha thứ, 寬恕 khoan thứ 12500 娥 ngaⓗ 仙娥 tiên nga, 𫰟娥 Hằng Nga 48300 娘 nàngⓥ 娘仙 nàng tiên, 娘妯 nàng dâu 51900 娘 nươngⓗ 姑娘 cô nương, 娘娘 nương nương 185000 娘 nườngⓥ 𧀒娘 nõn nường 4 娓 vãiⓥ 𠇈娓 sãi vãi 343200 砮 nổⓥ 㗂砮 tiếng nổ, 砮縱 nổ tung, 熢砮 bùng nổ 89600 脅 hiếpⓗ 威脅 uy hiếp, 脅淫 hiếp dâm, 咹脅 ăn hiếp 223900 通 thôngⓗ 通報 thông báo, 通曉 thông hiểu ※𡨸翻音 16400 通 thốngⓥ ⇔ 通 thông | 通通 thông thống ※𡨸翻音 23600 能 năngⓗ 能動 năng động, 能竅 năng khiếu, 可能 khả năng ※𡨸翻音 29800 務 vụⓗ 務役 vụ việc, 務利 vụ lợi, 務件 vụ kiện 11800 桑 tangⓗ 桑滄 tang thương, 滄海桑田 thương hải tang điền ※𡨸翻音 176900 剟 tuốtⓥ 剟穭 tuốt lúa, 剟𦂻 tuốt luốt, 別剟 biết tuốt 311400 剟 tuộtⓥ 剟剟 tuốt tuột 282400 剝 bócⓥ 剝蛻 bóc lột, 剝𤿭 bóc vỏ 211400 𥿁 vươngⓥ 𥿁𦄞 vương vấn, 𥿁𫵞 vương vãi, 𦄞𥿁 vấn vương 73100 紜 vânⓗ 紛紜 phân vân ※𡨸翻音 143500 純 thuầnⓗ 純樸 thuần phác, 純粹 thuần tuý, 單純 đơn thuần 186700 䊼 chẽⓥ 𬘋䊼 chặt chẽ 182900 紗 saⓗ 𡲫紗 vải sa, 紗花 sa hoa, 紗𣹗 sa trơn 124400 𥿀 vítⓥ 𦁽𥿀 vướng vít, 𦄞𥿀 vấn vít, 𡥵𥿀 con vít ※𡨸翻音 358200 納 nạpⓗ 容納 dung nạp, 接納 tiếp nạp, 歸納 quy nạp 266500 納 nộpⓥ 納𠓨 nộp vào, 交納 giao nộp, 納𨉟 nộp mình ※𡨸翻音 119700 紒 rìaⓥ 邊紒 bên rìa, 𨗛紒 chầu rìa, 外紒 ngoài rìa 358200 紛 phânⓗ 紛爭 phân tranh, 紛紜 phân vân ※𡨸翻音 60800 紙 chỉⓗ 信紙 tín chỉ, 證紙 chứng chỉ 5400 紙 giấyⓥ 紙詞 giấy tờ, 花紙 hoa giấy, 紙衛生 giấy vệ sinh 74600 𥾸 vắtⓥ 𥾸擻 vắt sổ, 𥾸𣷱 vắt sữa, 沖𥾸 trong vắt 249300 𥾽 bềnⓥ 𥾽凭 bền vững, 𥾽比 bền bỉ ※𡨸翻音 169100 紋 vânⓥ 𫄎紋 lụa vân, 紋𢬣 vân tay, 楛𬅀固紋惵 gỗ lát có vân đẹp 143500 紋 vănⓗ 花紋 hoa văn 13700 紞 chầmⓥ 揞紞 ôm chầm 311400 𥿂 tomⓥ 𥿂𢵰得𠃣錢 tom góp được ít tiền, 𥿂𥿂 tom tom ※𡨸翻音 246400 紐 nữuⓗ 紐約 Nữu Ước 358200 耚 bừaⓥ 𦓿耚 cày bừa, 耚𡓁 bừa bãi 262400 㓶 khíaⓥ 㓶𧣲 khía cạnh 252500 舂 thungⓥ 舂壟 thung lũng 206700 球 cầuⓗ 形球 hình cầu, 球𣯡 cầu lông, 跢球 đá cầu 18200 球 giuⓥ 阮福永球 Nguyễn Phúc Vĩnh Giu 460700 𢚸 lòngⓥ 𬌓𢚸 tấm lòng, 𢚸𦛌 lòng ruột, 𢝙𢚸 vui lòng 38000 珵 rỉnhⓥ 𬫉珵 rủng rỉnh 460700 責 tráchⓗ 譴責 khiển trách, 責據 trách cứ, 責任 trách nhiệm 53700 現 hiệnⓗ 現𫢩 hiện nay, 現代 hiện đại, 現行 hiện hành 9600 理 líⓗ 管理 quản lí, 理說 lí thuyết, 理𨤰 lí lẽ 14400 𨓽 thanhⓥ ⇔ 𨓽 thảnh | 𨓽𨓽 thanh thảnh 26500 𨓽 thảnhⓥ 𨓽迨 thảnh thơi 395800 琉 lưuⓗ 琉璃 lưu li, 琉球 Lưu Cầu ※𡨸翻音 73700 規 quyⓗ 規則 quy tắc, 規模 quy mô, 規定 quy định 40000 捧 bồngⓥ 捧嬖 bồng bế 331300 𢯞 vỗⓥ 𢯞𢬣 vỗ tay, 𢯞脿 vỗ béo, 𢯞𧗱 vỗ về 171600 㧼 béoⓥ ⇔ 㧼 véo 182900 㧼 nhéoⓥ ⇔ 㧼 véo 460700 㧼 véoⓥ 㧨㧼 cấu véo 423500 掁 giươngⓥ 掁弓 giương cung, 掁圍 giương vây, 掁眜 giương mắt 249300 㨋 giảⓥ ⇔ 㨋 trả 43200 㨋 trảⓥ 㨋𧴱 trả nợ, 㨋錢 trả tiền, 㨋𠳒 trả lời 28400 掕 lăngⓥ 掕涳 lăng xăng, 掕𠲕 lăng nhăng 187900 㙋 ghèⓥ 㙋𩻐 ghè mắm, 㖗㙋 gầm ghè 460700 掑 càiⓥ 掑𨷯 cài cửa, 掑擺 cài bẫy, 掑撻 cài đặt 246400 措 thốⓗ 失措 thất thố 319900 描 miêuⓗ 描寫 miêu tả 343200 𢱝 chốtⓥ 𢱝𨷯 chốt cửa, 主𢱝 chủ chốt, 杄𢱝 then chốt ※𡨸翻音 187900 𢰥 đàyⓥ 囚𢰥 tù đày 266500 𡍚 lầmⓥ 𡍚洡 lầm lội, 𡍚炭 lầm than, 𡍚湓 lầm bùn 114700 𡍚 nhầmⓥ ⇔ 𡍚 lầm 182900 𢯦 laiⓥ 𢯦㫰 lai láng, 𢯦褠裙𬺗𠬠𥯝 lai gấu quần xuống một đốt 81500 𢯦 làiⓥ ⇔ 𢯦 lai | 𢯦啀 lài nhài 423500 㨂 đóngⓥ 㨂𨷯 đóng cửa, 㨂𢵰 đóng góp, 㨂氷 đóng băng 61700 埬 đốngⓥ 𡍢埬 gò đống 175300 域 vựcⓗ 區域 khu vực, 領域 lĩnh vực ※𡨸翻音 45200 掝 vựcⓥ 㘈掝 ngờ vực, 掝𠊛醝𧗱 vực người say về 45200 捱 nhayⓥ 捱捱 nhay nhay 4 捹 buôngⓥ 捹挵 buông lỏng, 捹赦 buông tha, 捹㗰 buông tuồng 197300 掎 kìⓥ 掎𢮭 kì cọ, 掎撟 kì kèo 9000 掩 émⓥ 掩𠇦 ém nhẹm 311400 掩 yếmⓥ 掩𣹘 yếm dãi, 憂掩 âu yếm 233700 掩 yểmⓗ 掩護 yểm hộ, 掩助 yểm trợ 209000 㧻 chácⓥ 𢷮㧻 đổi chác 319900 捷 tẹpⓥ 捷叺 tẹp nhẹp 4 捷 tiệpⓗ 敏捷 mẫn tiệp, 捷報 tiệp báo, 波花𠫾捷 ba hoa đi Tiệp 211400 捿 thiaⓥ 揇捿攡 ném thia lia, 𩵜捿攡 cá thia lia 4 排 bàiⓥ 排習 bài tập, 排詩 bài thơ ⓗ 安排 an bài, 排除 bài trừ, 排兵布陣 bài binh bố trận 36100 排 bàyⓥ 呈排 trình bày, 𤐃排 giãi bày, 徵排 trưng bày 86100 排 bầyⓥ ⇔ 排 bày 140000 掯 khựngⓥ 𤗆役調掯徠 mọi việc đều khựng lại, 當𠫾唪掯徠 đang đi bỗng khựng lại 375000 埧 gờⓥ 埧𤬪 gờ ngói, 埧盤 gờ bàn, 埧𦑃𨷯 gờ cánh cửa 395800 𢮭 cọⓥ 𠳚𢮭 cãi cọ, 𢮭嚓 cọ xát 249300 捰 quờⓥ 捰挄 quờ quạng 4 𡍜 mùnⓥ 𡍜鋸 mùn cưa, 𡍜𪷦 mùn vẩn, 𡍜𧅫 mùn rác 4 捵 đắnⓥ 𨅸捵 đứng đắn, 捵𢵋 đắn đo 241600 㧺 đậpⓥ 打㧺 đánh đập, 㧺穭 đập lúa, 㧺破 đập phá ※𡨸翻音 116400 𡌩 đậpⓥ 𡌩渃 đập nước, 㙮𡌩 đắp đập 116400 𡍘 chéⓥ 𡍘𩻐 ché mắm 460700 𡍘 choéⓥ ⇔ 𡍘 ché 4 𢯙 chẻⓥ 𢯙檜 chẻ củi, 𢯙𥯌 chẻ tre 423500 𢮿 quayⓥ 𢮿車 quay xe, 𪃿𢮿 gà quay, 𤥑悠𢮿 vòng đu quay 76400 𢯔 quắtⓥ 𢯔𨙍 quắt queo, 𢯔徠 quắt lại, 𤉗𢯔 héo quắt 423500 赦 thaⓥ 赦恕 tha thứ, 赦纇 tha lỗi, 赦𩗴 tha bổng 114700 赦 xáⓗ 特赦 đặc xá, 赦罪 xá tội 167600 赧 nấnⓥ 赧哪 nấn ná 423500 推 suyⓗ 推擬 suy nghĩ, 推演 suy diễn, 推論 suy luận 83800 頂 đỉnhⓗ 頂𡶀 đỉnh núi, 頂點 đỉnh điểm, 崒頂 tột đỉnh 121700 捭 bớiⓥ 捭𢪮 bới móc, 掏捭 đào bới 221000 𨔾 chởⓥ 𨖇𨔾 chuyên chở, 𨔾行 chở hàng, 𩂏𨔾 che chở 112200 埠 phụⓗ 商埠 thương phụ 45700 悊 diếtⓥ 㤎悊 da diết 4 悊 giếtⓥ ⇔ 悊 diết 101700 𢯏 bẻⓥ 𢯏對 bẻ đôi, 扒𢯏 bắt bẻ 266500 𢯢 sửaⓥ 𢯢𢷮 sửa đổi, 修𢯢 tu sửa, 攕𢯢 sắm sửa 115700 捨 xảⓥ 㵊捨 xối xả, 捨銃 xả súng, 捨㫰 xả láng ⓗ 捨身 xả thân 230700 捦 ghimⓥ 捦𠓨 ghim vào ※𡨸翻音 460700 掄 lònⓥ ⇔ 掄 luồn 4 掄 luồnⓥ 掄攊 luồn lách 331300 採 tháiⓥ 採𬚸 thái thịt, 採成𨬋 thái thành miếng 32800 採 thớiⓥ ⇔ 採 thái 331300 授 thọⓥ 擡授 đài thọ 147800 授 thụⓗ 傳授 truyền thụ, 授粉 thụ phấn 88800 掙 giànhⓥ 爭掙 tranh giành, 掙𪮞 giành giật, 掙權利 giành quyền lợi 96300 埝 numⓥ ⇔ 埝 núm | 埝埝 num núm ※𡨸翻音 4 埝 númⓥ 埝𡑵 núm vung, 埝斤 núm cân, 𨆃埝 khúm núm ※𡨸翻音 460700 捻 nắmⓥ 捻𡨺 nắm giữ, 捻𢬣 nắm tay, 捻𢡠 nắm chắc 91700 捻 nạmⓥ ⇔ 捻 nắm | 捻𥽌 nạm gạo 395800 掤 bứngⓥ 掤𣘃 bứng cây, 掤𪥘󠄁家庭𠫾𬨠沔𡶀 bứng cả gia đình đi lên miền núi 395800 教 giáoⓗ 佛教 Phật giáo, 請教 thỉnh giáo 18900 𢯂 thóⓥ 打𢯂 đánh thó 423500 掏 đàoⓗ 掏捭 đào bới, 掏井 đào giếng, 涇掏 kênh đào 56800 㧾 hótⓥ ⇔ 㧾 hốt 178600 㧾 hốtⓥ 㧾𧅫 hốt rác 187900 掂 diếmⓥ ⇔ 掂 giếm | 𢭳掂 giấu diếm 375000 掂 giếmⓥ 𢭳掂 giấu giếm ※𡨸翻音 331300 𡌽 đámⓥ 𡌽𡠣 đám cưới, 𡌽𪸔 đám cháy 92500 捽 rútⓥ 捽刀 rút dao, 捽𨆢 rút lui 78500 培 bồiⓗ 培養 bồi dưỡng, 培補 bồi bổ, 培㙮 bồi đắp 186700 掊 vùiⓥ 掊𡏽 vùi dập, 墫掊 chôn vùi 272500 接 tiếpⓗ 接續 tiếp tục, 接客 tiếp khách 13900 𢮁 ừⓥ 𩆢𢮁 ầm ừ 288100 執 chấpⓗ 執認 chấp nhận, 執𤈪 chấp chới, 不執 bất chấp ※𡨸翻音 61700 執 xọpⓥ 邑執 óp xọp 4 捲 cuốnⓥ 捲冊 cuốn sách, 膾捲 gỏi cuốn, 餅捲 bánh cuốn 96800 𢯛 sắpⓥ 𢯛攝 sắp xếp, 𢯛𢯢 sắp sửa ※𡨸翻音 73300 𢯝 vénⓥ 𢯝𬨠 vén lên, 𢯝𩯀 vén tóc, 𢯝𧚟 vén váy 395800 𢯠 phaⓥ 𢯠製 pha chế, 𢯠咖啡 pha cà phê 158400 𢯖 ghépⓥ 𢯖𬄺 ghép mộng ※𡨸翻音 252500 𢮱 tôngⓥ 被車𢮱 bị xe tông 198600 掟 đínhⓥ 掟𧜴 đính khuy, 𡲫𧹻掟𡨸鐄 vải đỏ đính chữ vàng 257200 𢯕 ngơiⓥ 儗𢯕 nghỉ ngơi 204600 控 khốngⓗ 控制 khống chế, 誣控 vu khống 195000 捥 uốnⓥ 捥𫅤 uốn lượn 282400 探 thámⓗ 探聽 thám thính, 偵探 trinh thám, 探險 thám hiểm 221000 探 thămⓥ 探𪭴 thăm dò, 𠫾探 đi thăm , 探𠳨 thăm hỏi 74100 𢮑 rócⓥ 𢮑𤿭 róc vỏ, 𢮑𧛊 róc rách ※𡨸翻音 358200 掃 tảoⓗ 掃墓 tảo mộ 331300 据 cưⓗ 拮据 kiết cư 80900 掘 quậtⓗ 開掘 khai quật 223900 𡍢 gòⓥ 𡍢埬 gò đống, 𡍢𦟐 gò má 311400 𢮩 coⓥ 𢮩肌 co cơ 173700 𢮫 nhổⓥ 𢮫𨃝 nhổ giò, 𢮫𥢂 nhổ mạ, 誹𢮫 phỉ nhổ 226300 𠫾 điⓥ 𠫾步 đi bộ, 𠫾𨅸 đi đứng, 𠫾修 đi tu 3900 掇 xítⓥ 𦀵掇 xoắn xít, 𠎊掇 xúm xít 246400 𠝺 mổⓥ 喀𠝺 ca mổ 143500 𦕗 nẻⓥ 㘿𦕗 nứt nẻ 395800 菶 phộngⓥ ⇔ 菶 phụng 4 菶 phụngⓥ 豆菶 đậu phụng 233700 基 cơⓗ 基礎 cơ sở, 基業 cơ nghiệp, 基數 cơ số ※𡨸翻音 13500 𠝻 châmⓥ 𠝻擉 châm chọc, 𠝻針 châm kim 226300 勘 khámⓗ 勘度 khám đạc, 勘察 khám xét, 勘病 khám bệnh ※𡨸翻音 111400 𦕟 văngⓥ ⇔ 𦕟 vẳng | 𦕟𦕟 văng vẳng 206700 𦕟 vẳngⓥ 𦕟𦕟 văng vẳng, 𦕟𦖑 vẳng nghe, 𦕟㗂 vẳng tiếng 319900 娶 thúⓗ 婚娶 hôn thú, 嫁娶 giá thú 74100 著 nướcⓥ 著棋 nước cờ 3700 著 trứⓗ 著述 trứ thuật, 著名 trứ danh 460700 菈 lợpⓥ 菈茹 lợp nhà, 菈𢃱 lợp mũ 375000 𦳃 ràⓥ 薝𦳃 rườm rà 282400 菻 lùmⓥ 菻𣘃 lùm cây, 𣹓菻 đầy lùm, 菻菻 lùm lùm 375000 菻 rămⓥ 蔞菻 rau răm 4 萊 laiⓗ 嘉萊 Gia Lai, 萊州 Lai Châu, 蓬萊 bồng lai ※𡨸翻音 81500 勒 lắcⓥ 得勒 Đắk Lắk (Đắc Lắc) 181400 勒 lặcⓗ 彌勒 Di Lặc, 縣玉勒 Huyện Ngọc Lặc 395800 𦲒 làiⓥ ⇔ 𦲒 nhài 423500 𦲒 nhàiⓥ 花𦲒 hoa nhài 423500 逽 nếchⓥ   ※𡨸翻音 4 菲 phiⓗ 芳菲 phương phi ※𡨸翻音 41800 菲 phỉⓗ 菲葑 phỉ phong ※𡨸翻音 375000 䓬 xướcⓥ 𦹯䓬 cỏ xước 375000 菛 mônⓥ 𧃷菛 khoai môn 65000 萌 manhⓗ 萌芽 manh nha, 萌心 manh tâm, 萌䋦 manh mối 173700 菌 khuẩnⓗ 微菌 vi khuẩn 262400 𦲺 sảⓥ 蘿𦲺 lá sả, 𦹯𦲺 cỏ sả 375000 萸 duⓗ 茱萸 thù du 71300 菍 nấmⓥ 菍香 nấm hương, 菍稴 nấm rơm ※𡨸翻音 230700 萄 đàoⓗ 果葡萄 quả bồ đào, 葡萄牙 Bồ Đào Nha 56800 菊 cúcⓗ 花菊 hoa cúc ※𡨸翻音 226300 菩 bồⓗ 菩薩 bồ tát, 菩提 bồ đề 100600 𦲾 mướpⓥ 橺𦲾 giàn mướp 202900 菅 gonⓥ 菅埬𥟉 gon đống thóc 4 乾 cànⓗ 乾坤 càn khôn 295200 乾 kiềnⓗ 乾坤 kiền khôn 375000 菇 côⓗ 冬菇 đông cô 11600 梇 gióngⓥ 梇𣖙 gióng mía, 梇檜 gióng củi 237400 梇 lóngⓥ ⇔ 梇 gióng 282400 械 giớiⓗ 機械 cơ giới 10400 𣔟 bắpⓥ 𣔟荎 bắp chuối, 𣔟芥 bắp cải, 𣔟蹎 bắp chân ※𡨸翻音 155400 婪 lamⓗ 貪婪 tham lam 185000 梗 cánhⓗ 桔梗 cát cánh 57300 梗 ngànhⓥ 𦰟梗 ngọn ngành, 梗工業 ngành công nghiệp, 共梗 cùng ngành 60500 梗 nhànhⓥ ⇔ 梗 ngành 395800 梧 ngôⓗ 梧桐 ngô đồng, 魁梧 khôi ngô 153900 桭 chấnⓥ 桭窻 chấn song 140700 桮 bễⓥ 𠺙桮 thổi bễ, 䈵桮 ống bễ, 浖桮 thụt bễ 423500 梐 bẹⓥ 梐荎 bẹ chuối, 梐椰 bẹ dừa 395800 桿 cánⓥ 桿斤 cán cân, 桿刀 cán dao 83200 梩 láiⓥ 梩車 lái xe, 餅梩 bánh lái 121700 𣒱 xoàiⓥ 果𣒱 quả xoài 303500 梣 rầmⓥ 𨑗梣茹 trên rầm nhà 189000 梏 gộcⓥ 梞梏 gậy gộc 358200 梅 maiⓗ 花梅 hoa mai, 烏梅 ô mai 56700 梍 ràoⓥ ⇔ 梍 rạo | 梍梍 rào rạo 152600 梍 rạoⓥ 㨂梍 đóng rạo, 㩒梍𡧲𤀖 cắm rạo giữa ngòi 423500 㭲 gốcⓥ 㭲𣘃 gốc cây, 源㭲 nguồn gốc ※𡨸翻音 84200 麥 mạchⓗ 穭麥 lúa mạch, 燕麥 yến mạch, 蕎麥 kiều mạch 163700 逨 rầyⓥ 塘逨 đường rầy ※𡨸翻音 209000 梚 muỗmⓥ 𣘃梚 cây muỗm 375000 𣒲 saoⓥ 𣘃𣒲 cây sao ※𡨸翻音 23200 梶 vảiⓥ 𣘃梶 cây vải 178600 梮 cọcⓥ 㨂梮 đóng cọc, 撻梮 đặt cọc, 𩲡梮 còi cọc 249300 梮 còngⓥ ⇔ 梮 cọc | 梮梮 còng cọc 262400 𣒵 cảiⓥ 𧵑𣒵 của cải, 𣒵𡏢 cải mả 67900 梞 gậyⓥ 𣘃梞 cây gậy ※𡨸翻音 204600 桶 thùngⓥ 桶渃 thùng nước, 㨂桶 đóng thùng, 桶𥓉 thùng thình 118200 梭 thoiⓥ 梭迻 thoi đưa, 梭𡀾 thoi thóp, 梭𠬠丐 thoi một cái ※𡨸翻音 168300 救 cứuⓗ 救助 cứu trợ, 救兵 cứu binh, 救危 cứu nguy 39500 軖 guồngⓥ 軖𣛠 guồng máy, 軖捁𥾘 guồng kéo sợi 288100 軛 áchⓗ 軛𤛠 ách trâu, 軛奴隸 ách nô lệ 252500 軟 nhùnⓥ ⇔ 軟 nhũn | 軟軟 nhũn nhùn 4 軟 nhũnⓥ 繌軟 mềm nhũn 395800 軟 nhuyễnⓗ 𢴘軟 xay nhuyễn, 𬚸軟 thịt nhuyễn, 潤軟 nhuần nhuyễn 358200 專 chuyênⓗ 專家 chuyên gia, 專制 chuyên chế, 專勤 chuyên cần 43600 曹 tàoⓥ 曹勞 tào lao 303500 敕 sắcⓗ 敕令 sắc lệnh, 敕封 sắc phong 76900 副 phóⓗ 副詞 phó từ, 副主席 phó chủ tịch, 隊副 đội phó 63900 區 khuⓗ 分區 phân khu, 區域 khu vực ※𡨸翻音 36900 敔 ngữⓥ 咹消固敔 ăn tiêu có ngữ 111400 堅 kiênⓗ 堅固 kiên cố, 中堅 trung kiên, 堅定 kiên định 108800 豉 xìⓥ 豉油 xì dầu 158400 票 phiếuⓗ 股票 cổ phiếu, 支票 chi phiếu, 𣑷票 tem phiếu 91700 酖 đậmⓥ 漊酖 sâu đậm, 酖沱 đậm đà 209000 戚 thíchⓗ 親戚 thân thích 33600 帶 đaiⓥ 帶襖 đai áo 143500 帶 đớiⓥ 熱帶 nhiệt đới, 連帶 liên đới 262400 𥑶 lọiⓥ 熶𥑶 chói lọi, 磟𥑶 lục lọi , 𥑶蹎 lọi chân 460700 硔 cụngⓥ 硔頭 cụng đầu, 𤙭硔 bò cụng 460700 𥓉 thìnhⓥ 𥓉𥘃 thình lình 262400 𥒥 đáⓥ 𡉕𥒥 hòn đá, 渃𥒥 nước đá, 咖啡𥒥 cà phê đá 27600 𥑴 ìⓥ 𥑴伌 ì ạch 282400 𥑴 ĩⓥ 𩆢𥑴 ầm ĩ 295200 硍 cấnⓥ 硍蹎 cấn chân, 垓硍 gay cấn 257200 匏 bầuⓥ 匏𡗶 bầu trời, 彈匏 đàn bầu, 固匏 có bầu 64700 逩 vùnⓥ 逩挬 vùn vụt 319900 奢 xaⓗ 奢華 xa hoa, 奢望 xa vọng ※𡨸翻音 46900 盔 khôiⓗ 盔甲 khôi giáp 204600 爽 sảngⓗ 爽快 sảng khoái, 豪爽 hào sảng 375000 殍 bẽoⓥ 薄殍 bạc bẽo 4 盛 sểnⓥ 王鴻盛 Vương Hồng Sển 4 盛 thạnhⓗ ⇔ 盛 thịnh 262400 盛 thịnhⓗ 強盛 cường thịnh, 盛饌 thịnh soạn, 繁盛 phồn thịnh ※𡨸翻音 115300 匾 biểnⓗ 匾號 biển hiệu, 匾數 biển số, 匾廣告 biển quảng cáo 48700 𩂀 cơnⓥ 𩂀𩄎 cơn mưa, 𩂀𩙍 cơn gió, 源𩂀 nguồn cơn 102400 𩂁 ngútⓥ 𡶀高𩂁 núi cao ngút, 霓𩂁 nghi ngút ※𡨸翻音 423500 雪 tuyếtⓗ 葻雪 bông tuyết, 菍雪 nấm tuyết, 𠊛雪 người tuyết 193200 頃 khĩnhⓥ 𤵕頃 khờ khĩnh 4 頃 khoảnhⓗ 頃刻 khoảnh khắc, 頃園 khoảnh vườn ⓥ 婆些頃𡗋固𢴇扡埃兜 bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu 319900 𦤾 đếnⓥ 𦤾自 đến từ, 𦤾坭 đến nơi, 𨁲𦤾 ập đến 1800 逴 rướcⓥ 逴𠓨 rước vào, 逴妯 rước dâu 230700 𡖡 nhómⓥ 𡖡𧖱 nhóm máu, 𡖡合 nhóm họp 53400 處 xởⓥ 搓處 xoay xở 395800 處 xứⓗ 出處 xuất xứ, 處所 xứ sở, 遠處 viễn xứ 127400 處 xửⓗ 處理 xử lí, 處罰 xử phạt, 處事 xử sự 54700 雀 chượcⓥ 麻雀 mạt chược 4 雀 tướcⓗ 孔雀 khổng tước, 朱雀 Chu Tước 226300 堂 đàngⓗ 堂皇 đàng hoàng, 天堂 thiên đàng 186700 堂 đườngⓗ 堂陛 đường bệ, 祠堂 từ đường, 天堂 thiên đường 16700 常 thườngⓗ 平常 bình thường, 常川 thường xuyên, 䁛常 coi thường 22000 𥅞 thứcⓥ 醒𥅞 tỉnh thức, 𥅞𣎀 thức đêm, 𥅞𧻭 thức dậy 25300 唪 bỗngⓥ 唪𡎺 bỗng chốc, 唪然 bỗng nhiên, 𦰟畑唪𤎕 ngọn đèn bỗng tắt 79200 𥆁 liếcⓥ 𥆁䀡 liếc xem, 𥆁眜 liếc mắt, 𥆁刀 liếc dao 343200 𠶃 ngoạmⓥ 𠶃𥙩 ngoạm lấy, 㹥𠶃𩩫 chó ngoạm xương 375000 啨 tànhⓥ 散啨 tan tành, 習啨 tập tành 375000 匙 chìaⓥ 匙銙 chìa khoá, 匙𪿙 chìa vôi 221000 匙 thìaⓥ 匙羹 thìa canh, 匙劅𩚵 thìa xúc cơm 319900 𠶓 vếuⓥ 𠶓𠾷 vếu váo, 𤷖𠶓𬨠 sưng vếu lên, 𬌓板𢏣𠶓 tấm ván cong vếu 4 𥆄 quángⓥ 𥆄眜 quáng mắt, 𥆄𪃿 quáng gà, 𥆄畑 quáng đèn 375000 晤 ngộⓗ 會晤 hội ngộ 158400 𥆹 ngơmⓥ ⇔ 𥆹 ngớp | 𥆹𥆹 ngơm ngớp 4 𥆹 ngớpⓥ 𥆹𥆹 ngơm ngớp 4 䀨 điềmⓥ 䀨令 điềm lành 226300 䀫 hípⓥ 䀫眜 híp mắt ※𡨸翻音 395800 㖭 thomⓥ ⇔ 㖭 thỏm | 㖭㖭 thom thỏm 460700 㖭 thỏmⓥ 忑㖭 thắc thỏm, 隰㖭 thấp thỏm 423500 敗 bạiⓗ 打敗 đánh bại, 敗露 bại lộ, 𥟹敗 lụi bại 99500 販 buônⓥ 販𬥓 buôn bán, 販轉 buôn chuyến 112900 貶 biếmⓗ 褒貶 bao biếm, 貶畫 biếm hoạ 375000 眼 nhãnⓗ 眼球 nhãn cầu, 龍眼 long nhãn, 眼力 nhãn lực 211400 眼 nhỡnⓥ ⇔ 眼 nhãn 460700 眸 mâuⓗ 眸子 mâu tử 211400 啩 quạiⓥ 𠹴啩 quằn quại, 注些𢶻𢬣𬨠定啩碎 chú ta vung tay lên định quại tôi 395800 野 dãⓗ 野蠻 dã man, 荒野 hoang dã, 野心 dã tâm 136900 啫 chơⓥ 啫噅 chơ vơ, 𢣻啫 lơ chơ ※𡨸翻音 272500 㖫 lằngⓥ 㖫嚷 lằng nhằng 423500 㖫 rưngⓥ 𢜠㖫渃眜 mừng rưng nước mắt, 㖫㖫渃眜 rưng rưng nước mắt 331300 啦 lápⓥ 𦧷啦 liếm láp, 吶噃啦 nói bá láp 4 啈 hểnhⓥ 𠸣啈 hổng hểnh 4 𠶯 chùnⓥ ⇔ 𠶯 chụt | 𠶯𠶯 chùn chụt 375000 𠶯 chụtⓥ 𠶯𠶯 chùn chụt 4 𠶯 suỵtⓥ 𠶯㹥𫥨𨘗 suỵt chó ra đuổi, 𠶯!𡃊渚 suỵt! khẽ chứ 319900 𠶊 phàⓥ 淝𠶊 phì phà 395800 啞 áⓥ 啞𤴬 á đau;ⓗ 啞口 á khẩu 68600 啞 ớⓥ 𤋾啞 ấm ớ 395800 唭 cườiⓥ 弼唭 bật cười, 𠲶唭 mỉm cười 70100 𠸋 khoⓥ ⇔ 𠸋 khó | 𠸋𠸋 kho khó 127400 𠸋 khóⓥ 𠸋𫩒 khó khăn, 𠸋𠹾 khó chịu, 𠸋𤹘 khó nhọc 33700 唶 tếchⓥ 𣘃唶 cây tếch, 唶𠫾𠅒 tếch đi mất ※𡨸翻音 4 喏 nặcⓥ 濃喏 nồng nặc ※𡨸翻音 343200 喵 miuⓥ   ※𡨸翻音 272500 𠸄 inhⓥ 𠸄𱔎 inh ỏi ※𡨸翻音 319900 𠶗 sựcⓥ 𠶗𢖵 sực nhớ, 𠶗擬𫥨 sực nghĩ ra 319900 𠶗 sừngⓥ ⇔ 𠶗 sực | 𠶗𠶗 sừng sực 195000 啉 lầmⓥ 啉𠽍 lầm rầm , 啉磊 lầm lũi 114700 𠶣 mayⓥ 𠶣慜 may mắn, 𩙍囂𠶣 gió heo may, 𡮳𠶣 mảy may 79600 唻 lâyⓥ 唻傳 lây truyền ※𡨸翻音 157400 𠶍 chúmⓥ 𠶍呫 chúm chím 4 閉 bếⓗ 封閉 phong bế, 閉關 bế quan, 閉幕 bế mạc 158400 𣇜 buổiⓥ 𣇜𣋁 buổi tối, 𣇜𤏬 buổi sáng 74600 勖 húcⓥ 勖頭 húc đầu, 𤛠𤙭勖僥 trâu bò húc nhau 187900 𨳒 mọnⓥ 𡤠𨳒 lẽ mọn 395800 問 vấnⓗ 問題 vấn đề, 學問 học vấn, 問安 vấn an 29200 婁 lủⓥ 婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù 4 啢 lạngⓥ 啢楛 lạng gỗ 211400 啀 nhaiⓥ 啀𩚵 nhai cơm 246400 啀 nhàiⓥ ⇔ 啀 nhai | 𢯦啀 lài nhài 423500 喐 oắtⓥ 𡮣喐 bé oắt ※𡨸翻音 460700 喐 ọtⓥ 喐𠮙 ọt ẹt 4 𣇞 giờⓥ 包𣇞 bao giờ, 𣇞𥋏 giờ giấc, 現𣇞 hiện giờ 16100 唵 imⓥ 唵𠹃 im ắng, 唵𣼽 im lặng ※𡨸翻音 149400 唵 ỉmⓥ ⇔ 唵 im | 唵唵 im ỉm ※𡨸翻音 4 冕 miệnⓗ 𢃱冕 mũ miện 266500 晚 muộnⓥ 秋晚 thu muộn, 晚芒 muộn màng 178600 晚 vãnⓗ 晚𣈜 vãn ngày, 晚役 vãn việc, 晚年 vãn niên 246400 㓭 hớtⓥ 㓭𣱾 hớt lẻo 358200 𣇝 rảnhⓥ 𣇝𡂳 rảnh rỗi 331300 𣇟 saoⓥ 𡾵𣇟 ngôi sao, 笘𣇟 chòm sao, 超𣇟 siêu sao 23200 㫰 lángⓥ 㫰𣈖 láng bóng, 𢯦㫰 lai láng, 㫰𫣂 láng giềng 185000 啡 phêⓗ 咖啡 cà phê, 撫啡 phủ phê, 啡如𡥵犀犀 phê như con tê tê ※𡨸翻音 106100 異 dịⓗ 奇異 kì dị, 異常 dị thường, 怪異 quái dị 195000 𠴫 thútⓥ 𠴫𠓨 thút vào, 𠴫𨨷 thút nút, 𠴫𢗠 thút thít 395800 距 cựⓗ 距離 cự li 252500 距 cựaⓥ 具距 cụ cựa, 距揆 cựa quậy 282400 𧿬 xộnⓥ 𪵅𧿬 lộn xộn 282400 趾 chỉⓗ 交趾 Giao Chỉ 5400 𣭻 mauⓥ 𣭻𫏢 mau chóng 107300 𧿒 chẫmⓥ 𨈇𧿒 lẫm chẫm 460700 𧿒 đẫmⓥ ⇔ 𧿒 chẫm 221000 𧿯 dậnⓥ 𧿯蹎 dận chân, 𧿯𬺗 dận xuống 395800 啅 tráoⓥ 咷啅 trếu tráo 276900 啅 trạoⓥ 咷啅 trệu trạo 4 啅 xượcⓥ 溷啅 hỗn xược 423500 略 lượcⓗ 要略 yếu lược, 省略 tỉnh lược, 侵略 xâm lược 97400 𧊌 chãoⓥ 𧊌𧑆 chão chàng 460700 蚵 hàⓥ 蚵㴜 hà biển, 榘𧃷蚵 củ khoai hà, 蚵𤔻 hà móng 23400 蚽 vờⓥ 𡥵蚽 con vờ, 殼如蚽 xác như vờ 226300 𧉦 mòⓥ 塢𪃿固𧉦 ổ gà có mò 176900 﨡 sênⓥ 𧎜﨡 ốc sên 282400 蛉 linhⓗ 螟蛉 minh linh 79900 蚫 bươuⓥ 蚫頭 bươu đầu, 𧎜蚫 ốc bươu 295200 𧉼 rệpⓥ 𡥵𧉼 con rệp 4 蛇 xàⓗ 蟒蛇 mãng xà 186700 蚾 phiⓥ 𡥵蚾 con phi 41800 唬 hốⓥ 呼唬 hô hố, 𫻎唬 ham hố 152600 累 luýⓥ 醉累 tuý luý 4 累 luỹⓗ 積累 tích luỹ , 累乘 luỹ thừa, 累進 luỹ tiến 262400 累 luỵⓗ 連累 liên luỵ, 係累 hệ luỵ, 跪累 quỵ luỵ 331300 𠶤 thoắngⓥ 吶𠶤 nói thoắng, 嗹𠶤 liến thoắng 4 𠵨 ngayⓥ ⇔ 𠵨 ngáy | 𠵨𠵨 ngay ngáy 22700 𠵨 ngáyⓥ 𠵨𠵨 ngay ngáy, 𠵨哺哺 ngáy pho pho 319900 㖵 gừⓥ 㖗㖵 gầm gừ 303500 𠵩 quãⓥ 𫏓𠵩 quày quã 4 𠵩 quởⓥ 𠵩𠻵 quở mắng, 𠵩光 quở quang, 𠵩責 quở trách 423500 唱 xangⓥ 吋唱 xốn xang, 𫕸唱 xênh xang 4 唱 xướngⓗ 喝唱 hát xướng 276900 𠵘 mồmⓥ 𠵘𠰘 mồm miệng, 𧕚儮𠵘 trai lệch mồm ※𡨸翻音 206700 𠵘 múmⓥ 𠵘𠲶 múm mím 4 𠵘 mủmⓥ 𠵘𠲶 mủm mỉm 4 𠴭 dểⓥ 輕𠴭 khinh dể 358200 𠵫 ngàngⓥ 𢣸𠵫 ngỡ ngàng 262400 國 quốcⓗ 國籍 quốc tịch, 國際 quốc tế ※𡨸翻音 4300 患 hoạnⓗ 患難 hoạn nạn 237400 啱 nhàmⓥ 啱𢥇 nhàm chán 303500 啱 nhoàmⓥ ⇔ 啱 nhàm | 𠰃啱 nhồm nhoàm 4 啱 nhớmⓥ 㦡啱 nhác nhớm 4 喎 oaⓥ 哭喎喎 khóc oa oa ※𡨸翻音 460700 𠶜 chếⓥ 𠶜嘋 chế giễu, 𠶜油𠓨焒 chế dầu vào lửa 23400 唩 ỏeⓥ 唩𠽡 ỏe hoẹ 4 唩 ủaⓥ 唩? ủa?, 叫唩 kêu ủa, 唩𨓐 ủa lạ 395800 𠶏 phìnhⓥ ⇔ 𠶏 phĩnh | 𠶏𠶏 phình phĩnh ※𡨸翻音 288100 𠶏 phĩnhⓥ 𠶏𠶏 phình phĩnh ※𡨸翻音 4 𠶏 phỉnhⓥ 𠶏𠱀 phỉnh phờ, 𠶏佞 phỉnh nịnh ※𡨸翻音 358200 唲 nhaⓥ ⇔ 唲 nhé 88000 唲 nhéⓥ 𧗱唲! về nhé!, 𢪏𮞊𠬠子唲! viết nhanh một tí nhé! 101300 𠶉 bẵngⓥ 𠬃𠶉 bỏ bẵng, 悁𠶉𠫾 quên bẵng đi 395800 唯 duyⓗ 唯物 duy vật, 唯心 duy tâm, 唯一 duy nhất 78300 啤 biⓥ 筆啤 bút bi, 𢏑啤 bắn bi ※𡨸翻音 140700 啲 đếchⓥ 啲懃 đếch cần, 啲別 đếch biết ※𡨸翻音 460700 𠭤 giởⓥ ⇔ 𠭤 trở | 𠭤症 giở chứng, 𠭤𩙍 giở gió, 𠭤𩈘 giở mặt 303500 𠭤 lởⓥ ⇔ 𠭤 trở 288100 𠭤 trởⓥ 𠭤成 trở thành, 𠭤𧗱 trở về 17400 𠶎 bêⓥ 𠶎𦁀 bê bối 161500 唫 cẩmⓥ 𡀫唫 lẩm cẩm, 𫣅唫 ngài cẩm 160200 㖮 lonⓥ 𬨠㖮 lên lon, 㖮噂 lon ton ※𡨸翻音 226300 啂 nhủⓥ 勸啂 khuyên nhủ 209000 唸 nỏmⓥ 匿唸 nắc nỏm 4 𠸾 mấpⓥ 𠸾塻 mấp mô 460700 啁 chuⓥ 啁㖼 chu mỏ 127000 㖧 hônⓥ 㖧𭊪 hôn hít 125400 啗 hãmⓥ 啗茶 hãm trà, 啗血 hãm tiết 237400 唿 hútⓥ 囂唿 heo hút, 唿𫇿 hút thuốc 105100 㖡 dạⓥ 㖡𠳐 dạ vâng 114100 啐 thôiⓥ ⇔ 啐 thối | 啐啐 thôi thối 58400 啐 thốiⓥ 洃啐 hôi thối, 啐他 thối tha 218000 㖣 vòiⓥ 㖣永 vòi vĩnh ※𡨸翻音 211400 唹 ờⓥ 唹𠰚 ờ nhỉ, 嚈唹 ỡm ờ 331300 唹 ưⓥ 英尋碎固役唹? Anh tìm tôi có việc ư? 145600 唷 rúcⓥ 唷嚦 rúc rích ※𡨸翻音 303500 唷 rungⓥ ⇔ 唷 rúc | 唷唷 rung rúc 181400 啖 dèmⓥ 啖𢯠 dèm pha ※𡨸翻音 4 𠵽 phămⓥ ⇔ 𠵽 phắp | 𠵽𠵽 phăm phắp 4 𠵽 phắpⓥ 𠵽𠵽 phăm phắp 4 𠵽 vếpⓥ   ※𡨸翻音 4 𠶠 trẹⓥ 住𠶠 trọ trẹ 460700 𠵐 mépⓥ 𣱾𠵐 lẻo mép ※𡨸翻音 252500 𠶔 oaiⓥ 叫𠶔𠶔 kêu oai oái 249300 𠶔 oáiⓥ 𠶔噾 oái oăm, 叫𠶔𠶔 kêu oai oái 331300 𠵻 tôngⓥ 𠵻樂 tông nhạc, 𠵻𦭷 tông màu 198600 𠵌 ngầyⓥ 𠵌玡 ngầy ngà 4 𠵌 nghíⓥ 𠵌𨀑 nghí ngoáy 4 啘 uynⓥ   ※𡨸翻音 4 啷 loằngⓥ 啷弘 loằng ngoằng 4 啹 khừⓥ 吃啹 khật khừ, 𡃖啹 lừ khừ, 許𢡠啹 hứa chắc khừ 4 唰 loạtⓥ 唰咄 loạt xoạt 111400 啒 quặcⓥ 奇啒 kì quặc ※𡨸翻音 358200 𠶄 gạⓥ 𠶄𡀯 gạ chuyện 358200 𠵎 gùⓥ 㗂𪀄𠵎 tiếng chim gù, 𩠓𠵎 gật gù ※𡨸翻音 319900 啜 xuýtⓥ 啜捘 xuýt xoa, 啜𡛤 xuýt nữa, 啜脫 xuýt xoát 375000 帳 trướngⓗ 幅帳 bức trướng, 幔帳 màn trướng 230700 𡹃 rừngⓥ 𡹃葚 rừng rậm, 𡹃疎 rừng thưa ※𡨸翻音 62800 𡹟 chơmⓥ ⇔ 𡹟 chởm | 𡹟𡹟 chơm chởm 4 𡹟 chởmⓥ 𡾭𡹟 lởm chởm 423500 崎 khiⓗ 崎嶇 khi khu 2800 崑 conⓥ 崑嵩 Con (Kon) Tum 1700 崑 cônⓗ 崑崙 Côn Lôn 211400 崗 cươngⓗ 崗位 cương vị 117100 𡹐 doiⓥ 𡹐𡐙 doi đất 423500 崙 lônⓥ 崑崙 Côn Lôn 460700 崩 băngⓗ 崩遐 băng hà, 崩駕 băng giá, 崩血 băng huyết 71400 𡹡 ghềnhⓥ 𣴜𡹡 thác ghềnh , 岋𡹡 gập ghềnh ※𡨸翻音 375000 崞 ngưởngⓥ 𡴯崞 ngất ngưởng 4 崒 tộtⓗ 崒頂 tột đỉnh 331300 崇 sùngⓥ 石崇 thạch sùng 319900 崛 quậtⓗ 崛起 quật khởi 223900 𡇸 quâyⓥ 𡇸群 quây quần ※𡨸翻音 303500 圇 trònⓥ 𦝄圇 trăng tròn, 𤥑圇 vòng tròn, 𣃱圇 vuông tròn ※𡨸翻音 125000 圇 trõnⓥ 圇圇 tròn trõn ※𡨸翻音 4 𡇻 nhốtⓥ 𡇻徠 nhốt lại, 𡇻𠓨籠 nhốt vào lồng ※𡨸翻音 218000 圈 khuyênⓗ 圈𦖻 khuyên tai 171600 圈 quyểnⓗ 氣圈 khí quyển 171600 過 quaⓗ 𠫾過 đi qua, 越過 vượt qua, 過瀧 qua sông 8700 過 quáⓗ 過𡗋 quá lắm, 過賒 quá xa, 過程 quá trình 19200 𠞡 gọtⓥ 𠞸𠞡 đẽo gọt, 𠞡𡧲 gọt giũa 423500 䍄 chumⓥ 丐䍄 cái chum, 䍄㙕 chum vại 395800 𨔈 chơiⓥ 𨔈𢱎 chơi bời, 𨔈春 chơi xuân, 𨔈潙 chơi vơi ※𡨸翻音 30200 𤙭 bòⓥ 𤙭𡣨 bò cái, 𤙭㴜 bò biển, 裙𤙭 quần bò 83000 𤚆 bêⓥ 𡥵𤚆 con bê 161500 秸 gặtⓥ 秸𢲨 gặt hái 266500 秷 giéⓥ 秷穭 gié lúa 4 梨 lâyⓥ 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) 157400 梨 lêⓗ 果梨 quả lê, 荼梨 dưa lê, 雪梨 tuyết lê 59300 秱 đòngⓥ 秱秱 đòng đòng 423500 秴 cópⓥ 𭊫秴 ki cóp, 秴抇 cóp nhặt, 秴排 cóp bài ※𡨸翻音 288100 秴 cốpⓥ 秴車 cốp xe ※𡨸翻音 4 移 diⓗ 移轉 di chuyển, 移民 di dân, 移移 di dời 53900 移 dờiⓥ 轉移 chuyển dời, 移移 di dời 233700 動 độngⓗ 動腦 động não, 摛動 lay động, 感動 cảm động 8400 動 đụngⓥ 終動 chung đụng, 動𪮻 đụng chạm 129300 𥬎 mẹtⓥ 丐𥬎 cái mẹt, 𩈘𥬎 mặt mẹt 395800 笘 chòmⓥ 笘𣇟 chòm sao, 笘𥯎 chòm xóm, 笘𩯁 chòm râu 375000 笛 địchⓗ 彈笛 đàn địch 88800 笙 songⓥ 笙鸞 song lang 94400 符 bùaⓥ 符法 bùa phép, 掩符 yểm bùa 343200 符 phùⓗ 符咒 phù chú, 符水 phù thuỷ, 符合 phù hợp 113300 𥬧 chũmⓥ 𥬧𲇥 chũm choẹ 4 笗 giongⓥ 抪檜笗 bó củi giong, 樔笗 rào giong 395800 䇠 giỏⓥ 丐䇠 cái giỏ 211400 笠 lớpⓥ 笠學 lớp học, 𬨠笠 lên lớp, 伴共笠 bạn cùng lớp 64300 第 đệⓗ 次第 thứ đệ, 門第 môn đệ, 第一 đệ nhất 137700 𤿤 bèⓥ 艚𤿤 tầu bè, 船𤿤 thuyền bè, 𤿤𥫭 bè nứa 103600 敏 mẫnⓗ 勤敏 cần mẫn, 敏感 mẫn cảm , 敏幹 mẫn cán 272500 𢙽 mủiⓥ 𢙽𢚸 mủi lòng 358200 偡 thồmⓥ 偡藍 thồm lồm 4 㑲 nằmⓥ 㑲𥄬 nằm ngủ, 咹㑲 ăn nằm 52100 偄 nhonⓥ ⇔ 偄 nhỏn | 偄偄 nhon nhỏn 4 偄 nhỏnⓥ 偄偄 nhon nhỏn 4 𤗆 mọiⓥ 𤗆𠊛 mọi người, 𤗆物 mọi vật 26000 偕 giaiⓗ 百年偕老 bách niên giai lão 102400 偵 trinhⓗ 偵探 trinh thám, 偵察 trinh sát 206700 悠 duⓗ 悠揚 du dương, 悠久 du cửu ※𡨸翻音 71300 悠 đuⓥ 打悠 đánh đu, 𦀗悠 xích đu, 𤥑悠𢮿 vòng đu quay 226300 偮 ốpⓥ 偮僥 ốp nhau, 偮役 ốp việc, 抪偮徠 bó ốp lại 423500 偶 ngẫuⓗ 配偶 phối ngẫu 331300 偈 kệⓥ 嚜偈 mặc kệ 214600 偎 oạiⓥ 倇偎 oằn oại 4 偎 ôiⓗ 倚翠偎紅 ỷ thuý ôi hồng ※𡨸翻音 119700 偘 bẫmⓥ 脯偘 bụ bẫm, 朱𤛠咹偘 cho trâu ăn bẫm, 𫼻得𦁺偘 vớ được món bẫm 358200 傦 cốtⓥ 僮傦 đồng cốt 171600 偅 chổngⓥ 偅倞 chổng kềnh, 偅整 chổng chểnh 4 傀 khôiⓗ 奇傀 kì khôi 204600 貨 hoáⓗ 百貨 bách hoá, 行貨 hàng hoá 23100 售 thụⓗ 銷售 tiêu thụ 88800 進 tấnⓗ 進攻 tấn công , 進𬧐 tấn tới, 進封 tấn phong 39100 進 tiếnⓗ 先進 tiên tiến, 進行 tiến hành, 進𬧐 tiến tới 30800 停 đìnhⓗ 停滯 đình trệ, 調停 điều đình, 停止 đình chỉ 24600 傞 sâyⓥ 傞擦 sây sát 4 偏 thiênⓗ 偏爲 thiên vị, 報告偏𧗱成績 báo cáo thiên về thành tích 67700 鳥 điểuⓗ 鴕鳥 đà điểu 460700 鳥 đụⓥ 鳥媽 đụ má 4 兜 đâuⓥ 於兜 ở đâu, 兜固 đâu có 32200 𩱻 quẻⓥ 𩱻𧴤 quẻ bói, 𠭤𩱻 giở quẻ 375000 皐 cauⓥ 皐𣮮 cau mày 230700 假 giáⓗ ⇔ 假 giả | 假如 giá như 17800 假 giảⓗ 假裝 giả trang, 假𫿒 giả vờ, 假樣 giả dạng 43200 偉 vĩⓗ 偉大 vĩ đại, 雄偉 hùng vĩ, 偉模 vĩ mô 138400 𠋥 màyⓥ 𠋥𠋺 mày tao 105500 𠋥 mầyⓥ ⇔ 𠋥 mày 460700 𠋥 miⓥ ⇔ 𠋥 mày 181400 𧖱 máuⓥ 䅘𧖱 lai máu, 𧖱湈 máu mủ 82900 𡕩 mămⓥ 𠴊𡕩 Rơ Măm ※𡨸翻音 343200 徝 chựcⓥ 𨗛徝 chầu chực, 徝䟻 chực chờ 303500 徠 lạiⓥ 𠭤徠 trở lại, 𠫾徠 đi lại 3000 術 thuậtⓗ 藝術 nghệ thuật, 學術 học thuật, 戰術 chiến thuật 58200 徘 bồiⓗ 徘徊 bồi hồi, 徘盤 bồi bàn, 徘𤇮 bồi bếp 186700 得 đắcⓗ 得意 đắc ý, 得罪 đắc tội, 自得 tự đắc 125900 得 đặngⓥ ⇔ 得 được | 𠫾空得 đi không đặng 145600 得 đượcⓥ 得𢚸 được lòng, 空得 không được 1100 從 tòngⓗ 從軍 tòng quân, 力不從心 lực bất tòng tâm 423500 從 tùngⓗ 隨從 tuỳ tùng, 服從 phục tùng, 從九品 tùng cửu phẩm 186700 船 thuyềnⓗ 隻船 chiếc thuyền, 戰船 chiến thuyền, 遊船 du thuyền 57000 舵 tàiⓥ 舵車 tài-xế 20900 敘 tựⓗ 敘事 tự sự, 敘述 tự thuật, 敘情 tự tình 12300 斜 tàⓗ 𣊿斜 chiều tà, 斜斜 tà tà 233700 釺 xiênⓥ 丐釺𬚸 cái xiên thịt, 擒釺釺𩵜 cầm xiên xiên cá, 釺𬚸𤓢鮓 xiên thịt nướng chả 460700 釧 xénⓥ 割釧 cắt xén, 俵釧 biếu xén ※𡨸翻音 343200 釩 vằmⓥ 𨥧釩 băm vằm 460700 鈒 cúpⓥ 鈒琫跢洲亞 Cúp bóng đá châu Á ※𡨸翻音 65000 釲 gỉⓥ 𨫪釲 han gỉ, 釲𡏥 gỉ sét, 釲眜 gỉ mắt 4 釲 rỉⓥ ⇔ 釲 gỉ | 釲𡏥 rỉ sét 233700 釰 nhẫnⓥ 釰𡠣 nhẫn cưới, 㧅釰 đeo nhẫn 162300 釵 thoaⓗ 金釵 kim thoa 423500 悉 tấtⓗ 悉𪥘󠄁 tất cả, 悉心 tất tâm, 悉秦疾 tất tần tật ※𡨸翻音 28700 𤭏 cốcⓥ 𤭏𠹾𤎏 cốc chịu nóng 218000 欲 dụcⓗ 欲望 dục vọng, 匏欲 bầu dục , 欲望 dục vọng 62300 彩 tháiⓗ 色彩 sắc thái 32800 彩 thểⓗ 三彩 tam thể, 張燈結彩 trương đăng kết thể 4500 覓 míchⓥ 斥覓 xích mích 375000 覓 mịchⓗ 覓訪 mịch phỏng 358200 𡮈 nhoⓥ ⇔ 𡮈 nhỏ | 𡮈𡮈 nho nhỏ 237400 𡮈 nhỏⓥ 𡮣𡮈 bé nhỏ, 𡮈𠴍 nhỏ nhắn 32500 貪 thamⓗ 貪婪 tham lam, 貪財 tham tài, 貪望 tham vọng 24400 貧 bầnⓗ 貧農 bần nông, 貧窮 bần cùng 303500 𦛻 thỗnⓥ 𦛻膳 thỗn thện 4 脙 gàuⓥ 𬖾脙 phở gàu, 頭固𡗉脙 đầu có nhiều gàu 423500 脙 gầuⓥ ⇔ 脙 gàu 423500 脯 bụⓥ 脯偘 bụ bẫm, 𦙶𢬣㛪𡮣脯 cổ tay em bé bụ 423500 䏶 bệⓥ 䏶𫄈 bệ rạc , 䏶䐭 bệ sệ 193200 䏴 toeⓥ 䏴𠽌 toe toét, 䏴𠰘唭 toe miệng cười 375000 脭 sìnhⓥ 脭䏾 sình bụng, 脭𨇗 sình sịch 395800 𦜀 phìⓥ ⇔ 𦜀 phị | 𦜀𦜀 phì phị 211400 𦜀 phịⓥ 𦜀𦜀 phì phị 4 𦛽 ngỏmⓥ 𥿂𦛽 tom ngỏm 4 𦛞 ướpⓥ 𦛞𪉥 ướp muối, 𦛞冷 ướp lạnh ※𡨸翻音 395800 脢 múiⓥ 脢𣞻 múi bưởi, 脢柑 múi cam 343200 𦛼 bênhⓥ 𦛼掝 bênh vực, 乏𦛼 bấp bênh, 㑲𦛼𦛼 nằm bênh bênh 193200 脫 thoátⓗ 脫𧴱 thoát nợ, 脫殼 thoát xác , 解脫 giải thoát 87500 脫 xoátⓥ 啜脫 xuýt xoát 4 𦛜 hàmⓥ 𬗜𦛜 quai hàm, 𪘵𦛜 răng hàm 187900 䏱 cặcⓥ 檑䏱𤙭 roi cặc bò 4 䏱 kẹcⓥ ⇔ 䏱 cặc 4 匐 bặtⓥ 唵匐 im bặt 343200 魚 ngưⓗ 鮑魚 bào ngư 257200 象 tịnhⓥ ⇔ 象 tượng 319900 象 tượngⓗ 𡥵象 con tượng, 管象 quản tượng, 印象 ấn tượng 54600 逸 dậtⓗ 隱逸 ẩn dật, 淫逸 dâm dật, 逸史 dật sử 423500 㤮 cuốngⓥ 隴㤮 luống cuống 257200 猉 cầyⓥ 𬚸猉 thịt cầy, 猉香 cầy hương, 假猉 giả cầy 303500 𤠂 đườiⓥ 𤠂𤠆 đười ươi 319900 凰 hoàngⓗ 鳳凰 phượng hoàng 36200 猑 cúnⓥ 𡥵猑 con cún 151500 猊 nghêⓗ 狻猊 toan nghê, 𡥵猊 con nghê 423500 猝 thốtⓗ 猝然 thốt nhiên, 倉猝 thảng thốt 214600 𤠸 lửngⓥ 𤠸㹥 lửng chó, 𤠸蜜 lửng mật 158400 斛 hộcⓗ 𠬠斛 một hộc;ⓥ 斛速 hộc tốc 395800 斛 hồngⓥ ⇔ 斛 hộc | 斛斛 hồng hộc 76000 猛 mãnhⓗ 猛烈 mãnh liệt, 勇猛 dũng mãnh 214600 猛 mạnhⓥ 猛瑪 mạnh mẽ, 飭猛 sức mạnh, 猛劸 mạnh khoẻ 24600 祭 tếⓗ 祭天 tế thiên, 祭禮 tế lễ, 祭文 tế văn 11400 𧦕 ghếⓥ 𧦕𱖗 ghế ngồi, 𧦕斗 ghế đẩu, 𧦕𩚵 ghế cơm 113800 訰 đồnⓥ 信訰 tin đồn 178600 訥 nótⓥ 𠼶訥 nắn nót ※𡨸翻音 4 訥 nốtⓥ 椊訥 thốt nốt, 𫜵訥𠫾 làm nốt đi, 訥圇 nốt tròn ※𡨸翻音 221000 許 hứaⓗ 許婚 hứa hôn, 𠳒許 lời hứa, 許𭉑 hứa hẹn 103600 䚾 nhảmⓥ 信䚾 tin nhảm, 吶䚾 nói nhảm, 䚾𡭺 nhảm nhí 395800 訛 ngoaⓥ 吶訛 nói ngoa, 刁訛 điêu ngoa 460700 訟 tụngⓗ 訴訟 tố tụng, 件訟 kiện tụng 182900 𧦟 bịpⓥ 驢𧦟 lừa bịp, 𧦟姂 bịp bợm 272500 𧦟 mớpⓥ 縸𧦟 mắc mớp 4 設 thiếtⓗ 假設 giả thiết, 設計 thiết kế, 建設 kiến thiết 47000 訪 phóngⓗ 訪事 phóng sự, 訪員 phóng viên 63200 訪 phỏngⓗ 訪問 phỏng vấn 153900 訣 quyếtⓗ 口訣 khẩu quyết, 秘訣 bí quyết 19100 訠 thẩnⓥ 詩訠 thơ thẩn 282400 毫 hàoⓗ 錢毫 tiền hào 121700 濠 hàoⓗ 護城濠 hộ thành hào 4 𢉑 thênhⓥ 𢉑湯 thênh thang ※𡨸翻音 375000 庶 thứⓗ 庶民 thứ dân 12500 庹 sảiⓥ 庹𢬣 sải tay, 庹𦑃 sải cánh 4 麻 maⓗ 麻黃 ma hoàng, 麻醉 ma tuý ※𡨸翻音 125900 麻 mạtⓥ 麻雀 mạt chược 266500 庵 amⓗ 丐庵 cái am ※𡨸翻音 257200 痔 trĩⓗ 病痔 bệnh trĩ 423500 𤵹 kiếtⓥ 𤵹痢 kiết lị 423500 𤶼 mưngⓥ 𤶼湈 mưng mủ, 𤷿𤶼 nhọt mưng 4 𤶈 tấyⓥ 𤷖𤶈 sưng tấy 460700 𤶐 chồnⓥ 盆𤶐 bồn chồn 206700 𤵺 dạiⓥ 荒𤵺 hoang dại, 狂𤵺 cuồng dại 157400 㾔 lửⓥ 㾔此㾔𤶠 lử thử lử thừ 460700 產 sảnⓗ 產品 sản phẩm, 產出 sản xuất, 生產 sinh sản 18100 痊 thuyênⓗ 痊減 thuyên giảm 319900 痕 hằnⓥ 䌰痕 nếp hằn, 痕餅車 hằn bánh xe 343200 痕 ngấnⓥ 𤵖痕 vết ngấn, 痕渃 ngấn nước 460700 袞 gònⓥ ⇔ 袞 gọn | 袞袞 gòn gọn 75900 袞 gọnⓥ 袞抗 gọn gàng, 袞技 gọn ghẽ 175300 𨔊 sótⓥ 𨔊徠 sót lại ※𡨸翻音 153900 廊 langⓗ 行廊 hành lang 100300 廊 làngⓥ 坂廊 bản làng, 廊𥯎 làng xóm, 廊解智 làng giải trí 59100 康 khangⓗ 康強 khang cường, 康健 khang kiện ※𡨸翻音 288100 庸 dungⓗ 庸俗 dung tục , 中庸 trung dung 79300 鹿 lộcⓗ 鹿茸 lộc nhung, 騎鹿 cưỡi lộc 193200 章 chươngⓗ 印章 ấn chương, 章程 chương trình, 文章 văn chương 48700 竟 cánhⓗ 究竟 cứu cánh 57300 竫 tĩnhⓥ 立竫𰨂母 lập tĩnh thờ mẫu, 徠逴竫𫥨唿 lại rước tĩnh ra hút 152600 商 thươngⓗ 商賣 thương mại, 商品 thương phẩm, 商說 thương thuyết 22300 旌 tinhⓗ 旌旗 tinh kì 48100 族 tộcⓗ 家族 gia tộc, 民族 dân tộc, 外族 ngoại tộc 71900 望 vôngⓥ 遠望 viển vông ※𡨸翻音 460700 望 vọngⓗ 希望 hi vọng, 願望 nguyện vọng, 望族 vọng tộc ※𡨸翻音 50600 逳 rốcⓥ 打逳 đánh rốc, 捁逳𠫾 kéo rốc đi 395800 率 suấtⓗ 賚率 lãi suất, 效率 hiệu suất, 能率 năng suất 147800 牽 khiênⓗ 牽強 khiên cưỡng 4 着 chướcⓗ 扒着 bắt chước 214600 羚 linhⓗ 羚羊 linh dương 79900 羝 dêⓥ 𡥵羝 con dê, 𤛇羝 chăn dê, 羝𩮕 dê xồm 105100 𠝫 mẻⓥ 𠿰𠝫 sứt mẻ, 鉢𠝫 bát mẻ 226300 羕 dườngⓥ 羕如 dường như, 羕𱜢 dường nào 148500 羕 nhườngⓥ ⇔ 羕 dường 185000 𠦯 ngănⓥ ⇔ 𠦯 ngắn | 𠦯𠦯 ngăn ngắn 90300 𠦯 ngắnⓥ 𠦯𨱽 ngắn dài, 𠦯哎 ngắn ngủi, 排𢪏𠦯 bài viết ngắn 117500 眷 quyếnⓗ 家眷 gia quyến, 眷揄 quyến rũ 288100 粘 niêmⓗ 粘揭 niêm yết, 粘封 niêm phong 295200 粗 sồⓥ 粗胒 sồ sề 4 粗 thôⓗ 粗暴 thô bạo, 粗魯 thô lỗ, 粗陋 thô lậu 129300 粒 lạpⓗ 粒體 lạp thể 295200 𥹋 dàyⓥ ⇔ 𥹋 giầy 170700 𥹋 dầyⓥ ⇔ 𥹋 giầy 375000 𥹋 giầyⓥ 餅𥹋 bánh giầy 198600 敝 tệⓗ 敝姓 tệ tính, 敝處 tệ xứ, 敝校 tệ hiệu 89600 𤈪 chớiⓥ 𤈪貝 chới với, 執𤈪 chấp chới 331300 𤉗 héoⓥ 𤉗焝 héo hon, 枯𤉗 khô héo 319900 𤉖 seⓥ 𤉖䏧 se da, 𤉖𨉟 se mình 163700 焊 hànⓗ 焊𮇜 hàn gắn, 焊口 hàn khẩu, 焊堤 hàn đê 69600 𤉚 sôiⓥ 渃𤉚 nước sôi, 油𤉚 dầu sôi 163700 烸 mồiⓥ 烸焒 mồi lửa 152600 𤉘 ngúnⓥ 𤉘焒 ngún lửa ※𡨸翻音 4 𤉜 ràngⓥ 𤑟𤉜 rõ ràng 102400 淎 vũngⓥ 淎渃 vũng nước, 淎艚 Vũng Tàu 230700 清 thanhⓗ 清咏 thanh vắng, 清算 thanh toán, 清涼 thanh lương 26500 𣷴 veoⓥ 沖𣷴 trong veo, 消𣷴𪥘󠄁錢 tiêu veo cả tiền 375000 添 thêmⓥ 添抔 thêm bớt, 添紩 thêm thắt, 添𠓨 thêm vào ※𡨸翻音 30900 添 thiêmⓗ 坊首添 phường Thủ Thiêm 311400 渚 chớⓥ ⇔ 渚 chứ | 渚𢭁 chớ hề 209000 渚 chứⓥ 𠫾渚 đi chứ, 伴劸渚 bạn khoẻ chứ, 渚𡀳之𡛤 chứ còn gì nữa 66800 淩 lừngⓥ 𡅏淩 lẫy lừng, 㘇淩 vang lừng ※𡨸翻音 241600 㳻 táchⓥ 攊㳻 lách tách, 子㳻 tí tách 182900 渃 nácⓥ 𠴐渃 núc nác 4 渃 nướcⓥ 㕵渃 uống nước, 渃外 nước ngoài, 渃咹𢬣 nước ăn tay 3700 渵 meoⓥ 霂渵 mốc meo, 𬨠渵 lên meo, 渵渵 meo meo 319900 𣹓 đầyⓥ 𣹓𨁥 đầy đủ, 𣼼𣹓 tràn đầy, 𣹓憚 đầy đặn 47000 淋 lâmⓗ 淋漓 lâm li 103600 淶 rơiⓥ 淶𬺗 rơi xuống, 淶溧 rơi rớt 93600 淢 vựcⓥ 淢漊 vực sâu, 淢瀋 vực thẳm 45200 涯 nhaiⓗ 天涯 thiên nhai, 生涯 sinh nhai ※𡨸翻音 246400 涯 nhảiⓥ 涯涯 nhai nhải ※𡨸翻音 460700 𣹙 ọcⓥ 𣹙𣹙 ọc ọc 460700 渀 bõmⓥ 皮渀 bì bõm, 𡔑渀 lõm bõm 4 淹 êmⓥ 淹妸 êm ả, 淹沁 êm thấm ※𡨸翻音 195000 淒 thêⓗ 淒涼 thê lương, 淒慘 thê thảm, 𠠍淒 lê thê 257200 渠 cừⓗ 渠魁 cừ khôi, 爐渠 lò cừ, 窒渠 rất cừ 375000 淺 thiểnⓗ 粗淺 thô thiển, 淺近 thiển cận, 淺見 thiển kiến 343200 淑 thụcⓗ 阮氏賢淑 Nguyễn Thị Hiền Thục, 阮福淑姿 Nguyễn Phúc Thục Tư 272500 淖 rườnⓥ ⇔ 淖 rượt | 淖淖 rườn rượt 4 淖 rượtⓥ 淖淖 rườn rượt 311400 淖 trátⓥ 淖墻 trát tường ※𡨸翻音 395800 混 hỗnⓗ 混亂 hỗn loạn, 混沌 hỗn độn, 混合 hỗn hợp 200800 混 hổnⓥ 混顯 hổn hển 331300 𣷰 nhơmⓥ 𣷰𢬨 nhơm nhở 4 𣹔 hoảnhⓥ 𣋝𣹔 ráo hoảnh 4 𣷱 sữaⓥ 𣷱𭉪 sữa đặc , 𣷱媄 sữa mẹ, 𣷱鮮 sữa tươi 137700 𣷭 bểⓥ 底𣷭 đáy bể 257200 淪 luânⓗ 沈淪 trầm luân 162300 淫 dâmⓗ 姦淫 gian dâm, 邪淫 tà dâm 204600 淫 dầmⓥ 𩄎淫 mưa dầm 375000 淨 tịnhⓗ 淨土 tịnh độ, 雅淨 nhã tịnh, 碎淨空別頭脽役尼 tôi tịnh không biết đầu đuôi việc này 319900 㳶 nhỏⓥ 㳶𠓨 nhỏ vào, 渃㳶湥 nước nhỏ giọt 32500 𣸊 ùmⓥ 𬦮𣸊 nhảy ùm, 𨁟𣸊𬺗坳 ngã ùm xuống ao 375000 淝 phìⓥ 淝淝 phì phì, 淝咆 phì phèo, 淝𠶊 phì phà 211400 淘 đàoⓗ 淘汰 đào thải 56800 涼 lươngⓗ 清涼 thanh lương, 襖涼 áo lương, 淒涼 thê lương 76500 液 dịchⓗ 溶液 dung dịch, 液胃 dịch vị, 液肌體 dịch cơ thể 43300 淬 sútⓥ 淬斤 sút cân ※𡨸翻音 156600 淁 xípⓥ 渃𣴒淁 nước xim xíp ※𡨸翻音 4 淤 ứⓗ 淤𠘃 ứ đọng, 淤唏 ứ hơi, 淤譃 ứ hự 358200 淯 rộcⓥ 𬏇淯 ruộng rộc 4 淃 cuồnⓥ 淃淃 cuồn cuộn 311400 淃 cuộnⓥ 淃縺 cuộn len, 淃圇 cuộn tròn, 淃淃 cuồn cuộn 191000 淡 đạmⓗ 黯淡 ảm đạm 295200 淙 tongⓥ 𤷍淙 gầy tong, 瘖淙 ốm tong, 淙𪭥 tong tả 358200 淙 tỏngⓥ 淙淙 tong tỏng 4 涳 xăngⓥ 𠮙涳 ét-xăng, 𬦋涳 băng xăng, 掕涳 lăng xăng ※𡨸翻音 109300 淚 lệⓗ 湥淚 giọt lệ, 淶淚 rơi lệ 60100 深 thâmⓗ 深邃 thâm thuý, 深厚 thâm hậu, 深入 thâm nhập 171600 埿 naiⓥ 埿𨢇 nai rượu 189000 淈 gộtⓥ 淈𣳮 gột rửa, 淈仍意擬腐敗 gột những ý nghĩ hủ bại 460700 婆 bàⓗ 婆外 bà ngoại, 翁婆 ông bà, 婆𫅷 bà già 10800 梁 lươngⓗ 梁棟 lương đống 76500 𢜗 vụngⓥ 咹𢜗 ăn vụng, 𢜗𥌈 vụng trộm, 𢜗𧗱 vụng về ※𡨸翻音 272500 情 tìnhⓗ 情㤇 tình yêu, 情感 tình cảm, 情敵 tình địch 13400 㥄 lẳngⓥ 㥄𢣻 lẳng lơ, 竉㥄 lủng lẳng, 㥄𠫾 lẳng đi 288100 惜 tiếcⓥ 傷惜 thương tiếc, 當惜 đáng tiếc 135800 愥 ảnhⓥ ⇔ 英𧘇 anh ấy 35100 惏 lămⓥ 惏惏 lăm lăm, 惏𠻗 lăm le, 咖惏 cà lăm 211400 惏 nhămⓥ ⇔ 惏 lăm 358200 𢜞 lườiⓥ 𢜞怲 lười biếng 257200 𢜝 sợⓥ 𢜝駭 sợ hãi, 㥋𢜝 e sợ, 𢜝𣻂 sợ sệt 52900 悱 phỉⓥ 悱願 phỉ nguyền, 悱志 phỉ chí, 悱飭 phỉ sức 375000 悼 điệuⓗ 追悼 truy điệu 143500 𢜜 hổⓥ 醜𢜜 xấu hổ, 𢜜𢢆 hổ thẹn 60200 𢜠 mừngⓥ 𢝙𢜠 vui mừng, 祝𢜠 chúc mừng, 𢜠歲 mừng tuổi ※𡨸翻音 79500 𢜢 bẽⓥ 𢜢㥬 bẽ bàng 395800 惚 hốtⓗ 恍惚 hoảng hốt , 惚恍 hốt hoảng 187900 惇 đônⓗ 惇篤 đôn đốc 241600 悴 tuỵⓗ 憔悴 tiều tuỵ 423500 𢜡 thiêmⓥ ⇔ 𢜡 thiếp | 𢜡𢜡 thiêm thiếp 311400 𢜡 thiếpⓥ 𢜡𢜡 thiêm thiếp 198600 𢛨 ưaⓥ 𢛨適 ưa thích 214600 寇 khấuⓗ 草寇 thảo khấu 181400 𡨺 giữⓥ 監𡨺 giam giữ, 𡨺𥙩 giữ lấy, 留𡨺 lưu giữ 44100 𡨸 chữⓥ 𡨸𢪏 chữ viết, 𡨸𡣨 chữ cái, 𡨸喃 chữ Nôm 94900 寅 dầnⓗ 𣇞寅 giờ Dần 86800 寄 gởiⓥ ⇔ 寄 gửi | 寄書 gởi thơ 178600 寄 gửiⓥ 寄書 gửi thư, 咹寄㑲𢘾 ăn gửi nằm nhờ, 𣘃尋寄 cây tầm gửi 70800 寄 kíⓗ 寄寄 kí gửi, 寄生 kí sinh 41100 寂 tịchⓗ 寂寞 tịch mịch, 圓寂 viên tịch 54200 宿 túⓗ 星宿 tinh tú 181400 宿 túcⓗ 寄宿舍 kí túc xá, 宿志 túc chí 120700 窒 rấtⓥ 窒𡗉 rất nhiều, 窒卒 rất tốt 9400 窕 điệuⓗ 窈窕 yểu điệu 143500 密 mậtⓗ 密度 mật độ, 秘密 bí mật, 親密 thân mật ※𡨸翻音 84900 𨖅 sangⓥ 𨖅𢆥 sang năm, 𨖅店 sang tiệm, 𨖅瀧 sang sông 42200 啟 khuiⓥ 啟𫥨 khui ra, 啟𥑂𨢇 khui chai rượu ※𡨸翻音 358200 袴 khốⓗ 丐袴 cái khố 237400 䘪 xúngⓥ 䘪裎 xúng xính 4 視 thịⓗ 視覺 thị giác, 蔑視 miệt thị, 視察 thị sát 24200 𥚄 lạyⓥ 𥚄主 lạy chúa 266500 晝 trúⓗ 晝夜 trú dạ 141700 敢 cảmⓗ 勇敢 dũng cảm 32700 尉 uýⓗ 大尉 đại uý , 准尉 chuẩn uý 303500 屠 đồⓗ 屠宰 đồ tể, 屠殺 đồ sát 58200 𡲈 vởⓥ 𡲈劇 vở kịch 198600 張 chăngⓥ 張畑 chăng đèn, 張絏 chăng dây 143100 張 giăngⓥ ⇔ 張 chăng 295200 張 trangⓥ 張正 trang chính 50200 張 trươngⓗ 主張 chủ trương, 誇張 khoa trương, 緊張 khẩn trương 86500 強 cườngⓗ 倔強 quật cường, 強國 cường quốc, 強壯 cường tráng 81300 強 cưỡngⓗ 勉強 miễn cưỡng, 牽強 khiên cưỡng 181400 強 gườngⓥ ⇔ 強 gượng | 強強 gường gượng 4 強 gượngⓥ 𠡚強 gắng gượng, 強押 gượng ép, 強檤 gượng gạo 375000 𡥵 conⓥ 𤯰𡥵 đẻ con, 𡥵丐 con cái, 婆𡥵 bà con 1700 𡥵 cỏnⓥ ⇔ 𡥵 con | 𡥵𡥵 cỏn con 460700 𡥴 nítⓥ 𡥵𡥴 con nít 252500 將 tươngⓗ 將來 tương lai 53500 將 tướngⓗ 將軍 tướng quân, 將領 tướng lĩnh, 將士 tướng sĩ 40800 階 giaiⓗ 階段 giai đoạn, 階級 giai cấp , 階調 giai điệu 102400 陽 dươngⓗ 陰陽 âm dương, 電陽 điện dương, 夕陽 tịch dương 62300 隅 ngòngⓥ 隅蟯 ngòng ngoèo 4 隍 hoàngⓗ 城隍 thành hoàng 36200 隆 longⓗ 隆重 long trọng 76700 隊 độiⓗ 部隊 bộ đội, 隊琫 đội bóng, 隊伍 đội ngũ 19500 𡞗 bóngⓥ 僮𡞗 đồng bóng 35300 媎 chửaⓥ 固媎 có chửa 423500 媌 miềuⓥ 美媌 mĩ miều 375000 㛪 emⓥ 㛪𡛔 em gái, 㛪𤳆 em trai 14500 婢 tìⓗ 婢女 tì nữ 460700 婚 hônⓗ 結婚 kết hôn, 婚事 hôn sự, 婚夫 hôn phu 125400 婉 uyểnⓗ 婉轉 uyển chuyển 319900 婦 phụⓗ 婦女 phụ nữ, 婦科 phụ khoa, 寡婦 quả phụ 45700 袈 càⓗ 袈裟 cà sa 105500 習 tậpⓗ 學習 học tập, 排習 bài tập, 寔習 thực tập ※𡨸翻音 39300 參 sâmⓗ 人參 nhân sâm, 海參 hải sâm, 霜參 sương sâm 395800 參 thamⓗ 參加 tham gia, 參考 tham khảo, 參戰 tham chiến 24400 貫 quanⓗ 貫錢 quan tiền 7800 貫 quánⓗ 一貫 nhất quán, 貫徹 quán triệt, 貫串 quán xuyến 89300 鄉 hươngⓗ 圭鄉 quê hương, 同鄉 đồng hương, 故鄉 cố hương 91300 𥿣 chãoⓥ 抃𥿣 bện chão 460700 𥿍 khổⓥ 𥿍𡲫 khổ vải 86500 𥿠 vóⓥ 拮𥿠 cất vó ※𡨸翻音 343200 紱 bạtⓥ 紱𩂏 bạt che, 茹紱 nhà bạt, 寮紱 lều bạt 241600 䋎 đứtⓥ 割䋎 cắt đứt, 䋎𢭮 đứt gãy ※𡨸翻音 204600 組 tổⓗ 組織 tổ chức, 組合 tổ hợp, 改組 cải tổ 19900 細 tếⓗ 仔細 tử tế, 細膩 tế nhị, 細胞 tế bào 11400 細 tỉⓥ 細美 tỉ mỉ, 細犀 tỉ tê 36600 紩 thắtⓥ 紩𨨷 thắt nút, 紩𬘋 thắt chặt ※𡨸翻音 185000 絁 theⓥ 𡲫絁 vải the, 房絁 phòng the, 焊絁 hàn the 143500 𥿤 khâuⓥ 𥿤𦀪 khâu vá, 𣛠𥿤 máy khâu 163700 紷 lĩnhⓥ 𡲫紷 vải lĩnh, 裙紷 quần lĩnh 113300 終 chungⓥ 𧵑終 của chung, 吶終 nói chung, 終終 chung chung;ⓗ 終結 chung kết, 臨終 lâm chung 39700 絆 bậnⓥ ⇔ 絆 vận | 咹絆 ăn bận, 絆襖 bận áo 162300 絆 vậnⓥ 絆裙 vận quần 49200 紹 thiệuⓗ 介紹 giới thiệu, 紹治 Thiệu Trị 107600 紹 thịuⓥ 腫紹 thũng thịu 4 巢 sàoⓗ 巢穴 sào huyệt, 燕巢 yến sào, 卵巢 noãn sào 319900 琫 bongⓥ ⇔ 琫 bóng | 琫琫 bong bóng 266500 琫 bóngⓥ 琫琫 bong bóng, 琫畑 bóng đèn, 琫跢 bóng đá 35300 琵 tìⓗ 琵琶 tì bà 460700 琴 cầmⓗ 洋琴 dương cầm, 古琴 cổ cầm 48100 琶 bàⓗ 琵琶 tì bà 10800 𤯩 sốngⓥ 生𤯩 sinh sống, 𠁀𤯩 đời sống, 𩚵𤯩 cơm sống 22400 𤿰 trốngⓥ 打𤿰 đánh trống, 鉦𤿰 chiêng trống, 𤿰𩚵 trống cơm 99500 琥 hổⓗ 琥珀 hổ phách 60200 琨 gônⓥ 琫琨 bóng gôn, 𡑝琨 sân gôn, 榾琨 cột gôn 266500 琰 diệmⓗ 吳廷琰 Ngô Đình Diệm 395800 替 thếⓗ 𠊝替 thay thế 4200 款 khoảnⓗ 條款 điều khoản, 款待 khoản đãi, 懇款 khẩn khoản 117500 堯 nhaoⓥ 吶堯堯 nói nhao nhao 282400 𡎡 mỏⓥ 𠏲𡎡 thợ mỏ 169100 𢱖 múaⓥ 挎𢬣𢱖蹎 khoa tay múa chân 149400 堪 khamⓗ 不堪 bất kham, 堪苦 kham khổ, 可堪 khả kham 4 揕 rúmⓥ 𢮩揕 co rúm 423500 揲 dẹpⓥ 𰔫揲 dọn dẹp ※𡨸翻音 162300 揲 gièmⓥ ⇔ 揲 giẹp | 揲揲 gièm giẹp 4 揲 giẹpⓥ ⇔ 揲 dẹp | 揲揲 gièm giẹp 4 搽 chàⓥ 搽嚓 chà xát 200800 搽 tràⓥ 搽𢶿 trà trộn 141700 塔 thápⓗ 塔玡 tháp ngà, 塔𧒍 Tháp Rùa ※𡨸翻音 170700 搭 đápⓥ 搭艚 đáp tầu, 搭車焒 đáp xe lửa, 搭𬺗 đáp xuống 61300 揇 némⓥ 揇𠰏 ném bom ※𡨸翻音 158400 𡎜 nấmⓥ 𡎜墓 nấm mồ 230700 揸 traⓥ 揸籺𥣐 tra hạt vừng, 揸劍𠓨𤿭 tra kiếm vào vỏ 41500 堛 bậcⓥ 級堛 cấp bậc, 越堛 vượt bậc, 𠬠堛聖人 một bậc thánh nhân ※𡨸翻音 143500 堛 bựcⓥ ⇔ 堛 bậc ※𡨸翻音 171600 𢰳 eoⓥ ⇔ 𢰳 éo | 𢰳𢰳 eo éo 288100 𢰳 éoⓥ 𢰳𢰳 eo éo, 𢰳𠻗 éo le, 捥𢰳 uốn éo 460700 馭 ngựⓗ 駕馭 giá ngự 214600 馭 ngựaⓥ 𡥵馭 con ngựa, 鞍馭 yên ngựa 104500 㨔 gămⓥ 𬚸羝㨔蒜 thịt dê găm tỏi 343200 項 hạngⓗ 攝項 xếp hạng, 末項 mạt hạng, 上項 thượng hạng ※𡨸翻音 119700 䛒 xạoⓥ 吶䛒 nói xạo, 䛒𤄬 xạo ke, 䛒事 xạo sự 460700 揁 rinhⓥ 𢫝揁 rung rinh 343200 𡎞 triêngⓥ 𡎞挭 triêng gánh, 𠊛𪂰𡎞 người Giẻ Triêng 4 越 việtⓗ 越南 Việt Nam, 𠊛越 người Việt, 超越 siêu việt 6900 越 vượtⓥ 越過 vượt qua, 越𣞪 vượt mức 88000 趁 sấnⓥ 趁擻 sấn sổ 4 超 siêuⓗ 超級 siêu cấp, 超越 siêu việt, 超市 siêu thị 108300 堤 đêⓗ 𡥵堤 con đê, 坡堤 bờ đê , 堤條 đê điều ※𡨸翻音 173700 提 đềⓗ 提出 đề xuất, 提防 đề phòng, 提携 đề huề 15800 提 reⓥ 唵提 im re 276900 場 trườngⓗ 戰場 chiến trường, 會場 hội trường, 場學 trường học 9300 揚 dàngⓥ 易揚 dễ dàng, 挰揚 dềnh dàng, 𪶋揚 dịu dàng 117100 揚 dươngⓗ 宣揚 tuyên dương, 悠揚 du dương, 讚揚 tán dương 62300 𢯵 quệtⓥ 𢯵渃眜 quệt nước mắt, 𫇿膏𢯵𠓨紙 thuốc cao quệt vào giấy 423500 博 bácⓗ 博士 bác sĩ, 博學 bác học, 博愛 bác ái ※𡨸翻音 26100 博 bạcⓥ 打博 đánh bạc, 𡥵博 con bạc, 牌博 bài bạc ※𡨸翻音 86800 揭 yếtⓗ 揭示 yết thị, 揭榜 yết bảng 230700 揋 hoayⓥ 摞揋 loay hoay 276900 㙕 vạiⓥ 㙕渃 vại nước, 䍄㙕 chum vại 257200 𢯮 váyⓥ 𢯮𦖻 váy tai 288100 喜 hỉⓗ 恭喜 cung hỉ, 雙喜 song hỉ, 歡喜 hoan hỉ 375000 彭 bànhⓥ 𧦕彭 ghế bành, 腥彭 tanh bành, 彭蘇 bành-tô;ⓗ 𣱆彭 họ Bành 206700 𢱎 bờiⓥ 𦇒𢱎 rối bời, 𨔈𢱎 chơi bời 295200 插 sápⓗ 插入 sáp nhập 311400 𡎟 hangⓥ 𡎟嘝 hang hốc, 𡎟洞 hang động, 𡎟漊萬丈 hang sâu vạn trượng 99500 搜 sưuⓗ 搜集 sưu tập, 搜尋 sưu tầm 257200 㨐 bấuⓥ 㨐至 bấu chí, 㨐㧼 bấu véo, 㨐𬗠 bấu víu 4 𧹟 dàⓥ 𤿭𧹟 vỏ dà, 𦭷𧹟 màu dà, 𢴍𧹟 dần dà 375000 塊 khốiⓥ 塊𥒥 khối đá, 塊立方 khối lập phương 63500 搥 dúiⓥ ⇔ 搥 giúi | 搥朱 dúi cho, 搥𢵌 dúi dụi, 𡥵搥 con dúi 423500 搥 giúiⓥ 𨁟搥 ngã giúi , 𥋶搥 giấm giúi, 搥𢵌 giúi giụi 375000 𢯰 lọtⓥ 𢯰𢚸 lọt lòng, 𢯰㖭 lọt thỏm, 餅𢯰 bánh lọt 122800 揄 dũⓥ ⇔ 揄 rũ | 眷揄 quyến dũ, 𣘃拂揄 cây phất dũ 4 揄 rũⓥ 眷揄 quyến rũ 257200 援 việnⓗ 救援 cứu viện, 援助 viện trợ, 增援 tăng viện 37200 援 vịnⓥ 𢬣援 tay vịn, 援𦠘 vịn vai ※𡨸翻音 395800 𢱔 vunⓥ 𢱔𣑺 vun trồng, 𢱔㙮 vun đắp, 𢱔𢯝 vun vén 343200 𢰺 phũⓥ 𢰺搒 phũ phàng 358200 換 hoánⓗ 換𢷮 hoán đổi, 換改 hoán cải, 交換 giao hoán 460700 堸 phôngⓥ 堸𡋂 phông nền 4 𢱚 phungⓥ 𢱚費 phung phí 311400 𢰽 gápⓥ 急𢰽 gấp gáp 423500 𢰽 gắpⓥ 𢰽籤 gắp thăm, 丐𢰽 cái gắp, 𢰽式咹 gắp thức ăn 343200 揨 đừngⓥ 揨哭 đừng khóc, 揨𠫾 đừng đi 80700 裁 tàiⓗ 仲裁 trọng tài, 裁判 tài phán 20900 揞 ômⓥ 揞𬪁 ôm ấp, 揞志𡘯 ôm chí lớn, 揞計 ôm kế 108800 達 đạtⓗ 傳達 truyền đạt, 表達 biểu đạt, 演達 diễn đạt ※𡨸翻音 69600 達 đậtⓥ 𮞶達 lật đật 375000 達 thợtⓥ 㗖達 thào thợt 4 搓 xoayⓥ 搓處 xoay xở, 搓運 xoay vần, 搓陳 xoay trần 202900 𡏦 xâyⓥ 𡏦𥩯 xây dựng, 𡏦㙮 xây đắp ※𡨸翻音 46000 報 báoⓗ 報誌 báo chí, 報恩 báo ân, 報讎 báo thù 14000 𢱛 rảiⓥ 𢱛𧅫 rải rác, 𢱛蔠 rải chông 233700 𢱓 rướiⓥ 𧛊𢱓 rách rưới 375000 揬 rụtⓥ 揬𥗍 rụt rè 288100 揮 huyⓗ 揮動 huy động, 指揮 chỉ huy 85800 殼 xácⓗ 體殼 thể xác, 殼𣩂 xác chết, 脫殼 thoát xác 64400 壺 hồⓗ 銅壺 đồng hồ 37800 㨉 mầnⓥ 㨉役 mần việc, 頻㨉 tần mần 395800 㙔 vỉaⓥ 㙔𡏘 vỉa hè 252500 𢯷 vầyⓥ 𢝙𢯷 vui vầy 460700 𠬃 bỏⓥ 恄𠬃 ghét bỏ, 𠬃過 bỏ qua, 辭𠬃 từ bỏ 28000 揆 quậyⓥ 距揆 cựa quậy 276900 揆 quẽⓥ 夐揆 quạnh quẽ 4 𡎝 cõiⓥ 𡎝𠁀 cõi đời, 膁𡎝 còm cõi 218000 惡 ácⓗ 善惡 thiện ác, 惡人 ác nhân, 惡夢 ác mộng 87500 惡 ốⓗ 可惡 khả ố 423500 𡎭 thốngⓥ 丐𡎭 cái thống 23600 𢲩 cắpⓥ 咹𢲩 ăn cắp, 仉𢲩 kẻ cắp 158400 聒 quátⓥ 聒𢳥 quát tháo, 聒𠻵 quát mắng 157400 萶 xoanⓥ 𡀳萶 còn xoan, 當萶 đương xoan, 𭿄萶 xẩm xoan 395800 斯 tưⓗ 波斯 Ba Tư 14700 期 cờⓥ 情期 tình cờ 95500 期 kìⓗ 學期 học kì, 期望 kì vọng 9000 欺 khiⓥ 欺𱜢 khi nào, 每欺 mỗi khi, 欺𤍊欺𥊚 khi tỏ khi mờ ⓗ 輕欺 khinh khi, 欺君 khi quân 2800 黃 hoàngⓗ 黃昏 hoàng hôn, 黃連 hoàng liên, 𣱆黃 họ Hoàng 36200 黃 huỳnhⓗ 硫黃 lưu huỳnh 187900 𤯆 ngonⓥ 𤯆咹 ngon ăn 107600 葑 phongⓗ 菲葑 phỉ phong 54900 葚 rậmⓥ 𡹃葚 rừng rậm ※𡨸翻音 257200 葉 diếpⓗ 蔞葉 rau diếp, 葉𩵜 diếp cá 343200 葉 diệpⓗ 葉綠 diệp lục, 傾葉 khuynh diệp, 柏葉 bách diệp 358200 葫 hồⓗ 葫蘆 hồ lô 37800 靸 cặpⓥ 靸䏧 cặp da, 靸𠫾學 cặp đi học 143100 散 tanⓥ 散學 tan học, 𩄲散 mây tan, 散作 tan tác ※𡨸翻音 119700 散 tánⓗ 分散 phân tán, 疏散 sơ tán ※𡨸翻音 137700 散 tảnⓗ 散漫 tản mạn, 散步 tản bộ, 散居 tản cư ※𡨸翻音 163700 葬 tángⓗ 火葬 hoả táng, 埋葬 mai táng, 安葬 an táng 211400 𦵄 riềngⓥ 榘𦵄 củ riềng 395800 募 mộⓗ 招募 chiêu mộ 133500 萬 manⓥ 幾萬 cơ man, 𠬠萬 một man 197300 萬 vànⓥ 𨷈萬 muôn vàn, 無萬 vô vàn 266500 萬 vạnⓗ 萬事 vạn sự, 萬物 vạn vật, 萬一 vạn nhất 135500 葃 tượcⓥ 園葃 vườn tược, 𠛌䒹䄧葃 đâm chồi nảy tược 319900 葛 cátⓗ 葛藤 cát đằng, 𣱆諸葛 họ Gia Cát 150300 董 đổngⓥ 吶董 nói đổng, 𠯽董 chửi đổng;ⓗ 扶董 Phù Đổng, 董理 đổng lí 375000 蒐 cùiⓥ 蒐椰 cùi dừa, 蒐𣔟 cùi bắp, 蒐𦙴 cùi chỏ 423500 葎 lốtⓥ 蘿葎 lá lốt, 𧋻𠊝葎 rắn thay lốt, 𤢿戴葎裘 sói đội lốt cừu 395800 葡 bồⓗ 葡萄牙 Bồ Đào Nha 100600 敬 kínhⓗ 敬𢘝 kính nể, 尊敬 tôn kính, 崇敬 sùng kính 97800 葻 bôngⓥ 葻花 bông hoa, 𧜖葻 chăn bông, 𤠰葻 gấu bông 110500 𦵗 kéⓥ 束𦵗 thúc ké 460700 蒂 đấyⓥ 於蒂 ở đấy, 謹慎蒂 cẩn thận đấy 58700 落 lạcⓗ 豆落 đậu lạc, 油落 dầu lạc, 落類 lạc loài 58800 萱 hiênⓥ 花萱 hoa hiên 266500 萱 huyênⓗ 茹萱 nhà huyên 358200 葖 nhútⓥ 𩻐葖 mắm nhút ※𡨸翻音 331300 戟 kíchⓥ 戟𡱩 kích thước, 戟烏蘇 kích ô-tô, 襖𠠚戟 áo xẻ kích;ⓗ 丐戟 cái kích, 巴戟 ba kích 92800 朝 chiềuⓥ 朝向 chiều hướng, 朝高 chiều cao, 朝𡥵 chiều con 67500 朝 triềuⓗ 朝代 triều đại, 朝廷 triều đình, 天朝 thiên triều 97400 蔇 ngấyⓥ 𣘃蔇 cây ngấy, 𠹗蔇 chát ngấy, 蔇香 ngấy hương 4 喪 tangⓗ 抵喪 để tang, 役喪 việc tang, 𡌽喪 đám tang 176900 喪 tángⓗ 斲喪 trác táng 211400 辜 côⓗ 報辜 báo cô 11600 𦶦 nưaⓥ 勃𦶦 bột nưa, 嗏𦶦 Chà Nưa 4 葵 quỳⓗ 紙葵 giấy quỳ, 花葵 hoa quỳ 200800 葇 nhuⓥ ⇔ 葇 nhú | 葇葇 nhu nhú 101300 葇 nhúⓥ 葇𬨠 nhú lên, 𦹰𣘃㐌葇 mầm cây đã nhú 395800 棱 lăngⓗ 棱鏡 lăng kính, 六棱 lục lăng 187900 棋 cờⓥ 棋圍 cờ vây, 棋博 cờ bạc 95500 棋 kìⓗ 棋手 kì thủ, 棋逢敵手 kì phùng địch thủ 9000 椰 dừaⓥ 𣘃椰 cây dừa 343200 楛 gỗⓥ 𣘃楛 cây gỗ, 板楛 phản gỗ, 捁楛 kéo gỗ 113300 植 thựcⓗ 植物 thực vật 16500 𣖠 suốtⓥ 𣖠黹 suốt chỉ, 䈵𣖠𡲫 ống suốt vải 71000 森 sâmⓗ 鄭森 Trịnh Sâm, 森捠 sâm-banh (panh) 395800 森 xumⓥ 森𢯷 xum vầy 460700 棶 laiⓥ 𣘃棶 cây lai 81500 棟 đốngⓗ 梁棟 lương đống 175300 椅 ỷⓗ 丐椅 cái ỷ 246400 棧 sạnⓗ 客棧 khách sạn 157400 椒 tiêuⓗ 胡椒 hồ tiêu, 籺椒 hạt tiêu, 花椒 hoa tiêu 30700 棹 chèoⓥ 𠃅棹 mái chèo, 喝棹 hát chèo ※𡨸翻音 178600 椇 cọⓥ 𣘃椇 cây cọ 249300 棍 cônⓗ 遊棍 du côn, 棍徒 côn đồ, 棍拳 côn quyền 211400 棍 gònⓥ 柴棍 Sài Gòn 75900 椚 munⓥ 楛椚 gỗ mun ※𡨸翻音 460700 𣔲 quạnhⓥ 㳜𣔲 hiu quạnh, 孤𣔲 cô quạnh 4 𣔢 xớiⓥ 沛𠬃𣔢𫥨𠫾 phải bỏ xới ra đi 343200 椎 choiⓥ 𩁦椎 loi choi 4 椎 chòiⓥ 椎𫥨 chòi ra, 椎𪝅 chòi mòi 311400 𣔋 cămⓥ 𣔋車踏 căm xe đạp 221000 棆 suônⓥ 棆𢩿 suôn sẻ 319900 椊 thốtⓥ 椊訥 thốt nốt ※𡨸翻音 214600 椩 nhànhⓥ 椩𣘃 nhành cây, 㨢𱠴椩花 nâng niu nhành hoa 395800 棺 quanⓗ 棺材 quan tài, 襖棺 áo quan 7800 椌 khungⓥ 椌景 khung cảnh, 椌城 khung thành ※𡨸翻音 163700 榔 langⓗ 𧃷榔 khoai lang, 檳榔 tân lang 100300 榔 nangⓥ 𣘃榔 cây nang 423500 椖 buồngⓥ 椖浸 buồng tắm, 椖梩 buồng lái, 椖絁 buồng the 214600 椂 lốcⓥ 穭椂 lúa lốc, 椂谷 lốc cốc, 𠬠椂𣷱 một lốc sữa 295200 𣔞 cuiⓥ 錐𣔞 dùi cui, 𨆢𣔞 lui cui ※𡨸翻音 233700 極 cựcⓗ 𢝙極 vui cực, 極苦 cực khổ, 積極 tích cực ※𡨸翻音 69300 軻 khaⓗ 孟軻 Mạnh Kha, 荊軻 Kinh Kha 288100 軸 trụcⓗ 軸車 trục xe, 同軸 đồng trục 233700 軼 dậtⓗ 軼事 dật sự 423500 惠 huệⓗ 恩惠 ân huệ 241600 惑 hoặcⓗ 疑惑 nghi hoặc, 迷惑 mê hoặc, 眩惑 huyễn hoặc 45200 逼 bứcⓗ 逼供 bức cung, 逼迫 bức bách 64400 腎 thậnⓗ 果腎 quả thận, 腎臟 thận tạng 115300 粟 túcⓗ 罌粟 anh túc 120700 棗 táoⓗ 棗西 táo tây 182900 棘 gấcⓥ 𥸷棘 xôi gấc ※𡨸翻音 4 𨠣 chếnhⓥ 𨠣𤶜 chếnh choáng 4 酢 tạcⓗ 酬酢 thù tạc 179900 𢒞 rằnⓥ 𢒞𠶋 rằn ri 460700 硨 xàⓗ 硨磲 xà cừ, 硨房 xà-phòng 186700 𥒰 boⓥ 𥒰 bo 197300 硬 ngạnhⓗ 剛硬 cương ngạnh 358200 硯 nghiênⓗ 丐硯 cái nghiên, 筆硯 bút nghiên 71500 硫 lưuⓗ 硫黃 lưu hoàng 73700 𥒮 vỡⓥ 打𥒮 đánh vỡ, 易𥒮 dễ vỡ, 𥒮䏾 vỡ bụng 140700 雁 nhànⓥ ⇔ 雁 nhạn 288100 雁 nhạnⓗ 𪀄雁 chim nhạn 460700 𨔿 chụcⓥ 𠬠𨔿 một chục, 𠄩𨔿𠊛 hai chục người 94200 殖 thựcⓗ 殖民 thực dân 16500 殘 tànⓗ 殘暴 tàn bạo, 殘跡 tàn tích, 殘忍 tàn nhẫn 93600 裂 liệtⓗ 分裂 phân liệt 99000 雄 hùngⓗ 英雄 anh hùng, 稱雄 xưng hùng, 雄辯 hùng biện ※𡨸翻音 83200 雲 vânⓗ 雲杉 vân sam, 雲霞 vân hà 143500 雲 vằnⓥ 雲吞 vằn thắn 211400 雬 mócⓥ 𩄎雬 mưa móc, 籺雬 hạt móc 170700 𩂏 cheⓥ 𩂏𢭳 che giấu, 𨔾𩂏 chở che, 𩂏𩂠 che đậy ※𡨸翻音 119700 𩂐 dâmⓥ 𩂐侼 dâm bụt, 霖𩂐 lâm dâm ※𡨸翻音 204600 𩂐 râmⓥ ⇔ 𩂐 dâm 288100 𢀨 sangⓥ 𢀨重 sang trọng, 高𢀨 cao sang , 𢀨𢀨 sang sảng 42200 𢀨 sảngⓥ 𢀨𢀨 sang sảng 375000 雅 nhãⓗ 儒雅 nho nhã, 雅興 nhã hứng, 清雅 thanh nhã 221000 悲 biⓗ 悲劇 bi kịch, 悲哀 bi ai, 悲慘 bi thảm 140700 紫 tiaⓥ ⇔ 紫 tía | 紫紫 tia tía 214600 紫 tíaⓥ 𧹻紫 đỏ tía, 紫蘇 tía tô 358200 紫 tửⓗ 紫薇 tử vi, 紫外 tử ngoại 36500 虛 hưⓗ 虛無 hư vô, 虛榮 hư vinh, 虛構 hư cấu 170700 黹 chỉⓗ 𥾘黹 sợi chỉ, 𫃚黹股𢬣 buộc chỉ cổ tay 5400 㝹 naoⓥ 㝹𨆞 nao núng, 𠷀㝹 nôn nao 319900 𠒦 rờⓥ ⇔ 𠒦 rỡ | 𠒦𠒦 rờ rỡ 4 𠒦 rỡⓥ 𤎜𠒦 rạng rỡ, 𢜠𠒦 mừng rỡ 155400 棠 đườngⓗ 海棠 hải đường 16700 掌 chưởngⓗ 𣆅掌 phim chưởng, 掌理 chưởng lí, 掌薄 chưởng bạ 395800 掌 trươngⓥ 掌巡 trương tuần 86500 𣈖 bóngⓥ 𨅸𣈖 đứng bóng, 𤏬𣈖 sáng bóng, 𣈖𪵅 bóng lộn 35300 喫 khìnⓥ ⇔ 喫 khịt | 喫喫 khìn khịt 4 喫 khịtⓥ 喫𪖫 khịt mũi, 嗗喫 khụt khịt, 列喫 lịt khịt 395800 𠸫 rauⓥ ⇔ 𠸫 ráu | 𠸫𠸫 rau ráu 158400 𠸫 ráuⓥ 𠸫𠸫 rau ráu 4 㖺 xonⓥ 㖮㖺 lon xon 4 暑 thửⓗ 寒暑表 hàn thử biểu 79600 𣈒 kìaⓥ 𣈜𣈒 ngày kìa 204600 最 tốiⓗ 最高 tối cao, 最後 tối hậu 50500 𣈕 maiⓥ 𣈜𣈕 ngày mai, 𣊿𣈕 chiều mai, 霜𣈕 sương mai 56700 𣉐 thoạtⓥ 𣉐頭 thoạt đầu 319900 量 lườngⓥ 𢵋量 đo lường, 坤量 khôn lường 206700 量 lượngⓗ 數量 số lượng, 質量 chất lượng, 力量 lực lượng 27500 𥇈 nhốnⓥ 𪵅𥇈 lốn nhốn, 𥇈𬇣 nhốn nháo 395800 𥇂 bétⓥ 𥇂眜 bét mắt, 項𥇂 hạng bét, 捏𥇂 nát bét ※𡨸翻音 375000 𧵑 củaⓥ 𧵑伮 của nó, 𧵑𣒵 của cải, 𧵑𧴱 của nợ 200 貼 thiếpⓗ 貼心 thiếp tâm 198600 𡬷 tấcⓥ 𠬠𡬷 một tấc 331300 貯 chứaⓥ 㩫貯 chất chứa 147300 貯 trữⓗ 貯量 trữ lượng, 預貯 dự trữ, 積貯 tích trữ 163700 𧵓 cheoⓥ 𡠣𧵓 cưới cheo 343200 𢄂 chợⓥ 𠫾𢄂 đi chợ, 𢄂𡗶 chợ trời, 番𢄂 phiên chợ 94400 𥆾 nhìnⓥ 𥆾𧡊 nhìn thấy, 眜𥆾 mắt nhìn ※𡨸翻音 27100 㖼 mỏⓥ 獸㖼𩿠 thú mỏ vịt 169100 啿 thòmⓥ 啿饞 thòm thèm ※𡨸翻音 423500 喋 nhịpⓥ 𠾽喋 nhộn nhịp ※𡨸翻音 179900 喋 rịpⓥ ⇔ 喋 nhịp | 𠾽喋 rộn rịp 4 嗏 chàⓥ 噯嗏 ái chà, 噯嗏嗏 ái chà chà, 喂嗏 úi chà 200800 𠻄 oangⓥ 𠻄𠻄 oang oang ※𡨸翻音 319900 㗅 hòⓥ 喝㗅 hát hò, 𭉑㗅 hẹn hò 211400 喃 nômⓥ 𡨸喃 chữ Nôm, 喃那 nôm na ※𡨸翻音 358200 𣔣 ngộcⓥ 𣔣𪭄 ngộc nghệch 4 閏 nhuậnⓗ 𢆥閏 năm nhuận 147800 𣈜 ngàyⓥ 𣈜𫢩 ngày nay, 𣈜𣎃 ngày tháng, 恆𣈜 hằng ngày 5200 開 khaiⓗ 開心 khai tâm, 開通 khai thông, 展開 triển khai ※𡨸翻音 42700 𣇫 thủaⓥ ⇔ 𣇫 thuở 423500 𣇫 thuởⓥ 𠇍𣇫 mấy thuở 266500 晶 tinhⓗ 水晶 thuỷ tinh, 結晶 kết tinh 48100 間 gianⓗ 時間 thời gian, 人間 nhân gian, 中間 trung gian ※𡨸翻音 23800 間 giánⓗ 間諜 gián điệp, 間接 gián tiếp, 離間 li gián ※𡨸翻音 162300 閒 nhànⓗ 安閒 an nhàn, 閒暇 nhàn hạ, 清閒 thanh nhàn 288100 悶 múnⓥ 𥯋悶 manh mún 460700 悶 muộnⓗ 愁悶 sầu muộn, 煩悶 phiền muộn 178600 𠸯 ỉnⓥ 𡅯𠸯 ủn ỉn 375000 喇 lạtⓗ 喇嘛 lạt ma 133000 遇 ngộⓗ 境遇 cảnh ngộ, 待遇 đãi ngộ 158400 喓 êuⓥ 喓喂 êu ôi ※𡨸翻音 4 㫼 choéⓥ 至㫼 chí choé, 𧹻㫼 đỏ choé 4 喴 oeⓥ 喴喴 oe oe ※𡨸翻音 423500 𣈙 ràyⓥ 自𣈙𧗱𢖖󠄁 từ rày về sau 303500 𣈙 rầyⓥ ⇔ 𣈙 rày 209000 𠸟 buiⓥ 𠸟固𠬠𢚸忠悋孝 bui có một lòng trung lẫn hiếu 282400 𣈢 tiaⓥ 𣈢𣌝 tia nắng, 𣈢反射 tia phản xạ, 𣈢紫外 tia tử ngoại 214600 𠻅 bẹpⓥ 碮𠻅 đè bẹp, 㑲𠻅 nằm bẹp, 𠻅拰 bẹp dúm 241600 喕 dênⓥ 喕𥉬・𰔫・喈𬰹 Dên-lét Dôn Dê-ro ※𡨸翻音 460700 𠷀 nônⓥ 𠷀嗎 nôn mửa, 𠷀㝹 nôn nao 262400 暀 vạngⓥ 𣈚暀 chạng vạng 4 㫻 luônⓥ 㫻㫻 luôn luôn 48400 遏 átⓥ 𢭹遏 lấn át, 㲸遏 ướt át, 𡥵遏主 con át chủ ※𡨸翻音 423500 景 cảnhⓗ 風景 phong cảnh, 景觀 cảnh quan, 背景 bối cảnh 34000 景 kiểngⓥ ⇔ 景 cảnh 4 𣈚 chạngⓥ 𣈚暀 chạng vạng 4 喈 dêⓥ 鼓鐘喈喈 cổ chung dê dê ※𡨸翻音 105100 𨀒 vóⓥ 𨀒駒 vó câu 343200 跋 bạtⓗ 跋涉 bạt thiệp, 𠳒跋 lời bạt 241600 𨀈 bướcⓥ 𨀈𠫾 bước đi, 𨀈𬧐 bước tới, 拮𨀈 cất bước 65200 跕 chổmⓥ 主跕 chúa chổm, 跕𧻭 chổm dậy ※𡨸翻音 197300 𨀌 lánhⓥ 𨀌難 lánh nạn, 賒𨀌 xa lánh, 垃𨀌 lấp lánh 182900 跌 trợtⓥ 跌𣼷 trợt lớt 460700 跌 trượtⓥ 跌氷 trượt băng, 跌雪 trượt tuyết 214600 𨀍 dùngⓥ 𨀍𨀊 dùng dằng, 𨀍溋 dùng dình (dềnh) 44400 𨀍 nhùngⓥ ⇔ 𨀍 dùng | 𨀍𨀊 nhùng nhằng 4 䟢 giãyⓥ 䟢𣩂 giãy chết, 䟢䄧 giãy nảy 319900 䟢 rẫyⓥ ⇔ 䟢 giãy 230700 𨀐 rongⓥ 喝𨀐 hát rong, 𨀐𨔈 rong chơi, 柜行𨀐 quầy hàng rong 252500 𨀎 sùmⓥ ⇔ 𨀎 sụp | 𨀎𨀎 sùm sụp 460700 𨀎 sụpⓥ 𨀎𢭰 sụp đổ, 𨀎𬺗 sụp xuống ※𡨸翻音 162300 䟨 menⓥ 䟨蹺 men theo 221000 𧿳 phănⓥ ⇔ 𧿳 phắt | 𧿳𧿳 phăn phắt 4 𧿳 phắtⓥ 𨅸𧿳𧻭 đứng phắt dậy 460700 𨀊 dằngⓥ 𨀍𨀊 dùng dằng 311400 𨀊 nhằngⓥ ⇔ 𨀊 dằng | 𨀍𨀊 nhùng nhằng 319900 貴 quýⓗ 貴價 quý giá, 貴寶 quý báu, 㤇貴 yêu quý 65500 𠸩 trĩnhⓥ 圇𠸩 tròn trĩnh 4 𧋆 ruồiⓥ 脺𧋆 nốt ruồi, 𧋆青 ruồi xanh, 螉𧋆 ong ruồi 249300 𧊕 giôngⓥ 麒𧊕 kì giông, 盲𧊕 manh giông, 沙𧊕 sa giông 343200 𧋄 còngⓥ 𡥵𧋄𧋄 con còng còng 262400 𧋽 mangⓥ 𧋽𦖻 mang tai, 𧋻䗂𧋽 rắn hổ mang 37500 𧋃 chuồnⓥ 𧋃𧋃 chuồn chuồn 169100 蛦 dơiⓥ 𡥵蛦 con dơi 276900 蛫 ngoeⓥ ⇔ 蛫 ngoé | 蛫蛫 ngoe ngoé 358200 蛫 ngoéⓥ 蛫蛫 ngoe ngoé 4 蛟 giaoⓗ 蛟龍 giao long 34200 𧊐 trútⓥ 𩷳𧊐 vảy trút 276900 㗂 tiêngⓥ 𠊛綀㗂 người Xơ-Tiêng (X'Tiêng) 4 㗂 tiếngⓥ 㗂吶 tiếng nói, 㗂叫 tiếng kêu, 㗂越 tiếng Việt 16800 𠷌 tặcⓥ 𠷌𦧜 tặc lưỡi 303500 喁 ngụmⓥ 𠬠喁渃 một ngụm nước ※𡨸翻音 375000 嗢 ồnⓥ 嗢泑 ồn ào, 嗢啊 ồn ã 226300 喝 hátⓥ 歌喝 ca hát, 喝唱 hát xướng, 排喝 bài hát ※𡨸翻音 100300 喂 ôiⓥ 喂催 ôi thôi, 咳喂 hỡi ôi 119700 喂 ốiⓥ ⇔ 喂 úi 282400 喂 úiⓥ 喂嗏 ối chà 423500 單 đơnⓗ 孤單 cô đơn, 襖單 áo đơn, 床單 giường đơn ※𡨸翻音 54200 㗁 ngạcⓥ 㗁𦙥 ngạc họng 110800 喘 suyểnⓥ 衰喘 suy suyển 395800 嗗 cótⓥ 嗗咭 cót két, 絏嗗 dây cót ※𡨸翻音 343200 嗗 khụtⓥ 嗗喫 khụt khịt 460700 㗀 ùⓥ 㗀唎 ù lì, 㗀𦖻 ù tai, 𠺙㗀㗀 thổi ù ù 311400 㗑 phaiⓥ 溂㗑 nhạt phai, 㗑𥊚 phai mờ, 㗑𦭷 phai màu 460700 𠸦 khenⓥ 𠸦賞 khen thưởng, 當𠸦 đáng khen, 可𠸦 khá khen ※𡨸翻音 158400 喠 trọngⓥ 𠸂喠 nuốt trọng 23700 喠 trửngⓥ ⇔ 喠 trọng 4 𠷊 bènⓥ 𠷊𧷸𬆄 bèn mua ngay 145600 𠸨 layⓥ ⇔ 𠸨 láy | 𠸨𠸨 lay láy 226300 𠸨 láyⓥ 𠸨眜 láy mắt, 詞𠸨 từ láy 535800 𠸒 bảoⓥ 勸𠸒 khuyên bảo, 𠰺𠸒 dạy bảo 17700 𠸘 tụcⓥ 𪃿叫𠸘𠸘 gà kêu tục tục 31100 𠺌 hoèⓥ 花𠺌 hoa hoè 358200 𠺌 khỏiⓥ 𠬉𠺌 tránh khỏi, 𠺌病 khỏi bệnh, 𨖨𠺌 rời khỏi 41800 𠸬 tủmⓥ 𠸬噆 tủm tỉm 395800 喉 hầuⓗ 咽喉 yết hầu 61500 𠸤 rãiⓥ 㢅𠸤 rộng rãi 175300 喻 dụⓗ 比喻 tỉ dụ, 譬喻 thí (ví) dụ, 隱喻 ẩn dụ 127400 𠻑 hìⓥ 𠻑𡄆 hì hục, 𠻑會 hì hụi 276900 㖹 vồnⓥ 㖹𠳿 vồn vã 395800 㖹 vỏnⓥ 㖹捖 vỏn vẹn 395800 喚 hoánⓗ 呼喚 hô hoán 460700 𠷕 boongⓥ 𠷕𠷕 boong boong, 丐𠷕 cái boong 4 喼 kípⓥ 喼𫜵𣎀 kíp làm đêm 288100 㗒 ơiⓥ 㕭㗒 eo ơi, 㛪㗒! em ơi! ※𡨸翻音 68300 㗒 ờiⓥ 㗒㗒 ời ời ※𡨸翻音 423500 喥 dọⓥ 𠴞次呶徠喥次其 bàn thứ nọ lại dọ thứ kia 423500 𠸠󠄁 bíⓥ 𠸠󠄁甫 bí bo 76900 喑 omⓥ 喑嚵 om sòm ※𡨸翻音 319900 喑 ồmⓥ 喑𧋾 ồm ộp ※𡨸翻音 375000 喑 umⓥ ⇔ 喑 om | 喑嚵 um sùm 331300 喭 nghẹnⓥ 喭𢳆 nghẹn ngào ※𡨸翻音 272500 喭 nghệnⓥ 𥪯喭 nghễu nghện ※𡨸翻音 358200 啼 đềⓗ 夜啼 dạ đề 15800 嗟 taⓗ 嗟嘆 ta thán 8100 嗟 xơiⓥ 嗟𩚵 xơi cơm, 𱖗𨔈嗟渃 ngồi chơi xơi nước 331300 𠸍 mỉaⓥ 𠸍枚 mỉa mai 331300 喧 huyênⓗ 喧鬧 huyên náo, 喧天 huyên thuyên 358200 喧 luyênⓥ 喧天 luyên thuyên 4 𠸂 nuốtⓥ 𠸂喠 nuốt trọng 173700 𠸂 sồnⓥ ⇔ 𠸂 sột | 𠸂𠸂 sồn sột 4 𠸂 sộtⓥ 𠸂嚓 sột soạt 460700 喀 caⓥ 叫喀 kêu ca, 交喀 giao ca, 喀𠝺 ca mổ ※𡨸翻音 58800 𠷨 bẻmⓥ 𠷨𠵐 bẻm mép ※𡨸翻音 4 𠺷 choạcⓥ 𠯿𠺷 loạc choạc 4 𠺷 chócⓥ 𪀄𠺷 chim chóc, 𣩂𠺷 chết chóc ※𡨸翻音 230700 𠹴 quằnⓥ 𠹴啩 quằn quại, 𠹴𢳙 quằn quẹo, 𦧜刀被𠹴 lưỡi dao bị quằn 375000 𠺙 thổiⓥ 𠺙簫 thổi tiêu, 𩙍𠺙𠓨茹 gió thổi vào nhà 136400 喔 ócⓥ 𪃿㕭喔 gà eo óc ※𡨸翻音 191000 喡 viⓥ 叫喡𭇹 kêu vi vu 51900 𠹯 bẹⓥ 潗𠹯 bập bẹ 395800 㗎 giụaⓥ 𣼼㗎 giàn giụa, 䟢㗎 giãy giụa 395800 𠸣 hổngⓥ 𡓇𠸣 lỗ hổng 276900 𠺻 cộpⓥ 𡂏𠺻 lộp cộp, 𦖑𠬠㗂𠺻 nghe một tiếng cộp 358200 𢃱 mũⓥ 戴𢃱 đội mũ 143500 幅 bứcⓗ 幅幀 bức tranh, 幅墻 bức tường 64400 凱 khảiⓗ 凱歌 khải ca, 凱還 khải hoàn 149400 幀 tranhⓥ 幀影 tranh ảnh, 幅幀 bức tranh, 幀𦘧 tranh vẽ 21500 買 mãiⓗ 勸買 khuyến mãi, 招兵買馬 chiêu binh mãi mã 72300 帽 mạoⓗ 丐帽 cái mạo, 𢃱帽 mũ mạo 193200 𡻋 vótⓥ 𡻋籤 vót tăm, 㟮𡻋 chót vót 395800 嵐 lamⓗ 嵐瘴 lam chướng 185000 嵃 ngànⓥ 𡶀嵃 núi ngàn, 越𤂬𬦋嵃 vượt suối băng ngàn ※𡨸翻音 68300 㟮 chótⓥ 限㟮 hạn chót, 㟮𤬪 chót ngói, 㟮𡻋 chót vót 171600 幃 víⓥ 丐幃 cái ví 185000 黑 hắcⓥ 黑斧 hắc búa, 㤚黑 hăng hắc, 排算黑過 bài toán hắc quá;ⓗ 黑素 hắc tố , 黑煙 hắc ín, 黑店 hắc điếm 288100 圍 vâyⓥ 包圍 bao vây, 棋圍 cờ vây, 圍𨒺 vây quanh 179900 圍 viⓗ 範圍 phạm vi, 周圍 chu vi 51900 𢧚 nênⓥ 𫜵𢧚 làm nên, 朱𢧚 cho nên, 咹𢧚𫜵𫥨 ăn nên làm ra 11900 無 môⓗ 南無阿彌陀佛 Nam Mô A Di Đà Phật 97400 無 vôⓗ 無理 vô lí, 無線 vô tuyến, 無定 vô định 34600 掣 xiếtⓥ 沚掣 chảy xiết, 掣包 xiết bao 252500 短 đoảnⓗ 短劍 đoản kiếm, 短脈 đoản mạch, 所短 sở đoản 319900 智 tríⓗ 理智 lí trí, 才智 tài trí, 智𢖵 trí nhớ 55400 毯 thảmⓗ 𬌓毯 tấm thảm, 𱱇毯 trải thảm, 毯𧹻 thảm đỏ 118200 氮 đạmⓗ 氮燐喀璃 đạm lân ca-li 295200 𠸜 tênⓥ 𠸜噲 tên gọi, 𠸜𣱆 tên họ 23300 犍 kiềnⓗ 目犍連 Mục Kiền Liên 375000 剩 thặngⓗ 剩餘 thặng dư 249300 剩 thừaⓗ 剩汰 thừa thãi, 行剩 hàng thừa, 人員剩 nhân viên thừa 117500 𦧜 lưỡiⓥ 𦧜𢲨 lưỡi hái, 𦧜鉤 lưỡi câu, 𠷌𦧜 tặc lưỡi 176900 嵇 kêⓥ 籺嵇 hạt kê 98700 稍 sảoⓥ 稍胎 sảo thai, 丐稍 cái sảo, 銫稍 sắc sảo 375000 程 trìnhⓗ 程度 trình độ, 章程 chương trình, 重程 trùng trình 17600 𥟉 thócⓥ 𥟉穭 thóc lúa, 𥟉𠼽 thóc mách ※𡨸翻音 200800 稀 hiⓗ 稀有 hi hữu 69400 稅 thuếⓗ 稅𥡗 thuế má, 免稅 miễn thuế, 收稅 thu thuế 93900 稅 thuểⓥ 稅妥 thuể thoả 4 喬 kiềuⓗ 𣱆喬 họ Kiều, 喬富 Kiều Phú 110200 等 đẳngⓗ 平等 bình đẳng, 初等 sơ đẳng, 高等 cao đẳng ⓥ ⇔ 滕𧘇 đằng ấy 139300 策 sáchⓗ 策略 sách lược, 政策 chính sách 22900 𥭍 dămⓥ 𥭍𥯌 dăm tre, 𥭍樻 dăm cối 331300 筥 ráⓥ 咖筥 cà rá 4 答 đápⓗ 𢪏書答 viết thư đáp, 回答 hồi đáp, 應答 ứng đáp ※𡨸翻音 61300 筋 cânⓗ 筋肉 cân nhục 123800 筋 gânⓥ 筋骨 gân cốt, 筋槶 gân guốc 303500 筍 duẩnⓗ 黎筍 Lê Duẩn 226300 𥬮 giangⓥ 𣘃𥬮 cây giang, 橛𥬮 quạt giang 67300 𥭌 trạcⓥ 丐𥭌 cái trạc 395800 筆 bútⓗ 筆啤 bút bi, 筆𣛠 bút máy, 筆鈘 bút chì ※𡨸翻音 130300 𥭵 nảⓥ 𧵑𥭵 của nả 423500 𥭏 mấuⓥ 𥭏𢱝 mấu chốt 358200 傲 ngạoⓗ 傲慢 ngạo mạn, 傲𢣂 ngạo nghễ, 傲逆 ngạo ngược ※𡨸翻音 288100 傌 mứaⓥ 𠬃傌 bỏ mứa, 剩傌 thừa mứa 4 備 bịⓗ 準備 chuẩn bị, 設備 thiết bị 4100 傎 xịnⓥ 行傎 hàng xịn 343200 傅 phóⓗ 師傅 sư phó, 傅木 phó mộc 63900 傈 loắtⓥ 傈㑁 loắt choắt 4 傉 nhócⓥ 傉𡥵 nhóc con, 僶傉 thằng nhóc, 𠲔傉 nhiếc nhóc ※𡨸翻音 295200 牌 bàiⓗ 金牌 kim bài, 牌位 bài vị, 牌博 bài bạc 36100 𤗖 mảnhⓥ 𤗖𦘺 mảnh dẻ, 𤗖𥒮 mảnh vỡ, 青𤗖 thanh mảnh 155400 偨 thàyⓥ ⇔ 偨 thầy 331300 偨 thầyⓥ 偨教 thầy giáo, 偨𡠄 thầy u 77600 順 thuậnⓗ 順利 thuận lợi, 孝順 hiếu thuận, 歸順 quy thuận 65500 𠋵 ghiềnⓥ ghiền nặng 𠋵𨢇, ghiền rượu 𠊛𠋵古喀印, người ghiền cô-ca-in 395800 絛 thaoⓗ 𥶄𬗜絛 nón quai thao 150300 𠌧 nạⓥ 𩈘𠌧 mặt nạ 375000 傑 kiệtⓗ 傑作 kiệt tác, 俊傑 tuấn kiệt, 傑出 kiệt xuất 179900 㑳 châuⓥ 官㑳 quan châu 37500 集 tậpⓗ 集合 tập hợp, 集體 tập thể, 集詩 tập thơ 39300 雋 tuyểnⓗ 雋永 tuyển vĩnh 46200 焦 tiêuⓗ 焦點 tiêu điểm, 三焦 tam tiêu, 𣱆焦 họ Tiêu 30700 傠 thảoⓥ 孝傠 hiếu thảo, 傠賢 thảo hiền, 傠敬仛媄 thảo kính cha mẹ 81500 㥋 eⓥ 㥋麗 e lệ, 㥋懝 e ngại 152600 傍 vàngⓥ 𫏚傍 vội vàng, 凭傍 vững vàng, 㽳傍 võ vàng 39400 傗 sốcⓥ 𨠳傗 gây sốc, 傗反衛 sốc phản vệ 303500 𤽵 phauⓥ 𤽵𤽵 phau phau, 𤽸𤽵 trắng phau 460700 𤽶 víaⓥ 拔𤽶 bạt vía 311400 𤽸 trăngⓥ ⇔ 𤽸 trắng | 𤽸𤽸 trăng trắng 131100 𤽸 trắngⓥ 𩚵𤽸 cơm trắng, 𤽸𤽀 trắng trẻo 66800 衆 chúngⓗ 衆些 chúng ta, 衆生 chúng sinh 7000 㑷 nằngⓥ 㑷喏 nằng nặc 460700 𠋺 taoⓥ 𠋥𠋺 mày tao 123500 𠋺 tauⓥ ⇔ 𠋺 tao 4 遁 độnⓗ 遁土 độn thổ 276900 遁 trốnⓥ 遁脫 trốn thoát, 遁𧴱 trốn nợ, 遁𠬉 trốn tránh 123500 街 caiⓥ 老街 Lào Cai 153900 御 ngựⓗ 御醫 ngự y, 御駕 ngự giá, 御苑 ngự uyển ※𡨸翻音 214600 復 phụcⓗ 復讎 phục thù, 復生 phục sinh, 復興 phục hưng 56500 徨 hoàngⓗ 彷徨 bàng hoàng 36200 循 tuầnⓗ 循環 tuần hoàn, 循序 tuần tự 53300 𧗱 vềⓥ 𠭤𧗱 trở về, 𧗱茹 về nhà 2600 徫 vèⓥ 徫僥 vè nhau, 𠫾徫徫 đi vè vè, 徫卬𥆾𥌈 vè ngang nhìn trộm 343200 須 tuaⓥ 須𠡚飭 tua gắng sức, 須𡨺𢷹 tua giữ gìn, 須遊歷 tua du lịch 331300 𦨻 khoangⓥ 𦨻船 khoang thuyền 198600 艇 đĩnhⓗ 潛水艇 tiềm thuỷ đĩnh 460700 舒 thưⓗ 舒泰 thư thái, 舒舒 thư thư, 舒抯 thư thả ※𡨸翻音 45500 鈘 chìⓥ 筆鈘 bút chì, 鈘折 chì chiết 272500 鈍 độnⓗ 𢠤󠄁鈍 đần độn 276900 𨥔 thếpⓥ 𨥔鐄 thếp vàng 4 䤠 chĩaⓥ 䤠𠀧 chĩa ba, 䤠銃 chĩa súng 319900 䤠 chỉaⓥ ⇔ 䤠 chĩa 423500 鈤 nhụtⓥ 𫜵鈤 làm nhụt, 𨮉鈤 cùn nhụt, 鈤志 nhụt chí 460700 鈉 nồiⓥ 鈉茶 nồi chè 182900 鈓 nhômⓥ 鈉鈓 nồi nhôm 460700 鈐 gămⓥ 針鈐 kim găm, 鈐行 găm hàng, 刀鈐 dao găm 343200 𨥧 bămⓥ 𨥧捕 băm bổ, 𨥧𬚸 băm thịt, 𨥧釩 băm vằm 343200 欽 khâmⓗ 欽服 khâm phục, 欽差 khâm sai ※𡨸翻音 276900 欽 khoămⓥ 欽欽 khoăm khoăm 4 鈌 khoétⓥ 鈌𡓇 khoét lỗ, 鑟鈌 đục khoét 272500 番 phenⓥ 夫番 phu phen, 番尼 phen này ※𡨸翻音 257200 番 phiênⓗ 𢄂番 chợ phiên, 番號 phiên hiệu, 番循 phiên tuần 102300 番 phiếnⓥ 番番 phiên phiến 169100 傘 tánⓗ 傘𣘃 tán cây 137700 傘 tànⓥ 傘𢃈 tàn lọng 93600 傘 tảnⓗ 𡶀傘圓 núi Tản Viên 163700 禽 cầmⓗ 禽獸 cầm thú, 家禽 gia cầm 48100 爲 viⓗ 行爲 hành vi 51900 爲 vìⓥ 在爲 tại vì, 𤳸爲 bởi vì 6700 爲 vịⓗ 爲他 vị tha 22100 貂 điêuⓗ 貂蟬 điêu thuyền 193200 創 sángⓗ 創造 sáng tạo, 創作 sáng tác, 創立 sáng lập ※𡨸翻音 31800 飩 đồnⓗ 餛飩 hồn đồn 178600 飩 thánhⓥ 餛飩 hoành thánh 149400 飭 sứcⓥ 飭力 sức lực, 飭猛 sức mạnh, 嚜飭 mặc sức 34500 飲 ẩmⓗ 飲食 ẩm thực, 飲茶 ẩm trà, 對飲 đối ẩm 241600 𩚥 bảⓥ 𩚥𤝞 bả chuột, 打𩚥 đánh bả 395800 䏾 bụngⓥ 䏾胣 bụng dạ, 𩟡䏾 đói bụng 94400 脿 béoⓥ 脿𦡡 béo ngậy 182900 脹 chươngⓥ 脹𬨠 chương lên, 脹膨 chương phềnh 48700 脹 chướngⓥ ⇔ 脹 trướng | 脹䏾 chướng bụng 343200 脹 trươngⓥ ⇔ 脹 chương | 脹䏾 trương bụng, 脹膨 trương phềnh 86500 脹 trướngⓗ 膨脹 bành trướng, 臌脹 cổ trướng 230700 𦝄 giăngⓥ ⇔ 𦝄 trăng 295200 𦝄 trăngⓥ 𦝄嫩 trăng non, 𦝄清 trăng thanh, 𦝄缺 trăng khuyết 131100 朠 ễnhⓥ 朠䏾 ễnh bụng, 𡥵朠𫊬 con ễnh ương ※𡨸翻音 460700 𦝃 rằmⓥ 𣈜𦝃 ngày rằm, 𦝄𦝃 trăng rằm 375000 腓 phèⓥ 𣹓腓 đầy phè, 腓𦙀 phè phỡn, 腓腓 phè phè 423500 𣎃 thángⓥ 𣈜𣎃𢆥 ngày tháng năm, 𣎃正 tháng giêng 13200 䐊 cồnⓥ 𥻂憑䐊 dán bằng cồn 288100 脽 đuôiⓥ 頭脽 đầu đuôi, 脽船 đuôi thuyền 108800 𦝂 đítⓥ 𦝂𧴋 đít beo 303500 腀 lồnⓥ 丐腀之勢? cái lồn gì thế? 460700 𦜘 vúⓥ 𦜘媄 vú mẹ, 𦜘𣷱 vú sữa, 𦜘𩝺 vú nuôi 303500 𣎀 đêmⓥ 𣎀𣋚 đêm hôm, 班𣎀 ban đêm, 𣇜𣎀 buổi đêm ※𡨸翻音 55100 腋 náchⓥ 氍𠓨腋 cù vào nách 288100 腑 phủⓗ 臟腑 tạng phủ 35400 脺 nốtⓥ 脺𧋆 nốt ruồi 221000 勝 thắngⓗ 勝陣 thắng trận, 勝利 thắng lợi, 勝敗 thắng bại 53100 𤠃 kễnhⓥ 𡥵𤠃 con kễnh, 𤠃䏾 kễnh bụng 4 猩 tinhⓗ 猩猩 tinh tinh 48100 猥 ổiⓗ 猥陋 ổi lậu, 鄙猥 bỉ ổi 358200 猾 hoạtⓗ 狡猾 giảo hoạt 44900 𤠆 ươiⓥ 𤠂𤠆 đười ươi 319900 猶 doⓗ 猶豫 do dự, 猶太 Do Thái ※𡨸翻音 7900 𧣕 tùⓥ 𧣕𢯓 tù và 79100 𤡚 kháiⓥ 𡥵𤡚 con khái 241600 𨀑 ngoáyⓥ 𨀑脽 ngoáy đuôi, 𥄭𨀑 ngó ngoáy 375000 然 nhiênⓗ 自然 tự nhiên, 雖然 tuy nhiên 19800 貿 mậuⓗ 貿易 mậu dịch 145600 詌 càmⓥ 詌諃 càm ràm 4 評 bìnhⓗ 評論 bình luận, 評品 bình phẩm 18200 詐 tráⓗ 奸詐 gian trá, 巧詐 xảo trá, 嚉詐 dối trá 206700 訴 tốⓗ 訴訟 tố tụng, 追訴 truy tố, 訴告 tố cáo 64700 診 chẩnⓗ 診斷 chẩn đoán 252500 註 chúⓗ 註解 chú giải, 𥱬註 ghi chú, 註釋 chú thích 26100 詠 vịnhⓗ 吟詠 ngâm vịnh, 詠景 vịnh cảnh 186700 詞 tờⓥ 詞報 tờ báo, 紙詞 giấy tờ, 𣼽如詞 lặng như tờ 82300 詞 từⓗ 詞典 từ điển, 詞語 từ ngữ 3600 詘 dônⓥ ⇔ 詘 dốt | 詘詘 dôn dốt 4 詘 dốtⓥ 詘捏 dốt nát ※𡨸翻音 266500 詘 giônⓥ ⇔ 詘 giốt | 詘詘 giôn giốt 460700 詘 giốtⓥ 詘詘 giôn giốt 4 詔 chiếuⓗ 詔書 chiếu thư, 詔旨 chiếu chỉ 111400 詖 bịaⓥ 詖撻 bịa đặt 343200 馮 phùngⓗ 𣱆馮 họ Phùng, 馮克寬 Phùng Khắc Khoan 257200 𠗸 cóngⓥ 冷𠗸 lạnh cóng, 洌𠗸 rét cóng, 𠗸𢬣 cóng tay 331300 就 tựuⓗ 成就 thành tựu, 齊就 tề tựu, 就場 tựu trường ※𡨸翻音 226300 𠞟 cạoⓥ 刀𠞟 dao cạo 358200 敦 đônⓗ 敦促 đôn thúc, 敦厚 đôn hậu, 倫敦 Luân Đôn ※𡨸翻音 241600 裒 bâuⓥ 裒𠓨 bâu vào, 裒襖 bâu áo 4 裒 buⓥ ⇔ 裒 bâu 266500 廁 xíⓗ 㙤廁 hố xí, 茹廁 nhà xí 189000 𤶽 buốtⓥ 洌𤶽 rét buốt, 𤴬𤶽 đau buốt, 𤶽䏧 buốt da 295200 痘 đậuⓗ 痘𬁒 đậu mùa 147800 痙 kinhⓗ 動痙 động kinh, 痙風 kinh phong 14700 痢 lịⓗ 病痢 bệnh lị, 𤵹痢 kiết lị 4 痗 mỏiⓥ 𤻻痗 mệt mỏi, 痗𤷱 mỏi mòn 168300 𤶠 thừⓥ 𡃖𤶠 lừ thừ, 𤶠𠊛 thừ người 460700 𤶾 lằnⓥ 浽𤶾 nổi lằn, 𤶾檑 lằn roi 257200 𤶹 guộcⓥ 𤷍𤶹 gầy guộc 460700 𤶜 choángⓥ 𤶜𤷮 choáng váng 303500 痛 thốngⓗ 痛苦 thống khổ, 痛切 thống thiết 23600 𥩾 bốtⓥ 𥩾擱 bốt gác, 𥩾警察 bốt cảnh sát 395800 童 đồngⓗ 兒童 nhi đồng, 童謠 đồng dao 7600 𠦳 ngànⓥ ⇔ 𠦳 nghìn 68300 𠦳 nghìnⓥ 𨷈𠦳 muôn nghìn, 𠦳斤撩𥾘𩯀 nghìn cân treo sợi tóc ※𡨸翻音 169100 遃 nhẹnⓥ 𮞊遃 nhanh nhẹn ※𡨸翻音 266500 竣 thuânⓗ 阮文竣 Nguyễn Văn Thuân 4 遊 duⓗ 遊歷 du lịch, 夢遊 mộng du, 遨遊 ngao du 71300 棄 khíⓗ 放棄 phóng khí 52400 善 thiệnⓗ 善良 thiện lương, 善心 thiện tâm, 善惡 thiện ác 73900 普 phổⓗ 普通 phổ thông, 普遍 phổ biến 109300 𥹯 sùiⓥ 泏𥹯 sụt sùi ※𡨸翻音 343200 𥹬 khảoⓥ 餅𥹬 bánh khảo 129300 粦 trănⓥ 粦𠭤 trăn trở 257200 䊅 dínhⓥ 䊅𠍵 dính dáng, 𤘁䊅 mỏng dính 155400 𥹠 đaⓥ 餅𥹠 bánh đa 48700 粧 trangⓗ 化粧 hoá trang, 粧點 trang điểm 50200 尊 nhônⓥ 尊堯 nhôn nhao 4 尊 tônⓗ 尊重 tôn trọng, 自尊 tự tôn, 尊嚴 tôn nghiêm ※𡨸翻音 57900 奠 điệnⓗ 奠邊府 Điện Biên Phủ 32800 𩠓 gặcⓥ 𩠧𩠓 gục gặc 4 𩠓 gậtⓥ 𩠓𠵎 gật gù, 𥄬𩠓 ngủ gật ※𡨸翻音 198600 道 đạoⓗ 道理 đạo lí, 道德 đạo đức, 軌道 quỹ đạo ※𡨸翻音 21700 遂 toạiⓗ 遂願 toại nguyện 423500 曾 từngⓥ 㐌曾 đã từng, 曾𱱇 từng trải ※𡨸翻音 35800 𤊡 bỏngⓥ 被𤊡 bị bỏng, 𤊡吳 bỏng ngô 195000 𤊡 phỏngⓥ ⇔ 𤊡 bỏng 153900 𤊨 vặcⓥ 爃𤊨 vằng vặc 423500 𤊬 phiⓥ 𤊬荇 phi hành, 𤊬蒜 phi tỏi 41800 𤊢 ngờiⓥ 𤏬𤊢 sáng ngời 358200 焳 nhoiⓥ ⇔ 焳 nhói | 焳焳 nhoi nhói 311400 焳 nhóiⓥ 𤴬焳 đau nhói 395800 焝 honⓥ 𤉗焝 héo hon ※𡨸翻音 214600 焰 diêmⓥ 焰生 diêm sinh, 包焰 bao diêm, 焰鐄 diêm vàng 423500 焞 đunⓥ 焞渃 đun nước, 焞𤍇 đun nấu 343200 焠 sốtⓥ 焠𦛌 sốt ruột, 𤎏焠 nóng sốt 138400 㷋 đượmⓥ 𧺀㷋 thắm đượm, 濃㷋 nồng đượm 423500 勞 laoⓗ 功勞 công lao, 勞動 lao động, 劬勞 cù lao ※𡨸翻音 58400 勞 lạoⓗ 慰勞 uý lạo ※𡨸翻音 423500 𤍎 sắngⓥ 焠𤍎 sốt sắng 358200 𤊒 luộcⓥ 𤊒𤇪 luộc chín, 𤊒蔞 luộc rau 311400 𣹗 trơnⓥ 紗𣹗 sa trơn 288100 湈 mủⓥ 𧖱湈 máu mủ, 剛湈 cương mủ 375000 湛 sẫmⓥ 青湛 xanh sẫm 395800 湛 sậmⓥ 湛𦭷 sậm màu, 𧹻湛 đỏ sậm 460700 港 cảngⓗ 海港 hải cảng, 𤅶港 bến cảng, 港軍事 cảng quân sự 92500 𦴶 choèⓥ 𦴶𣾵 choè choẹt 460700 溚 thápⓥ 溚莄 tháp cành, 沁溚 thấm tháp , 溚從 tháp tùng 170700 湖 hồⓗ 坳湖 ao hồ, 江湖 giang hồ, 湖還劍 Hồ Hoàn Kiếm 37800 𣺾 nhừaⓥ ⇔ 𣺾 nhựa | 𣺾𣺾 nhừa nhựa 4 𣺾 nhựaⓥ 𣺾膏蒭 nhựa cao-su, 𣺾𣘃 nhựa cây, 𣺾塘 nhựa đường 218000 湳 nườmⓥ 湳𣻀 nườm nượp 311400 渤 bọtⓥ 渃渤 nước bọt, 䕯渤 bèo bọt, 渤㳥 bọt sóng 319900 溂 nhànⓥ ⇔ 溂 nhạt | 溂溂 nhàn nhạt 288100 溂 nhạtⓥ 𥊚溂 mờ nhạt, 溂𥉹 nhạt nhoà 252500 湅 rịnⓥ 湅蒲洃 rịn mồ hôi, 𠯴湅 bịn rịn ※𡨸翻音 460700 減 giảmⓗ 減價 giảm giá, 衰減 suy giảm, 痊減 thuyên giảm 55800 湜 dềⓥ 淫湜 dầm dề, 吔湜 dã dề, 雜湜 tạp dề 375000 渺 diệuⓥ 渺𡸏 diệu vợi 189000 測 trắcⓗ 測驗 trắc nghiệm, 觀測 quan trắc, 測地 trắc địa 237400 湯 thangⓥ 𨄂湯 lang thang, 𢉑湯 thênh thang, 㘉空湯 tít cung thang;ⓗ 𠬠湯𫇿 một thang thuốc 126600 湡 ngầuⓥ 濁湡 đục ngầu, 矓窒湡 trông rất ngầu ※𡨸翻音 423500 湡 ngụaⓥ 汲湡 ngập ngụa 460700 渴 khátⓗ 解渴 giải khát, 渴望 khát vọng, 犒渴 khao khát 158400 𣸬 chiêuⓥ 𣸬𠬠喁渃 chiêu một ngụm nước 209000 渨 hoáyⓥ 咥渨 hí hoáy 460700 渨 ốiⓥ 𩓜渨 màng ối, 渃渨 nước ối, 栓塞渨 thuyên tắc ối 282400 渭 vịⓗ 渭清 Vị Thanh 22100 滑 hoạtⓗ 滑稽 hoạt kê, 滑頭 hoạt đầu 44900 㴙 xépⓥ 𬏇㴙 ruộng xép, 𠰏㴙 bép xép, 船𠫾𠓨㴙 thuyền đi vào xép 423500 湫 thoⓥ 美湫 Mĩ (Mỹ) Tho ※𡨸翻音 375000 湩 chànhⓥ 湩膨 chành bành, 湩湩 chành chạnh, 泈湩 chòng chành 4 湩 chạnhⓥ ⇔ 湩 chành 358200 湩 nhànhⓥ ⇔ 湩 chành 395800 湩 trànhⓥ ⇔ 湩 chành | 泈湩 tròng trành 4 淵 uyênⓗ 淵深 uyên thâm, 淵博 uyên bác 226300 𣹘 dãiⓥ 掩𣹘 yếm dãi, 易𣹘 dễ dãi 288100 𣹕 rótⓥ 𣹕渃 rót nước ※𡨸翻音 319900 湲 vởnⓥ 瀨湲 lởn vởn, 湲噅 vởn vơ 395800 湓 bùnⓥ 𡐙湓 đất bùn, 湓浰 bùn lầy ※𡨸翻音 223900 𥁷 vịmⓥ 丐𥁷 cái vịm ※𡨸翻音 4 盜 đạoⓗ 強盜 cường đạo, 盜賊 đạo tặc 21700 渡 độⓗ 救渡 cứu độ, 過渡 quá độ 18400 湆 ươmⓥ 湆絲 ươm tơ, 湆𥞖 ươm giống ※𡨸翻音 460700 渧 đềⓥ 潭渧 đầm đề 15800 游 doⓥ 游探 do thám 7900 游 duⓗ 上游 thượng du, 下游 hạ du, 游擊 du kích 71300 渼 mẻⓥ 𠬠渼㧾袞 một mẻ hốt gọn, 𠖾渼 mát mẻ, 㵋渼 mới mẻ 226300 滋 tưⓗ 滋養 tư dưỡng, 滋味 tư vị 14700 湥 giọtⓥ 湥𩄎 giọt mưa, 湥淚 giọt lệ ※𡨸翻音 176900 湥 sặtⓥ 湥𡊳 sặt sành 4 渾 hồnⓗ 渾厚 hồn hậu, 渾然 hồn nhiên 145600 㴜 biểnⓥ 㴜𪥘󠄁 biển cả, 𩈘㴜 mặt biển, 坡㴜 bờ biển 48700 㴫 quặnⓥ 丐㴫 cái quặn 423500 湋 vẩyⓥ 湋𢬣 vẩy tay, 湋脽 vẩy đuôi , 湋渃 vẩy nước 358200 滁 trờⓥ 滁滁 trờ trờ, 滁𬧐 trờ tới 460700 溋 dềnhⓥ 𨀍溋 dùng dềnh ※𡨸翻音 4 溋 dìnhⓥ ⇔ 溋 dềnh 4 湧 dộngⓥ 湧𨷯 dộng cửa, 湧𬄨 dộng cừ 395800 渘 nhọⓥ 𫽗渘 bôi nhọ, 渘𩈘 nhọ mặt 375000 𢝛 khinⓥ ⇔ 𢝛 khít | 𢝛𢝛 khin khít 460700 𢝛 khítⓥ 𢝛犒 khít khao ※𡨸翻音 331300 愖 thuộmⓥ 懢愖 luộm thuộm 4 惵 đẹpⓥ 𦎡惵 xinh đẹp, 高惵 cao đẹp, 惵悌 đẹp đẽ ※𡨸翻音 38000 慌 hoangⓗ 慌忙 hoang mang 140700 慌 hoảngⓗ 恐慌 khủng hoảng, 慌𢜝 hoảng sợ 106100 愊 bựcⓥ 𢞂愊 buồn bực, 愊𨂔 bực dọc 171600 𢝙 vuiⓥ 安𢝙 yên vui, 𢝙𢜠 vui mừng, 𢝙𢯷 vui vầy ※𡨸翻音 52600 𢝷 hờiⓥ 𢝷愒 hời hợt 358200 𢜫 tểnhⓥ 漝𢜫 tấp tểnh 460700 惻 trắcⓗ 惻隱 trắc ẩn 237400 㥥 ngùngⓥ 懝㥥 ngại ngùng ※𡨸翻音 358200 惺 tênhⓥ 惺亨 tênh hênh ※𡨸翻音 423500 愒 hờnⓥ ⇔ 愒 hợt | 愒愒 hờn hợt 295200 愒 hợtⓥ 𢝷愒 hời hợt ※𡨸翻音 423500 愕 ngácⓥ 𢠐愕 ngơ ngác ※𡨸翻音 295200 愕 ngạcⓗ 愕然 ngạc nhiên, 驚愕 kinh ngạc ※𡨸翻音 110800 惶 hoàngⓗ 驚惶 kinh hoàng 36200 𢞂 buồnⓥ 𢞂𱟓 buồn rầu, 信𢞂 tin buồn, 𢞂𥄬 buồn ngủ 82000 𢝜 đànhⓥ 𢝜哼 đành hanh, 𢝜𢚸 đành lòng, 𢝜哼 đành hanh 110200 𢞆 nghiềnⓥ ⇔ 𢞆 nghiện 319900 𢞆 nghiệnⓥ 戒𢞆 cai nghiện 198600 𢞆 ngớnⓥ 㧴𢞆 ngả ngớn 4 𢝚 rẩyⓥ 𢝚渃 rẩy nước, 憞𢝚 run rẩy 331300 𢝀 dútⓥ ⇔ 𢝀 nhút 4 𢝀 nhútⓥ 𢝀㦉 nhút nhát 331300 惼 bẽnⓥ 惼𢤠 bẽn lẽn 423500 𢟔 thóiⓥ 𢟔慣 thói quen 206700 慨 kháiⓗ 感慨 cảm khái, 慷慨 khảng khái 241600 慨 ngấyⓥ 𢥇慨 chán ngấy 4 𢜽 cỏiⓥ 勁𢜽 cứng cỏi, 歉𢜽 kém cỏi 358200 𢞃 hòngⓥ 𢞃懞 hòng mong, 𢞃矓 hòng trông, 揨𢞃 đừng hòng 272500 惱 nãoⓗ 苦惱 khổ não, 惱𢚸 não lòng, 惱憹 não nùng 186700 割 cátⓗ 割據 cát cứ 150300 割 cắtⓥ 割𦹯 cắt cỏ, 割義 cắt nghĩa 107800 寒 hànⓗ 大寒 đại hàn, 貧寒 bần hàn, 傷寒 thương hàn 69600 富 phúⓗ 富商 phú thương, 富國 phú quốc, 富戶 phú hộ ※𡨸翻音 80900 寔 thựcⓗ 誠寔 thành thực, 寔踐 thực tiễn, 寔權 thực quyền 16500 寓 ngụⓗ 寓言 ngụ ngôn, 寓意 ngụ ý, 住寓 trú ngụ ※𡨸翻音 202900 窘 quẫnⓗ 窘迫 quẫn bách, 窮窘 cùng quẫn, 困窘 khốn quẫn 395800 寐 mịⓗ 夢寐 mộng mị 189000 運 vầnⓥ 搓運 xoay vần 272500 運 vậnⓗ 運動 vận động, 運載 vận tải, 運數 vận số 49200 遍 biếnⓗ 普遍 phổ biến 48000 雇 cốⓗ 雇主 cố chủ, 雇農 cố nông, 擒雇 cầm cố 44400 補 bổⓗ 補充 bổ sung, 修補 tu bổ, 補血 bổ huyết 130300 補 bùⓥ 搷補 đền bù, 補㙮 bù đắp 129300 裎 xínhⓥ 䘪裎 xúng xính 460700 裙 quầnⓗ 裙襖 quần áo, 裙䘹 quần lót 89600 𧚟 váyⓥ 丐𧚟 cái váy, 𬡶𧚟 mặc váy 288100 𠸗 xưaⓥ 𣈜𠸗 ngày xưa, 𠸗其 xưa kia, 𠸗𫇰 xưa cũ 99000 𡎺 chốcⓥ 𠇍𡎺 mấy chốc, 𡎺𡛤 chốc nữa, 𡎺𣋩 chốc lát 206700 禍 hoạⓗ 嫁禍 giá hoạ, 慘禍 thảm hoạ, 災禍 tai hoạ 106100 禍 vạⓥ 咹禍 ăn vạ, 災𢒎禍𩙍 tai bay vạ gió 288100 祿 lộcⓗ 俸祿 bổng lộc, 福祿 phúc lộc ※𡨸翻音 193200 尋 tầmⓥ 尋𡱩 tầm thước, 尋眜 tầm mắt, 尋櫸 tầm cỡ;ⓗ 尋常 tầm thường, 搜尋 sưu tầm, 𣘃尋春 cây tầm xuân ※𡨸翻音 116400 尋 tìmⓥ 尋檢 tìm kiếm, 尋撮 tìm tòi 21800 畫 hoạⓗ 幅畫 bức hoạ, 圖畫 đồ hoạ, 繪畫 hội hoạ 106100 遐 hàⓗ 崩遐 băng hà, 升遐 thăng hà 23400 犀 têⓗ 犀角 tê giác, 𡥵犀犀 con tê tê;ⓥ 細犀 tỉ tê 200800 𡲫 vảiⓥ 𡲫𥾘 vải sợi, 𥿍𡲫 khổ vải 178600 𡲤 vảⓥ 𡲤徠 vả lại, 𡲤𠰘 vả miệng 178600 孱 sànⓥ 茹孱 nhà sàn, 孱孱 sàn sàn 134000 弼 bậtⓥ 弼焒 bật lửa, 弼畑 bật đèn ※𡨸翻音 131900 費 phíⓗ 支費 chi phí, 免費 miễn phí, 消費 tiêu phí 60800 巽 tốnⓗ 卦巽 quái Tốn 117500 疎 sưaⓥ ⇔ 疎 thưa 257200 疎 thưaⓥ 疎件 thưa kiện, 敬疎 kính thưa, 疎𣘄 thưa thớt 112500 疏 sơⓗ 單疏 đơn sơ, 疏柴 sơ sài, 疏散 sơ tán 74600 疏 sớⓗ 𤼸疏 dâng sớ 4 違 viⓗ 違犯 vi phạm 51900 隔 cáchⓗ 隔賒 cách xa, 隔低 cách đây, 隔音 cách âm 10600 隙 khíchⓗ 嫌隙 hiềm khích, 隙隙 khinh khích ※𡨸翻音 122700 隙 khinhⓥ ⇔ 隙 khích | 隙隙 khinh khích 223900 𨻬 xóⓥ 𠬃𨻬 bỏ xó, 魔𨻬 ma xó, 𨻬省 xó xỉnh 331300 隖 ôⓥ 隖捁 ô kéo, 外隖 ngoại ô, 紙𢩫隖 giấy kẻ ô 96300 隘 ảiⓗ 隘關 ải quan, 苦隘 khổ ải, 隘支棱 Ải Chi Lăng 288100 媒 maiⓥ 婆媒 bà mai, 媒䋦 mai mối 56700 媒 môiⓗ 媒場 môi trường, 媒介 môi giới, 婆媒 bà môi 95500 媤 tơⓥ 𤳆媤 trai tơ, 𡛔媤 gái tơ, 媤想 tơ tưởng 257200 媄 mẹⓥ 媄𡥵 mẹ con, 仛媄 cha mẹ, 㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻ 13300 𡠣 cướiⓥ 𡌽𡠣 đám cưới 150300 媚 mìⓥ 柔媚 nhu mì 214600 媚 mịⓥ 𬌓𡲫媚𩈘 tấm vải mị mặt ⓗ 媚民 mị dân, 媚娘 mị nương 189000 婿 rểⓥ 𡥵婿 con rể, 注婿 chú rể 200800 賀 hạⓗ 慶賀 khánh hạ, 祝賀 chúc hạ, 賀功 hạ công 51700 𤿭 vỏⓥ 剝𤿭 bóc vỏ, 揸劍𠓨𤿭 tra kiếm vào vỏ 147800 登 đăngⓗ 登記 đăng kí, 登載 đăng tải, 登報 đăng báo ※𡨸翻音 81500 發 phátⓗ 發展 phát triển, 發財 phát tài, 發言 phát ngôn ※𡨸翻音 13600 䋘 lòiⓥ 䋘𫥨 lòi ra, 䋘綷 lòi tói 343200 絨 nhungⓗ 襖絨 áo nhung, 絨𣯡𩿠 nhung lông vịt 237400 結 kếtⓗ 團結 đoàn kết, 甘結 cam kết, 結伴 kết bạn ※𡨸翻音 16200 𦀎 lượtⓥ 吝𦀎 lần lượt, 𦀎羅 lượt là 128200 𦀎 rịtⓥ 𦀾𦀎 ràng rịt ※𡨸翻音 4 𦀊 giâyⓥ 墨𦀊𠓨襖 mực giây vào áo 155400 絏 dâyⓥ 絏繩 dây thừng, 絏電 dây điện, 絏𦄇 dây nịt ※𡨸翻音 98000 絪 dănⓥ ⇔ 絪 nhăn 4 絪 nhănⓥ 絪繻 nhăn nhó, 絪𢬨 nhăn nhở, 絪䁱 nhăn nheo 262400 絬 thườnⓥ ⇔ 絬 thượt | 絬絬 thườn thượt 4 絬 thượtⓥ 絬絬 thườn thượt 4 𥿯 véⓥ 𥿯劇 vé kịch, 檢𥿯 kiểm vé, 𥿯去回 vé khứ hồi 155400 給 cấpⓗ 供給 cung cấp 23900 絩 thêuⓥ 絩𦂾 thêu dệt, 椖絩 buồng thêu ※𡨸翻音 358200 絡 lạcⓗ 聯絡 liên lạc, 籠絡 lung lạc, 脈絡 mạch lạc 58800 絞 giảoⓗ 罪絞 tội giảo, 絞刑 giảo hình 460700 統 thốngⓗ 統計 thống kê, 傳統 truyền thống, 統帥 thống soái 23600 𦀨 nơⓥ 丐𦀨 cái nơ, 𦀨𧊉 nơ bướm ※𡨸翻音 282400 𦀌 nhợⓥ 絏𦀌 dây nhợ 4 絕 tuyệtⓗ 拒絕 cự tuyệt, 絕對 tuyệt đối, 絕𡸏 tuyệt vời 98700 絲 tiⓗ 釐絲 li ti 26500 絲 tỉⓥ ⇔ 絲 ti | 絲絲 ti tỉ 36600 絲 tơⓥ 絲𫄎 tơ lụa, 絲蠶 tơ tằm ※𡨸翻音 257200 幾 cơⓗ 幾乎 cơ hồ, 幾萬 cơ man 13500 瑟 sănⓥ ⇔ 瑟 sắt | 瑟瑟 săn sắt 126600 瑟 sắtⓗ 琴瑟 cầm sắt 149400 瑚 hôⓗ 珊瑚 san hô 121700 瑁 mồiⓥ 玳瑁 đồi mồi 152600 瑞 thuỵⓗ 瑞香 thuỵ hương, 瑞鳥 thuỵ điểu, 瑞士 Thuỵ Sĩ 147800 瑰 côiⓗ 玟瑰 mân côi 257200 㻠 xụtⓥ 嚏㻠 xì xụt ※𡨸翻音 4 遨 ngaoⓗ 遨遊 ngao du 295200 瑙 nãoⓗ 瑪瑙 mã não ※𡨸翻音 186700 𣗓 chưaⓥ 𣗓得 chưa được, 吻𣗓 vẫn chưa 18900 𣗓 chửaⓥ 𣗓𠫾 chửa đi, 𣗓𫜵 chửa làm 423500 頑 ngoanⓗ 頑固 ngoan cố, 頑強 ngoan cường 129300 魂 hồnⓗ 心魂 tâm hồn, 靈魂 linh hồn, 招魂 chiêu hồn 145600 𢳆 ngàoⓥ 𢳆糖 ngào đường, 𢳆𢶿 ngào trộn, 𠿸𢳆 ngạt ngào 262400 𨱽 dàiⓥ 𨱽𱍿 dài lâu, 朝𨱽 chiều dài, 𨱽𣳔 dài dòng 40200 肆 tứⓗ 市肆 thị tứ 151500 𡏢 mảⓥ 𣒵𡏢 cải mả, 墓𡏢 mồ mả, 改𡏢 cải mả 343200 𢲫 mởⓥ 𢲫𨷯 mở cửa, 𢲫頭 mở đầu, 𢲫𫥨 mở ra 38800 𢵋 đoⓥ 𢵋度 đo đạc, 𢵋量 đo lường 141700 𡏥 sétⓥ 釲𡏥 rỉ sét 282400 𢲠 đơmⓥ 𢲠撻 đơm đặt 460700 塻 môⓥ 𠸾塻 mấp mô, 塻𡐙 mô đất 97400 摸 mòⓥ 𨁮摸 lần mò 176900 𢴉 đùaⓥ 葻𢴉 bông đùa, 𢴉𠹳 đùa cợt, 𢴉逆 đùa nghịch 156600 填 điềnⓗ 填詞 điền từ, 填𠓨 điền vào 171600 搷 đềnⓥ 搷恩 đền ơn, 搷補 đền bù 105500 載 tảiⓗ 登載 đăng tải, 過載 quá tải, 運載 vận tải 123800 載 tưởiⓥ 腥載 tanh tưởi, 𠺒載 tức tưởi, 㧙載 tất tưởi 358200 搏 bácⓗ 搏鬥 bác đấu 26100 搮 lắtⓥ 搮嘹 lắt léo, 搮𣱾 lắt lẻo, 搮摛 lắt lay 303500 𢲭 phủiⓥ 𢲭𢬣 phủi tay, 𢲭𡏧 phủi bụi 395800 馴 thuầnⓥ 馴服 thuần phục, 馴養 thuần dưỡng, 馴化 thuần hoá 186700 馴 tuầnⓗ 馴鹿 tuần lộc 53300 馳 trìⓗ 馳驅 trì khu, 馳名 trì danh 100300 搣 dạtⓥ 搣𤁠 dạt dào 343200 𡏘 hèⓥ 𡏘茹 hè nhà, 㙔𡏘 vỉa hè, 軒𡏘 hiên hè 108300 𢴊 trụcⓥ 𣛠𢴊 máy trục, 竿𢴊 cần trục, 𢴊𣾼 trục vớt 233700 𢴊 trùngⓥ ⇔ 𢴊 trục | 𢴊𢴊 trùng trục 144600 𢲬 thòⓥ 拾𢲬 thập thò 241600 𣦎 thẳngⓥ 𢫮𣦎 căng thẳng, 𣦎𡁟 thẳng thắn 76900 𧻪 nhôngⓥ 𧻪𧻪 nhông nhông 4 𧻑 díⓥ 𧻑蹺𠸜𥌈 dí theo tên trộm, 𧻑蹺伮𣭻𬨠! dí theo nó mau lên! 319900 𧻭 dậyⓥ 𥅞𧻭 thức dậy, 醒𧻭 tỉnh dậy, 𧻭苿 dậy mùi 84900 𢳂 giắtⓥ 𢳂𢬣僥 giắt tay nhau, 𢳂錢𠓨紩𠦻 giắt tiền vào thắt lưng 343200 損 tốnⓥ 消損 tiêu tốn, 損歉 tốn kém 117500 損 tổnⓗ 損害 tổn hại, 損耗 tổn hao, 損失 tổn thất 178600 遠 viễnⓗ 永遠 vĩnh viễn, 遠處 viễn xứ, 遠征 viễn chinh 106700 遠 viểnⓥ 遠望 viển vông 460700 鼓 cổⓗ 鼓動 cổ động, 鼓舞 cổ vũ, 鼓吹 cổ xuý 47200 㨟 gảyⓥ 㨟彈 gảy đàn, 㨟稴𠓨𤇮 gảy rơm vào bếp 375000 㨟 khảyⓥ ⇔ 㨟 gảy 4 搵 ùnⓥ 搵搵 ùn ùn ※𡨸翻音 266500 𢳥 tháoⓥ 𢳥𧼋 tháo chạy, 𢳥𨆢 tháo lui, 𢳥仈 tháo vát 165500 携 huềⓗ 提携 đề huề 206700 𡏧 bụiⓥ 𡏧𠁀 bụi đời, 𡏧𠹰 bụi bặm 147300 搝 xỏⓥ 搝𭛜 xỏ xiên, 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba que 331300 塢 ổⓥ 塢㹥 ổ chó, 塢匪 ổ phỉ 195000 𢲐 xêⓥ 𢲐易 xê dịch, 𢲐𫥨 xê ra, 𢲐𨁯 xê xích 395800 𣩂 chếtⓥ 𣩂𤯩 chết sống, 𣩂𠺷 chết chóc 39200 蜇 triếtⓥ 𡥵蜇 con triết, 𪘵蜇 răng triết 147300 𢲛 ròⓥ 𢲛𠯇 rò rỉ, 瞿𢲛 cò rò 311400 𢲥 chằmⓥ 𢲥擡𢪷渃 chằm đài múc nước 375000 勢 thếⓥ 勢𱜢 thế nào, 如勢 như thế ⓗ 勢力 thế lực, 勢𨅸 thế đứng, 優勢 ưu thế 4200 搶 sangⓗ 搶奪 sang đoạt 42200 𡏠 hôngⓥ 鈉𡏠 nồi hông, 𡏠𥸷 hông xôi 319900 摓 vùngⓥ 摓𬨠 vùng lên, 捤摓 vẫy vùng 38500 搩 kẹtⓥ 縸搩 mắc kẹt, 噘搩 cọt kẹt 230700 搖 daoⓗ 搖動 dao động 134000 搖 diêuⓗ 飄搖 phiêu diêu 460700 搊 xôⓥ 搊𢩽 xô đẩy, 丐搊 cái xô, 搊曰 Xô-viết ※𡨸翻音 128500 塙 sàoⓥ 𠬠塙 một sào 319900 搞 càoⓥ 蒲搞 bồ cào 226300 㨯 ngoạchⓥ ⇔ 㨯 quệch | 㨯擭 ngoạch ngoạc 4 㨯 nguếchⓥ ⇔ 㨯 quệch | 㨯擭 nguếch ngoác 4 㨯 nguệchⓥ ⇔ 㨯 quệch | 㨯擭 nguệch ngoạc 4 㨯 quệchⓥ 㨯擭 quệch quạc 4 摛 layⓥ 𭟬摛 lung lay 226300 𢱨 vặnⓥ 𢱨𣍅 vặn vẹo, 𦀵𢱨 xoắn vặn, 𣃣𢱨 vừa vặn 276900 塘 đàngⓥ ⇔ 塘 đường | 塘𥪝 Đàng Trong, 塘外 Đàng Ngoài 186700 塘 đườngⓥ 塘圫 đường sá, 塘鉄 đường sắt 16700 塝 phẳngⓥ 滻塝 san phẳng 252500 搒 phàngⓥ 𢰺搒 phũ phàng 358200 搐 sụcⓥ 搐謅 sục sạo, 𤉚搐 sôi sục 266500 搐 sùngⓥ ⇔ 搐 sục | 搐搐 sùng sục 319900 搛 gomⓥ 搛𢵰 gom góp, 收搛 thu gom ※𡨸翻音 249300 𢲨 háiⓥ 𦧜𢲨 lưỡi hái 140000 𡏉 yếnⓥ 𠬠𡏉 một yến 214600 搈 dôngⓥ 搈𨱽 dông dài 375000 𢲟 tỉaⓥ 𢲟䢕 tỉa tót, 𢏑𢲟 bắn tỉa, 𣑺𢲟 trồng tỉa 295200 搌 nénⓥ 拵搌 dồn nén 249300 𢴟 giằnⓥ 𢴟𬴭 giằn giọc 4 𢴟 trằnⓥ 𢴟𬴭 trằn trọc, 𤴬𢴟𣅶𠭤胣 đau trằn lúc trở dạ 358200 搎 dunⓥ 搎𢩽 dun đẩy, 搎車 dun xe, 搎𢤡 dun rủi ※𡨸翻音 4 𢱟 sỉⓥ 𬥓𢱟 bán sỉ 288100 㨢 nângⓥ 㨢𬨠 nâng lên, 𢬣㨢卬𣮮 tay nâng ngang mày ※𡨸翻音 118200 㨢 nưngⓥ 㨢𱠴 nưng niu ※𡨸翻音 4 𠬉 tránhⓥ 𠬉儞 tránh né, 𠬉𠺌 tránh khỏi, 遁𠬉 trốn tránh 85800 㨥 nemⓥ ⇔ 㨥 nép | 㨥㨥 nem nép 4 㨥 népⓥ 𢬱㨥 khép nép, 㨥𬺗 nép xuống 319900 𡮘 mỏⓥ 𥘷𡮘 trẻ mỏ 169100 聖 thánhⓗ 神聖 thần thánh, 聖人 thánh nhân, 亞聖 á thánh 149400 聘 sínhⓗ 聘禮 sính lễ 375000 戡 khamⓗ 戡亂 kham loạn 4 斟 châmⓗ 斟酌 châm chước ※𡨸翻音 226300 𦶾 banⓥ 花𦶾 hoa ban, 𦶾西北 Ban Tây Bắc 26700 𦵷 gấuⓥ 𦹯𦵷 cỏ gấu, 榘𦵷 củ gấu ※𡨸翻音 47400 蒜 tỏiⓥ 蒜西 tỏi tây, 莖蒜 hành tỏi 375000 䔍 máⓥ 蔞䔍 rau má 187900 蓋 cáiⓗ 蓋世 cái thế 12000 勤 cầnⓗ 殷勤 ân cần, 勤儉 cần kiệm, 後勤 hậu cần 20500 蓮 liênⓗ 白蓮 bạch liên 17800 蓮 senⓥ 藕蓮 ngó sen, 浸花蓮 tắm hoa sen, 𡥵蓮 con sen ※𡨸翻音 266500 蓐 náuⓥ 隱蓐 ẩn náu 319900 䓱 thàiⓥ 䓱𦲒 thài lài 4 蒔 thìⓗ 蒔蘿 thì là 4900 墓 mồⓥ 𡎜墓 nấm mồ 152600 墓 mộⓗ 陵墓 lăng mộ, 墓烈士 mộ liệt sĩ 133500 幕 mạcⓗ 開幕 khai mạc, 閉幕 bế mạc, 幕府 mạc phủ 111400 夢 mòngⓥ 𡎺夢 chốc mòng 343200 夢 mộngⓗ 夢想 mộng tưởng, 夢遊 mộng du, 幻夢 ảo mộng 173700 蒦 oáchⓥ 矓窒蒦 trông rất oách, 𬡶部尼朱蒦 mặc bộ này cho oách ※𡨸翻音 460700 𦶀 ôⓥ 秦𦶀 tần ô 96300 蓬 bồngⓗ 蓬萊 bồng lai ※𡨸翻音 331300 蒭 suⓥ 膏蒭 cao-su ※𡨸翻音 173700 蒺 tậtⓗ 蒺藜 tật lê 160200 蓄 súcⓗ 蓄積 súc tích 241600 蒲 bồⓥ 蒲搞 bồ cào, 蒲𤆺 bồ hóng, 蒲洃 bồ hôi;ⓗ 蒲柳 bồ liễu, 蒲公英 bồ công anh 100600 蒲 bùⓥ ⇔ 蒲 bồ | 蒲𦫸 bù nhìn 129300 蒲 mồⓥ ⇔ 蒲 bồ | 蒲洃 mồ hôi, 蒲𠎺 mồ côi , 蒲𤆺 mồ hóng 152600 蒞 lịⓗ 省蒞 tỉnh lị 4 蓉 dungⓗ 芙蓉 phù dung 79300 蒙 môngⓗ 蒙古 mông cổ ※𡨸翻音 162300 蓢 rángⓥ 蔞蓢 rau ráng 288100 幹 cánⓗ 幹部 cán bộ, 骨幹 cốt cán, 敏幹 mẫn cán 83200 蔭 ấmⓗ 蔭生 ấm sinh, 舅蔭 cậu ấm 105500 蒸 chưngⓗ 餅蒸 bánh chưng, 蒸拮 chưng cất 241600 𠄼 dămⓥ 𠄼𠀧 dăm ba 331300 𠄼 lămⓥ 𱑕𠄼 mười lăm, 包𠄼 bao lăm 211400 𠄼 nămⓥ 𠄼𱑕 năm mươi, 計劃𠄼𢆥 kế hoạch năm năm 3800 𠄼 nhămⓥ ⇔ 𠄼 lăm 358200 蒳 nắpⓥ 蒳𡑵 nắp vung, 拫蒳 ngăn nắp ※𡨸翻音 223900 楱 chấuⓥ 蹎楱 chân chấu, 塊𠶎宗4楱 khối bê-tông 4 chấu 303500 椿 xuânⓗ 椿萱 xuân huyên 83600 𣕬 nọcⓥ 㨂𣕬 đóng nọc ※𡨸翻音 257200 𣖖 chàyⓥ 琫𣖖 bóng chày, 𠳚𣖖𠳚臼 cãi chày cãi cối 319900 楳 môiⓥ 丐楳 cái môi 95500 楪 nhịpⓥ 扒楪 bắt nhịp, 楪瓖 nhịp nhàng, 楪心 nhịp tim 179900 𣗪 chàⓥ 𣗪蘿 chà là 200800 𣘃 câyⓥ 𣘃樻 cây cối, 𣘃樋 cây thông 27700 禁 cấmⓗ 禁斷 cấm đoán, 禁忌 cấm kị, 嚴禁 nghiêm cấm 92000 楂 traⓗ 山楂 sơn tra 41500 楚 sởⓗ 苦楚 khổ sở, 𣘃楚 cây sở 41400 楷 khảiⓗ 楷書 khải thư 149400 楨 trinhⓗ 潘周楨 Phan Chu Trinh 206700 𣖡 trắcⓥ 𣘃𣖡 cây trắc, 楛𣖡 gỗ trắc 237400 楊 dươngⓗ 楊柳 dương liễu, 𣱆楊 họ Dương 62300 楊 giangⓥ 河楊 Hà Giang 67300 想 tưởngⓗ 想𢖵 tưởng nhớ, 信想 tin tưởng, 想像 tưởng tượng 50800 椳 ổiⓥ 果椳 quả ổi, 𣘃椳 cây ổi 358200 榾 cộtⓥ 榾𩩖 cột sống, 柱榾 trụ cột 151500 㮔 chuồngⓥ 㮔寨 chuồng trại, 糞㮔 phân chuồng, 㮔廁 chuồng xí 211400 㮴 sấuⓥ 𣘃㮴 cây sấu ※𡨸翻音 146500 槐 hoèⓗ 𣘃槐 cây hoè 358200 榆 duⓗ 枌榆 phần du, 桑榆 tang du 71300 嗇 sắcⓗ 彼嗇斯豐 bỉ sắc tư phong 76900 椶 sồngⓥ 𣘃椶 cây sồng, 𣘽椶 nâu sồng 4 楓 phongⓗ 𣘃楓 cây phong 54900 𣖟 kêⓥ 𣖟徠丐𣗿 kê lại cái tủ, 𣖟蹎𬨠𧦕 kê chân lên ghế, 𣖟丐盤高𬨠𠬠𡭧 kê cái bàn cao lên một chút ※𡨸翻音 98700 槎 xoayⓥ 𣘃槎 cây xoay 202900 𣖙 míaⓥ 𣘃𣖙 cây mía, 梇𣖙 gióng mía 331300 𣔻 dộtⓥ 茹𣔻 nhà dột, 𣔻捏 dột nát, 𠻇𣔻 dại dột 282400 𣗿 tủⓥ 𣗿冷 tủ lạnh, 𣗿冊 tủ sách 198600 𣘌 chócⓥ 榘𣘌 củ chóc 230700 概 kháiⓗ 氣概 khí khái, 大概 đại khái, 概念 khái niệm 241600 椲 vèⓥ 𣘃椲 cây vè, 𢺹椲 chia vè, 㓠椲 chém vè 343200 楣 meⓥ 𣘃楣 cây me 295200 裘 cưuⓥ ⇔ 裘 cừu | 羊裘 Dương Cưu 311400 裘 cừuⓗ 𡥵裘 con cừu, 裘茹 cừu nhà, 𬦮裘 nhảy cừu 153900 𦑃 cánhⓥ 拮𦑃 cất cánh, 𦑃𢬣 cánh tay, 𦑃垌 cánh đồng 57300 畺 cưngⓥ 畺𡥵 cưng con, 畺朝 cưng chiều ※𡨸翻音 249300 賈 cổⓗ 賈害 cổ hại 47200 䣷 chuaⓥ 茄䣷 cà chua 241600 𨠳 gâyⓥ 𨠳戰 gây chiến, 𨠳𲂪 gây vốn, 𨠳𫥨 gây ra 38800 酬 thùⓗ 酬勞 thù lao 109900 感 cámⓥ 感景 cám cảnh, 感誘 cám dỗ, 感恩 cám ơn 141700 感 cảmⓗ 感恩 cảm ơn, 感想 cảm tưởng, 感動 cảm động 32700 碏 táchⓥ 碏茶 tách trà 182900 碑 biⓗ 碑記 bi kí, 碑文 bi văn 140700 碑 biaⓥ 碑墓 bia mộ, 𢏑碑 bắn bia 133000 𥓳 bểⓥ 丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồi 257200 碎 toáiⓗ 煩碎 phiền toái 423500 碎 tôiⓥ 衆碎 chúng tôi, 𤤰碎 vua tôi 3400 碎 tuiⓥ ⇔ 碎 tôi 226300 𥓷 canhⓥ 叫𥓷𥓷 kêu canh canh 137700 豤 cấnⓥ 𤞼豤 lợn cấn 257200 匯 hốiⓗ 匯兌 hối đoái 120700 電 điệnⓗ 電子 điện tử, 車電 xe điện, 郵電 bưu điện 32800 雷 lôiⓗ 地雷 địa lôi, 魚雷 ngư lôi, 雷雨 lôi vũ 135800 𩂠 đậyⓥ 𩂏𩂠 che đậy, 動𩂠 động đậy ※𡨸翻音 237400 零 linhⓗ 飄零 phiêu linh, 零星 linh tinh 79900 雹 bãoⓥ 𩙍雹 gió bão, 雹𡋥 bão cát, 𩘪雹 dông bão 120700 頓 đốnⓗ 困頓 khốn đốn, 頓末 đốn mạt, 頓劫 đốn kiếp 135800 盞 chénⓥ 盞𥐨 chén đĩa, 茶盞 chè chén, 𩐛盞 ấm chén 198600 督 đốcⓗ 督察 đốc sát, 監督 giám đốc, 督戰 đốc chiến 63900 歲 tuếⓗ 千歲 thiên tuế, 萬歲 vạn tuế, 歲出 tuế xuất 375000 歲 tuổiⓥ 𢜠歲 mừng tuổi, 歲春 tuổi xuân, 歲作 tuổi tác 32500 歱 xongⓥ 歱𣵶 xong xuôi, 歱𡀯 xong chuyện, 工役歱耒 công việc xong rồi ※𡨸翻音 66500 業 nghiệpⓗ 事業 sự nghiệp, 工業 công nghiệp, 同業 đồng nghiệp 30400 當 đangⓗ 當欺 đang khi, 當𫜵 đang làm, 當心 đang tâm 8000 當 đángⓗ 當惜 đáng tiếc, 當㤇 đáng yêu, 適當 thích đáng 47400 當 đươngⓗ 當代 đương đại, 當任 đương nhiệm, 㤇當 yêu đương 112900 睦 mụcⓗ 和睦 hoà mục ※𡨸翻音 49200 𥇿 vắcⓥ 𥃨𥇿 vúc vắc 358200 𥇚 ghéⓥ 𥄫𥇚 gấp ghé 195000 𥇚 nghéⓥ ⇔ 𥇚 ghé 276900 𠺚 bănⓥ 𠺚𡂷 băn khoăn 276900 嗷 ngaoⓥ 嘵嗷 nghêu ngao, 喝嗷 hát ngao 295200 㗕 gẫuⓥ 𠾎㗕 tán gẫu 460700 㗕 quàuⓥ ⇔ 㗕 quạu | 㗕㗕 quàu quạu 4 㗕 quạuⓥ 㗕㗕 quàu quạu 4 𠽋 nựcⓥ 𤎏𠽋 nóng nực, 𠽋唭 nực cười 331300 𥇹 ngươiⓥ 𡥵𥇹 con ngươi 134000 賊 giặcⓥ 軍賊 quân giặc, 賊外侵 giặc ngoại xâm 119000 賊 tặcⓗ 盜賊 đạo tặc, 海賊 hải tặc, 信賊 tin tặc 303500 賄 hốiⓗ 賄賂 hối lộ 120700 賂 lộⓗ 賄賂 hối lộ 77400 𧶄 dànhⓥ 𧶄呫 dành dụm, 𧶄時間 dành thời gian, 誘𧶄 dỗ dành 90700 𥇌 dimⓥ 𥋲𥇌 lim dim ※𡨸翻音 331300 睒 gườmⓥ 睒睒 gườm gườm 4 𥇻 trôⓥ ⇔ 𥇻 trố | 𥇻𥇻 trô trố 4 𥇻 trốⓥ 𥇻𥇻 trố trố, 𥇻眜 trố mắt 358200 䏔 xẩuⓥ 𫪐䏔 cục xẩu, 𩩫䏔 xương xẩu 4 嗎 mửaⓥ 𠷀嗎 nôn mửa, 𣾿嗎 ói mửa 423500 嗊 gỏngⓥ 噶嗊 gắt gỏng 460700 嗊 ngỗngⓥ 藝嗊 nghề ngỗng ※𡨸翻音 182900 嘟 đôⓥ 嘟嘟 đô đô 53500 𠹗 chátⓥ 沓𠹗 đốp chát 295200 嗜 thịⓗ 嗜欲 thị dục, 嗜好 thị hiếu 24200 𠺱 khủngⓥ 𠺱𠾶 khủng khỉnh 61300 𠺱 ngủngⓥ ⇔ 𠺱 khủng | 𠺱𠾶 ngủng nghỉnh 4 𠻼 nhậuⓥ 咹𠻼 ăn nhậu, 𠻼𪷴 nhậu nhẹt ※𡨸翻音 230700 𠻵 mắngⓥ 𠯦𠻵 thét mắng, 𠻵𠲔 mắng nhiếc, 𠯽𠻵 chửi mắng 246400 鄙 bỉⓗ 粗鄙 thô bỉ 193200 𠻇 dạiⓥ 𤷙𠻇 ngây dại, 𠻇𣔻 dại dột 157400 𠻃 henⓥ 𠯖𠻃 ho hen ※𡨸翻音 395800 嗹 liếnⓥ 嗹𠶤 liến thoắng, 嗹嗍 liến láu, 嗹𤠲 liến khỉ 4 㗘 bôⓥ 吶㗘㗘 nói bô bô 230700 𣉍 uiⓥ 𣌝𨆢𣉍 nắng lui ui, 𣉍𣉍 ui ui ※𡨸翻音 343200 愚 nguⓗ 愚民 ngu dân, 愚蠢 ngu xuẩn, 愚鈍 ngu độn 179900 㗚 lấtⓥ 秩㗚 trật lất ※𡨸翻音 375000 㗚 rậtⓥ 𠻤㗚 rần rật 4 𠢝 vâmⓥ 劸如𠢝 khoẻ như vâm ※𡨸翻音 460700 嗄 hèⓥ 𠫾嗄 đi hè, 會嗄 hội hè, 僶𡮈易傷過嗄 thằng nhỏ dễ thương quá hè ※𡨸翻音 108300 𠺿 ngoanⓥ 𠺿𠺿 ngoan ngoãn, 𠺿道 ngoan đạo 129300 𠺿 ngoãnⓥ 𠺿𠺿 ngoan ngoãn 343200 盟 minhⓗ 盟誓 minh thệ 27300 𠽖 giụcⓥ 𠽖偖 giục giã, 𢭻𠽖 xúi giục, 促𠽖 thúc giục ※𡨸翻音 218000 歇 hếtⓥ 歇錢 hết tiền, 𠓀歇 trước hết, 侯歇 hầu hết 24300 𠺅 rènⓥ ⇔ 𠺅 rẹt | 𠺅𠺅 rèn rẹt 288100 𠺅 rẹtⓥ 𠺅𠺅 rèn rẹt ※𡨸翻音 226300 暗 ámⓗ 幽暗 u ám, 暗示 ám thị, 暗號 ám hiệu 168300 暄 huyênⓗ 寒暄 hàn huyên 358200 暈 vầngⓥ 暈𦝄 vầng trăng, 暈𩑰 vầng trán, 暈太陽 vầng thái dương 343200 暈 vừngⓥ ⇔ 暈 vầng 358200 暈 vựngⓗ 日暈 nhật vựng 4 暉 hoeⓥ 𧹻暉 đỏ hoe, 咏暉 vắng hoe 343200 暇 hạⓗ 閒暇 nhàn hạ 51700 號 hàoⓗ 呼號 hô hào 121700 號 hiệuⓗ 號令 hiệu lệnh, 信號 tín hiệu, 暗號 ám hiệu 41800 照 chiếuⓗ 照𤏬 chiếu sáng, 對照 đối chiếu, 照例 chiếu lệ 111400 照 chiểuⓥ 照之 chiểu chi, 照議定施行 chiểu nghị định thi hành 311400 𨀤 lùiⓥ 𠫾𨀤 đi lùi, 𨀤𨀈 lùi bước 187900 𨀼 rảoⓥ 𨀼𨀈 rảo bước 343200 𨀿 cẳngⓥ 𨀿蹎 cẳng chân, 𨀿𧦕 cẳng ghế, 𢮩𨀿𧼋 co cẳng chạy 257200 𨀛 chùnⓥ 𨀛𨀈 chùn bước ※𡨸翻音 375000 𨀺 lếtⓥ 𠠍𨀺 lê lết 282400 跮 chúiⓥ 跮𠓩 chúi nhủi, 跮𪖫 chúi mũi, 跮頭 chúi đầu 311400 𨀽 trèoⓥ ⇔ 𨀽 trẹo | 𨀽𨀽 trèo trẹo 189000 𨀽 trẹoⓥ 𨀽住 trẹo trọ 460700 跳 khiêuⓗ 跳舞 khiêu vũ 181400 喍 xàiⓥ 咹喍 ăn xài, 銷喍 tiêu xài ※𡨸翻音 218000 跪 quỳⓥ 跪𬺗 quỳ xuống, 跪𨆝 quỳ gối 200800 跪 quỵⓗ 突跪 đột quỵ, 跪累 quỵ luỵ, 𨁟跪 ngã quỵ 311400 路 lồⓥ 孔路 khổng lồ 115700 路 lộⓗ 國路 quốc lộ, 路程 lộ trình, 路面 lộ diện 77400 路 trộⓥ 瞪路 trừng trộ 4 跢 đáⓥ 抌跢 đấm đá, 琫跢 bóng đá, 跢𪃿 đá gà 27600 跡 tíchⓗ 奇跡 kì tích, 蹤跡 tung tích, 遺跡 di tích 45400 𨀞 tuồnⓥ ⇔ 𨀞 tuột | 𨀞𨀞 tuồn tuột 460700 𨀞 tuộtⓥ 橋𨀞 cầu tuột, 𣹗𨀞 trơn tuột, 𨀞𬺗 tuột xuống 282400 𨀧 chữngⓥ 𥊝𨀧 chập chững, 𨀧擢 chững chạc, 咹𬡶𨀧 ăn mặc chững 395800 園 viênⓗ 公園 công viên, 花園 hoa viên, 趣田園 thú điền viên 9900 園 vườnⓥ 園𣘃 vườn cây, 𫜵園 làm vườn 88500 遣 khiếnⓥ 差遣 sai khiến, 吹遣 xui khiến 51100 遣 khiểnⓗ 調遣 điều khiển, 消遣 tiêu khiển 178600 𧋹 giờiⓥ 𡥵𧋹 con giời, 𧋹蹽 giời leo 123800 𧋍 xítⓥ 𧌂𧋍 bọ xít 246400 𧋺 chấyⓥ 𧋺𧎠 chấy rận 460700 𧋺 chíⓥ ⇔ 𧋺 chấy | 固𧋺時𢴖 có chí thì gãi 32200 蜄 thằnⓥ 蜄䗲 thằn lằn 331300 𧌂 bọⓥ 螻𧌂 sâu bọ 179900 蛽 mốiⓥ 𡥵蛽 con mối, 坥蛽 tổ mối 80400 蜈 ngôⓗ 蜈蚣 ngô công 153900 蜆 kiếnⓥ 𡥵蜆 con kiến, 蜆𦑃 kiến cánh 41000 𧋾 ộpⓥ 𧋾𧋾 ộp ộp, 喑𧋾 ồm ộp 233700 𧋟 muỗiⓥ 𡥵𧋟 con muỗi 200800 蜍 thừⓗ 蟾蜍 thiềm thừ 460700 蛻 lộtⓥ 蛻殼 lột xác, 剝蛻 bóc lột 178600 𧋉 cócⓥ 𡥵𧋉 con cóc 71000 蜉 phùⓗ 部蜉蝣 bộ Phù du 113300 𧋵 cuốngⓥ 蜞𧋵 cà cuống 257200 𧋻 rắnⓥ 𧋻毒 rắn độc, 𧋻綠 rắn lục 86800 蛹 dộngⓥ ⇔ 蛹 nhộng 395800 蛹 nhộngⓥ 蛹蠶 nhộng tằm ※𡨸翻音 375000 農 nôngⓗ 農村 nông thôn, 農業 nông nghiệp, 富農 phú nông ※𡨸翻音 60800 嗣 tựⓗ 承嗣 thừa tự 12300 𠹚 vanⓥ 𠹚吀 van xin, 𠹚奈 van nài, 𠹚心 van tim 150300 𠹃 ắngⓥ 唵𠹃 im ắng ※𡨸翻音 375000 𠹛 háⓥ 𠹛𠵘 há mồm, 𠹛嘝 há hốc 214600 𠺧 diềuⓥ 丐𠺧 cái diều 197300 𠹑 nẹtⓥ 𠴓𠹑 đe nẹt 423500 嗅 khứuⓗ 嗅覺 khứu giác, 嗅官 khứu quan 4 𠺒 tứcⓥ 𠺒𢚷 tức giận, 𠺒𣋁 tức tối 40600 嗚 òⓥ 嗚㥋 ò e, 嗚㹥固𧚟紷 ò chó có váy lĩnh 272500 嗚 ôⓗ 嗚呼 ô hô, 嗚咍 ô hay 96300 𠻀 tròⓥ 𫜵𠻀 làm trò, 𠻀𨔈 trò chơi, 𡀯𠻀 chuyện trò 55100 嗱 nảⓥ 包嗱 bao nả, 擃嗱 nong nả, 沛空嗱? phải không nả? 423500 嗂 reoⓥ 嗂唭 reo cười, 樋嗂 thông reo ※𡨸翻音 149400 㗖 thàoⓥ 時㗖 thì thào, 慣㗖 quen thào, 𠻩㗖 thều thào 395800 嗘 hềⓥ 唭嗘嗘 cười hề hề 102400 嗡 ôngⓥ 嗡嗡 ông ổng 2200 嗡 ổngⓥ 嗡嗡 ông ổng 460700 𠹳 cợtⓥ 𢴉𠹳 đùa cợt 460700 𠹳 kẹtⓥ 嘺𠹳 kẽo kẹt 230700 嗃 xaoⓥ 嘮嗃 lao xao, 嗃殼 xao xác 209000 𠻊 tuệchⓥ 𠻊劐 tuệch toạc 4 𠺟 khòⓥ 𠺟𠺟 khò khò 423500 𠻗 leⓥ 雙𠻗 song le, 惏𠻗 lăm le 252500 𠻗 nheⓥ 惏𠻗 nhăm nhe 319900 嗙 bướngⓥ 嗙秉 bướng bỉnh 4 嗙 phèngⓥ 嗙嗙 phèng phèng 4 㗜 súcⓥ 㗜𠰘 súc miệng 241600 嗌 ếchⓥ 叫嗌嗌 kêu ếch ếch 77900 嗛 kemⓥ 供嗛 cúng kem, 嗛打𪘵 kem đánh răng ※𡨸翻音 176900 嗍 lauⓥ ⇔ 嗍 láu | 嗍嗍 lau láu 186700 嗍 láuⓥ 嗍𰈼 láu lỉnh, 嗹嗍 liến láu 395800 𠺸 tõmⓥ 淶𠺸𬺗坳 rơi tõm xuống ao 358200 𠺸 tùmⓥ ⇔ 𠺸 tũm 343200 𠺸 tũmⓥ 𠺸𠺸 tùm tũm 375000 𠹍 rôngⓥ ⇔ 𠹍 rổng | 𠹍𠹍 rông rổng 460700 𠹍 rổngⓥ 𠹍𠹍 rông rổng 4 𠹼 rỉaⓥ 𠹼𩽊 rỉa rói, 𠹼𣯡 rỉa lông 375000 𠻴 lửngⓥ 𢣻𠻴 lơ lửng 158400 𠹖 trẽnⓥ 𥗁𠹖 trơ trẽn 395800 𠺁 nịchⓥ 𠺁𠺁 nình nịch 460700 𠺁 nìnhⓥ ⇔ 𠺁 nịch | 𠺁𠺁 nình nịch 4 嗤 xiⓥ 則嗤 tắc-xi, 嗤笀 xi-măng ※𡨸翻音 249300 𠽛 umⓥ 𠽛𥳍 um tùm ※𡨸翻音 331300 𠹌 năngⓥ 𠡏𠹌 siêng năng, 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị 29800 嗓 tangⓥ 丐嗓𫇿尼唿𥘀𡗋 cái tang thuốc này hút nặng lắm, 函嗓 hàm tang 176900 署 thựⓗ 公署 công thự, 營署 dinh thự 262400 置 tríⓗ 裝置 trang trí, 位置 vị trí, 布置 bố trí 55400 罪 tộiⓗ 無罪 vô tội, 罪業 tội nghiệp, 被罪 bị tội 43400 蜀 thụcⓗ 蜀泮 Thục Phán 272500 𡻖 vonⓥ 嶟𡻖 chon von ※𡨸翻音 358200 𢄓 ôⓥ 丐𢄓 cái ô, 𢄓𢂎 ô dù 96300 嵩 tumⓥ 崑嵩 Con (Kon) Tum 4 嵩 tungⓗ 嵩呼 tung hô 86800 圓 viênⓗ 圓彈 viên đạn, 圓寂 viên tịch 9900 𡬼 gangⓥ 荼𡬼 dưa gang 266500 𤯰 đẻⓥ 㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻ 151500 榘 củⓥ 榘𧃷 củ khoai 140700 矮 oảiⓗ 矮香 oải hương 395800 雉 trĩⓗ 𪀄雉 chim trĩ 423500 稜 lăngⓥ 丁稜 đinh lăng, 苓稜 linh lăng 187900 䅘 laiⓥ 䅘𥞖 lai giống, 䅘𧖱 lai máu 81500 稚 trĩⓗ 幼稚 ấu trĩ 423500 稔 rấmⓥ 稔𦰡 rấm na, 稔荎 rấm chuối, 稔𤇮 rấm bếp 4 稠 trùⓗ 稠富 trù phú 202900 𥟹 lụiⓥ 殘𥟹 tàn lụi, 𥟹敗 lụi bại, 𥟹𢷴 lụi cụi 395800 愁 sầuⓗ 愁悶 sầu muộn, 憂愁 ưu sầu, 幽愁 u sầu 266500 𥮉 bôⓥ 䈵𥮉 ống bô (pô), 𢭰𥮉渃解 đổ bô nước giải 230700 𥭛 giậuⓥ 樔𥭛 rào giậu, 𥭛楛𨒺茹 giậu gỗ quanh nhà 4 䇸 xiểngⓥ 函䇸 hòm xiểng, 䇸冷 xiểng liểng 4 筫 búiⓥ 筫𦹯 búi cỏ, 筫𩯀徠 búi tóc lại 395800 䇼 oépⓥ 張䇼 trang oép ※𡨸翻音 4 𥮋 thẻⓥ 𥮋生員 thẻ sinh viên 144600 䇶 giốcⓥ 㗂䇶 tiếng giốc ※𡨸翻音 375000 節 tếtⓥ 節元旦 tết nguyên đán 179900 節 tiếtⓗ 時節 thời tiết, 枝節 chi tiết, 音節 âm tiết 65800 䇻 vỉⓥ 䇻𧋆 vỉ ruồi 423500 筩 rỗngⓥ 𥧪筩 trống rỗng, 桶筩叫𫰅 thùng rỗng kêu to 343200 與 dữⓗ 與料 dữ liệu 103600 與 dựⓗ 參與 tham dự, 干與 can dự 19700 債 láiⓥ ⇔ 債 trái 121700 債 tráiⓥ 邊債 bên trái, 沛債 phải trái, 債卬 trái ngang ⓗ 債票 trái phiếu 57900 𠍣 bầyⓥ 𠍣碎 bầy tôi , 𠍣𤢿 bầy sói, 𠍣𤞺 bầy cáo 140000 𠌷 chụpⓥ 𠌷𣈖 chụp bóng, 𠌷影 chụp ảnh ※𡨸翻音 140700 傳 chuyềnⓥ 傳琫 chuyền bóng, 絏傳 dây chuyền 171600 傳 truyềnⓗ 傳說 truyền thuyết, 宣傳 tuyên truyền, 傳𠫾 truyền đi 45800 傳 truyệnⓗ 外傳 ngoại truyện, 自傳 tự truyện, 傳翹 Truyện Kiều 161500 傴 khùⓥ 傴𤵕 khù khờ, 瀘傴 lù khù 4 傴 khụⓥ ⇔ 傴 khù | 傴傴 khù khụ 4 毀 huỷⓗ 毀𠬃 huỷ bỏ, 毀滅 huỷ diệt, 燒毀 thiêu huỷ 119500 舅 cậuⓥ 舅𫲎 cậu mợ, 舅𪥘󠄁 cậu cả 51300 牒 điệpⓗ 通牒 thông điệp 179900 傾 khuângⓥ 氷傾 bâng khuâng 4 傾 khuynhⓗ 傾倒 khuynh đảo, 傾向 khuynh hướng, 左傾 tả khuynh 157400 𠍥 bỉmⓥ 丐𠍥 cái bỉm, 𠍥𠫾 bỉm đi 4 僈 mướnⓥ 朱僈 cho mướn, 𠾔僈 thuê mướn, 𫜵僈 làm mướn 204600 傫 loeⓥ 傫𤷯 loe loét 4 催 thôiⓗ 催促 thôi thúc, 催眠 thôi miên ⓥ 擂催 lôi thôi, 𠻵𠬠催 mắng một thôi, 催役 thôi việc 58400 𠍓 lùnⓥ 𠍓隰 lùn thấp 252500 傷 thươngⓗ 傷亡 thương vong, 傷害 thương hại, 傷疾 thương tật 22300 像 tượngⓗ 幅像 bức tượng, 攤像 nặn tượng, 想像 tưởng tượng 54600 傽 trưỡngⓥ 秩傽 trật trưỡng 4 傹 kềnhⓥ ⇔ 傹 kệnh | 傹傹 kềnh kệnh 295200 傹 kệnhⓥ 傹傹 kềnh kệnh 4 𠍵 dángⓥ 𠍵𨤔 dáng vẻ, 形𠍵 hình dáng 162300 𠍲 khơⓥ 𠍲楣 Khơ-me (Khmer), 𠍲𩹮 Khơ Mú ※𡨸翻音 4 裊 nếuⓥ 裊𦓡 nếu mà, 裊時 nếu thì 17100 𠞸 đẽoⓥ 𠞸𠞡 đẽo gọt, 鑟𠞸 đục đẽo, 𠖭𠞸 lẽo đẽo 303500 魁 khôiⓗ 渠魁 cừ khôi, 亞魁 á khôi ※𡨸翻音 204600 奧 áoⓥ 共和奧 Cộng hoà Áo 59300 衙 nhaⓗ 衙門 nha môn, 衙吏 nha lại 88000 遞 đệⓗ 遞呈 đệ trình 137700 微 viⓗ 精微 tinh vi, 微波 vi ba, 紫微 tử vi 51900 鈺 ngoắcⓥ 鈺𢬣 ngoắc tay 4 𨥿 chảoⓥ 鐣𨥿 xanh chảo 319900 鉦 chiêngⓥ 鉦𤿰 chiêng trống 395800 鉗 kềmⓥ ⇔ 鉗 kìm 295200 鉗 kiềmⓗ 鉗制 kiềm chế, 鉗束 kiềm thúc 276900 鉗 kìmⓥ 鉗鋏 kìm kẹp, 𩵜鉗 cá kìm, 鉗共力 kìm cộng lực 241600 鈷 cỗⓥ 鈷炮 cỗ pháo, 鈷排 cỗ bài 249300 鉢 bátⓗ 鉢𥐨 bát đĩa, 鉢𩚵 bát cơm 185000 鈸 bạtⓥ 鐃鈸 nạo bạt, 銅鈸 đồng bạt 241600 𨦀 kéoⓥ 丐𨦀 cái kéo, 刀𨦀 dao kéo 52600 鉄 sắtⓥ 鉄𨨧 sắt thép 149400 鉑 bạcⓥ 錢鉑 tiền bạc, 鐄鉑 vàng bạc, 頭鉑 đầu bạc 86800 鈴 lengⓥ 鈴鏗 leng keng, 鈴鋲 leng beng 375000 鉤 câuⓗ 鉤𩵜 câu cá, 𦧜鉤 lưỡi câu 42400 鈮 nĩaⓥ 用鈮劅𪿙 dùng nĩa xúc vôi 423500 僉 thiêmⓗ 僉事 thiêm sự 311400 會 hộiⓗ 禮會 lễ hội, 機會 cơ hội 7400 會 hụiⓥ 會伴佊 hụi bạn bè 375000 𠞹 dứtⓥ 㴨𠞹 chấm dứt, 𠞹點 dứt điểm ※𡨸翻音 87500 愛 áiⓗ 親愛 thân ái, 愛情 ái tình, 戀愛 luyến ái ※𡨸翻音 144600 𠹾 chịuⓥ 𠹾撜 chịu đựng, 𠹾焒 chịu lửa, 𠹾𨔈 chịu chơi ※𡨸翻音 44200 貅 hưuⓗ 貔貅 tì hưu 221000 亂 loànⓥ 凌亂 lăng loàn 4 亂 loạnⓗ 亂世 loạn thế, 亂臣 loạn thần, 混亂 hỗn loạn 125900 𩚵 cơmⓥ 咹𩚵 ăn cơm, 𠺙𩚵 thổi cơm 102400 𩚩 cỗⓥ 鎫𩚩 mâm cỗ, 𩚩𢚸 cỗ lòng, 𩚩盤 cỗ bàn 249300 飾 sứcⓗ 裝飾 trang sức ※𡨸翻音 34500 𩛃 quàⓥ 𩛃餅 quà bánh, 咹𩛃 ăn quà, 𩛃哈 quà cáp 123800 飽 bãoⓗ 飽和 bão hoà 120700 𩚯 nêⓥ 𩛂𩚯 no nê, 𥙩𩚯 lấy nê 237400 𩛂 noⓥ 𩛂𨁥 no đủ, 𤋾𩛂 ấm no, 𩛂𩚯 no nê 187900 頒 banⓗ 頒朱 ban cho, 頒發 ban phát, 𠸒頒 bảo ban 26700 頌 tụngⓗ 傳頌 truyền tụng, 歌頌 ca tụng ※𡨸翻音 182900 𠔭 támⓥ 數𠔭 số tám 158400 腜 môiⓥ 對腜 đôi môi, 𢱖腜 múa môi, 腜汻𪘵冷 môi hở răng lạnh 95500 腜 muiⓥ ⇔ 腜 môi 375000 腩 nạmⓥ 𬖾腩 phở nạm 395800 腰 eoⓥ 腰狹 eo hẹp, 腰𡐙 eo đất, 腰𨉞 eo lưng 288100 𦞑 vòiⓥ 𦞑浸 vòi tắm, 𦞑𧋟 vòi muỗi 211400 腸 sườnⓥ 臘腸 lạp sườn 249300 腸 tràngⓗ 大腸 đại tràng 155400 腸 trườngⓗ 斷腸 đoạn trường 9300 腸 xườngⓥ 臘腸 lạp xường 4 腸 xưởngⓥ 臘腸 lạp xưởng 198600 腥 tanhⓥ 腥臊 tanh tao 303500 𦝩 vấyⓥ 𢭰𦝩 đổ vấy, 𦝩𣵲 vấy bẩn, 𦝩湓 vấy bùn 460700 腭 ngạcⓗ 腭化 ngạc hoá 110800 腫 sũngⓥ 臃腫 ủng sũng 423500 腫 thũngⓗ 腫𦟽 thũng mật, 腫紹 thũng thịu 4 腹 phúcⓗ 心腹 tâm phúc 82500 腺 tuyếnⓗ 腺淚 tuyến lệ 109900 腯 độtⓗ 𤠲腯 khỉ đột 89600 腳 cướcⓗ 腳蹎 cước chân, 根腳 căn cước, 山腳 sơn cước 241600 𦝺 mỡⓥ 𬚸𦝺 thịt mỡ, 𦝺芒 mỡ màng 241600 𦝬 nhộtⓥ 𦝬溂 nhột nhạt 395800 腛 ócⓥ 頭腛 đầu óc, 腛髓 óc tuỷ, 腛諧謔 óc hài hước 191000 𣎊 mẩyⓥ 籺𣎊 hạt mẩy, 𣎊䏧𣎊𬚸 mẩy da mẩy thịt 358200 腦 nãoⓗ 動腦 động não, 大腦 đại não, 洗腦 tẩy não 186700 獓 ngáoⓥ 𡥵獓 con ngáo, 獓𧋾 ngáo ộp, 忤獓 ngổ ngáo 343200 𤠰 gấuⓥ 𡥵𤠰 con gấu, 𤠰竹 gấu trúc 47400 猿 vượnⓥ 𡥵猿 con vượn, 猿𤞺 vượn cáo 311400 鳩 câuⓥ 𪁭鳩 bồ câu, 翁鳩 ông câu 42400 𤠲 khỉⓥ 𡥵𤠲 con khỉ, 𤠲腯 khỉ đột, 橋𤠲 cầu khỉ 114700 獅 sưⓗ 獅子 sư tử, 海獅 hải sư 46300 𤠕 sócⓥ 𡥵𤠕 con sóc, 𤠕𤝞 sóc chuột 101700 觡 gạcⓥ 觡㹯 gạc hươu 4 解 giảiⓗ 押解 áp giải, 辯解 biện giải, 解剖 giải phẫu 17500 遙 daoⓗ 逍遙 tiêu dao 134000 詧 soátⓥ 檢詧 kiểm soát, 詧察 soát xét 105500 誄 sõiⓥ 吶誄 nói sõi 460700 試 thiⓥ 局試 cuộc thi, 𧼋試 chạy thi, 科試  khoa thi 19600 試 thíⓗ 試驗 thí nghiệm, 考試 khảo thí 72500 詩 thiⓗ 詩歌 thi ca, 詩人 thi nhân 19600 詩 thơⓥ 詩歌 thơ ca, 排詩 bài thơ, 吟詩 ngâm thơ 103200 詰 cậtⓗ 詰問 cật vấn 311400 詰 gạtⓥ 𬐸詰 lừa gạt, 量詰 lường gạt ※𡨸翻音 214600 誇 khoaⓗ 誇張 khoa trương 55400 誇 khoeⓥ 誇瑪 khoe mẽ, 誇色 khoe sắc 178600 詼 khôiⓗ 詼諧 khôi hài 204600 誠 thànhⓗ 誠懇 thành khẩn, 𢚸誠 lòng thành, 忠誠 trung thành 5000 𧧯 khoangⓥ 誇𧧯 khoe khoang 198600 誅 truⓗ 誅夷 tru di, 𡗶誅𡐙滅 trời tru đất diệt 343200 話 thoạiⓗ 會話 hội thoại, 電話 điện thoại, 對話 đối thoại 83000 誕 đảnⓗ 佛誕 phật đản 423500 詮 thuyênⓗ 詮解 thuyên giải, 詮釋 thuyên thích 319900 詭 quỷⓗ 詭譎 quỷ quyệt 138400 該 caiⓗ 該管 cai quản, 該治 cai trị, 該總 cai tổng ※𡨸翻音 153900 詳 tườngⓗ 𤍊詳 tỏ tường, 詳述 tường thuật, 詳盡 tường tận 78000 詫 sáⓥ 詫之 sá gì 331300 詫 xáⓥ 詫之 xá chi, 詫𨱽 xá dài 167600 稟 bẩmⓗ 稟報 bẩm báo, 賦稟 phú bẩm, 𡀫稟 lẩm bẩm ※𡨸翻音 241600 𢊑 vựaⓥ 𢊑穭 vựa lúa, 𢊑糧 vựa lương, 𢊑𥟉 vựa thóc 343200 𠘃 đọngⓥ 凝𠘃 ngưng đọng, 囚𠘃 tù đọng 241600 𤷶 bướuⓥ 丐𤷶 cái bướu, 𤷶𦙶 bướu cổ 257200 𤷖 sưngⓥ 𤷖𤶈 sưng tấy 295200 𤷵 phờⓥ 巴𤷵 bơ phờ 423500 𤷍 gầyⓥ 𤷍𤷱 gầy mòn, 𤷍𪸽 gầy đét 272500 𤷙 ngâyⓥ 𤷙悞 ngây ngô 266500 𤷱 mònⓥ 𤷱𠾲 mòn vẹt, 痗𤷱 mỏi mòn 241600 痼 cốⓗ 痼疾 cố tật 44400 𤷳 nhomⓥ 瘖𤷳 ốm nhom 460700 痿 oảiⓥ 濊痿 uể oải 395800 𤷴 êⓥ 𤷴𤀔 ê ẩm 223900 痺 têⓗ 痺𠻇 tê dại, 痺濕 tê thấp, 痺𦛍 tê tái 200800 𤷮 vángⓥ 𤶜𤷮 choáng váng 343200 瘁 tụyⓗ 盡瘁 tận tụy 358200 瘀 ứaⓥ 瘀𫥨 ứa ra, 瘀淚 ứa lệ, 瘀𧖱 ứa máu 395800 𤷄 quènⓥ 𤷄𤷄 quèn quèn 4 痰 đàmⓗ 痰𧖱 đàm máu 110800 痰 đờmⓥ 痰𣹘 đờm dãi 395800 𤷯 loétⓥ 𡋿𤷯 lở loét, 被𤷯𫥨 bị loét ra, 𤺯𡋿𤷯𫰅 mụn lở loét to 423500 廉 liêmⓗ 清廉 thanh liêm 200800 廌 trãiⓗ 阮廌 Nguyễn Trãi 395800 資 tưⓗ 資本 tư bản, 投資 đầu tư 14700 裔 duệⓗ 後裔 hậu duệ, 裔夷 duệ di 358200 新 tânⓗ 新春 tân xuân, 新兵 tân binh, 革新 cách tân 70100 𩐛 ấmⓥ 𩐛咖啡 ấm cà phê, 𩐛渃 ấm nước, 𩐛積 ấm tích 105500 歆 hâmⓗ 歆慕 hâm mộ ※𡨸翻音 218000 意 ýⓗ 意㦖 ý muốn, 意想 ý tưởng, 㗂意 tiếng Ý 16000 剷 xẻngⓥ 丐剷 cái xẻng, 钁剷 cuốc xẻng 311400 雍 ungⓗ 雍容 ung dung ※𡨸翻音 173700 𠦻 lưngⓥ 𠦻鉢𩚵 lưng bát cơm, 𠦻襊𩙍𦝄 lưng túi gió trăng 107800 義 ngãiⓥ 廣義 Quảng Ngãi, 貪鐄𠬃義 tham vàng bỏ ngãi 182900 義 nghìⓥ 不義 bất nghì, 仍仉無義 những kẻ vô nghì 395800 義 nghĩaⓗ 意義 ý nghĩa, 義務 nghĩa vụ, 情義 tình nghĩa 42400 𥺒 thínhⓥ 𩻐𥺒 mắm thính, 抯𥺒 thả thính 237400 𥺊 cháoⓥ 𥺊𩹎 cháo ám 272500 𥹽 nhoétⓥ 𤃤𥹽 nhão nhoét 4 𥹽 nhoẹtⓥ ⇔ 𥹽 nhoét 395800 𥺑 tấmⓥ 𥺑𥽇 tấm cám, 壈𥺑 lấm tấm, 捏如𥺑 nát như tấm 77600 煎 chiênⓥ 𩚵煎 cơm chiên, 𥸷煎 xôi chiên, 煎𤇤 chiên xào 288100 慈 từⓗ 仁慈 nhân từ, 慈善 từ thiện 3600 𤋸 khétⓥ 𤋸哷 khét lẹt, 𤋸㗂 khét tiếng ※𡨸翻音 295200 煏 bứcⓥ 𤎏煏 nóng bức 64400 煙 ínⓥ 黑煙 hắc ín 4 煩 phiềnⓗ 𫜵煩 làm phiền, 煩悶 phiền muộn, 煩複 phiền phức 165500 煨 oiⓥ 煨妸 oi ả, 煨煏 oi bức, 煨𤎏 oi nóng 343200 煌 hoàngⓗ 輝煌 huy hoàng 36200 𤌋 khóiⓥ 香𤌋 hương khói, 霜𤌋 sương khói, 𤌋焒 khói lửa 166400 𤋵 dãiⓥ 𤋵油 dãi dầu, 𤋵𣌝 dãi nắng 288100 𤌀 chậpⓥ 𤌀𤈛 chập choạng 319900 𤌀 kípⓥ 𤌀砮 kíp nổ, 銃𤌀 súng kíp 288100 𤋾 âmⓥ ⇔ 𤋾 ấm | 𤋾𤋾 âm ấm 91700 𤋾 ấmⓥ 淹𤋾 êm ấm, 𤋾供 ấm cúng, 𤋾押 ấm áp 105500 㷙 rènⓥ 爐㷙 lò rèn, 㷙鍊 rèn luyện ※𡨸翻音 288100 㷝 dộpⓥ ⇔ 㷝 rộp ※𡨸翻音 4 㷝 giộpⓥ ⇔ 㷝 rộp 4 㷝 rộpⓥ 䏧𤂧㷝 da phồng rộp 460700 煺 thuiⓥ 黰煺 đen thui, 煺炪 thui đốt, 煺𥈳 thui chột 311400 𤊲 nẫuⓥ 𤇪𤊲 chín nẫu, 𤊲𠽋 nẫu nực, 𤊲㑚 nẫu nà 423500 𣹟 cốngⓥ 塘𣹟 đường cống, 橋𣹟 cầu cống, 𤝞𣹟 chuột cống 221000 𣻂 sềnⓥ ⇔ 𣻂 sệt | 𣻂𣻂 sền sệt 4 𣻂 sệtⓥ 𭉪𣻂 đặc sệt , 𣻂𣻂 sền sệt, 𢜝𣻂 sợ sệt ※𡨸翻音 423500 㴷 đắmⓥ 㴷濧 đắm đuối, 沈㴷 chìm đắm 331300 漠 mạcⓗ 沙漠 sa mạc, 荒漠 hoang mạc, 木漠 mộc mạc 111400 滇 chanⓥ 滇羹 chan canh, 滇貯 chan chứa, 斧㧺滇𠹗 búa đập chan chát 311400 溧 lứcⓥ 𤅶溧 Bến Lức 4 溧 rớtⓥ 淶溧 rơi rớt ※𡨸翻音 214600 溽 luốcⓥ ⇔ 溽 nhuốc 423500 溽 nhuốcⓥ 洳溽 nhơ nhuốc, 濂溽 nhem nhuốc 4 滅 diệtⓗ 滅賊 diệt giặc, 滅亡 diệt vong, 消滅 tiêu diệt 104700 源 nguồnⓥ 源㭲 nguồn gốc, 檜源 cội nguồn 73300 源 nguyênⓗ 根源 căn nguyên, 同源 đồng nguyên, 詞源 từ nguyên 28800 裟 saⓗ 袈裟 cà sa 124400 溑 tuaⓥ ⇔ 溑 tủa | 溑溑 tua tủa 331300 溑 tủaⓥ 溑𫥨 tủa ra, 蜆𥒮坥溑𬨢𡑝 kiến vỡ tổ tủa khắp sân 331300 溳 vờnⓥ 溳僥 vờn nhau, 𥌬溳 chờn vờn, 貓溳𤝞 mèo vờn chuột 423500 𣺻 ăngⓥ 𣺻乙 ăng ắc, 𣺻𣺻 ăng ẳng 295200 𣺻 ẳngⓥ 𣺻𣺻 ăng ẳng 423500 溷 hỗnⓗ 溷咾 hỗn láo, 溷啅 hỗn xược 200800 溫 ônⓗ 溫和 ôn hoà, 溫柔 ôn nhu ※𡨸翻音 152600 溗 thắngⓥ 溗渃行 thắng nước hàng 53100 滌 sạchⓥ 滌仕 sạch sẽ, 𢭯滌 quét sạch, 滌𡊳栍 sạch sành sanh 109300 準 chuẩnⓗ 準備 chuẩn bị, 標準 tiêu chuẩn, 準確 chuẩn xác 63700 溩 ồⓥ 溩𣿌 ồ ạt, 溩 ồ 151500 𣻄 sờⓥ 噥𣻄 nông sờ, 𣻄𣻄 sờ sờ, 𨄉𣻄 sững sờ 252500 塗 đồⓗ 塗幀 đồ tranh, 塗𫇿 đồ thuốc, 糊塗 hồ đồ 58200 滛 ràoⓥ 洡過滛 lội qua rào, 𩄎滛 mưa rào, 滛滛 rào rào 152600 滔 thaoⓗ 滔滔不絕 thao thao bất tuyệt 150300 溪 kheⓥ 溪𤂬 khe suối, 溪𡶀 khe núi ※𡨸翻音 226300 溪 khêⓗ 山溪 sơn khê ※𡨸翻音 343200 滄 thươngⓗ 桑滄 tang thương 22300 滃 óngⓥ 絲滃 tơ óng, 滃映 óng ánh, 囉滃滃 la óng óng 276900 㴨 chấmⓥ 㴨點 chấm điểm, 㴨𠞹 chấm dứt 92800 漨 vùngⓥ 漨𡐙 vùng đất, 漨沔 vùng miền, 漨𡗶 vùng trời 38500 滈 haoⓥ 同滈 đồng hao, 滈滈 hao hao 230700 滈 khaoⓥ 渴滈 khát khao 233700 漓 liⓗ 淋漓 lâm li 67300 溢 dậtⓗ 餘溢 dư dật 423500 溶 dungⓗ 溶液 dung dịch, 溶媒 dung môi, 溶解 dung giải 79300 𣼽 lặngⓥ 安𣼽 yên lặng, 唵𣼽 im lặng, 𣼽𨤰 lặng lẽ 114700 𣼽 lửngⓥ 𣼽𢣻 lửng lơ 158400 𣹞 trũngⓥ 𣹞漊 trũng sâu, 𡊲𣹞 chỗ trũng, 眜𣹞 mắt trũng 4 溟 mênhⓥ 溟濛 mênh mông ※𡨸翻音 233700 溺 nịuⓥ 㕴溺 nũng nịu 460700 𣼼 giànⓥ ⇔ 𣼼 tràn 202900 𣼼 trànⓥ 𣼼攔 tràn lan, 𣼼𣹓 tràn đầy ※𡨸翻音 139300 𣻆 tuônⓥ 𣻆淶 tuôn rơi, 𣻆潮 tuôn trào 375000 粱 lươngⓗ 高粱 cao lương, 膏粱美味 cao lương mĩ vị 76500 𣻢 sũngⓥ 㲸𣻢 ướt sũng, 𣻢渃 sũng nước 423500 𣻀 nượpⓥ 湳𣻀 nườm nượp 311400 慎 thậnⓗ 謹慎 cẩn thận, 慎重 thận trọng 115300 𢟹 nẫuⓥ ⇔ 𢟹 nẩu 423500 𢟹 nẩuⓥ ⇔ 耨𧘇 nậu ấy 4 𢞴 ơnⓥ ⇔ 𢞴 ớn | 𢞴𢞴 ơn ớn 84900 𢞴 ớnⓥ 𢞴冷 ớn lạnh, 𢞴洌 ớn rét, 𢞴𪥘󠄁𠊛 ớn cả người 460700 𢟙 chămⓥ 𢟙只 chăm chỉ, 𢟙𡭧 chăm chút, 𥆾𢟙𢟙 nhìn chăm chăm ※𡨸翻音 99000 愴 sảngⓥ 迷愴 mê sảng, 吶愴 nói sảng 375000 慃 ổngⓥ ⇔ 翁𧘇 ông ấy 460700 𢟞 nhongⓥ ⇔ 𢟞 nhóng | 𢟞𢟞 nhong nhóng 4 𢟞 nhóngⓥ 𢟞𢟞 nhong nhóng 4 㥬 bàngⓥ 𢜢㥬 bẽ bàng, 坌㥬 bộn bàng 134000 慊 khemⓥ 𠼤慊 kiêng khem ※𡨸翻音 460700 𢟗 nếtⓥ 𢟗那 nết na, 仄𢟗 trắc nết, 性𢟗 tính nết 343200 𢟖 tởmⓥ 𭌲𢟖 ghê tởm 303500 𢠯 lắngⓥ 𢠯𦖑 lắng nghe, 𢠯𠘃 lắng đọng, 𢥈𢠯 lo lắng 112700 𢠆 thuồngⓥ 饞𢠆 thèm thuồng 375000 𢟕 nơmⓥ ⇔ 𢟕 nớp | 𢟕𢟕 nơm nớp 375000 𢟕 nớpⓥ 𢟕𢟕 nơm nớp 460700 塞 tắcⓗ 栓塞 thuyên tắc, 閉塞 bế tắc, 塞垷 tắc nghẽn 122800 塞 táiⓗ 邊塞 biên tái 109900 寞 mịchⓗ 寂寞 tịch mịch, 靜寞 tĩnh mịch, 寞寞 mịch mịch ※𡨸翻音 358200 𧛇 tràngⓥ 𧛇襖 tràng áo 155400 𧛊 ráchⓥ 襖𧛊 áo rách, 𧛊𢱓 rách rưới, 𢮑𧛊 róc rách 198600 裸 khoảⓗ 裸身 khoả thân 375000 裸 loãⓥ 裸露 loã lồ 358200 裩 cùnⓥ 丐裩 cái cùn 423500 𧛆 đụpⓥ 襖𦀪𦁢𦀪𧛆 áo vá chằng vá đụp ※𡨸翻音 460700 𧛋 nệmⓥ 㑲𧛋 nằm nệm, 𧛋唏 nệm hơi 423500 裯 địuⓥ 裯𡥵 địu con ※𡨸翻音 460700 䘹 lótⓥ 襖䘹 áo lót ※𡨸翻音 206700 福 phúcⓗ 幸福 hạnh phúc, 享福 hưởng phúc, 祝福 chúc phúc ※𡨸翻音 82500 福 phướcⓗ 平福 Bình Phước 211400 𩲡 còiⓥ 𠀲𡮣𩲡 đứa bé còi, 𩲡梮 còi cọc, 𩲡𩩫 còi xương 221000 肅 túcⓗ 嚴肅 nghiêm túc 120700 群 quầnⓗ 群衆 quần chúng, 群體 quần thể, 群島 quần đảo 89600 殿 đềnⓥ 殿廟 đền miếu, 殿𫷨 đền chùa 105500 殿 điệnⓗ 宮殿 cung điện, 殿下 điện hạ 32800 辟 tịchⓗ 辟穀 tịch cốc 54200 辟 vếchⓥ 辟𬨠 vếch lên ※𡨸翻音 4 𣍁 vạyⓥ 𢏣𣍁 cong vạy, 𧼋𣍁 chạy vạy 460700 𢐎 khomⓥ 𢐎𨉞 khom lưng, 𦡶𢐎 lom khom 375000 𢐎 khumⓥ ⇔ 𢐎 khom | 𦡶𢐎 lum khum 4 裝 trangⓗ 服裝 phục trang, 軍裝 quân trang, 假裝 giả trang 50200 𣮮 màyⓥ 𣯡𣮮 lông mày, 𣮮𩯁 mày râu 105500 𡦅 soⓥ 𡥵𡦅 con so 71900 遜 tốnⓗ 謙遜 khiêm tốn, 慈遜 từ tốn 117500 際 tếⓗ 國際 quốc tế, 交際 giao tế, 寔際 thực tế 11400 障 chướngⓗ 業障 nghiệp chướng, 孽障 nghiệt chướng, 障礙 chướng ngại 343200 媾 cấuⓗ 交媾 giao cấu 166400 媽 máⓥ 爸媽 ba má 187900 𡠄 uⓥ 偨𡠄 thầy u 4 嫉 tậtⓗ 嫉妒 tật đố 160200 嫌 hemⓥ 潛嫌 tèm hem 4 嫌 hiềmⓗ 嫌隙 hiềm khích, 嫌疑 hiềm nghi 395800 嫁 gảⓥ 嫁𫯳 gả chồng, 嫁𬥓 gả bán 249300 嫁 giáⓗ 出嫁 xuất giá 17800 預 dựⓗ 預案 dự án, 預草 dự thảo, 預算 dự toán 19700 㮗 găngⓥ 𣘃㮗 cây găng 331300 彙 vịⓗ 字彙 tự vị 22100 彙 vựngⓗ 詞彙 từ vựng, 彙集 vựng tập 4 𦀗 xíchⓥ 絏𦀗 dây xích, 𦀗蹎 xích chân 249300 𦀹 chunⓥ ⇔ 𦀹 thun 4 𦀹 thunⓥ 絏𦀹 dây thun, 𦀹徠 thun lại 4 𦀺 xeⓥ 𦀺黹 xe chỉ ※𡨸翻音 24600 䋠 bủaⓥ 䋠䋥 bủa lưới, 䋠圍 bủa vây 375000 綆 canhⓥ 綆絲黹𡲫 canh tơ chỉ vải 137700 綀 xơⓥ 綀殼 xơ xác, 綀桔 xơ quýt, 綀如蛹 xơ như nhộng ※𡨸翻音 223900 經 kinhⓗ 經營 kinh doanh, 讀經 đọc kinh, 經綸 kinh luân ※𡨸翻音 14700 𦀚 giềngⓥ 𦀚䋦 giềng mối 193200 𦁀 bốiⓥ 𦁀𦇒 bối rối, 𠶎𦁀 bê bối 143500 䋥 lướiⓥ 䋥𦃮 lưới gai, 𦁸䋥 mạng lưới 88000 𦀵 xoắnⓥ 𦀵掇 xoắn xít 303500 䋦 mốiⓥ 䋦絏 mối dây, 䋦情 mối tình, 䋦黹 mối chỉ ※𡨸翻音 80400 𦀪 váⓥ 裙𦀪襠 quần vá đũng, 𦀪𬗠 vá víu 288100 𦁂 bấnⓥ 慫𦁂 túng bấn ※𡨸翻音 460700 綏 nốiⓥ 𬗵綏 chắp nối, 綏接 nối tiếp, 綏業 nối nghiệp 117100 綏 tuyⓗ 綏和 Tuy Hoà 30000 絻 mịnⓥ 絻芒 mịn màng ※𡨸翻音 295200 𦀾 ràngⓥ 𦀾𫃚 ràng buộc, 𦀾𦀎 ràng rịt 102400 綄 vệnⓥ 彣綄 vằn vện ※𡨸翻音 331300 𦀻 cửiⓥ 縸𦀻 mắc cửi 343200 𦀷 toanⓥ 𡲫𦀷 vải toan 246400 剿 tiễuⓗ 剿除 tiễu trừ 358200 剿 tĩuⓥ 俗剿 tục tĩu 4 𦓿 càyⓥ 捁𦓿 kéo cày, 𫁵𦓿 điếu cày 237400 𦓿 cầyⓥ ⇔ 𦓿 cày 303500 瑪 mãⓗ 瑪瑙 mã não 132100 瑪 mẽⓥ 誇瑪 khoe mẽ, 猛瑪 mạnh mẽ, 苿瑪 mùi mẽ 117500 璉 liễnⓗ 璉𩚵 liễn cơm, 璉𡊳 liễn sành 4 碧 bíchⓗ 玉碧 ngọc bích ※𡨸翻音 237400 碧 biếcⓥ 青碧 xanh biếc, 𦬩碧 lộc biếc 343200 𣍅 vẹoⓥ 𣍅鶩 vẹo vọ, 𢱨𣍅 vặn vẹo ※𡨸翻音 358200 瑤 daoⓗ 瓊瑤 quỳnh dao, 𠊛瑤 người Dao ※𡨸翻音 134000 璃 lêⓗ 玻璃 pha lê 59300 璃 liⓗ 璃𨢇 li rượu, 琉璃 lưu li ※𡨸翻音 67300 獒 ngaoⓗ 㹥獒 chó ngao 295200 𩈘 mặtⓥ 𩈘𣮮 mặt mày, 皮𩈘 bề mặt, 𩈘𦝄 mặt trăng 20100 𢲳 xớiⓥ 𢲳𡐙 xới đất, 𢲳𩚵 xới cơm, 𢲳𬨠 xới lên 343200 𢴇 giúpⓥ 𢴇扡 giúp đỡ, 助𢴇 trợ giúp ※𡨸翻音 31700 𢳝 lặtⓥ 𢹦𢳝 lượm lặt 358200 㨴 cànⓥ 𫜵㨴 làm càn, 㨴𢭯 càn quét 295200 𢳯 rắcⓥ 𢳯𢳯 răng rắc, 𪶎𢳯 gieo rắc 178600 𢳯 răngⓥ ⇔ 𢳯 rắc | 𢳯𢳯 răng rắc 125900 塸 gơⓥ 塸絏𧃷榔 gơ dây khoai lang, 𠊛𤄷塸萊 người Ra Gơ-lai (Glai) ※𡨸翻音 395800 摼 kenⓥ 摼𠓨 ken vào, 摼徠坡樔 ken lại bờ rào, 𣘃樻𠚐摼𪠗 cây cối mọc ken dày 343200 墂 phiuⓥ 塝墂 phẳng phiu 4 駁 bácⓗ 反駁 phản bác, 駁案 bác án, 駁𠬃 bác bỏ 26100 墆 đaiⓥ 𡐙墆 đất đai ※𡨸翻音 143500 摕 nơiⓥ ⇔ 摕 nới | 摕摕 nơi nới 27000 摕 nớiⓥ 摕挵 nới lỏng 257200 撦 xoãⓥ 撦𩯀 xoã tóc, 撦𬺗 xoã xuống 395800 趙 triệuⓗ 婆趙 bà Triệu 30100 𧼋 chạyⓥ 𧼋試 chạy thi, 𧼋賊 chạy giặc, 𧼋𢬮 chạy chọt 32100 𧼁 lẩnⓥ 𧼁𠬉 lẩn tránh, 𧼁遁 lẩn trốn 252500 墟 hưⓥ 墟閧 hư hỏng, 𫜵墟 làm hư 170700 㙤 hốⓥ 𡌢㙤 hầm hố, 㙤黰 hố đen 152600 𢵉 bámⓥ 咹𢵉 ăn bám ※𡨸翻音 158400 摟 lùaⓥ 摟𠓨 lùa vào, 摟畜物散𠖾徠 lùa súc vật tản mát lại 343200 墁 mạnⓥ 墁逆 mạn ngược, 墁𣵶 mạn xuôi 195000 摱 mượnⓥ 䞈摱 vay mượn, 摱錢 mượn tiền 181400 摞 loayⓥ 摞揋 loay hoay 276900 嘉 giaⓗ 嘉定 Gia Định, 嘉隆 Gia Long 6500 臺 đàiⓗ 殿臺 đền đài, 炮臺 pháo đài, 臺花 đài hoa 61700 摧 tồiⓗ 摧殘 tồi tàn 200800 撾 quơⓥ 撾梞 quơ gậy, 撾揆 quơ quậy, 撾檜 quơ củi 395800 𢴐 dayⓥ 𢴐𠞹 day dứt, 𢴐眜 day mắt, 𢴐穴 day huyệt 319900 赫 háchⓗ 赫奕 hách dịch 375000 截 tiệtⓗ 𣩂截 chết tiệt, 截蟲 tiệt trùng, 除截 trừ tiệt 395800 誓 thềⓥ 𠳒誓 lời thề, 誓願 thề nguyền, 咹誓 ăn thề 249300 誓 thệⓗ 宣誓 tuyên thệ 358200 𡐙 đấtⓥ 𡐙墆 đất đai, 𬏇𡐙 ruộng đất, 𬃻𡐙 Trái Đất 15700 𢴑 dắtⓥ 引𢴑 dẫn dắt, 𢭼𢴑 dìu dắt ※𡨸翻音 163700 𢴘 xayⓥ 臼𢴘 cối xay, 𢴘穭 xay lúa, 𣛠𢴘 máy xay 319900 𢴒 phànhⓥ 𢴒𫥨 phành ra 395800 境 cảnhⓗ 環境 hoàn cảnh, 入境 nhập cảnh, 境遇 cảnh ngộ 34000 境 kiểngⓥ ⇔ 境 cảnh 4 摌 sởnⓥ 摌疏 sởn sơ, 摌𩯀𬛑 sởn tóc gáy 4 摘 tríchⓗ 指摘 chỉ trích, 摘錄 trích lục ※𡨸翻音 100600 墊 đệmⓥ 𠸜墊 tên đệm, 墊彈 đệm đàn, 墊床 đệm giường 257200 𢵻 chữaⓥ 𢯢𢵻 sửa chữa, 𢵻𢢆 chữa thẹn, 𢵻病 chữa bệnh 103200 𢴗 dạmⓥ 𢴗𡉦 dạm ngõ 460700 𢴍 dầnⓥ 𢴍𢴍 dần dần, 𢴍𬚸 dần thịt, 𢴍𧹟 dần dà 86800 㨳 gợiⓥ 㨳意 gợi ý, 㨳𢖵 gợi nhớ, 㨳感 gợi cảm 221000 𢲼 rứtⓥ 伓𢲼 bứt rứt, 哏𢲼 cắn rứt, 𢲼𦛌 rứt ruột 319900 𢳙 quẹoⓥ 𢳙𦙶 quẹo cổ, 𢳙𢬣債 quẹo tay trái 423500 𢴖 gãiⓥ 固𧋺時𢴖 có chí thì gãi 311400 壽 thọⓥ 萬壽 vạn thọ, 長壽 trường thọ 147800 撖 ẵmⓥ 撖嬖 ẵm bế, 撖捧 ẵm bồng 343200 撱 xoèⓥ 撱𦑃 xoè cánh, 撱𢄓 xoè ô 272500 𡑖 đỗiⓥ 過𡑖 quá đỗi 358200 𢵌 dụiⓥ ⇔ 𢵌 giụi | 𢵌眜 dụi mắt, 搥𢵌 dúi dụi 375000 𢵌 giụiⓥ 𢵌眜 giụi mắt 460700 摺 rầmⓥ ⇔ 摺 rập | 摺摺 rầm rập 189000 摺 rậpⓥ 摺𣟂 rập khuôn , 侱摺 rình rập ※𡨸翻音 129300 𡏽 dậpⓥ 𡏽𤎕 dập tắt, 掊𡏽 vùi dập, 𡏽𢭼 dập dìu ※𡨸翻音 230700 𠬒 cútⓥ 𠬒𠫾 cút đi, 𠎺𠬒 côi cút 237400 墋 sămⓥ 茹墋 nhà săm 460700 𦖡 điếcⓥ 𦖡𦖻 điếc tai, 𦖡𭉪 điếc đặc 319900 𦖑 ngheⓥ 𦖑𥍎 nghe ngóng, 𢠯𦖑 lắng nghe, 𦖑吶 nghe nói 29500 聚 tụⓗ 聚徠 tụ lại, 聚集 tụ tập, 聚血 tụ huyết 83600 𦹷 bụiⓥ 𦹷葚 bụi rậm, 𣘃𦹷 cây bụi ※𡨸翻音 147300 靼 đátⓗ 韃靼 Thát Đát 282400 𢨃 mácⓥ 槊𢨃 giáo mác, 錆𢨃 thanh mác 124400 慕 mộⓗ 歆慕 hâm mộ 133500 摹 mạcⓥ 摹𡨸 mạc chữ, 摹幀 mạc tranh 111400 蔞 rauⓥ 蔞芥 rau cải ※𡨸翻音 158400 蔓 mạnⓥ 茶蔓 chè mạn 195000 蔓 mơnⓥ ⇔ 蔓 mởn | 蔓蔓 mơn mởn 358200 蔓 mởnⓥ 蔓蔓 mơn mởn, 𬏇蔞青蔓 ruộng rau xanh mởn 375000 蔑 miệtⓗ 蔑視 miệt thị, 輕蔑 khinh miệt ⓥ 蔑𥕄 miệt mài 249300 蔑 mộtⓥ 守油蔑 Thủ Dầu Một ※𡨸翻音 300 𦹰 mầmⓥ 𦹰嫩 mầm non ※𡨸翻音 206700 𦹳 thơmⓥ 香𦹳 hương thơm 132100 蔡 tháiⓗ 蔡文瓚 Thái Văn Toản 32800 蔽 bítⓥ 𭇛蔽 bưng bít, 蔽膝 bít tất ※𡨸翻音 276900 𦼥 dứaⓥ 𣘃𦼥 cây dứa, 果𦼥 quả dứa 375000 蔻 kháuⓥ 蔻𠾶 kháu khỉnh 395800 蔻 khấuⓗ 豆蔻 đậu khấu ※𡨸翻音 181400 𦹯 cỏⓥ 𡓁𦹯 bãi cỏ, 𦹯𦱊 cỏ tranh 76900 蔘 samⓥ 蔞蔘 rau sam 343200 蔠 chôngⓥ 𢱛蔠 rải chông, 蔠佂 chông chênh ※𡨸翻音 319900 構 cấuⓗ 機構 cơ cấu, 構造 cấu tạo, 虛構 hư cấu 166400 槓 gọngⓥ 槓鏡 gọng kính 288100 𨁥 đủⓥ 𣹓𨁥 đầy đủ, 𨁥𡘯 đủ lớn 43700 𣛭 đuⓥ 𣛭𣛭 đu đủ ※𡨸翻音 226300 𣛭 đủⓥ 𣛭𣛭 đu đủ 43700 𣖾 bịⓥ 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị 4100 𣙷 mángⓥ 𣙷渃 máng nước, 𣙷㵊 máng xối 358200 模 môⓗ 規模 quy mô, 模倣 mô phỏng, 模式 mô thức ※𡨸翻音 97400 𣘁 caⓗ 𣘁茶 ca trà 58800 榩 kiềnⓥ 楛榩 gỗ kiền, 榩榩 kiền kiền 375000 樤 điềuⓥ 𣘃樤 cây điều 10300 榭 tạⓗ 水榭 thuỷ tạ 176900 𣘊 đồⓥ 𣘊度 đồ đạc, 𣘊咹 đồ ăn, 𣘊𨔈 đồ chơi 58200 槍 thươngⓗ 刀槍 đao thương, 火槍 hoả thương 22300 槰 bòngⓥ 𣘃槰 cây bòng, 果槰 quả bòng 460700 榴 lựuⓗ 榴彈 lựu đạn, 石榴 thạch lựu, 果榴 quả lựu 303500 𣘄 thơnⓥ ⇔ 𣘄 thớt | 𣘄𣘄 thơn thớt 4 𣘄 thớtⓥ 丐𣘄 cái thớt, 𣘄採蔞 thớt thái rau, 疎𣘄 thưa thớt 288100 榱 ruiⓥ 榱𭩽 rui mè 460700 槨 quáchⓗ 𥪝棺外槨 trong quan ngoài quách 311400 榜 bảngⓥ 榜𨅉 bảng lảng ⓗ 榜眼 bảng nhãn, 副榜 phó bảng, 榜黰 bảng đen 104700 槒 súcⓥ 槒紙 súc giấy, 槒楛 súc gỗ ※𡨸翻音 241600 樋 thôngⓥ 𣘃樋 cây thông, 𡹃樋 rừng thông 16400 輔 phụⓗ 輔音 phụ âm, 輔𢴇 phụ giúp, 輔導 phụ đạo 45700 輕 khinhⓗ 輕蔑 khinh miệt, 輕重 khinh trọng, 輕功 khinh công ※𡨸翻音 223900 𨌘 toaⓥ 𨌘車 toa xe 176900 𨖇 chuyênⓥ 𨖇𨔾 chuyên chở, 𩐛𨖇 ấm chuyên 43600 歌 caⓗ 歌士 ca sĩ, 山歌 sơn ca, 歌𠿿 ca ngợi 58800 歌 càⓥ 歌毛 Cà Mau 105500 遭 taoⓗ 遭遇 tao ngộ 123500 監 giamⓗ 監擒 giam cầm, 茹監 nhà giam, 監𡨺 giam giữ ※𡨸翻音 99500 監 giámⓗ 監督 giám đốc, 監獄 giám ngục, 監察 giám sát ※𡨸翻音 59300 緊 khẩnⓗ 緊急 khẩn cấp, 緊張 khẩn trương 171600 酷 khốcⓗ 酷烈 khốc liệt, 殘酷 tàn khốc, 枯酷 khô khốc ※𡨸翻音 209000 𨡉 dấmⓥ ⇔ 𨡉 giấm 375000 𨡉 giấmⓥ 𨡉𤽸 giấm trắng, 䣷如𨡉 chua như giấm 395800 酸 toanⓗ 渃強酸 nước cường toan, 胃酸 vị toan 246400 𠪸 rạpⓥ 𠪸𣆅 rạp phim, 𠪸㗰 rạp tuồng ※𡨸翻音 218000 厲 lẹⓥ 厲廊 lẹ làng, 伶厲 lanh lẹ 233700 厲 lệⓗ 厲害 lệ hại 60100 𤾓 trămⓥ 𤾓𢆥 trăm năm, 亙𤾓 hàng trăm, 份𤾓 phần trăm ※𡨸翻音 81500 厭 yếmⓗ 厭世 yếm thế, 厭氣 yếm khí 233700 碩 thạcⓗ 碩士 thạc sĩ 209000 碮 đèⓥ 碮搌 đè nén 182900 𥔲 ngắcⓥ 𥔲迯 ngắc ngoải, 𥔲語 ngắc ngứ, 㑋𥔲 ngúc ngắc 375000 磆 cútⓥ 磆𨢇 cút rượu 237400 磁 từⓗ 磁場 từ trường 3600 爾 nhãiⓥ 爾囁 nhãi nhép 460700 奪 đoạtⓗ 占奪 chiếm đoạt, 定奪 định đoạt, 削奪 tước đoạt 115700 臧 toạngⓥ 三臧 tam toạng 4 需 nhuⓗ 需要 nhu yếu, 需求 nhu cầu, 軍需 quân nhu 101300 𩂶 sétⓥ 𩆐𩂶 sấm sét 282400 霆 đìnhⓗ 雷霆 lôi đình, 靈霆 linh đình 24600 鳶 diênⓗ 鳶尾 diên vĩ 343200 裴 bùiⓥ 裴𦖻 bùi tai ⓗ 𣱆裴 họ Bùi 178600 翡 phỉⓗ 翡翠 phỉ thuý 375000 雌 thưⓗ 雌雄 thư hùng 45500 睿 duệⓗ 睿哲 duệ triết, 陳睿宗 Trần Duệ Tông 358200 對 đôiⓗ 對箸 đôi đũa, 對𩌂 đôi giày, 房對 phòng đôi ※𡨸翻音 74600 對 đốiⓗ 對飲 đối ẩm, 對面 đối diện, 對待 đối đãi ※𡨸翻音 12900 𡮣 béⓥ 𡮣𡮈 bé nhỏ, 𡮣𤊡 bé bỏng 20100 嘗 thườngⓗ 孟嘗君 mạnh thường quân 22000 𥈶 nomⓥ 𥈶𧡊 nom thấy, 𢟙𥈶 chăm nom, 矓𥈶 trông nom 295200 𩑰 tránⓥ 𩑰𥳉 trán dô 257200 嘖 chépⓥ 嘖𠰘 chép miệng ※𡨸翻音 168300 𥈴 ngướcⓥ 𥈴眜 ngước mắt, 𥈴𬨠 ngước lên 319900 夥 loãⓥ 同夥 đồng loã 358200 䁛 coiⓥ 䁛冊 coi sách, 䁛茹 coi nhà 70500 賑 chẩnⓗ 賑濟 chẩn tế, 發賑 phát chẩn 252500 賒 xaⓗ 賒近 xa gần, 賒茹 xa nhà 46900 𥈢 míⓥ 𥈢眜 mí mắt 460700 𥉥 nghếchⓥ 呆𥉥 ngốc nghếch ※𡨸翻音 311400 𥈰 hongⓥ ⇔ 𥈰 hóng | 𥈰𥈰 hong hóng 266500 𥈰 hóngⓥ 𥈰𩙍 hóng gió, 𥈰𡀯 hóng chuyện 423500 𥈳 chộtⓥ 𥈳眜 chột mắt, 𥈳䏾 chột bụng, 𥈳胣 chột dạ 343200 墅 thựⓗ 別墅 biệt thự 262400 𠼶 nắnⓥ 捥𠼶 uốn nắn 331300 𠼲 dõiⓥ 𣳔𠼲 dòng dõi, 蹺𠼲 theo dõi, 綏𠼲 nối dõi 116400 𠽒 nhinhⓥ ⇔ 𠽒 nhỉnh 4 𠽒 nhỉnhⓥ 𠽒欣 nhỉnh hơn, 𠽒𠽒 nhinh nhỉnh 4 嘋 giễuⓥ 𠶜嘋 chế giễu, 嘋𠹳 giễu cợt 460700 𠽃 chípⓥ 𠽃𠽃 chíp chíp ※𡨸翻音 282400 𠽄 xòmⓥ 珥𠽄 nhẹ xòm, 嚏𠽄 xì xòm 375000 𠼻 cơⓥ ⇔ 𠼻 kìa 13500 𠼻 kìaⓥ 𠼻! Kìa! 204600 𠻨 kínⓥ 𠻨到 kín đáo, 忱𠻨 thầm kín, 漊𠻨 sâu kín ※𡨸翻音 151500 嘆 thanⓥ 嘆咀 than thở, 嘆喂 than ôi 123800 嘆 thánⓗ 怨嘆 oán thán, 嘆詞 thán từ 272500 暢 sướngⓗ 充暢 sung sướng 139300 𠼖 dỏmⓥ ⇔ 𠼖 rởm | 哩𠼖 dí dỏm 358200 𠼖 rỏmⓥ 哩𠼖 rí rỏm 4 𠼖 rởmⓥ 𢟔𠼖 thói rởm, 咹𬡶𠼖 ăn mặc rởm 423500 閨 khuêⓗ 閨閣 khuê các, 閨房 khuê phòng 288100 聞 vănⓗ 新聞 tân văn 13700 閧 hỏngⓥ 墟閧 hư hỏng, 閧𫘲 hỏng hóc 193200 閥 phiệtⓗ 財閥 tài phiệt, 軍閥 quân phiệt 233700 閣 cácⓗ 內閣 nội các, 閨閣 khuê các ※𡨸翻音 800 閣 gácⓥ 閣𠻴 gác lửng 197300 𠼤 kiêngⓥ 𠼤𠽮 kiêng dè, 𠼤𢘝 kiêng nể 303500 嘌 xiêuⓥ 嘌𣍅 xiêu vẹo, 嘌𢚸 xiêu lòng, 嘌嘌 xiêu xiêu 375000 𠽌 toétⓥ 𠽌𠰘 toét miệng, 咾𠽌 láo toét, 𠽌𠲣 toét hoét 331300 𣉕 tangⓥ ⇔ 𣉕 tảng | 𣉕𣉕 tang tảng 176900 𣉕 tảngⓥ 假𣉕 giả tảng, 𣉕矑 tảng lờ, 𣉕𤏬 tảng sáng 134000 𨁦 lõngⓥ 落𨁦 lạc lõng 358200 𨁯 xíchⓥ 𨁯徠 xích lại, 𱖗𨁯 ngồi xích 249300 𨁏 bòⓥ 𧋻𨁏 rắn bò, 𨁏𨑜𡐙 bò dưới đất 83000 𨁪 dấuⓥ 𨁪蹎 dấu chân, 𨁪銫 dấu sắc, 𨁪玄 dấu huyền 87500 𨁍 khiễngⓥ 𨂖𨁍 khập khiễng 395800 𨁰 xuaⓥ 𨁰𨘗 xua đuổi 266500 𨁲 ậpⓥ 𨁲𦤾 ập đến 257200 𨁟 ngãⓥ 𨁟𬺗 ngã xuống, 𨁟𡂂 ngã ngửa, 𨁟四 ngã tư 114100 䟻 chờⓥ 䟻待 chờ đợi, 䟻懞 chờ mong, 䟻車 chờ xe 68900 𨁡 noiⓥ 𨁡蹺 noi theo, 𨁡𦎛 noi gương 375000 𨁮 lầnⓥ 𨁮摸 lần mò, 𨁮𨀈 lần bước , 𨁮蹺 lần theo 18000 𨁑 thoănⓥ ⇔ 𨁑 thoắt | 𨁑𨁑 thoăn thoắt 4 𨁑 thoắtⓥ 𨁑𨁑 thoăn thoắt, 沁𨁑 thấm thoắt, 𨁑吶𨁑唭 thoắt nói thoắt cười 343200 踉 langⓥ ⇔ 踉 lảng | 踉踉 lang lảng 100300 踉 lảngⓥ 踉踉 lang lảng 358200 𨁱 vãⓥ 𢪱𨁱 vật vã, 𫏚𨁱 vội vã 165500 踆 tuồnⓥ 踆𠫾 tuồn đi, 踆器械 tuồn khí giới 460700 䗀 lằngⓥ 𧋆䗀 ruồi lằng 423500 蜞 càⓥ 蜞𧋵 cà cuống 105500 𧍍 rầyⓥ 𡥵𧍍 con rầy 209000 𧍊 nháiⓥ 螠𧍊 ếch nhái 160200 䗁 kèⓥ 則䗁 tắc-kè 311400 𧌸 ruốcⓥ 𧌸𬚸 ruốc thịt, 𩻐𧌸 mắm ruốc 4 䗂 hổⓥ 𧋻䗂 rắn hổ, 䗂焒 hổ lửa 60200 𧍋 ngàiⓥ 𡥵𧍋 con ngài 99500 𧍇 sứaⓥ 𡥵𧍇 con sứa, 䭃𧍇 nộm sứa 460700 蜼 dòiⓥ ⇔ 蜼 giòi 460700 蜼 giòiⓥ 𡥵蜼 con giòi 460700 𧍎 hônⓥ 𡥵𧍎 con hôn 125400 䗇 cúcⓥ 𡥵䗇 con cúc 226300 蜟 rốcⓥ 羹𧍆蜟 canh cua rốc 395800 䗊 vẹmⓥ 𡥵䗊 con vẹm ※𡨸翻音 460700 𧍆 cuaⓥ 𡥵𧍆 con cua, 坧𧍆 gạch cua 262400 嘑 hảⓥ 嘑𭌟 hả hê, 嘑? Hả? 163700 𠹰 bặmⓥ 𠹰腜 bặm môi, 𡏧𠹰 bụi bặm, 𠹰𥉲 bặm trợn 395800 𠹰 mémⓥ 𠻦𠹰 móm mém 460700 𠽗 nhặnⓥ 雅𠽗 nhã nhặn 4 團 đoànⓗ 團結 đoàn kết, 軍團 quân đoàn, 團體 đoàn thể 41300 嘍 lâuⓗ 嘍囉 lâu la 47200 𠼱 loaⓥ 過𠼱 qua loa 276900 𠼱 nhoeⓥ 𠼱𥹽 nhoe nhoét 4 嘓 quácⓥ 嘓嘓 quác quác, 叫光嘓 kêu quang quác 375000 嘓 quạcⓥ 嘓嘓 quạc quạc 460700 嘓 quàngⓥ ⇔ 嘓 quạc | 嘓嘓 quàng quạc 311400 嗺 thòiⓥ 折嗺 thiệt thòi, 嗺𦛌𫥨外 thòi ruột ra ngoài 237400 𠼾 suồngⓥ 𠼾咤 suồng sã 4 㗢 rốngⓥ 𤙭㗢 bò rống 295200 噑 gauⓥ ⇔ 噑 gáu | 噑噑 gau gáu 4 噑 gáuⓥ 噑噑 gau gáu 4 噑 ngauⓥ ⇔ 噑 ngáu | 噑噑 ngau ngáu 4 噑 ngáuⓥ 噑噑 ngau ngáu 4 噑 ngâuⓥ ⇔ 噑 ngấu | 噑噑 ngâu ngấu 460700 噑 ngấuⓥ 噑噑 ngâu ngấu 375000 𠻦 mímⓥ 𠻦腜 mím môi 423500 𠻦 mómⓥ 𠻦𠹰 móm mém 423500 㗰 tuồngⓥ 喝㗰 hát tuồng , 㳥㗰 luông tuồng 311400 㗭 giắtⓥ ⇔ 㗭 rắt | 𠰉㗭 giéo giắt 343200 㗭 rắtⓥ 瀻㗭 đái rắt, 𠰉㗭 réo rắt 395800 𠼽 máchⓥ 𠼽𣱾 mách lẻo 311400 𠼽 mécⓥ ⇔ 𠼽 mách 4 嗿 thàmⓥ 嗿𫜵 thàm làm 4 𠽐 dớⓥ ⇔ 𠽐 ngớ | 𠽐慬 dớ dẩn 4 𠽐 ngớⓥ 𠽐慬 ngớ ngẩn 375000 嘝 hốcⓥ 𠹛嘝 há hốc, 𡎟嘝 hang hốc, 𥧪嘝 trống hốc 246400 𠼯 hởⓥ 㵋𧗱𠼯? mới về hở?, 哰獓丕𠼯僶其? sao ngáo vậy hở thằng kia? 189000 嘛 maⓗ 喇嘛 lạt ma 125900 𠽓 củnⓥ 侖𠽓 lủn củn 4 𠽓 ngốnⓥ 𠽓𣿃 ngốn ngấu 311400 𠽓 ngủnⓥ 𠽓𠰂 ngủn ngoẳn 4 𠻞 khăngⓥ 𠻞𠻞 khăng khăng 303500 𠻿 sẵnⓥ 𠻿𠳹 sẵn sàng, 𠻿便 sẵn tiện 91000 嗾 sặcⓥ 嗾咵 sặc sụa, 𣩂嗾 chết sặc 262400 𠽍 rầmⓥ 𠽍𠽍 rầm rầm 189000 𠻤 rầnⓥ 𠻤𠻤 rần rần, 𠻤㗚 rần rật 358200 𠻩 thềuⓥ 𠻩㗖 thều thào 460700 噉 dámⓥ 噉𫜵 dám làm, 空噉 không dám 92000 𠾕 đòiⓥ 𠾕𠳨 đòi hỏi, 𠾕𧴱 đòi nợ, 學𠾕 học đòi 57300 嘇 xơmⓥ 𣭛嘇 bờm xơm, 𬦮嘇𠓨 nhảy xơm vào 4 𠻥 thẹoⓥ 捅𠻥 thõng thẹo 4 𢅆 mànhⓥ 𢅆𢅆 mành mành, 船𢅆 thuyền mành 460700 嶇 khuⓗ 崎嶇 khi khu 36900 罰 phạtⓗ 懲罰 trừng phạt, 刑罰 hình phạt 68200 幔 mànⓥ 𢲫幔 mở màn, 幔𣎀 màn đêm 143500 𡼇 mỏmⓥ 𡼇𡶀 mỏm núi, 𡼇𡐙 mỏm đất, 𡼇𡾫 mỏm đồi 311400 圖 đồⓗ 表圖 biểu đồ, 版圖 bản đồ, 謀圖 mưu đồ 58200 𩨼 kheoⓥ 𩨼蹎 kheo chân 4 舞 võⓗ ⇔ 舞 vũ | 鼓舞 cổ võ 129300 舞 vũⓗ 舞會 vũ hội, 歌舞 ca vũ 44900 𠓺 vôⓥ 𠫾𠓺 đi vô, 㕵朱𡗋𠓺! uống cho lắm vô! 34600 𣘈 sonⓥ 粉𣘈 phấn son, 鐄𣘈 vàng son, 𣘈粉 son phấn ※𡨸翻音 249300 製 chếⓗ 製造 chế tạo, 製變 chế biến 23400 𤛇 chănⓥ 𤛇羝 chăn dê 168300 犒 khaoⓗ 犒賞 khao thưởng, 𢝛犒 khít khao 233700 種 chủngⓗ 種類 chủng loại, 絕種 tuyệt chủng, 種族 chủng tộc 181400 𥡈 choaiⓥ 𥡈𥡈 choai choai, 馭𥡈 ngựa choai 288100 稱 xưngⓗ 稱呼 xưng hô, 名稱 danh xưng, 尊稱 tôn xưng ※𡨸翻音 202900 稱 xứngⓗ 對稱 đối xứng, 相稱 tương xứng, 斤稱 cân xứng ※𡨸翻音 169100 𨖨 rờiⓥ 𨖨𠺌 rời khỏi, 𨖨𠬃 rời bỏ, 𨖨𢬣 rời tay 110800 熏 hunⓥ 熏𤒘 hun đúc, 熏𤌋 hun khói ※𡨸翻音 343200 箸 đũaⓥ 對箸 đôi đũa 166400 𥯍 muiⓥ 𥯍船 mui thuyền, 𩂏𥯍𬨠 che mui lên 375000 箋 tiênⓗ 紙花箋 giấy hoa tiên 28900 算 toanⓥ 算併 toan tính, 謀算 mưu toan, 𢥈算 lo toan 246400 算 toánⓗ 併算 tính toán, 清算 thanh toán, 計算 kế toán 82500 𥯋 manhⓥ 𥯋襖 manh áo, 懞𥯋 mong manh, 𥯋紙 manh giấy 173700 𥯌 treⓥ 𣘃𥯌 cây tre, 𤅶𥯌 Bến Tre ※𡨸翻音 142500 劄 chépⓥ 𥱬劄 ghi chép, 抄劄 sao chép 168300 箏 tranhⓗ 彈箏 đàn tranh 21500 𥯎 xómⓥ 廊𥯎 làng xóm ※𡨸翻音 131100 管 quảnⓗ 管筆 quản bút, 保管 bảo quản, 管理 quản lí 66200 𥯉 đóⓥ 㨂𥯉過瀧 đóng đó qua sông 3200 僥 ngoéoⓥ 𭨦僥 ngoắt ngoéo 4 僥 nhauⓥ 共僥 cùng nhau, 恪僥 khác nhau 22400 𠏆 bồⓥ 笈𠏆 cặp bồ, 𠏆𡭺 bồ nhí , 𠏆甓 bồ bịch 100600 𠎊 xúmⓥ 𠎊𦤾 xúm đến, 𠎊𨒺 xúm quanh, 𠎊掇 xúm xít ※𡨸翻音 241600 𧡊 thấyⓥ 尋𧡊 tìm thấy, 感𧡊 cảm thấy, 矓𧡊 trông thấy 8600 僚 liêuⓗ 官僚 quan liêu, 僚友 liêu hữu, 僚屬 liêu thuộc 218000 僭 tiếmⓗ 僭𡾵 tiếm ngôi, 僭權 tiếm quyền 423500 𠎩 bayⓥ 衆𠎩 chúng bay 33100 𠎩 bâyⓥ ⇔ 𠎩 bay 74600 僕 bộcⓗ 奴僕 nô bộc 211400 僴 dãnⓥ ⇔ 僴 giãn 423500 僴 giãnⓥ 舒僴 thư giãn 262400 𠎠 kỉnhⓥ 㤧𠎠 cáu kỉnh, 𰈼𠎠 lỉnh kỉnh 395800 僤 đànⓥ 僤婆 đàn bà, 僤翁 đàn ông, 落僤 lạc đàn 45100 𠎺 côiⓥ 單𠎺 đơn côi, 𠎺𠬒 côi cút, 蒲𠎺 mồ côi ※𡨸翻音 257200 僑 kiềuⓗ 越僑 Việt kiều, 僑胞 kiều bào, 外僑 ngoại kiều 110200 僑 quềuⓥ 僑𫽿 quều quào 460700 𠎬 đấngⓥ 𠎬英雄 đấng anh hùng, 𠎬救星 đấng cứu tinh, 𠎬造化 đấng tạo hoá 375000 𠍱 tămⓥ ⇔ 𠍱 tắp | 𠍱𠍱 tăm tắp 221000 𠍱 tắpⓥ 賒𠍱 xa tắp, 𣦎𠍱 thẳng tắp, 𫜵𠍱 làm tắp 460700 僞 nguỵⓗ 僞裝 nguỵ trang, 賊僞 giặc nguỵ, 僞證 nguỵ chứng 233700 𠎄 xumⓥ ⇔ 𠎄 xun | 𠎄𭇺 xum xoe 460700 𠎄 xunⓥ 𠎄𭇺 xun xoe ※𡨸翻音 4 僮 đồngⓥ 婆僮 bà đồng 7600 僯 lânⓥ 𦤾僯 đến lân , 割僯僥擱 cắt lân nhau gác 176900 僧 tăngⓗ 僧人 tăng nhân, 僧侶 tăng lữ, 僧尼 tăng ni 24900 魄 pháchⓗ 魂魄 hồn phách 252500 魅 mịⓗ 魑魅魍魎 si mị võng lượng 189000 𩲵 ranhⓥ 𩲵𡥵 ranh con, 𩲵魔 ranh ma 233700 僎 vụnⓥ 僎伆 vụn vặt 288100 銜 hàmⓗ 品銜 phẩm hàm, 軍銜 quân hàm, 學銜 học hàm 187900 䢨 toàngⓥ 𫟧䢨 tuềnh toàng, 荒䢨 hoang toàng, 𰺽䢨 loang toàng 4 𠃅 maiⓥ ⇔ 𠃅 mái | 𠃅𠃅 mai mái 56700 𠃅 máiⓥ 𠃅茹 mái nhà, 𠃅𩯀 mái tóc, 𠃅棹 mái chèo 115700 䑴 gheⓥ 䑴船 ghe thuyền 343200 槃 bànⓗ 涅槃 niết bàn 40400 𠓻 trọnⓥ 𠓻襘 trọn gói 237400 銊 nhongⓥ 儱銊 long nhong 4 銙 khoáⓥ 匙銙 chìa khoá, 銙籔 khoá sổ 119000 銅 đồngⓗ 銅壺 đồng hồ, 銅錢 đồng tiền, 銅鉑 đồng bạc 7600 銑 tiệnⓥ 銑圇 tiện tròn, 𠏲銑 thợ tiện 91300 銩 đốcⓥ 銩劍 đốc kiếm, 銩刀 đốc dao 63900 銓 thuyênⓗ 銓選 thuyên tuyển, 銓轉 thuyên chuyển 319900 銚 siêuⓥ 銚𡐙 siêu đất, 銚𫇿 siêu thuốc, 𢱖銚 múa siêu 108300 鉻 lạcⓥ 磟鉻 lục lạc 58800 銫 sắcⓥ 銫𤓩 sắc bén, 𨁪銫 dấu sắc, 銫𫇿 sắc thuốc 76900 銃 súngⓗ 銃𣛠 súng máy 148500 銀 ngânⓥ 銀哦 ngân nga ⓗ 銀行 ngân hàng, 銀兩 ngân lượng, 水銀 thuỷ ngân 75600 銀 ngầnⓥ 𤽸銀 trắng ngần 218000 貌 mạoⓗ 容貌 dung mạo 193200 餌 nhửⓥ 𩝇餌 mồi nhử, 餌𩵜 nhử cá 395800 餅 bánhⓥ 餅蒸 bánh chưng, 餅麪 bánh mì, 餅車 bánh xe 78900 領 lãnhⓗ 領導 lãnh đạo, 領事 lãnh sự, 領土 lãnh thổ 25700 領 lĩnhⓗ 認領 nhận lĩnh, 領糧 lĩnh lương, 占領 chiếm lĩnh 113300 𩙳 liệngⓥ 𢒎𩙳 bay liệng, 𩙳𥒥 liệng đá, 𦑃燕𩙳𤥑 cánh én liệng vòng 319900 𦟐 máⓥ 𦟐紅 má hồng, 𡍢𦟐 gò má, 𦟐𡄁銅錢 má lúm đồng tiền 187900 𦟏 khuⓥ 丐𦟏 cái khu 36900 膀 bàngⓗ 膀胱 bàng quang 134000 膉 ảiⓥ 𥶁膉 lạt ải, 繩膉 thừng ải, 𤇨朱膉𡐙 phơi cho ải đất 288100 膁 còmⓥ 膁𡎝 còm cõi 375000 鳳 phụngⓗ 鳳凰 phụng hoàng, 龍鳳 long phụng 233700 鳳 phượngⓗ 丹鳳 đan phượng, 鳳凰 phượng hoàng 161500 𩵜 cáⓥ 𡥵𩵜 con cá, 𩵜馭 cá ngựa, 𩵜𩸄 cá quả 34800 夐 quạnhⓥ 夐揆 quạnh quẽ 4 疑 nghiⓗ 疑㘈 nghi ngờ, 懷疑 hoài nghi, 疑問 nghi vấn 94000 𩗀 phạchⓥ 𩗀𩗀 phạch phạch, 帆𢒎𩗀 buồm bay phạch, 橛𩗀𩗀 quạt phành phạch 395800 𩗀 phànhⓥ ⇔ 𩗀 phạch | 橛𩗀𩗀 quạt phành phạch 395800 颱 đàiⓗ 颱風 đài phong 61700 獄 ngụcⓗ 獄𣋁 ngục tối, 地獄 địa ngục ※𡨸翻音 276900 𧣲 cạnhⓥ 邊𧣲 bên cạnh, 𧣲𥉯 cạnh khoé, 㓶𧣲 khía cạnh 64200 𧣳 gócⓥ 𣃱𧣳 vuông góc, 荄𧣳 gai góc 132700 雒 lạcⓗ 鴻雒 Hồng Lạc, 雒越 Lạc Việt 58800 誡 giớiⓗ 告誡 cáo giới 10400 誌 chíⓗ 報誌 báo chí, 標誌 tiêu chí, 輿地誌 dư địa chí 32200 誣 vuⓗ 誣控 vu khống, 誣冤 vu oan, 誣告 vu cáo 191000 𧧷 càuⓥ 𧧷𦈂 càu nhàu 375000 語 ngứⓥ 𥔲語 ngắc ngứ 4 語 ngữⓗ 言語 ngôn ngữ, 外語 ngoại ngữ, 語法 ngữ pháp 111400 誤 ngộⓗ 誤認 ngộ nhận 158400 誥 cáoⓗ 平吳大誥 Bình Ngô đại cáo 31500 誘 dỗⓥ 誘𧶄 dỗ dành, 𠰺誘 dạy dỗ, 誘誘 dụ dỗ 197300 誘 dụⓗ 誘誘 dụ dỗ, 引誘 dẫn dụ 127400 𤍋 hựcⓥ 爁𤍋 hậm hực, 𬋙𤍋 hừng hực 288100 誨 hốiⓗ 誨促 hối thúc, 誨嘑 hối hả 120700 說 thốtⓥ 誓說 thề thốt, 說𫥨 thốt ra 214600 說 thuyếtⓗ 小說 tiểu thuyết, 傳說 truyền thuyết, 學說 học thuyết 92000 認 nhậnⓗ 認𧡊 nhận thấy, 公認 công nhận, 認別 nhận biết 12700 誦 tụngⓗ 誦經 tụng kinh, 日誦 nhật tụng 182900 豪 hàoⓗ 富豪 phú hào, 豪傑 hào kiệt, 豪放 hào phóng ※𡨸翻音 121700 膏 caoⓗ 膏虎骨 cao hổ cốt, 膏粱美味 cao lương mĩ vị, 膏蒭 cao-su 13800 塾 thụcⓗ 私塾 tư thục, 東京義塾 Đông Kinh Nghĩa Thục 272500 廣 quảngⓗ 廣告 quảng cáo, 廣場 quảng trường, 廣大 quảng đại 70000 麽 môⓥ 𠫾麽 đi mô 97400 𢊛 chòiⓥ 𢊛更 chòi canh, 𢊛擱 chòi gác 311400 腐 hũⓥ 豆腐 đậu hũ 295200 腐 hủⓗ 腐敗 hủ bại, 古腐 cổ hủ, 腐儒 hủ nho 249300 腐 phụⓗ 豆腐 đậu phụ 45700 𤸒 ngúngⓥ 𤸒𭡏 ngúng nguẩy 4 瘟 ônⓗ 瘟疫 ôn dịch 152600 𤸎 ớtⓥ 𪽳𤸎 yếu ớt 233700 瘖 ốmⓥ 瘖𪽳 ốm yếu, 瘖𤷳 ốm nhom 206700 𤷿 nhọtⓥ 癰𤷿 ung nhọt, 𤺯𤷿 mụn nhọt 4 𤹙 chốcⓥ 𤴪𤹙 ghẻ chốc, 𤹙頭 chốc đầu 206700 𤹓 quằnⓥ ⇔ 𤹓 quặn | 𤹓𤹓 quằn quặn 375000 𤹓 quặnⓥ 𤴬𤹓 đau quặn, 𤹓𤴬𥪝𢚸 quặn đau trong lòng 423500 塵 trầnⓗ 塵俗 trần tục, 塵世 trần thế, 承塵 thừa trần 51000 彰 chươngⓗ 表彰 biểu chương 48700 竭 kiệtⓗ 竭力 kiệt lực, 衰竭 suy kiệt, 枯竭 khô kiệt 179900 𥪝 trongⓥ 𥪝外 trong ngoài, 𥪝茹 trong nhà 900 𣯡 lôngⓥ 𣯡蘿 lông lá, 𣯡𪀄 lông chim, 球𣯡 cầu lông 120700 韶 thèoⓥ 韶表 thèo bẻo 4 韶 thiềuⓗ 國韶 quốc thiều, 阮嘉韶 Nguyễn Gia Thiều 4 端 đoanⓗ 端正 đoan chính, 甘端 cam đoan, 極端 cực đoan 125000 適 thíchⓥ 㤇適 yêu thích, 𢛨適 ưa thích ⓗ 適應 thích ứng, 適趣 thích thú, 適志 thích chí 33600 齊 tàyⓥ 齊𡗶 tày trời, 齊霆 tày đình, 𠊛齊 người Tày 358200 齊 tềⓥ 破齊 phá tề, 儕齊 tê tề;ⓗ 一齊 nhất tề, 整齊 chỉnh tề 288100 旗 cờⓥ 蘿旗 lá cờ, 旗祖國 cờ tổ quốc 95500 旗 kìⓗ 國旗 quốc kì 9000 養 dẳngⓥ 𦂄養 dai dẳng 343200 養 dưỡngⓗ 保養 bảo dưỡng, 修養 tu dưỡng, 養育 dưỡng dục 135500 𦎡 xinhⓥ 𦎡惵 xinh đẹp, 𦎡𢷂 xinh xắn ※𡨸翻音 119500 𦎛 gươngⓥ 𦎛㑄 gương mẫu, 𦎛𩈘 gương mặt, 𦎛蓮 gương sen 162300 精 chínhⓥ 味精 mì chính 3500 精 tinhⓗ 精神 tinh thần, 妖精 yêu tinh, 𤽸精 trắng tinh 48100 精 toanhⓥ ⇔ 精 tinh | 㵋精 mới toanh 358200 𥺿 ỉaⓥ 𥺿沚 ỉa chảy 4 粿 hủⓥ 粿條 hủ tiếu 249300 𥺻 cốmⓥ 餅𥺻 bánh cốm ※𡨸翻音 200800 鄰 lânⓗ 相鄰 tương lân, 鄰近 lân cận, 鄰囉 lân la 176900 粹 tuýⓗ 國粹 quốc tuý, 純粹 thuần tuý, 精粹 tinh tuý 181400 䊎 quyệnⓥ 和䊎 hoà quyện, 𦄄䊎 quấn quyện, 䊎𠓨僥 quyện vào nhau 4 𥺹 oảnⓥ 𥺹荎 oản chuối, 𥺹𥸷 oản xôi 423500 鄭 trịnhⓗ 鄭重 trịnh trọng, 𣱆鄭 họ Trịnh 226300 歉 kémⓥ 歉𢜽 kém cỏi, 𪽳歉 yếu kém, 歉𨤔 kém vẻ 94900 槊 giáoⓥ 槊𢨃 giáo mác, 鎌槊 gươm giáo 18900 槊 sácⓥ 汕槊 sớn sác 4 弊 tệⓗ 弊害 tệ hại, 頹弊 tồi tệ, 弊端 tệ đoan 89600 幣 tệⓗ 外幣 ngoại tệ, 錢幣 tiền tệ 89600 𤍊 tỏⓥ 𤏬𤍊 sáng tỏ, 𤍊詳 tỏ tường, 𦝄𤍊 trăng tỏ 66400 𤎐 nựcⓥ 𤎐內 nực nội 331300 煿 bácⓥ 煿𱑛 bác trứng 26100 𤌣 ranⓥ ⇔ 𤌣 rát | 𤌣𤌣 ran rát 343200 𤌣 rátⓥ 𤊡𤌣 bỏng rát ※𡨸翻音 319900 𤍇 nấuⓥ 𤍇𤇪 nấu chín 152600 𤍅 rệtⓥ 𤑟𤍅 rõ rệt 266500 熅 unⓥ 熅𤌋 un khói 395800 𤌳 khêⓥ 𩚵𤌳 cơm khê, 饒𤌳 nhiêu khê 343200 熢 bùngⓥ 熢砮 bùng nổ, 熢發 bùng phát 176900 榮 vinhⓗ 光榮 quang vinh, 尊榮 tôn vinh, 虛榮 hư vinh 119700 𤍃 hôiⓥ ⇔ 𤍃 hổi | 𤍃𤍃 hôi hổi 169100 𤍃 hổiⓥ 𤎏𤍃 nóng hổi 319900 熔 dungⓗ 熔解 dung giải , 熔點 dung điểm 79300 𤎜 ràngⓥ ⇔ 𤎜 rạng | 𤎜𤎜 ràng rạng ※𡨸翻音 102400 𤎜 rạngⓥ 𤎜𠒦 rạng rỡ ※𡨸翻音 230700 煽 phiếnⓗ 煽亂 phiến loạn 169100 𣼰 lồngⓥ ⇔ 𣼰 lộng | 𣼰𣼰 lồng lộng 233700 𣼰 lộngⓥ 𣼰𡅏 lộng lẫy, 𣼰𣼰 lồng lộng 241600 𣼰 lùngⓥ 冷𣼰 lạnh lùng 169100 𣼭 dồiⓥ 𣼭𤁠 dồi dào 211400 𣼳 súpⓥ 𣼳𭉪 súp đặc, 𣼳𩵜圓 súp cá viên 295200 𣼳 xúpⓥ 𧙀𣼳 lúp xúp, 𣼳笀𧍆 xúp măng cua ※𡨸翻音 319900 𤀞 chảⓥ 𠋺𤀞別 tau chả biết; ⇔ 仛𧘇 cha ấy 195000 漢 hánⓗ 漢喃 Hán Nôm, 阿羅漢 A La Hán, 𡨸漢 chữ Hán 195000 漢 hớnⓥ 好漢 hảo hớn 295200 𣼷 lớtⓥ 𣼷咈 lớt phớt 4 潢 hoàngⓗ 裝潢 trang hoàng 36200 滿 mãnⓗ 美滿 mĩ mãn, 充滿 sung mãn, 滿意 mãn ý 143500 漧 khanⓥ 漧險 khan hiếm, 枯漧 khô khan 303500 𣼴 nhẵnⓥ 歇𣼴 hết nhẵn, 𣼴𣾶 nhẵn nhụi, 𣼴𩈘 nhẵn mặt 331300 漚 âuⓥ 漚船 âu thuyền, 漚艚 âu tàu 56200 漂 phềuⓥ 漂𠴋 phều phào 460700 漂 phiêuⓗ 漂流 phiêu lưu 272500 漂 phiếuⓗ 漂𡲫朱𤽸 phiếu vải cho trắng 91700 滯 trệⓗ 停滯 đình trệ, 遲滯 trì trệ 303500 𣼸 nhơnⓥ ⇔ 𣼸 nhớt | 𣼸𣼸 nhơn nhớt 266500 𣼸 nhớtⓥ 𣼸㦉 nhớt nhát 375000 𣼸 rơnⓥ ⇔ 𣼸 rớt | 𣼸𣼸 rơn rớt 4 𣼸 rớtⓥ ⇔ 𣼸 nhớt | 𣼸𣼸 rơn rớt 214600 𣼹 nhởnⓥ 𣼹洳 nhởn nhơ 303500 漊 sâuⓥ 渃漊 nước sâu, 淢漊 vực sâu 69400 漊 suⓥ ⇔ 溇 sâu 173700 漫 manⓗ 漫莫 man mác, 漫漫 man man, 攔漫 lan man ※𡨸翻音 197300 漫 mạnⓗ 浪漫 lãng mạn ※𡨸翻音 195000 漼 chuồiⓥ 朱漼𬺗 cho chuồi xuống 375000 𣼍 lúnⓥ 𣼍𬺗 lún xuống, 泏𣼍 sụt lún, 𣼍濆 lún phún ※𡨸翻音 311400 𣼺 mớmⓥ 咘𣼺 bú mớm, 𣼺𣷱 mớm sữa 319900 𣻑 soàiⓥ ⇔ 𣻑 sượt | 㳥𣻑 sõng soài 460700 𣻑 sườnⓥ ⇔ 𣻑 sượt | 𣻑𣻑 sườn sượt 249300 𣻑 sướtⓥ 𣻑過 sướt qua 423500 𣻑 sượtⓥ 𣻑𣻑 sườn sượt 460700 漞 mópⓥ 漞𠵐 móp mép, 漞𠓨 móp vào ※𡨸翻音 460700 漁 ngưⓗ 漁翁 ngư ông, 漁業 ngư nghiệp 257200 𣾹 giặtⓥ 𣾹𱡃 giặt giũ, 𣛠𣾹 máy giặt ※𡨸翻音 241600 𣻕 màⓥ 𪉽𣻕 mặn mà 5800 滾 hủnⓥ 澊滾 tun hủn 4 滾 ngônⓥ ⇔ 滾 ngổn | 滾滾 ngôn ngổn 85200 滾 ngổnⓥ 滾卬 ngổn ngang 319900 漉 lọcⓥ 渃漉 nước lọc, 紙漉 giấy lọc, 譔漉 chọn lọc 197300 滻 sanⓥ 滻平 san bằng, 滻塝 san phẳng, 滻𢩿 san sẻ 141700 𣼧 lụtⓥ 𬉆󠄁𣼧 lũ lụt, 𣼧洡 lụt lội, 難𣼧 nạn lụt ※𡨸翻音 189000 演 diễnⓗ 演說 diễn thuyết, 演員 diễn viên, 演壇 diễn đàn 33400 滵 mướtⓥ 滵𠖾 mướt mát, 滵𧺕 mướt rượt, 滵蒲洃 mướt mồ hôi 358200 漏 lậuⓗ 漏稅 lậu thuế, 販漏 buôn lậu, 𨢇漏 rượu lậu 128500 𣿃 ngấuⓥ 𩻐𣿃 mắm ngấu, 𣿃哯 ngấu nghiến 375000 𣾶 dộiⓥ 㘇𣾶 vang dội ※𡨸翻音 142500 𣾶 giộiⓥ 𣾶𩄎 giội mưa, 𣾶渃 giội nước, 𣾶𫧂渃冷 giội gáo nước lạnh 423500 𣾶 nhụiⓥ 𣼴𣾶 nhẵn nhụi 4 漝 tấpⓥ 吸漝 hấp tấp, 𬧐漝 tới tấp, 漝汭 tấp nập 214600 滲 rơmⓥ ⇔ 滲 rớm | 滲滲 rơm rớm 266500 滲 rớmⓥ 滲滲 rơm rớm 375000 滲 rươmⓥ ⇔ 滲 rướm | 滲滲 rươm rướm 4 滲 rướmⓥ ⇔ 滲 rớm | 滲𧖱 rướm máu, 滲滲 rươm rướm 4 𢠅 thùngⓥ 𢢆𢠅 thẹn thùng 118200 慬 cỡmⓥ 𥗌慬 kệch cỡm 4 慬 dẩnⓥ ⇔ 慬 ngẩn | 𠽐慬 dớ dẩn 4 慬 ngẩnⓥ 𢠐慬 ngơ ngẩn 276900 𢠦 hơnⓥ ⇔ 𢠦 hớn | 𢠦𢠦 hơn hớn 7700 𢠦 hớnⓥ 𢠦𢠇 hớn hở 295200 慳 ghenⓥ 打慳 đánh ghen, 慳𡀢 ghen tuông ※𡨸翻音 230700 慓 phịuⓥ 奉慓 phụng phịu ※𡨸翻音 4 慡 sửngⓥ 慡焠 sửng sốt 276900 慢 mằnⓥ 悶慢 muộn mằn 460700 慢 mạnⓗ 輕慢 khinh mạn, 慢法 mạn phép 195000 𢠨 mẩnⓥ 迷𢠨 mê mẩn 375000 𢠧 mẩmⓥ 𢡠𢠧 chắc mẩm 460700 𢠧 mèmⓥ 醝𢠧 say mèm, 𫇰𢠧 cũ mèm 395800 𢠈 bầnⓥ 𢠈神 bần thần 303500 𢠐 ngơⓥ 𢠐慬 ngơ ngẩn , 𢠐愕 ngơ ngác 198600 𢠇 hởⓥ 𢠦𢠇 hớn hở 189000 𢠩 mơⓥ 𥋏𢠩 giấc mơ, 𢠩恾 mơ màng, 𤏬星𢠩 sáng tinh mơ 90700 慷 khảngⓗ 慷慨 khảng khái 4 㦃 sẻnⓥ 𠽮㦃 dè sẻn, 㦃𬧺 sẻn so 4 㦑 hámⓥ 㦑名 hám danh, 㦑利 hám lợi, 洃㦑 hôi hám 395800 𢠤󠄁 đầnⓥ 𢠤󠄁鈍 đần độn, 愚𢠤󠄁 ngu đần, 扡𢠤󠄁 đỡ đần 395800 𢢊 dỗiⓥ 𢚷𢢊 giận dỗi, 㘋𢢊 hờn dỗi 395800 𢢊 giỗiⓥ 𠇁𢢊 giằn giỗi 4 慘 thảmⓗ 悲慘 bi thảm, 慘劇 thảm kịch, 慘敗 thảm bại 118200 慣 quánⓗ 慣性 quán tính, 習慣 tập quán 89300 慣 quenⓥ 慣熟 quen thuộc, 慣別 quen biết, 慣僥 quen nhau ※𡨸翻音 98200 寨 trạiⓗ 營寨 doanh trại, 邑寨 ấp trại 91300 寬 khoanⓗ 寬快 khoan khoái, 寬台 khoan thai, 寬讓 khoan nhượng 189000 寬 khoắnⓥ 劸寬 khỏe khoắn 4 賓 tânⓗ 賓客 tân khách 70100 賓 tẩnⓥ 賓𢠨 tẩn mẩn 423500 寡 goáⓥ 寡婦 goá phụ 423500 寡 quảⓗ 寡婦 quả phụ, 寡人 quả nhân 19400 察 sátⓗ 警察 cảnh sát, 偵察 trinh sát, 察核 sát hạch 40700 察 xétⓥ 認察 nhận xét, 明察 minh xét, 𤐝察 soi xét ※𡨸翻音 46400 蜜 mấtⓥ ⇔ 蜜 mứt 35700 蜜 mậtⓗ 蜜螉 mật ong, 蜜月 mật nguyệt, 𦝄蜜 trăng mật 84900 蜜 mứtⓥ 餅蜜 bánh mứt, 蜜𣘛 mứt dâu 295200 寧 ninhⓗ 安寧 an ninh ※𡨸翻音 71900 寢 tẩmⓗ 陵寢 lăng tẩm, 寢室 tẩm thất 4 寥 liêuⓗ 寂寥 tịch liêu 218000 實 thậtⓗ 吶實 nói thật, 實惵 thật đẹp, 實咃 thật thà ※𡨸翻音 21600 實 thiệtⓗ 次實 thứ thiệt 79600 複 phứcⓗ 煩複 phiền phức, 複雜 phức tạp, 數複 số phức 175300 褓 bịuⓥ 𠬠褓裙襖 một bịu quần áo, 泮褓 bận bịu 358200 劃 gạchⓥ 劃𠬠塘 gạch một đường 214600 劃 hoạchⓗ 計劃 kế hoạch, 規劃 quy hoạch, 劃定 hoạch định 54100 盡 tậnⓗ 無盡 vô tận, 盡力 tận lực, 詳盡 tường tận 81500 隢 nghèoⓥ 險隢 hiểm nghèo, 隢難 nghèo nàn, 民隢 dân nghèo ※𡨸翻音 68700 墮 đoạⓗ 𢰥墮 đày đoạ, 蹉墮 sa đoạ, 墮落 đoạ lạc 288100 墮 đọaⓥ 𢰥墮 đày đọa 4 隨 tuỳⓗ 隨便 tuỳ tiện, 隨從 tuỳ tùng, 隨機 tuỳ cơ 122500 𨼚 beⓥ 𦩰𨼚近𤅶 xuồng be gần bến 151500 墜 truỵⓗ 墜落 truỵ lạc, 墜循環 truỵ tuần hoàn 343200 嫨 nầnⓥ 𧴱嫨 nợ nần ※𡨸翻音 319900 嫩 nonⓥ 嫩𥘷 non trẻ, 𦹰嫩 mầm non, 𦝄嫩 trăng non ※𡨸翻音 128200 嫩 nộnⓗ 肥嫩 phì nộn ※𡨸翻音 4 嫗 âuⓗ 嫗姬 Âu Cơ 56200 𡡅 oⓥ 婆𡡅 bà o 179900 嫡 đíchⓗ 嫡派 đích phái, 嫡母 đích mẫu, 嫡名 đích danh 85400 𡡦 đòiⓥ 碎𡡦 tôi đòi, 𡥵𡡦 con đòi 57300 翠 thuýⓗ 翡翠 phỉ thuý, 翠翹 Thuý Kiều 214600 𠼷 thayⓥ 𢝙𠼷 vui thay, 惵𠼷 đẹp thay 31900 熊 hùngⓗ 熊虎 hùng hổ, 熊𡄆 hùng hục 83200 態 tháiⓗ 態度 thái độ, 生態 sinh thái, 形態 hình thái 32800 鄧 đặngⓗ 𣱆鄧 họ Đặng 145600 斲 trácⓗ 斲喪 trác táng 395800 𦁢 chằngⓥ 𦁢㑜 chằng chịt ※𡨸翻音 358200 𦁢 dằngⓥ ⇔ 𦁢 chằng | 𦁢㑜 dằng dịt 311400 緒 tựⓗ 緒論 tự luận 12300 𦁼 mayⓥ 𦁼𦀪 may vá, 𦁼襖 may áo 79600 𦁽 vướngⓥ 𦁽縸 vướng mắc, 𦁽蹎 vướng chân, 𦁽𥿀 vướng vít 226300 緄 gònⓥ 𧜖棍 chăn gòn ※𡨸翻音 75900 𦁺 mónⓥ 𦁺咹 món ăn, 𦁺𣘊 món đồ 88000 綱 cươngⓗ 大綱 đại cương, 綱領 cương lĩnh, 綱常 cương thường 117100 網 võngⓗ 網𫆥 võng cáng, 迻網 đưa võng 343200 𦂾 dệtⓥ 𦂾𡲫 dệt vải, 𦂾針 dệt kim, 絩𦂾 thêu dệt ※𡨸翻音 160200 維 duyⓗ 維持 duy trì, 思維 tư duy, 維新 duy tân 78300 綿 mềnⓥ 丐綿 cái mền, 𧜖綿 chăn mền, 綿葻 mền bông 423500 綿 miênⓗ 纏綿 triền miên, 連綿 liên miên, 綿蠻 miên man 233700 綸 luânⓗ 經綸 kinh luân 162300 綸 luấnⓥ 綸𦄄 luấn quấn 4 𦁸 mạngⓥ 𦁸蝒 mạng nhện, 絩𦁸 thêu mạng, 𦁸裙襖 mạng quần áo 31000 綵 giẻⓥ 綵𧛊 giẻ rách 395800 緍 mânⓥ ⇔ 緍 mấn 460700 緍 mấnⓥ 𢃱緍 mũ mấn 4 𦁹 dạⓥ 縺𦁹 len dạ, 裙𦁹 quần dạ, 𢃱𦁹 mũ dạ 114100 綷 tóiⓥ 䋘綷 lòi tói ※𡨸翻音 4 綜 tổngⓗ 綜合 tổng hợp 22200 𦁣 goⓥ 縸𦁣𦂾𡲫 mắc go dệt vải, 垓𦁣 gay go ※𡨸翻音 223900 𦁿 gôⓥ 𦁿𦙶 gô cổ, 繓𦁿 trói gô, 𪃿𦁿 gà gô 460700 綠 lụcⓗ 青綠 xanh lục, 𧋻綠 rắn lục, 綠撰 lục soạn 110500 慧 tuệⓗ 慧眼 tuệ nhãn, 智慧 trí tuệ 198600 𥧪 chốngⓥ ⇔ 𥧪 trống | 𥧪𠰪 chống chếnh 37200 𥧪 trốngⓥ 𥧪𱱇 trống trải, 𥧪咏 trống vắng 99500 撓 nghẽoⓥ 扢撓 ngặt nghẽo 4 撓 nghẹoⓥ 扢撓 ngặt nghẹo 4 遶 diễuⓥ 遶兵 diễu binh, 遶行 diễu hành, 遶庯 diễu phố 358200 遶 nhauⓥ ⇔ 遶 nhảu | 遶遶 nhau nhảu 22400 遶 nhảuⓥ 𮞊遶 nhanh nhảu 358200 𢵼 vétⓥ 噅𢵼 vơ vét, 𢵼鈉 vét nồi 262400 墳 phầnⓗ 墳墓 phần mộ 21300 撻 đặtⓥ 撻𠸜 đặt tên, 壓撻 áp đặt, 詖撻 bịa đặt 49500 撒 tátⓥ 撒渃 tát nước 262400 𡑪 ghétⓥ 垢𡑪 cáu ghét 230700 𡑵 vungⓥ 蒳𡑵 nắp vung 241600 𢶻 vungⓥ 𢶻𢬣 vung tay, 𢶻𫵞 vung vãi 241600 𡑓 giùmⓥ 𫜵𡑓 làm giùm ※𡨸翻音 262400 駙 phòⓗ 駙馬 phò mã 319900 駒 câuⓗ 𨀒駒 vó câu 42400 𩢦 giongⓥ 𩢦燭 giong đuốc, 𩢦帆𫥨𣾺 giong buồm ra khơi, 𩢦𤛠𫥨𬏇 giong trâu ra ruộng 395800 駐 trúⓗ 駐軍 trú quân, 駐蹎 trú chân 141700 駝 đàⓗ 駱駝 lạc đà 71500 撅 cộtⓥ 撅馭 cột ngựa 151500 撩 treoⓥ 撩旗 treo cờ, 撩𬨠 treo lên, 𠦳斤撩𥾘𩯀 ngàn cân treo sợi tóc 125000 撍 chômⓥ 撍𢶾 chôm chỉa 252500 𢴾 baiⓥ 吱𢴾 chê bai, 𢯏𢴾 bẻ bai 303500 趣 thúⓗ 趣味 thú vị, 興趣 hứng thú, 樂趣 lạc thú 74100 撮 toátⓥ 𠬠撮 một toát 319900 撮 tòiⓥ 尋撮 tìm tòi 319900 𢵱 khơiⓥ 𢵱𧻭 khơi dậy, 𢵱𦙤 khơi mào, 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong 195000 𢵧 dànⓥ 𢵧樂 dàn nhạc, 𢵧攝 dàn xếp 191000 𢵧 giànⓥ ⇔ 𢵧 dàn 202900 頡 hệtⓥ 依頡 y hệt ※𡨸翻音 246400 撌 quấyⓥ 撌破 quấy phá, 撌𦇒 quấy rối, 撌過 quấy quá 226300 撣 đanⓥ 撣𬅀 đan lát, 撣䋥 đan lưới 155400 賣 mạiⓗ 商賣 thương mại, 賣淫 mại dâm, 賣國 mại quốc 73300 𢵯 máyⓥ 𢵯眜 máy mắt, 𢵯𢬣 máy tay 35800 𢶼 ngoiⓥ 𢶼𠲺 ngoi ngóp, 𢶼𧻭 ngoi dậy 343200 撫 phủⓥ 包撫 bao phủ, 𩂏撫 che phủ ⓗ 撫誘 phủ dụ, 安撫 an phủ 35400 撬 khềuⓥ 撬𢪮 khều móc 395800 撟 kèoⓥ 杈撟 xà kèo 295200 撟 kẹoⓥ 撟撟 kèo kẹo 223900 撟 quéoⓥ 𨒺撟 quanh quéo 4 㙮 đắpⓥ 補㙮 bù đắp 262400 撘 ramⓥ ⇔ 撘 ráp | 撘撘 ram ráp 460700 撘 rápⓥ 擸撘 lắp ráp 237400 𢵸 xấpⓥ 𢵸齒 xấp xỉ ※𡨸翻音 311400 𢶿 trộnⓥ 搽𢶿 trà trộn 198600 撳 khấmⓥ 撳可 khấm khá 395800 熱 nhiệtⓗ 熱帶 nhiệt đới, 傳熱 truyền nhiệt, 熱量 nhiệt lượng 119700 熱 nhịtⓥ 嚷熱 nhằng nhịt 4 播 báⓗ 傳播 truyền bá 148500 擒 cầmⓗ 擒權 cầm quyền, 監擒 giam cầm, 擒𢬣 cầm tay 48100 撝 vaⓥ 撝𪮻 va chạm 144600 撝 vêⓥ 紋撝 vân vê 4 𡐮 veⓥ 𡐮𫇿𧹻 ve thuốc đỏ, 𡐮𨢇 ve rượu 170700 鞏 củngⓗ 鞏固 củng cố 193200 墩 đônⓗ 墩楛 đôn gỗ 241600 撴 giunⓥ 撴僥𨁟 giun nhau ngã ※𡨸翻音 282400 撞 tràngⓥ 𡥵馭尼𧼋咍撞 con ngựa này chạy hay trang 155400 𢴠 xứcⓥ 𢴠油 xức dầu, 𢴠𫇿𧹻 xức thuốc đỏ ※𡨸翻音 423500 撤 triệtⓗ 撤銷 triệt tiêu 160200 摯 chộpⓥ 摯𥙩 chộp lấy, 𠶙摯 bộp chộp 276900 撛 lânⓥ 消撛𠓨𲂪 tiêu lân vào vốn , 合撛𨖅𣇜𣊿 họp lân sang buổi chiều 176900 𡑝 sânⓥ 𡑝園 sân vườn, 𡑝運動 sân vận động 53200 墫 chônⓥ 墫拮 chôn cất, 墫蹎 chôn chân, 墫掊 chôn vùi ※𡨸翻音 144600 增 tângⓥ 增扑 tâng bốc, 增功 tâng công 395800 增 tăngⓗ 增加 tăng gia, 增𬨠 tăng lên, 車增 xe tăng 24900 撈 lauⓥ 撈𰔫 lau dọn, 撈滌 lau sạch 186700 穀 cốcⓗ 嗛穀 kem cốc, 辟穀 tịch cốc, 炭穀 than cốc 218000 㩇 vạchⓥ 㩇陳 vạch trần, 碼㩇 mã vạch, 𢩫㩇 kẻ vạch 211400 㩇 vệchⓥ ⇔ 㩇 vạch 4 墀 trìⓗ 丹墀 đan trì, 玉墀 ngọc trì 100300 摨 sầyⓥ ⇔ 摨 trầy 4 摨 trầyⓥ 摨秩 trầy trật, 摨䏧 trầy da 395800 撰 soạnⓗ 𢯢撰 sửa soạn, 編撰 biên soạn, 撰者 soạn giả 138400 𢵽 rớⓥ 拮𢵽 cất rớ, 𢵽𦤾 rớ đến 423500 撜 đựngⓥ 𠹾撜 chịu đựng, 丐𣛥撜𨢇 cái be đựng rượu ※𡨸翻音 148500 𢵮 quýtⓥ 𦄄𢵮 quấn quýt ※𡨸翻音 262400 𢵰 gópⓥ 𢵰抇 góp nhặt, 𢵰意 góp ý, 㨂𢵰 đóng góp ※𡨸翻音 77400 𦖻 taiⓥ 𬃻𦖻 dái tai, 𩵜𦖻象 cá tai tượng 75400 蕘 nhèoⓥ 䕯蕘 bèo nhèo 4 𦼛 sắnⓥ 勃𦼛 bột sắn, 榘𦼛 củ sắn 343200 𦼇 úaⓥ 𤉗𦼇 héo úa, 鐄𦼇 vàng úa, 蘿𦼇 lá úa 460700 𦺓 giầuⓥ ⇔ 𦺓 trầu 193200 𦺓 trầuⓥ 𣘃𦺓 cây trầu, 𦺓槹 trầu cau, 咹𦺓 ăn trầu ※𡨸翻音 226300 鞋 hàiⓗ 對鞋 đôi hài 130300 蕙 huệⓗ 花蕙 hoa huệ 241600 鞍 yênⓗ 鞍繮 yên cương, 鞍車 yên xe, 鞍馭 yên ngựa 86800 𦼔 rêuⓥ 苳𦼔 rong rêu 295200 𦻳 timⓥ ⇔ 𦻳 tím | 𦻳𦻳 tim tím ※𡨸翻音 119700 𦻳 tímⓥ 𦻳𠖯 tím ngắt, 茄𦻳 cà tím, 𦻳𦻳 tim tím ※𡨸翻音 272500 蕪 vuⓗ 荒蕪 hoang vu 191000 蕎 kiềuⓗ 蕎麥 kiều mạch 110200 蕉 tiêuⓗ 荎蕉 chuối tiêu 30700 劐 toạcⓥ 扯劐 xé toạc, 吶劐 nói toạc, 劐𫥨 toạc ra 423500 𦼃 sắngⓥ 蔞𦼃 rau sắng 358200 𩓜 màngⓥ 𩓜耳 màng nhĩ, 𩓜貞 màng trinh, 𩓜腛 màng óc 211400 蕩 đãngⓗ 光蕩 quang đãng 272500 蕊 nhịⓗ 蕊花 nhị hoa, 蕊𡣨 nhị cái 202900 蕊 nhuỵⓥ 蕊花 nhuỵ hoa 460700 𨗛 chầuⓥ 𨗛徝 chầu chực, 𨗛紒 chầu rìa, 𨗛𡗶 chầu trời 282400 𢆥 nămⓥ 𢆥㵋 năm mới, 𢆥𣎃 năm tháng 3800 䔲 đắngⓥ 𨐮䔲 cay đắng, 𦲾䔲 mướp đắng 257200 樁 thungⓗ 樁萱 thung huyên ※𡨸翻音 206700 槻 queⓥ 槻檜 que củi, 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba que 295200 𣙯 chuôiⓥ 𣙯刀 chuôi dao, 𣙯鎌 chuôi gươm, 捻滕𣙯 nắm đằng chuôi 331300 標 tiêuⓗ 標表 tiêu biểu, 標準 tiêu chuẩn, 標本 tiêu bản 30700 槭 thíchⓥ 𣘃槭 cây thích 33600 樗 sưⓗ 樗樹 sư thụ 46300 樗 xưⓥ ⇔ 樗 sư 460700 𣘽 nâuⓥ 榘𣘽 củ nâu, 𦭷𣘽 màu nâu ※𡨸翻音 141700 樓 lâuⓗ 樓臺 lâu đài, 青樓 thanh lâu 47200 樓 lầuⓥ 樓臺 lầu đài, 茹樓 nhà lầu, 樓青 lầu xanh 282400 槾 mậnⓥ 𣘃槾 cây mận, 槾桃 mận đào 343200 槶 guốcⓥ 鞢槶 dép guốc, 槶楛 guốc gỗ 423500 𣙩 sòngⓥ 浗𣙩 gàu sòng, 𣙩博 sòng bạc, 吶𣙩 nói sòng 226300 𣙫 sộpⓥ 𣘃𣙫 cây sộp ※𡨸翻音 4 𣘛 dâuⓥ 𣘛蠶 dâu tằm, 𣘛西 dâu tây 173700 𣘛 đâuⓥ ⇔ 𣘛 dâu 32200 槹 cauⓥ 𣘃槹 cây cau, 𦺓槹 trầu cau 230700 賚 lãiⓥ 利賚 lời lãi, 賚率 lãi suất 200800 麪 mìⓥ 餅麪 bánh mì, 麪咹連 mì ăn liền 214600 麪 miếnⓗ 穭麪 lúa miến 131100 𣙪 mơⓥ 𣙪西 mơ tây, 𬃻𣙪 trái mơ ※𡨸翻音 90700 槦 dongⓥ 𣘃槦 cây dong 375000 樟 chươngⓗ 樟腦 chương não 48700 樈 ngạnhⓥ 怏樈 ương ngạnh, 箭固樈 tên có ngạnh, 樈𩵜𩵾 ngạnh cá trê 358200 㯠 khiênⓥ 丐㯠 cái khiên 4 樣 dạngⓗ 同樣 đồng dạng, 形樣 hình dạng, 異樣 dị dạng 141700 樑 rườngⓥ 𢶢樑 chống rường, 茹樑 nhà rường, 樑榾 rường cột 288100 橄 cạmⓥ 橄擺 cạm bẫy 423500 樛 cùⓥ 畑樛 đèn cù 197300 槮 simⓥ 𣘃槮 cây sim ※𡨸翻音 423500 樔 ràoⓥ 行樔 hàng rào , 樔捍 rào cản, 樔𥗜 rào chắn 152600 𨍄 cộⓥ 車𨍄 xe cộ 319900 暫 tàmⓥ ⇔ 暫 tạm | 暫暫 tàm tạm 460700 暫 tạmⓗ 暫𭢨 tạm bợ, 暫別 tạm biệt, 暫時 tạm thời 88600 輪 luânⓗ 輪流 luân lưu, 輪番 luân phiên, 輪迴 luân hồi 162300 甌 âuⓗ 甌鐄 âu vàng, 甌𡊳 âu sành 56200 歐 âuⓗ 洲歐 Châu Âu 56200 毆 ẩuⓗ 毆打 ẩu đả 319900 賢 hiềnⓗ 賢厚 hiền hậu, 賢令 hiền lành, 賢和 hiền hoà 127400 遷 thiênⓗ 變遷 biến thiên, 遷都 thiên đô 67700 醌 "cồnⓥ 𨢇醌 rượu cồn  , 性醌 tính cồn, 空固醌 không có cồn" 288100 𨡕 biaⓥ 𨢇𨡕 rượu bia 133000 醇 thuầnⓗ 醇厚 thuần hậu, 醇性 thuần tính, 醇熟 thuần thục 186700 醉 tuýⓗ 麻醉 ma tuý ⓥ 醉累 tuý luý 181400 𦞏 ôiⓥ 𬚸𦞏 thịt ôi 119700 碼 mãⓗ 碼數 mã số, 碼化 mã hoá, 密碼 mật mã 132100 𥕄 màiⓥ 蔑𥕄 miệt mài, 山𥕄 sơn mài, 𥒥𥕄 đá mài 214600 磌 trớnⓥ 過磌 quá trớn 4 磊 lỗiⓗ 磊落 lỗi lạc 92500 磊 lũiⓥ 啉磊 lầm lũi 395800 磊 rỏiⓥ 𰧄磊 rắn rỏi 460700 憂 âuⓥ 憂掩 âu yếm, 𢥈憂 lo âu, 憂愁 âu sầu 56200 憂 ưuⓗ 憂煩 ưu phiền, 分憂 phân ưu, 憂愁 ưu sầu 116400 磅 bàngⓗ 磅礴 bàng bạc 134000 確 xácⓗ 正確 chính xác, 確寔 xác thực, 確定 xác định ※𡨸翻音 64400 磉 tảngⓗ 磉𥒥 tảng đá 134000 遼 liêuⓗ 薄遼 Bạc Liêu 218000 豬 trưⓗ 豬八戒 Trư Bát Giới 4 震 chấnⓗ 地震 địa chấn, 震傷 chấn thương 140700 霂 mốcⓥ 𤀔霂 ẩm mốc, 霂渵 mốc meo, 𬨠霂 lên mốc 272500 霂 môngⓥ ⇔ 霂 mốc | 霂霂 mông mốc 162300 鴉 nhaⓗ 鴉片 nha phiến 88000 𩿺 ngóiⓥ 𪀄𩿺 chim ngói 331300 輩 bốiⓗ 前輩 tiền bối, 後輩 hậu bối, 長輩 trưởng bối 143500 鬧 náoⓗ 鬧動 náo động, 鬧熱 náo nhiệt, 鬧𱕔 náo nức 262400 齒 xỉⓗ 齒質 xỉ chất, 齒音 xỉ âm ⓥ 𢵸齒 xấp xỉ 249300 劇 kịchⓗ 𡲈劇 vở kịch, 劇本 kịch bản, 劇烈 kịch liệt 140000 劇 kìnhⓥ ⇔ 劇 kịch | 劇劇 kình kịch 343200 慮 lựⓗ 思慮 tư lự, 兩慮 lưỡng lự, 智慮 trí lự ※𡨸翻音 206700 輝 huyⓗ 輝煌 huy hoàng 85800 賞 thữngⓥ 朗賞 lững thững 375000 賞 thưởngⓗ 𦄂賞 giải thưởng, 賞罰 thưởng phạt, 賞月 thưởng nguyệt 92000 𥉭 trítⓥ 𥉭徠 trít lại, 𥄮𥉭 nhắm trít ※𡨸翻音 460700 瞋 trânⓗ 瞋瞋 trân trân 204600 瞋 trângⓥ 瞋𥋽 trâng tráo 4 𥉯 khoéⓥ 𬔽𥉯 mánh khoé, 𧣲𥉯 cạnh khoé, 𥉯眜 khoé mắt 375000 𠽬 nhạiⓥ 𠽬徠 nhại lại, 𪀄𠽬 chim nhại, 濔𠽬 nhễ nhại 423500 𥉬 lenⓥ ⇔ 𥉬 lét | 𥉬𥉬 len lét 272500 𥉬 létⓥ 蹽𥉬 leo lét ※𡨸翻音 343200 噖 nghêmⓥ   ※𡨸翻音 4 𣊌 nôiⓥ 𣌝𣊌 nắng nôi 331300 暵 hánⓗ 旱暵 hạn hán 195000 暴 bạoⓗ 暴力 bạo lực, 粗暴 thô bạo, 暴動 bạo động 87300 賦 phúⓗ 賦稟 phú bẩm, 天賦 thiên phú, 詩賦 thi (thơ) phú 80900 賬 trươngⓥ 賬目 trương mục, 賬簿 trương bộ 86500 賭 đốⓥ 句賭 câu đố, 打賭 đánh đố, 賭媄䀡 đố mẹ xem 249300 賤 tiệnⓗ 低賤 đê tiện, 苛賤 hà tiện, 貧賤 bần tiện 91300 賜 tứⓗ 恩賜 ân tứ 151500 賥 đútⓥ 賥䘹 đút lót, 賥𨨷 đút nút, 賥襊 đút túi ※𡨸翻音 276900 賠 bồiⓗ 賠償 bồi thường, 賠還 bồi hoàn 186700 𥉰 dòmⓥ 𥉰𥄭 dòm ngó, 䈵𥉰 ống dòm ※𡨸翻音 395800 𥉰 nhòmⓥ ⇔ 𥉰 dòm 423500 𥉮 sócⓥ 𢕸𥉮 săn sóc, 𢟙𥉮 chăm sóc 101700 𥉲 trờnⓥ ⇔ 𥉲 trợn | 𥉲𥉲 trờn trợn 4 𥉲 trợnⓥ 𥉲圇 trợn tròn 249300 嘵 nghêuⓥ 嘵嗷 nghêu ngao 375000 嘵 nheoⓥ ⇔ 嘵 nhéo | 嘵嘵 nheo nhéo ※𡨸翻音 460700 嘵 nhéoⓥ 叫嘵嘵 kêu nheo nhéo ※𡨸翻音 460700 𠾿 hữngⓥ 噓𠾿 hờ hững 375000 𨤮 dặmⓥ 𠦳𨤮 nghìn dặm, 𨤮長 dặm trường ※𡨸翻音 237400 𠾲 vẹtⓥ 𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót, 𤷱𠾲 mòn vẹt 218000 𠾸 xèoⓥ 𠾸𠾸 xèo xèo, 㕭𠾸 eo xèo, 餅𠾸 bánh xèo ※𡨸翻音 395800 噴 phunⓥ 噴渃 phun nước 252500 𠽮 dèⓥ 𠽮迭 dè dặt, 𠽮㦃 dè sẻn, 㥋𠽮 e dè 214600 𠿂 xẹpⓥ 㑲𠿂 nằm xẹp, 𠿂𥼕 xẹp lép 395800 𠾷 váoⓥ 𠶓𠾷 vếu váo, 儝𠾷 vênh váo, 噅𠾷 vơ váo 358200 噎 nhônⓥ ⇔ 噎 nhốt | 噎噎 nhôn nhốt 4 噎 nhốtⓥ 噎噎 nhôn nhốt 218000 噎 rônⓥ ⇔ 噎 rốt | 噎噎 rôn rốt 4 噎 rốtⓥ 噎噎 rôn rốt 187900 噁 ạcⓥ 𠿮噁 ậm ạc ※𡨸翻音 4 噁 écⓥ 噁噁 éc éc 460700 𠿁 khìⓥ 𠿁𠿁 khì khì 4 𠾎 tánⓥ 𠴞𠾎 bàn tán, 𠾎㗕 tán gẫu, 𠾎省 tán tỉnh 137700 㘃 nấcⓥ 㘃𡭕 nấc cụt 257200 噶 gắtⓥ 㤧噶 cáu gắt, 𤮾噶 ngọt gắt, 垓噶 gay gắt 189000 𠿸 ngạtⓥ 𠮾𠿸 ngột ngạt, 𠿸𢳆 ngạt ngào ※𡨸翻音 272500 𠽤 kếchⓥ 𠽤𣭃 kếch xù, 𫰅𠽤 to kếch ※𡨸翻音 331300 嘲 chàoⓥ 嘲𠳨 chào hỏi, 吀嘲 xin chào ※𡨸翻音 100600 嘲 tràoⓗ 嘲諷 trào phúng, 自嘲 tự trào, 嘲弄 trào lộng 88000 𠾣 rùmⓥ 𠾣鋲 rùm beng ※𡨸翻音 423500 𠽡 hoẹⓥ 橫𠽡 hoạnh hoẹ 4 閫 khổnⓗ 閨閫 khuê khổn 460700 閱 dợtⓥ ⇔ 閱 dượt 4 閱 dượtⓥ 習閱 tập dượt 282400 閱 duyệtⓗ 檢閱 kiểm duyệt, 閱兵 duyệt binh, 程閱 trình duyệt 186700 數 sốⓗ 函數 hàm số, 數分 số phận 6300 數 sộⓥ 𣘊數 đồ sộ 343200 嘾 đầmⓥ 嘾夜會 đầm dạ hội, 𬡶嘾 mặc đầm, 車踏嘾 xe đạp đầm 214600 暹 xiêmⓗ 椰暹 dừa xiêm, 紅暹 hồng xiêm, 𩿠暹 vịt xiêm 358200 噘 cọtⓥ 噘搩 cọt kẹt 460700 嘹 léoⓥ 𫩟嘹 khéo léo ※𡨸翻音 295200 嘹 trêuⓥ 嘹嘺 trêu ghẹo, 嘹𥇹 trêu ngươi, 嘹息 trêu tức 211400 𣊘 ngừⓥ 垠𣊘 ngần ngừ 423500 影 ảnhⓗ 形影 hình ảnh, 幀影 tranh ảnh 35100 𠾒 nhờⓥ ⇔ 𠾒 nhỡ | 𠾒𠾒 nhờ nhỡ 65400 𠾒 nhỡⓥ 𠾒𠾒 nhờ nhỡ 395800 噆 tỉmⓥ 𠸬噆 tủm tỉm 395800 𠾦 beⓥ 𠾦𠾦 be be, 𦭷𠾦 màu be, 𠾦𥇂 be bét 151500 𨁷 trặcⓥ 軸𨁷 trục trặc 460700 𨁼 bonⓥ 𨁼𢫔 bon chen 395800 踦 ghéⓥ 踦蹎 ghé chân, 踦眜 ghé mắt, 踦𦖻吶忱 ghé tai nói thầm 195000 踐 tiễnⓗ 寔踐 thực tiễn 147300 踏 đạpⓗ 車踏 xe đạp, 踏青 đạp thanh 131100 踚 luẩnⓥ 踚𨆤 luẩn quẩn 395800 𨂘 dẫmⓥ 𨂘踏 dẫm đạp, 𪭴𨂘 dò dẫm, 唑𨂘 doạ dẫm 295200 踮 xổmⓥ 𱖗踮 ngồi xổm 460700 踤 nhótⓥ 踤徠 nhót lại, 𬦮踤 nhảy nhót 257200 𨂔 dọcⓥ 𪖫𨂔椰 mũi dọc dừa, 朝𨂔 chiều dọc, 𨂔卬 dọc ngang ※𡨸翻音 151500 𨁹 dậmⓥ ⇔ 𨁹 giậm 423500 𨁹 giậmⓥ 𨁹蹎 giậm chân ※𡨸翻音 276900 𨂖 khậpⓥ 𨂖𨁍 khập khiễng 358200 𨄂 langⓗ 𨄂拔 lang bạt, 𨄂乍 lang chạ, 𨄂湯 lang thang 100300 䠇 quặtⓥ 䠇𢳙 quặt quẹo, 𢯏䠇 bẻ quặt 395800 遺 diⓗ 遺產 di sản, 遺傳 di truyền, 遺精 di tinh 53900 𧎝 châuⓥ ⇔ 𧎝 chấu 37500 𧎝 chấuⓥ 𧎝𧎝 châu chấu 303500 蝳 nọcⓥ 蝳毒 nọc độc, 蝳𧋻 nọc rắn, 蝳蝳 nòng nọc 257200 蝳 nòngⓥ ⇔ 蝳 nọc | 蝳蝳 nòng nọc 241600 䗋 mốiⓥ 𩵜䗋 cá mối , 𧋻䗋 rắn mối 80400 蝶 điệpⓗ 蝴蝶 hồ điệp, 𧎷蝶 sò điệp 179900 蝴 hồⓗ 蝴蝶 hồ điệp 37800 𧍴 giánⓥ 𡥵𧍴 con gián 162300 蝒 dệnⓥ ⇔ 蝒 nhện 4 蝒 nhệnⓥ 𦁸蝒 mạng nhện , 𡥵蝒 con nhện 237400 𧎠 dậnⓥ ⇔ 𧎠 rận 395800 𧎠 rậnⓥ 𡥵𧎠 con rận , 𧋺𧎠 chấy rận 288100 𧍝 dếⓥ 𧍝𧓭 dế mèn, 𧍝𪒽 dế dũi 104700 蝣 duⓗ 部蜉蝣 bộ Phù du 71300 𧎜 ốcⓥ 𧎜﨡 ốc sên 133000 𤳆 giaiⓥ ⇔ 𤳆 trai 102400 𤳆 laiⓥ ⇔ 𤳆 trai 81500 𤳆 traiⓥ 𡥵𤳆 con trai, 英𤳆 anh trai 70800 噓 hờⓥ 噓𠾿 hờ hững, 𨷯𢬱噓 cửa khép hờ 331300 噗 phắcⓥ 噗噗 phăng phắc 460700 噗 phăngⓥ ⇔ 噗 phắc | 噗噗 phăng phắc 358200 嘬 tíuⓥ 嘬㘉 tíu tít ※𡨸翻音 343200 𠿠 trếpⓥ   ※𡨸翻音 4 𠾽 nhonⓥ 𠾽燃 nhon nhen ※𡨸翻音 4 𠾽 nhộnⓥ 𠾽喋 nhộn nhịp ※𡨸翻音 303500 𠾽 rộnⓥ ⇔ 𠾽 nhộn | 𠾽喋 rộn rịp 241600 𠾶 khảnhⓥ 𤗖𠾶 mảnh khảnh 4 𠾶 khinhⓥ ⇔ 𠾶 khỉnh | 𠾶𠾶 khinh khỉnh 223900 𠾶 khỉnhⓥ 蔻𠾶 kháu khỉnh, 𠾶𠾶 khinh khỉnh, 𠺱𠾶 khủng khỉnh 395800 𠾶 nghỉnhⓥ ⇔ 𠾶 khỉnh | 𠺱𠾶 ngủng nghỉnh 4 𠁸 suốtⓥ 通𠁸 thông suốt, 𠁸𠁀 suốt đời, 𠁸𣎀 suốt đêm 71000 嘽 đậnⓥ 柁嘽 đà đận, 吝嘽 lận đận 460700 𠿯 ngùiⓥ 唅𠿯 ngậm ngùi, 𠿯𠿯 ngùi ngùi 282400 嘿 hặcⓥ 𡄆嘿 hục hặc ※𡨸翻音 460700 𠾔 thuêⓥ 𠾔茹 thuê nhà, 𠾔僈 thuê mướn 121700 嘺 ghẹoⓥ 嘹嘺 trêu ghẹo ※𡨸翻音 460700 嘺 kẽoⓥ 嘺𠹳 kẽo kẹt 4 㗳 đớpⓥ 㗳𥺒 đớp thính, 㹥㗳 chó đớp, 𩵜㗳𩝇 cá đớp mồi 303500 㗱 tợpⓥ 㗱𨢇 tợp rượu 395800 𡀷 rộnⓥ 泮𡀷 bận rộn ※𡨸翻音 241600 噏 humⓥ ⇔ 噏 húp | 噏噏 hum húp 226300 噏 húpⓥ 噏噏 hum húp ※𡨸翻音 460700 噃 báⓥ 嗏噃 chà bá 148500 噅 vơⓥ 巴噅 bơ vơ, 𪷦噅 vẩn vơ, 啫噅 chơ vơ ※𡨸翻音 237400 𠿰 sứtⓥ 𠿰𠝫 sứt mẻ ※𡨸翻音 295200 𠿮 ậmⓥ 𠿮噁 ậm ạc 423500 嘫 nhoenⓥ ⇔ 嘫 nhoẻn | 嘫嘫 nhoen nhoẻn 4 嘫 nhoẻnⓥ 嘫唭 nhoẻn cười 4 噋 rủnⓥ 㤓噋 bủn rủn, 噋志 rủn chí 4 噒 rănⓥ 噒𠴓 răn đe 319900 噂 tonⓥ 㖮噂 lon ton, 噂𧩓 ton hót 343200 𠿱 nhạoⓥ 𠿱謗 nhạo báng, 𠶜𠿱 chế nhạo 395800 噌 tungⓥ 叫噌噌 kêu tung tung 86800 嘮 laoⓥ 嘮嗃 lao xao 58400 嘮 làoⓥ 嘮樔 lào rào, 嘮𡁞 lào xào 233700 𠽦 nhỏmⓥ 𠯅𠽦 nhắc nhỏm 423500 𠿄 ngậuⓥ 𠿄𬽾 ngậu xị 4 𡀨 bõⓥ 拯𡀨 chẳng bõ 343200 噚 tòmⓥ 噚𣑷 tòm tem 395800 噀 súnⓥ 噀𪘵 sún răng ※𡨸翻音 460700 㗶 phènⓥ ⇔ 㗶 phẹt | 㗶㗶 phèn phẹt 358200 㗶 phếtⓥ 𫥨㗶 ra phết ※𡨸翻音 331300 㗶 phẹtⓥ 㗶㗶 phèn phẹt ※𡨸翻音 4 𠾼 tịtⓥ 霧𠾼 mù tịt, 𠾼𣰏 tịt ngòi 343200 嶢 nghểuⓥ 𡴯嶢 ngất nghểu 4 𧯶 háⓥ 𧘇𧯶沛𱺵惡咍哰? Ấy há phải là ác hay sao? 214600 罵 mạⓗ 辱罵 nhục mạ, 凌罵 lăng mạ 303500 劅 súcⓥ ⇔ 劅 xúc | 劅色 súc sắc 241600 劅 xúcⓥ 劅𡐙 xúc đất, 劅炭 xúc than, 劅𡋥 xúc cát 88600 罷 bãiⓗ 罷工 bãi công, 罷兵 bãi binh 109300 幡 phanⓗ 莄幡 cành phan 133000 幟 xíⓗ 旗幟 cờ xí 189000 嶟 chonⓥ 嶟𡻖 chon von 4 嶗 laoⓥ 岣嶗 cù lao 58400 圚 cũiⓥ 丐圚 cái cũi, 圚㹥 cũi chó 319900 墨 mặcⓗ 水墨 thuỷ mặc 59300 墨 mựcⓥ 墨黰 mực đen, 𩵜墨 cá mực, 墨艚 mực tàu 175300 𪐢 sìⓥ 黰𪐢 đen sì 311400 骼 cáchⓗ 骨骼 cốt cách 10600 骸 hàiⓗ 遺骸 di hài, 屍骸 thi hài 130300 𤛠 trâuⓥ 𤛠𤙭 trâu bò, 頭𤛠𩈘馭 đầu trâu mặt ngựa 119700 𤛠 truⓥ ⇔ 𤛠 trâu 343200 𤛔 mộngⓥ 𤛠𤛔 trâu mộng 173700 𥡗 máⓥ 𥞖𥡗 giống má, 穭𥡗 lúa má, 㹥𥡗 chó má 187900 稽 kêⓗ 檢稽 kiểm kê, 統稽 thống kê, 滑稽 hoạt kê 98700 稷 tắcⓗ 社稷 xã tắc 122800 黎 lêⓗ 茹前黎 Nhà Tiền Lê, 𣱆黎 họ Lê , 黎洋 lê-dương ※𡨸翻音 59300 黎 rêⓥ 𢷀黎 rủ rê 460700 稿 cảoⓗ 稿論 cảo luận , 稿葬 cảo táng, 遺稿 di cảo 4 䅭 bángⓥ 𣘃䅭 cây báng, 勃䅭 bột báng, 䅭銃 báng súng 460700 稴 rơmⓥ 菍稴 nấm rơm 266500 稼 giáⓥ 稼豆 giá đỗ 17800 𥯒 tơiⓥ 𪭥𥯒 tả tơi, 𥯒𢱎 tơi bời, 襖𥯒 áo tơi 295200 𥯓 túmⓥ ⇔ 𥯓 tụm 241600 𥯓 tụmⓥ 𥯓𠄼𥯓𠀧 túm năm tụm ba, 𱖗𥯓徠𠬠𡊲 ngồi tụm lại một chỗ 358200 䈒 nơmⓥ 䈒扒𩵜 nơm bắt cá 375000 範 phạmⓗ 模範 mô phạm, 範圍 phạm vi, 規範 quy phạm 38300 箴 châmⓗ 箴言 châm ngôn 226300 𥯜 oiⓥ 丐𥯜 cái oi 343200 𥱪 cótⓥ 𥱪穭 cót lúa 343200 箻 sọtⓥ 丐箻 cái sọt, 撣箻𥯌 đan sọt tre 331300 𥰇 kèⓥ 坡𥰇 bờ kè, 笈𥰇 cặp kè, 瞿𥰇 cò kè 311400 箭 tênⓥ 箭焒 tên lửa, 𪖫箭 mũi tên, 弓箭 cung tên ※𡨸翻音 23300 箭 tiễnⓗ 弓箭 cung tiễn, 火箭 hoả tiễn 147300 𥯝 đốtⓥ 𥯝𥯌 đốt tre, 𥯝𣖙 đốt mía, 𥯝𢭫𢬣 đốt ngón tay 115700 篇 thiênⓗ 篇冊 thiên sách, 篇訪事 thiên phóng sự 67700 𥯰 giànhⓥ 丐𥯰 cái giành 96300 篆 triệnⓗ 𡨸篆 chữ triện, 𢪏體篆 viết thể triện 4 慜 mắnⓥ 慜𤯰 mắn đẻ, 𤯰𡥵 mắn con, 𠶣慜 may mắn 155400 價 cảⓥ 嚜價 mặc cả 6100 價 giáⓗ 價值 giá trị, 物價 vật giá 17800 僶 thằngⓥ 僶𡮣 thằng bé, 僶𪀊 thằng cu 122800 儂 nùngⓥ 𠊛儂 người Nùng ※𡨸翻音 460700 𠏲 thợⓥ 𠏲船 thợ thuyền, 𠏲𡎡 thợ mỏ, 𡱩𠏲 thước thợ 118200 㒔 xốcⓥ 㒔𪜻 xốc xếch, 㒔𱠲 xốc vác ※𡨸翻音 343200 𠐉 típⓥ 模𠐉 mô-típ ※𡨸翻音 423500 儌 khoẻoⓥ 𣱾儌 lẻo khoẻo 4 儉 kiệmⓗ 勤儉 cần kiệm, 節儉 tiết kiệm 198600 儈 cúiⓥ 儈頭 cúi đầu, 㩒儈 cắm cúi, 掄儈 luồn cúi 198600 𠏟 bụmⓥ 𠬠𠏟𥽌 một bụm gạo, 𠏟𠰘唭 bụm miệng cười ※𡨸翻音 4 儀 nghiⓗ 儀式 nghi thức, 禮儀 lễ nghi 94000 𨉞 lưngⓥ 𢖖󠄁𨉞 sau lưng, 絏𨉞 dây lưng 107800 𨉟 mìnhⓥ 自𨉟 tự mình, 身𨉟 thân mình 7200 𩿙 quạⓥ 𡥵𩿙 con quạ, 𩿙黰 quạ đen 116400 鴃 quẹtⓥ 𪀄鴃 chim quẹt 395800 皚 ngaiⓥ 皚鐄 ngai vàng ※𡨸翻音 319900 樂 lạcⓗ 樂觀 lạc quan, 極樂 cực lạc, 快樂 khoái lạc ※𡨸翻音 58800 樂 lạtⓥ 多樂 Đà Lạt 133000 樂 nhạcⓗ 音樂 âm nhạc, 奏樂 tấu nhạc, 樂士 nhạc sĩ 84200 僻 tíchⓗ 阨僻 ách tích, 孤僻 cô tích 45400 𠟲 vạtⓥ 𠟲𨮐 vạt nhọn, 𠟲椰 vạt dừa 343200 質 chấtⓗ 質量 chất lượng, 變質 biến chất, 本質 bản chất ※𡨸翻音 47400 德 đứcⓗ 德行 đức hạnh, 道德 đạo đức, 德佛 đức Phật ※𡨸翻音 25000 徵 chưngⓥ ⇔ 徵 trưng(𡨸喃 chữ Nôm) 241600 徵 trưngⓗ 特徵 đặc trưng, 象徵 tượng trưng, 徵兵 trưng binh;ⓥ 徵排 trưng bày, 徵面 trưng diện, 𤏬徵 sáng trưng ※𡨸翻音 137700 衝 xôngⓥ 衝茹 xông nhà, 衝𡐙 xông đất, 衝𬨠 xông lên 175300 衝 xungⓗ 衝突 xung đột, 衝鋒 xung phong, 衝力 xung lực ※𡨸翻音 102200 慫 túngⓥ 慫𦁂 túng bấn, 慫少 túng thiếu, 𢤲慫 lúng túng 166400 徹 triệtⓗ 徹底 triệt để, 貫徹 quán triệt 160200 𢕸 sănⓥ 𢕸𥉮 săn sóc, 𢕸迍 săn đón 126600 衛 vệⓗ 保衛 bảo vệ, 衛生 vệ sinh, 衛星 vệ tinh ※𡨸翻音 52300 𦩰 xuồngⓥ 𣛥𦩰 be xuồng 343200 䑺 boongⓥ 䑺艚 boong tàu 4 磐 bànⓗ 磐石 bàn thạch 40400 盤 bànⓗ 盤羅 bàn là, 琫盤 bóng bàn, 地盤 địa bàn 40400 艔 đòⓥ 轉艔 chuyến đò 252500 𨦬 giếtⓥ 𨦬𣩂 giết chết, 𨦬害 giết hại 101700 𨧣 xớtⓥ 遲𨧣 chầy xớt, 𤮾𨧣 ngọt xớt ※𡨸翻音 460700 鋪 phoⓥ 鋪冊 pho sách, 鋪像 pho tượng 169100 鋪 phôⓗ 鋪張 phô trương, 鋪演 phô diễn 311400 鋪 phốⓗ 𧷸𫇿北於鋪𱜢? Mua thuốc bắc ở phố nào? 35200 鋏 kẹpⓥ 鉗鋏 kìm kẹp, 𥼕鋏 lép kẹp 246400 銷 tiêuⓗ 銷售 tiêu thụ, 銷毀 tiêu huỷ, 銷喍 tiêu xài 30700 鋥 xiềngⓥ 鋥𦀗 xiềng xích, 杠鋥 gông xiềng 4 鋲 bengⓥ 杈鋲 xà beng ※𡨸翻音 423500 鋲 bênhⓥ   ※𡨸翻音 193200 𨧝 đẵnⓥ 𨧝𣘃 đẵn cây, 𨧝𣖙 đẵn mía, 𠬠𨧝楛 một đẵn gỗ 395800 銳 nhuệⓗ 銳兵 nhuệ binh, 銳氣 nhuệ khí, 英銳 anh nhuệ 423500 銼 giũaⓥ 丐銼 cái giũa, 𥕄銼 mài giũa, 𠞡銼 gọt giũa 4 鋒 phongⓗ 先鋒 tiên phong, 前鋒 tiền phong, 衝鋒 xung phong 54900 𨦭 laoⓥ 𠛌𨦭 đâm lao, 放𨦭 phóng lao, 𧼋𨦭蹺 chạy lao theo 58400 鋟 xămⓥ 形鋟 hình xăm , 鋟擼 xăm trổ 375000 鋑 thỏiⓥ 鋑鐄 thỏi vàng, 鋑銅 thỏi đồng 282400 劍 kiếmⓗ 錆劍 thanh kiếm, 鬥劍 đấu kiếm, 劍俠 kiếm hiệp 66800 𨖿 vèoⓥ 蘿𢒎𨖿 lá bay vèo, 𠫾𨖿𬧐 đi vèo tới, 錢歇𨖿 tiền hết vèo 276900 貓 mèoⓥ 𡥵貓 con mèo, 貓𫅷化𤞺 mèo già hoá cáo 67500 𩛷 bữaⓥ 𩛷咹 bữa ăn, 𩛷席 bữa tiệc 122800 餘 dưⓗ 剩餘 thặng dư, 業餘 nghiệp dư, 殘餘 tàn dư 94400 餒 nỗiⓥ 餒念 nỗi niềm, 噥餒 nông nỗi 96300 䲲 côngⓥ 𪀄䲲 chim công 2300 𦟿 dồiⓥ 𠰳𦟿 miếng dồi 211400 𣎖 chậpⓥ ⇔ 𣎖 giập 319900 𣎖 giậpⓥ 𣎖捏 giập nát, 𦡣𣎖 bầm giập 423500 膝 tấtⓥ 蔽膝 bít tất 28700 膒 ủⓥ 膒癒 ủ rũ, 𬪁膒 ấp ủ, 膒糞 ủ phân 319900 䐭 sệⓥ 䏶䐭 bệ sệ 395800 䐭 xệⓥ ⇔ 䐭 sệ 4 膗 soàiⓥ 㳥膗 sóng soài 460700 𦟣 mẫmⓥ 𦟣䏜 mẫm mạp 460700 𦟣 mũmⓥ 𦟣俛 mũm mĩm ※𡨸翻音 460700 滕 đàngⓥ ⇔ 滕 đằng 186700 滕 đằngⓥ 滕𠓀 đằng trước, 滕𧘇 đằng ấy, 滕滕 đằng đẵng 153900 滕 đẵngⓥ ⇔ 滕 đằng | 滕滕 đằng đẵng 423500 𦟘 genⓥ ⇔ 𦟘 gien 395800 𦟘 gienⓥ 部𦟘 bộ gen, 相作𦟘 tương tác gen 375000 𦟽 mậtⓥ 肝𦟽 gan mật, 襊𦟽 túi mật, 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật 84900 膠 keoⓥ 膠杣 keo sơn, 𣘃膠𦖻象 cây keo tai tượng 282400 𩵾 trêⓥ 𩵜𩵾 cá trê 375000 魯 lỗⓗ 粗魯 thô lỗ 169100 𩶟 mậpⓥ 𩵜𩶟 cá mập 206700 𩵽 tômⓥ 𩵽𤞻 tôm hùm 138400 𤢇 vuốtⓥ 𤢇𬋱 vuốt ve, 𤔻𤢇 móng vuốt, 𤘓𤢇 nanh vuốt 204600 㺔 voiⓥ 𡥵㺔 con voi, 𩵜㺔 cá voi, 得㺔𠾕仙 được voi đòi tiên 102400 𧤁 sừngⓥ 𧤁𤙭 sừng bò, 㩒𧤁 cắm sừng ※𡨸翻音 195000 劉 lưuⓗ 𣱆劉 họ Lưu 73700 皺 nhíuⓥ 皺𣮮 nhíu mày ※𡨸翻音 395800 皺 nhịuⓥ 𰮐皺 nhụng nhịu ※𡨸翻音 4 請 thỉnhⓗ 請求 thỉnh cầu, 請客 thỉnh khách, 𫫴請 thủng thỉnh 171600 諘 biểuⓥ 𠲖𪀊徠低諘! Ê cu lại đây biểu!, 𫥨低𠋺諘! ra đây tao biểu! 32400 諸 chưⓗ 諸位 chư vị, 諸侯 chư hầu 282400 諸 giaⓗ 𣱆諸葛 họ Gia Cát 6500 諃 ràmⓥ 詌諃 càm ràm 4 誺 rầyⓥ 誺𦚐 rầy rà, 誺㗚 rầy rật, 囉誺 la rầy 209000 誹 phỉⓗ 誹謗 phỉ báng, 誹𢮫 phỉ nhổ 375000 諕 hốⓥ 被諕 bị hố 152600 課 khoáⓗ 課生 khoá sinh, 稅課 thuế khoá 119000 諛 duaⓥ 阿諛 a dua, 諛佞 dua nịnh 460700 論 luậnⓗ 討論 thảo luận, 𠴞論 bàn luận 41600 論 lụnⓥ 論僎 lụn vụn 4 調 đềuⓥ 調憚 đều đặn, 調僥 đều nhau, 同調 đồng đều 22600 調 điềuⓗ 調製 điều chế, 調查 điều tra, 調遣 điều khiển 10300 調 điệuⓗ 調步 điệu bộ, 單調 đơn điệu, 強調 cường điệu 143500 諂 xiểmⓥ 促諂 xúc xiểm 4 𧩓 hótⓥ 𪀄𧩓 chim hót, 佞𧩓 nịnh hót 178600 諒 lạngⓥ 諒山 Lạng Sơn 211400 諒 lượngⓗ 諒恕 lượng thứ, 固諒對貝𠊛悔纇 có lượng đối với người hối lỗi 27500 談 đàmⓗ 談話 đàm thoại, 談道 đàm đạo, 談判 đàm phán 110800 誼 nghịⓗ 友誼 hữu nghị 29100 熟 thụcⓗ 純熟 thuần thục, 熟地 thục địa 272500 熟 thuộcⓥ 慣熟 quen thuộc, 䏧熟 da thuộc 49800 廟 miếuⓗ 文廟 văn miếu, 殿廟 đền miếu, 宗廟 tông miếu 288100 廟 miễuⓥ 𡾵廟 ngôi miễu, 丐廟 cái miễu 4 廟 míuⓥ 縸廟 mắc míu 4 摩 maⓗ 摩擦 ma sát , 摩羯 Ma Kết 125900 褒 baoⓗ 褒貶 bao biếm 27200 廠 xưởngⓗ 工廠 công xưởng 198600 廛 chiềnⓥ 𫷨廛 chùa chiền 331300 𤹘 nhọcⓥ 𠸋𤹘 khó nhọc 200800 㾹 sàiⓥ 病㾹 bệnh sài, 㾹驚 sài kinh 75600 𤸫 hoenⓥ 𤸫釲 hoen gỉ, 𤸫癋 hoen ố 4 𤸭 rồⓥ 癲𤸭 điên rồ 395800 𤹔 bángⓥ 𤹔渃 báng nước 460700 慶 khánhⓗ 慶祝 khánh chúc, 國慶 quốc khánh 155400 廢 phếⓗ 廢汰 phế thải 257200 凜 lẫmⓥ 凜冽 lẫm liệt 295200 毅 nghịⓗ 剛毅 cương nghị, 堅毅 kiên nghị 29100 敵 địchⓗ 讎敵 thù địch, 情敵 tình địch, 迎敵 nghênh địch 88800 𡗂 saiⓥ 𡗂果 sai quả ※𡨸翻音 65800 羯 kếtⓥ 摩羯 Ma Kết 16200 羯 oétⓥ   ※𡨸翻音 4 𠁔 sánhⓥ 𬧺𠁔 so sánh, 𠁔𭉪 sánh đặc 198600 糊 hồⓗ 糊裙襖 hồ quần áo, 糊塗 hồ đồ, 𥺊糊 cháo hồ 37800 𥻂 dánⓥ 楛𥻂 gỗ dán, 膏𥻂 cao dán 209000 𥻠 dẻoⓥ 繌𥻠 mềm dẻo ※𡨸翻音 252500 𥻙 mẻⓥ 𩚵𥻙 cơm mẻ 226300 𥻡 màyⓥ 𥻡吳 mày ngô, 𥻡𤵖傷 mày vết thương 105500 遵 tuânⓗ 遵守 tuân thủ, 遵行 tuân hành, 遵令 tuân lệnh 186700 導 đạoⓗ 導演 đạo diễn, 領導 lãnh đạo 21700 𤍖 tiềmⓥ 𤍖𩿠 tiềm vịt 175300 𤍶 loèⓥ 𤇥𤍶 lập loè , 伮咹面炳包抵𤍶天下 nó ăn diện bảnh bao để lòe thiên hạ 460700 𤍶 nhoèⓥ ⇔ 𤍶 loè | 㲸𤍶 ướt nhoè, 被𤍶𫥨 bị nhoè ra 395800 𤎏 nóngⓥ 焒𤎏 lửa nóng, 𤎏煏 nóng bức 101000 熣 tôiⓥ 熣鍊 tôi luyện 3400 𤎕 tắtⓥ 𤎕畑 tắt đèn, 𤎕焒 tắt lửa 146500 瑩 oánhⓗ 阮春瑩 Nguyễn Xuân Oánh, 高玉瑩 Cao Ngọc Oánh ※𡨸翻音 288100 熤 rựcⓥ 熤熤 rừng rực, 𰛴熤 rạo rực ※𡨸翻音 181400 熤 rừngⓥ ⇔ 熤 rực | 熤熤 rừng rực 62800 潔 khiếtⓗ 精潔 tinh khiết 343200 𣾼 vớtⓥ 𢴊𣾼 trục vớt 252500 濆 phúnⓥ 𣼍濆 lún phún ※𡨸翻音 4 𣾸 rềⓥ 𣾸攞 rề rà, 𣾸𣾸 rề rề 423500 澾 đợtⓥ 澾㳥 đợt sóng, 𠄩澾衝鋒 hai đợt xung phong 115300 𣿅 loãngⓥ 𢯠𣿅 pha loãng, 𥺊𣿅 cháo loãng, 𣿅𩩫 loãng xương 319900 𣿅 longⓥ ⇔ 𣿅 lỏng | 𣿅𣿅 long lỏng 76700 𣿅 lỏngⓥ 𣿅𣿅 long lỏng 218000 潮 thiềuⓥ 梶潮 vải thiều 4 潮 tràoⓥ 㳥潮 sóng trào, 高潮 cao trào, 退潮 thoái trào ※𡨸翻音 88000 潮 triềuⓗ 水潮 thuỷ triều, 海潮 hải triều 97400 潭 đầmⓥ 潭𫮒 đầm phá, 潭渧 đầm đề 214600 潭 đằmⓥ ⇔ 潭 đầm | 潭池 đằm đìa, 𤛠潭 trâu đằm 375000 潛 tèmⓥ 潛濂 tèm lem 4 潛 tiềmⓗ 潛力 tiềm lực, 潛能 tiềm năng, 潛識 tiềm thức 175300 㵊 xốiⓥ 㵊捨 xối xả ※𡨸翻音 423500 濈 xắpⓥ 駸濈 xăm xắp, 𫜵濈 làm xắp ※𡨸翻音 460700 潤 nhuầnⓥ 沁潤 thấm nhuần, 𣹗潤 trơn nhuần 375000 潤 nhuậnⓗ 利潤 lợi nhuận, 潤色 nhuận sắc, 潤澤 nhuận trạch 147800 𣾺 khơiⓥ 㴜𣾺 biển khơi 195000 𣿌 ạtⓥ 泑𣿌 ào ạt, 溩𣿌 ồ ạt 211400 𣾿 óiⓥ 𠷀𣾿 nôn ói 423500 㵋 mớiⓥ 𢆥㵋 năm mới, 㵋渼 mới mẻ 9700 𤀖 ngòiⓥ 瀧𤀖 sông ngòi 295200 潷 vuộtⓥ 潷𠺌 vuột khỏi, 潷𧼋 vuột chạy, 潷𠅒 vuột mất 4 潗 bậpⓥ 潗𠹯 bập bẹ, 吶𤇥潗 nói lập bập ※𡨸翻音 375000 澳 úcⓗ 盛旺終澳 Thịnh vượng chung Úc ※𡨸翻音 106700 潘 phanⓗ 潘切 Phan Thiết, 潘郎 Phan Rang, 𣱆潘 họ Phan ※𡨸翻音 133000 潙 vơiⓥ 𨔈潙 chơi vơi ※𡨸翻音 331300 𤀔 ẩmⓥ 𤀔㲸 ẩm ướt, 曀𤀔 ế ẩm, 𤀔濕 ẩm thấp 241600 澈 trẹtⓥ 澈𥉬 trẹt lét 4 澊 tunⓥ 澊唿 tun hút ※𡨸翻音 395800 澇 lạoⓗ 水澇 thuỷ lạo;ⓥ 澇䛒 lạo xạo, 磟澇 lục lạo, 𪵅澇 lộn lạo 423500 潯 tầmⓥ 潯瀉 tầm tã 116400 澄 chừngⓥ 䁛澄 coi chừng, 約澄 ước chừng, 度澄 độ chừng 108800 澄 trừngⓗ 澄清 trừng thanh 130300 潑 bátⓗ 活潑 hoạt bát ※𡨸翻音 185000 𣾵 choẹtⓥ 𦴶𣾵 choè choẹt 4 憢 nghỉuⓥ 鐎憢 tiu nghỉu 4 憢 nghịuⓥ 𢗾憢 ngượng nghịu, 𡅑憢 ngọng nghịu 4 憤 phẫnⓗ 憤怒 phẫn nộ, 憤鬱 phẫn uất, 公憤 công phẫn 195000 憘 hởiⓥ 胡憘 hồ hởi ※𡨸翻音 303500 㦉 nhátⓥ 𢝀㦉 nhút nhát, 𢤞㦉 hèn nhát, 𣼸㦉 nhớt nhát 249300 憭 liềuⓥ 憭領 liều lĩnh, 憭命 liều mạng 166400 憯 tròmⓥ 憯怗 tròm trèm 375000 𢢇 tủiⓥ 𢢇分 tủi phận, 𢢇𢜜 tủi hổ, 𢢇㘋 tủi hờn 226300 𢢀 dạnⓥ 怉𢢀 bạo dạn 266500 㦖 muốnⓥ 懞㦖 mong muốn, 𫻎㦖 ham muốn 18600 憚 đặnⓥ 調憚 đều đặn, 𣹓憚 đầy đặn 319900 𢢯 nguôiⓥ 𢢯𠱓 nguôi ngoai, 𢢯𢚷 nguôi giận 358200 憔 tiềuⓗ 憔悴 tiều tuỵ 282400 懊 ảoⓗ 懊惱 ảo não 233700 𢢬 gờmⓥ 𢢬𢢬 gờm gờm 423500 𢠿 vayⓥ 𢠿𢚸 vay lòng 176900 憞 runⓥ 洌憞 rét run, 憞忣忣 run cầm cập ※𡨸翻音 189000 𢡠 chắcⓥ 信𢡠 tin chắc, 𢡠𥗜 chắc chắn, 𣩂𢡠 chết chắc 59800 𢢆 thènⓥ ⇔ 𢢆 thẹn | 𢢆𢢆 thèn thẹn 4 𢢆 thẹnⓥ 𢜜𢢆 hổ thẹn, 𢢆𢠅 thẹn thùng 282400 𢢈 gànⓥ 𢢈𢢈 gàn gàn 4 寮 lềuⓥ 𦭧寮 túp lều, 寮寨 lều trại 193200 寫 tảⓗ 特寫 đặc tả, 正寫 chính tả, 模寫 mô tả 130300 審 thẩmⓗ 審查 thẩm tra, 評審 bình thẩm, 初審 sơ thẩm 119000 窮 cùngⓗ 𡳳窮 cuối cùng, 困窮 khốn cùng, 貧窮 bần cùng 11500 𥧩 núpⓥ 𥧩𨉟 núp mình, 𥧩𣈖 núp bóng ※𡨸翻音 262400 褠 gấuⓥ 褠襖 gấu áo, 褠裙 gấu quần 47400 𧜗 mớⓥ 縸𧜗 mắc mớ, 𠬠𧜗役 một mớ việc, 𤾓𠦳萬𧜗抵𠓨兜 trăm nghìn vạn mớ để vào đâu 288100 𧜖 chănⓥ 𧜖葻 chăn bông, 𧜖𥴜 chăn chiếu ※𡨸翻音 168300 褳 renⓥ 𦇒褳 rối ren, 塘𧟁憑褳 đường viền bằng ren 311400 䙜 bòngⓥ 𭢌䙜 đèo bòng, 𫼳䙜𠫾塘 mang bòng đi đường, 摱丐包䙜勃 mượn cái bao bòng bột 460700 𥛭 lẻⓥ 𥛭𩁦 lẻ loi, 𥢆𥛭 riêng lẻ, 數𥛭 số lẻ 221000 熨 ủiⓥ 𣛠熨 máy ủi, 熨𡐙 ủi đất, 盤熨 bàn ủi 237400 慰 ủiⓥ 安慰 an ủi 237400 慰 uýⓗ 慰勞 uý lạo 303500 遲 chầyⓥ 𱢤遲 bấy chầy, 遲𨧣 chầy xớt, 拯𫏢時遲 chẳng chóng thì chầy 460700 遲 trìⓗ 遲緩 trì hoãn, 遲鈍 trì độn, 遲滯 trì trệ 100300 𨤔 vẻⓥ 𠍵𨤔 dáng vẻ, 𨤔㘇 vẻ vang, 𢝙𨤔 vui vẻ 79000 𡳝 rốtⓥ 𡳝局 rốt cuộc, 𢖖󠄁𡳝 sau rốt 187900 履 líⓗ 履歷 lí lịch 14400 層 tầngⓥ 層𡌢 tầng hầm 131900 層 từngⓥ 層𣈜 từng ngày, 茹𦊚層 nhà bốn tầng 35800 彈 đànⓗ 彈匏 đàn bầu, 彈箏 đàn tranh, 打彈 đánh đàn 45100 彈 đạnⓗ 𠰏彈 bom đạn, 炸彈 tạc đạn, 中彈 trúng đạn 122800 選 tuyểnⓗ 選譔 tuyển chọn, 選舉 tuyển cử, 選集 tuyển tập 46200 漿 tươngⓗ 瓊漿 quỳnh tương, 豆漿 đậu tương, 血漿 huyết tương 53500 險 hiếmⓥ 險固 hiếm có, 險脄 hiếm hoi 182900 險 hiểmⓗ 危險 nguy hiểm, 保險 bảo hiểm, 探險 thám hiểm 78300 嬋 thuyềnⓗ 𡛔嬋娟 gái thuyền quyên 57000 㜥 máiⓥ 𪟤㜥 sống mái, 𪃿㜥 gà mái 115700 嬌 kiềuⓗ 妖嬌 yêu kiều, 嬌艷 kiều diễm 110200 𡡑 tằngⓥ 𡡑娋 tằng tịu 4 駑 nôⓥ 駑𢴉 nô đùa, 駑𱕔 nô nức 181400 駕 giáⓗ 護駕 hộ giá 17800 𤼸 dângⓥ 獻𤼸 hiến dâng ※𡨸翻音 163700 𤼸 dưngⓥ ⇔ 𤼸 dâng ※𡨸翻音 226300 遹 duậtⓗ 范慎遹 Phạm Thận Duật 4 豫 dựⓗ 猶豫 do dự 19700 𦂼 dậmⓥ 丐𦂼 cái dậm 423500 𦂼 giậmⓥ ⇔ 𦂼 dậm 276900 緤 tếtⓥ 緤𩯀 tết tóc ※𡨸翻音 179900 𦃮 gaiⓥ 𣘃𦃮 cây gai, 縐𦃮 sô gai 189000 練 lẹnⓥ 伶練 lanh lẹn 4 練 luyệnⓗ 習練 tập luyện, 訓練 huấn luyện 94200 緬 miếnⓗ 緬甸 Miến Điện 131100 𦂄 daiⓥ 𦂄養 dai dẳng, 吶𦂄 nói dai, 𱖗𦂄 ngồi dai ※𡨸翻音 233700 緝 tậpⓗ 緝拿 tập nã 39300 縎 gùnⓥ ⇔ 縎 gút | 縎縎 gùn gút 4 縎 gútⓥ 紩縎黹 thắt gút chỉ ※𡨸翻音 423500 緟 chòngⓥ ⇔ 緟 tròng 4 緟 tròngⓥ 𠓨緟 vào tròng, 緟蹎𠓨裙 tròng chân vào quần 343200 線 tuyếnⓗ 無線 vô tuyến, 前線 tiền tuyến, 戰線 chiến tuyến 109900 𦃀 chảiⓥ 𦃀𩯀 chải tóc, 盤𦃀 bàn chải, 𦃀𱐟 chải chuốt 266500 𦂻 luốtⓥ 剟𦂻 tuốt luốt 460700 𦃁 cướcⓥ 𡥵𦃁 con cước, 用𦃁𫜵絏竿鉤 dùng cước làm dây cần câu, 𢬣發𦃁 tay phát cước 241600 緩 hoãnⓗ 和緩 hoà hoãn, 遲緩 trì hoãn, 緩兵 hoãn binh 202900 𦂽 độtⓥ 𥿤𦂽 khâu đột, 𦂽斜襖 đột tà áo 89600 𦂦 gạcⓥ 𨬋𦂦㲸 miếng gạc ướt 4 編 biênⓗ 正編 chính biên, 編撰 biên soạn 68900 𦄄 quấnⓥ 𦄄絏 quấn dây, 𦄄𢵮 quấn quýt 233700 緯 vĩⓗ 緯度 vĩ độ, 緯線 vĩ tuyến 138400 緣 duyênⓗ 押緣 ép duyên, 前緣 tiền duyên, 姻緣 nhân duyên 191000 畿 kìⓗ 京畿 kinh kì 9000 耨 nậuⓥ 頭耨 đầu nậu, 襖耨 áo nậu 343200 靜 tĩnhⓗ 安靜 yên tĩnh, 靜電 tĩnh điện, 平靜 bình tĩnh 152600 螯 ngaoⓥ 𡥵螯 con ngao 295200 擭 ngoácⓥ ⇔ 擭 quạc | 㨯擭 nguếch ngoác 4 擭 ngoạcⓥ ⇔ 擭 quạc | 㨯擭 nguệch ngoạc 4 擭 quạcⓥ 㨯擭 quệch quạc 460700 𢸚 bongⓥ 𢸚筋 bong gân, 𢸚捉 bong tróc, 𤽸𢸚 trắng bong 266500 擀 cánⓗ 擀𨨧 cán thép, 擀麪𥾘 cán mì sợi, 被車擀 bị xe cán 83200 㩒 cắmⓥ 㩒寨 cắm trại, 塢㩒 ổ cắm 218000 𡑲 gốmⓥ 𣘊𡑲 đồ gốm, 𠏲𡑲 thợ gốm 375000 墻 tườngⓗ 墻坧 tường gạch, 墻𡐙 tường đất, 壁墻 vách tường 78000 駱 lạcⓗ 駱駝 lạc đà 58800 駭 hãiⓗ 𢜝駭 sợ hãi, 驚駭 kinh hãi 150300 駢 biềnⓥ 駢別 biền biệt 423500 䮇 buýtⓥ 車䮇 xe buýt 191000 擂 lôiⓥ 擂捁 lôi kéo, 擂催 lôi thôi 135800 𢷂 xắnⓥ 𢷂裙 xắn quần, 𦎡𢷂 xinh xắn ※𡨸翻音 214600 據 cứⓥ 據𫜵 cứ làm, 據𠫾 cứ đi, 據如 cứ như;ⓗ 占據 chiếm cứ, 憑據 bằng cứ, 根據 căn cứ 28100 𢶆 gạtⓥ 𢶆𠬃 gạt bỏ, 𢶆𧴱 gạt nợ 214600 擃 nongⓥ 擃𩌂 nong giày, 擃飭 nong sức, 擃嗱 nong nả 423500 操 thaoⓗ 體操 thể thao, 操縱 thao túng, 操作 thao tác 150300 操 tháoⓗ 節操 tiết tháo 165500 擇 trạchⓗ 選擇 tuyển trạch 266500 擉 chọcⓥ 擉𡗶 chọc trời, 𠝻擉 châm chọc, 擉𠺒 chọc tức 182900 擉 chòngⓥ ⇔ 擉 chọc | 擉擉 chòng chọc 4 𢶾 chỉaⓥ 撍𢶾 chôm chỉa 423500 𢷣 dỡⓥ 𢷣行 dỡ hàng, 扑𢷣 bốc dỡ 237400 𡑩 nẻoⓥ 𨷯𡑩 cửa nẻo, 𡑩塘 nẻo đường, 𡑩賒 nẻo xa 358200 𢶢 chốngⓥ 𢶢對 chống đối, 棹𢶢 chèo chống, 𢶢制 chống chế 37200 𢷀 rủⓥ 𢷀𢚸 rủ lòng, 𢷀𬺗 rủ xuống, 𢷀黎 rủ rê 173700 𡑯 hẻmⓥ 𡉦𡑯 ngõ hẻm, 塘𡑯 đường hẻm ※𡨸翻音 249300 𢶒 cởiⓥ 𢶒襖 cởi áo, 𢶒𢲫 cởi mở 165500 㙴 thềmⓥ 㙴陸地 thềm lục địa 331300 擔 đảmⓗ 擔任 đảm nhậm, 擔保 đảm bảo, 擔當 đảm đang 98300 擔 tạⓥ 𠬠擔𥟉 một tạ thóc, 舉擔 cử tạ 176900 壇 đànⓗ 演壇 diễn đàn, 登壇 đăng đàn 45100 擅 thiệnⓗ 擅權 thiện quyền 73900 壈 lấmⓥ 壈湓 lấm bùn, 壈濂 lấm lem 331300 𢶸 bấmⓥ 𢶸至 bấm chí, 𢶸䏾 bấm bụng 262400 擁 ủngⓗ 擁護 ủng hộ 66600 𡑱 cồnⓥ 𡑱𡋥 cồn cát, 𡑱𦛌 cồn ruột, 𡑱搞 cồn cào 288100 磬 khánhⓗ 鐘磬 chuông khánh, 磬竭 khánh kiệt 155400 薔 tườngⓗ 花薔薇 hoa tường vi 78000 𩊽 hiaⓥ 對𩊽 đôi hia 358200 薑 gừngⓥ 榘薑 củ gừng ※𡨸翻音 343200 燕 énⓥ 𪀄燕 chim én ※𡨸翻音 156600 燕 yếnⓗ 𪀄燕 chim yến, 海燕 hải yến, 燕巢 yến sào 214600 蕾 lộiⓗ 花蕾 hoa lội ※𡨸翻音 185000 蕽 nùnⓥ 蕽稴 nùn rơm ※𡨸翻音 4 薇 viⓗ 紫薇 tử vi, 薔薇 tường vi 51900 𦾤 dóⓥ 𣘃𦾤 cây dó, 紙𦾤 giấy dó 375000 薈 hộiⓗ 蘆薈 lô hội 7400 薝 rườmⓥ 𠳒薝 lời rườm, 薝𦳃 rườm rà 375000 薦 tiếnⓗ 薦舉 tiến cử 30800 薏 ýⓗ 薏苡 ý dĩ 16000 薄 bạcⓗ 負薄 phụ bạc, 背薄 bội bạc, 薄𤾷 bạc phếch 86800 翰 hànⓗ 院翰林 viện hàn lâm ※𡨸翻音 69600 蕭 tiêuⓗ 蕭條 tiêu điều, 𣱆蕭 họ Tiêu 30700 薜 bệⓗ 薜荔 bệ lệ 193200 薩 tátⓗ 菩薩 bồ tát ※𡨸翻音 262400 蕷 dựⓥ 𥽌蕷 gạo dự 19700 橈 nhàuⓥ 𣘃橈 cây nhàu, 𬃻橈 trái nhàu 331300 樾 vẹtⓥ 𡹃樾 rừng vẹt ※𡨸翻音 218000 樹 thọⓥ ⇔ 樹 thụ | 龍樹 Long Thọ 147800 樹 thụⓗ 古樹 cổ thụ 88800 橫 hoànhⓗ 橫行 hoành hành, 橫批 hoành phi, 橫度 hoành độ 233700 橫 hoạnhⓥ 橫𠽡 hoạnh hoẹ 4 𣜿 tệpⓥ 𣜿信 tệp tin 4 𣜳 vôngⓥ 𣘃𣜳 cây vông, 尋𣜳 tầm vông, 花𣜳 hoa vông 460700 橛 quạtⓥ 丐橛 cái quạt, 橛電 quạt điện, 𣛠橛𩙍 máy quạt gió 272500 𣛥 beⓥ 𣛥𨢇 be rượu, 𣛥𦩰 be xuồng 151500 樸 phácⓗ 樸草 phác thảo, 質樸 chất phác, 樸畫 phác hoạ ※𡨸翻音 319900 𣛣 cơiⓥ 𣛣摕 cơi nới, 𣛣茹 cơi nhà, 𣛣撜𦺓 cơi đựng trầu 423500 橺 giànⓥ 橺𦲾 giàn mướp 202900 樻 cốiⓥ 𣘃樻 cây cối 206700 𣛠 máyⓥ 筆𣛠 bút máy, 車𣛠 xe máy, 𣛠𢪮 máy móc 35800 橅 vồⓥ 橅㧺𡐙 vồ đập đất, 螠橅花 ếch vồ hoa 241600 橋 cầuⓥ 楪橋 nhịp cầu, 橋鉄 cầu sắt, 橋虹 cầu vồng 18200 橋 kiềuⓗ 天橋 thiên kiều, 橋門 kiều môn 110200 樵 tiềuⓗ 樵夫 tiều phu 282400 橎 vảⓥ 𣘃橎 cây vả 178600 檎 cùmⓥ 杠檎 gông cùm 375000 檤 gạoⓥ 𣘃檤 cây gạo 134000 樨 têⓗ 木樨 mộc tê 200800 橙 chanhⓥ 橙些 chanh ta, 橙西 chanh tây, 茶橙 chè chanh 331300 橘 quấtⓗ 果橘 quả quất, 越橘 việt quất ※𡨸翻音 288100 橘 tắcⓥ ⇔ 橘 quất | 果橘 quả tắc 122800 機 cơⓗ 時機 thời cơ, 飛機 phi cơ, 機關 cơ quan 13500 輻 bứcⓗ 輻射 bức xạ 64400 輯 tậpⓗ 編輯員 biên tập viên 39300 輸 thuaⓥ 勝輸 thắng thua, 輸𡓇 thua lỗ, 輸局 thua cuộc 99000 䡢 benⓥ 車䡢 xe ben, 車載䡢 xe tải ben 319900 整 chểnhⓥ 整莽 chểnh mảng, 偅整 chổng chểnh 4 整 chệnhⓥ 整𫏈 chệnh choạng 4 整 chỉnhⓗ 嚴整 nghiêm chỉnh, 調整 điều chỉnh, 整齊 chỉnh tề 125400 賴 lạiⓗ 倚賴 ỷ lại, 無賴 vô lại 3000 融 dungⓗ 融合 dung hợp 79300 頭 đầuⓗ 頭𩯀 đầu tóc, 頭先 đầu tiên, 𨑗頭 trên đầu 5900 瓢 bìuⓥ 瓢𢬢 bìu díu, 瓢𬃻 bìu dái ※𡨸翻音 343200 醐 hồⓗ 醍醐 đề hồ 37800 𨡯 nêmⓥ 𨡯羹 nêm canh, 𩻐𨡯 mắm nêm 4 醍 đềⓗ 醍醐 đề hồ 15800 醒 tỉnhⓗ 警醒 cảnh tỉnh, 醒悟 tỉnh ngộ, 醒𧻭 tỉnh dậy 37200 醜 xấuⓥ 醜㖉 xấu xí, 信醜 tin xấu, 醜𢜜 xấu hổ 94400 醝 sayⓥ 醝𫑺 say sưa, 掝𠊛醝𧗱 vực người say về 134000 勵 lệⓗ 激勵 khích lệ 60100 𥕥 gồⓥ 𩑰𥕥 trán gồ, 𡐙𥕥 đất gồ, 𥕥𥗎 gồ ghề 395800 磩 thịchⓥ 磩磩 thình thịch 4 磩 thìnhⓥ ⇔ 磩 thịch | 磩磩 thình thịch 262400 磲 cừⓗ 硨磲 xà cừ 375000 𥖐 đọiⓥ 𥖐𩚵 đọi cơm, 咹空𢧚𥖐 ăn không nên đọi 460700 磟 lụcⓥ 磟澇 lục lạo, 磟詧 lục soát, 磟濁 lục đục 110500 歷 lịchⓗ 歷史 lịch sử, 歷代 lịch đại, 履歷 lí lịch ※𡨸翻音 51300 曆 lịchⓗ 陰曆 âm lịch, 西曆 tây lịch, 曆法 lịch pháp 51300 奮 phấnⓗ 奮激 phấn khích, 奮起 phấn khởi, 奮鬥 phấn đấu 175300 奮 phạnⓥ 費奮 phí phạn 460700 霖 lâmⓥ 霖𩂐 lâm dâm 103600 霓 nghiⓥ 霓𩂁 nghi ngút ※𡨸翻音 94000 霍 hoắcⓥ 𨓐霍 lạ hoắc, 啐霍 thối hoắc, 醜霍 xấu hoắc;ⓗ 霍亂 hoắc loạn, 揮霍 huy hoắc 423500 𨗺 loanhⓥ 𨗺𨒺 loanh quanh 4 𢀭 giàuⓥ 𢀭固 giàu có, 𢀭猛 giàu mạnh, 渃𢀭 nước giàu 120700 𢀭 giầuⓥ ⇔ 𢀭 giàu 193200 頸 nghĩnhⓥ 唔頸 ngộ nghĩnh 303500 頻 tầnⓗ 頻率 tần suất, 頻煩 tần phiền, 頻數 tần số 204600 𪀄 chimⓥ 𪀄𠺷 chim chóc, 坥𪀄 tổ chim ※𡨸翻音 53800 盧 lôⓥ 固亙盧枝節 có hàng lô chi tiết, 𠬠盧𥘷𡥵 một lô trẻ con, 引渃𠓨層盧𬏇 dẫn nước vào từng lô ruộng 169100 盧 lưaⓥ 盧疎 lưa thưa, 𡀳盧包饒? còn lưa bao nhiêu? 423500 𥊖 đuiⓥ 𥊖霧 đui mù 423500 𥊝 chậpⓥ 𥊝𥌬 chập chờn 319900 𥊝 chợpⓥ 𥊝眜 chợp mắt 4 瞞 manⓗ 開瞞 khai man, 瞞詐 man trá 197300 縣 huyệnⓗ 縣蒞 huyện lị, 郡縣 quận huyện 80100 曉 hiểuⓗ 曉別 hiểu biết, 通曉 thông hiểu, 透曉 thấu hiểu 56500 曀 ếⓥ 曀𤀔 ế ẩm, 曀𫯳 ế chồng 282400 𣋑 dịpⓥ 𣋑𠶣 dịp may, 因𣋑 nhân dịp 114100 𣋑 rípⓥ 基𣋑尊 cơ-ríp-tôn ※𡨸翻音 4 𣊿 chiềuⓥ 𣇜𣊿 buổi chiều, 𣊿𣈕 chiều mai 67500 瞜 luⓥ 瞜𥊚 lu mờ 319900 𥉹 loàⓥ 𤏬𥉹 sáng loà, 霧𥉹 mù loà, 𥉹眜 loà mắt 331300 𥉹 nhoàⓥ 扠𥉹 xoá nhoà, 溂𥉹 nhạt nhoà 423500 賵 phúngⓗ 賵怺 phúng viếng 4 𥊋 mếchⓥ 𥊋𢚸 mếch lòng ※𡨸翻音 4 𥊜 nguýtⓥ 澿𥊜 ngấm nguýt 4 𥊚 mờⓥ 𦝄𥊚 trăng mờ, 𥊚暗 mờ ám 175300 𥊘 nghíaⓥ 𥋴𥊘 ngắm nghía 295200 曇 đàmⓗ 曇花 đàm hoa 110800 𥊀 sămⓥ 𥊀𤐝 săm soi, 𥊀𫑺 săm sưa 460700 𣊾 bâyⓥ 𣊾𣇞 bây giờ 74600 𡀴 oⓥ 𡀴嬖 o bế, 𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o 179900 嚄 toácⓥ 嚄嚯 toác hoác, 嚄𫥨 toác ra, 扯嚄 xé toác 375000 噤 câmⓥ 噤𠰘 câm miệng, 劇噤 kịch câm, 噤𦖡 câm điếc 282400 𣋁 tốiⓥ 𣇜𣋁 buổi tối, 𣋽𣋁 sớm tối, 𣋁吣 tối tăm 50500 𣋆 nhoạngⓥ 入𣋆 nhập nhoạng 4 閻 diêmⓗ 閻王 Diêm vương 423500 踸 chầmⓥ ⇔ 踸 chậm | 踸踸 chầm chậm 311400 踸 chậmⓥ 𠫾踸 đi chậm, 踸踸 chầm chậm, 踸臘 chậm chạp 123500 噦 oeⓥ ⇔ 噦 oé | 噦噦 oe oé 423500 噦 oéⓥ 噦噦 oe oé 4 𨃴 gótⓥ 𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót ※𡨸翻音 343200 蹉 saⓥ ⇔ 蹉 sà | 蹉𨁟 sa ngã, 蹉機 sa cơ, 蹉𠓨擺 sa vào bẫy 124400 蹉 sàⓥ 蹉𬺗 sà xuống 241600 𨃍 tọtⓥ 𧼋𨃍 chạy tọt, 𠬃𨃍𠓨𠰘 bỏ tọt vào miệng 343200 𨃷 chúcⓥ 𨃷𬺗𡐙 chúc xuống đất, 𢫔𨃷 chen chúc 153900 蹆 thuiⓥ ⇔ 蹆 thủi | 蹆蹆 thui thủi ※𡨸翻音 311400 蹆 thủiⓥ 𨇒蹆 lủi thủi, 蹆蹆 thui thủi ※𡨸翻音 375000 踴 dũngⓗ 踴躍 dũng dược 83500 螓 trănⓥ 𡥵螓 con trăn 257200 蟒 mãngⓗ 蟒蛇 mãng xà, 襖蟒 áo mãng 252500 𧐖 lươnⓥ 𡥵𧐖 con lươn, 𧐖瞭 lươn lẹo 331300 𧏲 rếtⓥ 𡥵𧏲 con rết, 𧋻𧏲 rắn rết 288100 𧏲 rítⓥ ⇔ 𧏲 rết 230700 𧏲 títⓥ ⇔ 𧏲 rết 211400 螉 ongⓥ 螉主 ong chúa, 螉𧊉 ong bướm 127000 𧎷 sòⓥ 𧎷蝶 sò điệp 460700 螠 ếchⓥ 𡥵螠 con ếch, 螠橅花 ếch vồ hoa, 螠𱖗底井 ếch ngồi đáy giếng 77900 螟 minhⓗ 螟蛉 minh linh 27300 𧐺 thuồngⓥ 𧐺蠬 thuồng luồng 375000 器 khíⓗ 器具 khí cụ, 器械 khí giới, 樂器 nhạc khí 52400 𠿒 hétⓥ 囉𠿒 la hét, 㗅𠿒 hò hét 158400 𡀔 lọⓥ 𡀔𱺵 lọ là 165500 噥 nôngⓥ 噥𣴓 nông cạn, 噥浽 nông nổi 60800 戰 chiếnⓗ 戰爭 chiến tranh, 戰鬥 chiến đấu, 戰略 chiến lược 16900 㘁 gịtⓥ 㘁𪖫 gịt mũi ※𡨸翻音 4 𡀢 tuôngⓥ 𡀢𠓨 tuông vào, 慳𡀢 ghen tuông 343200 㘉 títⓥ 賒㘉 xa tít, 㘉空湯 tít cung thang ※𡨸翻音 211400 𡁎 dởⓥ 怏𡁎 ương dở, 𡁎唏 dở hơi 202900 𡀯 chuyệnⓥ 𡀯𠻀 chuyện trò, 𡀯晚 chuyện vãn, 𠶄𡀯 gạ chuyện 25900 𠿹 nhẩmⓥ 𡀫𠿹 lẩm nhẩm, 併𠿹 tính nhẩm 375000 噲 gọiⓥ 噲𱺵 gọi là, 𠸜噲 tên gọi 27700 鴦 ươngⓗ 鴛鴦 uyên ương 109300 𪀎 sảⓥ 𪀄𪀎 chim sả 375000 噯 áiⓥ 噯嗏 ái chà 144600 𡀫 bùmⓥ 𡀫 bùm 282400 𡀫 lẩmⓥ 𡀫唫 lẩm cẩm, 𡀫稟 lẩm bẩm 266500 𡀫 rẩmⓥ 𫫣𡀫 rên rẩm 4 𠿳 lèmⓥ 𠿳𣲹 lèm nhèm ※𡨸翻音 460700 𠿳 lìmⓥ 唵𠿳 im lìm 423500 噷 hămⓥ 噷𠇍歲 hăm mấy tuổi 214600 噫 ớiⓥ 囉㗒噫 la ơi ới, 噫婆𡥵㗒 ới bà con ơi, 固之噫朱別貝 có gì ới cho biết với 395800 𠿿 ngợiⓥ 歌𠿿 ca ngợi ※𡨸翻音 185000 𡀡 níchⓥ 𠴐𡀡 núc ních, 𬘋𡀡 chặt ních ※𡨸翻音 358200 𡀡 ninhⓥ ⇔ 𡀡 ních | 𡀡𡀡 ninh ních 71900 𡀳 cònⓥ 𡀳徠 còn lại, 𡀳之 còn gì, 𦓡𡀳 mà còn 5300 噼 phịchⓥ 噼噼 phình phịch 4 噼 phìnhⓥ ⇔ 噼 phịch | 噼噼 phình phịch 288100 幪 mùngⓥ 幪幔 mùng màn ※𡨸翻音 343200 還 hoànⓗ 還㨋 hoàn trả, 還良 hoàn lương, 還魂 hoàn hồn 38600 𡮳 mảyⓥ 𡮳𠶣 mảy may, 𠬠𡮳 một mảy 395800 罹 liⓗ 罹難 li nạn 67300 𪐬 ngònⓥ 黰𪐬 đen ngòn, 𧹻𪐬 đỏ ngòn, 𪐬𦙴 ngòn chỏ 4 默 mặcⓗ 沈默 trầm mặc 59300 黔 ngămⓥ 黔黔黰 ngăm ngăm đen 4 𩩖 sốngⓥ 𩩫𩩖 xương sống, 𩩖𪖫 sống mũi 22400 䲼 sảnhⓥ 𡥵䲼 con sảnh 343200 𣰏 ngòiⓥ 𣰏筆 ngòi bút 295200 憩 khệⓥ 憩泥 khệ nệ 460700 積 tíchⓗ 積極 tích cực, 𩐛積 ấm tích, 面積 diện tích 45400 𤏤 hơⓥ 𤏤過焒 hơ qua lửa ※𡨸翻音 395800 頹 đồiⓗ 衰頹 suy đồi 155400 頹 tồiⓥ 頹弊 tồi tệ 200800 𥢂 mạⓥ 穭𥢂 lúa mạ 303500 𥢆 riêngⓥ 𥢆私 riêng tư, 𥢆𥘶 riêng rẽ, 𧵑𥢆 của riêng 54900 勳 huânⓗ 勳章 huân chương, 勳爵 huân tước 395800 𥱨 rọⓥ 𥱨𡂅 rọ mõm, 𥱨𤞼 rọ lợn 460700 篤 đốcⓗ 惇篤 đôn đốc, 篤症 đốc chứng ※𡨸翻音 63900 𥳉 dôⓥ 𩑰𥳉 trán dô 395800 𥳉 giôⓥ ⇔ 𥳉 dô 202900 𥱮 nôiⓥ 丐𥱮 cái nôi, 催𥱮 thôi nôi 331300 築 trúcⓗ 建築 kiến trúc, 構築 cấu trúc 166400 𥱫 sáoⓥ 𬌓𥱫 tấm sáo, 幅𥱫 bức sáo 204600 𥱲 kènⓥ 丐𥱲 cái kèn, 𥱲距 kèn cựa 303500 篡 soánⓗ 篡𡾵 soán ngôi, 篡奪 soán đoạt, 篡逆 soán nghịch 4 篡 thoánⓥ ⇔ 篡 soán 4 𥱯 thờiⓥ 𠬃𩵜𠓨𥱯 bỏ cá vào thời 13100 𥱰 giòⓥ 𥱰𤙭 giò bò, 𥱰鮓 giò chả 295200 䈵 ốngⓥ 䈵𥫭 ống nứa, 䈵𨨧 ống thép, 䈵蹎 ống chân ※𡨸翻音 111400 𥱬 ghiⓥ 𥱬音 ghi âm, 𥱬𠸜 ghi tên, 𥱬𢖵 ghi nhớ ※𡨸翻音 77300 𥱱 chụmⓥ 𥱱徠 chụm lại, 𥱱蹎 chụm chân, 𥱱檜 chụm củi 460700 篰 bồⓥ 篰甓 bồ bịch, 𠬠篰刀鈐 một bồ dao găm 100600 舉 cửⓗ 保舉 bầu cử, 舉行 cử hành, 舉擔 cử tạ 31500 興 hưngⓗ 中興 trung hưng, 復興 phục hưng, 興奮 hưng phấn ※𡨸翻音 132100 興 hứngⓗ 高興 cao hứng, 興趣 hứng thú, 雅興 nhã hứng ※𡨸翻音 175300 學 họcⓗ 場學 trường học, 學習 học tập ※𡨸翻音 7500 𪀆 sẻⓥ 𪀄𪀆 chim sẻ 115700 𠏭 tụiⓥ 𠏭𠎩 tụi bây 191000 𠏺 quẫyⓥ 𠏺踏 quẫy đạp, 亇𠏺 cá quẫy, 𠏺距 quẫy cựa 375000 儞 néⓥ 儞𨉟 né mình, 儞𠬉 né tránh 226300 儒 nhoⓗ 茹儒 nhà nho, 儒學 nho học, 儒家 nho gia ※𡨸翻音 237400 𠏮 duốiⓥ 𥋶𠏮 dấm duối 4 儑 ngamⓥ ⇔ 儑 ngám | 儑儑 ngam ngám 4 儑 ngámⓥ 儑儑 ngam ngám 4 儗 nghỉⓥ 儗𢯕 nghỉ ngơi, 儗法 nghỉ phép 95900 儣 khoắngⓥ 拞儣 khua khoắng 395800 儕 têⓥ 坭儕 nơi tê, 𠊛儕 người tê, 儕齊 tê tề 200800 儝 vanhⓥ 佂儝 tranh vanh, 儝壁 vanh vách ※𡨸翻音 460700 儝 vênhⓥ 佂儝 chênh vênh, 儝𠾷 vênh váo ※𡨸翻音 266500 儜 nênhⓥ   ※𡨸翻音 4 𩿠 vịtⓥ 𡥵𩿠 con vịt, 𪃿𩿠 gà vịt, 信𩿠 tin vịt 122800 𪀊 cuⓥ 𪀄𪀊 chim cu, 僶𪀊 thằng cu 179900 鴕 đàⓗ 鴕鳥 đà điểu 71500 𤾟 hơⓥ ⇔ 𤾟 hớ | 𤾟𤾟 hơ hớ 395800 𤾟 hớⓥ 𤾟亨 hớ hênh 423500 㒙 minⓥ 劫𤯩𫯳㒙𠫾耒 cướp sống chồng min đi rồi 375000 衡 hànhⓗ 權衡 quyền hành, 玉衡 ngọc hành 12600 𦪃 sõngⓥ 隻𦪃 chiếc sõng 4 錆 thanhⓥ 錆鎌 thanh gươm 26500 鋹 chàngⓥ 丐鋹 cái chàng 51500 錯 thácⓗ 錯亂 thác loạn 112500 𨨦 maiⓥ 丐𨨦 cái mai, 𨨦𧒍 mai rùa, 𨨦船 mai thuyền 56700 𨨅 hoắtⓥ 𨮐𨨅 nhọn hoắt 375000 錢 tiềnⓗ 錢鉑 tiền bạc, 錢幣 tiền tệ 16300 鋽 xướcⓥ 鋽䏧 xước da, 鋽𤿭𣖙 xước vỏ mía 375000 錫 thiếcⓥ 𡎡錫 mỏ thiếc 4 錫 tíchⓥ 咜錫 xà tích 45400 錮 cốⓗ 禁錮 cấm cố 44400 鋼 gangⓥ 鍊鋼 luyện gang 266500 錐 dùiⓥ 錐𣔞 dùi cui ※𡨸翻音 206700 錐 giùiⓥ ⇔ 錐 dùi 460700 錦 cẩmⓗ 錦繡 cẩm tú ※𡨸翻音 160200 錦 gấmⓥ 錦𦄾 gấm vóc 311400 錀 lonⓥ 錀錫 lon thiếc 226300 錜 nạmⓥ 錜鐄 nạm vàng 395800 𨨠 cúcⓥ 𨨠襖 cúc áo 226300 鍄 kiềngⓥ 蹎鍄 chân kiềng, 𤥑鍄 vòng kiềng, 凭如鍄𠀧蹎 vững như kiềng ba chân 4 𨨧 thépⓥ 鉄𨨧 sắt thép ※𡨸翻音 161500 𨨤 khớpⓥ 𨨤𩩫 khớp xương 262400 錠 đĩnhⓗ 金錠 kim đĩnh, 萬應錠 vạn ứng đĩnh 460700 鋸 cưaⓥ 鋸𠠚 cưa xẻ 331300 錄 lụcⓗ 抄錄 sao lục, 紀錄 kỉ lục, 錄事 lục sự 110500 𨗥 gũiⓥ 近𨗥 gần gũi ※𡨸翻音 288100 𨗥 gụiⓥ 近𨗥 gần gụi ※𡨸翻音 4 墾 khẩnⓗ 開墾 khai khẩn, 墾荒 khẩn hoang 171600 餞 tiễnⓗ 餞別 tiễn biệt, 餞迻 tiễn đưa 147300 餛 hoànhⓥ 餛飩 hoành thánh 233700 餛 hồnⓗ 餛飩 hồn đồn 145600 𩜠 nhamⓥ 咹𩜠 ăn nham, 糮𩜠 lam nham 311400 𩜑 dôiⓥ 𩜑𫥨 dôi ra 460700 餚 hàoⓗ 山餚海味 sơn hào hải vị 121700 䭃 nộmⓥ 䭃𧍇 nộm sứa, 䭃花荎 nộm hoa chuối 375000 館 quánⓗ 館行 quán hàng, 館咹 quán ăn, 旅館 lữ quán 89300 膩 nhịⓗ 細膩 tế nhị 202900 膮 nhauⓥ 𫈃膮 cuống nhau, 墫膮割𦠆 chôn nhau cắt rốn 22400 膮 rauⓥ ⇔ 膮 nhau 158400 膨 bànhⓗ 膨脹 bành trướng, 膨膨 bành bành 206700 膨 phềnhⓥ 脹膨 chương phềnh ※𡨸翻音 4 𦠲 úⓥ 脿𦠲 béo ú, 𦚖𦠲 mập ú, 餅𦠲 bánh ú 343200 𦡦 dongⓥ ⇔ 𦡦 dỏng | 𦡦𦡦 dong dỏng 375000 𦡦 dỏngⓥ 𦡦𦡦 dong dỏng 375000 膫 lèoⓥ 渃膫 nước lèo 295200 𦠥 nhờnⓥ 脿𦠥 béo nhờn, 𢬣𦠥 tay nhờn, 輕𦠥 khinh nhờn 423500 𦠱 phétⓥ 𦠱洛 phét lác, 𠄩𠀲𦠱僥 hai đứa phét nhau 460700 䐿 úcⓥ 𦚖䐿𠴐 mập úc núc 106700 膳 thễnⓥ ⇔ 膳 thện | 𦛻膳 thỗn thễn 4 膳 thệnⓥ 𦛻膳 thỗn thện 4 𦠳 sờnⓥ 𦠳𧛊 sờn rách, 𦠳𢚸 sờn lòng, 𦠳志 sờn chí 395800 𦠆 đúnⓥ ⇔ 𦠆 rốn 4 𦠆 rốnⓥ 丐𦠆 cái rốn, 墫膮割𦠆 chôn rau cắt rốn, 𱖗𦠆徠 ngồi rốn lại 460700 𦠆 rúnⓥ ⇔ 𦠆 rốn 423500 𦠆 túnⓥ ⇔ 𦠆 rốn 4 雕 điêuⓗ 雕刻 điêu khắc, 浮雕 phù điêu, 𪀄雕 chim điêu 193200 𨤰 lẽⓥ 𨤰沛 lẽ phải, 固𨤰 có lẽ, 理𨤰 lí lẽ 59800 𨤰 nhẽⓥ ⇔ 𨤰 lẽ | 固𨤰 có nhẽ, 𠳒𨤰 nhời nhẽ 395800 鮎 chẽmⓥ 𩵜鮎 cá chẽm 4 鮓 chảⓥ 𥻸鮓 bún chả, 鮓𩵜 chả cá 195000 鮑 bàoⓗ 鮑魚 bào ngư 82000 鮉 thiềuⓥ 𩵜鮉 cá thiều 4 獴 muôngⓥ 𪀄獴 chim muông, 獴獸 muông thú 257200 穎 dĩnhⓗ 穎悟 dĩnh ngộ 358200 穎 nhanhⓥ ⇔ 穎 nhảnh | 穎穎 nhanh nhảnh 60000 穎 nhảnhⓥ 𡭺穎 nhí nhảnh 4 獨 độcⓗ 獨立 độc lập, 獨身 độc thân, 獨話 độc thoại 35800 㺞 dữⓥ 獸㺞 thú dữ, 兇㺞 hung dữ, 信㺞 tin dữ 103600 獪 cúiⓥ 𩵜獪 cá cúi 198600 邂 giảiⓗ 邂逅 giải cấu 17500 鴛 uyênⓗ 鴛鴦 uyên ương 226300 謀 mưuⓗ 謀智 mưu trí, 陰謀 âm mưu, 謀略 mưu lược 120700 諜 điệpⓗ 間諜 gián điệp, 諜員 điệp viên 179900 諧 hàiⓗ 諧謔 hài hước, 詼諧 khôi hài, 諧和 hài hoà 130300 謔 hướcⓗ 諧謔 hài hước 311400 謁 yếtⓗ 謁見 yết kiến 230700 謂 vịⓗ 謂之 vị chi 22100 諭 dụⓗ 諭旨 dụ chỉ, 曉諭 hiểu dụ 127400 諷 phúngⓗ 嘲諷 trào phúng 4 諮 tưⓗ 通諮 thông tư, 諮問 tư vấn 14700 諳 amⓗ 諳曉 am hiểu 257200 諺 ngạnⓗ 諺語 ngạn ngữ 282400 諦 đếⓗ 真諦 chân đế 151500 諱 huýⓗ 諱名 huý danh, 忌諱 kị huý 4 憑 bằngⓗ 憑證 bằng chứng, 文憑 văn bằng, 證明憑事寔 chứng minh bằng sự thực 15600 邅 chiênⓗ 迍邅 truân chiên 288100 邅 chuyênⓗ 迍邅 truân chuyên 43600 癀 quảngⓥ 漊癀 sâu quảng 70000 𤹪 khúⓥ 荼𤹪 dưa khú, 𫅷𤹪 già khú 460700 廩 lẫmⓥ 廩𥟉 lẫm thóc 295200 瘴 chướngⓗ 瘴氣 chướng khí, 嵐瘴 lam chướng 343200 瘺 lậuⓥ 病瘺 bệnh lậu 128500 凝 ngưngⓗ 凝𠘃 ngưng đọng, 凝滯 ngưng trệ ※𡨸翻音 142500 凝 ngừngⓥ 空凝 không ngừng, 汲凝 ngập ngừng ※𡨸翻音 131100 𨐮 cayⓥ 𨐮䔲 cay đắng, 𨐮勾 cay cú 211400 親 thânⓗ 親切 thân thiết, 親密 thân mật, 親近 thân cận ※𡨸翻音 36700 辨 biệnⓗ 辨別 biện biệt 84500 辦 biệnⓗ 辦法 biện pháp, 辦𨢇 biện rượu 84500 龍 longⓗ 恐龍 khủng long, 蛟龍 giao long, 龍眼 long nhãn 76700 劑 tễⓗ 𫇿劑 thuốc tễ, 㕵𠬠劑𫇿 uống một tễ thuốc 375000 𥻸 búnⓥ 𥻸𦙣 bún mọc 358200 糖 đườngⓗ 質糖 chất đường, 𤮾如糖 ngọt như đường 16700 𩠧 gụcⓥ 𩠧頭 gục đầu, 𨁟𩠧 ngã gục ※𡨸翻音 237400 燒 thiêuⓗ 燒炪 thiêu đốt, 自燒 tự thiêu 252500 熶 chóiⓥ 𤏬熶 sáng chói 272500 𤏧 thắpⓥ 𤏧畑 thắp đèn, 𤏧香 thắp hương, 𤏧𤏬約𢠩 thắp sáng ước mơ 303500 熻 hâmⓥ ⇔ 熻 hấp | 熻熻 hâm hấp 218000 熻 hấpⓥ 熻𩚵 hấp cơm , 熻熻 hâm hấp 134000 𤏬 sangⓥ ⇔ 𤏬 sáng | 𤏬𤏬 sang sáng 42200 𤏬 sángⓥ 𣇜𤏬 buổi sáng, 𤏬𤍊 sáng tỏ, 沖𤏬 trong sáng 31800 燃 nhenⓥ 燃焒 nhen lửa, 𡮈燃 nhỏ nhen, 䋦情㵋燃 mối tình mới nhen 343200 燃 nhiênⓗ 燃料 nhiên liệu 19800 燐 lânⓗ 燐晶 lân tinh, 燐光 lân quang, 糞燐 phân lân 176900 熷 tưngⓥ 熷𤇊 tưng bừng, 熷𤈍 tưng hửng , 咖熷 cà tưng 241600 熷 tửngⓥ ⇔ 熷 tưng | 熷熷 tưng tửng 423500 螢 huỳnhⓗ 螢光 huỳnh quang, 螢鬩 huỳnh huỵch 187900 營 dinhⓗ 營署 dinh thự, 營奇 dinh cơ, 營壘 dinh luỹ ※𡨸翻音 171600 營 doanhⓗ 經營 kinh doanh, 營業 doanh nghiệp, 營利 doanh lợi 44800 燖 tầnⓥ 𪃿燖 gà tần 204600 燈 đăngⓗ 海燈 hải đăng, 花燈 hoa đăng, 燈光 đăng quang 81500 燏 duậtⓗ 陳日燏 Trần Nhật Duật 4 𤂧 phồngⓥ 𤂧𬨠 phồng lên, 䏧𤂧㷝 da phồng rộp 276900 𤂧 phùngⓥ ⇔ 𤂧 phồng | 𤂧𦛿 phùng mang, 襊𤂧𫥨 túi phùng ra 257200 濛 môngⓥ 溟濛 mênh mông 162300 澿 ngấmⓥ 澿渃 ngấm nước 282400 𣿖 phaoⓥ 𣿖救生 phao cứu sinh, 𣿖信䚾 phao tin nhảm 282400 㵢 trôiⓥ 㵢浽 trôi nổi ※𡨸翻音 162300 濊 uểⓥ 濊痿 uể oải 423500 澢 đángⓥ 塘澢 đường đáng 47400 濃 nồngⓥ 濃㷋 nồng đượm, 𪉽濃 mặn nồng, 濃難 nồng nàn 233700 澤 trạchⓗ 潤澤 nhuận trạch ※𡨸翻音 266500 濁 đụcⓥ 渃濁 nước đục, 磟濁 lục đục, 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong ※𡨸翻音 209000 濁 rụcⓥ 濁𤃝 rục rịch 460700 濁 trộcⓥ 濁擲 trộc trệch 4 激 khíchⓗ 奮激 phấn khích, 激勵 khích lệ, 挑激 khiêu khích 122700 激 kíchⓗ 感激 cảm kích, 激動 kích động, 激活 kích hoạt ※𡨸翻音 92800 澮 gộiⓥ 浸澮 tắm gội, 澮頭 gội đầu, 油澮 dầu gội 331300 𤁠 dàoⓥ 搣𤁠 dạt dào, 𣼭𤁠 dồi dào 230700 𤀏 thíaⓥ 沁𤀏 thấm thía 460700 濂 lemⓥ 濂溽 lem luốc, 濂濂 lem nhem 176900 濂 nhemⓥ ⇔ 濂 lem | 𤆹濂 nhá nhem, 濂溽 nhem nhuốc, 濂濂 lem nhem 423500 澭 úngⓥ 汲澭 ngập úng, 澭水 úng thuỷ, 果澭 quả úng 319900 𤀕 ráyⓥ 𤀕𦖻 ráy tai, 𮇕𤀕 cứt ráy, 𣳮𤀕 rửa ráy 4 𤁖 loãⓥ 𤁖𧖱 loã máu, 𤁖渃 loã nước 358200 潚 xócⓥ 潚𥐨 xóc đĩa, 吶潚 nói xóc 423500 澼 phíchⓥ 壓澼 áp-phích, 澼撜渃 phích đựng nước ※𡨸翻音 343200 澦 dựaⓥ 澦𨂘 dựa dẫm, 澦𠓨 dựa vào 112700 懞 mongⓥ 懞㦖 mong muốn, 懞𪬶 mong mỏi 74100 憾 hómⓥ 憾擤 hóm hỉnh, 舅𡮣憾𡗋 cậu bé hóm lắm 460700 憹 nùngⓥ 惱憹 não nùng 460700 𢣇 hămⓥ 𢣇𡁱 hăm he, 𢣇𢠇 hăm hở, 𢣇唑 hăm doạ 214600 憶 ứcⓗ 回憶 hồi ức, 記憶 kí ức ※𡨸翻音 175300 𢣂 nghễⓥ 傲𢣂 ngạo nghễ 460700 憲 hiếnⓗ 憲法 hiến pháp 125400 窻 songⓗ 窻𨷯 song cửa, 窻糊 song hồ, 桭窻 chấn song 94400 𦠘 vaiⓥ 𠁔𦠘 sánh vai, 𦠘髀 vai vế ※𡨸翻音 86300 𧜴 khuyⓥ 𧜴襖 khuy áo, 𧜴裙 khuy quần 460700 𧜵 dảiⓥ 𧜵𫄎 dải lụa, 𧜵掩 dải yếm, 𧜵銀河 dải ngân hà 252500 褸 lũⓗ 襤褸 lam lũ 83200 禪 thiềnⓗ 禪宗 thiền tông, 坐禪 toạ thiền 295200 壁 váchⓥ 擦壁 sát vách, 茹連壁 nhà liền vách 223900 避 tịⓗ 避難 tị nạn 148500 嬖 bếⓥ 捧嬖 bồng bế, 嬖㛪 bế em 158400 𩓛 ngụpⓥ 𩓛𬺗 ngụp xuống ※𡨸翻音 375000 螴 trườnⓥ 㑲螴 nằm trườn, 螴𬧐 trườn tới 272500 隰 thấpⓗ 墻隰 tường thấp, 𢬣藝隰 tay nghề thấp, 隰㖭 thấp thỏm 88800 隱 ẩnⓗ 隱居 ẩn cư, 隱喻 ẩn dụ, 隱身 ẩn thân 162300 𡣨 cáiⓥ 𡨸𡣨 chữ cái, 𤙭𡣨 bò cái, 蕊𡣨 nhị cái 12000 𡢽 suiⓥ 𡢽家 sui gia 395800 嬐 hĩmⓥ 丐嬐 cái hĩm 4 嬡 áiⓗ 令嬡 lệnh ái 144600 䳂 sếuⓥ 𪀄䳂 chim sếu ※𡨸翻音 375000 𦄀 mãⓥ 炪𦄀 đốt mã, 𣘊𦄀 đồ mã, 𦄀焒 mã lửa 132100 𦄃 riếtⓥ 𣋝𦄃 ráo riết 288100 縸 mắcⓥ 縸𦀻 mắc cửi, 曲縸 khúc mắc, 縸難 mắc nạn 91300 縺 lenⓥ 襖縺 áo len ※𡨸翻音 272500 𦃾 lềⓥ 板𦃾 bản lề , 𦃾塘 lề đường 252500 縐 sôⓥ 𡲫縐 vải sô, 縐𦃮 sô gai, 𧼋縐 chạy sô ※𡨸翻音 173700 縞 cảoⓗ 縞服 cảo phục 4 縊 ảiⓗ 縊殺 ải sát, 自縊 tự ải 288100 𦄇 nịtⓥ 絏𦄇 dây nịt, 抳𦄇 nai nịt ※𡨸翻音 4 𦄷 thòngⓥ 挵𦄷 lòng thòng, 絏𦄷挵 dây thòng lòng 266500 環 hoànⓗ 環境 hoàn cảnh, 環球 hoàn cầu, 金環 kim hoàn 38600 𩓳 vẻoⓥ 𥾸𩓳 vắt vẻo, 𩓳𡶀 vẻo núi, 𠬠𩓳 một vẻo 460700 幫 bangⓗ 丐幫 cái bang, 幫會 bang hội, 幫派 bang phái 76200 擡 đàiⓗ 擡授 đài thọ, 𢲥擡𢪷渃 chằm đài múc nước 61700 𢷓 híchⓥ 𢷓𣎣𢬣𠓨𦘹伴 hích khuỷu tay vào sườn bạn, 用把𦠘𢷓𠬠丐 dùng bả vai hích một cái 4 𢷓 huýchⓥ ⇔ 𢷓 hích | 𢷓㹥𫥨哏 huých chó ra cắn 4 擣 trùⓥ 擣殀 trù ẻo, 擣𡏽 trù dập 202900 㩢 mótⓥ 𢹦㩢 lượm mót, 㩢抇 mót nhặt, 㩢穭 mót lúa 423500 𢷰 khênhⓥ ⇔ 𢷰 khiêng 395800 𢷰 khiêngⓥ 𢷰𱠲 khiêng vác, 𢷰𫆥 khiêng cáng 241600 𢷴 cụiⓥ 扲𢷴 cặm cụi, 𥟹𢷴 lụi cụi 343200 駸 xămⓥ 賒駸 xa xăm, 駸駸 xăm xăm ※𡨸翻音 375000 駿 tuấnⓗ 駿馬 tuấn mã 104500 壖 nhôⓥ 壖𬨠 nhô lên, 扖壖 nhấp nhô 237400 趨 xuⓗ 趨勢 xu thế, 趨佞 xu nịnh ※𡨸翻音 181400 𢷮 đổiⓥ 𠊝𢷮 thay đổi, 𢷮㧻 đổi chác, 𢭂𢷮 trao đổi 36800 𢷮 gióiⓥ 捛𢷮 giở giói 4 擱 gácⓥ 更擱 canh gác, 擱筆 gác bút, 擱笀支 gác-măng-giê ※𡨸翻音 197300 戴 độiⓥ 戴𢃱 đội mũ 19500 𡒬 ghẻⓥ 姨𡒬 dì ghẻ, 𡒬冷 ghẻ lạnh 288100 𢷏 vụcⓥ 𢷏𬺗 vục xuống, 𢷏渃 vục nước ※𡨸翻音 423500 擤 hỉnhⓥ 擤𪖫 hỉnh mũi, 憾擤 hóm hỉnh 460700 𢷳 quýnhⓥ 𪜯𢷳 lính quýnh 4 擬 nghĩⓥ 意擬 ý nghĩ, 推擬 suy nghĩ, 𡄎擬 ngẫm nghĩ 39600 壕 hàoⓗ 戰壕 chiến hào, 𡌢壕 hầm hào , 壕壘 hào luỹ 121700 壙 quãngⓥ 隔壙 cách quãng, 䋎壙 đứt quãng, 𢪰壙 ngắt quãng 230700 擴 huếchⓥ 擴嚯 huếch hoác 4 擴 khuếchⓗ 擴大 khuếch đại, 擴散 khuếch tán, 擴張 khuếch trương 4 縶 chậpⓥ 縶重 chập chùng 319900 縶 trậpⓥ 縶𢂎 trập dù, 㹥縶𦖻 chó trập tai ※𡨸翻音 423500 擲 chệchⓥ 𫜵擲 làm chệch 276900 擲 trệchⓥ ⇔ 擲 chệch 4 擦 sanⓥ ⇔ 擦 sát | 擦擦 san sát 141700 擦 sátⓗ 摩擦 ma sát, 𨁏擦 bò sát, 擦壁 sát vách 40700 聲 thanhⓗ 聲名 thanh danh, 臺發聲 đài phát thanh, 斷腸新聲 đoạn trường tân thanh 26500 擢 chạcⓥ 咹擢 ăn chạc, 擢錢 chạc tiền, 𨀧擢 chững chạc ※𡨸翻音 423500 𦗝 lómⓥ ⇔ 𦗝 lỏm 460700 𦗝 lỏmⓥ 𦖑𦗝 nghe lỏm, 學𦗝 học lỏm 4 藉 tạⓗ 狼藉 lang tạ 176900 聰 thôngⓗ 聰明 thông minh 16400 聯 liênⓗ 聯合 liên hợp, 聯邦 liên bang 17800 聯 liễnⓥ 對聯 đối liễn 4 懃 cầnⓥ 不懃 bất cần, 懃急 cần kíp, 懃切 cần thiết 20500 艱 gianⓗ 艱勞 gian lao, 艱苦 gian khổ, 艱難 gian nan 23800 𩌂 giàyⓥ 對𩌂 đôi giày 149400 𩌂 giầyⓥ ⇔ 𩌂 giày 198600 𩋚 bốtⓥ 𩋚膏蒭 bốt cao-su, 蹎𠫾對𩋚𤽸 chân đi đôi bốt trắng 395800 鞠 cúcⓗ 鞠躬 cúc cung 226300 藍 lamⓗ 青藍 xanh lam, 名藍勝景 danh lam thắng cảnh, 伽藍 già lam ※𡨸翻音 185000 藍 lồmⓥ 偡藍 thồm lồm 460700 藏 tàngⓥ 藏藏 tàng tàng ⓗ 保藏 bảo tàng, 藏書 tàng thư, 藏形 tàng hình 153900 藏 tạngⓗ 西藏 tây tạng, 道藏 đạo tạng 176900 薷 nhuⓗ 香薷 hương nhu 101300 𤔻 móngⓥ 𤔻𤢇 móng vuốt 171600 舊 cựuⓗ 守舊 thủ cựu, 舊部長 cựu bộ trưởng 86500 薴 niễngⓥ 榘薴 củ niễng 4 韓 hànⓗ 韓國 Hàn Quốc 69600 𧀓 roⓥ ⇔ 𧀓 ró | 𧀓𧀓 ro ró 246400 𧀓 róⓥ 𧀓𧀓 ro ró 4 𧀓 ruⓥ ⇔ 𧀓 rú | 𧀓𧀓 ru rú 303500 𧀓 rúⓥ 𡹃𧀓 rừng rú, 𬨠𧀓劕檜 lên rú chặt củi 331300 𧀒 nõⓥ ⇔ 𧀒 nõn | 𧀒娘 nõ nường 4 𧀒 nõnⓥ 𧀒荎 nõn chuối, 𧀒㑚 nõn nà 4 隸 lệⓗ 隸屬 lệ thuộc, 奴隸 nô lệ 60100 𣝀 cằnⓥ 𣝀𦓊 cằn cỗi, 𣝀㧢 cằn nhằn 282400 檊 gánⓥ 檊𢯖 gán ghép, 檊罪 gán tội 237400 㯲 cụmⓥ 㯲花 cụm hoa, 㯲詞 cụm từ ※𡨸翻音 252500 檑 roiⓥ 繘檑 quất roi, 𣘃檑 cây roi ※𡨸翻音 272500 檂 nòngⓥ 丐檂 cái nòng 241600 𣜷 sầuⓥ 蟡𣜷 ve sầu, 𣜷𥢆 sầu riêng, 𣜷兜 sầu đâu 266500 檄 hịchⓗ 檄文 hịch văn ※𡨸翻音 375000 檢 kiếmⓥ 尋檢 tìm kiếm, 檢㧻 kiếm chác 66800 檢 kiểmⓗ 檢查 kiểm tra, 檢疫 kiểm dịch, 檢驗 kiểm nghiệm 62100 檜 cỗiⓥ ⇔ 檜 cội 343200 檜 cộiⓥ 檜源 cội nguồn 272500 檜 củiⓥ 檜焒 củi lửa 185000 檀 đànⓗ 𣘃白檀 cây bạch đàn 45100 轄 hạtⓗ 地轄 địa hạt, 轄下 hạt hạ 85400 擊 kíchⓗ 攻擊 công kích, 目擊 mục kích, 游擊 du kích 92800 臨 lâmⓗ 臨𠓨 lâm vào, 臨危 lâm nguy, 臨時 lâm thời ※𡨸翻音 103600 𨢇 rượuⓥ 㕵𨢇 uống rượu, 𠲏𨢇 nhắm rượu 139300 𥖔 sànⓥ ⇔ 𥖔 sạn | 𥖔𥖔 sàn sạn 134000 𥖔 sạnⓥ 籺𥖔 hạt sạn, 𥖔𩈘 sạn mặt 157400 壓 ápⓗ 血壓 huyết áp, 壓倒 áp đảo, 壓制 áp chế ※𡨸翻音 38400 礄 kĩuⓥ 礄桀 kĩu kịt ※𡨸翻音 4 𧱺 ỷⓥ 𤞼𧱺 lợn ỷ 246400 殮 liệmⓗ 衾殮 khâm liệm, 殮𠊛 liệm người, 入殮 nhập liệm 423500 殮 lịmⓥ 𡴯殮 ngất lịm 295200 𩄓 rợpⓥ 𩄓𣈖 rợp bóng, 旗𧹻𩄓𡗶 cờ đỏ rợp trời 375000 𩄑 nồmⓥ 𩙍𩄑 gió nồm, 𡗶𩄑 trời nồm 4 霜 sươngⓗ 湥霜 giọt sương, 籺霜 hạt sương 182900 𩄲 mâyⓥ 𩙍𩄲 gió mây, 𩄲黰 mây đen ※𡨸翻音 147800 霞 hàⓗ 雲霞 vân hà ※𡨸翻音 23400 𩄎 mưaⓥ 𩄎𩙍 mưa gió, 湥𩄎 giọt mưa, 𩄎淫 mưa dầm 94900 鴺 riⓥ 𪃿鴺 gà ri 311400 𤮗 lọⓥ 𥑂𤮗 chai lọ, 𤮗𤈝 lọ nghẹ 165500 𠠚 xẻⓥ 𠝺𠠚 mổ xẻ, 鋸𠠚 cưa xẻ, 𢺹𠠚 chia xẻ 226300 𨘗 đuổiⓥ 蹺𨘗 theo đuổi, 打𨘗 đánh đuổi, 𨁰𨘗 xua đuổi 91000 䁱 nheoⓥ 䁱眜 nheo mắt 460700 𥋷 lácⓥ 𥋷眜 lác mắt 295200 瞭 lẹoⓥ 瞭眜 lẹo mắt, 荎瞭 chuối lẹo, 𧐖瞭 lươn lẹo 460700 𣋜 cợmⓥ 劇𣋜 kịch cợm 4 𥊴 toétⓥ 𥊴眜 toét mắt, 𥊴𣲹 toét nhèm 331300 𥋓 ngoảnhⓥ 𥋓徠 ngoảnh lại, 𥋓𩈘 ngoảnh mặt 331300 䁲 mạiⓥ 眜固䁲 mắt có mại 73300 𧷸 muaⓥ 𧷸𬥓 mua bán, 𧷸行 mua hàng 39700 𧷹 tậuⓥ 𧷹茹 tậu nhà, 𧷹車 tậu xe 276900 瞳 đồngⓗ 瞳子 đồng tử 7600 𥋏 giấcⓥ 𥋏𢠩 giấc mơ ※𡨸翻音 136400 瞪 trừngⓗ 瞪眜 trừng mắt 130300 𡃙 mútⓥ 𡃙𥼱 mút kẹo, 𡃙𬁒 mút mùa ※𡨸翻音 395800 𡒮 sướngⓥ 𡒮𥢂 sướng mạ 139300 𡁱 heⓥ 𢣇𡁱 hăm he 343200 𡂀 kháoⓥ 𡂀𡀯 kháo chuyện, 𡂀僥 kháo nhau 375000 嚏 sìⓥ ⇔ 嚏 xì | 𣭃嚏 sù sì 311400 嚏 xìⓥ 嚏唏 xì hơi, 嚏𪖫 xì mũi , 𣭃嚏 xù xì 158400 闃 khuấtⓥ 闃𣈖 khuất bóng, 闃𩙍 khuất gió, 闃眜 khuất mắt 221000 闊 khoátⓗ 𠞹闊 dứt khoát, 闊達 khoát đạt 266500 𣋝 ráoⓥ 𩄳𣋝 tạnh ráo, 𣋝𣹔 ráo hoảnh 249300 𡁵 khănⓥ ⇔ 𡁵 khẳn | 𡁵𡁵 khăn khẳn 74100 𡁵 khẳnⓥ 𡁵𡁵 khăn khẳn 4 嚈 ỡmⓥ 嚈唹 ỡm ờ 4 曖 áyⓥ 曖𢖱 áy náy, 𦹯曖𣈖斜 cỏ áy bóng tà 395800 𡁧 toángⓥ 吶𡁧 nói toáng, 囉𡁧 la toáng, 𠯽𡁧𪥘󠄁𬨠 chửi toáng cả lên 358200 𣋚 hômⓥ 𣋚𫢩 hôm nay, 𣊿𣋚 chiều hôm, 𣋚過 hôm qua ※𡨸翻音 20700 嚅 nhoeⓥ ⇔ 嚅 nhoé | 嚅嚅 nhoe nhoé 4 嚅 nhoéⓥ 嚅嚅 nhoe nhoé 4 𨅮 đuaⓥ 𧼋𨅮 chạy đua 134000 蹎 chânⓥ 蹎𨱽 chân dài, 盤蹎 bàn chân 42700 蹥 lenⓥ 蹥蹎 len chân, 蹥𨇒 len lỏi 272500 𨃽 nhúcⓥ 𨃽𨃽 nhung nhúc, 𨃽蹢 nhúc nhích 311400 𨃽 nhungⓥ ⇔ 𨃽 nhúc | 𨃽𨃽 nhung nhúc 237400 𨄹 dạoⓥ 𠫾𨄹 đi dạo 169100 𨃝 giòⓥ 蹎𨃝 chân giò 295200 蹈 đạoⓗ 舞蹈 vũ đạo 21700 蹊 kheⓥ 𰸑蹊 khắt khe 226300 𨃵 giẫmⓥ 𨃵踏 giẫm đạp 375000 𨃹 loạngⓥ 𨃹𫏈 loạng choạng 4 𨅉 lảngⓥ 𨅉𠬉 lảng tránh, 𨅉往 lảng vảng, 榜𨅉 bảng lảng 358200 𧐻 nhồiⓥ 𧎜𧐻 ốc nhồi 282400 螮 giảiⓥ 𡥵螮 con giải 17500 螻 sâuⓥ 螻𧌂 sâu bọ 69400 螻 suⓥ ⇔ 蝼 sâu 173700 螺 loaⓗ 噲螺 gọi loa, 丐螺 cái loa 276900 𧐽 rómⓥ 螻𧐽 sâu róm 343200 𧑁 samⓥ 𡥵𧑁 con sam, 脽𧑁 đuôi sam 343200 嚉 dốiⓥ 嚉詐 dối trá, 假嚉 giả dối, 𬐸嚉 lừa dối 158400 𡁤 cạcⓥ 𡁤𡁤 cạc cạc, 𡁤𦁸 cạc mạng, 𡁤幔形 cạc màn hình 423500 𡀾 thomⓥ ⇔ 𡀾 thóp | 𡀾𡀾 thom thóp 460700 𡀾 thópⓥ 梭𡀾 thoi thóp ※𡨸翻音 395800 雖 tuyⓗ 雖然 tuy nhiên, 雖丕 tuy vậy 30000 𪁳 trảⓥ 𪀄𪁳 chim trả 28400 𡂅 mõmⓥ 𡂅㹥 mõm chó, 𡂅馭 mõm ngựa, 𤇪𡂅 chín mõm 303500 㘈 ngờⓥ 㘈掝 ngờ vực, 不㘈 bất ngờ, 疑㘈 nghi ngờ 76800 㘈 ngợⓥ ⇔ 㘈 ngờ | 㘈㘈 ngờ ngợ 4 𡂂 ngửaⓥ 𱎸𡂂 nghiêng ngửa 246400 𡁾 thọtⓥ 時𡁾 thì thọt 460700 𡁞 xàoⓥ 嘮𡁞 lào xào 311400 𡂓 tháchⓥ 吶𡂓 nói thách, 𡂓𥅞 thách thức 142500 㘇 vangⓥ 㘇淩 vang lừng, 㗂㘇 tiếng vang, 音㘇 âm vang ※𡨸翻音 121700 𡁼 sèoⓥ 㕭𡁼 eo sèo 4 𡂷 khoănⓥ 𠺚𡂷 băn khoăn 272500 𡁟 thắnⓥ 𣦎𡁟 thẳng thắn 257200 噾 oămⓥ 𠶔噾 oái oăm ※𡨸翻音 460700 嚓 soạtⓥ 𠸂嚓 sột soạt 423500 嚓 xátⓥ 搽嚓 chà xát, 嚓硨房 xát xà-phòng ※𡨸翻音 288100 嚀 ninhⓗ 叮嚀 đinh ninh 71900 𡀿 rúⓥ 𢜠𡀿 mừng rú, 𤢿𡀿 sói rú 331300 𡂄 phởⓥ 𡂄𡋿 phở lở, 𠯘𡂄 phớn phở 282400 𠤩 bảyⓥ 𠤩𱑕 bảy mươi, 次𠤩 thứ bảy 71900 𠤩 bẩyⓥ ⇔ 𠤩 bảy 272500 㔥 bâyⓥ ⇔ 㔥 bảy | 㔥㔥 bây bẩy 74600 㔥 bảyⓥ 𣈖㔥 bóng bảy 71900 㔥 bẩyⓥ 㔥𬨠 bẩy lên, 杶㔥 đòn bẩy, 𢭻㔥 xúi bẩy 272500 嶺 lãnhⓗ 高嶺 Cao Lãnh 25700 嶺 lĩnhⓗ 鴻嶺 Hồng Lĩnh, 嶺南 Lĩnh Nam 113300 𡽫 nonⓥ 𡶀𡽫 núi non 128200 點 đếmⓥ 點錢 đếm tiền, 點數件行李 đếm số kiện hành lí 156600 點 điểmⓗ 粧點 trang điểm, 點頭 điểm đầu, 點名 điểm danh 25200 黜 truấtⓗ 廢黜 phế truất, 被黜 bị truất 358200 𩩫 xươngⓥ 𩩫骨 xương cốt, 𤐚𩩫 hầm xương, 𩩫𦘹 xương sườn 111400 髀 vếⓥ 𦠘髀 vai vế 295200 矯 kiềuⓗ 𣱆矯 họ Kiều, 矯順 Kiều Thuận, 矯公罕 Kiều Công Hãn 110200 矯 kiểuⓗ 矯格 kiểu cách, 矯𡨸 kiểu chữ, 矯㑄 kiểu mẫu 94900 𣰙 quằmⓥ ⇔ 𣰙 quặm | 𣰙𣰙 quằm quặm ※𡨸翻音 4 𣰙 quặmⓥ 𪖫𣰙 mũi quặm ※𡨸翻音 4 𣱭 bủmⓥ 丐𣱭 cái bủm 4 𠓀 trướcⓥ 𠓀低 trước đây, 𠫾𠓀 đi trước, 𠓀𢖖󠄁 trước sau 9100 犠 nghéⓥ 𡥵犠 con nghé 276900 𠠍 lêⓥ 捁𠠍 kéo lê, 𠠍淒 lê thê, 𠠍𨀺 lê lết 59300 魏 nguỵⓗ 阿魏 a nguỵ, 𣱆魏 họ Nguỵ 233700 𡮶 chuộngⓥ 𢛨𡮶 ưa chuộng, 𫻎𡮶 ham chuộng 246400 䉅 xụpⓥ 㡴䉅 lụp xụp, 嚏䉅 xì xụp 395800 𥳂 lượcⓥ 丐𥳂 cái lược, 𥳂𦃀頭 lược chải đầu 97400 篾 miếtⓥ 𬏽篾 mải miết 375000 䈻 buⓥ 丐䈻抵𡳝𪃿 cái bu để rốt gà 266500 𥳄 dầnⓥ 丐𥳄 cái dần 86800 繁 phồnⓗ 繁華 phồn hoa 358200 輿 dưⓗ 輿論 dư luận, 輿地誌 dư địa chí 94400 𠐞 giỏiⓥ 𠐞江 giỏi giang ※𡨸翻音 101300 優 ưuⓗ 優先 ưu tiên, 優勢 ưu thế, 優待 ưu đãi ※𡨸翻音 116400 𤘁 mongⓥ ⇔ 𤘁 mỏng | 𤘁𤘁 mong mỏng 74100 𤘁 mỏngⓥ 𤘁䊅 mỏng dính 226300 償 thườngⓗ 賠償 bồi thường 22000 儨 chítⓥ 儨巾 chít khăn, 儨𠴜汻 chít kẽ hở 375000 𠐔 lốⓥ 𠐔礔 lố bịch, 𠐔凌 lố lăng, 𠬠𠐔柑 một lố cam 311400 𠐔 nhốⓥ 𠐔𠲕 nhố nhăng 460700 儲 trừⓗ 儲備 trừ bị 102400 𪁄 cắtⓥ 𪀄𪁄 chim cắt 107800 鴼 lạcⓥ 𪀄鴼 chim lạc 58800 𪀓 đaⓥ 𪀄𪀓𪀓 chim đa đa 48700 龜 quyⓗ 金龜 kim quy 40000 魎 lượngⓗ 魑魅魍魎 si mị võng lượng 27500 魍 võngⓗ 魑魅魍魎 si mị võng lượng 343200 劕 chặtⓥ 劕𣘃 chặt cây 90300 徽 huyⓗ 國徽 quốc huy, 徽章 huy chương 85800 禦 ngữⓥ 按禦 án ngữ 111400 禦 ngựⓗ 防禦 phòng ngự 214600 禦 ngừaⓥ 拫禦 ngăn ngừa, 防禦 phòng ngừa 223900 艚 tàuⓥ 艚水 tàu thuỷ, 艚𤿤 tàu bè, 棗艚 táo tàu 90700 艚 tầuⓥ ⇔ 艚 tàu 211400 鍱 diệpⓗ 鍱𦓿 diệp cày 358200 鍊 luyệnⓗ 熣鍊 tôi luyện, 鍊𨨧 luyện thép, 鍊鋼 luyện gang 94200 鍮 thauⓥ 鎫鍮 mâm thau 395800 鎆 tenⓥ 鎆銅 ten đồng, 存鎆 tòn ten 288100 𨨷 nútⓥ 紩𨨷 thắt nút ※𡨸翻音 233700 歛 lẹmⓥ 歛肣 lẹm cằm, 銫歛 sắc lẹm 460700 爵 tướcⓗ 職爵 chức tước, 伯爵 bá tước 226300 貔 tìⓗ 貔貅 tì hưu 460700 懇 khấnⓥ 懇佉 khấn khứa, 懇拜 khấn vái ※𡨸翻音 311400 懇 khẩnⓗ 求懇 cầu khẩn, 誠懇 thành khẩn ※𡨸翻音 171600 𩝇 mồiⓥ 𩝇䊷 mồi chài 152600 𩜽 nganⓥ ⇔ 𩜽 ngán | 𩜽𩜽 ngan ngán 423500 𩜽 ngánⓥ 嗷𩜽 ngao ngán, 𢥇𩜽 chán ngán, 𩜽儼 ngán ngẩm 295200 臌 cổⓗ 臌脹 cổ trướng 47200 䑅 môngⓥ 䑅𦝂 mông đít 162300 朦 môngⓗ 朦朧 mông lung 162300 𦡡 ngậyⓥ 脿𦡡 béo ngậy 460700 臊 taoⓗ 腥臊 tanh tao 123500 㭀 phềⓥ ⇔ 㭀 phệ | 㭀㭀 phề phệ 460700 㭀 phệⓥ 㭀泥 phệ nệ 4 𣎣 khuỷuⓥ 𣎣𢬣 khuỷu tay 237400 臉 kiểmⓗ 盎桃臉 áng đào kiểm 62100 膾 gỏiⓥ 膾捲 gỏi cuốn 460700 膾 khoáiⓗ 膾炙 khoái chá 195000 膽 đảmⓗ 大膽 đại đảm, 肝膽 can đảm 98300 𦡣 bầmⓥ 𦻳𦡣 tím bầm, 𦡣𣎖 bầm giập 303500 𦡣 vạmⓥ 𦡣𥒮 vạm vỡ ※𡨸翻音 423500 臆 ứcⓗ 𩩫臆 xương ức, 臆斷 ức đoán, 臆說 ức thuyết 175300 臃 ủngⓗ 臃腫 ủng sũng, 柑臃 cam ủng 66600 𩷶 măngⓥ 𩵜𩷶 cá măng 246400 𩶪 cháyⓥ 𩵜𩶪 cá cháy 118200 𩷈 liệtⓥ 𩵜𩷈 cá liệt 99000 鮰 hồiⓥ 𩵜鮰 cá hồi 48400 鮮 tiênⓗ 朝鮮 Triều Tiên 28900 鮮 tươiⓥ 𩵜鮮 cá tươi, 鮮唭 tươi cười, 𧺀鮮 thắm tươi 126600 𩷊 thuⓥ 𩵜𩷊 cá thu 37100 𩗴 bổngⓥ 𢒎𩗴 bay bổng, 𢩮𩗴 nhấc bổng 160200 𪁅 sắcⓥ 𪀄𪁅 chim sắc 76900 講 giảngⓗ 講解 giảng giải, 講𠰺 giảng dạy 136900 𧪨 mớⓥ 𥄬𧪨 ngủ mớ, 吶𧪨 nói mớ 288100 謨 môⓗ 謀謨 mưu mô 97400 謖 tốcⓥ 謖𧜖𨇸𧻭 tốc chăn chồm dậy 140700 𧪢 khịⓥ 誘𧪢 dụ khị 423500 謝 giãⓥ 謝辭 giã từ 226300 謝 tạⓗ 感謝 cảm tạ, 謝恩 tạ ơn, 謝辭 tạ từ 176900 謠 daoⓗ 歌謠 ca dao, 童謠 đồng dao 134000 謅 sạoⓥ 吶謅 nói sạo, 搐謅 sục sạo 375000 謗 bángⓗ 誹謗 phỉ báng 460700 謚 thuỵⓗ 𠸜謚 tên thuỵ, 謚號 thuỵ hiệu 147800 謙 khiêmⓗ 謙讓 khiêm nhường, 謙遜 khiêm tốn 171600 謙 khòmⓥ 謙謙 khòm khòm 460700 燮 nhiếpⓗ ⇔ 燮 tiếp | 士燮 Sĩ Nhiếp, 申文燮 Thân Văn Nhiếp 282400 燮 tiếpⓗ 士燮 Sĩ Tiếp 13900 謐 mịchⓗ 靜謐 tĩnh mịch 358200 𦓡 màⓥ 扔𦓡 nhưng mà 5800 𪁂 diệcⓥ 𪀄𪁂 chim diệc 395800 應 ưngⓗ 應意 ưng ý, 不應 bất ưng, 應順 ưng thuận ※𡨸翻音 237400 應 ứngⓥ 碎應朱舅饒妬錢𠓀 tôi ứng cho cậu nhiêu đó tiền trước;ⓗ 反應 phản ứng, 適應 thích ứng, 應答 ứng đáp ※𡨸翻音 55700 癍 banⓗ 焠發癍 sốt phát ban 26700 癋 ốⓥ 𤸫癋 hoen ố, 𡲫被癋 vải bị ố 423500 療 liệuⓗ 治療 trị liệu 60800 𤺯 mụnⓥ 𤺯𤷿 mụn nhọt 375000 癉 đẫnⓥ 咜癉 đờ đẫn 4 癆 laoⓗ 病癆 bệnh lao 58400 顇 ótⓥ 𩯀顇𨱽過 tóc ót dài quá ※𡨸翻音 460700 𥪯 nghễuⓥ 𥪯喭 nghễu nghện 358200 齋 chayⓥ 咹齋 ăn chay, 齋淨 chay tịnh 237400 齋 traiⓗ 書齋 thư trai, 齋房 trai phòng, 齋戒 trai giới ※𡨸翻音 70800 糟 taoⓗ 糟糠 tao khang 123500 糞 phânⓥ 𫪐糞 cục phân, 𢫆糞 bón phân 60800 糞 phẩnⓗ 㹥咹糞 chó ăn phẩn 460700 𥼕 lépⓥ 𥼕鋏 lép kẹp ※𡨸翻音 331300 糠 khangⓗ 糟糠 tao khang 288100 𥼲 hẩmⓥ 𩚵𥼲 cơm hẩm, 𥼲㳜 hẩm hiu 319900 糝 támⓥ 𥽌糝 gạo tám 158400 𤐝 soiⓥ 𤐝𦎛 soi gương , 𤐝燴 soi rọi ※𡨸翻音 226300 燦 sánⓥ 燦爛 sán lạn 4 燦 xánⓗ 燦爛 xán lạn 460700 燶 nungⓥ 燶𤒘 nung đúc 331300 燥 táoⓗ 燥𤵳 táo bón 182900 燭 đuốcⓥ 抪燭 bó đuốc, 檜燭 củi đuốc, 畑燭 đèn đuốc 295200 燴 rọiⓥ 燴畑 rọi đèn, 照燴 chiếu rọi, 燴𤏬 rọi sáng 375000 𤐃 giãiⓥ 𤐃排 giãi bày, 𤐃𤍊 giãi tỏ 395800 燫 rimⓥ 燫𬚸 rim thịt ※𡨸翻音 4 𤐚 hầmⓥ 𤐚𩩫 hầm xương 160200 鴻 hồngⓗ 𪀄鴻 chim hồng, 鴻毛 hồng mao, 鴻福 hồng phúc ※𡨸翻音 76000 濤 đàoⓗ 波濤 ba đào 56800 瀎 metⓥ 其露瀎 kí(ki)-lô-mét ※𡨸翻音 343200 濫 lạmⓗ 濫發 lạm phát, 濫用 lạm dụng, 濫殺 lạm sát 182900 濫 luômⓥ 濫𠰃 luôm nhuôm 4 濔 nhễⓥ 濔𠽬 nhễ nhại 423500 濡 nhúaⓥ 𣱿濡 nhớp nhúa 460700 濡 nhụaⓥ 徍濡 nhầy nhụa 460700 濧 đuốiⓥ 𪽳濧 yếu đuối, 㴷濧 đắm đuối 266500 濕 thấpⓗ 𤀔濕 ẩm thấp, 痺濕 tê thấp, 風濕 phong thấp 88800 𤁕 lạtⓥ 𤁕𠖭 lạt lẽo ※𡨸翻音 133000 濟 tếⓗ 經濟 kinh tế, 醫濟 y tế, 救濟 cứu tế ※𡨸翻音 11400 濘 ninhⓥ 濘𩩫 ninh xương, 濘𬚸 ninh thịt 71900 濯 trạcⓥ 濯度 trạc độ, 濯歲 trạc tuổi 395800 懢 luộmⓥ 懢愖 luộm thuộm 4 懨 ướmⓥ 懨𠳨 ướm hỏi, 懨襖 ướm áo 395800 懦 nhuⓗ 懦弱 nhu nhược 101300 𢣻 lơⓥ 𢣻𠻴 lơ lửng 168300 懝 ngàiⓥ ⇔ 懝 ngại | 懝懝 ngài ngại 99500 懝 ngạiⓥ 㥋懝 e ngại, 懝㥥 ngại ngùng, 𢥈懝 lo ngại 85800 𢣸 ngỡⓥ 𠳝𢣸 bỡ ngỡ, 𢣸𠵫 ngỡ ngàng 223900 𢤜 chạnhⓥ 𢤜𢚸 chạnh lòng 358200 𢣺 tợnⓥ 躁𢣺 táo tợn, 㺞𢣺 dữ tợn, 咹𢣺 ăn tợn 303500 𠠙 rìuⓥ 斧𠠙 búa rìu 395800 邃 thuýⓗ 深邃 thâm thuý 214600 襆 bọcⓥ 包襆 bao bọc, 𦅰襆 đùm bọc 202900 襊 túiⓥ 襊裙 túi quần ※𡨸翻音 106100 襖 áoⓗ 襖𨱽 áo dài, 襖縺 áo len, 襖䘹 áo lót 59300 𧝎 choàngⓥ 襖𧝎 áo choàng 262400 禮 lễⓗ 禮會 lễ hội, 婚禮 hôn lễ, 𣇜禮 buổi lễ;ⓥ 禮米 lễ mễ 79300 甓 bịchⓥ 甓𥟉 bịch thóc, 甓𥼱 bịch kẹo, 篰甓 bồ bịch 343200 擘 pháchⓗ 巨擘 cự phách 252500 彌 diⓗ 彌勒 Di Lặc, 阿彌陀佛 A Di Đà Phật ※𡨸翻音 53900 翼 dựcⓗ 右翼 hữu dực ※𡨸翻音 423500 績 tíchⓗ 功績 công tích, 成績 thành tích, 戰績 chiến tích 45400 䌍 cẩnⓥ 𣘊物䌍硨磲 đồ vật cẩn xà cừ 143100 䌔 xoⓥ 瘖䌔 ốm xo, 𢞂䌔 buồn xo, 䌔𦠘 xo vai 395800 䌑 kênⓥ 䌑簦 kên đăng, 䌑𬌓䉒 kên tấm phên 375000 𦄂 giảiⓥ 𦄂賞 giải thưởng 17500 𦄞 vấnⓥ 𦄞𥿁 vấn vương, 𦄞𩯀 vấn tóc 29200 繃 băngⓗ 繃抪 băng bó, 繃𢬣 băng tay, 㧅繃 đeo băng 71400 𦄓 xâuⓥ 𦄓扯 xâu xé ※𡨸翻音 395800 繌 mềmⓥ 份繌 phần mềm ※𡨸翻音 163700 總 tổngⓗ 總共 tổng cộng, 總統 tổng thống, 總產量 tổng sản lượng 22200 縱 tungⓗ 縱橫 tung hoành, 縱深 tung thâm, 縱洗 tung tẩy 86800 縱 túngⓗ 放縱 phóng túng 166400 𦅭 đũiⓥ 𡲫𦅭 vải đũi, 裙襖𦅭 quần áo đũi 4 縿 tómⓥ 縿𨄠 tóm tắt, 縿徠 tóm lại 144600 縿 túmⓥ ⇔ 縿 tóm 241600 𦄻 quắnⓥ 𤴬𦄻 đau quắn 4 𤪶 muⓥ 𤪶𧒍 mu rùa, 𩩫𤪶 xương mu 375000 瓊 quềnhⓥ 瓊𫏈 quềnh quàng ※𡨸翻音 4 瓊 quỳnhⓗ 瓊漿 quỳnh tương, 瓊瑤 quỳnh dao, 花瓊 hoa quỳnh 68900 釐 liⓗ 釐絲 li ti, 差𠬠釐𠫾𠬠𨤮 sai một li đi một dặm 67300 𩭷 lơiⓥ 𪫦𩭷 lả lơi, 捹𩭷紀律 buông lơi kỉ luật 423500 𩭵 xoănⓥ 𩯀𩭵 tóc xoăn, 𫜵𩭵𩯀 làm xoăn tóc 423500 𡗉 nhiềuⓥ 𠃣𡗉 ít nhiều, 窒𡗉 rất nhiều 5100 翹 kiềuⓗ 傳翹 Truyện Kiều, 連翹 liên kiều 110200 騎 cỡiⓥ ⇔ 騎 cưỡi 460700 騎 cưỡiⓥ 騎馭 cưỡi ngựa, 騎𦙶 cưỡi cổ 195000 騎 kịⓗ 騎兵 kị binh, 騎士 kị sĩ, 騎馬 kị mã 246400 㩡 chọiⓥ 𪃿㩡 gà chọi, 𱑛㩡𥒥 trứng chọi đá 218000 𡓃 lốiⓥ 塘𡓃 đường lối, 無𡓃 vô lối, 吶𡓃 nói lối 102400 擾 nhiễuⓗ 撌擾 quấy nhiễu, 擾亂 nhiễu loạn 223900 𢸡 xỉaⓥ 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng 319900 攄 lựaⓥ 攄譔 lựa chọn, 攄𫥨 lựa ra, 攄𠳒 lựa lời 119700 擻 sổⓥ 𨷯擻 cửa sổ, 擻𠸜 sổ tên, 𪀄擻籠 chim sổ lồng 112900 攂 trồiⓥ 攂泏 trồi sụt, 攂𬨠 trồi lên, 攂𨀎 trồi sụp 358200 擺 bẫyⓥ 蹉𠓨擺 sa vào bẫy 214600 𡓁 bãiⓥ 𡓁𡋥 bãi cát, 𡓁㴜 bãi biển 109300 𢸢 chẹnⓥ 𢸢𦙶 chẹn cổ, 𢸢卬 chẹn ngang 343200 𧹻 đoⓥ ⇔ 𧹻 đỏ | 𧹻𧹻 đo đỏ 141700 𧹻 đỏⓥ 𦭷𧹻 màu đỏ, 豆𧹻 đậu đỏ, 𮙻𧹻 đắt đỏ 67900 㩫 chấtⓥ 㩫貯 chất chứa, 㩫埬 chất đống 47400 𡒻 chậtⓥ 𡒻𠱤 chật chội, 𡒻𢪱 chật vật 202900 擼 trổⓥ 𪮻擼 chạm trổ, 鋟擼 xăm trổ 257200 𡓇 lỗⓥ 𡓇𡊲 lỗ chỗ, 咹𣯡於𡓇 ăn lông ở lỗ, 𡓇賚 lỗ lãi 169100 𢸠 khoácⓥ 𢸠𢬣僥 khoác tay nhau, 𢸠洛 khoác lác 200800 㙻 chènⓥ 㙻押 chèn ép, 㙻𨷯 chèn cửa, 㙻𢭹 chèn lấn 257200 𢷹 gìnⓥ 𡨺𢷹 giữ gìn ※𡨸翻音 197300 𢸝 dìmⓥ 𢸝價行 dìm giá hàng, 𢸝𬺗渃 dìm xuống nước, 伮被姑𢸝 nó bị cô dìm 319900 𢹌 chìaⓥ 𢹌𢬣 chìa tay, 𢹌錢 chìa tiền, 鮓𢹌 chả chìa 221000 擸 lắpⓥ 擸撻 lắp đặt, 擸撘 lắp ráp, 吶擸 nói lắp 173700 藕 ngóⓥ 藕蓮 ngó sen, 藕𧃷 ngó khoai 241600 職 chứcⓗ 職務 chức vụ, 在職 tại chức, 職員 chức viên 11700 藝 nghềⓥ 藝業 nghề nghiệp, 藝農 nghề nông 81300 藝 nghệⓗ 藝術 nghệ thuật, 工藝 công nghệ, 才藝 tài nghệ 68300 鞢 dépⓥ 𩌂鞢 giày dép, 對鞢 đôi dép 246400 藞 rụiⓥ 殘藞 tàn rụi, 𣘃藞 cây rụi, 𪸔藞 cháy rụi 423500 𧁶 dềnⓥ ⇔ 𧁶 giền 460700 𧁶 giềnⓥ 蔞𧁶 rau giền ※𡨸翻音 4 繭 kénⓥ 襖繭 áo kén, 蒐繭 cùi kén 331300 藜 lêⓗ 藿藜 hoắc lê 59300 藥 dượcⓗ 藥品 dược phẩm, 醫藥 y dược, 彈藥 đạn dược 170700 𧁴 ghémⓥ 蔞𧁴 rau ghém, 襘𧁴 gói ghém ※𡨸翻音 460700 藤 đằngⓗ 葛藤 cát đằng 153900 藩 phiênⓗ 藩屬 phiên thuộc, 藩國 phiên quốc, 藩鎮 phiên trấn 102300 櫗 mítⓥ 𣘃櫗 cây mít, 𠻨櫗 kín mít, 櫗𭉪 mít đặc 257200 櫃 quỹⓗ 銀櫃 ngân quỹ, 守櫃 thủ quỹ, 櫃節儉 quỹ tiết kiệm 107100 檽 nhoⓥ 𣘃檽 cây nho 237400 𣝉 duốiⓥ 𣘃𣝉 cây duối 4 㯷 bụcⓥ 㯷講 bục giảng, 磟㯷 lục bục ※𡨸翻音 331300 櫅 chayⓥ 𣘃櫅 cây chay 237400 𣞁 vangⓥ 𣘃𣞁 cây vang 121700 𣟂 khuônⓥ 摺𣟂 rập khuôn, 𣟂㑄 khuôn mẫu 153900 檳 tânⓗ 檳榔 tân lang 70100 轉 chuyếnⓗ 轉艔 chuyến đò, 轉𢒎 chuyến bay, 轉車 chuyến xe 93100 轉 chuyểnⓗ 移轉 di chuyển, 銓轉 thuyên chuyển, 轉動 chuyển động 56200 轆 rọcⓥ 轆轆 ròng rọc 460700 轆 ròngⓥ ⇔ 轆 rọc | 轆轆 ròng rọc 295200 覆 phúcⓗ 覆審 phúc thẩm, 覆案 phúc án 82500 醫 yⓗ 醫佐 y tá, 醫濟 y tế, 醫案 y án 49600 𥖜 cồmⓥ ⇔ 𥖜 cộm | 𥖜𥖜 cồm cộm 460700 𥖜 cộmⓥ 𪠗𥖜 dày cộm, 礷𥖜 lộm cộm, 浽𥖜 nổi cộm 358200 礎 sởⓗ 基礎 cơ sở 41400 礌 sỏiⓥ 礌𥒥 sỏi đá , 𡊳礌 sành sỏi 211400 𥖩 cuộiⓥ 𥒥𥖩 đá cuội, 𠲕𥖩 nhăng cuội, 吶嚉如𥖩 nói dối như cuội 331300 礔 bịchⓥ 礔𦙏 bịch ngực, 𠐔礔 lố bịch, 砰礔 bình bịch 343200 𩄳 tạnhⓥ 𩄳𣋝 tạnh ráo 319900 𩅜 rángⓥ 𩅜𣊿 ráng chiều 288100 霧 mùⓥ 霜霧 sương mù, 𥊖霧 đui mù, 霧𡨸 mù chữ ※𡨸翻音 165500 𩄵 nấpⓥ 隱𩄵 ẩn nấp 252500 𤘓 nanhⓥ 𤘓𤢇 nanh vuốt, 𤘓䱸 nanh sấu, 𤘓蝳 nanh nọc 358200 豐 phongⓗ 豐富 phong phú, 𦼔豐 rêu phong 54900 鬩 huỵchⓥ 螢鬩 huỳnh huỵch 343200 𪉥 muốiⓥ 𩚵𪉥 cơm muối 262400 𥋴 ngắmⓥ 𥋴𤢇 ngắm vuốt ※𡨸翻音 150300 題 đềⓗ 頭題 đầu đề, 題試 đề thi, 題詩 đề thơ 15800 𣋻 mốtⓥ 𣈜𣋻 ngày mốt, 𣈕𣋻 mai mốt 262400 瞿 còⓥ 瞿銃 cò súng, 瞿鋸 cò cưa, 瞿𥰇 cò kè 185000 䁸 nuôngⓥ 䁸朝 nuông chiều 4 𥋽 giáoⓥ 𥋽𠭤 giáo giở 18900 𥋽 traoⓥ ⇔ 𥋽 tráo | 𥋽𥋽 trao tráo 95500 𥋽 tráoⓥ 𥋽𥉲 tráo trợn, 𥗁𥋽 trơ tráo, 打𥋽 đánh tráo 276900 瞻 chiêmⓗ 瞻仰 chiêm ngưỡng 311400 𥋶 dấmⓥ ⇔ 𥋶 giấm | 𥋶𠏮 dấm duối, 𥋶唋 dấm dớ 375000 𥋶 giấmⓥ 𥋶搥 giấm giúi 395800 𥋲 limⓥ 𥋲𥇌 lim dim ※𡨸翻音 266500 𥋵 himⓥ 𥋵𥋵 him him ※𡨸翻音 4 𡃺 nhệuⓥ 𡃺𠿱 nhệu nhạo 4 𡃔 lêuⓥ 𡃔! lêu!, 𡃔𭍌 lêu lổng, 被各伴𡃔爲𥄬洏 bị các bạn lêu vì ngủ nhè 395800 𡃓 bớⓥ 扒𡃓 bắt bớ 343200 𡃎 phànⓥ 𡃎難 phàn nàn 295200 𡃄 raiⓥ 𢯦𡃄 lai rai ※𡨸翻音 230700 𨶛 cổngⓥ 𨶛𥯌 cổng tre, 𨶛嘲 cổng chào 170700 㘋 hờnⓥ 㤌㘋 căm hờn, 𢚷㘋 giận hờn 295200 顒 ngôngⓥ 顒狂 ngông cuồng 319900 𡂳 rỗiⓥ 救𡂳 cứu rỗi 311400 曠 khoángⓗ 曠蕩 khoáng đãng, 曠達 khoáng đạt, 放曠 phóng khoáng 295200 曠 khoảngⓥ 曠隔 khoảng cách, 𠓨曠 vào khoảng, 𠬠曠時間 một khoảng thời gian 35500 𣋩 látⓥ 𡎺𣋩 chốc lát 166400 𨄺 chuiⓥ 橋𨄺 cầu chui ※𡨸翻音 140000 躇 trừⓗ 躊躇 trù trừ 102400 𨅄 nhónⓥ 𨅄𨃴 nhón gót, 𨅄蹎 nhón chân 395800 𨅃 xồngⓥ 𨅃躅 xồng xộc 4 蹤 tôngⓗ 蹤跡 tông tích 198600 蹤 tungⓗ 蹤跡 tung tích 86800 𨄠 tắtⓥ 塘𨄠 đường tắt , 縿𨄠 tóm tắt, 𢪏𨄠 viết tắt 146500 𨄉 sữngⓥ 𨄉𣻄 sững sờ 295200 蹢 nhíchⓥ 𨃽蹢 nhúc nhích ※𡨸翻音 276900 壘 luỹⓗ 戰壘 chiến luỹ, 障壘 chướng luỹ, 營壘 dinh luỹ 262400 蟯 nghêuⓥ 𡥵蟯 con nghêu 375000 蟯 ngoèoⓥ 蚖蟯 ngoằn ngoèo 343200 蟲 trùngⓗ 殺蟲 sát trùng, 昆蟲 côn trùng, 微蟲 vi trùng 144600 蟬 thuyềnⓗ 貂蟬 điêu thuyền 57000 蟠 bànⓗ 蟠桃 bàn đào, 蟠龍 bàn long 40400 蟡 veⓥ 蟡𣜷 ve sầu, 𡥵蟡 con ve, 𨉟𤷍殼蟡 mình gầy xác ve 170700 𧑆 chàngⓥ 𧊌𧑆 chão chàng 51500 䗲 lằnⓥ 蜄䗲 thằn lằn 257200 㘌 cạchⓥ 㘌𩈘 cạch mặt, 㘌𦤾𫅷 cạch đến già, 梮㘌 cọc cạch 375000 𡃖 lừⓥ 𡃖啹 lừ khừ, 𡃖𣴙 lừ đừ, 𡃖眜 lừ mắt 375000 𡂡 sỗⓥ 𡂡𠳹 sỗ sàng 4 𡂡 sủaⓥ 㹥𡂡 chó sủa, 𤏬𡂡 sáng sủa 218000 鵑 quyênⓗ 杜鵑 đỗ quyên 206700 嚜 mặcⓥ 嚜偈 mặc kệ, 嚜價 mặc cả 59300 𡃊 gheⓥ 𡃊番 ghe phen 343200 𡃊 khẽⓥ 捈高打𡃊 giơ cao đánh khẽ, 溪𡃊 khe khẽ 218000 嚟 lèⓥ 嚟𦧜 lè lưỡi, 嚟𪷗 lè tè, 青嚟 xanh lè 331300 𡂒 chớtⓥ 𡂒𠰹 chớt nhả 4 𡃍 gớmⓥ 𭌲𡃍 ghê gớm, 𡃍𢙕 gớm ghiếc, 𡃍! gớm! 241600 嚕 rủaⓥ 願嚕 nguyền rủa 288100 𡃚 rềnⓥ 𠸨𡃚 láy rền, 𡃚㘇 rền vang, 𡃚㐶 rền rĩ 358200 𡃅 quanhⓥ ⇔ 𡃅 quánh | 𡃅𡃅 quanh quánh 78500 𡃅 quánhⓥ 𡃅𡃅 quanh quánh 4 𡂹 thumⓥ ⇔ 𡂹 thủm | 𡂹𡂹 thum thủm 4 𡂹 thủmⓥ 𡂹𡂹 thum thủm 4 𡃕 gùngⓥ 𢭬𡃕 gạn gùng ※𡨸翻音 4 𡂙 trềⓥ 𡂙腜 trề môi, 𣼼𡂙 tràn trề 460700 𡂏 lộpⓥ 𡂏𠶙 lộp bộp, 𡂏𠺻 lộp cộp 423500 𩩿 homⓥ 𩩿嫌 hom hem 4 䫜 uⓥ 𠚐䫜 mọc u 4 𦉗 niêuⓥ 鈉𦉗 nồi niêu, 𩚵𦉗 cơm niêu 423500 鵠 hộcⓗ 鴻鵠 hồng hộc 395800 鵝 ngaⓗ 天鵝 thiên nga 48300 穫 hoạchⓗ 收穫 thu hoạch 54100 𥣛 mốngⓥ 𦹰𥣛 mầm mống, 𥣛𡭕 mống cụt 319900 穢 uếⓗ 污穢 ô uế, 渃穢 nước uế 423500 馥 phứcⓗ 馥馥 phưng phức, 𦹳馥 thơm phức ※𡨸翻音 175300 馥 phưngⓥ ⇔ 馥 phức | 馥馥 phưng phức 4 𥣐 vừngⓥ 𣘃𥣐 cây vừng, 油𥣐 dầu vừng 358200 𥣒 giỗⓥ 𥣒忌 giỗ kị, 𥣒臘 giỗ chạp 311400 簝 riuⓥ 簝簝 riu riu, 𢩽簝扒𩹫 đẩy riu bắt tép 460700 簪 trâmⓗ 掑簪 cài trâm 358200 簪 trómⓥ 簪蘸 tróm trém 4 𥳐 khayⓥ 𥳐茶 khay trà, 𥳐𦺓 khay trầu 303500 簡 giảnⓗ 單簡 đơn giản, 簡易 giản dị 140000 䉒 phênⓥ 䉒壁 phên vách, 糖䉒 đường phên 460700 𥴜 chiếuⓥ 𧜖𥴜 chăn chiếu 111400 簜 thangⓥ 蹽簜 leo thang, 橋簜 cầu thang, 簜糧 thang lương 126600 𥳍 tùmⓥ 𥳍𥵗 tùm hum, 𠽛𥳍 um tùm ※𡨸翻音 343200 簦 đăngⓥ 㨂簦 đóng đăng 81500 𥴗 thúngⓥ 𥶄𥴗 nón thúng, 鑅𥴗 vành thúng, 𥴗𥶃 thúng mủng 343200 儮 lệchⓥ 𱎸儮 nghiêng lệch, 佂儮 chênh lệch ※𡨸翻音 173700 儮 lịchⓥ ⇔ 儮 lệch 51300 𠐳 lờⓥ ⇔ 𠐳 lợ | 𠐳𠐳 lờ lợ 257200 𠐳 lợⓥ 𠐳𠐳 lờ lợ, 榘茄𡳝尼𠐳 củ cà-rốt này lợ 331300 雙 songⓥ 雙𠻗 song le ⓗ 雙方 song phương, 雙喜 song hỉ, 雙語 song ngữ ※𡨸翻音 94400 儱 longⓥ 儱伶 long lanh, 儱銊 long nhong, 儱淙 long tong 76700 邊 bênⓥ 邊𥪝 bên trong, 邊𨑗 bên trên, 邊沛 bên phải 25800 邊 biênⓗ 邊界 biên giới, 邊防 biên phòng, 邊疆 biên cương 68900 邊 venⓥ 邊瀧 ven sông, 邊㴜 ven biển 209000 𪁭 bồⓥ 𪁭鳩 bồ câu, 𪁭𪇌 bồ nông 100600 歸 quyⓗ 歸屬 quy thuộc, 于歸 vu quy, 終歸 chung quy 40000 𦪑 bátⓥ 𢭄𦪑 cạy bát 185000 𨫋 cồngⓥ 丐𨫋 cái cồng, 㗂𨫋 tiếng cồng, 𨫋倞 cồng kềnh 343200 鏵 hoaⓥ 𠬠鏵 một hoa 8500 鎮 trấnⓗ 市鎮 thị trấn, 鎮靜 trấn tĩnh, 鎮壓 trấn áp 147000 𨪝 kềnⓥ 𨬈𨪝 mạ kền, 尼𨪝 ni-ken(kền) ※𡨸翻音 4 鎖 toảⓗ 封鎖 phong toả 140700 鎫 mâmⓥ 鎫𩚵 mâm cơm, 鎫𥸷 mâm xôi, 鎫鍮 mâm thau 266500 鎊 bảngⓗ 鎊英 bảng Anh 104700 鎌 gươmⓥ 錆鎌 thanh gươm 179900 𨫀 nénⓥ 𠬠𨫀 một nén 249300 翻 phiênⓗ 翻譯 phiên dịch, 翻版 phiên bản, 翻音 phiên âm 102300 鵒 cốcⓥ 𡥵鵒 con cốc 218000 𧴋 beoⓥ 𤜯𧴋 cọp beo, 𦝂𧴋 đít beo, 𧴋𦖻 beo tai 423500 雞 kêⓗ 𡥵雞 con kê 98700 𩝺 nuôiⓥ 𩝺饢 nuôi nấng, 𦜘𩝺 vú nuôi, 㛪𩝺 em nuôi 92000 饈 tuⓗ 珍饈 trân tu 140000 𦡶 lomⓥ 𦡶𢐎 lom khom 375000 𦡶 lumⓥ ⇔ 𦡶 lom | 𦡶𢐎 lum khum 4 𦡲 nínhⓥ 𨆞𦡲 núng nính 460700 鯆 bòⓥ 𩵜鯆 cá bò 83000 鮹 sạoⓥ 𩵜鮹 cá sạo 375000 䱒 ốpⓥ 𩵜䱒 cá ốp 423500 𩷳 vảyⓥ 𩷳𩵜 vảy cá, 𩷳𧊐 vảy trút 295200 𤢿 sóiⓥ 㹥𤢿 chó sói 127400 𤢾 nhímⓥ 𡥵𤢾 con nhím ※𡨸翻音 276900 𤢾 rímⓥ ⇔ 𤢾 nhím 4 謹 cẩnⓗ 信謹 tin cẩn, 謹慎 cẩn thận, 不謹 bất cẩn ※𡨸翻音 143100 謳 âuⓥ 謳拱 âu cũng, 謳!𥄬𠫾𡥵 Âu! Ngủ đi con;ⓗ 謳歌 âu ca 56200 譃 hựⓥ 淤譃 ứ hự 4 謲 sàmⓥ 謲𬾟 sàm sỡ 423500 謲 sờmⓥ ⇔ 謲 sàm | 謲𬾟 sờm sỡ 4 謲 xàmⓥ ⇔ 謲 sàm | 謲𬾟 xàm xỡ 4 𤻎 cúmⓥ 病𤻎 bệnh cúm 157400 𤻒 toiⓥ 𠅒𤻒 mất toi, 𣩂𤻒 chết toi, 𤻒命 toi mạng 395800 顏 nhanⓗ 顏色 nhan sắc, 紅顏薄命 hồng nhan bạc mệnh , 顏顏 nhan nhản ※𡨸翻音 249300 顏 nhảnⓥ 顏顏 nhan nhản ※𡨸翻音 319900 癒 rũⓥ 勾癒 cú rũ, 膒癒 ủ rũ 257200 癐 hủiⓥ 病癐 bệnh hủi, 𫤾癐 hắt hủi 423500 雜 tạpⓗ 複雜 phức tạp, 雜誌 tạp chí, 混雜 hỗn tạp 134000 雜 tườmⓥ ⇔ 雜 tượp | 雜雜 tườm tượp 4 雜 tượpⓥ 雜雜 tườm tượp 4 離 liⓗ 離婚 li hôn, 離開 li khai, 分離 phân li 67300 離 lìaⓥ 賒離 xa lìa 319900 𠁟 gồmⓥ 包𠁟 bao gồm 80100 糧 lươngⓗ 糧食 lương thực, 糧俸 lương bổng, 錢糧 tiền lương 76500 𥼱 kẹoⓥ 餅𥼱 bánh kẹo ※𡨸翻音 223900 𥽌 gạoⓥ 籺𥽌 hạt gạo, 迆𥽌 giã gạo 134000 𢖖󠄁 sauⓥ 旬𢖖󠄁 tuần sau, 𠓀𢖖󠄁 trước sau 6000 𤑮 mòⓥ 𤑮𤆺 mò hóng 176900 爁 hậmⓥ 爁𤍋 hậm hực 331300 爃 vằngⓥ 爃𤊨 vằng vặc 395800 鵜 dẽⓥ 鵜𧉙 dẽ giun 460700 𤃤 nhãoⓥ 𡐙𤃤 đất nhão, 繌𤃤 mềm nhão, 𤃤𥹽 nhão nhoét 423500 𤃧 thướtⓥ 𤃧他 thướt tha 4 𤁡 đằmⓥ 𤁡𧺀 đằm thắm, 㲸𤁡 ướt đằm 375000 𤂭 toéⓥ 縱𤂭 tung toé 311400 𤂬 suốiⓥ 瀧𤂬 sông suối 179900 𤂫 phùnⓥ 𤂫𩄎 phùn mưa, 𩄎𤂫 mưa phùn 375000 㵽 sủiⓥ 圓㵽 viên sủi, 㵽渤 sủi bọt 460700 濼 lợtⓥ ⇔ 濼 nhợt 4 濼 nhờnⓥ ⇔ 濼 nhợt | 濼濼 nhờn nhợt 423500 濼 nhợtⓥ 䏧濼 da nhợt, 濼溂 nhợt nhạt, 濼濼 nhờn nhợt 423500 𤁩 chắtⓥ 𤁩漉 chắt lọc, 𤁩招 chắt chiu 423500 瀂 lổⓥ 𰺽瀂 loang lổ, 𥘷𡥵於瀂 trẻ con ở lổ 395800 𤂂 đìuⓥ 𤂂㳜 đìu hiu 4 瀍 triềnⓥ 瀍瀧 triền sông 266500 瀅 uynhⓗ   ※𡨸翻音 4 瀉 tãⓥ 潯瀉 tầm tã 358200 瀉 tảⓗ 疫瀉 dịch tả 130300 瀋 thămⓥ ⇔ 瀋 thẳm | 瀋瀋 thăm thẳm ※𡨸翻音 74100 瀋 thẳmⓥ 漊瀋 sâu thẳm, 淢瀋 vực thẳm, 瀋瀋 thăm thẳm ※𡨸翻音 303500 𢤠 lẽnⓥ 惼𢤠 bẽn lẽn 423500 𢥉 lãngⓥ ⇔ 𢥉 nhãng | 𢥉悁 lãng quên , 嗃𢥉 xao lãng 157400 𢥉 nhãngⓥ ⇔ 𢥉 lãng | 𢥉悁 nhãng quên 4 𢤞 hènⓥ 𪽳𢤞 yếu hèn 218000 𢤡 rủiⓥ 𢤡𬰹 rủi ro, 𠶣𢤡 may rủi, 搎𢤡 dun rủi ※𡨸翻音 223900 𢤝 gằmⓥ 儈𢤝 cúi gằm 4 𢤣 tẽnⓥ 𢤣𭇓 tẽn tò 4 㦡 dácⓥ ⇔ 㦡 nhác 423500 㦡 nhácⓥ 𭞣㦡 nhếch nhác, 𬇣㦡 nháo nhác, 𢙫㦡 nhớn nhác 331300 竅 khiếuⓗ 能竅 năng khiếu 134000 額 ngạchⓗ 外額 ngoại ngạch, 金額 kim ngạch, 額堛 ngạch bậc 214600 襠 đũngⓥ 裙𦀪襠 quần vá đũng ※𡨸翻音 460700 襛 nồngⓥ ⇔ 襛 nỗng | 襛襛 nồng nỗng 233700 襛 nỗngⓥ 襛襛 nồng nỗng 4 𧞄 vạtⓥ 𧞄襖 vạt áo, 𧞄𡹃 vạt rừng 343200 襘 góiⓥ 麪襘 mì gói, 𠓻襘 trọn gói ※𡨸翻音 142500 襜 xiêmⓥ 襖襜 áo xiêm, 襜衣 xiêm y 358200 𡦫 chắtⓥ 𡥙𡦫 cháu chắt 423500 醬 tươngⓗ 醬𤸎 tương ớt, 渃醬 nước tương, 醬𪥘󠄁𪉥𠓨鈉茶 tương cả muối vào nồi chè 53500 隴 luốngⓥ 隴蔞 luống rau, 隴㤮 luống cuống 343200 嬸 thímⓥ 注嬸 chú thím ※𡨸翻音 331300 繞 nhẽoⓥ 冗繞 nhõng nhẽo 4 繞 nhếuⓥ 繞𬇣 nhếu nháo 4 繞 nhiễuⓥ 巾繞 khăn nhiễu 223900 𦅲 vợtⓥ 勌𦅲 quần vợt 252500 𦅰 đùmⓥ 𦅰襆 đùm bọc ※𡨸翻音 395800 繚 lèoⓥ 繚梩 lèo lái, 繚蕘 lèo nhèo, 絏繚 dây lèo 295200 𦄾 vócⓥ 𦄾𫄎 vóc lụa, 𡲫𦄾 vải vóc ※𡨸翻音 272500 繓 tróiⓥ 繓𫃚 trói buộc, 扒姑繓榾 bắt cô trói cột 202900 𦅯 nhăngⓥ ⇔ 𦅯 nhẳng | 𦅯𦅯 nhăng nhẳng 4 𦅯 nhẳngⓥ 𦅯𦅯 nhăng nhẳng 4 𦅃 tèoⓥ 繚𦅃 lèo tèo 395800 𦅂 vớⓥ 丐𦅂 cái vớ, 𫼳𦅂 mang vớ 237400 織 chứcⓗ 組織 tổ chức, 織女 chức nữ ※𡨸翻音 11700 𦅄 trịtⓥ 𥾇𦅄 trĩu trịt, 𱖗𦅄𬺗𡑝 ngồi trịt xuống sân 4 繜 tủnⓥ 繜𫃐 tủn mủn 4 繘 quấtⓥ 繘檑 quất roi, 𨒺繘 quanh quất 288100 斷 đoánⓗ 診斷 chẩn đoán, 察斷 xét đoán, 推斷 suy đoán 99500 斷 đoạnⓗ 䋎斷 đứt đoạn, 壟斷 lũng đoạn, 間斷 gián đoạn 80900 鵡 vũⓗ 鸚鵡 anh vũ 44900 𩮕 xồmⓥ 𩯁𩮕 râu xồm, 𩮕𩰃 xồm xoàm, 羝𩮕 dê xồm 358200 𩮔 quănⓥ 𩯀𩮔 tóc quăn, 𩮔𨙍 quăn queo 423500 𢹵 tạtⓥ 𢹵𠓨 tạt vào, 𢹵𨖅邊債 tạt sang bên trái, 𢹵𧗱探茹 tạt về thăm nhà 358200 𢹧 xổⓥ 𢹧𠓨 xổ vào, 𢹧𫥨 xổ ra 423500 騙 biểnⓗ 騙取 biển thủ 48700 騷 taoⓗ 騷亂 tao loạn 123500 攊 láchⓥ 掄攊 luồn lách , 𢪏攊 viết lách 266500 攎 lưⓥ 扐攎 lắc lư 311400 𢹉 chùiⓥ 撈𢹉 lau chùi, 𢹉蹎 chùi chân 295200 攑 gỡⓥ 攑黹 gỡ chỉ , 攑㓢 gỡ gạc 133500 𦓊 cỗiⓥ 𣝀𦓊 cằn cỗi 343200 𡓠 thóⓥ 𡐙𡓠 đất thó, 𡮈𡓠 nhỏ thó 423500 𢸫 trỏⓥ 指𢸫 chỉ trỏ, 𡥵𢸫 con trỏ, 𢭫𢸫 ngón trỏ 395800 𢹆 gàiⓥ 𢹆擺 gài bẫy, 𢹆𨷯 gài cửa 276900 壞 hoạiⓗ 敗壞 bại hoại, 毀壞 huỷ hoại, 破壞 phá hoại 233700 攏 longⓥ 𪘵攏 răng long, 攏𣁲 long đong 76700 鵶 óⓥ 囉鵶 la ó 252500 𧂭 nócⓥ 𧂭茹 nóc nhà, 𣔻自𧂭𣔻𬺗 dột từ nóc dột xuống 311400 難 nanⓗ 艱難 gian nan, 危難 nguy nan 221000 難 nànⓥ 𡃎難 phàn nàn, 隢難 nghèo nàn 249300 難 nạnⓗ 避難 tị nạn, 困難 khốn nạn, 災難 tai nạn 54000 䕯 bèoⓥ 蘿䕯 lá bèo, 䕯蕘 bèo nhèo, 餅䕯 bánh bèo ※𡨸翻音 343200 藶 rếchⓥ 藶𧅫 rếch rác, 疎藶 thưa rếch ※𡨸翻音 4 藿 hoắcⓗ 藿香 hoắc hương 423500 蘋 bầnⓥ 𣘃蘋 cây bần 303500 蘋 tầnⓗ 蘋藻 tần tảo 204600 蘆 lôⓗ 葫蘆 hồ lô, 蘆薈 lô hội 169100 勸 khuyênⓥ 勸𠸒 khuyên bảo, 勸啂 khuyên nhủ 171600 勸 khuyếnⓗ 勸告 khuyến cáo, 勸賣 khuyến mại 146500 孽 nghiệtⓗ 孽報 nghiệt báo, 孽障 nghiệt chướng, 孽𨁟 nghiệt ngã 204600 𧃃 gắmⓥ 𧃃𡶀 gắm núi, 絏𧃃 dây gắm, 寄𧃃 gửi gắm 375000 蘇 tôⓗ 紫蘇 tử tô, 烏蘇 ô-tô ※𡨸翻音 137700 警 cảnhⓗ 警察 cảnh sát, 警報 cảnh báo, 警醒 cảnh tỉnh 34000 警 kiểngⓥ ⇔ 警 cảnh 4 蘔 nhanhⓥ ⇔ 蘔 nhánh | 蘔蘔 nhanh nhánh 60000 蘔 nhánhⓥ 支蘔 chi nhánh, 莄蘔 cành nhánh, 蘔蘔 nhanh nhánh 191000 蘢 lùngⓥ 𦹯蘢 cỏ lùng 169100 藻 tảoⓗ 蘋藻 tần tảo, 藻𦀵 tảo xoắn, 藻𧹻 tảo đỏ 331300 顛 điênⓗ 倒顛 đảo điên 191000 蘊 uẩnⓗ 蘊藏 uẩn tàng, 幽蘊 u uẩn ※𡨸翻音 423500 𣞶 sếnⓥ 𣘃𣞶 cây sến, 楛𣞶 gỗ sến, 𣞶𩅙 sến sẩm 343200 㰁 sóiⓥ 花㰁 hoa sói 127400 櫑 suiⓥ 𣘃櫑 cây sui 395800 𣞻 bưởiⓥ 𣘃𣞻 cây bưởi, 絁𤿭𣞻 the vỏ bưởi 319900 𣞪 mứcⓥ 𣞪度 mức độ, 𣞪𤯩 mức sống, 𣘃𣞪 cây mức ※𡨸翻音 37800 櫟 lácⓥ 𦹯櫟 cỏ lác 295200 㯿 sạpⓥ 丐㯿 cái sạp, 㯿蔞 sạp rau 319900 轎 kiệuⓗ 𢷰轎 khiêng kiệu, 轎蠬 kiệu rồng 358200 繫 hệⓗ 聯繫 liên hệ , 繫詞 hệ từ 29600 𨣥 dấuⓥ 㤇𨣥 yêu dấu 87500 麗 lệⓗ 壯麗 tráng lệ, 㥋麗 e lệ, 美麗 mĩ lệ 60100 𥗁 trơⓥ 𥗁𥋽 trơ tráo, 𥗁𠹖 trơ trẽn 266500 礙 ngạiⓗ 阻礙 trở ngại, 障礙 chướng ngại 85800 礦 quặngⓥ 礦鉄 quặng sắt, 丐礦 cái quặng, 礦派挒 quặng phe-rít 395800 𥖾 trịchⓥ 𥘀𥖾 nặng trịch, 擒𥖾 cầm trịch 375000 𨘸 lếchⓥ 𨘸逖 lếch thếch 395800 願 nguyềnⓥ 願嚕 nguyền rủa, 誓願 thề nguyền 257200 願 nguyệnⓗ 意願 ý nguyện, 約願 ước nguyện, 情願 tình nguyện 103200 璽 tỉⓗ 玉璽 ngọc tỉ 36600 𩅀 chớpⓥ 𩅀晄 chớp nhoáng, 𩅀眜 chớp mắt, 𩅀琫 chớp bóng 209000 𩅙 sâmⓥ ⇔ 𩅙 sẩm | 𩅙𩅙 sâm sẩm 395800 𩅙 sẩmⓥ 𩅙𦭷 sẩm màu, 𩅙𣋁 sẩm tối, 𣞶𩅙 sến sẩm 460700 𥌈 trộmⓥ 咹𥌈 ăn trộm, 仉𥌈 kẻ trộm, 𥌈擬哴 trộm nghĩ rằng ※𡨸翻音 124400 䞈 vayⓥ 䞈錢 vay tiền, 䞈摱 vay mượn, 朱䞈 cho vay 176900 贈 tặngⓗ 贈物 tặng vật, 捐贈 quyên tặng, 贈品 tặng phẩm 104100 𧷾 quỵtⓥ 咹𧷾 ăn quỵt 460700 嚥 enⓥ 嚥嚥 en en 4 曝 bộcⓗ 曝露 bộc lộ, 曝𠻊 bộc tuệch 211400 關 loanⓥ 關報 loan báo 98300 關 quanⓗ 關隘 quan ải , 關重 quan trọng 7800 嚦 ríchⓥ 唷嚦 rúc rích, 𤄷嚦 rả rích ※𡨸翻音 153900 𣋽 sơmⓥ ⇔ 𣋽 sớm | 𣋽𣋽 sơm sớm 4 𣋽 sớmⓥ 𣋽𣊿 sớm chiều, 穭𣋽 lúa sớm 79900 嚯 hoácⓥ 㢅嚯 rộng hoác , 𢲫嚯 mở hoác , 𥧪嚯 trống hoác 423500 嚯 oácⓥ 嚯嚯 oác oác ※𡨸翻音 4 疇 trùⓗ 範疇 phạm trù 202900 蹺 ngoẹoⓥ 𣌴蹺 ngoặt ngoẹo 4 蹺 theoⓥ 𠫾蹺 đi theo, 蹺𨘗 theo đuổi 6600 𨆟 đủngⓥ 𨆟䟓 đủng đỉnh 358200 𨅹 trèoⓥ 蹽𨅹 leo trèo, 𨅹𣘃 trèo cây 189000 𨆠 quèⓥ 𨆠蹎 què chân, 𨆠䠇 què quặt, 𨆠𡭕 què cụt 331300 蹶 quệⓥ 竭蹶 kiệt quệ, 蹶飭 quệ sức 319900 蹽 leoⓥ 𧋹蹽 giời leo, 蹽𥉬 leo lét 125400 𨅍 nhénⓥ ⇔ 𨅍 rén | 蹾𨅍 nhón nhén 4 𨅍 renⓥ ⇔ 𨅍 rén | 𨅍𨅍 ren rén 311400 𨅍 rénⓥ 蹾𨅍 rón rén 319900 𨅸 đứngⓥ 𨅸𧻭 đứng dậy, 𨅸𣈖 đứng bóng, 勢𨅸 thế đứng 40000 𧒍 rùaⓥ 𡥵𧒍 con rùa, 𨨦𧒍 mai rùa 123800 蹾 nhónⓥ ⇔ 蹾 rón | 蹾𨅍 nhón nhén 395800 蹾 rónⓥ 蹾𨅍 rón rén 319900 蹸 lănⓥ 車蹸 xe lăn, 蹸𫼚 lăn lóc, 蹸㳯 lăn tăn 150300 䠣 nhúnⓥ 䠣𦠘 nhún vai ※𡨸翻音 358200 蠓 mòngⓥ 𧋟蠓 muỗi mòng 343200 蠅 nhặngⓥ 𧋆蠅 ruồi nhặng, 蠅𬽾 nhặng xị, 𫜵蠅𬨠 làm nhặng lên 395800 蠍 hạtⓥ ⇔ 蠍 hiết | 天蠍 Thiên Hạt 85400 蠍 hiếtⓗ 天蠍 Thiên Hiết 460700 蠍 yếtⓥ ⇔ 蠍 hiết | 天蠍 Thiên Yết 230700 蟾 thiềmⓗ 蟾蜍 thiềm thừ 4 嚧 loⓥ 𠮩嚧 líu lo 51600 嚴 nghiêmⓗ 嚴毅 nghiêm nghị, 嚴整 nghiêm chỉnh, 嚴明 nghiêm minh 108300 嚴 ngổmⓥ 覽嚴 lổm ngổm 423500 獸 thúⓗ 猛獸 mãnh thú, 野獸 dã thú, 獸性 thú tính 74100 𡄍 nốcⓥ 𡄍𨡕 nốc bia, 𡄍𨢇 nốc rượu, 隻𡄍 chiếc nốc 460700 𡄆 hụcⓥ 熊𡄆 hùng hục ※𡨸翻音 288100 𡃽 nhoiⓥ 𡮈𡃽 nhỏ nhoi , 𡃽𬨠 nhoi lên ※𡨸翻音 311400 𡄎 gẫmⓥ ⇔ 𡄎 ngẫm 343200 𡄎 ngẫmⓥ 𡄎擬 ngẫm nghĩ, 研𡄎 nghiền ngẫm 282400 𡄁 lúmⓥ 𡄁銅錢 lúm đồng tiền ※𡨸翻音 4 嚨 luồngⓥ 嚨渃 luồng nước, 嚨𩙍 luồng gió 223900 羅 laⓗ 包羅 bao la, 羅盤 la bàn, 羅列 la liệt ※𡨸翻音 80700 羅 làⓥ 羅裙襖 là quần áo, 𫄎羅 lụa là, 𪅴羅 ác là ※𡨸翻音 500 𡾫 đồiⓥ 𡶀𡾫 núi đồi, 𦘹𡾫 sườn đồi 155400 𡾬 dốcⓥ 蹽𡾬 leo dốc, 𡾬襊 dốc túi, 𡾬𢚸 dốc lòng 202900 𡾵 ngôiⓥ 𬨠𡾵 lên ngôi, 𡾵茹 ngôi nhà, 𡾵𣇟 ngôi sao 68700 𡾭 lởmⓥ 𡾭𡹟 lởm chởm 423500 贊 tánⓗ 贊成 tán thành, 參贊 tham tán 137700 𦧷 liếmⓥ 𦧷啦 liếm láp, 𦧷𠵐 liếm mép 288100 穩 ổnⓗ 安穩 yên ổn, 穩定 ổn định 118200 𥶃 mủngⓥ 𥴗𥶃 thúng mủng 460700 𥵛 nongⓥ 𥵛蠶 nong tằm, 丐𥵛 cái nong 423500 簾 rèmⓥ 簾𨷯 rèm cửa ※𡨸翻音 423500 𥵗 humⓥ 𥳍𥵗 tùm hum ※𡨸翻音 226300 簿 bạⓗ 名簿 danh bạ 343200 簿 bộⓗ 登簿 đăng bộ, 鄉簿 hương bộ 9800 簫 tiêuⓗ 𠺙簫 thổi tiêu 30700 𨊋 mẩyⓥ 𨉟𨊋 mình mẩy 358200 𪃲 chảⓥ 𪀄𪃲 chim chả 195000 𪂱 vạcⓥ 𪀄𪂱 chim vạc 423500 𪂳 cunⓥ 𪂳𪄥 cun cút ※𡨸翻音 423500 𪂰 giẻⓥ 𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùi 395800 𤾰 ngươiⓥ 各𤾰 các ngươi 134000 魑 siⓗ 魑魅魍魎 si mị võng lượng 246400 𤾱 nhênhⓥ 𤽸𤾱 trắng nhênh ※𡨸翻音 4 懲 trừngⓗ 懲罰 trừng phạt 130300 𨫪 hanⓥ 𨫪釲 han rỉ 343200 鐄 vàngⓥ 鐄鶯 vàng anh, 鐄蘿 vàng lá, 鐄心 vàng tâm 39400 鏂 xuⓥ 銅鏂 đồng xu 181400 鏗 kengⓥ 鈴鏗 leng keng 319900 鏢 tiêuⓗ 飛鏢 phi tiêu 30700 鏯 choảngⓥ 𬂆鏯 loảng choảng 4 鏯 soảngⓥ ⇔ 鏯 xoảng 4 鏯 xoangⓥ ⇔ 鏯 xoảng 4 鏯 xoảngⓥ 𨰧鏯 xủng xoảng, 鏯鏯 xoang xoảng 4 鏝 mènⓥ 鐘鏝 chuông mèn, 咖鏝 cà-mèn 375000 𨬋 miếngⓥ 鐄𨬋 vàng miếng 135500 𨬈 mạⓥ 𨬈鐄 mạ vàng 303500 鏡 kiếngⓗ ⇔ 鏡 kính 395800 鏡 kínhⓗ 鏡眜 kính mắt, 鏡𧙀 kính lúp, 㧅鏡 đeo kính 97800 辭 từⓗ 辭別 từ biệt, 辭挃 từ chối, 告辭 cáo từ 3600 𦢟 phịchⓥ 服𦢟 phục phịch 4 䑈 nạcⓥ 𰈒䑈 nục nạc 4 鵬 bằngⓗ 𪀄鵬 chim bằng 15600 𦢞 rỗⓥ 𩈘𦢞 mặt rỗ 4 臘 chạpⓥ 𣎃臘 tháng chạp, 𥣒臘 giỗ chạp, 踸臘 chậm chạp 288100 臘 lạpⓗ 希臘 Hi Lạp, 臘腸 lạp xường, 咹臘 ăn lạp ※𡨸翻音 295200 𩸮 bốngⓥ 𩵜𩸮 cá bống 266500 鯪 lăngⓥ 𩵜鯪 cá lăng 187900 𩸳 mòiⓥ 𩵜𩸳 cá mòi 460700 䱛 vượcⓥ 𩵜䱛 cá vược 4 𩸄 quảⓥ 𩵜𩸄 cá quả 19400 𩸶 nhámⓥ 𩵜𩸶 cá nhám 423500 鯢 nghêⓗ 鯨鯢 kình nghê 423500 𩸱 ghímⓥ 𩵜𩸱 cá ghím 4 鯨 kìnhⓗ 鯨魚 kình ngư, 𣖖鯨 chày kình, 𩵜虎鯨 cá hổ kình 343200 䱣 chốtⓥ 𩵜䱣 cá chốt 187900 䱚 lócⓥ 𩵜䱚 cá lóc 295200 𩸰 goⓥ 丐𩸰𩵜 cái go cá 223900 𩸯 chuốiⓥ 𩵜𩸯 cá chuối 202900 獺 ráiⓥ 𡥵獺 con rái, 獺𩵜 rái cá 276900 獺 tấyⓥ ⇔ 獺 rái 460700 獺 thátⓗ 水獺 thuỷ thát 358200 𩘣 tốⓥ 𩘪𩘣 dông tố 64700 𩘪 dôngⓥ 𩘪𩘣 dông tố, 𩘪𪥘󠄁𢆥 dông cả năm ※𡨸翻音 375000 𩘪 giôngⓥ ⇔ 𩘪 dông | 𩘪𩙍 giông gió 343200 𧥇 còiⓥ 㗂𧥇 tiếng còi, 𠺙𧥇 thổi còi 221000 蟹 giảiⓗ 笘𣇟巨蟹 chòm sao Cự Giải 17500 譌 vèⓥ 喝譌 hát vè, 韻譌 vần vè, 歌譌 ca vè 343200 識 thứcⓗ 學識 học thức, 認識 nhận thức, 識別 thức biệt ※𡨸翻音 25300 譜 phảⓗ 家譜 gia phả, 譜系 phả hệ 303500 譜 phổⓗ 光譜 quang phổ 109300 譔 chọnⓥ 譔漉 chọn lọc, 譔攄 chọn lựa, 評譔 bình chọn 62600 證 chứngⓗ 證據 chứng cứ, 證明 chứng minh, 證紙 chứng chỉ 45900 譎 quyệtⓗ 詭譎 quỷ quyệt 375000 𡗋 lắmⓥ 𱍿𡗋 lâu lắm, 𡗋𠳒 lắm lời 57900 𤻻 mệtⓥ 𤻻痗 mệt mỏi 128500 𤻫 nhốiⓥ 𤴵𤻫 nhức nhối 303500 癡 siⓗ 癡情 si tình, 癡迷 si mê, 愚癡 ngu si 246400 𤻭 ngứaⓥ 𤻭𠵨 ngứa ngáy, 𤻭蹎 ngứa chân, 𤻭藝 ngứa nghề 311400 龐 bàngⓗ 鴻龐 Hồng Bàng , 𣱆龐 họ Bàng 134000 麒 kìⓗ 麒麟 kì lân 9000 壟 lũngⓗ 壟斷 lũng đoạn 204600 韻 vầnⓥ 打韻 đánh vần, 協韻 hiệp vần 272500 韻 vậnⓗ 音韻 âm vận, 韻母 vận mẫu, 風韻 phong vận 49200 羶 chiênⓥ 𡥵羶 con chiên 288100 羹 canhⓗ 羹䣷 canh chua, 𩚵羹 cơm canh, 餅羹 bánh canh 137700 𥽇 cámⓥ 𥺑𥽇 tấm cám 141700 類 loaiⓥ 類𬿕 loai nhoai 4 類 loàiⓥ 類𠊛 loài người, 類物 loài vật, 𥞖類 giống loài 99500 類 loạiⓗ 體類 thể loại, 同類 đồng loại, 種類 chủng loại 35600 𤑭 lóiⓥ 𠻗𤑭 le lói 460700 𤑭 truiⓥ 𤓢𤑭 nướng trui, 格𤑭 cách trui, 𨨧𤑭 thép trui 4 爆 bộcⓗ 爆發 bộc phát 211400 𤑬 loéⓥ 垃𤑬 lấp loé, 𣈢𩅀𤑬𬨠 tia chớp loé lên 303500 𤑯 sémⓥ 𪸔𤑯 cháy sém ※𡨸翻音 423500 𤑟 rõⓥ 𤑟𤉜 rõ ràng, 𤑟𤍅 rõ rệt 47700 爉 rốpⓥ 爉𤊡 rốp bỏng ※𡨸翻音 4 瀨 lởnⓥ 瀨湲 lởn vởn 395800 瀝 rạchⓥ 瀝𫥨 rạch ra, 瀝𠛨 rạch ròi, 涇瀝 kênh rạch 303500 𤃝 lạchⓥ 𤃝瀧 lạch sông 331300 𤃝 rịchⓥ 濁𤃝 rục rịch 460700 瀘 lùⓥ 瀘瀘 lù lù, 瀘𣭃 lù xù ※𡨸翻音 303500 瀧 sôngⓥ 瀧九龍 sông cửu long, 瀧紅 sông hồng, 瀧香 sông hương 67900 𢥈 loⓥ 餒𢥈 nỗi lo, 𢥈𢠯 lo lắng 51600 𢥇 chánⓥ 𢥇𩜽 chán ngán, 𩛂𢥇 no chán, 𢥇悜 chán chường 179900 𢤫 cỡⓥ 縸𢤫 mắc cỡ 197300 𢤽 hứngⓥ 縱𢤽 tung hứng 175300 懷 hoàiⓥ 懷𧵑 hoài của, 費懷 phí hoài, 懷懷 hoài hoài;ⓗ 懷抱 hoài bão, 哀懷 ai hoài, 懷念 hoài niệm 181400 寵 sổngⓥ 寵井 sổng sểnh 460700 寵 sủngⓗ 寵愛 sủng ái 358200 襤 lamⓗ 襤褸 lam lũ 185000 襤 lươmⓥ 襤𬗄 lươm bươm 4 𦘧 vẽⓥ 𦘧幀 vẽ tranh, 𦘧樸 vẽ phác, 門𦘧 môn vẽ 112900 疆 cươngⓗ 邊疆 biên cương, 疆域 cương vực, 萬壽無疆 vạn thọ vô cương 117100 韠 tấtⓗ 𠫾韠 đi tất 28700 韜 thaoⓗ 韜略 thao lược ※𡨸翻音 150300 𪂲 còⓥ 𡥵𪂲 con cò, 𪂲𩝇 cò mồi, 爐𪂲 lò cò 185000 繮 cươngⓗ 絏繮 dây cương, 繮馭 cương ngựa, 鞍繮 yên cương 117100 𦆙 sồiⓥ 襖𦆙 áo sồi, 𡲫𦆙 vải sồi, 𨷯楛𦆙 cửa gỗ sồi 395800 繩 thừngⓥ 絏繩 dây thừng, 𣦎繩 thẳng thừng ※𡨸翻音 257200 繰 thạoⓥ 成繰 thành thạo, 通繰 thông thạo, 繰藝 thạo nghề 246400 繹 dếchⓥ 阿繹拜間 A-déc-bai-gian ※𡨸翻音 4 繹 dịchⓗ 演繹 diễn dịch 43300 繪 hộiⓗ 繪畫 hội hoạ 7400 繡 túⓗ 錦繡 cẩm tú 181400 瓏 lungⓥ 瓏玲 lung linh 195000 𩯀 tócⓥ 𦃀𩯀 chải tóc, 𥾘𩯀 sợi tóc, 𠃅𩯀 mái tóc 132100 𩮭 riaⓥ 𩯁𩮭 râu ria 375000 騬 thắngⓥ 騬鞍朱馭 thắng yên cho ngựa 53100 攔 lanⓥ 攔傳 lan truyền, 𣼼攔 tràn lan, 攔𪹟 lan toả 48700 𢹦 lượmⓥ 收𢹦 thu lượm, 𢹦𢳝 lượm lặt 218000 攕 sắmⓥ 𧷸攕 mua sắm, 攕栍 sắm sanh ※𡨸翻音 189000 攙 sómⓥ 攙𤑯 sóm sém 460700 攙 sòmⓥ ⇔ 攙 sọm | 攙攙 sòm sọm 395800 攙 sọmⓥ 攙攙 sòm sọm 4 𢺀 móⓥ 𠰭𢺀 méo mó 358200 壤 nhưỡngⓗ 土壤 thổ nhưỡng 233700 攘 nhươngⓗ 擾攘 nhiễu nhương 4 𢹿 lẫyⓥ 𠀧𣎃別𢹿 ba tháng biết lẫy, 𢯒𢹿 bóp lẫy 262400 馨 hinhⓗ 馨香 hinh hương 460700 𧃷 khoaiⓥ 榘𧃷 củ khoai 218000 蘭 lanⓗ 花蘭 hoa lan, 玉蘭 ngọc lan, 木蘭 mộc lan ※𡨸翻音 48700 蘝 lemⓥ ⇔ 蘝 lém | 蘝蘝 lem lém 176900 蘝 lémⓥ 蘝𰈼 lém lỉnh 423500 𧄲 moⓥ 𧄲榔 mo nang, 𩈘𧄲 mặt mo, 𧄲槹 mo cau 319900 櫸 cỡⓥ 戟櫸 kích cỡ, 尋櫸 tầm cỡ 197300 礬 phènⓥ 𡐙礬 đất phèn, 糖礬 đường phèn, 渃礬 nước phèn 358200 飄 phiêuⓗ 飄搖 phiêu diêu 272500 𥗌 kệchⓥ 粗𥗌 thô kệch, 𥗌慬 kệch cỡm 4 𥗎 ghềⓥ 𥕥𥗎 gồ ghề 4 𥗍 rèⓥ 揬𥗍 rụt rè ※𡨸翻音 303500 獻 hiếnⓗ 貢獻 cống hiến, 文獻 văn hiến, 獻計 hiến kế 125400 耀 diệuⓗ 黃耀 Hoàng Diệu, 陳光耀 Trần Quang Diệu 189000 黨 đảngⓗ 佊黨 bè đảng, 同黨 đồng đảng, 黨派 đảng phái 21400 𥌦 lénⓥ 𥌦茟 lén lút, 𦖑𥌦 nghe lén 209000 懸 huyềnⓗ 懸案 huyền án 173700 矍 quắcⓗ 矍鑠 quắc thước 4 䁻 nhácⓥ 䁻𧡊 nhác thấy, 䁻矓 nhác trông 331300 罌 anhⓗ 罌粟 anh túc 6800 𥌧 lóⓥ 垃𥌧 lấp ló, 𥌧樣 ló dạng, 𥌧眜𫥨 ló mắt ra 262400 𥌬 chờnⓥ 𥌬溳 chờn vờn, 𥊝𥌬 chập chờn 343200 曥 trưaⓥ 班曥 ban trưa 136400 㘕 lòmⓥ 𧹻㘕 đỏ lòm, 𣞻䣷㘕 bưởi chua lòm 395800 㘕 lờmⓥ 㘕𬇁 lờm xờm 4 闥 thátⓗ 乾闥婆 Càn Thát Bà 358200 𨷈 muônⓥ 𨷈萬 muôn vàn, 𨷈𢆥 muôn năm, 𨷈𠁀 muôn đời 157400 鶡 hétⓥ 𪀄鶡 chim hét 158400 𨆃 khúmⓥ 𨆃埝 khúm núm ※𡨸翻音 4 𨆢 luiⓥ 𨆢𬧐 lui tới ※𡨸翻音 166400 𨆞 nungⓥ ⇔ 𨆞 núng | 𨆞𨆞 nung núng 331300 𨆞 núngⓥ 㝹𨆞 nao núng 358200 躁 táoⓗ 躁暴 táo bạo 182900 躅 xộcⓥ 躅斥 xộc xệch, 躅𠓨 xộc vào, 𨅃躅 xồng xộc 331300 𨆝 gốiⓥ 頭𨆝 đầu gối 209000 䠨 nhổmⓥ 扖䠨 nhấp nhổm 375000 𨆤 quẩnⓥ 𨒺𨆤 quanh quẩn 266500 𤳸 bởiⓥ 𤳸爲 bởi vì, 𤳸在 bởi tại 48600 蠛 mọtⓥ 𡥵蠛 con mọt, 螻蠛 sâu mọt 331300 𧓦 rạmⓥ 𡥵𧓦 con rạm, 𧓦垌 rạm đồng 4 蠔 hàoⓗ 𡥵蠔 con hào 121700 蠔 hàuⓥ 𡥵蠔 con hàu 4 䗿 niềngⓥ ⇔ 䗿 niễng | 䗿䗿 niềng niễng 4 䗿 niễngⓥ 䗿䗿 niềng niễng 4 𧓭 mènⓥ 𧍝𧓭 dế mèn 375000 嚶 anhⓥ 嚶呃 anh ách 6800 𡄥 lemⓥ ⇔ 𡄥 lẻm 176900 𡄥 lẻmⓥ 𡄥𡄥 lem lẻm 4 嚵 sòmⓥ 喑嚵 om sòm ※𡨸翻音 395800 嚵 sùmⓥ ⇔ 嚵 sòm | 喑嚵 um sùm 460700 嚷 nhằngⓥ 㖫嚷 lằng nhằng, 入嚷 nhập nhằng, 二嚷 nhì nhằng 319900 𡅏 lẫyⓥ 𡅏淩 lẫy lừng, 𣼰𡅏 lộng lẫy 262400 巍 nguyⓗ 巍峨 nguy nga 65700 髏 lâuⓗ 頭髏 đầu lâu 47200 𨙍 queoⓥ 𢏣𨙍 cong queo , 𩮔𨙍 quăn queo ※𡨸翻音 375000 犧 hiⓗ 犧牲 hi sinh 69400 穭 lóⓥ ⇔ 穭 lúa 262400 穭 lúaⓥ 垌穭 đồng lúa, 𥝽穭 cấy lúa, 穭𥡗 lúa má 93100 籍 tịchⓗ 國籍 quốc tịch, 戶籍 hộ tịch, 籍編 tịch biên 54200 籌 trùⓗ 籌備 trù bị, 籌料 trù liệu, 預籌 dự trù 202900 籃 lànⓥ 籃䋥 làn lưới, 籃捇 làn xách 163700 𥵾 chỏngⓥ 𥵾槓 chỏng gọng, 𥵾啫 chỏng chơ, 挵𥵾 lỏng chỏng 4 𥶁 lạtⓥ 𧵑𨉟𥶁𫃚 của mình lạt buộc 133000 𥶄 nónⓥ 𥶄蘿 nón lá, 𥶄𬗜絛 nón quai thao 241600 譽 dựⓗ 名譽 danh dự ※𡨸翻音 19700 覺 giácⓗ 覺官 giác quan, 感覺 cảm giác, 味覺 vị giác 98700 𤾷 phếchⓥ 薄𤾷 bạc phếch ※𡨸翻音 4 𪄦 choèⓥ 𬷩𪄦 chích choè 460700 𪄥 cútⓥ 𪂳𪄥 cun cút 237400 衊 menⓥ ⇔ 衊 mét | 衊衊 men mét 221000 衊 métⓥ 𦛍衊 tái mét 152600 艦 hạmⓗ 戰艦 chiến hạm 311400 鐃 nạoⓥ 鐃鈸 nạo bạt, 𣘃鐃擒窒𢡠𢬣 cây nạo cầm rất chắc tay, 鐃𣛭𣛭 nạo đu đủ 358200 鐷 dípⓥ 刀鐷 dao díp, 眜鐷徠 mắt díp lại ※𡨸翻音 460700 𨮇 bungⓥ 𨮇衝 bung xung ※𡨸翻音 319900 𨭍 bayⓥ 丐𨭍 cái bay 33100 鐣 xanhⓥ 丐鐣 cái xanh, 鐣𨥿 xanh chảo 71500 鐛 cảnhⓥ 鐎鐛 tiu cảnh 34000 鐫 thuyênⓗ 鐫罰 thuyên phạt, 鐫級 thuyên cấp, 鐫汰 thuyên thải 319900 鐎 tiuⓥ 鐎鐛 tiu cảnh, 鐎憢 tiu nghỉu 423500 𨮐 nhọnⓥ 𨮐𨨅 nhọn hoắt, 銫𨮐 sắc nhọn, 𪖫𨮐 mũi nhọn 221000 鐘 chungⓗ 鐘情 chung tình ※𡨸翻音 39700 鐘 chuôngⓥ 鐘𤿰 chuông trống, 樂鐘 nhạc chuông, 𣎷鐘 ớt chuông 167600 鐋 thanhⓗ 鐋鑼 thanh la 26500 釋 thíchⓗ 解釋 giải thích, 放釋 phóng thích ※𡨸翻音 33600 饒 nhâuⓥ 饒饒 nhâu nhâu 4 饒 nhiêuⓗ 包饒 bao nhiêu, 翁饒 ông nhiêu, 老饒 lão nhiêu 93100 饌 soạnⓗ 盛饌 thịnh soạn 138400 𦢶 đùiⓥ 𣔟𦢶 bắp đùi, 裙𦢶 quần đùi ※𡨸翻音 288100 朧 lungⓗ 朦朧 mông lung ※𡨸翻音 195000 騰 đằngⓗ 騰雲駕雨 đằng vân giá vũ 153900 𩹭 chàyⓥ 𩵜𩹭 cá chày 319900 𩹮 múⓥ 𩵜𩹮 cá mú 4 𩺗 chépⓥ 𩵜𩺗 cá chép 168300 𩹫 tépⓥ 𩵽𩹫 tôm tép ※𡨸翻音 303500 䱸 sấuⓥ 𩵜䱸 cá sấu 146500 𩹎 ámⓥ 𥺊𩹎 cháo ám 168300 𩺺 gáyⓥ 𩵜𩺺 cá gáy 189000 𩹪 mèⓥ 𩵜𩹪 cá mè 358200 觸 xúcⓗ 接觸 tiếp xúc, 觸動 xúc động, 觸覺 xúc giác ※𡨸翻音 88600 護 hộⓗ 保護 bảo hộ, 護送 hộ tống, 辯護 biện hộ 44000 譴 khiểnⓗ 譴責 khiển trách 178600 譯 dịchⓗ 通譯 thông dịch, 譯述 dịch thuật 43300 議 nghịⓗ 提議 đề nghị, 議院 nghị viện 29100 魔 maⓗ 惡魔 ác ma 125900 𪋖 lốcⓥ 𩂀𪋖 cơn lốc 295200 𥫌 chỗiⓥ ⇔ 𥫌 trỗi 4 𥫌 trỗiⓥ 𥫌𧻭 trỗi dậy 295200 𢤲 lúngⓥ 𢤲慫 lúng túng 204600 競 cạnhⓗ 競爭 cạnh tranh 64200 競 ganhⓥ 競𨅮 ganh đua, 競比 ganh tị 266500 𪃛 nganⓥ 𪃛𪄌 ngan ngỗng 423500 糮 lamⓥ 𩚵糮 cơm lam 185000 爐 lòⓥ 丐爐 cái lò, 𤇮爐 bếp lò 153900 爐 lưⓗ 爐香 lư hương 311400 𤒘 đúcⓥ 𤒘結 đúc kết, 佟𤒘 đông đúc, 爐𤒘 lò đúc 218000 𤒢 lốmⓥ 𤒢玷 lốm đốm ※𡨸翻音 423500 瀻 đáiⓥ 𥺿瀻 ỉa đái 375000 灆 chàmⓥ 襖灆 áo chàm 423500 瀾 lànⓥ 瀾㳥 làn sóng, 瀾調 làn điệu, 瀾塘 làn đường 163700 瀸 tươmⓥ 瀸悉 tươm tất 460700 懺 sámⓗ 懺悔 sám hối 423500 𢥖 châyⓥ 𢥖𢜞 chây lười 395800 𢥖 trâyⓥ ⇔ 𢥖 chây 4 寶 bảoⓗ 寶物 bảo vật, 寶劍 bảo kiếm 17700 寶 báuⓥ 貴寶 quý báu, 寶物 báu vật, 珠寶 châu báu 191000 寶 bửuⓗ ⇔ 寶 bảo | 文房四寶 văn phòng tứ bửu, 寶貝 bửu bối 311400 譬 thíⓗ 譬喻 thí dụ 72500 譬 víⓥ 譬喻 ví dụ, 譬如 ví như 185000 𡳳 cuốiⓥ 𡳳窮 cuối cùng 36400 孀 sươngⓗ 孀婦 sương phụ 182900 𡤠 lẽⓥ 𱙡𡤠 vợ lẽ, 𡤠𨳒 lẽ mọn 59800 鶩 vọⓥ 𫚱鶩 cú vọ, 𣍅鶩 vẹo vọ 4 響 hưởngⓗ 影響 ảnh hưởng, 音響 âm hưởng, 交響 giao hưởng 56900 繿 xámⓥ 質繿 chất xám, 繿哳 xám xịt 191000 繻 deoⓥ ⇔ 繻 nhó 4 繻 nhóⓥ 絪繻 nhăn nhó 375000 繼 kếⓗ 繼續 kế tục, 繼承 kế thừa, 繼接 kế tiếp 43900 蠢 xuẩnⓗ 愚蠢 ngu xuẩn 343200 瓖 nhàngⓥ 珥瓖 nhẹ nhàng, 廊瓖 làng nhàng ※𡨸翻音 166400 𩮿 chópⓥ 𩮿𡶀 chóp núi, 𩮿䈻 chóp bu, 𩮿嘖 chóp chép ※𡨸翻音 295200 𩯁 râuⓥ 𣮮𩯁 mày râu ※𡨸翻音 221000 攝 nhiếpⓗ 攝政 nhiếp chính, 攝影 nhiếp ảnh 282400 攝 xếpⓥ 攝𠓨 xếp vào, 𢯛攝 sắp xếp ※𡨸翻音 104200 驅 khuⓗ 驅逐 khu trục 36900 騾 laⓥ 𡥵騾 con la 80700 𪄌 ngỗngⓥ 𪃛𪄌 ngan ngỗng 182900 𢹮 xoiⓥ 𢹮𢪛 xoi mói, 鑟𢹮𠬠溪 đục xoi một khe 460700 攡 liaⓥ 捿攡 thia lia, 攡攡 lia lịa, 攡𤗖𡊳𬺗坳 lia mảnh sành xuống ao 319900 攡 lịaⓥ 攡攡 lia lịa 358200 韃 thátⓗ 韃靼 Thát Đát 358200 歡 hoanⓗ 歡迎 hoan nghênh, 欣歡 hân hoan, 追歡 truy hoan 126600 𧄐 songⓥ 𧦕𧄐 ghế song 94400 𧄑 cóiⓥ 𣘃𧄑 cây cói, 𥴜𧄑 chiếu cói 460700 𣠩 tràmⓥ 𣘃𣠩 cây tràm, 菍𣠩 nấm tràm 395800 權 quyềnⓗ 權力 quyền lực, 權柄 quyền bính, 主權 chủ quyền 8300 櫻 anhⓗ 櫻桃 anh đào 6800 欄 lanⓗ 欄杆 lan can 48700 𣠲 lểⓥ 計𣠲 kể lể, 𣠲荄 lể gai 358200 轟 oàngⓥ 轟轟 oàng oàng, 𪝼轟 ình oàng 4 轟 oanhⓗ 轟烈 oanh liệt, 轟炸 oanh tạc 155400 𪃿 gàⓥ 𪃿㹟 gà qué, 𪃿𪆼 gà lôi, 𪃿𥊚 gà mờ 70500 覽 lãmⓗ 展覽 triển lãm, 遊覽 du lãm 195000 覽 lổmⓥ 覽嚴 lổm ngổm 423500 𧰗 nànhⓥ 豆𧰗 đậu nành 423500 礮 bácⓥ 大礮 đại bác 26100 礴 bạcⓗ 磅礴 bàng bạc 86800 𥗜 chắnⓥ 𢡠𥗜 chắc chắn, 𤇪𥗜 chín chắn, 鏡𥗜𩙍 kính chắn gió 90300 𪄤 sáoⓥ 𪀄𪄤 chim sáo 204600 𡚝 cồⓥ 大𡚝越 Đại Cồ Việt, 𪀄𪄸𡚝 chim trích cồ 460700 殲 tiêmⓗ 殲擊 tiêm kích 156600 霸 báⓗ 稱雄稱霸 xưng hùng xưng bá, 霸主 bá chủ, 霸王 bá vương 148500 露 lồⓥ 裸露 loã lồ, 露露 lồ lộ ※𡨸翻音 115700 露 lộⓗ 露𫥨 lộ ra, 露喉 lộ hầu, 露真相 lộ chân tướng ※𡨸翻音 77400 𩆐 sấmⓥ 𩆐𩅀 sấm chớp 295200 𪘌 lợiⓥ 𪘵𪘌 răng lợi 33300 矑 lờⓥ 𣉕矑 tảng lờ 257200 贓 tangⓗ 贓物 tang vật, 果贓 quả tang 176900 矓 trôngⓥ 矓䟻 trông chờ, 矓懞 trông mong 84500 𣌉 khuyaⓥ 更𣌉 canh khuya 218000 囁 nhemⓥ ⇔ 囁 nhép | 囁囁 nhem nhép 423500 囁 nhépⓥ 𥼕囁 lép nhép ※𡨸翻音 460700 顥 hạoⓗ 𡨸漢用撻𠸜𠊛 chữ Hán dùng đặt tên người 4 躊 trùⓗ 躊躇 trù trừ 202900 𨆾 xẹtⓥ 哷𨆾 lẹt xẹt, 浪𨆾 lãng xẹt 395800 躍 dượcⓗ 踴躍 dũng dược 170700 𧔋 tòⓥ 𧔋虶 tò vò 230700 蠟 lạpⓗ 白蠟 bạch lạp 295200 蠟 sápⓥ 粉蠟 phấn sáp, 蠟螉 sáp ong 311400 㘗 guⓥ 合㘗 hợp gu, 㘗審美 gu thẩm mĩ 395800 𡅑 ngọngⓥ 吶𡅑 nói ngọng, 𡅑憢 ngọng nghịu 395800 囂 heoⓥ 囂唿 heo hút, 囂𠶣 heo may ※𡨸翻音 105100 𡅉 giỡnⓥ 吶𡅉 nói giỡn, 𡅉𩈘 giỡn mặt, 𢴉𡅉 đùa giỡn 460700 𡅍 nheoⓥ ⇔ 𡅍 nhẻo | 𡅍𡅍 nheo nhẻo 460700 𡅍 nhẻoⓥ 𡅍𡅍 nheo nhẻo 460700 𡾼 tủngⓗ 阮福寶𡾼 Nguyễn Phúc Bửu Tủng 319900 𡿃 ngáchⓥ 逧𡿃 ngóc ngách, 𡉦𡿃 ngõ ngách 276900 黯 ảmⓗ 黯淡 ảm đạm 358200 髓 tuỷⓗ 髓𩩖 tuỷ sống, 腛髓 óc tuỷ 319900 𩪞 sụnⓥ 𩩫𩪞 xương sụn, 𩪞𠦻 sụn lưng 4 籔 sổⓥ 捲籔 cuốn sổ, 𥱬籔 ghi sổ, 籔寄錢 sổ gửi tiền 112900 𥶇 rổⓥ 丐𥶇 cái rổ, 琫𥶇 bóng rổ 237400 䉭 liếpⓥ 䉭攝 liếp nhiếp 460700 儺 nánⓥ 儺徠 nán lại, 𱖗儺添 ngồi nán thêm 423500 𠑦 nghìnⓥ ⇔ 𠑦 nghịt | 𠑦𠑦 nghìn nghịt 169100 𠑦 nghịtⓥ 𠑦𪖫 nghịt mũi, 黰𠑦 đen nghịt, 佟𠑦 đông nghịt 395800 儼 ngẩmⓥ 心儼 tâm ngẩm, 𩜽儼 ngán ngẩm 395800 儼 nghiễmⓗ 儼然 nghiễm nhiên 4 𪖫 mũiⓥ 𪖫刀 mũi dao, 尖𪖫 tiêm mũi, 𪖫船 mũi thuyền ※𡨸翻音 101700 鐵 thiếtⓗ 鐵甲 thiết giáp 47000 鑊 vạcⓥ 鑊銅 vạc đồng, 鑊油 vạc dầu 423500 𨮵 muỗmⓥ ⇔ 𨮵 muỗng 375000 𨮵 muỗngⓥ 丐𨮵 cái muỗng 295200 𨭺 gamⓥ 其露𨭺 ki-lô-gam ※𡨸翻音 460700 鐻 cứaⓥ 割鐻 cắt cứa, 鐻𦙶 cứa cổ 395800 鐻 khứaⓥ ⇔ 鐻 cứa | 鐻對 khứa đôi, 鐻𤿭柑 khứa vỏ cam 423500 鐸 đácⓥ 洛鐸 lác đác 375000 鐱 kẽmⓥ 𡎡鐱 mỏ kẽm, 錢鐱 tiền kẽm 423500 鐮 liêmⓗ 鉤鐮 câu liêm 200800 鐮 liềmⓥ 𦧜鐮 lưỡi liềm, 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềm 395800 𨮉 cùnⓥ 刀𨮉 dao cùn, 䇛𨮉 chổi cùn, 理事𨮉 lí sự cùn 423500 𨮌 rựaⓥ 刀𨮌 dao rựa, 特𨮌 đực rựa 331300 鷂 diềuⓥ 鷂𬷎 diều hâu 197300 臟 tạngⓗ 臟腑 tạng phủ 176900 𩺡 bơnⓥ 鱓𩺡 thờn bơn 311400 𩻔 thệⓥ 𩵜𩻔 cá thệ 358200 鰥 quanⓗ 鰥寡 quan quả 7800 𩫦 rômⓥ 𩫦𤄷 rôm rả, 吶𩫦 nói rôm ※𡨸翻音 423500 𪅆 leⓥ 𪀄𪅆𪅆 chim le le 252500 麝 xạⓗ 麝香 xạ hương 241600 辯 biệnⓗ 辯論 biện luận, 雄辯 hùng biện, 辯白 biện bạch 84500 纇 lỗiⓗ 𡍚纇 lầm lỗi, 吀纇 xin lỗi, 赦纇 tha lỗi 92500 𤓆 tràmⓥ 焒𤓆 lửa tràm 395800 爛 lạnⓗ 燦爛 xán lạn 423500 爙 nhangⓥ 爙畑 nhang đèn 303500 鶯 anhⓥ 鐄鶯 vàng anh 6800 鶯 oanhⓗ 夜鶯 dạ oanh, 黃鶯 hoàng oanh, 燕鶯 yến oanh 155400 𤄮 nhàoⓥ 𤄮𪵅 nhào lộn, 𨁟𤄮 ngã nhào 226300 𤄬 keⓥ 䛒𤄬 xạo ke, 𠰘沚𤄬 miệng chảy ke, 性伮𤄬𡗋 tính nó ke lắm 423500 懼 cụⓗ 驚懼 kinh cụ 51700 竉 lủngⓥ 竉㥄 lủng lẳng, 竉栱 lủng củng, 竉𠬠𡊲 lủng một chỗ 375000 𥩇 hoắmⓥ 漊𥩇 sâu hoắm 4 顧 cốⓗ 照顧 chiếu cố 44400 𧟁 viềnⓥ 塘𧟁 đường viền, 𧟁襖 viền áo 460700 鶴 hạcⓗ 𪀄鶴 chim hạc, 紅鶴 hồng hạc 295200 屬 thuộcⓗ 屬性 thuộc tính, 附屬 phụ thuộc 49800 屬 thuộtⓥ 班迷屬 Buôn Ma Thuột 395800 續 tụcⓗ 接續 tiếp tục, 手續 thủ tục, 繼續 kế tục ※𡨸翻音 31100 𦇒 rốiⓥ 𦁀𦇒 bối rối, 𡥵𦇒 con rối, 𦇒挒 rối rít 116400 纏 triềnⓗ 纏綿 triền miên 266500 𪄸 tríchⓥ 𪀄𪄸𡚝 chim trích cồ 100600 䰎 hóiⓥ 䰎頭 hói đầu, 瀝䰎 rạch hói 423500 鬚 tuⓗ 觸鬚 xúc tu 140000 鬚 tuaⓥ 鬚墨 tua mực, 鬚畑籠 tua đèn lồng 331300 攤 nặnⓥ 攤像 nặn tượng 331300 驕 kiêuⓗ 驕矜 kiêu căng, 驕倖 kiêu hãnh, 驕傲 kiêu ngạo 209000 攞 ràⓥ 攞詧 rà soát, 攞𢬶 rà rẫm 282400 𧺀 thắmⓥ 𧹻𧺀 đỏ thắm, 𧺀切 thắm thiết, 𧺀㷋 thắm đượm 218000 𢺎 rápⓥ ⇔ 𢺎 rạp | 𢺎𢺎 ráp rạp 237400 𢺎 rạpⓥ 𢺎𬺗 rạp xuống 218000 聽 thínhⓗ 聽𦖻 thính tai, 探聽 thám thính, 聽者 thính giả 237400 𩍓 ủngⓥ 隻𩍓 chiếc ủng 66600 蘸 trámⓥ 蘸船 trám thuyền, 蘸𠬠丐𡓇 trám một cái lỗ 460700 蘸 trémⓥ 簪蘸 tróm trém 4 蘿 láⓥ 𫇿蘿 thuốc lá, 青蘿𣘃 xanh lá cây, 鐄蘿 vàng lá 70100 蘿 làⓗ 蒔蘿 thì là, 𣗪蘿 chà là 500 驚 kinhⓗ 驚動 kinh động, 驚駭 kinh hãi, 驚愕 kinh ngạc 14700 𣠱 trâmⓥ 𣘃𣠱 cây trâm, 𣠱匏 trâm bầu, 𣠱𡉿 trâm mốc 358200 囊 nangⓗ 錦囊 cẩm nang 423500 鷗 âuⓗ 海鷗 hải âu 56200 𪅤 kênⓥ 𡥵𪅤𪅤 con kên kên 375000 礷 lộmⓥ 礷𥖜 lộm cộm 4 䃹 rạnⓥ 䃹㘿 rạn nứt 375000 𩆪 mịtⓥ 霧𩆪 mù mịt ※𡨸翻音 257200 𩆢 ầmⓥ 𩆢𢮁 ầm ừ, 𩆢𥑴 ầm ĩ, 𩆢𩆢 ầm ầm 179900 𪉽 mằnⓥ ⇔ 𪉽 mặn | 𪉽𪉽 mằn mặn 460700 𪉽 mặnⓥ 𪉽濃 mặn nồng 303500 氍 cùⓥ 氍𠓨腋 cù vào nách, 氍𥉬 cù lét, 氍㾄 cù rù 197300 贖 chuộcⓥ 贖罪 chuộc tội, 𧷸贖 mua chuộc 182900 𡅧 nănⓥ 咹𡅧 ăn năn, 𡅧𪡇 năn nỉ ※𡨸翻音 288100 𡅧 nằnⓥ ⇔ 𡅧 năn | 𡅧𪡇 nằn nì ※𡨸翻音 423500 𨇍 lenⓥ ⇔ 𨇍 lén | 𨇍𨇍 len lén 272500 𨇍 lénⓥ 𨇍𨇍 len lén 209000 𨇍 lẻnⓥ 拮𨇍 cất lẻn, 𨇍圇 lẻn tròn 311400 𨇒 lỏiⓥ 蹥𨇒 len lỏi 395800 𨇒 luiⓥ ⇔ 𨇒 lủi | 𨇒𨇒 lui lủi 166400 𨇒 lủiⓥ 𨇒𠅒 lủi mất, 𨄺𨇒 chui lủi, 𨇒蹆 lủi thủi 311400 躐 rẹpⓥ 躐𬺗 rẹp xuống ※𡨸翻音 4 疊 điệpⓗ 重疊 trùng điệp, 疊曲 điệp khúc 179900 蠬 luồngⓥ 𧐺蠬 thuồng luồng 223900 蠬 rồngⓥ 𦞑蠬 vòi rồng, 豆蠬 đậu rồng, 𨉟蠬 mình rồng 135800 䘆 hếnⓥ 𡥵䘆 con hến, 䘆𤇤 hến xào 375000 𠁻 chuỗiⓥ 𠁻籺𧕚 chuỗi hạt (hột) trai 241600 㘙 nghỉmⓥ 沈㘙 chìm nghỉm, 𤎕㘙 tắt nghỉm 375000 㘙 ngoemⓥ ⇔ 㘙 ngoém | 㘙㘙 ngoem ngoém 4 㘙 ngoémⓥ 㘙㘙 ngoem ngoém 4 囉 laⓥ 囉𡓃 la lối, 囉𠻵 la mắng, 囉鵶 la ó ⓗ 嘍囉 lâu la 80700 𡅯 ủnⓥ 𡅯𠸯 ủn ỉn 343200 邏 laⓗ 𪭴邏 dò la, 巡邏 tuần la, 邏咖 la cà 80700 黰 đenⓥ 𦭷黰 màu đen, 鏡黰 kính đen, 𩄲黰 mây đen 93100 體 thểⓗ 身體 thân thể, 體面 thể diện 4500 罏 luⓥ 罏渃 lu nước, 丐罏 cái lu 319900 𥷒 láchⓥ 𦰤𥷒 lau lách 266500 籚 lờⓥ 抯籚 thả lờ 257200 籠 lồngⓥ 籠𦙏 lồng ngực 233700 籠 lungⓗ 籠絡 lung lạc 195000 儻 thảngⓗ 倜儻 thích thảng 395800 𨊚 trộiⓥ 越𨊚 vượt trội 257200 𪅦 cuốcⓥ 𪀄𪅦 chim cuốc 257200 鑑 giámⓗ 鑑定 giám định, 鑑別 giám biệt 59300 鑛 khoángⓗ 鑛質 khoáng chất, 鑛產 khoáng sản, 開鑛 khai khoáng 295200 鑅 vànhⓥ 鑅𦖻 vành tai, 鑅墆 vành đai, 鑅圇 vành tròn 266500 鑅 vạnhⓥ 鑅鑅 vành vạnh 423500 鑧 khoanⓥ 𣛠鑧 máy khoan 189000 龕 khámⓗ 丐龕𰨂 cái khám thờ 111400 𩟡 đóiⓥ 𩟡歉 đói kém, 𩟡䏾 đói bụng, 隢𩟡 nghèo đói 86300 鰿 tríchⓥ 𩵜鰿 cá trích 100600 𩻒 sộpⓥ 𩵜𩻒 cá sộp 4 𩻐 mắmⓥ 渃𩻐 nước mắm 358200 𩺮 lụcⓥ 𩵜𩺮 cá lục 110500 𩺿 ngạnhⓥ 𩵜𩺿 cá ngạnh 358200 𩙍 gióⓥ 𩙍雹 gió bão, 𩙍𬁒 gió mùa ※𡨸翻音 95900 讀 đọcⓥ 讀冊 đọc sách, 音讀 âm đọc 71200 讀 độcⓗ 讀者 độc giả 35800 讄 giốiⓥ ⇔ 讄 trối | 讄𫅷 giối già 423500 讄 trốiⓥ trăng trối 咹𡗉讄過, ăn nhiều trối quá 395800 彎 loănⓥ 彎𩭵 loăn xoăn 4 𢌎 nghẹtⓥ 𢌎咀 nghẹt thở ※𡨸翻音 295200 𤼓 rômⓥ 𤼓𤵴 rôm sảy, 粉𤼓 phấn rôm 423500 襲 tậpⓗ 襲擊 tập kích 39300 𩺯 sốcⓥ 𩵜𩺯 cá sốc 303500 𩠴 gốiⓥ 襖𩠴 áo gối, 𩠴頭 gối đầu 209000 灑 rờiⓥ ⇔ 灑 rợi | 灑灑 rời rợi 110800 灑 rợiⓥ 灑灑 rời rợi 4 灑 sáiⓗ 蕭灑 tiêu sái 423500 𤄷 raⓥ 𠊛𤄷塸萊 người Ra Gơ-lai (Glai) ※𡨸翻音 1600 𤄷 rảⓥ 𤄷嚦 rả rích ※𡨸翻音 319900 𤄹 loạiⓥ 𤄹𠬃 loại bỏ, 𤄹𫥨 loại ra 35600 𢥪 nảnⓥ 𢥇𢥪 chán nản 252500 竊 thiếtⓗ 竊擬 thiết nghĩ 47000 瓚 toảnⓗ 蔡文瓚 Thái Văn Toản 282400 鬟 hoànⓗ 丫鬟 a hoàn 38600 鬠 xoáyⓥ 𪋖鬠 lốc xoáy, 鬠渃 xoáy nước 375000 𢺤 danⓥ 𢺤𢬢 dan díu, 𢺤𢬣 dan tay 375000 驗 nghiệmⓗ 效驗 hiệu nghiệm, 測驗 trắc nghiệm, 檢驗 kiểm nghiệm 76000 𢺛 xởnⓥ 𢺛𩯀𬛑 xởn tóc gáy ※𡨸翻音 4 𪅴 ácⓥ 𪅴羅 ác là, 𣈖𪅴 bóng ác 87500 𪆰 kétⓥ 䴌𪆰 mòng két 311400 𧅫 rácⓥ 𢭰𧅫 đổ rác 150300 𩁦 loiⓥ 𥛭𩁦 lẻ loi 460700 𪘵 răngⓥ 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng 125900 𥍎 ngongⓥ ⇔ 𥍎 ngóng | 𥍎𥍎 ngong ngóng 4 𥍎 ngóngⓥ 𥍎矓 ngóng trông 282400 囒 rờnⓥ ⇔ 囒 rợn | 囒囒 rờn rợn ※𡨸翻音 423500 囒 rợnⓥ 挏囒 rùng rợn ※𡨸翻音 395800 顯 hểnⓥ 混顯 hổn hển 343200 顯 hiểnⓗ 顯示 hiển thị, 明顯 minh hiển, 顯然 hiển nhiên 195000 𨇗 sịchⓥ 脭𨇗 sình sịch ※𡨸翻音 4 𧕚 giaiⓥ ⇔ 𧕚 trai 102400 𧕚 traiⓥ 𧕚儮𠵘 trai lệch mồm, 玉𧕚 ngọc trai, 𠁻籺𧕚 chuỗi hạt (hột) trai 70800 𧕬 lãiⓥ 𡥵𧕬 con lãi 200800 籤 tămⓥ 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng 221000 籤 thămⓥ 扑籤 bốc thăm , 𠬃籤 bỏ thăm 74100 籤 xâmⓥ ⇔ 籤 xăm 152600 籤 xămⓥ 吀籤 xin xăm 375000 讎 thùⓗ 㨋讎 trả thù, 仉讎 kẻ thù, 報讎 báo thù 109900 𪇋 cùiⓥ 𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùi 423500 鑟 đụcⓥ 鑟圇 đục tròn 209000 𨯃 sỏⓥ 頭𨯃 đầu sỏ, 𨯃箭 sỏ tên 358200 鑠 thướcⓗ 矍鑠 quắc thước 191000 𩟬 sồiⓥ ⇔ 𩟬 sổi 395800 𩟬 sổiⓥ 咹𩟬 ăn sổi 4 鱙 nheoⓥ 𩵜鱙 cá nheo 460700 𩻻 leoⓥ 𩵜𩻻 cá leo 125400 鱓 thờnⓥ 鱓𩺡 thờn bơn 311400 𩼈 úcⓥ 𩵜𩼈 cá úc 106700 𩻟 vâyⓥ 𩻟𩵜 vây cá 179900 欒 loanⓗ 團欒 đoàn loan 98300 變 biếnⓗ 變𠅒 biến mất, 應變 ứng biến, 變化 biến hoá 48000 戀 luyếnⓗ 留戀 lưu luyến, 眷戀 quyến luyến, 戀愛 luyến ái 282400 𤼔 ngợmⓥ 𠊛𤼔 người ngợm, 逆𤼔 nghịch ngợm 303500 癰 ungⓗ 癰疽 ung thư, 癰𤷿 ung nhọt, 𱑛𪃿癰 trứng gà ung 173700 麟 lânⓗ 麒麟 kì lân ※𡨸翻音 176900 灡 ranⓥ 𩂐灡 râm ran, 𩆐灡 sấm ran ※𡨸翻音 343200 灡 rânⓥ ⇔ 灡 ran | 㖡灡 dạ rân 460700 鷸 duậtⓗ 蚌鷸 bạng duật 4 纖 tiêmⓗ 纖細 tiêm tế, 纖悉 tiêm tất, 纖毛 tiêm mao 156600 𡔑 lõmⓥ 𡋃𡔑 lồi lõm, 𡔑渀 lõm bõm, 𡔑𠓨 lõm vào 460700 攭 lảyⓥ 𠊝攭 thay lảy 4 觀 quanⓗ 觀念 quan niệm, 觀察 quan sát 7800 觀 quánⓗ 道觀 đạo quán 89300 鹽 diêmⓗ 政鹽 chính diêm, 鹽田 diêm điền 423500 𥗹 tôⓥ 𥗹𦘧 tô vẽ 137700 𪆼 lôiⓥ 𪃿𪆼 gà lôi 135800 靈 liêngⓥ 𱵭靈 thiêng liêng 282400 靈 linhⓗ 靈牧 linh mục, 靈魂 linh hồn, 心靈 tâm linh 79900 蠶 tằmⓥ 𣘛蠶 dâu tằm 375000 艷 diễmⓗ 嬌艷 kiều diễm, 艷麗 diễm lệ, 艷福 diễm phúc 303500 鹼 kiềmⓗ 質鹼 chất kiềm, 鹼土 kiềm thổ, 金類鹼 kim loại kiềm 276900 𪆺 kịchⓥ 𪀄𪆺 chim kịch 140000 𨷯 cửaⓥ 𨷯茹 cửa nhà, 𨷯行 cửa hàng 39900 囑 chúcⓗ 遺囑 di chúc 153900 𩪵 sọⓥ 𩪵𠊛 sọ người, 匣𩪵 hộp sọ 311400 𥷨 nípⓥ 𣗿𥷨 tủ níp ※𡨸翻音 4 䴌 mòngⓥ 𪀄䴌 chim mòng, 䴌𪆰 mòng két 343200 𪇌 nôngⓥ 𪁭𪇌 bồ nông 60800 鱩 trôiⓥ 𩵜鱩 cá trôi 162300 𩼤 trámⓥ 𩵜𩼤 cá trám 460700 㺧 heoⓥ 𡥵㺧 con heo 105100 讖 sấmⓗ 讖傳 sấm truyền 295200 讒 gièmⓥ 讒𢯠 gièm pha 4 讒 sàmⓗ 讒言 sàm ngôn 423500 讓 nhườngⓥ 謙讓 khiêm nhường, 讓塘 nhường đường 185000 讓 nhượngⓗ 讓步 nhượng bộ, 謙讓 khiêm nhượng, 仁讓 nhân nhượng 165500 鷹 ưngⓗ 𪀄鷹 chim ưng 237400 癲 điênⓗ 發癲 phát điên, 癲狂 điên cuồng 191000 灝 hạoⓗ 𡨸漢用撻𠸜𠊛 chữ Hán dùng đặt tên người 4 㶞 nẵngⓥ 沱㶞 Đà Nẵng 138400 𩼢 víchⓥ 𡥵𩼢 con vích ※𡨸翻音 460700 䌰 nếpⓥ 𡋂䌰 nền nếp, 䌰𤯩 nếp sống, 䌰茹 nếp nhà ※𡨸翻音 209000 𩯹 sóiⓥ 𩯹頭 sói đầu 127400 𩧍 ruổiⓥ 𩧍馭 ruổi ngựa 423500 𪇴 vẹtⓥ 𪀄𪇴 chim vẹt 218000 欖 trámⓥ 𣘃欖 cây trám, 果欖 quả trám 460700 𣡤 nạngⓥ 𢶢𣡤 chống nạng, 𣡤𢬣𣡤蹎 nạng tay nạng chân 375000 𣌝 nắngⓥ 浸𣌝 tắm nắng 127400 囔 nhắngⓥ 囔𱎰 nhắng nhít 4 𨇸 chồmⓥ 謖𧜖𨇸𧻭 tốc chăn chồm dậy 262400 㘛 khămⓥ ⇔ 㘛 khắm | 㘛㘛 khăm khắm 460700 㘛 khắmⓥ 𫫭㘛 khai khắm 4 𥸁 nanⓥ 𥸁𥯌 nan tre 221000 饞 sèmⓥ ⇔ 饞 thèm 4 饞 thèmⓥ 饞𢠆 thèm thuồng, 啿饞 thòm thèm 176900 𩼷 đốiⓥ 𩵜𩼷 cá đối 12900 蠻 manⓗ 野蠻 dã man, 蠻𤞪 man rợ, 蠻𤵺 man dại 197300 廳 sảnhⓗ 廳堂 sảnh đường, 大廳 đại sảnh 343200 𤓢 nướngⓥ 𤍇𤓢 nấu nướng 257200 灣 loanⓗ 臺灣 Đài Loan 98300 纘 toảnⓗ 阮光纘 Nguyễn Quang Toản, 武長纘 Võ Trường Toản 282400 𩰃 xoàmⓥ 𩮕𩰃 xồm xoàm 460700 驢 lừaⓥ 𡥵驢 con lừa, 驢馭 lừa ngựa, 驢𨔾行 lừa chở hàng 107800 釁 hấnⓗ 𨠳釁 gây hấn, 𢭁釁 hề hấn 343200 𨰚 xoongⓥ 丐𨰚 cái xoong 375000 𩽊 róiⓥ 鮮𩽊 tươi rói, 花菊鐄𩽊 hoa cúc vàng rói, 𠃅𤬪𧹻𩽊 mái ngói đỏ rói 4 鱳 ngácⓥ 𩵜鱳 cá ngác 295200 讚 tánⓗ 讚揚 tán dương 137700 灤 loángⓥ 灤𤶜 loáng choáng 276900 𤅶 bếnⓥ 𤅶渃 bến nước, 𤅶艔 bến đò, 𤅶港 bến cảng 120700 𦈂 nhàuⓥ 𡲫𦈂 vải nhàu, 𦈂捏 nhàu nát, 𧧷𦈂 càu nhàu 331300 𥘀 nặngⓥ 𥘀𤹘 nặng nhọc, 𥘀𢚸 nặng lòng, 𨁪𥘀 dấu nặng 66800 𧖐 rọmⓥ 螻𧖐 sâu rọm 395800 𪒽 chũiⓥ 𤝞𪒽 chuột chũi, 𧍝𪒽 dế chũi 163700 𪒽 dũiⓥ ⇔ 𪒽 trũi | 𧍝𪒽 dế dũi 460700 𪒽 trùiⓥ ⇔ 𪒽 trũi | 𪒽𪒽 trùi trũi 4 𪒽 trũiⓥ 𪒽𪒽 trùi trũi 4 鑼 laⓗ 鐋鑼 thanh la 80700 𨰧 sủngⓥ ⇔ 𨰧 xủng | 𨰧鏯 sủng soảng, 𬂆鏯 loảng soảng 358200 𨰧 xủngⓥ 𨰧鏯 xủng xoảng 460700 鱷 ngạcⓗ 鯨鱷 kình ngạc 110800 𩽏 lệchⓥ 𩵜𩽏 cá lệch 173700 𩽏 lịchⓥ ⇔ 𩽏 lệch 51300 𩽏 nhệchⓥ ⇔ 𩽏 lệch 4 鱸 rôⓥ 𩵜鱸 cá rô 276900 𩽖 nócⓥ 𩵜𩽖 cá nóc 311400 𤓩 bénⓥ 焒𤓩𠓨稴 lửa bén vào rơm, 銫𤓩 sắc bén 166400 𢺳 mơnⓥ 𢺳𡥵 mơn con, 𢺳磌 mơn trớn 358200 欞 lanhⓥ 𣘃欞 cây lanh 303500 齽 gặmⓥ 𤝞齽 chuột gặm, 齽𠰃 gặm nhấm 241600 鑿 tạcⓗ 𥱬鑿 ghi tạc, 鑿像 tạc tượng 179900 鑿 táoⓥ 穿鑿 xuyên táo 182900 鸚 anhⓗ 鸚鵡 anh vũ 6800 𨈇 lẫmⓥ 𨓐𨈇 lạ lẫm, 𨈇𧿒 lẫm chẫm 295200 钁 cuốcⓥ 丐钁 cái cuốc, 钁步 cuốc bộ 257200 鬱 uấtⓗ 岑鬱 sầm uất, 鬱抑 uất ức, 憤鬱 phẫn uất ※𡨸翻音 223900 𥘃 lìnhⓥ 𥓉𥘃 thình lình 303500 𩽧 songⓥ 𩵜𩽧 cá song 94400 饢 nấngⓥ 𩝺饢 nuôi nấng 460700 鸞 langⓥ 笙鸞 song lang 100300 鸞 loanⓗ 𪀄鸞 chim loan, 鸞鳳 loan phượng 98300 𥾃 menⓥ 𥾃𨢇 men rượu 221000 𪜯 línhⓥ 兵𪜯 binh lính, 軍𪜯 quân lính, 𪜯壯 lính tráng 96800 𪜻 xếchⓥ 𪜻𠩕 xếch mé, 㒔𪜻 xốc xếch ※𡨸翻音 423500 𪝅 mòiⓥ 䁛𪝅 coi mòi, 𪉽𪝅 mặn mòi, 椎𪝅 chòi mòi 460700 𪝕 bònⓥ 𪝕捽 bòn rút, 𪝕㩢 bòn mót 395800 𪝳 hắnⓥ 𪝳些 hắn ta 106700 𪝼 ềnhⓥ 㑲𪝼 nằm ềnh, 𠲜𪝼 chềnh ềnh 460700 𪝼 ìnhⓥ 𪝼䏾 ình bụng, 𪝼益 ình ịch, 𪝼轟 ình oàng 395800 𪞭 hẻoⓥ 𪞭𨀌 hẻo lánh 358200 𪟄 sọcⓥ 𪟄𡲫 sọc vải 331300 𪟄 sòngⓥ ⇔ 𪟄 sọc | 𪟄𪟄 sòng sọc 226300 𪟆 rọcⓥ 𪟆紙 rọc giấy 460700 𪟒 xoạcⓥ 𪟒蹎 xoạc chân 423500 𪟤 sốngⓥ 𪟤㜥 sống mái 22400 𪟤 trốngⓥ 𪟤㜥 trống mái, 𪃿𪟤 gà trống 99500 𪠗 dàyⓥ 𪠗𭉪 dày đặc, 胣𪠗 dạ dày 170700 𪠗 dầyⓥ ⇔ 𪠗 dày 375000 𪠢 quẳngⓥ 𪠢𠫾 quẳng đi, 𪠢𫥨外𨷯 quẳng ra ngoài cửa 276900 𪡄 hộpⓥ 徊𪡄 hồi hộp ※𡨸翻音 146500 𪡇 nìⓥ ⇔ 𪡇 nỉ | 𡅧𪡇 nằn nì 423500 𪡇 nỉⓥ 𪡇嫩 nỉ non, 奈𪡇 nài nỉ, 𡅧𪡇 năn nỉ 249300 𪡉 lãⓥ 渃𪡉 nước lã 319900 𪡊 trạiⓥ 吶𪡊 nói trại 91300 𪡍 rướnⓥ 𪡍𬨠 rướn lên, 𪡍𦙶 rướn cổ 460700 𪡗 hanⓥ 𠳨𪡗 hỏi han 343200 𪡱 gaoⓥ 噶𪡱 gắt gao 266500 𪡶 oenⓥ 𪡶呧 Oen-đi ※𡨸翻音 4 𪡷 chừⓥ 㖘𪡷 chần chừ 395800 𪡽󠄁 gởⓥ 吶𪡽󠄁 nói gở, 怪𪡽󠄁 quái gở 395800 𪢊 gióngⓥ 𪢊鐘 gióng chuông, 𪢊㨋 gióng giả 237400 𪢜 phôⓥ 𪢜𠎩 phô bay, 𪢜㧍 phô phang 311400 𪢤 kẻoⓥ 𪢤𦓡 kẻo mà, 𪢤耒 kẻo rồi 221000 𪢵 vòmⓥ 𪢵𡗶 vòm trời, 茹𪢵 nhà vòm ※𡨸翻音 423500 𪤠 soiⓥ 𪤠𣘛 soi dâu 226300 𪥘󠄁 cảⓥ 悉𪥘󠄁 tất cả, 𪥘󠄁茹 cả nhà, 仉𪥘󠄁 kẻ cả 6100 𪦎 nghénⓥ 胎𪦎 thai nghén 4 𪨈 càngⓥ 𪨈欣 càng hơn, 𪨈佟𪨈𢝙 càng đông càng vui, 薑𪨈𫅷𪨈𨐮 gừng càng già càng cay 37700 𪫦 lảⓥ 殀𪫦 ẻo lả, 𪫦𪭥 lả tả 395800 𪬶 mỏiⓥ 懞𪬶 mong mỏi 168300 𪭄 nghệchⓥ 𩈘𪭄 mặt nghệch, 㘈𪭄 ngờ nghệch, 𪭄愕 nghệch ngạc 4 𪭥 tảⓥ 𪭥𥯒 tả tơi, 𪫦𪭥 lả tả 130300 𪭴 dòⓥ 𪭴邏 dò la, 探𪭴 thăm dò, 𪭴𨂘 dò dẫm 151500 𪭴 dọⓥ ⇔ 𪭴 dò | 𪭴𨂘 dọ dẫm 423500 𪭼 lẩyⓥ 𪭼𤔻𢬣 lẩy móng tay, 憞𪭼㔥 run lẩy bẩy 423500 𪮁 chịchⓥ 𪮁 chịch 395800 𪮈 sảⓥ 𪮈𬚸 sả thịt, 𪮈荇 sả hành, 蹉𪮈 sa sả 375000 𪮛 thèⓥ 𪮛嚟 thè lè, 𪮛𦧜 thè lưỡi 358200 𪮞 giầnⓥ ⇔ 𪮞 giật | 𪮞𪮞 giần giật 4 𪮞 giậtⓥ 掙𪮞 giành giật ※𡨸翻音 147000 𪮞 giựtⓥ ⇔ 𪮞 giật ※𡨸翻音 375000 𪮡 soạngⓥ 𢮀𪮡 sờ soạng 4 𪮻 chạmⓥ 撝𪮻 va chạm 182900 𪰇 nhặtⓥ 𡮈𪰇 nhỏ nhặt 157400 𪰟 nếnⓥ 𣘃𪰟 cây nến, 畑𪰟 đèn nến, 紙𪰟 giấy nến 288100 𪰮 xếⓥ 𪰮琫 xế bóng, 𪰮斜 xế tà 211400 𪲀 khuaⓥ 𪲀𥶄 khua nón 395800 𪲇 cúcⓥ ⇔ 𪲇 khúc 226300 𪲇 khúcⓥ 蔞𪲇 rau khúc, 餅𪲇 bánh khúc 143500 𪲍 nêuⓥ 𣘃𪲍 cây nêu , 𪲍高 nêu cao ※𡨸翻音 128200 𪳹 trọiⓥ 𪳹𣹗 trọi trơn 4 𪳹 trụiⓥ 𥗁𪳹 trơ trụi, 陳𪳹 trần trụi ※𡨸翻音 311400 𪴗 cậyⓥ 𣘃𪴗 cây cậy 200800 𪵅 lốnⓥ 胡𪵅 hồ lốn, 𪵅𥇈 lốn nhốn 4 𪵅 lộnⓥ 𢪱𪵅 vật lộn 158400 𪵤 gaⓥ 瓶𪵤 bình ga 233700 𪵫 rứcⓥ 𪵫𪵫 rưng rức 423500 𪵫 rưngⓥ ⇔ 𪵫 rức | 𪵫𪵫 rưng rức 331300 𪶋 dìuⓥ ⇔ 𪶋 dịu | 𪶋𪶋 dìu dịu 311400 𪶋 dịuⓥ 淹𪶋 êm dịu, 𪶋揚 dịu dàng, 捘𪶋 xoa dịu ※𡨸翻音 171600 𪶎 gieoⓥ 𪶎𢳯 gieo rắc ※𡨸翻音 200800 𪷄 thonⓥ ⇔ 𪷄 thót | 𪷄𪷄 thon thót 358200 𪷄 thótⓥ 𬉊𪷄 thánh thót 343200 𪷉 téⓥ 𪷉𨁟 té ngã, 𪷉渃𠓨𩈘 té nước vào mặt 246400 𪷗 tèⓥ 瀻𪷗 đái tè 423500 𪷦 vẩnⓥ 𪷦濁 vẩn đục, 𪷦噅 vẩn vơ 311400 𪷴 nhẹtⓥ 𠻼𪷴 nhậu nhẹt ※𡨸翻音 375000 𪸔 cháyⓥ 𪸔茹 cháy nhà, 𡌽𪸔 đám cháy 118200 𪸝 lánhⓥ 𬊊𪸝 lóng lánh 182900 𪸝 nhánhⓥ 𬊊𪸝 nhóng nhánh 191000 𪸽 đétⓥ 𤷍𪸽 gầy đét, 枯𪸽 khô đét, 黰𪸽 đen đét ※𡨸翻音 4 𪹟 toảⓥ 𪹟唏 toả hơi, 𪹟𫥨 toả ra 140700 𪺛 hũⓥ 丐𪺛 cái hũ, 𪺛荼 hũ dưa, 𪺛式咹 hũ thức ăn 295200 𪽄 sườngⓥ ⇔ 𪽄 sượng | 𪽄𪽄 sường sượng 4 𪽄 sượngⓥ 𪽄崇 sượng sùng 4 𪽏 lanhⓥ ⇔ 𪽏 lảnh | 𪽏𪽏 lanh lảnh 303500 𪽏 lảnhⓥ 𪽏𪽏 lanh lảnh 423500 𪽳 yếuⓥ 𪽳𢤞 yếu hèn, 點𪽳 điểm yếu 63400 𪽸 vệtⓥ 𪽸𤌋 vệt khói, 𪽸𧖱 vệt máu , 𪽸𤏬 vệt sáng 358200 𪾁 phômⓥ ⇔ 𪾁 phốp | 𪾁𪾁 phôm phốp 4 𪾁 phốpⓥ 𤽸𪾁 trắng phốp, 𪾁法 phốp pháp ※𡨸翻音 4 𪿗 nềⓥ 𠏲𪿗 thợ nề, 𪿗墻 nề tường, 𥘀𪿗 nặng nề 139300 𪿙 vôiⓥ 𥒥𪿙 đá vôi, 瓶𪿙 bình vôi, 匙𪿙 chìa vôi 252500 𫁞 rămⓥ ⇔ 𫁞 rắp | 𫁞𫁞 răm rắp 4 𫁞 rấpⓥ 𫁞𡉦 rấp ngõ, 𫁞塘 rấp đường, 丐𫁞𤝞 cái rấp chuột 460700 𫁞 rắpⓥ 𫁞𭩹 rắp ranh 4 𫁵 điếuⓥ 𫁵𦓿 điếu cày, 𫁵炶 điếu đóm 295200 𫂋 mõⓥ 打𫂋 đánh mõ, 丐𫂋 cái mõ, 𫂋𥯌 mõ tre 460700 𫂗 mâyⓥ 行𫂗𥯌撣 hàng mây tre đan 147800 𫃎 mèⓥ 油𫃎 dầu mè, 𪉥𫃎 muối mè 358200 𫃐 mủnⓥ 𫃐𫥨 mủn ra, 繜𫃐 tủn mủn 460700 𫃚 buộcⓥ 抪𫃚 bó buộc, 繓𫃚 trói buộc, 扒𫃚 bắt buộc 73100 𫃶 chạcⓥ 𫃶𣘃 chạc cây, 絏𫃶 dây chạc 423500 𫄂 buộtⓥ 𫄂𠰘 buột miệng, 𫄂𢬣 buột tay 423500 𫄈 rạcⓥ 䏶𫄈 bệ rạc ※𡨸翻音 358200 𫄊 rắmⓥ 𦇒𫄊 rối rắm ※𡨸翻音 319900 𫄎 lụaⓥ 𫄎紋 lụa vân 375000 𫅤 lượnⓥ 𢒎𫅤 bay lượn, 𢂎𫅤 dù lượn, 捥𫅤 uốn lượn 200800 𫅷 giàⓥ 𫅷𪥘󠄁 già cả, 𤞺𫅷 cáo già 63300 𫆥 cángⓥ 𫆥當 cáng đáng 395800 𫇀 láchⓥ 蘿𫇀 lá lách 266500 𫇞 mạnⓥ 𫇞船 mạn thuyền 195000 𫇰 cũⓥ 𠸗𫇰 xưa cũ, 伴𫇰 bạn cũ, 𫇰𪨈 cũ càng 94900 𫇳 chùmⓥ 𫇳花 chùm hoa, 𫇳果 chùm quả ※𡨸翻音 266500 𫇿 thuốcⓥ 𫇿𥾃 thuốc men, 𫇿㕵 thuốc uống, 塗𫇿 đồ thuốc 64700 𫈀 xuêⓥ 窒𫈀 rất xuê, 𫈀捘 xuê xoa 423500 𫈃 cuốngⓥ 𫈃花 cuống hoa 257200 𫈅 cócⓥ 果𫈅 quả cóc 71000 𫈨 ráyⓥ 𧃷𫈨 khoai ráy, 榘𫈨 củ ráy, 𫈨𦬂 ráy ngót 4 𫉡 dútⓥ ⇔ 𫉡 rút 4 𫉡 rútⓥ 蔞𫉡 rau rút, 韋𫉡 vi-rút ※𡨸翻音 78500 𫉱 langⓥ 𫉱𤶒󠄁 lang ben , 𡥵𤙭𫉱 con bò lang 100300 𫊩 cápⓥ ⇔ 𫊩 cạp | 虎𫊩 Hổ Cáp 257200 𫊩 cạpⓥ 𧌂𫊩 bọ cạp 257200 𫊬 ươngⓥ 𡥵朠𫊬 con ễnh ương 109300 𫊯 huaⓥ 醬固𫊯 tương có hua 395800 𫊽 bétⓥ 蟡𫊽 ve bét 375000 𫋙 càngⓥ 𫋙𧍆 càng cua, 蜆𫋙 kiến càng, 𫋙車𤙭 càng xe bò 37700 𫌐 vétⓥ 襖𫌐 áo vét 262400 𫌶 bậyⓥ 𫌶𢗌 bậy bạ 343200 𫏈 choạngⓥ 𨃹𫏈 loạng choạng 4 𫏈 quàngⓥ 𫏈𠓨 quàng vào, 瓊𫏈 quềnh quàng 311400 𫏓 quàyⓥ 𫏓𠵩 quày quã 4 𫏖 vươnⓥ 𫏖𬨠 vươn lên 175300 𫏚 vộiⓥ 𧼋𫏚 chạy vội, 𫏚傍 vội vàng, 𫏚𨁱 vội vã 72500 𫏢 chongⓥ ⇔ 𫏢 chóng | 𫏢𫏢 chong chóng 4 𫏢 chóngⓥ 𫏢𮛕 chóng vánh, 𣭻𫏢 mau chóng 107300 𫐟 dặcⓥ 𨱽𫐟 dài dặc, 𫐟𫐟 dằng dặc 358200 𫐟 dằngⓥ ⇔ 𫐟 dặc | 𫐟𫐟 dằng dặc 311400 𫐮 lỏnⓥ 𫐮𠓨 lỏn vào, 𫐮𫥨 lỏn ra 423500 𫑺 sưaⓥ 醝𫑺 say sưa 257200 𫕸 xênhⓥ 𫕸唱 xênh xang 4 𫗾 sựcⓥ 𫗾𱕔 sực nức, 𦹳𫗾 thơm sực 319900 𫘲 hócⓥ 閧𫘲 hỏng hóc 375000 𫙍 mãnhⓥ 翁𫙍 ông mãnh 214600 𫙽 mạiⓥ 𩵜𫙽 cá mại 73300 𫚱 cúⓥ 𡥵𫚱 con cú, 𫚱貓 cú mèo, 𫚱鶩 cú vọ 110800 𫜵 làmⓥ 𫜵役 làm việc, 𫜵弄 làm lụng 3100 𫟧 tuềnhⓥ 𫟧䢨 tuềnh toàng 4 𫡠 mãiⓥ 𫡠𫡠 mãi mãi 72300 𫢗 xỉnⓥ 䏧𫢗 da xỉn, 𫢗𦭷 xỉn mầu, 㤓𫢗 bủn xỉn 358200 𫢩 nayⓥ 現𫢩 hiện nay, 𣋚𫢩 hôm nay 11100 𫣂 giềngⓥ 㫰𫣂 láng giềng ※𡨸翻音 193200 𫣂 giênhⓥ   ※𡨸翻音 4 𫣅 ngàiⓥ 各𫣅 các ngài 99500 𫣑 nhổnⓥ 侖𫣑 lổn nhổn 460700 𫤾 hắtⓥ 𫤾癐 hắt hủi, 𫤾㳜 hắt hiu 311400 𫥨 raⓥ 生𫥨 sinh ra, 𫥨𠫾 ra đi, 𠃣𫥨 ít ra 1600 𫦨 lứcⓥ 𥽌𫦨 gạo lức, 𦹳𫦨 thơm lức 4 𫧂 gáoⓥ 𫧂椰 gáo dừa, 彈𫧂 đàn gáo 460700 𫩒 khănⓥ 𠸋𫩒 khó khăn ※𡨸翻音 74100 𫩝 chiⓥ 叫𫩝𫩝 kêu chi chi (chí chí) 41700 𫩟 kheoⓥ ⇔ 𫩟 khéo | 𫩟𫩟 kheo khéo 4 𫩟 khéoⓥ 𫩟嘹 khéo léo, 𫩟咹𫩟吶 khéo ăn khéo nói 195000 𫪐 cụcⓥ 𫪐𣝀 cục cằn, 𠬠𫪐𡐙 một cục đất 94000 𫪦 trâyⓥ 吶𫪦 nói trây, 𫪦𧴱 trây nợ 4 𫪱 sáiⓥ 𫪱𢬣 sái tay, 𫜵𫪱 làm sái, 𫪱渃 sái nước 423500 𫫊 cháchⓥ 吶攊𫫊 nói lách chách 4 𫫞 nếmⓥ 𫫞𱱇 nếm trải, 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật 276900 𫫟 thâuⓥ 𫫟𣎀 thâu đêm, 𫫟縿 thâu tóm 295200 𫫡 ừmⓥ 𫫡! ừm! 460700 𫫢 bựⓥ 𫫢哃 bự đùng, 𫰅𫫢 to bự, 翁𫫢 ông bự 375000 𫫣 rênⓥ 𫫣𠯇 rên rỉ, 𫫣切 rên siết 266500 𫫤 khảyⓥ 唭𫫤 cười khảy, 吶𫫤 nói khảy 4 𫫥 toangⓥ 𫫥嚄 toang toác, 𫫥荒 toang hoang, 𢲫𫫥 mở toang 395800 𫫭 khaiⓥ 𫫭㘛 khai khắm, 𫫭侱 khai rình 42700 𫫴 thủngⓥ 𡓇𫫴 lỗ thủng, 𫫴𣦎 thủng thẳng, 𫫴請 thủng thỉnh 193200 𫬑 vờiⓥ 朱𫬑 cho vời, 𫬑𦤾 vời đến 152600 𫬱 mờiⓥ 𫬱客 mời khách, 𫬱𫇿 mời thuốc, 𫬱𠚐 mời mọc 74100 𫭧 rặngⓥ 𫭧𣘃 rặng cây, 𫭧𡶀 rặng núi 331300 𫮒 pháⓥ 潭𫮒 đầm phá 57700 𫮦 beⓥ 𫮦坡 be bờ 151500 𫯳 chồngⓥ 𱙡𫯳 vợ chồng 55100 𫰅 toⓥ 𫰅𡘯 to lớn, 𫰅㗂 to tiếng 42300 𫰟 hằngⓗ 𫰟娥 Hằng Nga 130300 𫱗 nạⓥ 𫱗𣳔 nạ dòng 375000 𫲃󠄁 bầmⓥ 𫲃󠄁𫥨𬏇𥝽𫲃󠄁憞 bầm ra ruộng cấy bầm run 303500 𫲎 mợⓥ 舅𫲎 cậu mợ 460700 𫵞 vãiⓥ 𢶻𫵞 vung vãi 343200 𫷨 chùaⓥ 𫷨廛 chùa chiền, 景𫷨 cảnh chùa, 咹𫷨 ăn chùa 94900 𫸶 náⓥ 丐𫸶 cái ná, 𢏑𫸶 bắn ná 395800 𫻎 hamⓥ 𫻎𡮶 ham chuộng, 𫻎迷 ham mê, 𫻎唬 ham hố 223900 𫼚 lócⓥ 𫼚𬚸 lóc thịt, 蹸𫼚 lăn lóc 295200 𫼩 níuⓥ 𫼩捁 níu kéo ※𡨸翻音 319900 𫼳 mangⓥ 𫼳𠫾 mang đi, 𫼳𱠲 mang vác 37500 𫼻 vớⓥ 𫼻𥙩 vớ lấy, 𫼻𪷦 vớ vẩn 237400 𫽎 sẩyⓥ 𫽎蹎 sẩy chân, 疏𫽎 sơ sẩy, 𫽎胎 sẩy thai 460700 𫽗 bôiⓥ 𫽗渘 bôi nhọ, 𫽗駁 bôi bác 288100 𫽚 cẩuⓥ 𫽚行 cẩu hàng, 竿𫽚 cần cẩu 358200 𫽿 quàoⓥ 𫽿㧨 quào cấu ※𡨸翻音 395800 𫿒 vờⓥ 假𫿒 giả vờ, 𫿒𩿠 vờ vịt 226300 𬁒 mùaⓥ 𬁒秋 mùa thu, 𬁒芒 mùa màng 75300 𬁼 thớⓥ 𬁼𬚸 thớ thịt, 𬁼楛 thớ gỗ 423500 𬂆 loảngⓥ 𬂆鏯 loảng soảng 4 𬃗 siⓥ 𣘃𬃗 cây si ※𡨸翻音 246400 𬃻 dáiⓥ ⇔ 𬃻 trái | 𬃻𦖻 dái tai 4 𬃻 láiⓥ ⇔ 𬃻 trái 121700 𬃻 tráiⓥ 𬃻𡐙 Trái Đất, 𬃻𣘃 trái cây, 𬃻心 trái tim 57900 𬄁 sưaⓥ 楛𬄁 gỗ sưa, 花𬄁 hoa sưa 257200 𬄨 cừⓥ 湧𬄨 dộng cừ, 𬄨坡坳 cừ bờ ao 375000 𬄪 muôiⓥ 𠬠𬄪羹 một muôi canh 4 𬄺 mộngⓥ 𢯖𬄺 ghép mộng, 𥟉㐌𠚐𬄺 thóc đã mọc mộng, 眜𤴬固𬄺 mắt đau có mộng 173700 𬅀 látⓥ 楛𬅀 gỗ lát 166400 𬆄 ngayⓥ 𬆄𣦎 ngay thẳng, 𬆄實 ngay thật, 𧷸𬆄 mua ngay 22700 𬇁 xờmⓥ 𩯀𬇁 tóc xờm, 𣭛𬇁 bờm xờm, 㘕𬇁 lờm xờm 4 𬇓 địtⓥ 𬇓! địt! 4 𬇣 dáoⓥ ⇔ 𬇣 nháo 395800 𬇣 nháoⓥ 八𬇣 bát nháo, 𬇣𤄮 nháo nhào, 𥇈𬇣 nhốn nháo ※𡨸翻音 331300 𬈎 khoảⓥ 𬈎蹎朱滌 khoả chân cho sạch, 𢚹𬈎 khuây khoả 375000 𬈺 bơiⓥ 𣘊𬈺 đồ bơi, 𬈺過瀧 bơi qua sông ※𡨸翻音 135800 𬉆󠄁 lũⓥ 渃𬉆󠄁 nước lũ, 𬉆󠄁𣼧 lũ lụt, 𬉆󠄁𦀎 lũ lượt 83200 𬉊 thánhⓥ 𬉊𪷄 thánh thót 149400 𬊊 lóngⓥ 𬊊𪸝 lóng lánh 282400 𬊊 nhóngⓥ 𬊊𪸝 nhóng nhánh 4 𬊨 nỏⓥ 𤇨𬊨 phơi nỏ, 𬊨𠵘 nỏ mồm 266500 𬋙 hưngⓥ ⇔ 𬋙 hửng | 𬋙𬋙 hưng hửng 132100 𬋙 hừngⓥ 𬋙東 hừng đông, 𬋙𤍋 hừng hực 319900 𬋙 hửngⓥ 烝𬋙 chưng hửng 288100 𬋱 veⓥ 𤢇𬋱 vuốt ve, 青𬋱 xanh ve 170700 𬌓 tấmⓥ 𬌓𢚸 tấm lòng, 𬌓𦎛 tấm gương, 𬌓板 tấm ván 77600 𬏇 ruộngⓥ 垌𬏇 đồng ruộng 128500 𬏓 vàⓥ 𠬠𬏓 một và 100 𬏠 ẩuⓥ 𬏠𪭥 ẩu tả 319900 𬏩 liệtⓥ 痺𬏩 tê liệt, 敗𬏩 bại liệt 99000 𬏽 mảiⓥ 𬏽篾 mải miết, 𬏽迷 mải mê 185000 𬐸 lừaⓥ 𬐸倒 lừa đảo, 打𬐸 đánh lừa, 𬐸漉 lừa lọc 107800 𬑰 vắnⓥ 𬑰𨄠 vắn tắt 375000 𬓐 trễⓥ 𬓐𣇞 trễ giờ, 踸𬓐 chậm trễ 223900 𬓰 rạⓥ 稴𬓰 rơm rạ, 𣩂如㧴𬓰 chết như ngả rạ, 𡥵𬓰 con rạ 358200 𬔽 mánhⓥ 𬔽𥉯 mánh khoé, 𬔽𭇶 mánh lới 395800 𬕌 sàngⓥ 𬕌漉 sàng lọc, 𬕌𢫟 sàng sảy 114700 𬕨 lẵngⓥ 𬕨花 lẵng hoa 375000 𬖾 phởⓥ 𩚵𬖾 cơm phở 282400 𬗂 nếpⓥ 咹𬗂 ăn nếp, 𥽌𬗂 gạo nếp, 𬗂丐 nếp cái 209000 𬗄 bươmⓥ 襤𬗄 lươm bươm, 𧛊𬗄 rách bươm 375000 𬗗 chẹtⓥ 𬗗𦙥 chẹt họng, 扒𬗗 bắt chẹt ※𡨸翻音 331300 𬗙 ngùⓥ 𬗙㘈 ngù ngờ 4 𬗜 quaiⓥ 𥶄𬗜絛 nón quai thao ※𡨸翻音 358200 𬗝 thụngⓥ 襖𬗝 áo thụng, 弄𬗝 lụng thụng 4 𬗠 víuⓥ 𦀪𬗠 vá víu, 𦁽𬗠 vướng víu ※𡨸翻音 375000 𬗵 chắpⓥ 𬗵綏 chắp nối, 𬗵𢬣 chắp tay ※𡨸翻音 266500 𬘋 chặtⓥ 𬘋䊼 chặt chẽ ※𡨸翻音 90300 𬚸 thịtⓥ 採𬚸 thái thịt, 𬚸𤇌 thịt kho, 𬚸𪃿 thịt gà ※𡨸翻音 84200 𬛑 gáyⓥ 𬛑冊 gáy sách 189000 𬛘 trônⓥ 𡓇𬛘 lỗ trôn, 𬛘鉢 trôn bát 4 𬜴 khoáyⓥ 債𬜴 trái khoáy, 頭伮固𠄩𬜴 đầu nó có hai khoáy 375000 𬟼 mátⓥ 𡥵𬟼 con mát (mạt) 144600 𬟼 mạtⓥ 𬟼𪃿 mạt gà 266500 𬡶 mặcⓥ 𬡶襖 mặc áo, 咹𬡶 ăn mặc 59300 𬢞 ngồnⓥ ⇔ 𬢞 ngộn | 𬢞𬢞 ngồn ngộn 460700 𬢞 ngộnⓥ 𬢞𬢞 ngồn ngộn 460700 𬥓 bánⓥ 𧷸𬥓 mua bán, 𬥓行 bán hàng 31300 𬦋 băngⓥ 𬦋過 băng qua, 消𬦋 tiêu băng, 𬦋涳 băng xăng 71400 𬦢󠄁 monⓥ 𬦢󠄁䟨 mon men 395800 𬦪 xéoⓥ 𩌂𬦪 giày xéo, 𬦪仯 xéo xẹo 423500 𬦮 nhảyⓥ 𬦮𢱖 nhảy múa, 𢒎𬦮 bay nhảy 64600 𬦮 nhẩyⓥ ⇔ 𬦮 nhảy 303500 𬧐 tớiⓥ 𬧐坭 tới nơi, 𨆢𬧐 lui tới, 旬𬧐 tuần tới 15200 𬧕 duỗiⓥ 𬧕𣦎 duỗi thẳng, 𬧕蹎 duỗi chân 331300 𬧺 soⓥ 𬧺𠁔 so sánh, 𬧺𠻗 so le 71900 𬨠 lênⓥ 𬨠𨑗 lên trên, 𠫾𬨠 đi lên, 增𬨠 tăng lên 5600 𬨢 khắpⓥ 𬨢坭 khắp nơi, 𬨢𡶀𬨢瀧 khắp núi khắp sông ※𡨸翻音 72300 𬨩 thốcⓥ 𧼋𬨩 chạy thốc, 𠷀𬨩𠷀𢳥 nôn thốc nôn tháo 460700 𬪁 ấpⓥ 揞𬪁 ôm ấp, 㥋𬪁 e ấp 193200 𬫉 rủngⓥ 𬫉珵 rủng rỉnh 395800 𬫍 nhongⓥ 𬫍𬫍 nhong nhong 4 𬰊 giáⓥ 冷𬰊 lạnh giá, 𬰊洌 giá rét 17800 𬰹 roⓥ 𢤡𬰹 rủi ro ※𡨸翻音 246400 𬳜 ngátⓥ 八𬳜 bát ngát, 𦹳𬳜 thơm ngát, 𬳜香 ngát hương 262400 𬴭 giọcⓥ 𢴟𬴭 giằn giọc 4 𬴭 trọcⓥ 𠞟𬴭 cạo trọc, 𬴭頭 trọc đầu ※𡨸翻音 276900 𬷎 hâuⓥ 鷂𬷎 diều hâu 237400 𬷩 chíchⓥ 𪀄𬷩 chim chích, 𬷩𪄦 chích choè 221000 𬹯 ngửiⓥ 𬹯𧡊 ngửi thấy, 𭊪𬹯 hít ngửi, 𬹯苿 ngửi mùi 257200 𬺗 xuốngⓥ 𬨠𬺗 lên xuống, 𨀈𬺗 bước xuống, 𬺗𩯀 xuống tóc 24500 𬽾 xịⓥ 𠿄𬽾 ngậu xị, 蠅𬽾 nhặng xị, 舍𬽾 xá-xị 395800 𬾟 sỡⓥ 謲𬾟 sàm sỡ, 嗾𬾟 sặc sỡ 303500 𬾟 xỡⓥ ⇔ 𬾟 sỡ | 謲𬾟 xàm xỡ 4 𬿈 chếchⓥ 佂𬿈 chênh chếch ※𡨸翻音 303500 𬿕 nhoaiⓥ 類𬿕 loai nhoai 4 𬿕 nhoàiⓥ 𤻻𬿕 mệt nhoài, 捕𬿕 bổ nhoài 395800 𬿦 hẫngⓥ 紇𬿦 hụt hẫng, 珥𬿦 nhẹ hẫng 395800 𬿮 trệtⓥ 𱖗𬿮 ngồi trệt ※𡨸翻音 423500 𬿺 sítⓥ 𣃣𬿺 vừa sít, 吀𬿺 sin sít ※𡨸翻音 423500 𭇓 tòⓥ 𭇓摸 tò mò 230700 𭇛 bưngⓥ 𭇛蔽 bưng bít 257200 𭇶 lớiⓥ 𬔽𭇶 mánh lới 4 𭇹 vuⓥ 叫喡𭇹 kêu vi vu 191000 𭇺 xoeⓥ 𠎄𭇺 xun xoe 375000 𭈒 vằngⓥ 摓𭈒 vùng vằng, 醝𨢇耒𭈒僥 say rượu rồi vằng nhau 395800 𭉑 hẹnⓥ 許𭉑 hứa hẹn, 𭉑㗅 hẹn hò 127000 𭉪 đặcⓥ 𪠗𭉪 dày đặc, 𣷱𭉪 sữa đặc 44600 𭉫 tuⓥ 𭉫𠳑𠳑 tu ừng ực, 𪀄𭉫吁 chim tu hú 140000 𭊛 lộcⓥ 𭊛侷 lộc cộc 193200 𭊪 hítⓥ 㖧𭊪 hôn hít ※𡨸翻音 295200 𭊫 kiⓥ 𭊫逋 ki bo, 𡥵𭊫 con ki 179900 𭌟 hêⓥ 嘑𭌟 hả hê 358200 𭌲 ghêⓥ 𩙍𡘯𭌲 gió lớn ghê ※𡨸翻音 204600 𭍆 rộⓥ 𭍆𬨠 rộ lên, 𦬑𭍆 nở rộ, 𠽍𭍆 rầm (rần) rộ 191000 𭍌 lổngⓥ 𭍌偅 lổng chổng, 𡃔𭍌 lêu lổng 395800 𭍵 toánⓥ 𭍵軍 toán quân, 𭍵劫 toán cướp 82500 𭎟 bựaⓥ 𭎟𩚵 bựa cơm, 𭎟𪘵 bựa răng 4 𭛜 xiênⓥ 𭛜仯 xiên xẹo, 搝𭛜 xỏ xiên, 吶𭛜 nói xiên 460700 𭝎 nạiⓥ 拯𭝎艱勞 chẳng nại gian lao 221000 𭞣 nhếchⓥ 𭞣㦡 nhếch nhác ※𡨸翻音 395800 𭟬 lungⓥ 𭟬摛 lung lay, 𭟬縱 lung tung 195000 𭠣 táyⓥ 𭠣𢵯 táy máy 395800 𭡅󠄁 gồngⓥ 挭𭡅󠄁 gánh gồng, 𭡅󠄁𨉟 gồng mình 319900 𭡏 ngoayⓥ ⇔ 𭡏 ngoảy | 𭡏𭡏 ngoay ngoảy 4 𭡏 ngoảyⓥ ⇔ 𭡏 nguẩy | 澿𭡏 ngấm ngoảy 4 𭡏 nguâyⓥ 𭡏𭡏 nguây nguẩy 4 𭡏 nguẩyⓥ 𭡏𭡏 nguây nguẩy, 𭡏頭辭挃 nguẩy đầu từ chối 375000 𭡚 phấpⓥ 𭡚𢭿 phấp phới, 𭡚倣 phấp phỏng 423500 𭡭 khoátⓥ 𭡭𢬣 khoát tay 266500 𭡽 thắngⓥ 𢯒𭡽 bóp thắng, 𭡽車徠 thắng xe lại 53100 𭢌 đèoⓥ 𭢌䙜 đèo bòng, 𭢌行 đèo hàng 331300 𭢨 bợⓥ 暫𭢨 tạm bợ , 佞𭢨 nịnh bợ 282400 𭧙 dạoⓥ 𭧙尼 dạo này 169100 𭨦 ngoắtⓥ 𭨦僥 ngoắt ngoéo 4 𭩹 ranhⓥ 𭩹界 ranh giới 233700 𭩽 mèⓥ 榱𭩽 rui mè 358200 𭬙 mụcⓥ 𭬙捏 mục nát 49200 𭯺 đẫmⓥ 㲸𭯺 ướt đẫm, 沁𭯺 thấm đẫm ※𡨸翻音 221000 𭰪 sầmⓥ ⇔ 𭰪 sập | 𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập 288100 𭰪 sậpⓥ 𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập ※𡨸翻音 200800 𭰪 xậpⓥ 𭰪茌 xập xè 4 𭲿 mòngⓥ ⇔ 𭲿 mọng | 𭲿𭲿 mòng mọng 343200 𭲿 mọngⓥ 𢫮𭲿 căng mọng, 𭲿渃 mọng nước, 𤇪𭲿 chín mọng 358200 𭿄 xẩmⓥ 𭿄𦭷 xẩm màu, 襖𭿄 áo xẩm 4 𭿍 tròngⓥ 𭿍眜 tròng mắt, 𭿍黰 tròng đen, 𭿍𤽸 tròng trắng 343200 𮇕 cứtⓥ 𮇕𤛠 cứt trâu, 𮇕𪃿 cứt gà, 𮇕瀻 cứt đái 460700 𮇜 gắnⓥ 𮇜抪 gắn bó, 焊𮇜 hàn gắn ※𡨸翻音 136400 𮍄 tangⓗ 𩓜𮍄 màng tang, 𤿰𫫴𡀳𮍄 trống thủng còn tang 176900 𮎫 lụiⓥ 𣘃𮎫 cây lụi 395800 𮐝 nănⓥ ⇔ 𮐝 năng 288100 𮐝 năngⓥ 𦹯𮐝 cỏ năng, 榘𮐝 củ năng 29800 𮔔 muỗmⓥ 𡥵𮔔 con muỗm 375000 𮘃 mẹoⓥ 謀𮘃 mưu mẹo 375000 𮘕 vỉⓥ 𠹚𮘕 van vỉ 423500 𮙻 đắtⓥ 𮙻錢 đắt tiền, 𮙻客 đắt khách 171600 𮛕 vánhⓥ 𫏢𮛕 chóng vánh 395800 𮛢 nhạyⓥ 𮛢𤓩 nhạy bén, 𮛢感 nhạy cảm, 𮞊𮛢 nhanh nhạy 241600 𮜲 cõngⓥ 𮜲僥 cõng nhau, 𮜲𧋻哏𪃿茹 cõng rắn cắn gà nhà 272500 𮞊 nhanhⓥ 𮞊遃 nhanh nhẹn, 精𮞊 tinh nhanh, 𧼋𮞊 chạy nhanh 60000 𮞑 ghếchⓥ 𮞑蹎 ghếch chân ※𡨸翻音 4 𮞶 lậtⓥ 𮞶𢭰 lật đổ , 𮞶弼 lật bật, 𮞶達 lật đật 173700 𮞿 rặtⓥ 𢄂𮞿仍柑 chợ rặt những cam, 吶𮞿㗂沔中 nói rặt tiếng miền Trung 460700 𮥛 nấcⓥ 𮥛簜 nấc thang, 㨢𬨠𠬠𮥛 nâng lên một nấc 257200 𮬄 vẩyⓥ 𮬄𩵜 vẩy cá 358200 𮬩 đểuⓥ 𮬩𫆥 đểu cáng, 𮬩者 đểu giả, 㹥𮬩 chó đểu 375000 亞洲 á châu 2683 亞洲自由 á châu tự do 441 啞𤴬 á đau 4 阿繹拜間 a déc bai gian 4 阿彌 a di 629 阿彌陀 a di đà 1066 亞東 á đông 715 阿諛 a dua 4 阿育 a dục 812 阿含 a hàm 657 亞金 á kim 4 阿羅漢 a la hán 1009 阿難 a nan 2066 阿魏 a nguỵ 4 阿片 a phiến 4 亞聖 á thánh 4 阿從 a tòng 4 惡霸 ác bá 4 惡感 ác cảm 4 惡毒 ác độc 699 𪅴羅 ác là 4 惡夢 ác mộng 4 惡業 ác nghiệp 804 惡人 ác nhân 4 惡瘟 ác ôn 4 惡鬼 ác quỷ 4 惡性 ác tính 4 惡意 ác ý 4 軛奴隸 ách nô lệ 4 阨僻 ách tích 4 軛𤛠 ách trâu 4 愛恩 ái ân 4 埃𠸒 ai bảo 780 埃及 ai cập 3614 埃及古 ai cập cổ 4 噯嗏 ái chà 4 噯嗏嗏 ái chà chà 4 隘支棱 ải chi lăng 4 埃妬 ai đó 4 哀懷 ai hoài 4 愛卿 ái khanh 4 愛慕 ái mộ 4 愛懝 ái ngại 4 埃㘈 ai ngờ 908 哀怨 ai oán 4 隘關 ải quan 4 愛國 ái quốc 4 縊殺 ải sát 4 愛情 ái tình 4 哀挽 ai vãn 4 𠿮噁 ậm ạc 4 𤋾𤋾 âm ấm 4 暗影 ám ảnh 3067 𤋾押 ấm áp 4 撖嬖 ẵm bế 4 撖捧 ẵm bồng 4 𩐛咖啡 ấm cà phê 4 暗指 ám chỉ 1982 𤋾供 ấm cúng 4 黯淡 ảm đạm 896 陰道 âm đạo 570 𤋾頭 ấm đầu 4 陰電 âm điện 4 音調 âm điệu 4 陰陽 âm dương 4 諳曉 am hiểu 1187 暗號 ám hiệu 4 音響 âm hưởng 4 𩆢𥑴 ầm ĩ 4 陰曆 âm lịch 4 𤀔霂 ẩm mốc 4 暗昧 ám muội 4 陰謀 âm mưu 4 音樂 âm nhạc 4 𤋾𩛂 ấm no 637 𩐛渃 ấm nước 4 陰府 âm phủ 4 暗殺 ám sát 2166 蔭生 ấm sinh 4 陰忱 âm thầm 4 音聲 âm thanh 4 𤀔濕 ẩm thấp 4 暗示 ám thị 4 飲食 ẩm thực 4 𩐛積 ấm tích 4 音節 âm tiết 4 陰性 âm tính 4 飲茶 ẩm trà 4 諳詳 am tường 4 陰幽 âm u 4 𩆢𢮁 ầm ừ 4 𤋾抑 ấm ức 4 𤀔㲸 ẩm ướt 4 音韻 âm vận 4 音㘇 âm vang 4 恩愛 ân ái 4 安排 an bài 4 咹𢵉 ăn bám 4 咹絆 ăn bận 4 印本 ấn bản 851 咹抔 ăn bớt 4 殷勤 ân cần 4 咹𢲩 ăn cắp 4 咹擢 ăn chạc 4 按劕 ấn chặt 4 咹齋 ăn chay 2670 咹𨔈 ăn chơi 1699 隱貯 ẩn chứa 621 印章 ấn chương 4 咹𩚵 ăn cơm 4 安居 an cư 920 隱居 ẩn cư 4 咹劫 ăn cướp 1236 隱逸 ẩn dật 4 咹面 ăn diện 4 印定 ấn định 1710 隱喻 ẩn dụ 4 恩德 ân đức 4 安陽王 an dương vương 4 安江 an giang 1102 印教 ấn giáo 4 隱𢭳 ẩn giấu 4 咹寄㑲𢘾 ăn gửi nằm nhờ 4 恩恨 ân hận 1042 印行 ấn hành 1167 隱現 ẩn hiện 445 咹脅 ăn hiếp 4 咹學 ăn học 770 恩惠 ân huệ 4 咹客 ăn khách 802 咹空 ăn không 717 咹𨨤 ăn khớp 395 安樂 an lạc 4506 安令 an lành 4 咹臘 ăn lạp 4 印刷 ấn loát 4 安祿 an lộc 4 咹𣯡於𡓇 ăn lông ở lỗ 4 咹𬡶主 ăn mặc chúa 4 咹𬡶𨀧 ăn mặc chững 4 咹𬡶𠼖 ăn mặc rởm 4 案命 án mạng 4 咹𥻡 ăn mày 882 咹𠬠𨗛 ăn một chầu 4 咹𢜠 ăn mừng 1156 安南 an nam 1878 咹𡅧 ăn năn 4 隱𩄵 ẩn nấp 454 隱蓐 ẩn náu 649 咹𬗂 ăn nếp 4 安儗 an nghỉ 444 按禦 án ngữ 4 咹𩜠 ăn nham 4 安閒 an nhàn 4 恩人 ân nhân 657 咹𠻼 ăn nhậu 4 安然 an nhiên 737 咹吶 ăn nói 1462 按𨨷𥑂 ấn nút chai 4 咹於 ăn ở 1347 恩怨 ân oán 4 印品 ấn phẩm 630 安分 an phận 332 咹𩛃 ăn quà 4 咹𧷾 ăn quỵt 4 隱士 ẩn sĩ 604 安生 an sinh 1157 咹𩟬 ăn sổi 4 安心 an tâm 1278 安葬 an táng 4 隱藏 ẩn tàng 311 咹俏 ăn tẹo 4 安身 an thân 4 隱身 ẩn thân 4 咹誓 ăn thề 4 咹蹺 ăn theo 628 咹輸 ăn thua 469 咹錢 ăn tiền 4 印信 ấn tín 4 恩情 ân tình 4 安全 an toàn 4 咹𢣺 ăn tợn 4 咹𥌈 ăn trộm 4 印象 ấn tượng 4 咹㕵 ăn uống 5053 咹𠳿 ăn vã 4 咹禍 ăn vạ 4 安𢝙 an vui 1722 咹𢜗 ăn vụng 4 恩赦 ân xá 4 咹喍 ăn xài 4 咹吀 ăn xin 4 咹意 ăn ý 325 隱意 ẩn ý 315 𣺻乙 ăng ắc 4 𣺻𣺻 ăng ẳng 4 盎桃臉 áng đào kiểm 4 盎詩 áng thơ 4 嚶呃 anh ách 4 映映 anh ánh 4 英𧘇 anh ấy 7225 英𪥘󠄁 anh cả 861 英払 anh chàng 4 英姉 anh chị 3292 英姉㛪 anh chị em 4254 櫻桃 anh đào 4 英勇 anh dũng 1056 英㛪 anh em 4 英雄 anh hùng 4 影響 ảnh hưởng 4 英銳 anh nhuệ 4 英國 anh quốc 1221 映𤏬 ánh sáng 4 英些 anh ta 21648 罌粟 anh túc 4 英文 anh văn 4 映射 ánh xạ 4 幻影 ảo ảnh 4 泑泑 ào ào 4 泑𣿌 ào ạt 4 襖婆𠀧 áo bà ba 4 襖灆 áo chàm 4 襖𧝎 áo choàng 711 襖㐌呞於𦠘 áo đã te ở vai 4 襖𨱽 áo dài 4 襖單 áo đơn 4 幻覺 ảo giác 4 襖甲 áo giáp 4 襖𩠴 áo gối 4 坳湖 ao hồ 4 襖繭 áo kén 4 襖𢸠 áo khoác 836 襖縺 áo len 4 襖涼 áo lương 4 幻夢 ảo mộng 4 襖𩄎 áo mưa 375 襖耨 áo nậu 4 襖絨 áo nhung 4 襖𪡇 áo nỉ 4 襖裙 áo quần 1412 襖𧛊 áo rách 4 襖疏眉 áo sơ mi 4 襖𦆙 áo sồi 4 幻術 ảo thuật 4 襖𬗝 áo thụng 4 襖𥯒 áo tơi 4 坳囚 ao tù 4 幻想 ảo tưởng 4 襖𦀪𦁢𦀪𧛆 áo vá chằng vá đụp 4 襖𫌐 áo vét 4 襖𭿄 áo xẩm 4 襖𠠚戟 áo xẻ kích 4 襖襜 áo xiêm 4 壓逼 áp bức 2340 壓制 áp chế 4 邑戰略 ấp chiến lược 4 壓倒 áp đảo 4 壓撻 áp đặt 4 壓用 áp dụng 4 押解 áp giải 4 壓力 áp lực 4 壓澼 áp phích 4 壓率 áp suất 4 𬪁膒 ấp ủ 935 𬪁澭 ấp úng 4 乙酉 ất dậu 4 𢖮𠳾 ắt hẳn 4 乙亥 ất hợi 4 𢖮𱺵 ắt là 4 乙卯 ất mão 4 乙未 ất mùi 4 𢖮沛 ắt phải 4 乙丑 ất sửu 4 乙巳 ất tị 4 歐洲 âu châu 2857 嫗姬 âu cơ 4 謳拱 âu cũng 4 毆打 ẩu đả 4 甌駱 âu lạc 4 甌雒 âu lạc 4 憂𢥈 âu lo 4 幼苴 ấu thơ 4 漚船 âu thuyền 4 幼稚 ấu trĩ 4 甌鐄 âu vàng 4 憂掩 âu yếm 4 𧘇𱺵 ấy là 8355 曖𢖱 áy náy 4 𠀧被 ba bị 4 𠀧𦊚 ba bốn 620 霸主 bá chủ 4 𩚥𤝞 bả chuột 4 婆𡥵 bà con 4 婆俱 bà cụ 1365 𠀧亭 ba đình 834 婆𫅷 bà già 4 波花 ba hoa 4 巴戟 ba kích 4 婆羅門 bà la môn 1185 波蘭 ba lan 4 𠀧吝𠀧𱺵𠃩 ba lần ba là chín 4 婆老 bà lão 4 波黎 ba lê 4 伯靈 bá linh 4 芭蘆 ba lô 637 婆媒 bà mai 4 爸媄 ba mẹ 1083 婆媄 bà mẹ 3915 婆䋦 bà mối 4 𠀧𱑕 ba mươi 4 婆外 bà ngoại 4 𠀧沛 ba phải 4 𠀧份四 ba phần tư 4 伯父 bá phụ 4 霸權 bá quyền 739 婆地 bà rịa 4 婆些頃𡗋固𢴇扡埃兜 bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu 4 𠀧𣎃 ba tháng 1954 𠀧𣎃別𢹿 ba tháng biết lẫy 4 𠀧秭銅 ba tỉ đồng 4 𠀧𤾓 ba trăm 854 波斯 ba tư 1364 伯爵 bá tước 4 把𦠘 bả vai 4 婆社 bà xã 4 婆娕 bà xơ 4 博愛 bác ái 4 駁案 bác án 4 北歐 bắc âu 4 北半球 bắc bán cầu 4 北部 bắc bộ 1237 北斗 bắc đẩu 4 北江 bắc giang 1019 北河 bắc hà 611 薄荷 bạc hà 4 北韓 bắc hàn 2043 伯胡 bác hồ 4 博學 bác học 4 北京 bắc kinh 9475 北南 bắc nam 4 薄弱 bạc nhược 4 北寧 bắc ninh 1266 薄𤾷 bạc phếch 4 北非 bắc phi 4 鉑苤 bạc phơ 4 博士 bác sĩ 4 堛簜 bậc thang 731 北朝鮮 bắc triều tiên 1144 北越 bắc việt 3502 北越南 bắc việt nam 1351 㕷㕷 bạch bạch 4 百步 bách bộ 4 白騰 bạch đằng 619 柏葉 bách diệp 4 百貨 bách hoá 4 百合 bách hợp 4 百科 bách khoa 4 白金 bạch kim 4 白世尊 bạch thế tôn 4 百姓 bách tính 4 百越 bách việt 946 牌博 bài bạc 4 排本 bài bản 1101 罷𠬃 bãi bỏ 1368 𡓁𡋥 bãi cát 4 牌九 bài cẩu 4 𡓁𦹯 bãi cỏ 4 罷工 bãi công 4 排喝 bài hát 4 敗壞 bại hoại 4 排學 bài học 7886 敗露 bại lộ 4 罷任 bãi nhiệm 4 𡓁𣐴 bãi sậy 4 排習 bài tập 4 排詩 bài thơ 4 排算 bài toán 2254 排算黑過 bài toán hắc quá 4 敗陣 bại trận 679 排除 bài trừ 4 敗將 bại tướng 4 牌位 bài vị 4 排𢪏𠦯 bài viết ngắn 4 排𡲈 bài vở 669 稟報 bẩm báo 4 𨥧捕 băm bổ 4 𢶸䏾 bấm bụng 4 𢶸至 bấm chí 4 𦡣𣎖 bầm giập 4 𠹰腜 bặm môi 4 𫲃󠄁𫥨𬏇𥝽𫲃󠄁憞 bầm ra ruộng cấy bầm run 4 稟生 bẩm sinh 1343 稟奏 bẩm tấu 4 𨥧𬚸 băm thịt 4 𠹰𥉲 bặm trợn 4 𨥧釩 băm vằm 4 𢵉𬗠 bám víu 1069 本案 bản án 2286 𠴞博 bàn bạc 4 伴佊 bạn bè 4 𢏑啤 bắn bi 4 班編輯 ban biên tập 4 泮褓 bận bịu 4 頒布 ban bố 4 𠴞𠳚 bàn cãi 4 盤𦃀 bàn chải 4 班執 ban chấp 735 班執行 ban chấp hành 1321 本質 bản chất 4 𬥓𧼋 bán chạy 702 頒朱 ban cho 4 盤棋 bàn cờ 4 伴𫇰 bạn cũ 4 貧窮 bần cùng 4 伴共笠 bạn cùng lớp 4 𬥓淫 bán dâm 567 半島 bán đảo 4 蟠桃 bàn đào 4 班頭 ban đầu 4 班𣎀 ban đêm 4 本地 bản địa 1778 版圖 bản đồ 4 伴讀 bạn đọc 4902 伴𠁀 bạn đời 741 𠴞交 bàn giao 1213 貧寒 bần hàn 4 頒行 ban hành 5167 伴友 bạn hữu 768 半結 bán kết 653 𠺚𡂷 băn khoăn 2781 伴劸渚 bạn khoẻ chứ 4 盤羅 bàn là 4 坂廊 bản làng 4 本領 bản lãnh 312 𬥓𥛭 bán lẻ 1617 本領 bản lĩnh 2168 𠴞論 bàn luận 4 𢏑𫸶 bắn ná 4 本能 bản năng 2319 班𣅅 ban nãy 4 本我 bản ngã 2067 班𣈜 ban ngày 2319 班樂 ban nhạc 3168 本樂 bản nhạc 1963 貧農 bần nông 4 𬥓渃 bán nước 1504 頒發 ban phát 4 盤柉 bàn phím 768 版權 bản quyền 2675 泮𡀷 bận rộn 4 本色 bản sắc 2749 本抄 bản sao 946 𬥓𢱟 bán sỉ 4 𢏑銃 bắn súng 4 泮心 bận tâm 1719 𠴞𠾎 bàn tán 4 頒贈 ban tặng 4 盤𢬣 bàn tay 9837 𦶾西北 ban tây bắc 4 磐石 bàn thạch 4 𢠈神 bần thần 4 本身 bản thân 22499 伴親 bạn thân 2622 𠴞討 bàn thảo 844 版草 bản thảo 4 本體 bản thể 2088 𣵲吵 bẩn thỉu 4 𠴞次呶徠喥次其 bàn thứ nọ lại dọ thứ kia 4 𢏑𢲟 bắn tỉa 4 𢏑信 bắn tin 4 本性 bản tính 3020 伴𤳆 bạn trai 1821 班曥 ban trưa 4 𢏑中 bắn trúng 4 版𦘧 bản vẽ 4 本處 bản xứ 2243 繃抪 băng bó 4 憑級 bằng cấp 1552 憑證 bằng chứng 4 憑據 bằng cứ 4 繃黨 băng đảng 711 榜黰 bảng đen 4 蚌鷸 bạng duật 4 憑得 bằng được 1442 崩駕 băng giá 4 氷𬰊 băng giá 4 邦交 bang giao 1086 崩遐 băng hà 4 幫會 bang hội 4 崩血 băng huyết 4 憑空 bằng không 906 氷傾 bâng khuâng 4 榜𨅉 bảng lảng 4 平𢚸 bằng lòng 4 榜眼 bảng nhãn 4 平僥 bằng nhau 4 𤹔渃 báng nước 4 幫派 bang phái 4 平塝 bằng phẳng 748 𬦋過 băng qua 4 氷撾 bâng quơ 4 䅭銃 báng súng 4 繃𢬣 băng tay 4 榜統計 bảng thống kê 4 平仄 bằng trắc 4 𬦋涳 băng xăng 4 炳包 bảnh bao 4 餅䕯 bánh bèo 4 餅羹 bánh canh 4 餅蒸 bánh chưng 4 餅𥹠𦛊 bánh đa dòn 4 餅荄 bánh gai 4 餅𠳨 bánh hỏi 4 餅益 bánh ích 4 餅𠃣 bánh ít 4 捠眜 banh mắt 4 餅麪 bánh mì 4 餅蜜 bánh mứt 4 餅𤮾 bánh ngọt 4 餅炟 bánh rán 4 餅盾 bánh thuẫn 4 彭蘇 bành tô 4 膨脹 bành trướng 4 餅𦠲 bánh ú 4 餅𦘧 bánh vẽ 321 餅車 bánh xe 4 餅𠾸 bánh xèo 4 餅夫妻 bánh xu xê 4 報恩 báo ân 4 保安 bảo an 960 𠸒頒 bảo ban 4 包皮 bao bì 4 褒貶 bao biếm 4 寶瓶 bảo bình 567 包襆 bao bọc 4 報告 báo cáo 17729 包給 bao cấp 1362 雹𡋥 bão cát 4 包𩂏 bao che 907 報誌 báo chí 4 刨𢵻 bào chữa 1461 暴主 bạo chúa 663 保大 bảo đại 1912 保擔 bảo đảm 9472 怉𢢀 bạo dạn 4 包焰 bao diêm 4 報電子 báo điện tử 1008 包容 bao dong 4 報動 báo động 2823 暴動 bạo động 4 包容 bao dung 4 保養 bảo dưỡng 4 包𣇞 bao giờ 4 報界 báo giới 773 刨楛 bào gỗ 4 包含 bao hàm 4 暴行 bạo hành 4 保險 bảo hiểm 4 保險社會 bảo hiểm xã hội 330 保險醫濟 bảo hiểm y tế 443 報效 báo hiệu 1334 保護 bảo hộ 4 包劍 bao kiếm 4 包羅 bao la 4 寶林 bảo lâm 608 保領 bảo lãnh 931 包𱍿 bao lâu 4 暴亂 bạo loạn 802 暴力 bạo lực 4 保留 bảo lưu 4 保母 bảo mẫu 4 怉𠰘 bạo miệng 4 報夢 báo mộng 4 包嗱 bao nả 4 包饒 bao nhiêu 4 報怨 báo oán 4 包撫 bao phủ 4 保管 bảo quản 4 包括 bao quát 1107 豹𤜬 báo săn 4 豹獅子 báo sư tử 4 暴殘 bạo tàn 561 保藏 bảo tàng 4 包𢬣 bao tay 4 胞胎 bào thai 4 寶塔 bảo tháp 631 報讎 báo thù 4 保守 bảo thủ 4 保全 bảo toàn 1079 保存 bảo tồn 4 保持 bảo trì 4 𠸒助 bảo trợ 2009 包𠆳 bao trùm 4 包子 bao tử 685 寶物 bảo vật 4 包圍 bao vây 4 保衛 bảo vệ 4 潗𠹯 bập bẹ 4 乏𦛼 bấp bênh 4 𣔟芥 bắp cải 4 𣔟荎 bắp chuối 4 𣔟𦢶 bắp đùi 4 𣔟𬚸 bắp thịt 463 不安 bất an 4 不暴動 bất bạo động 1360 不變 bất biến 1232 不平 bất bình 4 不平等 bất bình đẳng 688 扒𡃓 bắt bớ 4 扒𫃚 bắt buộc 4 不甘 bất cam 4 不懃 bất cần 4 不謹 bất cẩn 4 不及 bất cập 4 不執 bất chấp 4 紱𩂏 bạt che 4 扒𬗗 bắt chẹt 4 不正 bất chính 911 扒眣 bắt chợt 4 扒着 bắt chước 4 扒姑繓榾 bắt cô trói cột 4 扒唂 bắt cóc 4 不公 bất công 4363 不據 bất cứ 28363 弼唭 bật cười 4 不得已 bất đắc dĩ 4 扒頭 bắt đầu 47546 扒頭自 bắt đầu từ 5707 弼畑青 bật đèn xanh 4 鉢𥐨 bát đĩa 4 不滅 bất diệt 1205 不定 bất định 728 不同 bất đồng 4022 不動 bất động 1903 不動產 bất động sản 4 八角 bát giác 4 不覺 bất giác 859 扒𡨺 bắt giữ 4 不幸 bất hạnh 4 不和 bất hoà 4 不合法 bất hợp pháp 1860 不計 bất kể 3167 不可 bất khả 1734 不可侵犯 bất khả xâm phạm 487 不堪 bất kham 4 不期 bất kì 4 不利 bất lợi 2180 弼焒 bật lửa 4 不論 bất luận 1126 不力 bất lực 2527 不良 bất lương 4 扒脈 bắt mạch 4 不滿 bất mãn 2449 拔命 bạt mạng 4 扒眜 bắt mắt 471 弼𥈢 bật mí 4 八𬳜 bát ngát 4 不義 bất nghì 4 不㘈 bất ngờ 4 扒源 bắt nguồn 3533 般若 bát nhã 754 不仁 bất nhân 681 八𬇣 bát nháo 4 扒楪 bắt nhịp 4 不穩 bất ổn 2512 不過 bất quá 4 鉢哋 bát rịa 4 八索 bát sách 4 扒𤯩 bắt sống 659 不才 bất tài 594 拔𦖻 bạt tai 4 不盡 bất tận 1341 不必 bất tất 4 拔艚 bạt tầu 4 扒𢬣 bắt tay 3741 不辰 bất thần 4 跋涉 bạt thiệp 4 不𥓉𥘃 bất thình lình 4 不常 bất thường 2793 八仙 bát tiên 4 不便 bất tiện 4 不省 bất tỉnh 4 不死 bất tử 4 不應 bất ưng 4 拔𤽶 bạt vía 4 匏苾 bầu bí 4 匏胼 bầu bĩnh 4 㨐至 bấu chí 4 保譔 bầu chọn 1079 保舉 bầu cử 4 部𨷯 bậu cửa 4 部𠫾共戈 bậu đi cùng qua 4 匏欲 bầu dục 4 匏空氣 bầu không khí 4 垉蓮 bàu sen 4 匏𡗶 bầu trời 4 裒𠓨 bâu vào 4 寶物 báu vật 4 㨐㧼 bấu véo 4 㨐𬗠 bấu víu 4 𫌶𢗌 bậy bạ 438 㔥㔥 bây bẩy 4 𢒎𩗴 bay bổng 4 𢒎𧊉 bay bướm 4 𠍣𤞺 bầy cáo 4 𱢤遲 bấy chầy 4 排撻 bày đặt 361 𣊾𣇞 bây giờ 4 𱢤𣇞 bấy giờ 4 𠍣係 bầy hầy 4 𱢤𱍿𫢩 bấy lâu nay 764 㔥𬨠 bẩy lên 4 𢒎𩙳 bay liệng 4 𢒎𫅤 bay lượn 4 𠤩𱑕 bảy mươi 4 𠍣徍 bầy nhầy 4 𱢤饒 bấy nhiêu 1865 𠍣𤢿 bầy sói 4 排𤍊 bày tỏ 6378 𢒎𱜏 bay vút 4 𢯏𢴾 bẻ bai 4 佊伴 bè bạn 4 𢜢㥬 bẽ bàng 4 𠾦𠾦 be be 4 𠾦𥇂 be bét 4 𠶎𡌀 bê bết 4 𡮣𤊡 bé bỏng 4 梐荎 bẹ chuối 4 陛𨷯 bệ cửa 4 佊黨 bè đảng 4 𢯏對 bẻ đôi 4 梐椰 bẹ dừa 4 𢯏𢭮 bẻ gãy 4 陛下 bệ hạ 4 佊𬉆󠄁 bè lũ 4 閉幕 bế mạc 4 皮𩈘 bề mặt 4 皮外 bề ngoài 4 𡮣𡮈 bé nhỏ 4 𡮣喐 bé oắt 4 閉關 bế quan 4 𢯏䠇 bẻ quặt 4 䏶𫄈 bệ rạc 4 𣛥𨢇 be rượu 4 䏶䐭 bệ sệ 4 閉塞 bế tắc 4 𠶎𠵻 bê tông 1002 皮𨑗 bề trên 967 陛衛 bệ vệ 4 𢯏砵 bẻ vụn 4 咟支 béc giê 4 咟噴 béc phun 4 𠷨𠵐 bẻm mép 4 𥾽比 bền bỉ 4 𤅶坡 bến bờ 437 𤅶港 bến cảng 4 邊𧣲 bên cạnh 4 𤅶艔 bến đò 4 惼𢤠 bẽn lẽn 4 𤅶溧 bến lức 4 邊𠩕債 bên mé trái 4 邊外 bên ngoài 4 𤅶渃 bến nước 4 邊沛 bên phải 4 邊紒 bên rìa 4 邊債 bên trái 4 邊𨑗 bên trên 4 邊𥪝 bên trong 4 𥾽凭 bền vững 4 𤅶車 bến xe 808 病疳 bệnh cam 4 病感 bệnh cảm 4 病痁 bệnh chàm 4 病患 bệnh hoạn 1455 病癐 bệnh hủi 4 病痢 bệnh lị 4 病風 bệnh phong 4 病㾹 bệnh sài 4 病疝 bệnh sán 4 病𤴶 bệnh sởi 4 病心神 bệnh tâm thần 401 病疾 bệnh tật 4 病情 bệnh tình 360 病痔 bệnh trĩ 4 病院 bệnh viện 4 𦛼掝 bênh vực 4 脿𠴙 béo bở 4 䕯渤 bèo bọt 4 表𣱾 bẻo lẻo 4 䕯蕘 bèo nhèo 4 脿𦠥 béo nhờn 4 脿𦠲 béo ú 4 𤇮焒 bếp lửa 4 𠰏㴙 bép xép 4 𡌀潑 bết bát 4 𥇂眜 bét mắt 4 悲哀 bi ai 4 秘隱 bí ẩn 3760 俖㥬 bĩ bàng 4 秘𡌀 bí bết 4 𠸠󠄁甫 bí bo 4 皮渀 bì bõm 4 被𤊡 bị bỏng 4 被各伴𡃔爲𥄬洏 bị các bạn lêu vì ngủ nhè 4 被干 bị can 1083 被告 bị cáo 4 否極泰來 bĩ cực thái lai 4 秘名 bí danh 4 苾芀 bí đao 4 悲怛 bi đát 801 被動 bị động 4 秘險 bí hiểm 656 碑記 bi kí 4 悲劇 bi kịch 4 秘笈 bí kíp 4 被𤷯𫥨 bị loét ra 4 被魔暗 bị ma ám 4 秘密 bí mật 4 彼岸 bỉ ngạn 4 被𤍶𫥨 bị nhoè ra 4 鄙猥 bỉ ổi 4 被螉炪 bị ong đốt 4 悲觀 bi quan 4 秘訣 bí quyết 4 被佣精神 bị rúng tinh thần 4 否泰 bĩ thái 4 悲慘 bi thảm 4 秘書 bí thư 4 被傷 bị thương 5373 秘小便 bí tiểu tiện 4 被罪 bị tội 4 被黜 bị truất 4 秘傳 bí truyền 4 被車擀 bị xe cán 4 被車𢮱 bị xe tông 4 詖撻 bịa đặt 4 碑墓 bia mộ 4 柀𡹃 bìa rừng 4 柀冊 bìa sách 4 甓𥼱 bịch kẹo 4 礔𦙏 bịch ngực 4 甓𥟉 bịch thóc 4 貶畫 biếm hoạ 4 辯白 biện bạch 4 編本 biên bản 1954 駢別 biền biệt 4 㴜𪥘󠄁 biển cả 4 變質 biến chất 4 編制 biên chế 910 變症 biến chứng 580 辯證 biện chứng 1120 變轉 biến chuyển 1556 變故 biến cố 6065 邊疆 biên cương 4 變樣 biến dạng 1045 變𢷮 biến đổi 6894 變動 biến động 3383 㴜東 biển đông 2674 辯解 biện giải 4 邊界 biên giới 4 匾號 biển hiệu 4 辯護 biện hộ 4 變化 biến hoá 4 辯論 biện luận 4 變𠅒 biến mất 4 辯明 biện minh 1720 辦法 biện pháp 4 邊防 biên phòng 4 匾廣告 biển quảng cáo 4 匾數 biển số 4 編撰 biên soạn 4 編緝 biên tập 2475 編輯員 biên tập viên 710 變奏 biến tấu 4 變體 biến thể 743 變遷 biến thiên 4 別包 biết bao 5506 別包饒 biết bao nhiêu 3857 別澄𱜢 biết chừng nào 4 別待 biệt đãi 4 別名 biệt danh 959 別兜 biết đâu 2638 別條 biết điều 4 別動 biệt động 4 別擊 biệt kích 769 別立 biệt lập 755 別離 biệt li 4 別𠇍 biết mấy 619 別恩 biết ơn 4 別派 biệt phái 348 別吣 biệt tăm 4 別墅 biệt thự 4 別剟 biết tuốt 4 表達 biểu đạt 4 表演 biểu diễn 4177 表圖 biểu đồ 4 表揚 biểu dương 4 表現 biểu hiện 4 表露 biểu lộ 3588 表語 biểu ngữ 973 表決 biểu quyết 1024 表示 biểu thị 4 表情 biểu tình 4 表徵 biểu trưng 816 表象 biểu tượng 7579 砭䒦 bìm bịp 4 𠍥𠫾 bỉm đi 4 𠯴湅 bịn rịn 4 汴𠲅 bin sạc 4 平安 bình an 4 評保 bình bầu 4 砰礔 bình bịch 4 兵種 binh chủng 1977 丙寅 bính dần 4 平民 bình dân 2425 平等 bình đẳng 4 兵刀 binh đao 4 平面 bình diện 1940 平定 bình định 2929 兵團 binh đoàn 927 平陽 bình dương 1450 瓶𪵤 bình ga 4 兵𪜯 binh lính 4 評論 bình luận 4 兵力 binh lực 444 平明 bình minh 1436 平原 bình nguyên 4 兵戎 binh nhung 4 平壤 bình nhưỡng 899 瓶渃 bình nước 4 平穩 bình ổn 4 兵法 binh pháp 336 屏風 bình phong 607 平復 bình phục 688 平福 bình phước 467 平均 bình quân 2503 兵士 binh sĩ 4 評審 bình thẩm 4 平順 bình thuận 1409 平常 bình thường 4 丙子 bính tí 4 平靜 bình tĩnh 4 瓶茶 bình trà 4 瓶𪿙 bình vôi 4 平安 bình yên 1767 𧦟姂 bịp bợm 566 莂眜 bịt mắt 440 莂𩈘 bịt mặt 4 莂𦖻 bịt tai 4 莂𤿰 bịt trống 4 瓢𬃻 bìu dái 4 瓢𢬢 bìu díu 4 𧌂𠀧垂 bọ ba thuỳ 4 𠬃𠶉 bỏ bẵng 4 篰甓 bồ bịch 4 𠏆甓 bồ bịch 4 𤙭㴜 bò biển 4 坡㴜 bờ biển 4 坡㴜玡 bờ biển ngà 4 步兵 bộ binh 4 抪𫃚 bó buộc 4 𤙭𡣨 bò cái 4 布告 bố cáo 4 蒲搞 bồ cào 4 𪁭鳩 bồ câu 4 𧌂紥 bọ chét 4 部指揮 bộ chỉ huy 1367 布政 bộ chính 2438 部政治 bộ chính trị 2476 坡𡎝 bờ cõi 717 部工 bộ công 1761 蒲公英 bồ công anh 4 布局 bố cục 4 捕檜 bổ củi 4 抪檜笗 bó củi giong 4 𤙭硔 bò cụng 4 𠬃局 bỏ cuộc 997 部㐌准役𢲫㢅房試驗於場大學 bộ đã chuẩn việc mở rộng phòng thí nghiệm ở trường đại học 4 部樣 bộ dạng 4 葡萄牙 bồ đào nha 4 菩提 bồ đề 815 𠬃𡁎 bỏ dở 440 部𣘊 bộ đồ 1213 部隊 bộ đội 4 𤙭特 bò đực 4 蒲欲 bồ dục 4 抪燭 bó đuốc 4 𨁏𨑜𡐙 bò dưới đất 4 部𦟘 bộ gen 4 部教 bộ giáo 605 步行 bộ hành 4 𠬃荒 bỏ hoang 629 蒲洃 bồ hôi 4 蒲𤆺 bồ hóng 4 補血 bổ huyết 4 補益 bổ ích 984 坡𥰇 bờ kè 4 蒲結 bồ kết 4 補缺 bổ khuyết 4 坡梨俱 bờ lây cu 4 蒲柳 bồ liễu 4 𠬃𣢹 bỏ lỏi 4 𠬃挵 bỏ lỏng 4 部律 bộ luật 1646 部𩈘 bộ mặt 3073 部𣛠 bộ máy 5515 𠬃𨉟 bỏ mình 445 部門 bộ môn 4 𠬃傌 bỏ mứa 4 部腦 bộ não 1421 𠳝𢣸 bỡ ngỡ 4 部外 bộ ngoại 1874 部外交 bộ ngoại giao 4 蒲𦫸 bồ nhìn 4 部𢖵 bộ nhớ 738 捕𬿕 bổ nhoài 4 𪁭𪇌 bồ nông 4 部腛 bộ óc 843 抪偮徠 bó ốp lại 4 部分 bộ phận 4 𠬃票 bỏ phiếu 3043 巴𤷵 bơ phờ 4 部蜉蝣 bộ phù du 4 𠬃過 bỏ qua 4 蒲君 bồ quân 4 部裙襖 bộ quần áo 4 部國 bộ quốc 1184 部國防 bộ quốc phòng 584 坡𤄷喈烏恬 bơ ra de o đim 4 𠬃淶 bỏ rơi 2069 𤙭㗢 bò rống 4 坡𬏇 bờ ruộng 4 𨁏擦 bò sát 4 補充 bổ sung 4 部財 bộ tài 1687 菩薩 bồ tát 3365 抪𢬣 bó tay 1014 𠏆𦅃 bồ tèo 4 𠬃籤 bỏ thăm 4 部族 bộ tộc 1661 部總參謀 bộ tổng tham mưu 4 𤙭䢕 bò tót 4 𠬃𨃍𠓨𠰘 bỏ tọt vào miệng 4 布置 bố trí 4 部長 bộ trưởng 4 𠬃囚 bỏ tù 1159 部司 bộ tư 1114 部司令 bộ tư lệnh 1082 補足 bổ túc 4 𠬃襊 bỏ túi 647 虶𦘧 bò vẽ 4 巴噅 bơ vơ 4 部𡏦 bộ xây 725 𧌂𧋍 bọ xít 4 𠬃𨻬 bỏ xó 4 暴白 bộc bạch 4 曝露 bộc lộ 4 剝蛻 bóc lột 4 扑籤 bốc thăm 4 剝𤿭 bóc vỏ 4 背薄 bội bạc 4 徘盤 bồi bàn 4 徘𤇮 bồi bếp 4 培補 bồi bổ 4 背景 bối cảnh 4 培㙮 bồi đắp 4 培養 bồi dưỡng 4 徘徊 bồi hồi 4 𬈺洡 bơi lội 4 捭𢪮 bới móc 4 𫽗渘 bôi nhọ 990 佩服 bội phục 4 𬈺過瀧 bơi qua sông 4 𦁀𦇒 bối rối 4 倍數 bội số 4 𤳸勢 bởi thế 4 賠償 bồi thường 4 背約 bội ước 4 𤳸丕 bởi vậy 4 𤳸爲 bởi vì 4 呠𠷨 bỏm bẻm 4 抸抸 bôm bốp 4 𠰏彈 bom đạn 4 姂𫅷 bợm già 4 𣭛馭 bờm ngựa 4 𠰏原子 bom nguyên tử 1253 泵渃 bơm nước 4 𠰏哳 bom xịt 4 𣭛嘇 bờm xơm 4 𣭛𬇁 bờm xờm 4 奔波 bôn ba 4 本報 bổn báo 4 𦊚皮 bốn bề 334 坌皮 bộn bề 4 𨁼𢫔 bon chen 505 奔墫 bôn chôn 4 盆𤶐 bồn chồn 4 盆地 bồn địa 4 𪝕㩢 bòn mót 4 本分 bổn phận 4 𦊚方 bốn phương 4 𪝕捽 bòn rút 4 盆栽 bồn tài 4 奔走 bôn tẩu 4 本王 bổn vương 4 琫盤 bóng bàn 4 𣈖㔥 bóng bảy 4 捧嬖 bồng bế 4 琫琫 bong bóng 4 蓬勃 bồng bột 4 𣈖𣘃 bóng cây 4 琫𣖖 bóng chày 4 唪𡎺 bỗng chốc 4 琫跢 bóng đá 4 𣈖𠍵 bóng dáng 1239 琫畑 bóng đèn 4 葻𢴉 bông đùa 4 唪𠮨 bỗng dưng 4 𢸚筋 bong gân 4 琫琨 bóng gôn 4 葻花 bông hoa 4 俸祿 bổng lộc 4 𣈖𪵅 bóng lộn 4 𣈖魔 bóng ma 821 𤊡吳 bỏng ngô 4 唪然 bỗng nhiên 4 𤊡𤌣 bỏng rát 4 𣈖𣋁 bóng tối 3565 𢸚捉 bong tróc 4 葻雪 bông tuyết 4 𠷕𠷕 boong boong 4 䑺艚 boong tàu 4 𠶙摯 bộp chộp 4 𢯒𠰭 bóp méo 976 𢯒𢌎 bóp nghẹt 440 𢯒𭡽 bóp thắng 4 勃䅭 bột báng 4 𥩾警察 bốt cảnh sát 4 𩋚膏蒭 bốt cao su 4 勃㐌軟 bột đã nhuyễn 4 勃㐌泍𫪐徠 bột đã vón cục lại 4 𥩾擱 bốt gác 4 勃𦭷青 bột màu xanh 4 勃麪 bột mì 4 勃𤮾 bột ngọt 327 勃𦶦 bột nưa 4 勃發 bột phát 4 勃𦼛 bột sắn 4 渤㳥 bọt sóng 4 脯偘 bụ bẫm 4 𫫢哃 bự đùng 4 補𡓇 bù lỗ 344 咘𣼺 bú mớm 4 蒲𦫸 bù nhìn 889 𩛷咹 bữa ăn 4 耚𡓁 bừa bãi 1291 符咒 bùa chú 4 𭎟𩚵 bựa cơm 4 𩛷𩚵侊 bữa cơm xoàng 4 斧㧺滇𠹗 búa đập chan chát 4 䋠䋥 bủa lưới 4 𩛷𫢩 bữa nay 462 符法 bùa phép 4 𭎟𪘵 bựa răng 4 斧𠠙 búa rìu 4 𩛷席 bữa tiệc 4 䋠圍 bủa vây 4 逼迫 bức bách 4 愊背 bực bội 1223 逼供 bức cung 4 幅電 bức điện 617 愊𨂔 bực dọc 4 㯷講 bục giảng 4 逼害 bức hại 641 幅畫 bức hoạ 4 愊𨉟 bực mình 1338 幅𥱫 bức sáo 4 幅書 bức thư 4 幅幀 bức tranh 4 幅帳 bức trướng 4 愊𠺒 bực tức 855 幅像 bức tượng 4 輻射 bức xạ 4 逼促 bức xúc 3515 𡏧𠹰 bụi bặm 4 筫𦹯 búi cỏ 4 𠸟固𠬠𢚸忠悋孝 bui có một lòng trung lẫn hiếu 4 𡏧𠁀 bụi đời 4 裴𠿯 bùi ngùi 352 裴𤈞 bùi nhùi 4 𦹷葚 bụi rậm 4 裴進勇 bùi tiến dũng 4 裴信 bùi tín 894 筫𩯀徠 búi tóc lại 4 𠏟𠰘唭 bụm miệng cười 4 𥻸鮓 bún chả 4 湓浰 bùn lầy 4 㤓噋 bủn rủn 4 㤓𫢗 bủn xỉn 4 𭇛蔽 bưng bít 1077 掤𣘃 bứng cây 4 䏾胣 bụng dạ 4 熢砮 bùng nổ 4 𨮇衝 bung xung 4 𨀈頭 bước đầu 2134 𨀈𠫾 bước đi 4 𨀈塘 bước đường 846 𫃚𢚸 buộc lòng 427 𨀈𣌴 bước ngoặt 1044 𨀈進 bước tiến 1782 𫃚罪 buộc tội 1777 𨀈𬧐 bước tới 4 𨀈𬺗 bước xuống 4 𣇜𣊿 buổi chiều 4 𣞻䣷㘕 bưởi chua lòm 4 𣇜禮 buổi lễ 4 𣇜𤏬 buổi sáng 4 𣇜𣋁 buổi tối 4 𣇜曥 buổi trưa 1034 帆𢒎𩗀 buồm bay phạch 4 𧊉𧊉 bươm bướm 4 𧊉𣎀 bướm đêm 4 𢞂粑 buồn bã 1260 倴把 bươn bả 4 販𬥓 buôn bán 4 𢞂愊 buồn bực 4 倴𦃀 bươn chải 4 𢞂唭 buồn cười 1629 販漏 buôn lậu 4 班迷屬 buôn ma thuột 375 𢞂𥄬 buồn ngủ 4 販𠊛 buôn người 718 𢞂𠷀 buồn nôn 338 𢞂煩 buồn phiền 776 𢞂𱟓 buồn rầu 4 𢞂𢗽 buồn tẻ 4 𢞂𢝙 buồn vui 380 𢞂䌔 buồn xo 4 嗙秉 bướng bỉnh 4 椖梩 buồng lái 4 捹𩭷紀律 buông lơi kỉ luật 4 捹挵 buông lỏng 4 椖浸 buồng tắm 4 捹赦 buông tha 4 捹抯 buông thả 598 椖絁 buồng the 4 椖絩 buồng thêu 4 捹捅 buông thõng 4 椖𱑛 buồng trứng 4 捹㗰 buông tuồng 4 𤶽䏧 buốt da 4 𫄂𠰘 buột miệng 4 𫄂𢬣 buột tay 4 𤷶𦙶 bướu cổ 4 蚫頭 bươu đầu 4 芣𠶎 búp bê 698 筆啤 bút bi 4 筆鈘 bút chì 4 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềm 4 筆𣛠 bút máy 4 筆法 bút pháp 359 伓𢲼 bứt rứt 4 伓𩯀 bứt tóc 4 郵影 bưu ảnh 4 寶貝 bửu bối 4 郵政 bưu chính 626 郵局 bưu cục 4 郵電 bưu điện 4 郵件 bưu kiện 4 郵帖 bưu thiếp 4 喀病 ca bệnh 4 個別 cá biệt 4 𩵜𩸮 cá bống 4 𩵜𩹭 cá chày 4 𩵜鮎 cá chẽm 4 𩵜獪 cá cúi 4 亇挶 cá cược 4 歌謠 ca dao 4 𩵜刀 cá đao 4 亇度 cá độ 4 𩵜㗳𩝇 cá đớp mồi 4 𩵜𩸱 cá ghím 4 歌喝 ca hát 4 𩵜虎鯨 cá hổ kình 4 𩵜呷渤 cá hớp bọt 4 咖計 cà kê 4 咖𩨼 cà kheo 4 歌曲 ca khúc 4 𩵜鉗 cá kìm 4 𩵜𩻻 cá leo 4 歌毛 cà mau 1394 𩵜𩹪 cá mè 4 咖鏝 cà mèn 4 喀𠝺 ca mổ 4 𩵜𩸳 cá mòi 4 𩵜墨 cá mực 4 𩵜鱳 cá ngác 4 茄汵𩻐 cà ngâm mắm 4 𩵜𩺿 cá ngạnh 4 歌𠿿 ca ngợi 4 𩵜馭 cá ngựa 4 𪥘󠄁茹 cả nhà 4 歌樂 ca nhạc 1474 𩵜𩸶 cá nhám 4 個人 cá nhân 4 𩵜𩽖 cá nóc 4 𩵜䱒 cá ốp 4 咖啡 cà phê 4 咖啡𡋾 cà phê bệt 4 咖啡𥒥 cà phê đá 4 亇𠏺 cá quẫy 4 咖筥 cà rá 4 𩵜鱸 cá rô 4 茄𡳝 cà rốt 4 𩵜鮹 cá sạo 4 歌士 ca sĩ 4 𩵜𩺯 cá sốc 4 𩵜𩻒 cá sộp 4 𩵜𦖻象 cá tai tượng 4 個體 cá thể 1541 𩵜𩻔 cá thệ 4 𩵜捿攡 cá thia lia 4 𩵜鮉 cá thiều 4 㧝椒 cà tiêu 4 茄𦻳 cà tím 4 個性 cá tính 4 歌蘇 ca tô 1459 𣘁茶 ca trà 4 𩵜查 cá tra 4 𩵜𩼤 cá trám 4 𩵜𩵾非 cá trê phi 4 歌頌 ca tụng 4 咖熷 cà tưng 4 𩵜鮮 cá tươi 4 歌譌 ca vè 4 𩵜㺔 cá voi 4 𩵜䱛 cá vược 4 各伴 các bạn 4 𡁤𡁤 cạc cạc 4 𡁤幔形 cạc màn hình 4 𡁤𦁸 cạc mạng 4 隔音 cách âm 4 隔別 cách biệt 4 隔低 cách đây 4 㘌𦤾𫅷 cạch đến già 4 格調 cách điệu 4 隔離 cách li 4 革命 cách mạng 4 革命無產 cách mạng vô sản 432 㘌𩈘 cạch mặt 4 隔日 cách nhật 4 隔壙 cách quãng 4 革新 cách tân 4 三牲 tam sanh 4 鄉紳 hương thân 4 鄧泰紳 đặng thái thân 4 護城濠 hộ thành hào 4 護城 hộ thành 4 格式 cách thức 4 隔阻 cách trở 4 格𤑭 cách trui 4 隔賒 cách xa 4 丐坱 cái ang 4 丐幫 cái bang 4 丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồi 4 掑擺 cài bẫy 4 丐𠍥 cái bỉm 4 丐泵 cái bơm 4 丐𠷕 cái boong 4 丐䈻抵𡳝𪃿 cái bu để rốt gà 4 丐𣱭 cái bủm 4 丐𤷶 cái bướu 4 改革 cải cách 7878 改格𬏇𡐙 cải cách ruộng đất 1554 丐肣 cái cằm 4 𠳚𣖖𠳚臼 cãi chày cãi cối 4 改正 cải chính 4 丐䍄 cái chum 4 𠳚𢮭 cãi cọ 4 丐𣌶 cái còng 4 丐𨫋 cái cồng 4 掑𨷯 cài cửa 4 丐圚 cái cũi 4 丐裩 cái cùn 4 丐钁 cái cuốc 4 丐柁 cái đà 4 丐𦂼 cái dậm 4 丐杝 cái dĩa 4 丐𢰽 cái gắp 4 丐𤴪 cái ghẻ 4 丐之 cái gì 4 丐銼 cái giũa 4 丐𩸰𩵜 cái go cá 4 丐嬐 cái hĩm 4 丐𪺛 cái hũ 4 丐𥱲 cái kèn 4 丐𨦀 cái kéo 4 丐龕𰨂 cái khám thờ 4 丐巾催黰𪥘󠄁𡊱渃 cái khăn thôi đen cả chậu nước 4 丐㯠 cái khiên 4 丐几 cái kỉ 4 丐戟 cái kích 4 丐爐 cái lò 4 丐罏 cái lu 4 丐𥳂 cái lược 4 改良 cải lương 4 𣒵𡏢 cải mả 4 改𡏢 cải mả 4 丐𨨦 cái mai 4 丐帽 cái mạo 4 丐𣛠尼過弊 cái máy này quá tệ 4 丐綿 cái mền 4 丐𥬎 cái mẹt 4 丐廟 cái miễu 4 丐𫂋 cái mõ 4 丐𨮵 cái muỗng 4 丐𫸶 cái ná 4 丐尼 cái này 4 戒𢞆 cai nghiện 4 丐硯 cái nghiên 4 丐茹 cái nhà 4 丐𦀨 cái nơ 4 丐𥱮 cái nôi 4 丐𥵛 cái nong 4 丐𢄓 cái ô 4 丐𥯜 cái oi 4 該管 cai quản 4 丐㴫 cái quặn 4 丐礦 cái quặng 4 丐橛 cái quạt 4 丐𫁞𤝞 cái rấp chuột 4 丐𥶇 cái rổ 4 丐𦠆 cái rốn 4 丐稍 cái sảo 4 丐㯿 cái sạp 4 丐箻 cái sọt 4 丐嗓𫇿尼唿𥘀𡗋 cái tang thuốc này hút nặng lắm 4 改造 cải tạo 4859 改善 cải thiện 4 丐埇 cái thõng 4 丐𣘄 cái thớt 4 改進 cải tiến 3237 丐𥭌 cái trạc 4 掑簪 cài trâm 4 丐匧 cái tráp 4 該治 cai trị 4 丐𠻀 cái trò 636 丐𧚟 cái váy 4 丐𥁷 cái vịm 4 丐盂 cái vò 4 丐𦅂 cái vớ 4 丐鐣 cái xanh 4 丐剷 cái xẻng 4 丐釺𬚸 cái xiên thịt 4 丐搊 cái xô 4 丐𨰚 cái xoong 4 橄擺 cạm bẫy 588 甘𥩾 cam bốt 4 感景 cám cảnh 4 擒更 cầm canh 4 忣忣 cầm cập 4 禁止 cấm chỉ 4 甘𠹾 cam chịu 4 㩒儈 cắm cúi 4 扲𢷴 cặm cụi 4 擒頭 cầm đầu 2342 禁地 cấm địa 4 噤𦖡 câm điếc 4 感誘 cám dỗ 4 甘端 cam đoan 4 禁斷 cấm đoán 4 感動 cảm động 4 㤌恄 căm ghét 677 感覺 cảm giác 4 感化 cảm hoá 4 㤌㘋 căm hờn 4 感興 cảm hứng 2466 甘結 cam kết 4 感慨 cảm khái 4 禁忌 cấm kị 4 感激 cảm kích 4 噤𣼽 câm lặng 4 噤𠰘 câm miệng 4 㩒𡉿 cắm mốc 4 錦囊 cẩm nang 897 扲𪲍 cặm nêu 4 感擬 cảm nghĩ 1147 感驗 cảm nghiệm 1096 甘願 cam nguyện 4 感認 cảm nhận 9161 感恩 cảm ơn 4 感服 cảm phục 619 甘咘𢺹 cam pu chia 4 擒軍 cầm quân 651 擒權 cầm quyền 4 柑桔 cam quýt 4 詌諃 càm ràm 4 柑𡊳 cam sành 4 感謝 cảm tạ 4 擒𢬣 cầm tay 4 感𧡊 cảm thấy 28970 感通 cảm thông 1931 㤌讎 căm thù 1329 禽獸 cầm thú 4 感受 cảm thụ 4 感識 cảm thức 567 感性 cảm tính 985 感情 cảm tình 2018 㩒寨 cắm trại 4 擒𥖾 cầm trịch 4 擒囚 cầm tù 4 感想 cảm tưởng 4 感應 cảm ứng 1210 禁運 cấm vận 964 肣𣃱 cằm vuông 4 𣔋車踏 căm xe đạp 4 擒釺釺𩵜 cầm xiên xiên cá 4 感觸 cảm xúc 8259 𣷯粑 cặn bã 4 根本 căn bản 11595 斤平 cân bằng 3894 根病 căn bệnh 4 幹部 cán bộ 4 桿斤 cán cân 4 竿鉤 cần câu 4 竿𫽚 cần cẩu 4 硍蹎 cấn chân 4 斤沈 cân chìm 4 根基 căn cơ 1322 𣝀𦓊 cằn cỗi 4 根據 căn cứ 4 根據地 căn cứ địa 350 根據軍事 căn cứ quân sự 622 根腳 căn cước 4 近代 cận đại 4 根吲 căn dặn 4 干打僥 can đánh nhau 4 斤對 cân đối 4 干係 can hệ 4 根戶 căn hộ 2544 近倛 cận kề 488 勤儉 cần kiệm 4 𣴓竭 cạn kiệt 822 懃急 cần kíp 4 勤敏 cần mẫn 472 擀麪𥾘 cán mì sợi 4 干拫 can ngăn 4 根源 căn nguyên 4 斤𢩮 cân nhắc 4 𣝀㧢 cằn nhằn 4 干犯 can phạm 4 根房 căn phòng 4 干戈 can qua 4 哏𪘵 cắn răng 4 哏𢲼 cắn rứt 4 芹沙 cần sa 4 謹慎 cẩn thận 4 謹慎蒂 cẩn thận đấy 4 乾闥婆 càn thát bà 4 擀𨨧 cán thép 4 芹苴 cần thơ 4 捍阻 cản trở 4 謹重 cẩn trọng 1337 竿𢴊 cần trục 4 肝腸 can trường 4 根𢱨 căn vặn 4 近衛 cận vệ 561 斤稱 cân xứng 4 斤秤 cân xứng 4 𨀿蹎 cẳng chân 4 𫋙𧍆 càng cua 4 剛強 cang cường 4 𫆥當 cáng đáng 4 𢫮絏 căng dây 4 𪨈佟𪨈𢝙 càng đông càng vui 4 𨀿𧦕 cẳng ghế 4 𪨈欣 càng hơn 4 𢫮𭲿 căng mọng 4 𪨈𣈜𪨈 càng ngày càng 3778 𫋙炮 càng pháo 4 港軍事 cảng quân sự 4 𢫮𣦎 căng thẳng 4 𫋙車𤙭 càng xe bò 4 更博 canh bạc 4 警報 cảnh báo 4 耿耿 canh cánh 4 警告 cảnh cáo 2101 莄𣘃 cành cây 4 莄𣘃倇 cành cây oằn 4 羹䣷 canh chua 4 景𫷨 cảnh chùa 4 更澄 canh chừng 672 更𨷯 canh cửa 4 羹𧍆蜟 canh cua rốc 4 庚寅 canh dần 4 𦑃垌 cánh đồng 4 𦑃燕𩙳𤥑 cánh én liệng vòng 4 更擱 canh gác 4 警覺 cảnh giác 2600 警戒 cảnh giới 4 更𡨺 canh giữ 601 𧣲𥉯 cạnh khoé 4 更𣌉 canh khuya 4 境遇 cảnh ngộ 4 莄蘔 cành nhánh 4 莄幡 cành phan 4 景觀 cảnh quan 4 警察 cảnh sát 4 羹㤝 canh suông 4 耕作 canh tác 4 更新 canh tân 4 𦑃𢬣 cánh tay 4 羹𫇿 canh thuốc 4 庚子 canh tí 4 警醒 cảnh tỉnh 4 景象 cảnh tượng 1886 景物 cảnh vật 1082 高平 cao bằng 1316 告別 cáo biệt 4 告𫃚 cáo buộc 2248 高𪥘󠄁 cao cả 3152 高級 cao cấp 7511 搞㧨 cào cấu 4 高臺 cao đài 585 高等 cao đẳng 4 高惵 cao đẹp 4 高點 cao điểm 1553 高度 cao độ 4 膏丹 cao đơn 4 𤞺𫅷 cáo già 4 膏虎骨 cao hổ cốt 4 高學 cao học 764 高興 cao hứng 4 高𡘯 cao lớn 4 高粱 cao lương 4 膏粱美味 cao lương mĩ vị 4 高玉瑩 cao ngọc oánh 4 高原 cao nguyên 4 高屋 cao ốc 947 縞服 cảo phục 4 高貴 cao quý 2181 高僧 cao tăng 1248 高層 cao tầng 783 稿葬 cảo táng 4 稿𦹳 cảo thơm 4 高手 cao thủ 1388 高尚 cao thượng 4 告狀 cáo trạng 4 高潮 cao trào 4 𠞟𬴭 cạo trọc 4 告辭 cáo từ 4 高歲 cao tuổi 870 高虹𬨠 cao vồng lên 4 高𱜏 cao vút 4 級堛 cấp bậc 4 急迫 cấp bách 4 笈𠏆 cặp bồ 4 急救 cấp cứu 2191 靸䏧 cặp da 4 靸𠫾學 cặp đi học 4 級度 cấp độ 1882 笈對 cặp đôi 4 笈𥰇 cặp kè 4 忣𢙼 cập kễnh 4 及日 cập nhật 4 哈光 cáp quang 4 急切 cấp thiết 638 急進 cấp tiến 1307 急速 cấp tốc 4 給𲂪 cấp vốn 4 拮𨀈 cất bước 4 桔梗 cát cánh 4 拮𦑃 cất cánh 4 割𦹯 cắt cỏ 4 割舉 cắt cử 4 割鐻 cắt cứa 4 葛藤 cát đằng 4 割䋎 cắt đứt 4 割減 cắt giảm 2229 拮𢭳 cất giấu 369 拮𡨺 cất giữ 686 吉凶 cát hung 4 割僯僥擱 cắt lân nhau gác 4 拮𨇍 cất lẻn 4 吃力 cật lực 4 拮𢩮 cất nhấc 4 拮𢩮 cất nhắc 4 拮𢵽 cất rớ 4 拮㗂 cất tiếng 1225 𦛋𥯌 cật tre 4 詰問 cật vấn 4 割釧 cắt xén 593 垢𣵲 cáu bẩn 4 舅𡮣 cậu bé 4108 舅𡮣憾𡗋 cậu bé hóm lắm 4 鉤𩵜 câu cá 4 句𡀯 câu chuyện 21878 橋𣹟 cầu cống 4 句句 câu cú 4 求救 cầu cứu 4 句賭 câu đố 4 句對 câu đối 925 㤧噶 cáu gắt 4 𫽚行 cẩu hàng 4 構形 cấu hình 768 句𠳨 câu hỏi 4 構結 cấu kết 4 求懇 cầu khẩn 4 求奇 cầu kì 4 枸杞 cẩu kỉ 4 㤧𠎠 cáu kỉnh 4 俱樂部 câu lạc bộ 4 球𣯡 cầu lông 4 舅𫲎 cậu mợ 4 求懞 cầu mong 1049 橋奈何 cầu nại hà 4 拘泥 câu nệ 4 求願 cầu nguyện 13795 𧧷𦈂 càu nhàu 4 橋綏 cầu nối 608 橋鉄 cầu sắt 4 構造 cấu tạo 4 苟且 cẩu thả 4 橋簜 cầu thang 4 構成 cấu thành 4 句詩 câu thơ 4 橋消 cầu tiêu 4 橋𨀞 cầu tuột 4 句文套 câu văn sáo 4 橋挷 cầu văng 4 㧨㧼 cấu véo 4 橋虹 cầu vồng 4 𣘃苝 cây bấc 4 𣘃白檀 cây bạch đàn 4 𣘃䅭 cây báng 4 𣘃槰 cây bòng 4 𦓿耚 cày bừa 4 𣘃𣞻 cây bưởi 4 𣘃筆 cây bút 902 𣘃高粱 cây cao lương 4 𣘃槹 cây cau 4 𣘃𥈳 cây chột 4 𣘃𦹯 cây cỏ 1322 𣘃古樹 cây cổ thụ 420 𣘃𧄑 cây cói 4 𣘃樻 cây cối 4 𣘃樻𠚐摼𪠗 cây cối mọc ken dày 4 𨐮勾 cay cú 4 𨐮䔲 cay đắng 4 𣘃棦棦 cây dành dành 4 𣘃𦾤 cây dó 4 𣘃槦 cây dong 4 𣘃𦼥 cây dứa 4 𥝽倲昛 cấy đúng cữ 4 𣘃𣝉 cây duối 4 𣘃𦃮 cây gai 4 𣘃㮗 cây găng 4 𣘃𥬮 cây giang 4 𣘃校枷 cây giâu gia 4 𣘃楛 cây gỗ 4 𣘃槐 cây hoè 4 猉香 cầy hương 4 𣘃栔 cây khế 4 𣘃欞 cây lanh 4 𥝽穭 cấy lúa 4 𣘃𮎫 cây lụi 4 𣘃槾 cây mận 4 𣘃杧球 cây mãng cầu 4 𣘃𣖙 cây mía 4 𣘃櫗 cây mít 4 𣘃梚 cây muỗm 4 𣘃鐃擒窒𢡠𢬣 cây nạo cầm rất chắc tay 4 𣘃𪰟 cây nến 4 𣘃蔇 cây ngấy 4 𣘃吳 cây ngô 4 𣘃橈 cây nhàu 4 𣘃𣑵 cây nhót 4 𣘃椳 cây ổi 4 𣘃拂揄 cây phất dũ 4 𣘃桂 cây quế 4 𣘃藞 cây rụi 4 𣘃沙羅 cây sa la 4 𣘃𣐴 cây sậy 4 𨐮茌 cay sè 4 𣘃𣞶 cây sến 4 𣘃槮 cây sim 4 𣘃數 cây số 4040 𣘃杣 cây sơn 4 𣘃椶 cây sồng 4 𣘃𣙫 cây sộp 4 𣘃櫑 cây sui 4 𣘃尋寄 cây tầm gửi 4 𣘃尋春 cây tầm xuân 4 𣘃唶 cây tếch 4 𣘃樋 cây thông 4 𣘃𣖡 cây trắc 4 𣘃欖 cây trám 4 𣘃𣠩 cây tràm 4 𣘃𣠱 cây trâm 4 𣘃𦺓 cây trầu 4 𣘃𥯌 cây tre 4 𣘃捉𤿭 cây tróc vỏ 4 𣘃𣑺 cây trồng 1133 𣘃𣞁 cây vang 4 𣘃荱 cây váy 4 𣘃椲 cây vè 4 𣘃𢪏 cây viết 4 𣘃𣜳 cây vông 4 𣘃𥣐 cây vừng 4 𣘃青 cây xanh 1080 仛英 cha anh 694 嗏噃 chà bá 4 仛注 cha chú 4 搽踏 chà đạp 1223 仛𤯰 cha đẻ 746 仛仗 cha dượng 4 𣗪蘿 chà là 4 仛媄 cha mẹ 4 嗏𦶦 chà nưa 4 仛翁 cha ông 2102 嗏汓 chà tở 4 嗏吧 chà và 4 搽嚓 chà xát 4 仛處 cha xứ 496 𢡠咹 chắc ăn 409 𫃶𣘃 chạc cây 4 𢡠𥗜 chắc chắn 4 𢡠𠳾 chắc hẳn 4 𢡠𢠧 chắc mẩm 4 擢錢 chạc tiền 4 𦃀𱐟 chải chuốt 4 𥑂𤮗 chai lọ 4 厔茹 chái nhà 4 𦃀𩯀 chải tóc 4 𢟙𢟙 chăm chăm 393 枕枕 chăm chắm 4 踸踸 chầm chậm 4 𢲥𢲥 chằm chằm 454 踸臘 chậm chạp 4 𢟙只 chăm chỉ 4 𠝻擉 châm chọc 4 𢟙注 chăm chú 2171 斟酌 châm chước 4 𢟙𡭧 chăm chút 4 針灸 châm cứu 4 㴨點 chấm điểm 4 㴨𠞹 chấm dứt 4 𢟙𢥈 chăm lo 1438 針艾 châm ngải 4 箴言 châm ngôn 672 𢟙𥈶 chăm nom 4 踸𠸤 chậm rãi 1340 踸荑 chậm rì 4 𪮻𩑰 chạm trán 684 𪮻擼 chạm trổ 438 𧜖葻 chăn bông 4 滇羹 chan canh 4 蹎楱 chân chấu 4 真正 chân chính 4 振整 chấn chỉnh 801 㖘𪡷 chần chừ 599 滇貯 chan chứa 4 𢥇悜 chán chường 4 蹎𨱽 chân dài 4 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêu 4 真諦 chân đế 628 𤛇羝 chăn dê 4 蹎𠫾對𩋚𤽸 chân đi đôi bốt trắng 4 診斷 chẩn đoán 4 真容 chân dung 4 浱𨅸 chặn đứng 607 𧜖棍 chăn gòn 4 振興 chấn hưng 971 真空 chân không 1103 蹎鍄 chân kiềng 4 真理 chân lí 4 𧜖綿 chăn mền 4 𢥇𢥪 chán nản 4 𢥇𩜽 chán ngán 4 𢥇慨 chán ngấy 4 真如 chân như 924 蹎如䈵𣐴 chân như ống sậy 4 𤛇𩝺 chăn nuôi 1875 𢥇腓 chán phè 4 蹎𢬣 chân tay 1196 蹎𢬣彶𥙩莄𣘃 chân tay quặp lấy cành cây 4 賑濟 chẩn tế 4 真誠 chân thành 4778 真實 chân thật 3992 𢥇𧡊墓 chán thấy mồ 4 真寔 chân thực 1593 真情 chân tình 777 蹎𡗶 chân trời 1726 真相 chân tướng 4 拯別 chẳng biết 4 𦁢㑜 chằng chịt 597 拯𫏢時遲 chẳng chóng thì chầy 4 𣑕絏 chặng dây 4 張畑 chăng đèn 4 𣑕塘 chặng đường 4 拯限 chẳng hạn 13104 拯𢭁 chẳng hề 4 拯𱺵 chẳng là 718 拯𨤰 chẳng lẽ 2264 拯𠇍𡎺 chẳng mấy chốc 513 拯仍 chẳng những 3279 庄𡛤 chăng nữa 813 拯過 chẳng qua 2423 拯咃 chẳng thà 4 拯体 chẳng thể 2294 拯体𱜢 chẳng thể nào 4 𣈚暀 chạng vạng 4 正案 chánh án 946 湩膨 chành bành 4 湩湩 chành chạnh 4 𢤜𢚸 chạnh lòng 4 正義 chánh nghĩa 4 正法 chánh pháp 570 橙些 chanh ta 4 橙西 chanh tây 4 政治 chánh trị 1181 正文房 chánh văn phòng 4 嘲俱吖 chào cụ ạ 4 挍倒 chao đảo 587 嘲𠁀 chào đời 1323 嘲迍 chào đón 1495 𥺊糊 cháo hồ 4 嘲𠳨 chào hỏi 4 𥺊𣿅 cháo loãng 4 嘲𢜠 chào mừng 1209 𤌀𤈛 chập choạng 4 執𤈪 chấp chới 4 𥊝𥌬 chập chờn 602 縶重 chập chùng 4 𥊝𨀧 chập chững 4 執認 chấp nhận 4 𬗵綏 chắp nối 4 執法 chấp pháp 4 執順 chấp thuận 3252 質脿 chất béo 4 𤁩招 chắt chiu 4 𡒻𠱤 chật chội 4 㩫貯 chất chứa 4 質毒 chất độc 4 質糖 chất đường 4 𡒻狹 chật hẹp 858 質鹼 chất kiềm 4 質料 chất liệu 4 𤁩漉 chắt lọc 4 質量 chất lượng 4 𠹗蔇 chát ngấy 4 𬘋如𣑻 chặt như nêm 4 𬘋𡀡 chặt ních 4 質樸 chất phác 481 質汰 chất thải 1481 質問 chất vấn 2228 𡒻𢪱 chật vật 4 質繿 chất xám 4 洲亞 châu á 4 珠寶 châu báu 4 𡥙𡦫 cháu chắt 4 𧎝𧎝 châu chấu 4 𨗛徝 chầu chực 4 𡥙嫡孫 cháu đích tôn 4 洲陸 châu lục 4 珠玉 châu ngọc 4 𡊱渃 chậu nước 4 洲非 châu phi 4 𨗛紒 chầu rìa 4 洲土 châu thổ 4 𨗛𡗶 chầu trời 4 𧼋𢬮 chạy chọt 4 𧼋賊 chạy giặc 4 𣖖鯨 chày kình 4 𧼋𨦭蹺 chạy lao theo 4 𢥖𢜞 chây lười 4 沚𧖱 chảy máu 4 𪸔茹 cháy nhà 4 𧼋𮞊 chạy nhanh 4 沚𠖿𠖿 chảy ròng ròng 4 𪸔藞 cháy rụi 4 𪸔𤑯 cháy sém 4 𧼋縐 chạy sô 4 𧼋呞 chạy te 4 𧼋試 chạy thi 4 𧼋𬨩 chạy thốc 4 𧼋𨃍 chạy tọt 4 𧼋仈 chạy vát 4 𧼋𣍁 chạy vạy 4 𧼋𫏚 chạy vội 4 𧼋呋𠫾 chạy vù đi 4 𪸔迠 cháy xém 4 沚掣 chảy xiết 4 遲𨧣 chầy xớt 4 吱𢴾 chê bai 4 茶芣 chè búp 4 茶橙 chè chanh 4 茶盞 chè chén 4 𢯙檜 chẻ củi 4 吱唭 chê cười 4 𩂏𩂠 che đậy 4 制度 chế độ 4 制度民主 chế độ dân chủ 847 制度封建 chế độ phong kiến 548 制度君主 chế độ quân chủ 437 𩂏𢭳 che giấu 4 𠶜嘋 chế giễu 4 𩂏闃 che khuất 664 𩂏𠻨 che kín 4 𩂏垃 che lấp 769 𩂏𥯍𬨠 che mui lên 4 𠶜𠿱 chế nhạo 4 製作 chế tác 590 制裁 chế tài 705 製造 chế tạo 4 𢯙嚄 chẻ toác 4 吱責 chê trách 4 𢯙𥯌 chẻ tre 4 茶青 chè xanh 4 沾治 chễm chệ 4 㓠𨦬 chém giết 4 拈𠓨 chêm vào 4 㓠椲 chém vè 4 𢫔𨃷 chen chúc 4 𢸢𦙶 chẹn cổ 4 㙻𨷯 chèn cửa 4 盞𥐨 chén đĩa 4 㙻押 chèn ép 4 𢫔𢭹 chen lấn 436 㙻𢭹 chèn lấn 4 𢸢卬 chẹn ngang 4 佂𬿈 chênh chếch 4 𨠣𤶜 chếnh choáng 4 整𫏈 chệnh choạng 4 𠲜𪝼 chềnh ềnh 4 整莽 chểnh mảng 4 佂儝 chênh vênh 4 棹表 chèo bẻo 4 棹𢶢 chèo chống 4 袑𧣳 chéo góc 4 袑巾 chéo khăn 4 㹦蹽 cheo leo 4 𣩂𠺷 chết chóc 4 𣩂叮 chết điếng 4 𣩂濧 chết đuối 588 𬗗𦙥 chẹt họng 4 𣩂如㧴𬓰 chết như ngả rạ 4 𣩂嗾 chết sặc 4 𣩂𤯩 chết sống 4 𣩂截 chết tiệt 4 𣩂𤻒 chết toi 4 指𠸒 chỉ bảo 657 鈘折 chì chiết 4 枝儨 chi chít 4 至㫼 chí choé 4 至公 chí công 4 至骨 chí cốt 4 支局 chi cục 722 指引 chỉ dẫn 4 指導 chỉ đạo 9091 姉妯 chị dâu 4 指定 chỉ định 2758 姉㛪 chị em 4 至孝 chí hiếu 4 志向 chí hướng 4 指揮長 chỉ huy trưởng 693 至𠃣 chí ít 741 志氣 chí khí 4 支離 chi li 4 支蘔 chi nhánh 4 支費 chi phí 4 支票 chi phiếu 4 支配 chi phối 3792 指數 chỉ số 4 姉些 chị ta 598 指示 chỉ thị 4737 枝節 chi tiết 4 支消 chi tiêu 4 指標 chỉ tiêu 2539 至情 chí tình 4 支㨋 chi trả 1009 指摘 chỉ trích 4 指𢸫 chỉ trỏ 4 肢𠓀 chi trước 4 支援 chi viện 951 䤠𠀧 chĩa ba 4 𢺹割 chia cắt 1387 𢺹㧻 chia chác 457 匙銙 chìa khoá 4 𢺹派 chia phe 4 𢺹呸 chia phôi 4 𢺹𫥨層𦚗 chia ra từng tóp 4 𢺹𥘶 chia rẽ 4 𢺹𢩿 chia sẻ 4 䤠銃 chĩa súng 4 𢺹剒 chia tách 4 𢺹𢬣 chia tay 4 𢹌𢬣 chìa tay 4 𢹌錢 chìa tiền 4 𢺹椲 chia vè 4 刺針 chích kim 4 隻身 chích thân 4 刺𫇿 chích thuốc 4 隻𩠴 chiếc gối 4 隻𡄍 chiếc nốc 4 隻𦪃 chiếc sõng 4 隻船 chiếc thuyền 4 瞻包 chiêm bao 647 占卜 chiêm bốc 4 𠲷𠲷 chiêm chiếp 4 占據 chiếm cứ 4 占奪 chiếm đoạt 4 占㨂 chiếm đóng 2726 占用 chiếm dụng 4 占𡨺 chiếm giữ 991 占有 chiếm hữu 4 占領 chiếm lĩnh 4 瞻驗 chiêm nghiệm 758 瞻仰 chiêm ngưỡng 1447 占城 chiêm thành 1068 占星 chiêm tinh 4 戰敗 chiến bại 375 戰兵 chiến binh 1820 戰功 chiến công 1597 戰局 chiến cuộc 4 戰鬥 chiến đấu 4 戰役 chiến dịch 11271 戰艦 chiến hạm 1769 戰壕 chiến hào 4 戰友 chiến hữu 1031 戰區 chiến khu 871 戰略 chiến lược 4 戰壘 chiến luỹ 4 戰士 chiến sĩ 6435 戰事 chiến sự 777 戰勝 chiến thắng 13644 戰船 chiến thuyền 4 戰績 chiến tích 4 戰陣 chiến trận 619 戰爭 chiến tranh 4 戰爭游擊 chiến tranh du kích 411 戰爭冷 chiến tranh lạnh 1152 戰場 chiến trường 4 戰線 chiến tuyến 4 戰車 chiến xa 4 鉦𤿰 chiêng trống 4 折𣘃 chiết cây 4 折扣 chiết khấu 4 折率 chiết suất 4 招安 chiêu an 4 朝高 chiều cao 1653 照之 chiểu chi 4 朝𡮶 chiều chuộng 4 𥴜𧄑 chiếu cói 4 朝𡥵 chiều con 4 招待 chiêu đãi 4 朝𨱽 chiều dài 4 沼臺 chiểu đài 4 朝𨂔 chiều dọc 4 𣊿𣋚 chiều hôm 4 招魂 chiêu hồn 4 朝向 chiều hướng 4 照例 chiếu lệ 4 𣊿𣈕 chiều mai 4 𣸬𠬠喁渃 chiêu một ngụm nước 4 照議定施行 chiểu nghị định thi hành 4 照𣆅 chiếu phim 4 照燴 chiếu rọi 4 照𤏬 chiếu sáng 4 𣊿斜 chiều tà 4 詔書 chiếu thư 4 招式 chiêu thức 626 𣊿𣋁 chiều tối 721 招𠻀 chiêu trò 4 𪀄𬷩 chim chích 4 𪀄𠺷 chim chóc 4 𪀄𪀊 chim cu 4 𪀄𪅦 chim cuốc 4 𪀄𪀓𪀓 chim đa đa 4 沈㴷 chìm đắm 4 𪀄𪁂 chim diệc 4 𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùi 4 𪀄鶴 chim hạc 4 𪀄鴻 chim hồng 4 𪀄𧩓 chim hót 4 𪀄𪅆𪅆 chim le le 4 𪀄鸞 chim loan 4 𪀄縸蜜 chim mắc mật 4 𪀄䴌 chim mòng 4 𪀄獴 chim muông 4 沈汲 chìm ngập 4 沈㘙 chìm nghỉm 4 𪀄𠽬 chim nhại 4 𪀄雁 chim nhạn 4 𪀄鴃 chim quẹt 4 𪀄𪀎 chim sả 4 𪀄䳂 chim sếu 4 𪀄擻籠 chim sổ lồng 4 𪀄雉 chim trĩ 4 𪀄𪄸𡚝 chim trích cồ 4 𪀄𭉫吁 chim tu hú 4 𪀄𪂱 chim vạc 4 𪀄燕 chim yến 4 𤇪𥗜 chín chắn 4 㐱周 chỉn chu 4 𤇪𡂅 chín mõm 4 𤇪𭲿 chín mọng 4 𤇪𤇿 chín muồi 4 𤇪𤊲 chín nẫu 4 正編 chính biên 4 征戰 chinh chiến 4 政黨 chính đảng 863 政鹽 chính diêm 4 整頓 chỉnh đốn 724 正行 chính hãng 4 整訓 chỉnh huấn 4 政客 chính khách 1343 政見 chính kiến 2426 正義 chính nghĩa 2231 征伐 chinh phạt 4 政府 chính phủ 4 征服 chinh phục 4 正規 chính quy 1052 政權 chính quyền 35833 政事 chính sự 2129 整𢯢 chỉnh sửa 1530 正寫 chính tả 4 正則 chính tắc 4 整齊 chỉnh tề 4 政體 chính thể 972 正統 chính thống 2664 正式 chính thức 4 政治 chính trị 4 政治家 chính trị gia 1569 政場 chính trường 1129 正確 chính xác 4 正要 chính yếu 2297 𠽃𠽃 chíp chíp 4 儨𠴜汻 chít kẽ hở 4 儨巾 chít khăn 4 𠹾𨔈 chịu chơi 4 𠹾撜 chịu đựng 4 𠹾𠸋 chịu khó 4 𠹾焒 chịu lửa 4 𠹾法 chịu phép 406 𠹾輸 chịu thua 737 𠹾𢫖 chịu trọt 4 㹥咹糞 chó ăn phẩn 4 𡊲伴佊 chỗ bạn bè 4 朱別 cho biết 34798 𢄂斧 chợ búa 323 𨔾𩂏 chở che 4 朱𦤾 cho đến 32995 㹥𮬩 chó đểu 4 䟻待 chờ đợi 4 㹥玷 chó đốm 4 㹥㗳 chó đớp 4 朱怞 cho dù 9145 𡊲𨅸 chỗ đứng 1512 𨔾行 chở hàng 4 朱咍 cho hay 4 渚汻𠰘 chớ hở miệng 4 𢄂𡘯 chợ lớn 948 㹥𥡗 chó má 4 䟻懞 chờ mong 4 朱𠬠中隊柱徠抵打敌 cho một trung đội trụ lại để đánh địch 4 朱僈 cho mướn 4 朱𢧚 cho nên 4 㹥獒 chó ngao 4 㹥業務 chó nghiệp vụ 4 㹥𠶃𩩫 chó ngoạm xương 4 𡊲𱖗 chỗ ngồi 4 朱法 cho phép 4 𢄂番 chợ phiên 4 朱過 cho qua 4 朱哴 cho rằng 4 𢄂𮞿仍柑 chợ rặt những cam 4 朱耒 cho rồi 347 㹥𡂡 chó sủa 4 㹥縶𦖻 chó trập tai 4 朱𤛠咹偘 cho trâu ăn bẫm 4 𢄂𡗶 chợ trời 4 𡊲𣹞 chỗ trũng 4 啫噅 chơ vơ 4 朱𫬑 cho vời 4 朱歱 cho xong 696 𥡈𥡈 choai choai 4 𤶜𢚼 choáng ngợp 4 𤶜𤷮 choáng váng 890 𡎺𣋩 chốc lát 4 𡎺夢 chốc mòng 4 𡎺𡛤 chốc nữa 4 擉𡗶 chọc trời 4 擉𠺒 chọc tức 4 挃𠬃 chối bỏ 1310 𨔈𢱎 chơi bời 4 挃𠳚 chối cãi 882 𢊛更 chòi canh 4 熶𣆮 chói chang 4 䇛𨮉 chổi cùn 4 𨔈𮬩 chơi đểu 4 𨔈𡚦 chơi đĩ 4 𨔈𢴉 chơi đùa 393 𢊛擱 chòi gác 4 𨔈𡅉 chơi giỡn 4 熶𤆷 chói loá 4 熶𥑶 chói lọi 4 椎𪝅 chòi mòi 4 椎𫥨 chòi ra 4 𨔈潙 chơi vơi 4 𤈪貝 chới với 4 𨔈春 chơi xuân 4 佔病 chớm bệnh 4 笘𣘃 chòm cây 4 撍𢶾 chôm chỉa 4 𡹟𡹟 chơm chởm 4 佔𦬑 chớm nở 4 笘𩯁 chòm râu 4 笘𣇟 chòm sao 4 笘𣇟天兔 chòm sao thiên thố 4 笘𥯎 chòm xóm 4 墫拮 chôn cất 4 墫蹎 chôn chân 4 准𠮬 chỏn hỏn 4 真理 chơn lí 4 譔漉 chọn lọc 4 譔攄 chọn lựa 4 墫膮割𦠆 chôn nhau cắt rốn 4 墫膮割𦠆 chôn rau cắt rốn 4 真實 chơn thật 4 嶟𡻖 chon von 4 𥌬溳 chờn vờn 4 泈湩 chòng chành 4 重㩫 chồng chất 4 𢶢制 chống chế 4 蔠佂 chông chênh 4 𥧪𠰪 chống chếnh 4 𫯳𠲜 chồng chềnh 4 偅整 chổng chểnh 4 𥵾啫 chỏng chơ 4 擉擉 chòng chọc 4 𢶢㩡 chống chọi 539 炵炵 chong chong 4 𫏢𫏢 chong chóng 4 𫯳𡥵 chồng con 599 𢶢拒 chống cự 864 炵畑 chong đèn 4 𢶢扡 chống đỡ 989 𢶢對 chống đối 4 泈嘺 chòng ghẹo 4 𥵾槓 chỏng gọng 4 偅倞 chổng kềnh 4 𫏢𩈘 chóng mặt 1105 𢶢𣡤 chống nạng 4 𢶢破 chống phá 1047 𢶢樑 chống rường 4 𢶢㨋 chống trả 817 𫏢𮛕 chóng vánh 4 𩅀琫 chớp bóng 4 𩮿䈻 chóp bu 4 𩮿嘖 chóp chép 4 摯𥙩 chộp lấy 4 𩅀眜 chớp mắt 4 𥊝眜 chợp mắt 4 𩅀晄 chớp nhoáng 4 𩮿𡶀 chóp núi 4 𥈳䏾 chột bụng 4 𢱝𨷯 chốt cửa 4 𥈳胣 chột dạ 4 𥈳眜 chột mắt 4 㟮𤬪 chót ngói 4 𡂒𠰹 chớt nhả 4 㟮𡻋 chót vót 4 周恩來 chu ân lai 4 注伯 chú bác 4 主編 chủ biên 607 𡨸𡣨 chữ cái 4 周給 chu cấp 4 主𢱝 chủ chốt 4 渚𡀳之𡛤 chứ còn gì nữa 4 周到 chu đáo 4 主導 chủ đạo 1407 主題 chủ đề 8571 主的 chủ đích 728 主定 chủ định 4 主動 chủ động 5195 周遊 chu du 4 注仗 chú dượng 4 註解 chú giải 4 𡨸漢 chữ hán 4 諸侯 chư hầu 4 𡨸印𭛜 chữ in xiên 4 周期 chu kì 4 主力 chủ lực 1627 注目 chú mục 4 主謀 chủ mưu 4 主義 chủ nghĩa 4 𡨸義 chữ nghĩa 1273 主義個人 chủ nghĩa cá nhân 397 主義共產 chủ nghĩa cộng sản 1947 主義民族 chủ nghĩa dân tộc 568 主義帝國 chủ nghĩa đế quốc 484 主義殖民 chủ nghĩa thực dân 375 主義資本 chủ nghĩa tư bản 1438 主義自由 chủ nghĩa tự do 356 主義社會 chủ nghĩa xã hội 2896 主茹 chủ nhà 4 主人 chủ nhân 3323 主日 chủ nhật 4 主任 chủ nhiệm 4 主𧴱 chủ nợ 483 𡨸喃 chữ nôm 4 主觀 chủ quan 3532 主館 chủ quán 4 主管 chủ quản 491 𡨸國語 chữ quốc ngữ 710 朱砂 chu sa 4 主所有 chủ sở hữu 613 注些𢶻𢬣𬨠定啩碎 chú ta vung tay lên định quại tôi 4 注心 chú tâm 4 主心 chủ tâm 424 諸僧 chư tăng 981 周悉 chu tất 4 主𠲠 chủ thầu 4 主體 chủ thể 2316 注嬸 chú thím 4 周全 chu toàn 4 主持 chủ trì 4 𡨸篆 chữ triện 4 周程 chu trình 4 主張 chủ trương 4 朱雀 chu tước 4 周圍 chu vi 4 諸位 chư vị 4485 𡨸𢪏 chữ viết 4 注意 chú ý 4 主意 chủ ý 927 主要 chủ yếu 4 𢵻病 chữa bệnh 4 主仛 chúa cha 1447 貯執 chứa chấp 4 䣷𠹗 chua chát 567 𫷨廛 chùa chiền 4 主跕 chúa chổm 4 主𡥵 chúa con 527 主救世 chúa cứu thế 631 𣗓𠫾 chửa đi 4 𫷨延祐 chùa diên hựu 4 貯撜 chứa đựng 2711 𣗓得 chưa được 4 主支 chúa giê 1293 主支蒭 chúa giêsu 5134 媎荒 chửa hoang 4 主𭊫蘇 chúa kitô 3222 除𩈘 chừa mặt 4 主阮 chúa nguyễn 334 主日 chúa nhật 1019 䣷如𨡉 chua như giấm 4 主山林 chúa sơn lâm 4 主宰 chúa tể 4 主聖神 chúa thánh thần 1873 𣗓体 chưa thể 2977 𢵻𢢆 chữa thẹn 4 除𫇿蘿 chừa thuốc lá 4 𢵻治 chữa trị 2451 主𡗶 chúa trời 1094 準備 chuẩn bị 4 准都督 chuẩn đô đốc 4 准尉 chuẩn uý 4 準確 chuẩn xác 4 徝䟻 chực chờ 4 職名 chức danh 722 祝賀 chúc hạ 4 祝𢜠 chúc mừng 4 職能 chức năng 8463 𨔿𠦳 chục ngàn 1606 祝福 chúc phúc 4 職敕 chức sắc 1168 𨔿兆 chục triệu 1109 祝頌 chúc tụng 608 職爵 chức tước 4 職務 chức vụ 4 𨃷𬺗𡐙 chúc xuống đất 4 𠯽捭 chửi bới 941 𢹉蹎 chùi chân 4 跮頭 chúi đầu 4 𠯽董 chửi đổng 4 𨄺𨇒 chui lủi 4 𠯽𠻵 chửi mắng 4 跮𪖫 chúi mũi 4 跮𠓩 chúi nhủi 4 𠯽嚕 chửi rủa 492 𠯽誓 chửi thề 4 𠯽𡁧𪥘󠄁𬨠 chửi toáng cả lên 4 𥱱蹎 chụm chân 4 𠶍呫 chúm chím 4 𥬧𲇥 chũm choẹ 4 𥱱檜 chụm củi 4 𫇳花 chùm hoa 4 𥱱徠 chụm lại 4 𥱱焒 chụm lửa 4 𫇳果 chùm quả 4 䍄㙕 chum vại 4 𨀛𨀈 chùn bước 4 𠶯𠶯 chùn chụt 4 終乍 chung chạ 4 𨀧擢 chững chạc 4 衆𡥙 chúng cháu 561 終終 chung chung 4 證故 chứng cớ 4 終居 chung cư 1734 證據 chứng cứ 4 終動 chung đụng 4 衆㛪 chúng em 883 烝𬋙 chưng hửng 4 終結 chung kết 4 證券 chứng khoán 4 證見 chứng kiến 7476 種類 chủng loại 4 衆𠋥 chúng mày 803 衆𨉟 chúng mình 1364 證明 chứng minh 4 證明憑事寔 chứng minh bằng sự thực 4 澄墨 chừng mực 1107 證驗 chứng nghiệm 998 證人 chứng nhân 865 證認 chứng nhận 1715 證果 chứng quả 745 終𨒺 chung quanh 4 終歸 chung quy 4 終𤯩 chung sống 1172 衆些 chúng ta 4 終身 chung thân 4 證寔 chứng thực 1034 證𤍊 chứng tỏ 8905 種族 chủng tộc 4 衆碎 chúng tôi 4 證詞 chứng từ 860 種院 chủng viện 911 汋𥙩 chuốc lấy 4 汋𨢇 chuốc rượu 4 贖罪 chuộc tội 4 汋禍 chuốc vạ 4 𣙯刀 chuôi dao 4 𣙯鎌 chuôi gươm 4 𠁻籺𧕚 chuỗi hột trai 4 荎瞭 chuối lẹo 4 荎蕉 chuối tiêu 4 𧋃𧋃搭渃 chuồn chuồn đáp nước 4 掌薄 chưởng bạ 4 鐘磬 chuông khánh 4 瘴氣 chướng khí 4 脹𬨠 chương lên 4 掌理 chưởng lí 4 障壘 chướng luỹ 4 悜𩈘 chường mặt 4 鐘鏝 chuông mèn 4 障礙 chướng ngại 4 障𦖻 chướng tai 4 㮔寨 chuồng trại 4 章程 chương trình 4 鐘𤿰 chuông trống 4 𤝞白 chuột bạch 4 𤝞𪒽 chuột chũi 4 𤝞齽 chuột gặm 4 𤝞𡥌 chuột lắt 4 𠌷𣈖 chụp bóng 4 𠌷𢃱 chụp mũ 889 𡭧頂 chút đỉnh 4 𡭧𠃣 chút ít 1666 轉𢒎 chuyến bay 4 轉變 chuyển biến 2056 傳琫 chuyền bóng 4 專勤 chuyên cần 4 專制 chuyên chế 4 專政 chuyên chính 867 專政無產 chuyên chính vô sản 803 𨖇𨔾 chuyên chở 4 專機 chuyên cơ 4 𡀯古昔 chuyện cổ tích 4 專題 chuyên đề 1343 轉譯 chuyển dịch 1051 轉艔 chuyến đò 4 轉移 chuyển dời 4 轉𢷮 chuyển đổi 3331 專家 chuyên gia 4 轉教 chuyển giao 1670 專河內 chuyên hà nội 1217 轉化 chuyển hoá 768 轉向 chuyển hướng 1202 專科 chuyên khoa 563 轉𨉟 chuyển mình 510 專門 chuyên môn 4 專目 chuyên mục 917 專梗 chuyên ngành 2354 專業 chuyên nghiệp 5039 轉語 chuyển ngữ 594 轉讓 chuyển nhượng 1487 𡀯泛 chuyện phiếm 4 專漊 chuyên sâu 4 轉載 chuyển tải 856 專心 chuyên tâm 670 轉體 chuyển thể 638 轉接 chuyển tiếp 1095 專責 chuyên trách 617 𡀯𠻀 chuyện trò 4 𡀯晚 chuyện vãn 4 專員 chuyên viên 2921 轉車 chuyến xe 4 固咹 có ăn 401 𦹯曖𣈖斜 cỏ áy bóng tà 4 基本 cơ bản 4 𦹯䄱 cỏ bàng 4 肌𣔟 cơ bắp 4 固匏 có bầu 4 𦙶𫫢𡑪 cổ bự ghét 4 𢮩𨀿𧼋 co cẳng chạy 4 機構 cơ cấu 4 𦹯𣘃 cỏ cây 556 固庄 có chăng 708 固執 cố chấp 4 機制 cơ chế 7583 機制市場 cơ chế thị trường 534 固志 có chí 4 姑昭 cô chiêu 4 固𫯳 có chồng 4 雇主 cố chủ 4 鼓鐘喈喈 cổ chung dê dê 4 𢮩肌 co cơ 4 固𧵑 có của 1554 瞿鋸 cò cưa 4 飢極 cơ cực 4 𢮩㯲 co cụm 311 古代 cổ đại 4 姑陶 cô đào 4 古典 cổ điển 4 固條 có điều 5775 固定 cố định 4 故都 cố đô 4 旗𧹻𩄓𡗶 cờ đỏ rợp trời 4 孤獨 cô độc 4 孤單 cô đơn 4 機動 cơ động 1673 鼓動 cổ động 4 鼓動員 cổ động viên 608 機緣 cơ duyên 732 姑𡛔 cô gái 15495 固𠡚 cố gắng 4 𦹯𦵷 cỏ gấu 4 固之噫朱別貝 có gì ới cho biết với 4 固價 có giá 1509 姑教 cô giáo 4 機械 cơ giới 624 固害 có hại 4 固限 có hạn 730 固亙盧枝節 có hàng lô chi tiết 4 幾乎 cơ hồ 4 固學 có học 1059 機學 cơ học 1178 孤魂 cô hồn 4 𦙶𦙥 cổ họng 724 古腐 cổ hủ 4 故鄉 cố hương 4 固有 cố hữu 1044 瞿𥰇 cò kè 4 固欺 có khi 4 機器 cơ khí 993 古敬 cổ kính 4 孤立 cô lập 4 固𨤰 có lẽ 4 𩚩𢚸 cỗ lòng 4 固諒對貝𠊛悔纇 có lượng đối với người hối lỗi 4 其𦓡 cơ mà 981 幾萬 cơ man 4 固𦛿 có mang 4 固𩈘 có mặt 14258 機𠶣 cơ may 837 固𠇍𠊛 có mấy người 4 瞿眉𦀺 cò mi xe 4 𪂲𩝇 cò mồi 4 固𠬠空𠄩 có một không hai 4 𦹯𮐝 cỏ năng 4 固義 có nghĩa 4606 基業 cơ nghiệp 4 古玩 cổ ngoạn 4 古人 cổ nhân 565 固𨤰 có nhẽ 4 孤兒 cô nhi 4 固然 cố nhiên 4 雇農 cố nông 4 姑娘 cô nương 4 股份 cổ phần 4 鈷炮 cỗ pháo 4 股票 cổ phiếu 4 機關 cơ quan 4 機關職能 cơ quan chức năng 2757 機關行政 cơ quan hành chính 340 機關言論 cơ quan ngôn luận 406 孤𣔲 cô quạnh 4 𢮩𣌵 co quắp 4 基𣋑尊 cơ ríp tôn 4 瞿𢲛 cò rò 4 𢮩揕 co rúm 4 𦹯𦲺 cỏ sả 4 故哰 cớ sao 4 基數 cơ số 4 基礎 cơ sở 4 基礎與料 cơ sở dữ liệu 664 基礎下層 cơ sở hạ tầng 1643 故事 cớ sự 4 瞿銃 cò súng 4 鼓吹 cổ suý 4 旗帥 cờ suý 4 𦙶𢬣 cổ tay 4 𦙶𢬣㛪𡮣脯 cổ tay em bé bụ 4 固胎 có thai 777 固体 có thể 4 固守 cố thủ 4 固跡哴 có tích rằng 4 固錢 có tiền 4 固㗂 có tiếng 3670 固情 có tình 551 故情 cố tình 3674 旗祖國 cờ tổ quốc 4 𦹯𦱊 cỏ tranh 4 古傳 cổ truyền 4 固歲 có tuổi 4 顧問 cố vấn 5817 棋圍 cờ vây 4 固𨤔 có vẻ 14946 鼓舞 cổ võ 973 鼓舞 cổ vũ 4 古𠸗 cổ xưa 1719 𦹯䓬 cỏ xước 4 鼓吹 cổ xuý 4 故意 cố ý 2901 梮㘌 cọc cạch 4 侷𣝀 cộc cằn 4 𤭏𠹾𤎏 cốc chịu nóng 4 唂𫜵得 cóc làm được 4 侷椂 cộc lốc 4 穀雨 cốc vũ 4 𢶒襖 cởi áo 4 𧄑䄱 cói bàng 4 䁛澄 coi chừng 4 𩲡梮 còi cọc 4 𠎺𠬒 côi cút 4 𡎝𠁀 cõi đời 4 𣛣撜𦺓 cơi đựng trầu 4 𡎝𢚸 cõi lòng 485 䁛𪝅 coi mòi 4 𣛣茹 cơi nhà 4 䁛珥 coi nhẹ 445 𣛣摕 cơi nới 4 䁛冊 coi sách 4 䁛重 coi trọng 2395 臼𢴘 cối xay 4 𩚵羹 cơm canh 4 𩚵煎 cơm chiên 4 膁𡎝 còm cõi 4 𥖜𥖜 cồm cộm 4 𩚵𥼲 cơm hẩm 4 𩚵𤌳 cơm khê 4 𩚵𱐂 cơm nguội 4 𩚵𦉗 cơm niêu 4 𩚵渃 cơm nước 4 𩚵𤽸 cơm trắng 4 𡥵蚆蚆 con ba ba 4 𡥵博 con bạc 4 𡥵𡮣 con bé 1433 𡥵𤙭𫉱 con bò lang 4 𡥵𩵜 con cá 4 𡥵丐 con cái 4 𡑱搞 cồn cào 4 𡑱𡋥 cồn cát 4 𡥵𧉝 con cáy 4 𡥵㹦㹦 con cheo cheo 4 𡥵羶 con chiên 1139 𡥵㹥 con chó 4 𡥵𤞐 con chồn 4 𡥵𪂲 con cò 4 𡥵𡥵 cỏn con 4 𡥵𧋄𧋄 con còng còng 4 𡥵𫚱 con cú 4 𡥵𧍆 con cua 4 𡥵儈 con cúi 4 𡥵𦃁 con cước 4 𡥵裘 con cừu 4 𡥵野長 con dã tràng 4 𡥵妯 con dâu 4 𡥵羝 con dê 4 𡥵堤 con đê 4 𡥵𤯰 con đẻ 480 𡥵𰈏 con din 4 棍徒 côn đồ 4 𡥵蛦 con dơi 4 𡥵搥 con dúi 4 𡥵螠 con ếch 4 𡥵㛪 con em 2120 𡥵朠𫊬 con ễnh ương 4 𡥵𡛔 con gái 4 𡥵𤠰 con gấu 4 𡀳之 còn gì 4 𩂀𩙍 cơn gió 4 𡥵蜼 con giòi 4 𡥵𧋹 con giời 4 𡥵䘆 con hến 4 𡥵荒 con hoang 4 𡥵㹯 con hươu 4 𡥵𪅤𪅤 con kên kên 4 𡥵𤠃 con kễnh 4 𡥵𤠲 con khỉ 4 𡥵𭊫 con ki 4 𡥵蜆 con kiến 4 𡀳徠 còn lại 4 𩂀𪋖 cơn lốc 4 崑崙 côn lôn 4 𡥵驢 con lừa 4 𡥵𧐖 con lươn 4 𡥵𬟼 con mát 4 𡥵媄 con mẹ 353 𡥵貓 con mèo 4 𡥵蛽 con mối 4 𡥵蠛 con mọt 4 𡥵𠬠 con một 976 𩂀𩄎 cơn mưa 4 𡥵𮔔 con muỗm 4 𡥵螯 con ngao 4 𡥵獓 con ngáo 4 𡥵猊 con nghê 4 𡥵蟯 con nghêu 4 𡥵馭 con ngựa 4 𡥵𠊛 con người 92284 𡥵茹 con nhà 957 𡥵蝒 con nhện 4 𡥵𤢾 con nhím 4 𡥵𡮈 con nhỏ 1169 𡥵𡥴 con nít 1326 𡀳𡛤 còn nữa 4 𡥵㕴媄 con nũng mẹ 4 𡥵渃強 con nước cường 4 𡥵𩝺 con nuôi 993 𡀳渨𫥨蒂 còn ối ra đấy 4 𡥵𩿙 con quạ 4 𡥵𬓰 con rạ 4 𡥵獺 con rái 4 𡥵𧓦 con rạm 4 𡥵婿 con rể 4 𡥵𧉼 con rệp 4 𡥵𧏲 con rết 4 𡥵𦇒 con rối 4 𡥵𧒍 con rùa 4 𡑱𦛌 cồn ruột 4 𡥵𧑁 con sam 4 𡥵䲼 con sảnh 4 𡥵數 con số 12564 𡥵𤠕 con sóc 4 𡥵㳥 con sóng 4 𩂀焠 cơn sốt 1135 𡥵𧍇 con sứa 4 𡥵犀犀 con tê tê 4 𡥵天主 con thiên chúa 479 𡥵兔 con thỏ 4 𡥵信 con tin 1024 𡥵𤳆 con trai 4 𡥵𤛠 con trâu 1551 𡥵𥘷 con trẻ 1111 𡥵蜇 con triết 4 𡥵𢸫 con trỏ 4 昆蟲 côn trùng 4 崑嵩 con tum 4 𡥵象 con tượng 4 𡥵𠃝 con út 4 𡥵蟡 con ve 4 𡥵䗊 con vẹm 4 𡥵𩼢 con vích 4 𡥵𥿀 con vít 4 𡥵𩿠 con vịt 4 𡥵蚽 con vờ 4 𡥵㺔 con voi 4 𡥵杅 con vụ 4 𡥵猿 con vượn 4 𡀳萶 còn xoan 4 公安 công an 4 公安拿仉奸 công an nã kẻ gian 4 工咹役𫜵 công ăn việc làm 1300 公平 công bằng 4 工兵 công binh 1215 公平 công bình 837 公布 công bố 12388 公照 công chiếu 887 公正 công chính 1022 公主 công chúa 4 公職 công chức 2900 公衆 công chúng 4649 𦮎𦹯 cọng cỏ 4 梮梮 còng cọc 4 𣌶𣌶 còng cọc 4 公共 công cộng 4269 工具 công cụ 4 工局 công cuộc 5228 公民 công dân 9573 功名 công danh 4 工團 công đoàn 1585 公段 công đoạn 706 共同 cộng đồng 4 公遊 công du 915 功德 công đức 4261 功用 công dụng 781 公教 công giáo 4369 貢獻 cống hiến 4 功效 công hiệu 4 共和 cộng hoà 4 共和奧 cộng hoà áo 4 共和呎 cộng hoà séc 4 共享 cộng hưởng 4 公益 công ích 4 𨫋倞 cồng kềnh 4 公開 công khai 9583 攻擊 công kích 4 功勞 công lao 4 公立 công lập 862 公論 công luận 1669 功力 công lực 606 𣌶𨉞 còng lưng 4 功能 công năng 1076 工藝 công nghệ 4 工藝高 công nghệ cao 1102 工藝生學 công nghệ sinh học 355 工藝通信 công nghệ thông tin 1689 工業 công nghiệp 4 公元 công nguyên 2475 工人 công nhân 4 公認 công nhận 4 工人員 công nhân viên 561 𮜲僥 cõng nhau 4 𠗸渃 cóng nước 4 功恩 công ơn 602 貢品 cống phẩm 4 功夫 công phu 4 𢏣𨙍 cong queo 4 公權 công quyền 916 𮜲𧋻哏𪃿茹 cõng rắn cắn gà nhà 4 𦮎蔞 cọng rau 4 𦮎稴 cọng rơm 4 共產 cộng sản 4 共產越南 cộng sản việt nam 1139 公所 công sở 977 公事 công sự 349 工事 công sự 349 共事 cộng sự 932 功率 công suất 1994 工飭 công sức 2535 工作 công tác 18509 共作 cộng tác 3311 共作員 cộng tác viên 723 𠗸𢬣 cóng tay 4 貢濟𦀨 công te nơ 4 功臣 công thần 4 公署 công thự 4 公式 công thức 2593 公司 công ti 4 功績 công tích 4 功狀 công trạng 583 𨶛𥯌 cổng tre 4 工程 công trình 16803 工場 công trường 1155 公子 công tử 1381 公約 công ước 1696 公文 công văn 2118 𢏣𣍁 cong vạy 4 工役 công việc 4 公園 công viên 4 公務 công vụ 1165 秴排 cóp bài 4 𤜯𧴋 cọp beo 4 秴抇 cóp nhặt 4 秴車 cốp xe 4 骨幹 cốt cán 4 榾琨 cột gôn 4 嗗咭 cót két 4 噘搩 cọt kẹt 4 骨𣑳 cốt lõi 4 榾𡉿 cột mốc 4 骨肉 cốt nhục 4 榾𩩖 cột sống 4 骨傳 cốt truyện 966 骨要 cốt yếu 915 俱備 cụ bị 4 𬄨坡坳 cừ bờ ao 4 榘茄𡳝尼𠐳 củ cà rốt này lợ 4 句格 cú cách 4 𫇰𪨈 cũ càng 4 舉止窒怉 cử chỉ rất bạo 4 俱故 cụ cố 4 具距 cụ cựa 4 居民 cư dân 4 榘芀 củ đao 4 據𠫾 cứ đi 4 舉動 cử động 4 渠㨂艚 cừ đóng tàu 4 俱𫅷 cụ già 1151 榘荇 củ hành 4 舉行 cử hành 4 榘𧃷蚵 củ khoai hà 4 榘杞 củ khởi 4 渠魁 cừ khôi 4 榘韭 củ kiệu 4 據𫜵 cứ làm 4 岣嶗 cù lao 4 劬勞 cù lao 4 氍𥉬 cù lét 4 距離 cự li 4 𫇰𢠧 cũ mèm 4 𫚱貓 cú mèo 4 榘𣘽 củ nâu 4 榘𦮴 củ nén 4 榘艾 củ nghệ 4 居寓 cư ngụ 1802 舉人 cử nhân 1359 榘芿 củ nhăng 4 據如 cứ như 4 榘薴 củ niễng 4 俱嫩 cụ non 4 拒𠯆 cự nự 4 俱翁 cụ ông 4 巨擘 cự phách 4 句法 cú pháp 4 巨富 cự phú 4 榘𫈨 củ ráy 4 昛洌𡳳𢆥 cữ rét cuối năm 4 榘𦵄 củ riềng 4 勾癒 cú rũ 4 榘𦼛 củ sắn 4 居士 cư sĩ 3937 舉擔 cử tạ 4 具體 cụ thể 4 據勢 cứ thế 4 舉坐 cử toạ 4 舉知 cử tri 4 居住 cư trú 4 拒絕 cự tuyệt 4 氍𠓨腋 cù vào nách 4 據役 cứ việc 4 𫚱鶩 cú vọ 4 𧵑𣒵 của cải 4 𧍆𧉝 cua cáy 4 𧵑終 của chung 4 鐻𦙶 cứa cổ 4 𨷯楛𦆙 cửa gỗ sồi 4 𨷯行 cửa hàng 4 𨷯號 cửa hiệu 691 𨷯口 cửa khẩu 4 𨷯𢬱噓 cửa khép hờ 4 𨷯𢲫 cửa mở 423 𧵑𥭵 của nả 4 𨷯𡑩 cửa nẻo 4 𨷯𡉦 cửa ngõ 4 𨷯茹 cửa nhà 4 𧵑伮 của nó 4 𧵑𧴱 của nợ 4 𨷯擻 cửa sổ 4 𨷯瀧 cửa sông 616 𨷯店 cửa tiệm 469 鋸𠠚 cưa xẻ 4 局部 cục bộ 863 𫪐𣝀 cục cằn 4 極點 cực điểm 417 局面 cục diện 4 極度 cực độ 463 極端 cực đoan 4 極刑 cực hình 4 極苦 cực khổ 4 極樂 cực lạc 4 極力 cực lực 556 極𤹘 cực nhọc 565 𫪐糞 cục phân 4 極盛 cực thịnh 374 局長 cục trưởng 995 蒐𣔟 cùi bắp 4 蒐𦙴 cùi chỏ 4 圚㹥 cũi chó 4 儈頭 cúi đầu 4 蒐椰 cùi dừa 4 檜燭 củi đuốc 4 儈𢤝 cúi gằm 4 蒐繭 cùi kén 4 𤻎家禽 cúm gia cầm 1008 㯲花 cụm hoa 4 㯲詞 cụm từ 1705 𨮉鈤 cùn nhụt 4 宮格 cung cách 1585 供給 cung cấp 4 勁哈 cứng cáp 4 恭祝 cung chúc 4 鞏固 củng cố 4 勁𢜽 cứng cỏi 4 畺𡥵 cưng con 4 窮極 cùng cực 991 勁勁 cưng cứng 4 硔頭 cụng đầu 4 宮殿 cung điện 4 宮廷 cung đình 793 勁咜 cứng đờ 4 供養 cung dưỡng 4 恭喜 cung hỉ 4 供嗛 cúng kem 4 恭敬 cung kính 4 恭迎 cung nghênh 4 勁𢩮 cứng nhắc 847 共僥 cùng nhau 4 拱如 cũng như 53818 窮窘 cùng quẫn 4 勁𰧄 cứng rắn 1836 供濟 cúng tế 597 弓箭 cung tiễn 4 供應 cung ứng 4 拱丕 cũng vậy 4 共貝 cùng với 22501 钁步 cuốc bộ 4 腳蹎 cước chân 4 局戰 cuộc chiến 12903 局𨔈 cuộc chơi 1128 局棋 cuộc cờ 4 局𠁀 cuộc đời 4 局噲 cuộc gọi 676 局合 cuộc họp 4 局𤯩 cuộc sống 39222 局試 cuộc thi 4892 挶錢 cược tiền 4 挶貝僥 cược với nhau 4 钁剷 cuốc xẻng 4 钁𢲳 cuốc xới 4 𡠣𧵓 cưới cheo 4 𡳳窮 cuối cùng 4 唭唭 cười cười 371 唭𦛊 cười dòn 4 唭嗘嗘 cười hề hề 4 𡠣𠳨 cưới hỏi 4 唭𫫤 cười khảy 4 騎馭 cưỡi ngựa 4 唭吶 cười nói 1155 唭汊 cười xoà 4 玵𢬣 cườm tay 4 淃淃 cuồn cuộn 4 捲唿 cuốn hút 1294 淃縺 cuộn len 4 捲冊 cuốn sách 4 捲籔 cuốn sổ 4 淃圇 cuộn tròn 4 強迫 cưỡng bách 681 強逼 cưỡng bức 995 強制 cưỡng chế 1019 剛勁 cương cứng 4 狂𤵺 cuồng dại 4 強盜 cường đạo 4 強調 cường điệu 4 強度 cường độ 1552 強押 cưỡng ép 384 綱領 cương lĩnh 4 剛硬 cương ngạnh 4 剛毅 cương nghị 4 繮馭 cương ngựa 4 𫈃膮 cuống nhau 4 狂熱 cuồng nhiệt 836 強國 cường quốc 4 剛決 cương quyết 4 剛𣷱 cương sữa 4 強盛 cường thịnh 4 狂信 cuồng tín 1244 強壯 cường tráng 4 剛直 cương trực 4 狂妄 cuồng vọng 4 疆域 cương vực 4 劫㴜 cướp biển 730 劫剝 cướp bóc 983 劫奪 cướp đoạt 578 劫𪮞 cướp giật 312 劫𤯩𫯳㒙𠫾耒 cướp sống chồng min đi rồi 4 劫錢 cướp tiền 4 𠚵電 cúp điện 4 𠚵糧 cúp lương 4 𠚵𩯀 cúp tóc 4 𮇕瀻 cứt đái 4 𠬒𠫾 cút đi 4 𮇕𪃿 cứt gà 4 𡭕興 cụt hứng 4 𮇕𤀕 cứt ráy 4 𮇕鉄 cứt sắt 4 𮇕𤛠 cứt trâu 4 救兵 cứu binh 4 舊部長 cựu bộ trưởng 4 舊戰兵 cựu chiến binh 1348 救𢵻 cứu chữa 683 救贖 cứu chuộc 966 仇敵 cừu địch 4 救渡 cứu độ 4 救𢴇 cứu giúp 1230 仇恨 cừu hận 4 救護 cứu hộ 842 九龍 cửu long 1689 扏𫼳 cưu mang 694 裘茹 cừu nhà 4 九品 cửu phẩm 4 救𡂳 cứu rỗi 1668 救助 cứu trợ 4 九泉 cửu tuyền 4 舊約 cựu ước 743 救挽 cứu vãn 4 救援 cứu viện 4 救𣾼 cứu vớt 974 究察 cứu xét 588 跢捠 đá banh 4 䏧𤙭 da bò 4 䏧柑 da cam 4 跢球 đá cầu 4 胣𡥵 dạ con 4 𥒥𥖩 đá cuội 4 柁嘽 đà đận 4 多樣 đa dạng 4697 多樣生學 đa dạng sinh học 341 㐌𢝜 đã đành 4 打倒 đả đảo 4 胣𪠗 dạ dày 4 吔湜 dã dề 4 㤎悊 da diết 4 鴕鳥 đà điểu 4 沲洟 dã dượi 4 夜曲 dạ khúc 4 多樂 đà lạt 4 多禮 đa lễ 4 野蠻 dã man 4 䏧𦭷 da màu 740 夜明珠 dạ minh châu 4 多元 đa nguyên 4 䏧濼 da nhợt 4 夜鶯 dạ oanh 4 多份 đa phần 1902 柁發展 đà phát triển 4 䏧𤂧㷝 da phồng rộp 4 多方 đa phương 592 夜光 dạ quang 4 㖡灡 dạ rân 4 柁鉄 đà sắt 4 多數 đa số 4 野心 dã tâm 4 䏧𬚸 da thịt 940 野獸 dã thú 4 多情 đa tình 4 耶蘇 da tô 726 㐌曾 đã từng 4 㐌丕 đã vậy 510 𥒥𪿙 đá vôi 4 柁車 đà xe 4 䏧𫢗 da xỉn 4 夜叉 dạ xoa 4 夜宴 dạ yến 4 特恩 đặc ân 599 特別 đặc biệt 4 特格 đặc cách 4 特工 đặc công 1948 得舉 đắc cử 1574 得道 đắc đạo 722 特點 đặc điểm 5434 得力 đắc lực 1283 特任 đặc nhiệm 4 特權 đặc quyền 1401 特色 đặc sắc 1748 特產 đặc sản 916 特寫 đặc tả 4 特殊 đặc thù 4 特性 đặc tính 4783 得罪 đắc tội 4 特責 đặc trách 743 特徵 đặc trưng 4 特赦 đặc xá 4 得意 đắc ý 4 臺北 đài bắc 556 大悲 đại bi 1021 代表 đại biểu 4 臺閣 đài các 4 大戰 đại chiến 681 大衆 đại chúng 3610 大𡚝越 đại cồ việt 4 大綱 đại cương 4 大多數 đại đa số 1728 𨱽𫐟 dài dặc 4 𨱽𨱽 dài dài 509 大膽 đại đảm 4 𦂄養 dai dẳng 4 大刀 đại đao 4 𤋵油 dãi dầu 4 大疫 đại dịch 4 代面 đại diện 4 大團 đại đoàn 1362 大團結 đại đoàn kết 723 大隊 đại đội 3534 大隊長 đại đội trưởng 377 𨱽𣳔 dài dòng 4 𠻇𣔻 dại dột 4 大德 đại đức 2977 大洋 đại dương 4 𣲠𥽌 đãi gạo 4 大家 đại gia 4 𨱽限 dài hạn 2028 大寒 đại hàn 4 大俠 đại hiệp 4 臺花 đài hoa 4 大學 đại học 4 大茴 đại hồi 4 大回 đại hồi 4 大會 đại hội 8784 大概 đại khái 4 𠻇𤵕 dại khờ 4 𨱽𱍿 dài lâu 4 大禮 đại lễ 1116 大路 đại lộ 4 大類 đại loại 878 𧜵𫄎 dải lụa 4 大陸 đại lục 4 大腦 đại não 4 𧜵銀河 dải ngân hà 4 待遇 đãi ngộ 4 苔原 đài nguyên 4 𦂄呃 dai nhách 4 𧜵分隔 dải phân cách 4 大法 đại pháp 1444 臺發聲 đài phát thanh 4 大夫 đại phu 4 大軍 đại quân 603 瀻㗭 đái rắt 4 臺𨢇 đài rượu 4 大廳 đại sảnh 4 大師 đại sư 2212 大使 đại sứ 4 大使館 đại sứ quán 4 大佐 đại tá 4274 𬃻𦖻 dái tai 4 大西洋 đại tây dương 624 瀻𪷗 đái tè 4 大臣 đại thần 1375 大勢 đại thế 4 擡授 đài thọ 4 大乘 đại thừa 4 臺傳形 đài truyền hình 1873 大將 đại tướng 2708 大尉 đại uý 437 大越 đại việt 2421 大王 đại vương 947 大意 đại ý 674 𧜵掩 dải yếm 4 𠄼𠀧 dăm ba 4 擔保 đảm bảo 4 𩂐侼 dâm bụt 4 冘昭 đăm chiêu 4 㴷沈 đắm chìm 4 𠛌䒹䄧葃 đâm chồi nảy tược 4 𡌽𡠣 đám cưới 4 抌跢 đấm đá 4 嘾夜會 đầm dạ hội 4 冘冘 đăm đăm 4 談道 đàm đạo 4 𨂘踏 dẫm đạp 4 淫逸 dâm dật 4 淫湜 dầm dề 4 潭池 đằm đìa 4 𥋶唋 dấm dớ 4 淫欲 dâm dục 4 𥋶𠏮 dấm duối 4 㴷濧 đắm đuối 4 耽樂 đam lạc 4 噉𫜵 dám làm 4 氮燐喀璃 đạm lân ca li 4 𠛌𨦭 đâm lao 4 耽迷 đam mê 4 酖涅 đậm nét 597 擔任 đảm nhậm 4 擔認 đảm nhận 1417 擔任 đảm nhiệm 1485 潭𫮒 đầm phá 4 談判 đàm phán 4 𠛌𫥨 đâm ra 1015 𤁡𧺀 đằm thắm 4 談話 đàm thoại 4 談笑 đàm tiếu 4 擔責 đảm trách 827 𥭍𥯌 dăm tre 4 僤英 đàn anh 1224 彈壓 đàn áp 8889 僤婆 đàn bà 4 𥻂憑䐊 dán bằng cồn 4 彈匏 đàn bầu 4 民表 dân biểu 2499 民歌 dân ca 929 𨧝𣘃 đẵn cây 4 𧿯蹎 dận chân 4 民𨔈 dân chơi 507 民主化 dân chủ hoá 542 民主 dân chúa 328 民衆 dân chúng 14477 引證 dẫn chứng 1823 引章程 dẫn chương trình 420 民居 dân cư 4196 民舉 dân cử 807 𢴍𧹟 dần dà 4 𢪉𢪉 dân dấn 4 𢴍𢴍 dần dần 4 彈道 đạn đạo 4 引𢴑 dẫn dắt 4 引頭 dẫn đầu 2817 民黰 dân đen 516 丹田 đan điền 4 𢺤𢬢 dan díu 4 引渡 dẫn độ 330 𢠤󠄁鈍 đần độn 4 民用 dân dụng 357 彈藥 đạn dược 4 僤㛪 đàn em 1211 彈𫧂 đàn gáo 4 民間 dân gian 3660 民廊 dân làng 2244 撣𬅀 đan lát 4 𨧝𣖙 đẵn mía 4 彈月 đàn nguyệt 4 𢵧樂 dàn nhạc 4 引渃𠓨層盧𬏇 dẫn nước vào từng lô ruộng 4 僤翁 đàn ông 4 丹鳳 đan phượng 4 民軍 dân quân 881 民圭 dân quê 468 民權 dân quyền 867 丹砂 đan sa 4 民數 dân số 6617 撣箻𥯌 đan sọt tre 4 民事 dân sự 4177 彈三十六 đàn tam thập lục 4 𢺤𢬣 dan tay 4 𢪉身 dấn thân 2799 𢴍𬚸 dần thịt 4 民常 dân thường 1316 民情 dân tình 455 民族 dân tộc 4 民族占 dân tộc chàm 4 民族學 dân tộc học 337 民族少數 dân tộc thiểu số 1075 彈箏 đàn tranh 4 民智 dân trí 2514 丹墀 đan trì 4 𠇁伆 dằn vặt 698 撣扦 đan xen 516 𧿯𬺗 dận xuống 4 𠎬英雄 đấng anh hùng 4 滕𧘇 đằng ấy 4 登報 đăng báo 4 登簿 đăng bộ 4 黨部 đảng bộ 844 䔲𨐮 đắng cay 586 等周 đẳng chu 4 黨共 đảng cộng 3629 黨共產 đảng cộng sản 570 黨共產越南 đảng cộng sản việt nam 535 𠎬救星 đấng cứu tinh 4 𫐟𫐟 dằng dặc 4 黨民 đảng dân 604 黨民主 đảng dân chủ 359 滕滕 đằng đẵng 4 𠍵𰁡 dáng dấp 655 當𠫾唪掯徠 đang đi bỗng khựng lại 4 滕店 đàng điếm 4 𦁢㑜 dằng dịt 4 扛𡁎 dang dở 4 當價 đáng giá 869 樣胻 dạng háng 4 𤼸獻 dâng hiến 745 堂皇 đàng hoàng 4 當計 đáng kể 7263 當𠸦 đáng khen 4 當欺 đang khi 4 登記 đăng kí 4 當𫜵 đang làm 4 當𨤰 đáng lẽ 1600 登入 đăng nhập 806 黨派 đảng phái 4 當𫥨 đáng ra 4 𤼸疏 dâng sớ 4 當𢜝 đáng sợ 2372 登載 đăng tải 4 當心 đang tâm 4 𠎬造化 đấng tạo hoá 4 扛𢬣 dang tay 4 當𢬣 đang tay 4 當惜 đáng tiếc 4 鄧小平 đặng tiểu bình 856 滕罪人𦓡打 đằng tội nhân mà đánh 4 黨治 đảng trị 4 塘𥪝 đàng trong 4 滕𠓀 đằng trước 4 黨委 đảng uỷ 4 𠍵𨤔 dáng vẻ 4 黨員 đảng viên 4 當㤇 đáng yêu 4 名簿 danh bạ 960 打𩚥 đánh bả 4 打博 đánh bạc 4 打敗 đánh bại 4 打扒 đánh bắt 702 打弼 đánh bật 397 打𣈖 đánh bóng 864 打𩵜 đánh cá 1828 打𢲩 đánh cắp 697 打盞 đánh chén 4 釘𥒥 đanh đá 4 打抌 đánh đấm 4 打㧺 đánh đập 4 打鬥 đánh dấu 3968 打賭 đánh đố 4 打𢭰 đánh đổ 711 打𢷮 đánh đổi 687 打悠 đánh đu 4 𧶄呫 dành dụm 4 打𨘗 đánh đuổi 4 打慳 đánh ghen 4 名價 danh giá 653 打價 đánh giá 24232 𢝜哼 đành hanh 4 名號 danh hiệu 4923 打唏 đánh hơi 4 名藍勝景 danh lam thắng cảnh 4 打令 đánh lệnh 4 𢝜𢚸 đành lòng 4 打𬐸 đánh lừa 4 打𣛠 đánh máy 745 打𫂋 đánh mõ 4 名目 danh mục 1378 名義 danh nghĩa 1909 名人 danh nhân 4 打破 đánh phá 1580 打拳 đánh quyền 4 𢝜哴 đành rằng 394 打逳 đánh rốc 4 打淶 đánh rơi 339 名冊 danh sách 9356 釘𨨧 đanh thép 4 名帖 danh thiếp 4 打𢯂 đánh thó 4 𧶄時間 dành thời gian 4 打𥅞 đánh thức 1546 名㗂 danh tiếng 4 打𥋽 đánh tráo 4 打𤿰 đánh trống 4 打𤿰𨅉 đánh trống lảng 4 名詞 danh từ 3380 名將 danh tướng 562 打挹 đánh úp 4 打韻 đánh vần 4 打𥒮 đánh vỡ 4 名望 danh vọng 1280 名稱 danh xưng 4 倒牌 đảo bài 4 刀𤇮 dao bếp 4 掏捭 đào bới 4 倒政 đảo chánh 1130 倒政 đảo chính 4 倒𩚵 đảo cơm 4 刀𨮉 dao cùn 4 導演 đạo diễn 4 刀亭 đao đình 4 刀鐷 dao díp 4 搖動 dao động 4 道德 đạo đức 4 刀鈐 dao găm 317 道教 đạo giáo 1150 掏井 đào giếng 4 道行 đạo hạnh 749 道友 đạo hữu 679 刀劍 đao kiếm 4 桃李 đào lí 4 道理 đạo lí 4 倒𪵅 đảo lộn 1066 道律 đạo luật 2065 道母 đạo mẫu 4 掏汒𢵼洄 đào mương vét hói 4 逃伍 đào ngũ 4 倒逆 đảo ngược 1033 道法 đạo pháp 1197 道佛 đạo phật 1977 道軍 đạo quân 1673 島國 đảo quốc 4 刀𨮌 dao rựa 4 掏漊 đào sâu 842 道士 đạo sĩ 1545 盜賊 đạo tặc 4 陶造 đào tạo 15023 逃走 đào tẩu 4 逃脫 đào thoát 4 刀槍 đao thương 4 答案 đáp án 829 㙮店 đắp điếm 4 唊鈐 dap găm 4 搭𠄩頭𨆝 đáp hai đầu gối 4 答𠳒 đáp lời 4 㧺穭 đập lúa 4 搭榴彈𠓨𡓇周𨨦 đáp lựu đạn vào lỗ châu mai 4 𡌩渃 đập nước 4 㧺破 đập phá 4 㧺散 đập tan 681 𡏽𤎕 dập tắt 4 搭艚 đáp tầu 4 答應 đáp ứng 9128 搭車焒 đáp xe lửa 4 搭𬺗 đáp xuống 4 𡐙湓 đất bùn 4 撻蹎 đặt chân 2227 撻梮 đặt cọc 4 撻挶 đặt cược 4 𡐙𥒥 đất đá 475 𡐙墆 đất đai 4 搣𤁠 dạt dào 4 𡐙𧹻 đất đỏ 349 𮙻𧹻 đắt đỏ 4 達紙 đạt giấy 4 𡐙𥕥 đất gồ 4 撻行 đặt hàng 1333 𡐙連 đất liền 4 撻𠊛𣩂濧𠓨函 đặt người chết đuối vào hòm 4 𡐙𤃤 đất nhão 4 𡐙渃 đất nước 39405 𡐙㘿 đất nứt 4 𡐙礬 đất phèn 4 𡐙𡏥 đất sét 653 逸史 dật sử 4 軼事 dật sự 4 撻𠸜 đặt tên 4 𡐙𡓠 đất thó 4 迭𫇿 dặt thuốc 4 𮙻錢 đắt tiền 4 𡐙𡗶 đất trời 815 𡐙𣐝 đất xốp 4 𨁪印 dấu ấn 2332 頭榜 đầu bảng 648 𤴬雹 đau bão 4 頭𤇮 đầu bếp 672 𤴬𢞂 đau buồn 1352 𤴬𤶽 đau buốt 4 𨁪㴨 dấu chấm 4 𨁪蹎 dấu chân 4 油炸鬼 dầu cháo quẩy 4 投機 đầu cơ 4 頭陀 đầu đà 4 𤴬𤴬 đau đáu 4 𤴬頭 đau đầu 1098 兜兜 đâu đâu 837 頭題 đầu đề 4 𤴬叮 đau điếng 4 頭釘 đầu đinh 4 兜妬 đâu đó 2505 豆𧹻 đậu đỏ 4 頭脽 đầu đuôi 4 頭塘𨻬𢄂 đầu đường xó chợ 4 斗𥽌 đấu gạo 4 鬥價 đấu giá 873 油澮 dầu gội 4 投降 đầu hàng 4 頭夏 đầu hè 4 𨁪號 dấu hiệu 7313 豆腐 đậu hũ 4 豆腐 đậu hủ 4 𨁪玄 dấu huyền 4 鬥口 đấu khẩu 4 豆蔻 đậu khấu 4 油氣 dầu khí 2141 𤴬苦 đau khổ 14221 鬥劍 đấu kiếm 4 油落 dầu lạc 4 豆落 đậu lạc 4 頭𢚸 đầu lòng 4 油焒 dầu lửa 4 𤴬眜 đau mắt 4 油𫃎 dầu mè 4 油𡎡 dầu mỏ 1273 頭䋦 đầu mối 1383 豆𧰗 đậu nành 4 頭腦 đầu não 604 頭耨 đầu nậu 4 𨁪𨁟 dấu ngã 4 𨁪𢫛夾 dấu ngoặc kép 4 𤴬焳 đau nhói 4 𤴬𤴵 đau nhức 4 頭伮固𠄩𬜴 đầu nó có hai khoáy 4 頭腛 đầu óc 4 𤴬瘖 đau ốm 570 豆花 đậu pha 4 豆腐 đậu phụ 4 𤴬𤹓 đau quặn 4 頭𫥨 đầu ra 972 唒哴 dẫu rằng 4 豆蠬 đậu rồng 4 𨁪銫 dấu sắc 4 頭𨯃 đầu sỏ 4 斗山 đẩu sơn 4 𣘛蠶 dâu tằm 4 頭𢬣 đầu tay 854 投胎 đầu thai 4 𨁪升 dấu thăng 4 鬥𠲠 đấu thầu 849 油粗 dầu thô 1116 投首 đầu thú 4 𤴬傷 đau thương 4 𨁪跡 dấu tích 4 頭先 đầu tiên 4 鬥訴 đấu tố 906 頭𩯀 đầu tóc 4 𤴬𢴟𣅶𠭤胣 đau trằn lúc trở dạ 4 鬥爭 đấu tranh 4 鬥爭政治 đấu tranh chính trị 385 鬥爭階級 đấu tranh giai cấp 813 鬥場 đấu trường 734 豆漿 đậu tương 4 頭𠓨 đầu vào 2051 𨁪𤵖 dấu vết 2884 𤴬㤕 đau xót 838 𣹓乙 đầy ắc 4 𣹓浥 đầy ắp 816 𠰺𠸒 dạy bảo 4 拽兵 dấy binh 4 絏𫃶 dây chạc 4 𪠗𥖜 dày cộm 4 絏嗗 dây cót 4 𢩽𨷯𫥨 đẩy cửa ra 4 絏繮 dây cương 4 𪠗𭉪 dày đặc 4 𣹓憚 đầy đặn 4 𣹓𡵆 đầy dẫy 715 絏電 dây điện 4 𠰺誘 dạy dỗ 4 低妬 đây đó 581 𢰥墮 đày đoạ 4 𣹓𨁥 đầy đủ 4 𢴐𠞹 day dứt 4 絏𧃃 dây gắm 4 𠰺學 dạy học 1821 𢴐穴 day huyệt 4 絏繚 dây lèo 4 𢩽𨀤 đẩy lùi 4 𣹓菻 đầy lùm 4 絏𨉞 dây lưng 4 𢩽猛 đẩy mạnh 3496 𢴐眜 day mắt 4 絏墨 dây mực 4 𧻭苿 dậy mùi 4 絏𦀌 dây nhợ 4 絏𦄇 dây nịt 4 𣹓腓 đầy phè 4 拽軍 dấy quân 4 𣹓𡵆 đầy rẫy 738 𢩽簝扒𩹫 đẩy riu bắt tép 4 𡉏數 dãy số 4 𧻭時 dậy thì 762 絏𦄷挵 dây thòng lòng 4 絏𦀹 dây thun 4 絏繩 dây thừng 4 𢩽船 đẩy thuyền 4 𣹓伵 đầy tớ 4 絏𦀗 dây xích 4 提案 đề án 4 提拔 đề bạt 4 碮𠻅 đè bẹp 4 碮𠻅侇𬺗 đè bẹp gí xuống 4 提高 đề cao 3677 提及 đề cập 4 帝制 đế chế 1761 易𠹾 dễ chịu 2370 抵朱 để cho 4 𠽮澄 dè chừng 4 𤯰𡥵 đẻ con 4 提舉 đề cử 4 易𣹘 dễ dãi 972 易揚 dễ dàng 4 抵𧶄 để dành 1890 𠽮迭 dè dặt 4 柢畑 đế đèn 4 堤條 đê điều 4 𧍝𪒽 dế dũi 4 柢𩌂 đế giày 4 低下 đê hạ 4 提携 đề huề 4 抵累朱家庭 để luỵ cho gia đình 4 抵𦓡 để mà 4 抵眜 để mắt 444 𧍝𧓭 dế mèn 4 題目 đề mục 4 𠴓𠹑 đe nẹt 4 提議 đề nghị 4 第一 đệ nhất 4 碮叺 đè nhẹp 4 第二 đệ nhị 4 提防 đề phòng 4 帝國 đế quốc 4 𠽮㦃 dè sẻn 4 題材 đề tài 8171 抵心 để tâm 1034 第三 đệ tam 4 抵喪 để tang 4 題試 đề thi 4 題詩 đề thơ 4 易傷 dễ thương 4 低賤 đê tiện 4 弟子 đệ tử 4 題序 đề tựa 4 易𥒮 dễ vỡ 4 提出 đề xuất 4 提倡 đề xướng 1003 啲別 đếch biết 4 啲懃 đếch cần 4 墊彈 đệm đàn 4 𣎀𣎀 đêm đêm 449 𨑻𠫾 đem đi 4 墊床 đệm giường 4 𣎀𣋚 đêm hôm 4 𨑻𢚸 đem lòng 4 𣎀𣈜 đêm ngày 674 啖𢯠 dèm pha 4 點數件行李 đếm số kiện hành lí 4 點錢 đếm tiền 4 𨑻錢𠫾𧷸行 đem tiền đi mua hàng 4 𣎀𣋁 đêm tối 918 點𢸡 đếm xỉa 478 搷補 đền bù 4 𦤾窮 đến cùng 1659 殿臺 đền đài 4 搷答 đền đáp 660 黰𪸽 đen đét 4 𦤾條 đến điều 912 畑𧹻 đèn đỏ 558 黰𦛊 đen dòn 4 畑燭 đèn đuốc 4 黰伅 đen giòn 4 黰玄 đen huyền 4 𦤾及 đến kịp 4 喕𥉬・𰔫・喈𬰹 dên lét dôn dê ro 4 殿廟 đền miếu 4 畑𪰟 đèn nến 4 黰𠑦 đen nghịt 4 黰泔 đen ngòm 4 黰𪐬 đen ngòn 4 𦤾餒 đến nỗi 7709 𦤾坭 đến nơi 4 𦤾坭𦤾坉 đến nơi đến chốn 529 搷恩 đền ơn 4 畑玻 đèn pha 4 畑炥𤎕 đèn phụt tắt 4 黰𪐢 đen sì 4 黰煺 đen thui 4 黰𣋁 đen tối 2088 黰𤽸 đen trắng 392 𦤾自 đến từ 4 黰全 đen tuyền 4 挰揚 dềnh dàng 4 㧅繃 đeo băng 4 𭢌䙜 đèo bòng 4 𥻠𦂄 dẻo dai 353 㧅𨘗 đeo đuổi 628 𠞸𠞡 đẽo gọt 4 𭢌行 đèo hàng 4 㧅鏡 đeo kính 4 惵悌 đẹp đẽ 4 惵對 đẹp đôi 4 鞢槶 dép guốc 4 惵𢚸 đẹp lòng 322 惵眜 đẹp mắt 849 惵𤳆 đẹp trai 1499 𦂾針 dệt kim 4 𦂾𦁼 dệt may 1071 𦂾𡲫 dệt vải 4 𮬩𫆥 đểu cáng 4 調憚 đều đặn 4 調調 đều đều 678 𮬩者 đểu giả 4 調僥 đều nhau 4 調𢝙𢜠 đều vui mừng 4 𠫾保 đi bầu 4 異別 dị biệt 986 𠫾別 đi biệt 4 𠫾步 đi bộ 4 遺稿 di cảo 4 𠫾踸 đi chậm 4 𠫾庄𡛤 đi chăng nữa 961 𠫾𢄂 đi chợ 4 𠫾渚 đi chứ 4 移轉 di chuyển 4 挗𡥵蜆朱𣩂 di con kiến cho chết 4 移居 di cư 2906 移民 di dân 4 𠫾𣎀 đi đêm 382 𠫾𠫾 đi đi 761 異端 dị đoan 927 𠫾對 đi đôi 1112 哩𠼖 dí dỏm 4 移動 di động 3798 𠫾𨅸 đi đứng 4 姨𡒬 dì ghẻ 4 遺骸 di hài 4 𠫾嗄 đi hè 4 𠫾兼 đi kèm 4 𠫾空得 đi không đặng 4 彌勒 di lặc 4 𠫾𬨠 đi lên 4 𠫾𨀤 đi lùi 4 異議 dị nghị 4 𠫾𣼴塘 đi nhẵn đường 4 已然 dĩ nhiên 4 𠫾𡛤 đi nữa 3778 𠫾於 đi ở 352 𠫾過 đi qua 4 遺產 di sản 4 𠫾𤜬 đi săn 4 𠫾𢖖󠄁 đi sau 1083 𠫾漊 đi sâu 1976 移散 di tản 2044 𠫾蹺 đi theo 4 𧻑蹺𠸜𥌈 dí theo tên trộm 4 異常 dị thường 4 遺跡 di tích 4 𠫾𥙒會 đi trẩy hội 4 𠫾𠓀 đi trước 4 遺傳 di truyền 4 遺傳學 di truyền học 337 𠫾修 đi tu 4 𠫾巡 đi tuần 4 異應 dị ứng 851 已往 dĩ vãng 4 遺物 di vật 579 𠫾𧗱 đi về 4376 𠫾徫徫 đi vè vè 4 𠫾𨖿𬧐 đi vèo tới 4 𠫾𠓺 đi vô 4 𠫾貝埃 đi với ai 4 𠫾穿 đi xuyên 4 地盤 địa bàn 4 地球 địa cầu 1680 地震 địa chấn 4 地質 địa chất 855 地支 địa chi 4 地址 địa chỉ 4 地主 địa chủ 1434 地名 địa danh 1911 地點 địa điểm 5913 地轄 địa hạt 4 地形 địa hình 4 地理 địa lí 4 地雷 địa lôi 4 地獄 địa ngục 4189 地屋 địa ốc 1143 地分 địa phận 1432 地方 địa phương 22785 𥐨𬚸 dĩa thịt 4 地中海 địa trung hải 661 地位 địa vị 4790 疫病 dịch bệnh 1147 易轉 dịch chuyển 631 液肌體 dịch cơ thể 4 譯者 dịch giả 1230 嫡母 đích mẫu 4 嫡派 đích phái 4 嫡親 đích thân 2260 敵手 địch thủ 679 液胃 dịch vị 4 役務 dịch vụ 4 的確 đích xác 4 𦖡𭉪 điếc đặc 4 𦖡𦖻 điếc tai 4 店更 điếm canh 4 點高 điểm cao 860 恬淡 điềm đạm 4 點名 điểm danh 4 點頭 điểm đầu 4 鹽田 diêm điền 4 焰臾 diêm dúa 4 艷麗 diễm lệ 4 點𤎏 điểm nóng 570 艷福 diễm phúc 4 焰抉 diêm quẹt 4 焰生 diêm sinh 4 點數 điểm số 506 點心 điểm tâm 4 恬靜 điềm tĩnh 4 點𢭸 điểm tựa 752 焰鐄 diêm vàng 4 閻王 diêm vương 4 電影 điện ảnh 6667 電壓 điện áp 4 演變 diễn biến 4109 奠邊 điện biên 600 奠邊府 điện biên phủ 4 田主 điền chủ 4 典故 điển cố 4 癲狂 điên cuồng 4 田野 điền dã 4 演壇 diễn đàn 4 顛倒 điên đảo 822 演達 diễn đạt 4 電陽 điện dương 4 演者 diễn giả 4 演解 diễn giải 1182 典型 điển hình 4 癲俇 điên khùng 4 電力 điện lực 860 面貌 diện mạo 4 電能 điện năng 4 癲𤸭 điên rồ 987 演寫 diễn tả 4 演習 diễn tập 4 田土 điền thổ 4 電話 điện thoại 4 電話移動 điện thoại di động 2389 演說 diễn thuyết 4 面積 diện tích 4 演進 diễn tiến 1636 電算 điện toán 688 填詞 điền từ 4 電磁 điện từ 698 電子 điện tử 4 演文 diễn văn 2496 鳶尾 diên vĩ 4 演員 diễn viên 4 演出 diễn xuất 1886 葉𩵜 diếp cá 4 鍱𦓿 diệp cày 4 葉綠 diệp lục 4 滅種 diệt chủng 1142 滅賊 diệt giặc 4 滅除 diệt trừ 1240 滅亡 diệt vong 4 遶兵 diễu binh 4 調步 điệu bộ 4 𫁵𦓿 điếu cày 4 調製 điều chế 4 調整 điều chỉnh 4 調停 điều đình 4 𫁵炶 điếu đóm 4 調動 điều động 1481 凋𨅸 điêu đứng 4 遶行 diễu hành 4 調行 điều hành 8339 妙計 diệu kế 4 雕刻 điêu khắc 4 調遣 điều khiển 4 條款 điều khoản 4 條件 điều kiện 4 條例 điều lệ 4 條律 điều luật 960 條尼 điều này 4 刁訛 điêu ngoa 4 遶庯 diễu phố 4 調配 điều phối 4 凋殘 điêu tàn 4 貂蟬 điêu thuyền 4 調節 điều tiết 890 調查 điều tra 4 條陳 điều trần 4 調治 điều trị 4820 條約 điều ước 4 𢸝價行 dìm giá hàng 4 𢸝𬺗渃 dìm xuống nước 4 釘耙 đinh ba 4 頂高 đỉnh cao 3247 定制 định chế 1695 停止 đình chỉ 4 訂正 đính chính 525 營奇 dinh cơ 4 停工 đình công 2170 定居 định cư 3389 挺度 đĩnh đạc 4 䊅𠍵 dính dáng 4 定樣 định dạng 860 頂點 đỉnh điểm 4 定奪 định đoạt 4 營獨立 dinh độc lập 4 營養 dinh dưỡng 2044 定價 định giá 760 定形 định hình 1005 訂婚 đính hôn 374 丁香 đinh hương 4 定向 định hướng 4884 掟𧜴 đính khuy 4 定見 định kiến 4 丁稜 đinh lăng 4 䊅𠮩 dính líu 1213 定律 định luật 4 營壘 dinh luỹ 4 定命 định mệnh 1856 定𣞪 định mức 451 定義 định nghĩa 5272 穎悟 dĩnh ngộ 4 叮嚀 đinh ninh 4 頂𡶀 đỉnh núi 4 定心 định tâm 552 營署 dinh thự 4 停滯 đình trệ 4 定位 định vị 897 𣋑𠶣 dịp may 4 𦝂𧴋 đít beo 4 迭尼 đít ni 4 裯𡥵 địu con 4 𪶋揚 dịu dàng 4 𢭼迭 dìu dặt 4 𪶋𪶋 dìu dịu 4 𤂂㳜 đìu hiu 4 𣘊咹 đồ ăn 4 洳𣵲 dơ bẩn 4 𢭰步 đổ bộ 4 𢭰𥮉渃解 đổ bô nước giải 4 𣘊𬈺 đồ bơi 4 𧹻𤇊 đỏ bừng 4 𣘊𨔈 đồ chơi 4 𣘊古 đồ cổ 4 𢵋度 đo đạc 4 𣘊度 đồ đạc 4 𪭴𨂘 dò dẫm 4 𪭴𨂘 dọ dẫm 4 𠽐慬 dớ dẩn 4 咜癉 đờ đẫn 4 扡𢠤󠄁 đỡ đần 4 𡁎扛 dở dang 4 誘𧶄 dỗ dành 4 洳洩 dơ dáy 4 徒弟 đồ đệ 660 由妬 do đó 4 𧹻𧹻 đo đỏ 4 嘟嘟 đô đô 4 都督 đô đốc 1359 猶豫 do dự 4 𣘊𡑲 đồ gốm 4 𢷣行 dỡ hàng 4 徒𢤞 đồ hèn 4 都護 đô hộ 2035 圖畫 đồ hoạ 4 𧹻暉 đỏ hoe 4 𧹻𠲣 đỏ hoét 4 𪭴𠳨 dò hỏi 332 𧹻𠮬 đỏ hỏn 4 妒忌 đố kị 4 𪭴邏 dò la 4 妬𱺵 đó là 4 都羅 đô la 4 𧹻㘕 đỏ lòm 4 𢵋量 đo lường 4 度量 độ lượng 622 𣘊𦄀 đồ mã 4 𢭰𧖱 đổ máu 1050 賭媄䀡 đố mẹ xem 4 𢭰蒲洃 đổ mồ hôi 4 杜𱑕 đỗ mười 871 𢭰捏 đổ nát 1181 𧹻𪐬 đỏ ngòn 4 徒愚 đồ ngu 4 度分解 độ phân giải 595 杜鵑 đỗ quyên 4 𢭰𧅫 đổ rác 4 𧹻熤 đỏ rực 409 𧹻湛 đỏ sậm 4 𣘊數 đồ sộ 4 𣘊瓷 đồ sứ 4 㡯飭 đọ sức 4 屠宰 đồ tể 4 猶太 do thái 977 游探 do thám 4 𧹻𧺀 đỏ thắm 4 𧹻𰃀 đỏ thẫm 4 都市 đô thị 4 塗𫇿 đồ thuốc 4 𧹻紫 đỏ tía 4 𪭴尋 dò tìm 313 塗幀 đồ tranh 4 杜仲 đỗ trọng 4 𢭰𡋉 đổ ụp 4 𣘊物 đồ vật 1468 𣘊物䌍硨磲 đồ vật cẩn xà cừ 4 由丕 do vậy 6105 𢭰𦝩 đổ vấy 4 𢭰𥒮 đổ vỡ 1377 𪭴察 dò xét 423 𢭰搊 đổ xô 766 涂𥸷 đồ xôi 4 唑𨂘 doạ dẫm 4 朵花 đoá hoa 4 墮落 đoạ lạc 4 唑㖏 doạ nạt 4 兌懷 đoái hoài 4 兌傷 đoái thương 4 兌矓景𫇰𠊛𠸗 đoái trông cảnh cũ người xưa 4 端正 đoan chính 4 段塘 đoạn đường 4 團結 đoàn kết 4 短劍 đoản kiếm 4 短脈 đoản mạch 4 短語 đoản ngữ 4 段𣆅 đoạn phim 4 團體 đoàn thể 4 端莊 đoan trang 4 團聚 đoàn tụ 4 團圓 đoàn viên 130 團員 đoàn viên 520 營利 doanh lợi 4 營業 doanh nghiệp 4 營人 doanh nhân 2852 營數 doanh số 943 營收 doanh thu 3123 營寨 doanh trại 4 毒惡 độc ác 1741 獨占 độc chiếm 4 督戰 đốc chiến 4 獨到 độc đáo 4 𡾬岹 dốc đèo 4 獨斷 độc đoán 4 毒藥 độc dược 4 獨角 độc giác 4 毒害 độc hại 1662 銩劍 đốc kiếm 4 讀經 đọc kinh 4 獨立 độc lập 4 𨂔卬 dọc ngang 4 獨一 độc nhất 1337 獨權 độc quyền 3931 讀冊 đọc sách 4 督察 đốc sát 4 獨裁 độc tài 8136 𨂔斗 dọc tẩu 4 獨身 độc thân 4 毒素 độc tố 599 獨尊 độc tôn 939 𡾬襊 dốc túi 4 對飲 đối ẩm 4 隊琫 đội bóng 4 𩟡䏾 đói bụng 4 𢷮㧻 đổi chác 4 對蹎陳 đôi chân trần 4 對照 đối chiếu 4 待䟻 đợi chờ 761 對𡭧 đôi chút 1555 𥖐𩚵 đọi cơm 4 對待 đối đãi 4 對答 đối đáp 737 𡹐𡐙 doi đất 4 對頭 đối đầu 3608 對面 đối diện 4 𢷮𠁀 đổi đời 558 𠁀𠁀 đời đời 1503 對箸 đôi đũa 4 對𩌂 đôi giày 4 對𩊽 đôi hia 4 隊形 đội hình 3066 𠾕𠳨 đòi hỏi 4 𩟡歉 đói kém 4 對抗 đối kháng 4 𩟡渴 đói khát 990 對欺 đôi khi 4 𩟡苦 đói khổ 670 對立 đối lập 5446 對聯 đối liễn 4 對𣅶 đôi lúc 1844 對𩈘 đối mặt 4321 對腜 đôi môi 4 𢷮㵋 đổi mới 8835 𠁀㵋 đời mới 438 𠁀𱜢 đời nào 4 𩟡隢 đói nghèo 1032 對逆 đối nghịch 1535 隊伍 đội ngũ 4 𠾕𧴱 đòi nợ 4 對內 đối nội 4 𡾫𡶀 đồi núi 677 對付 đối phó 5661 對方 đối phương 4725 𩜑𫥨 dôi ra 4 𠁀𤯩 đời sống 4 對作 đối tác 4 𢷮𠊝 đổi thay 2037 對話 đối thoại 4 對手 đối thủ 7366 𠁀常 đời thường 1502 嚉詐 dối trá 4 隊長 đội trưởng 1476 頹墜 đồi trụy 4 對象 đối tượng 16551 隊選 đội tuyển 2249 對貝 đối với 4 對處 đối xử 5511 𠁀𠸗 đời xưa 4 對稱 đối xứng 4 𢲠𣹓𥐨𥸷 đơm đầy dĩa xôi 4 炶炶 đom đóm 4 沓沓 đôm đốp 4 𥉰𥄭 dòm ngó 358 杶㔥 đòn bẩy 4 迍嘲 đón chào 642 單𠎺 đơn côi 4 屯公安 đồn công an 4 單舉 đơn cử 544 𦛊吔 dòn dã 4 拵𡏽 dồn dập 4 疸𤴬 đớn đau 473 𰔫揲 dọn dẹp 4 屯田 đồn điền 841 單調 đơn điệu 4 惇篤 đôn đốc 4 單獨 đơn độc 1364 吮吮 don dỏn 4 詘詘 dôn dốt 4 迍塘 đón đường 4 單簡 đơn giản 4 敦厚 đôn hậu 4 疸𢤞 đớn hèn 4 單件 đơn kiện 4 單𥛭 đơn lẻ 496 屯壘 đồn luỹ 4 頓末 đốn mạt 4 拵搌 dồn nén 4 沌𦙏 độn ngực 4 迍認 đón nhận 3960 單方 đơn phương 839 單疏 đơn sơ 4 敦促 đôn thúc 4 單𫇿 đơn thuốc 4 單位 đơn vị 4 迍春 đón xuân 4 東歐 đông âu 2241 東北 đông bắc 4 㨂氷 đóng băng 4 垌平 đồng bằng 4 𩘪雹 dông bão 4 同胞 đồng bào 4 銅鈸 đồng bạt 4 𣳔㴜 dòng biển 4 同步 đồng bộ 4 同𡇐 đồng bọn 763 𩘪𪥘󠄁𢆥 dông cả năm 4 同感 đồng cảm 1020 𣳔沚 dòng chảy 1638 冬至 đông chí 4 垌𦹯 đồng cỏ 658 動機 động cơ 5819 㨂梮 đóng cọc 4 湧𬄨 dộng cừ 4 湧𨷯 dộng cửa 4 㨂𨷯 đóng cửa 4 𢘭𢖺 dõng dạc 387 同樣 đồng dạng 4 同黨 đồng đảng 4 佟倒 đông đảo 4123 動𡐙 động đất 3118 同調 đồng đều 4 𣳔電 dòng điện 4 𣳔電𠀧玻 dòng điện ba pha 4 㨂都 đóng đô 430 𣳔𠼲 dòng dõi 4 同隊 đồng đội 2894 𦡦𦡦 dong dỏng 4 佟𨁥 đông đủ 434 𣁲迻 đong đưa 4 佟𤒘 đông đúc 4 東德 đông đức 531 動特 động đực 4 𣳔𥞖 dòng giống 4 㨂襘 đóng gói 428 㨂𢵰 đóng góp 4 同行 đồng hành 1884 同滈 đồng hao 4 𣳔𣱆 dòng họ 4 銅壺 đồng hồ 4 洞海 đồng hới 4 同鄉 đồng hương 4 動口 động khẩu 4 㨂椌 đóng khung 377 東京 đông kinh 333 動痙 động kinh 4 東京義塾 đông kinh nghĩa thục 4 凍冷 đông lạnh 4 𣳔淚 dòng lệ 4 董理 đổng lí 4 𣳔歷史 dòng lịch sử 4 同夥 đồng loã 4 同類 đồng loại 4 同刷 đồng loạt 1906 垌穭 đồng lúa 4 動力 động lực 3547 銅糧 đồng lương 711 動脈 động mạch 4 同盟 đồng minh 5289 同狔 đồng nai 2630 動腦 động não 4 㨂𣑻 đóng nêm 4 同義 đồng nghĩa 2403 佟𠑦 đông nghịt 4 佟𠊛 đông người 4 同源 đồng nguyên 4 同一 đồng nhất 2103 佟如蜆 đông như kiến 4 垌㘨 đồng nội 4 同服 đồng phục 941 㨂梍 đóng rạo 4 垌𬏇 đồng ruộng 4 東山 đông sơn 4 𣳔瀧 dòng sông 4197 動作 động tác 2551 動態 động thái 1441 同聲 đồng thanh 627 同時 đồng thời 23510 同順 đồng thuận 1656 㨂桶 đóng thùng 4 銅錢 đồng tiền 4 同性 đồng tính 4 同情 đồng tình 2313 動靜 động tĩnh 4 同性戀愛 đồng tính luyến ái 472 𩘪𩘣 dông tố 4 𣳔族 dòng tộc 350 動詞 động từ 585 動物 động vật 3572 動員 động viên 2858 銅鏂 đồng xu 4 同意 đồng ý 13000 沓𠹗 đốp chát 4 㗳𥺒 đớp thính 4 突變 đột biến 1325 炪畑 đốt đèn 4 炪焒 đốt lửa 4 炪𦄀 đốt mã 4 𥯝𣖙 đốt mía 4 𣔻捏 dột nát 4 𥯝𢭫𢬣 đốt ngón tay 4 突兀 đột ngột 4 突入 đột nhập 883 突然 đột nhiên 4 突破 đột phá 1975 炪郭仍傳挑淫 đốt quách những truyện khiêu dâm 4 突跪 đột quỵ 4 澾㳥 đợt sóng 4 𦂽斜襖 đột tà áo 4 𥯝𥯌 đốt tre 4 𣔻自𧂭𣔻𬺗 dột từ nóc dột xuống 4 突出 đột xuất 4 預案 dự án 4 預報 dự báo 4293 預備 dự bị 1452 諭旨 dụ chỉ 4 怞朱 dù cho 4 遊棍 du côn 4 餘也 dư dả 4 餘溢 dư dật 4 餘地 dư địa 4 輿地誌 dư địa chí 4 預定 dự định 3674 誘誘 dụ dỗ 4 預斷 dự đoán 4043 㺞𣾶 dữ dội 4 𣛭𣛭 đu đủ 4 哆𣴙 đứ đừ 4 悠揚 du dương 4 遊行 du hành 1512 遊學 du học 3926 遊學生 du học sinh 954 遊客 du khách 5335 誘𧪢 dụ khị 4 與件 dữ kiện 2009 預見 dự kiến 5034 遊歷 du lịch 4 與料 dữ liệu 4 預料 dự liệu 4 𢂎𢃈 dù lọng 4 輿論 dư luận 4 𢂎𫅤 dù lượn 4 鳥媽 đụ má 4 遊牧 du mục 4 遊入 du nhập 1570 預防 dự phòng 1000 怞哰 dù sao 4077 預草 dự thảo 2605 餘剩 dư thừa 861 與併 dự tính 1929 預算 dự toán 4 㺞𢣺 dữ tợn 4 預籌 dự trù 4 預貯 dự trữ 4 預選 dự tuyển 4 怞丕 dù vậy 1059 𠀲𡮣𩲡 đứa bé còi 4 荼𤝞 dưa chuột 4 𢴉𠹳 đùa cợt 4 澦𨂘 dựa dẫm 4 迻𢩽 đưa đẩy 485 迻迍 đưa đón 4 𢴉𡅉 đùa giỡn 4 荼茩 dưa hấu 4 荼肮 dưa kháng 4 荼𤹪 dưa khú 4 荼梨 dưa lê 4 迻眜 đưa mắt 1042 諛佞 dua nịnh 4 𠀲於 đứa ở 4 椰暹 dừa xiêm 4 德仛 đức cha 1186 德主 đức chúa 358 德主𡗶 đức chúa trời 1002 德達賴喇嘛 đức đạt lai lạt ma 1336 鑟𠞸 đục đẽo 4 德度 đức độ 607 德教皇 đức giáo hoàng 725 德支蒭 đức giêsu 2206 德行 đức hạnh 4 𤒘結 đúc kết 4 鑟鈌 đục khoét 4 德𭊫蘇 đức kitô 2076 德媄 đức mẹ 2623 濁湡 đục ngầu 4 德佛 đức phật 4 德國 đức quốc 326 德國社 đức quốc xã 376 德聖仛 đức thánh cha 1286 德世宗 đức thế tôn 916 德釋迦 đức thích ca 4 德信 đức tin 7428 德性 đức tính 2180 欲望 dục vọng 4 鑟𢹮𠬠溪 đục xoi một khe 4 裔夷 duệ di 4 睿哲 duệ triết 4 搥朱 dúi cho 4 錐𣔞 dùi cui 4 搥𢵌 dúi dụi 4 𢵌眜 dụi mắt 4 𥊖霧 đui mù 4 搎𢩽 dun đẩy 4 庉𤌋 đụn khói 4 焞𤍇 đun nấu 4 焞渃 đun nước 4 搎𢤡 dun rủi 4 庉𥟉 đụn thóc 4 搎車 dun xe 4 用把𦠘𢷓𠬠丐 dùng bả vai hích một cái 4 𨅸𣈖 đứng bóng 4 仃筆 dừng bút 4 勇敢 dũng cảm 4 用𩚵 dùng cơm 4 用功 dụng công 807 用具 dụng cụ 4 用𦃁𫜵絏竿鉤 dùng cước làm dây cần câu 4 倲捵 đúng đắn 4 𨅸捵 đứng đắn 4 𨀍𨀊 dùng dằng 4 𨅸𧻭 đứng dậy 4 溶液 dung dịch 4 熔點 dung điểm 4 𨀍溋 dùng dình 4 𨆟䟓 đủng đỉnh 4 動度 đụng độ 1315 𢘩𠮨 dửng dưng 4 𥩯𨅸 dựng đứng 518 哃哃 đùng đùng 4 揨𢞃 đừng hòng 4 揨哭 đừng khóc 4 容量 dung lượng 4 容貌 dung mạo 4 溶媒 dung môi 4 倲𣞪 đúng mức 1262 倲墨 đúng mực 4 容納 dung nạp 4 用鈮劅𪿙 dùng nĩa xúc vôi 4 𨅸𧿳𧻭 đứng phắt dậy 4 倲𫥨 đúng ra 1107 倲耒 đúng rồi 4 倲差 đúng sai 4 勇士 dũng sĩ 4 𨅸𠸜 đứng tên 578 容赦 dung tha 4 用茶 dùng trà 4 𨅸𧾿蹎 đứng tréo chân 4 勇將 dũng tướng 4 仃車 dừng xe 4 𨅸仯 đứng xẹo 4 用意 dụng ý 624 得丐 được cái 5936 得𢚸 được lòng 4 得𠬠丐 được một cái 497 得𬁒 được mùa 335 藥品 dược phẩm 4 藥酒 dược tửu 4 得役 được việc 1930 𬧕蹎 duỗi chân 4 脽𧑁 đuôi sam 4 𬧕𣦎 duỗi thẳng 4 𤠂𤠆 đười ươi 4 堂陛 đường bệ 4 塘㴜 đường biển 914 塘步 đường bộ 4 洋琴 dương cầm 4 塘袑 đường chéo 4 塘𢏣 đường cong 4 塘𣹟 đường cống 4 揚弓箭 dương cung tên 4 羊裘 dương cưu 4 當代 đương đại 4 塘引 đường dẫn 1646 當頭 đương đầu 4 塘絏 đường dây 2068 唐突 đường đột 4 養育 dưỡng dục 4 仗𡒬 dượng ghẻ 4 塘狹 đường hẹp 4 糖浣 đường hoán 4 堂皇 đường hoàng 4 塘向 đường hướng 1011 塘空 đường không 734 當今 đương kim 4 糖鏡 đường kính 561.5 塘徑 đường kính 561.5 養老 dưỡng lão 4 楊柳 dương liễu 4 塘𡓃 đường lối 4 塘𤷱 đường mòn 992 塘涅 đường nét 4 當任 đương nhiệm 4 當然 đương nhiên 4 羕如 dường như 4 塘䈵 đường ống 713 糖礬 đường phèn 4 糖䉒 đường phên 4 塘庯 đường phố 4 當歸 đương quy 4 塘倈 đường ray 4 塘逨 đường rầy 4 塘𥘶 đường rẽ 4 塘圫 đường sá 4 當事 đương sự 943 楊三哥 dương tam kha 4 塘𣦎 đường thẳng 742 楊文明 dương văn minh 609 陽物 dương vật 863 塘𧟁 đường viền 4 塘𧟁憑褳 đường viền bằng ren 4 塘舍 đường xá 570 當萶 đương xoan 4 䋎斷 đứt đoạn 4 䋎𢭮 đứt gãy 4 𠞹闊 dứt khoát 3122 賥䘹 đút lót 372 賥𨨷 đút nút 4 䋎壙 đứt quãng 4 唯心 duy tâm 4 維持 duy trì 4 唯物 duy vật 4 緣𠍵 duyên dáng 1141 沿海 duyên hải 4 緣劫 duyên kiếp 4 閱兵 duyệt binh 4 𠲖阿 ê a 4 曀𤀔 ế ẩm 4 𠲖痆 ê chề 4 曀𫯳 ế chồng 4 㥋𠽮 e dè 4 㥋麗 e lệ 4 㥋懝 e ngại 4 㥋𢜝 e sợ 4 噁噁 éc éc 4 螠橅花 ếch vồ hoa 4 淹妸 êm ả 4 淹噯 êm ái 704 淹𤋾 êm ấm 4 㛪妯 em dâu 4 掩𠇦 ém dẹm 4 淹恬 êm đềm 4 淹𪶋 êm dịu 4 㛪𡛔 em gái 4 掩𠇦 ém nhẹm 4 㛪吧碎 em và tôi 4 嚥嚥 en en 4 朠䏾 ễnh bụng 4 腰𡐙 eo đất 4 𢰳𢰳 eo éo 4 㕭㕭 èo ẽo 4 腰狹 eo hẹp 4 殀𪫦 ẻo lả 4 𢰳𠻗 éo le 4 腰𨉞 eo lưng 4 㕭㗒 eo ơi 4 㕭𡁼 eo sèo 4 㕭𠾸 eo xèo 4 押𫃚 ép buộc 1293 押緣 ép duyên 4 押奈 ép nài 4 押擦 ép sát 4 押枉 ép uổng 4 𠮙涳 ét xăng 4 喓喂 êu ôi 4 𪃿㩡 gà chọi 4 嫁𫯳 gả chồng 4 𠶄𡀯 gạ chuyện 4 𪃿㕭喔 gà eo óc 4 𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o 4 𪃿𦁿 gà gô 4 𪃿叫𠸘𠸘 gà kêu tục tục 4 𪃿𪆼 gà lôi 4 𪃿𥊚 gà mờ 4 𪃿𢮿 gà quay 4 𪃿㹟 gà qué 4 𪃿𩿠 gà vịt 4 𥩤車焒 ga xe lửa 4 擱筆 gác bút 4 觡㹯 gạc hươu 4 㓢𠸜𥪝名冊 gạc tên trong danh sách 4 劃𠬠塘 gạch một đường 4 𢹆擺 gài bẫy 4 𢹆𨷯 gài cửa 4 𡛔店 gái điếm 4 荄𧣳 gai góc 4 𡛔嬋娟 gái thuyền quyên 4 𡛔媤 gái tơ 4 㖗㙋 gầm ghè 4 𧃃𥇚 gắm ghé 4 㖗㖵 gầm gừ 4 鈐行 găm hàng 4 𧃃𡶀 gắm núi 4 錦𦄾 gấm vóc 4 𮇜抪 gắn bó 4 筋骨 gân cốt 4 𢢈𢢈 gàn gàn 4 近近 gần gận 4 檊𢯖 gán ghép 4 近𨗥 gần gũi 4 近𨗥 gần gụi 4 𢭬𡃕 gạn gùng 4 筋槶 gân guốc 4 𢭬𠳨 gạn hỏi 4 𮇜結 gắn kết 925 𢭬漉 gạn lọc 4 肝𦟽 gan mật 4 近如 gần như 4 𠡚功 gắng công 4 𠡚強 gắng gượng 4 矜𢬣 găng tay 4 挭𠹾 gánh chịu 1549 競𨅮 ganh đua 343 挭𭡅󠄁 gánh gồng 4 競比 ganh tị 502 挭𱠲 gánh vác 997 挭迟 gánh xiếc 4 𫧂椰 gáo dừa 4 𥽌𫦨 gạo lức 4 𥽌𬗂 gạo nếp 4 𥽌粃 gạo tẻ 4 哠𠯦 gào thét 4 﨤𣋑 gặp dịp 4 急𢰽 gấp gáp 4 岋𡹡 gập ghềnh 4 﨤攑 gặp gỡ 4 扱曲 gấp khúc 4 﨤𩈘 gặp mặt 1681 扱𱑕 gấp mười 4 岋冊 gập sách 4 扱冊徠 gấp sách lại 4 𢰽籤 gắp thăm 4 𢰽式咹 gắp thức ăn 4 﨤運秘 gặp vận bí 4 𢶆𠬃 gạt bỏ 4 𩠓頭 gật đầu 3013 噶𪡱 gắt gao 781 噶嗊 gắt gỏng 4 𩠓𠵎 gật gù 4 𩠓仰 gật gưỡng 4 秸𢲨 gặt hái 1097 褠襖 gấu áo 4 噑噑 gau gáu 4 𠯜𠯜 gâu gâu 4 浗𣙩 gàu sòng 4 㧡盤併 gẩy bàn tính 4 𨠳戰 gây chiến 4 㨟彈 gảy đàn 4 㧡彈 gẩy đàn 4 𤷍𪸽 gầy đét 4 𢭮𢭰 gãy đổ 4 𨠳𥩯 gây dựng 782 𤷍𥩯 gầy dựng 430 垓噶 gay gắt 4 𨠳𥞖 gây giống 4 垓𦁣 gay go 4 𨠳古 gây gổ 4 𤷍𡍢 gầy gò 317 梞梏 gậy gộc 4 𤷍𤶹 gầy guộc 4 𨠳釁 gây hấn 4 𨠳𥾃 gây men 4 𤷍𤷱 gầy mòn 4 𨠳𫥨 gây ra 4 𨠳𦇒 gây rối 1031 㨟稴𠓨𤇮 gảy rơm vào bếp 4 𨠳傗 gây sốc 4 𨠳事 gây sự 805 𤷍淙 gầy tong 4 𨠳𲂪 gây vốn 4 𧦕繃 ghế băng 4 𧦕彭 ghế bành 4 踦蹎 ghé chân 4 𤴪𤹙 ghẻ chốc 4 𧦕斗 ghế đẩu 4 𭌲𡃍 ghê gớm 4 㙋𩻐 ghè mắm 4 踦眜 ghé mắt 4 𧦕𱖗 ghế ngồi 4 𡃊番 ghe phen 4 𭌲囒 ghê rợn 4 𤴪𧋆 ghẻ ruồi 4 𭌲𢜝 ghê sợ 4 踦𦖻吶忱 ghé tai nói thầm 4 䑴船 ghe thuyền 4 𭌲𢟖 ghê tởm 1124 𮞑蹎 ghếch chân 4 𢯖𬄺 ghép mộng 4 恄𠬃 ghét bỏ 4 𥱬音 ghi âm 4 𥱬盤 ghi bàn 1642 𥱬劄 ghi chép 4 𥱬註 ghi chú 4 𥱬名 ghi danh 779 𥱬認 ghi nhận 7142 𥱬𢖵 ghi nhớ 4 𥱬籔 ghi sổ 4 𥱬籔暫 ghi sổ tạm 4 𥱬鑿 ghi tạc 4 𥱬𠸜 ghi tên 4 拑𬘋 ghìm chặt 4 捦𠓨 ghim vào 4 釲眜 gỉ mắt 4 釲𪖫 gỉ mũi 4 釲𡏥 gỉ sét 4 加恩 gia ân 4 價價 giá cả 3844 𫅷𪥘󠄁 già cả 4 假猉 giả cầy 4 家主 gia chủ 733 加固 gia cố 4 加工 gia công 873 家居 gia cư 4 假名 giả danh 4 駕到 giá đáo 4 架畑 giá đèn 4 家庭 gia đình 4 嘉定 gia định 1916 假定 giả định 1333 假嚉 giả dối 4 家用 gia dụng 4 𫅷忍 già giặn 4 加限 gia hạn 4 嫁禍 giá hoạ 4 家訓 gia huấn 4 𫅷𤹪 già khú 4 嘉萊 gia lai 683 嘉林 gia lâm 4 嘉隆 gia long 1589 假𦓡 giá mà 669 假冒 giả mạo 813 家人 gia nhân 570 加入 gia nhập 4 家奴 gia nô 4 𫅷孥 già nua 761 家譜 gia phả 4 家眷 gia quyến 4 假使 giả sử 1778 家畜 gia súc 4 家財 gia tài 1105 加增 gia tăng 9631 假𣉕 giả tảng 4 價成 giá thành 1379 家室 gia thất 4 假設 giả thiết 4 假說 giả thuyết 2931 加速 gia tốc 4 家族 gia tộc 4 假裝 giả trang 4 價值 giá trị 4 假想 giả tưởng 637 加味 gia vị 4 假𫿒 giả vờ 4 價𲂪 giá vốn 4 𥋏𢠩 giấc mơ 4 覺悟 giác ngộ 4 賊外侵 giặc ngoại xâm 4 𥋏𥄬 giấc ngủ 2253 賊僞 giặc nguỵ 4 覺官 giác quan 4 𤐃排 giãi bày 4 邂逅 giải cấu 4 解救 giải cứu 1197 解答 giải đáp 4435 階調 giai điệu 4 階段 giai đoạn 4 𤐃支 giãi giề 4 解渴 giải khát 4 解𢚹 giải khuây 4 解碼 giải mã 998 解銀 giải ngân 4 佳人 giai nhân 4 佳品 giai phẩm 4 解法 giải pháp 11500 解剖 giải phẫu 4 解放 giải phóng 4 解決 giải quyết 25469 解散 giải tán 2150 解體 giải thể 951 解釋 giải thích 4 解脫 giải thoát 4 𦄂賞 giải thưởng 4 𤐃𤍊 giãi tỏ 4 解鎖 giải toả 706 解智 giải trí 5592 解呈 giải trình 704 減抔 giảm bớt 4 監擒 giam cầm 4 𨁹蹎 giậm chân 4 𨃵踏 giẫm đạp 4 鑑定 giám định 4 監督 giám đốc 4 減價 giảm giá 4 監𡨺 giam giữ 4 𥋶搥 giấm giúi 4 監陷 giam hãm 4 監考 giám khảo 897 監𠬠數錢𡘯 giam một số tiền lớn 4 監牧 giám mục 5757 監獄 giám ngục 4 監察 giám sát 4 減淬 giảm sút 1136 減少 giảm thiểu 4 𨡉𤽸 giấm trắng 4 奸惡 gian ác 689 姦淫 gian dâm 4 間諜 gián điệp 4 間斷 gián đoạn 4 奸嚉 gian dối 4 𢚷𢢊 giận dỗi 4 簡單 giản đơn 779 𢚷㺞 giận dữ 4 奸狡 gian giảo 4 𪮞𪮞 giần giật 4 𢴟𬴭 giằn giọc 4 𠇁𢢊 giằn giỗi 4 𣼼㗎 giàn giụa 4 間行 gian hàng 660 艱險 gian hiểm 4 𢚷㘋 giận hờn 4 艱苦 gian khổ 4 艱勞 gian lao 4 艱難 gian nan 4 僴𦬑 giãn nở 363 間接 gián tiếp 4 奸詐 gian trá 4 艱迍 gian truân 4 奸巧 gian xảo 4 𢭩𢮩 giằng co 4 講堂 giảng đường 1012 講解 giảng giải 4 江湖 giang hồ 4 降龍十八掌 giáng long thập bát chưởng 4 降生 giáng sinh 4 講說 giảng thuyết 345 講員 giảng viên 1965 𢭩扯 giằng xé 4 掙𪮞 giành giật 4 掙權利 giành quyền lợi 4 交喀 giao ca 4 交州 giao châu 4 交趾 giao chỉ 1136 教旨 giáo chỉ 673 交戰 giao chiến 571 教主 giáo chủ 1549 教民 giáo dân 10240 交易 giao dịch 4 交點 giao điểm 4 交面 giao diện 4 教條 giáo điều 1685 交遊 giao du 4 教育 giáo dục 4 教養 giáo dưỡng 4 教堂 giáo đường 561 𥋽𠭤 giáo giở 4 絞刑 giảo hình 4 交換 giao hoán 4 教皇 giáo hoàng 4196 狡猾 giảo hoạt 4 教會 giáo hội 24969 教會公教 giáo hội công giáo 738 教會羅馬 giáo hội la mã 870 教會佛教 giáo hội phật giáo 476 交合 giao hợp 669 教訓 giáo huấn 4 交響 giao hưởng 4 交友 giao hữu 4 交券 giao khoán 4 蛟龍 giao long 4 交流 giao lưu 4 槊𢨃 giáo mác 4 交納 giao nộp 4 教派 giáo phái 1935 教品 giáo phẩm 657 教分 giáo phận 2826 教法 giáo pháp 623 交付 giao phó 1151 教士 giáo sĩ 3461 教師 giáo sư 4 交際 giao tế 4 交涉 giao thiệp 595 交通 giao thông 4 交承 giao thừa 4 交商 giao thương 829 交接 giao tiếp 3829 狡詐 giảo trá 4 交爭 giao tranh 844 教程 giáo trình 1123 交約 giao ước 808 教員 giáo viên 5171 教處 giáo xứ 3967 夾𩈘 giáp mặt 4 𣎖捏 giập nát 4 甲冑 giáp trụ 4 𪮞筋 giật gân 321 𪮞𠰩 giật giọng 4 𣾹𱡃 giặt giũ 4 𣾹洩 giặt gỵa 4 𣾹羅 giặt là 4 𪮞𨉟 giật mình 2857 𢳂𢬣僥 giắt tay nhau 4 𢳂錢𠓨紩𠦻 giắt tiền vào thắt lưng 4 泆𠓨坡 giạt vào bờ 4 𢀭固 giàu có 4 𢀭固 giầu có 574 𢭳掂 giấu diếm 4 𢭳掂 giấu giếm 434 𥭛楛𨒺茹 giậu gỗ quanh nhà 4 𢀭猛 giàu mạnh 4 𢀭𢀨 giàu sang 1255 𢀭𰈸 giàu sụ 4 紙杆 giấy can 4 䟢𣩂 giãy chết 4 𩌂鞢 giày dép 4 紙𦾤 giấy dó 4 䟢㗎 giãy giụa 4 𦀊仗 giây giướng 4 紙花箋 giấy hoa tiên 4 紙𢩫隖 giấy kẻ ô 4 𣆰𣋩 giây lát 4 紙漉 giấy lọc 4 紙𫬱 giấy mời 490 紙𪰟 giấy nến 4 紙𰪯 giấy nhám 4 紙𡊠 giấy nháp 4 紙法 giấy phép 2609 紙葵 giấy quỳ 4 紙詞 giấy tờ 4 紙𣴣金 giấy tráng kim 4 紙衛生 giấy vệ sinh 4 𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót 4 𩌂扜 giày vò 4 𩌂𬦪 giày xéo 4 秷穭 gié lúa 4 支蒭 giê su 1514 揲揲 gièm giẹp 4 讒𢯠 gièm pha 4 𠰉㗭 giéo giắt 4 佋住 giẹo giọ 4 𪶎𣑺 gieo trồng 516 𨦬𣩂 giết chết 4 𨦬𠺷 giết chóc 4 𨦬𠝺 giết mổ 4 嘋𠹳 giễu cợt 4 𢷹𡨺 gìn giữ 2384 捛襖𫥨𬡶 giở áo ra mặc 4 𩙍北 gió bấc 4 𩙍雹 gió bão 4 𥱰𤙭 giò bò 4 捈高打𡃊 giơ cao đánh khẽ 4 𥣒臘 giỗ chạp 4 𠭤症 giở chứng 4 𩙍障 gió chướng 4 𣇞酉 giờ dậu 4 𣇞低 giờ đây 7813 𣇞𥋏 giờ giấc 4 𠭤𩙍 giở gió 4 捛𢷮 giở giói 4 𩙍囂𠶣 gió heo may 4 𣇞亥 giờ hợi 4 𥣒忌 giỗ kị 4 𩙍𡘯𭌲 gió lớn ghê 4 𣇞卯 giờ mão 4 𩙍𠖾 gió mát 4 𠭤𩈘 giở mặt 4 𩙍𩄲 gió mây 4 𣇞未 giờ mùi 4 𣇞午 giờ ngọ 4 𩙍𩄑 gió nồm 4 𣇞丿 giờ phút 4 𠭤𩱻 giở quẻ 4 捛冊 giở sách 4 𣇞丑 giờ sửu 4 𣇞辰 giờ thìn 4 𩙍𠺙呋 gió thổi vù 4 𣇞巳 giờ tị 4 𣇞戌 giờ tuất 4 界職 giới chức 1678 𣾶𫧂渃冷 giội gáo nước lạnh 4 讄𫅷 giối già 4 𠐞江 giỏi giang 4 界限 giới hạn 4 𧋹蹽 giời leo 4 戒律 giới luật 3006 𣾶𩄎 giội mưa 4 戒嚴 giới nghiêm 4 𣾶渃 giội nước 4 介紹 giới thiệu 4 界性 giới tính 3045 伅偖 giòn giã 4 吮吮 gion giỏn 4 詘詘 giôn giốt 4 𡅉𩈘 giỡn mặt 4 𩢦帆𫥨𣾺 giong buồm ra khơi 4 柊𪥘󠄁𢆥 giông cả năm 4 𪢊鐘 gióng chuông 4 𠰩調 giọng điệu 616 𩢦燭 giong đuốc 4 𪢊㨋 gióng giả 4 𩘪𩙍 giông gió 4 𥞖𥞖 giông giống 4 𬕳𩠴 trốc gối 4 咹𨑗𱖗𬕳 ăn trên ngồi trốc 4 茹𰔺𠃅 nhà trốc mái 4 𣘃𰔺𱿆 cây trốc rễ 4 𥞖頡 giống hệt 1232 𠰩侃 giọng khản 4 𥞖類 giống loài 4 𥞖𥡗 giống má 4 梇𣖙 gióng mía 4 𥞖僥 giống nhau 4 𥞖㐻 giống nòi 4 𠰩沈 giọng trầm 4 𩢦𤛠𫥨𬏇 giong trâu ra ruộng 4 湥淚 giọt lệ 4 湥𩄎 giọt mưa 4 湥霜 giọt sương 4 㘁𪖫 gịt mũi 4 𡨺逋逋 giữ bo bo 4 𡨺江 giữ giàng 4 𡨺𢷹 giữ gìn 4 𢭳𢭳 giu giú 4 𡨺𥙩 giữ lấy 4 𡨺繚 giữ lèo 4 𡨺𨉟 giữ mình 342 𡨺𠇦 giữ nhẹm 4 𠽖偖 giục giã 4 搥𢵌 giúi giụi 4 𢵌眜 giụi mắt 4 撴僥𨁟 giun nhau ngã 4 床病 giường bệnh 467 掁弓 giương cung 4 床單 giường đơn 4 床𥄬 giường ngủ 4 床𰨂 giường thờ 4 掁圍 giương vây 4 𢴇扡 giúp đỡ 4 𢴇益 giúp ích 1031 𢴇役 giúp việc 1416 埧盤 gờ bàn 4 𡍢抪 gò bó 488 埧𦑃𨷯 gờ cánh cửa 4 𦁿𦙶 gô cổ 4 𢫈𨷯 gõ cửa 4 楛𥻂 gỗ dán 4 塸絏𧃷榔 gơ dây khoai lang 4 楛𣏌蜜 gỗ dẻ mật 4 𡍢埬 gò đống 4 攑㓢 gỡ gạc 4 𥕥𥗎 gồ ghề 4 楛榩 gỗ kiền 4 楛𬅀固紋惵 gỗ lát có vân đẹp 4 𡍢𦟐 gò má 4 埧𤬪 gờ ngói 4 楛𣞶 gỗ sến 4 楛𬄁 gỗ sưa 4 楛𣐝 gỗ xốp 4 㭲𣘃 gốc cây 4 𧣳度 góc độ 2196 㭲閣 gốc gác 4 㭲𱿆 gốc rễ 1426 膾捲 gỏi cuốn 4 澮頭 gội đầu 4 襘𧁴 gói ghém 4 噲𱺵 gọi là 4 噲螺 gọi loa 4 㨳𢖵 gợi nhớ 4 襘𠲠 gói thầu 340 㨳意 gợi ý 4 𡃍𢙕 gớm ghiếc 4 𢢬𢢬 gờm gờm 4 搛𢵰 gom góp 4 菅埬𥟉 gon đống thóc 4 袞抗 gọn gàng 4 袞技 gọn ghẽ 4 袞袞 gòn gọn 4 𰜠𰜠 gờn gợn 4 𰜠㳥 gợn sóng 4 杠檎 gông cùm 334 槓鏡 gọng kính 4 𭡅󠄁𨉟 gồng mình 4 杠鋥 gông xiềng 4 佮徠 gộp lại 4 𢵰𩈘 góp mặt 1045 𢵰抇 góp nhặt 4 𢵰份 góp phần 8176 𢵰意 góp ý 4 𠞡銼 gọt giũa 4 𠞡𡧲 gọt giũa 4 淈仍意擬腐敗 gột những ý nghĩ hủ bại 4 淈𣳮 gột rửa 4 㘗審美 gu thẩm mĩ 4 𩠧頭 gục đầu 4 𩠧𩠓 gục gặc 4 寄𧃃 gửi gắm 4 寄書 gửi thư 4 縎縎 gùn gút 4 薑𪨈𫅷𪨈𨐮 gừng càng già càng cay 4 槶楛 guốc gỗ 4 睒睒 gườm gườm 4 強押 gượng ép 4 強檤 gượng gạo 4 強強 gường gượng 4 軖捁𥾘 guồng kéo sợi 4 𦎛𩈘 gương mặt 4 𦎛㑄 gương mẫu 4 軖𣛠 guồng máy 4 下陛 hạ bệ 4 蚵㴜 hà biển 4 下𦑃 hạ cánh 1175 夏至 hạ chí 4 河東 hà đông 1012 下游 hạ du 4 下價 hạ giá 4 河楊 hà giang 543 哬哬 ha ha 4 嘑𭌟 hả hê 4 苛脅 hà hiếp 4 𠹛嘝 há hốc 4 呵唏 hà hơi 4 苛刻 hà khắc 4 苛濫 hà lạm 4 夏令 hạ lệnh 638 下龍 hạ long 978 下幔 hạ màn 4 𠹛𠵘 há mồm 4 河南 hà nam 734 河內 hà nội 47438 下決心 hạ quyết tâm 4 下層 hạ tầng 1394 下層基礎 hạ tầng cơ sở 575 何必 hà tất 4 河西 hà tây 1795 何首烏 hà thủ ô 4 苛賤 hà tiện 4 河靜 hà tĩnh 1687 下院 hạ viện 1531 黑暗 hắc ám 4 黑斧 hắc búa 4 黑店 hắc điếm 4 黑煙 hắc ín 4 黑馬 hắc mã 4 黑猩猩 hắc tinh tinh 4 赫奕 hách dịch 4 核索 hạch sách 4 核算 hạch toán 4 𠄩婆徵 hai bà trưng 4 𠄩邊矜 hai bên găng 4 海港 hải cảng 4 海狗 hải cẩu 4 海戰 hải chiến 565 𠄩𨔿 hai chục 693 𠄩𨔿𠊛 hai chục người 4 𠄩共𠀧平𠄼 hai cộng ba bằng năm 4 骸骨 hài cốt 830 海燈 hải đăng 4 海島 hải đảo 979 𠄩朵牡丹 hai đoá mẫu đơn 4 𠄩𠀲𦠱僥 hai đứa phét nhau 4 海洋 hải dương 4 𠄩欣 hai hân 375 諧和 hài hoà 4 駭雄 hãi hùng 755 諧謔 hài hước 4 諧劇 hài kịch 4 海里 hải lí 4 諧𢚸 hài lòng 4 海馬 hải mã 4 𠄩𠇩信 hai mẩu tin 4 𠄩𱑕 hai mươi 5603 𠄩𱑕四 hai mươi tư 4 海南 hải nam 1217 海外 hải ngoại 8813 海分 hải phận 577 海防 hải phòng 3955 海關 hải quan 1454 海軍 hải quân 4 海參 hải sâm 4 海產 hải sản 4 海賊 hải tặc 4 海燕 hải yến 4 含貯 hàm chứa 730 𫻎𡮶 ham chuộng 4 㦑名 hám danh 4 㤷㤷 hằm hằm 4 熻熻 hâm hấp 4 𢣇𡁱 hăm he 4 啗脅 hãm hiếp 4 𥼲㳜 hẩm hiu 4 枳寔 chỉ thực 4 偨𧘇 thầy ấy 4 外𧘇 ngoài ấy 4 外𧘇 ngoại ấy 4 𨑗𧘇 trên ấy 4 𢆥𧘇 năm ấy 4 㛪𧘇 em ấy 4 𥪝𧘇 trong ấy 4 邊𧘇 bên ấy 4 回𧘇 hồi ấy 4 𣋚𧘇 hôm ấy 4 滕𧘇 đằng ấy 4 姑𧘇 cô ấy 4 仛𧘇 cha ấy 4 枳殼 chỉ xác 4 椆枳 chò chỉ 4 丐椆 cái chò 4 白芷 bạch chỉ 4 白紙 bạch chỉ 4 餅𥻹 bánh chè 4 𥻹𠀧𦭷 chè ba màu 4 𥻹婆𠀧 chè bà ba 4 𢪯𬃻榴彈 thảy trái lựu đạn 4 𫻎唬 ham hố 4 𢣇𢠇 hăm hở 4 𡌢㙤 hầm hố 4 爁𤍋 hậm hực 4 㦑利 hám lợi 4 銜枚 hàm mai 4 噷𠇍歲 hăm mấy tuổi 4 𫻎迷 ham mê 4 歆𤎏 hâm nóng 562 含冤 hàm oan 4 𦛜𪘵 hàm răng 684 函數 hàm số 4 函嗓 hàm tang 4 函授 hàm thụ 4 含笑 hàm tiếu 4 啗茶 hãm trà 4 𤐚𩩫 hầm xương 4 含意 hàm ý 4 痕餅車 hằn bánh xe 4 限㟮 hạn chót 4 焊𮇜 hàn gắn 4 𨫪釲 han gỉ 4 欣幸 hân hạnh 4 限狹 hạn hẹp 970 欣歡 hân hoan 4 恨學 hằn học 4 𠳾脄 hẳn hoi 4 寒暄 hàn huyên 4 焊口 hàn khẩu 4 寒林所 hàn lâm sở 4 漢喃 hán nôm 4 𪝳醝𫢗𠁸𣈜 hắn say xỉn suốt ngày 4 𪝳些 hắn ta 4 焊絁 hàn the 4 恨讎 hận thù 2590 寒暑表 hàn thử biểu 4 漢越 hán việt 587 寒舍 hàn xá 4 項𥇂 hạng bét 4 行頭 hàng đầu 7076 哘抵妬 hẵng để đó 4 𡎟洞 hang động 4 㤚黑 hăng hắc 4 航海 hàng hải 4 㤚𢲨 hăng hái 4 行航空 hãng hàng không 4 行軒 hàng hiên 4 行貨 hàng hoá 4 𡎟嘝 hang hốc 4 行刷 hàng loạt 5831 項目 hạng mục 1337 恆𢆥 hằng năm 4 亙𠦳𢆥 hàng ngàn năm 4 行伍 hàng ngũ 4 行㖑 hàng nhái 4 降伏 hàng phục 573 㤚醝 hăng say 4 恆數 hằng số 4 行剩 hàng thừa 4 亙秭 hàng tỉ 4 行信 hãng tin 4 亙𤾓 hàng trăm 4 行傎 hàng xịn 4 行𥯎 hàng xóm 2834 行政 hành chính 5808 行道 hành đạo 1368 倖面 hãnh diện 2052 行動 hành động 4 行者 hành giả 5730 行下 hành hạ 2373 行鄉 hành hương 2449 行客 hành khách 2497 行李 hành lí 4 行藝 hành nghề 1670 杏仁 hạnh nhân 4 行法 hành pháp 1708 幸福 hạnh phúc 4 行軍 hành quân 3883 行決 hành quyết 842 行走 hành tẩu 4 倖進 hãnh tiến 4 行星 hành tinh 4822 莖蒜 hành tỏi 4 行裝 hành trang 917 行程 hành trình 4 行處 hành xử 2885 好漢 hảo hán 4 豪俠 hào hiệp 4 好漢 hảo hớn 4 好洫 háo hức 1004 豪雄 hào hùng 967 豪興 hào hứng 1254 耗紇 hao hụt 4 好友 hảo hữu 4 𠲡玄 hão huyền 4 浩氣 hạo khí 4 豪傑 hào kiệt 4 壕壘 hào luỹ 4 浩然 hạo nhiên 4 豪晄 hào nhoáng 4 好渃 háo nước 4 豪放 hào phóng 4 豪光 hào quang 2008 豪爽 hào sảng 4 好心 hảo tâm 524 吸引 hấp dẫn 4 吸悔 hấp hối 896 吸力 hấp lực 4 吸漝 hấp tấp 4 吸受 hấp thụ 4 迄𨀿 hất cẳng 4 籺玵 hạt cườm 4 籺𥽌 hạt gạo 4 籺𥞖 hạt giống 2091 迄𦛜 hất hàm 4 𫤾㳜 hắt hiu 4 喝㗅 hát hò 4 𫤾癐 hắt hủi 4 籺𣎊 hạt mẩy 4 喝嗷 hát ngao 4 喝𨀐 hát rong 4 籺𥖔 hạt sạn 4 籺椒 hạt tiêu 4 喝譌 hát vè 4 喝唱 hát xướng 4 後輩 hậu bối 4 後勤 hậu cần 4 後戰 hậu chiến 4 後裔 hậu duệ 4 候𡛔 hầu gái 4 後江 hậu giang 434 候下 hầu hạ 4 侯歇 hầu hết 4 侯如 hầu như 10031 後方 hậu phương 4 後世 hậu thế 4 候座 hầu toà 4 後場 hậu trường 676 後衛 hậu vệ 1518 咍別 hay biết 1624 唉朱別 hãy cho biết 4 咍咍 hay hay 352 咍𠯖 hay ho 4 咍哰 hay sao 3342 𡏘厔 hè chái 4 系調行 hệ điều hành 1039 奚童 hề đồng 4 𢭁之 hề gì 4 𠯋嘑 hể hả 4 𢭁釁 hề hấn 4 𢬾𢬾 he hé 4 係累 hệ luỵ 4 𡏘茹 hè nhà 4 系二分 hệ nhị phân 4 係果 hệ quả 1911 系數 hệ số 789 系統 hệ thống 4 繫詞 hệ từ 4 系思想 hệ tư tưởng 920 侅蹎𬨠 hếch chân lên 4 𢤞下 hèn hạ 741 𭉑㗅 hẹn hò 4 𢤞㦉 hèn nhát 4 䘆𤇤 hến xào 4 𤉗焝 héo hon 4 囂唿 heo hút 4 𪞭𨀌 hẻo lánh 960 𤉗𢯔 héo quắt 4 𤉗𦼇 héo úa 4 狹𤞑 hẹp hòi 934 歇𠳒 hết lời 625 歇𨉟 hết mình 1543 歇𣼴 hết nhẵn 4 歇飭 hết sức 15505 歇㑀 hết thảy 3331 歇錢 hết tiền 4 希咜𬰹 hi đờ rô 4 𠻑𠻑 hì hì 420 咥渨 hí hoáy 4 𠻑𡄆 hì hục 4 𠻑會 hì hụi 4 希臘 hi lạp 4 希望 hi vọng 4 𢷓𣎣𢬣𠓨𦘹伴 hích khuỷu tay vào sườn bạn 4 檄文 hịch văn 4 險固 hiếm có 4 險禍 hiểm hoạ 316 嫌隙 hiềm khích 4 險隢 hiểm nghèo 4 嫌疑 hiềm nghi 4 險危 hiểm nguy 1171 險阻 hiểm trở 757 憲兵 hiến binh 4 現代 hiện đại 4 現代化 hiện đại hoá 698 現𣇞 hiện giờ 4 顯赫 hiển hách 339 現行 hiện hành 4 賢厚 hiền hậu 4 賢和 hiền hoà 4 現有 hiện hữu 9026 獻計 hiến kế 4 賢令 hiền lành 4 顯明 hiển minh 4 賢妹 hiền muội 4 現𫢩 hiện nay 4 顯然 hiển nhiên 4 憲法 hiến pháp 4 現生 hiện sinh 803 現在 hiện tại 16992 現身 hiện thân 1725 顯示 hiển thị 4 現時 hiện thời 1407 現寔 hiện thực 5558 現情 hiện tình 443 現狀 hiện trạng 1408 現象 hiện tượng 16079 現物 hiện vật 974 脅淫 hiếp dâm 4 協定 hiệp định 4 協會 hiệp hội 4 俠客 hiệp khách 4 俠士 hiệp sĩ 1016 協助 hiệp trợ 4 協約 hiệp ước 4041 曉別 hiểu biết 4 好戰 hiếu chiến 697 好學 hiếu học 4 好客 hiếu khách 4 好奇 hiếu kì 4 號令 hiệu lệnh 4 效力 hiệu lực 2749 效能 hiệu năng 648 效驗 hiệu nghiệm 4 效果 hiệu quả 4 校冊 hiệu sách 4 效率 hiệu suất 4 孝傠 hiếu thảo 4 孝順 hiếu thuận 4 校長 hiệu trưởng 4 效應 hiệu ứng 2024 𥋵𥋵 him him 4 形影 hình ảnh 4 形𣈖 hình bóng 858 形球 hình cầu 4 形𠍵 hình dáng 4 形樣 hình dạng 4 形容 hình dong 4 形容 hình dung 4 形骸 hình hài 684 形學 hình học 810 馨香 hinh hương 4 形㑄 hình mẫu 586 擤𪖫 hỉnh mũi 4 形如 hình như 4 刑法 hình pháp 4 刑事 hình sự 2725 形成 hình thành 4 形殊 hình thù 601 形式 hình thức 19024 形圇 hình tròn 742 形柱 hình trụ 4 形象 hình tượng 3112 形𦘧 hình vẽ 805 形𣃱 hình vuông 683 䀫眜 híp mắt 4 𭊪𬹯 hít ngửi 4 㳜𣔲 hiu quạnh 4 𣱆龐 họ bàng 4 𣱆彭 họ bành 4 胡錦濤 hồ cẩm đào 630 虎𫊩 hổ cáp 4 胡志明 hồ chí minh 14764 護照 hộ chiếu 4 胡桃 hồ đào 4 護堤 hộ đê 4 蝴蝶 hồ điệp 4 糊塗 hồ đồ 4 𣱆尹 họ doãn 4 𣱆諸葛 họ gia cát 4 𣱆郝 họ hác 4 汻𡎟 hở hang 4 呼號 hô hào 4 呼吸 hô hấp 4 𠯖𠻃 ho hen 4 𤾟亨 hớ hênh 4 呼唬 hô hố 4 𤾟𤾟 hơ hớ 4 呼喚 hô hoán 4 湖還劍 hồ hoàn kiếm 4 胡憘 hồ hởi 687 噓𠾿 hờ hững 407 𣱆柯 họ kha 4 𣱆姜 họ khương 4 𣱆矯 họ kiều 4 𣱆喬 họ kiều 4 𠯖癆 ho lao 4 狐狸 hồ li 4 葫蘆 hồ lô 4 呼𡘯 hô lớn 4 胡𪵅 hồ lốn 4 𣱆倪 họ nghê 4 𣱆魏 họ nguỵ 4 琥珀 hổ phách 4 護法 hộ pháp 709 𣱆馮 họ phùng 4 𤏤過焒 hơ qua lửa 4 𣱆郭 họ quách 4 糊裙襖 hồ quần áo 4 糊疏 hồ sơ 12644 湖西 hồ tây 627 𢜜𢢆 hổ thẹn 4 戶籍 hộ tịch 4 胡椒 hồ tiêu 4 護送 hộ tống 4 護持 hộ trì 641 互助 hỗ trợ 4 互相 hỗ tương 688 𣱆汪 họ uông 4 𣱆韋 họ vi 4 㙤廁 hố xí 4 狐臭 hồ xú 4 花𦶾 hoa ban 4 和平 hoà bình 4 化質 hoá chất 842 花菊鐄𩽊 hoa cúc vàng rói 4 花旦 hoa đán 4 花燈 hoa đăng 4 火藥 hoả dược 4 和解 hoà giải 746 花紙 hoa giấy 4 和好 hoà hảo 4 花后 hoa hậu 2133 花萱 hoa hiên 4 和緩 hoà hoãn 4 和唍 hoạ hoằn 4 化學 hoá học 675 花𠺌 hoa hoè 4 花𠲣 hoa hoét 4 花紅 hoa hồng 4 花魁 hoa khôi 4 花旗 hoa kì 4 花落 hoa lạc 4 花蘭 hoa lan 4 火爐 hoả lò 4 華陸 hoa lục 594 火力 hoả lực 577 花梅 hoa mai 4 花梅固𠄼𦑃 hoa mai có năm cánh 4 花𦭷 hoa màu 561 花𦭷 hoa mầu 4 華美 hoa mĩ 4 華嚴 hoa nghiêm 732 花𦲒 hoa nhài 4 和入 hoà nhập 570 花果 hoa quả 1118 花葵 hoa quỳ 4 和䊎 hoà quyện 4 化𫥨 hoá ra 825 花蓮 hoa sen 4 火葬 hoả táng 4 花𢬣 hoa tay 4 化石 hoá thạch 4 華盛頓 hoa thịnh đốn 767 和尚 hoà thượng 1540 火速 hoả tốc 4 化粧 hoá trang 4 花薔薇 hoa tường vi 4 花紋 hoa văn 961 花鐄洟 hoa vàng rượi 4 花園 hoa viên 4 花𣜳 hoa vông 4 或者 hoặc giả 4 藿香 hoắc hương 4 或𱺵 hoặc là 4 霍亂 hoắc loạn 4 劃定 hoạch định 4 懷抱 hoài bão 4 懷𧵑 hoài của 4 懷懷 hoài hoài 4 懷疑 hoài nghi 4 懷念 hoài niệm 4 換改 hoán cải 4 環境 hoàn cảnh 4 環球 hoàn cầu 4 完整 hoàn chỉnh 2649 換𢷮 hoán đổi 4 完好 hoàn hảo 4 歡呼 hoan hô 4 還劍 hoàn kiếm 748 還良 hoàn lương 4 完美 hoàn mĩ 4 歡迎 hoan nghênh 4 宦官 hoạn quan 4 完畢 hoàn tất 4 完成 hoàn thành 10679 完全 hoàn toàn 4 還㨋 hoàn trả 4 環宇 hoàn vũ 670 皇宮 hoàng cung 4 荒野 hoang dã 4 荒𤵺 hoang dại 4 皇帝 hoàng đế 4 黃耀 hoàng diệu 4 荒唐 hoang đường 873 皇家 hoàng gia 4 黃河 hoàng hà 617 皇后 hoàng hậu 4 黃昏 hoàng hôn 4 恍惚 hoảng hốt 961 黃金 hoàng kim 614 黃連 hoàng liên 4 慌亂 hoảng loạn 680 荒漠 hoang mạc 4 黃明正 hoàng minh chính 1112 黃鶯 hoàng oanh 4 荒廢 hoang phế 4 黃沙 hoàng sa 510 荒疏 hoang sơ 4 皇親 hoàng thân 583 皇上 hoàng thượng 4 荒䢨 hoang toàng 4 皇子 hoàng tử 3043 荒想 hoang tưởng 863 黃泉 hoàng tuyền 4 荒蕪 hoang vu 4 橫度 hoành độ 4 橫行 hoành hành 4 橫𠽡 hoạnh hoẹ 4 橫批 hoành phi 4 餛飩 hoành thánh 4 宏壯 hoành tráng 1899 活動 hoạt động 55435 滑形 hoạt hình 652 滑稽 hoạt kê 4 𫘲斧 hóc búa 4 學勁啹 học cứng khừ 4 學堂 học đường 1342 學者 học giả 5554 嘝郝 hốc hác 4 學行 học hành 3065 斛劾 hộc hệch 4 學𠳨 học hỏi 4 學期 học kì 4 學𦗝 học lỏm 4 學派 học phái 319 學費 học phí 2044 學生 học sinh 16180 學習 học tập 4 學術 học thuật 4 學識 học thức 4 學說 học thuyết 4 斛速 hộc tốc 4 學問 học vấn 4 學員 học viên 3375 學院 học viện 3499 𤸫釲 hoen gỉ 4 𤸫癋 hoen ố 4 迴音 hồi âm 1067 會安 hội an 1176 會𢄂 hội chợ 1085 會症 hội chứng 957 回𡀳𡮈 hồi còn nhỏ 4 𠳨供 hỏi cung 4 會談 hội đàm 721 回答 hồi đáp 4 䰎頭 hói đầu 4 會團 hội đoàn 1272 會同 hội đồng 9493 會同人民 hội đồng nhân dân 426 會同管治 hội đồng quản trị 794 回教 hồi giáo 4 洃㦑 hôi hám 4 悔恨 hối hận 4 會嗄 hội hè 4 繪畫 hội hoạ 4 𤍃𤍃 hôi hổi 4 徊𪡄 hồi hộp 4 會合 hội họp 1458 𢝷愒 hời hợt 860 茴香 hồi hương 4 悔纇 hối lỗi 4 會議 hội nghị 12721 會晤 hội ngộ 718 會入 hội nhập 5073 唏渃 hơi nước 699 咳喂 hỡi ôi 4 回復 hồi phục 1434 回生 hồi sinh 1143 𠳨探 hỏi thăm 1894 會聖 hội thánh 3152 會討 hội thảo 4849 會話 hội thoại 4 洃啐 hôi thối 4 誨促 hối thúc 4 悔惜 hối tiếc 864 回醒 hồi tỉnh 4 回𠓀 hồi trước 4 會場 hội trường 4 會聚 hội tụ 1178 回想 hồi tưởng 979 回憶 hồi ức 4 𠳨𢱨 hỏi vặn 4 會員 hội viên 2075 回春 hồi xuân 4 會意 hội ý 4 𩩿嫌 hom hem 4 憾擤 hóm hỉnh 4 唅𠲮 hợm hĩnh 4 陷陷 hom hỏm 4 𣋚𫢩 hôm nay 4 𣋚過 hôm qua 4 𣋚𢖖󠄁 hôm sau 6903 函䇸 hòm xiểng 4 𡉕𥒥 hòn đá 4 𡉕島 hòn đảo 4 𡉕𡐙 hòn đất 4 㘋𢢊 hờn dỗi 4 混沌 hỗn độn 4 渾厚 hồn hậu 4 混顯 hổn hển 4 𢠦𢠇 hớn hở 680 𠮬𠮬 hon hỏn 4 𢠦𢠦 hơn hớn 4 混合 hỗn hợp 4 愒愒 hờn hợt 4 混血 hỗn huyết 4 溷咾 hỗn láo 4 婚禮 hôn lễ 4 混亂 hỗn loạn 4 昏迷 hôn mê 4 𡉕玉 hòn ngọc 4 婚姻 hôn nhân 4 欣𡛤 hơn nữa 4 魂魄 hồn phách 4 婚配 hôn phối 579 婚夫 hôn phu 4 昏君 hôn quân 4 婚事 hôn sự 4 混雜 hỗn tạp 4 婚妻 hôn thê 4 婚娶 hôn thú 4 欣輸 hơn thua 340 紅葉 hồng diệp 4 紅丹 hồng đơn 4 𥈰𩙍 hóng gió 4 紅鶴 hồng hạc 4 吼赫 hống hách 4 𠸣啈 hổng hểnh 4 鴻鵠 hồng hộc 4 斛斛 hồng hộc 4 𥈰𥈰 hong hóng 4 鴻雒 hồng lạc 4 鴻嶺 hồng lĩnh 4 鴻毛 hồng mao 4 𢞃懞 hòng mong 4 烘𣌝 hong nắng 4 鴻福 hồng phúc 4 紅軍 hồng quân 1330 紅十字 hồng thập tự 4 洪水 hồng thuỷ 4 紅茶 hồng trà 4 紅塵 hồng trần 4 𢞃矓 hòng trông 4 紅暹 hồng xiêm 4 𡏠𥸷 hông xôi 4 合報 họp báo 2294 合質 hợp chất 648 合𢄂 họp chợ 4 合同 hợp đồng 8374 合㘗 hợp gu 4 合會操 họp hội thao 4 呷魂 hớp hồn 4 合撛𨖅𣇜𣊿 họp lân sang buổi chiều 4 合理 hợp lí 4 𨸚𦟐 hóp má 4 合𩈘 họp mặt 1016 呷𠬠喁茶 hớp một ngụm trà 4 合一 hợp nhất 2130 合法 hợp pháp 3105 合群 hợp quần 4 匣𩪵 hộp sọ 4 合作 hợp tác 12962 合作社 hợp tác xã 1302 合成 hợp thành 676 㓭𣱾 hớt lẻo 4 忽然 hốt nhiên 4 腐敗 hủ bại 4 虛構 hư cấu 4 旴唑 hù doạ 4 𪺛荼 hũ dưa 4 墟害 hư hại 824 懶工 lãn công 4 大懶 đại lãn 4 海上懶翁 hải thượng lãn ông 4 吁咥 hú hí 4 墟閧 hư hỏng 4 虛空 hư không 1920 𪺛式咹 hũ thức ăn 4 粿條 hủ tiếu 4 虛榮 hư vinh 4 虛無 hư vô 4 許𢡠啹 hứa chắc khừ 4 許𭉑 hứa hẹn 4 許婚 hứa hôn 4 許㤝 hứa suông 4 勳章 huân chương 1350 訓練 huấn luyện 4 訓練員 huấn luyện viên 939 勖頭 húc đầu 4 𡄆嘿 hục hặc 4 惠能 huệ năng 609 擴嚯 huếch hoác 4 𠇟荒 huênh hoang 4 會伴佊 hụi bạn bè 4 𠜮𩯀 húi tóc 4 噏噏 hum húp 4 熏𤒘 hun đúc 4 熏𤌋 hun khói 4 熏蓮 hun sen 329 兇暴 hung bạo 581 雄辯 hùng biện 4 𦭪橙 húng chanh 4 𢤽𠹾 hứng chịu 719 兇徒 hung đồ 4 𬋙東 hừng đông 4 兇㺞 hung dữ 4 兇㤚 hung hăng 4 哅响 húng hắng 4 雄厚 hùng hậu 879 熊虎 hùng hổ 4 雄渾 hùng hồn 1080 𬋙𤍋 hừng hực 4 𬋙𬋙 hưng hửng 4 興起 hứng khởi 655 香料 húng lìu 4 雄猛 hùng mạnh 1999 興奮 hưng phấn 4 𦭪桂 húng quế 4 兇殘 hung tàn 4 興盛 hưng thịnh 788 兇手 hung thủ 4 興趣 hứng thú 4 雄偉 hùng vĩ 4 雄王 hùng vương 1205 興安 hưng yên 680 𢯘鎌 huơ gươm 4 𢯘𢬣 huơ tay 4 香案 hương án 4 況之 huống chi 981 向引 hướng dẫn 4 向引員 hướng dẫn viên 606 況乎 huống hồ 4 香𤌋 hương khói 4 享樂 hưởng lạc 4 向業 hướng nghiệp 373 向外 hướng ngoại 379 享福 hưởng phúc 4 向心 hướng tâm 382 香草 hương thảo 4 香𦹳 hương thơm 4 享受 hưởng thụ 4 香味 hương vị 1588 㹯高𦙶 hươu cao cổ 4 㹯𣇟 hươu sao 4 紇𬿦 hụt hẫng 4 有機 hữu cơ 899 右翼 hữu dực 4 有用 hữu dụng 4 有效 hữu hiệu 4 有形 hữu hình 830 有益 hữu ích 3082 右岸 hữu ngạn 4 友誼 hữu nghị 4 友情 hữu tình 1328 有責 hữu trách 700 休致 hưu trí 4 毀𠬃 huỷ bỏ 4 諱名 huý danh 4 毀滅 huỷ diệt 4 揮動 huy động 4 徽號 huy hiệu 4 揮霍 huy hoắc 4 毀壞 huỷ hoại 4 𢷓㹥𫥨哏 huých chó ra cắn 4 玄秘 huyền bí 4 玄機 huyền cơ 4 縣延慶 huyện diên khánh 4 玄妙 huyền diệu 4 炫耀 huyễn diệu 4 眩惑 huyễn hoặc 4 縣蒞 huyện lị 4 喧鬧 huyên náo 4 縣玉勒 huyện ngọc lặc 4 玄話 huyền thoại 4697 喧天 huyên thuyên 4 玄奘 huyền trang 922 眩想 huyễn tưởng 4 血壓 huyết áp 4 穴道 huyệt đạo 4 血汗 huyết hãn 4 血脈 huyết mạch 4 血珀 huyết phách 4 兄弟 huynh đệ 4 螢鬩 huỳnh huỵch 4 螢光 huỳnh quang 4 兄長 huynh trưởng 492 𢬔𧥇 huýt còi 4 𢬔哨 huýt sáo 4 𥑴伌 ì ạch 4 伊若 i nhã 4 𥑴唈 ì oạp 4 𥺿瀻 ỉa đái 4 𥺿𡶁 ỉa đùn 4 益己 ích kỉ 4 益利 ích lợi 4 唵𠹃 im ắng 4 唵匐 im bặt 4 唵唵 im ỉm 4 唵𣼽 im lặng 4 唵𠿳 im lìm 4 唵提 im re 4 印印 in ấn 4 印影 in ảnh 4 印冊 in sách 4 𪝼䏾 ình bụng 4 𪝼益 ình ịch 4 𪝼轟 ình oàng 4 𠸄𱔎 inh ỏi 4 𠃣欣 ít hơn 4 𠃣𱍿 ít lâu 1527 𠃣一 ít nhất 9869 𠃣𡗉 ít nhiều 4 夭𱡁 ỉu xìu 4 夭𱡁 ỉu xịu 4 計𪥘󠄁 kể cả 12023 𣖟丐盤高𬨠𠬠𡭧 kê cái bàn cao lên một chút 4 倛近 kề cận 4 仉𢲩 kẻ cắp 4 𣖟蹎𬨠𧦕 kê chân lên ghế 4 計𡀯 kể chuyện 4 計功 kể công 4 稽單𫇿 kê đơn thuốc 4 𠴜汻 kẽ hở 4 計劃 kế hoạch 4 計開 kê khai 764 雞肋 kê lặc 4 𣖟徠丐𣗿 kê lại cái tủ 4 計𣠲 kể lể 4 𦵗迡 ké né 4 計𫥨 kể ra 1400 計策 kế sách 687 仉士 kẻ sĩ 4 仉晉𠊛秦 kẻ tấn người tần 4 仉讎 kẻ thù 4 繼承 kế thừa 4 繼接 kế tiếp 4 計算 kế toán 4 仉𥌈 kẻ trộm 4 繼續 kế tục 4 繼位 kế vị 1023 𥗌慬 kệch cỡm 4 𠽤𣭃 kếch xù 4 兼笈 kèm cặp 4 嗛穀 kem cốc 4 歉𢜽 kém cỏi 4 兼蹺 kèm theo 4 挸譔 kén chọn 4 𥱲距 kèn cựa 4 䌑簦 kên đăng 4 摼徠坡樔 ken lại bờ rào 4 䌑𬌓䉒 kên tấm phên 4 摼𠓨 ken vào 4 倞𪨈 kềnh càng 4 傹傹 kềnh kệnh 4 涇瀝 kênh rạch 4 涇傳形 kênh truyền hình 603 捁𦓿 kéo cày 4 膠勾 keo cú 4 捁𨱽 kéo dài 4 撟撟 kèo kẹo 4 嘺𠹳 kẽo kẹt 4 膠拮 keo kiết 4 捁𠠍 kéo lê 4 𪢤𦓡 kẻo mà 4 撟𱒡 kèo nèo 4 捁僥 kéo nhau 4 捁逳𠫾 kéo rốc đi 4 膠杣 keo sơn 4 捁蹺 kéo theo 1704 結案 kết án 2884 咭鉑 két bạc 4 結伴 kết bạn 4 結𡇐 kết bọn 4 結構 kết cấu 1345 結局 kết cục 4 結局 kết cuộc 325 結交 kết giao 4 結婚 kết hôn 4 結合 kết hợp 4 結論 kết luận 10998 結納 kết nạp 755 結義 kết nghĩa 411 結怨 kết oán 4 結果 kết quả 4 結束 kết thúc 4 結罪 kết tội 1814 叫喀 kêu ca 4 叫救 kêu cứu 773 叫嗌嗌 kêu ếch ếch 4 叫噲 kêu gọi 4 叫囉 kêu la 4 叫嘵嘵 kêu nheo nhéo 4 叫𠶔𠶔 kêu oai oái 4 叫冤 kêu oan 333 叫光嘓 kêu quang quác 4 叫𠰉 kêu réo 4 叫唩 kêu ủa 4 叫汙汙 kêu vo vo 4 可愛 khả ái 4 可以 khả dĩ 4 可者 khá giả 4 可可 kha khá 4 可堪 khả kham 4 可𠸦 khá khen 4 可𡗋 khá lắm 4 可能 khả năng 4 可惡 khả ố 4 可觀 khả quan 4 可施 khả thi 1532 刻印 khắc ấn 4 恪別 khác biệt 10968 恪之 khác gì 3450 刻苦 khắc khổ 4 刻挂 khắc khoải 4 恪𨓐 khác lạ 702 恪𱜢 khác nào 1614 刻孽 khắc nghiệt 1915 恪僥 khác nhau 4 克服 khắc phục 4 客行 khách hàng 14513 客佉 khách khứa 4 客棧 khách sạn 4 客套 khách sáo 4 開報 khai báo 855 凱歌 khải ca 4 開渠 khai cừ 4 開花 khai hoa 4 開佑 khai hựu 4 𫫭㘛 khai khắm 4 開墾 khai khẩn 4 開幕 khai mạc 4 開瞞 khai man 4 概念 khái niệm 4 開破 khai phá 1069 概括 khái quát 4 開創 khai sáng 1332 開生 khai sinh 1316 開心 khai tâm 4 開通 khai thông 4 楷書 khải thư 4 開展 khai triển 977 開除 khai trừ 651 勘度 khám đạc 4 撳可 khấm khá 4 㘛㘛 khăm khắm 4 堪苦 kham khổ 4 衾殮 khâm liệm 4 戡亂 kham loạn 4 勘破 khám phá 10391 欽服 khâm phục 1525 欽使 khâm sứ 693 堪役𥘀 kham việc nặng 4 勘察 khám xét 4 巾襖 khăn áo 4 緊急 khẩn cấp 4 𠰙𦙶 khàn cổ 4 侃𭉪 khản đặc 4 看臺 khán đài 4 漧險 khan hiếm 817 墾荒 khẩn hoang 4 𠰙𠰙 khàn khàn 4 𡁵𡁵 khăn khẳn 4 懇款 khẩn khoản 4 懇佉 khấn khứa 4 巾𢬣 khăn tay 4 懇切 khẩn thiết 822 侃㗂 khản tiếng 4 巾𱱇床 khăn trải giường 4 緊張 khẩn trương 4 懇拜 khấn vái 4 抗告 kháng cáo 4 抗戰 kháng chiến 6650 抗拒 kháng cự 4 康強 khang cường 4 肯定 khẳng định 4 恪恪 khang khác 4 慷慨 khảng khái 4 肮肮 khang kháng 4 肮肮 khang khảng 4 𠻞𠻞 khăng khăng 756 肯𠰋 khẳng khiu 4 抗菌 kháng khuẩn 4 𠀖𣡤 khạng nạng 4 抗生 kháng sinh 614 抗體 kháng thể 4 康莊 khang trang 4 慶祝 khánh chúc 4 慶賀 khánh hạ 4 咯咯 khanh khách 4 磬竭 khánh kiệt 4 慶成 khánh thành 1174 卿將 khanh tướng 4 𡂀𡀯 kháo chuyện 4 考古學 khảo cổ học 818 考究 khảo cứu 1194 考訂 khảo đính 4 犒渴 khao khát 4 𡂀僥 kháo nhau 4 考察 khảo sát 4 犒賞 khao thưởng 4 伋俓 khấp khểnh 4 𨂖𨁍 khập khiễng 4 𬨢坭 khắp nơi 4 渴滈 khát khao 4 𰸑蹊 khắt khe 1105 吃啹 khật khừ 4 吃𢓋 khật khưỡng 4 渴𧖱 khát máu 408 乞士 khất sĩ 654 乞食 khất thực 1162 渴望 khát vọng 4 口供 khẩu cung 4 𥿤𦂽 khâu đột 4 口號 khẩu hiệu 3555 蔻𠾶 kháu khỉnh 4 口令 khẩu lệnh 4 口訣 khẩu quyết 4 寇仲 khấu trọng 1086 扣除 khấu trừ 4 𥿤𦀪 khâu vá 4 口味 khẩu vị 4 𥳐茶 khay trà 4 𥳐𦺓 khay trầu 4 𠀫𠀪 khề khà 4 溪𡃊 khe khẽ 4 契契 khè khè 4 憩泥 khệ nệ 4 溪生 khe sanh 4 溪𤂬 khe suối 4 契約 khế ước 426 𠸦𠿿 khen ngợi 1982 𠸦賞 khen thưởng 4 𠀗𠀖 khệnh khạng 4 𫩟𫩟 kheo khéo 4 𫩟嘹 khéo léo 4 𫩟𢬣 khéo tay 344 𢬱𨷯 khép cửa 4 𢬱𠻨 khép kín 1082 𢬱㨥 khép nép 4 𢬱罪 khép tội 4 𤋸哷 khét lẹt 4 𤋸㗂 khét tiếng 524 挑畑 khêu đèn 4 挑㨳 khêu gợi 4 撬𢪮 khều móc 4 氣功 khí công 597 器具 khí cụ 4 氣炪 khí đốt 1185 𤠲腯 khỉ đột 4 器械 khí giới 4 氣血 khí huyết 4 氣概 khí khái 4 欺空 khi không 4 崎嶇 khi khu 4 欺𱜢 khi nào 4 欺𣅅 khi nãy 4 氣派 khí phái 4 氣圈 khí quyển 4 器材 khí tài 4 氣汰 khí thải 778 氣炭 khí than 4 氣勢 khí thế 4 氣節 khí tiết 4 氣象 khí tượng 4 激勵 khích lệ 4 欠缺 khiếm khuyết 4 欠雅 khiếm nhã 4 謙讓 khiêm nhường 4 謙讓 khiêm nhượng 4 𩩫䏔 xương xẩu 4 𫪐䏔 cục xẩu 4 欠聽 khiếm thính 4 謙遜 khiêm tốn 4 牽強 khiên cưỡng 4 譴責 khiển trách 4 𢷰轎 khiêng kiệu 4 𢷰𱠲 khiêng vác 4 挑戰 khiêu chiến 4 挑激 khiêu khích 4 叫件 khiếu kiện 1888 叫訴 khiếu tố 4 𢝛𢝛 khin khít 4 喫喫 khìn khịt 4 輕鄙 khinh bỉ 866 輕功 khinh công 4 輕𠴭 khinh dể 4 輕欺 khinh khi 4 隙隙 khinh khích 4 𠾶𠾶 khinh khỉnh 4 輕慢 khinh mạn 4 輕蔑 khinh miệt 4 輕𦠥 khinh nhờn 4 輕𱞁 khinh rẻ 4 輕重 khinh trọng 4 𢝛犒 khít khao 4 喫𪖫 khịt mũi 4 苦隘 khổ ải 4 枯𣝀 khô cằn 503 𠸋𠹾 khó chịu 4 苦極 khổ cực 563 苦𤴬 khổ đau 7260 𠸋易 khó dễ 4 枯𪸽 khô đét 4 苦行 khổ hạnh 1823 𠸋𫩒 khó khăn 4 枯漧 khô khan 788 𤵕叩 khờ khạo 4 𤵕頃 khờ khĩnh 4 𠸋𠸋 kho khó 4 𠺟𠺟 khò khò 4 枯酷 khô khốc 4 枯竭 khô kiệt 4 𠸋𢚸 khó lòng 4 庫糧食 kho lương thực 4 𠍲楣 khơ me 4 枯木 khô mộc 4 苦惱 khổ não 4 𠸋𤹘 khó nhọc 4 苦瓜 khổ qua 4 苦楚 khổ sở 4 庫藏 kho tàng 2043 𠸋性 khó tính 4 𬈎蹎朱滌 khoả chân cho sạch 4 科學 khoa học 4 科學自然 khoa học tự nhiên 763 科學社會 khoa học xã hội 882 課生 khoá sinh 4 裸身 khoả thân 4 科試 khoa thi 4 誇張 khoa trương 4 𢸠襖 khoác áo 739 𢸠洛 khoác lác 4 𢸠𢬣僥 khoác tay nhau 4 𧃷𠴙 khoai bở 4 快感 khoái cảm 4 膾炙 khoái chá 4 快樂 khoái lạc 4 𧃷榔 khoai lang 4 𧃷𫈨 khoai ráy 4 𧃷莘 khoai sần 4 𧃷西 khoai tây 581 膾炙 khoái trá 4 欽欽 khoăm khoăm 4 寬㐌 khoan đã 4 款待 khoản đãi 4 寬快 khoan khoái 4 寬讓 khoan nhượng 4 寬台 khoan thai 4 曠隔 khoảng cách 4 鑛質 khoáng chất 315 曠蕩 khoáng đãng 4 曠達 khoáng đạt 4 曠空 khoảng không 432 鑛產 khoáng sản 717 曠𥧪 khoảng trống 1426 拀餅麪 khoanh bánh mì 4 頃刻 khoảnh khắc 2792 拀𢬣 khoanh tay 4 酷害 khốc hại 4 酷烈 khốc liệt 4 哭𠯿 khóc lóc 4 哭洏 khóc nhè 4 哭如𠶋 khóc như ri 4 哭哇 khóc oà 4 哭喎喎 khóc oa oa 4 哭嘆 khóc than 4 劸猛 khoẻ mạnh 4 𥉯眜 khoé mắt 4 誇瑪 khoe mẽ 4 劸如𠢝 khoẻ như vâm 4 鈌𡓇 khoét lỗ 4 塊𠶎宗4楱 khối bê tông 4 chấu 4 𠺌病 khỏi bệnh 4 起工 khởi công 1109 塊𥒥 khối đá 4 起頭 khởi đầu 5195 𢵱𧻭 khơi dậy 4 起動 khởi động 4 盔甲 khôi giáp 4 詼諧 khôi hài 4 起行 khởi hành 4 塊立方 khối lập phương 4 塊量 khối lượng 3589 𢵱𦙤 khơi mào 4 起義 khởi nghĩa 2747 起業 khởi nghiệp 527 起源 khởi nguồn 384 起色 khởi sắc 4 起事 khởi sự 4 起始 khởi thuỷ 4 起訴 khởi tố 2259 莰𣘃 khóm cây 4 謙謙 khòm khòm 4 𢐎𨉞 khom lưng 4 坤朱𠊛些𢘽 khôn cho người ta dái 4 困窮 khốn cùng 4 困頓 khốn đốn 4 坤𫩟 khôn khéo 1168 困𠸋 khốn khó 4 困苦 khốn khổ 4 坤𡘯 khôn lớn 358 困難 khốn nạn 4 坤𠺿 khôn ngoan 4 困窘 khốn quẫn 4 困倦 khốn quyện 4 空包𣇞 không bao giờ 20334 控制 khống chế 4 空吱得 không chê được 4 空只 không chỉ 4 空澄 không chừng 608 空固 không có 4 空固醌 không có cồn 4 空固之 không có gì 4 空兜 không đâu 804 空得 không được 4 空間 không gian 13012 空𫩟 không khéo 635 空氣 không khí 4 空𨤰 không lẽ 996 孔路 khổng lồ 4 空力 không lực 544 空恾名利 không màng danh lợi 4 空凝 không ngừng 4 空仍 không những 10140 空軍 không quân 4592 空才𱜢 không tài nào 4 空体𱜢 không thể nào 7517 空中 không trung 1105 孔子 khổng tử 4 孔雀 khổng tước 4 空想 không tưởng 1019 𨨤𩩫 khớp xương 4 區工業 khu công nghiệp 1552 區都市 khu đô thị 994 傴𤵕 khù khờ 4 傴傴 khù khụ 4 呿呿 khư khư 4 去菌 khử khuẩn 4 區庯 khu phố 2079 去蟲 khử trùng 4 區域 khu vực 4 鐻對 khứa đôi 4 拞儣 khua khoắng 4 佉老 khứa lão 4 拞𠃅棹 khua mái chèo 4 𪲀𥶄 khua nón 4 鐻𤿭柑 khứa vỏ cam 4 捃𱠲 khuân vác 4 闃𣈖 khuất bóng 4 闃𩙍 khuất gió 4 屈服 khuất phục 4 𢭴動 khuấy động 628 𢚹𬈎 khuây khoả 4 曲折 khúc chiết 4 㖆咯 khục khặc 4 曲隙 khúc khích 4 曲縸 khúc mắc 4 閨閣 khuê các 4 閨閫 khuê khổn 4 擴大 khuếch đại 4 擴散 khuếch tán 4 擴張 khuếch trương 4 啟𥑂𨢇 khui chai rượu 4 啟𫥨 khui ra 4 穹穹 khum khum 4 𨆃埝 khúm núm 4 恐怖 khủng bố 4 椌景 khung cảnh 4 椌固擃鏡 khung có nong kính 4 恐慌 khủng hoảng 4 恐慌經濟 khủng hoảng kinh tế 1571 恐怯 khủng khiếp 4 𠺱𠾶 khủng khỉnh 4 俇俇 khùng khùng 4 恐龍 khủng long 4 卻辭 khước từ 988 𣟂𥿍 khuôn khổ 2724 𣟂𩈘 khuôn mặt 6033 𣟂園 khuôn viên 1405 康僧會 khương tăng hội 609 嗗喫 khụt khịt 4 嗅覺 khứu giác 4 嗅官 khứu quan 4 𧜴襖 khuy áo 4 𧜴裙 khuy quần 4 𣌉屈 khuya khoắt 4 勸𠸒 khuyên bảo 4 勸告 khuyến cáo 4 勸戒 khuyến giới 4 勸激 khuyến khích 7701 勸買 khuyến mãi 4 勸議 khuyến nghị 4 缺疾 khuyết tật 1062 缺少 khuyết thiếu 4 傾倒 khuynh đảo 4 傾葉 khuynh diệp 4 傾向 khuynh hướng 4 騎兵 kị binh 4 𭊫逋 ki bo 4 技𪨈 kĩ càng 4 掎𢮭 kì cọ 4 𭊫秴 ki cóp 4 奇局 kì cục 4 耆舊 kì cựu 4 奇異 kì dị 4 奇妙 kì diệu 4 記者 kí giả 4 麒𧊕 kì giông 4 寄寄 kí gửi 4 忌諱 kị huý 4 奇𨓐 kì lạ 4 其露𨭺 ki lô gam 4 紀律 kỉ luật 4 紀錄 kỉ lục 4 技倆 kĩ lưỡng 4 技能 kĩ năng 4 紀念 kỉ niệm 4 奇啒 kì quặc 4 奇怪 kì quái 4 騎士 kị sĩ 4 寄生 kí sinh 4 記𠸜 kí tên 4 棋手 kì thủ 4 技術 kĩ thuật 4 其寔 kì thực 4 奇跡 kì tích 4 𭊫蘇 ki tô 1242 𭊫蘇教 ki tô giáo 975 寄宿舍 kí túc xá 4 其𦓡 kia mà 880 劇本 kịch bản 4 劇噤 kịch câm 4 激求 kích cầu 1361 戟櫸 kích cỡ 4 劇𣋜 kịch cợm 4 激動 kích động 4 激活 kích hoạt 4 劇烈 kịch liệt 4 戟烏蘇 kích ô tô 4 戟𡱩 kích thước 4 兼愛 kiêm ái 4 檢咹 kiếm ăn 574 鉗制 kiềm chế 2648 檢證 kiểm chứng 1805 檢疫 kiểm dịch 4 檢點 kiểm điểm 1744 檢定 kiểm định 952 檢閱 kiểm duyệt 4 劍俠 kiếm hiệp 4 檢稽 kiểm kê 4 檢驗 kiểm nghiệm 4 檢察 kiểm sát 4 檢詧 kiểm soát 4 鹼土 kiềm thổ 4 檢尋 kiếm tìm 4 兼全 kiêm toàn 4 檢算 kiểm toán 782 檢查 kiểm tra 4 檢𥿯 kiểm vé 4 蜆𫋙 kiến càng 4 堅固 kiên cố 4 堅強 kiên cường 1144 堅定 kiên định 4 見解 kiến giải 691 堅江 kiên giang 905 件行 kiện hàng 4 健康 kiện khang 4 乾坤 kiền khôn 4 榩榩 kiền kiền 4 建立 kiến lập 4 建議 kiến nghị 4 堅忍 kiên nhẫn 3120 建造 kiến tạo 4 建設 kiến thiết 4 健全 kiện toàn 4 堅持 kiên trì 4 建築 kiến trúc 4 建築師 kiến trúc sư 1375 健將 kiện tướng 4 蜆𥒮坥溑𬨢𡑝 kiến vỡ tổ tủa khắp sân 4 𠼤坖 kiêng cữ 4 𠼤𠽮 kiêng dè 4 𠼤慊 kiêng khem 4 𠼤𢘝 kiêng nể 4 拮据 kiết cư 4 𤵹痢 kiết lị 4 竭力 kiệt lực 4 竭蹶 kiệt quệ 4 傑作 kiệt tác 4 傑出 kiệt xuất 4 僑胞 kiều bào 4 矯格 kiểu cách 4 驕矜 kiêu căng 4 矯𡨸 kiểu chữ 4 矯公罕 kiều công hãn 4 矯𠍵 kiểu dáng 650 嬌艷 kiều diễm 4 驕倖 kiêu hãnh 4 蕎麥 kiều mạch 4 喬富 kiều phú 4 轎蠬 kiệu rồng 4 矯順 kiều thuận 4 金牌 kim bài 4 金剛 kim cang 4 針黹 kim chỉ 4 鉗共力 kìm cộng lực 4 金剛 kim cương 4 金錠 kim đĩnh 4 金融 kim dung 927 針鈐 kim găm 4 鉗陷 kìm hãm 702 鉗鋏 kìm kẹp 4 金器 kim khí 4 金類 kim loại 4 金類鹼 kim loại kiềm 4 金類珥 kim loại nhẹ 4 金額 kim ngạch 605 金牛 kim ngưu 4 金乳 kim nhũ 4 金烏 kim ô 4 金龜 kim quy 4 金釵 kim thoa 4 金字塔 kim tự tháp 831 𠻨到 kín đáo 4 虔虔 kìn kìn 4 桀桀 kìn kịt 4 𠻨櫗 kín mít 4 敬俵 kính biếu 4 敬謹 kính cẩn 574 鏡𥗜𩙍 kính chắn gió 4 勍𢶢 kình chống 4 鏡黰 kính đen 4 驚異 kinh dị 1075 勍敵 kình địch 4 經典 kinh điển 6055 京都 kinh đô 4 經營 kinh doanh 4 驚動 kinh động 4 驚駭 kinh hãi 4 荊軻 kinh kha 4 驚恐 kinh khủng 4 劇劇 kình kịch 4 經綸 kinh luân 4 鏡𧙀 kính lúp 4 鏡眜 kính mắt 4 敬𢘝 kính nể 4 鯨鯢 kình nghê 4 經驗 kinh nghiệm 4 鯨魚 kình ngư 4 經月 kinh nguyệt 436 勍僥 kình nhau 4 經年 kinh niên 4 經費 kinh phí 2664 敬服 kính phục 619 經過 kinh qua 4 經濟 kinh tế 4 經濟學 kinh tế học 906 經際市場 kinh tế thị trường 3045 經濟知識 kinh tế tri thức 394 經聖 kinh thánh 2614 京城 kinh thành 4 敬疎 kính thưa 4 喼𫜵𣎀 kíp làm đêm 4 𤌀砮 kíp nổ 4 及時 kịp thời 4 礄桀 kĩu kịt 4 崑嵩 kon tum 356 羅盤 la bàn 4 蘿𢒎𨖿 lá bay vèo 4 蘿䕯 lá bèo 4 邏咖 la cà 4 蘿搽盆 lá chà bồn 4 蘿𥗜 lá chắn 436 蘿旗 lá cờ 4 囉柁 la đà 4 囉𠿒 la hét 4 𨓐霍 lạ hoắc 4 𱺵唏 là hơi 4 𱺵𱺵 là là 4 𨓐𨓐 là lạ 4 𨓐𨈇 lạ lẫm 4 羅列 la liệt 4 囉𡓃 la lối 4 𪫦𩭷 lả lơi 4 蘿葎 lá lốt 4 𨓐𨓡 lạ lùng 4 羅馬 la mã 3200 囉𠻵 la mắng 4 𨓐𩈘 lạ mặt 602 囉㗒噫 la ơi ới 4 囉滃滃 la óng óng 4 羅裙襖 là quần áo 4 蘿苚 lá rụng 4 蘿𦲺 lá sả 4 蘿書 lá thư 4 囉𡁧 la toáng 4 蘿𦼇 lá úa 4 洛鐸 lác đác 4 落僤 lạc đàn 4 扐頭 lắc đầu 4 洛陽 lạc dương 4 落塘 lạc đường 4 落後 lạc hậu 3039 肋嚟 lặc lè 4 落類 lạc loài 4 落𡓃 lạc lối 4 落𨁦 lạc lõng 712 扐攎 lắc lư 4 樂觀 lạc quan 4 𤃝伌 lạch ạch 4 𤃝㕷 lạch bạch 4 攊格 lách cách 4 𤃝㘌 lạch cạch 4 𤃝瀧 lạch sông 4 攊㳻 lách tách 4 萊州 lai châu 523 䅘𥞖 lai giống 4 徠𥞖 lại giống 4 賚佮 lãi gộp 4 𢯦㫰 lai láng 4 來歷 lai lịch 4 䅘𧖱 lai máu 4 徠𠊛 lại người 685 來源 lai nguyên 4 𢯦啀 lài nhài 4 徠𡛤 lại nữa 1307 徠逴竫𫥨唿 lại rước tĩnh ra hút 4 賚率 lãi suất 4 梩車 lái xe 4 𫜵咹 làm ăn 6821 𡀫稟 lẩm bẩm 4 𫜵伴 làm bạn 1599 𫜵憑 làm bằng 2459 𫜵部 làm bộ 4 臨盆 lâm bồn 4 壈湓 lấm bùn 4 𡍚湓 lầm bùn 4 𡀫唫 lẩm cẩm 4 𫜵㨴 làm càn 4 𨈇𧿒 lẫm chẫm 4 𫜵擲 làm chệch 4 𫜵之 làm chi 983 𫜵主 làm chủ 5932 𫜵證 làm chứng 1404 𫜵工 làm công 682 𫜵大 làm đại 4 𫜵惵 làm đẹp 982 林同 lâm đồng 1096 濫用 lạm dụng 4 𫜵之 làm gì 20283 𫜵𢀭 làm giàu 2395 𫜵𡑓 làm giùm 4 𫜵𦎛 làm gương 741 𫜵𠸋 làm khó 4 𫜵券 làm khoán 4 𫜵空吹 làm không xuể 4 啉落 lầm lạc 823 惏惏 lăm lăm 4 𫜵令 làm lành 606 惏𠻗 lăm le 4 𡍚唎 lầm lì 4 𡍚𢙲 lầm lỡ 4 𫜵亂 làm loạn 375 𡍚纇 lầm lỗi 4 𡍚洡 lầm lội 4 𫜵律 làm luật 518 啉磊 lầm lũi 4 𫜵弄 làm lụng 4 𫜵䋦 làm mối 4 𫜵𢧚 làm nên 4 林業 lâm nghiệp 4 𫜵𢠐 làm ngơ 1249 臨危 lâm nguy 4 糮𩜠 lam nham 4 𡀫𠿹 lẩm nhẩm 4 𫜵蠅𬨠 làm nhặng lên 4 𫜵鈤 làm nhụt 4 𫜵訥𠫾 làm nốt đi 4 𫜵㕴 làm nũng 4 𫜵反 làm phản 4 𫜵㕫朱歱 làm phăng cho xong 4 濫發 lạm phát 4 𫜵法 làm phép 682 𫜵煩 làm phiền 4 𫜵𩛃 làm quà 364 𫜵慣 làm quen 2707 𫜵耒 làm rồi 4 𫜵𬏇 làm ruộng 683 𫜵𫪱 làm sái 4 臨牀 lâm sàng 4 𫜵哰 làm sao 4 林山 lâm sơn 4 壈𥺑 lấm tấm 4 𫜵𠍱 làm tắp 4 臨濟 lâm tế 663 𡍚炭 lầm than 4 𫜵汀 làm thinh 4 𫜵𬚸 làm thịt 522 臨時 lâm thời 4 𫜵𠾔 làm thuê 965 𫜵情 làm tình 794 𫜵詞契𬥓𡐙 làm tờ khế bán đất 4 臨陣 lâm trận 4 𫜵𠻀 làm trò 4 𫜵圇 làm tròn 935 𫜵咼 làm ùa 4 臨𠓨 lâm vào 4 𫜵丕 làm vậy 1124 𫜵役 làm việc 4 𫜵𠳹 làm xằng 4 𫜵濈 làm xắp 4 𫜵𩭵𩯀 làm xoăn tóc 4 𢭹遏 lấn át 4 欄杆 lan can 4 鄰近 lân cận 4 𢭹占 lấn chiếm 1158 吝嘽 lận đận 4 瀾調 làn điệu 4 瀾塘 làn đường 4 蹸倞 lăn kềnh 4 鄰囉 lân la 4 吝吝 lần lần 650 蹸𫼚 lăn lóc 4 𢭹𡓃 lấn lối 4 遴𪵅 lăn lộn 541 悋𪵅 lẫn lộn 4 吝呂 lần lữa 4 籃䋥 làn lưới 4 𢭹迾 lấn lướt 4 吝𦀎 lần lượt 4 攔漫 lan man 4 𨁮摸 lần mò 4 吝尼 lần này 4 𧼁𨆤 lẩn quẩn 419 燐光 lân quang 4 𤶾檑 lằn roi 4 攔㢅 lan rộng 1738 瀾㳥 làn sóng 4 蹸㳯 lăn tăn 4 𨁮蹺 lần theo 4 燐晶 lân tinh 4 攔𣼼 lan tràn 1130 𧼁𠬉 lẩn tránh 515 𧼁遁 lẩn trốn 357 攔傳 lan truyền 4 悋𠓨𡧲𡌽佟 lẫn vào giữa đám đông 4 郎𨥧 lang băm 4 𨄂拔 lang bạt 4 𫉱𤶒󠄁 lang ben 4 㫰𣈖 láng bóng 4 𨄂乍 lang chạ 4 浪蕩 lãng đãng 4 㥄𠫾 lẳng đi 4 𢠯𪶋 lắng dịu 393 𢠯𠘃 lắng đọng 4 浪遊 lãng du 4 廊解智 làng giải trí 4 𬕨花 lẵng hoa 4 𣼽唵 lặng im 4 棱鏡 lăng kính 4 踉踉 lang lảng 4 凌凌 lâng lâng 4 㥄𣼽 lẳng lặng 4 𣼽𨤰 lặng lẽ 4 㥄𢣻 lẳng lơ 4 凌亂 lăng loàn 4 廊梅 làng mai 4 浪漫 lãng mạn 3822 陵墓 lăng mộ 4 廊藝 làng nghề 889 𢠯𦖑 lắng nghe 4 浪呃 lãng nhách 4 浪人 lãng nhân 4 掕𠲕 lăng nhăng 4 㖫嚷 lằng nhằng 4 𣼽如詞 lặng như tờ 4 凌辱 lăng nhục 4 浪費 lãng phí 4 郎君 lang quân 4 諒山 lạng sơn 4 狼藉 lang tạ 4 陵寢 lăng tẩm 4 𨄂湯 lang thang 4 𣼽汀 lặng thinh 4 𨅉𠬉 lảng tránh 4 凌遲 lăng trì 4 棱柱 lăng trụ 4 浪子 lãng tử 4 𨅉往 lảng vảng 4 廊社 làng xã 857 掕涳 lăng xăng 4 浪𨆾 lãng xẹt 4 廊𥯎 làng xóm 4 伶橙 lanh chanh 4 領主 lãnh chúa 663 冷𠗸 lạnh cóng 4 冷淡 lãnh đạm 4 領導 lãnh đạo 4 領地 lãnh địa 680 冷𬰊 lạnh giá 4 領海 lãnh hải 1829 領會 lãnh hội 4 令𣵰 lành lặn 4 𪽏𪽏 lanh lảnh 4 冷冷 lành lạnh 4 伶練 lanh lẹn 4 冷𠖭 lạnh lẽo 4 伶俐 lanh lợi 4 令猛 lành mạnh 4 𨀌難 lánh nạn 4 冷溂 lạnh nhạt 509 領事 lãnh sự 4 領土 lãnh thổ 4 令性 lành tính 4 伶智 lanh trí 4 領域 lãnh vực 6554 老街 lào cai 4 嘮忉 lao đao 4 㧯倒 lảo đảo 4 勞役 lao dịch 4 勞動 lao động 4 牢獄 lao ngục 4 老饒 lão nhiêu 4 嘮樔 lào rào 4 老成 lão thành 1093 咾𠽌 láo toét 4 老子 lão tử 788 嘮嗃 lao xao 4 嘮𡁞 lào xào 4 澇䛒 lạo xạo 4 擸𣔟 lắp bắp 323 𤇥忣 lập cập 4 立功 lập công 595 擸撻 lắp đặt 4 垃𣹓 lấp đầy 4 㕸𠫾㕸徠 lặp đi lặp lại 880 垃𥌧 lấp ló 4 垃𤑬 lấp loé 4 𤇥𤍶 lập loè 4 立論 lập luận 3344 立業 lập nghiệp 918 立國 lập quốc 701 擸撘 lắp ráp 4 臘腸 lạp sườn 4 立竫𰨂母 lập tĩnh thờ mẫu 4 立程 lập trình 1394 立場 lập trường 4466 立即 lập tức 6880 臘腸 lạp xường 4 𥶁膉 lạt ải 4 𮞶弼 lật bật 4 𮞶達 lật đật 4 𮞶𢭰 lật đổ 4 𢪰花 lắt hoa 4 搮摛 lắt lay 4 搮嘹 lắt léo 4 搮𣱾 lắt lẻo 4 𤁕𠖭 lạt lẽo 4 𮞶𢃈 lật lọng 4 喇嘛 lạt ma 516 𡥌𡥌 lắt nhắt 4 𮞶底 lật tẩy 4 𢳝伆 lặt vặt 592 恅垉 làu bàu 4 撈𢹉 lau chùi 4 𱍿𨱽 lâu dài 4 樓臺 lâu đài 4 樓臺 lầu đài 4 𱍿𠁀 lâu đời 2426 撈𰔫 lau dọn 4 𱍿𡗋 lâu lắm 4 嗍嗍 lau láu 4 恅恅 làu làu 4 𱍿𱍿 lâu lâu 1015 嗍𰈼 láu lỉnh 4 樓𠄼𧣳 lầu năm góc 392 𱍿𫢩 lâu nay 2548 樓𣘈 lầu son 4 漏稅 lậu thuế 4 樓青 lầu xanh 4 𥚄仛 lạy cha 330 𥙩𫯳 lấy chồng 4 𥚄主 lạy chúa 849 摛轉 lay chuyển 685 摛動 lay động 4 𥙩得 lấy được 1861 𥙩𫜵 lấy làm 3100 唻攔 lây lan 855 𠸨𠸨 lay láy 4 𥙩𢚸 lấy lòng 582 𡅏淩 lẫy lừng 4 𠸨眜 láy mắt 4 𪭼𤔻𢬣 lẩy móng tay 4 唻染 lây nhiễm 528 𢹿弩 lẫy nỏ 4 𠸨𡃚 láy rền 4 𥙩錢 lấy tiền 4 例禁 lệ cấm 4 荔枝 lệ chi 4 黎德英 lê đức anh 1284 黎德壽 lê đức thọ 682 黎洋 lê dương 4 𦃾塘 lề đường 4 黎維祐 lê duy hựu 4 禮會 lễ hội 4 厲廊 lẹ làng 4 𠠍𨀺 lê lết 4 𠻗𤑭 le lói 4 黎利 lê lợi 1266 𥛭𩁦 lẻ loi 4 例律 lề luật 4 嚟𦧜 lè lưỡi 4 禮米 lễ mễ 4 𨤰𱜢 lẽ nào 849 黎𠲃 lê nin 4 𨤰沛 lẽ phải 4 例費 lệ phí 734 𠻗呞 le te 4 嚟𪷗 lè tè 4 𥛭粃 lẻ tẻ 4 𠠍淒 lê thê 4 隸屬 lệ thuộc 4 例常 lệ thường 4 禮物 lễ vật 947 儮落 lệch lạc 904 𨘸逖 lếch thếch 4 歛肣 lẹm cằm 4 蘝蘝 lem lém 4 𡄥𡄥 lem lẻm 4 蘝𰈼 lém lỉnh 4 濂溽 lem luốc 4 濂濂 lem nhem 4 𠿳𣲹 lèm nhèm 4 𬨠案 lên án 4530 𬨠斤 lên cân 4 蹥蹎 len chân 4 𬨠𩂀 lên cơn 4 縺𦁹 len dạ 4 𬨠塘 lên đường 4080 𨇍𨇍 len lén 4 𥉬𥉬 len lét 4 蹥𨇒 len lỏi 4 𬨠㖮 lên lon 4 𬨠笠 lên lớp 4 𥌦茟 lén lút 4 𬨠𩈘 lên mặt 1177 𬨠渵 lên meo 4 𬨠霂 lên mốc 4 𬨠𡾵 lên ngôi 4 𬨠𧀓劕檜 lên rú chặt củi 4 𬨠㗂 lên tiếng 9654 𬨠𨑗 lên trên 4 𨇍圇 lẻn tròn 4 𬨠𬺗 lên xuống 4 鈴鋲 leng beng 4 鈴鏗 leng keng 4 令嬡 lệnh ái 4 泠泙 lềnh bềnh 4 泠汀 lênh đênh 565 泠倞 lềnh kềnh 4 令郎 lệnh lang 4 泠浧 lềnh sềnh 4 𠖭𠞸 lẽo đẽo 4 蹽𡾬 leo dốc 4 𣱾儌 lẻo khoẻo 4 繚梩 lèo lái 578 𣱾𣱾 leo lẻo 4 瞭眜 lẹo mắt 4 繚蕘 lèo nhèo 4 繚𦅃 lèo tèo 4 瞭俏 lẹo tẹo 4 蹽簜 leo thang 4 繚賞 lèo thưởng 4 蹽𨅹 leo trèo 4 𥼕囁 lép nhép 4 𨀺𡌀 lết bết 4 咧𡋾 lệt bệt 4 咧𣻂 lệt sệt 4 哷𨆾 lẹt xẹt 4 寮紱 lều bạt 4 𡃔𭍌 lêu lổng 4 理由 lí do 1864 離間 li gián 4 離婚 li hôn 4 離開 li khai 4 理𨤰 lí lẽ 4 履歷 lí lịch 4 唎呾 lì lợm 4 璃𨢇 li rượu 4 理事𨮉 lí sự cùn 4 理說 lí thuyết 4 釐絲 li ti 4 理智 lí trí 4 理想 lí tưởng 4 利市 lì xì 4 攡攡 lia lịa 4 攡𤗖𡊳𬺗坳 lia mảnh sành xuống ao 4 歷代 lịch đại 4 歷史 lịch sử 4 歷事 lịch sự 4 歷程 lịch trình 693 𥆁刀 liếc dao 4 𥆁眜 liếc mắt 4 𥆁䀡 liếc xem 4 𦧷啦 liếm láp 4 𦧷𠵐 liếm mép 4 殮𠊛 liệm người 4 聯邦 liên bang 4 聯邦俄 liên bang nga 4 璉𩚵 liễn cơm 4 聯營 liên doanh 1039 連帶 liên đới 1110 聯合 liên hiệp 4 聯合國 liên hiệp quốc 3899 聯歡 liên hoan 1000 聯歡𣆅 liên hoan phim 4 聯合 liên hợp 4 聯合國 liên hợp quốc 748 連結 liên kết 4 嗹𤠲 liến khỉ 4 聯區 liên khu 644 聯絡 liên lạc 4 嗹嗍 liến láu 4 連累 liên luỵ 4 連綿 liên miên 4 聯盟 liên minh 4777 連關 liên quan 4 聯軍 liên quân 710 璉𡊳 liễn sành 4 嗹𠶤 liến thoắng 4 連接 liên tiếp 4455 連續 liên tục 4 聯想 liên tưởng 1576 聯搊 liên xô 9690 𩙳𥒥 liệng đá 4 䉭攝 liếp nhiếp 4 列計 liệt kê 2064 僚友 liêu hữu 4 憭領 liều lĩnh 4 料𫇿 liều thuốc 4 遼嘌 liêu xiêu 4 𥋲𥇌 lim dim 4 靈感 linh cảm 4 靈狗 linh cẩu 4 靈霆 linh đình 4 靈丹 linh đơn 4 靈動 linh động 857 靈活 linh hoạt 2173 靈魂 linh hồn 4 零件 linh kiện 569 𰈼𠎠 lỉnh kỉnh 4 領糧 lĩnh lương 4 靈牧 linh mục 4 𪜯𢷳 lính quýnh 4 零星 linh tinh 4 𪜯壯 lính tráng 4 領域 lĩnh vực 4 列喫 lịt khịt 4 𡊻𱎰 lít nhít 4 𠮩𠲢 líu ríu 4 𢥈憂 lo âu 4 𠐔礔 lố bịch 4 𢙲蹎 lỡ chân 4 露真相 lộ chân tướng 4 𡓇周𨨦 lỗ châu mai 4 𡓇𡊲 lỗ chỗ 4 爐𪂲 lò cò 4 盧傦 lô cốt 641 爐渠 lò cừ 4 𥌧樣 ló dạng 4 𢣻蕩 lơ đãng 328 𡓇黰 lỗ đen 618 爐𤒘 lò đúc 4 露喉 lộ hầu 4 𡓇𠸣 lỗ hổng 952 𢣻𱺵 lơ là 713 𢥈𢠯 lo lắng 4 𠐔凌 lố lăng 4 𢙲廊 lỡ làng 4 𢥈料 lo liệu 4 𠐳𠐳 lờ lợ 4 𡋿𤷯 lở loét 4 𥌧眜𫥨 ló mắt ra 4 矑𥊚 lờ mờ 814 露𫥨 lộ ra 4 爐㷙 lò rèn 4 𢥈𢜝 lo sợ 3899 爐𤇧 lò sưởi 4 露底 lộ tẩy 4 𡓇𫫴 lỗ thủng 4 𢥈算 lo toan 4 路程 lộ trình 4 𡓇𬛘 lỗ trôn 4 裸露 loã lồ 4 𤆷眜 loá mắt 4 𥉹眜 loà mắt 4 𤁖𧖱 loã máu 4 𤁖渃 loã nước 4 𥉹汊 loà xoà 4 𠯿𠺷 loạc choạc 4 𤄹𠬃 loại bỏ 4 類狼𤢿 loài lang sói 4 類𠊛 loài người 4 類𬿕 loai nhoai 4 𤄹除 loại trừ 2901 類物 loài vật 4 亂絡 loạn lạc 654 亂臣 loạn thần 4 亂世 loạn thế 4 彎𩭵 loăn xoăn 4 灤𤶜 loáng choáng 4 𬂆鏯 loảng choảng 4 𨃹𫏈 loạng choạng 4 𰺽瀂 loang lổ 4 𤈛𤈛 loang loáng 4 啷弘 loằng ngoằng 4 浪挄 loăng quăng 4 𰺽𫥨 loang ra 4 𬂆鏯 loảng soảng 4 𤈛洸 loáng thoáng 4 𰺽䢨 loang toàng 4 𠌇侊 loàng xoàng 4 𣿅𩩫 loãng xương 4 𨗺𨒺 loanh quanh 4 傈㑁 loắt choắt 4 唰咄 loạt xoạt 4 摞揋 loay hoay 1049 𦬩碧 lộc biếc 4 𠯿唂 lóc cóc 4 椂谷 lốc cốc 4 𭊛侷 lộc cộc 4 鹿茸 lộc nhung 4 𫼚𬚸 lóc thịt 4 𪋖鬠 lốc xoáy 4 傫𤷯 loe loét 4 𥑶蹎 lọi chân 4 𩁦椎 loi choi 4 𠳒主 lời chúa 1339 擂捲 lôi cuốn 2744 雷霆 lôi đình 4 利用 lợi dụng 6994 𠳒解 lời giải 793 利害 lợi hại 1090 𠳒許 lời hứa 4 利益 lợi ích 14153 擂捁 lôi kéo 4 磊落 lỗi lạc 4 利賚 lời lãi 4 纇𡍚 lỗi lầm 2367 𠳒𨤰 lời lẽ 2379 利祿 lợi lộc 648 𡋃𡔑 lồi lõm 4 𡋃眜 lồi mắt 4 利潤 lợi nhuận 4 洡過滛 lội qua rào 4 䋘𫥨 lòi ra 4 𠳒薝 lời rườm 4 𠳒誓 lời thề 4 利勢 lợi thế 2799 𡓃脫 lối thoát 1141 擂催 lôi thôi 4 纇時 lỗi thời 1583 利息 lợi tức 4 雷雨 lôi vũ 4 𡔑渀 lõm bõm 4 𡾭𡹟 lởm chởm 4 珥唪 nhẹ bẫng 4 𫽦𦭷 nhuốm màu 4 𫽦病 nhuốm bệnh 4 𤇲焒 nhuốm lửa 4 礷𥖜 lộm cộm 4 呾𠰩 lợm giọng 4 𦡶𢐎 lom khom 4 覽嚴 lổm ngổm 4 𡔑𠓨 lõm vào 4 㘕𬇁 lờm xờm 4 𫐮准 lỏn chỏn 4 𡘯嘮 lớn lao 4 𪵅澇 lộn lạo 4 𤞼𤞖 lợn lòi 4 𡘯𡮈 lớn nhỏ 1425 𪵅𥇈 lốn nhốn 4 侖𫣑 lổn nhổn 4 𫐮𫥨 lỏn ra 4 𪵅𣙩 lộn sòng 4 𡘯㗂 lớn tiếng 1308 㖮噂 lon ton 4 𡘯歲 lớn tuổi 1963 𫐮𠓨 lỏn vào 4 瀨湲 lởn vởn 4 㖮㖺 lon xon 4 𪵅𧿬 lộn xộn 1493 隆安 long an 1071 𣯡𪀄 lông chim 4 挵𥵾 lỏng chỏng 4 𭍌偅 lổng chổng 4 龍涎香 long diên hương 4 挵𢪬 lòng khòng 4 挵𢪬 lỏng khỏng 4 𣯡蘿 lông lá 4 儱伶 long lanh 4 𬊊𪸝 lóng lánh 4 𣼰𡅏 lộng lẫy 4 挵𣱾 lỏng lẻo 4 𣿅𣿅 long lỏng 4 𣼰𣼰 lồng lộng 4 𣯡毛 lông mao 4 𣯡𣮮 lông mày 4 籠𦙏 lồng ngực 4 龍眼 long nhãn 4 儱銊 long nhong 4 𢚸𦛌 lòng ruột 4 龍牀 long sàng 4 𢚸𣘈 lòng son 4 𢚸瀧 lòng sông 423 𢚸誠 lòng thành 4 隆壽 long thọ 4 龍樹 long thọ 4 挵𦄷 lòng thòng 4 哢㗂 lồng tiếng 4 𢚸信 lòng tin 4 儱淙 long tong 4 𢚸𤥑 lòng vòng 595 龍川 long xuyên 424 𡂏𠶙 lộp bộp 4 𡂏𠺻 lộp cộp 4 笠學 lớp học 4 笠郎 lớp lang 4 苙𥼕 lóp lép 4 菈𢃱 lợp mũ 4 菈茹 lợp nhà 4 𢯰𢚸 lọt lòng 4 𣼷咈 lớt phớt 4 𢯰㖭 lọt thỏm 4 蛻殼 lột xác 4 旅團 lữ đoàn 1466 𡃖𣴙 lừ đừ 4 旅行 lữ hành 787 瀘傴 lù khù 4 𡃖啹 lừ khừ 4 婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù 4 瀘瀘 lù lù 4 𬉆󠄁𦀎 lũ lượt 4 𬉆󠄁𣼧 lũ lụt 4 𡃖眜 lừ mắt 4 瞜𥊚 lu mờ 654 罏渃 lu nước 4 旅館 lữ quán 4 𡃖𤶠 lừ thừ 4 㾔此㾔𤶠 lử thử lử thừ 4 瀘𣭃 lù xù 4 焒𤓩𠓨稴 lửa bén vào rơm 4 驢𧦟 lừa bịp 979 驢𨔾行 lừa chở hàng 4 攄譔 lựa chọn 4 𬐸倒 lừa đảo 4 焒拽𬨠 lửa dấy lên 4 侶對 lứa đôi 4 穭𥽌 lúa gạo 842 𬐸詰 lừa gạt 4 𫄎羅 lụa là 4 穭椂 lúa lốc 4 𬐸漉 lừa lọc 4 穭𥡗 lúa má 4 穭麥 lúa mạch 4 𫄎𥾋 lụa nái 4 驢馭 lừa ngựa 4 焒𤎏 lửa nóng 4 穭渃 lúa nước 4 攄𫥨 lựa ra 4 摟畜物散𠖾徠 lùa súc vật tản mát lại 4 盧疎 lưa thưa 4 焒𤓆 lửa tràm 4 穭𦭦葻 lúa trổ bông 4 𫄎紋 lụa vân 4 摟𠓨 lùa vào 4 論案 luận án 1100 論據 luận cứ 776 論題 luận đề 390 論點 luận điểm 1407 論調 luận điệu 1016 輪迴 luân hồi 4130 輪流 luân lưu 4 輪番 luân phiên 4 綸𦄄 luấn quấn 4 踚𨆤 luẩn quẩn 4 論說 luận thuyết 342 論文 luận văn 853 律𨔈 luật chơi 508 律定 luật định 443 律例 luật lệ 4 律法 luật pháp 7627 律國際 luật quốc tế 421 𣅶𧘇 lúc ấy 4 力不從心 lực bất tòng tâm 4 磟㯷 lục bục 4 陸地 lục địa 4 磟濁 lục đục 4 𣅶黃昏 lúc hoàng hôn 4 六弦琴 lục huyền cầm 4 磟鉻 lục lạc 4 磟澇 lục lạo 4 力量 lực lượng 4 力量武裝 lực lượng vũ trang 1516 𣅶𱜢 lúc nào 15554 𣅶尼 lúc này 4 𣅶𣅅 lúc nãy 4 陸軍 lục quân 4 力士 lực sĩ 482 磟詧 lục soát 4 𣅶進𣅶退 lúc tiến lúc thối 4 𥟹敗 lụi bại 4 𥟹𩵜 lụi cá 4 𥟹𢷴 lụi cụi 4 𨇒𨇒 lui lủi 4 𨇒𠅒 lủi mất 4 𥟹殘 lụi tàn 4 𨇒蹆 lủi thủi 4 𨆢𬧐 lui tới 4 菻𣘃 lùm cây 4 𡄁銅錢 lúm đồng tiền 4 𦡶𢐎 lum khum 4 菻菻 lùm lùm 4 侖准 lủn chủn 4 侖𠽓 lủn củn 4 侖𫃐 lủn mủn 4 𣼍濆 lún phún 4 𠍓隰 lùn thấp 4 論僎 lụn vụn 4 𣼍𬺗 lún xuống 4 𠦻鉢𩚵 lưng bát cơm 4 𤠸㹥 lửng chó 4 竉栱 lủng củng 4 淩名 lừng danh 1252 壟斷 lũng đoạn 4 淩𰜀 lừng khừng 4 籠絡 lung lạc 4 竉㥄 lủng lẳng 4 𭟬摛 lung lay 4 淩𡅏 lừng lẫy 4 𢤲另 lúng liếng 4 𣼽𢣻 lửng lơ 4 竉𠬠𡊲 lủng một chỗ 4 弄𬗝 lụng thụng 4 朗賞 lững thững 4 𭟬縱 lung tung 4 𢤲慫 lúng túng 4 𥳂𦃀頭 lược chải đầu 4 𤊒𤇪 luộc chín 4 𤊒蔞 luộc rau 4 𢜞怲 lười biếng 1059 𦧜鉤 lưỡi câu 4 𦧜刀被𠹴 lưỡi dao bị quằn 4 䋥𦃮 lưới gai 4 𦧜𢲨 lưỡi hái 4 𦧜鐮 lưỡi liềm 4 襤𬗄 lươm bươm 4 𢹦㩢 lượm mót 4 濫𠰃 luôm nhuôm 4 懢愖 luộm thuộm 4 𧐖瞭 lươn lẹo 4 𫅤矑 lượn lờ 4 糧俸 lương bổng 4 兩極 lưỡng cực 4 隴㤮 luống cuống 4 梁棟 lương đống 4 兩慮 lưỡng lự 4 嚨渃 luồng nước 4 隴蔞 luống rau 4 良心 lương tâm 4 良善 lương thiện 4 諒恕 lượng thứ 4 糧食 lương thực 4 良知 lương tri 4 量詞 lượng từ 4 量子 lượng tử 1824 㳥㗰 luông tuồng 4 𦀎𠫾 lượt đi 594 𦀎倅 lượt trót 4 𦀎𧗱 lượt về 467 㡴芣 lụp bụp 4 㡴𠌷 lụp chụp 4 𧙀𣼳 lúp xúp 4 㡴䉅 lụp xụp 4 茟頭 lút đầu 4 𣼧洡 lụt lội 4 劉備 lưu bị 984 榴彈 lựu đạn 1287 流𢰥 lưu đày 4 流動 lưu động 625 留𡨺 lưu giữ 4 流行 lưu hành 4 硫黃 lưu hoàng 4 硫黃 lưu huỳnh 4 流落 lưu lạc 654 留徠 lưu lại 4 琉璃 lưu li 4 流刷 lưu loát 4 流量 lưu lượng 592 留戀 lưu luyến 4 流氓 lưu manh 4 留念 lưu niệm 4 留心 lưu tâm 1396 流通 lưu thông 1795 留貯 lưu trữ 2606 流傳 lưu truyền 1420 流亡 lưu vong 2216 流域 lưu vực 1132 留意 lưu ý 5853 累乘 luỹ thừa 4 累進 luỹ tiến 4 戀愛 luyến ái 4 練集 luyện tập 2406 鍊𨨧 luyện thép 4 喧天 luyên thuyên 4 戀惜 luyến tiếc 4 𦓡價 mà cả 2934 𦟐桃 má đào 4 碼化 mã hoá 4 麻黃 ma hoàng 4 𦟐紅 má hồng 4 𨬈𨪝 mạ kền 4 摩羯 ma kết 4 𦓡徠 mà lại 5846 𦄀焒 mã lửa 4 魔鬼 ma quỷ 4 𦓡哰 mà sao 1183 摩擦 ma sát 4 碼數 mã số 4 𦓡催 mà thôi 4 碼㩇 mã vạch 4 魔𨻬 ma xó 4 縸襖 mắc áo 4 𬡶襖 mặc áo 4 𬡶部尼朱蒦 mặc bộ này cho oách 4 嚜感 mặc cảm 1716 摹𡨸 mạc chữ 4 縸𦀻 mắc cửi 4 莫大 mạc đại 4 𬡶嘾 mặc đầm 4 默定 mặc định 4 嚜怞 mặc dù 23258 縸𦁣𦂾𡲫 mắc go dệt vải 4 嚜偈 mặc kệ 4 縸搩 mắc kẹt 4 莫黎 mác lê 4 縸廟 mắc míu 4 縸𡎡 mắc mỏ 4 縸𧜗 mắc mớ 4 縸𧦟 mắc mớp 4 縸難 mắc nạn 4 默然 mặc nhiên 817 嚜飭 mặc sức 4 𬡶㧗 mặc thử 4 𬡶𧚟 mặc váy 4 𠼽𣱾 mách lẻo 4 脈𧖱 mạch máu 4 𠃅棹 mái chèo 4 賣淫 mại dâm 4 𥕄銼 mài giũa 4 𠃅軒 mái hiên 4 𠃅𠃅 mai mái 4 𬏽篾 mải miết 4 媒䋦 mai mối 4 𣈕𣋻 mai mốt 330 𠃅𤬪𧹻𩽊 mái ngói đỏ rói 4 𠃅茹 mái nhà 4 埋伏 mai phục 4 𨨦𧒍 mai rùa 4 𣈕𢖖󠄁 mai sau 1251 埋葬 mai táng 4 𨨦船 mai thuyền 4 𠃅𩯀 mái tóc 4 𩻐𧉝 mắm cáy 4 𦹰𣘃㐌葇 mầm cây đã nhú 4 鎫𩚩 mâm cỗ 4 鎫𩚵 mâm cơm 4 𦟣䏜 mẫm mạp 4 𦹰𥣛 mầm mống 691 𩻐𨡯 mắm nêm 4 𩻐𣿃 mắm ngấu 4 𩻐葖 mắm nhút 4 𦹰嫩 mầm non 4 𩻐𧌸 mắm ruốc 4 𩻐𥺒 mắm thính 4 𩻐𩵽 mắm tôm 470 鎫𥸷 mâm xôi 4 幔影 màn ảnh 1480 玟瑰 mân côi 737 𤯰𡥵 mắn con 4 蠻𤵺 man dại 4 槾桃 mận đào 4 慜𤯰 mắn đẻ 4 蠻夷 man di 4 漫呧噅 man đi vơ 4 幔形 màn hình 3941 漫莫 man mác 4 漫漫 man man 4 𪉽𪉽 mằn mặn 4 𠖾𠖾 man mát 4 抿迷 mân mê 4 抿𢺀 mân mó 4 𪉽𪝅 mặn mòi 4 墁逆 mạn ngược 4 滿願 mãn nguyện 4 𪉽濃 mặn nồng 4 蠻𤞪 man rợ 4 敏捷 mẫn tiệp 4 㨉役 mần việc 4 滿意 mãn ý 4 𫼳䙜𠫾塘 mang bòng đi đường 4 杧球暹 mãng cầu xiêm 4 𠻵𠯽 mắng chửi 4 𫼳𠫾 mang đi 4 𠴏𠴏 mang máng 4 𫼳𢪛𠫾𥝽 mang mói đi cấy 4 𠻵𠬠催 mắng một thôi 4 莽𦖑 mảng nghe 4 命𠊛 mạng người 4 𦁸蝒 mạng nhện 4 𩓜耳 màng nhĩ 4 𠻵𠲔 mắng nhiếc 4 𣙷渃 máng nước 4 𩓜腛 màng óc 4 𩓜渨 màng ối 4 𦁸裙襖 mạng quần áo 4 莽悁 mảng quên 4 𧋽𦖻 mang tai 4 𩓜𮍄 màng tang 4 笀西 măng tây 4 𫼳㗂 mang tiếng 1046 𩓜貞 màng trinh 4 蟒蛇 mãng xà 4 𣙷㵊 máng xối 4 𥯋襖 manh áo 4 猛𢢀 mạnh dạn 1782 𤗖𦘺 mảnh dẻ 4 盲動 manh động 4 盲𧊕 manh giông 4 猛虎 mãnh hổ 4 孟軻 mạnh kha 4 𤗖𠾶 mảnh khảnh 4 𬔽𥉯 mánh khoé 4 猛烈 mãnh liệt 4 𬔽𭇶 mánh lới 4 𤗖枚 mảnh mai 4 𢅆𢅆 mành mành 4 猛瑪 mạnh mẽ 4 𥯋悶 manh mún 4 萌芽 manh nha 4 萌心 manh tâm 4 猛𢬣 mạnh tay 603 猛獸 mãnh thú 4 孟嘗君 mạnh thường quân 4 𤗖𥒮 mảnh vỡ 4 冒險 mạo hiểm 4 毛澤東 mao trạch đông 1270 𦚖䏜 mập mạp 4 𠸾塻 mấp mô 4 眨𥊚 mập mờ 593 𦚖𦠲 mập ú 4 𦚖䐿𠴐 mập úc núc 4 𩈘平 mặt bằng 1986 𩈘㴜 mặt biển 4 𩈘𫫢粉 mặt bự phấn 4 麻雀 mạt chược 4 眜固䁲 mắt có mại 4 𠅒工 mất công 644 𩈘𡐙 mặt đất 4391 眜鐷徠 mắt díp lại 4 密度 mật độ 4 𩈘塘 mặt đường 848 𠅒價 mất giá 663 末項 mạt hạng 4 𩈘行 mặt hàng 3677 𩈘恪 mặt khác 5531 密口 mật khẩu 779 末劫 mạt kiếp 4 𠅒𢚸 mất lòng 964 𠅒𠖾 mất mát 4 𩈘𣮮 mặt mày 4 𠖾渼 mát mẻ 4 𩈘𥬎 mặt mẹt 4 𩈘𧄲 mặt mo 4 𩈘木 mặt mộc 4 𩈘𪖫 mặt mũi 965 𩈘𠌧 mặt nạ 1130 𩈘𪭄 mặt nghệch 4 𠅒𥄬 mất ngủ 797 蜜月 mật nguyệt 4 𩈘浽痁 mặt nổi chàm 4 蜜螉 mật ong 4 𩈘塝 mặt phẳng 332 𩈘𢯔 mặt quắt 4 蜜䊎𠓨箸 mật quyện vào đũa 4 𩈘𦢞 mặt rỗ 4 𠖾洟 mát rượi 4 抹殺 mạt sát 4 密探 mật thám 4 密切 mật thiết 2084 𠅒跡 mất tích 4 𩈘前 mặt tiền 712 𠅒𤻒 mất toi 4 𩈘債 mặt trái 718 𩈘𬃻萶 mặt trái xoan 4 𩈘陣 mặt trận 7415 𩈘𦝄 mặt trăng 4 𩈘𡗶 mặt trời 10462 眜𣹞 mắt trũng 4 密務 mật vụ 1379 眜青 mắt xanh 4 𠇩餅麪 mẩu bánh mì 4 𦭷𠾦 màu be 4 𦭷䏧 màu da 857 𦭷𧹟 màu dà 4 𦭷黰 màu đen 4 貿易 mậu dịch 4 𦭷𧹻 màu đỏ 4 母后 mẫu hậu 4 母系 mẫu hệ 4 𦭷紅 màu hồng 4 𣭻厲 mau lẹ 571 㑄𦄀 mẫu mã 4 𣭻慜 mau mắn 4 𦭷𦝺 màu mỡ 608 𧖱湈 máu mủ 4 㑄墨 mẫu mực 4 侔冉 mầu nhiệm 4 母國 mẫu quốc 4 畝𬏇 mẫu ruộng 4 𦭷色 màu sắc 4 母數 mẫu số 4 母親 mẫu thân 4 戊申 mậu thân 923 𧖱𬚸 máu thịt 433 矛盾 mâu thuẫn 4 眸子 mâu tử 603 母字 mẫu tự 4 戊戌 mậu tuất 4 㑄物 mẫu vật 4 𠇍埃 mấy ai 1521 𣛠影 máy ảnh 1958 𣛠𢒎 máy bay 4 𣛠𢒎殲擊 máy bay tiêm kích 532 𠇍𡎺 mấy chốc 4 𣛠主 máy chủ 710 𣎊䏧𣎊𬚸 mẩy da mẩy thịt 4 𣛠電 máy điện 742 𣛠印 máy in 4 𠶣𦓡 may mà 964 𠶣慜 may mắn 4 𢵯眜 máy mắt 4 𡮳𠶣 mảy may 4 𠇍𱑕 mấy mươi 520 𥻡吳 mày ngô 4 𣛠橛𩙍 máy quạt gió 4 𠶣𫥨 may ra 916 𠶣𢤡 may rủi 4 𩄲散 mây tan 4 𢵯𢬣 máy tay 4 𠇍𣇫 mấy thuở 4 𣛠併 máy tính 8559 𣛠併捇𢬣 máy tính xách tay 510 𣛠𢴊 máy trục 4 𣛠熨 máy ủi 4 𦁼𦀪 may vá 4 𥻡𤵖傷 mày vết thương 4 𣛠微併 máy vi tính 4 𣛠𢴘 máy xay 4 媄仛 mẹ cha 374 媄𡥵 mẹ con 4 迷宮 mê cung 4 媄𫅷 mẹ già 4 迷惑 mê hoặc 4 迷𢠨 mê mẩn 4 媄姄 mẹ mìn 4 迷昧 mê muội 744 迷愴 mê sảng 4 米西基 mễ tây cơ 4 迷信 mê tín 4 𥊋𢚸 mếch lòng 4 繌𥻠 mềm dẻo 633 繌賣 mềm mại 1138 繌𤘁 mềm mỏng 4 繌𤃤 mềm nhão 4 繌軟 mềm nhũn 4 綿葻 mền bông 4 衊衊 men mét 4 命名 mệnh danh 4 命題 mệnh đề 640 命令 mệnh lệnh 4 溟茫 mênh mang 4 渵渵 meo meo 4 𠰭𢺀 méo mó 764 貓溳𤝞 mèo vờn chuột 4 𠰭斥 méo xệch 4 𤻻𣴙 mệt đừ 4 𤻻𡃖 mệt lừ 4 𤻻痗 mệt mỏi 4 𤻻𬿕 mệt nhoài 4 𤻻𤹘 mệt nhọc 591 衊𣃱 mét vuông 735 𠴕𠰭 mếu máo 4 𠴕𠴕 mếu mếu 4 麪咹連 mì ăn liền 4 麪高樓 mì cao lầu 4 味精 mì chính 4 媚民 mị dân 4 麪襘 mì gói 4 美好 mĩ hảo 4 美麗 mĩ lệ 4 眉璃𡊻 mi li lít 4 美滿 mĩ mãn 4 𥈢眜 mí mắt 4 美媌 mĩ miều 4 美僞 mĩ nguỵ 4 美湫 mĩ tho 4 𠸍枚 mỉa mai 4 寞寞 mịch mịch 4 沔北 miền bắc 1217 勉強 miễn cưỡng 4 免疫 miễn dịch 650 緬甸 miến điện 4 免得銅錢卒 miễn được đồng tiền tốt 4 免𱺵 miễn là 1328 免禮 miễn lễ 4 沔南 miền nam 3043 沔南越南 miền nam việt nam 404 免費 miễn phí 4 免稅 miễn thuế 4 免罪 miễn tội 4 免除 miễn trừ 4 沔中 miền trung 4 𠰘沚𤄬 miệng chảy ke 4 𨬋𦂦㲸 miếng gạc ướt 4 蔑𥕄 miệt mài 4 蔑視 miệt thị 4 廟貌 miếu mạo 4 描寫 miêu tả 2990 俛腜 mĩm môi 4 絻芒 mịn màng 4 姄絻 mìn mịn 4 明白 minh bạch 4 明證 minh chứng 1939 𨉟𤷍殼蟡 mình gầy xác ve 4 明顯 minh hiển 4 明畫 minh hoạ 621 螟蛉 minh linh 4 明命 minh mạng 780 𨉟𨊋 mình mẩy 4 明珀 minh phách 4 明星 minh tinh 4 明哲 minh triết 749 明察 minh xét 4 櫗𭉪 mít đặc 4 𩆪霧 mịt mù 4 𥊚暗 mờ ám 4 𧄲槹 mo cau 4 𢲫𨷯 mở cửa 4 𢲫頭 mở đầu 4 𢲫塘 mở đường 1703 模型 mô hình 4 𢠩糊 mơ hồ 2734 蒲洃 mồ hôi 4 蒲𤆺 mồ hóng 4 蒲𤆺暗壁𤇮 mồ hóng ám vách bếp 4 𡎡鐱 mỏ kẽm 4 墓烈士 mộ liệt sĩ 4 墓𡏢 mồ mả 4 摸𦟣 mò mẫm 4 𢲫幔 mở màn 4 𢠩恾 mơ màng 4 𦝺芒 mỡ màng 4 𢲫𫼳 mở mang 1610 𢲫眜 mở mắt 1496 𢲫𠰘 mở miệng 969 𥊚𩆪 mờ mịt 479 𥊚𥊚 mờ mờ 326 𢠩恾 mơ mòng 4 𢠩夢 mơ mộng 968 𧄲榔 mo nang 4 㖼釖 mỏ neo 4 𥊚溂 mờ nhạt 818 模範 mô phạm 4 模倣 mô phỏng 4 𢲫𫥨 mở ra 4 𢲫㢅 mở rộng 4 模寫 mô tả 4 𣙪西 mơ tây 4 模式 mô thức 4 模𠐉 mô típ 4 𢲫𫫥 mở toang 4 𫂋𥯌 mõ tre 4 𢠩約 mơ ước 4 𠝺𠠚 mổ xẻ 4 木板 mộc bản 4 烏蘇 ô tô 4 𢪮勾 móc câu 4 𡉿界 mốc giới 4 木蘭 mộc lan 4 𠚐𬨠 mọc lên 4 木漠 mộc mạc 4 霂渵 mốc meo 4 木耳 mộc nhĩ 4 𢪮綏 móc nối 610 木樨 mộc tê 4 𢪮𠓨 móc vào 4 䋦黹 mối chỉ 4 㵋頭 mới đầu 666 㵋頭𢆥㐌𫁞 mới đầu năm đã rấp 4 䋦絏 mối dây 4 㵋低 mới đây 5773 㵋妬 mới đó 411 蛽𡶁𡐙 mối đùn đất 4 媒介 môi giới 4 𫬱噲 mời gọi 2037 䋦行 mối hàng 4 𫬱客 mời khách 4 每欺 mỗi khi 4 𤗆欺 mọi khi 4 㵋𨓐 mới lạ 1709 㵋渼 mới mẻ 4 𫬱𠚐 mời mọc 4 每𠬠 mỗi một 4 𤗆𠊛 mọi người 4 每𠊛𠬠𡑩 mỗi người một nẻo 4 𩝇餌 mồi nhử 4 㵋沛 mới phải 970 𤞦𤞪 mọi rợ 414 媒生 môi sinh 1107 𫬱𫇿 mời thuốc 4 䋦情 mối tình 4 䋦情㵋燃 mối tình mới nhen 4 㵋精 mới toanh 4 媒場 môi trường 4 媒場生態 môi trường sinh thái 315 𤗆役㐌函耒 mọi việc đã hòm rồi 4 𤗆役調掯徠 mọi việc đều khựng lại 4 𡂅㹥 mõm chó 4 𡼇𡐙 mỏm đất 4 𡼇𡾫 mỏm đồi 4 𠻦𠹰 móm mém 4 𠵘𠰘 mồm miệng 4 𡂅馭 mõm ngựa 4 𡼇𡶀 mỏm núi 4 𣼺𣷱 mớm sữa 4 𦁺咹 món ăn 4 𢺳𡥵 mơn con 4 門第 môn đệ 4 門學 môn học 1749 𬦢󠄁䟨 mon men 4 蔓蔓 mơn mởn 4 門派 môn phái 1105 門生 môn sinh 4 𢺳磌 mơn trớn 4 門𦘧 môn vẽ 4 𤷱𠾲 mòn vẹt 4 懞䟻 mong chờ 957 𥣛𡭕 mống cụt 4 夢遊 mộng du 4 冡𪃿 mồng gà 4 蒙哥 mông kha 4 懞𥯋 mong manh 4 𤘁𥯋 mỏng manh 674 𤘁卯 mỏng mẻo 4 霂霂 mông mốc 4 懞𪬶 mong mỏi 4 𤘁𤘁 mong mỏng 4 𭲿𭲿 mòng mọng 4 孟𠬠 mồng một 4 孟𱑕 mồng mười 4 懞㦖 mong muốn 4 𭲿渃 mọng nước 4 冡𥯒 mồng tơi 4 夢想 mộng tưởng 4 懞約 mong ước 4 𤔻𤢇 móng vuốt 4 漞𠵐 móp mép 4 漞𠓨 móp vào 4 𠬠把穭 một bả lúa 4 𠬠褓裙襖 một bịu quần áo 4 𠬠篰刀鈐 một bồ dao găm 4 𠬠𠏟𥽌 một bụm gạo 4 𠬠格 một cách 60543 𠬠丐 một cái 4 𠬠紥𢬣 một chét tay 4 𠬠指平10分 một chỉ bằng 10 phân 4 𠬠隻 một chiếc 4 𠬠朝 một chiều 2038 𠬠𨔿 một chục 4 𠬠𡭧 một chút 4 𠬠共𠬠平𠄩 một cộng một bằng hai 4 𠬠𫪐𡐙 một cục đất 4 㩢瀻 mót đái 4 𠬠𨧝楛 một đẵn gỗ 4 𠬠對 một đôi 1410 𠬠銅𥙪 một đồng rưỡi 4 𠬠鏵 một hoa 4 𠬠斛 một hộc 4 𠬠唏 một hơi 1122 𠬠𠃣 một ít 4 𠬠口銃 một khẩu súng 4 𠬠欺 một khi 4 𠬠𡊻 một lít 4 𠬠𠐔柑 một lố cam 4 𠬠盧𥘷𡥵 một lô trẻ con 4 𠬠刷 một loạt 4 𠬠椂曆 một lốc lịch 4 𠬠椂𣷱 một lốc sữa 4 𠬠𢚸 một lòng 1405 𠬠𬉆󠄁𠊛 một lũ người 4 㩢穭 mót lúa 4 𠬠𣅶 một lúc 4 𠬠脈 một mạch 607 𠬠𩈘 một mặt 3092 𠬠𡮳 một mảy 4 𠬠渼㧾袞 một mẻ hốt gọn 4 𠬠𨉟 một mình 10032 𠬠𧜗役 một mớ việc 4 𠬠墨 một mực 695 𠬠𬄪羹 một muôi canh 4 𠬠𨫀 một nén 4 𠬠𠦳 một ngàn 1626 𠬠𠦳 một nghìn 4 𠬠喁渃 một ngụm nước 4 㩢抇 mót nhặt 4 𠬠𢪭 một nhúm 4 𠬠𦬻唭 một nụ cười 4 𠬠姅 một nửa 4 𠬠份𠀧 một phần ba 645 𠬠份四 một phần tư 583 𠬠法 một phép 664 𠬠塙 một sào 4 𠬠數 một số 78343 𠬠𣋽𠬠朝 một sớm một chiều 4 𠬠擔𥟉 một tạ thóc 4 𠬠佐𱑛 một tá trứng 4 𠬠𡬷 một tấc 4 𠬠浹蒜 một tép tỏi 4 𠬠坍 một than 4 𠬠𣎃𥙪 một tháng rưỡi 4 𠬠湯𫇿 một thang thuốc 4 𠬠體 một thể 643 𠬠次諧劇 một thứ hài kịch 4 𠬠升 một thưng 4 𠬠子 một tí 4 𠬠子𫇿 một tị thuốc 4 𠬠撮 một toát 4 𠬠𠇽 một tốp 4 𠬠𤾓 một trăm 2543 𠬠兆 một triệu 4 𠬠丈 một trượng 4 𠬠𠄧 một vài 4 𠬠𩓳 một vẻo 4 𠬠卟 một vốc 4 𠬠尺 một xích 4 𠬠𫢗 một xỉn 4 𠬠𡏉 một yến 4 𢃱保險 mũ bảo hiểm 542 霧𡨸 mù chữ 4 𢃱𦁹 mũ dạ 4 霧𥉹 mù loà 4 𢃱冕 mũ miện 4 霧𩆪 mù mịt 4 霧𥊚 mù mờ 4 𤪶𧒍 mu rùa 4 霧𠾼 mù tịt 4 𧷸𬥓 mua bán 4 𩄎淫 mưa dầm 4 𬁒冬 mùa đông 4 𩄎𩙍 mưa gió 4 𬁒夏 mùa hè 4517 𬁒枯 mùa khô 609 𩄎㗚拂 mưa lất phất 4 𬁒芒 mùa màng 4 𩄎雬 mưa móc 4 𢱖腜 múa môi 4 𩄎𣌝 mưa nắng 320 𩄎𤂫 mưa phùn 4 𩄎滛 mưa rào 4 𧷸攕 mua sắm 4 𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập 4 𬁒秋 mùa thu 4 𧷸𢝙 mua vui 353 𬁒春 mùa xuân 4 𢪷𥺊 múc cháo 4 墨黰 mực đen 4 目的 mục đích 4 𣞪度 mức độ 4 牧童 mục đồng 4 目擊 mục kích 4 目犍連 mục kiền liên 4 目錄 mục lục 1345 𭬙捏 mục nát 4 𢪷渃 múc nước 4 𭬙洮 mục rệu 4 𭬙𦛗 mục rữa 4 𭬙𠳀 mục ruỗng 4 目所視 mục sở thị 4 𣞪𤯩 mức sống 4 牧畜 mục súc 4 墨艚 mực tàu 4 目標 mục tiêu 4 脢𣞻 múi bưởi 4 脢柑 múi cam 4 𪖫刀 mũi dao 4 𪖫𨂔椰 mũi dọc dừa 4 苿胲 mùi gây 4 𪖫浙 mũi giẹt 4 𪖫好望 mũi hảo vọng 4 𪖫侅 mũi hếch 4 苿脄 mùi hoi 4 苿洃 mùi hôi 4 𢙽𢚸 mủi lòng 4 苿瑪 mùi mẽ 4 𪖫𣰙 mũi quặm 4 𪖫箭 mũi tên 4 𪖫箭莂鉄 mũi tên bịt sắt 4 苿𦹳 mùi thơm 4 𥯍船 mui thuyền 4 𪖫船 mũi thuyền 4 苿味 mùi vị 4 𠵘𠲶 múm mím 4 𦟣俛 mũm mĩm 4 𠵘𠲶 mủm mỉm 4 䏎䏎 mum múp 4 𡍜鋸 mùn cưa 4 𤺯𡋿𤷯𫰅 mụn lở loét to 4 𫃐𫥨 mủn ra 4 𡍜𧅫 mùn rác 4 𡍜𪷦 mùn vẩn 4 幪幔 mùng màn 4 𤶼湈 mưng mủ 4 𢜠𡀿 mừng rú 4 𢜠㖫渃眜 mừng rưng nước mắt 4 𢜠歲 mừng tuổi 4 𱑕𠀧 mười ba 759 𱑕𠤩 mười bảy 545 𱑕𦊚 mười bốn 702 𱑕𠄩 mười hai 4 𱑕𠄼 mười lăm 1657 𱑕𠇍 mười mấy 790 𪉥𫃎 muối mè 4 𱑕𠬠 mười một 1605 𱑕𦒹 mười sáu 937 𱑕𠔭 mười tám 950 摱丐包䙜勃 mượn cái bao bòng bột 4 摱故 mượn cớ 4 𨷈民 muôn dân 543 悶慢 muộn mằn 4 晚芒 muộn màng 4 𨷈𢆥 muôn năm 4 𨷈𠦳 muôn nghìn 4 𨷈奏 muôn tâu 4 𨷈𣇫 muôn thuở 680 𨷈萬 muôn vàn 4 汒𣙷 mương máng 4 汒渃 mương nước 4 汒汫 mương rãnh 4 獴獸 muông thú 4 沫𣻕 mượt mà 4 滵𠖾 mướt mát 4 滵蒲洃 mướt mồ hôi 4 滵𧺕 mướt rượt 4 䏎㕨 múp míp 4 𡃙𥼱 mút kẹo 4 莈笀 mụt măng 4 莈𤷿 mụt nhọt 4 莈𧋆 mụt ruồi 4 謀求 mưu cầu 703 謀圖 mưu đồ 4 謀略 mưu lược 4 謀𮘃 mưu mẹo 4 謀生 mưu sinh 756 謀算 mưu toan 4 謀智 mưu trí 4 拿炮𠓨屯敵 nã pháo vào đồn địch 4 㘃𡭕 nấc cụt 4 匿𦕗 nắc nẻ 4 匿唸 nắc nỏm 4 𮥛簜 nấc thang 4 㭁荎 nải chuối 4 奈何 nại hà 4 奈馭 nài ngựa 4 奈𪡇 nài nỉ 4 南北 nam bắc 675 捻扒 nắm bắt 2542 㑲𦛼𦛼 nằm bênh bênh 4 㑲𠻅 nằm bẹp 4 南部 nam bộ 2288 捻𢡠 nắm chắc 4 捻滕𣙯 nắm đằng chuôi 4 南定 nam định 1183 南洋 nam dương 813 㑲𪝼 nằm ềnh 4 捻𥽌 nạm gạo 4 㑲侇 nằm gí 4 𠄼𣇞倲 năm giờ đúng 4 男界 nam giới 1915 捻𡨺 nắm giữ 4 南海 nam hải 805 南韓 nam hàn 1494 𢆥學 năm học 2055 菍香 nấm hương 4 㑲俓 nằm khểnh 4 南京 nam kinh 637 㑲𢠩 nằm mơ 569 𢆥㵋 năm mới 4 𠄼𱑕 năm mươi 4 汭汭 nầm nập 4 㑲𧛋 nằm nệm 4 㑲𥄬 nằm ngủ 4 男女 nam nữ 4 南非 nam phi 1214 南關 nam quan 843 㑲䏠 nằm sấp 4 捻𢬣 nắm tay 4 𠄼𤾓 năm trăm 1138 菍𣠩 nấm tràm 4 㑲螴 nằm trườn 4 南斯 nam tư 612 南斯𫇰 nam tư cũ 4 𢆥歲 năm tuổi 832 菍雪 nấm tuyết 4 㑲胺 nằm ườn 4 錜鐄 nạm vàng 4 南越 nam việt 1148 南越南 nam việt nam 3258 㑲漨 nằm vùng 873 㑲𠿂 nằm xẹp 4 𢆥𠸗 năm xưa 1397 㑲𬺗 nằm xuống 1044 難解 nan giải 740 難堪 nan kham 4 儺徠 nán lại 4 𢥪𢚸 nản lòng 656 難𣼧 nạn lụt 4 赧哪 nấn ná 4 𡅧𪡇 năn nỉ 4 𡅧𪡇 nằn nì 4 𠼶訥 nắn nót 4 攤像 nặn tượng 4 㨢級 nâng cấp 2299 𣌝𣆮𣆮 nắng chang chang 4 𥘀痆痆 nặng chề chề 4 㨢扡 nâng đỡ 1649 能動 năng động 4 能竅 năng khiếu 4 㨢𬨠 nâng lên 4 㨢𬨠𠬠𮥛 nâng lên một nấc 4 𥘀𢚸 nặng lòng 4 能力 năng lực 10539 𣌝𨆢𣉍 nắng lui ui 4 能量 năng lượng 11177 㑷喏 nằng nặc 4 𥘀𪿗 nặng nề 4 𥘀𤹘 nặng nhọc 4 㨢𱠴 nâng niu 668 㨢𱠴椩花 nâng niu nhành hoa 4 𠹌砮 năng nổ 4 𣌝𣊌 nắng nôi 4 𣌝𤎏 nắng nóng 319 能率 năng suất 4 𣡤𢬣𣡤蹎 nạng tay nạng chân 4 娘仙 nàng tiên 4 𥘀𥖾 nặng trịch 4 𥘀𥾇 nặng trĩu 4 𤘓䱸 nanh sấu 4 𤘓𤽸 nanh trắng 316 𤘓𤓺 nanh vấu 4 𤘓𤢇 nanh vuốt 4 鐃鈸 nạo bạt 4 𱜢妬 nào đó 23569 鬧動 náo động 359 鐃𣛭𣛭 nạo đu đủ 4 𱜢咍 nào hay 986 𱜢𱺵 nào là 5037 鬧亂 náo loạn 385 惱𢚸 não lòng 4 𱜢㘈 nào ngờ 4 鬧熱 náo nhiệt 4 鬧𱕔 náo nức 4 㝹𨆞 nao núng 4 惱憹 não nùng 4 惱𱟄 não nuột 4 蒳𡑵 nắp vung 4 捏𥇂 nát bét 4 捏如𥺑 nát như tấm 4 㖏怒 nạt nộ 4 捏散 nát tan 4 𤍇咹 nấu ăn 1122 𤍇𤇪 nấu chín 4 𤊲㑚 nẫu nà 4 𤊲𠽋 nẫu nực 4 𤍇𤓢 nấu nướng 744 𣅅𣇞 nãy giờ 4 尼恪 này khác 443 尼呶 này nọ 646 䄧𦬑 nảy nở 629 䄧𦬑 nẩy nở 389 䄧生 nảy sinh 4 怩苛 nề hà 4 儞𨉟 né mình 4 𡋂䌰 nề nếp 4 呢烏恬 nê ô đim 4 𪿗墻 nề tường 4 揇𠰏 ném bom 4 𨡯羹 nêm canh 4 𣑻𢱝 nêm chốt 4 𧛋唏 nệm hơi 4 㨥㨥 nem nép 4 揇捿攡 ném thia lia 4 𫫞𱱇 nếm trải 4 𢬧劕 nện chặt 4 𢬧朱𠬠丐 nện cho một cái 4 𡋂𡐙 nền đất 4 𢬧𡐙 nện đất 4 𡋂𤔻 nền móng 1393 𡋂䌰 nền nếp 4 𢧚𠊛 nên người 1634 𡋂茹 nền nhà 4 𡋂磉 nền tảng 8992 𢬧𡲫 nện vải 4 𦮴鐄 nén vàng 4 釖逗 neo đậu 4 𡑩塘 nẻo đường 4 𡑩賒 nẻo xa 4 䌰襖 nếp áo 4 𬗂丐 nếp cái 4 䌰痕 nếp hằn 4 䌰𤯩 nếp sống 4 𬗂粃 nếp tẻ 4 㨥𬺗 nép xuống 4 涅筆 nét bút 4 涅𩈘 nét mặt 4 𢟗那 nết na 4 𪲍高 nêu cao 4 裊空 nếu không 23519 裊𦓡 nếu mà 4 裊如 nếu như 9321 裊丕 nếu vậy 728 𨁟捕洆 ngã bổ chửng 4 㧴𱎸 ngả nghiêng 4 㧴𢞆 ngả ngớn 4 𨁟𡂂 ngã ngửa 4 𨁟跪 ngã quỵ 4 𨁟四 ngã tư 4 𨁟𣸊𬺗坳 ngã ùm xuống ao 4 𨁟𬺗 ngã xuống 4 腭化 ngạc hoá 4 𥔲迯 ngắc ngoải 4 𥔲語 ngắc ngứ 4 愕然 ngạc nhiên 4 𫣅唫 ngài cẩm 4 懝懝 ngài ngại 4 懝㥥 ngại ngùng 4 皚鐄 ngai vàng 1068 吟哦 ngâm nga 4 儑儑 ngam ngám 4 澿砛 ngấm ngầm 4 黔黔黰 ngăm ngăm đen 4 汲汲 ngầm ngập 4 𡄎擬 ngẫm nghĩ 4 𥋴𥊘 ngắm nghía 4 澿𭡏 ngấm ngoảy 4 唅𠿯 ngậm ngùi 4 澿𥊜 ngấm nguýt 4 吟詩 ngâm thơ 4 吟詠 ngâm vịnh 4 𥋴𤢇 ngắm vuốt 4 拫隔 ngăn cách 1106 拫禁 ngăn cấm 1048 拫捍 ngăn cản 3915 𠦳斤撩𥾘𩯀 ngàn cân treo sợi tóc 4 拫浱 ngăn chặn 4 𠦯𨱽 ngắn dài 4 𠦯袞 ngắn gọn 1997 𠦯限 ngắn hạn 1523 銀行 ngân hàng 4 銀款 ngân khoản 471 銀兩 ngân lượng 4 垠懝 ngần ngại 1894 𩜽儼 ngán ngẩm 4 𩜽𩜽 ngan ngán 4 𠦯𠦯 ngăn ngắn 4 慬𢠐 ngẩn ngơ 498 垠𣊘 ngần ngừ 4 諺語 ngạn ngữ 4 拫禦 ngăn ngừa 4 𠦯哎 ngắn ngủi 4 痕渃 ngấn nước 4 銀櫃 ngân quỹ 4 銀冊 ngân sách 6410 銀冊𧵑𠬠季 ngân sách của một quý 4 𠦳秋 ngàn thâu 4 拫阻 ngăn trở 665 𠦳𠸗 ngàn xưa 626 仰頭 ngẩng đầu 4 卬行 ngang hàng 1003 仰𬨠 ngẩng lên 4 肯𠰋 ngẳng nghiu 4 卬𡂂 ngang ngửa 4 昂然 ngang nhiên 4 昂藏 ngang tàng 4 樈𩵜𩵾 ngạnh cá trê 4 梗工業 ngành công nghiệp 4 梗藝 ngành nghề 1385 獓𥒥 ngáo đá 4 遨遊 ngao du 4 𢳆糖 ngào đường 4 傲慢 ngạo mạn 674 嗷𩜽 ngao ngán 4 傲𢣂 ngạo nghễ 359 傲逆 ngạo ngược 4 獓𧋾 ngáo ộp 4 𢳆𢶿 ngào trộn 4 哈𨱽 ngáp dài 4 汲頭 ngập đầu 4 汲𣼧 ngập lụt 548 汲湡 ngập ngụa 4 汲凝 ngập ngừng 4 汲𣼼 ngập tràn 551 汲澭 ngập úng 4 𢪰葻花 ngắt bông hoa 4 𬳜香 ngát hương 4 𠿸𢳆 ngạt ngào 4 扢隢 ngặt nghèo 4 扢撓 ngặt nghẽo 4 扢撓 ngặt nghẹo 4 𡴯嶢 ngất nghểu 4 扢拱 ngặt ngõng 4 𡴯崞 ngất ngưởng 4 𢪰壙 ngắt quãng 4 𤴥眇 ngất xỉu 4 噑噑 ngau ngáu 4 噑噑 ngâu ngấu 4 𣿃哯 ngấu nghiến 4 偶然 ngẫu nhiên 2832 𠿄𬽾 ngậu xị 4 𣈜𪨈 ngày càng 16006 𤷙𠻇 ngây dại 4 𣈜𣎀 ngày đêm 2982 𣈜𣇞 ngày giờ 621 蔇香 ngấy hương 4 𣈜其 ngày kia 4 𬆄立即 ngay lập tức 4229 𣈜𣈕 ngày mai 4 𣈜孟 ngày mồng 4 𣈜𣋻 ngày mốt 4 𣈜𠬠 ngày một 3816 𣈜𱜢 ngày nào 4 𣈜𫢩 ngày nay 4 𠵌玡 ngầy ngà 4 𬆄𠦯 ngay ngắn 456 𤷙𤴥 ngây ngất 4 𠵨𠵨 ngay ngáy 4 𣈜𣈜 ngày ngày 1248 𰟅𰟅 ngây ngấy 4 𤷙悞 ngây ngô 4 𠵨哺哺 ngáy pho pho 4 𣈜𦝃 ngày rằm 4 𣈜𢖖󠄁 ngày sau 4532 𣈜生 ngày sinh 1073 𰟅焠 ngấy sốt 4 𬆄𣦎 ngay thẳng 4 𣈜𣎃 ngày tháng 4 𣈜𣎃𢆥 ngày tháng năm 4 𬆄實 ngay thật 4 𤷙苴 ngây thơ 2234 𣈜𠓀 ngày trước 3517 𬆄即刻 ngay tức khắc 605 𣈜𠸗 ngày xưa 4 𦖑兜 nghe đâu 664 𦖑𦗝 nghe lỏm 4 𦖑𠬠㗂𠺻 nghe một tiếng cộp 4 藝業 nghề nghiệp 4 𦖑𥍎 nghe ngóng 4 藝嗊 nghề ngỗng 4 藝人 nghệ nhân 1036 𦖑吶 nghe nói 4 藝士 nghệ sĩ 6316 𠊙𥾘 nghè sợi 4 藝術 nghệ thuật 4 𪭄愕 nghệch ngạc 4 喭𢳆 nghẹn ngào 761 迎敵 nghênh địch 4 迎迍 nghênh đón 4 迎昂 nghễnh ngãng 4 迎接 nghênh tiếp 4 隢𢤞 nghèo hèn 4 隢𠸋 nghèo khó 4 隢苦 nghèo khổ 2143 隢難 nghèo nàn 4 𢌎咀 nghẹt thở 445 嘵嗷 nghêu ngao 4 𥪯喭 nghễu nghện 4 議定 nghị định 2786 議定書 nghị định thư 4 疑惑 nghi hoặc 4 擬徠 nghĩ lại 1261 儀禮 nghi lễ 3148 毅力 nghị lực 1355 儗𠖾 nghỉ mát 647 疑㘈 nghi ngờ 4 𠵌𨀑 nghí ngoáy 4 擬𠿿 nghĩ ngợi 827 儗𢯕 nghỉ ngơi 4 儗法 nghỉ phép 4 議決 nghị quyết 5797 議士 nghị sĩ 1491 儀式 nghi thức 4 疑問 nghi vấn 4 儗役 nghỉ việc 730 議員 nghị viên 717 擬𠳹 nghĩ xằng 4 義黰 nghĩa đen 813 義地 nghĩa địa 733 義𱺵 nghĩa là 31906 義軍 nghĩa quân 999 義莊 nghĩa trang 4 義務 nghĩa vụ 4 逆境 nghịch cảnh 4 逆倒 nghịch đảo 4 逆向 nghịch hướng 4 逆𤼔 nghịch ngợm 4 逆賊 nghịch tặc 4 逆子 nghịch tử 4 嚴禁 nghiêm cấm 4 嚴整 nghiêm chỉnh 4 嚴刻 nghiêm khắc 2084 嚴明 nghiêm minh 4 嚴扢 nghiêm ngặt 1098 嚴毅 nghiêm nghị 4 儼然 nghiễm nhiên 4 嚴莊 nghiêm trang 679 嚴重 nghiêm trọng 8685 研究 nghiên cứu 4 研捏𫥨 nghiền nát ra 4 研𡄎 nghiền ngẫm 4 𢞆汲 nghiện ngập 413 研𫥨勃 nghiền ra bột 4 哯𪘵 nghiến răng 4 研𫇿 nghiền thuốc 4 𱎸儮 nghiêng lệch 4 𱎸𨉟 nghiêng mình 4 業報 nghiệp báo 1038 業障 nghiệp chướng 1008 業團 nghiệp đoàn 545 業餘 nghiệp dư 4 業務 nghiệp vụ 1444 孽報 nghiệt báo 4 孽障 nghiệt chướng 4 孽𨁟 nghiệt ngã 4 𠦳斤撩𥾘𩯀 nghìn cân treo sợi tóc 4 𠦳𨤮 nghìn dặm 4 𠑦𠑦 nghìn nghịt 4 𠑦𪖫 nghịt mũi 4 蜈蚣 ngô công 4 𡉦𡭕 ngõ cụt 314 吳廷琰 ngô đình diệm 2819 吳廷瑈 ngô đình nhu 660 遇毒 ngộ độc 711 梧桐 ngô đồng 4 𡉦候 ngõ hầu 758 𡉦𡑯 ngõ hẻm 4 𢠐愕 ngơ ngác 4 𡉦𡿃 ngõ ngách 370 𠽐慬 ngớ ngẩn 944 忤獓 ngổ ngáo 4 悞倪 ngô nghê 4 㘈𪭄 ngờ nghệch 4 忤逆 ngỗ nghịch 4 𥄭𱎸 ngó nghiêng 4 唔頸 ngộ nghĩnh 4 唔唔 ngồ ngộ 4 㘈㘈 ngờ ngợ 4 𥄭𨀑 ngó ngoáy 4 午𠰻 ngọ ngoạy 4 𢫸㧪 ngo ngoe 4 午𠰻 ngọ nguậy 4 忤逆 ngỗ ngược 4 吳光傑 ngô quang kiệt 659 吳權 ngô quyền 616 藕蓮 ngó sen 4 𥄭𧡊 ngó thấy 4 㘈掝 ngờ vực 4 吘意 ngỏ ý 4 鈺𢬣 ngoắc tay 4 㨯擭 ngoạch ngoạc 4 外邦 ngoại bang 1691 外感 ngoại cảm 606 外境 ngoại cảnh 314.5 外景 ngoại cảnh 314.5 外道 ngoại đạo 1837 外延 ngoại diên 4 外交 ngoại giao 4 外項 ngoại hạng 728 外形 ngoại hình 796 外來 ngoại lai 4 外額 ngoại ngạch 4 外語 ngoại ngữ 4 外隖 ngoại ô 4 外國 ngoại quốc 4959 外紒 ngoài rìa 4 外幣 ngoại tệ 4 外城 ngoại thành 909 外傷 ngoại thương 76.6 外商 ngoại thương 689.4 外情 ngoại tình 912 外𡗶 ngoài trời 1525 外除 ngoại trừ 3659 外長 ngoại trưởng 2229 外傳 ngoại truyện 4 外圍 ngoại vi 4 外侵 ngoại xâm 1505 𠶃𥙩 ngoạm lấy 4 𠲺𠲺 ngoam ngoáp 4 頑固 ngoan cố 4 玩目 ngoạn mục 4 𠺿𠺿 ngoan ngoãn 4 蚖蟯 ngoằn ngoèo 4 𱒌𱒌 ngoang ngoảng 4 𥋓徠 ngoảnh lại 4 𥋓𩈘 ngoảnh mặt 4 𭨦僥 ngoắt ngoéo 4 𣌴蹺 ngoặt ngoẹo 4 𨀑脽 ngoáy đuôi 4 𭡏𭡏 ngoay ngoảy 4 逧頭 ngóc đầu 4 玉蘭 ngọc lan 4 玉玡 ngọc ngà 4 逧𡿃 ngóc ngách 4 呆𥉥 ngốc nghếch 377 𣔣𪭄 ngộc nghệch 4 玉石 ngọc thạch 4 玉𧕚 ngọc trai 4 㧪脽 ngoe đuôi 4 蛫蛫 ngoe ngoé 4 㧪𭡏 ngoe nguẩy 4 㘙㘙 ngoem ngoém 4 𠰂𠰂 ngoen ngoẻn 4 𱖗𡋾 ngồi bệt 4 𣰏筆 ngòi bút 1090 𱖗𨔈嗟渃 ngồi chơi xơi nước 4 𢶼𧻭 ngoi dậy 4 𱖗哆𫥨 ngồi đứ ra 4 𠿿𠸦 ngợi khen 508 𡾵廟 ngôi miễu 4 𱖗儺添 ngồi nán thêm 4 𢶼𠲺 ngoi ngóp 4 𡾵茹 ngôi nhà 4 𤀖汫 ngòi rãnh 4 𱖗𦠆徠 ngồi rốn lại 4 𡾵𣇟 ngôi sao 4 𱖗禪 ngồi thiền 1577 𱖗𨑗𣘃捅蹎 ngồi trên cây thõng chân 4 𱖗𬿮 ngồi trệt 4 𱖗𦅄𬺗𡑝 ngồi trịt xuống sân 4 𱖗𥯓徠𠬠𡊲 ngồi tụm lại một chỗ 4 𡾵位 ngôi vị 1154 𱖗𰜺𬺗 ngồi xệp xuống 4 𱖗𬺗 ngồi xuống 4 岩含 ngồm ngoàm 4 泔泔 ngòm ngòm 4 𥆹𥆹 ngơm ngớp 4 𦰟𣘃 ngọn cây 4 𪐬𦙴 ngòn chỏ 4 𦰟畑 ngọn đèn 4 𤯆令 ngon lành 1101 言論 ngôn luận 2315 𤯆𠰘 ngon miệng 351 滾卬 ngổn ngang 4 𦰟梗 ngọn ngành 4 𠽓𣿃 ngốn ngấu 4 滾滾 ngôn ngổn 4 𬢞𬢞 ngồn ngộn 4 㐳㐳 ngon ngót 4 𤮾𤮾 ngòn ngọt 4 𠯪𠯪 ngơn ngớt 4 言語 ngôn ngữ 4 言語學 ngôn ngữ học 795 𢭫𢸫 ngón trỏ 4 𤯆詞 ngôn từ 2212 顒狂 ngông cuồng 4 𡅑憢 ngọng nghịu 4 隅蟯 ngòng ngoèo 4 𥍎𥍎 ngong ngóng 4 茙茙 ngồng ngồng 4 𢚼𡗶 ngợp trời 4 𤮾噶 ngọt gắt 4 𠯪𢚷 ngớt giận 4 𠮾唏 ngột hơi 4 𤮾𡃖 ngọt lừ 4 㐳𠬠世紀 ngót một thế kỉ 4 𠯪𩄎 ngớt mưa 4 𤮾𢳆 ngọt ngào 4 𠮾𠿸 ngột ngạt 4 㐳㳉 ngót ngoét 4 𤮾如糖 ngọt như đường 4 𤮾𨧣 ngọt xớt 4 五音 ngũ âm 4 五穀 ngũ cốc 4 愚民 ngu dân 4 愚𢠤󠄁 ngu đần 4 漁民 ngư dân 1680 愚詘 ngu dốt 4 御駕 ngự giá 4 五角 ngũ giác 4 五行 ngũ hành 974 魚雷 ngư lôi 4 𥄬𧪨 ngủ mớ 4 愚昧 ngu muội 445 𥄬𤇿 ngủ muồi 4 𥄬倪 ngủ nghê 4 哦𠽐 ngú ngớ 4 𬗙㘈 ngù ngờ 4 寓言 ngụ ngôn 4 語言 ngữ ngôn 4 漁翁 ngư ông 4 語法 ngữ pháp 4 五果 ngũ quả 4 五官 ngũ quan 4 禦治 ngự trị 1404 御苑 ngự uyển 4 愚蠢 ngu xuẩn 4 寓意 ngụ ý 4 御醫 ngự y 4 𤻭蹎 ngứa chân 4 馭𥡈 ngựa choai 4 𤻭𠵨 ngứa ngáy 4 𤻭藝 ngứa nghề 4 馭烏 ngựa ô 4 馭彣 ngựa vằn 4 馭赤兔 ngựa xích thố 4 𭡏頭辭挃 nguẩy đầu từ chối 4 𭡏𭡏 nguây nguẩy 4 㑋𥔲 ngúc ngắc 4 獄𣋁 ngục tối 4 㨯擭 nguếch ngoác 4 㨯擭 nguệch ngoạc 4 𬹯苿 ngửi mùi 4 𬹯𧡊 ngửi thấy 4 𤉘焒 ngún lửa 4 𠽓𠰂 ngủn ngoẳn 4 𤈡𤈡 ngùn ngụt 4 凝𢏑 ngừng bắn 637 仰𦙶 ngửng cổ 4 凝𠘃 ngưng đọng 4 仰𩈘 ngửng mặt 4 凝儗 ngừng nghỉ 585 𠺱𠾶 ngủng nghỉnh 4 𤸒𭡏 ngúng nguẩy 4 虐待 ngược đãi 4 逆徠 ngược lại 4 𥈴𬨠 ngước lên 4 𥈴眜 ngước mắt 4 𠊛𧘇 người ấy 4 𠊛琶杄 người bà thẻn 4 𠊛病 người bệnh 2012 𠊛被浮 người bị phù 4 𠊛占 người chăm 4 𠊛民 người dân 38265 𠊛惵 người đẹp 2363 𠊛𠁀 người đời 2642 𠊛𫅷 người già 1865 𢢯𢚷 nguôi giận 4 𠊛𪂰𡎞 người giẻ triêng 4 𠊛雄 người hùng 901 𠊛羌 người khương 4 𠊛羅栩 người la hủ 4 𠊛𫜵 người làm 5436 𱐂冷 nguội lạnh 4 𠊛倮倮 người lô lô 4 𠊛𡘯 người lớn 3516 𠊛㑄 người mẫu 4 𠊛媄 người mẹ 4213 𢢯𠱓 nguôi ngoai 4 𠊛外 người ngoài 1763 𠊛𤼔 người ngợm 4 𱐂𱐂 nguồi nguội 4 𠊛𠊛 người người 734 𠊛茹 người nhà 1576 𠊛日 người nhật 412 𠊛於 người ở 5450 𠊛法 người pháp 427 𠊛發言 người phát ngôn 1101 𠊛𤄷塸萊 người ra gơ lai 4 𠊛些 người ta 4 𠊛艚 người tàu 4 𠊛儕 người tê 4 𠊛親 người thân 4486 𠊛情 người tình 1891 𠊛中國 người trung quốc 335 𠊛雪 người tuyết 4 𠊛越 người việt 4 𠊛越南 người việt nam 887 𠊛綀㗂 người xơ tiêng 4 𠊛𠸗 người xưa 1952 𠊛㤇 người yêu 5799 源檜 nguồn cội 456 源㭲 nguồn gốc 4 源力 nguồn lực 1941 仰𨷯 ngưỡng cửa 648 仰𨷯籔 ngưỡng cửa sổ 4 仰慕 ngưỡng mộ 4 𢗾汲 ngượng ngập 4 𢗾憢 ngượng nghịu 4 𢗾㥥 ngượng ngùng 4 𢗾𢗾 ngường ngượng 4 𩓛𬺗 ngụp xuống 4 𩂁𬳜 ngút ngát 4 牛郎 ngưu lang 4 僞辯 nguỵ biện 4 僞證 nguỵ chứng 4 危機 nguy cơ 4 危害 nguy hại 1404 危險 nguy hiểm 4 危汲 nguy ngập 4 僞造 nguỵ tạo 4 僞裝 nguỵ trang 4 阮愛國 nguyễn ái quốc 992 元音 nguyên âm 4 阮安 nguyễn an 400 阮映 nguyễn ánh 1197 原版 nguyên bản 1303 阮秉謙 nguyễn bỉnh khiêm 337 願求 nguyện cầu 675 原故 nguyên cớ 4 阮廷炤 nguyễn đình chiểu 4 原由 nguyên do 4 原單 nguyên đơn 4 阮嘉韶 nguyễn gia thiều 4 阮惠 nguyễn huệ 2491 阮克全 nguyễn khắc toàn 631 阮凱 nguyễn khải 504 原料 nguyên liệu 4 阮明哲 nguyễn minh triết 889 原因 nguyên nhân 18202 阮福寶𡾼 nguyễn phúc bửu tủng 4 阮福淑姿 nguyễn phúc thục tư 4 阮福永球 nguyễn phúc vĩnh giu 4 阮光纘 nguyễn quang toản 4 願嚕 nguyền rủa 1098 原作 nguyên tác 710 原則 nguyên tắc 4 阮晉勇 nguyễn tấn dũng 2857 阮氏賢淑 nguyễn thị hiền thục 4 元首 nguyên thủ 883 原始 nguyên thuỷ 4 元宵 nguyên tiêu 4 元素 nguyên tố 4 阮廌 nguyễn trãi 1954 阮長祚 nguyễn trường tộ 762 原子 nguyên tử 4 阮遵 nguyễn tuân 605 原文 nguyên văn 2504 阮文臺 nguyễn văn đài 4 阮文紹 nguyễn văn thiệu 4 阮文竣 nguyễn văn thuân 4 原捖 nguyên vẹn 4 阮越戰 nguyễn việt chiến 438 願望 nguyện vọng 4 阮武平 nguyễn vũ bình 623 阮春瑩 nguyễn xuân oánh 4 月報 nguyệt báo 4 月老 nguyệt lão 4 月桂 nguyệt quế 4 月食 nguyệt thực 4 茹咹 nhà ăn 488 茹繃 nhà băng 4 茹報 nhà báo 4 茹紱 nhà bạt 4 茹𤇮 nhà bếp 1085 茹兵 nhà binh 335 茹𦊚層 nhà bốn tầng 4 茹販 nhà buôn 433 茹𫷨 nhà chùa 586 茹職責 nhà chức trách 1123 茹終 nhà chung 785 茹𨷯 nhà cửa 4126 茹供給 nhà cung cấp 1429 茹𡐙 nhà đất 1919 茹投資 nhà đầu tư 6225 茹營業 nhà doanh nghiệp 328 茹𣔻 nhà dột 4 茹𥩤 nhà ga 907 茹監 nhà giam 4 茹教 nhà giáo 1111 茹行 nhà hàng 4332 茹喝 nhà hát 1712 雅興 nhã hứng 4 茹萱 nhà huyên 4 茹印 nhà in 461 茹庫 nhà kho 4 茹科學 nhà khoa học 8510 茹經營 nhà kinh doanh 599 茹經濟 nhà kinh tế 759 茹領導 nhà lãnh đạo 5677 茹樓 nhà lầu 4 茹李 nhà lí 4 茹連壁 nhà liền vách 4 茹𣛠 nhà máy 8357 𠰹𩝇 nhả mồi 4 衙門 nha môn 4 茹儗 nhà nghỉ 838 茹研究 nhà nghiên cứu 5047 茹𤾰 nhà ngươi 595 茹阮 nhà nguyễn 4 茹願 nhà nguyện 645 茹茹 nhà nhà 321 雅樂 nhã nhạc 4 雅𠽗 nhã nhặn 4 𤆹濂 nhá nhem 4 茹儒 nhà nho 4 茹渃 nhà nước 45024 茹於 nhà ở 4781 茹分析 nhà phân tích 1072 鴉片 nha phiến 4 茹圭 nhà quê 756 𠰹𫥨 nhả ra 4 茹𥢆 nhà riêng 960 茹樑 nhà rường 4 茹冊 nhà sách 569 茹墋 nhà săm 4 茹孱 nhà sàn 4 茹產出 nhà sản xuất 3426 牙士 nha sĩ 4 茹師 nhà sư 3485 茹史學 nhà sử học 1055 茹浸 nhà tắm 363 茹晉 nhà tấn 4 茹𠲠 nhà thầu 1433 茹設計 nhà thiết kế 717 茹詩 nhà thơ 5671 茹𰨂 nhà thờ 4 茹傷 nhà thương 909 茹前黎 nhà tiền lê 4 雅淨 nhã tịnh 1194 茹𤽸 nhà trắng 1248 茹哲學 nhà triết học 736 茹住 nhà trọ 4 茹場 nhà trường 3571 茹囚 nhà tù 4 茹思想 nhà tư tưởng 894 茹文 nhà văn 13220 茹衛生 nhà vệ sinh 783 茹無敵 nhà vô địch 377 茹𪢵 nhà vòm 4 茹𤤰 nhà vua 4 茹出版 nhà xuất bản 3098 樂鐘 nhạc chuông 4 𠯅𡀯𫇰𫜵之朱𢞂 nhắc chuyện cũ làm gì cho buồn 4 樂具 nhạc cụ 921 樂器 nhạc khí 4 樂曲 nhạc khúc 4 𠯅徠 nhắc lại 4 𠯅𢬨 nhắc nhở 4 㦡啱 nhác nhớm 4 𠯅𠽦 nhắc nhỏm 4 樂品 nhạc phẩm 750 岳父 nhạc phụ 4 樂士 nhạc sĩ 4 䁻𧡊 nhác thấy 4 䁻矓 nhác trông 4 𠽬徠 nhại lại 4 𠽬𠳒𠊛恪 nhại lời người khác 4 涯涯 nhai nhải 4 爾囁 nhãi nhép 4 啱𢥇 nhàm chán 4 岩險 nham hiểm 4 𡍚悋 nhầm lẫn 1676 𰪯𰪯 nham nhám 4 𡊠𡊠 nham nháp 4 惏𠻗 nhăm nhe 4 䚾𡭺 nhảm nhí 4 岩石 nham thạch 4 壬申 nhâm thân 4 壬辰 nhâm thìn 4 𥄮𥉭 nhắm trít 4 𰪯謲 nhám xàm 4 仁愛 nhân ái 1328 認別 nhận biết 4 人格 nhân cách 3376 眼球 nhãn cầu 4 扨沈 nhấn chìm 4 涊沈 nhận chìm 4 人證 nhân chứng 2269 人工 nhân công 1293 閒居 nhàn cư 4 釰𡠣 nhẫn cưới 4 人民 nhân dân 38542 認樣 nhận dạng 931 人名 nhân danh 2646 人道 nhân đạo 2534 顏題 nhan đề 1381 認面 nhận diện 1853 認定 nhận định 10676 仁德 nhân đức 740 姻緣 nhân duyên 4 人間 nhân gian 4 閒暇 nhàn hạ 4 眼號 nhãn hiệu 2756 人口 nhân khẩu 4 認領 nhận lĩnh 4 人類 nhân loại 14463 認𠳒 nhận lời 1883 人力 nhân lực 3108 眼力 nhãn lực 4 人馬 nhân mã 4 扨猛 nhấn mạnh 9493 𣼴𩈘 nhẵn mặt 4 忍耐 nhẫn nại 4 仁義 nhân nghĩa 4 仞芽 nhẩn nha 4 顏顏 nhan nhản 4 仞仞 nhân nhẩn 4 仞仞 nhăn nhẳn 4 涊涊 nhần nhận 4 溂溂 nhàn nhạt 4 𠴍㖇 nhắn nhe 4 絪䁱 nhăn nheo 4 忍忍 nhẫn nhịn 4 絪繻 nhăn nhó 409 絪𢬨 nhăn nhở 4 𠴍啂 nhắn nhủ 4 忍辱 nhẫn nhục 1435 𣼴𣾶 nhẵn nhụi 4 絪𢪭 nhăn nhúm 4 人品 nhân phẩm 1335 扨柉彈 nhấn phím đàn 4 因果 nhân quả 4 眼觀 nhãn quan 581 人權 nhân quyền 13004 顏色 nhan sắc 4 人參 nhân sâm 4 人士 nhân sĩ 745 人生 nhân sinh 1435 人事 nhân sự 3749 人心 nhân tâm 802 忍心 nhẫn tâm 4 人造 nhân tạo 4 認𧡊 nhận thấy 4 認識 nhận thức 4 𠴍信 nhắn tin 3912 人性 nhân tính 1005 人情 nhân tình 4 因素 nhân tố 4 仁慈 nhân từ 4 人文 nhân văn 4 人物 nhân vật 23833 人員 nhân viên 4 人員剩 nhân viên thừa 4 認察 nhận xét 4 𠲕𥖩 nhăng cuội 4 爙畑 nhang đèn 4 𦅯𦅯 nhăng nhẳng 4 𠯹𠯹 nhằng nhẵng 4 仍𬇣 nhâng nháo 4 囔𱎰 nhắng nhít 4 嚷熱 nhằng nhịt 4 蠅𬽾 nhặng xị 4 椩𣘃 nhành cây 4 𮞊𫏢 nhanh chóng 4 𮞊𬨠 nhanh lên 4 蘔蘔 nhanh nhánh 4 穎穎 nhanh nhảnh 4 𮞊一 nhanh nhất 990 𮞊遶 nhanh nhảu 4 𮞊𮛢 nhanh nhạy 4 𮞊遃 nhanh nhẹn 4 𮞊智 nhanh trí 4 𠿱謗 nhạo báng 4 𤄮𪵅 nhào lộn 4 𬇣㦡 nháo nhác 4 𬇣𤄮 nháo nhào 4 𤃤𥹽 nhão nhoét 4 入港 nhập cảng 886 入境 nhập cảnh 4 入居 nhập cư 1191 入局 nhập cuộc 635 入定 nhập định 623 入學 nhập học 417 入口 nhập khẩu 4 入殮 nhập liệm 4 扖𠰘 nhấp miệng 4 入伍 nhập ngũ 4 入嚷 nhập nhằng 4 扖𥅘 nhấp nháy 4 入𣋆 nhập nhoạng 4 入超 nhập siêu 569 入𦠘 nhập vai 373 日報 nhật báo 1587 日記 nhật kí 4 一𱺵 nhất là 42017 抇拎 nhặt nhạnh 4 溂𠖭 nhạt nhẽo 4 溂𥉹 nhạt nhoà 4 㦉如𧉝 nhát như cáy 4 溂㗑 nhạt phai 4 一貫 nhất quán 4 一決 nhất quyết 1183 一心 nhất tâm 1042 一齊 nhất tề 4 一體 nhất thể 571 一切 nhất thiết 3381 一時 nhất thời 1691 一致 nhất trí 4 日暈 nhật vựng 4 𦈂捏 nhàu nát 4 遶遶 nhau nhảu 4 𦈂𦈂 nhàu nhàu 4 饒饒 nhâu nhâu 4 𠻼𪷴 nhậu nhẹt 4 𮛢𤓩 nhạy bén 4 𬦮礔𠬠丐 nhảy bịch một cái 4 𮛢感 nhạy cảm 4 𬦮𢂎 nhảy dù 1061 𥅘眜 nháy mắt 4 𬦮𢱖 nhảy múa 4 捱捱 nhay nhay 4 𥅘𥅘 nhay nháy 4 㖇𣼸 nhây nhớt 4 𬦮踤 nhảy nhót 431 徍濡 nhầy nhụa 4 𬦮䟔 nhảy phóc 4 𬦮䢕 nhảy tót 4 𬦮𣸊 nhảy ùm 4 𬦮浡 nhảy vọt 4 𬦮嘇𠓨 nhảy xơm vào 4 洏𪥘󠄁𣈜 nhè cả ngày 4 洏頭𦓡打 nhè đầu mà đánh 4 珥𬿦 nhẹ hẫng 4 㖇𤘓 nhe nanh 4 濔𠽬 nhễ nhại 4 珥瓖 nhẹ nhàng 4 珥珥 nhè nhẹ 4 𠰚焳 nhẻ nhói 4 珥恁 nhẹ nhõm 799 珥如苝 nhẹ như bấc 4 珥𠽄 nhẹ xòm 4 𭞣㦡 nhếch nhác 4 呥呥 nhem nhẻm 4 呥𣲹濂 nhẻm nhèm nhem 4 囁囁 nhem nhép 4 濂溽 nhem nhuốc 4 燃焒 nhen lửa 4 嘵嘵 nheo nhéo 4 𡅍𡅍 nheo nhẻo 4 𠰉𠰉 nhèo nhẹo 4 陧𠓨 nhét vào 4 繞𬇣 nhếu nháo 4 𡃺𠿱 nhệu nhạo 4 兒童 nhi đồng 4 蕊花 nhị hoa 4 兒科 nhi khoa 4 二元 nhị nguyên 4 二嚷 nhì nhằng 4 𡭺穎 nhí nhảnh 4 𡭺𡭺 nhi nhí 4 𠲔傉 nhiếc nhóc 4 染病 nhiễm bệnh 4 染毒 nhiễm độc 689 冉侔 nhiệm mầu 608 染蟲 nhiễm trùng 763 任務 nhiệm vụ 4 攝影 nhiếp ảnh 994 攝政 nhiếp chính 4 熱度 nhiệt độ 3459 熱帶 nhiệt đới 4 熱核 nhiệt hạch 4 熱血 nhiệt huyết 4 熱烈 nhiệt liệt 4 熱量 nhiệt lượng 4 熱心 nhiệt tâm 557 熱誠 nhiệt thành 1257 熱情 nhiệt tình 3299 𡗉𡀯 nhiều chuyện 1450 饒𤌳 nhiêu khê 4 擾攘 nhiễu nhương 4 𤢾黃金 nhím hoàng kim 464 𥆾𢟙𢟙 nhìn chăm chăm 4 𥆾終 nhìn chung 2023 𥆾滿眼 nhìn mãn nhãn 4 𥆾認 nhìn nhận 5424 𥆾乳 nhìn nhõ 4 𥆾𧡊 nhìn thấy 4 𠽒欣 nhỉnh hơn 4 𠽒𠽒 nhinh nhỉnh 4 楪橋 nhịp cầu 4 楪調 nhịp điệu 765 楪度 nhịp độ 668 楪瓖 nhịp nhàng 4 皺𣮮 nhíu mày 4 洳𣵲 nhơ bẩn 4 𡮈𡮣 nhỏ bé 3778 洳名 nhơ danh 4 儒家 nho gia 4 儒教 nho giáo 4 𢮫𨃝 nhổ giò 4 儒學 nho học 4 壖𬨠 nhô lên 4 𢮫𥢂 nhổ mạ 4 儒雅 nho nhã 4 𢖵茹 nhớ nhà 4 𡮈𠴍 nhỏ nhắn 4 𠐔𠲕 nhố nhăng 4 𡮈珥 nhỏ nhẹ 588 𡮈燃 nhỏ nhen 4 𡮈𡮈 nho nhỏ 4 𢖵𢖵 nhơ nhớ 4 𠾒𠾒 nhờ nhỡ 4 𱒥𱒥 nhờ nhợ 4 𡮈𡃽 nhỏ nhoi 4 𢖵戎 nhớ nhung 4 洳溽 nhơ nhuốc 4 儒生 nho sinh 4 𡮈𡓠 nhỏ thó 4 𡮈歲 nhỏ tuổi 580 𢘾𡲤 nhờ vả 4 㳶𠓨 nhỏ vào 4 晄晄 nhoang nhoáng 4 迩迩 nhoay nhoáy 4 傉𡥵 nhóc con 4 𤹘㧢 nhọc nhằn 4 嚅嚅 nhoe nhoé 4 𠼱𥹽 nhoe nhoét 4 嘫唭 nhoẻn cười 4 嘫嘫 nhoen nhoẻn 4 抐勃 nhồi bột 4 𡃽𬨠 nhoi lên 4 抐𧖱 nhồi máu 4 𠳒𨤰 nhời nhẽ 4 抐陧 nhồi nhét 472 焳焳 nhoi nhói 4 𤇲焒 nhóm lửa 4 𡖡𧖱 nhóm máu 4 𠰃啱 nhồm nhàm 4 𤷳濂 nhom nhem 4 𣷰𢬨 nhơm nhở 4 𠰃啱 nhồm nhoàm 4 𣱿𣱿 nhơm nhớp 4 𨅄蹎 nhón chân 4 𨅄𨃴 nhón gót 4 𨮐𨨅 nhọn hoắt 4 𢙫㦡 nhớn nhác 4 尊堯 nhôn nhao 4 𠾽燃 nhon nhen 4 蹾𨅍 nhón nhén 4 𠾽喋 nhộn nhịp 1017 𣼹洳 nhởn nhơ 4 偄偄 nhon nhỏn 4 𢚴𢚴 nhơn nhơn 4 噎噎 nhôn nhốt 4 𣼸𣼸 nhơn nhớt 4 濼濼 nhờn nhợt 4 𦠥𫇿 nhờn thuốc 4 戎牙戎穎 nhỏng nha nhỏng nhảnh 4 𬊊𪸝 nhóng nhánh 4 冗繞 nhõng nhẽo 4 𬫍𬫍 nhong nhong 4 𢟞𢟞 nhong nhóng 4 𧻪𧻪 nhông nhông 4 𣱿𡊠 nhớp nháp 4 叺囁 nhóp nhép 4 𣱿濡 nhớp nhúa 4 𤷿㐌浙𬺗 nhọt đã giẹt xuống 4 𤷿頭疔 nhọt đầu đanh 4 踤徠 nhót lại 4 𡇻徠 nhốt lại 4 𤷿𤶼 nhọt mưng 4 𣼸㦉 nhớt nhát 4 𦝬溂 nhột nhạt 4 濼溂 nhợt nhạt 4 𡇻𠓨籠 nhốt vào lồng 4 如埃 như ai 4 餌𩵜 nhử cá 4 需求 nhu cầu 4 如𨔈 như chơi 354 如空 như không 2662 如𱺵 như là 19351 如來 như lai 3723 葇𬨠 nhú lên 4 乳母 nhũ mẫu 4 柔媚 nhu mì 4 葇葇 nhu nhú 4 柔軟 nhu nhuyễn 4 如勢 như thế 52622 如体 như thể 3762 如勢𱜢 như thế nào 20086 如勢尼 như thế này 5440 如常 như thường 851 𤈟子 nhừ tử 4 乳漿 nhũ tương 4 如丕 như vầy 1128 如丕 như vậy 4 需要 nhu yếu 4 𣺾膏蒭 nhựa cao su 4 𣺾𣘃 nhựa cây 4 𣺾𣺾 nhừa nhựa 4 潤軟 nhuần nhuyễn 4 潤色 nhuận sắc 4 肉欲 nhục dục 4 辱罵 nhục mạ 4 辱若 nhục nhã 4 𨃽蹢 nhúc nhích 517 𤴵𤻫 nhức nhối 4 肉桂 nhục quế 4 肉體 nhục thể 4 銳兵 nhuệ binh 4 銳氣 nhuệ khí 4 𠓩𩵜 nhủi cá 4 𠓩𠓨 nhủi vào 4 𢪭徠 nhúm lại 4 軟軟 nhũn nhùn 4 䠣𦠘 nhún vai 648 仍埃 những ai 4 仍仉無義 những kẻ vô nghì 4 絨𣯡𩿠 nhung lông vịt 4 戎𠲕 nhung nhăng 4 𨀍𨀊 nhùng nhằng 4 冗𠯹 nhũng nhẵng 4 㕴𦅯 nhủng nhẳng 4 冗擾 nhũng nhiễu 4 𰮐皺 nhụng nhịu 4 𨃽𨃽 nhung nhúc 4 𤴵𤴵 nhưng nhức 4 𣴛渃 nhúng nước 4 𣴛𢬣 nhúng tay 467 仍想 những tưởng 430 弱點 nhược điểm 1520 弱小 nhược tiểu 4 染襖 nhuộm áo 4 𠰃𠰃 nhuôm nhuôm 4 讓步 nhượng bộ 4 鈤志 nhụt chí 4 𢝀㦉 nhút nhát 4 軟體 nhuyễn thể 4 尼𨪝 ni ken 4 𪡇嫩 nỉ non 4 尼師 ni sư 959 念經 niệm kinh 4 念𦬑 niềm nở 4 念佛 niệm phật 4 粘封 niêm phong 432 念恓 niềm tây 4 念信 niềm tin 11719 念𢝙 niềm vui 6322 粘揭 niêm yết 1143 年代 niên đại 4 年號 niên hiệu 1474 年少 niên thiếu 4 䗿䗿 niềng niễng 4 涅槃 niết bàn 1261 尿道 niệu đạo 4 𠲃𣼽 nín lặng 4 寧平 ninh bình 1089 佞𭢨 nịnh bợ 4 𡀡𡀡 ninh ních 4 𠺁𠺁 nình nịch 4 佞涅 nịnh nọt 4 寧順 ninh thuận 713 濘𩩫 ninh xương 4 伮咹面炳包抵𤍶天下 nó ăn diện bảnh bao để lòe thiên hạ 4 伮被姑𢸝 nó bị cô dìm 4 弩別 nỏ biết 4 𦀨𧊉 nơ bướm 4 𩛂𢥇 no chán 4 𧴱池𫥨 nợ đìa ra 4 奴役 nô dịch 4 𩛂𨁥 no đủ 4 駑𢴉 nô đùa 4 弩得 nỏ được 4 奴隸 nô lệ 4 𬊨𠵘 nỏ mồm 4 𧴱嫨 nợ nần 4 㣽𱜢 nỡ nào 4 𩛂𩚯 no nê 4 𧀒娘 nõ nường 4 𦬑𭍆 nở rộ 4 砮銃 nổ súng 1314 砮縱 nổ tung 4 卵黃 noãn hoàng 4 卵巢 noãn sào 4 𡄍𨡕 nốc bia 4 蝳毒 nọc độc 4 𧂭茹 nóc nhà 4 蝳𧋻 nọc rắn 4 𡄍𨢇 nốc rượu 4 吶噃啦 nói bá láp 4 浽弼 nổi bật 6032 內部 nội bộ 5922 餒𢞂 nỗi buồn 2210 內閣 nội các 4 鈉茶 nồi chè 4 內戰 nội chiến 1827 吶終 nói chung 4 吶𡀯 nói chuyện 4 浽𥖜 nổi cộm 4 吶𦂄 nói dai 4 吶大 nói đại 4 浽名 nổi danh 1470 鈉底 nồi đáy 4 浽𧻭 nổi dậy 3664 內地 nội địa 2497 吶嚉 nói dối 2898 吶嚉如𥖩 nói dối như cuội 4 吶董 nói đổng 4 內容 nội dung 4 綏脽 nối đuôi 350 吶之 nói gì 6377 浽𢚷 nổi giận 4 吶𡅉 nói giỡn 4 㐻𥞖 nòi giống 4 吶𪡽󠄁 nói gở 4 𨁡𦎛 noi gương 4 鈉𡏠 nồi hông 4 綏結 nối kết 1332 吶𫫤 nói khảy 4 浽俇 nổi khùng 4 吶攊𫫊 nói lách chách 4 浽𤶾 nổi lằn 4 吶咾 nói láo 708 吶𤇥潗 nói lập bập 4 綏連 nối liền 1368 餒𢥈 nỗi lo 4 浽亂 nổi loạn 2056 餒𢚸 nỗi lòng 545 摕挵 nới lỏng 4 內力 nội lực 1038 吶𧪨 nói mớ 4 吶𠹌 nói năng 1427 坭𱜢 nơi nao 4 吶𦖑呢 nói nghe nè 4 綏業 nối nghiệp 4 吶訛 nói ngoa 4 綏𡾵 nối ngôi 409 吶𡅑 nói ngọng 4 吶䚾 nói nhảm 4 吶堯堯 nói nhao nhao 4 吶𡮈 nói nhỏ 715 鈉鈓 nồi nhôm 4 餒念 nỗi niềm 4 鈉𦉗 nồi niêu 4 摕摕 nơi nới 4 浽𤎏 nổi nóng 366 吶㕫 nói phăng 4 內規 nội quy 635 吶𮞿㗂沔中 nói rặt tiếng miền trung 4 吶𥢆 nói riêng 3502 吶愴 nói sảng 4 吶謅 nói sạo 4 坭生 nơi sinh 4 吶誄 nói sõi 4 吶𣙩 nói sòng 4 內在 nội tại 1831 內心 nội tâm 4040 坭儕 nơi tê 4 吶𡂓 nói thách 4 吶忱 nói thầm 4 吶𣦎 nói thẳng 1578 內城 nội thành 1065 吶實 nói thật 4 內室 nội thất 780 𨁡蹺 noi theo 4 吶𠶤 nói thoắng 4 綏接 nối tiếp 4 浽泄 nổi tiết 4 吶劐 nói toạc 4 吶𡁧 nói toáng 4 吶縿徠 nói tóm lại 1272 吶𫪦 nói trây 4 內助 nội trợ 635 浽𨊚 nổi trội 496 吶幽㐵 nói u ơ 4 內務 nội vụ 862 吶𤢇脽 nói vuốt đuôi 4 吶𠳹 nói xằng 4 吶䛒 nói xạo 4 吶醜 nói xấu 1106 吶𭛜 nói xiên 4 吶潚 nói xóc 4 浽衝 nổi xung 4 䈒扒𩵜 nơm bắt cá 4 䭃花荎 nộm hoa chuối 4 喃那 nôm na 4 𢟕𢟕 nơm nớp 4 䭃𧍇 nộm sứa 4 𥈶𧡊 nom thấy 4 𥈶蹺 nom theo 4 𧀒荎 nõn chuối 4 𥶄蘿 nón lá 4 𠷀嗎 nôn mửa 4 𠷀㝹 nôn nao 4 𥶄𪡇 nón nỉ 4 𠷀𤎏 nôn nóng 584 嫩涅 non nớt 4 𧀒娘 nõn nường 4 𠷀𣾿 nôn ói 4 𥶄𬗜絛 nón quai thao 4 𡽫瀧 non sông 660 𠷀𬨩𠷀𢳥 nôn thốc nôn tháo 4 𥶄𥴗 nón thúng 4 嫩𥘷 non trẻ 4 𤎏𤊡 nóng bỏng 1508 噥𣴓 nông cạn 4 檂骨 nòng cốt 910 農民 nông dân 13096 農德孟 nông đức mạnh 1064 濃㷋 nồng đượm 4 𤎏𢚷 nóng giận 547 擃𩌂 nong giày 4 𤎏𤍃 nóng hổi 795 𤎏𢚸 nóng lòng 566 擃嗱 nong nả 4 濃喏 nồng nặc 4 濃難 nồng nàn 4 𤎏䄧 nóng nảy 716 農業 nông nghiệp 4 農業吧發展農村 nông nghiệp và phát triển nông thôn 4 濃熱 nồng nhiệt 4 蝳蝳 nòng nọc 4 襛襛 nồng nỗng 4 𤎏𠽋 nóng nực 4 農產 nông sản 931 噥𣻄 nông sờ 4 擃飭 nong sức 4 𥵛蠶 nong tằm 4 農村 nông thôn 4 納貢 nộp cống 4 納𠓨 nộp vào 4 脺𧋆 nốt ruồi 4 訥圇 nốt tròn 4 𦬻唭 nụ cười 5697 女界 nữ giới 4 𦬻花 nụ hoa 4 女皇 nữ hoàng 1470 𦬻㖧 nụ hôn 1123 𱜢那 nu na 4 女生 nữ sinh 1764 女神 nữ thần 1254 姅澄 nửa chừng 380 姅𣎀 nửa đêm 4 𡛤𱺵 nữa là 4383 𠽋唭 nực cười 4 𠴐渃 núc nác 4 𰈒䑈 nục nạc 4 𠴐𡀡 núc ních 4 𱕔𦬑 nức nở 826 𤎐內 nực nội 4 𡶀高𩂁 núi cao ngút 4 𡶀𥒥 núi đá 4 𡶀𡾫 núi đồi 4 𡶀焒 núi lửa 989 𡶀嵃 núi ngàn 4 𡶀𡹃 núi rừng 1047 𡶀瀧 núi sông 404 𡶀傘圓 núi tản viên 4 埝斤 núm cân 4 埝埝 num núm 4 埝𡑵 núm vung 4 蕽稴 nùn rơm 4 燶𤍇 nung nấu 375 𨆞𦡲 núng nính 4 㕴溺 nũng nịu 4 㨢𱠴 nưng niu 4 𨆞𨆞 nung núng 4 渃咹𢬣 nước ăn tay 4 渃比 nước bỉ 4 渃㴜 nước biển 1760 渃渤 nước bọt 4 渃強酸 nước cường toan 4 渃𥒥 nước đá 4 渃當發展 nước đang phát triển 1281 渃濁 nước đục 4 渃花 nước hoa 1139 渃𪡉 nước lã 4 渃冷 nước lạnh 639 渃膫 nước lèo 4 渃漉 nước lọc 4 渃𡘯 nước lớn 1484 渃𬉆󠄁 nước lũ 4 渃𪉽 nước mặn 4 渃外 nước ngoài 4 渃𤮾 nước ngọt 1115 渃茹 nước nhà 2200 渃㳶湥 nước nhỏ giọt 4 渃渨 nước ối 4 渃礬 nước phèn 4 渃滌 nước sạch 749 渃漊 nước sâu 4 渃𤉚 nước sôi 4 渃汰 nước thải 2599 渃小 nước tiểu 4 渃𡗶 nước trời 4 渃囚 nước tù 4 渃醬 nước tương 4 渃穢 nước uế 4 渃越南 nước việt nam 4 渃𣴒淁 nước xim xíp 4 𩝺𠰺 nuôi dạy 568 𩝺養 nuôi dưỡng 4311 𩝺饢 nuôi nấng 4 𢗉惜 nuối tiếc 548 𩝺𣑺 nuôi trồng 542 湳𣻀 nườm nượp 4 䁸朝 nuông chiều 4 𤓢𤑭 nướng trui 4 𠸂丐𠳑 nuốt cái ực 4 𠸂洆 nuốt chửng 4 𱟄㑚 nuột nà 4 𠸂哯 nuốt nghiến 4 𥧩𣈖 núp bóng 4 𥧩𨉟 núp mình 4 紐約 nữu ước 4 溩𣿌 ồ ạt 4 𡀴嬖 o bế 4 塢㹥 ổ chó 4 嗚㹥固𧚟紷 ò chó có váy lĩnh 4 𰂔䣷 ợ chua 4 於昛 ở cữ 4 塢勁 ổ cứng 520 烏頭 ô đầu 4 於兜 ở đâu 4 於蒂 ở đấy 4 於妬 ở đó 4 𢄓𢂎 ô dù 4 烏藥 ô dược 4 嗚㥋 ò e 4 於𡧲 ở giữa 4 嗚咍 ô hay 4 嗚呼 ô hô 4 𰂔唏 ợ hơi 4 隖捁 ô kéo 4 烏龍 ô long 4 唹𠰚 ờ nhỉ 4 污染 ô nhiễm 4 污辱 ô nhục 562 烏龜 ô quy 4 於𨑗 ở trên 4 污穢 ô uế 4 嚯嚯 oác oác 4 矮香 oải hương 4 威儀 oai nghi 4 威嚴 oai nghiêm 4 𠶔噾 oái oăm 4 威風 oai phong 4 威衛 oai vệ 4 唈唈 oàm oạp 4 𥺹荎 oản chuối 4 冤家 oan gia 4 怨𢚷 oán giận 4 怨恨 oán hận 4 冤屈 oan khuất 4 冤孽 oan nghiệt 4 倇偎 oằn oại 4 怨嘆 oán thán 4 怨讎 oán thù 4 冤情 oan tình 4 怨責 oán trách 4 冤枉 oan uổng 4 𥺹𥸷 oản xôi 4 倇𬺗 oằn xuống 4 𠻄𠻄 oang oang 4 轟轟 oàng oàng 4 轟烈 oanh liệt 4 𧎜蚫 ốc bươu 4 腛諧謔 óc hài hước 4 𧎜𧐻 ốc nhồi 4 𣹙𣹙 ọc ọc 4 腛髓 óc tuỷ 4 唩𠽡 ỏe hoẹ 4 喴喴 oe oe 4 噦噦 oe oé 4 𪡶呧 oen đi 4 煨妸 oi ả 4 噫婆𡥵㗒 ới bà con ơi 4 煨煏 oi bức 4 喂嗏 ối chà 4 㗒𱺵 ơi là 4 猥陋 ổi lậu 4 𣾿嗎 ói mửa 4 煨𤎏 oi nóng 4 㗒㗒 ời ời 4 𦞏𰟞 ôi thiu 4 喂催 ôi thôi 4 椳怏 ổi ương 4 揞𬪁 ôm ấp 4 揞紞 ôm chầm 4 揞志𡘯 ôm chí lớn 4 瘖𤴬 ốm đau 647 揞計 ôm kế 4 嚈唹 ỡm ờ 4 喑𧋾 ồm ộp 4 喑嚵 om sòm 4 瘖淙 ốm tong 4 瘖䌔 ốm xo 4 瘖𪽳 ốm yếu 4 嗢啊 ồn ã 4 嗢泑 ồn ào 4 𢞴𪥘󠄁𠊛 ớn cả người 4 瘟疫 ôn dịch 4 溫和 ôn hoà 4 𢞴冷 ớn lạnh 4 溫柔 ôn nhu 4 𢞴𢞴 ơn ớn 4 𢞴洌 ớn rét 4 滃映 óng ánh 4 翁婆 ông bà 4 䈵桮 ống bễ 4 䈵𥮉 ống bô 4 翁𫫢 ông bự 4 翁侼 ông bụt 4 翁仛 ông cha 968 翁正總 ông chánh tổng 4 螉主 ong chúa 4 翁瞿 ông cò 4 翁俱 ông cụ 1182 翁琰 ông diệm 386 翁徒 ông đồ 4 䈵𥉰 ống dòm 4 翁𫅷 ông già 3031 翁黃 ông hoàng 735 䈵鏡 ống kính 1860 滃沫 óng mượt 4 翁𠊙 ông nghè 4 翁饒 ông nhiêu 4 䈵𥫭 ống nứa 4 嗡嗡 ông ổng 4 䈵哨 ống sáo 4 䈵𣖠𡲫 ống suốt vải 4 翁些 ông ta 27247 翁灶 ông táo 4 䈵斗 ống tẩu 4 䈵𨨧 ống thép 4 䈵尖 ống tiêm 4 俋𠇺 ọp ẹp 4 偮僥 ốp nhau 4 𧋾𧋾 ộp ộp 4 偮役 ốp việc 4 邑執 óp xọp 4 乙𣔻 ốt dột 4 喐𠮙 ọt ẹt 4 破案 phá án 4 破胼 phá bĩnh 4 破𠬃 phá bỏ 896 𢯠咖啡 pha cà phê 4 𢯠製 pha chế 4 破戒 phá giới 4 破壞 phá hoại 4 破毀 phá huỷ 945 破紀錄 phá kỉ lục 4 玻璃 pha lê 4 𢯠𣿅 pha loãng 4 破擘 phá phách 4 破產 phá sản 2216 破散 phá tan 4 破齊 phá tề 4 破胎 phá thai 1787 𢯠茶 pha trà 4 𢯠𢶿 pha trộn 1080 破墻 phá tường 4 樸畫 phác hoạ 4 樸草 phác thảo 675 𩗀𩗀 phạch phạch 4 沛別 phải biết 5435 沛𠬃𣔢𫥨𠫾 phải bỏ xới ra đi 4 沛丐 phải cái 645 沛庄 phải chăng 6784 沛之 phải chi 878 派團 phái đoàn 5585 沛𫜵哰 phải làm sao 4 㗑𦭷 phai màu 4 㗑𥊚 phai mờ 4 沛如勢 phải như thế 4 沛罪徒𠬠𢆥 phải tội đồ một năm 4 沛債 phải trái 4 品質 phẩm chất 4 范維 phạm duy 1227 品價 phẩm giá 1112 品銜 phẩm hàm 4 凡𱺵 phàm là 4 犯律 phạm luật 4 犯人 phạm nhân 743 𠵽𠵽 phăm phắp 4 怫怫 phầm phập 4 犯法 phạm pháp 895 凡夫 phàm phu 1406 範瓊 phạm quỳnh 578 范慎遹 phạm thận duật 4 犯罪 phạm tội 3017 範疇 phạm trù 1425 范文同 phạm văn đồng 941 範圍 phạm vi 4 判案 phán án 4 反映 phản ánh 4 反影 phản ảnh 1782 反駁 phản bác 4 分比 phân bì 4 反辯 phản biện 1311 分別 phân biệt 12734 分補 phân bổ 791 反背 phản bội 3525 潘佩珠 phan bội châu 997 糞𢫆 phân bón 1183 分𢺹 phân chia 4 反戰 phản chiến 4 反照 phản chiếu 1390 潘周楨 phan chu trinh 694 糞㮔 phân chuồng 4 分工 phân công 1678 份勁 phần cứng 690 奮鬥 phấn đấu 4 分定 phân định 1418 判斷 phán đoán 4 分段 phân đoạn 4 反對 phản đối 4 份佟 phần đông 1765 反動 phản động 3531 枌榆 phần du 4 反間 phản gián 4 板楛 phản gỗ 4 粉花 phấn hoa 4 返回 phản hồi 1797 反抗 phản kháng 2327 奮激 phấn khích 4 奮起 phấn khởi 4 分區 phân khu 4 糞燐 phân lân 4 分離 phân li 4 分類 phân loại 4 份𡘯 phần lớn 11647 份繌 phần mềm 4 𡃎難 phàn nàn 4 份𱜢 phần nào 5128 份𡗉 phần nhiều 1374 憤怒 phẫn nộ 4 分姅 phân nửa 874 𧿳𧿳 phăn phắt 4 拂拂 phần phật 4 分配 phân phối 4 反光 phản quang 4 反國 phản quốc 650 判決 phán quyết 4 潘郎 phan rang 468 粉蠟 phấn sáp 4 分數 phân số 4 粉𣘈 phấn son 4 分事 phận sự 531 分心學 phân tâm học 708 分散 phân tán 4 潘切 phan thiết 1106 份賞 phần thưởng 1392 反省 phản tỉnh 4 份𤾓 phần trăm 4 紛爭 phân tranh 4 分子 phân tử 1806 份子 phần tử 4 憤鬱 phẫn uất 4 反應 phản ứng 4 分憂 phân ưu 4 反射 phản xạ 4 判察 phán xét 1552 塝唎 phẳng lì 4 㧍卬 phang ngang 4 噗噗 phăng phắc 4 塝坢 phẳng phắn 4 彷彿 phảng phất 738 塝墂 phẳng phiu 4 抨襖 phanh áo 4 抨抷 phanh phui 691 抨𫥨 phanh ra 4 𢴒𫥨 phành ra 4 枰𢬣 phanh tay 4 抨屍 phanh thây 4 炮兵 pháo binh 2228 𣿖救生 phao cứu sinh 4 炮臺 pháo đài 4 炮擊 pháo kích 607 𣿖信䚾 phao tin nhảm 4 法寶 pháp bảo 604 法名 pháp danh 703 法界 pháp giới 1333 法華 pháp hoa 1507 法令 pháp lệnh 1052 法律 pháp luật 4 𭡚𢭿 phấp phới 4 𭡚倣 phấp phỏng 4 怫𤂧 phập phồng 4 法權 pháp quyền 1267 法師 pháp sư 2160 法術 pháp thuật 4 法治 pháp trị 833 發音 phát âm 4 發表 phát biểu 11621 伐𣘃樻 phạt cây cối 4 發賑 phát chẩn 4 拂旗 phất cờ 4 佛誕 phật đản 602 發達 phát đạt 4 發琰 phát diệm 477 發癲 phát điên 4 發動 phát động 2829 發覺 phát giác 868 佛教 phật giáo 4 佛教越南 phật giáo việt nam 692 發行 phát hành 6925 發現 phát hiện 20290 發揮 phát huy 6358 發起 phát khởi 1280 發明 phát minh 3814 發言 phát ngôn 4 發言員 phát ngôn viên 1353 發願 phát nguyện 1225 發砮 phát nổ 335 佛法 phật pháp 1168 拂披 phất phơ 4 發生 phát sinh 6316 發㳥 phát sóng 1375 發財 phát tài 4 發散 phát tán 784 發聲 phát thanh 1672 佛釋迦 phật thích ca 912 發帖 phát thiệp 4 佛祖 phật tổ 4 發展 phát triển 4 佛子 phật tử 875 發射 phát xạ 4 發𧋍 phát xít 1870 發出 phát xuất 1995 拂意 phật ý 4 𤽵𤽵 phau phau 4 剖術 phẫu thuật 4 批批 phây phây 4 批評 phê bình 4 廢兵 phế binh 427 批評文學 phê bình văn học 437 批准 phê chuẩn 4 批閱 phê duyệt 1451 㭀泥 phệ nệ 4 派𡖡 phe nhóm 561 派派 phe phái 4 批判 phê phán 4 派㧊 phe phẩy 4 腓腓 phè phè 4 㭀㭀 phề phệ 4 腓𦙀 phè phỡn 4 肺管 phế quản 4 廢汰 phế thải 621 廢黜 phế truất 4 礬䣷 phèn chua 4 㗶㗶 phèn phẹt 4 䉒壁 phên vách 4 嗙嗙 phèng phèng 4 法則 phép tắc 4 𦠱洛 phét lác 4 漂𠴋 phều phào 4 誹謗 phỉ báng 4 非洲 phi châu 921 悱志 phỉ chí 4 非政府 phi chính phủ 748 飛機 phi cơ 4 飛工 phi công 4 飛團 phi đoàn 4 𤊬荇 phi hành 4 𤊬荇團 phi hành đoàn 400 費懷 phí hoài 4 菲㕸𠯴 phi líp pin 4 菲律賓 phi luật tân 805 飛馭 phi ngựa 4 悱願 phỉ nguyền 4 肥饒 phì nhiêu 4 肥嫩 phì nộn 4 淝𠶊 phì phà 4 非凡 phi phàm 4 費犯 phí phạm 4 費奮 phí phạn 4 非法 phi pháp 4 淝咆 phì phèo 4 淝淝 phì phì 4 𦜀𦜀 phì phị 4 費飭 phí sức 4 非常 phi thường 4 翡翠 phỉ thuý 4 飛船 phi thuyền 600 飛鏢 phi tiêu 4 𤊬蒜 phi tỏi 4 費損 phí tổn 477 飛場 phi trường 2139 飛務 phi vụ 862 𱘃東 phía đông 4 𱘃𨑜 phía dưới 4 𱘃𠓀 phía trước 4 澼撜渃 phích đựng nước 4 泛指 phiếm chỉ 4 泛定 phiếm định 4 泛遊 phiếm du 4 泛函 phiếm hàm 4 泛神論 phiếm thần luận 4 翻音 phiên âm 4 翻版 phiên bản 4 番邦 phiên bang 4 番更 phiên canh 4 番𢄂 phiên chợ 4 翻譯 phiên dịch 4 片面 phiến diện 580 番號 phiên hiệu 4 煩悶 phiền muộn 4 煩惱 phiền não 5326 番番 phiên phiến 4 煩複 phiền phức 4 藩國 phiên quốc 4 藩屬 phiên thuộc 4 番座 phiên toà 1173 番循 phiên tuần 4 漂浪 phiêu lãng 4 飄零 phiêu linh 4 漂流 phiêu lưu 1968 𣆅影 phim ảnh 4 𣆅掌 phim chưởng 4 𣆅電影 phim điện ảnh 4 𣆅活形 phim hoạt hình 4 𣆅材料 phim tài liệu 4 𣆅傳 phim truyện 4 𣆅傳形 phim truyền hình 4 𠶏佞 phỉnh nịnh 4 噼噼 phình phịch 4 𣍪𣍪 phinh phính 4 𠶏𠶏 phình phĩnh 4 𠶏𠱀 phỉnh phờ 4 胓𫥨 phình ra 4 副榜 phó bảng 4 𪢜𠎩 phô bay 4 普及 phổ cập 985 副主 phó chủ 1833 副主席 phó chủ tịch 4 鋪演 phô diễn 379 𬖾脙 phở gàu 4 副監 phó giám 734 副監督 phó giám đốc 978 𡂄𡋿 phở lở 4 𬖾腩 phở nạm 4 𠱀卟 phờ phạc 4 𪢜㧍 phô phang 4 庯坊 phố phường 4 普括 phổ quát 1718 鋪冊 pho sách 4 扶佐 phò tá 4 付託 phó thác 4 普通 phổ thông 4 副首 phó thủ 1164 副總 phó tổng 1043 鋪張 phô trương 837 副詞 phó từ 4 𤇨排 phơi bày 4 𤇨䏾 phơi bụng 4 𤇨朱膉𡐙 phơi cho ải đất 4 𤇨枯 phơi khô 4 配偶 phối ngẫu 4 𤇨𬊨 phơi nỏ 4 𢭿𢭿 phơi phới 4 胚胎 phôi thai 4 𠆩𩌂惵 phom giày đẹp 4 𠆩𠊛 phom người 4 范凡 phồm phàm 4 𠱍𠶏 phớm phỉnh 4 𪾁𪾁 phôm phốp 4 繁華 phồn hoa 4 咈咈 phơn phớt 4 繁盛 phồn thịnh 4 繁榮 phồn vinh 527 放影 phóng ảnh 4 風波 phong ba 4 封閉 phong bế 4 封皮 phong bì 4 風格 phong cách 4 風景 phong cảnh 4 防𢶢 phòng chống 2250 風𡨸 phông chữ 4 放大 phóng đại 4 防疫 phòng dịch 4 風度 phong độ 1818 倣斷 phỏng đoán 4 房對 phòng đôi 4 防火 phòng hoả 4 房勘 phòng khám 4 放曠 phóng khoáng 929 防空 phòng không 1917 房閨 phòng khuê 4 封建 phong kiến 3543 放𨦭 phóng lao 4 𤂧𬨠 phồng lên 4 堸𡋂 phông nền 4 房𥄬 phòng ngủ 4 防禦 phòng ngự 4 峰衙 phong nha 4 倣如 phỏng như 4 風抨 phong phanh 4 倣𣿖 phổng phao 4 豐富 phong phú 4 訪事 phóng sự 4 倣作 phóng tác 4 仿𢬣𨑗 phỗng tay trên 4 風濕 phong thấp 4 房絁 phòng the 4 房試驗 phòng thí nghiệm 1663 封書 phong thư 4 防守 phòng thủ 3312 風塵 phong trần 4 風俗 phong tục 4 防線 phòng tuyến 588 防衛 phòng vệ 583 風雨表 phong vũ biểu 4 放射 phóng xạ 4 𪾁法 phốp pháp 4 咈矑 phớt lờ 4 彿哺 phốt pho 4 咈過 phớt qua 4 輔音 phụ âm 4 負薄 phụ bạc 4 賦稟 phú bẩm 4 附近 phụ cận 4 符咒 phù chú 4 浮雕 phù điêu 4 否定 phủ định 4 府尹 phủ doãn 4 扶董 phù đổng 4 蜉蝣 phù du 4 浮游 phù du 459.2 撫誘 phủ dụ 4 扶養 phù dưỡng 4 輔𢴇 phụ giúp 4 富豪 phú hào 4 符號 phù hiệu 4 富戶 phú hộ 4 扶護 phù hộ 586 附和 phụ hoạ 4 婦科 phụ khoa 4 負𢚸 phụ lòng 4 附錄 phụ lục 710 父母 phụ mẫu 4 浮胒 phù nề 4 夫人 phu nhân 4 否認 phủ nhận 4 婦女 phụ nữ 4 𢰺搒 phũ phàng 553 撫啡 phủ phê 4 夫番 phu phen 4 浮泛 phù phiếm 4 夫婦 phu phụ 4 俯伏 phủ phục 4 富國 phú quốc 4 富貴 phú quý 4 浮沙 phù sa 4 輔佐 phụ tá 1606 夫妻 phu thê 4 富壽 phú thọ 849 附屬 phụ thuộc 4 富商 phú thương 4 符水 phù thuỷ 4 負責 phụ trách 4 扶持 phù trì 4 父子 phụ tử 4 附從 phụ tùng 4 富春 phú xuân 633 富安 phú yên 947 破破 phứa phựa 4 福音 phúc âm 1162 復活 phục hoạt 4 復回 phục hồi 4 復興 phục hưng 4 伏擊 phục kích 974 茯苓 phục linh 4 福利 phúc lợi 4 服𦢟 phục phịch 4 復生 phục sinh 4 複雜 phức tạp 4 覆審 phúc thẩm 4 復讎 phục thù 4 服裝 phục trang 4 覆呈 phúc trình 1346 服從 phục tùng 4 服務 phục vụ 4 𢲭𡏧 phủi bụi 4 𢲭𢬣 phủi tay 4 𤂫𩄎 phùn mưa 4 噴渃 phun nước 4 奉旨 phụng chỉ 4 鳳凰 phụng hoàng 4 馮克寬 phùng khắc khoan 4 奉令 phụng lệnh 4 𤂧𦛿 phùng mang 4 奉命 phụng mệnh 4 𰇷𣍪 phúng phính 4 奉慓 phụng phịu 4 馥馥 phưng phức 4 𰇷𰇷 phung phúng 4 炐炐 phừng phừng 4 奉事 phụng sự 1315 方案 phương án 4037 方北 phương bắc 4 方格 phương cách 3160 方針 phương châm 4 方面 phương diện 4 方東 phương đông 4 坊會 phường hội 4 方向 phương hướng 4 方南 phương nam 4 坊玉慶 phường ngọc khánh 4 方法論 phương pháp luận 508 方西 phương tây 4 芳草 phương thảo 4 坊首添 phường thủ thiêm 4 方式 phương thức 5088 方𫇿 phương thuốc 611 方便 phương tiện 4 方便通信大衆 phương tiện thông tin đại chúng 643 方程 phương trình 867 坊㗰 phường tuồng 4 丿𡎺 phút chốc 4 丿𣆰 phút giây 1167 𩛃餅 quà bánh 4 果報 quả báo 4 果葡萄 quả bồ đào 4 果𠰏 quả bom 4 果槰 quả bòng 4 𩛃哈 quà cáp 4 果𦛋 quả cật 4 果球雪 quả cầu tuyết 4 過故 quá cố 866 過當 quá đáng 1544 果𡐙 quả đất 985 過渡 quá độ 4 過度 quá độ 4 過𠁀 qua đời 5457 過𡑖 quá đỗi 4 果𦼥 quả dứa 4 果紅 quả hồng 4 過激 quá khích 1159 過去 quá khứ 4 果𱺵 quả là 5058 過徠 qua lại 2726 過𡗋 quá lắm 4 果梨 quả lê 4 過𠼱 qua loa 4 過𩈘 qua mặt 932 過𣈜 qua ngày 1246 果然 quả nhiên 1100 果𣑵 quả nhót 4 果椳 quả ổi 4 寡婦 quả phụ 4 果橘 quả quất 4 果決 quả quyết 1728 過瀧 qua sông 4 過飭 quá sức 1003 過載 quá tải 4 果腎 quả thận 4 果實 quả thật 4886 果寔 quả thực 1992 果欖 quả trám 4 過程 quá trình 4 過磌 quá trớn 4 過唹 quá ư 374 果澭 quả úng 4 過賒 quá xa 4 嘓嘓 quác quác 4 嘓嘓 quạc quạc 4 矍鑠 quắc thước 4 卦艮 quái cấn 4 𢫑𦙶𥆾𢖖󠄁𨉞 quái cổ nhìn sau lưng 4 怪異 quái dị 4 卦兌 quái đoài 4 怪𪡽󠄁 quái gở 4 𬗜𦛜 quai hàm 4 卦坎 quái khảm 4 怪胎 quái thai 4 怪獸 quái thú 4 卦巽 quái tốn 4 怪物 quái vật 4 𣰙𣰙 quằm quặm 4 觀音 quan âm 561 館咹 quán ăn 4 裙襖 quần áo 4 裙襖𦅭 quần áo đũi 4 裙襖桶 quần áo thùng 4 窘迫 quẫn bách 4 裙𤙭 quần bò 4 管筆 quản bút 4 郡橋紙 quận cầu giấy 4 管制 quản chế 1046 君主 quân chủ 4 官職 quan chức 4 軍種 quân chủng 924 群衆 quần chúng 4 裙侷 quần cộc 4 裙𦁹 quần dạ 4 軍民 quân dân 801 群島 quần đảo 4 𤹓𤴬𥪝𢚸 quặn đau trong lòng 4 𦄄絏 quấn dây 4 觀點 quan điểm 19596 軍團 quân đoàn 4 軍營 quân doanh 4 軍隊 quân đội 4 裙𦢶 quần đùi 4 軍賊 quân giặc 4 軍銜 quân hàm 4 館行 quán hàng 4 關係 quan hệ 4 官𣱆 quan họ 614 官客 quan khách 597 軍區 quân khu 2719 管理 quản lí 4 官僚 quan liêu 4 軍𪜯 quân lính 4 軍力 quân lực 1201 關礙 quan ngại 1101 軍伍 quân ngũ 4 軍人 quân nhân 2811 觀念 quan niệm 4 軍服 quân phục 771 𠹴啩 quằn quại 4 𤹓𤹓 quằn quặn 4 𠡰𠡰 quần quật 4 𩮔𨙍 quăn queo 4 𠹴𢳙 quằn quẹo 4 𦄄䊎 quấn quyện 4 𦄄𢵮 quấn quýt 4 觀察 quan sát 4 觀察員 quan sát viên 584 軍士 quân sĩ 4 軍數 quân số 1491 軍師 quân sư 590 軍事 quân sự 17596 棺材 quan tài 4 關心 quan tâm 25106 群體 quần thể 4 觀世音 quán thế âm 634 軍讎 quân thù 696 管束 quản thúc 703 慣性 quán tính 4 觀測 quan trắc 4 軍裝 quân trang 4 管治 quản trị 4323 貫徹 quán triệt 4 關重 quan trọng 4 冠詞 quán từ 4 管象 quản tượng 4 軍威 quân uy 4 裙𦀪襠 quần vá đũng 4 勌𦅲 quần vợt 4 貫串 quán xuyến 4 廣播 quảng bá 2506 廣平 quảng bình 1376 光景 quang cảnh 931 廣告 quảng cáo 4 廣州 quảng châu 1145 𥆄畑 quáng đèn 4 𪠢𠫾 quẳng đi 4 廣東 quảng đông 1338 𥆄𪃿 quáng gà 4 光學 quang học 4 光合 quang hợp 4 挄䋥 quăng lưới 4 𥆄眜 quáng mắt 4 光明 quang minh 4 廣南 quảng nam 2446 挄揇 quăng ném 4 廣義 quảng ngãi 4 廣寧 quảng ninh 1232 礦派挒 quặng phe rít 4 嘓嘓 quàng quạc 4 𪠢𫥨外𨷯 quẳng ra ngoài cửa 4 礦鉄 quặng sắt 4 廣西 quảng tây 1044 廣治 quảng trị 1890 光中 quang trung 2013 廣場 quảng trường 4 𫏈𠓨 quàng vào 4 光榮 quang vinh 4 𨒺𢮩 quanh co 4 𨒺𢆥 quanh năm 1225 𨒺𨆤 quanh quẩn 761 𡃅𡃅 quanh quánh 4 𨒺繘 quanh quất 4 夐揆 quạnh quẽ 4 𨒺撟 quanh quéo 4 𫽿㧨 quào cấu 4 𣌵𥙩 quắp lấy 4 彶𠓨 quặp vào 4 倔強 quật cường 4 橛電 quạt điện 4 𢯔徠 quắt lại 4 𠡰𨁟 quật ngã 4 橛𩗀𩗀 quạt phành phạch 4 𢯔𨙍 quắt queo 4 䠇𢳙 quặt quẹo 4 繘檑 quất roi 4 聒𢳥 quát tháo 4 㗕㗕 quàu quạu 4 柜報 quầy báo 4 𠏺距 quẫy cựa 4 𢮿狂 quay cuồng 639 𠏺踏 quẫy đạp 4 拐挭 quảy gánh 4 柜行𨀐 quầy hàng rong 4 撌擾 quấy nhiễu 4 撌破 quấy phá 4 𢮿𣆅 quay phim 4 𫏓𠵩 quày quã 4 𡇸群 quây quần 4 拐拐 quây quẩy 4 撌誺 quấy rầy 609 撌𦇒 quấy rối 4 柜冊 quầy sách 4 拐捇 quảy xách 4 𢮿車 quay xe 4 𩱻𧴤 quẻ bói 4 𨆠蹎 què chân 4 槻檜 que củi 4 𨆠𡭕 què cụt 4 圭鄉 quê hương 4 圭茹 quê nhà 2448 𨆠䠇 què quặt 4 蹶飭 quệ sức 4 㨯擭 quệch quạc 4 悁𠶉𠫾 quên bẵng đi 4 慣別 quen biết 4 悁𠅒 quên mất 4 悁𨉟 quên mình 735 慣僥 quen nhau 4 悁恩 quên ơn 4 𤷄𤷄 quèn quèn 4 慣㗖 quen thào 4 慣熟 quen thuộc 4 瓊𫏈 quềnh quàng 4 𢳙𦙶 quẹo cổ 4 𢳙𢬣債 quẹo tay trái 4 𢭯𰔫 quét dọn 4 𢭯䂥 quét mìn 4 𢯵渃眜 quệt nước mắt 4 抉過抉徠 quẹt qua quẹt lại 4 𢭯滌 quét sạch 4 僑𫽿 quều quào 4 撾檜 quơ củi 4 撾梞 quơ gậy 4 𠵩𠻵 quở mắng 4 捰挄 quờ quạng 4 𠵩光 quở quang 4 撾揆 quơ quậy 4 𠵩責 quở trách 4 國民 quốc dân 1937 國民黨 quốc dân đảng 359 國營 quốc doanh 2228 國家 quốc gia 53534 國學 quốc học 356 國會 quốc hội 16209 國徽 quốc huy 4 國路 quốc lộ 4 國難 quốc nạn 487 國內 quốc nội 1221 國防 quốc phòng 4 國際 quốc tế 4 國韶 quốc thiều 4 國籍 quốc tịch 4 國長 quốc trưởng 593 國粹 quốc tuý 4 國務卿 quốc vụ khanh 4 國王 quốc vương 1677 國社 quốc xã 369 貴寶 quý báu 4 規格 quy cách 4 規制 quy chế 2278 規定 quy định 4 鬼𧹻 quỷ đỏ 361 貴價 quý giá 4 跪𨆝 quỳ gối 4 貴險 quý hiếm 616 規劃 quy hoạch 4 癸亥 quý hợi 4 歸結 quy kết 4 鬼哭神愁 quỷ khốc thần sầu 4 規律 quy luật 4 跪累 quỵ luỵ 4 貴𢗔 quý mến 684 規模 quy mô 4 跪䏜𬺗 quỳ mọp xuống 4 癸未 quý mùi 4 歸納 quy nạp 4 歸仁 quy nhơn 4 詭譎 quỷ quyệt 4 規則 quy tắc 4 歸屬 quy thuộc 4 櫃節儉 quỹ tiết kiệm 4 貴族 quý tộc 2169 規程 quy trình 4 季仲 quý trọng 827 規約 quy ước 1091 貴位 quý vị 14084 跪𬺗 quỳ xuống 4 權柄 quyền bính 4 眷揄 quyến dũ 4 捐𢵰 quyên góp 938 權限 quyền hạn 1682 權衡 quyền hành 4 權利 quyền lợi 10032 權力 quyền lực 4 眷戀 quyến luyến 4 權能 quyền năng 1947 眷癒 quyến rũ 2667 捐生 quyên sinh 4 權所有 quyền sở hữu 1639 捐贈 quyên tặng 4 權勢 quyền thế 837 權杖 quyền trượng 4 權威 quyền uy 4 䊎𠓨僥 quyện vào nhau 4 決定 quyết định 4 決斷 quyết đoán 4 決策 quyết sách 4 決心 quyết tâm 4 瓊瑤 quỳnh dao 4 瓊漿 quỳnh tương 4 𫥨𠫾 ra đi 10142 𫥨條 ra điều 1450 𫥨𠁀 ra đời 11784 𫥨之 ra gì 592 𫥨號 ra hiệu 842 𫥨令 ra lệnh 7175 𫥨眜 ra mắt 5068 𫥨𩈘 ra mặt 906 𫥨軍 ra quân 603 𫥨哰 ra sao 9713 攞詧 rà soát 964 𫥨飭 ra sức 2547 𫥨𢬣 ra tay 2128 𫥨𠓨 ra vào 3685 𫥨𨤔 ra vẻ 1324 𫄈來 rạc rài 4 𢳯𦇒 rắc rối 3705 𧅫𥙪 rác rưởi 470 𧅫汰 rác thải 698 𧛊𬗄 rách bươm 4 瀝架 rạch giá 483 瀝䰎 rạch hói 4 𧛊捏 rách nát 358 瀝𫥨 rạch ra 4 瀝𠛨 rạch ròi 394 𧛊𢱓 rách rưới 4 𧛊嚄 rách toác 4 獺𩵜 rái cá 4 𢱛蔠 rải chông 4 𢱛䂥 rải mìn 4 𢱛𧅫 rải rác 4 稔𤇮 rấm bếp 4 稔荎 rấm chuối 4 稔𦰡 rấm na 4 𩂐灡 râm ran 4 撘撘 ram ráp 4 𫁞𫁞 răm rắp 4 摺摺 rầm rập 4 葚𠪸 rậm rạp 4 𠽍𭍆 rầm rộ 4 稔𢲼 rấm rứt 4 稔𥟉𥞖 rấm thóc giống 4 𧋻𨁏 rắn bò 4 噒𠰺 răn dạy 318 噒𠴓 răn đe 802 𧋻毒 rắn độc 4 𧋻䗂 rắn hổ 4 𧋻䗂𧋽 rắn hổ mang 4 𧋻綠 rắn lục 4 𧋻䗋 rắn mối 4 䃹㘿 rạn nứt 4 𢪉𢪉 rân rấn 4 𠻤𠻤 rần rần 4 𤌣𤌣 ran rát 4 𠻤㗚 rần rật 4 𧋻𧏲 rắn rết 4 𢒞𠶋 rằn ri 4 𰧄磊 rắn rỏi 4 𧋻𠊝葎 rắn thay lốt 4 𦀾𫃚 ràng buộc 4 𫭧𣘃 rặng cây 4 𩅜𣊿 ráng chiều 4 𪘵攏 răng long 4 烊𪉥 rang muối 4 烊𤍇 rang nấu 4 𫭧𡶀 rặng núi 4 𢳯𢳯 răng rắc 4 朗朗 rang rảng 4 𤎜𤎜 ràng rạng 4 𤎜𠒦 rạng rỡ 4 𠡧飭 ráng sức 4 𩲵𡥵 ranh con 4 炩脈 rành mạch 432 汫渃 rãnh nước 4 炩炩 rành rành 410 𣇝𡂳 rảnh rỗi 627 炩𤈠 rành rọt 4 𨀼𨀈 rảo bước 4 樔捍 rào cản 1019 樔𥗜 rào chắn 4 咬講 rao giảng 1755 樔𥭛 rào giậu 4 樔笗 rào giong 4 滛滛 rào rào 4 梍梍 rào rạo 4 𣋝𦄃 ráo riết 807 𰛴熤 rạo rực 4 𫁞塘 rấp đường 4 摺𣟂 rập khuôn 4 𫁞𡉦 rấp ngõ 4 𠪸𣆅 rạp phim 4 𫁞𭩹 rắp ranh 4 𢺎𢺎 ráp rạp 4 摺涎 rập rờn 4 窒渠 rất cừ 4 窒𡑖 rất đỗi 4 窒墨 rất mực 466 窒𡗉 rất nhiều 4 窒𫈀 rất xuê 4 蔞芥 rau cải 4 𩯁肣 râu cằm 4 蔞芹 rau cần 4 蔞𣩂澭 rau chết úng 4 蔞葉 rau diếp 4 蔞荼 rau dưa 4 蔞𧁴 rau ghém 4 蔞𧁶 rau giền 4 蔞𦭪 rau húng 4 蔞𪲇 rau khúc 4 蔞莫 rau mác 4 蔞𦬺 rau muống 4 蔞茣 rau ngò 4 蔞𦬶 rau ngổ 4 蔞𦬂 rau ngót 4 蔞果 rau quả 567 𩯁彶 râu quặp 4 蔞菻 rau răm 4 蔞蓢 rau ráng 4 𠸫𠸫 rau ráu 4 𱟓㐶 rầu rĩ 4 𩯁𩮭 râu ria 4 蔞𫉡 rau rút 4 蔞蔘 rau sam 4 𩯁𩮕 râu xồm 4 倈頭 ray đầu 4 𫈨𦬂 ráy ngót 4 𢝚渃 rẩy nước 4 誺𦚐 rầy rà 4 誺㗚 rầy rật 4 倈𢲼 ray rứt 4 𤀕𦖻 ráy tai 4 𱿆𣘃 rễ cây 4 𥘶塘𡾵 rẽ đường ngôi 4 𣾸攞 rề rà 4 𣾸𣾸 rề rề 4 𱞁佣 rẻ rúng 4 𥘶𩯀 rẽ tóc 4 藶𧅫 rếch rác 4 簾𨷯 rèm cửa 4 𫫣𡀫 rên rẩm 4 𨅍𨅍 ren rén 4 𠺅𠺅 rèn rẹt 4 𫫣𠯇 rên rỉ 4 𡃚㐶 rền rĩ 4 𡃚㘇 rền vang 4 嗂唭 reo cười 4 𠰉噲 réo gọi 4 嗂㗅 reo hò 422 𠰉𬨠 réo lên 4 𠰉㗭 réo rắt 4 𠮩𠮩 rèo rẹo 4 𠮩轆 rẹo rọc 4 躐𬺗 rẹp xuống 4 洌𤶽 rét buốt 4 洌𠗸 rét cóng 4 洌憞 rét run 4 洮𰛴 rệu rạo 4 𠯇𤄷 rỉ rả 4 㐶攞荑𠽍 rĩ rà rì rầm 4 哩𧛊 rí rách 4 哩哩 ri rí 4 𠶋𠯇 ri rỉ 4 荑荑 rì rì 4 哩𠼖 rí rỏm 4 𠯇𦖻 rỉ tai 4 𠹼𣯡 rỉa lông 4 𠹼𩽊 rỉa rói 4 𥢆別 riêng biệt 3508 𥢆𥛭 riêng lẻ 4 𥢆𥘶 riêng rẽ 4 𥢆私 riêng tư 4 𦄃弄 riết róng 4 燫𬚸 rim thịt 4 湅蒲洃 rịn mồ hôi 4 挒挒 rin rít 4 侱摺 rình rập 4 𠲢挒 ríu rít 4 簝簝 riu riu 4 𢵽𦤾 rớ đến 4 𭍆𬨠 rộ lên 4 𥱨𤞼 rọ lợn 4 𥱨𡂅 rọ mõm 4 𤑟𤉜 rõ ràng 4 𥱨𢩽 rọ rạy 4 𤑟𤍅 rõ rệt 3838 𢲛𠯇 rò rỉ 4 𧀓𧀓 ro ró 4 𠒦𠒦 rờ rỡ 4 𠴊絲彿呧 rơ tơ phót đi 4 𪟆紙 rọc giấy 4 𢮑𧛊 róc rách 4 𢮑𤿭 róc vỏ 4 𨖨𠬃 rời bỏ 4 𦇒𢱎 rối bời 4 檑䏱𤙭 roi cặc bò 4 耒低 rồi đây 935 燴畑 rọi đèn 4 𨖨𠺌 rời khỏi 4 𦇒亂 rối loạn 3042 耒𫥨 rồi ra 672 𨖨𫄈 rời rạc 791 𦇒𫄊 rối rắm 654 𦇒褳 rối ren 4 灑灑 rời rợi 4 淶苚 rơi rụng 4 燴𤏬 rọi sáng 4 𨖨𢬣 rời tay 4 淶𠺸𬺗坳 rơi tõm xuống ao 4 淶𬺗 rơi xuống 4 𩫦𤄷 rôm rả 4 稴𬓰 rơm rạ 4 滲滲 rơm rớm 4 𤼓𤵴 rôm sảy 4 𡀷沲 rộn rã 362 𡀷𦀾 rộn ràng 596 蹾𨅍 rón rén 4 𠾽喋 rộn rịp 4 囒囒 rờn rợn 4 噎噎 rôn rốt 4 𣼸𣼸 rơn rớt 4 𨀐𨔈 rong chơi 4 㢅𡘯 rộng lớn 5749 㢅量 rộng lượng 4 㢅𢲫 rộng mở 1017 𠖿沲 ròng rã 4 㢅𠸤 rộng rãi 4 轆轆 ròng rọc 4 𠹍𠹍 rông rổng 4 爉𤊡 rốp bỏng 4 𩄓𣈖 rợp bóng 4 𡳝局 rốt cuộc 4 𣹕渃 rót nước 4 𡳝𣋝 rốt ráo 1210 𢷀𢚸 rủ lòng 4 𠱋𥄬 ru ngủ 459 𢷀黎 rủ rê 4 𢷀𠯇 rủ rỉ 4 𧀓𧀓 ru rú 4 癒洟 rũ rượi 4 𢷀𬺗 rủ xuống 4 𦛗捏 rữa nát 4 𣳮𤀕 rửa ráy 4 呂呂 rưa rứa 4 𣳮𢬣 rửa tay 4 𣳮罪 rửa tội 1443 唷嚦 rúc rích 4 濁𤃝 rục rịch 4 熤𠒦 rực rỡ 3930 榱𭩽 rui mè 4 𢤡𬰹 rủi ro 4 𠾣鋲 rùm beng 4 憞忣忣 run cầm cập 4 噋志 rủn chí 4 憞𪭼㔥 run lẩy bẩy 4 憞𢝚 run rẩy 1100 𢫝感 rung cảm 4 𢫝轉 rung chuyển 655 𢫝動 rung động 1567 𢫝扐 rung lắc 4 𡹃𦰤 rừng lau 4 挏𨉟 rùng mình 966 𡹃𡶀 rừng núi 1295 𡹃葚 rừng rậm 4 𢫝揁 rung rinh 4 𬫉珵 rủng rỉnh 4 挏囒 rùng rợn 625 𡹃𧀓 rừng rú 4 唷唷 rung rúc 4 𪵫𪵫 rưng rức 4 熤熤 rừng rực 4 㖫㖫渃眜 rưng rưng nước mắt 4 𧌸𬚸 ruốc thịt 4 逴𠓨 rước vào 4 𧋆䗀 ruồi lằng 4 𩧍馭 ruổi ngựa 4 𧋆蠅 ruồi nhặng 4 洟洟 rười rượi 4 𧋆青 ruồi xanh 4 滲𧖱 rướm máu 4 薝𦳃 rườm rà 4 滲滲 rươm rướm 4 𢗆𨔈 rượn chơi 4 𪡍𦙶 rướn cổ 4 𪡍𬨠 rướn lên 4 淖淖 rườn rượt 4 樑榾 rường cột 4 𬏇𡐙 ruộng đất 4 𠳀捏 ruỗng nát 4 𬏇埌 ruộng nương 4 𬏇蔞青蔓 ruộng rau xanh mởn 4 𬏇淯 ruộng rộc 4 𬏇園 ruộng vườn 470 𬏇㴙 ruộng xép 4 𧺕仉𥌈 rượt kẻ trộm 4 𧺕蹺 rượt theo 4 𦛌𬚸 ruột thịt 870 𨢇𨡕 rượu bia 4 𨢇茶 rượu chè 447 𨢇醌 rượu cồn 4 𨢇𬗂 rượu nếp 4 𨢇㘇 rượu vang 4 捽刀 rút dao 4 捽軍𧗱據 rút quân về cứ 4 𢲼𦛌 rứt ruột 4 捽錢 rút tiền 4 蹉機 sa cơ 4 蹉墮 sa đoạ 4 詫之 sá gì 4 沙𧊕 sa giông 4 𪮈荇 sả hành 4 紗花 sa hoa 4 蹉浰 sa lầy 4 拃穭 sạ lúa 4 沙漠 sa mạc 4 沙門 sa môn 1500 蹉𨁟 sa ngã 4 蹉𪮈 sa sả 4 咤𠼾 sã suồng 4 蹉淬 sa sút 850 沙石 sa thạch 4 沙汰 sa thải 1120 𪮈𬚸 sả thịt 4 紗𣹗 sa trơn 4 沙場 sa trường 4 蹉𠓨擺 sa vào bẫy 4 銫𤓩 sắc bén 4 色惵 sắc đẹp 1433 銫歛 sắc lẹm 4 敕令 sắc lệnh 4 色𦭷 sắc màu 695 銫𨮐 sắc nhọn 4 敕封 sắc phong 4 銫稍 sắc sảo 901 嗾𬾟 sặc sỡ 4 嗾咵 sặc sụa 4 色族 sắc tộc 1714 滌迫 sạch bách 4 冊報 sách báo 1480 冊教科 sách giáo khoa 4 策略 sách lược 4 索擾 sách nhiễu 4 滌仕 sạch sẽ 4 冊𣘈 sách son 4 冊𡲈 sách vở 4 差別 sai biệt 862 庹𦑃 sải cánh 4 柴棍 sài gòn 4 柴胡 sài hồ 4 差遣 sai khiến 4 差落 sai lạc 1273 差𡍚 sai lầm 4 差儮 sai lệch 1039 柴門 sài môn 4 𫪱渃 sái nước 4 差犯 sai phạm 2233 差分 sai phân 4 差數 sai số 4 差𨔊 sai sót 1398 差舛 sai suyễn 4 𫪱𢬣 sái tay 4 庹𢬣 sải tay 4 差債 sai trái 1900 森捠 sâm banh 4 懺悔 sám hối 4 𩅙𦭷 sẩm màu 4 湛𦭷 sậm màu 4 讒言 sàm ngôn 4 𩆐灡 sấm ran 4 𩆐𡃚 sấm rền 4 𩅙𩅙 sâm sẩm 4 攕栍 sắm sanh 4 謲𬾟 sàm sỡ 4 𥊀𤐝 săm soi 4 𥊀𫑺 săm sưa 4 攕𢯢 sắm sửa 4 湛叻 sậm sựt 4 𩅙𣋁 sẩm tối 4 岑鬱 sầm uất 4 𤜬𢏑 săn bắn 4 滻平 san bằng 4 𡑝𢒎 sân bay 4399 汕齋 sán chay 4 𡑝𨔈 sân chơi 1088 𡑝𦹯 sân cỏ 652 莘䏧 sần da 4 𤜬𨘗 săn đuổi 663 𡑝琨 sân gôn 4 𡑝叩 sân khấu 4971 𠻿𢚸 sẵn lòng 901 產量 sản lượng 1948 𡑝茹 sân nhà 1308 產品 sản phẩm 4 滻塝 san phẳng 4 𥖔𥖔 sàn sạn 4 𠻿𠳹 sẵn sàng 4 擦擦 san sát 4 瑟瑟 săn sắt 4 栗栗 sần sật 4 𡑝𢖖󠄁 sân sau 366 𡑝差 sân si 635 產生 sản sinh 1540 趁擻 sấn sổ 4 𢕸𥉮 săn sóc 4 莘𥹯 sần sùi 4 𡑝上 sân thượng 4 𡑝運動 sân vận động 4 𡑝園 sân vườn 4 產出 sản xuất 4 𤏬捠 sáng banh 4 𤏬𣈖 sáng bóng 4 創製 sáng chế 1108 搶奪 sang đoạt 4 𤏬架 sáng giá 591 𤏬𡗶 sáng giời 4 爽快 sảng khoái 4 創建 sáng kiến 2643 𤏬𥉹 sáng loà 4 𬕌漉 sàng lọc 4 𤏬𣈕 sáng mai 807 𨖅𢆥 sang năm 4 𨖅卬 sang ngang 4 𤏬𤊢 sáng ngời 619 𤏬熤 sáng rực 566 𤏬𤏬 sang sáng 4 𢀨𢀨 sang sảng 4 𬕌𢫟 sàng sảy 4 𤏬𣋽 sáng sớm 1986 𨖅瀧 sang sông 4 𤏬𡂡 sáng sủa 4 𤏬𠁸 sáng suốt 4 創作 sáng tác 4 創造 sáng tạo 4 𨖅店 sang tiệm 4 𤏬星𢠩 sáng tinh mơ 4 𤏬𤍊 sáng tỏ 4 𢀨重 sang trọng 4 𤏬沖 sáng trong 4 𤏬徵 sáng trưng 4 𡊳調 sành điệu 690 廳堂 sảnh đường 4 𡊳礌 sành sỏi 4 𠁔𦠘 sánh vai 4 𣇟䇛 sao chổi 736 巢穴 sào huyệt 4 抄錄 sao lục 4 套語 sáo ngữ 4 𣇟牛 sao ngưu 4 稍胎 sảo thai 4 䏠鉑 sấp bạc 4 𢯛撻 sắp đặt 1674 䏠紙 sấp giấy 4 㯿蔞 sạp rau 4 𭰪茌 sập sè 4 𢯛𢯢 sắp sửa 4 砬𥹯 sập sùi 4 𢯛攝 sắp xếp 4 擦𦑃 sát cánh 817 察核 sát hạch 4 殺害 sát hại 4 呹𡋿 sạt lở 4 擦𠬠邊 sát một bên 4 呹業 sạt nghiệp 4 殺人 sát nhân 1208 擦入 sát nhập 926 湥𡊳 sặt sành 4 殺生 sát sinh 597 殺手 sát thủ 944 殺蟲 sát trùng 4 擦壁 sát vách 4 鉄砵 sắt vụn 4 愁悲 sầu bi 4 𢖖󠄁窮 sau cùng 5327 漊酖 sâu đậm 4 𣜷兜 sầu đâu 4 漊𥩇 sâu hoắm 4 𢖖󠄁𨉞 sau lưng 4 螻蠛 sâu mọt 4 𦒹𱑕 sáu mươi 4 愁悶 sầu muộn 4 𢖖󠄁尼 sau này 18204 𣜷𥢆 sầu riêng 358 螻𧐽 sâu róm 4 螻𧖐 sâu rọm 4 漊㢅 sâu rộng 1734 漊銫 sâu sắc 7525 漊瀋 sâu thẳm 4 漊賒 sâu xa 4933 𦀺𠃝阿摺 saudi arabia 4 𫽎蹎 sẩy chân 4 醝㴷 say đắm 745 𤈇枯 sấy khô 4 醝肐 say khướt 4 醝迷 say mê 2594 醝𢠧 say mèm 4 醝𨢇耒𭈒僥 say rượu rồi vằng nhau 4 傞擦 sây sát 4 醝𫑺 say sưa 1589 𫽎胎 sẩy thai 4 𤈇𬚸 sấy thịt 4 𤉖䏧 se da 4 仕𫜵如丕 sẽ làm như vậy 4 茌茌 sè sè 4 仕仕 sè sẽ 4 𣞶𩅙 sến sẩm 4 𣻂𣻂 sền sệt 4 𣞶咵 sến súa 4 癡迷 si mê 4 魑魅魍魎 si mị võng lượng 4 士燮 sĩ nhiếp 4 士夫 sĩ phu 813 士官 sĩ quan 7609 士燮 sĩ tiếp 4 癡情 si tình 4 士卒 sĩ tốt 4 𠡏𠹌 siêng năng 908 切𬘋 siết chặt 4 超級 siêu cấp 4 超強 siêu cường 848 銚𡐙 siêu đất 4 超形 siêu hình 1085 超形學 siêu hình học 444 超人 siêu nhân 702 超然 siêu nhiên 1270 超𣇟 siêu sao 448 超市 siêu thị 4 超脫 siêu thoát 568 銚𫇿 siêu thuốc 4 超越 siêu việt 4 吀𬿺 sin sít 4 脭䏾 sình bụng 4 生𡀯 sinh chuyện 4 生徒 sinh đồ 4 生動 sinh động 2025 生活 sinh hoạt 4 生學 sinh học 3688 生氣 sinh khí 744 逞矯法 sính kiểu pháp 4 聘禮 sính lễ 4 生靈 sinh linh 784 生力 sinh lực 1288 生命 sinh mạng 4 生命 sinh mệnh 4 逞外 sính ngoại 4 生日 sinh nhật 2773 生𫥨 sinh ra 4 脭𨇗 sình sịch 4 生𤯩 sinh sống 4 生態 sinh thái 4 生成 sinh thành 586 生存 sinh tồn 4 生長 sinh trưởng 886 生物 sinh vật 4534 生物浮游 sinh vật phù du 4 生員 sinh viên 4 生𥸷 sinh xôi 4 𬧺比 so bì 4 初步 sơ bộ 4 初級 sơ cấp 4 所指揮 sở chỉ huy 849 所得 sở đắc 4 初等 sơ đẳng 4 數桃花 số đào hoa 4 所以 sở dĩ 4 縐演 sô diễn 4 𬧺㡯 so đọ 4 疏圖 sơ đồ 1045 所短 sở đoản 4 縐𦃮 sô gai 4 籔寄錢 sổ gửi tiền 4 𢜝駭 sợ hãi 4 疏𢠇 sơ hở 755 數學 số học 360 所有 sở hữu 4 數𠃣 số ít 1950 初開 sơ khai 920 初起 sơ khởi 563 數劫 số kiếp 4 數𱺵 số là 4 數料 số liệu 3268 數量 số lượng 4 疏眉 sơ mi 585 𢮀𢺀 sờ mó 4 數𠬠 số một 1460 數𱑕 số mười 4 𩪵𠊛 sọ người 4 數元 số nguyên 4 數𡗉 số nhiều 320 疏鈉𩚵 sơ nồi cơm 4 數分 số phận 4 數複 số phức 4 疏柴 sơ sài 4 𡂡𠳹 sỗ sàng 4 𬧺𠁔 so sánh 4 疏𫽎 sơ sẩy 4 粗胒 sồ sề 4 𢜝𣻂 sợ sệt 4 初生 sơ sinh 4 初初 sơ sơ 4 𣻄𣻄 sờ sờ 4 𢮀𪮡 sờ soạng 4 所在 sở tại 840 疏散 sơ tán 4 籔𢬣 sổ tay 661 𨯃箭 sỏ tên 4 擻𠸜 sổ tên 4 初審 sơ thẩm 4 所適 sở thích 4 所長 sở trường 4 疏意 sơ ý 4 疏要 sơ yếu 4 篡奪 soán đoạt 4 篡逆 soán nghịch 4 篡𡾵 soán ngôi 4 撰討 soạn thảo 2365 詧生 soát sỉnh 4 傗反衛 sốc phản vệ 4 朔風 sóc phong 4 朔望 sóc vọng 4 𥾘苝 sợi bấc 4 𥾘黹 sợi chỉ 4 𤢿戴葎裘 sói đội lốt cừu 4 𤉚動 sôi động 1661 𤐝𢪛 soi mói 4 𤉚浽 sôi nổi 2227 𤐝燴 soi rọi 4 𤢿𡀿 sói rú 4 𤉚搐 sôi sục 554 𥾘𩯀 sợi tóc 4 𣋽𣊿 sớm chiều 4 𣋽晚 sớm muộn 603 攙𤑯 sóm sém 4 謲𬾟 sờm sỡ 4 攙攙 sòm sọm 4 𣋽𣋽 sơm sớm 4 𣋽𣋁 sớm tối 4 山歌 sơn ca 4 𦠳志 sờn chí 4 山谷 sơn cốc 4 山腳 sơn cước 4 山羊 sơn dương 4 山河 sơn hà 4 山羅 sơn la 825 𦠳𢚸 sờn lòng 4 山𥕄 sơn mài 4 𣘈粉 son phấn 4 𦠳𧛊 sờn rách 4 汕槊 sớn sác 4 𣘈鉄 son sắt 4 摌疏 sởn sơ 4 侟侟 sòn sòn 4 𠸂𠸂 sồn sột 4 山西 sơn tây 1163 山水 sơn thuỷ 4 摌𩯀𬛑 sởn tóc gáy 4 𣘈𥘷 son trẻ 4 𣙩博 sòng bạc 4 𤯩𣩂 sống chết 1203 𤯩𡀳 sống còn 1958 窻𨷯 song cửa 4 瀧九龍 sông cửu long 4 𤯩動 sống động 2639 㳥𩙍 sóng gió 1271 雙行 song hành 799 雙喜 song hỉ 4 窻糊 song hồ 4 瀧紅 sông hồng 4 笙鸞 song lang 4 雙𠻗 song le 4 𪟤㜥 sống mái 4 瀧𤀖 sông ngòi 376 雙語 song ngữ 4 瀧𡶀 sông núi 515 瀧渃 sông nước 779 𣙩塝 sòng phẳng 4 雙方 song phương 4 寵井 sổng sểnh 4 雙生 song sinh 4 㳥膗 sóng soài 4 㳥𣻑 sõng soài 4 𪟄𪟄 sòng sọc 4 𤯩𨔊 sống sót 2752 㳥神 sóng thần 1059 瀧秋盆 sông thu bồn 4 㳥潮 sóng trào 4 𤯩仈 sống vát 4 叱𢺹 sớt chia 4 焠發癍 sốt phát ban 4 焠洌 sốt rét 643 焠𦛌 sốt ruột 4 焠𤍎 sốt sắng 950 𠸂嚓 sột soạt 4 師伯 sư bá 4 師姑 sư cô 1189 事故 sự cố 4 師俱 sư cụ 4 師弟 sư đệ 4 師徒 sư đồ 4 師團 sư đoàn 6176 事𠁀 sự đời 341 使用 sử dụng 4 使者 sứ giả 1437 史家 sử gia 2212 史學 sử học 4 師兄 sư huynh 4 事件 sự kiện 4 史料 sử liệu 1046 使命 sứ mạng 1903 使命 sứ mệnh 4 師妹 sư muội 4 事業 sự nghiệp 4 師翁 sư ông 1113 師範 sư phạm 1550 師傅 sư phó 4 師父 sư phụ 5244 使館 sứ quán 1325 𣭃嚏 sù sì 4 𰈸𰈸 sù sụ 4 使臣 sứ thần 4 事實 sự thật 18939 師偨 sư thầy 4 事體 sự thể 575 樗樹 sư thụ 4 事寔 sự thực 3529 師姊 sư tỉ 4 事跡 sự tích 998 事情 sự tình 461 師長 sư trưởng 614 獅子 sư tử 4 事物 sự vật 5237 事役 sự việc 9878 𣷱𤙭 sữa bò 4 𢯢𢵻 sửa chữa 4 𢯢𢷮 sửa đổi 4 𣷱媄 sữa mẹ 4 𢯢差 sửa sai 845 𢯢𨖅 sửa sang 4 𢯢撰 sửa soạn 4 𣷱鮮 sữa tươi 4 率電動 suất điện động 4 飭押 sức ép 2878 槒紙 súc giấy 4 飭勞動 sức lao động 698 飭力 sức lực 4 飭猛 sức mạnh 4 𠶗擬𫥨 sực nghĩ ra 4 𠶗𢖵 sực nhớ 4 𫗾𱕔 sực nức 4 劅色 súc sắc 4 搐謅 sục sạo 4 畜牲 súc sinh 4 飭𤯩 sức sống 2055 蓄積 súc tích 4 㵽渤 sủi bọt 4 𡢽家 sui gia 4 侺合 sum họp 4 侺茌 sum sê 4 侺叉 sùm sòa 4 𨀎𨀎 sùm sụp 4 𩪞拈 sụn chêm 4 𩪞𠦻 sụn lưng 4 噀𪘵 sún răng 4 栗栗 sừn sựt 4 寵愛 sủng ái 4 崇拜 sùng bái 1045 𧤁𤙭 sừng bò 4 𧤁固𦭒 sừng có chánh 4 銃昆 súng côn 4 銃彈 súng đạn 975 銃火枚 súng hoả mai 4 崇敬 sùng kính 4 銃𤌀 súng kíp 4 銃六 súng lục 4 充滿 sung mãn 4 𣻢渃 sũng nước 4 𤷖仕 sưng sỉa 4 𨄉𣻄 sững sờ 680 𨰧鏯 sủng soảng 4 慡焠 sửng sốt 1236 搐搐 sùng sục 4 𠶗𠶗 sừng sực 4 𧤁𨄉 sừng sững 658 充暢 sung sướng 4 𤷖𤶈 sưng tấy 4 銃長 súng trường 608 充足 sung túc 4 𤷖𠶓𬨠 sưng vếu lên 4 棆𢩿 suôn sẻ 4 𣻑𣻑 sườn sượt 4 霜𤌋 sương khói 4 𡒮𥢂 sướng mạ 4 霜霧 sương mù 4 𠼾咤 suồng sã 4 𪽄崇 sượng sùng 4 𪽄𪽄 sường sượng 4 𣖠黹 suốt chỉ 4 𠁸𠁀 suốt đời 4 𣻑過 sướt qua 4 𣼳𩵜圓 súp cá viên 4 𣼳𭉪 súp đặc 4 𨀎𢭰 sụp đổ 4 淬斤 sút cân 4 泏減 sụt giảm 1021 泏𣼍 sụt lún 4 𠿰𠝫 sứt mẻ 4 泏哳 sụt sịt 4 泏𥹯 sụt sùi 4 搜尋 sưu tầm 4 搜集 sưu tập 2161 推演 suy diễn 4 推斷 suy đoán 4 衰頹 suy đồi 976 推𡄎 suy gẫm 594 衰減 suy giảm 4 衰竭 suy kiệt 4 推論 suy luận 4 推𡄎 suy ngẫm 1433 推擬 suy nghĩ 4 衰弱 suy nhược 4 衰𨀎 suy sụp 1315 衰喘 suy suyển 4 推殘 suy tàn 677 衰退 suy thoái 4 推思 suy tư 2980 推想 suy tưởng 4 衰亡 suy vong 4 推察 suy xét 1041 衰𪽳 suy yếu 2057 𠶯㹥𫥨𨘗 suỵt chó ra đuổi 4 侐𡛤 suýt nữa 4 侐侈𫥨災難 suýt xảy ra tai nạn 4 邪惡 tà ác 4 邪淫 tà dâm 4 邪道 tà đạo 4 些低 ta đây 565 借田 tá điền 4 借喻 tá dụ 4 邪教 tà giáo 4 袏紙 tã giấy 4 左右 tả hữu 4 邪氣 tà khí 4 左岸 tả ngạn 4 謝恩 tạ ơn 4 𪭥𥯒 tả tơi 4 佐腸 tá tràng 4 作戰 tác chiến 2580 炸彈 tạc đạn 4 作動 tác động 12435 作用 tác dụng 7160 作者 tác giả 4 作害 tác hại 1730 作業 tác nghiệp 4 作因 tác nhân 1253 作品 tác phẩm 4 作風 tác phong 807 則嗤 tắc xi 4 剒別 tách biệt 1240 碏茶 tách trà 4 才𠀧 tài ba 1148 再版 tái bản 4 災𢒎禍𩙍 tai bay vạ gió 4 災變 tai biến 638 財政 tài chánh 2870 在𡊲 tại chỗ 3361 在職 tại chức 4 再演 tái diễn 855 再定居 tái định cư 928 才德 tài đức 4 在家 tại gia 2530 才𠐞 tài giỏi 1088 災害 tai hại 2175 災禍 tai hoạ 4 才華 tài hoa 4 再婚 tái hôn 4 再立 tái lập 1017 𦖻眜 tai mắt 4 𦛍衊 tái mét 4 災難 tai nạn 4 才能 tài năng 4 𦖻𦖑 tai nghe 657 再發 tái phát 4 財閥 tài phiệt 4 𦛍過 tái quá 4 財產 tài sản 4 在哰 tại sao 4 再生 tái sinh 4 𦛍𦛍 tai tái 4 再造 tái tạo 1221 再設 tái thiết 745 災㗂 tai tiếng 967 才情 tài tình 829 在陣 tại trận 333 才智 tài trí 4 財助 tài trợ 4727 才子 tài tử 1442 在爲 tại vì 4 在越南 tại việt nam 516 舵車 tài xế 4 三寶 tam bảo 2395 暫別 tạm biệt 4 𬌓屏風 tấm bình phong 4 暫𭢨 tạm bợ 4 𥺑𥽇 tấm cám 4 心肝 tâm can 4 三級 tam cấp 4 尋櫸 tầm cỡ 4 心得 tâm đắc 671 心地 tâm địa 439 三角 tam giác 4 三角斤 tam giác cân 4 三界 tam giới 629 浸澮 tắm gội 4 𬌓𦎛 tấm gương 4 浸花蓮 tắm hoa sen 4 心魂 tâm hồn 4 心坎 tâm khảm 4 三岐 tam kì 4 𬌓釛 tấm lắc 4 心理 tâm lí 651 心靈 tâm linh 4 𬌓𢚸 tấm lòng 4 心力 tâm lực 332 尋眜 tầm mắt 4 尋𣞪 tầm mức 623 心儼 tâm ngẩm 4 心願 tâm nguyện 721 心念 tâm niệm 4 心服 tâm phục 4 三國 tam quốc 461 浸𣳮 tắm rửa 783 𬌓𥱫 tấm sáo 4 𬌓呎 tấm séc 4 心事 tâm sự 5349 𬌓則 tấm tắc 4 暫暫 tàm tạm 4 尋尋 tầm tầm 4 𠍱𠍱 tăm tắp 4 𬌓毯 tấm thảm 4 心神 tâm thần 2075 心室 tâm thất 4 寢室 tẩm thất 4 三彩 tam thể 4 暫時 tạm thời 4 心識 tâm thức 7110 尋𡱩 tầm thước 4 尋常 tầm thường 4 三焦 tam tiêu 4 心性 tâm tính 661 心情 tâm tình 2220 三臧 tam toạng 4 𣅵𣋁 tăm tối 884 心狀 tâm trạng 4221 心智 tâm trí 4954 暫住 tạm trú 860 心思 tâm tư 2005 𬌓𠺒 tấm tức 4 心想 tâm tưởng 425 𬌓板 tấm ván 4 𬌓板𢏣𠶓 tấm ván cong vếu 4 尋𨈒 tầm vóc 1177 尋𣜳 tầm vông 4 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng 4 殘惡 tàn ác 1326 殘暴 tàn bạo 4 新兵 tân binh 4 新平 tân bình 630 散步 tản bộ 4 殘局 tàn cục 4 拶頭釘 tán đầu đinh 4 盡滅 tận diệt 632 殘餘 tàn dư 4 盡用 tận dụng 3058 讚揚 tán dương 4 𠾎㗕 tán gẫu 4 散學 tan học 4 盡享 tận hưởng 1193 殘酷 tàn khốc 4 檳榔 tân lang 4 新郎 tân lang 4 散亂 tán loạn 603 盡力 tận lực 4 殘𥟹 tàn lụi 4 頻㨉 tần mần 4 散漫 tản mạn 4 賓𢠨 tẩn mẩn 4 辛卯 tân mão 4 盡眜 tận mắt 1443 散捏 tan nát 1010 殘忍 tàn nhẫn 4 殘破 tàn phá 3647 頻煩 tần phiền 4 進封 tấn phong 4 散沲 tan rã 2416 殘藞 tàn rụi 4 殘殺 tàn sát 2296 頻數 tần số 4 新山一 tân sơn nhất 767 頻率 tần suất 4 辛丑 tân sửu 4 散作 tan tác 4 盡心 tận tâm 4 散啨 tan tành 4 蘋藻 tần tảo 4 殘疾 tàn tật 878 盡𢬣 tận tay 388 贊成 tán thành 4 盡世 tận thế 596 殘𫇿蘿 tàn thuốc lá 4 讚賞 tán thưởng 687 殘跡 tàn tích 4 新進 tân tiến 879 秦賤 tằn tiện 4 盡情 tận tình 4 進𬧐 tấn tới 4 盡忠 tận trung 4 晉㗰 tấn tuồng 4 盡瘁 tận tụy 841 新約 tân ước 699 秦武 tần vũ 698 新春 tân xuân 4 增扑 tâng bốc 4 增功 tâng công 4 增強 tăng cường 8257 增加 tăng gia 4 增價 tăng giá 3730 層𡌢 tầng hầm 4 藏形 tàng hình 4 喪禮 tang lễ 993 增𬨠 tăng lên 4 𣉕矑 tảng lờ 4 層笠 tầng lớp 5257 僧侶 tăng lữ 4 藏匿 tàng nặc 4 僧人 tăng nhân 4 僧尼 tăng ni 4 藏螉 tàng ong 4 𣉕𣉕 tang tảng 4 藏身 tàng thân 4 藏書 tàng thư 4 桑滄 tang thương 4 贈賞 tặng thưởng 352 𡡑娋 tằng tịu 4 喪𩯀 tang tóc 4 增速 tăng tốc 799 藏貯 tàng trữ 482 增長 tăng trưởng 9724 贓物 tang vật 4 贈物 tặng vật 4 增援 tăng viện 4 腥彭 tanh bành 4 𩄳𣋝 tạnh ráo 4 腥載 tanh tưởi 4 藻𧹻 tảo đỏ 4 造𥩯 tạo dựng 3253 造形 tạo hình 897 造化 tạo hoá 357 早婚 tảo hôn 4 造立 tạo lập 834 掃墓 tảo mộ 4 豆胕 tào phớ 4 豆胕 tào phở 4 造作 tạo tác 821 棗艚 táo tàu 4 曹操 tào tháo 1029 躁𢣺 táo tợn 4 造物 tạo vật 606 藻𦀵 tảo xoắn 4 雜誌 tạp chí 4 雜種 tạp chủng 4 雜湜 tạp dề 4 集團 tập đoàn 10032 習閱 tập dượt 4 集合 tập họp 915 集合 tập hợp 4 集訓 tập huấn 658 集結 tập kết 979 雜技 tạp kĩ 4 習練 tập luyện 4 漝汭 tấp nập 4 雜入 tạp nhạp 4 集刊 tập san 724 習啨 tập tành 4 漝𢜫 tấp tểnh 4 集井 tập tễnh 4 集體 tập thể 4 習體育 tập thể dục 736 集詩 tập thơ 4 集信 tập tin 730 集中 tập trung 19722 習俗 tập tục 1172 𠍱𠓨茹 tắp vào nhà 4 㧙弼 tất bật 4 悉𪥘󠄁 tất cả 4 𤎕畑 tắt đèn 4 𤎕焒 tắt lửa 4 𤎕㘙 tắt nghỉm 4 必然 tất nhiên 4 撒渃 tát nước 4 𢹵𨖅邊債 tạt sang bên trái 4 悉心 tất tâm 4 悉秦疾 tất tần tật 4 悉㑀 tất thảy 348 𤎕咀 tắt thở 343 㧙載 tất tưởi 4 𢹵𠓨 tạt vào 4 𢹵𧗱探茹 tạt về thăm nhà 4 必要 tất yếu 4 奏排 tâu bày 4 艚𤿤 tàu bè 4 艚𤿤 tầu bè 4 𠋺𤀞別 tau chả biết 4 艚戰 tàu chiến 1212 豆胕 tàu hủ 4 艚㹤 tàu khựa 4 走馬 tẩu mã 4 艚砛 tàu ngầm 4 𧷹茹 tậu nhà 4 奏樂 tấu nhạc 4 艚𡑝𢒎 tàu sân bay 403 艚水 tàu thuỷ 4 艚船 tàu thuyền 713 艚宇宙 tàu vũ trụ 435 𧷹車 tậu xe 4 𢬣襖 tay áo 578 西歐 tây âu 1184 西北 tây bắc 1398 西班牙 tây ban nha 4835 𢬣擒 tay cầm 1670 𢬣蹎 tay chân 1915 抵制 tẩy chay 4 𢬣𨔈 tay chơi 362 齊霆 tày đình 4 西湖 tây hồ 601 𢬣函匙銙 tay hòm chìa khoá 4 𢬣空 tay không 854 𢬣債 tay lái 617 西曆 tây lịch 4 𭠣𢵯 táy máy 4 𢬣㭁 tay nải 4 西南 tây nam 957 洗腦 tẩy não 4 𢬣藝 tay nghề 799 𢬣藝隰 tay nghề thấp 4 西原 tây nguyên 4 𢬣𦠥 tay nhờn 4 西寧 tây ninh 1008 𢬣沛 tay phải 1132 𢬣發𦃁 tay phát cước 4 西方 tây phương 7889 洗滌 tẩy sạch 4 𢬣差 tay sai 2971 西山 tây sơn 3306 西藏 tây tạng 4 𢬣𠴘 tay thon 4 𢬣債 tay trái 1232 齊𡗶 tày trời 4 𢬣𥪝 tay trong 4 𢬣援 tay vịn 4 細胞 tế bào 4 痺𠻇 tê dại 4 弊端 tệ đoan 4 犀角 tê giác 4 弊害 tệ hại 4 祭禮 tế lễ 4 痺𬏩 tê liệt 4 弊難 tệ nạn 1859 𪷉𨁟 té ngã 4 𢗽𠖯 tẻ ngắt 4 𢗽溂 tẻ nhạt 4 細膩 tế nhị 4 細軟 tế nhuyễn 4 𪷉𫥨 té ra 4 儕齊 tê tề 4 痺濕 tê thấp 4 祭天 tế thiên 4 敝姓 tệ tính 4 呞鬚 te tua 4 宰相 tể tướng 4 齊就 tề tựu 4 祭文 tế văn 4 𪷉眇 té xỉu 4 敝處 tệ xứ 4 唶𠫾𠅒 tếch đi mất 4 潛嫌 tèm hem 4 潛濂 tèm lem 4 𣑷票 tem phiếu 4 浹浹 tem tép 4 𢬅𦺓 têm trầu 4 箭固樈 tên có ngạnh 4 𠸜𧵑伊 tên của y 4 𠸜墊 tên đệm 4 鎆銅 ten đồng 4 𠸜噲 tên gọi 4 𠸜𣱆 tên họ 4 箭焒 tên lửa 4 𠸜謚 tên thuỵ 4 𢤣𭇓 tẽn tò 4 𠸜歲 tên tuổi 4798 星鋲 teng beng 4 惺亨 tênh hênh 4 小悄 tẻo teo 4 悄𦚗 teo tóp 4 捷叺 tẹp nhẹp 4 𣜿信 tệp tin 4 節端午 tết đoan ngọ 4 節戊申 tết mậu thân 897 節元旦 tết nguyên đán 4 赦糊 tha hồ 1597 他化 tha hoá 4 赦纇 tha lỗi 4 抯挵 thả lỏng 4 拖𩝇 tha mồi 4 抯釖 thả neo 4 他方求食 tha phương cầu thực 4 抯𫥨 thả ra 4 咃哴 thà rằng 4 他切 tha thiết 2196 赦恕 tha thứ 4 託病抵吀儗 thác bệnh để xin nghỉ 4 𣴜𡹡 thác ghềnh 4 忑縸 thắc mắc 4 𣴜渃 thác nước 4 忑㖭 thắc thỏm 4 𡂓妒 thách đố 1116 石榴 thạch lựu 4 石乳 thạch nhũ 4 𦚈蔞俱 thạch rau câu 4 太平 thái bình 3101 太平洋 thái bình dương 4 太極 thái cực 717 太極拳 thái cực quyền 4 泰斗 thái đẩu 4 態度 thái độ 4 太陽 thái dương 780 太河 thái hà 3408 太后 thái hậu 4 䓱𦲒 thài lài 4 胎𪦎 thai nghén 4 太原 thái nguyên 1027 胎兒 thai nhi 4 採成𨬋 thái thành miếng 4 採𬚸 thái thịt 4 太祖 thái tổ 4 太子 thái tử 4 蔡文瓚 thái văn toản 4 慘敗 thảm bại 4 慘境 thảm cảnh 302.5 慘景 thảm cảnh 302.5 甚至 thậm chí 4 參照 tham chiếu 4 審定 thẩm định 1719 探𪭴 thăm dò 4 毯𧹻 thảm đỏ 4 深毒 thâm độc 4 參與 tham dự 4 𧺀㷋 thắm đượm 4 參加 tham gia 4 慘害 thảm hại 852 深厚 thâm hậu 4 探險 thám hiểm 4 慘禍 thảm hoạ 4 探𠳨 thăm hỏi 1032 深紇 thâm hụt 672 參考 tham khảo 4 慘劇 thảm kịch 4 參見 tham kiến 4 忱𠻨 thầm kín 4 貪婪 tham lam 4 嗿𫜵 thàm làm 4 忱𣼽 thầm lặng 4 參論 tham luận 866 參謀 tham mưu 2226 參謀長 tham mưu trưởng 793 深入 thâm nhập 4 沁潤 thấm nhuần 1167 貪冗 tham nhũng 15527 貪污 tham ô 1041 審判 thẩm phán 1424 參觀 tham quan 2642.4 貪官 tham quan 293.6 審權 thẩm quyền 3557 慘殺 thảm sát 1442 深漊 thâm sâu 1119 深山窮谷 thâm sơn cùng cốc 4 貪財 tham tài 4 深心 thâm tâm 984 甚弊 thậm tệ 4 瀋瀋 thăm thẳm 4 沁透 thẩm thấu 4 忱時 thầm thì 4 貪時深 tham thì thâm 4 沁𤀏 thấm thía 803 𧺀切 thắm thiết 4 慘切 thảm thiết 4 探聽 thám thính 4 沁𨁑 thấm thoắt 4 深邃 thâm thuý 4 審查 thẩm tra 4 參問 tham vấn 882 審問 thẩm vấn 4 探怺 thăm viếng 2122 甚無理 thậm vô lí 4 貪望 tham vọng 4 甚稱 thậm xưng 4 親愛 thân ái 4 神秘 thần bí 1155 親近 thân cận 4 申主 thân chủ 799 神咒 thần chú 1186 炭𥒥 than đá 4 臣民 thần dân 4 身形 thân hình 2133 神學 thần học 3702 神氣 thần khí 925 神經 thần kinh 3852 蜄䗲 thằn lằn 4 神靈 thần linh 2465 神力 thần lực 597 親密 thân mật 4 親𢗔 thân mến 1571 身𨉟 thân mình 4 親人 thân nhân 2464 坦然 thản nhiên 1418 身分 thân phận 2826 嘆煩 than phiền 1681 親父 thân phụ 1002 嘆服 thán phục 959 親慣 thân quen 601 神聖 thần thánh 4 身體 thân thể 4 親善 thân thiện 2795 親切 thân thiết 4 嘆咀 than thở 4 神通 thần thông 2099 親屬 thân thuộc 793 親傷 thân thương 902 親信 thân tín 570 親情 thân tình 683 神像 thần tượng 1889 嘆挽 than vãn 4 申文燮 thân văn nhiếp 4 身殼 thân xác 3455 親㤇 thân yêu 2025 勝敗 thắng bại 4 升平 thăng bằng 933 𣎃𠤩 tháng bảy 510 僶𡮣 thằng bé 4 僶𡮣嗹 thằng bé liến 4 昇平 thăng bình 4 僶𣭛 thằng bờm 4 勝𪥘󠄁𠄼合 thắng cả năm hiệp 4 升級 thăng cấp 4 僶仛 thằng cha 447 𣎃臘 tháng chạp 4 勝舉 thắng cử 563 剩餘 thặng dư 4 𣦎𨅸 thẳng đứng 533 升堂 thăng đường 4 𣦎突 thẳng đuột 4 昇降 thăng giáng 4 𣎃𠄩 tháng hai 4 僶奚 thằng hề 4 昇華 thăng hoa 4 倘或 thảng hoặc 4 勝利 thắng lợi 4 簜𣛠 thang máy 803 𣎃𠬠 tháng một 659 𣎃𱑕 tháng mười 511 𣎃𱑕𠄩 tháng mười hai 375 𣎃𱑕𠬠 tháng mười một 380 𣎃𢆥 tháng năm 4 𣎃𣈜 tháng ngày 788 僶傉 thằng nhóc 4 溗渃行 thắng nước hàng 4 僶仿 thằng phỗng 4 升官 thăng quan 4 𣎃𠔭 tháng tám 1241 𣦎𠍱 thẳng tắp 4 𣦎𢬣 thẳng tay 903 𣦎𡁟 thẳng thắn 4 昇天 thăng thiên 4 倉猝 thảng thốt 4 勝輸 thắng thua 4 𣦎繩 thẳng thừng 637 昇進 thăng tiến 1573 昇沈 thăng trầm 1400 勝陣 thắng trận 4 𣎃四 tháng tư 895 𭡽車徠 thắng xe lại 4 清平 thanh bình 1464 聖歌 thánh ca 4 城古 thành cổ 4 成功 thành công 30080 聲名 thanh danh 4 成達 thành đạt 1946 聖地 thánh địa 1094 聖堂 thánh đường 944 聖架 thánh giá 1888 聖賢 thánh hiền 608 成形 thành hình 1514 清化 thanh hoá 995 誠懇 thành khẩn 4 錆劍 thanh kiếm 4 成見 thành kiến 1237 聖經 thánh kinh 2202 誠敬 thành kính 751 成立 thành lập 20088 聖禮 thánh lễ 674 清漉 thanh lọc 881 青龍 thanh long 4 清涼 thanh lương 4 城壘 thành luỹ 4 青𤗖 thanh mảnh 4 聲明 thanh minh 4 成語 thành ngữ 673 清雅 thanh nhã 4 清閒 thanh nhàn 4 聖人 thánh nhân 4 青年 thanh niên 4 成份 thành phần 4 城庯 thành phố 4 城庯化 thành phố huế 4 城庯永 thành phố vinh 4 成果 thành quả 3528 城郭 thành quách 4 成𫥨 thành ra 2338 誠心 thành tâm 1346 清坦 thanh thản 4 聖神 thánh thần 1791 𨓽𨓽 thanh thảnh 4 青草 thanh thảo 4 成繰 thành thạo 4 誠實 thành thật 2419 聖體 thánh thể 1477 青天 thanh thiên 4 聖善 thánh thiện 2406 青少年 thanh thiếu niên 1217 清脫 thanh thoát 599 𨓽迨 thảnh thơi 706 成此 thành thử 770 誠寔 thành thực 4 成績 thành tích 4 清淨 thanh tịnh 5868 成素 thành tố 877 清算 thanh toán 4 清查 thanh tra 4834 城池 thành trì 4 清澄 thanh trừng 607 清秀 thanh tú 4 成就 thành tựu 4 城委 thành uỷ 4 清咏 thanh vắng 4 成員 thành viên 26333 青春 thanh xuân 4 𢳥𧼋 tháo chạy 4 𢳥攑 tháo gỡ 1177 傠賢 thảo hiền 4 傠㧯 thảo lảo 4 討論 thảo luận 4 𢳥𨆢 tháo lui 4 草原 thảo nguyên 4 操作 thao tác 4 㗖達 thào thợt 4 操𥅞 thao thức 770 操縱 thao túng 4 𢳥澭 tháo úng 4 𢳥仈 tháo vát 4 溚莄 tháp cành 4 塔占 tháp chàm 4 𤏧畑 thắp đèn 4 隰𢤞 thấp hèn 575 𤏧香 thắp hương 4 隰歉 thấp kém 1072 十紀 thập kỉ 4 塔玡 tháp ngà 4 十分 thập phân 4 十方 thập phương 4 𤏧𤏬約𢠩 thắp sáng ước mơ 4 隰洸 thấp thoáng 4 隰㖭 thấp thỏm 4 十全 thập toàn 4 十字 thập tự 4 溚從 tháp tùng 621 失敗 thất bại 4 七八 thất bát 4 韃靼 thát đát 4 紩底 thắt đáy 4 實惵 thật đẹp 4 紩縎黹 thắt gút chỉ 4 實𱺵 thật là 12330 失落 thất lạc 726 紩𨉞 thắt lưng 836 失業 thất nghiệp 3109 紩𨨷 thắt nút 4 實𫥨 thật ra 7837 實事 thật sự 17192 七十 thất thập 4 失吵 thất thểu 4 失措 thất thố 4 失脫 thất thoát 865 失守 thất thủ 913 失常 thất thường 593 七夕 thất tịch 4 失情 thất tình 4 實情 thật tình 640 失望 thất vọng 4 透到 thấu đáo 944 𫫟𣎀 thâu đêm 4 透鏡 thấu kính 4 透𠁸 thấu suốt 612 艸艸 thau tháu 4 收錢 thâu tiền 4 𫫟縿 thâu tóm 4 透徹 thấu triệt 595 偨𧴤 thầy bói 359 偨姑 thầy cô 1647 偨姑教 thầy cô giáo 580 偨徒 thầy đồ 4 𠊝𢷮 thay đổi 4 偨教 thầy giáo 4 偨郎 thầy lang 4 𠊝攭 thay lảy 4 屍魔 thây ma 4 𠊝𩈘 thay mặt 1891 偨𧄲 thầy mo 4 偨𫇿 thầy thuốc 1408 偨徒 thầy trò 1092 偨修 thầy tu 797 𠊝爲 thay vì 9677 替執 thế chấp 763 體質 thể chất 1477 體制 thể chế 4285 世戰 thế chiến 2866 體育 thể dục 4 世間 thế gian 10058 世界 thế giới 4 世界次𠀧 thế giới thứ ba 359 世系 thế hệ 4 體現 thể hiện 19605 世紀 thế kỉ 4 勢𱺵 thế là 11700 𪮛嚟 thè lè 4 體類 thể loại 4 勢力 thế lực 4 體力 thể lực 853 𪮛𦧜 thè lưỡi 4 淒涼 thê lương 4 勢𦓡 thế mà 8624 勢𱜢 thế nào 4 体𱜢 thể nào 1077 勢尼 thế này 6168 誓願 thề nguyền 4 勢扔 thế nhưng 12305 體𰧄 thể rắn 4 勢耒 thế rồi 2622 𥮋生員 thẻ sinh viên 4 淒慘 thê thảm 4 體操 thể thao 4 呭呭 the thé 4 体蹺 thể theo 756 勢時 thế thì 4700 妻妾 thê thiếp 4 誓說 thề thốt 4 體式 thể thức 594 世尊 thế tôn 3762 勢陣 thế trận 917 妻子 thê tử 4 世俗 thế tục 2092 世運 thế vận 840 世運會 thế vận hội 1444 絁𤿭𣞻 the vỏ bưởi 4 體殼 thể xác 4 添抔 thêm bớt 4 饞渴 thèm khát 701 㙴陸地 thềm lục địa 707 饞㦖 thèm muốn 544 添𡛤 thêm nữa 4 添紩 thêm thắt 4 添設備 thêm thiết bị 4 饞𢠆 thèm thuồng 4 添𠓨 thêm vào 4 杄𢱝 then chốt 4 𢢆𢢆 thèn thẹn 4 𢢆𢠅 thẹn thùng 4 𢉑湯 thênh thang 4 韶表 thèo bẻo 4 蹺𠼲 theo dõi 4 蹺𨘗 theo đuổi 4 𨨧𤑭 thép trui 4 𨥔鐄 thếp vàng 4 𠯦𠻵 thét mắng 4 絩𦂾 thêu dệt 4 絩𦁸 thêu mạng 4 𠻩㗖 thều thào 4 施恩 thi ân 4 詩歌 thi ca 4 施主 thí chủ 644 時固 thì có 10040 施工 thi công 4 試鬥 thi đấu 4094 試點 thí điểm 808 譬喻 thí dụ 4 試𨅮 thi đua 1237 嗜欲 thị dục 4 視覺 thị giác 4 施行 thi hành 4 嗜好 thị hiếu 4 蒔蘿 thì là 4 試驗 thí nghiệm 4 時沛 thì phải 10802 市份 thị phần 997 詩賦 thi phú 4 時𫥨 thì ra 2189 時哰 thì sao 3690 視察 thị sát 4 詩士 thi sĩ 2027 試生 thí sinh 3427 時忱 thì thầm 1374 時㗖 thì thào 4 屍體 thi thể 4 試倘 thi thoảng 4 時催 thì thôi 4 時𡁾 thì thọt 4 市鎮 thị trấn 4 市場 thị trường 30160 市長 thị trưởng 1010 市場證券 thị trường chứng khoán 2424 詩選 thi tuyển 922 示威 thị uy 4 市社 thị xã 4 匙羹 thìa canh 4 捿攡 thia lia 4 匙劅𩚵 thìa xúc cơm 4 釋迦 thích ca 719 釋迦牟尼 thích ca mâu ni 4 適志 thích chí 4 適當 thích đáng 4 刺客 thích khách 4 倜儻 thích thảng 4 適趣 thích thú 4 適應 thích ứng 4 僉事 thiêm sự 4 𢜡𢜡 thiêm thiếp 4 蟾蜍 thiềm thừ 4 善惡 thiện ác 4 天安門 thiên an môn 786 善感 thiện cảm 1105 天干 thiên can 4 淺近 thiển cận 600 天主 thiên chúa 21895 天主仛 thiên chúa cha 328 天主教 thiên chúa giáo 880 千古 thiên cổ 4 天地 thiên địa 4 禪定 thiền định 5851 天堂 thiên đường 4 天河 thiên hà 1375 天下 thiên hạ 4 天蠍 thiên hạt 4 天蠍 thiên hiết 4 禪學 thiền học 389 偏向 thiên hướng 4 天祐 thiên hựu 4 淺見 thiển kiến 4 天橋 thiên kiều 4 千里 thiên lí 4 善良 thiện lương 4 天涯 thiên nhai 4 天然 thiên nhiên 4 篇訪事 thiên phóng sự 4 天賦 thiên phú 4 篇冊 thiên sách 4 禪師 thiền sư 7505 天才 thiên tài 2089 善心 thiện tâm 4 天台 thiên thai 4 天神 thiên thần 2280 天體 thiên thể 726 禪宗 thiền tông 1772 天朝 thiên triều 4 天子 thiên tử 774 千歲 thiên tuế 4 天文 thiên văn 1498 天文學 thiên văn học 831 偏爲 thiên vị 4 天秤 thiên xứng 4 淺意 thiển ý 350 天蠍 thiên yết 4 𱵭靈 thiêng liêng 4 帖紅 thiếp hồng 4 貼心 thiếp tâm 4 折害 thiệt hại 4 設計 thiết kế 4 設立 thiết lập 9270 折命 thiệt mạng 4 竊擬 thiết nghĩ 1228 切他 thiết tha 4 折嗺 thiệt thòi 4 切寔 thiết thực 2161 鐵杖 thiết trượng 4 竊想 thiết tưởng 4 切要 thiết yếu 2288 燒炪 thiêu đốt 626 少之 thiếu gì 580 少紇 thiếu hụt 4 燒毀 thiêu huỷ 4 少林 thiếu lâm 597 少兒 thiếu nhi 1269 少年 thiếu niên 4 少女 thiếu nữ 4 少婦 thiếu phụ 766 少數 thiểu số 4 少𨔊 thiếu sót 1993 少佐 thiếu tá 4 少錢 thiếu tiền 4 少將 thiếu tướng 1896 少咏 thiếu vắng 972 𢗠𢗠 thin thít 4 請求 thỉnh cầu 4 聽者 thính giả 4 盛行 thịnh hành 1156 請客 thỉnh khách 4 汀𣼽 thinh lặng 835 𥓉𥘃 thình lình 4 請願 thỉnh nguyện 481 盛怒 thịnh nộ 431 盛饌 thịnh soạn 4 聽𦖻 thính tai 4 磩磩 thình thịch 4 盛旺 thịnh vượng 2054 𬚸猉 thịt cầy 4 𬚸羝㨔蒜 thịt dê găm tỏi 4 𬚸𤇌 thịt kho 4 𬚸𦝺 thịt mỡ 4 𬚸軟 thịt nhuyễn 4 𬚸𦛍 thịt tái 4 𢗠𢗠 thít thít 4 𬚸𰟞 thịt thiu 4 𬚸衝𤌋 thịt xông khói 4 苴幼 thơ ấu 1041 粗暴 thô bạo 4 詩歌 thơ ca 4 𰨂供 thờ cúng 4 咀𨱽 thở dài 2434 土民 thổ dân 1100 土地 thổ địa 4 壽界 thọ giới 1157 𬁼楛 thớ gỗ 4 𠏲𡑲 thợ gốm 4 粗𥗌 thô kệch 4 粗陋 thô lậu 4 粗魯 thô lỗ 4 吐露 thổ lộ 765 詩六八 thơ lục bát 4 𠏲𡎡 thợ mỏ 4 詩夢 thơ mộng 1026 𠏲𪿗 thợ nề 4 兔玉 thỏ ngọc 4 𠏲𱐂 thợ nguội 4 土耳其 thổ nhĩ kì 4 悇㐵 thờ ơ 4 咀𠴋 thở phào 594 𰨂奉 thờ phụng 657 咀𫥨 thở ra 4 𠏲𤜬 thợ săn 689 粗疏 thô sơ 932 粗淺 thô thiển 693 𬁼𬚸 thớ thịt 4 𠏲船 thợ thuyền 4 詩文 thơ văn 827 妥當 thoả đáng 432 妥協 thoả hiệp 4 妥𢚸 thoả lòng 4 妥滿 thoả mãn 1731 捘粉 thoa phấn 4 妥順 thoả thuận 1665 退化 thoái hoá 4 退𨆢 thoái lui 4 𢗷𢗷 thoai thoải 4 退潮 thoái trào 4 𨁑𨁑 thoăn thoắt 4 洸洸 thoang thoáng 4 倘倘 thoang thoảng 4 𣉐頭 thoạt đầu 746 脫險 thoát hiểm 4 脫𧴱 thoát nợ 4 𨁑吶𨁑唭 thoắt nói thoắt cười 4 脫身 thoát thân 4 脫殼 thoát xác 4 脫衣 thoát y 4 𥟉㐌𠚐𬄺 thóc đã mọc mộng 4 𢬳梞餅車 thọc gậy bánh xe 4 𥟉穭 thóc lúa 4 𥟉𠼽 thóc mách 4 𢬳脈 thọc mạch 4 𠺙桮 thổi bễ 4 時𣇜 thời buổi 1117 時戰 thời chiến 750 時機 thời cơ 4 時局 thời cuộc 975 時代 thời đại 12533 時點 thời điểm 16759 鋑銅 thỏi đồng 4 梭迻 thoi đưa 4 時間 thời gian 4 時間𠦯 thời gian ngắn 4 時𣇞 thời giờ 2051 時限 thời hạn 2551 啐霍 thối hoắc 4 時刻 thời khắc 842 時課表 thời khoá biểu 4 時期 thời kì 4 梭𠬠丐 thoi một cái 4 啐捏 thối nát 707 催𥱮 thôi nôi 4 𠺙𤂧 thổi phồng 531 𠺙炥 thổi phụt 4 𢟔𠼖 thói rởm 4 啐𦛗 thối rữa 4 時事 thời sự 2473 啐他 thối tha 4 時勢 thời thế 693 時世 thời thế 77 催時 thôi thì 1803 啐啐 thôi thối 4 梭𡀾 thoi thóp 4 催促 thôi thúc 4 時尚 thời thượng 656 時節 thời tiết 4 𠺙簫 thổi tiêu 4 時裝 thời trang 3051 𠺙㗀㗀 thổi ù ù 4 時運 thời vận 4 鋑鐄 thỏi vàng 4 催役 thôi việc 4 偡藍 thồm lồm 4 𦹳𫦨 thơm lức 4 𦹳𬳜 thơm ngát 4 𦹳𫗾 thơm sực 4 㖭㖭 thom thỏm 4 𡀾𡀾 thom thóp 4 鱓𩺡 thờn bơn 4 𠴘袞 thon gọn 4 村圭 thôn quê 4 𠴘抯 thon thả 4 𦛻膳 thỗn thễn 4 𦛻膳 thỗn thện 4 𠴘𠴘 thon thon 4 𪷄𪷄 thon thót 4 𣘄𣘄 thơn thớt 4 村莊 thôn trang 4 村𥯎 thôn xóm 4 通報 thông báo 4 通感 thông cảm 3294 通告 thông cáo 1199 通譯 thông dịch 4 統督 thống đốc 1827 从容 thong dong 4 通用 thông dụng 1235 通曉 thông hiểu 4 統稽 thống kê 4 統計 thống kê 4 痛苦 thống khổ 4 痛哭 thống khốc 4 通例 thông lệ 4 聰明 thông minh 4 統一 thống nhất 4 通數 thông số 959 通𠁸 thông suốt 4 通訊 thông tấn 4 通訊社 thông tấn xã 546 从抯 thong thả 850 通泰 thông thái 1103 通繰 thông thạo 4 捅𠻥 thõng thẹo 4 痛切 thống thiết 4 通通 thông thống 4 通常 thông thường 8725 通信 thông tin 40091 通信吧傳通 thông tin và truyền thông 4 統治 thống trị 5357 通諮 thông tư 4 猝然 thốt nhiên 4 椊訥 thốt nốt 4 𣘄採蔞 thớt thái rau 4 收音 thu âm 4 次𠀧 thứ ba 4 手工 thủ công 1198 守舊 thủ cựu 4 手淫 thủ dâm 713 守油蔑 thủ dầu một 4 次第 thứ đệ 4 讎敵 thù địch 4 書電子 thư điện tử 564 趣田園 thú điền viên 4 首都 thủ đô 4 㧗𣘊䀡 thử đồ xem 4 手段 thủ đoạn 4 收𰔫 thu dọn 4 受動 thụ động 1308 獸㺞 thú dữ 4 茱萸 thù du 4 守德 thủ đức 1088 舒 thư giãn 2156 受教 thụ giáo 4 收𡨺 thu giữ 4 收搛 thu gom 4 次𠄩 thứ hai 25003 讎恨 thù hằn 4 讎恨 thù hận 4 收狹 thu hẹp 1452 收穫 thu hoạch 4 收回 thu hồi 3542 㧗𠳨 thử hỏi 4 受享 thụ hưởng 582 書記 thư kí 4 守領 thủ lãnh 829 首領 thủ lĩnh 1720 收𢹦 thu lượm 4 獸㖼𩿠 thú mỏ vịt 4 收𧷸 thu mua 747 書目 thư mục 980 秋晚 thu muộn 4 次𠄼 thứ năm 4140 收納 thu nạp 4 讎逆 thù nghịch 771 㧗驗 thử nghiệm 4 書吘 thư ngỏ 4 𤶠𠊛 thừ người 4 收認 thu nhận 1085 首認 thú nhận 1873 收入 thu nhập 4 次一 thứ nhất 4 讎怨 thù oán 4 首犯 thủ phạm 1675 授粉 thụ phấn 4 手法 thủ pháp 563 書法 thư pháp 4 收費 thu phí 4 首府 thủ phủ 1134 收復 thu phục 324.5 收伏 thu phục 324.5 守櫃 thủ quỹ 4 㧗𡂓 thử thách 4 舒泰 thư thái 4 受胎 thụ thai 583 首實 thú thật 749 𠱔𠱈 thủ thỉ 4 舒舒 thư thư 4 手術 thủ thuật 1053 取消 thủ tiêu 4 受精 thụ tinh 4 書齋 thư trai 4 次長 thứ trưởng 3586 書詞 thư từ 1066 次四 thứ tư 4 次序 thứ tự 4 手續 thủ tục 4 首相 thủ tướng 4 獸物 thú vật 1248 趣味 thú vị 4 書院 thư viện 4 趣𢝙 thú vui 1027 收攝 thu xếp 1264 獸醫 thú y 809 次要 thứ yếu 4 承享 thừa hưởng 4 承繼 thừa kế 1344 輸歉 thua kém 967 疎件 thưa kiện 4 輸𡓇 thua lỗ 4 剩傌 thừa mứa 4 承認 thừa nhận 4 疎藶 thưa rếch 4 剩汰 thừa thãi 4 輸太 thua tháy 4 承天 thừa thiên 1328 疎𣘄 thưa thớt 4 馴養 thuần dưỡng 4 醇厚 thuần hậu 4 純潔 thuần khiết 620 順利 thuận lợi 4 純樸 thuần phác 4 馴服 thuần phục 4 純熟 thuần thục 4 順便 thuận tiện 4 醇性 thuần tính 4 純粹 thuần tuý 4 術語 thuật ngữ 2926 式咹 thức ăn 4 式咹𮞊 thức ăn nhanh 4 識別 thức biệt 4 寔質 thực chất 4978 殖民 thực dân 4 促𢩽 thúc đẩy 7248 𥅞𧻭 thức dậy 4 𥅞𣎀 thức đêm 4 熟地 thục địa 4 寔地 thực địa 4 寔用 thực dụng 1177 𥅞𥋏 thức giấc 662 促𥱰 thúc giò 4 促𠽖 thúc giục 4 寔行 thực hành 12594 寔現 thực hiện 54696 寔力 thực lực 987 寔驗 thực nghiệm 2108 食品 thực phẩm 4 蜀泮 thục phán 4 寔權 thực quyền 4 寔𫥨 thực ra 8368 寔事 thực sự 25735 寔在 thực tại 6450 寔體 thực thể 2433 寔施 thực thi 4368 寔授 thực thụ 867 寔踐 thực tiễn 4 𥅞醒 thức tỉnh 1723 寔情 thực tình 4 寔狀 thực trạng 2146 促𠓨胷埃 thúc vào hông ai 4 植物 thực vật 4 𠾔包 thuê bao 882 稅𥡗 thuế má 4 𠾔僈 thuê mướn 4 𠾔茹 thuê nhà 4 稅率 thuế suất 332 稅妥 thuể thoả 4 稅收入 thuế thu nhập 558 煺𥈳 thui chột 4 煺炪 thui đốt 4 蹆蹆 thui thủi 4 𡂹𡂹 thum thủm 4 拾拾 thùm thụp 4 𦀹徠 thun lại 4 繩膉 thừng ải 4 腫𦟽 thũng mật 4 𥴗𥶃 thúng mủng 4 桶渃 thùng nước 4 𫫴𣦎 thủng thẳng 4 桶𥓉 thùng thình 4 𫫴請 thủng thỉnh 4 腫紹 thũng thịu 4 𫇿膏𢯵𠓨紙 thuốc cao quệt vào giấy 4 屬地 thuộc địa 4184 𡱩𢵋 thước đo 706 𫇿毒 thuốc độc 740 芍藥 thược dược 4 屬下 thuộc hạ 688 𫇿蘿 thuốc lá 4 𫇿𠈭 thuốc lào 4 熟𢚸 thuộc lòng 1016 𫇿𥾃 thuốc men 4 𫇿砮 thuốc nổ 565 𫇿洗 thuốc tẩy 4 𡱩西 thước tây 4 𫇿劑 thuốc tễ 4 屬性 thuộc tính 4 𫇿㕵 thuốc uống 4 悛黹 thuôn chỉ 4 悛𨱽 thuôn dài 4 悛突 thuôn đuột 4 絬絬 thườn thượt 4 傷兵 thương binh 1575 上級 thượng cấp 4 常民 thường dân 1384 上帝 thượng đế 4 上頂 thượng đỉnh 1284 上游 thượng du 4 常用 thường dùng 4 常﨤 thường gặp 4 商家 thương gia 1449 傷害 thương hại 4 上海 thượng hải 2121 傷寒 thương hàn 4 上項 thượng hạng 4 商號 thương hiệu 4 常例 thường lệ 1427 商量 thương lượng 1976 上流 thượng lưu 4 商賣 thương mại 4 商賣電子 thương mại điện tử 1333 傷𢗔 thương mến 568 常𣈜 thường ngày 1555 上議士 thượng nghị sĩ 1664 賞玩 thưởng ngoạn 520 賞月 thưởng nguyệt 4 商人 thương nhân 960 常日 thường nhật 977 傷𢖵 thương nhớ 586 常年 thường niên 767 商品 thương phẩm 4 賞罰 thưởng phạt 4 上佐 thượng tá 779 傷心 thương tâm 618 傷疾 thương tật 4 上乘 thượng thặng 4 商討 thương thảo 627 尚書 thượng thư 703 常常 thường thường 990 傷跡 thương tích 1207 傷惜 thương tiếc 1088 常情 thường tình 790 傷損 thương tổn 610 常駐 thường trú 778 常值 thường trực 3139 商場 thương trường 753 上旬 thượng tuần 4 上將 thượng tướng 754 上院 thượng viện 1423 傷亡 thương vong 4 商務 thương vụ 569 常務 thường vụ 1308 常川 thường xuyên 4 傷㤇 thương yêu 4 𤃧他 thướt tha 4 浖桮 thụt bễ 4 浖𨀤 thụt lùi 385 𠴫𨨷 thút nút 4 𠴫𢗠 thút thít 4 𠴫𠓨 thút vào 4 水兵 thuỷ binh 4 始終 thuỷ chung 4 瑞鳥 thuỵ điểu 4 瑞香 thuỵ hương 4 翠翹 thuý kiều 4 水澇 thuỷ lạo 4 水利 thuỷ lợi 4 水銀 thuỷ ngân 4 垂肺 thuỳ phổi 4 瑞士 thuỵ sĩ 4 水獺 thuỷ thát 4 水仙 thuỷ tiên 4 水晶 thuỷ tinh 4 始祖 thuỷ tổ 4 水潮 thuỷ triều 4 船𤿤 thuyền bè 4 鐫級 thuyên cấp 4 銓轉 thuyên chuyển 4 船𠫾𠓨㴙 thuyền đi vào xép 4 船踦𤅶 thuyền ghé bến 4 詮解 thuyên giải 4 痊減 thuyên giảm 4 船𢅆 thuyền mành 4 船人 thuyền nhân 924 鐫罰 thuyên phạt 4 栓塞 thuyên tắc 4 栓塞渨 thuyên tắc ối 4 鐫汰 thuyên thải 4 船長 thuyền trưởng 1830 銓選 thuyên tuyển 4 說講 thuyết giảng 1682 說客 thuyết khách 4 說明 thuyết minh 4 說法 thuyết pháp 2988 說呈 thuyết trình 1524 說相對 thuyết tương đối 1301 琵琶 tì bà 4 枇杷 tì bà 4 子𡭧 tí chút 4 比對 tỉ đối 4 比喻 tỉ dụ 4 貔貅 tì hưu 4 比丘尼 tì khâu ni 4 比丘 tỉ khưu 4 比例 tỉ lệ 4 細美 tỉ mỉ 4 避難 tị nạn 4 比如 tỉ như 4 秭富 tỉ phú 4 比數 tỉ số 891 子㳻 tí tách 4 細犀 tỉ tê 4 子俏 tí tẹo 4 絲絲 ti tỉ 4 司微 ti vi 697 子𡭰 tí xíu 4 𣈢𩅀𤑬𬨠 tia chớp loé lên 4 爹媽 tía má 4 𣈢𣌝 tia nắng 4 𣈢反射 tia phản xạ 4 𣈢𤏬 tia sáng 1262 紫紫 tia tía 4 紫蘇 tía tô 4 𢲟䢕 tỉa tót 4 𣈢紫外 tia tử ngoại 4 籍編 tịch biên 4 辟穀 tịch cốc 4 積極 tích cực 4 夕陽 tịch dương 4 積合 tích hợp 1263 積徠 tích lại 4 錫蘭 tích lan 1401 寂寞 tịch mịch 4 跡事 tích sự 4 席收 tịch thu 2415 積聚 tích tụ 919 惜𢗉 tiếc nuối 776 席從 tiệc tùng 4 潛隱 tiềm ẩn 1484 店咹 tiệm ăn 4 潛力 tiềm lực 4 尖𪖫 tiêm mũi 4 潛能 tiềm năng 4 僭𡾵 tiếm ngôi 4 尖防 tiêm phòng 4 僭權 tiếm quyền 4 纖悉 tiêm tất 4 纖細 tiêm tế 4 潛識 tiềm thức 4 尖𫇿 tiêm thuốc 4 潛水艇 tiềm thuỷ đĩnh 4 錢鉑 tiền bạc 4 餞別 tiễn biệt 4 進步 tiến bộ 9365 前輩 tiền bối 4 進攻 tiến công 4 進貢 tiến cống 4 錢工 tiền công 571 錢𧵑 tiền của 3226 前導 tiền đạo 2470 前提 tiền đề 1323 進度 tiến độ 1310 前途 tiền đồ 4 先斷 tiên đoán 2465 前屯 tiền đồn 4 餞迻 tiễn đưa 4 前緣 tiền duyên 4 前江 tiền giang 886 進行 tiến hành 4 錢歇𨖿 tiền hết vèo 4 進化 tiến hoá 792 便益 tiện ích 938 錢鐱 tiền kẽm 4 前劫 tiền kiếp 583 前例 tiền lệ 4 錢糧 tiền lương 4 錢𩈘 tiền mặt 1672 仙娥 tiên nga 4 便宜 tiện nghi 4 前人 tiền nhân 875 前任 tiền nhiệm 715 仙佛 tiên phật 4 先鋒 tiên phong 4 前鋒 tiền phong 4 進軍 tiến quân 904 先決 tiên quyết 715 進士 tiến sĩ 8259 前史 tiền sử 747 錢財 tiền tài 568 前身 tiền thân 1206 先進 tiên tiến 4 先知 tiên tri 4 進展 tiến triển 1974 進程 tiến trình 7815 銑圇 tiện tròn 4 前線 tiền tuyến 4 前衛 tiền vệ 2149 錢𲂪 tiền vốn 4 㗂苝㗂鈘 tiếng bấc tiếng chì 4 㗂𪀄𠵎 tiếng chim gù 4 㗂𧥇 tiếng còi 4 㗂𨫋 tiếng cồng 4 㗂動 tiếng động 1520 㗂䇶 tiếng giốc 4 㗂𣾶自壁𡶀 tiếng giội từ vách núi 4 㗂叫 tiếng kêu 4 㗂𱺵 tiếng là 669 㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻ 4 㗂砮 tiếng nổ 4 㗂吶 tiếng nói 4 㗂土 tiếng thổ 4 㗂㘇 tiếng vang 4 捷報 tiệp báo 4 接近 tiếp cận 4 接𡀯 tiếp chuyện 397 接演 tiếp diễn 1659 接迍 tiếp đón 1285 捷克 tiệp khắc 760 接客 tiếp khách 4 接納 tiếp nạp 4 接認 tiếp nhận 5185 接綏 tiếp nối 1925 接管 tiếp quản 570 接飭 tiếp sức 562 接𢬣 tiếp tay 1541 接濟 tiếp tế 1444 接蹺 tiếp theo 9562 接市 tiếp thị 3117 接收 tiếp thu 2401 接受 tiếp thụ 4 接續 tiếp tục 4 接員 tiếp viên 768 接觸 tiếp xúc 4 血羹 tiết canh 4 節面 tiết diện 4 泄毒 tiết độc 4 節學 tiết học 4 泄露 tiết lộ 4573 節目 tiết mục 941 泄瀉 tiết tả 4 節奏 tiết tấu 355 截蟲 tiệt trùng 4 標本 tiêu bản 4 消𬦋 tiêu băng 4 小邦 tiểu bang 4 標表 tiêu biểu 4 消沚 tiêu chảy 722 標誌 tiêu chí 4 標準 tiêu chuẩn 4 消極 tiêu cực 6703 小斗 tiểu đẩu 4 標題 tiêu đề 4 焦點 tiêu điểm 4 蕭條 tiêu điều 4 小團 tiểu đoàn 6309 小團長 tiểu đoàn trưởng 395 小隊 tiểu đội 578 小糖 tiểu đường 736 消耗 tiêu hao 4 消化 tiêu hoá 4 小學 tiểu học 2620 銷毀 tiêu huỷ 4 消遣 tiêu khiển 4 笑林 tiếu lâm 4 小龍 tiểu long 635 小論 tiểu luận 933 小人 tiểu nhân 574 消渃 tiêu nước 4 消費 tiêu phí 4 樵夫 tiều phu 4 蕭灑 tiêu sái 4 小史 tiểu sử 1997 消散 tiêu tan 4 小乘 tiểu thặng 4 銷售 tiêu thụ 4 消受 tiêu thụ 4 小姐 tiểu thư 4 小乘 tiểu thừa 1353 小說 tiểu thuyết 4 消損 tiêu tốn 4 小卒 tiểu tốt 4 消除 tiêu trừ 562 剿除 tiễu trừ 4 小資產 tiểu tư sản 432 消從 tiêu tùng 4 憔悴 tiều tuỵ 4 消𣷴𪥘󠄁錢 tiêu veo cả tiền 4 𦻳𦡣 tím bầm 4 心肝 tim gan 4 尋曉 tìm hiểu 13164 尋檢 tìm kiếm 4 心脈 tim mạch 711 𦻳𠖯 tím ngắt 4 尋𧡊 tìm thấy 4 𦻳𦻳 tim tím 4 信𢞂 tin buồn 4 信謹 tin cẩn 4 信𢚁 tin cậy 4 信𢡠 tin chắc 4 信紙 tín chỉ 4 信條 tín điều 777 信徒 tín đồ 4 信㺞 tin dữ 4 信用 tin dùng 4 信用 tín dụng 4 信號 tín hiệu 4 信學 tin học 2115 信友 tín hữu 3723 信令 tin lành 4 信𢜠 tin mừng 2918 信仰 tín ngưỡng 4 信䚾 tin nhảm 4 信服 tin phục 4 信服 tín phục 4 信息 tin tức 4 信想 tin tưởng 4 信𠓨 tin vào 4 信物 tín vật 4 信越南 tin việt nam 331 信𩿠 tin vịt 4 信𢝙 tin vui 746 信醜 tin xấu 4 情愛 tình ái 607 情伴 tình bạn 1893 醒巴 tỉnh bơ 4 情歌 tình ca 582 性格 tính cách 4 情感 tình cảm 4 情景 tình cảnh 1499 性質 tính chất 10163 情期 tình cờ 4 性醌 tính cồn 4 醒𧻭 tỉnh dậy 4 精液 tinh dịch 4 情敵 tình địch 4 靜電 tĩnh điện 4 淨土 tịnh độ 3328 性欲 tính dục 745 情欲 tình dục 4 情形 tình hình 4 情形抔矜 tình hình bớt găng 4 精華 tinh hoa 4 精丸 tinh hoàn 4 精潔 tinh khiết 889 精坤 tinh khôn 4 靜𣼽 tĩnh lặng 4 省蒞 tỉnh lị 4 省略 tỉnh lược 4 性命 tính mạng 1524 靜謐 tĩnh mịch 4 靜寞 tĩnh mịch 4 性能 tính năng 3240 情疑 tình nghi 626 醒悟 tỉnh ngộ 4 情願 tình nguyện 4 併𠿹 tính nhẩm 4 情人 tình nhân 1312 精𮞊 tinh nhanh 4 性伮𤄬𡗋 tính nó ke lắm 4 靜心 tĩnh tâm 698 醒躁 tỉnh táo 2056 精神 tinh thần 4 省城 tỉnh thành 636 情勢 tình thế 3655 精通 tinh thông 617 醒𥅞 tỉnh thức 4 情傷 tình thương 5174 情節 tình tiết 1370 性情 tính tình 4 併算 tính toán 4 情狀 tình trạng 4 精蟲 tinh trùng 772 省長 tỉnh trưởng 687 性詞 tính từ 1332 精微 tinh vi 4 省永福 tỉnh vĩnh phúc 4 淨舍 tịnh xá 602 精巧 tinh xảo 692 情㤇 tình yêu 23933 㘉空湯 tít cung thang 4 𠾼櫗 tịt mít 4 𠾼𣰏 tịt ngòi 4 鐎鐛 tiu cảnh 4 鐎憢 tiu nghỉu 4 嘬㘉 tíu tít 4 詞報 tờ báo 4 𫰅𫫢 to bự 4 坥𪀄 tổ chim 4 組織 tổ chức 4 𥗹點 tô điểm 611 訴覺 tố giác 634 𫰅胷𪥘󠄁胻 to hông cả háng 4 組合 tổ hợp 4 素有 tố hữu 1008 𫰅𠽤 to kếch 4 𫰅𡘯 to lớn 4 絲𫄎 tơ lụa 4 汓𢲫 tở mở 4 絲滃 tơ óng 4 祖國 tổ quốc 4 汓𥾘 tở sợi 4 𫰅𰈸 to sụ 4 祖師 tổ sư 1211 𫰅薩 to tát 4 祖先 tổ tiên 4677 𤍊情 tỏ tình 513 徂徂 tồ tồ 4 祖宗 tổ tông 4 組長 tổ trưởng 598 訴訟 tố tụng 4 𫰅相 to tướng 4 𤍊詳 tỏ tường 4 媤想 tơ tưởng 4 𤍊𨤔 tỏ vẻ 1447 𧔋虶 tò vò 4 座案 toà án 4 座談 toạ đàm 4 𪹟唏 toả hơi 4 座欽使 toà khâm sứ 377 坐禪 toạ thiền 4 嚄嚯 toác hoác 4 嚄𫥨 toác ra 4 劐𫥨 toạc ra 4 遂願 toại nguyện 603 全部 toàn bộ 4 全景 toàn cảnh 842 全球 toàn cầu 9420 全球化 toàn cầu hoá 749 算𠫾 toan đi 4 全面 toàn diện 5155 全好 toàn hảo 548 算學 toán học 3742 全力 toàn lực 421 全能 toàn năng 617 狻猊 toan nghê 4 𭍵軍 toán quân 4 全國 toàn quốc 3945 全權 toàn quyền 1741 全身 toàn thân 1895 全勝 toàn thắng 579 全體 toàn thể 7598 算併 toan tính 4 𫫥嚯 toang hoác 4 𫫥荒 toang hoang 4 𫫥嚄 toang toác 4 速度 tốc độ 4 𩯀玄 tóc huyền 4 𩯀沫 tóc mượt 4 族𠊛 tộc người 757 𩯀顇𨱽過 tóc ót dài quá 4 𩯀𩮔 tóc quăn 4 𩯀汊 tóc xoà 4 𩯀𩭵 tóc xoăn 4 𩯀𬇁 tóc xờm 4 䏴𠰘唭 toe miệng cười 4 䏴𠽌 toe toét 4 宣宛 toen hoẻn 4 𠽌𠲣 toét hoét 4 𥊴眜 toét mắt 4 𠽌𠰘 toét miệng 4 𥊴𣲹 toét nhèm 4 罪惡 tội ác 5646 𥯒𢱎 tơi bời 4 最高 tối cao 4 最多 tối đa 4 罪名 tội danh 1324 罪徒 tội đồ 323 碎𡡦 tôi đòi 4 罪之 tội gì 430 罪絞 tội giảo 4 𣋁旴 tối hù 4 罪纇 tội lỗi 6416 𬧐𨆢 tới lui 337 熣鍊 tôi luyện 4 𤻒命 toi mạng 4 𣋁𣈜 tối ngày 817 罪業 tội nghiệp 4 罪人 tội nhân 698 𬧐坭 tới nơi 4 罪犯 tội phạm 4213 𣋁過 tối qua 749 𣋁吣 tối tăm 4 最新 tối tân 873 𬧐漝 tới tấp 4 蒜西 tỏi tây 4 頹弊 tồi tệ 4 最上 tối thượng 1874 罪狀 tội trạng 330 碎應朱舅饒妬錢𠓀 tôi ứng cho cậu nhiêu đó tiền trước 4 最優 tối ưu 1134 𣋁岑 tối xầm 4 𥿂𢵰得𠃣錢 tom góp được ít tiền 4 𥿂略 tóm lược 913 𥿂𦛽 tom ngỏm 4 縿𨄠 tóm tắt 4 噚𣑷 tòm tem 4 𩵽𩹫 tôm tép 4 𥿂𥿂 tom tom 4 宗旨 tôn chỉ 607 存𠘃 tồn đọng 455 損害 tổn hại 4 損耗 tổn hao 4 尊敬 tôn kính 4 存留 tồn lưu 4 尊嚴 tôn nghiêm 4 孫女 tôn nữ 4 宗師 tôn sư 587 尊崇 tôn sùng 949 存在 tồn tại 4 存鎆 tòn ten 4 損失 tổn thất 4 宗𰨂 tôn thờ 1855 尊卑 tôn ti 4 尊重 tôn trọng 4 尊榮 tôn vinh 4 存亡 tồn vong 4 尊稱 tôn xưng 4 總秘 tổng bí 912 總秘書 tổng bí thư 2280 總編緝 tổng biên tập 975 送別 tống biệt 4 總共 tổng cộng 4 宗徒 tông đồ 2645 總督 tổng đốc 567 總監 tổng giám 815 總監督 tổng giám đốc 1854 總監目 tổng giám mục 690 總行營 tổng hành dinh 664 總結 tổng kết 2625 𠵻𦭷 tông màu 4 宗廟 tông miếu 4 宗茙 tồng ngồng 4 𠵻樂 tông nhạc 4 從軍 tòng quân 4 總產量 tổng sản lượng 4 總數 tổng số 5859 淙𪭥 tong tả 4 總體 tổng thể 2553 總統 tổng thống 4 淙淙 tong tỏng 4 總司令 tổng tư lệnh 656 總選舉 tổng tuyển cử 784 𦚗𦝺 tóp mỡ 4 㗱𨢇 tợp rượu 4 𦚗浹 tóp tép 4 卒䏾 tốt bụng 844 崒窮 tột cùng 818 崒頂 tột đỉnh 4 崒度 tột độ 460 卒令 tốt lành 4 卒𦄀 tốt mã 4 卒業 tốt nghiệp 4 茶橙 trà chanh 4 查究 tra cứu 745 㨋箸 trả đũa 768 㨋價 trả giá 1944 揸籺𥣐 tra hạt vừng 4 詐形 trá hình 4 㨋搮𧴱 trả lắt nợ 4 㨋𠳒 trả lời 4 茶眉 trà mi 1111 㨋𧴱 trả nợ 4 㨋讎 trả thù 4 㨋錢 trả tiền 4 搽𢶿 trà trộn 4 茶榮 trà vinh 537 茶青 trà xanh 4 測地 trắc địa 4 濯度 trạc độ 4 仄𢟗 trắc nết 4 測驗 trắc nghiệm 4 仄阻 trắc trở 4 濯歲 trạc tuổi 4 卓絕 trác tuyệt 4 責據 trách cứ 4 責𠻵 trách mắng 4 責任 trách nhiệm 4 𬃻𣘃 trái cây 4 𬃻𣘃洮 trái cây rệu 4 𬃻桃 trái đào 4 𬃻𡐙 trái đất 4 𤳆𡛔 trai gái 841 寨監 trại giam 1295 債券 trái khoán 4 債𬜴 trái khoáy 4 債徠 trái lại 4893 𧕚儮𠵘 trai lệch mồm 4 𱱇驗 trải nghiệm 2251 債逆 trái ngược 2670 𬃻橈 trái nhàu 4 債法 trái phép 1649 齋房 trai phòng 4 寨集中 trại tập trung 709 𱱇毯 trải thảm 4 𬃻𦹳𫫢 trái thơm bự 4 𬃻心 trái tim 4 𤳆媤 trai tơ 4 𣠱匏 trâm bầu 4 沈感 trầm cảm 738 沈香 trầm hương 4 沈疴 trầm kha 4 站氣象 trạm khí tượng 4 沈𣼽 trầm lặng 4 沈淪 trầm luân 4 沈默 trầm mặc 4 浸𨉟 trẫm mình 4 𣠱𡉿 trâm mốc 4 蘸𠬠丐𡓇 trám một cái lỗ 4 𤾓𢆥 trăm năm 4 𤾓𠦳 trăm ngàn 2775 𤾓𠦳 trăm nghìn 726 𤾓𠦳萬𧜗抵𠓨兜 trăm nghìn vạn mớ để vào đâu 4 蘸船 trám thuyền 4 站摨站秩 trậm trầy trậm trật 4 沈重 trầm trọng 4 沈思 trầm tư 605 站舍 trạm xá 4 鎮安 trấn an 1042 鎮壓 trấn áp 4 珍寶 trân bảo 4 陳皮 trần bì 4 珍珠 trân châu 4 陳寅 trần dần 631 𣼼𣹓 tràn đầy 4 陣地 trận địa 1816 陳度 trần độ 664 陣杶 trận đòn 4 陳睿宗 trần duệ tông 4 塵間 trần gian 2453 鎮𡨺 trấn giữ 428 𩑰𥕥 trán gồ 4 陳興道 trần hưng đạo 1012 𣼼攔 tràn lan 4 𣼼汲 tràn ngập 4 陳仁宗 trần nhân tông 1027 陳日燏 trần nhật duật 4 陳光耀 trần quang diệu 4 塵世 trần thế 4 陳設 trần thiết 4 陳述 trần thuật 4 鎮靜 trấn tĩnh 4 鎮宅 trấn trạch 4 𣼼𡂙 tràn trề 4 粦𠭤 trăn trở 1416 𢴟𬴭 trằn trọc 4 珍重 trân trọng 4 陳仲金 trần trọng kim 669 陳𪳹 trần trụi 4 陳𦚭 trần truồng 713 珍饈 trân tu 4 塵俗 trần tục 4 裝備 trang bị 6351 𤽸𢸚 trắng bong 4 張主 trang chủ 730 𤽸黰 trắng đen 371 粧點 trang điểm 4 長籺 tràng hạt 4 長花 tràng hoa 4 𦝄缺 trăng khuyết 4 壯麗 tráng lệ 4 𦝄蜜 trăng mật 4 𣴣𠰘 tráng miệng 4 𦝄𥊚 trăng mờ 4 𦝄𠚐 trăng mọc 4 𤽸𠇱 trắng muốt 4 莊雅 trang nhã 4 𤽸𤾱 trắng nhênh 4 𦝄嫩 trăng non 4 張䇼 trang oép 4 𤽸𤽵 trắng phau 4 𤽸𪾁 trắng phốp 4 裝服 trang phục 4 𦝄𦝃 trăng rằm 4 𤽸𢬣 trắng tay 507 狀態 trạng thái 10893 𦝄清 trăng thanh 4 裝設備 trang thiết bị 914 𢬂𥟉 trang thóc 4 𤽸精 trắng tinh 4 𦝄𤍊 trăng tỏ 4 𢬂𱱇 trang trải 4 莊寨 trang trại 1320 𤽸𤽸 trăng trắng 4 瞋𥋽 trâng tráo 4 裝置 trang trí 4 𦝄圇 trăng tròn 4 𤽸𥉲 trắng trợn 1462 莊重 trang trọng 4 𤽸全 trắng tuyền 4 張䇼 trang web 4 𤽸𱱻 trắng xoá 4 幀影 tranh ảnh 4 爭𠳚 tranh cãi 4 爭執 tranh chấp 4 爭舉 tranh cử 2993 爭鬥 tranh đấu 5460 爭𨅮 tranh đua 4 爭掙 tranh giành 4 𠬉𠺌 tránh khỏi 4 爭論 tranh luận 6713 𠬉儞 tránh né 4 爭取 tranh thủ 2691 佂儝 tranh vanh 4 𢭂𢷮 trao đổi 4 潮流 trào lưu 4 嘲諷 trào phúng 4 𢭂贈 trao tặng 1196 𢭂㨋 trao trả 761 𥋽𥋽 trao tráo 4 𥋽𥉲 tráo trợn 4 縶𢂎 trập dù 4 匧楛 tráp gỗ 4 秩餅 trật bánh 4 札扒 trát bắt 4 秩㗚 trật lất 4 秩咷 trật trệu 4 秩傽 trật trưỡng 4 秩序 trật tự 4 淖墻 trát tường 4 𤛠𤙭 trâu bò 4 𤛠㧝𨉞𠓨𣘃 trâu cà lưng vào cây 4 𦺓槹 trầu cau 4 𢫵𱐟 trau chuốt 4 𤛠潭 trâu đằm 4 𢭺茄 trẩy cà 4 𢭺槹 trẩy cau 4 摨䏧 trầy da 4 𫪦𧴱 trây nợ 4 摨秩 trầy trật 4 摨咮 trầy trụa 4 𥘷𡥵於瀂 trẻ con ở lổ 4 𥘷㛪 trẻ em 9798 𬓐𣇞 trễ giờ 4 𡂙腜 trề môi 4 𬓐㭁 trễ nải 4 𥘷逆𡐙 trẻ nghịch đất 4 𥘷𡮈 trẻ nhỏ 4 𥘷苴 trẻ thơ 4 𥘷中 trẻ trung 4 𨑗頭 trên đầu 4 𨑗𨑜 trên dưới 1553 𨑗歇 trên hết 1509 𨑗那 trên nớ 4 𨑗梣茹 trên rầm nhà 4 撩𦙶 treo cổ 712 撩旗 treo cờ 4 𨅹岹洡𤂬 trèo đèo lội suối 4 撩𬨠 treo lên 4 𨀽𨀽 trèo trẹo 4 𨀽住 trẹo trọ 4 澈𥉬 trẹt lét 4 嘹擉 trêu chọc 340 嘹肝 trêu gan 4 嘹嘺 trêu ghẹo 4 嘹𥇹 trêu ngươi 4 咷啅 trếu tráo 4 咷啅 trệu trạo 4 嘹息 trêu tức 4 知恩 tri ân 763 遲鈍 trì độn 4 值價 trị giá 3257 知覺 tri giác 4 遲緩 trì hoãn 4 智坤 trí khôn 4 馳驅 trì khu 4 知己 tri kỉ 4 致力 trí lực 4 智𢖵 trí nhớ 4 智腛 trí óc 1304 知識 tri thức 4 智識 trí thức 12690 遲滯 trì trệ 4 智想 trí tưởng 1160 治位 trị vì 4 摘引 trích dẫn 5023 摘段 trích đoạn 576 展開 triển khai 4 展覽 triển lãm 4 纏綿 triền miên 4 瀍瀧 triền sông 4 𡎞挭 triêng gánh 4 徹底 triệt để 4 哲家 triết gia 2697 撤下 triệt hạ 873 哲學 triết học 4 朝代 triều đại 4 朝廷 triều đình 4 召見 triệu kiến 4 兆富 triệu phú 917 召集 triệu tập 4 貞白 trinh bạch 4 呈排 trình bày 4 呈排 trình bầy 699 呈照 trình chiếu 908 鄭功山 trịnh công sơn 1679 呈演 trình diễn 3833 呈面 trình diện 927 程度 trình độ 4 程閱 trình duyệt 4 貞女 trinh nữ 4 鄭森 trịnh sâm 4 偵察 trinh sát 4 偵探 trinh thám 4 鄭重 trịnh trọng 4 程序 trình tự 1153 𥉭徠 trít lại 4 𢩪𢗔 trìu mến 676 𥾇𥘀 trĩu nặng 4 𥾇𦅄 trĩu trịt 4 𱪳𤇮 tro bếp 4 助給 trợ cấp 2134 𠻀𨔈 trò chơi 4 𠻀𡀯 trò chuyện 2985 𠭤徠 trở lại 4 𠭤𬨠 trở lên 3046 𥗁唎 trơ lì 4 助理 trợ lí 4 𥇻眜 trố mắt 4 𠭤𢧚 trở nên 23930 阻礙 trở ngại 4 𠭤𫥨 trở ra 858 𱪳炭 tro than 4 滁𬧐 trờ tới 4 𥗁𥋽 trơ tráo 4 住𠶠 trọ trẹ 4 𥗁𠹖 trơ trẽn 319 咋嘹 trớ trêu 4 𥇻𥇻 trô trố 4 𥇻𥇻 trố trố 4 滁滁 trờ trờ 4 𥗁𪳹 trơ trọi 4 𥗁𪳹 trơ trụi 4 𠭤𧗱 trở về 4 𠻀迟 trò xiếc 4 𬴭頭 trọc đầu 4 捉拿 tróc nã 4 濁擲 trộc trệch 4 繓𫃚 trói buộc 4 㵢沚 trôi chảy 780 㵢搣 trôi dạt 4 𡗶𡐙 trời đất 4 㵢泆 trôi giạt 4 繓𦁿 trói gô 4 攂𬨠 trồi lên 4 㵢浽 trôi nổi 4 𡗶𩄑 trời nồm 4 𡗶㗒 trời ơi 1198 𡗶佛 trời phật 4 攂𨀎 trồi sụp 4 攂泏 trồi sụt 4 𪳹𣹗 trọi trơn 4 𡗶誅𡐙滅 trời tru đất diệt 4 𡗶青 trời xanh 4 𥌈𢲩 trộm cắp 1328 𥌈劫 trộm cướp 637 𥌈擬哴 trộm nghĩ rằng 4 簪蘸 tróm trém 4 憯怗 tròm trèm 4 𬛘鉢 trôn bát 4 遁𧼋 trốn chạy 833 遁𧴱 trốn nợ 4 遁脫 trốn thoát 4 遁稅 trốn thuế 480 圇陣 tròn trặn 4 圇治 tròn trịa 4 圇𠸩 tròn trĩnh 4 圇圇 tròn trõn 4 𥉲𥉲 trờn trợn 4 𣹗咮 trơn tru 4 𣹗𨀞 trơn tuột 4 𠓻捖 trọn vẹn 4 圇汙 tròn vo 4 矓𢚁 trông cậy 4 緟蹎𠓨裙 tròng chân vào quần 4 矓䟻 trông chờ 4 矓䁛 trông coi 897 𤿰𩚵 trống cơm 4 重大 trọng đại 1214 𭿍黰 tròng đen 4 重點 trọng điểm 1387 矓待 trông đợi 814 𤿰銅 trống đồng 826 重用 trọng dụng 4 𥧪嚯 trống hoác 4 𥧪嘝 trống hốc 4 𥧪空 trống không 768 沖令 trong lành 4 重量 trọng lượng 1634 𪟤㜥 trống mái 4 𭿍眜 tròng mắt 4 𥪝外 trong ngoài 4 矓𥈶 trông nom 576 𥪝棺外槨 trong quan ngoài quách 4 矓窒湡 trông rất ngầu 4 矓窒蒦 trông rất oách 4 𥧪筩 trống rỗng 1681 沖滌 trong sạch 2787 沖𤏬 trong sáng 4 沖𠁸 trong suốt 4 仲裁 trọng tài 4 重心 trọng tâm 2122 重體 trọng thể 670 重傷 trọng thương 4 𣑺𢲟 trồng tỉa 4 重責 trọng trách 1066 𥧪𱱇 trống trải 4 𥪝𤽸 trong trắng 4 𭿍𤽸 tròng trắng 4 泈湩 tròng trành 4 𥧪𠰪 trống trếnh 4 𥪝𤽀 trong trẻo 4 𣑺𢫖 trồng trọt 4 𥧪咏 trống vắng 446 沖𥾸 trong vắt 4 沖𣷴 trong veo 4 仲春 trọng xuân 4 重要 trọng yếu 4 倅𠻇 trót dại 4 倅𢯰 trót lọt 4 跌𣼷 trợt lớt 4 豬八戒 trư bát giới 4 籌備 trù bị 4 柱榾 trụ cột 4 住民 trú dân 4 著名 trứ danh 4 誅夷 tru di 4 擣殀 trù ẻo 4 除去 trừ khử 4 籌料 trù liệu 4 貯量 trữ lượng 4 住𩄎 trú mưa 4 住寓 trú ngụ 4 咮如㹥 tru như chó 4 除非 trừ phi 4 稠富 trù phú 4 住貫 trú quán 4 駐軍 trú quân 4 住所 trụ sở 4884 著述 trứ thuật 4 除截 trừ tiệt 4 貯情 trữ tình 676 咮𧾿 tru tréo 4 住持 trụ trì 2531 迍邅 truân chiên 4 迍邅 truân chuyên 4 直面 trực diện 785 竹葉 trúc diệp 4 直覺 trực giác 4 直系 trực hệ 4 竹林 trúc lâm 1091 逐利 trục lợi 638 直言 trực ngôn 4 直昇 trực thăng 2352 直屬 trực thuộc 1843 直接 trực tiếp 4 築仄 trúc trắc 4 軸𨁷 trục trặc 4 直線 trực tuyến 4 軸車 trục xe 4 逐出 trục xuất 4 𪒽𪒽 trùi trũi 4 徵排 trưng bày 2335 中平 trung bình 7314 徵兵 trưng binh 4 中部 trung bộ 4 中級 trung cấp 4 徵求民意 trưng cầu dân ý 700 𱑛㩡𥒥 trứng chọi đá 4 中古 trung cổ 1420 中共 trung cộng 5300 中彈 trúng đạn 4 徵面 trưng diện 4 重疊 trùng điệp 4 中團 trung đoàn 6282 中團長 trung đoàn trưởng 348 中毒 trúng độc 4 中隊 trung đội 1091 中東 trung đông 2160 中庸 trung dung 4 徵用 trưng dụng 608 𱑛𪃿 trứng gà 4 𱑛𪃿癰 trứng gà ung 4 忠厚 trung hậu 4 中華 trung hoa 14367 中華民國 trung hoa dân quốc 342 中學 trung học 3406 重合 trùng hợp 1207 中興 trung hưng 4 中計 trúng kế 4 中堅 trung kiên 4 中立 trung lập 1347 忠烈 trung liệt 4 中流 trung lưu 857 瞪眜 trừng mắt 4 𱑛㐳 trứng ngót 4 中原 trung nguyên 840 中年 trung niên 913 懲罰 trừng phạt 4 中風 trúng phong 4 重逢 trùng phùng 4 中國 trung quốc 69567 𣹞漊 trũng sâu 4 中佐 trung tá 2165 忠誠 trung thành 4 中秋 trung thu 4 忠寔 trung thực 3367 懲治 trừng trị 1064 重程 trùng trình 4 瞪路 trừng trộ 4 忠直 trung trực 4 𢴊𢴊 trùng trục 4 重修 trùng tu 1266 中將 trung tướng 1464 中衛 trung vệ 686 中意 trúng ý 4 𠓀低 trước đây 4 𠓀歇 trước hết 4 𠓀其 trước kia 4929 𠓀眜 trước mắt 6500 𠓀𫢩 trước nay 364 𠓀一 trước nhất 675 𠓀作 trước tác 609 𠓀先 trước tiên 4 𠓀接 trước tiếp 676 螴𬧐 trườn tới 4 長安 trường an 604 長班 trưởng ban 2183 長輩 trưởng bối 4 脹䏾 trương bụng 4 張帆 trương buồm 4 長征 trường chinh 1213 張弓 trương cung 4 場大學 trường đại học 4 長團 trưởng đoàn 710 場學 trường học 4 場合 trường hợp 29951 長期 trường kì 4 長老 trưởng lão 4 賬目 trương mục 4 場派 trường phái 3458 脹胓 trương phình 4 長房 trưởng phòng 1879 丈夫 trượng phu 4 長沙 trường sa 6309 張冊 trương sách 4 長山 trường sơn 1523 長存 trường tồn 847 跌氷 trượt băng 4 䢖𠬃 trút bỏ 4 䢖𬺗 trút xuống 4 抽象 trừu tượng 1642 追及 truy cập 4 追究 truy cứu 4 追悼 truy điệu 4 追𨘗 truy đuổi 419 追歡 truy hoan 4 墜落 truỵ lạc 4 追𨓡 truy lùng 4 追拿 truy nã 4 追入 truy nhập 327 追尋 truy tìm 4 追訴 truy tố 4 墜循環 truỵ tuần hoàn 4 傳唭 truyện cười 337 傳𨱽 truyện dài 359 傳導 truyền đạo 1369 傳達 truyền đạt 4 傳𠫾 truyền đi 4 傳單 truyền đơn 687 傳教 truyền giáo 4761 傳形 truyền hình 6667 傳口 truyền khẩu 368 傳劫 truyền kiếp 382 傳翹 truyện kiều 4 傳𠰘 truyền miệng 481 傳𠦯 truyện ngắn 2592 傳染 truyền nhiễm 4 傳熱 truyền nhiệt 4 傳載 truyền tải 708 傳神 truyền thần 4 傳聲 truyền thanh 880 傳通 truyền thông 11019 傳統 truyền thống 4 傳授 truyền thụ 4 傳說 truyền thuyết 4 傳幀 truyện tranh 1328 傳頌 truyền tụng 4 自愛 tự ái 1037 自縊 tự ải 4 自咹 tự ăn 4 資本 tư bản 4 資本主義 tư bản chủ nghĩa 601 慈悲 từ bi 7365 辭別 từ biệt 4 囚兵 tù binh 2323 修補 tu bổ 4 辭𠬃 từ bỏ 4 資格 tư cách 7438 辭挃 từ chối 4 自主 tự chủ 2451 辭職 từ chức 2748 子宮 tử cung 4 自得 tự đắc 4 囚𢰥 tù đày 827 詞典 từ điển 4 字典 tự điển 4 自由 tự do 52036 自𠁀𠸗 từ đời xưa 4 囚𠘃 tù đọng 4 自動 tự động 3947 嗣德 tự đức 769 自𠮨 tự dưng 868 修養 tu dưỡng 4 滋養 tư dưỡng 4 祠堂 từ đường 4 思維 tư duy 4 辭謝 từ giã 1329 自覺 tự giác 1041 囚監 tù giam 682 修行 tu hành 4 自豪 tự hào 4 死形 tử hình 2441 聚合 tụ họp 983 私有 tư hữu 900 聚血 tụ huyết 4 四結 tứ kết 632 自欺 từ khi 4 自欺𱜢 tự khi nào 4 自己 tự kỉ 4 聚徠 tụ lại 4 𣗿冷 tủ lạnh 4 自立 tự lập 4 司令 tư lệnh 4 資料 tư liệu 4254 資料產出 tư liệu sản xuất 315 思慮 tư lự 4 自力 tự lực 765 修練 tu luyện 3044 自戀 tự luyến 4 自滿 tự mãn 619 自𨉟 tự mình 4 死難 tử nạn 580 自𫢩 từ nay 4 修業 tu nghiệp 4 詞源 từ nguyên 4 自願 tự nguyện 2849 囚人 tù nhân 4 私人 tư nhân 4953 自然 tự nhiên 4 自啂 tự nhủ 1352 𣗿𥷨 tủ níp 4 司法 tư pháp 4 自發 tự phát 1336 四𱘃 tứ phía 4 自負 tự phụ 4 四季 tứ quý 4 資產 tư sản 2454 自殺 tự sát 1861 修士 tu sĩ 4 敘事 tự sự 4 修𢯢 tu sửa 4 慈心 từ tâm 926 自造 tự tạo 913 聚集 tụ tập 4 仔細 tử tế 4 死神 tử thần 841 自身 tự thân 1905 姿勢 tư thế 3356 死屍 tử thi 607 自燒 tự thiêu 1006 自首 tự thú 4 敘述 tự thuật 4 私塾 tư thục 454 自信 tự tin 5103 紫蘇 tử tô 4 囚罪 tù tội 4 自尊 tự tôn 4 辭塵 từ trần 904 死陣 tử trận 636 自嘲 tự trào 4 自治 tự trị 1518 自重 tự trọng 1081 自傳 tự truyện 4 自死 tự tử 2028 徐子陵 từ tử lăng 940 死恤 tử tuất 4 思想 tư tưởng 4 𭉫𠳑𠳑 tu ừng ực 4 自衛 tự vệ 1640 紫薇 tử vi 4 紫微 tử vi 4 修院 tu viện 4715 子曰 tử viết 4 死亡 tử vong 2285 詞彙 từ vựng 511 自稱 tự xưng 4 四川 tứ xuyên 928 自意 tự ý 1446 須𠯴 tua bin 4 序題 tựa đề 2172 鬚畑籠 tua đèn lồng 4 須遊歷 tua du lịch 4 須𠡚飭 tua gắng sức 4 須𡨺𢷹 tua giữ gìn 4 鬚墨 tua mực 4 溑𫥨 tủa ra 4 鬚俞 tua rua 4 溑溑 tua tủa 4 似似 từa tựa 4 旬報 tuần báo 874 遵行 tuân hành 4 巡行 tuần hành 595 循環 tuần hoàn 4 俊傑 tuấn kiệt 4 巡邏 tuần la 4 旬禮 tuần lễ 4 遵令 tuân lệnh 4 旬尼 tuần này 4 旬𢖖󠄁 tuần sau 4 遵守 tuân thủ 4 旬𬧐 tuần tới 4 巡查 tuần tra 4 俊秀 tuấn tú 4 𠺒𢚷 tức giận 4 即刻 tức khắc 4 即𱺵 tức là 4 俗例 tục lệ 848 俗語 tục ngữ 4 即時 tức thì 4 即時 tức thời 1076 俗剿 tục tĩu 4 即速 tức tốc 4 足足 túc túc 4 𠺒載 tức tưởi 4 宿舍 túc xá 4 慧眼 tuệ nhãn 4 歲入 tuế nhập 4 歲出 tuế xuất 4 𠻊劐 tuệch toạc 4 𫟧䢨 tuềnh toàng 4 𢢇𢜜 tủi hổ 4 𢢇㘋 tủi hờn 4 襊𦟽 túi mật 4 𢢇辱 tủi nhục 670 𢢇分 tủi phận 4 襊𤂧𫥨 túi phùng ra 4 襊捇 túi xách 613 𥳍𥵗 tùm hum 4 𥯓𠄼𥯓𠀧 túm năm tụm ba 4 𠸬噆 tủm tỉm 4 𠺸𠺸 tùm tũm 4 澊滾 tun hủn 4 澊唿 tun hút 4 繜𫃐 tủn mủn 4 松柏 tùng bách 4 慫𦁂 túng bấn 4 熷𤇊 tưng bừng 4 從九品 tùng cửu phẩm 4 縱橫 tung hoành 4 誦經 tụng kinh 4 松林 tùng lâm 4 層𣈜 từng ngày 4 縱增 tung tăng 4 縱洗 tung tẩy 4 縱深 tung thâm 4 慫少 túng thiếu 4 蹤跡 tung tích 4 縱𤂭 tung toé 4 層𠇽 từng tốp 4 縱傳單 tung truyền đơn 4 從從 tùng tùng 4 熷熷 tưng tửng 4 削奪 tước đoạt 4 削𤿭𣘃 tước vỏ cây 4 歲高 tuổi cao 4 鮮唭 tươi cười 4 歲𧻭時 tuổi dậy thì 4 鮮惵 tươi đẹp 840 歲𠁀 tuổi đời 925 歲𫅷飭倦 tuổi già sức quyện 4 鮮𠖾 tươi mát 593 鮮𩽊 tươi rói 4 鮮𤏬 tươi sáng 830 歲作 tuổi tác 4 鮮晉 tươi tắn 4 歲苴 tuổi thơ 1370 歲壽 tuổi thọ 1489 洒消 tưới tiêu 4 鮮卒 tươi tốt 330 歲𥘷 tuổi trẻ 5899 歲春 tuổi xuân 4 瀸悉 tươm tất 4 雜雜 tườm tượp 4 踆𠫾 tuồn đi 4 踆器械 tuồn khí giới 4 𣻆淶 tuôn rơi 4 𣻆潮 tuôn trào 4 𨀞𨀞 tuồn tuột 4 相愛 tương ái 4 想𠴙 tưởng bở 4 想澄 tưởng chừng 1465 醬固𫊯 tương có hua 4 像臺 tượng đài 997 墻𡐙 tường đất 4 相對 tương đối 8403 相同 tương đồng 1668 相當 tương đương 4 墻坧 tường gạch 4 相剋 tương khắc 4 將來 tương lai 4 相鄰 tương lân 4 將領 tướng lĩnh 4 想𢖵 tưởng nhớ 4 想念 tưởng niệm 2011 醬𤸎 tương ớt 4 相反 tương phản 4 相逢 tương phùng 4 相關 tương quan 3632 將軍 tướng quân 4 相作 tương tác 2236 相作𦟘 tương tác gen 4 詳盡 tường tận 4 墻隰 tường thấp 4 相適 tương thích 721 詳述 tường thuật 4 相爭 tương tranh 4 詳呈 tường trình 1826 相助 tương trợ 4 象徵 tượng trưng 4 相傳 tương truyền 992 想像 tưởng tượng 4 相應 tương ứng 3097 𡀢𠓨 tuông vào 4 薔薇 tường vi 4 相稱 tương xứng 4 剟穭 tuốt lúa 4 剟𦂻 tuốt luốt 4 剟剟 tuốt tuột 4 𨀞𬺗 tuột xuống 4 𦭧寮 túp lều 4 酒館 tửu quán 4 酒色 tửu sắc 4 隨機 tuỳ cơ 4 隨緣 tuỳ duyên 4 醉累 tuý luý 4 雖然 tuy nhiên 4 雖哴 tuy rằng 1071 髓𩩖 tuỷ sống 4 雖勢 tuy thế 1283 隨屬 tuỳ thuộc 763 隨便 tuỳ tiện 4 隨從 tuỳ tùng 4 隨意 tuỳ ý 4 宣案 tuyên án 778 宣布 tuyên bố 4 宣戰 tuyên chiến 459 選譔 tuyển chọn 4 選舉 tuyển cử 4 選用 tuyển dụng 2086 宣揚 tuyên dương 4 全𱺵𠊛𫅷 tuyền là người già 4 宣判 tuyên phán 4 宣光 tuyên quang 665 選生 tuyển sinh 1505 選集 tuyển tập 4 宣誓 tuyên thệ 731 選擇 tuyển trạch 4 宣傳 tuyên truyền 4 線運轉 tuyến vận chuyển 4 絕種 tuyệt chủng 4 絕大多數 tuyệt đại đa số 475 絕妙 tuyệt diệu 4 絕對 tuyệt đối 4 絕好 tuyệt hảo 4 絕美 tuyệt mĩ 4 絕然 tuyệt nhiên 720 絕作 tuyệt tác 366 絕食 tuyệt thực 804 絕𡸏 tuyệt vời 4 絕望 tuyệt vọng 2989 幽暗 u ám 4 幽𢞂 u buồn 4 幽谷 u cốc 4 淤𠘃 ứ đọng 4 膒𣔻 ủ dột 4 淤唏 ứ hơi 4 淤譃 ứ hự 4 㗀唎 ù lì 4 𦠲啞 ú ớ 4 膒癒 ủ rũ 4 幽愁 u sầu 4 㗀𦖻 ù tai 4 𦠲圬 ú ụ 4 㗀㗀𡁤𡁤 ù ù cạc cạc 4 幽蘊 u uẩn 4 𢛨𡮶 ưa chuộng 4 唩𨓐 ủa lạ 4 瘀淚 ứa lệ 4 瘀𧖱 ứa máu 4 瘀𫥨 ứa ra 4 咼𠓨 ùa vào 4 蘊藏 uẩn tàng 4 鬱恨 uất hận 4 鬱抑 uất ức 4 委班人民城庯胡志明 ubnd tphcm 4 抑制 ức chế 4 臆斷 ức đoán 4 濊痿 uể oải 4 喂嗏 úi chà 4 熨𡐙 ủi đất 4 𣉍𣉍 ui ui 4 喑嚵 um sùm 4 𠽛唚 um xùm 4 𡅯𠸯 ủn ỉn 4 熅𤌋 un khói 4 搵搵 ùn ùn 4 應變 ứng biến 4 應舉 ứng cử 1493 應舉員 ứng cử viên 3084 應答 ứng đáp 4 應允 ưng doãn 4 應用 ứng dụng 7356 癰𤷿 ung nhọt 4 應付 ứng phó 4 臃腫 ủng sũng 4 癰疽 ung thư 4 澭水 úng thuỷ 4 𠳑𠳑 ừng ực 4 應員 ứng viên 2372 應處 ứng xử 2643 應意 ưng ý 4 約呦 ước ao 4 約澄 ước chừng 4 約定 ước định 4 約量 ước lượng 914 約𢠩 ước mơ 4 約㦖 ước muốn 4 約願 ước nguyện 4 約併 ước tính 2330 約望 ước vọng 4 懨襖 ướm áo 4 懨𠳨 ướm hỏi 4 湆絲 ươm tơ 4 捥𢰳 uốn éo 4 捥𫅤 uốn lượn 4 捥𠼶 uốn nắn 588 秧𣘃 ương cây 4 枉功 uổng công 4 怏𡁎 ương dở 4 㕵𠬠劑𫇿 uống một tễ thuốc 4 怏樈 ương ngạnh 4 㕵渃 uống nước 4 枉費 uổng phí 4 㕵𨢇 uống rượu 4 㕵𣷱 uống sữa 4 枉錢 uổng tiền 4 𦛞冷 ướp lạnh 4 𦛞𪉥 ướp muối 4 㲸遏 ướt át 4 㲸𤁡 ướt đằm 4 㲸𭯺 ướt đẫm 4 㲸𤍶 ướt nhoè 4 㲸𣻢 ướt sũng 4 𡋉𣵰 ụp lặn 4 挹䏠 úp sấp 4 挹𬺗 úp xuống 4 𠃝𠃣 út ít 4 優愛 ưu ái 1094 優待 ưu đãi 4 優點 ưu điểm 1667 憂煩 ưu phiền 4 憂愁 ưu sầu 4 優勢 ưu thế 4 優先 ưu tiên 4 優秀 ưu tú 4 憂思 ưu tư 951 優越 ưu việt 1002 委班 uỷ ban 4 委班人民 uỷ ban nhân dân 347 威名 uy danh 4 威脅 uy hiếp 4 慰勞 uý lạo 4 威力 uy lực 4 威儀 uy nghi 737 威嚴 uy nghiêm 4 委任 uỷ nhiệm 4 威權 uy quyền 1283 委託 uỷ thác 4 威信 uy tín 6029 委員 uỷ viên 4 婉轉 uyển chuyển 937 淵深 uyên thâm 4 𢯓𩚵 và cơm 4 𡲤徠 vả lại 4 浘蒲洃 vã mồ hôi 4 撝抉 va quẹt 4 𦀪𬗠 vá víu 4 鑊油 vạc dầu 4 鑊銅 vạc đồng 4 㩇𩈘 vạch mặt 395 㩇陳 vạch trần 4 𡲫紱 vải bạt 4 𡲫被癋 vải bị ố 4 𦠘演 vai diễn 2332 𡲫𧹻掟𡨸鐄 vải đỏ đính chữ vàng 4 𡲫𦅭 vải đũi 4 拜𥚄 vái lạy 4 𡲫紷 vải lĩnh 4 𡲫𦈂 vải nhàu 4 𡲫染被𰺽 vải nhuộm bị loang 4 㙕渃 vại nước 4 𡲫紗 vải sa 4 𡲫縐 vải sô 4 𡲫𦆙 vải sồi 4 𡲫𥾘 vải sợi 4 𡲫絁 vải the 4 梶潮 vải thiều 4 𡲫𦀷 vải toan 4 𦠘𠻀 vai trò 20493 𡲫醜莘 vải xấu sần 4 汎瀝 vàm rạch 4 𦡣𥒮 vạm vỡ 4 問安 vấn an 4 文本 văn bản 8825 文憑 văn bằng 4 運否 vận bĩ 4 文章 văn chương 4 運轉 vận chuyển 3983 吻𡀳 vẫn còn 4 運達 vận đạt 4 問題 vấn đề 4 運動 vận động 4 運動員 vận động viên 838 𪷦濁 vẩn đục 4 運用 vận dụng 3357 萬幸 vạn hạnh 697 運行 vận hành 3812 文獻 văn hiến 4 文化 văn hoá 4 文學 văn học 11990 文件 văn kiện 2322 𢱨針銅壺 vặn kim đồng hồ 4 文郎 văn lang 656 韻母 vận mẫu 4 運命 vận mệnh 1508 文廟 văn miếu 4 文明 văn minh 12162 𠹚奈 van nài 4 雲南 vân nam 1081 問難 vấn nạn 1890 晚𣈜 vãn ngày 4 文藝 văn nghệ 4474 文藝士 văn nghệ sĩ 1275 萬一 vạn nhất 4 晚年 vãn niên 4 文風 văn phong 676 文房 văn phòng 4 文房四寶 văn phòng tứ bửu 4 雲杉 vân sam 4 文士 văn sĩ 563 萬事 vạn sự 4 運載 vận tải 4 紋𢬣 vân tay 4 雲吞 vằn thắn 4 文詩 văn thơ 583 萬壽 vạn thọ 4 文書 văn thư 973 𠹚心 van tim 4 運速 vận tốc 1919 文字 văn tự 4 萬歲 vạn tuế 4 萬應錠 vạn ứng đĩnh 4 萬物 vạn vật 4 紋撝 vân vê 4 韻譌 vần vè 4 𢱨𣍅 vặn vẹo 4 𠹚𮘕 van vỉ 4 晚役 vãn việc 4 𦄞𥿀 vấn vít 4 𪷦噅 vẩn vơ 4 𦄞𥿁 vấn vương 4 𠹚吀 van xin 4 𠹚綀 van xơ 4 文𣵶 văn xuôi 4 鐄鶯 vàng anh 4 鐄鉑 vàng bạc 4 𠗤油 váng dầu 4 咏暉 vắng hoe 4 鐄蘿 vàng lá 4 往來 vãng lai 4 咏𣼽 vắng lặng 4 㘇淩 vang lừng 4 咏𩈘 vắng mặt 4 𦕟𦖑 vẳng nghe 4 鐄𣘈 vàng son 4 𠗤𣷱 váng sữa 4 咏悄 vắng teo 4 暈太陽 vầng thái dương 4 𦕟㗂 vẳng tiếng 4 暈𩑰 vầng trán 4 暈𦝄 vầng trăng 4 鐄𦼇 vàng úa 4 爃𤊨 vằng vặc 4 𦕟𦕟 văng vẳng 4 咏𨤔 vắng vẻ 803 鑅墆 vành đai 4 鑅𤔻馭 vành móng ngựa 4 鑅𦖻 vành tai 4 鑅𥴗 vành thúng 4 鑅圇 vành tròn 4 儝壁 vanh vách 4 鑅鑅 vành vạnh 4 𠓨局 vào cuộc 2821 𠓨曠 vào khoảng 4 𠓨緟 vào tròng 4 𠓨𦠘 vào vai 1319 𠓨捊貝僥 vào vùa với nhau 4 𰸣叭 vấp váp 4 𧞄襖 vạt áo 4 物質 vật chất 14015 𠟲椰 vạt dừa 4 物用 vật dụng 1636 沕𬨠 vất lên 4 物料 vật liệu 3332 𢪱𪵅 vật lộn 4 𠟲𨮐 vạt nhọn 4 𧞄𡹃 vạt rừng 4 𥾸擻 vắt sổ 4 𥾸𣷱 vắt sữa 4 物體 vật thể 3301 物資 vật tư 713 沕𡲤 vất vả 3929 𢪱𨁱 vật vã 4 伆𠇟 vặt vãnh 4 𥾸𩓳 vắt vẻo 4 𦝩𣵲 vấy bẩn 4 𦝩湓 vấy bùn 4 𩷳𩵜 vảy cá 4 𮬄𩵜 vẩy cá 4 圍陷 vây hãm 4 丕𱺵 vậy là 3305 丕𦓡 vậy mà 8748 䞈摱 vay mượn 4 湋渃 vẩy nước 4 丕哰 vậy sao 711 𢯮𦖻 váy tai 4 捤𢬣 vẫy tay 4 湋𢬣 vẩy tay 4 丕時 vậy thì 5830 䞈錢 vay tiền 4 𩷳𧊐 vảy trút 4 衛兵 vệ binh 456 𦘧𡀯 vẽ chuyện 4 𥿯項一 vé hạng nhất 4 𧗱休 về hưu 4 𥿯去回 vé khứ hồi 4 𥿯劇 vé kịch 4 𥿯盧 vé lô 4 𧗱目錄 về mục lục 516 徫卬𥆾𥌈 vè ngang nhìn trộm 4 徫僥 vè nhau 4 𦘧樸 vẽ phác 4 𡐮𨢇 ve rượu 4 蟡𣜷 ve sầu 4 衛士 vệ sĩ 557 衛生 vệ sinh 4 𥿯數 vé số 379 𡐮𫇿𧹻 ve thuốc đỏ 4 衛星 vệ tinh 4 𦘧幀 vẽ tranh 4 𬋱晚 ve vãn 4 𨤔㘇 vẻ vang 4 𦘧𡸏 vẽ vời 4 椲車踏 vè xe đạp 4 辟𬨠 vếch lên 4 𢯝𬨠 vén lên 4 邊瀧 ven sông 4 捖全 vẹn toàn 4 𢯝𩯀 vén tóc 4 𢯝𧚟 vén váy 4 捖捖 vẻn vẹn 4 儝𠾷 vênh váo 4 𩓳𡶀 vẻo núi 4 𣍅鶩 vẹo vọ 4 𤵖油𰺽 vết dầu loang 4 𢵼洄引渃 vét hói dẫn nước 4 𪽸𤌋 vệt khói 4 𤵖痕 vết ngấn 4 𢵼鈉 vét nồi 4 𪽸𤏬 vệt sáng 4 𤵖𤵪 vết sẹo 4 𤵖跡 vết tích 4 𠶓𠾷 vếu váo 4 微波 vi ba 4 爲烝 vì chưng 4 偉大 vĩ đại 4 緯度 vĩ độ 4 譬喻 ví dụ 4 味覺 vị giác 4 未婚妻 vị hôn thê 4 微菌 vi khuẩn 1819 未來 vị lai 949 味𤮾 vị ngọt 4 偉人 vĩ nhân 590 䇻𧋆 vỉ ruồi 4 韋𫉡 vi rút 4 爲哰 vì sao 4 微生物 vi sinh vật 4 未成年 vị thành niên 4 爲勢 vì thế 23006 位勢 vị thế 4 微併 vi tính 878 位置 vị trí 4 㙔𡏘 vỉa hè 4 役由坭𠊛𫜵 việc do nơi người làm 4 役之 việc gì 5291 役那 việc nớ 4 役仕𦤾 việc sẽ đến 4 役喪 việc tang 4 役寔 việc thực 4 炎肺 viêm phổi 4 遠影 viễn ảnh 481 𧟁襖 viền áo 4 院保藏 viện bảo tàng 4 遠景 viễn cảnh 1023 遠征 viễn chinh 4 圓彈 viên đạn 4 援引 viện dẫn 695 院翰林 viện hàn lâm 4 院檢察 viện kiểm sát 583 圓滿 viên mãn 1820 院研究 viện nghiên cứu 4 院冊 viện sách 4 圓㵽 viên sủi 4 遠通 viễn thông 2371 援助 viện trợ 4 院長 viện trưởng 1797 遠望 viển vông 4 遠處 viễn xứ 4 怺探 viếng thăm 4 越北 việt bắc 747 越報 việt báo 4 越共 việt cộng 6296 𢪏臺𠇍𡨸 viết đài mấy chữ 4 越奸 việt gian 1527 越僑 việt kiều 4 𢪏攊 viết lách 4 越盟 việt minh 3917 越南 việt nam 2621 越南共 việt nam cộng 741 越南共和 việt nam cộng hoà 362 越南民 việt nam dân 650 越南統一 việt nam thống nhất 476 越新 việt tân 751 𢪏𨄠 viết tắt 4 𢪏𢬣 viết tay 4 𢪏艸 viết tháu 4 𢪏體篆 viết thể triện 4 𢪏帖 viết thiếp 4 𢪏書 viết thư 4 𢪏書答 viết thư đáp 4 越中 việt trung 4 𢪏仯 viết xẹo 4 援𦠘 vịn vai 4 永別 vĩnh biệt 587 永久 vĩnh cửu 4 榮名 vinh danh 1778 榮譽 vinh dự 1957 泳下龍 vịnh hạ long 4 永恆 vĩnh hằng 875 榮幸 vinh hạnh 4 榮顯 vinh hiển 356 永佑 vĩnh hựu 4 永隆 vĩnh long 1111 永福 vĩnh phúc 782 榮光 vinh quang 3282 榮歸 vinh quy 4 永遠 vĩnh viễn 4 𩿠暹 vịt xiêm 4 𢯞脿 vỗ béo 4 無邊 vô biên 2230 無坡 vô bờ 595 𫼻𠴙 vớ bở 4 𥒮䏾 vỡ bụng 4 無感 vô cảm 882 𱙡𫯳 vợ chồng 4 無故 vô cớ 4 𱙡𡥵 vợ con 2914 武功 võ công 1014 無窮 vô cùng 16459 𤿭𧹟 vỏ dà 4 無名 vô danh 1296 無名氏 vô danh thị 4 橅㧺𡐙 vồ đập đất 4 無條件 vô điều kiện 834 無定 vô định 4 無用 vô dụng 4 𫼻得𦁺偘 vớ được món bẫm 4 無緣 vô duyên 714 汙𥽌 vo gạo 4 無價 vô giá 947 無限 vô hạn 4 武俠 võ hiệp 4 無形 vô hình 2807 無益 vô ích 4 𡲈劇 vở kịch 4 武林 võ lâm 4 𫼻𥙩 vớ lấy 4 𱙡𡤠 vợ lẽ 4 無理 vô lí 4 𥒮𡋿 vỡ lở 4 無𡓃 vô lối 4 無量 vô lượng 2831 無明 vô minh 4669 無垠 vô ngần 4 無義 vô nghĩa 2097 武元甲 võ nguyên giáp 1586 無產 vô sản 2243 盂𡊳 vò sành 4 武士 võ sĩ 4 無數 vô số 4933 無事 vô sự 4 武師 võ sư 745 無心 vô tâm 923 無盡 vô tận 4 𢯞𢬣 vỗ tay 4 無神 vô thần 1487 武術 võ thuật 1645 無識 vô thức 1417 無常 vô thường 5690 無上 vô thượng 1189 無情 vô tình 4318 無罪 vô tội 4 無罪禍 vô tội vạ 4 無責任 vô trách nhiệm 796 武裝 võ trang 855 無知 vô tri 576 武長纘 võ trường toản 4 無私 vô tư 4 武將 võ tướng 4 無線 vô tuyến 4 無線電 vô tuyến điện 4 𫼻𪷦 vớ vẩn 4 武文傑 võ văn kiệt 1211 㽳傍 võ vàng 4 噅𠾷 vơ váo 4 橅及 vồ vập 4 噅𢵼 vơ vét 4 無爲 vô vi 1021 𫿒𩿠 vờ vịt 4 㽳㽳 vò võ 4 無望 vô vọng 4 𨈒𠍵 vóc dáng 594 卟𠄩卟𥽌 vốc hai vốc gạo 4 𦄾𫄎 vóc lụa 4 𨈒𠊛 vóc người 4 𠴖抔 vợi bớt 4 𠴖客 vợi khách 4 貝徠 với lại 836 𦞑蠬 vòi rồng 4 𦞑浸 vòi tắm 4 𫏚𨁱 vội vã 4 𫏚傍 vội vàng 4 𡸏𡸏 vòi vọi 4 𡸏𡸏 vời vợi 4 𪢵𡗶 vòm trời 4 本以 vốn dĩ 724 𲂪另 vốn liếng 707 𲂪冒險 vốn mạo hiểm 4 溳僥 vờn nhau 4 𲂪詞 vốn từ 4 㖹𠳿 vồn vã 4 湲噅 vởn vơ 4 網𫆥 võng cáng 4 𤥑鬥榜 vòng đấu bảng 4 𤥑悠𢮿 vòng đu quay 4 𤥑鍄 vòng kiềng 4 亡靈 vong linh 4 亡命 vong mạng 4 𤥑𨒺 vòng quanh 4 𤥑𢬣 vòng tay 1817 望族 vọng tộc 4 𤥑圇 vòng tròn 4 𤥑圍 vòng vây 610 𤥑汙 vòng vo 4 𧉈𢯏 vọp bẻ 4 𡻋籤 vót tăm 4 務案 vụ án 6748 舞會 vũ hội 4 武器 vũ khí 4 武器籺仁 vũ khí hạt nhân 950 誣控 vu khống 4 務利 vụ lợi 4 武力 vũ lực 4 𦜘媄 vú mẹ 4 𦜘𩝺 vú nuôi 4 誣冤 vu oan 4 于歸 vu quy 4 𦜘𣷱 vú sữa 4 武裝 vũ trang 1695 舞場 vũ trường 722 務長 vụ trưởng 599 武文安 vũ văn an 4 務役 vụ việc 4 誣噅 vu vơ 4 呋呋 vù vù 4 捊歇 vùa hết 4 㳪糊 vữa hồ 4 𣃣𢚸 vừa lòng 4 𢊑穭 vựa lúa 4 𢊑糧 vựa lương 4 𣃣㵋 vừa mới 4 𣃣沛 vừa phải 4 𤤰判𠳨各官 vua phán hỏi các quan 4 𣃣過 vừa qua 11283 𤤰官 vua quan 599 㳪𫥨 vữa ra 4 𣃣耒 vừa rồi 3791 𣃣𬿺 vừa sít 4 𢊑𥟉 vựa thóc 4 𣃣𢱨 vừa vặn 4 捊𠓨 vùa vào 4 𣃣意 vừa ý 643 𢷏渃 vục nước 4 淢漊 vực sâu 4 淢瀋 vực thẳm 4 𥃨𥇿 vúc vắc 4 𢷏𬺗 vục xuống 4 𢝙𢞂 vui buồn 751 𢝙𨔈 vui chơi 1824 𢝙極 vui cực 4 𢝙唭 vui cười 373 掊𡏽 vùi dập 4 𢝙𢴉 vui đùa 352 𢝙𢚸 vui lòng 2501 𢝙𢜠 vui mừng 4 𢝙𠾽 vui nhộn 560 𢝙暢 vui sướng 1426 𢝙𠼷 vui thay 4 𢝙鮮 vui tươi 930 𢝙𢯷 vui vầy 4 𢝙𨤔 vui vẻ 4 抆𢚸 vũm lòng 4 𢱔㙮 vun đắp 4 𢱔𣑺 vun trồng 4 僎伆 vụn vặt 4 𢱔𢯝 vun vén 4 𢱔𱜏 vun vút 4 逩挬 vùn vụt 4 𢱔𢲳 vun xới 4 凭𥾽 vững bền 408 漨㴜 vùng biển 3081 凭𢡠 vững chắc 4 凭侢 vững chãi 690 凭胣 vững dạ 4 漨𡐙 vùng đất 4 摓𬨠 vùng lên 4 凭猛 vững mạnh 1298 漨沔 vùng miền 4 凭如鍄𠀧蹎 vững như kiềng ba chân 4 淎渃 vũng nước 4 彙集 vựng tập 4 𢶻𢬣 vung tay 4 凭信 vững tin 385 𢜗𥌈 vụng trộm 4 摓𭈒 vùng vằng 4 凭傍 vững vàng 4 𢜗𧗱 vụng về 942 猿𤞺 vượn cáo 4 園𣘃 vườn cây 4 園葃 vườn tược 4 𦁽蹎 vướng chân 4 𣃱𧣳 vuông góc 4 王鴻盛 vương hồng sển 4 𦁽縸 vướng mắc 4 王妃 vương phi 4 王國 vương quốc 4 王朝 vương triều 1205 𣃱圇 vuông tròn 4 王子 vương tử 4 𥿁𫵞 vương vãi 4 𥿁𦄞 vương vấn 4 𦁽𥿀 vướng vít 4 越堛 vượt bậc 4 越邊 vượt biên 1353 潷𧼋 vuột chạy 4 潷𠺌 vuột khỏi 4 潷𠅒 vuột mất 4 越過 vượt qua 4 越𨊚 vượt trội 1113 𤢇𬋱 vuốt ve 4 挬琫 vụt bóng 4 挬𠫾 vụt đi 4 𨑥𠫾 vứt đi 4 挬戈 vụt qua 4 杈鋲 xà beng 4 賒隔 xa cách 1442 詫之 xá chi 4 硨磲 xà cừ 4 賒近 xa gần 4 社交 xã giao 4 奢華 xa hoa 4 社會 xã hội 4 社會主義 xã hội chủ nghĩa 5641 社會黰 xã hội đen 598 社會學 xã hội học 1021 杈夾 xà kép 4 賒𨓐 xa lạ 3702 賒𨀌 xa lánh 4 杈儮 xà lệch 4 賒離 xa lìa 796 車路 xa lộ 4 舍利 xá lợi 4 舍利弗 xá lợi phất 634 社論 xã luận 331 賒𨖨 xa rời 988 捨銃 xả súng 4 賒𠍱 xa tắp 4 射手 xạ thủ 4 咜錫 xà tích 4 賒㘉 xa tít 4 咜𠓨 xà vào 4 賒𡸏 xa vời 4 賒賒 xa xa 1081 賒駸 xa xăm 718 咜刟 xà xẻo 4 舍𬽾 xá xị 4 賒𥸷 xa xôi 4 賒𠸗 xa xưa 2404 殼𣩂 xác chết 4 𠳗朱𠬠陣 xạc cho một trận 4 確證 xác chứng 4 確當 xác đáng 728 殼豆 xác đậu 4 確定 xác định 4 倬咾 xấc láo 4 確立 xác lập 1248 確明 xác minh 1313 確認 xác nhận 4 殼如蚽 xác như vờ 4 確率 xác suất 743 殼𬚸 xác thịt 660 確寔 xác thực 4 確信 xác tín 932 喍𠳗 xài xạc 4 侵占 xâm chiếm 4 侵害 xâm hại 4 侵𢭹 xâm lấn 726 侵凌 xâm lăng 3566 侵略 xâm lược 4 𭿄𦭷 xẩm màu 4 侵入 xâm nhập 4 侵犯 xâm phạm 4 鋟擼 xăm trổ 4 駸駸 xăm xăm 4 駸濈 xăm xắp 4 謲𬾟 xàm xỡ 4 𭿄萶 xẩm xoan 4 燦爛 xán lạn 4 𢷂裙 xắn quần 4 𠳹𫌶 xằng bậy 4 涳油 xăng dầu 4 青碧 xanh biếc 4 青蘿𣘃 xanh lá cây 4 青藍 xanh lam 4 青嚟 xanh lè 4 青綠 xanh lục 4 青沫 xanh mượt 4 青荑 xanh rì 4 青湛 xanh sẫm 4 青𰃀 xanh thẫm 4 青鮮 xanh tươi 705 青𬋱 xanh ve 4 青嗃 xanh xao 4 䛒𤄬 xạo ke 4 嗃𢥉 xao lãng 4 𢫚笀 xáo măng 4 𤇤𤍇 xào nấu 4 巧譎 xảo quyệt 4 䛒事 xạo sự 4 巧詐 xảo trá 4 𢫚𢶿 xáo trộn 1987 嗃殼 xao xác 4 𡁞𠳗 xào xạc 4 𭰪茌 xập xè 4 𢵸齒 xấp xỉ 4 醜𢜜 xấu hổ 4 醜霍 xấu hoắc 4 醜數 xấu số 505 醜賒 xấu xa 2468 𦄓扯 xâu xé 4 醜㖉 xấu xí 4 𡏦拮 xây cất 2151 𡏦𥩯 xây dựng 4 𢴘穭 xay lúa 4 𢴘軟 xay nhuyễn 4 侈𫥨 xảy ra 4 車䡢 xe ben 4 𪰮琫 xế bóng 4 車䮇 xe buýt 4 車𨍄 xe cộ 4 車踏 xe đạp 4 車踏嘾 xe đạp đầm 4 𢲐易 xê dịch 4 車電 xe điện 4 車𮇜𣛠 xe gắn máy 929 車唏 xe hơi 3763 車匣 xế hộp 4 車蹸 xe lăn 4 車焒 xe lửa 4 車𣛠 xe máy 4 車馭 xe ngựa 4 車揞 xe ôm 740 𢲐𫥨 xê ra 4 車載 xe tải 1566 車載䡢 xe tải ben 4 車載𢭰倞 xe tải đổ kềnh 4 車增 xe tăng 3570 扯嚄 xé toác 4 扯劐 xé toạc 4 車𠹚 xe van 4 扯殼 xé xác 4 𢲐𨁯 xê xích 4 𪜻𠩕 xếch mé 4 䀡𧴤 xem bói 4 䀡澄 xem chừng 4 䀡徠 xem lại 2038 迠徠 xém lại 4 䀡𩈘 xem mặt 4 䀡𫥨 xem ra 3156 䀡𧡊 xem thấy 4 䀡常 xem thường 4 䀡相 xem tướng 4 䀡察 xem xét 4 扦𠴜 xen kẽ 541 扦悋 xen lẫn 565 𫕸唱 xênh xang 4 𬦪仯 xéo xẹo 4 𠾸𠾸 xèo xèo 4 攝撻 xếp đặt 660 攝行 xếp hàng 1518 攝項 xếp hạng 4 𠿂𥼕 xẹp lép 4 攝𠓨 xếp vào 4 攝𨻬 xếp xó 4 察斷 xét đoán 4 察閱 xét duyệt 388 察徠 xét lại 1716 察驗 xét nghiệm 1437 察處 xét xử 4310 齒質 xỉ chất 4 豉油 xì dầu 4 嚏唏 xì hơi 4 嗤𠶋 xi ri 4 㖉扠 xí xoá 4 嚏𠽄 xì xòm 4 嚏䉅 xì xụp 4 嚏㻠 xì xụt 4 𢸡洷 xỉa xói 4 赤壁 xích bích 563 赤道 xích đạo 4 𦀗悠 xích đu 4 𨁯徠 xích lại 4 赤盧 xích lô 600 斥覓 xích mích 4 赤芍 xích thược 4 暹羅 xiêm la 4 襜衣 xiêm y 4 釺𬚸𤓢鮓 xiên thịt nướng chả 4 𭛜仯 xiên xẹo 4 䇸冷 xiểng liểng 4 鋥𦀗 xiềng xích 4 掣包 xiết bao 4 嘌𢚸 xiêu lòng 4 嘌𣍅 xiêu vẹo 4 嘌嘌 xiêu xiêu 4 吀嘲 xin chào 4 吀主 xin chúa 428 吀纇 xin lỗi 4 𫢗𦭷 xỉn mầu 4 吀法 xin phép 2922 𦎡惵 xinh đẹp 4 𦎡迦逋 xinh ga po 4 𦎡𢷂 xinh xắn 4 眇卬眇𨂔 xỉu ngang xỉu dọc 4 搊𢩽 xô đẩy 4 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba que 4 綀如蛹 xơ như nhộng 4 綀桔 xơ quýt 4 𢹧𫥨 xổ ra 4 䌔𦠘 xo vai 4 𢹧𠓨 xổ vào 4 搊曰 xô viết 1985 綀殼 xơ xác 4 搊嚓 xô xát 608 搝𭛜 xỏ xiên 4 𨻬省 xó xỉnh 4 扠𠬃 xoá bỏ 4 扠𠫾 xoá đi 4 扠𥉹 xoá nhoà 4 撦𩯀 xoã tóc 4 撦𬺗 xoã xuống 4 𪟒蹎 xoạc chân 4 𦀵𢱨 xoắn vặn 4 𦀵掇 xoắn xít 4 侊省 xoàng xĩnh 4 鏯鏯 xoang xoảng 4 𠇷伬 xoành xoạch 4 搓轉 xoay chuyển 599 鬠渃 xoáy nước 4 搓運 xoay vần 4 搓處 xoay xở 4 潚𥐨 xóc đĩa 4 㒔𱠲 xốc vác 4 躅𠓨 xộc vào 4 㒔𪜻 xốc xếch 4 躅斥 xộc xệch 4 撱𦑃 xoè cánh 4 撱𢄓 xoè ô 4 𥸷煎 xôi chiên 4 嗟𩚵 xơi cơm 4 𢲳𩚵 xới cơm 4 𢲳𡐙 xới đất 4 𥸷棘 xôi gấc 4 𢲳𬨠 xới lên 4 𢹮𢪛 xoi mói 4 洷𤷱 xói mòn 4 㵊捨 xối xả 4 𥯎廊 xóm làng 484 𩮕𩰃 xồm xoàm 4 吋眜 xốn mắt 4 𢺛𩯀𬛑 xởn tóc gáy 4 吋唱 xốn xang 4 𠮿嗃 xôn xao 1678 歱𡀯 xong chuyện 4 衝𡐙 xông đất 4 衝唏 xông hơi 4 衝𬨠 xông lên 4 衝茹 xông nhà 4 衝𢯠 xông pha 4 衝𢫚 xông xáo 4 𨅃躅 xồng xộc 4 歱𣵶 xong xuôi 4 𣐝挾 xốp xáp 4 㤕賒 xót xa 4 處案 xử án 4 趨向 xu hướng 6371 處理 xử lí 4 𣭃𧴱 xù nợ 4 處女 xử nữ 398 處罰 xử phạt 4 處所 xứ sở 4 處事 xử sự 4 趨勢 xu thế 4 處死 xử tử 878 臭穢 xú uế 4 𣭃嚏 xù xì 4 𠸗𫇰 xưa cũ 4 𠸗其 xưa kia 4 𠸗𫢩 xưa nay 2783 𨁰散 xua tan 398 春季 xuân quý 4 春秋 xuân thu 606 出版 xuất bản 4 出港 xuất cảng 1010 出征 xuất chinh 4 出衆 xuất chúng 4 出家 xuất gia 7755 出現 xuất hiện 31039 出血 xuất huyết 4 出口 xuất khẩu 4 出外 xuất ngoại 482 出獄 xuất ngục 4 出入口 xuất nhập khẩu 604 出發 xuất phát 6954 出色 xuất sắc 4 出身 xuất thân 2565 出處 xuất xứ 4 出廠 xuất xưởng 4 觸感 xúc cảm 1236 劅𡋥 xúc cát 4 劅𡐙 xúc đất 4 𢴠油 xức dầu 4 觸動 xúc động 4 觸覺 xúc giác 4 觸角 xúc giác 4 觸犯 xúc phạm 4 劅炭 xúc than 4 𢴠𫇿𧹻 xức thuốc đỏ 4 促進 xúc tiến 1395 觸鬚 xúc tu 4 劅色 xúc xắc 4 𫈀捘 xuê xoa 4 𣵶汊 xuề xoà 4 𢭻㔥 xúi bẩy 4 𢭻𠽖 xúi giục 4 吹刟 xui xẻo 575 𠎊𦤾 xúm đến 4 𠎊𨒺 xúm quanh 4 森𢯷 xum vầy 4 𠎊掇 xúm xít 4 唚汊 xùm xoà 4 𠎄𭇺 xum xoe 4 侺茌 xum xuê 4 𠎄𭇺 xun xoe 4 稱霸 xưng bá 4 稱當 xứng đáng 4 衝電 xung điện 4 衝突 xung đột 4 稱呼 xưng hô 4 稱雄 xưng hùng 4 稱雄稱霸 xưng hùng xưng bá 4 衝力 xung lực 4 衝鋒 xung phong 4 衝𨒺 xung quanh 10089 䘪裎 xúng xính 4 𨰧鏯 xủng xoảng 4 鋽䏧 xước da 4 鋽𤿭𣖙 xước vỏ mía 4 𣵶朝 xuôi chiều 4 𣵶𣳔 xuôi dòng 4 唱歌 xướng ca 4 𬺗級 xuống cấp 1019 𩩫𡊱 xương chậu 4 𩩫骨 xương cốt 4 𩩫𡭕 xương cụt 4 𬺗𡾬 xuống dốc 655 𬺗塘 xuống đường 1637 唱和 xướng hoạ 4 𩩫𧖱 xương máu 1323 𩩫𤪶 xương mu 4 廠染 xưởng nhuộm 4 𬺗渃 xuống nước 958 𩩫𩩖 xương sống 4 𩩫𩪞 xương sụn 4 𩩫臆 xương ức 4 𣼳笀𧍆 xúp măng cua 4 吹扠 xuý xoá 4 穿過 xuyên qua 4 穿鑿 xuyên tạc 4 穿鑿 xuyên táo 4 紃鐄 xuyến vàng 4 啜𡛤 xuýt nữa 4 啜捘 xuýt xoa 4 啜脫 xuýt xoát 4 醫案 y án 4 依案 y án 4 依𣆮 y chang 4 意志 ý chí 4 意正 ý chính 4 醫具 y cụ 4 薏苡 ý dĩ 4 意定 ý định 6551 意圖 ý đồ 4 醫藥 y dược 4 醫學 y học 2392 醫科 y khoa 4 意見 ý kiến 4 倚賴 ỷ lại 4 意㦖 ý muốn 4 意擬 ý nghĩ 4 意義 ý nghĩa 4 依原 y nguyên 4 意願 ý nguyện 4 依如 y như 4 意念 ý niệm 5261 衣服 y phục 4 倚權 ỷ quyền 4 醫士 y sĩ 761 醫佐 y tá 4 醫濟 y tế 4 倚勢 ỷ thế 4 意識系 ý thức hệ 2463 倚翠偎紅 ỷ thuý ôi hồng 4 意𡗶 ý trời 4 意想 ý tưởng 4 掩𣹘 yếm dãi 4 掩護 yểm hộ 4 厭世 yếm thế 4 燕鶯 yến anh 4 安沛 yên bái 4 安平 yên bình 921 鞍繮 yên cương 4 安𣼽 yên lặng 4 燕麥 yến mạch 4 燕鶯 yến oanh 4 安穩 yên ổn 4 燕巢 yến sào 4 安心 yên tâm 3001 安身 yên thân 4 宴席 yến tiệc 4 安靜 yên tĩnh 4 安𢝙 yên vui 4 鞍車 yên xe 4 揭示 yết thị 4 要求 yêu cầu 4 㤇𡮶 yêu chuộng 660 㤇𨣥 yêu dấu 4 要點 yếu điểm 4 𪽳濧 yếu đuối 4 㤇當 yêu đương 4 𪽳𢤞 yếu hèn 4 𪽳歉 yếu kém 4 妖嬌 yêu kiều 4 要略 yếu lược 4 妖怪 yêu quái 4 㤇貴 yêu quý 4 要索 yêu sách 1306 㤇適 yêu thích 4 㤇傷 yêu thương 8655 妖精 yêu tinh 4 要素 yếu tố 4 閣𢫆 các bon 4 閣𢫆 cac bon 4 咟令 béc lanh 4 咟令 béc linh 4 𠲖及 ê kíp 4 繪文字 EMOJI 4 顏文字 KAOMOJI 4 東京 TOKYO 4 大阪 OSAKA 4 名古屋 NAGOYA 4 北海道 HOKKAIDO 4 橫濱 YOKOHAMA 4 印度 ấn độ 4 王國英 vương quốc anh 4 各小王國阿摺統一 các tiểu vương quốc a rập thống nhất 4 大韓民國 đại hàn dân quốc 4 韓國 hàn quốc 4 丹麥 đan mạch 4 𥱬呢赤道 ghi nê xích đạo 4 荷蘭 hà lan 4 希臘 hy lạp 4 蒙古 mông cổ 4 挪威 na uy 4 日本 nhật bản 4 芬蘭 phần lan 4 泰蘭 thái lan 4 瑞典 thụy điển 4 瑞士 thụy sĩ 4 東卑模 đông ti mo 4 朝鮮 triều tiên 4 中非 trung phi 4 香港 hương cảng 4 領土印度洋屬英 lãnh thổ ấn độ dương thuộc anh 4 澳門 áo môn 4 臺灣 đài loan 4 各小島賒𧵑花旗 các tiểu đảo xa của hoa kì 4 噁𠻃卑那 ác hen ti na 4 噁迷尼阿 ác mê ni a 4 愛縺 ai len 4 愛綀縺 ai xơ len 4 安波尼 an ba ni 4 安都𤄷 an đô ra 4 𠹃𦁣羅 ăng gô la 4 安支𠶋 an giê ri 4 壓迦尼綀散 áp ga ni xtan 4 阿摺・𦀺𠃝 a rập xê út 4 博波突 bác ba đốt 4 朋羅𪸽 băng la đét 4 波𠴔 ba ranh 4 陛羅𫉡 bê la rút 4 陛璃𦀺 bê li xê 4 陛儜 bê nanh 4 逋璃韋阿 bô li vi a 4 勃叉那 bốt xoa na 4 逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那 bô xni a và héc dê gô vi na 4 坡𤄷吀 bra xin 4 坡𠱋乃 bru nây 4 湓迦𠶋 bun ga ri 4 𫃚其那・玻搊 buốc ki na pha xô 4 咘憞呧 bu run đi 4 咘散 bu tan 4 喀𢖺綀散 ca dắc xtan 4 喀𣙪憞 ca mơ run 4 喀那多 ca na đa 4 喀逋・衛堤 ca bô ve đê 4 喀佐 ca ta 4 芝黎 chi lê 4 古𤒢啤阿 cô lôm bi a 4 民主貢𦁣 dân chủ công gô 4 貢𦁣-𠻨沙奢 công gô kin sa xa 4 貢𦁣-坡𤄷耶韋黎 công gô bơ ra da vi le 4 貢𦁣 công gô 4 共和貢𦁣 cộng hòa công gô 4 古羯 cô oét 4 嗗呧𥿠阿 cốt đi voa 4 嗗綀佐・𠶋喀 cốt xta ri ca 4 基𬰹阿卑阿 crô a ti a 4 劬波 cu ba 4 基𠴊塸譽綀散 cư rơ gư dơ xtan 4 𨤮啤阿 dăm bi a 4 𥇌波咘𠲖 dim ba bu ê 4 都眉尼喀那 đô mi ni ca na 4 𠲖劬阿都 ê cu a đo 4 燕・燦𠇕都 en xan va đo 4 𠲖𠶋絲𥗍阿 ê ri tơ rê a 4 𠲖卑烏啤阿 ê ti ô pi a 4 𠲖綀蘇尼阿 e xtô ni a 4 迦蓬 ga bông 4 鍼啤阿 găm bi a 4 迦那 ga na 4 𥱬呢 ghi nê 4 𥱬呢・蔽巧 ghi nê bít xao 4 加枚喀 gia mai ca 4 咦咘卑 gi bu ti 4 寡濟麻羅 goa tê ma la 4 塸𥗍那多 grê na đa 4 塸𠱋彌阿 gru di a 4 荄阿那 guy a na 4 霞伊卑 ha i ti 4 䇶多尼 gióoc đa ni 4 雄迦𠶋 hung ga ri 4 印都呢嗤阿 in đô nê xi a 4 伊𫄈 i rắc 4 伊灡 i ran 4 伊佐璃阿 i ta li a 4 伊綀𤄷燕 i xra en 4 𣖟尼阿 kê ni a 4 𤁕韋阿 lát vi a 4 黎搊湫 lê xô thô 4 璃朋 li băng 4 璃啤 li bi 4 璃陛𠶋阿 li bê ri a 4 𡊻箭綀箭 lít ten xơ tên 4 𡊻𠇕 lít va 4 陸駸符 lúc xăm bua 4 莫珊 mác san 4 麻多詰綀喀 ma đa gát xca 4 枚基𬰹呢嗤阿 mai crô nê xi a 4 麻萊嗤阿 ma lay xi a 4 麻璃 ma li 4 漫佐 man ta 4 麻𢮑 ma rốc 4 北麻𦀺都尼阿 bắc ma xê đô ni a 4 迷希古 mê hi cô 4 眉安麻 mi an ma 4 模𨤮碧 mô dăm bích 4 模那古 mô na cô 4 門都𠇕 môn đô va 4 蒙濟呢塸𬰹 mông tê nê grô 4 模𠶋佐尼 mô ri ta ni 4 模𠶋綀 mô ri xơ 4 那眉啤阿 na mi bi a 4 瑙𠱋 nau ru 4 呢班 nê pan 4 尼喀𤄷寡 ni ca ra goa 4 尼支 ni giê 4 尼支𠶋阿 ni giê ri a 4 𫼩・彌縺 niu di len 4 烏漫 ô man 4 溫𣛭𤌣 ôn đu rát 4 烏綀絲逨璃阿 ô xtơ rây li a 4 波其綀散 pa ki xtan 4 波勞 pa lau 4 波黎綀信 pa le xtin 4 波那麻 pa na ma 4 波符・𫼩・𥱬呢 pa pua niu ghi nê 4 波𤄷𢮿 pa ra goay 4 陛𠱋 pê ru 4 菲咦 phi gi 4 𠱋安多 ru an đa 4 𠱋麻尼 ru ma ni 4 珊・麻𠶋呶 san ma ri nô 4 散耶尼阿 tan da ni a 4 薩咦其綀散 tát gi ki xtan 4 卑模・黎綀濟 ti mo lex te 4 蘇𦁣 tô gô 4 足迷尼綀散 tuốc mê ni xtan 4 綏尼彌 tuy ni di 4 幽基𡃄那 u crai na 4 幽譽陛其綀散 u dơ bê ki xtan 4 幽𮇜多 u gan đa 4 幽𠱋𢮿 u ru goay 4 𠇕𦬻阿修 va nu a tu 4 衛呢悠𠲖羅 vê nê du ê la 4 奢模阿 xa moa 4 青・援釧吧塸𥗍那𰈏 xanh vin xen và grê na din 4 巧・蘇迷吧坡湅嗤陛 xao tô mê và prin xi pê 4 奢𤄷威 xa ra uy 4 𡏦蓮 xây sen 4 𪜻啤阿 xéc bi a 4 𦀺呢𮇜 xê nê gan 4 嗤𠲖𤄷・黎溫 xi ê ra lê ôn 4 搊露蒙 xô lô mông 4 綀露𠇕其阿 xlô va ki a 4 綀露綄尼阿 xlô ven ni a 4 搊麻璃 xô ma li 4 綀𠶋・蘭喀 xri lan ca 4 趨登 xu đăng 4 趨𠶋南 xu ri nam 4 伊𠲖𢗔 y ê men 4 𠮙釧𢺛 ét xen sần 4 安卑戈吧波咘多 an ti qua và ba bu đa 4 安季羅 an qui la 4 南極 nam cực 4 奢模阿屬美 xa mo a thuộc mĩ 4 阿𠱋波 a ru ba 4 阿縺 a len 4 燦・波喈黎眉 xan ba de le mi 4 坡霧多 bơ mu đa 4 喀𠶋陛屬荷蘭 ca ri be thuộc hà lan 4 波霞末 ba ha mat 4 咘衛 bu ve 4 古嗗 co cot 4 其玲 ki linh 4 基璃坡尊 cơ li bơ ton 4 基𤄷巧 cư ra xao 4 呧𠲖𦁣・擱嗤阿 đi ê gô gác xi a 4 盛旺終都眉尼喀 thịnh vượng chung đô mi ni ca 4 趨佐吧迷璃羅 xu ta và me li la 4 聯盟洲歐 liên minh châu âu 4 聯歐 liên âu 4 繁縺 phôn len 4 玻𬰹 pha rô 4 季安屬法 guy an thuộc pháp 4 塸燕嗤 gư en xi 4 咦坡灡佐 gi bran ta 4 塸囒縺 grơn len 4 寡堤苙 goa đê lốp 4 南䇶吧南涳益 nam gioóc và nam xăng úych 4 𠵎庵 gu am 4 香港 hồng kông 4 侅吧莫都𡅧 héc và mác đô nan 4 喀那𠶋 ca na ri 4 𩷉嗤 giếc xi 4 其𠶋波卑 ki ri ba ti 4 古模𣹕 co mo rot 4 燦・桀吧呢𥿀 xan kít và ne vít 4 該漫 cay man 4 燦・瀘嗤阿 xan lu xi a 4 燦・莫信 xan mác tin 4 澳門 ma cao 4 北麻𠶋阿那 bắc ma ri a na 4 莫卑𡀡 mác ti níc 4 門𦀺𤌣 môn xe rát 4 麻羅威 ma la uy 4 𫼩・喀黎都尼阿 niu ca le đô ni a 4 𣕬繁 nóc phon 4 𫼩㗒 niu ây 4 逋璃呢嗤阿屬法 bo li ne xi a thuộc pháp 4 燦・啤𠲖吧寞㖮 xan bi e và míc lon 4 蔽𣖟燕 pít kê en 4 咘厄蘇・𠶋古 pu éc tô ri cô 4 𠶋夭尼恩 ri iu ni ân 4 燦・嗄黎那 xan he le na 4 綀文博吧伊安・枚燕 xvan bác và i an mai en 4 南趨丹 nam xu đan 4 吀・莫箭 xin mác ten 4 𠲖叉卑尼 e xoa ti ni 4 知綀散・多・劬牙 tri xtan đa cu nha 4 足吧該嗗 tuốc và cai cót 4 領土𱘃南屬法 lãnh thổ phía nam thuộc pháp 4 蘇𣖟勞 to ke lao 4 尊迦 ton ga 4 知尼達吧蘇波𦁣 tri ni đát và to ba go 4 秀𠇕瀘 tu va lu 4 城𠇕卑干 thành va ti can 4 噅𢷹屬英 vơ gin thuộc anh 4 喎𡊻吧富秀那 oa lít và phu tu na 4 古搊𥿠 co xo vo 4 𦁼烏濟 may ô tê 4 綀嗗縺 xcốt len 4 喴恩 oe ơn 4 阿摺・𦀺𠃝 ả rập xê út 4 逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那 bô xơ ni a và héc dê gô vi na 4 坡𤄷吀 bơ ra xin 4 坡𠱋乃 bơ ru nây 4 喀𢖺綀散 ca dắc xơ tan 4 甘咘𢺹 cam bu chia 4 貢𦁣-坡𤄷耶韋黎 công gô bra da vi le 4 嗗綀佐・𠶋喀 cốt xơ ta ri ca 4 基𬰹阿卑阿 cơ rô a ti a 4 基𠴊塸譽綀散 cư rơ gư dơ xơ tan 4 𠲖卑烏啤阿 ê ti ô bi a 4 𠲖綀蘇尼阿 e xơ tô ni a 4 塸𠱋彌阿 gơ ru di a 4 荄阿那 gai a na 4 伊綀𤄷燕 i xơ ra en 4 麻多詰綀喀 ma đa gát xơ ca 4 枚基𬰹呢嗤阿 mai cơ rô nê xi a 4 呢班 nê ban 4 烏綀絲逨璃阿 ô xơ tơ rây li a 4 波其綀散 ba ki xơ tan 4 波勞 ba lau 4 波黎綀信 ba le xơ tin 4 波那麻 ba na ma 4 波符・𫼩・𥱬呢 ba bua niu ghi nê 4 波𤄷𢮿 ba ra quay 4 陛𠱋 bê ru 4 菲㕸𠯴 phi líp bin 4 察 TCHAD 4 薩咦其綀散 tát gi ki xơ tan 4 卑模・黎綀濟 ti mo le xơ te 4 足迷尼綀散 tuộc mê ni xơ tan 4 幽基𡃄那 u cơ rai na 4 幽𠱋𢮿 u ru quay 4 青・援釧吧塸𥗍那𰈏 xanh vin xen và gơ rê na din 4 巧・蘇迷吧坡湅嗤陛 xao tô mê và bơ rin xi pê 4 𦎡迦逋 xinh ga bo 4 綀露𠇕其阿 xơ lô va ki a 4 綀露綄尼阿 xơ lô ven ni a 4 綀𠶋・蘭喀 xơ ri lan ca 4 季安屬法 quy an thuộc pháp 4 咦坡灡佐 gi bơ ran ta 4 塸囒縺 gơ rơn len 4 南䇶吧南涳益 nam giôc và nam xăng ích 4 侅吧莫都𡅧 hếch và mác đô nan 4 莫卑𡀡 mác ti ních 4 燦・啤𠲖吧寞㖮 xan bi e và mích lon 4 蔽𣖟燕 bít kê en 4 咘厄蘇・𠶋古 bu éc tô ri cô 4 綀文博吧伊安・枚燕 xơ van bác và i an mai en 4 知綀散・多・劬牙 tri xơ tan đa cu nha 4 綀嗗縺 xơ cốt len 4 噁𠻃卑那 ARGENTINA 4 噁迷尼阿 ARMENIA 4 阿繹拜間 AZERBAIJAN 4 愛縺 IRELAND 4 愛綀縺 ICELAND 4 安波尼 ALBANIA 4 安都𤄷 ANDORRA 4 𠹃𦁣羅 ANGOLA 4 安支𠶋 ALGERIE 4 壓迦尼綀散 AFGHANISTAN 4 博波突 BARBADOS 4 朋羅𪸽 BANGLADESH 4 波𠴔 BAHRAIN 4 陛羅𫉡 BELARUS 4 陛璃𦀺 BELIZE 4 陛儜 BENIN 4 逋璃韋阿 BOLIVIA 4 勃叉那 BOTSWANA 4 逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那 BOSNIA và HERZEGOVINA 4 坡𤄷吀 BRASIL 4 坡𠱋乃 BRUNEI 4 湓迦𠶋 BULGARIA 4 𫃚其那・玻搊 BURKINA FASO 4 咘憞呧 BURUNDI 4 咘散 BHUTAN 4 UAE UAE 4 喀𢖺綀散 KAZAKHSTAN 4 喀𣙪憞 CAMEROON 4 喀那多 CANADA 4 喀逋・衛堤 CAPE VERDE 4 喀逋・衛堤 CABO VERDE 4 喀佐 QATAR 4 芝黎 CHILE 4 古𤒢啤阿 COLOMBIA 4 民主貢𦁣 dân chủ CONGO 4 貢𦁣-𠻨沙奢 CONGO KINSHASA 4 貢𦁣-坡𤄷耶韋黎 CONGO BRAZZAVILLE 4 貢𦁣 CONGO 4 共和貢𦁣 cộng hòa CONGO 4 古羯 KUWAIT 4 嗗呧𥿠阿 COTE DIVOIRE 4 嗗綀佐・𠶋喀 COSTA RICA 4 基𬰹阿卑阿 CROATIA 4 基𠴊塸譽綀散 KYRGYZSTAN 4 𨤮啤阿 ZAMBIA 4 𥇌波咘𠲖 ZIMBABWE 4 都眉尼喀那 DOMINICA 4 𠲖劬阿都 ECUADOR 4 燕・燦𠇕都 EL SALVADOR 4 𠲖𠶋絲𥗍阿 ERITREA 4 𠲖卑烏啤阿 ETHIOPIA 4 𠲖綀蘇尼阿 ESTONIA 4 迦蓬 GABON 4 鍼啤阿 GAMBIA 4 迦那 GHANA 4 𥱬呢 GUINEA 4 𥱬呢・蔽巧 GUINEA BISSAU 4 𥱬呢赤道 GUINEA xích đạo 4 加枚喀 JAMAICA 4 咦咘卑 DJIBOUTI 4 寡濟麻羅 GUATEMALA 4 塸𥗍那多 GRENADA 4 塸𠱋彌阿 GRUZIA 4 荄阿那 GUYANA 4 䇶多尼 JORDAN 4 雄迦𠶋 HUNGARY 4 印都呢嗤阿 INDONESIA 4 伊𫄈 IRAQ 4 伊灡 IRAN 4 伊綀𤄷燕 ISRAEL 4 𣖟尼阿 KENYA 4 𤁕韋阿 LATVIA 4 黎搊湫 LESOTHO 4 璃朋 LIBAN 4 璃啤 LIBYA 4 璃陛𠶋阿 LIBERIA 4 𡊻箭綀箭 LIECHTENSTEIN 4 𡊻𠇕 LITVA 4 陸駸符 LUXEMBOURG 4 莫珊 MARSHALL 4 麻多詰綀喀 MADAGASCAR 4 枚基𬰹呢嗤阿 MICRONESIA 4 麻萊嗤阿 MALAYSIA 4 漫呧噅 MALDIVES 4 漫佐 MALTA 4 麻𢮑 MAROC 4 北麻𦀺都尼阿 bắc MACEDONIA 4 迷希古 MEXICO 4 眉安麻 MYANMAR 4 模𨤮碧 MOZAMBIQUE 4 模那古 MONACO 4 門都𠇕 MOLDOVA 4 蒙濟呢塸𬰹 MONTENEGRO 4 模𠶋佐尼 MAURITANIA 4 模𠶋綀 MAURITIUS 4 那眉啤阿 NAMIBIA 4 瑙𠱋 NAURU 4 呢班 NEPAL 4 尼喀𤄷寡 NICARAGUA 4 尼支 NIGER 4 尼支𠶋阿 NIGERIA 4 𫼩・彌縺 NEW ZEALAND 4 烏漫 OMAN 4 溫𣛭𤌣 HONDURAS 4 烏綀絲逨璃阿 AUSTRALIA 4 波其綀散 PAKISTAN 4 波勞 PALAU 4 波黎綀信 PALESTINE 4 波那麻 PANAMA 4 波符・𫼩・𥱬呢 PAPUA NEW GUINEA 4 波𤄷𢮿 PARAGUAY 4 陛𠱋 PERU 4 菲咦 FIJI 4 菲㕸𠯴 PHILIPPINES 4 𠱋安多 RWANDA 4 𠱋麻尼 ROMANIA 4 珊・麻𠶋呶 SAN MARINO 4 察 CHAD 4 呎 CZECH 4 𰈤 CYPRUS 4 散耶尼阿 TANZANIA 4 薩咦其綀散 TAJIKISTAN 4 卑模・黎綀濟 TIMOR LESTE 4 東卑模 đông TIMOR 4 蘇𦁣 TOGO 4 足迷尼綀散 TURKMENISTAN 4 綏尼彌 TUNISIA 4 幽基𡃄那 UKRAINA 4 幽譽陛其綀散 UZBEKISTAN 4 幽𠱋𢮿 URUGUAY 4 衛呢悠𠲖羅 VENEZUELA 4 奢模阿 SAMOA 4 青・援釧吧塸𥗍那𰈏 SAINT VINCENT và GRENADINES 4 巧・蘇迷吧坡湅嗤陛 SAO TOME và PRINCIPE 4 奢𤄷威 SAHRAWI 4 𡏦蓮 SEYCHELLES 4 𪜻啤阿 SERBIA 4 𦀺呢𮇜 SENEGAL 4 嗤𠲖𤄷・黎溫 SIERRA LEONE 4 𦎡迦逋 SINGAPORE 4 嗤𠶋 SYRIA 4 搊露蒙 SOLOMON 4 綀露𠇕其阿 SLOVAKIA 4 綀露綄尼阿 SLOVENIA 4 搊麻璃 SOMALIA 4 綀𠶋・蘭喀 SRI LANKA 4 趨登 SUDAN 4 趨𠶋南 SURINAME 4 伊𠲖𢗔 YEMEN 4 𠮙釧𢺛 ASCENSION 4 安卑戈吧波咘多 ANTIGUA và BARBUDA 4 安季羅 ANGUILLA 4 奢模阿屬美 SAMOA thuộc mĩ 4 阿縺 ALAND 4 燦・波喈黎眉 SAINT BARTHELEMY 4 坡霧多 BERMUDA 4 波霞末 BAHAMAS 4 咘衛 BOUVET 4 古嗗 COCOS 4 其玲 KEELING 4 菊 COOK 4 基璃坡尊 CLIPPERTON 4 基𤄷巧 CURACAO 4 呧𠲖𦁣・擱嗤阿 DIEGO GARCIA 4 盛旺終都眉尼喀 thịnh vượng chung DOMINICA 4 趨佐吧迷璃羅 CEUTA và MELILLA 4 EU EU 4 繁縺 FALKLAND 4 玻𬰹 FAROE 4 季安屬法 GUYANE thuộc pháp 4 塸燕嗤 GUERNSEY 4 咦坡灡佐 GIBRALTAR 4 塸囒縺 GREENLAND 4 寡堤苙 GUADELOUPE 4 南䇶吧南涳益 nam GEORGIA và nam SANDWICH 4 香港 HONGKONG 4 侅吧莫都𡅧 HEARD và MCDONALD 4 喀那𠶋 CANARY 4 𩷉嗤 JERSEY 4 古模𣹕 COMOROS 4 燦・桀吧呢𥿀 SAINT KITTS và NEVIS 4 燦・瀘嗤阿 SAINT LUCIA 4 燦・莫信 SAINT MARTIN 4 澳門 MACAU 4 莫卑𡀡 MARTINIQUE 4 門𦀺𤌣 MONTSERRAT 4 麻羅威 MALAWI 4 𫼩・喀黎都尼阿 NEW CALEDONIA 4 𣕬繁 NORFOLK 4 𫼩㗒 NIUE 4 逋璃呢嗤阿屬法 POLYNESIA thuộc pháp 4 燦・啤𠲖吧寞㖮 SAINT PIERRE và MIQUELON 4 蔽𣖟燕 PITCAIRN 4 咘厄蘇・𠶋古 PUERTO RICO 4 𠶋夭尼恩 REUNION 4 燦・嗄黎那 SAINT HELENA 4 綀文博吧伊安・枚燕 SVALBARD và JAN MAYEN 4 南趨丹 nam SUDAN 4 吀・莫箭 SINT MAARTEN 4 𠲖叉卑尼 ESWATINI 4 知綀散・多・劬牙 TRISTAN DA CUNHA 4 足吧該嗗 TURKS và CAICOS 4 蘇𣖟勞 TOKELAU 4 知尼達吧蘇波𦁣 TRINIDAD và TOBAGO 4 噅𢷹屬英 VIRGIN thuộc anh 4 噅𢷹屬美 VIRGIN thuộc mĩ 4 喎𡊻吧富秀那 WALLIS và FUTUNA 4 古搊𥿠 KOSOVO 4 𦁼烏濟 MAYOTTE 4 綀嗗縺 SCOTLAND 4 喴恩 WALES 4 ohm ôm 3 équipe ê kíp 3 essence ét xăng 3 bille bi 3 bière bia 3 Berlin béc lanh 3 Berlin béc linh 3 bus buýt 3 auto ô tô 3 container công te nơ 3 carbone các bon 3 carbone cac bon 3 quart ca 3 cas ca 3 ka ca 3 K ca 3 k ca 3 K ca 3 k ca 3 gare ga 3 gaz ga 3 nguồi nguồi 2 nguội nguội 2 chuốt chuốt 2 vác vác 2 niu niu 2 xìu xìu 2 xịu xịu 2 giũ giũ 2 trải trải 2 mươi mươi 2 mười mười 2 trứng trứng 2 dấp dấp 2 xoá xoá 2 ngoang ngoang 2 ngoảng ngoảng 2 ợ ợ 2 nèo nèo 2 bấy bấy 2 nhờ nhờ 2 nhợ nhợ 2 vốn vốn 2 thẫm thẫm 2 ỏi ỏi 2 dọn dọn 2 nức nức 2 thiêng thiêng 2 ngồi ngồi 2 rắn rắn 2 choẹ choẹ 2 han han 2 phung phung 2 phúng phúng 2 thờ thờ 2 phía phía 2 din din 2 khắt khắt 2 nục nục 2 vấp vấp 2 síp síp 2 sù sù 2 sụ sụ 2 lỉnh lỉnh 2 vợ vợ 2 nham nham 2 nhám nhám 2 tro tro 2 là là 2 loang loang 2 rạo rạo 2 khừng khừng 2 vút vút 2 gờn gờn 2 gợn gợn 2 nao nao 2 nào nào 2 nu nu 2 sệp sệp 2 xệp xệp 2 lâu lâu 2 rẻ rẻ 2 nhụng nhụng 2 nhít nhít 2 nghiêng nghiêng 2 nuột nuột 2 gây gây 2 gấy gấy 2 ngây ngây 2 ngấy ngấy 2 rễ rễ 2 rầu rầu 2 thiu thiu 2 chách chách 2 nhất nhất 2 nhứt nhứt 2 phút phút 2 ắc ắc 2 ất ất 2 ốt ốt 2 lái lái 2 nái nái 2 nhì nhì 2 nhị nhị 2 đinh đinh 2 lạp lạp 2 nạp nạp 2 thập thập 2 hấp hấp 2 khắp khắp 2 thất thất 2 bốc bốc 2 nghệ nghệ 2 nhân nhân 2 nhơn nhơn 2 nhạp nhạp 2 nhập nhập 2 bạch bạch 2 bát bát 2 bét bét 2 cẩu cẩu 2 cửu cửu 2 khơm khơm 2 khươm khươm 2 kỉ kỉ 2 điêu điêu 2 liễu liễu 2 nấy nấy 2 dao dao 2 đao đao 2 lực lực 2 tam tam 2 thâm thâm 2 vu vu 2 can can 2 độ độ 2 thổ thổ 2 sĩ sĩ 2 công công 2 tài tài 2 hạ hạ 2 thốn thốn 2 trượng trượng 2 đại đại 2 ngột ngột 2 thượng thượng 2 tẻo tẻo 2 tiểu tiểu 2 khẩu khẩu 2 sơn sơn 2 cân cân 2 khăn khăn 2 thiên thiên 2 khất khất 2 xuyên xuyên 2 cá cá 2 hoàn hoàn 2 phàm phàm 2 cập cập 2 kịp kịp 2 vập vập 2 tịch tịch 2 vong vong 2 a a 2 nha nha 2 chi chi 2 gì gì 2 dĩ dĩ 2 tị tị 2 cung cung 2 tí tí 2 tử tử 2 dả dả 2 nữ nữ 2 nguyên nguyên 2 vân vân 2 cái cái 2 mộc mộc 2 cụt cụt 2 kẹo kẹo 2 ngầu ngầu 2 ngũ ngũ 2 giê giê 2 giề giề 2 bất bất 2 trắc trắc 2 thái thái 2 tháy tháy 2 hữu hữu 2 ách ách 2 cự cự 2 đồn đồn 2 qua qua 2 bì bì 2 bỉ bỉ 2 tì tì 2 tỉ tỉ 2 hỗ hỗ 2 siết siết 2 thiết thiết 2 chỉ chỉ 2 thiếu thiếu 2 thiểu thiểu 2 nhật nhật 2 nhựt nhựt 2 viết viết 2 trung trung 2 trúng trúng 2 ét ét 2 ẹt ẹt 2 ngất ngất 2 nội nội 2 thuỷ thuỷ 2 ngọ ngọ 2 thủ thủ 2 ngưu ngưu 2 mao mao 2 mau mau 2 nhâm nhâm 2 thăng thăng 2 thưng thưng 2 ỉu ỉu 2 yểu yểu 2 dừng dừng 2 phiến phiến 2 phiện phiện 2 vát vát 2 cừu cừu 2 kẻ kẻ 2 hoá hoá 2 huế huế 2 nhâng nhâng 2 những những 2 hộ hộ 2 phản phản 2 phiên phiên 2 giới giới 2 thong thong 2 phụ phụ 2 kim kim 2 hung hung 2 phân phân 2 phận phận 2 bấp bấp 2 nguyệt nguyệt 2 thị thị 2 khiếm khiếm 2 ấy ấy 2 í í 2 đan đan 2 đơn đơn 2 ngang ngang 2 câu câu 2 cú cú 2 lục lục 2 mục mục 2 văn văn 2 lẽo lẽo 2 nhẽo nhẽo 2 phương phương 2 hoả hoả 2 mốt mốt 2 một một 2 đấu đấu 2 đẩu đẩu 2 tẩu tẩu 2 ướt ướt 2 nhõng nhõng 2 nhũng nhũng 2 đăm đăm 2 tâm tâm 2 tim tim 2 doãn doãn 2 xích xích 2 dẫn dẫn 2 sửu sửu 2 khổng khổng 2 ba ba 2 bơ bơ 2 út út 2 đĩ đĩ 2 ảo ảo 2 ngọc ngọc 2 san san 2 mùi mùi 2 vị vị 2 mạt mạt 2 đả đả 2 đánh đánh 2 xảo xảo 2 chánh chánh 2 chính chính 2 giêng giêng 2 bắt bắt 2 nhấp nhấp 2 cưu cưu 2 trìu trìu 2 đeo đeo 2 lắc lắc 2 dưng dưng 2 nhưng nhưng 2 khứ khứ 2 khử khử 2 chàng chàng 2 cam cam 2 khệnh khệnh 2 khạng khạng 2 thế thế 2 ngải ngải 2 dìn dìn 2 nhìn nhìn 2 cổ cổ 2 gổ gổ 2 bản bản 2 bổn bổn 2 trát trát 2 ớt ớt 2 kha kha 2 khá khá 2 khả khả 2 bính bính 2 tả tả 2 dậy dậy 2 vầy vầy 2 vậy vậy 2 thạch thạch 2 bố bố 2 mậu mậu 2 bằng bằng 2 bình bình 2 bấc bấc 2 bắc bắc 2 chàm chàm 2 chăm chăm 2 chiêm chiêm 2 chiếm chiếm 2 thả thả 2 đán đán 2 điếng điếng 2 giáp giáp 2 thân thân 2 điền điền 2 do do 2 phạc phạc 2 vốc vốc 2 váp váp 2 sử sử 2 nhẹp nhẹp 2 nhóp nhóp 2 ương ương 2 huynh huynh 2 sớt sớt 2 khạo khạo 2 khấu khấu 2 kêu kêu 2 khiếu khiếu 2 líu líu 2 rèo rèo 2 rẹo rẹo 2 liếng liếng 2 sựt sựt 2 nhiệm nhiệm 2 sách sách 2 tù tù 2 chớ chớ 2 tư tư 2 tứ tứ 2 xí xí 2 sanh sanh 2 sinh sinh 2 sỉnh sỉnh 2 chạ chạ 2 đã đã 2 ơ ơ 2 khâu khâu 2 kheo kheo 2 khưu khưu 2 sè sè 2 sẽ sẽ 2 sỉa sỉa 2 phó phó 2 dượng dượng 2 giướng giướng 2 ngon ngon 2 ngót ngót 2 tiên tiên 2 cha cha 2 khấp khấp 2 phom phom 2 rĩ rĩ 2 tha tha 2 nhăn nhăn 2 nhẩn nhẩn 2 nhẳn nhẳn 2 xệch xệch 2 trùm trùm 2 hồ hồ 2 chỉn chỉn 2 lành lành 2 lệnh lệnh 2 lịnh lịnh 2 dùng dùng 2 dụng dụng 2 ấn ấn 2 in in 2 mão mão 2 mẻo mẻo 2 phạm phạm 2 cúp cúp 2 ngoài ngoài 2 ngoại ngoại 2 đông đông 2 bao bao 2 chủ chủ 2 chúa chúa 2 xì xì 2 ngắt ngắt 2 lập lập 2 huyền huyền 2 bâng bâng 2 băng băng 2 bán bán 2 đênh đênh 2 thinh thinh 2 nhơm nhơm 2 nhớp nhớp 2 leo leo 2 lẻo lẻo 2 náy náy 2 huyệt huyệt 2 tất tất 2 vinh vinh 2 vĩnh vĩnh 2 ti ti 2 này này 2 nầy nầy 2 ni ni 2 nì nì 2 dân dân 2 phất phất 2 ngoằng ngoằng 2 xuất xuất 2 ít ít 2 hóp hóp 2 nô nô 2 gia gia 2 triệu triệu 2 bề bề 2 thai thai 2 mâu mâu 2 mẫu mẫu 2 ấu ấu 2 rồi rồi 2 bang bang 2 thức thức 2 hình hình 2 nhỏng nhỏng 2 nhung nhung 2 vò vò 2 ụ ụ 2 quê quê 2 dang dang 2 giang giang 2 sẻ sẻ 2 tự tự 2 nhấc nhấc 2 nhắc nhắc 2 cát cát 2 xen xen 2 sá sá 2 ngặt ngặt 2 khảo khảo 2 lào lào 2 lão lão 2 gấp gấp 2 hòn hòn 2 dãy dãy 2 đẩy đẩy 2 rạy rạy 2 địa địa 2 rịa rịa 2 đỡ đỡ 2 nhấn nhấn 2 nhĩ nhĩ 2 cộng cộng 2 cùng cùng 2 thược thược 2 màng màng 2 nở nở 2 hủ hủ 2 nải nải 2 dưới dưới 2 thần thần 2 lại lại 2 tái tái 2 tây tây 2 hàng hàng 2 tuất tuất 2 tại tại 2 bách bách 2 tòn tòn 2 tồn tồn 2 tượng tượng 2 thú thú 2 liệt liệt 2 lịt lịt 2 thành thành 2 di di 2 tà tà 2 chí chí 2 trên trên 2 thử thử 2 tiêm tiêm 2 quang quang 2 hú hú 2 tảo tảo 2 xốn xốn 2 nãy nãy 2 khúc khúc 2 đồng đồng 2 điếu điếu 2 xôn xôn 2 sin sin 2 xin xin 2 cật cật 2 khật khật 2 míp míp 2 hon hon 2 hỏn hỏn 2 ạ ạ 2 thây thây 2 rỉ rỉ 2 dã dã 2 nự nự 2 nhẫn nhẫn 2 gập gập 2 buồm buồm 2 hồi hồi 2 dẫy dẫy 2 rẫy rẫy 2 nhục nhục 2 niên niên 2 cho cho 2 chu chu 2 đình đình 2 thiệt thiệt 2 trúc trúc 2 hất hất 2 hưu hưu 2 bứt bứt 2 phục phục 2 ạch ạch 2 cối cối 2 giòn giòn 2 phạt phạt 2 diên diên 2 sãi sãi 2 xẹo xẹo 2 trọng trọng 2 nòi nòi 2 kiện kiện 2 nhậm nhậm 2 phần phần 2 vặt vặt 2 gưỡng gưỡng 2 ngẩng ngẩng 2 ngửng ngửng 2 ngưỡng ngưỡng 2 phỗng phỗng 2 từ từ 2 y y 2 xoạch xoạch 2 dằn dằn 2 giằn giằn 2 va va 2 huyết huyết 2 tiết tiết 2 hướng hướng 2 từa từa 2 tựa tựa 2 hậu hậu 2 hãng hãng 2 hành hành 2 hạnh hạnh 2 quặp quặp 2 toàn toàn 2 tuyền tuyền 2 hạp hạp 2 hiệp hiệp 2 họp họp 2 hợp hợp 2 mấy mấy 2 cơ cơ 2 lặc lặc 2 đoá đoá 2 nguy nguy 2 tuần tuần 2 săn săn 2 vẫn vẫn 2 cọp cọp 2 suyễn suyễn 2 các các 2 danh danh 2 đa đa 2 đà đà 2 gặp gặp 2 sắc sắc 2 xắc xắc 2 chăng chăng 2 đọ đọ 2 giao giao 2 thứ thứ 2 hợi hợi 2 sung sung 2 vọng vọng 2 dương dương 2 mễ mễ 2 châu châu 2 hãn hãn 2 vo vo 2 ô ô 2 giàng giàng 2 sán sán 2 sớn sớn 2 chuốc chuốc 2 vàm vàm 2 ngầm ngầm 2 ngập ngập 2 mương mương 2 tở tở 2 đìa đìa 2 trì trì 2 xoà xoà 2 xòa xòa 2 thổn thổn 2 rượn rượn 2 dạc dạc 2 cầm cầm 2 mang mang 2 nhơ nhơ 2 nhớ nhớ 2 vũ vũ 2 trạch trạch 2 an an 2 yên yên 2 đâm đâm 2 na na 2 nớ nớ 2 cấn cấn 2 nguyễn nguyễn 2 vài vài 2 thâu thâu 2 thu thu 2 thau thau 2 tháu tháu 2 phòng phòng 2 thừa thừa 2 giã giã 2 gian gian 2 như như 2 phi phi 2 háo háo 2 hảo hảo 2 hiếu hiếu 2 mưu mưu 2 ắt ắt 2 lộng lộng 2 lụng lụng 2 róng róng 2 cai cai 2 giời giời 2 trời trời 2 thắn thắn 2 thôn thôn 2 cữ cữ 2 phò phò 2 phù phù 2 mốc mốc 2 móc móc 2 phẩy phẩy 2 ghẽ ghẽ 2 kĩ kĩ 2 bớt bớt 2 lắt lắt 2 chốn chốn 2 đốn đốn 2 phây phây 2 phê phê 2 ngói ngói 2 xé xé 2 sao sao 2 nhặt nhặt 2 nhồi nhồi 2 ngõ ngõ 2 nhúm nhúm 2 mói mói 2 kì kì 2 chiết chiết 2 cặm cặm 2 bốp bốp 2 vật vật 2 khảm khảm 2 quân quân 2 than than 2 ức ức 2 đầu đầu 2 bện bện 2 vũm vũm 2 gàng gàng 2 kháng kháng 2 phang phang 2 phường phường 2 đấm đấm 2 quẹt quẹt 2 dấn dấn 2 rân rân 2 rấn rấn 2 bá bá 2 bả bả 2 khòng khòng 2 khỏng khỏng 2 cướp cướp 2 kiếp kiếp 2 khề khề 2 khà khà 2 búp búp 2 bụp bụp 2 ngổ ngổ 2 hoa hoa 2 huê huê 2 pha pha 2 nhăng nhăng 2 cần cần 2 cải cải 2 bịp bịp 2 lộc lộc 2 khắc khắc 2 vụ vụ 2 đậu đậu 2 đỗ đỗ 2 gông gông 2 then then 2 thẻn thẻn 2 sam sam 2 mãng mãng 2 khởi khởi 2 dẻ dẻ 2 lí lí 2 dĩa dĩa 2 xà xà 2 cầu cầu 2 thắc thắc 2 xa xa 2 xe xe 2 xế xế 2 phủ phủ 2 hộp hộp 2 canh canh 2 cánh cánh 2 thúc thúc 2 tào tào 2 tàu tàu 2 dậu dậu 2 thìn thìn 2 bĩ bĩ 2 kép kép 2 đón đón 2 truân truân 2 bộ bộ 2 chém chém 2 hạn hạn 2 hù hù 2 uống uống 2 trình trình 2 vúc vúc 2 vù vù 2 bối bối 2 với với 2 kiến kiến 2 ngoẳn ngoẳn 2 ngoen ngoen 2 ngoẻn ngoẻn 2 trợ trợ 2 gáy gáy 2 ngốc ngốc 2 chê chê 2 ngơn ngơn 2 ngớt ngớt 2 nhách nhách 2 thét thét 2 chửi chửi 2 túc túc 2 tuộc tuộc 2 nam nam 2 khốn khốn 2 thểu thểu 2 thỉu thỉu 2 xuyến xuyến 2 nhuế nhuế 2 nói nói 2 ngỏ ngỏ 2 nhấm nhấm 2 nhồm nhồm 2 nhuôm nhuôm 2 eo eo 2 èo èo 2 ẽo ẽo 2 lữa lữa 2 rưa rưa 2 rứa rứa 2 nhằng nhằng 2 nhẵng nhẵng 2 phớn phớn 2 hể hể 2 hi hi 2 ngâm ngâm 2 bép bép 2 bom bom 2 bôm bôm 2 biết biết 2 biệt biệt 2 suý suý 2 xuể xuể 2 xui xui 2 xuý xuý 2 gâu gâu 2 bịn bịn 2 loạc loạc 2 lóc lóc 2 phăng phăng 2 ho ho 2 nhủng nhủng 2 nũng nũng 2 tăm tăm 2 ngô ngô 2 séc séc 2 sếch sếch 2 dặn dặn 2 và và 2 hống hống 2 ấp ấp 2 óp óp 2 don don 2 dỏn dỏn 2 gion gion 2 giỏn giỏn 2 đùn đùn 2 núi núi 2 sầm sầm 2 xầm xầm 2 siêng siêng 2 cáo cáo 2 ngã ngã 2 lì lì 2 lời lời 2 lợi lợi 2 nảy nảy 2 nẩy nẩy 2 tú tú 2 mỗi mỗi 2 muốt muốt 2 nịnh nịnh 2 chênh chênh 2 tranh tranh 2 binh binh 2 khứa khứa 2 thể thể 2 hà hà 2 tốp tốp 2 tá tá 2 hựu hựu 2 chớm chớm 2 du du 2 ẹp ẹp 2 dẹm dẹm 2 nhẹm nhẹm 2 tớ tớ 2 xoành xoành 2 tác tác 2 bác bác 2 lanh lanh 2 linh linh 2 rúng rúng 2 đây đây 2 đê đê 2 gù gù 2 mẩu mẩu 2 giọ giọ 2 trọ trọ 2 trú trú 2 trụ trụ 2 vì vì 2 bạn bạn 2 vạn vạn 2 huênh huênh 2 vãnh vãnh 2 trẻo trẻo 2 phật phật 2 choắt choắt 2 chứt chứt 2 nó nó 2 già già 2 giẹo giẹo 2 bè bè 2 cận cận 2 gần gần 2 gận gận 2 khưỡng khưỡng 2 dịch dịch 2 việc việc 2 bàng bàng 2 phảng phảng 2 vưởng vưởng 2 đoái đoái 2 đoài đoài 2 toạ toạ 2 cốc cốc 2 thoả thoả 2 thỏa thỏa 2 hàm hàm 2 ngoàm ngoàm 2 bộn bộn 2 gan gan 2 sườn sườn 2 khướt khướt 2 mum mum 2 múp múp 2 mạp mạp 2 mọp mọp 2 điện điện 2 miễn miễn 2 cù cù 2 cuồng cuồng 2 vứt vứt 2 chín chín 2 giác giác 2 qué qué 2 noãn noãn 2 cứu cứu 2 bào bào 2 vào vào 2 nghênh nghênh 2 nghễnh nghễnh 2 hệ hệ 2 man man 2 mát mát 2 ngôn ngôn 2 hênh hênh 2 giường giường 2 đụn đụn 2 đanh đanh 2 ghẻ ghẻ 2 đau đau 2 đáu đáu 2 lần lần 2 lận lận 2 vằn vằn 2 lãnh lãnh 2 lạnh lạnh 2 liểng liểng 2 ròng ròng 2 tân tân 2 khương khương 2 phán phán 2 táo táo 2 đệ đệ 2 uông uông 2 rãnh rãnh 2 bái bái 2 phải phải 2 miền miền 2 thãi thãi 2 thải thải 2 đãi đãi 2 độn độn 2 chảy chảy 2 sa sa 2 trong trong 2 nầm nầm 2 nập nập 2 hở hở 2 phêm phêm 2 phiếm phiếm 2 ngoét ngoét 2 vất vất 2 bin bin 2 chìm chìm 2 trầm trầm 2 thấm thấm 2 thẩm thẩm 2 quyết quyết 2 lự lự 2 mến mến 2 thảy thảy 2 tẻ tẻ 2 thin thin 2 thít thít 2 nuối nuối 2 thoai thoai 2 thoải thoải 2 ngỗ ngỗ 2 yêu yêu 2 ngường ngường 2 ngượng ngượng 2 thầm thầm 2 khoái khoái 2 bạ bạ 2 tống tống 2 hoành hoành 2 lao lao 2 lương lương 2 sơ sơ 2 xã xã 2 đem đem 2 tức tức 2 niệu niệu 2 vĩ vĩ 2 xiếc xiếc 2 cục cục 2 cuộc cuộc 2 kị kị 2 nhắt nhắt 2 tráng tráng 2 trở trở 2 gái gái 2 chị chị 2 diệu diệu 2 bợm bợm 2 đố đố 2 nỡ nỡ 2 nỗ nỗ 2 xẻo xẻo 2 giặn giặn 2 nhịn nhịn 2 hai hai 2 tai tai 2 ròi ròi 2 nhủi nhủi 2 phụng phụng 2 ngoạn ngoạn 2 ngà ngà 2 võ võ 2 thanh thanh 2 xanh xanh 2 bẻo bẻo 2 biểu biểu 2 mân mân 2 ngoặc ngoặc 2 tràng tràng 2 trường trường 2 trưởng trưởng 2 xáo xáo 2 quái quái 2 khoẻ khoẻ 2 khỏe khỏe 2 ghìm ghìm 2 gõ gõ 2 khỏ khỏ 2 bón bón 2 trọt trọt 2 phôi phôi 2 phui phui 2 gạch gạch 2 thác thác 2 bó bó 2 bạt bạt 2 phanh phanh 2 chêm chêm 2 tổ tổ 2 thản thản 2 múc múc 2 khôn khôn 2 khun khun 2 áp áp 2 ép ép 2 nháp nháp 2 trừu trừu 2 ang ang 2 khoanh khoanh 2 quây quây 2 quảy quảy 2 quẩy quẩy 2 sành sành 2 sạ sạ 2 khua khua 2 sảy sảy 2 giả giả 2 nhạnh nhạnh 2 ruồng ruồng 2 để để 2 tẩy tẩy 2 ngoái ngoái 2 rung rung 2 bàu bàu 2 bão bão 2 chỗ chỗ 2 lấp lấp 2 chen chen 2 phắn phắn 2 nơi nơi 2 nai nai 2 chiêu chiêu 2 chiu chiu 2 chậu chậu 2 bờ bờ 2 phơ phơ 2 á á 2 ao ao 2 kia kia 2 da da 2 khổ khổ 2 khủ khủ 2 tích tích 2 túp túp 2 nhã nhã 2 nhược nhược 2 thơ thơ 2 anh anh 2 muống muống 2 sê sê 2 xè xè 2 xuê xuê 2 rụng rụng 2 húng húng 2 rong rong 2 uyển uyển 2 trổ trổ 2 lóp lóp 2 phồm phồm 2 bí bí 2 trực trực 2 nụ nụ 2 cà cà 2 đài đài 2 uổng uổng 2 lâm lâm 2 quầy quầy 2 đòn đòn 2 mai mai 2 ván ván 2 lai lai 2 rài rài 2 tùng tùng 2 phím phím 2 thuật thuật 2 chắm chắm 2 bà bà 2 đứa đứa 2 gắng gắng 2 hoặc hoặc 2 sự sự 2 chích chích 2 thích thích 2 lạng lạng 2 lưỡng lưỡng 2 lượng lượng 2 chái chái 2 đĩa đĩa 2 nài nài 2 nại nại 2 bôn bôn 2 mé mé 2 ngòn ngòn 2 ngọt ngọt 2 ẻo ẻo 2 thê thê 2 xê xê 2 đáo đáo 2 khẳng khẳng 2 ngẳng ngẳng 2 ta ta 2 trác trác 2 xém xém 2 hổ hổ 2 vượng vượng 2 cụ cụ 2 hạo hạo 2 mì mì 2 quả quả 2 ngấp ngấp 2 côn côn 2 chếnh chếnh 2 trếnh trếnh 2 khư khư 2 the the 2 thé thé 2 ngủi ngủi 2 bỏm bỏm 2 xương xương 2 môn môn 2 táp táp 2 miếng miếng 2 bú bú 2 phim phim 2 minh minh 2 dễ dễ 2 dị dị 2 ngãng ngãng 2 lúc lúc 2 chím chím 2 dụm dụm 2 điển điển 2 có có 2 cố cố 2 bọn bọn 2 lợm lợm 2 thở thở 2 hớp hớp 2 ru ru 2 chú chú 2 nhem nhem 2 nhẻm nhẻm 2 miệng miệng 2 sạt sạt 2 thẻ thẻ 2 thỉ thỉ 2 trớ trớ 2 nhẻ nhẻ 2 nhỉ nhỉ 2 khàn khàn 2 nhả nhả 2 khiu khiu 2 nghiu nghiu 2 dạy dạy 2 thà thà 2 hô hô 2 giọng giọng 2 nín nín 2 đi đi 2 máo máo 2 méo méo 2 phớm phớm 2 ngoạy ngoạy 2 nguậy nguậy 2 phèo phèo 2 lặp lặp 2 líp líp 2 đờ đờ 2 vắng vắng 2 te te 2 nè nè 2 phơn phơn 2 phớt phớt 2 xoạt xoạt 2 nọ nọ 2 giéo giéo 2 nhèo nhèo 2 nhẹo nhẹo 2 réo réo 2 phờ phờ 2 hay hay 2 ngạn ngạn 2 ngồm ngồm 2 thiếp thiếp 2 thiệp thiệp 2 dù dù 2 đèo đèo 2 đôm đôm 2 đốp đốp 2 ùa ùa 2 chay chay 2 chế chế 2 tri tri 2 dặt dặt 2 đít đít 2 bờm bờm 2 thuỳ thuỳ 2 nhằm nhằm 2 hoà hoà 2 hoạ hoạ 2 quý quý 2 uỷ uỷ 2 bỉnh bỉnh 2 giai giai 2 nhạc nhạc 2 cúng cúng 2 mường mường 2 sứ sứ 2 chãi chãi 2 sòn sòn 2 lề lề 2 lệ lệ 2 dúa dúa 2 nhi nhi 2 gí gí 2 xoàng xoàng 2 ngúc ngúc 2 khản khản 2 vững vững 2 suýt suýt 2 gộp gộp 2 bội bội 2 xảy xảy 2 xẩy xẩy 2 xỉ xỉ 2 hếch hếch 2 tính tính 2 nà nà 2 đích đích 2 mầu mầu 2 hân hân 2 hơn hơn 2 chinh chinh 2 tồ tồ 2 trồ trồ 2 vãng vãng 2 vảng vảng 2 vấu vấu 2 phốt phốt 2 sở sở 2 thửa thửa 2 xá xá 2 lổn lổn 2 lủn lủn 2 mạng mạng 2 mạnh mạnh 2 mệnh mệnh 2 búa búa 2 thụ thụ 2 nhõ nhõ 2 nhũ nhũ 2 niềm niềm 2 niệm niệm 2 chia chia 2 mọc mọc 2 phế phế 2 phổi phổi 2 ngực ngực 2 mào mào 2 phỡn phỡn 2 cằm cằm 2 mập mập 2 khang khang 2 khảng khảng 2 phì phì 2 họng họng 2 hôn hôn 2 nhoay nhoay 2 nhoáy nhoáy 2 thố thố 2 thỏ thỏ 2 khựa khựa 2 chuột chuột 2 hốt hốt 2 chó chó 2 cheo cheo 2 ngoải ngoải 2 gạc gạc 2 chá chá 2 trá trá 2 kinh kinh 2 hưởng hưởng 2 điếm điếm 2 tiệm tiệm 2 dạ dạ 2 đáy đáy 2 sởi sởi 2 nhức nhức 2 lụp lụp 2 tốt tốt 2 mất mất 2 manh manh 2 phóng phóng 2 ở ở 2 hệch hệch 2 dục dục 2 nữa nữa 2 khoán khoán 2 quyển quyển 2 phừng phừng 2 nhá nhá 2 loá loá 2 bếp bếp 2 viêm viêm 2 hóng hóng 2 mượt mượt 2 pháp pháp 2 phép phép 2 vón vón 2 bềnh bềnh 2 chễm chễm 2 dầu dầu 2 huống huống 2 nhèm nhèm 2 giạt giạt 2 rã rã 2 lênh lênh 2 lềnh lềnh 2 dòng dòng 2 giòng giòng 2 duyên duyên 2 chòng chòng 2 tròng tròng 2 chua chua 2 bận bận 2 vịnh vịnh 2 nệ nệ 2 sụt sụt 2 chiểu chiểu 2 chệ chệ 2 trị trị 2 trịa trịa 2 ào ào 2 khiếp khiếp 2 căm căm 2 bủn bủn 2 biếng biếng 2 trèm trèm 2 đát đát 2 dàu dàu 2 tánh tánh 2 dõng dõng 2 nể nể 2 bạo bạo 2 viếng viếng 2 nề nề 2 phầm phầm 2 phập phập 2 xót xót 2 dửng dửng 2 rửng rửng 2 tôn tôn 2 tông tông 2 tồng tồng 2 định định 2 nghi nghi 2 quan quan 2 không không 2 khum khum 2 hoẻn hoẻn 2 lang lang 2 rang rang 2 họ họ 2 xoa xoa 2 cư cư 2 loát loát 2 loạt loạt 2 né né 2 khoắt khoắt 2 khuất khuất 2 bắn bắn 2 gã gã 2 mồng mồng 2 mùng mùng 2 lậu lậu 2 sàng sàng 2 trạng trạng 2 cô cô 2 cháu cháu 2 chút chút 2 giáng giáng 2 hòm hòm 2 muội muội 2 ả ả 2 đó đó 2 thư thư 2 dâu dâu 2 nửa nửa 2 mìn mìn 2 nỏ nỏ 2 nua nua 2 ca ca 2 ga ga 2 thơi thơi 2 trĩu trĩu 2 khè khè 2 khế khế 2 tâu tâu 2 tấu tấu 2 xuân xuân 2 phếp phếp 2 cườm cườm 2 vua vua 2 đốm đốm 2 đồi đồi 2 phách phách 2 trân trân 2 khám khám 2 độc độc 2 tráp tráp 2 lồi lồi 2 dồi dồi 2 văng văng 2 khoải khoải 2 phong phong 2 cất cất 2 kiết kiết 2 lảo lảo 2 cũng cũng 2 ngõng ngõng 2 căng căng 2 chọt chọt 2 dồn dồn 2 khoa khoa 2 rin rin 2 rít rít 2 lít lít 2 chối chối 2 têm têm 2 quăng quăng 2 quạng quạng 2 trau trau 2 dấy dấy 2 rùng rùng 2 giở giở 2 lở lở 2 díu díu 2 nhằn nhằn 2 nền nền 2 nện nện 2 đĩnh đĩnh 2 quát quát 2 dúm dúm 2 hác hác 2 huýt huýt 2 cấu cấu 2 cáu cáu 2 thùm thùm 2 thụp thụp 2 khêu khêu 2 khiêu khiêu 2 ngoe ngoe 2 trang trang 2 chao chao 2 gẩy gẩy 2 gay gay 2 nhở nhở 2 trách trách 2 ụp ụp 2 án án 2 tụt tụt 2 ngần ngần 2 ngăn ngăn 2 ngón ngón 2 chẳng chẳng 2 tán tán 2 chồi chồi 2 thậm thậm 2 ngồng ngồng 2 cọng cọng 2 cách cách 2 rì rì 2 chuối chuối 2 thảo thảo 2 nén nén 2 thù thù 2 hấu hấu 2 chè chè 2 trà trà 2 hoang hoang 2 gai gai 2 súng súng 2 lút lút 2 cớ cớ 2 ngọn ngọn 2 nhà nhà 2 màu màu 2 khô khô 2 xốp xốp 2 tra tra 2 tương tương 2 tướng tướng 2 sậy sậy 2 đế đế 2 giông giông 2 nê nê 2 bìa bìa 2 bột bột 2 quỹ quỹ 2 yếu yếu 2 oai oai 2 uy uy 2 tót tót 2 nghiên nghiên 2 nghiền nghiền 2 chai chai 2 bơm bơm 2 biếm biếm 2 bìm bìm 2 chuồn chuồn 2 diện diện 2 lướt lướt 2 cưng cưng 2 cứng cứng 2 kiệu kiệu 2 trinh trinh 2 ngược ngược 2 tỉnh tỉnh 2 xĩnh xĩnh 2 xỉnh xỉnh 2 quanh quanh 2 tước tước 2 chội chội 2 ngủ ngủ 2 vâng vâng 2 xỉu xỉu 2 ngó ngó 2 nhắm nhắm 2 hễ hễ 2 tắc tắc 2 bói bói 2 oà oà 2 két két 2 láo láo 2 cạp cạp 2 máng máng 2 mạo mạo 2 ánh ánh 2 teng teng 2 tinh tinh 2 béc béc 2 bếch bếch 2 nhây nhây 2 nhe nhe 2 súa súa 2 sụa sụa 2 lệt lệt 2 gi gi 2 hí hí 2 đỉnh đỉnh 2 phóc phóc 2 tréo tréo 2 bò bò 2 vồng vồng 2 quắp quắp 2 chung chung 2 khục khục 2 phẩm phẩm 2 đùng đùng 2 ríu ríu 2 yết yết 2 ngoam ngoam 2 ngoáp ngoáp 2 ngóp ngóp 2 tru tru 2 trụa trụa 2 cớn cớn 2 hoét hoét 2 hắng hắng 2 hẵng hẵng 2 cáp cáp 2 ngáp ngáp 2 trếu trếu 2 trệu trệu 2 ngoai ngoai 2 khặc khặc 2 khách khách 2 khanh khanh 2 đứ đứ 2 chềnh chềnh 2 sạc sạc 2 nhiếc nhiếc 2 rao rao 2 ê ê 2 hỡi hỡi 2 sã sã 2 ăn ăn 2 ná ná 2 cắn cắn 2 thầu thầu 2 hão hão 2 xù xù 2 cốt cốt 2 u u 2 vái vái 2 khán khán 2 củ củ 2 thẫn thẫn 2 cấy cấy 2 hương hương 2 chồng chồng 2 chùng chùng 2 trùng trùng 2 cặp cặp 2 kíp kíp 2 măng măng 2 nứa nứa 2 húi húi 2 đoạn đoạn 2 lóng lóng 2 giáy giáy 2 chịt chịt 2 dịt dịt 2 bụt bụt 2 bô bô 2 tiện tiện 2 ngữ ngữ 2 khểnh khểnh 2 tu tu 2 tẹo tẹo 2 rình rình 2 bảo bảo 2 bầu bầu 2 bửu bửu 2 xúc xúc 2 lữ lữ 2 lứa lứa 2 ọp ọp 2 sum sum 2 sùm sùm 2 xum xum 2 nga nga 2 tục tục 2 mĩm mĩm 2 hầy hầy 2 tin tin 2 tín tín 2 hoàng hoàng 2 vóc vóc 2 quy quy 2 quỷ quỷ 2 xâm xâm 2 hầu hầu 2 cộc cộc 2 soái soái 2 truy truy 2 tuấn tuấn 2 thuẫn thuẫn 2 nhầy nhầy 2 đợi đợi 2 luật luật 2 sát sát 2 rua rua 2 xíu xíu 2 đào đào 2 khước khước 2 thực thực 2 bồn bồn 2 tóp tóp 2 phinh phinh 2 phính phính 2 phình phình 2 phớ phớ 2 phở phở 2 bệch bệch 2 chỏ chỏ 2 sấp sấp 2 rà rà 2 sề sề 2 lòi lòi 2 chồn chồn 2 phông phông 2 rợ rợ 2 hòi hòi 2 hươu hươu 2 giảo giảo 2 đưa đưa 2 oán oán 2 cấp cấp 2 đính đính 2 kê kê 2 kế kế 2 kể kể 2 ai ai 2 đạc đạc 2 vết vết 2 khờ khờ 2 ráng ráng 2 âm âm 2 thi thi 2 thí thí 2 vừa vừa 2 sai sai 2 si si 2 mĩ mĩ 2 mỉ mỉ 2 hạt hạt 2 hột hột 2 ma ma 2 mê mê 2 tiền tiền 2 nghịch nghịch 2 xào xào 2 nghẹ nghẹ 2 kho kho 2 bảnh bảnh 2 phơi phơi 2 bừng bừng 2 đom đom 2 đóm đóm 2 rán rán 2 đèn đèn 2 cháo cháo 2 tạc tạc 2 sưởi sưởi 2 rành rành 2 chong chong 2 pháo pháo 2 huyễn huyễn 2 phọt phọt 2 phụt phụt 2 đốt đốt 2 lội lội 2 bưng bưng 2 nhúng nhúng 2 hồng hồng 2 tưới tưới 2 nhè nhè 2 hôi hôi 2 rét rét 2 dượi dượi 2 rười rười 2 rượi rượi 2 xói xói 2 xim xim 2 đong đong 2 thoang thoang 2 thoáng thoáng 2 dáy dáy 2 gỵa gỵa 2 động động 2 rửa rửa 2 hói hói 2 hoạt hoạt 2 hiu hiu 2 rờn rờn 2 cạn cạn 2 hức hức 2 phái phái 2 phe phe 2 rệu rệu 2 nhiễm nhiễm 2 nhuộm nhuộm 2 lác lác 2 đừ đừ 2 biền biền 2 chửng chửng 2 dơ dơ 2 ghét ghét 2 làu làu 2 mòng mòng 2 hằng hằng 2 khôi khôi 2 hoảng hoảng 2 dái dái 2 rái rái 2 lỡ lỡ 2 nhỡ nhỡ 2 dớn dớn 2 nhớn nhớn 2 ngợp ngợp 2 đềm đềm 2 điềm điềm 2 đim đim 2 hăng hăng 2 khác khác 2 ghiếc ghiếc 2 suông suông 2 hằn hằn 2 hận hận 2 giữa giữa 2 toen toen 2 tuyên tuyên 2 hoạn hoạn 2 đột đột 2 đuột đuột 2 quán quán 2 bay bay 2 chúc chúc 2 tộ tộ 2 trẻ trẻ 2 rẽ rẽ 2 lấy lấy 2 trút trút 2 quận quận 2 thoái thoái 2 thối thối 2 ốc ốc 2 cong cong 2 trận trận 2 trặn trặn 2 vi vi 2 mi mi 2 hài hài 2 bệ bệ 2 nhét nhét 2 chừa chừa 2 trừ trừ 2 viện viện 2 mụ mụ 2 dì dì 2 nộ nộ 2 giá giá 2 doanh doanh 2 dũng dũng 2 nhu nhu 2 găng găng 2 hường hường 2 sợi sợi 2 chài chài 2 hụt hụt 2 ước ước 2 hao hao 2 lỏi lỏi 2 táy táy 2 tần tần 2 tằn tằn 2 nhẹ nhẹ 2 lùng lùng 2 vòng vòng 2 ban ban 2 buôn buôn 2 tố tố 2 nắc nắc 2 nặc nặc 2 phỉ phỉ 2 lòng lòng 2 lỏng lỏng 2 xách xách 2 khép khép 2 bóp bóp 2 huơ huơ 2 đổ đổ 2 vụt vụt 2 bổ bổ 2 gánh gánh 2 dấu dấu 2 giấu giấu 2 giu giu 2 giú giú 2 mã mã 2 chấn chấn 2 xáp xáp 2 rượt rượt 2 cản cản 2 nứt nứt 2 dềnh dềnh 2 nát nát 2 cống cống 2 ngo ngo 2 nghẽn nghẽn 2 kén kén 2 tróc tróc 2 quyên quyên 2 xúi xúi 2 úp úp 2 bết bết 2 kéo kéo 2 ngả ngả 2 thọc thọc 2 thước thước 2 moi moi 2 banh banh 2 gạn gạn 2 đô đô 2 triết triết 2 sáu sáu 2 giơ giơ 2 he he 2 hé hé 2 vùa vùa 2 trẩy trẩy 2 hầm hầm 2 vãn vãn 2 khủng khủng 2 hề hề 2 giằng giằng 2 lấn lấn 2 phới phới 2 quét quét 2 khuấy khuấy 2 vẻn vẻn 2 vẹn vẹn 2 trao trao 2 nương nương 2 rờ rờ 2 sờ sờ 2 khuân khuân 2 rẫm rẫm 2 vẫy vẫy 2 cược cược 2 gãy gãy 2 gẫy gẫy 2 cạy cạy 2 cậy cậy 2 dìu dìu 2 thõng thõng 2 háp háp 2 thoa thoa 2 chét chét 2 ghi ghi 2 đam đam 2 sỉ sỉ 2 khóm khóm 2 tách tách 2 cành cành 2 mảng mảng 2 đời đời 2 ngò ngò 2 mác mác 2 mạc mạc 2 bịt bịt 2 môi môi 2 dưa dưa 2 sần sần 2 mụt mụt 2 lau lau 2 chân chân 2 chơn chơn 2 váy váy 2 lõi lõi 2 quế quế 2 quýt quýt 2 củng củng 2 tem tem 2 giồng giồng 2 trồng trồng 2 nêm nêm 2 thuyên thuyên 2 dành dành 2 giành giành 2 giâu giâu 2 hiệu hiệu 2 hạch hạch 2 nhót nhót 2 căn căn 2 chặng chặng 2 hiên hiên 2 liên liên 2 liền liền 2 bo bo 2 tốc tốc 2 sật sật 2 sừn sừn 2 chước chước 2 phối phối 2 hè hè 2 vụn vụn 2 đe đe 2 sập sập 2 phá phá 2 phứa phứa 2 phựa phựa 2 sáo sáo 2 trục trục 2 trí trí 2 tấn tấn 2 tắn tắn 2 sài sài 2 kìn kìn 2 nhí nhí 2 tiêu tiêu 2 mắt mắt 2 người người 2 thì thì 2 thời thời 2 lồng lồng 2 xem xem 2 sính sính 2 chợt chợt 2 nhái nhái 2 nhời nhời 2 nợ nợ 2 nhay nhay 2 nháy nháy 2 miên miên 2 giây giây 2 kẽ kẽ 2 sịt sịt 2 xịt xịt 2 ực ực 2 ừng ừng 2 phào phào 2 xạc xạc 2 bở bở 2 chiếp chiếp 2 bộp bộp 2 ri ri 2 thon thon 2 nhoang nhoang 2 nhoáng nhoáng 2 hu hu 2 pho pho 2 ngồ ngồ 2 ngộ ngộ 2 dẫu dẫu 2 chần chần 2 bỡ bỡ 2 dap dap 2 chang chang 2 hĩnh hĩnh 2 bạng bạng 2 ngoằn ngoằn 2 cáy cáy 2 vọp vọp 2 giun giun 2 run run 2 trùn trùn 2 bươm bươm 2 bướm bướm 2 vắt vắt 2 ngoặt ngoặt 2 nạt nạt 2 rênh rênh 2 viên viên 2 nghiến nghiến 2 dí dí 2 rí rí 2 khóc khóc 2 khốc khốc 2 rơ rơ 2 oàm oàm 2 oạp oạp 2 gầm gầm 2 gào gào 2 ngú ngú 2 hỏi hỏi 2 ha ha 2 vợi vợi 2 bàn bàn 2 lạ lạ 2 dớ dớ 2 hơi hơi 2 ân ân 2 ơn ơn 2 áng áng 2 doạ doạ 2 cóc cóc 2 lẹt lẹt 2 nhóa nhóa 2 hợm hợm 2 ngậm ngậm 2 mím mím 2 mỉm mỉm 2 hanh hanh 2 xằng xằng 2 núc núc 2 hoằn hoằn 2 rằng rằng 2 hẳn hẳn 2 xùm xùm 2 vã vã 2 cãi cãi 2 à à 2 ã ã 2 mếu mếu 2 bệt bệt 2 nhắn nhắn 2 ruỗng ruỗng 2 hãy hãy 2 toa toa 2 lọng lọng 2 bốn bốn 2 vòi vòi 2 vọi vọi 2 vời vời 2 cương cương 2 tay tay 2 khuyết khuyết 2 khí khí 2 đặc đặc 2 đực đực 2 bưu bưu 2 tạo tạo 2 thặng thặng 2 tô tô 2 trật trật 2 giống giống 2 thấu thấu 2 chổi chổi 2 tiếu tiếu 2 bổng bổng 2 biếu biếu 2 hãnh hãnh 2 kề kề 2 ray ray 2 đúng đúng 2 ngái ngái 2 bươn bươn 2 ỉ ỉ 2 ỷ ỷ 2 đảo đảo 2 thay thay 2 bài bài 2 xấc xấc 2 điều điều 2 thảng thảng 2 thoảng thoảng 2 cu cu 2 lô lô 2 xướng xướng 2 nhóm nhóm 2 nhõm nhõm 2 nghê nghê 2 luân luân 2 chiếc chiếc 2 kềnh kềnh 2 trót trót 2 phỏng phỏng 2 phổng phổng 2 quyện quyện 2 sếp sếp 2 nghè nghè 2 oằn oằn 2 loàng loàng 2 xú xú 2 xạ xạ 2 quật quật 2 sư sư 2 đồ đồ 2 trò trò 2 kính kính 2 châm châm 2 neo neo 2 nã nã 2 ngóc ngóc 2 tía tía 2 báo báo 2 khâm khâm 2 cọc cọc 2 còng còng 2 ông ông 2 dòn dòn 2 hoi hoi 2 truồng truồng 2 rữa rữa 2 đéo đéo 2 háng háng 2 mạch mạch 2 bĩnh bĩnh 2 trẫm trẫm 2 ườn ườn 2 rọt rọt 2 ruột ruột 2 hẹp hẹp 2 li li 2 mọi mọi 2 hùm hùm 2 lợn lợn 2 thếch thếch 2 hông hông 2 toan toan 2 phùng phùng 2 kịt kịt 2 lưu lưu 2 huấn huấn 2 kí kí 2 lâng lâng 2 lăng lăng 2 suy suy 2 kình kình 2 cao cao 2 quách quách 2 rộng rộng 2 tiệc tiệc 2 khố khố 2 phố phố 2 chỏn chỏn 2 chuẩn chuẩn 2 chủn chủn 2 váng váng 2 toà toà 2 chứng chứng 2 bệnh bệnh 2 bịnh bịnh 2 đớn đớn 2 rù rù 2 tật tật 2 cùi cùi 2 chề chề 2 sẹo sẹo 2 ben ben 2 lớn lớn 2 đường đường 2 trạm trạm 2 trậm trậm 2 phẫu phẫu 2 bậu bậu 2 dựng dựng 2 vuông vuông 2 súc súc 2 quyền quyền 2 quần quần 2 phấn phấn 2 xôi xôi 2 liều liều 2 liệu liệu 2 lìu lìu 2 bã bã 2 ích ích 2 ịch ịch 2 kèm kèm 2 kiêm kiêm 2 sóc sóc 2 lùi lùi 2 nhùi nhùi 2 hong hong 2 sấy sấy 2 chấy chấy 2 choạng choạng 2 loáng loáng 2 lửa lửa 2 ngùn ngùn 2 ngụt ngụt 2 hửng hửng 2 muồi muồi 2 luông luông 2 sóng sóng 2 sõng sõng 2 giẹt giẹt 2 gàu gàu 2 gầu gầu 2 vọt vọt 2 tửu tửu 2 chận chận 2 chặn chặn 2 vữa vữa 2 tép tép 2 kênh kênh 2 sềnh sềnh 2 nét nét 2 niết niết 2 nọt nọt 2 nớt nớt 2 xuề xuề 2 xuôi xuôi 2 ắp ắp 2 lầy lầy 2 hải hải 2 hới hới 2 bẩn bẩn 2 cặn cặn 2 thụt thụt 2 nổi nổi 2 lặn lặn 2 tăn tăn 2 hoán hoán 2 lãng lãng 2 loăng loăng 2 tắm tắm 2 nhần nhần 2 nhận nhận 2 giận giận 2 kễnh kễnh 2 teo teo 2 khuây khuây 2 chường chường 2 quên quên 2 hối hối 2 hằm hằm 2 lẫn lẫn 2 đẽ đẽ 2 thuôn thuôn 2 hại hại 2 yến yến 2 dong dong 2 dung dung 2 tể tể 2 lững lững 2 rảng rảng 2 tã tã 2 tụ tụ 2 lúp lúp 2 chéo chéo 2 bị bị 2 tường tường 2 rưỡi rưỡi 2 rưởi rưởi 2 oan oan 2 triển triển 2 trần trần 2 hãm hãm 2 hom hom 2 hỏm hỏm 2 chưng chưng 2 bu bu 2 xơ xơ 2 tịu tịu 2 nhừ nhừ 2 nàng nàng 2 nường nường 2 vãi vãi 2 nổ nổ 2 hiếp hiếp 2 thông thông 2 thống thống 2 năng năng 2 tang tang 2 tuốt tuốt 2 tuột tuột 2 bóc bóc 2 vương vương 2 thuần thuần 2 chẽ chẽ 2 vít vít 2 nộp nộp 2 rìa rìa 2 giấy giấy 2 bền bền 2 chầm chầm 2 tom tom 2 nữu nữu 2 bừa bừa 2 khía khía 2 thung thung 2 rỉnh rỉnh 2 hiện hiện 2 thảnh thảnh 2 bồng bồng 2 vỗ vỗ 2 béo béo 2 nhéo nhéo 2 véo véo 2 giương giương 2 trả trả 2 ghè ghè 2 cài cài 2 miêu miêu 2 chốt chốt 2 đày đày 2 lầm lầm 2 nhầm nhầm 2 lài lài 2 đóng đóng 2 đống đống 2 vực vực 2 buông buông 2 ém ém 2 yếm yếm 2 yểm yểm 2 chác chác 2 tẹp tẹp 2 tiệp tiệp 2 thia thia 2 bày bày 2 bầy bầy 2 khựng khựng 2 gờ gờ 2 cọ cọ 2 quờ quờ 2 mùn mùn 2 đắn đắn 2 đập đập 2 ché ché 2 choé choé 2 chẻ chẻ 2 quay quay 2 quắt quắt 2 nấn nấn 2 bới bới 2 chở chở 2 diết diết 2 giết giết 2 bẻ bẻ 2 sửa sửa 2 xả xả 2 ghim ghim 2 lòn lòn 2 luồn luồn 2 thới thới 2 thọ thọ 2 num num 2 núm núm 2 nắm nắm 2 nạm nạm 2 bứng bứng 2 giáo giáo 2 thó thó 2 hót hót 2 diếm diếm 2 giếm giếm 2 đám đám 2 rút rút 2 bồi bồi 2 vùi vùi 2 tiếp tiếp 2 ừ ừ 2 chấp chấp 2 xọp xọp 2 cuốn cuốn 2 sắp sắp 2 vén vén 2 ghép ghép 2 ngơi ngơi 2 khống khống 2 uốn uốn 2 thám thám 2 thăm thăm 2 róc róc 2 gò gò 2 co co 2 nhổ nhổ 2 xít xít 2 mổ mổ 2 nẻ nẻ 2 phộng phộng 2 vẳng vẳng 2 nước nước 2 trứ trứ 2 lợp lợp 2 lùm lùm 2 răm răm 2 nhài nhài 2 nếch nếch 2 xước xước 2 khuẩn khuẩn 2 sả sả 2 nấm nấm 2 cúc cúc 2 bồ bồ 2 mướp mướp 2 gon gon 2 càn càn 2 kiền kiền 2 gióng gióng 2 bắp bắp 2 lam lam 2 ngành ngành 2 nhành nhành 2 bễ bễ 2 bẹ bẹ 2 cán cán 2 xoài xoài 2 rầm rầm 2 gộc gộc 2 rào rào 2 gốc gốc 2 rầy rầy 2 muỗm muỗm 2 vải vải 2 gậy gậy 2 thùng thùng 2 thoi thoi 2 guồng guồng 2 nhùn nhùn 2 nhũn nhũn 2 nhuyễn nhuyễn 2 chuyên chuyên 2 khu khu 2 kiên kiên 2 phiếu phiếu 2 đậm đậm 2 đai đai 2 đới đới 2 lọi lọi 2 cụng cụng 2 thình thình 2 đá đá 2 ì ì 2 ĩ ĩ 2 vùn vùn 2 sảng sảng 2 bẽo bẽo 2 sển sển 2 thạnh thạnh 2 thịnh thịnh 2 biển biển 2 cơn cơn 2 ngút ngút 2 tuyết tuyết 2 khĩnh khĩnh 2 khoảnh khoảnh 2 đến đến 2 rước rước 2 xở xở 2 xứ xứ 2 xử xử 2 chược chược 2 đàng đàng 2 thường thường 2 bỗng bỗng 2 liếc liếc 2 ngoạm ngoạm 2 tành tành 2 chìa chìa 2 thìa thìa 2 vếu vếu 2 quáng quáng 2 ngơm ngơm 2 ngớp ngớp 2 híp híp 2 thom thom 2 thỏm thỏm 2 bại bại 2 nhãn nhãn 2 nhỡn nhỡn 2 quại quại 2 chơ chơ 2 lằng lằng 2 rưng rưng 2 láp láp 2 hểnh hểnh 2 chùn chùn 2 chụt chụt 2 suỵt suỵt 2 phà phà 2 ớ ớ 2 cười cười 2 khó khó 2 tếch tếch 2 miu miu 2 inh inh 2 sực sực 2 sừng sừng 2 may may 2 lây lây 2 chúm chúm 2 bế bế 2 buổi buổi 2 húc húc 2 mọn mọn 2 vấn vấn 2 lủ lủ 2 nhai nhai 2 oắt oắt 2 ọt ọt 2 giờ giờ 2 im im 2 ỉm ỉm 2 miện miện 2 muộn muộn 2 hớt hớt 2 rảnh rảnh 2 láng láng 2 thút thút 2 cựa cựa 2 xộn xộn 2 chẫm chẫm 2 đẫm đẫm 2 dận dận 2 tráo tráo 2 trạo trạo 2 xược xược 2 lược lược 2 chão chão 2 vờ vờ 2 mò mò 2 sên sên 2 bươu bươu 2 rệp rệp 2 hố hố 2 luý luý 2 luỹ luỹ 2 luỵ luỵ 2 thoắng thoắng 2 ngay ngay 2 ngáy ngáy 2 gừ gừ 2 quã quã 2 quở quở 2 xang xang 2 mồm mồm 2 múm múm 2 mủm mủm 2 dể dể 2 ngàng ngàng 2 quốc quốc 2 nhàm nhàm 2 nhoàm nhoàm 2 nhớm nhớm 2 oa oa 2 ỏe ỏe 2 ủa ủa 2 phĩnh phĩnh 2 phỉnh phỉnh 2 nhé nhé 2 bẵng bẵng 2 duy duy 2 bi bi 2 đếch đếch 2 bê bê 2 cẩm cẩm 2 lon lon 2 nhủ nhủ 2 nỏm nỏm 2 mấp mấp 2 hút hút 2 thôi thôi 2 ờ ờ 2 ư ư 2 rúc rúc 2 dèm dèm 2 phăm phăm 2 phắp phắp 2 vếp vếp 2 trẹ trẹ 2 mép mép 2 oái oái 2 ngầy ngầy 2 nghí nghí 2 loằng loằng 2 khừ khừ 2 quặc quặc 2 gạ gạ 2 xuýt xuýt 2 trướng trướng 2 rừng rừng 2 chơm chơm 2 chởm chởm 2 khi khi 2 con con 2 doi doi 2 lôn lôn 2 ghềnh ghềnh 2 ngưởng ngưởng 2 tột tột 2 sùng sùng 2 tròn tròn 2 trõn trõn 2 nhốt nhốt 2 khuyên khuyên 2 quá quá 2 gọt gọt 2 chum chum 2 chơi chơi 2 gặt gặt 2 gié gié 2 lê lê 2 đòng đòng 2 cóp cóp 2 cốp cốp 2 dời dời 2 đụng đụng 2 mẹt mẹt 2 chòm chòm 2 địch địch 2 song song 2 bùa bùa 2 chũm chũm 2 giong giong 2 giỏ giỏ 2 lớp lớp 2 mẫn mẫn 2 mủi mủi 2 thồm thồm 2 nằm nằm 2 nhon nhon 2 nhỏn nhỏn 2 đu đu 2 ốp ốp 2 ngẫu ngẫu 2 kệ kệ 2 oại oại 2 ôi ôi 2 bẫm bẫm 2 chổng chổng 2 tiến tiến 2 sây sây 2 điểu điểu 2 đụ đụ 2 đâu đâu 2 quẻ quẻ 2 cau cau 2 mày mày 2 mầy mầy 2 máu máu 2 măm măm 2 chực chực 2 đắc đắc 2 đặng đặng 2 được được 2 tòng tòng 2 thuyền thuyền 2 xiên xiên 2 xén xén 2 vằm vằm 2 gỉ gỉ 2 mích mích 2 mịch mịch 2 nho nho 2 nhỏ nhỏ 2 tham tham 2 bần bần 2 thỗn thỗn 2 bụ bụ 2 toe toe 2 sình sình 2 phị phị 2 ngỏm ngỏm 2 ướp ướp 2 múi múi 2 bênh bênh 2 thoát thoát 2 xoát xoát 2 cặc cặc 2 kẹc kẹc 2 bặt bặt 2 ngư ngư 2 tịnh tịnh 2 dật dật 2 cuống cuống 2 cầy cầy 2 đười đười 2 cún cún 2 thốt thốt 2 lửng lửng 2 hộc hộc 2 mãnh mãnh 2 tế tế 2 ghế ghế 2 nót nót 2 nốt nốt 2 hứa hứa 2 nhảm nhảm 2 ngoa ngoa 2 tụng tụng 2 mớp mớp 2 thẩn thẩn 2 hào hào 2 thênh thênh 2 sải sải 2 am am 2 trĩ trĩ 2 mưng mưng 2 tấy tấy 2 dại dại 2 lử lử 2 sản sản 2 ngấn ngấn 2 gòn gòn 2 gọn gọn 2 sót sót 2 làng làng 2 chương chương 2 tĩnh tĩnh 2 thương thương 2 tộc tộc 2 vông vông 2 rốc rốc 2 suất suất 2 khiên khiên 2 dê dê 2 mẻ mẻ 2 dường dường 2 nhường nhường 2 ngắn ngắn 2 quyến quyến 2 niêm niêm 2 sồ sồ 2 thô thô 2 dày dày 2 dầy dầy 2 giầy giầy 2 tệ tệ 2 chới chới 2 héo héo 2 se se 2 hàn hàn 2 sôi sôi 2 mồi mồi 2 ngún ngún 2 ràng ràng 2 vũng vũng 2 veo veo 2 thêm thêm 2 thiêm thiêm 2 chứ chứ 2 lừng lừng 2 nác nác 2 meo meo 2 đầy đầy 2 rơi rơi 2 nhải nhải 2 ọc ọc 2 bõm bõm 2 êm êm 2 cừ cừ 2 thiển thiển 2 thục thục 2 rườn rườn 2 hỗn hỗn 2 hổn hổn 2 hoảnh hoảnh 2 sữa sữa 2 bể bể 2 dâm dâm 2 dầm dầm 2 ùm ùm 2 sút sút 2 xíp xíp 2 ứ ứ 2 rộc rộc 2 cuồn cuồn 2 cuộn cuộn 2 đạm đạm 2 tong tong 2 tỏng tỏng 2 xăng xăng 2 gột gột 2 vụng vụng 2 tình tình 2 lẳng lẳng 2 tiếc tiếc 2 ảnh ảnh 2 lăm lăm 2 nhăm nhăm 2 lười lười 2 sợ sợ 2 điệu điệu 2 mừng mừng 2 bẽ bẽ 2 đôn đôn 2 tuỵ tuỵ 2 ưa ưa 2 giữ giữ 2 chữ chữ 2 dần dần 2 gởi gởi 2 gửi gửi 2 rất rất 2 mật mật 2 sang sang 2 khui khui 2 xúng xúng 2 lạy lạy 2 cảm cảm 2 uý uý 2 vở vở 2 giăng giăng 2 trương trương 2 cường cường 2 cưỡng cưỡng 2 gường gường 2 gượng gượng 2 cỏn cỏn 2 nít nít 2 ngòng ngòng 2 long long 2 đội đội 2 bóng bóng 2 chửa chửa 2 miều miều 2 em em 2 tập tập 2 sâm sâm 2 vó vó 2 đứt đứt 2 thắt thắt 2 lĩnh lĩnh 2 vận vận 2 thiệu thiệu 2 thịu thịu 2 sào sào 2 bong bong 2 sống sống 2 trống trống 2 gôn gôn 2 diệm diệm 2 khoản khoản 2 nhao nhao 2 mỏ mỏ 2 múa múa 2 kham kham 2 rúm rúm 2 dẹp dẹp 2 gièm gièm 2 giẹp giẹp 2 chà chà 2 tháp tháp 2 đáp đáp 2 ném ném 2 bậc bậc 2 bực bực 2 éo éo 2 ngự ngự 2 ngựa ngựa 2 găm găm 2 hạng hạng 2 xạo xạo 2 rinh rinh 2 triêng triêng 2 việt việt 2 vượt vượt 2 sấn sấn 2 siêu siêu 2 đề đề 2 re re 2 dàng dàng 2 quệt quệt 2 bạc bạc 2 hoay hoay 2 vại vại 2 hỉ hỉ 2 bành bành 2 bời bời 2 sáp sáp 2 hang hang 2 sưu sưu 2 bấu bấu 2 dà dà 2 khối khối 2 dúi dúi 2 giúi giúi 2 lọt lọt 2 dũ dũ 2 rũ rũ 2 vịn vịn 2 vun vun 2 phũ phũ 2 gáp gáp 2 gắp gắp 2 đừng đừng 2 ôm ôm 2 đạt đạt 2 đật đật 2 thợt thợt 2 xoay xoay 2 xây xây 2 rải rải 2 rưới rưới 2 rụt rụt 2 huy huy 2 xác xác 2 mần mần 2 vỉa vỉa 2 bỏ bỏ 2 quậy quậy 2 quẽ quẽ 2 cõi cõi 2 ác ác 2 ố ố 2 cắp cắp 2 xoan xoan 2 cờ cờ 2 huỳnh huỳnh 2 rậm rậm 2 diếp diếp 2 diệp diệp 2 tan tan 2 tản tản 2 táng táng 2 riềng riềng 2 mộ mộ 2 vàn vàn 2 tược tược 2 đổng đổng 2 lốt lốt 2 bông bông 2 ké ké 2 đấy đấy 2 lạc lạc 2 huyên huyên 2 nhút nhút 2 kích kích 2 chiều chiều 2 triều triều 2 nưa nưa 2 quỳ quỳ 2 nhú nhú 2 dừa dừa 2 gỗ gỗ 2 suốt suốt 2 sạn sạn 2 chèo chèo 2 mun mun 2 quạnh quạnh 2 xới xới 2 choi choi 2 chòi chòi 2 suôn suôn 2 khung khung 2 nang nang 2 buồng buồng 2 lốc lốc 2 cui cui 2 cực cực 2 huệ huệ 2 bức bức 2 thận thận 2 gấc gấc 2 rằn rằn 2 ngạnh ngạnh 2 vỡ vỡ 2 nhàn nhàn 2 nhạn nhạn 2 chục chục 2 tàn tàn 2 hùng hùng 2 che che 2 râm râm 2 tia tia 2 hư hư 2 rỡ rỡ 2 chưởng chưởng 2 khìn khìn 2 khịt khịt 2 rau rau 2 ráu ráu 2 xon xon 2 kìa kìa 2 tối tối 2 thoạt thoạt 2 lường lường 2 nhốn nhốn 2 của của 2 tấc tấc 2 chứa chứa 2 trữ trữ 2 chợ chợ 2 thòm thòm 2 nhịp nhịp 2 rịp rịp 2 oang oang 2 hò hò 2 nôm nôm 2 ngộc ngộc 2 nhuận nhuận 2 ngày ngày 2 khai khai 2 thủa thủa 2 thuở thuở 2 gián gián 2 mún mún 2 ỉn ỉn 2 lạt lạt 2 êu êu 2 oe oe 2 rày rày 2 bui bui 2 bẹp bẹp 2 dên dên 2 nôn nôn 2 vạng vạng 2 luôn luôn 2 át át 2 cảnh cảnh 2 kiểng kiểng 2 chạng chạng 2 bước bước 2 chổm chổm 2 lánh lánh 2 trợt trợt 2 trượt trượt 2 nhùng nhùng 2 giãy giãy 2 sụp sụp 2 men men 2 phăn phăn 2 phắt phắt 2 dằng dằng 2 trĩnh trĩnh 2 ruồi ruồi 2 dơi dơi 2 ngoé ngoé 2 tiêng tiêng 2 tiếng tiếng 2 tặc tặc 2 ngụm ngụm 2 ồn ồn 2 hát hát 2 ối ối 2 úi úi 2 ngạc ngạc 2 suyển suyển 2 cót cót 2 khụt khụt 2 ù ù 2 phai phai 2 khen khen 2 trửng trửng 2 bèn bèn 2 lay lay 2 láy láy 2 hoè hoè 2 khỏi khỏi 2 tủm tủm 2 rãi rãi 2 dụ dụ 2 hì hì 2 vồn vồn 2 vỏn vỏn 2 boong boong 2 ơi ơi 2 ời ời 2 dọ dọ 2 om om 2 ồm ồm 2 um um 2 nghẹn nghẹn 2 nghện nghện 2 xơi xơi 2 mỉa mỉa 2 rèn rèn 2 luyên luyên 2 nuốt nuốt 2 sồn sồn 2 sột sột 2 bẻm bẻm 2 choạc choạc 2 chóc chóc 2 quằn quằn 2 thổi thổi 2 óc óc 2 giụa giụa 2 hổng hổng 2 cộp cộp 2 mũ mũ 2 khải khải 2 mãi mãi 2 vót vót 2 ngàn ngàn 2 chót chót 2 ví ví 2 hắc hắc 2 vây vây 2 nên nên 2 mô mô 2 vô vô 2 xiết xiết 2 đoản đoản 2 thảm thảm 2 tên tên 2 lưỡi lưỡi 2 sảo sảo 2 thóc thóc 2 thuế thuế 2 thuể thuể 2 kiều kiều 2 đẳng đẳng 2 dăm dăm 2 rá rá 2 gân gân 2 duẩn duẩn 2 trạc trạc 2 bút bút 2 nả nả 2 mấu mấu 2 ngạo ngạo 2 mứa mứa 2 xịn xịn 2 loắt loắt 2 nhóc nhóc 2 mảnh mảnh 2 thày thày 2 thầy thầy 2 thuận thuận 2 ghiền ghiền 2 thao thao 2 nạ nạ 2 kiệt kiệt 2 tuyển tuyển 2 e e 2 vàng vàng 2 sốc sốc 2 phau phau 2 vía vía 2 trăng trăng 2 trắng trắng 2 chúng chúng 2 nằng nằng 2 tao tao 2 tau tau 2 trốn trốn 2 về về 2 vè vè 2 tua tua 2 khoang khoang 2 chì chì 2 thếp thếp 2 chĩa chĩa 2 chỉa chỉa 2 nhụt nhụt 2 nồi nồi 2 nhôm nhôm 2 băm băm 2 khoăm khoăm 2 khoét khoét 2 phen phen 2 sáng sáng 2 thánh thánh 2 sức sức 2 ẩm ẩm 2 bụng bụng 2 chướng chướng 2 ễnh ễnh 2 rằm rằm 2 phè phè 2 tháng tháng 2 cồn cồn 2 đuôi đuôi 2 lồn lồn 2 vú vú 2 đêm đêm 2 nách nách 2 thắng thắng 2 ổi ổi 2 ươi ươi 2 khái khái 2 ngoáy ngoáy 2 nhiên nhiên 2 càm càm 2 chẩn chẩn 2 tờ tờ 2 dôn dôn 2 dốt dốt 2 giôn giôn 2 giốt giốt 2 chiếu chiếu 2 bịa bịa 2 cóng cóng 2 tựu tựu 2 cạo cạo 2 bâu bâu 2 buốt buốt 2 lị lị 2 mỏi mỏi 2 thừ thừ 2 lằn lằn 2 guộc guộc 2 choáng choáng 2 bốt bốt 2 nghìn nghìn 2 nhẹn nhẹn 2 thuân thuân 2 thiện thiện 2 phổ phổ 2 sùi sùi 2 trăn trăn 2 dính dính 2 nhôn nhôn 2 gặc gặc 2 gật gật 2 đạo đạo 2 toại toại 2 từng từng 2 bỏng bỏng 2 vặc vặc 2 ngời ngời 2 nhoi nhoi 2 nhói nhói 2 diêm diêm 2 đun đun 2 sốt sốt 2 đượm đượm 2 lạo lạo 2 sắng sắng 2 luộc luộc 2 trơn trơn 2 mủ mủ 2 sẫm sẫm 2 sậm sậm 2 cảng cảng 2 choè choè 2 nhừa nhừa 2 nhựa nhựa 2 nườm nườm 2 bọt bọt 2 nhạt nhạt 2 rịn rịn 2 giảm giảm 2 dề dề 2 thang thang 2 ngụa ngụa 2 khát khát 2 hoáy hoáy 2 xép xép 2 tho tho 2 chành chành 2 chạnh chạnh 2 trành trành 2 uyên uyên 2 dãi dãi 2 rót rót 2 vởn vởn 2 bùn bùn 2 vịm vịm 2 ươm ươm 2 giọt giọt 2 sặt sặt 2 hồn hồn 2 quặn quặn 2 vẩy vẩy 2 trờ trờ 2 dình dình 2 dộng dộng 2 nhọ nhọ 2 khin khin 2 khít khít 2 thuộm thuộm 2 đẹp đẹp 2 vui vui 2 hời hời 2 tểnh tểnh 2 ngùng ngùng 2 tênh tênh 2 hờn hờn 2 hợt hợt 2 ngác ngác 2 buồn buồn 2 đành đành 2 nghiện nghiện 2 ngớn ngớn 2 rẩy rẩy 2 dút dút 2 bẽn bẽn 2 thói thói 2 cỏi cỏi 2 hòng hòng 2 não não 2 cắt cắt 2 phú phú 2 ngụ ngụ 2 quẫn quẫn 2 mị mị 2 vần vần 2 biến biến 2 bù bù 2 xính xính 2 xưa xưa 2 chốc chốc 2 vạ vạ 2 tầm tầm 2 tìm tìm 2 tê tê 2 vả vả 2 sàn sàn 2 bật bật 2 phí phí 2 tốn tốn 2 sưa sưa 2 thưa thưa 2 sớ sớ 2 khích khích 2 khinh khinh 2 xó xó 2 ải ải 2 tơ tơ 2 mẹ mẹ 2 cưới cưới 2 rể rể 2 vỏ vỏ 2 đăng đăng 2 phát phát 2 kết kết 2 lượt lượt 2 rịt rịt 2 dây dây 2 dăn dăn 2 thườn thườn 2 thượt thượt 2 vé vé 2 thêu thêu 2 nơ nơ 2 tuyệt tuyệt 2 sắt sắt 2 thuỵ thuỵ 2 côi côi 2 xụt xụt 2 ngao ngao 2 chưa chưa 2 ngoan ngoan 2 ngào ngào 2 dài dài 2 mả mả 2 mở mở 2 đo đo 2 sét sét 2 đơm đơm 2 đùa đùa 2 đền đền 2 tải tải 2 tưởi tưởi 2 phủi phủi 2 dạt dạt 2 thò thò 2 thẳng thẳng 2 nhông nhông 2 giắt giắt 2 tổn tổn 2 viễn viễn 2 viển viển 2 gảy gảy 2 khảy khảy 2 ùn ùn 2 tháo tháo 2 huề huề 2 bụi bụi 2 xỏ xỏ 2 ổ ổ 2 chết chết 2 rò rò 2 chằm chằm 2 vùng vùng 2 kẹt kẹt 2 diêu diêu 2 xô xô 2 cào cào 2 ngoạch ngoạch 2 nguếch nguếch 2 nguệch nguệch 2 quệch quệch 2 vặn vặn 2 phẳng phẳng 2 phàng phàng 2 sục sục 2 gom gom 2 hái hái 2 dông dông 2 tỉa tỉa 2 trằn trằn 2 dun dun 2 nâng nâng 2 nưng nưng 2 tránh tránh 2 nem nem 2 nép nép 2 gấu gấu 2 tỏi tỏi 2 má má 2 sen sen 2 náu náu 2 thài thài 2 mồ mồ 2 mộng mộng 2 oách oách 2 su su 2 mông mông 2 ấm ấm 2 năm năm 2 nắp nắp 2 chấu chấu 2 nọc nọc 2 chày chày 2 cây cây 2 cấm cấm 2 tưởng tưởng 2 cột cột 2 chuồng chuồng 2 sấu sấu 2 sồng sồng 2 mía mía 2 dột dột 2 tủ tủ 2 me me 2 cám cám 2 bia bia 2 toái toái 2 tôi tôi 2 tui tui 2 lôi lôi 2 đậy đậy 2 chén chén 2 đốc đốc 2 tuế tuế 2 tuổi tuổi 2 xong xong 2 nghiệp nghiệp 2 đang đang 2 đáng đáng 2 đương đương 2 vắc vắc 2 ghé ghé 2 nghé nghé 2 băn băn 2 gẫu gẫu 2 quàu quàu 2 quạu quạu 2 nực nực 2 ngươi ngươi 2 giặc giặc 2 lộ lộ 2 dim dim 2 gườm gườm 2 trô trô 2 trố trố 2 mửa mửa 2 gỏng gỏng 2 ngỗng ngỗng 2 chát chát 2 ngủng ngủng 2 nhậu nhậu 2 mắng mắng 2 hen hen 2 liến liến 2 ui ui 2 ngu ngu 2 lất lất 2 rật rật 2 vâm vâm 2 ngoãn ngoãn 2 giục giục 2 hết hết 2 rẹt rẹt 2 ám ám 2 vầng vầng 2 vừng vừng 2 vựng vựng 2 hoe hoe 2 rảo rảo 2 cẳng cẳng 2 lết lết 2 chúi chúi 2 trèo trèo 2 trẹo trẹo 2 xài xài 2 quỵ quỵ 2 lồ lồ 2 trộ trộ 2 tuồn tuồn 2 chững chững 2 vườn vườn 2 khiến khiến 2 khiển khiển 2 thằn thằn 2 bọ bọ 2 mối mối 2 ộp ộp 2 muỗi muỗi 2 lột lột 2 nhộng nhộng 2 nông nông 2 van van 2 ắng ắng 2 há há 2 diều diều 2 nẹt nẹt 2 khứu khứu 2 ò ò 2 reo reo 2 thào thào 2 ổng ổng 2 cợt cợt 2 xao xao 2 tuệch tuệch 2 khò khò 2 le le 2 bướng bướng 2 phèng phèng 2 ếch ếch 2 kem kem 2 láu láu 2 tõm tõm 2 tùm tùm 2 tũm tũm 2 rông rông 2 rổng rổng 2 rỉa rỉa 2 trẽn trẽn 2 nịch nịch 2 nình nình 2 xi xi 2 thự thự 2 tội tội 2 von von 2 tum tum 2 tung tung 2 gang gang 2 đẻ đẻ 2 oải oải 2 rấm rấm 2 lụi lụi 2 sầu sầu 2 giậu giậu 2 xiểng xiểng 2 búi búi 2 giốc giốc 2 tết tết 2 vỉ vỉ 2 rỗng rỗng 2 dữ dữ 2 dự dự 2 trái trái 2 chụp chụp 2 chuyền chuyền 2 truyền truyền 2 truyện truyện 2 khù khù 2 khụ khụ 2 huỷ huỷ 2 cậu cậu 2 điệp điệp 2 khuâng khuâng 2 khuynh khuynh 2 bỉm bỉm 2 mướn mướn 2 loe loe 2 lùn lùn 2 trưỡng trưỡng 2 kệnh kệnh 2 dáng dáng 2 khơ khơ 2 nếu nếu 2 đẽo đẽo 2 áo áo 2 ngoắc ngoắc 2 chảo chảo 2 chiêng chiêng 2 kềm kềm 2 kiềm kiềm 2 kìm kìm 2 cỗ cỗ 2 leng leng 2 nĩa nĩa 2 hội hội 2 hụi hụi 2 dứt dứt 2 ái ái 2 chịu chịu 2 loàn loàn 2 loạn loạn 2 cơm cơm 2 quà quà 2 no no 2 tám tám 2 mui mui 2 xường xường 2 xưởng xưởng 2 tanh tanh 2 vấy vấy 2 sũng sũng 2 thũng thũng 2 phúc phúc 2 tuyến tuyến 2 cước cước 2 mỡ mỡ 2 nhột nhột 2 mẩy mẩy 2 ngáo ngáo 2 vượn vượn 2 khỉ khỉ 2 giải giải 2 soát soát 2 sõi sõi 2 gạt gạt 2 khoe khoe 2 thoại thoại 2 đản đản 2 bẩm bẩm 2 vựa vựa 2 đọng đọng 2 bướu bướu 2 sưng sưng 2 gầy gầy 2 mòn mòn 2 nhom nhom 2 tụy tụy 2 ứa ứa 2 quèn quèn 2 đàm đàm 2 đờm đờm 2 loét loét 2 liêm liêm 2 trãi trãi 2 duệ duệ 2 hâm hâm 2 ý ý 2 xẻng xẻng 2 ung ung 2 lưng lưng 2 ngãi ngãi 2 nghì nghì 2 nghĩa nghĩa 2 thính thính 2 nhoét nhoét 2 nhoẹt nhoẹt 2 tấm tấm 2 chiên chiên 2 khét khét 2 ín ín 2 phiền phiền 2 oi oi 2 khói khói 2 chập chập 2 dộp dộp 2 giộp giộp 2 rộp rộp 2 thui thui 2 nẫu nẫu 2 sền sền 2 sệt sệt 2 đắm đắm 2 chan chan 2 lức lức 2 rớt rớt 2 luốc luốc 2 nhuốc nhuốc 2 diệt diệt 2 nguồn nguồn 2 tủa tủa 2 vờn vờn 2 ăng ăng 2 ẳng ẳng 2 ôn ôn 2 sạch sạch 2 ồ ồ 2 khe khe 2 khê khê 2 óng óng 2 chấm chấm 2 khao khao 2 lặng lặng 2 trũng trũng 2 mênh mênh 2 nịu nịu 2 giàn giàn 2 tràn tràn 2 tuôn tuôn 2 nượp nượp 2 chò chò 2 thẩy thẩy 2 trển trển 2 nẳm nẳm 2 ẻm ẻm 2 trỏng trỏng 2 bển bển 2 hổm hổm 2 nẩu nẩu 2 ớn ớn 2 nhong nhong 2 nhóng nhóng 2 khem khem 2 nết nết 2 tởm tởm 2 lắng lắng 2 thuồng thuồng 2 nơm nơm 2 nớp nớp 2 rách rách 2 khoả khoả 2 loã loã 2 cùn cùn 2 đụp đụp 2 nệm nệm 2 địu địu 2 lót lót 2 phước phước 2 còi còi 2 vếch vếch 2 vạy vạy 2 khom khom 2 so so 2 hem hem 2 hiềm hiềm 2 gả gả 2 chun chun 2 thun thun 2 bủa bủa 2 giềng giềng 2 lưới lưới 2 xoắn xoắn 2 vá vá 2 bấn bấn 2 nối nối 2 tuy tuy 2 mịn mịn 2 vện vện 2 cửi cửi 2 tiễu tiễu 2 tĩu tĩu 2 cày cày 2 mẽ mẽ 2 liễn liễn 2 bích bích 2 biếc biếc 2 vẹo vẹo 2 mặt mặt 2 giúp giúp 2 lặt lặt 2 rắc rắc 2 răng răng 2 gơ gơ 2 ken ken 2 phiu phiu 2 nới nới 2 xoã xoã 2 chạy chạy 2 lẩn lẩn 2 bám bám 2 lùa lùa 2 mạn mạn 2 mượn mượn 2 loay loay 2 tồi tồi 2 quơ quơ 2 day day 2 hách hách 2 tiệt tiệt 2 thề thề 2 thệ thệ 2 đất đất 2 dắt dắt 2 xay xay 2 phành phành 2 sởn sởn 2 trích trích 2 đệm đệm 2 chữa chữa 2 dạm dạm 2 gợi gợi 2 rứt rứt 2 quẹo quẹo 2 gãi gãi 2 ẵm ẵm 2 xoè xoè 2 đỗi đỗi 2 dụi dụi 2 giụi giụi 2 rập rập 2 dập dập 2 cút cút 2 săm săm 2 điếc điếc 2 nghe nghe 2 mơn mơn 2 mởn mởn 2 miệt miệt 2 mầm mầm 2 thơm thơm 2 bít bít 2 dứa dứa 2 kháu kháu 2 cỏ cỏ 2 chông chông 2 gọng gọng 2 đủ đủ 2 tạ tạ 2 bòng bòng 2 lựu lựu 2 thơn thơn 2 thớt thớt 2 rui rui 2 bảng bảng 2 giam giam 2 giám giám 2 khẩn khẩn 2 dấm dấm 2 giấm giấm 2 rạp rạp 2 lẹ lẹ 2 trăm trăm 2 thạc thạc 2 đè đè 2 ngắc ngắc 2 nhãi nhãi 2 đoạt đoạt 2 toạng toạng 2 bùi bùi 2 đôi đôi 2 đối đối 2 bé bé 2 nom nom 2 trán trán 2 chép chép 2 ngước ngước 2 coi coi 2 mí mí 2 nghếch nghếch 2 chột chột 2 nắn nắn 2 dõi dõi 2 nhinh nhinh 2 nhỉnh nhỉnh 2 giễu giễu 2 chíp chíp 2 xòm xòm 2 kín kín 2 thán thán 2 sướng sướng 2 dỏm dỏm 2 rỏm rỏm 2 rởm rởm 2 khuê khuê 2 hỏng hỏng 2 phiệt phiệt 2 gác gác 2 kiêng kiêng 2 xiêu xiêu 2 toét toét 2 tảng tảng 2 lõng lõng 2 khiễng khiễng 2 xua xua 2 ập ập 2 chờ chờ 2 noi noi 2 thoăn thoăn 2 thoắt thoắt 2 lảng lảng 2 kè kè 2 ruốc ruốc 2 ngài ngài 2 sứa sứa 2 dòi dòi 2 giòi giòi 2 vẹm vẹm 2 cua cua 2 hả hả 2 bặm bặm 2 mém mém 2 nhặn nhặn 2 đoàn đoàn 2 loa loa 2 nhoe nhoe 2 quác quác 2 quạc quạc 2 quàng quàng 2 thòi thòi 2 suồng suồng 2 rống rống 2 gau gau 2 gáu gáu 2 ngau ngau 2 ngáu ngáu 2 ngâu ngâu 2 ngấu ngấu 2 móm móm 2 tuồng tuồng 2 rắt rắt 2 mách mách 2 méc méc 2 thàm thàm 2 ngớ ngớ 2 hốc hốc 2 củn củn 2 ngốn ngốn 2 ngủn ngủn 2 khăng khăng 2 sẵn sẵn 2 sặc sặc 2 rần rần 2 thều thều 2 dám dám 2 đòi đòi 2 xơm xơm 2 thẹo thẹo 2 mành mành 2 màn màn 2 mỏm mỏm 2 son son 2 chăn chăn 2 chủng chủng 2 choai choai 2 xưng xưng 2 xứng xứng 2 rời rời 2 hun hun 2 đũa đũa 2 toán toán 2 tre tre 2 xóm xóm 2 quản quản 2 ngoéo ngoéo 2 nhau nhau 2 xúm xúm 2 thấy thấy 2 liêu liêu 2 tiếm tiếm 2 bây bây 2 bộc bộc 2 dãn dãn 2 giãn giãn 2 kỉnh kỉnh 2 đàn đàn 2 quều quều 2 đấng đấng 2 tắp tắp 2 nguỵ nguỵ 2 xun xun 2 lân lân 2 tăng tăng 2 ranh ranh 2 toàng toàng 2 mái mái 2 ghe ghe 2 trọn trọn 2 khoá khoá 2 ngân ngân 2 nhử nhử 2 bánh bánh 2 liệng liệng 2 còm còm 2 phượng phượng 2 phạch phạch 2 ngục ngục 2 cạnh cạnh 2 góc góc 2 càu càu 2 ngứ ngứ 2 dỗ dỗ 2 hực hực 2 thuyết thuyết 2 quảng quảng 2 hũ hũ 2 ngúng ngúng 2 ốm ốm 2 nhọt nhọt 2 lông lông 2 thèo thèo 2 thiều thiều 2 đoan đoan 2 tày tày 2 tề tề 2 dẳng dẳng 2 dưỡng dưỡng 2 xinh xinh 2 gương gương 2 toanh toanh 2 ỉa ỉa 2 cốm cốm 2 tuý tuý 2 oản oản 2 trịnh trịnh 2 kém kém 2 sác sác 2 tỏ tỏ 2 ran ran 2 rát rát 2 nấu nấu 2 rệt rệt 2 un un 2 bùng bùng 2 hổi hổi 2 rạng rạng 2 súp súp 2 xúp xúp 2 chả chả 2 hán hán 2 hớn hớn 2 lớt lớt 2 mãn mãn 2 khan khan 2 nhẵn nhẵn 2 âu âu 2 phều phều 2 phiêu phiêu 2 trệ trệ 2 nhớt nhớt 2 rơn rơn 2 nhởn nhởn 2 sâu sâu 2 chuồi chuồi 2 lún lún 2 mớm mớm 2 soài soài 2 sướt sướt 2 sượt sượt 2 móp móp 2 giặt giặt 2 mà mà 2 hủn hủn 2 ngổn ngổn 2 lọc lọc 2 lụt lụt 2 diễn diễn 2 mướt mướt 2 dội dội 2 giội giội 2 nhụi nhụi 2 tấp tấp 2 rơm rơm 2 rớm rớm 2 rươm rươm 2 rướm rướm 2 cỡm cỡm 2 dẩn dẩn 2 ngẩn ngẩn 2 ghen ghen 2 phịu phịu 2 sửng sửng 2 mằn mằn 2 mẩn mẩn 2 mẩm mẩm 2 mèm mèm 2 ngơ ngơ 2 mơ mơ 2 sẻn sẻn 2 hám hám 2 đần đần 2 dỗi dỗi 2 giỗi giỗi 2 quen quen 2 trại trại 2 khoan khoan 2 khoắn khoắn 2 tẩn tẩn 2 goá goá 2 xét xét 2 mứt mứt 2 ninh ninh 2 tẩm tẩm 2 thật thật 2 phức phức 2 bịu bịu 2 hoạch hoạch 2 tận tận 2 nghèo nghèo 2 đoạ đoạ 2 đọa đọa 2 tuỳ tuỳ 2 be be 2 truỵ truỵ 2 nần nần 2 non non 2 nộn nộn 2 o o 2 thuý thuý 2 chằng chằng 2 vướng vướng 2 món món 2 võng võng 2 dệt dệt 2 mền mền 2 luấn luấn 2 giẻ giẻ 2 mấn mấn 2 tói tói 2 tổng tổng 2 go go 2 gô gô 2 tuệ tuệ 2 chống chống 2 nghẽo nghẽo 2 nghẹo nghẹo 2 diễu diễu 2 nhảu nhảu 2 vét vét 2 đặt đặt 2 tát tát 2 vung vung 2 giùm giùm 2 treo treo 2 chôm chôm 2 bai bai 2 toát toát 2 tòi tòi 2 khơi khơi 2 dàn dàn 2 hệt hệt 2 quấy quấy 2 mại mại 2 máy máy 2 ngoi ngoi 2 khều khều 2 kèo kèo 2 quéo quéo 2 đắp đắp 2 ram ram 2 ráp ráp 2 xấp xấp 2 trộn trộn 2 khấm khấm 2 nhiệt nhiệt 2 nhịt nhịt 2 vê vê 2 ve ve 2 xức xức 2 triệt triệt 2 chộp chộp 2 sân sân 2 chôn chôn 2 tâng tâng 2 vạch vạch 2 vệch vệch 2 sầy sầy 2 trầy trầy 2 soạn soạn 2 rớ rớ 2 đựng đựng 2 góp góp 2 sắn sắn 2 úa úa 2 giầu giầu 2 trầu trầu 2 rêu rêu 2 tím tím 2 toạc toạc 2 đãng đãng 2 nhuỵ nhuỵ 2 chầu chầu 2 đắng đắng 2 que que 2 chuôi chuôi 2 xư xư 2 nâu nâu 2 lầu lầu 2 mận mận 2 guốc guốc 2 sòng sòng 2 sộp sộp 2 lãi lãi 2 miến miến 2 dạng dạng 2 rường rường 2 cạm cạm 2 sim sim 2 cộ cộ 2 tàm tàm 2 tạm tạm 2 ẩu ẩu 2 hiền hiền 2 mài mài 2 trớn trớn 2 lỗi lỗi 2 lũi lũi 2 rỏi rỏi 2 ưu ưu 2 trư trư 2 náo náo 2 kịch kịch 2 thững thững 2 thưởng thưởng 2 trít trít 2 trâng trâng 2 khoé khoé 2 nhại nhại 2 len len 2 lét lét 2 nghêm nghêm 2 nôi nôi 2 đút đút 2 dòm dòm 2 nhòm nhòm 2 trờn trờn 2 trợn trợn 2 nghêu nghêu 2 nheo nheo 2 hững hững 2 dặm dặm 2 vẹt vẹt 2 xèo xèo 2 phun phun 2 dè dè 2 xẹp xẹp 2 váo váo 2 rôn rôn 2 rốt rốt 2 ạc ạc 2 éc éc 2 khì khì 2 nấc nấc 2 gắt gắt 2 ngạt ngạt 2 kếch kếch 2 chào chào 2 trào trào 2 rùm rùm 2 hoẹ hoẹ 2 khổn khổn 2 dợt dợt 2 dượt dượt 2 duyệt duyệt 2 số số 2 sộ sộ 2 đầm đầm 2 xiêm xiêm 2 cọt cọt 2 léo léo 2 trêu trêu 2 ngừ ngừ 2 tỉm tỉm 2 trặc trặc 2 bon bon 2 tiễn tiễn 2 đạp đạp 2 luẩn luẩn 2 dẫm dẫm 2 xổm xổm 2 dọc dọc 2 dậm dậm 2 giậm giậm 2 khập khập 2 quặt quặt 2 nòng nòng 2 dện dện 2 nhện nhện 2 rận rận 2 dế dế 2 trai trai 2 hờ hờ 2 phắc phắc 2 tíu tíu 2 trếp trếp 2 nhộn nhộn 2 rộn rộn 2 khảnh khảnh 2 khỉnh khỉnh 2 nghỉnh nghỉnh 2 đận đận 2 ngùi ngùi 2 hặc hặc 2 thuê thuê 2 ghẹo ghẹo 2 kẽo kẽo 2 đớp đớp 2 tợp tợp 2 hum hum 2 húp húp 2 vơ vơ 2 sứt sứt 2 ậm ậm 2 nhoen nhoen 2 nhoẻn nhoẻn 2 rủn rủn 2 răn răn 2 ton ton 2 nhạo nhạo 2 nhỏm nhỏm 2 ngậu ngậu 2 bõ bõ 2 tòm tòm 2 sún sún 2 phèn phèn 2 phết phết 2 phẹt phẹt 2 tịt tịt 2 nghểu nghểu 2 mạ mạ 2 bãi bãi 2 phan phan 2 chon chon 2 cũi cũi 2 mặc mặc 2 mực mực 2 sì sì 2 trâu trâu 2 rê rê 2 cảo cảo 2 báng báng 2 tơi tơi 2 túm túm 2 tụm tụm 2 sọt sọt 2 triện triện 2 mắn mắn 2 cả cả 2 thằng thằng 2 nùng nùng 2 thợ thợ 2 xốc xốc 2 típ típ 2 khoẻo khoẻo 2 kiệm kiệm 2 cúi cúi 2 bụm bụm 2 mình mình 2 quạ quạ 2 ngai ngai 2 vạt vạt 2 chất chất 2 đức đức 2 trưng trưng 2 xông xông 2 xung xung 2 túng túng 2 vệ vệ 2 xuồng xuồng 2 đò đò 2 xớt xớt 2 phô phô 2 kẹp kẹp 2 xiềng xiềng 2 beng beng 2 đẵn đẵn 2 nhuệ nhuệ 2 giũa giũa 2 xăm xăm 2 thỏi thỏi 2 kiếm kiếm 2 vèo vèo 2 mèo mèo 2 bữa bữa 2 dư dư 2 nỗi nỗi 2 giập giập 2 ủ ủ 2 sệ sệ 2 xệ xệ 2 mẫm mẫm 2 mũm mũm 2 đằng đằng 2 đẵng đẵng 2 gen gen 2 gien gien 2 keo keo 2 trê trê 2 lỗ lỗ 2 tôm tôm 2 vuốt vuốt 2 voi voi 2 nhíu nhíu 2 nhịu nhịu 2 thỉnh thỉnh 2 chư chư 2 ràm ràm 2 dua dua 2 luận luận 2 lụn lụn 2 đều đều 2 xiểm xiểm 2 nghị nghị 2 thuộc thuộc 2 miếu miếu 2 miễu miễu 2 míu míu 2 chiền chiền 2 nhọc nhọc 2 hoen hoen 2 rồ rồ 2 khánh khánh 2 lẫm lẫm 2 sánh sánh 2 dán dán 2 dẻo dẻo 2 tuân tuân 2 tiềm tiềm 2 loè loè 2 nhoè nhoè 2 nóng nóng 2 tắt tắt 2 oánh oánh 2 rực rực 2 khiết khiết 2 vớt vớt 2 phún phún 2 rề rề 2 đợt đợt 2 loãng loãng 2 đằm đằm 2 tèm tèm 2 xối xối 2 xắp xắp 2 nhuần nhuần 2 ạt ạt 2 ói ói 2 mới mới 2 ngòi ngòi 2 vuột vuột 2 bập bập 2 úc úc 2 vơi vơi 2 trẹt trẹt 2 tun tun 2 chừng chừng 2 trừng trừng 2 choẹt choẹt 2 nghỉu nghỉu 2 nghịu nghịu 2 phẫn phẫn 2 hởi hởi 2 nhát nhát 2 tròm tròm 2 tủi tủi 2 dạn dạn 2 muốn muốn 2 đặn đặn 2 nguôi nguôi 2 tiều tiều 2 gờm gờm 2 vay vay 2 chắc chắc 2 thèn thèn 2 thẹn thẹn 2 gàn gàn 2 lều lều 2 núp núp 2 mớ mớ 2 ren ren 2 lẻ lẻ 2 ủi ủi 2 chầy chầy 2 vẻ vẻ 2 tầng tầng 2 đạn đạn 2 hiếm hiếm 2 hiểm hiểm 2 tằng tằng 2 dâng dâng 2 duật duật 2 lẹn lẹn 2 luyện luyện 2 dai dai 2 gùn gùn 2 gút gút 2 chải chải 2 luốt luốt 2 hoãn hoãn 2 biên biên 2 quấn quấn 2 nậu nậu 2 ngoác ngoác 2 ngoạc ngoạc 2 cắm cắm 2 gốm gốm 2 hãi hãi 2 buýt buýt 2 xắn xắn 2 cứ cứ 2 nong nong 2 chọc chọc 2 dỡ dỡ 2 nẻo nẻo 2 rủ rủ 2 hẻm hẻm 2 cởi cởi 2 thềm thềm 2 đảm đảm 2 lấm lấm 2 bấm bấm 2 ủng ủng 2 hia hia 2 gừng gừng 2 én én 2 nùn nùn 2 dó dó 2 rườm rườm 2 nhàu nhàu 2 hoạnh hoạnh 2 tệp tệp 2 quạt quạt 2 phác phác 2 cơi cơi 2 vồ vồ 2 cùm cùm 2 gạo gạo 2 chanh chanh 2 quất quất 2 thua thua 2 chểnh chểnh 2 chệnh chệnh 2 chỉnh chỉnh 2 bìu bìu 2 xấu xấu 2 say say 2 gồ gồ 2 thịch thịch 2 đọi đọi 2 lịch lịch 2 phạn phạn 2 hoắc hoắc 2 loanh loanh 2 giàu giàu 2 nghĩnh nghĩnh 2 chim chim 2 lưa lưa 2 đui đui 2 chợp chợp 2 huyện huyện 2 hiểu hiểu 2 ế ế 2 dịp dịp 2 ríp ríp 2 lu lu 2 loà loà 2 nhoà nhoà 2 mếch mếch 2 nguýt nguýt 2 mờ mờ 2 nghía nghía 2 toác toác 2 câm câm 2 nhoạng nhoạng 2 chậm chậm 2 oé oé 2 gót gót 2 sà sà 2 tọt tọt 2 thủi thủi 2 lươn lươn 2 rết rết 2 tít tít 2 ong ong 2 sò sò 2 hét hét 2 lọ lọ 2 chiến chiến 2 gịt gịt 2 tuông tuông 2 dở dở 2 chuyện chuyện 2 nhẩm nhẩm 2 gọi gọi 2 bùm bùm 2 lẩm lẩm 2 rẩm rẩm 2 lèm lèm 2 lìm lìm 2 hăm hăm 2 ới ới 2 ngợi ngợi 2 ních ních 2 còn còn 2 phịch phịch 2 mảy mảy 2 ngăm ngăm 2 sảnh sảnh 2 khệ khệ 2 hơ hơ 2 riêng riêng 2 huân huân 2 rọ rọ 2 dô dô 2 giô giô 2 kèn kèn 2 soán soán 2 thoán thoán 2 giò giò 2 ống ống 2 chụm chụm 2 cử cử 2 hưng hưng 2 hứng hứng 2 học học 2 tụi tụi 2 quẫy quẫy 2 duối duối 2 ngam ngam 2 ngám ngám 2 nghỉ nghỉ 2 khoắng khoắng 2 vanh vanh 2 vênh vênh 2 nênh nênh 2 vịt vịt 2 hớ hớ 2 min min 2 hoắt hoắt 2 thiếc thiếc 2 dùi dùi 2 giùi giùi 2 gấm gấm 2 kiềng kiềng 2 thép thép 2 khớp khớp 2 cưa cưa 2 gũi gũi 2 gụi gụi 2 dôi dôi 2 nộm nộm 2 phềnh phềnh 2 ú ú 2 dỏng dỏng 2 lèo lèo 2 nhờn nhờn 2 phét phét 2 thễn thễn 2 thện thện 2 sờn sờn 2 đún đún 2 rốn rốn 2 rún rún 2 tún tún 2 lẽ lẽ 2 nhẽ nhẽ 2 chẽm chẽm 2 muông muông 2 dĩnh dĩnh 2 nhanh nhanh 2 nhảnh nhảnh 2 hước hước 2 huý huý 2 khú khú 2 ngưng ngưng 2 ngừng ngừng 2 cay cay 2 biện biện 2 tễ tễ 2 bún bún 2 gục gục 2 thiêu thiêu 2 chói chói 2 thắp thắp 2 nhen nhen 2 tưng tưng 2 tửng tửng 2 dinh dinh 2 phồng phồng 2 ngấm ngấm 2 phao phao 2 trôi trôi 2 uể uể 2 nồng nồng 2 đục đục 2 rục rục 2 trộc trộc 2 gội gội 2 dào dào 2 thía thía 2 lem lem 2 úng úng 2 ráy ráy 2 xóc xóc 2 phích phích 2 dựa dựa 2 mong mong 2 hóm hóm 2 nghễ nghễ 2 hiến hiến 2 vai vai 2 khuy khuy 2 dải dải 2 lũ lũ 2 thiền thiền 2 vách vách 2 ngụp ngụp 2 trườn trườn 2 thấp thấp 2 ẩn ẩn 2 sui sui 2 hĩm hĩm 2 sếu sếu 2 riết riết 2 mắc mắc 2 sô sô 2 nịt nịt 2 thòng thòng 2 vẻo vẻo 2 hích hích 2 huých huých 2 trù trù 2 mót mót 2 khênh khênh 2 khiêng khiêng 2 cụi cụi 2 nhô nhô 2 xu xu 2 đổi đổi 2 giói giói 2 vục vục 2 hỉnh hỉnh 2 quýnh quýnh 2 nghĩ nghĩ 2 quãng quãng 2 huếch huếch 2 khuếch khuếch 2 trập trập 2 chệch chệch 2 trệch trệch 2 chạc chạc 2 lóm lóm 2 lỏm lỏm 2 giày giày 2 lồm lồm 2 tàng tàng 2 tạng tạng 2 móng móng 2 cựu cựu 2 niễng niễng 2 ro ro 2 ró ró 2 rú rú 2 nõ nõ 2 nõn nõn 2 cằn cằn 2 gán gán 2 cụm cụm 2 roi roi 2 hịch hịch 2 kiểm kiểm 2 cỗi cỗi 2 cội cội 2 củi củi 2 rượu rượu 2 kĩu kĩu 2 liệm liệm 2 lịm lịm 2 rợp rợp 2 nồm nồm 2 sương sương 2 mây mây 2 mưa mưa 2 xẻ xẻ 2 đuổi đuổi 2 lẹo lẹo 2 cợm cợm 2 ngoảnh ngoảnh 2 mua mua 2 tậu tậu 2 giấc giấc 2 mút mút 2 kháo kháo 2 khoát khoát 2 ráo ráo 2 khẳn khẳn 2 ỡm ỡm 2 áy áy 2 toáng toáng 2 hôm hôm 2 nhoé nhoé 2 đua đua 2 nhúc nhúc 2 dạo dạo 2 giẫm giẫm 2 loạng loạng 2 róm róm 2 dối dối 2 cạc cạc 2 thóp thóp 2 mõm mõm 2 ngờ ngờ 2 ngợ ngợ 2 ngửa ngửa 2 thọt thọt 2 thách thách 2 vang vang 2 sèo sèo 2 khoăn khoăn 2 soạt soạt 2 xát xát 2 bảy bảy 2 bẩy bẩy 2 đếm đếm 2 điểm điểm 2 truất truất 2 vế vế 2 kiểu kiểu 2 quằm quằm 2 quặm quặm 2 bủm bủm 2 trước trước 2 chuộng chuộng 2 xụp xụp 2 miết miết 2 phồn phồn 2 giỏi giỏi 2 mỏng mỏng 2 chít chít 2 lố lố 2 nhố nhố 2 chặt chặt 2 ngừa ngừa 2 tầu tầu 2 ten ten 2 nút nút 2 lẹm lẹm 2 khấn khấn 2 ngan ngan 2 ngán ngán 2 ngậy ngậy 2 phề phề 2 phệ phệ 2 khuỷu khuỷu 2 gỏi gỏi 2 bầm bầm 2 vạm vạm 2 cháy cháy 2 tươi tươi 2 giảng giảng 2 khị khị 2 sạo sạo 2 khiêm khiêm 2 khòm khòm 2 nhiếp nhiếp 2 diệc diệc 2 ưng ưng 2 ứng ứng 2 mụn mụn 2 đẫn đẫn 2 ót ót 2 nghễu nghễu 2 phẩn phẩn 2 lép lép 2 hẩm hẩm 2 soi soi 2 xán xán 2 nung nung 2 đuốc đuốc 2 rọi rọi 2 giãi giãi 2 rim rim 2 met met 2 lạm lạm 2 luôm luôm 2 nhễ nhễ 2 nhúa nhúa 2 nhụa nhụa 2 đuối đuối 2 luộm luộm 2 ướm ướm 2 lơ lơ 2 ngại ngại 2 ngỡ ngỡ 2 tợn tợn 2 rìu rìu 2 bọc bọc 2 túi túi 2 choàng choàng 2 lễ lễ 2 bịch bịch 2 dực dực 2 cẩn cẩn 2 xo xo 2 kên kên 2 xâu xâu 2 mềm mềm 2 đũi đũi 2 tóm tóm 2 quắn quắn 2 mu mu 2 quềnh quềnh 2 quỳnh quỳnh 2 lơi lơi 2 xoăn xoăn 2 nhiều nhiều 2 cỡi cỡi 2 cưỡi cưỡi 2 chọi chọi 2 lối lối 2 nhiễu nhiễu 2 xỉa xỉa 2 lựa lựa 2 sổ sổ 2 trồi trồi 2 bẫy bẫy 2 chẹn chẹn 2 đỏ đỏ 2 chật chật 2 khoác khoác 2 chèn chèn 2 gìn gìn 2 dìm dìm 2 lắp lắp 2 chức chức 2 nghề nghề 2 dép dép 2 rụi rụi 2 dền dền 2 giền giền 2 dược dược 2 ghém ghém 2 mít mít 2 bục bục 2 khuôn khuôn 2 chuyến chuyến 2 chuyển chuyển 2 rọc rọc 2 cồm cồm 2 cộm cộm 2 sỏi sỏi 2 cuội cuội 2 tạnh tạnh 2 mù mù 2 nấp nấp 2 nanh nanh 2 huỵch huỵch 2 muối muối 2 ngắm ngắm 2 cò cò 2 nuông nuông 2 lim lim 2 him him 2 nhệu nhệu 2 lêu lêu 2 bớ bớ 2 phàn phàn 2 rai rai 2 cổng cổng 2 ngông ngông 2 rỗi rỗi 2 khoáng khoáng 2 khoảng khoảng 2 lát lát 2 chui chui 2 nhón nhón 2 xồng xồng 2 sững sững 2 nhích nhích 2 ngoèo ngoèo 2 cạch cạch 2 lừ lừ 2 sỗ sỗ 2 sủa sủa 2 khẽ khẽ 2 lè lè 2 chớt chớt 2 gớm gớm 2 rủa rủa 2 rền rền 2 quánh quánh 2 thum thum 2 thủm thủm 2 gùng gùng 2 trề trề 2 lộp lộp 2 niêu niêu 2 mống mống 2 uế uế 2 phưng phưng 2 giỗ giỗ 2 riu riu 2 trâm trâm 2 tróm tróm 2 khay khay 2 giản giản 2 phên phên 2 thúng thúng 2 lệch lệch 2 lờ lờ 2 lợ lợ 2 bên bên 2 ven ven 2 cồng cồng 2 trấn trấn 2 kền kền 2 toả toả 2 mâm mâm 2 gươm gươm 2 beo beo 2 nuôi nuôi 2 lom lom 2 lum lum 2 nính nính 2 vảy vảy 2 sói sói 2 nhím nhím 2 rím rím 2 hự hự 2 cúm cúm 2 toi toi 2 nhan nhan 2 nhản nhản 2 hủi hủi 2 tạp tạp 2 tườm tườm 2 tượp tượp 2 lìa lìa 2 gồm gồm 2 sau sau 2 hậm hậm 2 vằng vằng 2 dẽ dẽ 2 nhão nhão 2 thướt thướt 2 toé toé 2 suối suối 2 phùn phùn 2 sủi sủi 2 lợt lợt 2 nhợt nhợt 2 chắt chắt 2 lổ lổ 2 đìu đìu 2 triền triền 2 thẳm thẳm 2 lẽn lẽn 2 nhãng nhãng 2 hèn hèn 2 rủi rủi 2 gằm gằm 2 tẽn tẽn 2 dác dác 2 nhác nhác 2 ngạch ngạch 2 đũng đũng 2 nỗng nỗng 2 gói gói 2 luống luống 2 thím thím 2 nhếu nhếu 2 vợt vợt 2 đùm đùm 2 trói trói 2 nhẳng nhẳng 2 tèo tèo 2 vớ vớ 2 trịt trịt 2 tủn tủn 2 đoán đoán 2 xồm xồm 2 quăn quăn 2 tạt tạt 2 xổ xổ 2 lách lách 2 lư lư 2 chùi chùi 2 gỡ gỡ 2 trỏ trỏ 2 gài gài 2 hoại hoại 2 ó ó 2 nóc nóc 2 nan nan 2 nàn nàn 2 nạn nạn 2 bèo bèo 2 rếch rếch 2 khuyến khuyến 2 nghiệt nghiệt 2 gắm gắm 2 nhánh nhánh 2 điên điên 2 uẩn uẩn 2 sến sến 2 bưởi bưởi 2 mức mức 2 sạp sạp 2 trơ trơ 2 quặng quặng 2 trịch trịch 2 lếch lếch 2 nguyền nguyền 2 nguyện nguyện 2 chớp chớp 2 sẩm sẩm 2 trộm trộm 2 tặng tặng 2 quỵt quỵt 2 en en 2 loan loan 2 rích rích 2 sơm sơm 2 sớm sớm 2 hoác hoác 2 oác oác 2 ngoẹo ngoẹo 2 theo theo 2 đủng đủng 2 què què 2 quệ quệ 2 nhén nhén 2 rén rén 2 đứng đứng 2 rùa rùa 2 rón rón 2 lăn lăn 2 nhún nhún 2 nhặng nhặng 2 thiềm thiềm 2 lo lo 2 nghiêm nghiêm 2 ngổm ngổm 2 nốc nốc 2 hục hục 2 gẫm gẫm 2 ngẫm ngẫm 2 lúm lúm 2 luồng luồng 2 la la 2 dốc dốc 2 ngôi ngôi 2 lởm lởm 2 liếm liếm 2 ổn ổn 2 mủng mủng 2 rèm rèm 2 vạc vạc 2 cun cun 2 nhênh nhênh 2 keng keng 2 choảng choảng 2 soảng soảng 2 xoang xoang 2 xoảng xoảng 2 mèn mèn 2 kiếng kiếng 2 nạc nạc 2 rỗ rỗ 2 chạp chạp 2 bống bống 2 mòi mòi 2 vược vược 2 ghím ghím 2 thát thát 2 phả phả 2 chọn chọn 2 quyệt quyệt 2 lắm lắm 2 mệt mệt 2 nhối nhối 2 ngứa ngứa 2 lũng lũng 2 loai loai 2 loài loài 2 loại loại 2 lói lói 2 trui trui 2 loé loé 2 sém sém 2 rõ rõ 2 rốp rốp 2 lởn lởn 2 rạch rạch 2 lạch lạch 2 rịch rịch 2 lù lù 2 sông sông 2 chán chán 2 cỡ cỡ 2 hoài hoài 2 sổng sổng 2 sủng sủng 2 lươm lươm 2 vẽ vẽ 2 sồi sồi 2 thừng thừng 2 thạo thạo 2 dếch dếch 2 lung lung 2 tóc tóc 2 ria ria 2 lan lan 2 lượm lượm 2 sắm sắm 2 sóm sóm 2 sòm sòm 2 sọm sọm 2 mó mó 2 nhưỡng nhưỡng 2 nhương nhương 2 lẫy lẫy 2 hinh hinh 2 khoai khoai 2 lém lém 2 mo mo 2 kệch kệch 2 ghề ghề 2 rè rè 2 đảng đảng 2 lén lén 2 quắc quắc 2 ló ló 2 chờn chờn 2 trưa trưa 2 lòm lòm 2 lờm lờm 2 muôn muôn 2 khúm khúm 2 lui lui 2 núng núng 2 xộc xộc 2 gối gối 2 nhổm nhổm 2 quẩn quẩn 2 bởi bởi 2 mọt mọt 2 rạm rạm 2 hàu hàu 2 niềng niềng 2 lẻm lẻm 2 queo queo 2 lúa lúa 2 làn làn 2 chỏng chỏng 2 nón nón 2 phếch phếch 2 mét mét 2 hạm hạm 2 nạo nạo 2 díp díp 2 bung bung 2 tiu tiu 2 nhọn nhọn 2 chuông chuông 2 nhâu nhâu 2 nhiêu nhiêu 2 đùi đùi 2 mú mú 2 mè mè 2 chỗi chỗi 2 trỗi trỗi 2 lúng lúng 2 ganh ganh 2 lò lò 2 đúc đúc 2 lốm lốm 2 đái đái 2 tươm tươm 2 sám sám 2 chây chây 2 trây trây 2 báu báu 2 cuối cuối 2 vọ vọ 2 xám xám 2 deo deo 2 nhó nhó 2 xuẩn xuẩn 2 nhàng nhàng 2 chóp chóp 2 râu râu 2 xếp xếp 2 xoi xoi 2 lia lia 2 lịa lịa 2 hoan hoan 2 cói cói 2 tràm tràm 2 lể lể 2 oàng oàng 2 oanh oanh 2 gà gà 2 lãm lãm 2 lổm lổm 2 nành nành 2 chắn chắn 2 cồ cồ 2 sấm sấm 2 trông trông 2 khuya khuya 2 nhép nhép 2 xẹt xẹt 2 tò tò 2 gu gu 2 ngọng ngọng 2 heo heo 2 giỡn giỡn 2 nhẻo nhẻo 2 tủng tủng 2 ngách ngách 2 ảm ảm 2 tuỷ tuỷ 2 sụn sụn 2 rổ rổ 2 liếp liếp 2 nán nán 2 nghịt nghịt 2 ngẩm ngẩm 2 nghiễm nghiễm 2 mũi mũi 2 muỗng muỗng 2 gam gam 2 cứa cứa 2 đác đác 2 kẽm kẽm 2 liềm liềm 2 rựa rựa 2 bơn bơn 2 rôm rôm 2 lạn lạn 2 nhang nhang 2 nhào nhào 2 ke ke 2 lủng lủng 2 hoắm hoắm 2 viền viền 2 hạc hạc 2 thuột thuột 2 rối rối 2 nặn nặn 2 kiêu kiêu 2 thắm thắm 2 trám trám 2 trém trém 2 lá lá 2 lộm lộm 2 rạn rạn 2 mịt mịt 2 ầm ầm 2 mặn mặn 2 chuộc chuộc 2 năn năn 2 nằn nằn 2 lẻn lẻn 2 lủi lủi 2 rẹp rẹp 2 rồng rồng 2 hến hến 2 chuỗi chuỗi 2 nghỉm nghỉm 2 ngoem ngoem 2 ngoém ngoém 2 ủn ủn 2 đen đen 2 trội trội 2 cuốc cuốc 2 vành vành 2 vạnh vạnh 2 đói đói 2 mắm mắm 2 gió gió 2 đọc đọc 2 giối giối 2 trối trối 2 loăn loăn 2 nghẹt nghẹt 2 rợi rợi 2 sái sái 2 ra ra 2 rả rả 2 nản nản 2 toản toản 2 xoáy xoáy 2 dan dan 2 nghiệm nghiệm 2 xởn xởn 2 rác rác 2 loi loi 2 ngong ngong 2 ngóng ngóng 2 rợn rợn 2 hển hển 2 hiển hiển 2 sịch sịch 2 sỏ sỏ 2 sổi sổi 2 thờn thờn 2 luyến luyến 2 ngợm ngợm 2 lõm lõm 2 lảy lảy 2 liêng liêng 2 tằm tằm 2 diễm diễm 2 cửa cửa 2 sọ sọ 2 níp níp 2 sàm sàm 2 nhượng nhượng 2 nẵng nẵng 2 vích vích 2 nếp nếp 2 ruổi ruổi 2 nạng nạng 2 nắng nắng 2 nhắng nhắng 2 chồm chồm 2 khăm khăm 2 khắm khắm 2 sèm sèm 2 thèm thèm 2 nướng nướng 2 xoàm xoàm 2 lừa lừa 2 hấn hấn 2 xoong xoong 2 rói rói 2 bến bến 2 nặng nặng 2 rọm rọm 2 chũi chũi 2 dũi dũi 2 trùi trùi 2 trũi trũi 2 xủng xủng 2 nhệch nhệch 2 rô rô 2 bén bén 2 gặm gặm 2 uất uất 2 lình lình 2 nấng nấng 2 lính lính 2 xếch xếch 2 bòn bòn 2 hắn hắn 2 ềnh ềnh 2 ình ình 2 hẻo hẻo 2 sọc sọc 2 xoạc xoạc 2 quẳng quẳng 2 nỉ nỉ 2 lã lã 2 rướn rướn 2 gao gao 2 oăm oăm 2 chừ chừ 2 gở gở 2 kẻo kẻo 2 vòm vòm 2 càng càng 2 lả lả 2 nghệch nghệch 2 dò dò 2 lẩy lẩy 2 chịch chịch 2 thè thè 2 giần giần 2 giật giật 2 giựt giựt 2 soạng soạng 2 chạm chạm 2 nến nến 2 trốc trốc 2 lãn lãn 2 xẩu xẩu 2 phớc phớc 2 bẫng bẫng 2 nhuốm nhuốm 2 nêu nêu 2 trọi trọi 2 trụi trụi 2 lốn lốn 2 lộn lộn 2 rức rức 2 dịu dịu 2 gieo gieo 2 thót thót 2 té té 2 tè tè 2 vẩn vẩn 2 nhẹt nhẹt 2 đét đét 2 sường sường 2 sượng sượng 2 lảnh lảnh 2 vệt vệt 2 phôm phôm 2 phốp phốp 2 vôi vôi 2 rấp rấp 2 rắp rắp 2 mõ mõ 2 mủn mủn 2 buộc buộc 2 rạc rạc 2 rắm rắm 2 lụa lụa 2 lượn lượn 2 cáng cáng 2 cũ cũ 2 chùm chùm 2 thuốc thuốc 2 hua hua 2 bậy bậy 2 quày quày 2 vươn vươn 2 vội vội 2 chóng chóng 2 dặc dặc 2 lỏn lỏn 2 xênh xênh 2 hóc hóc 2 làm làm 2 tuềnh tuềnh 2 xỉn xỉn 2 nay nay 2 giênh giênh 2 nhổn nhổn 2 hắt hắt 2 gáo gáo 2 khéo khéo 2 nếm nếm 2 ừm ừm 2 bự bự 2 rên rên 2 toang toang 2 thủng thủng 2 mời mời 2 rặng rặng 2 to to 2 mợ mợ 2 chùa chùa 2 ham ham 2 níu níu 2 sẩy sẩy 2 bôi bôi 2 quào quào 2 mùa mùa 2 thớ thớ 2 loảng loảng 2 muôi muôi 2 xờm xờm 2 địt địt 2 dáo dáo 2 nháo nháo 2 bơi bơi 2 hừng hừng 2 ruộng ruộng 2 mải mải 2 vắn vắn 2 trễ trễ 2 rạ rạ 2 mánh mánh 2 lẵng lẵng 2 chẹt chẹt 2 ngù ngù 2 quai quai 2 thụng thụng 2 víu víu 2 chắp chắp 2 thịt thịt 2 trôn trôn 2 khoáy khoáy 2 ngồn ngồn 2 ngộn ngộn 2 sờm sờm 2 xàm xàm 2 mon mon 2 xéo xéo 2 nhảy nhảy 2 nhẩy nhẩy 2 tới tới 2 duỗi duỗi 2 lên lên 2 thốc thốc 2 rủng rủng 2 ngát ngát 2 giọc giọc 2 trọc trọc 2 hâu hâu 2 ngửi ngửi 2 xuống xuống 2 xị xị 2 sỡ sỡ 2 xỡ xỡ 2 chếch chếch 2 nhoai nhoai 2 nhoài nhoài 2 hẫng hẫng 2 trệt trệt 2 sít sít 2 lới lới 2 xoe xoe 2 hẹn hẹn 2 hít hít 2 ki ki 2 hê hê 2 ghê ghê 2 rộ rộ 2 lổng lổng 2 bựa bựa 2 nhếch nhếch 2 gồng gồng 2 ngoay ngoay 2 ngoảy ngoảy 2 nguây nguây 2 nguẩy nguẩy 2 phấp phấp 2 bợ bợ 2 ngoắt ngoắt 2 xập xập 2 mọng mọng 2 xẩm xẩm 2 cứt cứt 2 gắn gắn 2 mẹo mẹo 2 đắt đắt 2 vánh vánh 2 nhạy nhạy 2 cõng cõng 2 ghếch ghếch 2 lật lật 2 rặt rặt 2 đểu đểu 2 uynh uynh 2 oem oem 2 oen oen 2 oép oép 2 oét oét 2 uyn uyn 2 hiết hiết 2 sòa sòa 2 giếng giếng 2 sểnh sểnh 2 tễnh tễnh 2 phu phu 2 buột buột 2 ngòm ngòm 2 khùng khùng 2 cang cang 2 nghén nghén 2 ○ đúng 1 ✓ đúng 1 × sai 1 ✓ tích 1 ☑ tích 1 ☐ tích 1 ☒ tích 1 ✅ tích 1 ✔ tích 1 ※ sao 1 ★ sao 1 ☆ sao 1 * sao 1 ⁂ sao 1 ⁑ sao 1 ✳ sao 1 ✴ sao 1 ☄ sao 1 ⇨ phải 1 → phải 1 ☞ phải 1 ㊨ phải 1 👉 phải 1 ㊧ trái 1 ← trái 1 ⇦ trái 1 ☜ trái 1 👈 trái 1 ㊦ dưới 1 ↓ dưới 1 ☟ dưới 1 ⇩ dưới 1 👇 dưới 1 ↑ trên 1 ㊤ trên 1 ☝ trên 1 ⇧ trên 1 👆 trên 1 ㊦ xuống 1 ↓ xuống 1 ☟ xuống 1 ⇩ xuống 1 👇 xuống 1 ↑ lên 1 ㊤ lên 1 ☝ lên 1 ⇧ lên 1 👆 lên 1 ⇔ trái phải 1 ↔ trái phải 1 😂 mặt 1 😍 mặt 1 😊 mặt 1 😭 mặt 1 😘 mặt 1 😅 mặt 1 😢 mặt 1 🤔 mặt 1 😆 mặt 1 🙄 mặt 1 😉 mặt 1 ☺️ mặt 1 🤗 mặt 1 😔 mặt 1 😎 mặt 1 😇 mặt 1 🤦 mặt 1 😱 mặt 1 😌 mặt 1 😋 mặt 1 😏 mặt 1 🙂 mặt 1 😄 mặt 1 😃 mặt 1 😒 mặt 1 🤭 mặt 1 😜 mặt 1 😪 mặt 1 😑 mặt 1 😞 mặt 1 😩 mặt 1 😡 mặt 1 ☀️ mặt trời 1 😥 mặt 1 🤤 mặt 1 😳 mặt 1 😚 mặt 1 😝 mặt 1 😴 mặt 1 😬 mặt 1 🙃 mặt 1 😻 mặt 1 😓 mặt 1 😈 mặt 1 😣 mặt 1 ☹️ mặt 1 😠 mặt 1 😕 mặt 1 😂 cười 1 😍 cười 1 🤣 cười 1 😊 cười 1 😅 cười 1 😁 cười 1 😆 cười 1 ☺️ cười 1 😎 cười 1 😇 cười 1 😏 cười 1 🙂 cười 1 🤩 cười 1 😄 cười 1 😀 cười 1 😃 cười 1 🤭 cười 1 🤪 cười 1 😻 cười 1 😈 cười 1 ((´∀`)) cười 1 (* ´艸`) cười 1 (*`艸´) cười 1 (〃艸〃) cười 1 😂 nước mắt 1 ❤️ tim 1 😍 tim 1 💕 tim 1 💔 tim 1 💖 tim 1 💞 tim 1 ❣️ tim 1 😻 tim 1 💘 tim 1 🙏 tay 1 👍 tay 1 👏 tay 1 💪 tay 1 👌 tay 1 🤦 tay 1 ✌️ tay 1 🙌 tay 1 🙈 tay 1 🤭 tay 1 🙋 tay 1 👊 tay 1 👉 tay 1 ✋ tay 1 🤘 tay 1 ☝️ tay 1 ( ノД`) khóc 1 (´;ω;`) khóc 1 o(╥﹏╥)o khóc 1 😭 khóc 1 😢 khóc 1 (^ε^) hôn 1 (*´з`) hôn 1 (・´з`・) hôn 1 (●´Д`)ε`○) hôn 1 😘 hôn 1 💋 hôn 1 😚 hôn 1 👨‍❤️‍💋‍👨 hôn 1 😗 hôn 1 😙 hôn 1 😽 hôn 1 👩‍❤️‍💋‍👩 hôn 1 💏 hôn 1 🔥 lửa 1 🌹 hoa 1 🌸 hoa 1 🌷 hoa 1 💐 hoa 1 🎊 hoa 1 🌺 hoa 1 🎉 bắn súng 1 ✨ sao 1 🤩 sao 1 🌟 sao 1 ⭐ sao 1 🤷 nhún vai 1 💯 đồng ý 1 💯 trăm 1 👇 tay 1 🎶 nhạc 1 ❗ dấu 1 ✅ dấu 1 ✔️ dấu 1 🙄 mắt 1 😉 mắt 1 🤩 mắt 1 🙈 mắt 1 👀 mắt 1 🤪 mắt 1 😻 mèo 1 🍀 cỏ 1 💥 va chạm 1 💃 khiêu vũ 1 🌈 cầu vồng 1 😅 mồ hôi 1 😓 mồ hôi 1 💦 mồ hôi 1 🏃 chạy 1 ♡ yêu 1 💛 yêu 1 ❤ yêu 1 💘 yêu 1 🥰 yêu 1 😂 EMOJI 1 ❤️ EMOJI 1 😍 EMOJI 1 🤣 EMOJI 1 😊 EMOJI 1 🙏 EMOJI 1 💕 EMOJI 1 😭 EMOJI 1 😘 EMOJI 1 👍 EMOJI 1 😅 EMOJI 1 👏 EMOJI 1 😁 EMOJI 1 🔥 EMOJI 1 💔 EMOJI 1 💖 EMOJI 1 😢 EMOJI 1 🤔 EMOJI 1 😆 EMOJI 1 🙄 EMOJI 1 💪 EMOJI 1 😉 EMOJI 1 ☺️ EMOJI 1 👌 EMOJI 1 🤗 EMOJI 1 😔 EMOJI 1 😎 EMOJI 1 😇 EMOJI 1 🌹 EMOJI 1 🤦 EMOJI 1 🎉 EMOJI 1 💞 EMOJI 1 ✌️ EMOJI 1 ✨ EMOJI 1 🤷 EMOJI 1 😱 EMOJI 1 😌 EMOJI 1 🌸 EMOJI 1 🙌 EMOJI 1 😋 EMOJI 1 😏 EMOJI 1 🙂 EMOJI 1 🤩 EMOJI 1 😄 EMOJI 1 😀 EMOJI 1 😃 EMOJI 1 💯 EMOJI 1 🙈 EMOJI 1 👇 EMOJI 1 🎶 EMOJI 1 😒 EMOJI 1 🤭 EMOJI 1 ❣️ EMOJI 1 ❗ EMOJI 1 😜 EMOJI 1 💋 EMOJI 1 👀 EMOJI 1 😪 EMOJI 1 😑 EMOJI 1 💥 EMOJI 1 🙋 EMOJI 1 😞 EMOJI 1 😩 EMOJI 1 😡 EMOJI 1 🤪 EMOJI 1 👊 EMOJI 1 ☀️ EMOJI 1 😥 EMOJI 1 🤤 EMOJI 1 👉 EMOJI 1 💃 EMOJI 1 😳 EMOJI 1 ✋ EMOJI 1 😚 EMOJI 1 😝 EMOJI 1 😴 EMOJI 1 🌟 EMOJI 1 😬 EMOJI 1 🙃 EMOJI 1 🍀 EMOJI 1 🌷 EMOJI 1 😻 EMOJI 1 😓 EMOJI 1 ⭐ EMOJI 1 ✅ EMOJI 1 🌈 EMOJI 1 😈 EMOJI 1 🤘 EMOJI 1 💦 EMOJI 1 ✔️ EMOJI 1 😣 EMOJI 1 🏃 EMOJI 1 💐 EMOJI 1 ☹️ EMOJI 1 🎊 EMOJI 1 💘 EMOJI 1 😠 EMOJI 1 ☝️ EMOJI 1 😕 EMOJI 1 🌺 EMOJI 1 🇪🇬 ai cập 1 🇮🇳 ấn độ 1 🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿 anh 1 🇬🇧 anh quốc 1 🇬🇧 vương quốc anh 1 🇦🇹 áo 1 🇵🇱 ba lan 1 🇧🇪 bỉ 1 🇵🇹 bồ đào nha 1 🇦🇪 các tiểu vương quốc a rập thống nhất 1 🇨🇮 bờ biển ngà 1 🇰🇷 đại hàn dân quốc 1 🇰🇷 hàn quốc 1 🇩🇰 đan mạch 1 🇩🇪 đức 1 🇬🇶 ghi nê xích đạo 1 🇳🇱 hà lan 1 🇺🇸 hoa kì 1 🇺🇸 mĩ 1 🇬🇷 hy lạp 1 🇮🇹 ý 1 🇱🇦 lào 1 🇲🇲 miến điện 1 🇲🇳 mông cổ 1 🇳🇴 na uy 1 🇿🇦 nam phi 1 🇷🇺 nga 1 🇯🇵 nhật bản 1 🇦🇺 úc 1 🇫🇮 phần lan 1 🇫🇷 pháp 1 🇨🇿 séc 1 🇨🇾 síp 1 🇪🇸 tây ban nha 1 🇹🇭 thái lan 1 🇹🇷 thổ nhĩ kì 1 🇸🇪 thụy điển 1 🇨🇭 thụy sĩ 1 🇹🇱 đông ti mo 1 🇰🇵 triều tiên 1 🇨🇳 trung hoa 1 🇨🇳 trung quốc 1 🇨🇫 trung phi 1 🇨🇽 giáng sinh 1 🇭🇰 hương cảng 1 🇮🇴 lãnh thổ ấn độ dương thuộc anh 1 🇲🇴 áo môn 1 🇹🇼 đài loan 1 🇺🇲 các tiểu đảo xa của hoa kì 1 🇺🇳 liên hiệp quốc 1 🇻🇳 việt nam 1 🇸🇦 ả rập xê út 1 🇧🇦 bô xơ ni a và héc dê gô vi na 1 🇧🇷 bơ ra xin 1 🇧🇳 bơ ru nây 1 🇰🇿 ca dắc xơ tan 1 🇰🇭 cam bu chia 1 🇨🇬 công gô bra da vi le 1 🇨🇷 cốt xơ ta ri ca 1 🇭🇷 cơ rô a ti a 1 🇰🇬 cư rơ gư dơ xơ tan 1 🇪🇹 ê ti ô bi a 1 🇪🇪 e xơ tô ni a 1 🇬🇪 gơ ru di a 1 🇬🇾 gai a na 1 🇮🇱 i xơ ra en 1 🇲🇬 ma đa gát xơ ca 1 🇫🇲 mai cơ rô nê xi a 1 🇳🇵 nê ban 1 🇦🇺 ô xơ tơ rây li a 1 🇵🇰 ba ki xơ tan 1 🇵🇼 ba lau 1 🇵🇸 ba le xơ tin 1 🇵🇦 ba na ma 1 🇵🇬 ba bua niu ghi nê 1 🇵🇾 ba ra quay 1 🇵🇪 bê ru 1 🇵🇭 phi líp bin 1 🇹🇩 tchad 1 🇹🇯 tát gi ki xơ tan 1 🇹🇱 ti mo le xơ te 1 🇹🇲 tuộc mê ni xơ tan 1 🇺🇦 u cơ rai na 1 🇺🇾 u ru quay 1 🇻🇨 xanh vin xen và gơ rê na din 1 🇸🇹 xao tô mê và bơ rin xi pê 1 🇸🇬 xinh ga bo 1 🇸🇰 xơ lô va ki a 1 🇸🇮 xơ lô ven ni a 1 🇱🇰 xơ ri lan ca 1 🇬🇫 quy an thuộc pháp 1 🇬🇮 gi bơ ran ta 1 🇬🇱 gơ rơn len 1 🇬🇸 nam giôc và nam xăng ích 1 🇭🇲 hếch và mác đô nan 1 🇲🇶 mác ti ních 1 🇵🇲 xan bi e và mích lon 1 🇵🇳 bít kê en 1 🇵🇷 bu éc tô ri cô 1 🇸🇯 xơ van bác và i an mai en 1 🇹🇦 tri xơ tan đa cu nha 1 🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿 xơ cốt len 1 🇦🇷 ác hen ti na 1 🇦🇲 ác mê ni a 1 🇦🇿 a déc bai gian 1 🇮🇪 ai len 1 🇮🇸 ai xơ len 1 🇦🇱 an ba ni 1 🇦🇩 an đô ra 1 🇦🇴 ăng gô la 1 🇩🇿 an giê ri 1 🇦🇫 áp ga ni xtan 1 🇸🇦 a rập xê út 1 🇧🇧 bác ba đốt 1 🇧🇩 băng la đét 1 🇧🇭 ba ranh 1 🇧🇾 bê la rút 1 🇧🇿 bê li xê 1 🇧🇯 bê nanh 1 🇧🇴 bô li vi a 1 🇧🇼 bốt xoa na 1 🇧🇦 bô xni a và héc dê gô vi na 1 🇧🇷 bra xin 1 🇧🇳 bru nây 1 🇧🇬 bun ga ri 1 🇧🇫 buốc ki na pha xô 1 🇧🇮 bu run đi 1 🇧🇹 bu tan 1 🇰🇿 ca dắc xtan 1 🇨🇲 ca mơ run 1 🇰🇭 cam pu chia 1 🇨🇦 ca na đa 1 🇨🇻 ca bô ve đê 1 🇶🇦 ca ta 1 🇨🇱 chi lê 1 🇨🇴 cô lôm bi a 1 🇨🇩 dân chủ công gô 1 🇨🇩 công gô kin sa xa 1 🇨🇬 công gô bơ ra da vi le 1 công gô 1 🇨🇬 cộng hòa công gô 1 🇰🇼 cô oét 1 🇨🇮 cốt đi voa 1 🇨🇷 cốt xta ri ca 1 🇭🇷 crô a ti a 1 🇨🇺 cu ba 1 🇰🇬 cư rơ gư dơ xtan 1 🇿🇲 dăm bi a 1 🇿🇼 dim ba bu ê 1 🇩🇴 đô mi ni ca na 1 🇪🇨 ê cu a đo 1 🇸🇻 en xan va đo 1 🇪🇷 ê ri tơ rê a 1 🇪🇹 ê ti ô pi a 1 🇪🇪 e xtô ni a 1 🇬🇦 ga bông 1 🇬🇲 găm bi a 1 🇬🇭 ga na 1 🇬🇳 ghi nê 1 🇬🇼 ghi nê bít xao 1 🇯🇲 gia mai ca 1 🇩🇯 gi bu ti 1 🇬🇹 goa tê ma la 1 🇬🇩 grê na đa 1 🇬🇪 gru di a 1 🇬🇾 guy a na 1 🇭🇹 ha i ti 1 🇯🇴 gióoc đa ni 1 🇭🇺 hung ga ri 1 🇮🇩 in đô nê xi a 1 🇮🇶 i rắc 1 🇮🇷 i ran 1 🇮🇹 i ta li a 1 🇮🇱 i xra en 1 🇰🇪 kê ni a 1 🇱🇻 lát vi a 1 🇱🇸 lê xô thô 1 🇱🇧 li băng 1 🇱🇾 li bi 1 🇱🇷 li bê ri a 1 🇱🇮 lít ten xơ tên 1 🇱🇹 lít va 1 🇱🇺 lúc xăm bua 1 🇲🇭 mác san 1 🇲🇬 ma đa gát xca 1 🇫🇲 mai crô nê xi a 1 🇲🇾 ma lay xi a 1 🇲🇱 ma li 1 🇲🇻 man đi vơ 1 🇲🇹 man ta 1 🇲🇦 ma rốc 1 🇲🇰 bắc ma xê đô ni a 1 🇲🇽 mê hi cô 1 🇲🇲 mi an ma 1 🇲🇿 mô dăm bích 1 🇲🇨 mô na cô 1 🇲🇩 môn đô va 1 🇲🇪 mông tê nê grô 1 🇲🇷 mô ri ta ni 1 🇲🇺 mô ri xơ 1 🇳🇦 na mi bi a 1 🇳🇷 nau ru 1 🇳🇵 nê pan 1 🇳🇮 ni ca ra goa 1 🇳🇪 ni giê 1 🇳🇬 ni giê ri a 1 🇳🇿 niu di len 1 🇴🇲 ô man 1 🇭🇳 ôn đu rát 1 🇦🇺 ô xtơ rây li a 1 🇵🇰 pa ki xtan 1 🇵🇼 pa lau 1 🇵🇸 pa le xtin 1 🇵🇦 pa na ma 1 🇵🇬 pa pua niu ghi nê 1 🇵🇾 pa ra goay 1 🇵🇪 pê ru 1 🇫🇯 phi gi 1 🇵🇭 phi líp pin 1 🇷🇼 ru an đa 1 🇷🇴 ru ma ni 1 🇸🇲 san ma ri nô 1 🇹🇩 sát 1 🇹🇿 tan da ni a 1 🇹🇯 tát gi ki xtan 1 🇹🇱 ti mo lex te 1 🇹🇬 tô gô 1 🇹🇲 tuốc mê ni xtan 1 🇹🇳 tuy ni di 1 🇺🇦 u crai na 1 🇺🇿 u dơ bê ki xtan 1 🇺🇬 u gan đa 1 🇺🇾 u ru goay 1 🇻🇺 va nu a tu 1 🇻🇪 vê nê du ê la 1 🇼🇸 xa moa 1 🇻🇨 xanh vin xen và grê na din 1 🇸🇹 xao tô mê và prin xi pê 1 🇪🇭 xa ra uy 1 🇸🇨 xây sen 1 🇷🇸 xéc bi a 1 🇸🇳 xê nê gan 1 🇸🇱 xi ê ra lê ôn 1 🇸🇬 xinh ga po 1 🇸🇾 xi ri 1 🇸🇧 xô lô mông 1 🇸🇰 xlô va ki a 1 🇸🇮 xlô ven ni a 1 🇸🇴 xô ma li 1 🇱🇰 xri lan ca 1 🇸🇩 xu đăng 1 🇸🇷 xu ri nam 1 🇾🇪 y ê men 1 🇦🇨 ét xen sần 1 🇦🇬 an ti qua và ba bu đa 1 🇦🇮 an qui la 1 🇦🇶 nam cực 1 🇦🇸 xa mo a thuộc mĩ 1 🇦🇼 a ru ba 1 🇦🇽 a len 1 🇧🇱 xan ba de le mi 1 🇧🇲 bơ mu đa 1 🇧🇶 ca ri be thuộc hà lan 1 🇧🇸 ba ha mat 1 🇧🇻 bu ve 1 🇨🇨 co cot 1 🇨🇨 ki linh 1 🇨🇰 cúc 1 🇨🇵 cơ li bơ ton 1 🇨🇼 cư ra xao 1 🇩🇬 đi ê gô gác xi a 1 🇩🇲 thịnh vượng chung đô mi ni ca 1 🇪🇦 xu ta và me li la 1 🇪🇺 liên minh châu âu 1 🇪🇺 liên âu 1 🇫🇰 phôn len 1 🇫🇴 pha rô 1 🇬🇫 guy an thuộc pháp 1 🇬🇬 gư en xi 1 🇬🇮 gi bran ta 1 🇬🇱 grơn len 1 🇬🇵 goa đê lốp 1 🇬🇸 nam gioóc và nam xăng úych 1 🇬🇺 gu am 1 🇭🇰 hồng kông 1 🇭🇲 héc và mác đô nan 1 🇮🇨 ca na ri 1 🇮🇲 man 1 🇯🇪 giếc xi 1 🇰🇮 ki ri ba ti 1 🇰🇲 co mo rot 1 🇰🇳 xan kít và ne vít 1 🇰🇾 cay man 1 🇱🇨 xan lu xi a 1 🇲🇫 xan mác tin 1 🇲🇴 ma cao 1 🇲🇵 bắc ma ri a na 1 🇲🇶 mác ti níc 1 🇲🇸 môn xe rát 1 🇲🇼 ma la uy 1 🇳🇨 niu ca le đô ni a 1 🇳🇫 nóc phon 1 🇳🇺 niu ây 1 🇵🇫 bo li ne xi a thuộc pháp 1 🇵🇲 xan bi e và míc lon 1 🇵🇳 pít kê en 1 🇵🇷 pu éc tô ri cô 1 🇷🇪 ri iu ni ân 1 🇸🇭 xan he le na 1 🇸🇯 xvan bác và i an mai en 1 🇸🇸 nam xu đan 1 🇸🇽 xin mác ten 1 🇸🇿 e xoa ti ni 1 🇹🇦 tri xtan đa cu nha 1 🇹🇨 tuốc và cai cót 1 🇹🇫 lãnh thổ phía nam thuộc pháp 1 🇹🇰 to ke lao 1 🇹🇴 ton ga 1 🇹🇹 tri ni đát và to ba go 1 🇹🇻 tu va lu 1 🇻🇦 thành va ti can 1 🇻🇬 vơ gin thuộc anh 1 🇼🇫 oa lít và phu tu na 1 🇽🇰 co xo vo 1 🇾🇹 may ô tê 1 🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿 xcốt len 1 🏴󠁧󠁢󠁷󠁬󠁳󠁿 oe ơn 1 🇦🇷 ARGENTINA 1 🇦🇲 ARMENIA 1 🇦🇿 AZERBAIJAN 1 🇮🇪 IRELAND 1 🇮🇸 ICELAND 1 🇦🇱 ALBANIA 1 🇦🇩 ANDORRA 1 🇦🇴 ANGOLA 1 🇩🇿 ALGERIE 1 🇦🇫 AFGHANISTAN 1 🇧🇧 BARBADOS 1 🇧🇩 BANGLADESH 1 🇧🇭 BAHRAIN 1 🇧🇾 BELARUS 1 🇧🇿 BELIZE 1 🇧🇯 BENIN 1 🇧🇴 BOLIVIA 1 🇧🇼 BOTSWANA 1 🇧🇦 BOSNIA và HERZEGOVINA 1 🇧🇷 BRASIL 1 🇧🇳 BRUNEI 1 🇧🇬 BULGARIA 1 🇧🇫 BURKINA FASO 1 🇧🇮 BURUNDI 1 🇧🇹 BHUTAN 1 🇦🇪 UAE 1 🇰🇿 KAZAKHSTAN 1 🇨🇲 CAMEROON 1 🇨🇦 CANADA 1 🇨🇻 CAPE VERDE 1 🇨🇻 CABO VERDE 1 🇶🇦 QATAR 1 🇨🇱 CHILE 1 🇨🇴 COLOMBIA 1 🇨🇩 dân chủ CONGO 1 🇨🇩 CONGO KINSHASA 1 🇨🇬 CONGO BRAZZAVILLE 1 🇨🇬 cộng hòa CONGO 1 🇰🇼 KUWAIT 1 🇨🇮 COTE DIVOIRE 1 🇨🇷 COSTA RICA 1 🇭🇷 CROATIA 1 🇰🇬 KYRGYZSTAN 1 🇿🇲 ZAMBIA 1 🇿🇼 ZIMBABWE 1 🇩🇴 DOMINICA 1 🇪🇨 ECUADOR 1 🇸🇻 EL SALVADOR 1 🇪🇷 ERITREA 1 🇪🇹 ETHIOPIA 1 🇪🇪 ESTONIA 1 🇬🇦 GABON 1 🇬🇲 GAMBIA 1 🇬🇭 GHANA 1 🇬🇳 GUINEA 1 🇬🇼 GUINEA BISSAU 1 🇬🇶 GUINEA xích đạo 1 🇯🇲 JAMAICA 1 🇩🇯 DJIBOUTI 1 🇬🇹 GUATEMALA 1 🇬🇩 GRENADA 1 🇬🇪 GRUZIA 1 🇬🇾 GUYANA 1 🇯🇴 JORDAN 1 🇭🇺 HUNGARY 1 🇮🇩 INDONESIA 1 🇮🇶 IRAQ 1 🇮🇷 IRAN 1 🇮🇱 ISRAEL 1 🇰🇪 KENYA 1 🇱🇻 LATVIA 1 🇱🇸 LESOTHO 1 🇱🇧 LIBAN 1 🇱🇾 LIBYA 1 🇱🇷 LIBERIA 1 🇱🇮 LIECHTENSTEIN 1 🇱🇹 LITVA 1 🇱🇺 LUXEMBOURG 1 🇲🇭 MARSHALL 1 🇲🇬 MADAGASCAR 1 🇫🇲 MICRONESIA 1 🇲🇾 MALAYSIA 1 🇲🇻 MALDIVES 1 🇲🇹 MALTA 1 🇲🇦 MAROC 1 🇲🇰 bắc MACEDONIA 1 🇲🇽 MEXICO 1 🇲🇲 MYANMAR 1 🇲🇿 MOZAMBIQUE 1 🇲🇨 MONACO 1 🇲🇩 MOLDOVA 1 🇲🇪 MONTENEGRO 1 🇲🇷 MAURITANIA 1 🇲🇺 MAURITIUS 1 🇳🇦 NAMIBIA 1 🇳🇷 NAURU 1 🇳🇵 NEPAL 1 🇳🇮 NICARAGUA 1 🇳🇪 NIGER 1 🇳🇬 NIGERIA 1 🇳🇿 NEW ZEALAND 1 🇴🇲 OMAN 1 🇭🇳 HONDURAS 1 🇦🇺 AUSTRALIA 1 🇵🇰 PAKISTAN 1 🇵🇼 PALAU 1 🇵🇸 PALESTINE 1 🇵🇦 PANAMA 1 🇵🇬 PAPUA NEW GUINEA 1 🇵🇾 PARAGUAY 1 🇵🇪 PERU 1 🇫🇯 FIJI 1 🇵🇭 PHILIPPINES 1 🇷🇼 RWANDA 1 🇷🇴 ROMANIA 1 🇸🇲 SAN MARINO 1 🇹🇩 CHAD 1 🇨🇿 CZECH 1 🇨🇾 CYPRUS 1 🇹🇿 TANZANIA 1 🇹🇯 TAJIKISTAN 1 🇹🇱 TIMOR LESTE 1 🇹🇱 đông TIMOR 1 🇹🇬 TOGO 1 🇹🇲 TURKMENISTAN 1 🇹🇳 TUNISIA 1 🇺🇦 UKRAINA 1 🇺🇿 UZBEKISTAN 1 🇺🇾 URUGUAY 1 🇻🇪 VENEZUELA 1 🇼🇸 SAMOA 1 🇻🇨 SAINT VINCENT và GRENADINES 1 🇸🇹 SAO TOME và PRINCIPE 1 🇪🇭 SAHRAWI 1 🇸🇨 SEYCHELLES 1 🇷🇸 SERBIA 1 🇸🇳 SENEGAL 1 🇸🇱 SIERRA LEONE 1 🇸🇬 SINGAPORE 1 🇸🇾 SYRIA 1 🇸🇧 SOLOMON 1 🇸🇰 SLOVAKIA 1 🇸🇮 SLOVENIA 1 🇸🇴 SOMALIA 1 🇱🇰 SRI LANKA 1 🇸🇩 SUDAN 1 🇸🇷 SURINAME 1 🇾🇪 YEMEN 1 🇦🇨 ASCENSION 1 🇦🇬 ANTIGUA và BARBUDA 1 🇦🇮 ANGUILLA 1 🇦🇸 SAMOA thuộc mĩ 1 🇦🇽 ALAND 1 🇧🇱 SAINT BARTHELEMY 1 🇧🇲 BERMUDA 1 🇧🇸 BAHAMAS 1 🇧🇻 BOUVET 1 🇨🇨 COCOS 1 🇨🇨 KEELING 1 🇨🇰 COOK 1 🇨🇵 CLIPPERTON 1 🇨🇼 CURACAO 1 🇩🇬 DIEGO GARCIA 1 🇩🇲 thịnh vượng chung DOMINICA 1 🇪🇦 CEUTA và MELILLA 1 🇪🇺 EU 1 🇫🇰 FALKLAND 1 🇫🇴 FAROE 1 🇬🇫 GUYANE thuộc pháp 1 🇬🇬 GUERNSEY 1 🇬🇮 GIBRALTAR 1 🇬🇱 GREENLAND 1 🇬🇵 GUADELOUPE 1 🇬🇸 nam GEORGIA và nam SANDWICH 1 🇭🇰 HONGKONG 1 🇭🇲 HEARD và MCDONALD 1 🇮🇨 CANARY 1 🇯🇪 JERSEY 1 🇰🇲 COMOROS 1 🇰🇳 SAINT KITTS và NEVIS 1 🇱🇨 SAINT LUCIA 1 🇲🇫 SAINT MARTIN 1 🇲🇴 MACAU 1 🇲🇶 MARTINIQUE 1 🇲🇸 MONTSERRAT 1 🇲🇼 MALAWI 1 🇳🇨 NEW CALEDONIA 1 🇳🇫 NORFOLK 1 🇳🇺 NIUE 1 🇵🇫 POLYNESIA thuộc pháp 1 🇵🇲 SAINT PIERRE và MIQUELON 1 🇵🇳 PITCAIRN 1 🇵🇷 PUERTO RICO 1 🇷🇪 REUNION 1 🇸🇭 SAINT HELENA 1 🇸🇯 SVALBARD và JAN MAYEN 1 🇸🇸 nam SUDAN 1 🇸🇽 SINT MAARTEN 1 🇸🇿 ESWATINI 1 🇹🇦 TRISTAN DA CUNHA 1 🇹🇨 TURKS và CAICOS 1 🇹🇰 TOKELAU 1 🇹🇹 TRINIDAD và TOBAGO 1 🇻🇬 VIRGIN thuộc anh 1 🇻🇮 VIRGIN thuộc mĩ 1 🇼🇫 WALLIS và FUTUNA 1 🇽🇰 KOSOVO 1 🇾🇹 MAYOTTE 1 🏴󠁧󠁢󠁳󠁣󠁴󠁿 SCOTLAND 1 🏴󠁧󠁢󠁷󠁬󠁳󠁿 WALES 1 饮 ẩm× 非標準或空通常 0 飮 ẩm× 非標準或空通常 0 𣼩 ẩm× 非標準或空通常 0 窨 ấm× 非標準或空通常 0 廕 ấm× 非標準或空通常 0 荫 ấm× 非標準或空通常 0 饮 ấm× 非標準或空通常 0 堷 ấm× 非標準或空通常 0 𢉩 ấm× 非標準或空通常 0 𨯛 ấm× 非標準或空通常 0 侌 âm× 非標準或空通常 0 愔 âm× 非標準或空通常 0 阴 âm× 非標準或空通常 0 隂 âm× 非標準或空通常 0 萻 âm× 非標準或空通常 0 窨 âm× 非標準或空通常 0 隐 ẩn× 非標準或空通常 0 瘾 ẩn× 非標準或空通常 0 癮 ẩn× 非標準或空通常 0 隠 ẩn× 非標準或空通常 0 隐 ấn× 非標準或空通常 0 鮣 ấn× 非標準或空通常 0 䲟 ấn× 非標準或空通常 0 慇 ân× 非標準或空通常 0 揖 ập× 非標準或空通常 0 揖 ấp× 非標準或空通常 0 唈 ấp× 非標準或空通常 0 悒 ấp× 非標準或空通常 0 穵 ấp× 非標準或空通常 0 裛 ấp× 非標準或空通常 0 罨 ấp× 非標準或空通常 0 饁 ấp× 非標準或空通常 0 馌 ấp× 非標準或空通常 0 厌 ấp× 非標準或空通常 0 阝 ấp× 非標準或空通常 0 乛 ất× 非標準或空通常 0 𠃊 ất× 非標準或空通常 0 乚 ất× 非標準或空通常 0 𠃌 ất× 非標準或空通常 0 呕 ẩu× 非標準或空通常 0 嘔 ẩu× 非標準或空通常 0 沤 ẩu× 非標準或空通常 0 妪 ẩu× 非標準或空通常 0 嫗 ẩu× 非標準或空通常 0 殴 ẩu× 非標準或空通常 0 欧 ẩu× 非標準或空通常 0 媪 ẩu× 非標準或空通常 0 抝 ẩu× 非標準或空通常 0 苭 ấu× 非標準或空通常 0 柪 ấu× 非標準或空通常 0 拗 ấu× 非標準或空通常 0 欧 âu× 非標準或空通常 0 瓯 âu× 非標準或空通常 0 讴 âu× 非標準或空通常 0 鸥 âu× 非標準或空通常 0 呕 âu× 非標準或空通常 0 嘔 âu× 非標準或空通常 0 区 âu× 非標準或空通常 0 沤 âu× 非標準或空通常 0 慪 âu× 非標準或空通常 0 怄 âu× 非標準或空通常 0 鴎 âu× 非標準或空通常 0 𢶶 ẩy× 非標準或空通常 0 挨 ẩy× 非標準或空通常 0 𪬫 ấy× 非標準或空通常 0 𠂎 ấy× 非標準或空通常 0 哑 ách× 非標準或空通常 0 嗌 ách× 非標準或空通常 0 呝 ách× 非標準或空通常 0 戹 ách× 非標準或空通常 0 扼 ách× 非標準或空通常 0 搤 ách× 非標準或空通常 0 軶 ách× 非標準或空通常 0 轭 ách× 非標準或空通常 0 阸 ách× 非標準或空通常 0 恶 ác× 非標準或空通常 0 偓 ác× 非標準或空通常 0 垩 ác× 非標準或空通常 0 堊 ác× 非標準或空通常 0 幄 ác× 非標準或空通常 0 悪 ác× 非標準或空通常 0 握 ác× 非標準或空通常 0 渥 ác× 非標準或空通常 0 齷 ác× 非標準或空通常 0 龌 ác× 非標準或空通常 0 矮 ải× 非標準或空通常 0 缢 ải× 非標準或空通常 0 嗌 ải× 非標準或空通常 0 挨 ải× 非標準或空通常 0 溢 ải× 非標準或空通常 0 僾 ái× 非標準或空通常 0 叆 ái× 非標準或空通常 0 嫒 ái× 非標準或空通常 0 暧 ái× 非標準或空通常 0 曖 ái× 非標準或空通常 0 爱 ái× 非標準或空通常 0 蔼 ái× 非標準或空通常 0 藹 ái× 非標準或空通常 0 霭 ái× 非標準或空通常 0 靄 ái× 非標準或空通常 0 靉 ái× 非標準或空通常 0 餲 ái× 非標準或空通常 0 欬 ái× 非標準或空通常 0 欸 ái× 非標準或空通常 0 噫 ái× 非標準或空通常 0 薆 ái× 非標準或空通常 0 埡 ái× 非標準或空通常 0 垭 ái× 非標準或空通常 0 誒 ái× 非標準或空通常 0 挨 ai× 非標準或空通常 0 欸 ai× 非標準或空通常 0 嗳 ai× 非標準或空通常 0 娭 ai× 非標準或空通常 0 鎄 ai× 非標準或空通常 0 锿 ai× 非標準或空通常 0 闇 ám× 非標準或空通常 0 腤 ám× 非標準或空通常 0 盦 am× 非標準或空通常 0 菴 am× 非標準或空通常 0 谙 am× 非標準或空通常 0 韽 am× 非標準或空通常 0 鵪 am× 非標準或空通常 0 鹌 am× 非標準或空通常 0 垵 ang× 非標準或空通常 0 瘿 ảnh× 非標準或空通常 0 癭 ảnh× 非標準或空通常 0 暎 ánh× 非標準或空通常 0 撄 anh× 非標準或空通常 0 攖 anh× 非標準或空通常 0 嘤 anh× 非標準或空通常 0 婴 anh× 非標準或空通常 0 嬰 anh× 非標準或空通常 0 樱 anh× 非標準或空通常 0 瑛 anh× 非標準或空通常 0 璎 anh× 非標準或空通常 0 瓔 anh× 非標準或空通常 0 甇 anh× 非標準或空通常 0 甖 anh× 非標準或空通常 0 瘿 anh× 非標準或空通常 0 癭 anh× 非標準或空通常 0 纓 anh× 非標準或空通常 0 缨 anh× 非標準或空通常 0 罂 anh× 非標準或空通常 0 霙 anh× 非標準或空通常 0 鹦 anh× 非標準或空通常 0 泱 anh× 非標準或空通常 0 桉 án× 非標準或空通常 0 胺 an× 非標準或空通常 0 銨 an× 非標準或空通常 0 铵 an× 非標準或空通常 0 鮟 an× 非標準或空通常 0 鞌 an× 非標準或空通常 0 𩽾 an× 非標準或空通常 0 氨 an× 非標準或空通常 0 𠯻 ào× 非標準或空通常 0 𠯻 ạo× 非標準或空通常 0 拗 ảo× 非標準或空通常 0 媪 ảo× 非標準或空通常 0 媼 ảo× 非標準或空通常 0 抝 ảo× 非標準或空通常 0 奥 áo× 非標準或空通常 0 袄 áo× 非標準或空通常 0 靿 áo× 非標準或空通常 0 拗 áo× 非標準或空通常 0 燠 áo× 非標準或空通常 0 隩 áo× 非標準或空通常 0 𪥌 áo× 非標準或空通常 0 凹 ao× 非標準或空通常 0 鏖 ao× 非標準或空通常 0 𪵲 ao× 非標準或空通常 0 㘭 ao× 非標準或空通常 0 閘 áp× 非標準或空通常 0 闸 áp× 非標準或空通常 0 压 áp× 非標準或空通常 0 厣 áp× 非標準或空通常 0 厴 áp× 非標準或空通常 0 擪 áp× 非標準或空通常 0 擫 áp× 非標準或空通常 0 鴨 áp× 非標準或空通常 0 鸭 áp× 非標準或空通常 0 厌 áp× 非標準或空通常 0 㛕 áp× 非標準或空通常 0 猗 ả× 非標準或空通常 0 婭 ả× 非標準或空通常 0 亚 á× 非標準或空通常 0 亜 á× 非標準或空通常 0 娅 á× 非標準或空通常 0 婭 á× 非標準或空通常 0 襾 á× 非標準或空通常 0 哑 á× 非標準或空通常 0 氬 á× 非標準或空通常 0 氩 á× 非標準或空通常 0 瘂 á× 非標準或空通常 0 痖 á× 非標準或空通常 0 閼 át× 非標準或空通常 0 阏 át× 非標準或空通常 0 頞 át× 非標準或空通常 0 餲 át× 非標準或空通常 0 𢖮 át× 非標準或空通常 0 乙 át× 非標準或空通常 0 握 át× 非標準或空通常 0 乙 ặc× 非標準或空通常 0 奄 ăm× 非標準或空通常 0 𩛖 ăn× 非標準或空通常 0 𫃀 ăn× 非標準或空通常 0 乙 ắt× 非標準或空通常 0 燰 áy× 非標準或空通常 0 懓 áy× 非標準或空通常 0 疴 a× 非標準或空通常 0 痾 a× 非標準或空通常 0 婀 a× 非標準或空通常 0 屙 a× 非標準或空通常 0 錒 a× 非標準或空通常 0 锕 a× 非標準或空通常 0 椏 a× 非標準或空通常 0 桠 a× 非標準或空通常 0 鸦 a× 非標準或空通常 0 𫂨 bậc× 非標準或空通常 0 𨸾 bậc× 非標準或空通常 0 𨄑 bậc× 非標準或空通常 0 偪 bậc× 非標準或空通常 0 𫕡 bấc× 非標準或空通常 0 𡒄 bậm× 非標準或空通常 0 禀 bẩm× 非標準或空通常 0 𡀀 bấm× 非標準或空通常 0 禀 bấm× 非標準或空通常 0 貶 bâm× 非標準或空通常 0 贫 bần× 非標準或空通常 0 旁 bầng× 非標準或空通常 0 𢲔 bâng× 非標準或空通常 0 髌 bận× 非標準或空通常 0 髕 bận× 非標準或空通常 0 膑 bận× 非標準或空通常 0 臏 bận× 非標準或空通常 0 彬 bận× 非標準或空通常 0 𪷪 bẩn× 非標準或空通常 0 摈 bấn× 非標準或空通常 0 擯 bấn× 非標準或空通常 0 𪨄 bấn× 非標準或空通常 0 牝 bânx× 非標準或空通常 0 彬 bân× 非標準或空通常 0 攽 bân× 非標準或空通常 0 斌 bân× 非標準或空通常 0 豳 bân× 非標準或空通常 0 邠 bân× 非標準或空通常 0 𫗌 bân× 非標準或空通常 0 弻 bật× 非標準或空通常 0 邲 bật× 非標準或空通常 0 鈈 bất× 非標準或空通常 0 钚 bất× 非標準或空通常 0 褒 bầu× 非標準或空通常 0 輳 bầu× 非標準或空通常 0 偣 bậu× 非標準或空通常 0 𧔙 bậu× 非標準或空通常 0 𪜢 bấu× 非標準或空通常 0 搆 bấu× 非標準或空通常 0 瓿 bẫu× 非標準或空通常 0 𧧀 bẫu× 非標準或空通常 0 𢄝 bâu× 非標準或空通常 0 蚫 bâu× 非標準或空通常 0 𢄇 bâu× 非標準或空通常 0 蚼 bâu× 非標準或空通常 0 𪦚 bậy× 非標準或空通常 0 摆 bẩy× 非標準或空通常 0 罢 bấy× 非標準或空通常 0 𪳴 bẫy× 非標準或空通常 0 𣘓 bẫy× 非標準或空通常 0 𠙣 bẫy× 非標準或空通常 0 帛 bạch× 非標準或空通常 0 𨒹 bạch× 非標準或空通常 0 铂 bạch× 非標準或空通常 0 佰 bách× 非標準或空通常 0 檗 bách× 非標準或空通常 0 蘗 bách× 非標準或空通常 0 栢 bách× 非標準或空通常 0 廹 bách× 非標準或空通常 0 鞄 bạc× 非標準或空通常 0 泊 bạc× 非標準或空通常 0 亳 bạc× 非標準或空通常 0 欂 bạc× 非標準或空通常 0 礡 bạc× 非標準或空通常 0 箔 bạc× 非標準或空通常 0 舶 bạc× 非標準或空通常 0 铂 bạc× 非標準或空通常 0 撲 bạc× 非標準或空通常 0 魄 bạc× 非標準或空通常 0 泺 bạc× 非標準或空通常 0 濼 bạc× 非標準或空通常 0 剥 bác× 非標準或空通常 0 愽 bác× 非標準或空通常 0 膊 bác× 非標準或空通常 0 趵 bác× 非標準或空通常 0 鎛 bác× 非標準或空通常 0 镈 bác× 非標準或空通常 0 餺 bác× 非標準或空通常 0 馎 bác× 非標準或空通常 0 駮 bác× 非標準或空通常 0 驳 bác× 非標準或空通常 0 砲 bác× 非標準或空通常 0 舶 bác× 非標準或空通常 0 妑 bà× 非標準或空通常 0 皤 bà× 非標準或空通常 0 鄱 bà× 非標準或空通常 0 磻 bà× 非標準或空通常 0 跁 bà× 非標準或空通常 0 箄 bài× 非標準或空通常 0 陴 bài× 非標準或空通常 0 脾 bài× 非標準或空通常 0 掰 bài× 非標準或空通常 0 襬 bài× 非標準或空通常 0 摆 bài× 非標準或空通常 0 惫 bại× 非標準或空通常 0 憊 bại× 非標準或空通常 0 稗 bại× 非標準或空通常 0 粺 bại× 非標準或空通常 0 败 bại× 非標準或空通常 0 𨇑 bải× 非標準或空通常 0 唄 bái× 非標準或空通常 0 呗 bái× 非標準或空通常 0 斾 bái× 非標準或空通常 0 旆 bái× 非標準或空通常 0 狈 bái× 非標準或空通常 0 狽 bái× 非標準或空通常 0 霈 bái× 非標準或空通常 0 茇 bái× 非標準或空通常 0 浿 bái× 非標準或空通常 0 稗 bái× 非標準或空通常 0 罢 bãi× 非標準或空通常 0 摆 bãi× 非標準或空通常 0 襬 bãi× 非標準或空通常 0 𪤄 bãi× 非標準或空通常 0 𣺽 bãi× 非標準或空通常 0 𠸟 bai× 非標準或空通常 0 禀 bám× 非標準或空通常 0 搬 bàn× 非標準或空通常 0 磻 bàn× 非標準或空通常 0 蹒 bàn× 非標準或空通常 0 蹣 bàn× 非標準或空通常 0 胖 bàn× 非標準或空通常 0 柈 bàn× 非標準或空通常 0 盘 bàn× 非標準或空通常 0 鞶 bàn× 非標準或空通常 0 弁 bàn× 非標準或空通常 0 繁 bàn× 非標準或空通常 0 𡂑 bàn× 非標準或空通常 0 肨 bàn× 非標準或空通常 0 傍 bàng× 非標準或空通常 0 旁 bàng× 非標準或空通常 0 镑 bàng× 非標準或空通常 0 厖 bàng× 非標準或空通常 0 乓 bàng× 非標準或空通常 0 庞 bàng× 非標準或空通常 0 螃 bàng× 非標準或空通常 0 逄 bàng× 非標準或空通常 0 雱 bàng× 非標準或空通常 0 霶 bàng× 非標準或空通常 0 庬 bàng× 非標準或空通常 0 徬 bàng× 非標準或空通常 0 嗙 bàng× 非標準或空通常 0 鰟 bàng× 非標準或空通常 0 鳑 bàng× 非標準或空通常 0 龎 bàng× 非標準或空通常 0 胮 bàng× 非標準或空通常 0 蒡 bàng× 非標準或空通常 0 徬 bạng× 非標準或空通常 0 傍 bạng× 非標準或空通常 0 旁 bạng× 非標準或空通常 0 蜯 bạng× 非標準或空通常 0 牓 bảng× 非標準或空通常 0 綁 bảng× 非標準或空通常 0 绑 bảng× 非標準或空通常 0 蒡 bảng× 非標準或空通常 0 镑 bảng× 非標準或空通常 0 谤 báng× 非標準或空通常 0 帮 bang× 非標準或空通常 0 梆 bang× 非標準或空通常 0 幚 bang× 非標準或空通常 0 乓 bang× 非標準或空通常 0 謗 bang× 非標準或空通常 0 澎 bành× 非標準或空通常 0 蟛 bành× 非標準或空通常 0 蟚 bành× 非標準或空通常 0 𪽲 bạnh× 非標準或空通常 0 𫅚 bảnh× 非標準或空通常 0 炤 bảnh× 非標準或空通常 0 秉 bảnh× 非標準或空通常 0 𥹘 bánh× 非標準或空通常 0 𤖶 bánh× 非標準或空通常 0 𨋣 bánh× 非標準或空通常 0 𩛄 bánh× 非標準或空通常 0 碰 bánh× 非標準或空通常 0 掽 bánh× 非標準或空通常 0 绷 banh× 非標準或空通常 0 浜 banh× 非標準或空通常 0 祊 banh× 非標準或空通常 0 綳 banh× 非標準或空通常 0 烹 banh× 非標準或空通常 0 办 bạn× 非標準或空通常 0 拌 bạn× 非標準或空通常 0 畔 bạn× 非標準或空通常 0 舨 bản× 非標準或空通常 0 闆 bản× 非標準或空通常 0 扳 bản× 非標準或空通常 0 爿 bản× 非標準或空通常 0 𧸝 bán× 非標準或空通常 0 绊 bán× 非標準或空通常 0 扮 bán× 非標準或空通常 0 扳 ban× 非標準或空通常 0 颁 ban× 非標準或空通常 0 斑 ban× 非標準或空通常 0 斒 ban× 非標準或空通常 0 瘢 ban× 非標準或空通常 0 扮 ban× 非標準或空通常 0 搬 ban× 非標準或空通常 0 庖 bào× 非標準或空通常 0 炰 bào× 非標準或空通常 0 爮 bào× 非標準或空通常 0 跑 bào× 非標準或空通常 0 鉋 bào× 非標準或空通常 0 鑤 bào× 非標準或空通常 0 铇 bào× 非標準或空通常 0 鲍 bào× 非標準或空通常 0 麅 bào× 非標準或空通常 0 烰 bào× 非標準或空通常 0 鞄 bào× 非標準或空通常 0 麃 bào× 非標準或空通常 0 狍 bào× 非標準或空通常 0 皰 bào× 非標準或空通常 0 疱 bào× 非標準或空通常 0 鰾 bào× 非標準或空通常 0 鳔 bào× 非標準或空通常 0 苞 bào× 非標準或空通常 0 儤 bạo× 非標準或空通常 0 堡 bảo× 非標準或空通常 0 宝 bảo× 非標準或空通常 0 寳 bảo× 非標準或空通常 0 煲 bảo× 非標準或空通常 0 緥 bảo× 非標準或空通常 0 葆 bảo× 非標準或空通常 0 褓 bảo× 非標準或空通常 0 鴇 bảo× 非標準或空通常 0 鸨 bảo× 非標準或空通常 0 报 báo× 非標準或空通常 0 𪽕 báo× 非標準或空通常 0 𩙕 bão× 非標準或空通常 0 袌 bão× 非標準或空通常 0 饱 bão× 非標準或空通常 0 菢 bão× 非標準或空通常 0 跑 bão× 非標準或空通常 0 緥 bão× 非標準或空通常 0 褓 bão× 非標準或空通常 0 勹 bao× 非標準或空通常 0 笣 bao× 非標準或空通常 0 苞 bao× 非標準或空通常 0 襃 bao× 非標準或空通常 0 枹 bao× 非標準或空通常 0 龅 bao× 非標準或空通常 0 跁 bả× 非標準或空通常 0 跛 bả× 非標準或空通常 0 𥸿 bả× 非標準或空通常 0 𩨜 bả× 非標準或空通常 0 欛 bả× 非標準或空通常 0 靶 bả× 非標準或空通常 0 坝 bá× 非標準或空通常 0 垻 bá× 非標準或空通常 0 壩 bá× 非標準或空通常 0 欛 bá× 非標準或空通常 0 灞 bá× 非標準或空通常 0 簸 bá× 非標準或空通常 0 靶 bá× 非標準或空通常 0 覇 bá× 非標準或空通常 0 䶕 bá× 非標準或空通常 0 檗 bá× 非標準或空通常 0 栢 bá× 非標準或空通常 0 茇 bạt× 非標準或空通常 0 坺 bạt× 非標準或空通常 0 钹 bạt× 非標準或空通常 0 魃 bạt× 非標準或空通常 0 鼥 bạt× 非標準或空通常 0 䥽 bạt× 非標準或空通常 0 拨 bạt× 非標準或空通常 0 鮁 bạt× 非標準或空通常 0 缽 bát× 非標準或空通常 0 酦 bát× 非標準或空通常 0 醱 bát× 非標準或空通常 0 鮁 bát× 非標準或空通常 0 鲅 bát× 非標準或空通常 0 拨 bát× 非標準或空通常 0 捌 bát× 非標準或空通常 0 撥 bát× 非標準或空通常 0 泼 bát× 非標準或空通常 0 癶 bát× 非標準或空通常 0 袯 bát× 非標準或空通常 0 襏 bát× 非標準或空通常 0 趴 bát× 非標準或空通常 0 钵 bát× 非標準或空通常 0 釟 bát× 非標準或空通常 0 丷 bát× 非標準或空通常 0 笨 bát× 非標準或空通常 0 茇 bát× 非標準或空通常 0 宝 báu× 非標準或空通常 0 蔔 bặc× 非標準或空通常 0 匐 bặc× 非標準或空通常 0 菔 bặc× 非標準或空通常 0 踣 bặc× 非標準或空通常 0 𦹣 bặc× 非標準或空通常 0 𨄑 bặc× 非標準或空通常 0 邶 bắc× 非標準或空通常 0 𤢤 bặm× 非標準或空通常 0 禀 bặm× 非標準或空通常 0 禀 bẳm× 非標準或空通常 0 𤢤 bẵm× 非標準或空通常 0 怦 bằn× 非標準或空通常 0 凴 bằng× 非標準或空通常 0 弸 bằng× 非標準或空通常 0 棚 bằng× 非標準或空通常 0 甭 bằng× 非標準或空通常 0 硼 bằng× 非標準或空通常 0 鬅 bằng× 非標準或空通常 0 鹏 bằng× 非標準或空通常 0 冯 bằng× 非標準或空通常 0 馮 bằng× 非標準或空通常 0 綳 bắng× 非標準或空通常 0 绷 bắng× 非標準或空通常 0 仌 băng× 非標準或空通常 0 冫 băng× 非標準或空通常 0 絣 băng× 非標準或空通常 0 绷 băng× 非標準或空通常 0 𫑌 băng× 非標準或空通常 0 鏰 băng× 非標準或空通常 0 蹦 băng× 非標準或空通常 0 硼 băng× 非標準或空通常 0 㤓 bẳn× 非標準或空通常 0 怑 bẳn× 非標準或空通常 0 扳 bẳn× 非標準或空通常 0 𪪻 bắn× 非標準或空通常 0 𪧻 bắn× 非標準或空通常 0 𡭉 bắn× 非標準或空通常 0 鉡 bắn× 非標準或空通常 0 拌 bắn× 非標準或空通常 0 扳 bắn× 非標準或空通常 0 氷 băn× 非標準或空通常 0 彬 băn× 非標準或空通常 0 𥟼 bắp× 非標準或空通常 0 拨 bặt× 非標準或空通常 0 𫐾 bắt× 非標準或空通常 0 𫐴 bắt× 非標準或空通常 0 捌 bắt× 非標準或空通常 0 𥺖 bã× 非標準或空通常 0 𫕾 bày× 非標準或空通常 0 𦉱 bảy× 非標準或空通常 0 罢 bảy× 非標準或空通常 0 𩙻 bay× 非標準或空通常 0 𫅰 bay× 非標準或空通常 0 𫅫 bay× 非標準或空通常 0 𠖤 bay× 非標準或空通常 0 蜚 bay× 非標準或空通常 0 杷 ba× 非標準或空通常 0 啪 ba× 非標準或空通常 0 嶓 ba× 非標準或空通常 0 爬 ba× 非標準或空通常 0 疤 ba× 非標準或空通常 0 笆 ba× 非標準或空通常 0 筢 ba× 非標準或空通常 0 羓 ba× 非標準或空通常 0 菠 ba× 非標準或空通常 0 葩 ba× 非標準或空通常 0 豝 ba× 非標準或空通常 0 鈀 ba× 非標準或空通常 0 钯 ba× 非標準或空通常 0 璧 bệch× 非標準或空通常 0 箆 bề× 非標準或空通常 0 篦 bề× 非標準或空通常 0 鎞 bề× 非標準或空通常 0 鼙 bề× 非標準或空通常 0 梐 bệ× 非標準或空通常 0 狴 bệ× 非標準或空通常 0 𥑃 bền× 非標準或空通常 0 萍 bềnh× 非標準或空通常 0 辮 bện× 非標準或空通常 0 𣷷 bến× 非標準或空通常 0 𡔖 bến× 非標準或空通常 0 𡍣 bến× 非標準或空通常 0 变 bến× 非標準或空通常 0 边 bên× 非標準或空通常 0 扁 bên× 非標準或空通常 0 点 bếp× 非標準或空通常 0 彼 bể× 非標準或空通常 0 闭 bế× 非標準或空通常 0 𤃛 bều× 非標準或空通常 0 𦟵 bệu× 非標準或空通常 0 摽 bêu× 非標準或空通常 0 媲 bễ× 非標準或空通常 0 睥 bễ× 非標準或空通常 0 脾 bễ× 非標準或空通常 0 𫖽 bễ× 非標準或空通常 0 𣔓 bễ× 非標準或空通常 0 𪺵 bê× 非標準或空通常 0 陂 bê× 非標準或空通常 0 𥯤 bè× 非標準或空通常 0 舥 bè× 非標準或空通常 0 瓣 bẹ× 非標準或空通常 0 𠹰 bèm× 非標準或空通常 0 𠹰 bẻm× 非標準或空通常 0 𠂪 bèn× 非標準或空通常 0 𫆘 bẹn× 非標準或空通常 0 胼 bẹn× 非標準或空通常 0 𤊰 bén× 非標準或空通常 0 鍽 bén× 非標準或空通常 0 𪭀 bẽn× 非標準或空通常 0 扁 bẽn× 非標準或空通常 0 㩧 bẹo× 非標準或空通常 0 胖 béo× 非標準或空通常 0 𧲼 beo× 非標準或空通常 0 𡮩 bé× 非標準或空通常 0 𡮤 bé× 非標準或空通常 0 𡮌 bé× 非標準或空通常 0 𪺤 bẹt× 非標準或空通常 0 𩻪 bét× 非標準或空通常 0 𦛺 bét× 非標準或空通常 0 鱉 bét× 非標準或空通常 0 蜱 bẽ× 非標準或空通常 0 啚 bẽ× 非標準或空通常 0 𫇟 be× 非標準或空通常 0 𤮑 be× 非標準或空通常 0 陂 be× 非標準或空通常 0 醊 bia× 非標準或空通常 0 擗 bịch× 非標準或空通常 0 𢸵 bịch× 非標準或空通常 0 璧 bịch× 非標準或空通常 0 璧 bích× 非標準或空通常 0 甓 bích× 非標準或空通常 0 襞 bích× 非標準或空通常 0 廹 bích× 非標準或空通常 0 窆 biếm× 非標準或空通常 0 贬 biếm× 非標準或空通常 0 緶 biền× 非標準或空通常 0 缏 biền× 非標準或空通常 0 胼 biền× 非標準或空通常 0 腁 biền× 非標準或空通常 0 騈 biền× 非標準或空通常 0 骈 biền× 非標準或空通常 0 弁 biền× 非標準或空通常 0 𫑆 biền× 非標準或空通常 0 昪 biền× 非標準或空通常 0 諞 biền× 非標準或空通常 0 谝 biền× 非標準或空通常 0 丙 biếng× 非標準或空通常 0 梹 biêng× 非標準或空通常 0 弁 biện× 非標準或空通常 0 拚 biện× 非標準或空通常 0 忭 biện× 非標準或空通常 0 汴 biện× 非標準或空通常 0 瓣 biện× 非標準或空通常 0 辡 biện× 非標準或空通常 0 辩 biện× 非標準或空通常 0 辫 biện× 非標準或空通常 0 辮 biện× 非標準或空通常 0 釆 biện× 非標準或空通常 0 办 biện× 非標準或空通常 0 变 biện× 非標準或空通常 0 扁 biển× 非標準或空通常 0 藊 biển× 非標準或空通常 0 褊 biển× 非標準或空通常 0 諞 biển× 非標準或空通常 0 谝 biển× 非標準或空通常 0 蝙 biển× 非標準或空通常 0 煸 biển× 非標準或空通常 0 𣷷 biển× 非標準或空通常 0 骗 biển× 非標準或空通常 0 汴 biển× 非標準或空通常 0 鯿 biển× 非標準或空通常 0 变 biến× 非標準或空通常 0 徧 biến× 非標準或空通常 0 萹 biến× 非標準或空通常 0 藊 biến× 非標準或空通常 0 蝙 biên× 非標準或空通常 0 楄 biên× 非標準或空通常 0 笾 biên× 非標準或空通常 0 籩 biên× 非標準或空通常 0 编 biên× 非標準或空通常 0 蹁 biên× 非標準或空通常 0 边 biên× 非標準或空通常 0 邉 biên× 非標準或空通常 0 鯿 biên× 非標準或空通常 0 鳊 biên× 非標準或空通常 0 咇 biệt× 非標準或空通常 0 别 biệt× 非標準或空通常 0 彆 biệt× 非標準或空通常 0 憋 biệt× 非標準或空通常 0 蹩 biệt× 非標準或空通常 0 𨡊 biệt× 非標準或空通常 0 瘪 biết× 非標準或空通常 0 癟 biết× 非標準或空通常 0 𪿍 biết× 非標準或空通常 0 虌 biết× 非標準或空通常 0 蹩 biết× 非標準或空通常 0 鱉 biết× 非標準或空通常 0 鳖 biết× 非標準或空通常 0 麃 biều× 非標準或空通常 0 藨 biều× 非標準或空通常 0 裱 biểu× 非標準或空通常 0 錶 biểu× 非標準或空通常 0 飈 biểu× 非標準或空通常 0 飚 biểu× 非標準或空通常 0 婊 biểu× 非標準或空通常 0 鰾 biểu× 非標準或空通常 0 鳔 biểu× 非標準或空通常 0 𠾷 biếu× 非標準或空通常 0 𤷶 biếu× 非標準或空通常 0 𧶫 biếu× 非標準或空通常 0 裱 biếu× 非標準或空通常 0 藨 biêux× 非標準或空通常 0 莩 biêux× 非標準或空通常 0 陴 bì× 非標準或空通常 0 埤 bì× 非標準或空通常 0 紕 bì× 非標準或空通常 0 纰 bì× 非標準或空通常 0 毗 bì× 非標準或空通常 0 裨 bì× 非標準或空通常 0 毘 bì× 非標準或空通常 0 疲 bì× 非標準或空通常 0 郫 bì× 非標準或空通常 0 罢 bì× 非標準或空通常 0 偹 bị× 非標準或空通常 0 僃 bị× 非標準或空通常 0 备 bị× 非標準或空通常 0 鞴 bị× 非標準或空通常 0 韛 bị× 非標準或空通常 0 骳 bị× 非標準或空通常 0 肸 bị× 非標準或空通常 0 𪝌 bị× 非標準或空通常 0 鞁 bị× 非標準或空通常 0 俻 bị× 非標準或空通常 0 憊 bị× 非標準或空通常 0 惫 bị× 非標準或空通常 0 屛 bình× 非標準或空通常 0 伻 bình× 非標準或空通常 0 偋 bình× 非標準或空通常 0 坪 bình× 非標準或空通常 0 帲 bình× 非標準或空通常 0 甁 bình× 非標準或空通常 0 缾 bình× 非標準或空通常 0 苹 bình× 非標準或空通常 0 萍 bình× 非標準或空通常 0 蓱 bình× 非標準或空通常 0 评 bình× 非標準或空通常 0 軿 bình× 非標準或空通常 0 輧 bình× 非標準或空通常 0 頩 bình× 非標準或空通常 0 幷 bình× 非標準或空通常 0 昺 bỉnh× 非標準或空通常 0 鞞 bính× 非標準或空通常 0 拼 bính× 非標準或空通常 0 掽 bính× 非標準或空通常 0 摒 bính× 非標準或空通常 0 碰 bính× 非標準或空通常 0 蛃 bính× 非標準或空通常 0 迸 bính× 非標準或空通常 0 逬 bính× 非標準或空通常 0 餠 bính× 非標準或空通常 0 饼 bính× 非標準或空通常 0 屛 bính× 非標準或空通常 0 乒 binh× 非標準或空通常 0 俜 binh× 非標準或空通常 0 梹 binh× 非標準或空通常 0 𫇥 bioóc× 非標準或空通常 0 啚 bỉ× 非標準或空通常 0 秕 bỉ× 非標準或空通常 0 粃 bỉ× 非標準或空通常 0 庳 bỉ× 非標準或空通常 0 费 bỉ× 非標準或空通常 0 鞞 bỉ× 非標準或空通常 0 祕 bí× 非標準或空通常 0 賁 bí× 非標準或空通常 0 贲 bí× 非標準或空通常 0 庳 bí× 非標準或空通常 0 帔 bí× 非標準或空通常 0 毖 bí× 非標準或空通常 0 泌 bí× 非標準或空通常 0 糒 bí× 非標準或空通常 0 诐 bí× 非標準或空通常 0 贔 bí× 非標準或空通常 0 赑 bí× 非標準或空通常 0 轡 bí× 非標準或空通常 0 辔 bí× 非標準或空通常 0 閟 bí× 非標準或空通常 0 跛 bí× 非標準或空通常 0 𦷬 bí× 非標準或空通常 0 鉍 bí× 非標準或空通常 0 铋 bí× 非標準或空通常 0 痞 bí× 非標準或空通常 0 𢃉 bịt× 非標準或空通常 0 𠣶 bịt× 非標準或空通常 0 𨧢 bịt× 非標準或空通常 0 捌 bịt× 非標準或空通常 0 捌 bít× 非標準或空通常 0 褓 bìu× 非標準或空通常 0 裱 bíu× 非標準或空通常 0 𠼼 bĩu× 非標準或空通常 0 哹 bĩu× 非標準或空通常 0 圮 bĩ× 非標準或空通常 0 痞 bĩ× 非標準或空通常 0 襬 bi× 非標準或空通常 0 陂 bi× 非標準或空通常 0 罴 bi× 非標準或空通常 0 羆 bi× 非標準或空通常 0 邳 bi× 非標準或空通常 0 埤 bi× 非標準或空通常 0 醊 bi× 非標準或空通常 0 纀 bọc× 非標準或空通常 0 𥼜 bọc× 非標準或空通常 0 仆 bọc× 非標準或空通常 0 剥 bóc× 非標準或空通常 0 𤞨 bò× 非標準或空通常 0 𨆶 bò× 非標準或空通常 0 蜅 bò× 非標準或空通常 0 䊇 bò× 非標準或空通常 0 圃 bò× 非標準或空通常 0 匍 bò× 非標準或空通常 0 爬 bò× 非標準或空通常 0 䏽 bòi× 非標準或空通常 0 𪔡 bỏi× 非標準或空通常 0 𫎑 bói× 非標準或空通常 0 蜅 bọ× 非標準或空通常 0 澟 bòm× 非標準或空通常 0 𡀀 bỏm× 非標準或空通常 0 𢱔 bòn× 非標準或空通常 0 𣠑 bòng× 非標準或空通常 0 𢸚 bòng× 非標準或空通常 0 𣻈 bọng× 非標準或空通常 0 棒 bọng× 非標準或空通常 0 𣻈 bỏng× 非標準或空通常 0 疱 bỏng× 非標準或空通常 0 𫕰 bóng× 非標準或空通常 0 𩃳 bóng× 非標準或空通常 0 𣶈 bõng× 非標準或空通常 0 篷 bong× 非標準或空通常 0 𪨠 bọn× 非標準或空通常 0 呠 bọn× 非標準或空通常 0 𫃘 bón× 非標準或空通常 0 奔 bon× 非標準或空通常 0 濮 bộc× 非標準或空通常 0 瀑 bộc× 非標準或空通常 0 襮 bộc× 非標準或空通常 0 仆 bộc× 非標準或空通常 0 𣾴 bộc× 非標準或空通常 0 𣅃 bộc× 非標準或空通常 0 釙 bộc× 非標準或空通常 0 钋 bộc× 非標準或空通常 0 纀 bộc× 非標準或空通常 0 蹼 bốc× 非標準或空通常 0 蔔 bốc× 非標準或空通常 0 𡃒 bốc× 非標準或空通常 0 ⺊ bốc× 非標準或空通常 0 匍 bồ× 非標準或空通常 0 蒱 bồ× 非標準或空通常 0 莆 bồ× 非標準或空通常 0 𪇨 bồ× 非標準或空通常 0 𥎉 bồ× 非標準或空通常 0 焙 bồi× 非標準或空通常 0 赔 bồi× 非標準或空通常 0 陪 bồi× 非標準或空通常 0 錇 bồi× 非標準或空通常 0 锫 bồi× 非標準或空通常 0 褙 bồi× 非標準或空通常 0 邶 bội× 非標準或空通常 0 悖 bội× 非標準或空通常 0 珮 bội× 非標準或空通常 0 琲 bội× 非標準或空通常 0 蓓 bội× 非標準或空通常 0 誖 bội× 非標準或空通常 0 焙 bội× 非標準或空通常 0 𢊫 bổi× 非標準或空通常 0 褙 bối× 非標準或空通常 0 贝 bối× 非標準或空通常 0 辈 bối× 非標準或空通常 0 鋇 bối× 非標準或空通常 0 钡 bối× 非標準或空通常 0 唄 bối× 非標準或空通常 0 蓓 bối× 非標準或空通常 0 杯 bôi× 非標準或空通常 0 桮 bôi× 非標準或空通常 0 盃 bôi× 非標準或空通常 0 垺 bôi× 非標準或空通常 0 𠸟 bôi× 非標準或空通常 0 埔 bộ× 非標準或空通常 0 葐 bồn× 非標準或空通常 0 埲 bồng× 非標準或空通常 0 篷 bồng× 非標準或空通常 0 芃 bồng× 非標準或空通常 0 髼 bồng× 非標準或空通常 0 逢 bồng× 非標準或空通常 0 𣠑 bồng× 非標準或空通常 0 𢸚 bồng× 非標準或空通常 0 棒 bộng× 非標準或空通常 0 埄 bổng× 非標準或空通常 0 棒 bổng× 非標準或空通常 0 𩺨 bống× 非標準或空通常 0 艽 boong× 非標準或空通常 0 芃 boong× 非標準或空通常 0 𡖱 bộn× 非標準或空通常 0 畚 bổn× 非標準或空通常 0 笨 bổn× 非標準或空通常 0 苯 bổn× 非標準或空通常 0 夲 bổn× 非標準或空通常 0 坟 bổn× 非標準或空通常 0 夯 bổn× 非標準或空通常 0 奔 bốn× 非標準或空通常 0 犇 bôn× 非標準或空通常 0 賁 bôn× 非標準或空通常 0 贲 bôn× 非標準或空通常 0 錛 bôn× 非標準或空通常 0 锛 bôn× 非標準或空通常 0 逩 bôn× 非標準或空通常 0 补 bổ× 非標準或空通常 0 𧻷 bổ× 非標準或空通常 0 鈽 bố× 非標準或空通常 0 钸 bố× 非標準或空通常 0 悑 bố× 非標準或空通常 0 孛 bột× 非標準或空通常 0 桲 bột× 非標準或空通常 0 渤 bột× 非標準或空通常 0 脖 bột× 非標準或空通常 0 荸 bột× 非標準或空通常 0 餑 bột× 非標準或空通常 0 饽 bột× 非標準或空通常 0 鵓 bột× 非標準或空通常 0 鹁 bột× 非標準或空通常 0 悖 bột× 非標準或空通常 0 茀 bột× 非標準或空通常 0 𥹸 bột× 非標準或空通常 0 晡 bô× 非標準或空通常 0 酺 bô× 非標準或空通常 0 餔 bô× 非標準或空通常 0 脯 bô× 非標準或空通常 0 醭 bô× 非標準或空通常 0 佈 bô× 非標準或空通常 0 𠬕 bỏ× 非標準或空通常 0 悑 bỏ× 非標準或空通常 0 补 bỏ× 非標準或空通常 0 𣔩 bó× 非標準或空通常 0 咘 bó× 非標準或空通常 0 𫄐 bời× 非標準或空通常 0 罢 bời× 非標準或空通常 0 𪽝 bởi× 非標準或空通常 0 罢 bởi× 非標準或空通常 0 𪽝 bới× 非標準或空通常 0 𢴾 bơi× 非標準或空通常 0 𪥻 bợm× 非標準或空通常 0 𠍥 bợm× 非標準或空通常 0 𠇖 bợm× 非標準或空通常 0 湲 bợn× 非標準或空通常 0 胖 bỡn× 非標準或空通常 0 㤓 bỡn× 非標準或空通常 0 怑 bỡn× 非標準或空通常 0 𩺪 bơn× 非標準或空通常 0 𩬪 bợp× 非標準或空通常 0 啚 bở× 非標準或空通常 0 彼 bở× 非標準或空通常 0 𪡈 bớ× 非標準或空通常 0 𦫘 bợt× 非標準或空通常 0 𣼪 bớt× 非標準或空通常 0 𪩬 bơ× 非標準或空通常 0 圃 bo× 非標準或空通常 0 脯 bo× 非標準或空通常 0 苻 bùa× 非標準或空通常 0 𡝃 bụa× 非標準或空通常 0 鈽 búa× 非標準或空通常 0 𢃊 bua× 非標準或空通常 0 𢂜 bua× 非標準或空通常 0 坏 bùi× 非標準或空通常 0 𣾾 bụi× 非標準或空通常 0 𣻃 bụi× 非標準或空通常 0 蓓 bụi× 非標準或空通常 0 垻 bụi× 非標準或空通常 0 𧸻 búi× 非標準或空通常 0 𣾾 bui× 非標準或空通常 0 𣻃 bui× 非標準或空通常 0 禀 bụm× 非標準或空通常 0 𡎛 bùn× 非標準或空通常 0 渀 bùn× 非標準或空通常 0 𤑫 bùng× 非標準或空通常 0 𩄏 bùng× 非標準或空通常 0 颯 bùng× 非標準或空通常 0 𤷰 bủng× 非標準或空通常 0 𢺒 búng× 非標準或空通常 0 棒 búng× 非標準或空通常 0 𡭦 bủn× 非標準或空通常 0 𢯜 buộc× 非標準或空通常 0 𥾾 buộc× 非標準或空通常 0 纀 buộc× 非標準或空通常 0 撲 buộc× 非標準或空通常 0 𫁰 buốc× 非標準或空通常 0 𦢄 buồi× 非標準或空通常 0 𣉳 buổi× 非標準或空通常 0 𣇙 buổi× 非標準或空通常 0 忿 buồn× 非標準或空通常 0 𢩣 buồng× 非標準或空通常 0 逢 buồng× 非標準或空通常 0 𧶭 buôn× 非標準或空通常 0 奔 buôn× 非標準或空通常 0 𨁝 buột× 非標準或空通常 0 𨅗 buột× 非標準或空通常 0 𤏫 buốt× 非標準或空通常 0 𤺭 buốt× 非標準或空通常 0 𪜛 bú× 非標準或空通常 0 𪣽 bụt× 非標準或空通常 0 桲 bụt× 非標準或空通常 0 孛 bụt× 非標準或空通常 0 笔 bút× 非標準或空通常 0 𨧆 bửa× 非標準或空通常 0 栢 bứa× 非標準或空通常 0 𣇊 bữa× 非標準或空通常 0 栢 bữa× 非標準或空通常 0 偪 bực× 非標準或空通常 0 踾 bực× 非標準或空通常 0 偪 bức× 非標準或空通常 0 蝠 bức× 非標準或空通常 0 辐 bức× 非標準或空通常 0 皕 bức× 非標準或空通常 0 𪹚 bừng× 非標準或空通常 0 𪰓 bừng× 非標準或空通常 0 怦 bừng× 非標準或空通常 0 旁 bừng× 非標準或空通常 0 𢲔 bưng× 非標準或空通常 0 搬 bưng× 非標準或空通常 0 𣘓 bưởi× 非標準或空通常 0 𢴾 bươi× 非標準或空通常 0 𧒅 bướm× 非標準或空通常 0 旁 bường× 非標準或空通常 0 謗 bướng× 非標準或空通常 0 梆 bương× 非標準或空通常 0 𪱟 bươn× 非標準或空通常 0 𤹼 bướu× 非標準或空通常 0 疣 bướu× 非標準或空通常 0 肬 bướu× 非標準或空通常 0 宝 bửu× 非標準或空通常 0 彪 bưu× 非標準或空通常 0 邮 bưu× 非標準或空通常 0 髟 bưu× 非標準或空通常 0 蚼 bu× 非標準或空通常 0 亟 cấc× 非標準或空通常 0 噙 cầm× 非標準或空通常 0 琹 cầm× 非標準或空通常 0 扲 cầm× 非標準或空通常 0 锦 cẩm× 非標準或空通常 0 妗 cấm× 非標準或空通常 0 衿 câm× 非標準或空通常 0 襟 câm× 非標準或空通常 0 廑 cần× 非標準或空通常 0 𥵚 cần× 非標準或空通常 0 菫 cần× 非標準或空通常 0 廑 cận× 非標準或空通常 0 仅 cận× 非標準或空通常 0 僅 cận× 非標準或空通常 0 厪 cận× 非標準或空通常 0 堇 cận× 非標準或空通常 0 墐 cận× 非標準或空通常 0 槿 cận× 非標準或空通常 0 殣 cận× 非標準或空通常 0 菫 cận× 非標準或空通常 0 覲 cận× 非標準或空通常 0 觐 cận× 非標準或空通常 0 靳 cận× 非標準或空通常 0 饉 cận× 非標準或空通常 0 馑 cận× 非標準或空通常 0 𣂷 cận× 非標準或空通常 0 卺 cẩn× 非標準或空通常 0 巹 cẩn× 非標準或空通常 0 瑾 cẩn× 非標準或空通常 0 谨 cẩn× 非標準或空通常 0 𢀷 cẩn× 非標準或空通常 0 僅 cẩn× 非標準或空通常 0 菫 cẩn× 非標準或空通常 0 仅 cẩn× 非標準或空通常 0 𪻊 cấn× 非標準或空通常 0 茛 cấn× 非標準或空通常 0 跟 cân× 非標準或空通常 0 觔 cân× 非標準或空通常 0 荕 cân× 非標準或空通常 0 靳 cân× 非標準或空通常 0 级 cấp× 非標準或空通常 0 给 cấp× 非標準或空通常 0 訖 cật× 非標準或空通常 0 讫 cật× 非標準或空通常 0 劼 cật× 非標準或空通常 0 姞 cật× 非標準或空通常 0 诘 cật× 非標準或空通常 0 訄 cầu× 非標準或空通常 0 俅 cầu× 非標準或空通常 0 毬 cầu× 非標準或空通常 0 璆 cầu× 非標準或空通常 0 虬 cầu× 非標準或空通常 0 虯 cầu× 非標準或空通常 0 賕 cầu× 非標準或空通常 0 赇 cầu× 非標準或空通常 0 逑 cầu× 非標準或空通常 0 𡀭 cậu× 非標準或空通常 0 姤 cậu× 非標準或空通常 0 耇 cẩu× 非標準或空通常 0 耈 cẩu× 非標準或空通常 0 岣 cẩu× 非標準或空通常 0 雊 cẩu× 非標準或空通常 0 笱 cẩu× 非標準或空通常 0 搆 cấu× 非標準或空通常 0 冓 cấu× 非標準或空通常 0 姤 cấu× 非標準或空通常 0 彀 cấu× 非標準或空通常 0 构 cấu× 非標準或空通常 0 覯 cấu× 非標準或空通常 0 觏 cấu× 非標準或空通常 0 詬 cấu× 非標準或空通常 0 诟 cấu× 非標準或空通常 0 購 cấu× 非標準或空通常 0 购 cấu× 非標準或空通常 0 遘 cấu× 非標準或空通常 0 鷇 cấu× 非標準或空通常 0 𢲱 cấu× 非標準或空通常 0 𧵈 cấu× 非標準或空通常 0 夠 cấu× 非標準或空通常 0 够 cấu× 非標準或空通常 0 痀 câu× 非標準或空通常 0 沟 câu× 非標準或空通常 0 溝 câu× 非標準或空通常 0 篝 câu× 非標準或空通常 0 緱 câu× 非標準或空通常 0 缑 câu× 非標準或空通常 0 鈎 câu× 非標準或空通常 0 钩 câu× 非標準或空通常 0 鞲 câu× 非標準或空通常 0 韝 câu× 非標準或空通常 0 驹 câu× 非標準或空通常 0 搆 câu× 非標準或空通常 0 軥 câu× 非標準或空通常 0 鼩 câu× 非標準或空通常 0 𩾛 câu× 非標準或空通常 0 泃 câu× 非標準或空通常 0 抅 câu× 非標準或空通常 0 鴝 câu× 非標準或空通常 0 鬮 câu× 非標準或空通常 0 阄 câu× 非標準或空通常 0 齁 câu× 非標準或空通常 0 勹 câu× 非標準或空通常 0 𤊄 cầy× 非標準或空通常 0 穊 cấy× 非標準或空通常 0 摡 cấy× 非標準或空通常 0 𦔙 cấy× 非標準或空通常 0 磔 cạch× 非標準或空通常 0 槅 cách× 非標準或空通常 0 鬲 cách× 非標準或空通常 0 嗝 cách× 非標準或空通常 0 搿 cách× 非標準或空通常 0 翮 cách× 非標準或空通常 0 肐 cách× 非標準或空通常 0 胳 cách× 非標準或空通常 0 膈 cách× 非標準或空通常 0 榷 các× 非標準或空通常 0 搁 các× 非標準或空通常 0 擱 các× 非標準或空通常 0 阁 các× 非標準或空通常 0 铬 các× 非標準或空通常 0 閤 các× 非標準或空通常 0 𫉸 cà× 非標準或空通常 0 𫈥 cà× 非標準或空通常 0 𪲾 cà× 非標準或空通常 0 䔅 cà× 非標準或空通常 0 瘸 cài× 非標準或空通常 0 𪥞 cải× 非標準或空通常 0 𦰦 cải× 非標準或空通常 0 溉 cái× 非標準或空通常 0 漑 cái× 非標準或空通常 0 匃 cái× 非標準或空通常 0 戤 cái× 非標準或空通常 0 盖 cái× 非標準或空通常 0 鈣 cái× 非標準或空通常 0 钙 cái× 非標準或空通常 0 丏 cái× 非標準或空通常 0 剀 cái× 非標準或空通常 0 剴 cái× 非標準或空通常 0 唤 cãi× 非標準或空通常 0 剀 cai× 非標準或空通常 0 剴 cai× 非標準或空通常 0 祴 cai× 非標準或空通常 0 该 cai× 非標準或空通常 0 賅 cai× 非標準或空通常 0 赅 cai× 非標準或空通常 0 陔 cai× 非標準或空通常 0 硙 cai× 非標準或空通常 0 磑 cai× 非標準或空通常 0 頦 cai× 非標準或空通常 0 颏 cai× 非標準或空通常 0 檻 cạm× 非標準或空通常 0 鰔 cảm× 非標準或空通常 0 灨 cám× 非標準或空通常 0 贛 cám× 非標準或空通常 0 紺 cám× 非標準或空通常 0 绀 cám× 非標準或空通常 0 赣 cám× 非標準或空通常 0 𥼲 cám× 非標準或空通常 0 滥 camx× 非標準或空通常 0 泔 cam× 非標準或空通常 0 淦 cam× 非標準或空通常 0 坩 cam× 非標準或空通常 0 𠼳 càn× 非標準或空通常 0 菫 càn× 非標準或空通常 0 强 càng× 非標準或空通常 0 𪡝 cảng× 非標準或空通常 0 伉 cáng× 非標準或空通常 0 杭 cáng× 非標準或空通常 0 矼 cang× 非標準或空通常 0 亢 cang× 非標準或空通常 0 缸 cang× 非標準或空通常 0 罡 cang× 非標準或空通常 0 釭 cang× 非標準或空通常 0 𡙴 cành× 非標準或空通常 0 竞 cạnh× 非標準或空通常 0 竸 cạnh× 非標準或空通常 0 儆 cảnh× 非標準或空通常 0 憬 cảnh× 非標準或空通常 0 璟 cảnh× 非標準或空通常 0 绠 cảnh× 非標準或空通常 0 颈 cảnh× 非標準或空通常 0 獷 cảnh× 非標準或空通常 0 顷 cảnh× 非標準或空通常 0 踁 cảnh× 非標準或空通常 0 脛 cảnh× 非標準或空通常 0 胫 cảnh× 非標準或空通常 0 粳 cánh× 非標準或空通常 0 緪 cánh× 非標準或空通常 0 𫅩 cánh× 非標準或空通常 0 哽 cánh× 非標準或空通常 0 粳 canh× 非標準或空通常 0 埂 canh× 非標準或空通常 0 浭 canh× 非標準或空通常 0 畊 canh× 非標準或空通常 0 秔 canh× 非標準或空通常 0 粇 canh× 非標準或空通常 0 賡 canh× 非標準或空通常 0 赓 canh× 非標準或空通常 0 鶊 canh× 非標準或空通常 0 鹒 canh× 非標準或空通常 0 羮 canh× 非標準或空通常 0 赶 cản× 非標準或空通常 0 趕 cản× 非標準或空通常 0 扞 cản× 非標準或空通常 0 艮 cản× 非標準或空通常 0 裥 cán× 非標準或空通常 0 襇 cán× 非標準或空通常 0 榦 cán× 非標準或空通常 0 旰 cán× 非標準或空通常 0 澣 cán× 非標準或空通常 0 秆 cán× 非標準或空通常 0 稈 cán× 非標準或空通常 0 骭 cán× 非標準或空通常 0 浣 cán× 非標準或空通常 0 玕 can× 非標準或空通常 0 𢲵 cào× 非標準或空通常 0 𧎸 cào× 非標準或空通常 0 覯 cào× 非標準或空通常 0 鎬 cào× 非標準或空通常 0 𠜯 cạo× 非標準或空通常 0 鋯 cạo× 非標準或空通常 0 杲 cảo× 非標準或空通常 0 槀 cảo× 非標準或空通常 0 槁 cảo× 非標準或空通常 0 稾 cảo× 非標準或空通常 0 缟 cảo× 非標準或空通常 0 藁 cảo× 非標準或空通常 0 藳 cảo× 非標準或空通常 0 皜 cảo× 非標準或空通常 0 鎬 cảo× 非標準或空通常 0 镐 cảo× 非標準或空通常 0 吿 cáo× 非標準或空通常 0 诰 cáo× 非標準或空通常 0 郜 cáo× 非標準或空通常 0 锆 cáo× 非標準或空通常 0 鋯 cáo× 非標準或空通常 0 槹 cao× 非標準或空通常 0 橰 cao× 非標準或空通常 0 櫜 cao× 非標準或空通常 0 皐 cao× 非標準或空通常 0 睾 cao× 非標準或空通常 0 筸 cao× 非標準或空通常 0 篙 cao× 非標準或空通常 0 糕 cao× 非標準或空通常 0 羔 cao× 非標準或空通常 0 翱 cao× 非標準或空通常 0 翶 cao× 非標準或空通常 0 翺 cao× 非標準或空通常 0 臯 cao× 非標準或空通常 0 餻 cao× 非標準或空通常 0 髙 cao× 非標準或空通常 0 鼛 cao× 非標準或空通常 0 咎 cao× 非標準或空通常 0 睪 cao× 非標準或空通常 0 桥 cao× 非標準或空通常 0 閤 cáp× 非標準或空通常 0 蛤 cáp× 非標準或空通常 0 郃 cáp× 非標準或空通常 0 鴿 cáp× 非標準或空通常 0 鸽 cáp× 非標準或空通常 0 鉿 cáp× 非標準或空通常 0 铪 cáp× 非標準或空通常 0 哿 cả× 非標準或空通常 0 个 cá× 非標準或空通常 0 箇 cá× 非標準或空通常 0 獦 cát× 非標準或空通常 0 佶 cát× 非標準或空通常 0 轕 cát× 非標準或空通常 0 褐 cát× 非標準或空通常 0 髻 cát× 非標準或空通常 0 𪶼 cát× 非標準或空通常 0 𣻅 cát× 非標準或空通常 0 𢲞 cát× 非標準或空通常 0 洁 cát× 非標準或空通常 0 苟 càu× 非標準或空通常 0 笱 càu× 非標準或空通常 0 𠸚 cảu× 非標準或空通常 0 笱 cảu× 非標準或空通常 0 苟 cảu× 非標準或空通常 0 𢞄 cáu× 非標準或空通常 0 㗕 cáu× 非標準或空通常 0 呴 cáu× 非標準或空通常 0 𫑯 cau× 非標準或空通常 0 榚 cau× 非標準或空通常 0 槁 cau× 非標準或空通常 0 橰 cau× 非標準或空通常 0 胳 cặc× 非標準或空通常 0 蛒 cắc× 非標準或空通常 0 𦚕 cằm× 非標準或空通常 0 𦠴 cằm× 非標準或空通常 0 𦡬 cằm× 非標準或空通常 0 惍 căm× 非標準或空通常 0 咁 căm× 非標準或空通常 0 𡀣 cằn× 非標準或空通常 0 𠼳 cằn× 非標準或空通常 0 𨃈 cẳng× 非標準或空通常 0 亙 cẳng× 非標準或空通常 0 亙 cắng× 非標準或空通常 0 恒 cắng× 非標準或空通常 0 亘 cắng× 非標準或空通常 0 緪 căng× 非標準或空通常 0 兢 căng× 非標準或空通常 0 絚 căng× 非標準或空通常 0 恒 căng× 非標準或空通常 0 𠶌 cặn× 非標準或空通常 0 𡄾 cẳn× 非標準或空通常 0 撼 cắn× 非標準或空通常 0 𠶌 căn× 非標準或空通常 0 𢰽 cắp× 非標準或空通常 0 𠎨 cắp× 非標準或空通常 0 𪧱 cắt× 非標準或空通常 0 㓤 cắt× 非標準或空通常 0 𫀵 cày× 非標準或空通常 0 𫔷 cạy× 非標準或空通常 0 𢚲 cảy× 非標準或空通常 0 𢗡 cáy× 非標準或空通常 0 𢚲 cáy× 非標準或空通常 0 𫐝 cay× 非標準或空通常 0 𡀲 cay× 非標準或空通常 0 𠹽 cay× 非標準或空通常 0 𨢟 cay× 非標準或空通常 0 渮 ca× 非標準或空通常 0 牁 ca× 非標準或空通常 0 謌 ca× 非標準或空通常 0 軋 ca× 非標準或空通常 0 卡 ca× 非標準或空通常 0 釓 ca× 非標準或空通常 0 尕 ca× 非標準或空通常 0 尜 ca× 非標準或空通常 0 钆 ca× 非標準或空通常 0 嘎 ca× 非標準或空通常 0 旮 ca× 非標準或空通常 0 轧 ca× 非標準或空通常 0 鸩 chậm× 非標準或空通常 0 枕 chẩm× 非標準或空通常 0 怎 chẩm× 非標準或空通常 0 枕 chấm× 非標準或空通常 0 蘸 chấm× 非標準或空通常 0 点 chấm× 非標準或空通常 0 酖 chẫm× 非標準或空通常 0 椹 châm× 非標準或空通常 0 砧 châm× 非標準或空通常 0 碪 châm× 非標準或空通常 0 臜 châm× 非標準或空通常 0 鍼 châm× 非標準或空通常 0 针 châm× 非標準或空通常 0 鱵 châm× 非標準或空通常 0 䥠 châm× 非標準或空通常 0 紾 chẩn× 非標準或空通常 0 畛 chẩn× 非標準或空通常 0 疹 chẩn× 非標準或空通常 0 稹 chẩn× 非標準或空通常 0 縝 chẩn× 非標準或空通常 0 缜 chẩn× 非標準或空通常 0 胗 chẩn× 非標準或空通常 0 袗 chẩn× 非標準或空通常 0 诊 chẩn× 非標準或空通常 0 赈 chẩn× 非標準或空通常 0 軫 chẩn× 非標準或空通常 0 轸 chẩn× 非標準或空通常 0 鬒 chẩn× 非標準或空通常 0 怎 chẩn× 非標準或空通常 0 甄 chấn× 非標準或空通常 0 甄 chân× 非標準或空通常 0 眞 chân× 非標準或空通常 0 禛 chân× 非標準或空通常 0 湿 chập× 非標準或空通常 0 执 chập× 非標準或空通常 0 汁 chấp× 非標準或空通常 0 执 chấp× 非標準或空通常 0 卄 chấp× 非標準或空通常 0 廿 chấp× 非標準或空通常 0 𪠺 chấp× 非標準或空通常 0 𤎒 chấp× 非標準或空通常 0 𢩾 chấp× 非標準或空通常 0 褶 chấp× 非標準或空通常 0 帙 chật× 非標準或空通常 0 质 chất× 非標準或空通常 0 郅 chất× 非標準或空通常 0 侄 chất× 非標準或空通常 0 桎 chất× 非標準或空通常 0 櫍 chất× 非標準或空通常 0 貭 chất× 非標準或空通常 0 鑕 chất× 非標準或空通常 0 锧 chất× 非標準或空通常 0 隲 chất× 非標準或空通常 0 騭 chất× 非標準或空通常 0 骘 chất× 非標準或空通常 0 𡂒 chất× 非標準或空通常 0 膣 chất× 非標準或空通常 0 蛭 chất× 非標準或空通常 0 厔 chất× 非標準或空通常 0 屹 chất× 非標準或空通常 0 𡎣 chậu× 非標準或空通常 0 𠶕 chẩu× 非標準或空通常 0 咮 chẩu× 非標準或空通常 0 𧋀 chấu× 非標準或空通常 0 䖡 chấu× 非標準或空通常 0 蛁 chấu× 非標準或空通常 0 蛀 chấu× 非標準或空通常 0 蟄 chẫu× 非標準或空通常 0 蛁 chẫu× 非標準或空通常 0 郰 châu× 非標準或空通常 0 株 châu× 非標準或空通常 0 鵃 châu× 非標準或空通常 0 硃 châu× 非標準或空通常 0 週 châu× 非標準或空通常 0 舟 châu× 非標準或空通常 0 舩 châu× 非標準或空通常 0 舡 châu× 非標準或空通常 0 蛭 chấy× 非標準或空通常 0 𩺢 chạch× 非標準或空通常 0 𩶱 chạch× 非標準或空通常 0 䖳 chạch× 非標準或空通常 0 𩹹 chạch× 非標準或空通常 0 㗱 chách× 非標準或空通常 0 鋜 chạc× 非標準或空通常 0 鐯 chạc× 非標準或空通常 0 鐲 chạc× 非標準或空通常 0 镯 chạc× 非標準或空通常 0 櫂 chạc× 非標準或空通常 0 戳 chạc× 非標準或空通常 0 喙 chác× 非標準或空通常 0 琢 chác× 非標準或空通常 0 啄 chác× 非標準或空通常 0 𨃓 chà× 非標準或空通常 0 𥾒 chài× 非標準或空通常 0 𦄴 chài× 非標準或空通常 0 豸 chải× 非標準或空通常 0 𢈖 chái× 非標準或空通常 0 斎 chái× 非標準或空通常 0 藉 chạ× 非標準或空通常 0 𪷞 chàm× 非標準或空通常 0 𣠩 chàm× 非標準或空通常 0 𣞎 chàm× 非標準或空通常 0 鏨 chạm× 非標準或空通常 0 幢 chàng× 非標準或空通常 0 幛 cháng× 非標準或空通常 0 𣈚 cháng× 非標準或空通常 0 𤑈 chang× 非標準或空通常 0 𣔥 chanh× 非標準或空通常 0 柾 chanh× 非標準或空通常 0 争 chanh× 非標準或空通常 0 𣗑 chạn× 非標準或空通常 0 𡃹 chán× 非標準或空通常 0 𠺲 chán× 非標準或空通常 0 𦚔 chạo× 非標準或空通常 0 鮉 chạo× 非標準或空通常 0 𨧪 chảo× 非標準或空通常 0 𥹙 cháo× 非標準或空通常 0 粩 cháo× 非標準或空通常 0 粥 cháo× 非標準或空通常 0 𦄹 chão× 非標準或空通常 0 焯 chao× 非標準或空通常 0 𣎖 chạp× 非標準或空通常 0 腊 chạp× 非標準或空通常 0 𫆢 chả× 非標準或空通常 0 鮺 chả× 非標準或空通常 0 炙 chả× 非標準或空通常 0 鲊 chả× 非標準或空通常 0 鹧 chá× 非標準或空通常 0 柘 chá× 非標準或空通常 0 鷓 chá× 非標準或空通常 0 蜡 chá× 非標準或空通常 0 鍺 chá× 非標準或空通常 0 痄 chá× 非標準或空通常 0 吒 chá× 非標準或空通常 0 貭 chát× 非標準或空通常 0 𥅲 chau× 非標準或空通常 0 𤶎 chau× 非標準或空通常 0 邹 chau× 非標準或空通常 0 洙 chau× 非標準或空通常 0 咮 chau× 非標準或空通常 0 邾 chau× 非標準或空通常 0 罩 chau× 非標準或空通常 0 昃 chắc× 非標準或空通常 0 貭 chắc× 非標準或空通常 0 职 chắc× 非標準或空通常 0 𢭽 chằm× 非標準或空通常 0 𣻁 chặm× 非標準或空通常 0 枕 chẳm× 非標準或空通常 0 𫃋 chăm× 非標準或空通常 0 𫂷 chăm× 非標準或空通常 0 𢤝 chăm× 非標準或空通常 0 𥊀 chăm× 非標準或空通常 0 沾 chăm× 非標準或空通常 0 𤠶 chằn× 非標準或空通常 0 𤠶 chằng× 非標準或空通常 0 𪭽 chắng× 非標準或空通常 0 𪩔 chắn× 非標準或空通常 0 軫 chẵn× 非標準或空通常 0 栈 chăn× 非標準或空通常 0 蟄 chặp× 非標準或空通常 0 𦄌 chắp× 非標準或空通常 0 执 chắp× 非標準或空通常 0 𠞠 chặt× 非標準或空通常 0 𥾛 chặt× 非標準或空通常 0 鑕 chặt× 非標準或空通常 0 𡂒 chắt× 非標準或空通常 0 𣼫 chã× 非標準或空通常 0 𣙮 chày× 非標準或空通常 0 杵 chày× 非標準或空通常 0 迟 chày× 非標準或空通常 0 豸 chạy× 非標準或空通常 0 𩺧 cháy× 非標準或空通常 0 𣙮 chay× 非標準或空通常 0 斎 chay× 非標準或空通常 0 斋 chay× 非標準或空通常 0 齐 chay× 非標準或空通常 0 𤕔 cha× 非標準或空通常 0 咱 cha× 非標準或空通常 0 乍 cha× 非標準或空通常 0 吒 cha× 非標準或空通常 0 𣉲 chếch× 非標準或空通常 0 滯 chề× 非標準或空通常 0 篆 chệ× 非標準或空通常 0 𡓢 chễm× 非標準或空通常 0 袩 chêm× 非標準或空通常 0 襜 chêm× 非標準或空通常 0 篆 chệnh× 非標準或空通常 0 邅 chênh× 非標準或空通常 0 猘 chế× 非標準或空通常 0 𨨪 chế× 非標準或空通常 0 𣩁 chết× 非標準或空通常 0 找 chết× 非標準或空通常 0 𫉕 chè× 非標準或空通常 0 鮎 chẻm× 非標準或空通常 0 𪟂 chém× 非標準或空通常 0 𠛤 chém× 非標準或空通常 0 斬 chém× 非標準或空通常 0 蛄 chem× 非標準或空通常 0 沾 chem× 非標準或空通常 0 躔 chèn× 非標準或空通常 0 𡃹 chén× 非標準或空通常 0 𧟀 chẽn× 非標準或空通常 0 𧿐 chen× 非標準或空通常 0 𨆁 chen× 非標準或空通常 0 氈 chen× 非標準或空通常 0 邅 chen× 非標準或空通常 0 毡 chen× 非標準或空通常 0 扦 chen× 非標準或空通常 0 𩻹 chèo× 非標準或空通常 0 𣛨 chèo× 非標準或空通常 0 𢴿 chèo× 非標準或空通常 0 掉 chèo× 非標準或空通常 0 𠰉 cheo× 非標準或空通常 0 鮿 chép× 非標準或空通常 0 𨨪 chẻ× 非標準或空通常 0 𪨛 ché× 非標準或空通常 0 𫑃 che× 非標準或空通常 0 𨑤 che× 非標準或空通常 0 𢶾 chĩa× 非標準或空通常 0 𢺺 chia× 非標準或空通常 0 炙 chích× 非標準或空通常 0 摭 chích× 非標準或空通常 0 跖 chích× 非標準或空通常 0 蹠 chích× 非標準或空通常 0 𪇪 chích× 非標準或空通常 0 鶺 chích× 非標準或空通常 0 𩹹 chích× 非標準或空通常 0 佔 chiếm× 非標準或空通常 0 佔 chiêm× 非標準或空通常 0 譫 chiêm× 非標準或空通常 0 谵 chiêm× 非標準或空通常 0 詹 chiêm× 非標準或空通常 0 薝 chiêm× 非標準或空通常 0 覘 chiêm× 非標準或空通常 0 觇 chiêm× 非標準或空通常 0 秥 chiêm× 非標準或空通常 0 韂 chiêm× 非標準或空通常 0 碪 chiêm× 非標準或空通常 0 砧 chiêm× 非標準或空通常 0 霑 chiêm× 非標準或空通常 0 拈 chiêm× 非標準或空通常 0 襜 chiêm× 非標準或空通常 0 蹍 chiền× 非標準或空通常 0 𠰪 chiếng× 非標準或空通常 0 碾 chiển× 非標準或空通常 0 顫 chiến× 非標準或空通常 0 颤 chiến× 非標準或空通常 0 战 chiến× 非標準或空通常 0 旃 chiên× 非標準或空通常 0 旜 chiên× 非標準或空通常 0 栴 chiên× 非標準或空通常 0 毡 chiên× 非標準或空通常 0 氈 chiên× 非標準或空通常 0 饘 chiên× 非標準或空通常 0 鸇 chiên× 非標準或空通常 0 鹯 chiên× 非標準或空通常 0 氊 chiên× 非標準或空通常 0 𦍫 chiên× 非標準或空通常 0 顫 chiên× 非標準或空通常 0 颤 chiên× 非標準或空通常 0 聶 chiệp× 非標準或空通常 0 褶 chiệp× 非標準或空通常 0 嗫 chiếp× 非標準或空通常 0 淛 chiết× 非標準或空通常 0 䱑 chiết× 非標準或空通常 0 𪤾 chiều× 非標準或空通常 0 𣋂 chiều× 非標準或空通常 0 𢢅 chiều× 非標準或空通常 0 曌 chiếu× 非標準或空通常 0 炤 chiếu× 非標準或空通常 0 瞾 chiếu× 非標準或空通常 0 诏 chiếu× 非標準或空通常 0 釗 chiêu× 非標準或空通常 0 佋 chiêu× 非標準或空通常 0 𢢅 chiêu× 非標準或空通常 0 钊 chiêu× 非標準或空通常 0 𨨲 chì× 非標準或空通常 0 𨦥 chì× 非標準或空通常 0 砧 chỉm× 非標準或空通常 0 𫚳 chim× 非標準或空通常 0 𩸵 chình× 非標準或空通常 0 𩶝 chình× 非標準或空通常 0 埕 chình× 非標準或空通常 0 酲 chính× 非標準或空通常 0 𫄺 chĩnh× 非標準或空通常 0 埩 chĩnh× 非標準或空通常 0 埕 chĩnh× 非標準或空通常 0 鯖 chinh× 非標準或空通常 0 鲭 chinh× 非標準或空通常 0 怔 chinh× 非標準或空通常 0 钲 chinh× 非標準或空通常 0 𢒂 chín× 非標準或空通常 0 𪵚 chiờn× 非標準或空通常 0 𥿗 chỉ× 非標準或空通常 0 厎 chỉ× 非標準或空通常 0 咫 chỉ× 非標準或空通常 0 恉 chỉ× 非標準或空通常 0 扺 chỉ× 非標準或空通常 0 滓 chỉ× 非標準或空通常 0 畤 chỉ× 非標準或空通常 0 祉 chỉ× 非標準或空通常 0 笫 chỉ× 非標準或空通常 0 纸 chỉ× 非標準或空通常 0 胏 chỉ× 非標準或空通常 0 芷 chỉ× 非標準或空通常 0 茝 chỉ× 非標準或空通常 0 蚳 chỉ× 非標準或空通常 0 衹 chỉ× 非標準或空通常 0 軹 chỉ× 非標準或空通常 0 轵 chỉ× 非標準或空通常 0 酯 chỉ× 非標準或空通常 0 阯 chỉ× 非標準或空通常 0 祇 chỉ× 非標準或空通常 0 帋 chỉ× 非標準或空通常 0 脂 chỉ× 非標準或空通常 0 跐 chỉ× 非標準或空通常 0 疐 chí× 非標準或空通常 0 懥 chí× 非標準或空通常 0 贄 chí× 非標準或空通常 0 剚 chí× 非標準或空通常 0 挚 chí× 非標準或空通常 0 晊 chí× 非標準或空通常 0 痣 chí× 非標準或空通常 0 胾 chí× 非標準或空通常 0 觯 chí× 非標準或空通常 0 觶 chí× 非標準或空通常 0 贽 chí× 非標準或空通常 0 輊 chí× 非標準或空通常 0 轾 chí× 非標準或空通常 0 鷙 chí× 非標準或空通常 0 鸷 chí× 非標準或空通常 0 织 chí× 非標準或空通常 0 识 chí× 非標準或空通常 0 质 chí× 非標準或空通常 0 郅 chí× 非標準或空通常 0 𤴡 chí× 非標準或空通常 0 躓 chí× 非標準或空通常 0 踬 chí× 非標準或空通常 0 蛭 chí× 非標準或空通常 0 𡂒 chít× 非標準或空通常 0 𠺥 chịu× 非標準或空通常 0 𠰉 chíu× 非標準或空通常 0 沼 chĩu× 非標準或空通常 0 𠶅 chiu× 非標準或空通常 0 昭 chiu× 非標準或空通常 0 卮 chi× 非標準或空通常 0 巵 chi× 非標準或空通常 0 搘 chi× 非標準或空通常 0 栀 chi× 非標準或空通常 0 梔 chi× 非標準或空通常 0 祗 chi× 非標準或空通常 0 脂 chi× 非標準或空通常 0 嗞 chi× 非標準或空通常 0 𩿨 chi× 非標準或空通常 0 胝 chi× 非標準或空通常 0 𨄃 choạc× 非標準或空通常 0 㗱 choác× 非標準或空通常 0 淮 choài× 非標準或空通常 0 𨁘 choại× 非標準或空通常 0 繸 choại× 非標準或空通常 0 𨁘 choải× 非標準或空通常 0 𨁘 choái× 非標準或空通常 0 厔 choái× 非標準或空通常 0 𨁘 choãi× 非標準或空通常 0 𡮓 choai× 非標準或空通常 0 繸 choai× 非標準或空通常 0 騅 choai× 非標準或空通常 0 幢 choàng× 非標準或空通常 0 𨡧 choạng× 非標準或空通常 0 𨆒 choạng× 非標準或空通常 0 𢶥 choảng× 非標準或空通常 0 𨡈 choáng× 非標準或空通常 0 𢲜 choáng× 非標準或空通常 0 𤶏 choáng× 非標準或空通常 0 幛 choáng× 非標準或空通常 0 𨭏 choang× 非標準或空通常 0 淳 choang× 非標準或空通常 0 篡 choán× 非標準或空通常 0 捉 choắt× 非標準或空通常 0 拙 choắt× 非標準或空通常 0 𢹅 chọc× 非標準或空通常 0 𨫈 chọc× 非標準或空通常 0 鋖 choẹ× 非標準或空通常 0 拙 choét× 非標準或空通常 0 株 chò× 非標準或空通常 0 𥴛 chòi× 非標準或空通常 0 𧥃 chọi× 非標準或空通常 0 跮 chọi× 非標準或空通常 0 𣉴 chói× 非標準或空通常 0 樶 chói× 非標準或空通常 0 𥬧 chòm× 非標準或空通常 0 𥱱 chòm× 非標準或空通常 0 𫗹 chỏm× 非標準或空通常 0 枕 chỏm× 非標準或空通常 0 𧰜 chòng× 非標準或空通常 0 㤏 chòng× 非標準或空通常 0 偅 chỏng× 非標準或空通常 0 𪭮 chóng× 非標準或空通常 0 𨙛 chóng× 非標準或空通常 0 榻 chõng× 非標準或空通常 0 偅 chõng× 非標準或空通常 0 𥵾 chõng× 非標準或空通常 0 𤍑 chong× 非標準或空通常 0 𤇩 chong× 非標準或空通常 0 𢴋 chong× 非標準或空通常 0 𢵬 chọn× 非標準或空通常 0 㨯 chon× 非標準或空通常 0 𥶲 chổi× 非標準或空通常 0 筙 chổi× 非標準或空通常 0 帚 chổi× 非標準或空通常 0 箒 chổi× 非標準或空通常 0 㑍 chỗi× 非標準或空通常 0 跮 chỗi× 非標準或空通常 0 𣚽 chôm× 非標準或空通常 0 橬 chôm× 非標準或空通常 0 㹠 chồn× 非標準或空通常 0 𨤯 chồng× 非標準或空通常 0 𥔧 chồng× 非標準或空通常 0 𥵾 chổng× 非標準或空通常 0 挵 chống× 非標準或空通常 0 証 chống× 非標準或空通常 0 𪳘 chông× 非標準或空通常 0 䈺 chông× 非標準或空通常 0 𢩾 chộp× 非標準或空通常 0 捉 chộp× 非標準或空通常 0 𥄵 chột× 非標準或空通常 0 擼 chỏ× 非標準或空通常 0 拄 chỏ× 非標準或空通常 0 𤝹 chó× 非標準或空通常 0 犾 chó× 非標準或空通常 0 𤠚 chó× 非標準或空通常 0 犬 chó× 非標準或空通常 0 𩫛 chót× 非標準或空通常 0 拙 chót× 非標準或空通常 0 𤋽 chới× 非標準或空通常 0 𥕌 chởm× 非標準或空通常 0 鍼 chởm× 非標準或空通常 0 嶄 chởm× 非標準或空通常 0 𠠭 chớm× 非標準或空通常 0 拈 chớm× 非標準或空通常 0 𩬑 chơm× 非標準或空通常 0 𥅿 chợp× 非標準或空通常 0 𢩾 chợp× 非標準或空通常 0 𤎒 chớp× 非標準或空通常 0 𩅻 chở× 非標準或空通常 0 䢐 chở× 非標準或空通常 0 翥 chở× 非標準或空通常 0 𠤌 chớ× 非標準或空通常 0 𠤆 chớ× 非標準或空通常 0 𤈪 chớ× 非標準或空通常 0 𡂒 chợt× 非標準或空通常 0 𪨚 chõ× 非標準或空通常 0 𠰍 chõ× 非標準或空通常 0 拄 chõ× 非標準或空通常 0 榫 chuẩn× 非標準或空通常 0 隼 chuẩn× 非標準或空通常 0 纯 chuẩn× 非標準或空通常 0 𣛜 chuẩn× 非標準或空通常 0 肫 chuân× 非標準或空通常 0 諄 chuân× 非標準或空通常 0 谆 chuân× 非標準或空通常 0 怵 chuật× 非標準或空通常 0 绌 chuất× 非標準或空通常 0 茁 chuất× 非標準或空通常 0 絀 chuất× 非標準或空通常 0 㕑 chùa× 非標準或空通常 0 廚 chùa× 非標準或空通常 0 厨 chùa× 非標準或空通常 0 洙 chua× 非標準或空通常 0 咮 chua× 非標準或空通常 0 洛 chua× 非標準或空通常 0 柚 chục× 非標準或空通常 0 蚰 chục× 非標準或空通常 0 属 chúc× 非標準或空通常 0 粥 chúc× 非標準或空通常 0 嘱 chúc× 非標準或空通常 0 柷 chúc× 非標準或空通常 0 烛 chúc× 非標準或空通常 0 燭 chúc× 非標準或空通常 0 瞩 chúc× 非標準或空通常 0 矚 chúc× 非標準或空通常 0 鬻 chúc× 非標準或空通常 0 𨠣 chuếnh× 非標準或空通常 0 綴 chuế× 非標準或空通常 0 缀 chuế× 非標準或空通常 0 贅 chuế× 非標準或空通常 0 赘 chuế× 非標準或空通常 0 𪻋 chù× 非標準或空通常 0 𤝹 chù× 非標準或空通常 0 廚 chù× 非標準或空通常 0 厨 chù× 非標準或空通常 0 捶 chúi× 非標準或空通常 0 跮 chũi× 非標準或空通常 0 𥩉 chui× 非標準或空通常 0 堆 chui× 非標準或空通常 0 炷 chụ× 非標準或空通常 0 森 chùm× 非標準或空通常 0 坫 chum× 非標準或空通常 0 𠱜 chùn× 非標準或空通常 0 𦇮 chùng× 非標準或空通常 0 虫 chùng× 非標準或空通常 0 种 chủng× 非標準或空通常 0 踵 chủng× 非標準或空通常 0 偅 chủng× 非標準或空通常 0 眾 chúng× 非標準或空通常 0 众 chúng× 非標準或空通常 0 湩 chúng× 非標準或空通常 0 种 chúng× 非標準或空通常 0 忪 chung× 非標準或空通常 0 终 chung× 非標準或空通常 0 螽 chung× 非標準或空通常 0 鍾 chung× 非標準或空通常 0 钟 chung× 非標準或空通常 0 锺 chung× 非標準或空通常 0 鈡 chung× 非標準或空通常 0 棳 chuối× 非標準或空通常 0 腏 chuối× 非標準或空通常 0 胵 chuối× 非標準或空通常 0 樶 chuối× 非標準或空通常 0 桎 chuối× 非標準或空通常 0 槯 chuối× 非標準或空通常 0 𦀵 chuỗi× 非標準或空通常 0 綴 chuỗi× 非標準或空通常 0 槯 chuôi× 非標準或空通常 0 𣛧 chuôm× 非標準或空通常 0 潹 chuôm× 非標準或空通常 0 窜 chuồn× 非標準或空通常 0 𡈩 chuồng× 非標準或空通常 0 框 chuồng× 非標準或空通常 0 𫖦 chuộng× 非標準或空通常 0 𢝆 chuộng× 非標準或空通常 0 尙 chuộng× 非標準或空通常 0 鍾 chuông× 非標準或空通常 0 𨄴 chụp× 非標準或空通常 0 丶 chủ× 非標準或空通常 0 麈 chủ× 非標準或空通常 0 拄 chủ× 非標準或空通常 0 呪 chú× 非標準或空通常 0 澍 chú× 非標準或空通常 0 炷 chú× 非標準或空通常 0 疰 chú× 非標準或空通常 0 蛀 chú× 非標準或空通常 0 鑄 chú× 非標準或空通常 0 铸 chú× 非標準或空通常 0 属 chú× 非標準或空通常 0 詛 chú× 非標準或空通常 0 诅 chú× 非標準或空通常 0 𪨀 chút× 非標準或空通常 0 𪨃 chút× 非標準或空通常 0 𢮬 chút× 非標準或空通常 0 𡮇 chút× 非標準或空通常 0 拙 chút× 非標準或空通常 0 𪦜 chửa× 非標準或空通常 0 䐗 chửa× 非標準或空通常 0 𣠖 chửa× 非標準或空通常 0 踷 chứa× 非標準或空通常 0 𧸓 chứa× 非標準或空通常 0 翥 chứa× 非標準或空通常 0 𡪇 chữa× 非標準或空通常 0 𧸓 chữa× 非標準或空通常 0 𣠖 chưa× 非標準或空通常 0 豬 chưa× 非標準或空通常 0 猪 chưa× 非標準或空通常 0 织 chức× 非標準或空通常 0 樴 chức× 非標準或空通常 0 职 chức× 非標準或空通常 0 𪴾 chửi× 非標準或空通常 0 証 chừng× 非標準或空通常 0 証 chứng× 非標準或空通常 0 证 chứng× 非標準或空通常 0 癥 chứng× 非標準或空通常 0 証 chững× 非標準或空通常 0 繳 chước× 非標準或空通常 0 缴 chước× 非標準或空通常 0 勺 chước× 非標準或空通常 0 妁 chước× 非標準或空通常 0 斫 chước× 非標準或空通常 0 灼 chước× 非標準或空通常 0 𫍍 chước× 非標準或空通常 0 硳 chước× 非標準或空通常 0 杓 chước× 非標準或空通常 0 𤉠 chườm× 非標準或空通常 0 嶂 chướng× 非標準或空通常 0 鄣 chướng× 非標準或空通常 0 嫜 chương× 非標準或空通常 0 慞 chương× 非標準或空通常 0 漳 chương× 非標準或空通常 0 獐 chương× 非標準或空通常 0 璋 chương× 非標準或空通常 0 蟑 chương× 非標準或空通常 0 麞 chương× 非標準或空通常 0 楮 chử× 非標準或空通常 0 煑 chử× 非標準或空通常 0 煮 chử× 非標準或空通常 0 陼 chử× 非標準或空通常 0 翥 chử× 非標準或空通常 0 褚 chử× 非標準或空通常 0 杵 chử× 非標準或空通常 0 翥 chứ× 非標準或空通常 0 繇 chưụ× 非標準或空通常 0 帚 chửu× 非標準或空通常 0 箒 chửu× 非標準或空通常 0 𡦂 chữ× 非標準或空通常 0 诸 chư× 非標準或空通常 0 𨠣 chuyếnh× 非標準或空通常 0 剸 chuyển× 非標準或空通常 0 转 chuyển× 非標準或空通常 0 啭 chuyển× 非標準或空通常 0 囀 chuyển× 非標準或空通常 0 竱 chuyển× 非標準或空通常 0 转 chuyến× 非標準或空通常 0 专 chuyên× 非標準或空通常 0 塼 chuyên× 非標準或空通常 0 専 chuyên× 非標準或空通常 0 椽 chuyên× 非標準或空通常 0 甎 chuyên× 非標準或空通常 0 砖 chuyên× 非標準或空通常 0 磗 chuyên× 非標準或空通常 0 磚 chuyên× 非標準或空通常 0 耑 chuyên× 非標準或空通常 0 顓 chuyên× 非標準或空通常 0 颛 chuyên× 非標準或空通常 0 剸 chuyên× 非標準或空通常 0 抟 chuyên× 非標準或空通常 0 摶 chuyên× 非標準或空通常 0 䏝 chuyên× 非標準或空通常 0 𦉊 chuyên× 非標準或空通常 0 膞 chuyên× 非標準或空通常 0 裰 chuyết× 非標準或空通常 0 叕 chuyết× 非標準或空通常 0 拙 chuyết× 非標準或空通常 0 梲 chuyết× 非標準或空通常 0 棁 chuyết× 非標準或空通常 0 醊 chuyết× 非標準或空通常 0 綴 chuyết× 非標準或空通常 0 缀 chuyết× 非標準或空通常 0 絀 chuyết× 非標準或空通常 0 绌 chuyết× 非標準或空通常 0 輟 chuyết× 非標準或空通常 0 辍 chuyết× 非標準或空通常 0 敪 chuyết× 非標準或空通常 0 槌 chuỳ× 非標準或空通常 0 錐 chuỳ× 非標準或空通常 0 錘 chuỳ× 非標準或空通常 0 鎚 chuỳ× 非標準或空通常 0 锤 chuỳ× 非標準或空通常 0 锥 chuỳ× 非標準或空通常 0 搥 chuỳ× 非標準或空通常 0 椎 chuỳ× 非標準或空通常 0 捶 chuỳ× 非標準或空通常 0 匕 chuỷ× 非標準或空通常 0 嘴 chuỷ× 非標準或空通常 0 捶 chuỷ× 非標準或空通常 0 箠 chuỷ× 非標準或空通常 0 蟕 chuỷ× 非標準或空通常 0 徴 chuỷ× 非標準或空通常 0 觜 chuỷ× 非標準或空通常 0 惴 chuý× 非標準或空通常 0 隹 chuy× 非標準或空通常 0 騅 chuy× 非標準或空通常 0 骓 chuy× 非標準或空通常 0 椎 chuy× 非標準或空通常 0 萑 chuy× 非標準或空通常 0 淄 chuy× 非標準或空通常 0 鎚 chuy× 非標準或空通常 0 株 chu× 非標準或空通常 0 侏 chu× 非標準或空通常 0 硃 chu× 非標準或空通常 0 舟 chu× 非標準或空通常 0 賙 chu× 非標準或空通常 0 赒 chu× 非標準或空通常 0 輈 chu× 非標準或空通常 0 辀 chu× 非標準或空通常 0 週 chu× 非標準或空通常 0 邾 chu× 非標準或空通常 0 洙 chu× 非標準或空通常 0 邹 chu× 非標準或空通常 0 𫛈 cò× 非標準或空通常 0 𪂮 cò× 非標準或空通常 0 蛌 cò× 非標準或空通常 0 鸜 cò× 非標準或空通常 0 𨂗 cò× 非標準或空通常 0 𥶯 còi× 非標準或空通常 0 𫋻 cỏi× 非標準或空通常 0 𡑭 cõi× 非標準或空通常 0 𫀢 coi× 非標準或空通常 0 𫀅 coi× 非標準或空通常 0 𥋳 coi× 非標準或空通常 0 𦟉 còm× 非標準或空通常 0 臁 còm× 非標準或空通常 0 臁 cọm× 非標準或空通常 0 哙 còn× 非標準或空通常 0 𪽱 còng× 非標準或空通常 0 鉷 còng× 非標準或空通常 0 拲 còng× 非標準或空通常 0 𧔚 còng× 非標準或空通常 0 穷 còng× 非標準或空通常 0 𧶯 cõng× 非標準或空通常 0 𣒳 cong× 非標準或空通常 0 𡉖 cong× 非標準或空通常 0 𦈣 cong× 非標準或空通常 0 圮 cong× 非標準或空通常 0 釭 cong× 非標準或空通常 0 𥐏 cộc× 非標準或空通常 0 梏 coóc× 非標準或空通常 0 榖 coóc× 非標準或空通常 0 毂 coóc× 非標準或空通常 0 轂 coóc× 非標準或空通常 0 吿 coóc× 非標準或空通常 0 鵠 coóc× 非標準或空通常 0 鹄 coóc× 非標準或空通常 0 𪁵 coóc× 非標準或空通常 0 𤥫 coóc× 非標準或空通常 0 𣫂 coóc× 非標準或空通常 0 﨏 coóc× 非標準或空通常 0 𫋻 cổi× 非標準或空通常 0 桧 cối× 非標準或空通常 0 会 cối× 非標準或空通常 0 𥖩 cối× 非標準或空通常 0 𪧄 côi× 非標準或空通常 0 𨃰 cồm× 非標準或空通常 0 𥽍 cốm× 非標準或空通常 0 𢩛 cổng× 非標準或空通常 0 𢩉 cổng× 非標準或空通常 0 赣 cống× 非標準或空通常 0 贑 cống× 非標準或空通常 0 贡 cống× 非標準或空通常 0 汞 cống× 非標準或空通常 0 贛 cống× 非標準或空通常 0 𠗸 cống× 非標準或空通常 0 釭 công× 非標準或空通常 0 灨 công× 非標準或空通常 0 䲨 công× 非標準或空通常 0 丨 cổn× 非標準或空通常 0 滾 cổn× 非標準或空通常 0 绲 cổn× 非標準或空通常 0 袞 cổn× 非標準或空通常 0 鯀 cổn× 非標準或空通常 0 鲧 cổn× 非標準或空通常 0 磙 cổn× 非標準或空通常 0 晜 côn× 非標準或空通常 0 琨 côn× 非標準或空通常 0 裈 côn× 非標準或空通常 0 褌 côn× 非標準或空通常 0 鯤 côn× 非標準或空通常 0 鲲 côn× 非標準或空通常 0 鵾 côn× 非標準或空通常 0 鹍 côn× 非標準或空通常 0 焜 côn× 非標準或空通常 0 𠺻 cốp× 非標準或空通常 0 贾 cổ× 非標準或空通常 0 詁 cổ× 非標準或空通常 0 诂 cổ× 非標準或空通常 0 估 cổ× 非標準或空通常 0 牯 cổ× 非標準或空通常 0 皼 cổ× 非標準或空通常 0 盬 cổ× 非標準或空通常 0 瞽 cổ× 非標準或空通常 0 罟 cổ× 非標準或空通常 0 羖 cổ× 非標準或空通常 0 蛊 cổ× 非標準或空通常 0 蠱 cổ× 非標準或空通常 0 沽 cổ× 非標準或空通常 0 鼔 cổ× 非標準或空通常 0 咕 cổ× 非標準或空通常 0 僱 cố× 非標準或空通常 0 锢 cố× 非標準或空通常 0 顾 cố× 非標準或空通常 0 估 cố× 非標準或空通常 0 橛 cột× 非標準或空通常 0 厥 cột× 非標準或空通常 0 汩 cốt× 非標準或空通常 0 鶻 cốt× 非標準或空通常 0 鹘 cốt× 非標準或空通常 0 蓇 cốt× 非標準或空通常 0 搰 cốt× 非標準或空通常 0 餶 cốt× 非標準或空通常 0 汨 cốt× 非標準或空通常 0 𩜃 cỗ× 非標準或空通常 0 钴 cỗ× 非標準或空通常 0 沽 cô× 非標準或空通常 0 咕 cô× 非標準或空通常 0 泒 cô× 非標準或空通常 0 箍 cô× 非標準或空通常 0 罛 cô× 非標準或空通常 0 苽 cô× 非標準或空通常 0 菰 cô× 非標準或空通常 0 蛄 cô× 非標準或空通常 0 觚 cô× 非標準或空通常 0 軱 cô× 非標準或空通常 0 軲 cô× 非標準或空通常 0 轱 cô× 非標準或空通常 0 酤 cô× 非標準或空通常 0 鴣 cô× 非標準或空通常 0 鸪 cô× 非標準或空通常 0 𧲫 cọp× 非標準或空通常 0 𧳇 cọp× 非標準或空通常 0 𤝰 cọp× 非標準或空通常 0 𦹵 cỏ× 非標準或空通常 0 𣎏 có× 非標準或空通常 0 箇 có× 非標準或空通常 0 橛 cọt× 非標準或空通常 0 碁 cờ× 非標準或空通常 0 旂 cờ× 非標準或空通常 0 棊 cờ× 非標準或空通常 0 𢶷 cởi× 非標準或空通常 0 粓 cơm× 非標準或空通常 0 釬 cỡn× 非標準或空通常 0 据 cớ× 非標準或空通常 0 饑 cơ× 非標準或空通常 0 饥 cơ× 非標準或空通常 0 机 cơ× 非標準或空通常 0 犄 cơ× 非標準或空通常 0 羈 cơ× 非標準或空通常 0 譏 cơ× 非標準或空通常 0 讥 cơ× 非標準或空通常 0 𢯐 co× 非標準或空通常 0 𧿼 co× 非標準或空通常 0 㧓 co× 非標準或空通常 0 𨔌 co× 非標準或空通常 0 𨂗 co× 非標準或空通常 0 抓 co× 非標準或空通常 0 𧶮 của× 非標準或空通常 0 𧍏 cua× 非標準或空通常 0 蠏 cua× 非標準或空通常 0 蛌 cua× 非標準或空通常 0 蛄 cua× 非標準或空通常 0 侷 cục× 非標準或空通常 0 跼 cục× 非標準或空通常 0 鋳 cục× 非標準或空通常 0 鋦 cục× 非標準或空通常 0 锔 cục× 非標準或空通常 0 匊 cúc× 非標準或空通常 0 踘 cúc× 非標準或空通常 0 鞫 cúc× 非標準或空通常 0 粷 cúc× 非標準或空通常 0 軥 cù× 非標準或空通常 0 朐 cù× 非標準或空通常 0 癯 cù× 非標準或空通常 0 胊 cù× 非標準或空通常 0 臞 cù× 非標準或空通常 0 衢 cù× 非標準或空通常 0 鴝 cù× 非標準或空通常 0 鸜 cù× 非標準或空通常 0 鸲 cù× 非標準或空通常 0 繆 cù× 非標準或空通常 0 缪 cù× 非標準或空通常 0 蘧 cù× 非標準或空通常 0 蠷 cù× 非標準或空通常 0 蠼 cù× 非標準或空通常 0 鼩 cù× 非標準或空通常 0 虬 cù× 非標準或空通常 0 虮 cù× 非標準或空通常 0 枸 cù× 非標準或空通常 0 𪽵 cùi× 非標準或空通常 0 𢶟 cùi× 非標準或空通常 0 癩 cùi× 非標準或空通常 0 桧 củi× 非標準或空通常 0 𫏱 cúi× 非標準或空通常 0 𩠠 cúi× 非標準或空通常 0 埧 cụ× 非標準或空通常 0 惧 cụ× 非標準或空通常 0 愳 cụ× 非標準或空通常 0 颶 cụ× 非標準或空通常 0 飓 cụ× 非標準或空通常 0 椹 cụm× 非標準或空通常 0 𪟓 cùn× 非標準或空通常 0 穷 cùng× 非標準或空通常 0 藭 cùng× 非標準或空通常 0 蛩 cùng× 非標準或空通常 0 孒 củng× 非標準或空通常 0 巩 củng× 非標準或空通常 0 廾 củng× 非標準或空通常 0 珙 củng× 非標準或空通常 0 孓 củng× 非標準或空通常 0 𫋐 củng× 非標準或空通常 0 蛩 cung× 非標準或空通常 0 宫 cung× 非標準或空通常 0 筇 cung× 非標準或空通常 0 跫 cung× 非標準或空通常 0 躳 cung× 非標準或空通常 0 邛 cung× 非標準或空通常 0 龔 cung× 非標準或空通常 0 龚 cung× 非標準或空通常 0 卭 cung× 非標準或空通常 0 滾 củn× 非標準或空通常 0 𫛐 cuốc× 非標準或空通常 0 鵴 cuốc× 非標準或空通常 0 鋦 cuốc× 非標準或空通常 0 脚 cuốc× 非標準或空通常 0 蟈 cuốc× 非標準或空通常 0 桧 cuội× 非標準或空通常 0 𡳃 cuối× 非標準或空通常 0 𪷧 cuồn× 非標準或空通常 0 誆 cuống× 非標準或空通常 0 誑 cuống× 非標準或空通常 0 诓 cuống× 非標準或空通常 0 诳 cuống× 非標準或空通常 0 逛 cuống× 非標準或空通常 0 𨁨 cuống× 非標準或空通常 0 綣 cuộn× 非標準或空通常 0 捃 cuộn× 非標準或空通常 0 倦 cuộn× 非標準或空通常 0 滾 cuộn× 非標準或空通常 0 睠 cuốn× 非標準或空通常 0 𠀨 cụp× 非標準或空通常 0 𨸍 cụp× 非標準或空通常 0 齲 củ× 非標準或空通常 0 龋 củ× 非標準或空通常 0 糾 củ× 非標準或空通常 0 纠 củ× 非標準或空通常 0 糺 củ× 非標準或空通常 0 蒟 củ× 非標準或空通常 0 赳 củ× 非標準或空通常 0 踽 củ× 非標準或空通常 0 枸 củ× 非標準或空通常 0 痀 củ× 非標準或空通常 0 紏 củ× 非標準或空通常 0 耇 củ× 非標準或空通常 0 耈 củ× 非標準或空通常 0 笱 cú× 非標準或空通常 0 够 cú× 非標準或空通常 0 夠 cú× 非標準或空通常 0 鴝 cú× 非標準或空通常 0 枸 cú× 非標準或空通常 0 苟 cú× 非標準或空通常 0 𫔸 cửa× 非標準或空通常 0 𫔳 cửa× 非標準或空通常 0 𫔤 cửa× 非標準或空通常 0 𪭚 cửa× 非標準或空通常 0 𨷶 cửa× 非標準或空通常 0 㪯 cửa× 非標準或空通常 0 擧 cửa× 非標準或空通常 0 剧 cưa× 非標準或空通常 0 极 cực× 非標準或空通常 0 亟 cực× 非標準或空通常 0 亟 cức× 非標準或空通常 0 殛 cức× 非標準或空通常 0 茍 cức× 非標準或空通常 0 蘧 cừ× 非標準或空通常 0 璩 cừ× 非標準或空通常 0 籧 cừ× 非標準或空通常 0 蕖 cừ× 非標準或空通常 0 鐻 cừ× 非標準或空通常 0 璖 cừ× 非標準或空通常 0 佢 cừ× 非標準或空通常 0 鐻 cự× 非標準或空通常 0 炬 cự× 非標準或空通常 0 秬 cự× 非標準或空通常 0 簴 cự× 非標準或空通常 0 苣 cự× 非標準或空通常 0 虡 cự× 非標準或空通常 0 蚷 cự× 非標準或空通常 0 詎 cự× 非標準或空通常 0 讵 cự× 非標準或空通常 0 遽 cự× 非標準或空通常 0 醵 cự× 非標準或空通常 0 鉅 cự× 非標準或空通常 0 钜 cự× 非標準或空通常 0 柜 cự× 非標準或空通常 0 倨 cự× 非標準或空通常 0 亘 cứng× 非標準或空通常 0 亙 cứng× 非標準或空通常 0 姜 cưng× 非標準或空通常 0 羌 cưng× 非標準或空通常 0 噱 cược× 非標準或空通常 0 屩 cược× 非標準或空通常 0 臄 cược× 非標準或空通常 0 蹻 cược× 非標準或空通常 0 脚 cước× 非標準或空通常 0 踋 cước× 非標準或空通常 0 𪤺 cười× 非標準或空通常 0 𤪊 cườm× 非標準或空通常 0 𥑠 cườm× 非標準或空通常 0 彊 cường× 非標準或空通常 0 强 cường× 非標準或空通常 0 镪 cường× 非標準或空通常 0 鏹 cường× 非標準或空通常 0 囝 cưởng× 非標準或空通常 0 繈 cưỡng× 非標準或空通常 0 襁 cưỡng× 非標準或空通常 0 鏹 cưỡng× 非標準或空通常 0 镪 cưỡng× 非標準或空通常 0 囝 cưỡng× 非標準或空通常 0 彊 cưỡng× 非標準或空通常 0 繦 cưỡng× 非標準或空通常 0 强 cưỡng× 非標準或空通常 0 罡 cương× 非標準或空通常 0 僵 cương× 非標準或空通常 0 冈 cương× 非標準或空通常 0 刚 cương× 非標準或空通常 0 岗 cương× 非標準或空通常 0 岡 cương× 非標準或空通常 0 殭 cương× 非標準或空通常 0 纲 cương× 非標準或空通常 0 缰 cương× 非標準或空通常 0 钢 cương× 非標準或空通常 0 韁 cương× 非標準或空通常 0 亢 cương× 非標準或空通常 0 彊 cương× 非標準或空通常 0 㭎 cương× 非標準或空通常 0 𪠱 cướp× 非標準或空通常 0 刧 cướp× 非標準或空通常 0 刦 cướp× 非標準或空通常 0 柜 cử× 非標準或空通常 0 举 cử× 非標準或空通常 0 擧 cử× 非標準或空通常 0 榉 cử× 非標準或空通常 0 莒 cử× 非標準或空通常 0 椐 cử× 非標準或空通常 0 耜 cử× 非標準或空通常 0 枸 cử× 非標準或空通常 0 倨 cứ× 非標準或空通常 0 踞 cứ× 非標準或空通常 0 锯 cứ× 非標準或空通常 0 据 cứ× 非標準或空通常 0 裾 cứ× 非標準或空通常 0 𡳛 cứt× 非標準或空通常 0 鼽 cừu× 非標準或空通常 0 艽 cừu× 非標準或空通常 0 尻 cừu× 非標準或空通常 0 訄 cừu× 非標準或空通常 0 讐 cừu× 非標準或空通常 0 旧 cựu× 非標準或空通常 0 乆 cửu× 非標準或空通常 0 玖 cửu× 非標準或空通常 0 韭 cửu× 非標準或空通常 0 韮 cửu× 非標準或空通常 0 犰 cửu× 非標準或空通常 0 柩 cửu× 非標準或空通常 0 疚 cửu× 非標準或空通常 0 厩 cứu× 非標準或空通常 0 廄 cứu× 非標準或空通常 0 廏 cứu× 非標準或空通常 0 廐 cứu× 非標準或空通常 0 疚 cứu× 非標準或空通常 0 捄 cứu× 非標準或空通常 0 咎 cữu× 非標準或空通常 0 柩 cữu× 非標準或空通常 0 桕 cữu× 非標準或空通常 0 阄 cưu× 非標準或空通常 0 鬮 cưu× 非標準或空通常 0 鸠 cưu× 非標準或空通常 0 龟 cưu× 非標準或空通常 0 𩾛 cưu× 非標準或空通常 0 𤯶 cữ× 非標準或空通常 0 桕 cữ× 非標準或空通常 0 柩 cữ× 非標準或空通常 0 咎 cữ× 非標準或空通常 0 椐 cư× 非標準或空通常 0 裾 cư× 非標準或空通常 0 琚 cư× 非標準或空通常 0 锯 cư× 非標準或空通常 0 𡳰 cũ× 非標準或空通常 0 窭 cũ× 非標準或空通常 0 窶 cũ× 非標準或空通常 0 寠 cũ× 非標準或空通常 0 𪡻 cũ× 非標準或空通常 0 𡳵 cũ× 非標準或空通常 0 屢 cũ× 非標準或空通常 0 屡 cũ× 非標準或空通常 0 蚼 cu× 非標準或空通常 0 鴝 cu× 非標準或空通常 0 𩆍 dầm× 非標準或空通常 0 霪 dầm× 非標準或空通常 0 滛 dầm× 非標準或空通常 0 撏 dầm× 非標準或空通常 0 𫃒 dậm× 非標準或空通常 0 埮 dậm× 非標準或空通常 0 𨣨 dấm× 非標準或空通常 0 𨣤 dấm× 非標準或空通常 0 蟫 dâm× 非標準或空通常 0 婬 dâm× 非標準或空通常 0 滛 dâm× 非標準或空通常 0 霪 dâm× 非標準或空通常 0 冘 dâm× 非標準或空通常 0 𦹻 dâm× 非標準或空通常 0 森 dâm× 非標準或空通常 0 夤 dần× 非標準或空通常 0 𨀊 dậng× 非標準或空通常 0 胤 dận× 非標準或空通常 0 𢭝 dận× 非標準或空通常 0 𨄻 dận× 非標準或空通常 0 蚓 dận× 非標準或空通常 0 𤄱 dấn× 非標準或空通常 0 𤂪 dấn× 非標準或空通常 0 廴 dẫn× 非標準或空通常 0 蚓 dẫn× 非標準或空通常 0 靷 dẫn× 非標準或空通常 0 泯 dẫn× 非標準或空通常 0 𤄱 dẫn× 非標準或空通常 0 胤 dẫn× 非標準或空通常 0 岷 dân× 非標準或空通常 0 泯 dân× 非標準或空通常 0 珉 dân× 非標準或空通常 0 熠 dập× 非標準或空通常 0 𪭡 dập× 非標準或空通常 0 搧 dập× 非標準或空通常 0 拉 dập× 非標準或空通常 0 轶 dật× 非標準或空通常 0 佚 dật× 非標準或空通常 0 佾 dật× 非標準或空通常 0 泆 dật× 非標準或空通常 0 艗 dật× 非標準或空通常 0 袟 dật× 非標準或空通常 0 鎰 dật× 非標準或空通常 0 镒 dật× 非標準或空通常 0 袠 dật× 非標準或空通常 0 𪽠 dầu× 非標準或空通常 0 𠶢 dầu× 非標準或空通常 0 丣 dậu× 非標準或空通常 0 𥴙 dậu× 非標準或空通常 0 簉 dậu× 非標準或空通常 0 𫇊 dẩu× 非標準或空通常 0 𠶢 dẩu× 非標準或空通常 0 㾞 dấu× 非標準或空通常 0 𤶈 dấu× 非標準或空通常 0 𧿫 dấu× 非標準或空通常 0 𢰳 dấu× 非標準或空通常 0 酉 dấu× 非標準或空通常 0 𠶢 dẫu× 非標準或空通常 0 𪳫 dâu× 非標準或空通常 0 柚 dâu× 非標準或空通常 0 嫂 dâu× 非標準或空通常 0 𥻣 dầy× 非標準或空通常 0 𠫆 dầy× 非標準或空通常 0 跩 dậy× 非標準或空通常 0 㖂 dậy× 非標準或空通常 0 曳 dậy× 非標準或空通常 0 跩 dấy× 非標準或空通常 0 曳 dấy× 非標準或空通常 0 𣲆 dẫy× 非標準或空通常 0 𢩵 dẫy× 非標準或空通常 0 汜 dẫy× 非標準或空通常 0 𠫆 dây× 非標準或空通常 0 𠫅 dây× 非標準或空通常 0 苔 dây× 非標準或空通常 0 画 dạch× 非標準或空通常 0 喥 dạc× 非標準或空通常 0 弋 dạc× 非標準或空通常 0 覚 dác× 非標準或空通常 0 𦬹 dác× 非標準或空通常 0 弋 dác× 非標準或空通常 0 榷 dác× 非標準或空通常 0 桷 dác× 非標準或空通常 0 觉 dác× 非標準或空通常 0 㭨 dà× 非標準或空通常 0 伹 dà× 非標準或空通常 0 遮 dà× 非標準或空通常 0 它 dà× 非標準或空通常 0 枷 dà× 非標準或空通常 0 𪟞 dài× 非標準或空通常 0 曳 dài× 非標準或空通常 0 𢚵 dại× 非標準或空通常 0 栧 dại× 非標準或空通常 0 䙊 dải× 非標準或空通常 0 𧞊 dải× 非標準或空通常 0 繲 dải× 非標準或空通常 0 滯 dải× 非標準或空通常 0 𤲼 dái× 非標準或空通常 0 曳 dái× 非標準或空通常 0 𪶩 dãi× 非標準或空通常 0 𤉒 dãi× 非標準或空通常 0 𢚵 dãi× 非標準或空通常 0 舄 dãi× 非標準或空通常 0 汜 dãi× 非標準或空通常 0 亱 dạ× 非標準或空通常 0 肔 dạ× 非標準或空通常 0 也 dạ× 非標準或空通常 0 緘 dàm× 非標準或空通常 0 啖 dạm× 非標準或空通常 0 𪾋 dám× 非標準或空通常 0 滇 dàn× 非標準或空通常 0 蛘 dạng× 非標準或空通常 0 恙 dạng× 非標準或空通常 0 样 dạng× 非標準或空通常 0 漾 dạng× 非標準或空通常 0 蝆 dạng× 非標準或空通常 0 癢 dạng× 非標準或空通常 0 𤎔 dạng× 非標準或空通常 0 𨄶 dạng× 非標準或空通常 0 煬 dạng× 非標準或空通常 0 炀 dạng× 非標準或空通常 0 延 dang× 非標準或空通常 0 𪺓 dành× 非標準或空通常 0 𪩧 dành× 非標準或空通常 0 𤔷 dành× 非標準或空通常 0 𠼵 dành× 非標準或空通常 0 𠯼 dành× 非標準或空通常 0 忊 dành× 非標準或空通常 0 酩 dánh× 非標準或空通常 0 穎 dánh× 非標準或空通常 0 頴 dánh× 非標準或空通常 0 争 danh× 非標準或空通常 0 惮 dạn× 非標準或空通常 0 延 dan× 非標準或空通常 0 𤁓 dào× 非標準或空通常 0 滛 dào× 非標準或空通常 0 䟞 dạo× 非標準或空通常 0 敎 dáo× 非標準或空通常 0 眇 dáo× 非標準或空通常 0 酵 dáo× 非標準或空通常 0 繇 dao× 非標準或空通常 0 徭 dao× 非標準或空通常 0 猺 dao× 非標準或空通常 0 瑶 dao× 非標準或空通常 0 謡 dao× 非標準或空通常 0 谣 dao× 非標準或空通常 0 摇 dao× 非標準或空通常 0 遥 dao× 非標準或空通常 0 醪 dao× 非標準或空通常 0 釖 dao× 非標準或空通常 0 鰩 dao× 非標準或空通常 0 鳐 dao× 非標準或空通常 0 窯 dao× 非標準或空通常 0 窰 dao× 非標準或空通常 0 窑 dao× 非標準或空通常 0 鉸 dao× 非標準或空通常 0 沃 dạt× 非標準或空通常 0 妲 dát× 非標準或空通常 0 鎰 dát× 非標準或空通常 0 笪 dát× 非標準或空通常 0 弋 dặc× 非標準或空通常 0 黓 dặc× 非標準或空通常 0 𣓆 dằm× 非標準或空通常 0 𥶳 dằm× 非標準或空通常 0 𨤵 dặm× 非標準或空通常 0 𥶳 dăm× 非標準或空通常 0 撊 dằn× 非標準或空通常 0 𢫡 dằng× 非標準或空通常 0 孕 dằng× 非標準或空通常 0 担 dằng× 非標準或空通常 0 𡅉 dặng× 非標準或空通常 0 𠱆 dặng× 非標準或空通常 0 𡄧 dẳng× 非標準或空通常 0 媵 dắng× 非標準或空通常 0 賸 dắng× 非標準或空通常 0 𡅉 dắng× 非標準或空通常 0 𠱆 dắng× 非標準或空通常 0 蝇 dăng× 非標準或空通常 0 蠅 dăng× 非標準或空通常 0 𢚴 dặn× 非標準或空通常 0 𠸕 dặn× 非標準或空通常 0 胤 dặn× 非標準或空通常 0 逸 dặt× 非標準或空通常 0 𪮽 dắt× 非標準或空通常 0 逸 dắt× 非標準或空通常 0 也 dã× 非標準或空通常 0 冶 dã× 非標準或空通常 0 埜 dã× 非標準或空通常 0 虵 dã× 非標準或空通常 0 𠼪 dày× 非標準或空通常 0 𠫅 dày× 非標準或空通常 0 苔 dày× 非標準或空通常 0 敎 dạy× 非標準或空通常 0 曳 dạy× 非標準或空通常 0 𠖰 dãy× 非標準或空通常 0 圮 dãy× 非標準或空通常 0 𨃌 day× 非標準或空通常 0 崖 day× 非標準或空通常 0 厓 day× 非標準或空通常 0 揩 day× 非標準或空通常 0 捓 da× 非標準或空通常 0 揶 da× 非標準或空通常 0 爺 da× 非標準或空通常 0 琊 da× 非標準或空通常 0 𪾉 da× 非標準或空通常 0 𪤻 da× 非標準或空通常 0 湛 đậm× 非標準或空通常 0 担 đẫm× 非標準或空通常 0 𠜭 đâm× 非標準或空通常 0 𨮊 đâm× 非標準或空通常 0 鈂 đâm× 非標準或空通常 0 𢭽 đâm× 非標準或空通常 0 掸 đần× 非標準或空通常 0 鐙 đâng× 非標準或空通常 0 弹 đận× 非標準或空通常 0 瘅 đẫn× 非標準或空通常 0 拉 đập× 非標準或空通常 0 亠 đầu× 非標準或空通常 0 头 đầu× 非標準或空通常 0 骰 đầu× 非標準或空通常 0 㪗 đầu× 非標準或空通常 0 姚 đầu× 非標準或空通常 0 窦 đậu× 非標準或空通常 0 竇 đậu× 非標準或空通常 0 脰 đậu× 非標準或空通常 0 荳 đậu× 非標準或空通常 0 鋀 đậu× 非標準或空通常 0 餖 đậu× 非標準或空通常 0 饾 đậu× 非標準或空通常 0 渎 đậu× 非標準或空通常 0 瀆 đậu× 非標準或空通常 0 读 đậu× 非標準或空通常 0 梄 đậu× 非標準或空通常 0 抖 đẩu× 非標準或空通常 0 敨 đẩu× 非標準或空通常 0 蚪 đẩu× 非標準或空通常 0 陡 đẩu× 非標準或空通常 0 阧 đẩu× 非標準或空通常 0 闘 đấu× 非標準或空通常 0 鬪 đấu× 非標準或空通常 0 鬬 đấu× 非標準或空通常 0 𫔯 đấu× 非標準或空通常 0 鬦 đấu× 非標準或空通常 0 丟 đâu× 非標準或空通常 0 丢 đâu× 非標準或空通常 0 篼 đâu× 非標準或空通常 0 叨 đâu× 非標準或空通常 0 𠫆 đầy× 非標準或空通常 0 𪞅 đầy× 非標準或空通常 0 菭 đầy× 非標準或空通常 0 𧀟 đầy× 非標準或空通常 0 𠫅 đầy× 非標準或空通常 0 苔 đầy× 非標準或空通常 0 帒 đậy× 非標準或空通常 0 𢱜 đẩy× 非標準或空通常 0 掋 đẩy× 非標準或空通常 0 𢩵 đẩy× 非標準或空通常 0 𦞒 đẫy× 非標準或空通常 0 帒 đẫy× 非標準或空通常 0 凙 đạc× 非標準或空通常 0 踱 đạc× 非標準或空通常 0 鐸 đạc× 非標準或空通常 0 铎 đạc× 非標準或空通常 0 笪 đác× 非標準或空通常 0 馱 đà× 非標準或空通常 0 驮 đà× 非標準或空通常 0 佗 đà× 非標準或空通常 0 堶 đà× 非標準或空通常 0 砣 đà× 非標準或空通常 0 跎 đà× 非標準或空通常 0 酡 đà× 非標準或空通常 0 阤 đà× 非標準或空通常 0 驼 đà× 非標準或空通常 0 鮀 đà× 非標準或空通常 0 鸵 đà× 非標準或空通常 0 鼉 đà× 非標準或空通常 0 鼍 đà× 非標準或空通常 0 鼧 đà× 非標準或空通常 0 它 đà× 非標準或空通常 0 爹 đà× 非標準或空通常 0 牠 đà× 非標準或空通常 0 訑 đà× 非標準或空通常 0 坨 đà× 非標準或空通常 0 跥 đà× 非標準或空通常 0 拕 đà× 非標準或空通常 0 跺 đà× 非標準或空通常 0 駘 đài× 非標準或空通常 0 骀 đài× 非標準或空通常 0 儓 đài× 非標準或空通常 0 抬 đài× 非標準或空通常 0 炱 đài× 非標準或空通常 0 薹 đài× 非標準或空通常 0 跆 đài× 非標準或空通常 0 檯 đài× 非標準或空通常 0 鮐 đài× 非標準或空通常 0 鲐 đài× 非標準或空通常 0 埭 đại× 非標準或空通常 0 岱 đại× 非標準或空通常 0 瑇 đại× 非標準或空通常 0 袋 đại× 非標準或空通常 0 黛 đại× 非標準或空通常 0 棣 đại× 非標準或空通常 0 带 đái× 非標準或空通常 0 襶 đái× 非標準或空通常 0 递 đái× 非標準或空通常 0 滯 đái× 非標準或空通常 0 逮 đãi× 非標準或空通常 0 隶 đãi× 非標準或空通常 0 歹 đãi× 非標準或空通常 0 叇 đãi× 非標準或空通常 0 怠 đãi× 非標準或空通常 0 殆 đãi× 非標準或空通常 0 紿 đãi× 非標準或空通常 0 绐 đãi× 非標準或空通常 0 靆 đãi× 非標準或空通常 0 駘 đãi× 非標準或空通常 0 骀 đãi× 非標準或空通常 0 𪥔 đai× 非標準或空通常 0 𧜵 đai× 非標準或空通常 0 帒 đai× 非標準或空通常 0 岱 đai× 非標準或空通常 0 馱 ddạ× 非標準或空通常 0 驮 ddạ× 非標準或空通常 0 壜 đàm× 非標準或空通常 0 惔 đàm× 非標準或空通常 0 憛 đàm× 非標準或空通常 0 昙 đàm× 非標準或空通常 0 罎 đàm× 非標準或空通常 0 覃 đàm× 非標準或空通常 0 譚 đàm× 非標準或空通常 0 谈 đàm× 非標準或空通常 0 谭 đàm× 非標準或空通常 0 郯 đàm× 非標準或空通常 0 醰 đàm× 非標準或空通常 0 蕁 đàm× 非標準或空通常 0 錟 đàm× 非標準或空通常 0 锬 đàm× 非標準或空通常 0 澹 đạm× 非標準或空通常 0 啖 đạm× 非標準或空通常 0 禫 đạm× 非標準或空通常 0 窞 đạm× 非標準或空通常 0 萏 đạm× 非標準或空通常 0 黮 đạm× 非標準或空通常 0 薝 đảm× 非標準或空通常 0 胆 đảm× 非標準或空通常 0 贉 đảm× 非標準或空通常 0 担 đảm× 非標準或空通常 0 坫 đám× 非標準或空通常 0 酖 đám× 非標準或空通常 0 髧 đamx× 非標準或空通常 0 担 đam× 非標準或空通常 0 耼 đam× 非標準或空通常 0 酖 đam× 非標準或空通常 0 儋 đam× 非標準或空通常 0 眈 đam× 非標準或空通常 0 聃 đam× 非標準或空通常 0 躭 đam× 非標準或空通常 0 湛 đam× 非標準或空通常 0 澹 đam× 非標準或空通常 0 殚 đàn× 非標準或空通常 0 殫 đàn× 非標準或空通常 0 坛 đàn× 非標準或空通常 0 罈 đàn× 非標準或空通常 0 弹 đàn× 非標準或空通常 0 掸 đàn× 非標準或空通常 0 𡊨 đàn× 非標準或空通常 0 亶 đàn× 非標準或空通常 0 党 đảng× 非標準或空通常 0 攩 đảng× 非標準或空通常 0 讜 đảng× 非標準或空通常 0 谠 đảng× 非標準或空通常 0 鎲 đảng× 非標準或空通常 0 钂 đảng× 非標準或空通常 0 镋 đảng× 非標準或空通常 0 挡 đảng× 非標準或空通常 0 擋 đảng× 非標準或空通常 0 荡 đảng× 非標準或空通常 0 挡 đáng× 非標準或空通常 0 擋 đáng× 非標準或空通常 0 档 đáng× 非標準或空通常 0 檔 đáng× 非標準或空通常 0 噹 đáng× 非標準或空通常 0 当 đáng× 非標準或空通常 0 𠎬 đáng× 非標準或空通常 0 鐙 đáng× 非標準或空通常 0 镫 đáng× 非標準或空通常 0 攩 đáng× 非標準或空通常 0 碭 đãng× 非標準或空通常 0 荡 đãng× 非標準或空通常 0 凼 đãng× 非標準或空通常 0 宕 đãng× 非標準或空通常 0 氹 đãng× 非標準或空通常 0 盪 đãng× 非標準或空通常 0 菪 đãng× 非標準或空通常 0 烫 đãng× 非標準或空通常 0 鐺 đang× 非標準或空通常 0 铛 đang× 非標準或空通常 0 珰 đang× 非標準或空通常 0 璫 đang× 非標準或空通常 0 裆 đang× 非標準或空通常 0 噹 đang× 非標準或空通常 0 当 đang× 非標準或空通常 0 𠷥 đành× 非標準或空通常 0 忊 đành× 非標準或空通常 0 弹 đạn× 非標準或空通常 0 掸 đạn× 非標準或空通常 0 惮 đạn× 非標準或空通常 0 殚 đạn× 非標準或空通常 0 殫 đạn× 非標準或空通常 0 澶 đạn× 非標準或空通常 0 磾 đạn× 非標準或空通常 0 瘅 đản× 非標準或空通常 0 癉 đản× 非標準或空通常 0 亶 đản× 非標準或空通常 0 蛋 đản× 非標準或空通常 0 蜑 đản× 非標準或空通常 0 袒 đản× 非標準或空通常 0 襢 đản× 非標準或空通常 0 诞 đản× 非標準或空通常 0 訑 đản× 非標準或空通常 0 顫 đản× 非標準或空通常 0 颤 đản× 非標準或空通常 0 撢 đản× 非標準或空通常 0 鉭 đản× 非標準或空通常 0 钽 đản× 非標準或空通常 0 𧩙 đản× 非標準或空通常 0 疍 đản× 非標準或空通常 0 但 đản× 非標準或空通常 0 掸 đản× 非標準或空通常 0 狚 đán× 非標準或空通常 0 担 đán× 非標準或空通常 0 但 đanx× 非標準或空通常 0 膻 đanx× 非標準或空通常 0 单 đan× 非標準或空通常 0 箪 đan× 非標準或空通常 0 簞 đan× 非標準或空通常 0 襌 đan× 非標準或空通常 0 郸 đan× 非標準或空通常 0 鄲 đan× 非標準或空通常 0 瘅 đan× 非標準或空通常 0 癉 đan× 非標準或空通常 0 殚 đan× 非標準或空通常 0 弹 đan× 非標準或空通常 0 殫 đan× 非標準或空通常 0 啕 đào× 非標準或空通常 0 梼 đào× 非標準或空通常 0 檮 đào× 非標準或空通常 0 涛 đào× 非標準或空通常 0 綯 đào× 非標準或空通常 0 绹 đào× 非標準或空通常 0 翿 đào× 非標準或空通常 0 醄 đào× 非標準或空通常 0 鞀 đào× 非標準或空通常 0 鼗 đào× 非標準或空通常 0 帱 đào× 非標準或空通常 0 幬 đào× 非標準或空通常 0 洮 đào× 非標準或空通常 0 迯 đào× 非標準或空通常 0 姚 đào× 非標準或空通常 0 髫 đào× 非標準或空通常 0 佻 đào× 非標準或空通常 0 纛 đạo× 非標準或空通常 0 导 đạo× 非標準或空通常 0 盗 đạo× 非標準或空通常 0 稻 đạo× 非標準或空通常 0 壔 đảo× 非標準或空通常 0 岛 đảo× 非標準或空通常 0 捣 đảo× 非標準或空通常 0 搗 đảo× 非標準或空通常 0 焘 đảo× 非標準或空通常 0 燾 đảo× 非標準或空通常 0 祷 đảo× 非標準或空通常 0 禱 đảo× 非標準或空通常 0 捯 đảo× 非標準或空通常 0 帱 đáo× 非標準或空通常 0 幬 đáo× 非標準或空通常 0 刂 đao× 非標準或空通常 0 舠 đao× 非標準或空通常 0 叨 đao× 非標準或空通常 0 艻 đao× 非標準或空通常 0 魛 đao× 非標準或空通常 0 ⺈ đao× 非標準或空通常 0 蹋 đạp× 非標準或空通常 0 遝 đạp× 非標準或空通常 0 耷 đạp× 非標準或空通常 0 畣 đáp× 非標準或空通常 0 瘩 đáp× 非標準或空通常 0 荅 đáp× 非標準或空通常 0 褡 đáp× 非標準或空通常 0 嗒 đáp× 非標準或空通常 0 亸 đả× 非標準或空通常 0 嚲 đả× 非標準或空通常 0 炧 đả× 非標準或空通常 0 灺 đả× 非標準或空通常 0 荙 đạt× 非標準或空通常 0 薘 đạt× 非標準或空通常 0 达 đạt× 非標準或空通常 0 噠 đạt× 非標準或空通常 0 哒 đạt× 非標準或空通常 0 妲 đát× 非標準或空通常 0 笪 đát× 非標準或空通常 0 𠶢 đaù× 非標準或空通常 0 𠴼 đáu× 非標準或空通常 0 茤 đau× 非標準或空通常 0 忉 đau× 非標準或空通常 0 叨 đau× 非標準或空通常 0 螣 đặc× 非標準或空通常 0 鍀 đắc× 非標準或空通常 0 锝 đắc× 非標準或空通常 0 担 đẵm× 非標準或空通常 0 眈 đăm× 非標準或空通常 0 螣 đằng× 非標準或空通常 0 籐 đằng× 非標準或空通常 0 縢 đằng× 非標準或空通常 0 腾 đằng× 非標準或空通常 0 誊 đằng× 非標準或空通常 0 謄 đằng× 非標準或空通常 0 虅 đằng× 非標準或空通常 0 鰧 đằng× 非標準或空通常 0 𥸎 đằng× 非標準或空通常 0 噔 đằng× 非標準或空通常 0 嶝 đặng× 非標準或空通常 0 磴 đặng× 非標準或空通常 0 蹬 đặng× 非標準或空通常 0 邓 đặng× 非標準或空通常 0 鐙 đặng× 非標準或空通常 0 镫 đặng× 非標準或空通常 0 戥 đẳng× 非標準或空通常 0 凳 đắng× 非標準或空通常 0 橙 đắng× 非標準或空通常 0 邓 đắng× 非標準或空通常 0 蹬 đắng× 非標準或空通常 0 鐙 đăng× 非標準或空通常 0 镫 đăng× 非標準或空通常 0 灯 đăng× 非標準或空通常 0 豋 đăng× 非標準或空通常 0 惮 đặn× 非標準或空通常 0 磾 đặn× 非標準或空通常 0 旦 đắn× 非標準或空通常 0 担 đắn× 非標準或空通常 0 𠜬 đẵn× 非標準或空通常 0 担 đẵn× 非標準或空通常 0 垥 đắp× 非標準或空通常 0 噠 đặt× 非標準或空通常 0 达 đặt× 非標準或空通常 0 苔 đày× 非標準或空通常 0 𣷳 đáy× 非標準或空通常 0 𢋴 đáy× 非標準或空通常 0 滯 đáy× 非標準或空通常 0 𧛶 đãy× 非標準或空通常 0 袋 đãy× 非標準或空通常 0 帒 đãy× 非標準或空通常 0 㭽 đay× 非標準或空通常 0 爹 đa× 非標準或空通常 0 荑 đề× 非標準或空通常 0 嗁 đề× 非標準或空通常 0 禔 đề× 非標準或空通常 0 稊 đề× 非標準或空通常 0 綈 đề× 非標準或空通常 0 緹 đề× 非標準或空通常 0 绨 đề× 非標準或空通常 0 缇 đề× 非標準或空通常 0 蹄 đề× 非標準或空通常 0 蹏 đề× 非標準或空通常 0 题 đề× 非標準或空通常 0 騠 đề× 非標準或空通常 0 鵜 đề× 非標準或空通常 0 鶗 đề× 非標準或空通常 0 鹈 đề× 非標準或空通常 0 谛 đề× 非標準或空通常 0 踶 đệ× 非標準或空通常 0 递 đệ× 非標準或空通常 0 遰 đệ× 非標準或空通常 0 苐 đệ× 非標準或空通常 0 娣 đệ× 非標準或空通常 0 睇 đệ× 非標準或空通常 0 逮 đệ× 非標準或空通常 0 棣 đệ× 非標準或空通常 0 𪪆 đềm× 非標準或空通常 0 笘 đệm× 非標準或空通常 0 𪽛 đền× 非標準或空通常 0 𡊰 đền× 非標準或空通常 0 鼎 ddềnh× 非標準或空通常 0 鼎 đểnh× 非標準或空通常 0 鼎 đễnh× 非標準或空通常 0 𨀏 đến× 非標準或空通常 0 𦥃 đến× 非標準或空通常 0 旦 đến× 非標準或空通常 0 氐 để× 非標準或空通常 0 弤 để× 非標準或空通常 0 牴 để× 非標準或空通常 0 觝 để× 非標準或空通常 0 詆 để× 非標準或空通常 0 诋 để× 非標準或空通常 0 邸 để× 非標準或空通常 0 厎 để× 非標準或空通常 0 坻 để× 非標準或空通常 0 舐 để× 非標準或空通常 0 骶 để× 非標準或空通常 0 谛 đế× 非標準或空通常 0 慸 đế× 非標準或空通常 0 禘 đế× 非標準或空通常 0 締 đế× 非標準或空通常 0 缔 đế× 非標準或空通常 0 蔕 đế× 非標準或空通常 0 蝃 đế× 非標準或空通常 0 疐 đế× 非標準或空通常 0 諟 đế× 非標準或空通常 0 禔 đế× 非標準或空通常 0 荑 đế× 非標準或空通常 0 鶗 đế× 非標準或空通常 0 騠 đế× 非標準或空通常 0 鵜 đế× 非標準或空通常 0 蹏 đế× 非標準或空通常 0 蹄 đế× 非標準或空通常 0 緹 đế× 非標準或空通常 0 题 đế× 非標準或空通常 0 綈 đế× 非標準或空通常 0 嗁 đế× 非標準或空通常 0 缇 đế× 非標準或空通常 0 鹈 đế× 非標準或空通常 0 稊 đế× 非標準或空通常 0 绨 đế× 非標準或空通常 0 坻 đế× 非標準或空通常 0 狄 đệt× 非標準或空通常 0 𢞬 đểu× 非標準或空通常 0 搗 đểu× 非標準或空通常 0 彫 đêu× 非標準或空通常 0 娣 đễ× 非標準或空通常 0 銻 đễ× 非標準或空通常 0 锑 đễ× 非標準或空通常 0 隄 đê× 非標準或空通常 0 鞮 đê× 非標準或空通常 0 氐 đê× 非標準或空通常 0 胝 đê× 非標準或空通常 0 𨑴 đem× 非標準或空通常 0 冘 đem× 非標準或空通常 0 酖 đem× 非標準或空通常 0 痶 đẹn× 非標準或空通常 0 癜 đẹn× 非標準或空通常 0 𧌎 đẻn× 非標準或空通常 0 㨶 đéo× 非標準或空通常 0 鳥 đéo× 非標準或空通常 0 𠜏 đẽo× 非標準或空通常 0 𨄙 đẽo× 非標準或空通常 0 鳥 đẽo× 非標準或空通常 0 㨶 đẽo× 非標準或空通常 0 搗 đẽo× 非標準或空通常 0 鳥 đeo× 非標準或空通常 0 𫅠 đẹp× 非標準或空通常 0 𢢲 đẹp× 非標準或空通常 0 擛 đẹp× 非標準或空通常 0 葉 đẹp× 非標準或空通常 0 𤗽 đép× 非標準或空通常 0 𪽅 đẻ× 非標準或空通常 0 𤯿 đẻ× 非標準或空通常 0 𦝉 đẻ× 非標準或空通常 0 姪 đẹt× 非標準或空通常 0 担 đét× 非標準或空通常 0 妲 đét× 非標準或空通常 0 𣾸 đìa× 非標準或空通常 0 墬 địa× 非標準或空通常 0 𧍉 đỉa× 非標準或空通常 0 碟 đĩa× 非標準或空通常 0 𡌡 đĩa× 非標準或空通常 0 𥒦 đĩa× 非標準或空通常 0 𥓵 đĩa× 非標準或空通常 0 狄 địch× 非標準或空通常 0 翟 địch× 非標準或空通常 0 踧 địch× 非標準或空通常 0 敌 địch× 非標準或空通常 0 涤 địch× 非標準或空通常 0 篴 địch× 非標準或空通常 0 籴 địch× 非標準或空通常 0 糴 địch× 非標準或空通常 0 苖 địch× 非標準或空通常 0 荻 địch× 非標準或空通常 0 覿 địch× 非標準或空通常 0 觌 địch× 非標準或空通常 0 趯 địch× 非標準或空通常 0 迪 địch× 非標準或空通常 0 蓧 địch× 非標準或空通常 0 逷 địch× 非標準或空通常 0 鏑 đích× 非標準或空通常 0 镝 đích× 非標準或空通常 0 靮 đích× 非標準或空通常 0 菂 đích× 非標準或空通常 0 嘀 đích× 非標準或空通常 0 𤷭 điếc× 非標準或空通常 0 甜 điềm× 非標準或空通常 0 菾 điềm× 非標準或空通常 0 簟 điệm× 非標準或空通常 0 唸 điệm× 非標準或空通常 0 坫 điệm× 非標準或空通常 0 点 điểm× 非標準或空通常 0 蒧 điểm× 非標準或空通常 0 坫 điếm× 非標準或空通常 0 垫 điếm× 非標準或空通常 0 墊 điếm× 非標準或空通常 0 惦 điếm× 非標準或空通常 0 扂 điếm× 非標準或空通常 0 阽 điếm× 非標準或空通常 0 唸 điếm× 非標準或空通常 0 敁 điêm× 非標準或空通常 0 𩬑 điêm× 非標準或空通常 0 塡 điền× 非標準或空通常 0 佃 điền× 非標準或空通常 0 滇 điền× 非標準或空通常 0 畋 điền× 非標準或空通常 0 鈿 điền× 非標準或空通常 0 钿 điền× 非標準或空通常 0 闐 điền× 非標準或空通常 0 阗 điền× 非標準或空通常 0 嗔 điền× 非標準或空通常 0 甸 điền× 非標準或空通常 0 电 điện× 非標準或空通常 0 靛 điện× 非標準或空通常 0 澱 điện× 非標準或空通常 0 淀 điện× 非標準或空通常 0 碘 điển× 非標準或空通常 0 痶 điển× 非標準或空通常 0 殄 điển× 非標準或空通常 0 淀 điến× 非標準或空通常 0 淟 điến× 非標準或空通常 0 澱 điến× 非標準或空通常 0 癜 điến× 非標準或空通常 0 腼 điến× 非標準或空通常 0 靦 điến× 非標準或空通常 0 腆 điến× 非標準或空通常 0 殄 điễn× 非標準或空通常 0 覥 điễn× 非標準或空通常 0 觍 điễn× 非標準或空通常 0 塡 điễn× 非標準或空通常 0 㥏 điễn× 非標準或空通常 0 傎 điên× 非標準或空通常 0 巅 điên× 非標準或空通常 0 巓 điên× 非標準或空通常 0 巔 điên× 非標準或空通常 0 攧 điên× 非標準或空通常 0 槇 điên× 非標準或空通常 0 槙 điên× 非標準或空通常 0 瘨 điên× 非標準或空通常 0 癫 điên× 非標準或空通常 0 顚 điên× 非標準或空通常 0 颠 điên× 非標準或空通常 0 敁 điên× 非標準或空通常 0 褶 điệp× 非標準或空通常 0 叠 điệp× 非標準或空通常 0 堞 điệp× 非標準或空通常 0 碟 điệp× 非標準或空通常 0 蜨 điệp× 非標準或空通常 0 谍 điệp× 非標準或空通常 0 蹀 điệp× 非標準或空通常 0 鰈 điệp× 非標準或空通常 0 鲽 điệp× 非標準或空通常 0 慴 điệp× 非標準或空通常 0 沾 điếp× 非標準或空通常 0 昳 điệt× 非標準或空通常 0 垤 điệt× 非標準或空通常 0 姪 điệt× 非標準或空通常 0 瓞 điệt× 非標準或空通常 0 絰 điệt× 非標準或空通常 0 绖 điệt× 非標準或空通常 0 耊 điệt× 非標準或空通常 0 耋 điệt× 非標準或空通常 0 蛭 điệt× 非標準或空通常 0 軼 điệt× 非標準或空通常 0 轶 điệt× 非標準或空通常 0 佚 điệt× 非標準或空通常 0 侄 điệt× 非標準或空通常 0 条 điều× 非標準或空通常 0 调 điều× 非標準或空通常 0 苕 điều× 非標準或空通常 0 迢 điều× 非標準或空通常 0 鰷 điều× 非標準或空通常 0 鲦 điều× 非標準或空通常 0 齠 điều× 非標準或空通常 0 龆 điều× 非標準或空通常 0 铫 điều× 非標準或空通常 0 蓧 điệu× 非標準或空通常 0 掉 điệu× 非標準或空通常 0 铫 điệu× 非標準或空通常 0 佻 điệu× 非標準或空通常 0 调 điệu× 非標準或空通常 0 屌 điểu× 非標準或空通常 0 茑 điểu× 非標準或空通常 0 蔦 điểu× 非標準或空通常 0 鸟 điểu× 非標準或空通常 0 𪸧 điểu× 非標準或空通常 0 窵 điểu× 非標準或空通常 0 窎 điểu× 非標準或空通常 0 窎 điếu× 非標準或空通常 0 窵 điếu× 非標準或空通常 0 釣 điếu× 非標準或空通常 0 钓 điếu× 非標準或空通常 0 药 điếu× 非標準或空通常 0 佻 điêu× 非標準或空通常 0 叼 điêu× 非標準或空通常 0 彫 điêu× 非標準或空通常 0 碉 điêu× 非標準或空通常 0 蜩 điêu× 非標準或空通常 0 鯛 điêu× 非標準或空通常 0 鲷 điêu× 非標準或空通常 0 鵰 điêu× 非標準或空通常 0 鼦 điêu× 非標準或空通常 0 条 điêu× 非標準或空通常 0 丢 điêu× 非標準或空通常 0 铫 điêu× 非標準或空通常 0 㫝 đì× 非標準或空通常 0 胝 đì× 非標準或空通常 0 婷 đình× 非標準或空通常 0 渟 đình× 非標準或空通常 0 筳 đình× 非標準或空通常 0 莛 đình× 非標準或空通常 0 葶 đình× 非標準或空通常 0 蜓 đình× 非標準或空通常 0 鼮 đình× 非標準或空通常 0 鼎 đỉnh× 非標準或空通常 0 侹 đỉnh× 非標準或空通常 0 嵿 đỉnh× 非標準或空通常 0 梃 đỉnh× 非標準或空通常 0 酊 đỉnh× 非標準或空通常 0 顶 đỉnh× 非標準或空通常 0 椗 đính× 非標準或空通常 0 订 đính× 非標準或空通常 0 酊 đính× 非標準或空通常 0 顶 đính× 非標準或空通常 0 飣 đính× 非標準或空通常 0 饤 đính× 非標準或空通常 0 碇 đính× 非標準或空通常 0 钉 đính× 非標準或空通常 0 嵿 đính× 非標準或空通常 0 侹 đĩnh× 非標準或空通常 0 鋌 đĩnh× 非標準或空通常 0 铤 đĩnh× 非標準或空通常 0 梃 đĩnh× 非標準或空通常 0 碇 đĩnh× 非標準或空通常 0 脡 đĩnh× 非標準或空通常 0 腚 đĩnh× 非標準或空通常 0 锭 đĩnh× 非標準或空通常 0 町 đinh× 非標準或空通常 0 钉 đinh× 非標準或空通常 0 盯 đinh× 非標準或空通常 0 艼 đinh× 非標準或空通常 0 靪 đinh× 非標準或空通常 0 耵 đinh× 非標準或空通常 0 玎 đinh× 非標準或空通常 0 𨕀 địt× 非標準或空通常 0 𨗵 địt× 非標準或空通常 0 𦡯 đít× 非標準或空通常 0 𪆤 đỉu× 非標準或空通常 0 𠰀 đíu× 非標準或空通常 0 𠰀 điu× 非標準或空通常 0 𧔿 điu× 非標準或空通常 0 虭 điu× 非標準或空通常 0 蛁 điu× 非標準或空通常 0 𡞖 đĩ× 非標準或空通常 0 𡛜 đĩ× 非標準或空通常 0 𪠞 đi× 非標準或空通常 0 兑 đoài× 非標準或空通常 0 兑 đoái× 非標準或空通常 0 脱 đoái× 非標準或空通常 0 𥆟 đoái× 非標準或空通常 0 堕 đoạ× 非標準或空通常 0 墯 đoạ× 非標準或空通常 0 隋 đoạ× 非標準或空通常 0 鬌 đoạ× 非標準或空通常 0 惰 đoạ× 非標準或空通常 0 抟 đoàn× 非標準或空通常 0 摶 đoàn× 非標準或空通常 0 团 đoàn× 非標準或空通常 0 団 đoàn× 非標準或空通常 0 慱 đoàn× 非標準或空通常 0 漙 đoàn× 非標準或空通常 0 糐 đoàn× 非標準或空通常 0 糰 đoàn× 非標準或空通常 0 揣 đoàn× 非標準或空通常 0 椴 đoàn× 非標準或空通常 0 鍛 đoàn× 非標準或空通常 0 锻 đoàn× 非標準或空通常 0 𪺃 đoàng× 非標準或空通常 0 嘡 đoàng× 非標準或空通常 0 㷚 đoành× 非標準或空通常 0 断 đoạn× 非標準或空通常 0 毈 đoạn× 非標準或空通常 0 緞 đoạn× 非標準或空通常 0 缎 đoạn× 非標準或空通常 0 煅 đoán× 非標準或空通常 0 簖 đoán× 非標準或空通常 0 籪 đoán× 非標準或空通常 0 踹 đoán× 非標準或空通常 0 鍛 đoán× 非標準或空通常 0 锻 đoán× 非標準或空通常 0 断 đoán× 非標準或空通常 0 湍 đoan× 非標準或空通常 0 耑 đoan× 非標準或空通常 0 挅 đoả× 非標準或空通常 0 挆 đoả× 非標準或空通常 0 鬌 đoả× 非標準或空通常 0 埵 đoả× 非標準或空通常 0 埵 đoá× 非標準或空通常 0 刴 đoá× 非標準或空通常 0 剁 đoá× 非標準或空通常 0 垛 đoá× 非標準或空通常 0 朶 đoá× 非標準或空通常 0 跺 đoá× 非標準或空通常 0 躱 đoá× 非標準或空通常 0 躲 đoá× 非標準或空通常 0 𤉛 đoá× 非標準或空通常 0 垜 đoá× 非標準或空通常 0 夺 đoạt× 非標準或空通常 0 鐲 đọc× 非標準或空通常 0 𣺺 đò× 非標準或空通常 0 𦪂 đò× 非標準或空通常 0 𢢊 đòi× 非標準或空通常 0 𠐬 đòi× 非標準或空通常 0 堆 đòi× 非標準或空通常 0 𦅭 đỏi× 非標準或空通常 0 对 đói× 非標準或空通常 0 𦗌 đòm× 非標準或空通常 0 𫅝 đỏm× 非標準或空通常 0 𦏄 đỏm× 非標準或空通常 0 𧍈 đóm× 非標準或空通常 0 㶩 đom× 非標準或空通常 0 䏙 đom× 非標準或空通常 0 𤵊 đòn× 非標準或空通常 0 茼 đòng× 非標準或空通常 0 懂 đỏng× 非標準或空通常 0 慟 đỏng× 非標準或空通常 0 董 đỏng× 非標準或空通常 0 棟 đóng× 非標準或空通常 0 噋 đón× 非標準或空通常 0 燉 đón× 非標準或空通常 0 断 đón× 非標準或空通常 0 牘 độc× 非標準或空通常 0 渎 độc× 非標準或空通常 0 瀆 độc× 非標準或空通常 0 读 độc× 非標準或空通常 0 凟 độc× 非標準或空通常 0 匵 độc× 非標準或空通常 0 椟 độc× 非標準或空通常 0 櫝 độc× 非標準或空通常 0 牍 độc× 非標準或空通常 0 犊 độc× 非標準或空通常 0 犢 độc× 非標準或空通常 0 独 độc× 非標準或空通常 0 碡 độc× 非標準或空通常 0 讟 độc× 非標準或空通常 0 贕 độc× 非標準或空通常 0 髑 độc× 非標準或空通常 0 黩 độc× 非標準或空通常 0 黷 độc× 非標準或空通常 0 纛 độc× 非標準或空通常 0 𤟂 độc× 非標準或空通常 0 笃 đốc× 非標準或空通常 0 𡓞 đốc× 非標準或空通常 0 铥 đốc× 非標準或空通常 0 丢 đốc× 非標準或空通常 0 荼 đồ× 非標準或空通常 0 闍 đồ× 非標準或空通常 0 阇 đồ× 非標準或空通常 0 图 đồ× 非標準或空通常 0 瘏 đồ× 非標準或空通常 0 稌 đồ× 非標準或空通常 0 酴 đồ× 非標準或空通常 0 啚 đồ× 非標準或空通常 0 菟 đồ× 非標準或空通常 0 𨢕 đồ× 非標準或空通常 0 穨 đồi× 非標準或空通常 0 隤 đồi× 非標準或空通常 0 頺 đồi× 非標準或空通常 0 頽 đồi× 非標準或空通常 0 颓 đồi× 非標準或空通常 0 魋 đồi× 非標準或空通常 0 鐓 đồi× 非標準或空通常 0 𡑖 đồi× 非標準或空通常 0 𥣧 đồi× 非標準或空通常 0 堆 đồi× 非標準或空通常 0 岱 đồi× 非標準或空通常 0 队 đội× 非標準或空通常 0 𪫼 đổi× 非標準或空通常 0 𢫊 đổi× 非標準或空通常 0 鐓 đối× 非標準或空通常 0 镦 đối× 非標準或空通常 0 对 đối× 非標準或空通常 0 対 đối× 非標準或空通常 0 碓 đối× 非標準或空通常 0 錞 đối× 非標準或空通常 0 怼 đỗi× 非標準或空通常 0 憝 đỗi× 非標準或空通常 0 懟 đỗi× 非標準或空通常 0 譈 đỗi× 非標準或空通常 0 堆 đôi× 非標準或空通常 0 搥 đôi× 非標準或空通常 0 碓 đôi× 非標準或空通常 0 鍍 độ× 非標準或空通常 0 镀 độ× 非標準或空通常 0 豚 đồn× 非標準或空通常 0 忳 đồn× 非標準或空通常 0 臀 đồn× 非標準或空通常 0 臋 đồn× 非標準或空通常 0 饨 đồn× 非標準或空通常 0 魨 đồn× 非標準或空通常 0 鲀 đồn× 非標準或空通常 0 纯 đồn× 非標準或空通常 0 肫 đồn× 非標準或空通常 0 䐁 đồn× 非標準或空通常 0 窀 đồn× 非標準或空通常 0 吨 đồn× 非標準或空通常 0 侗 đồng× 非標準或空通常 0 橦 đồng× 非標準或空通常 0 仝 đồng× 非標準或空通常 0 彤 đồng× 非標準或空通常 0 曈 đồng× 非標準或空通常 0 潼 đồng× 非標準或空通常 0 獞 đồng× 非標準或空通常 0 筒 đồng× 非標準或空通常 0 罿 đồng× 非標準或空通常 0 艟 đồng× 非標準或空通常 0 茼 đồng× 非標準或空通常 0 衕 đồng× 非標準或空通常 0 詷 đồng× 非標準或空通常 0 酮 đồng× 非標準或空通常 0 铜 đồng× 非標準或空通常 0 峒 đồng× 非標準或空通常 0 峒 động× 非標準或空通常 0 働 động× 非標準或空通常 0 动 động× 非標準或空通常 0 硐 động× 非標準或空通常 0 侗 động× 非標準或空通常 0 胴 động× 非標準或空通常 0 恫 động× 非標準或空通常 0 峝 động× 非標準或空通常 0 懂 đổng× 非標準或空通常 0 𡀇 đổng× 非標準或空通常 0 冻 đống× 非標準或空通常 0 栋 đống× 非標準或空通常 0 腖 đống× 非標準或空通常 0 胨 đống× 非標準或空通常 0 峝 đỗng× 非標準或空通常 0 恫 đỗng× 非標準或空通常 0 恸 đỗng× 非標準或空通常 0 慟 đỗng× 非標準或空通常 0 胴 đỗng× 非標準或空通常 0 硐 đỗng× 非標準或空通常 0 东 đông× 非標準或空通常 0 咚 đông× 非標準或空通常 0 疼 đông× 非標準或空通常 0 蝀 đông× 非標準或空通常 0 鼕 đông× 非標準或空通常 0 腖 đông× 非標準或空通常 0 胨 đông× 非標準或空通常 0 鶇 đông× 非標準或空通常 0 氭 đông× 非標準或空通常 0 鸫 đông× 非標準或空通常 0 氡 đông× 非標準或空通常 0 冻 đông× 非標準或空通常 0 囤 độn× 非標準或空通常 0 趸 độn× 非標準或空通常 0 躉 độn× 非標準或空通常 0 遯 độn× 非標準或空通常 0 钝 độn× 非標準或空通常 0 豚 độn× 非標準或空通常 0 𣎴 độn× 非標準或空通常 0 盹 độn× 非標準或空通常 0 吨 đốn× 非標準或空通常 0 噸 đốn× 非標準或空通常 0 扥 đốn× 非標準或空通常 0 顿 đốn× 非標準或空通常 0 炖 đốn× 非標準或空通常 0 燉 đốn× 非標準或空通常 0 炖 đôn× 非標準或空通常 0 燉 đôn× 非標準或空通常 0 镦 đôn× 非標準或空通常 0 鐓 đôn× 非標準或空通常 0 撉 đôn× 非標準或空通常 0 蹲 đôn× 非標準或空通常 0 堵 đổ× 非標準或空通常 0 睹 đổ× 非標準或空通常 0 覩 đổ× 非標準或空通常 0 赌 đổ× 非標準或空通常 0 鍺 đổ× 非標準或空通常 0 踷 đổ× 非標準或空通常 0 螙 đố× 非標準或空通常 0 蠧 đố× 非標準或空通常 0 蠹 đố× 非標準或空通常 0 斁 đố× 非標準或空通常 0 凸 đột× 非標準或空通常 0 柮 đốt× 非標準或空通常 0 𢱞 đốt× 非標準或空通常 0 𦝬 đốt× 非標準或空通常 0 飿 đốt× 非標準或空通常 0 茁 đốt× 非標準或空通常 0 肚 đỗ× 非標準或空通常 0 𢾖 đỗ× 非標準或空通常 0 蠹 đỗ× 非標準或空通常 0 𧺃 đỏ× 非標準或空通常 0 𪴄 đỏ× 非標準或空通常 0 𪜕 đỏ× 非標準或空通常 0 𧹥 đỏ× 非標準或空通常 0 𧹼 đỏ× 非標準或空通常 0 赭 đỏ× 非標準或空通常 0 𪦆 đó× 非標準或空通常 0 𪥾 đó× 非標準或空通常 0 稡 đọt× 非標準或空通常 0 𧎛 đọt× 非標準或空通常 0 𣔻 đót× 非標準或空通常 0 拕 đờ× 非標準或空通常 0 𫁧 đợi× 非標準或空通常 0 拕 đợ× 非標準或空通常 0 眈 đơm× 非標準或空通常 0 但 đởn× 非標準或空通常 0 单 đơn× 非標準或空通常 0 𥒅 đớ× 非標準或空通常 0 拕 đớ× 非標準或空通常 0 噠 đớt× 非標準或空通常 0 妲 đớt× 非標準或空通常 0 拕 đỡ× 非標準或空通常 0 𡳢 đo× 非標準或空通常 0 𢟎 đùa× 非標準或空通常 0 摳 đùa× 非標準或空通常 0 𥮊 đũa× 非標準或空通常 0 𨯹 đục× 非標準或空通常 0 鐲 đục× 非標準或空通常 0 𥽪 đúc× 非標準或空通常 0 𡓞 đúc× 非標準或空通常 0 鐲 đúc× 非標準或空通常 0 拙 đúc× 非標準或空通常 0 𨯹 đúc× 非標準或空通常 0 忊 đuềnh× 非標準或空通常 0 渟 đuềnh× 非標準或空通常 0 𡀤 đù× 非標準或空通常 0 鮽 đù× 非標準或空通常 0 𨄟 đùi× 非標準或空通常 0 墜 đụi× 非標準或空通常 0 𪆤 đủi× 非標準或空通常 0 𢫊 đủi× 非標準或空通常 0 𦆹 đũi× 非標準或空通常 0 衴 đùm× 非標準或空通常 0 撢 đùm× 非標準或空通常 0 坫 đúm× 非標準或空通常 0 炖 đùn× 非標準或空通常 0 吨 đùn× 非標準或空通常 0 𪔚 đùng× 非標準或空通常 0 董 đủng× 非標準或空通常 0 棟 đúng× 非標準或空通常 0 董 đúng× 非標準或空通常 0 𧜻 đũng× 非標準或空通常 0 慟 đũng× 非標準或空通常 0 董 đũng× 非標準或空通常 0 𫃉 đụn× 非標準或空通常 0 囤 đụn× 非標準或空通常 0 燉 đun× 非標準或空通常 0 𤆷 đuốc× 非標準或空通常 0 𨆷 đuổi× 非標準或空通常 0 𧻐 đuổi× 非標準或空通常 0 𪶊 đuối× 非標準或空通常 0 涗 đuối× 非標準或空通常 0 𡳪 đuôi× 非標準或空通常 0 𫉓 đuông× 非標準或空通常 0 𧑒 đuông× 非標準或空通常 0 蟷 đuông× 非標準或空通常 0 短 đuônx× 非標準或空通常 0 𨇜 đủ× 非標準或空通常 0 踷 đủ× 非標準或空通常 0 覩 đủ× 非標準或空通常 0 睹 đủ× 非標準或空通常 0 𠁂 đứa× 非標準或空通常 0 矴 đứa× 非標準或空通常 0 徳 đức× 非標準或空通常 0 惪 đức× 非標準或空通常 0 𣫲 đừng× 非標準或空通常 0 𠎬 đứng× 非標準或空通常 0 㯖 đước× 非標準或空通常 0 𤢬 ddười× 非標準或空通常 0 𤠂 ddười× 非標準或空通常 0 搪 đường× 非標準或空通常 0 溏 đường× 非標準或空通常 0 瑭 đường× 非標準或空通常 0 螗 đường× 非標準或空通常 0 螳 đường× 非標準或空通常 0 赯 đường× 非標準或空通常 0 餳 đường× 非標準或空通常 0 饧 đường× 非標準或空通常 0 噹 ddương× 非標準或空通常 0 当 ddương× 非標準或空通常 0 档 ddương× 非標準或空通常 0 檔 ddương× 非標準或空通常 0 筜 ddương× 非標準或空通常 0 簹 ddương× 非標準或空通常 0 铛 ddương× 非標準或空通常 0 擋 ddương× 非標準或空通常 0 鐺 ddương× 非標準或空通常 0 蟷 ddương× 非標準或空通常 0 胆 ddưỡn× 非標準或空通常 0 与 đử× 非標準或空通常 0 𠛣 đứt× 非標準或空通常 0 𣴙 đư× 非標準或空通常 0 鞦 đu× 非標準或空通常 0 𣻗 dề× 非標準或空通常 0 𣾸 dề× 非標準或空通常 0 泜 dề× 非標準或空通常 0 痍 dề× 非標準或空通常 0 洟 dề× 非標準或空通常 0 𦹸 dền× 非標準或空通常 0 㨕 dệnh× 非標準或空通常 0 喙 dế× 非標準或空通常 0 𦄅 dệt× 非標準或空通常 0 摇 dêu× 非標準或空通常 0 𪱁 dễ× 非標準或空通常 0 𥚯 dễ× 非標準或空通常 0 曳 dễ× 非標準或空通常 0 𫅕 dê× 非標準或空通常 0 𠰉 dẻo× 非標準或空通常 0 眇 dẻo× 非標準或空通常 0 𠰉 déo× 非標準或空通常 0 迢 déo× 非標準或空通常 0 𣜿 dẹp× 非標準或空通常 0 𡮊 dẹp× 非標準或空通常 0 擛 dẹp× 非標準或空通常 0 𨆡 dép× 非標準或空通常 0 蹛 dép× 非標準或空通常 0 𩍣 dép× 非標準或空通常 0 躡 dép× 非標準或空通常 0 𢭺 dẽ× 非標準或空通常 0 𢩵 dẽ× 非標準或空通常 0 𠖰 dẽ× 非標準或空通常 0 抴 dìa× 非標準或空通常 0 拽 dìa× 非標準或空通常 0 𧣧 dìa× 非標準或空通常 0 𪵸 dịa× 非標準或空通常 0 洩 dịa× 非標準或空通常 0 𧣧 dia× 非標準或空通常 0 睪 dịch× 非標準或空通常 0 斁 dịch× 非標準或空通常 0 剔 dịch× 非標準或空通常 0 埸 dịch× 非標準或空通常 0 峄 dịch× 非標準或空通常 0 嶧 dịch× 非標準或空通常 0 弈 dịch× 非標準或空通常 0 怿 dịch× 非標準或空通常 0 惕 dịch× 非標準或空通常 0 懌 dịch× 非標準或空通常 0 掖 dịch× 非標準或空通常 0 绎 dịch× 非標準或空通常 0 蜴 dịch× 非標準或空通常 0 译 dịch× 非標準或空通常 0 醳 dịch× 非標準或空通常 0 驛 dịch× 非標準或空通常 0 驿 dịch× 非標準或空通常 0 释 dịch× 非標準或空通常 0 𤶣 dịch× 非標準或空通常 0 踢 dịch× 非標準或空通常 0 𪾀 dích× 非標準或空通常 0 亦 diệc× 非標準或空通常 0 檐 diềm× 非標準或空通常 0 剡 diệm× 非標準或空通常 0 豔 diệm× 非標準或空通常 0 艷 diệm× 非標準或空通常 0 焱 diễm× 非標準或空通常 0 燄 diễm× 非標準或空通常 0 爓 diễm× 非標準或空通常 0 艳 diễm× 非標準或空通常 0 艶 diễm× 非標準或空通常 0 豔 diễm× 非標準或空通常 0 掞 diễm× 非標準或空通常 0 昳 diễm× 非標準或空通常 0 灩 diễm× 非標準或空通常 0 阽 diêm× 非標準或空通常 0 檐 diêm× 非標準或空通常 0 簷 diêm× 非標準或空通常 0 盐 diêm× 非標準或空通常 0 阎 diêm× 非標準或空通常 0 靣 diện× 非標準或空通常 0 涎 diện× 非標準或空通常 0 麵 diện× 非標準或空通常 0 缅 diến× 非標準或空通常 0 腼 diến× 非標準或空通常 0 丏 diễn× 非標準或空通常 0 衍 diễn× 非標準或空通常 0 紾 diễn× 非標準或空通常 0 𪵰 diễn× 非標準或空通常 0 縯 diễn× 非標準或空通常 0 埏 diên× 非標準或空通常 0 筵 diên× 非標準或空通常 0 綖 diên× 非標準或空通常 0 蜒 diên× 非標準或空通常 0 鸢 diên× 非標準或空通常 0 羨 diên× 非標準或空通常 0 衍 diên× 非標準或空通常 0 鈆 diên× 非標準或空通常 0 鉛 diên× 非標準或空通常 0 铅 diên× 非標準或空通常 0 饁 diệp× 非標準或空通常 0 馌 diệp× 非標準或空通常 0 晔 diệp× 非標準或空通常 0 曄 diệp× 非標準或空通常 0 枼 diệp× 非標準或空通常 0 烨 diệp× 非標準或空通常 0 燁 diệp× 非標準或空通常 0 爗 diệp× 非標準或空通常 0 叶 diệp× 非標準或空通常 0 蹀 diệp× 非標準或空通常 0 靨 diệp× 非標準或空通常 0 靥 diệp× 非標準或空通常 0 碟 diệp× 非標準或空通常 0 灭 diệt× 非標準或空通常 0 姪 diệt× 非標準或空通常 0 鳶 diều× 非標準或空通常 0 鹞 diều× 非標準或空通常 0 曜 diệu× 非標準或空通常 0 燿 diệu× 非標準或空通常 0 玅 diệu× 非標準或空通常 0 矅 diệu× 非標準或空通常 0 岙 diệu× 非標準或空通常 0 杪 diểu× 非標準或空通常 0 窔 diểu× 非標準或空通常 0 緲 diểu× 非標準或空通常 0 缈 diểu× 非標準或空通常 0 藐 diểu× 非標準或空通常 0 杳 diểu× 非標準或空通常 0 岙 diểu× 非標準或空通常 0 酵 diếu× 非標準或空通常 0 窖 diếu× 非標準或空通常 0 𠰀 diếu× 非標準或空通常 0 𠴕 diễu× 非標準或空通常 0 淼 diễu× 非標準或空通常 0 杪 diễu× 非標準或空通常 0 𠰉 diễu× 非標準或空通常 0 铫 diêu× 非標準或空通常 0 摇 diêu× 非標準或空通常 0 遥 diêu× 非標準或空通常 0 姚 diêu× 非標準或空通常 0 珧 diêu× 非標準或空通常 0 窑 diêu× 非標準或空通常 0 窯 diêu× 非標準或空通常 0 窰 diêu× 非標準或空通常 0 軺 diêu× 非標準或空通常 0 轺 diêu× 非標準或空通常 0 颻 diêu× 非標準或空通常 0 飖 diêu× 非標準或空通常 0 鰩 diêu× 非標準或空通常 0 鳐 diêu× 非標準或空通常 0 鹞 diêu× 非標準或空通常 0 洮 diêu× 非標準或空通常 0 祧 diêu× 非標準或空通常 0 佻 diêu× 非標準或空通常 0 傜 diêu× 非標準或空通常 0 繇 diêu× 非標準或空通常 0 徭 diêu× 非標準或空通常 0 眙 dị× 非標準或空通常 0 异 dị× 非標準或空通常 0 肄 dị× 非標準或空通常 0 匜 dị× 非標準或空通常 0 遗 dị× 非標準或空通常 0 𤝫 dím× 非標準或空通常 0 𥌸 dim× 非標準或空通常 0 颖 dính× 非標準或空通常 0 穎 dính× 非標準或空通常 0 頴 dính× 非標準或空通常 0 訂 dính× 非標準或空通常 0 郢 dĩnh× 非標準或空通常 0 頴 dĩnh× 非標準或空通常 0 颕 dĩnh× 非標準或空通常 0 颖 dĩnh× 非標準或空通常 0 潁 dĩnh× 非標準或空通常 0 颍 dĩnh× 非標準或空通常 0 营 dinh× 非標準或空通常 0 擛 dịp× 非標準或空通常 0 蹀 dịp× 非標準或空通常 0 堞 dịp× 非標準或空通常 0 釟 díp× 非標準或空通常 0 汜 dỉ× 非標準或空通常 0 洟 dỉ× 非標準或空通常 0 洟 dí× 非標準或空通常 0 耀 dìu× 非標準或空通常 0 遥 dìu× 非標準或空通常 0 迢 dìu× 非標準或空通常 0 裕 dịu× 非標準或空通常 0 耀 dịu× 非標準或空通常 0 眇 díu× 非標準或空通常 0 崺 dĩ× 非標準或空通常 0 苢 dĩ× 非標準或空通常 0 迤 dĩ× 非標準或空通常 0 汜 dĩ× 非標準或空通常 0 釔 dĩ× 非標準或空通常 0 钇 dĩ× 非標準或空通常 0 既 dĩ× 非標準或空通常 0 訑 di× 非標準或空通常 0 夤 di× 非標準或空通常 0 匜 di× 非標準或空通常 0 遗 di× 非標準或空通常 0 洟 di× 非標準或空通常 0 飴 di× 非標準或空通常 0 饴 di× 非標準或空通常 0 圯 di× 非標準或空通常 0 弥 di× 非標準或空通常 0 彝 di× 非標準或空通常 0 彞 di× 非標準或空通常 0 怡 di× 非標準或空通常 0 椸 di× 非標準或空通常 0 瀰 di× 非標準或空通常 0 痍 di× 非標準或空通常 0 眱 di× 非標準或空通常 0 胰 di× 非標準或空通常 0 詒 di× 非標準或空通常 0 謻 di× 非標準或空通常 0 诒 di× 非標準或空通常 0 貤 di× 非標準或空通常 0 貽 di× 非標準或空通常 0 贻 di× 非標準或空通常 0 頤 di× 非標準或空通常 0 颐 di× 非標準或空通常 0 猕 di× 非標準或空通常 0 獼 di× 非標準或空通常 0 眙 di× 非標準或空通常 0 羡 di× 非標準或空通常 0 荑 di× 非標準或空通常 0 檯 di× 非標準或空通常 0 𢩵 di× 非標準或空通常 0 迤 di× 非標準或空通常 0 𡁜 doạ× 非標準或空通常 0 挫 doạ× 非標準或空通常 0 营 doanh× 非標準或空通常 0 嬴 doanh× 非標準或空通常 0 楹 doanh× 非標準或空通常 0 瀛 doanh× 非標準或空通常 0 籯 doanh× 非標準或空通常 0 贏 doanh× 非標準或空通常 0 赢 doanh× 非標準或空通常 0 塋 doanh× 非標準或空通常 0 茔 doanh× 非標準或空通常 0 挫 doá× 非標準或空通常 0 𫆡 dọc× 非標準或空通常 0 㯮 dọc× 非標準或空通常 0 槈 dọc× 非標準或空通常 0 觫 dóc× 非標準或空通常 0 𢲛 dò× 非標準或空通常 0 𣺺 dò× 非標準或空通常 0 紬 dò× 非標準或空通常 0 𨅷 dọi× 非標準或空通常 0 燴 dọi× 非標準或空通常 0 燴 dõi× 非標準或空通常 0 烩 dõi× 非標準或空通常 0 堆 doi× 非標準或空通常 0 𥛗 dòm× 非標準或空通常 0 𥆡 dòm× 非標準或空通常 0 窞 dòm× 非標準或空通常 0 肛 dom× 非標準或空通常 0 𤈊 dòn× 非標準或空通常 0 𣆱 dòn× 非標準或空通常 0 𤵊 dòn× 非標準或空通常 0 𦡂 dỏng× 非標準或空通常 0 董 dỏng× 非標準或空通常 0 㗈 dõng× 非標準或空通常 0 俑 dõng× 非標準或空通常 0 鎔 dong× 非標準或空通常 0 镕 dong× 非標準或空通常 0 傭 dong× 非標準或空通常 0 佣 dong× 非標準或空通常 0 墉 dong× 非標準或空通常 0 榕 dong× 非標準或空通常 0 鄘 dong× 非標準或空通常 0 鏞 dong× 非標準或空通常 0 镛 dong× 非標準或空通常 0 鱅 dong× 非標準或空通常 0 鳙 dong× 非標準或空通常 0 慵 dong× 非標準或空通常 0 瀜 dong× 非標準或空通常 0 𢵶 dọn× 非標準或空通常 0 燉 don× 非標準或空通常 0 炖 don× 非標準或空通常 0 𡓞 dốc× 非標準或空通常 0 渥 dốc× 非標準或空通常 0 䊚 dồi× 非標準或空通常 0 搥 dồi× 非標準或空通常 0 捶 dồi× 非標準或空通常 0 对 dối× 非標準或空通常 0 𠐸 dôi× 非標準或空通常 0 𧊊 dộng× 非標準或空通常 0 𩘨 dông× 非標準或空通常 0 柊 dông× 非標準或空通常 0 𦠆 dốn× 非標準或空通常 0 爉 dộp× 非標準或空通常 0 扗 dổ× 非標準或空通常 0 擼 dổ× 非標準或空通常 0 𢝀 dột× 非標準或空通常 0 悅 dột× 非標準或空通常 0 𠴗 dỗ× 非標準或空通常 0 𠴗 dô× 非標準或空通常 0 𣜴 dó× 非標準或空通常 0 柚 dó× 非標準或空通常 0 楮 dó× 非標準或空通常 0 埣 dót× 非標準或空通常 0 余 dờ× 非標準或空通常 0 㹫 dơi× 非標準或空通常 0 蝔 dơi× 非標準或空通常 0 纏 dờn× 非標準或空通常 0 湎 dợn× 非標準或空通常 0 𠃤 dớn× 非標準或空通常 0 瞷 dớn× 非標準或空通常 0 葉 dợp× 非標準或空通常 0 葉 dớp× 非標準或空通常 0 唋 dở× 非標準或空通常 0 犹 do× 非標準或空通常 0 楢 do× 非標準或空通常 0 鈾 do× 非標準或空通常 0 铀 do× 非標準或空通常 0 繇 do× 非標準或空通常 0 笋 duẩn× 非標準或空通常 0 允 duẫn× 非標準或空通常 0 尹 duẫn× 非標準或空通常 0 狁 duẫn× 非標準或空通常 0 芛 duẫn× 非標準或空通常 0 笋 duẫn× 非標準或空通常 0 矞 duật× 非標準或空通常 0 聿 duật× 非標準或空通常 0 霱 duật× 非標準或空通常 0 鹬 duật× 非標準或空通常 0 汩 duật× 非標準或空通常 0 𦘒 duật× 非標準或空通常 0 肀 duật× 非標準或空通常 0 鶏 duật× 非標準或空通常 0 煜 duật× 非標準或空通常 0 揂 dùa× 非標準或空通常 0 瘐 dúa× 非標準或空通常 0 誽 dua× 非標準或空通常 0 鬻 dục× 非標準或空通常 0 峪 dục× 非標準或空通常 0 慾 dục× 非標準或空通常 0 昱 dục× 非標準或空通常 0 毓 dục× 非標準或空通常 0 煜 dục× 非標準或空通常 0 鹆 dục× 非標準或空通常 0 粥 dục× 非標準或空通常 0 喲 dục× 非標準或空通常 0 銳 duệ× 非標準或空通常 0 鋭 duệ× 非標準或空通常 0 锐 duệ× 非標準或空通常 0 枻 duệ× 非標準或空通常 0 勚 duệ× 非標準或空通常 0 勩 duệ× 非標準或空通常 0 叡 duệ× 非標準或空通常 0 拽 duệ× 非標準或空通常 0 捗 duệ× 非標準或空通常 0 曳 duệ× 非標準或空通常 0 曵 duệ× 非標準或空通常 0 轊 duệ× 非標準或空通常 0 洩 duệ× 非標準或空通常 0 袂 duệ× 非標準或空通常 0 𢶀 duệ× 非標準或空通常 0 抴 duệ× 非標準或空通常 0 𠶢 dù× 非標準或空通常 0 愈 dù× 非標準或空通常 0 鑆 dùi× 非標準或空通常 0 𨬉 dùi× 非標準或空通常 0 椎 dùi× 非標準或空通常 0 鎚 dùi× 非標準或空通常 0 錘 dùi× 非標準或空通常 0 槌 dùi× 非標準或空通常 0 搥 dùi× 非標準或空通常 0 𢭺 dụi× 非標準或空通常 0 芋 dụ× 非標準或空通常 0 籲 dụ× 非標準或空通常 0 裕 dụ× 非標準或空通常 0 诱 dụ× 非標準或空通常 0 谕 dụ× 非標準或空通常 0 峪 dụ× 非標準或空通常 0 森 dụm× 非標準或空通常 0 森 dúm× 非標準或空通常 0 𫄃 dùn× 非標準或空通常 0 𢴋 dùng× 非標準或空通常 0 𢫡 dùng× 非標準或空通常 0 𢪠 dúng× 非標準或空通常 0 俑 dũng× 非標準或空通常 0 恿 dũng× 非標準或空通常 0 惥 dũng× 非標準或空通常 0 慂 dũng× 非標準或空通常 0 湧 dũng× 非標準或空通常 0 甬 dũng× 非標準或空通常 0 踊 dũng× 非標準或空通常 0 傭 dũng× 非標準或空通常 0 𧊊 dũng× 非標準或空通常 0 瀜 dung× 非標準或空通常 0 瑢 dung× 非標準或空通常 0 肜 dung× 非標準或空通常 0 鎔 dung× 非標準或空通常 0 镕 dung× 非標準或空通常 0 慵 dung× 非標準或空通常 0 鱅 dung× 非標準或空通常 0 鏞 dung× 非標準或空通常 0 镛 dung× 非標準或空通常 0 墉 dung× 非標準或空通常 0 佣 dung× 非標準或空通常 0 榕 dung× 非標準或空通常 0 𧑒 dun× 非標準或空通常 0 勺 duộc× 非標準或空通常 0 杓 duộc× 非標準或空通常 0 𨆷 duổi× 非標準或空通常 0 𨅎 duỗi× 非標準或空通常 0 堆 duôi× 非標準或空通常 0 瘐 dú× 非標準或空通常 0 逸 dụt× 非標準或空通常 0 蒓 dút× 非標準或空通常 0 梌 dừa× 非標準或空通常 0 㭨 dừa× 非標準或空通常 0 𦾠 dưa× 非標準或空通常 0 芧 dưa× 非標準或空通常 0 鮽 dưa× 非標準或空通常 0 杙 dực× 非標準或空通常 0 翊 dực× 非標準或空通常 0 翌 dực× 非標準或空通常 0 煜 dực× 非標準或空通常 0 𪧡 dửc× 非標準或空通常 0 𠲧 dức× 非標準或空通常 0 礜 dự× 非標準或空通常 0 蓣 dự× 非標準或空通常 0 誉 dự× 非標準或空通常 0 预 dự× 非標準或空通常 0 与 dự× 非標準或空通常 0 𨀊 dừng× 非標準或空通常 0 𨄻 dừng× 非標準或空通常 0 孕 dựng× 非標準或空通常 0 媵 dựng× 非標準或空通常 0 𢫡 dựng× 非標準或空通常 0 𨀊 dựng× 非標準或空通常 0 孕 dửng× 非標準或空通常 0 药 dược× 非標準或空通常 0 礿 dược× 非標準或空通常 0 龠 dược× 非標準或空通常 0 爚 dược× 非標準或空通常 0 禴 dược× 非標準或空通常 0 篗 dược× 非標準或空通常 0 籰 dược× 非標準或空通常 0 跃 dược× 非標準或空通常 0 葯 dược× 非標準或空通常 0 曳 dười× 非標準或空通常 0 曳 dượi× 非標準或空通常 0 养 dượng× 非標準或空通常 0 炀 dượng× 非標準或空通常 0 煬 dượng× 非標準或空通常 0 癢 dưỡng× 非標準或空通常 0 养 dưỡng× 非標準或空通常 0 氧 dưỡng× 非標準或空通常 0 痒 dưỡng× 非標準或空通常 0 蛘 dưỡng× 非標準或空通常 0 炀 dương× 非標準或空通常 0 煬 dương× 非標準或空通常 0 痒 dương× 非標準或空通常 0 徉 dương× 非標準或空通常 0 扬 dương× 非標準或空通常 0 敭 dương× 非標準或空通常 0 旸 dương× 非標準或空通常 0 昜 dương× 非標準或空通常 0 暘 dương× 非標準或空通常 0 杨 dương× 非標準或空通常 0 烊 dương× 非標準或空通常 0 疡 dương× 非標準或空通常 0 瘍 dương× 非標準或空通常 0 鍚 dương× 非標準或空通常 0 阳 dương× 非標準或空通常 0 颺 dương× 非標準或空通常 0 飏 dương× 非標準或空通常 0 𠃓 dương× 非標準或空通常 0 阦 dương× 非標準或空通常 0 𦍌 dương× 非標準或空通常 0 ⺶ dương× 非標準或空通常 0 閲 dượt× 非標準或空通常 0 𪾟 dử× 非標準或空通常 0 𪰿 dử× 非標準或空通常 0 唋 dử× 非標準或空通常 0 汝 dử× 非標準或空通常 0 唋 dứ× 非標準或空通常 0 𢲼 dứt× 非標準或空通常 0 𠛣 dứt× 非標準或空通常 0 担 dứt× 非標準或空通常 0 翛 dưụ× 非標準或空通常 0 莠 dửu× 非標準或空通常 0 槱 dửu× 非標準或空通常 0 柚 dửu× 非標準或空通常 0 狖 dứu× 非標準或空通常 0 釉 dứu× 非標準或空通常 0 鼬 dứu× 非標準或空通常 0 犹 dứu× 非標準或空通常 0 牖 dứu× 非標準或空通常 0 柚 dữu× 非標準或空通常 0 卣 dữu× 非標準或空通常 0 庾 dữu× 非標準或空通常 0 牖 dữu× 非標準或空通常 0 羑 dữu× 非標準或空通常 0 蜼 dữu× 非標準或空通常 0 与 dữ× 非標準或空通常 0 予 dữ× 非標準或空通常 0 嶼 dữ× 非標準或空通常 0 銪 dữ× 非標準或空通常 0 铕 dữ× 非標準或空通常 0 屿 dữ× 非標準或空通常 0 卣 dữ× 非標準或空通常 0 兴 dữ× 非標準或空通常 0 鸒 dư× 非標準或空通常 0 伃 dư× 非標準或空通常 0 余 dư× 非標準或空通常 0 妤 dư× 非標準或空通常 0 旟 dư× 非標準或空通常 0 欤 dư× 非標準或空通常 0 歟 dư× 非標準或空通常 0 璵 dư× 非標準或空通常 0 畬 dư× 非標準或空通常 0 舁 dư× 非標準或空通常 0 舆 dư× 非標準或空通常 0 轝 dư× 非標準或空通常 0 馀 dư× 非標準或空通常 0 予 dư× 非標準或空通常 0 与 dư× 非標準或空通常 0 嶼 dư× 非標準或空通常 0 艅 dư× 非標準或空通常 0 鮽 dư× 非標準或空通常 0 牖 dũ× 非標準或空通常 0 羑 dũ× 非標準或空通常 0 愈 dũ× 非標準或空通常 0 瘉 dũ× 非標準或空通常 0 瘐 dũ× 非標準或空通常 0 窳 dũ× 非標準或空通常 0 羐 dũ× 非標準或空通常 0 俞 dũ× 非標準或空通常 0 庾 dũ× 非標準或空通常 0 兖 duyện× 非標準或空通常 0 兗 duyện× 非標準或空通常 0 吮 duyện× 非標準或空通常 0 掾 duyện× 非標準或空通常 0 沇 duyện× 非標準或空通常 0 鈆 duyên× 非標準或空通常 0 鉛 duyên× 非標準或空通常 0 铅 duyên× 非標準或空通常 0 橼 duyên× 非標準或空通常 0 櫞 duyên× 非標準或空通常 0 缘 duyên× 非標準或空通常 0 椽 duyên× 非標準或空通常 0 吮 duyên× 非標準或空通常 0 悅 duyệt× 非標準或空通常 0 悦 duyệt× 非標準或空通常 0 閲 duyệt× 非標準或空通常 0 阅 duyệt× 非標準或空通常 0 説 duyệt× 非標準或空通常 0 说 duyệt× 非標準或空通常 0 诿 duỵ× 非標準或空通常 0 帷 duy× 非標準或空通常 0 惟 duy× 非標準或空通常 0 沩 duy× 非標準或空通常 0 溈 duy× 非標準或空通常 0 潍 duy× 非標準或空通常 0 濰 duy× 非標準或空通常 0 维 duy× 非標準或空通常 0 俞 du× 非標準或空通常 0 愉 du× 非標準或空通常 0 兪 du× 非標準或空通常 0 斿 du× 非標準或空通常 0 楡 du× 非標準或空通常 0 歈 du× 非標準或空通常 0 毹 du× 非標準或空通常 0 渝 du× 非標準或空通常 0 牏 du× 非標準或空通常 0 猷 du× 非標準或空通常 0 瑜 du× 非標準或空通常 0 窬 du× 非標準或空通常 0 腴 du× 非標準或空通常 0 莸 du× 非標準或空通常 0 蕕 du× 非標準或空通常 0 蚰 du× 非標準或空通常 0 蝓 du× 非標準或空通常 0 褕 du× 非標準或空通常 0 覦 du× 非標準或空通常 0 觎 du× 非標準或空通常 0 諛 du× 非標準或空通常 0 谀 du× 非標準或空通常 0 踰 du× 非標準或空通常 0 輶 du× 非標準或空通常 0 逾 du× 非標準或空通常 0 隃 du× 非標準或空通常 0 鯈 du× 非標準或空通常 0 媮 du× 非標準或空通常 0 蝤 du× 非標準或空通常 0 䣭 du× 非標準或空通常 0 腧 du× 非標準或空通常 0 柚 du× 非標準或空通常 0 偷 du× 非標準或空通常 0 𡒪 ệch× 非標準或空通常 0 𪪅 êm× 非標準或空通常 0 腌 êm× 非標準或空通常 0 俺 êm× 非標準或空通常 0 偃 ễnh× 非標準或空通常 0 𠼸 ện× 非標準或空通常 0 偃 ễn× 非標準或空通常 0 餲 ế× 非標準或空通常 0 噎 ế× 非標準或空通常 0 殪 ế× 非標準或空通常 0 瘗 ế× 非標準或空通常 0 瘞 ế× 非標準或空通常 0 瞖 ế× 非標準或空通常 0 翳 ế× 非標準或空通常 0 蠮 ế× 非標準或空通常 0 豷 ế× 非標準或空通常 0 医 ế× 非標準或空通常 0 曀 ê× 非標準或空通常 0 繄 ê× 非標準或空通常 0 醯 ê× 非標準或空通常 0 鷖 ê× 非標準或空通常 0 鹥 ê× 非標準或空通常 0 咿 è× 非標準或空通常 0 腌 em× 非標準或空通常 0 奄 em× 非標準或空通常 0 俺 em× 非標準或空通常 0 𠼸 ẻn× 非標準或空通常 0 𥥐 ẻo× 非標準或空通常 0 𣍩 eo× 非標準或空通常 0 𢹥 ép× 非標準或空通常 0 薏 é× 非標準或空通常 0 𪡆 gầm× 非標準或空通常 0 蠄 gầm× 非標準或空通常 0 噙 gầm× 非標準或空通常 0 埁 gậm× 非標準或空通常 0 𧵆 gần× 非標準或空通常 0 荕 gân× 非標準或空通常 0 趿 gập× 非標準或空通常 0 岌 gập× 非標準或空通常 0 𠍭 gấp× 非標準或空通常 0 𪨣 gật× 非標準或空通常 0 𪜒 gật× 非標準或空通常 0 訖 gật× 非標準或空通常 0 𥴚 gầu× 非標準或空通常 0 𥬉 gầu× 非標準或空通常 0 篙 gầu× 非標準或空通常 0 呴 gâu× 非標準或空通常 0 𫈺 gầy× 非標準或空通常 0 𤼞 gầy× 非標準或空通常 0 𧋷 gậy× 非標準或空通常 0 嘅 gấy× 非標準或空通常 0 𢲧 gây× 非標準或空通常 0 𨡨 gây× 非標準或空通常 0 𦟍 gây× 非標準或空通常 0 𨢟 gây× 非標準或空通常 0 磋 gây× 非標準或空通常 0 𤮄 gạch× 非標準或空通常 0 𥗌 gạch× 非標準或空通常 0 𥗳 gạch× 非標準或空通常 0 𡑞 gạch× 非標準或空通常 0 磚 gạch× 非標準或空通常 0 甎 gạch× 非標準或空通常 0 𫜍 gạc× 非標準或空通常 0 阁 gác× 非標準或空通常 0 𪰏 gà× 非標準或空通常 0 鵸 gà× 非標準或空通常 0 𪂮 gà× 非標準或空通常 0 猗 gà× 非標準或空通常 0 摡 gài× 非標準或空通常 0 𥒅 gại× 非標準或空通常 0 摡 gãi× 非標準或空通常 0 𫏄 gàm× 非標準或空通常 0 𢠥 gàn× 非標準或空通常 0 𪻈 gảng× 非標準或空通常 0 𪮚 gang× 非標準或空通常 0 𡱸 gang× 非標準或空通常 0 掆 gang× 非標準或空通常 0 䃄 gành× 非標準或空通常 0 兢 ganh× 非標準或空通常 0 坑 ganh× 非標準或空通常 0 竞 ganh× 非標準或空通常 0 嚎 gào× 非標準或空通常 0 檰 gạo× 非標準或空通常 0 㫧 gạo× 非標準或空通常 0 𪢡 gáo× 非標準或空通常 0 𤭚 gáo× 非標準或空通常 0 𣂋 gáo× 非標準或空通常 0 梏 gáo× 非標準或空通常 0 婍 gả× 非標準或空通常 0 篙 gàu× 非標準或空通常 0 䁠 gằm× 非標準或空通常 0 啃 gặm× 非標準或空通常 0 𧵆 gằn× 非標準或空通常 0 𠶌 gặng× 非標準或空通常 0 𪟙 gắng× 非標準或空通常 0 亙 gắng× 非標準或空通常 0 趿 gặp× 非標準或空通常 0 𥢫 gặt× 非標準或空通常 0 𥝎 gặt× 非標準或空通常 0 𪟡 gã× 非標準或空通常 0 𤯱 gã× 非標準或空通常 0 𦢾 gáy× 非標準或空通常 0 嘅 gáy× 非標準或空通常 0 摡 gáy× 非標準或空通常 0 𪮣 gãy× 非標準或空通常 0 𡌿 gềnh× 非標準或空通常 0 𡓈 ghề× 非標準或空通常 0 𡹞 ghềnh× 非標準或空通常 0 溸 ghềnh× 非標準或空通常 0 𡌿 ghềnh× 非標準或空通常 0 䃄 ghềnh× 非標準或空通常 0 赢 ghềnh× 非標準或空通常 0 埂 ghềnh× 非標準或空通常 0 撔 ghểnh× 非標準或空通常 0 𪞴 ghế× 非標準或空通常 0 𣖟 ghế× 非標準或空通常 0 𧦔 ghế× 非標準或空通常 0 槣 ghế× 非標準或空通常 0 楴 ghế× 非標準或空通常 0 𧋷 ghẹ× 非標準或空通常 0 𥉸 ghèn× 非標準或空通常 0 𪴻 ghẹo× 非標準或空通常 0 憍 ghẹo× 非標準或空通常 0 𠰉 ghẹo× 非標準或空通常 0 𥊘 ghé× 非標準或空通常 0 掎 ghé× 非標準或空通常 0 𪢍 ghét× 非標準或空通常 0 𢢂 ghét× 非標準或空通常 0 𢪊 ghẽ× 非標準或空通常 0 𦪵 ghe× 非標準或空通常 0 𥠻 ghe× 非標準或空通常 0 舸 ghe× 非標準或空通常 0 㗔 ghiền× 非標準或空通常 0 𫍕 ghi× 非標準或空通常 0 𫂮 ghi× 非標準或空通常 0 𪡴 ghi× 非標準或空通常 0 𪟕 ghi× 非標準或空通常 0 𦕛 giấc× 非標準或空通常 0 职 giấc× 非標準或空通常 0 樳 giầm× 非標準或空通常 0 橝 giầm× 非標準或空通常 0 㨔 giầm× 非標準或空通常 0 氳 giầm× 非標準或空通常 0 𩆍 giầm× 非標準或空通常 0 滛 giầm× 非標準或空通常 0 𥸄 giậm× 非標準或空通常 0 𨠲 giấm× 非標準或空通常 0 釅 giấm× 非標準或空通常 0 𨣨 giấm× 非標準或空通常 0 𨣤 giấm× 非標準或空通常 0 𣨮 giẫm× 非標準或空通常 0 滛 giâm× 非標準或空通常 0 𣠰 giần× 非標準或空通常 0 𪬲 giận× 非標準或空通常 0 拉 giập× 非標準或空通常 0 执 giập× 非標準或空通常 0 熠 giập× 非標準或空通常 0 蓻 giấp× 非標準或空通常 0 葉 giấp× 非標準或空通常 0 笤 giậu× 非標準或空通常 0 𥵙 giậu× 非標準或空通常 0 梄 giậu× 非標準或空通常 0 酉 giậu× 非標準或空通常 0 酒 giậu× 非標準或空通常 0 𥴙 giậu× 非標準或空通常 0 丒 giấu× 非標準或空通常 0 酉 giấu× 非標準或空通常 0 丑 giấu× 非標準或空通常 0 𠫆 giầy× 非標準或空通常 0 𥻣 giầy× 非標準或空通常 0 摡 giầy× 非標準或空通常 0 𥿗 giấy× 非標準或空通常 0 𢬿 giẫy× 非標準或空通常 0 洙 giẫy× 非標準或空通常 0 喥 giạc× 非標準或空通常 0 較 giác× 非標準或空通常 0 较 giác× 非標準或空通常 0 觉 giác× 非標準或空通常 0 斠 giác× 非標準或空通常 0 桷 giác× 非標準或空通常 0 玨 giác× 非標準或空通常 0 珏 giác× 非標準或空通常 0 瑴 giác× 非標準或空通常 0 搉 giác× 非標準或空通常 0 榷 giác× 非標準或空通常 0 觳 giác× 非標準或空通常 0 覚 giác× 非標準或空通常 0 𦓅 già× 非標準或空通常 0 珈 già× 非標準或空通常 0 痂 già× 非標準或空通常 0 笳 già× 非標準或空通常 0 跏 già× 非標準或空通常 0 遮 già× 非標準或空通常 0 葭 già× 非標準或空通常 0 枷 già× 非標準或空通常 0 豸 giại× 非標準或空通常 0 𢄩 giải× 非標準或空通常 0 廨 giải× 非標準或空通常 0 獬 giải× 非標準或空通常 0 嶰 giải× 非標準或空通常 0 懈 giải× 非標準或空通常 0 薢 giải× 非標準或空通常 0 蠏 giải× 非標準或空通常 0 澥 giải× 非標準或空通常 0 𦃿 giải× 非標準或空通常 0 觧 giải× 非標準或空通常 0 𤉒 giải× 非標準或空通常 0 䙊 giải× 非標準或空通常 0 𧜵 giải× 非標準或空通常 0 豸 giải× 非標準或空通常 0 繲 giải× 非標準或空通常 0 𤉒 giãi× 非標準或空通常 0 豸 giãi× 非標準或空通常 0 稭 giai× 非標準或空通常 0 堦 giai× 非標準或空通常 0 痎 giai× 非標準或空通常 0 皆 giai× 非標準或空通常 0 阶 giai× 非標準或空通常 0 鵻 giai× 非標準或空通常 0 揩 giai× 非標準或空通常 0 𪟦 giai× 非標準或空通常 0 谐 giai× 非標準或空通常 0 𣂃 giạ× 非標準或空通常 0 緘 giàm× 非標準或空通常 0 𠾻 giạm× 非標準或空通常 0 减 giảm× 非標準或空通常 0 咸 giảm× 非標準或空通常 0 阚 giảm× 非標準或空通常 0 啖 giảm× 非標準或空通常 0 鉴 giám× 非標準或空通常 0 鍳 giám× 非標準或空通常 0 鑒 giám× 非標準或空通常 0 监 giám× 非標準或空通常 0 尶 giám× 非標準或空通常 0 檻 giám× 非標準或空通常 0 槛 giám× 非標準或空通常 0 尲 giám× 非標準或空通常 0 尴 giám× 非標準或空通常 0 监 giam× 非標準或空通常 0 椷 giam× 非標準或空通常 0 尲 giam× 非標準或空通常 0 尴 giam× 非標準或空通常 0 尷 giam× 非標準或空通常 0 緘 giam× 非標準或空通常 0 缄 giam× 非標準或空通常 0 𪬌 giam× 非標準或空通常 0 㨔 giam× 非標準或空通常 0 𣑴 giàn× 非標準或空通常 0 𣠰 giàn× 非標準或空通常 0 滇 giàn× 非標準或空通常 0 𢏠 giàng× 非標準或空通常 0 𨀹 giạng× 非標準或空通常 0 𢏠 giạng× 非標準或空通常 0 𨄶 giạng× 非標準或空通常 0 讲 giảng× 非標準或空通常 0 絳 giáng× 非標準或空通常 0 绛 giáng× 非標準或空通常 0 𩄐 giáng× 非標準或空通常 0 揀 giáng× 非標準或空通常 0 𠷬 giãng× 非標準或空通常 0 𡅉 giãng× 非標準或空通常 0 疘 giang× 非標準或空通常 0 肛 giang× 非標準或空通常 0 豇 giang× 非標準或空通常 0 𤭛 giang× 非標準或空通常 0 㧏 giang× 非標準或空通常 0 𦈣 giang× 非標準或空通常 0 掆 giang× 非標準或空通常 0 穎 giảnh× 非標準或空通常 0 僩 giản× 非標準或空通常 0 拣 giản× 非標準或空通常 0 揀 giản× 非標準或空通常 0 柬 giản× 非標準或空通常 0 涧 giản× 非標準或空通常 0 澗 giản× 非標準或空通常 0 痫 giản× 非標準或空通常 0 癇 giản× 非標準或空通常 0 癎 giản× 非標準或空通常 0 简 giản× 非標準或空通常 0 鐧 giản× 非標準或空通常 0 锏 giản× 非標準或空通常 0 裥 giản× 非標準或空通常 0 襇 giản× 非標準或空通常 0 劗 giản× 非標準或空通常 0 𥳑 giản× 非標準或空通常 0 但 giản× 非標準或空通常 0 瞷 gián× 非標準或空通常 0 覸 gián× 非標準或空通常 0 諫 gián× 非標準或空通常 0 谏 gián× 非標準或空通常 0 僩 gián× 非標準或空通常 0 间 gián× 非標準或空通常 0 閒 gián× 非標準或空通常 0 𫋨 gián× 非標準或空通常 0 间 gian× 非標準或空通常 0 艰 gian× 非標準或空通常 0 蕑 gian× 非標準或空通常 0 鬝 gian× 非標準或空通常 0 閒 gian× 非標準或空通常 0 洨 giào× 非標準或空通常 0 𤁓 giào× 非標準或空通常 0 绞 giảo× 非標準或空通常 0 佼 giảo× 非標準或空通常 0 噛 giảo× 非標準或空通常 0 嚙 giảo× 非標準或空通常 0 姣 giảo× 非標準或空通常 0 搅 giảo× 非標準或空通常 0 攪 giảo× 非標準或空通常 0 鉸 giảo× 非標準或空通常 0 铰 giảo× 非標準或空通常 0 齩 giảo× 非標準或空通常 0 較 giảo× 非標準或空通常 0 较 giảo× 非標準或空通常 0 𪘂 giảo× 非標準或空通常 0 䶧 giảo× 非標準或空通常 0 啮 giảo× 非標準或空通常 0 餃 giảo× 非標準或空通常 0 饺 giảo× 非標準或空通常 0 敎 giáo× 非標準或空通常 0 斆 giáo× 非標準或空通常 0 窖 giáo× 非標準或空通常 0 餃 giáo× 非標準或空通常 0 饺 giáo× 非標準或空通常 0 敩 giáo× 非標準或空通常 0 觉 giáo× 非標準或空通常 0 𪳞 giáo× 非標準或空通常 0 𨬊 giáo× 非標準或空通常 0 鉸 giáo× 非標準或空通常 0 艽 giao× 非標準或空通常 0 胶 giao× 非標準或空通常 0 茭 giao× 非標準或空通常 0 跤 giao× 非標準或空通常 0 轇 giao× 非標準或空通常 0 郊 giao× 非標準或空通常 0 鮫 giao× 非標準或空通常 0 鲛 giao× 非標準或空通常 0 嘐 giao× 非標準或空通常 0 敎 giao× 非標準或空通常 0 㬵 giao× 非標準或空通常 0 攪 giao× 非標準或空通常 0 搅 giao× 非標準或空通常 0 袷 giáp× 非標準或空通常 0 夹 giáp× 非標準或空通常 0 岬 giáp× 非標準或空通常 0 胛 giáp× 非標準或空通常 0 荚 giáp× 非標準或空通常 0 莢 giáp× 非標準或空通常 0 郏 giáp× 非標準或空通常 0 郟 giáp× 非標準或空通常 0 鉀 giáp× 非標準或空通常 0 钾 giáp× 非標準或空通常 0 頰 giáp× 非標準或空通常 0 颊 giáp× 非標準或空通常 0 筴 giáp× 非標準或空通常 0 峡 giáp× 非標準或空通常 0 峽 giáp× 非標準或空通常 0 蛺 giáp× 非標準或空通常 0 頬 giáp× 非標準或空通常 0 裌 giáp× 非標準或空通常 0 挟 giáp× 非標準或空通常 0 叚 giả× 非標準或空通常 0 斝 giả× 非標準或空通常 0 榎 giả× 非標準或空通常 0 槚 giả× 非標準或空通常 0 檟 giả× 非標準或空通常 0 赭 giả× 非標準或空通常 0 贾 giả× 非標準或空通常 0 𪝪 giả× 非標準或空通常 0 鷓 giả× 非標準或空通常 0 蔗 giả× 非標準或空通常 0 這 giả× 非標準或空通常 0 柘 giả× 非標準或空通常 0 这 giả× 非標準或空通常 0 驾 giả× 非標準或空通常 0 价 giả× 非標準或空通常 0 这 giá× 非標準或空通常 0 這 giá× 非標準或空通常 0 蔗 giá× 非標準或空通常 0 驾 giá× 非標準或空通常 0 贾 giá× 非標準或空通常 0 价 giá× 非標準或空通常 0 柘 giá× 非標準或空通常 0 鷓 giá× 非標準或空通常 0 𥳅 giá× 非標準或空通常 0 拁 giá× 非標準或空通常 0 鹧 giá× 非標準或空通常 0 𨆹 giạt× 非標準或空通常 0 戛 giát× 非標準或空通常 0 戞 giát× 非標準或空通常 0 弋 giặc× 非標準或空通常 0 㨔 giằm× 非標準或空通常 0 湛 giặm× 非標準或空通常 0 撊 giằn× 非標準或空通常 0 𢏠 giằng× 非標準或空通常 0 蠅 giằng× 非標準或空通常 0 兢 giằng× 非標準或空通常 0 𠱆 giắng× 非標準或空通常 0 𪩮 giăng× 非標準或空通常 0 綾 giăng× 非標準或空通常 0 𪶵 giặt× 非標準或空通常 0 逸 giặt× 非標準或空通常 0 㴽 giặt× 非標準或空通常 0 逸 giặt× 非標準或空通常 0 泆 giặt× 非標準或空通常 0 佚 giặt× 非標準或空通常 0 𣨕 giã× 非標準或空通常 0 𦩳 giã× 非標準或空通常 0 也 giã× 非標準或空通常 0 𨃐 giày× 非標準或空通常 0 𠫆 giày× 非標準或空通常 0 𠼪 giày× 非標準或空通常 0 𧿫 giày× 非標準或空通常 0 𨃌 giày× 非標準或空通常 0 掾 giay× 非標準或空通常 0 傢 gia× 非標準或空通常 0 爷 gia× 非標準或空通常 0 耞 gia× 非標準或空通常 0 葭 gia× 非標準或空通常 0 咱 gia× 非標準或空通常 0 喒 gia× 非標準或空通常 0 瘕 gia× 非標準或空通常 0 荼 gia× 非標準或空通常 0 鹧 gia× 非標準或空通常 0 𩷛 giếc× 非標準或空通常 0 䱑 giếc× 非標準或空通常 0 𩹹 giếc× 非標準或空通常 0 𪝕 giềng× 非標準或空通常 0 䋼 giềng× 非標準或空通常 0 𧋸 giềng× 非標準或空通常 0 𠄺 giếng× 非標準或空通常 0 汫 giếng× 非標準或空通常 0 𥐹 giếng× 非標準或空通常 0 泟 giếng× 非標準或空通常 0 𦙫 giêng× 非標準或空通常 0 𤄌 giết× 非標準或空通常 0 𢷄 giết× 非標準或空通常 0 較 giếu× 非標準或空通常 0 较 giếu× 非標準或空通常 0 酵 giếu× 非標準或空通常 0 𠰉 giễu× 非標準或空通常 0 𠴕 giễu× 非標準或空通常 0 𥫟 giễ× 非標準或空通常 0 𡮊 giẹp× 非標準或空通常 0 葉 giẹp× 非標準或空通常 0 䌽 giẻ× 非標準或空通常 0 眩 gioèn× 非標準或空通常 0 蓗 giò× 非標準或空通常 0 𧔾 giòi× 非標準或空通常 0 燴 giọi× 非標準或空通常 0 𡤟 giỏi× 非標準或空通常 0 𢫊 giói× 非標準或空通常 0 烩 giõi× 非標準或空通常 0 燴 giõi× 非標準或空通常 0 𦟒 giòn× 非標準或空通常 0 𤵊 giòn× 非標準或空通常 0 咚 giọng× 非標準或空通常 0 揀 gióng× 非標準或空通常 0 㗈 giõng× 非標準或空通常 0 𨄿 giong× 非標準或空通常 0 䊚 giồi× 非標準或空通常 0 𣞂 giổi× 非標準或空通常 0 𢙩 giỗi× 非標準或空通常 0 𢲣 giồng× 非標準或空通常 0 𡊸 giồng× 非標準或空通常 0 仝 giồng× 非標準或空通常 0 挵 giộng× 非標準或空通常 0 𥵾 giống× 非標準或空通常 0 偅 giống× 非標準或空通常 0 燉 giôn× 非標準或空通常 0 𢩾 giộp× 非標準或空通常 0 𣋼 giỗ× 非標準或空通常 0 𠰍 giỗ× 非標準或空通常 0 𫗄 gió× 非標準或空通常 0 𫗃 gió× 非標準或空通常 0 𫖾 gió× 非標準或空通常 0 𫕲 gió× 非標準或空通常 0 𩙌 gió× 非標準或空通常 0 𩙋 gió× 非標準或空通常 0 逾 gió× 非標準或空通常 0 埣 giót× 非標準或空通常 0 𪱡 giờ× 非標準或空通常 0 𪬪 giờ× 非標準或空通常 0 𣉹 giờ× 非標準或空通常 0 炌 giời× 非標準或空通常 0 𤋽 giời× 非標準或空通常 0 𤈪 giời× 非標準或空通常 0 价 giới× 非標準或空通常 0 尬 giới× 非標準或空通常 0 屆 giới× 非標準或空通常 0 届 giới× 非標準或空通常 0 瀣 giới× 非標準或空通常 0 玠 giới× 非標準或空通常 0 疥 giới× 非標準或空通常 0 薤 giới× 非標準或空通常 0 蚧 giới× 非標準或空通常 0 诫 giới× 非標準或空通常 0 韰 giới× 非標準或空通常 0 骱 giới× 非標準或空通常 0 齘 giới× 非標準或空通常 0 廨 giới× 非標準或空通常 0 𤋽 giới× 非標準或空通常 0 𤈪 giới× 非標準或空通常 0 炌 giới× 非標準或空通常 0 湎 giờn× 非標準或空通常 0 愐 giợn× 非標準或空通常 0 䒡 giớn× 非標準或空通常 0 𧢈 giớn× 非標準或空通常 0 覸 giớn× 非標準或空通常 0 𧿨 giở× 非標準或空通常 0 拁 giơ× 非標準或空通常 0 𨮋 giuã× 非標準或空通常 0 鑥 giuã× 非標準或空通常 0 銼 giuã× 非標準或空通常 0 搥 giùi× 非標準或空通常 0 𢪠 giúng× 非標準或空通常 0 𧑒 giun× 非標準或空通常 0 勺 giuộc× 非標準或空通常 0 𨆷 giuỗi× 非標準或空通常 0 𠢞 giúp× 非標準或空通常 0 𢩾 giúp× 非標準或空通常 0 𠁹 giữa× 非標準或空通常 0 𠁵 giữa× 非標準或空通常 0 𪲝 giường× 非標準或空通常 0 樑 giường× 非標準或空通常 0 𥆄 giương× 非標準或空通常 0 𥆀 giương× 非標準或空通常 0 𡨹 giữ× 非標準或空通常 0 𪧚 giữ× 非標準或空通常 0 𧵤 giữ× 非標準或空通常 0 佇 giữ× 非標準或空通常 0 拧 giữ× 非標準或空通常 0 𪮴 giũ× 非標準或空通常 0 𣜴 giũ× 非標準或空通常 0 椸 gi× 非標準或空通常 0 𣃺 góc× 非標準或空通常 0 𦁿 gò× 非標準或空通常 0 塸 gò× 非標準或空通常 0 㩴 gò× 非標準或空通常 0 坵 gò× 非標準或空通常 0 哙 gọi× 非標準或空通常 0 𫙛 gỏi× 非標準或空通常 0 𩷆 gỏi× 非標準或空通常 0 鱠 gỏi× 非標準或空通常 0 脍 gỏi× 非標準或空通常 0 𫋻 gói× 非標準或空通常 0 梏 gốc× 非標準或空通常 0 𥐰 gồ× 非標準或空通常 0 㮧 gồ× 非標準或空通常 0 𧀐 gồi× 非標準或空通常 0 浍 gội× 非標準或空通常 0 𫋻 gối× 非標準或空通常 0 𡼾 gôi× 非標準或空通常 0 𠁝 gồm× 非標準或空通常 0 𪞍 gồm× 非標準或空通常 0 𠄦 gộp× 非標準或空通常 0 㮧 gỗ× 非標準或空通常 0 𨪷 gọt× 非標準或空通常 0 搰 gọt× 非標準或空通常 0 憾 gớm× 非標準或空通常 0 湎 gợn× 非標準或空通常 0 𫑀 gỡ× 非標準或空通常 0 𧑁 gõ× 非標準或空通常 0 箛 go× 非標準或空通常 0 𤺮 guá× 非標準或空通常 0 𡆚 gù× 非標準或空通常 0 㖵 gù× 非標準或空通常 0 臞 gù× 非標準或空通常 0 鴝 gù× 非標準或空通常 0 虬 gù× 非標準或空通常 0 𥯜 gùi× 非標準或空通常 0 簣 gùi× 非標準或空通常 0 蕢 gùi× 非標準或空通常 0 哙 gũi× 非標準或空通常 0 𣛡 gụ× 非標準或空通常 0 槁 gụ× 非標準或空通常 0 𠴛 gùng× 非標準或空通常 0 𠗸 gúng× 非標準或空通常 0 椈 guốc× 非標準或空通常 0 𫏍 gửi× 非標準或空通常 0 𪤷 gừn× 非標準或空通常 0 姜 gừng× 非標準或空通常 0 羌 gừng× 非標準或空通常 0 𥋼 gườm× 非標準或空通常 0 䁠 gườm× 非標準或空通常 0 𥊗 gượm× 非標準或空通常 0 睒 gượm× 非標準或空通常 0 强 gượng× 非標準或空通常 0 葁 gương× 非標準或空通常 0 鑒 gương× 非標準或空通常 0 塸 gu× 非標準或空通常 0 吃 hấc× 非標準或空通常 0 焓 hầm× 非標準或空通常 0 窨 hầm× 非標準或空通常 0 檻 hậm× 非標準或空通常 0 𡄏 hấm× 非標準或空通常 0 鑫 hâm× 非標準或空通常 0 称 hấng× 非標準或空通常 0 秤 hấng× 非標準或空通常 0 很 hẩn× 非標準或空通常 0 衅 hấn× 非標準或空通常 0 馨 hấn× 非標準或空通常 0 訢 hân× 非標準或空通常 0 昕 hân× 非標準或空通常 0 焮 hân× 非標準或空通常 0 掀 hân× 非標準或空通常 0 𪾯 hân× 非標準或空通常 0 惞 hân× 非標準或空通常 0 鍁 hân× 非標準或空通常 0 𣔙 hân× 非標準或空通常 0 杴 hân× 非標準或空通常 0 忺 hân× 非標準或空通常 0 忻 hân× 非標準或空通常 0 歙 hấp× 非標準或空通常 0 翕 hấp× 非標準或空通常 0 肸 hật× 非標準或空通常 0 肹 hật× 非標準或空通常 0 忾 hất× 非標準或空通常 0 愾 hất× 非標準或空通常 0 讫 hất× 非標準或空通常 0 訖 hất× 非標準或空通常 0 吃 hất× 非標準或空通常 0 猴 hầu× 非標準或空通常 0 瘊 hầu× 非標準或空通常 0 睺 hầu× 非標準或空通常 0 矦 hầu× 非標準或空通常 0 篌 hầu× 非標準或空通常 0 糇 hầu× 非標準或空通常 0 餱 hầu× 非標準或空通常 0 齁 hầu× 非標準或空通常 0 䗔 hầu× 非標準或空通常 0 堠 hậu× 非標準或空通常 0 郈 hậu× 非標準或空通常 0 骺 hậu× 非標準或空通常 0 鱟 hấu× 非標準或空通常 0 鲎 hấu× 非標準或空通常 0 𤬈 hấu× 非標準或空通常 0 𪃱 hâu× 非標準或空通常 0 𫗀 hẩy× 非標準或空通常 0 𩘫 hẩy× 非標準或空通常 0 𪹎 hây× 非標準或空通常 0 熹 hây× 非標準或空通常 0 熙 hây× 非標準或空通常 0 覈 hạch× 非標準或空通常 0 槅 hạch× 非標準或空通常 0 輅 hạch× 非標準或空通常 0 劾 hạch× 非標準或空通常 0 吓 hách× 非標準或空通常 0 嚇 hách× 非標準或空通常 0 赩 hách× 非標準或空通常 0 罅 hách× 非標準或空通常 0 貉 hạc× 非標準或空通常 0 涸 hạc× 非標準或空通常 0 鷽 hạc× 非標準或空通常 0 鸴 hạc× 非標準或空通常 0 鹤 hạc× 非標準或空通常 0 壑 hác× 非標準或空通常 0 瘕 hà× 非標準或空通常 0 瑕 hà× 非標準或空通常 0 虾 hà× 非標準或空通常 0 蝦 hà× 非標準或空通常 0 騢 hà× 非標準或空通常 0 鰕 hà× 非標準或空通常 0 谐 hài× 非標準或空通常 0 鞵 hài× 非標準或空通常 0 頦 hài× 非標準或空通常 0 颏 hài× 非標準或空通常 0 鍇 hài× 非標準或空通常 0 锴 hài× 非標準或空通常 0 鮭 hài× 非標準或空通常 0 鲑 hài× 非標準或空通常 0 嗐 hại× 非標準或空通常 0 澥 hải× 非標準或空通常 0 嗨 hải× 非標準或空通常 0 醢 hải× 非標準或空通常 0 獬 hải× 非標準或空通常 0 𨨫 hái× 非標準或空通常 0 㤥 hãi× 非標準或空通常 0 骇 hãi× 非標準或空通常 0 𪱜 hai× 非標準或空通常 0 厦 hạ× 非標準或空通常 0 廈 hạ× 非標準或空通常 0 煆 hạ× 非標準或空通常 0 贺 hạ× 非標準或空通常 0 咸 hàm× 非標準或空通常 0 凾 hàm× 非標準或空通常 0 啣 hàm× 非標準或空通常 0 圅 hàm× 非標準或空通常 0 娢 hàm× 非標準或空通常 0 憨 hàm× 非標準或空通常 0 晗 hàm× 非標準或空通常 0 涵 hàm× 非標準或空通常 0 琀 hàm× 非標準或空通常 0 衔 hàm× 非標準或空通常 0 邯 hàm× 非標準或空通常 0 酣 hàm× 非標準或空通常 0 鹹 hàm× 非標準或空通常 0 椷 hàm× 非標準或空通常 0 𥻧 hàm× 非標準或空通常 0 頷 hàm× 非標準或空通常 0 撖 hạm× 非標準或空通常 0 槛 hạm× 非標準或空通常 0 檻 hạm× 非標準或空通常 0 舰 hạm× 非標準或空通常 0 菡 hạm× 非標準或空通常 0 轞 hạm× 非標準或空通常 0 頷 hạm× 非標準或空通常 0 颔 hạm× 非標準或空通常 0 泔 hạm× 非標準或空通常 0 㺝 hạm× 非標準或空通常 0 䚀 hạm× 非標準或空通常 0 喊 hảm× 非標準或空通常 0 鬫 hảm× 非標準或空通常 0 闞 hảm× 非標準或空通常 0 阚 hám× 非標準或空通常 0 憾 hám× 非標準或空通常 0 撼 hám× 非標準或空通常 0 闞 hám× 非標準或空通常 0 矙 hám× 非標準或空通常 0 瞰 hám× 非標準或空通常 0 憨 hám× 非標準或空通常 0 餡 hãm× 非標準或空通常 0 馅 hãm× 非標準或空通常 0 蚶 ham× 非標準或空通常 0 頷 ham× 非標準或空通常 0 酣 ham× 非標準或空通常 0 邗 hàn× 非標準或空通常 0 韩 hàn× 非標準或空通常 0 榦 hàn× 非標準或空通常 0 銲 hàn× 非標準或空通常 0 釬 hàn× 非標準或空通常 0 吭 hàng× 非標準或空通常 0 頏 hàng× 非標準或空通常 0 颃 hàng× 非標準或空通常 0 杭 hàng× 非標準或空通常 0 迒 hàng× 非標準或空通常 0 桁 hàng× 非標準或空通常 0 沆 hàng× 非標準或空通常 0 巷 hạng× 非標準或空通常 0 衖 hạng× 非標準或空通常 0 项 hạng× 非標準或空通常 0 吭 hạng× 非標準或空通常 0 𪩵 háng× 非標準或空通常 0 沆 hãng× 非標準或空通常 0 桁 hãng× 非標準或空通常 0 缸 hang× 非標準或空通常 0 舡 hang× 非標準或空通常 0 𪬏 hang× 非標準或空通常 0 𪨝 hang× 非標準或空通常 0 𧯄 hang× 非標準或空通常 0 𥧎 hang× 非標準或空通常 0 﨏 hang× 非標準或空通常 0 桁 hành× 非標準或空通常 0 珩 hành× 非標準或空通常 0 茎 hành× 非標準或空通常 0 蘅 hành× 非標準或空通常 0 擤 hạnh× 非標準或空通常 0 悻 hãnh× 非標準或空通常 0 亯 hanh× 非標準或空通常 0 脝 hanh× 非標準或空通常 0 擤 hanh× 非標準或空通常 0 㨘 hanh× 非標準或空通常 0 馨 hanh× 非標準或空通常 0 睅 hạn× 非標準或空通常 0 瀚 hạn× 非標準或空通常 0 銲 hạn× 非標準或空通常 0 厂 hán× 非標準或空通常 0 汉 hán× 非標準或空通常 0 鼾 hãn× 非標準或空通常 0 忻 hãn× 非標準或空通常 0 扞 hãn× 非標準或空通常 0 瀚 hãn× 非標準或空通常 0 熯 hãn× 非標準或空通常 0 猂 hãn× 非標準或空通常 0 釬 hãn× 非標準或空通常 0 銲 hãn× 非標準或空通常 0 閈 hãn× 非標準或空通常 0 闬 hãn× 非標準或空通常 0 旰 hãn× 非標準或空通常 0 犴 hãn× 非標準或空通常 0 闞 hãn× 非標準或空通常 0 頇 han× 非標準或空通常 0 顸 han× 非標準或空通常 0 鼾 han× 非標準或空通常 0 𧄊 han× 非標準或空通常 0 号 hào× 非標準或空通常 0 殽 hào× 非標準或空通常 0 嗥 hào× 非標準或空通常 0 嘷 hào× 非標準或空通常 0 嚎 hào× 非標準或空通常 0 崤 hào× 非標準或空通常 0 洨 hào× 非標準或空通常 0 淆 hào× 非標準或空通常 0 濠 hào× 非標準或空通常 0 爻 hào× 非標準或空通常 0 肴 hào× 非標準或空通常 0 蚝 hào× 非標準或空通常 0 鴞 hào× 非標準或空通常 0 鸮 hào× 非標準或空通常 0 呺 hào× 非標準或空通常 0 絞 hào× 非標準或空通常 0 绞 hào× 非標準或空通常 0 𣉶 hào× 非標準或空通常 0 皜 hạo× 非標準或空通常 0 鎬 hạo× 非標準或空通常 0 镐 hạo× 非標準或空通常 0 颢 hạo× 非標準或空通常 0 鄗 hạo× 非標準或空通常 0 暤 hạo× 非標準或空通常 0 暭 hạo× 非標準或空通常 0 灏 hạo× 非標準或空通常 0 皓 hạo× 非標準或空通常 0 皞 hạo× 非標準或空通常 0 皡 hạo× 非標準或空通常 0 譹 hạo× 非標準或空通常 0 暠 hạo× 非標準或空通常 0 涸 hạo× 非標準或空通常 0 薧 hảo× 非標準或空通常 0 𣉶 háo× 非標準或空通常 0 皥 hão× 非標準或空通常 0 皞 hão× 非標準或空通常 0 嘐 hao× 非標準或空通常 0 謞 hao× 非標準或空通常 0 哮 hao× 非標準或空通常 0 嚆 hao× 非標準或空通常 0 蒿 hao× 非標準或空通常 0 薅 hao× 非標準或空通常 0 虓 hao× 非標準或空通常 0 峽 hạp× 非標準或空通常 0 峡 hạp× 非標準或空通常 0 嗑 hạp× 非標準或空通常 0 盇 hạp× 非標準或空通常 0 盒 hạp× 非標準或空通常 0 闔 hạp× 非標準或空通常 0 阖 hạp× 非標準或空通常 0 匼 hạp× 非標準或空通常 0 閘 hạp× 非標準或空通常 0 狎 hạp× 非標準或空通常 0 柙 háp× 非標準或空通常 0 罅 há× 非標準或空通常 0 褐 hạt× 非標準或空通常 0 蝎 hạt× 非標準或空通常 0 曷 hạt× 非標準或空通常 0 瞎 hạt× 非標準或空通常 0 舝 hạt× 非標準或空通常 0 辖 hạt× 非標準或空通常 0 鎋 hạt× 非標準或空通常 0 鞨 hạt× 非標準或空通常 0 鹖 hạt× 非標準或空通常 0 涸 hạt× 非標準或空通常 0 獦 hát× 非標準或空通常 0 欱 hát× 非標準或空通常 0 䗔 hàu× 非標準或空通常 0 劾 hặc× 非標準或空通常 0 嘿 hắc× 非標準或空通常 0 卸 hằm× 非標準或空通常 0 菡 hằm× 非標準或空通常 0 菡 hăm× 非標準或空通常 0 𢢈 hằn× 非標準或空通常 0 恒 hằng× 非標準或空通常 0 姮 hằng× 非標準或空通常 0 桁 hằng× 非標準或空通常 0 𠽘 hẳng× 非標準或空通常 0 𠶁 hắng× 非標準或空通常 0 𡁝 hắng× 非標準或空通常 0 𣆯 hẵng× 非標準或空通常 0 亙 hẵng× 非標準或空通常 0 亘 hẵng× 非標準或空通常 0 𪳨 hẳn× 非標準或空通常 0 釁 hắn× 非標準或空通常 0 𢩧 hắt× 非標準或空通常 0 忆 hắt× 非標準或空通常 0 乙 hắt× 非標準或空通常 0 迄 hắt× 非標準或空通常 0 嘻 hảy× 非標準或空通常 0 𥉪 háy× 非標準或空通常 0 呴 ha× 非標準或空通常 0 訶 ha× 非標準或空通常 0 诃 ha× 非標準或空通常 0 劾 hếch× 非標準或空通常 0 徯 hề× 非標準或空通常 0 傒 hề× 非標準或空通常 0 兮 hề× 非標準或空通常 0 鼷 hề× 非標準或空通常 0 谿 hề× 非標準或空通常 0 豀 hề× 非標準或空通常 0 嘻 hề× 非標準或空通常 0 匸 hệ× 非標準或空通常 0 繋 hệ× 非標準或空通常 0 匚 hệ× 非標準或空通常 0 脛 hểnh× 非標準或空通常 0 馨 hênh× 非標準或空通常 0 𡆘 hển× 非標準或空通常 0 显 hển× 非標準或空通常 0 𧖃 hến× 非標準或空通常 0 𢟑 hên× 非標準或空通常 0 軒 hên× 非標準或空通常 0 頢 hệt× 非標準或空通常 0 頁 hệt× 非標準或空通常 0 𥃞 hết× 非標準或空通常 0 𣍊 hết× 非標準或空通常 0 尽 hết× 非標準或空通常 0 𤽴 hếu× 非標準或空通常 0 禊 hễ× 非標準或空通常 0 徯 hễ× 非標準或空通常 0 𢇱 hè× 非標準或空通常 0 𡏛 hè× 非標準或空通常 0 廈 hè× 非標準或空通常 0 厦 hè× 非標準或空通常 0 复 hè× 非標準或空通常 0 𦵠 hẹ× 非標準或空通常 0 槏 hèm× 非標準或空通常 0 𥻧 hèm× 非標準或空通常 0 嫌 hèm× 非標準或空通常 0 𫅸 hem× 非標準或空通常 0 㾾 hem× 非標準或空通常 0 𫎤 hèn× 非標準或空通常 0 𪬡 hèn× 非標準或空通常 0 閑 hèn× 非標準或空通常 0 闲 hèn× 非標準或空通常 0 𠻷 hẹn× 非標準或空通常 0 𨪚 hen× 非標準或空通常 0 𤹖 hen× 非標準或空通常 0 軒 hen× 非標準或空通常 0 𣜵 hèo× 非標準或空通常 0 枵 hèo× 非標準或空通常 0 𪸊 hẻo× 非標準或空通常 0 痚 héo× 非標準或空通常 0 狭 hẹp× 非標準或空通常 0 陿 hẹp× 非標準或空通常 0 矣 hẻ× 非標準或空通常 0 戲 hé× 非標準或空通常 0 鯑 he× 非標準或空通常 0 䖷 he× 非標準或空通常 0 鞵 hia× 非標準或空通常 0 覡 hích× 非標準或空通常 0 觋 hích× 非標準或空通常 0 赫 hích× 非標準或空通常 0 贍 hiệm× 非標準或空通常 0 崄 hiểm× 非標準或空通常 0 嶮 hiểm× 非標準或空通常 0 猃 hiểm× 非標準或空通常 0 獫 hiểm× 非標準或空通常 0 玁 hiểm× 非標準或空通常 0 险 hiểm× 非標準或空通常 0 莶 hiêm× 非標準或空通常 0 薟 hiêm× 非標準或空通常 0 痃 hiền× 非標準或空通常 0 贒 hiền× 非標準或空通常 0 贤 hiền× 非標準或空通常 0 䝨 hiền× 非標準或空通常 0 䁐 hiếng× 非標準或空通常 0 𥌷 hiếng× 非標準或空通常 0 岘 hiện× 非標準或空通常 0 峴 hiện× 非標準或空通常 0 晛 hiện× 非標準或空通常 0 现 hiện× 非標準或空通常 0 苋 hiện× 非標準或空通常 0 莧 hiện× 非標準或空通常 0 蚬 hiện× 非標準或空通常 0 见 hiện× 非標準或空通常 0 幰 hiển× 非標準或空通常 0 显 hiển× 非標準或空通常 0 睍 hiển× 非標準或空通常 0 顕 hiển× 非標準或空通常 0 宪 hiến× 非標準或空通常 0 献 hiến× 非標準或空通常 0 掀 hiên× 非標準或空通常 0 祆 hiên× 非標準或空通常 0 轩 hiên× 非標準或空通常 0 锨 hiên× 非標準或空通常 0 鍁 hiên× 非標準或空通常 0 薟 hiên× 非標準或空通常 0 莶 hiên× 非標準或空通常 0 頇 hiên× 非標準或空通常 0 顸 hiên× 非標準或空通常 0 叶 hiệp× 非標準或空通常 0 洽 hiệp× 非標準或空通常 0 挟 hiệp× 非標準或空通常 0 侠 hiệp× 非標準或空通常 0 勰 hiệp× 非標準或空通常 0 协 hiệp× 非標準或空通常 0 恊 hiệp× 非標準或空通常 0 柙 hiệp× 非標準或空通常 0 狎 hiệp× 非標準或空通常 0 狭 hiệp× 非標準或空通常 0 陿 hiệp× 非標準或空通常 0 峽 hiệp× 非標準或空通常 0 蛺 hiệp× 非標準或空通常 0 汁 hiệp× 非標準或空通常 0 蛱 hiệp× 非標準或空通常 0 鍱 hiệp× 非標準或空通常 0 拹 hiệp× 非標準或空通常 0 峡 hiệp× 非標準或空通常 0 胁 hiếp× 非標準或空通常 0 脇 hiếp× 非標準或空通常 0 撷 hiệt× 非標準或空通常 0 擷 hiệt× 非標準或空通常 0 襭 hiệt× 非標準或空通常 0 頁 hiệt× 非標準或空通常 0 页 hiệt× 非標準或空通常 0 颉 hiệt× 非標準或空通常 0 黠 hiệt× 非標準或空通常 0 絜 hiệt× 非標準或空通常 0 纈 hiệt× 非標準或空通常 0 蝎 hiết× 非標準或空通常 0 枵 hiều× 非標準或空通常 0 敩 hiệu× 非標準或空通常 0 傚 hiệu× 非標準或空通常 0 効 hiệu× 非標準或空通常 0 恔 hiệu× 非標準或空通常 0 号 hiệu× 非標準或空通常 0 斆 hiệu× 非標準或空通常 0 殽 hiệu× 非標準或空通常 0 皎 hiệu× 非標準或空通常 0 顥 hiệu× 非標準或空通常 0 颢 hiệu× 非標準或空通常 0 斅 hiệu× 非標準或空通常 0 晓 hiểu× 非標準或空通常 0 呺 hiêu× 非標準或空通常 0 哓 hiêu× 非標準或空通常 0 嚣 hiêu× 非標準或空通常 0 枵 hiêu× 非標準或空通常 0 謞 hiêu× 非標準或空通常 0 嘻 hì× 非標準或空通常 0 𥇶 him× 非標準或空通常 0 陘 hình× 非標準或空通常 0 硎 hình× 非標準或空通常 0 邢 hình× 非標準或空通常 0 郉 hình× 非標準或空通常 0 鉶 hình× 非標準或空通常 0 铏 hình× 非標準或空通常 0 脛 hỉnh× 非標準或空通常 0 刭 hĩnh× 非標準或空通常 0 剄 hĩnh× 非標準或空通常 0 胫 hĩnh× 非標準或空通常 0 脛 hĩnh× 非標準或空通常 0 踁 hĩnh× 非標準或空通常 0 㾑 híp× 非標準或空通常 0 蟢 hỉ× 非標準或空通常 0 禧 hỉ× 非標準或空通常 0 矣 hỉ× 非標準或空通常 0 戏 hí× 非標準或空通常 0 戲 hí× 非標準或空通常 0 餼 hí× 非標準或空通常 0 饩 hí× 非標準或空通常 0 屭 hí× 非標準或空通常 0 憙 hí× 非標準或空通常 0 戯 hí× 非標準或空通常 0 戱 hí× 非標準或空通常 0 屃 hí× 非標準或空通常 0 嘻 hí× 非標準或空通常 0 曁 hí× 非標準或空通常 0 𪗀 hít× 非標準或空通常 0 咻 hiu× 非標準或空通常 0 矣 hĩ× 非標準或空通常 0 忾 hi× 非標準或空通常 0 愾 hi× 非標準或空通常 0 娭 hi× 非標準或空通常 0 僖 hi× 非標準或空通常 0 嘻 hi× 非標準或空通常 0 嚱 hi× 非標準或空通常 0 嬉 hi× 非標準或空通常 0 巇 hi× 非標準或空通常 0 晞 hi× 非標準或空通常 0 曦 hi× 非標準或空通常 0 欷 hi× 非標準或空通常 0 煕 hi× 非標準或空通常 0 熙 hi× 非標準或空通常 0 熹 hi× 非標準或空通常 0 牺 hi× 非標準或空通常 0 瓻 hi× 非標準或空通常 0 睎 hi× 非標準或空通常 0 禧 hi× 非標準或空通常 0 絺 hi× 非標準或空通常 0 羲 hi× 非標準或空通常 0 譆 hi× 非標準或空通常 0 豨 hi× 非標準或空通常 0 餼 hi× 非標準或空通常 0 饩 hi× 非標準或空通常 0 厘 hi× 非標準或空通常 0 屎 hi× 非標準或空通常 0 訢 hi× 非標準或空通常 0 𣌀 hi× 非標準或空通常 0 𦏁 hi× 非標準或空通常 0 戲 hi× 非標準或空通常 0 擭 hoạch× 非標準或空通常 0 彠 hoạch× 非標準或空通常 0 濩 hoạch× 非標準或空通常 0 獲 hoạch× 非標準或空通常 0 矱 hoạch× 非標準或空通常 0 砉 hoạch× 非標準或空通常 0 繣 hoạch× 非標準或空通常 0 获 hoạch× 非標準或空通常 0 謋 hoạch× 非標準或空通常 0 鑊 hoạch× 非標準或空通常 0 镬 hoạch× 非標準或空通常 0 雘 hoạch× 非標準或空通常 0 騞 hoạch× 非標準或空通常 0 划 hoạch× 非標準或空通常 0 瓠 hoạch× 非標準或空通常 0 画 hoạch× 非標準或空通常 0 蠖 hoạch× 非標準或空通常 0 𥽍 hoạch× 非標準或空通常 0 霍 hoác× 非標準或空通常 0 壑 hoác× 非標準或空通常 0 禾 hoà× 非標準或空通常 0 龢 hoà× 非標準或空通常 0 怀 hoài× 非標準或空通常 0 淮 hoài× 非標準或空通常 0 褱 hoài× 非標準或空通常 0 坏 hoại× 非標準或空通常 0 坏 hoải× 非標準或空通常 0 𡅯 hoai× 非標準或空通常 0 坏 hoai× 非標準或空通常 0 画 hoạ× 非標準或空通常 0 旤 hoạ× 非標準或空通常 0 祸 hoạ× 非標準或空通常 0 划 hoạ× 非標準或空通常 0 𥘑 hoạ× 非標準或空通常 0 莞 hoàn× 非標準或空通常 0 萑 hoàn× 非標準或空通常 0 皖 hoàn× 非標準或空通常 0 还 hoàn× 非標準或空通常 0 洹 hoàn× 非標準或空通常 0 寰 hoàn× 非標準或空通常 0 擐 hoàn× 非標準或空通常 0 汍 hoàn× 非標準或空通常 0 环 hoàn× 非標準或空通常 0 紈 hoàn× 非標準或空通常 0 纨 hoàn× 非標準或空通常 0 芄 hoàn× 非標準或空通常 0 轘 hoàn× 非標準或空通常 0 鍰 hoàn× 非標準或空通常 0 鐶 hoàn× 非標準或空通常 0 锾 hoàn× 非標準或空通常 0 镮 hoàn× 非標準或空通常 0 闤 hoàn× 非標準或空通常 0 阛 hoàn× 非標準或空通常 0 亘 hoàn× 非標準或空通常 0 圜 hoàn× 非標準或空通常 0 嬛 hoàn× 非標準或空通常 0 烷 hoàn× 非標準或空通常 0 鯇 hoàn× 非標準或空通常 0 䴉 hoàn× 非標準或空通常 0 鹮 hoàn× 非標準或空通常 0 脘 hoàn× 非標準或空通常 0 鯶 hoàn× 非標準或空通常 0 偟 hoàng× 非標準或空通常 0 喤 hoàng× 非標準或空通常 0 湟 hoàng× 非標準或空通常 0 熿 hoàng× 非標準或空通常 0 璜 hoàng× 非標準或空通常 0 磺 hoàng× 非標準或空通常 0 篁 hoàng× 非標準或空通常 0 簧 hoàng× 非標準或空通常 0 蝗 hoàng× 非標準或空通常 0 蟥 hoàng× 非標準或空通常 0 遑 hoàng× 非標準或空通常 0 鰉 hoàng× 非標準或空通常 0 鳇 hoàng× 非標準或空通常 0 黄 hoàng× 非標準或空通常 0 晃 hoàng× 非標準或空通常 0 晃 hoảng× 非標準或空通常 0 瀇 hoảng× 非標準或空通常 0 幌 hoảng× 非標準或空通常 0 怳 hoảng× 非標準或空通常 0 滉 hoảng× 非標準或空通常 0 熀 hoảng× 非標準或空通常 0 爌 hoảng× 非標準或空通常 0 㨪 hoảng× 非標準或空通常 0 肓 hoang× 非標準或空通常 0 衁 hoang× 非標準或空通常 0 謊 hoang× 非標準或空通常 0 谎 hoang× 非標準或空通常 0 塃 hoang× 非標準或空通常 0 横 hoành× 非標準或空通常 0 揘 hoành× 非標準或空通常 0 紘 hoành× 非標準或空通常 0 纮 hoành× 非標準或空通常 0 翃 hoành× 非標準或空通常 0 閎 hoành× 非標準或空通常 0 闳 hoành× 非標準或空通常 0 竑 hoành× 非標準或空通常 0 鴴 hoành× 非標準或空通常 0 鸻 hoành× 非標準或空通常 0 蘅 hoành× 非標準或空通常 0 珩 hoành× 非標準或空通常 0 横 hoạnh× 非標準或空通常 0 怳 hoảnh× 非標準或空通常 0 訇 hoanh× 非標準或空通常 0 轰 hoanh× 非標準或空通常 0 豢 hoạn× 非標準或空通常 0 懽 hoạn× 非標準或空通常 0 睆 hoản× 非標準或空通常 0 莞 hoản× 非標準或空通常 0 唤 hoán× 非標準或空通常 0 奂 hoán× 非標準或空通常 0 奐 hoán× 非標準或空通常 0 换 hoán× 非標準或空通常 0 涣 hoán× 非標準或空通常 0 渙 hoán× 非標準或空通常 0 漶 hoán× 非標準或空通常 0 焕 hoán× 非標準或空通常 0 煥 hoán× 非標準或空通常 0 痪 hoán× 非標準或空通常 0 瘓 hoán× 非標準或空通常 0 繯 hoán× 非標準或空通常 0 缳 hoán× 非標準或空通常 0 逭 hoán× 非標準或空通常 0 皖 hoán× 非標準或空通常 0 澣 hoán× 非標準或空通常 0 缓 hoãn× 非標準或空通常 0 暖 hoãn× 非標準或空通常 0 懽 hoan× 非標準或空通常 0 欢 hoan× 非標準或空通常 0 獾 hoan× 非標準或空通常 0 讙 hoan× 非標準或空通常 0 貆 hoan× 非標準或空通常 0 貛 hoan× 非標準或空通常 0 驩 hoan× 非標準或空通常 0 伙 hoả× 非標準或空通常 0 灬 hoả× 非標準或空通常 0 鈥 hoả× 非標準或空通常 0 钬 hoả× 非標準或空通常 0 夥 hoả× 非標準或空通常 0 货 hoá× 非標準或空通常 0 华 hoá× 非標準或空通常 0 鶻 hoạt× 非標準或空通常 0 豁 hoát× 非標準或空通常 0 濊 hoát× 非標準或空通常 0 矐 hoắc× 非標準或空通常 0 臛 hoắc× 非標準或空通常 0 攉 hoắc× 非標準或空通常 0 𡮗 hoằn× 非標準或空通常 0 弘 hoằng× 非標準或空通常 0 泓 hoằng× 非標準或空通常 0 𤠤 hoẵng× 非標準或空通常 0 麞 hoẵng× 非標準或空通常 0 麂 hoẵng× 非標準或空通常 0 薨 hoăng× 非標準或空通常 0 𦞔 hoẳn× 非標準或空通常 0 㬻 hoăn× 非標準或空通常 0 𠟥 hoắt× 非標準或空通常 0 踝 hoã× 非標準或空通常 0 畏 hoáy× 非標準或空通常 0 渨 hoay× 非標準或空通常 0 畏 hoay× 非標準或空通常 0 划 hoa× 非標準或空通常 0 华 hoa× 非標準或空通常 0 哗 hoa× 非標準或空通常 0 嘩 hoa× 非標準或空通常 0 崋 hoa× 非標準或空通常 0 桦 hoa× 非標準或空通常 0 樺 hoa× 非標準或空通常 0 蘤 hoa× 非標準或空通常 0 譁 hoa× 非標準或空通常 0 驊 hoa× 非標準或空通常 0 骅 hoa× 非標準或空通常 0 学 học× 非標準或空通常 0 斈 học× 非標準或空通常 0 郁 hóc× 非標準或空通常 0 旭 hóc× 非標準或空通常 0 𡁜 hoẹ× 非標準或空通常 0 𡮄 hoẻn× 非標準或空通常 0 𤸧 hoen× 非標準或空通常 0 吪 hoé× 非標準或空通常 0 𠱇 hoẹt× 非標準或空通常 0 穴 hoẹt× 非標準或空通常 0 穴 hoét× 非標準或空通常 0 潰 hòi× 非標準或空通常 0 哙 hỏi× 非標準或空通常 0 潰 hói× 非標準或空通常 0 澮 hói× 非標準或空通常 0 晦 hói× 非標準或空通常 0 𦤠 hoi× 非標準或空通常 0 咴 hoi× 非標準或空通常 0 灰 hoi× 非標準或空通常 0 𪭘 họ× 非標準或空通常 0 戸 họ× 非標準或空通常 0 户 họ× 非標準或空通常 0 㮀 hòm× 非標準或空通常 0 梒 hòm× 非標準或空通常 0 憨 hóm× 非標準或空通常 0 𫘃 hom× 非標準或空通常 0 𪵦 hom× 非標準或空通常 0 𤻐 hom× 非標準或空通常 0 𪢰 hòn× 非標準或空通常 0 𪡥 hòng× 非標準或空通常 0 䀧 hòng× 非標準或空通常 0 哄 hòng× 非標準或空通常 0 哄 họng× 非標準或空通常 0 烘 hóng× 非標準或空通常 0 𤈤 hong× 非標準或空通常 0 𣈞 hong× 非標準或空通常 0 𠽞 hỏn× 非標準或空通常 0 鹄 hộc× 非標準或空通常 0 觳 hộc× 非標準或空通常 0 槲 hộc× 非標準或空通常 0 縠 hộc× 非標準或空通常 0 熇 hốc× 非標準或空通常 0 𫁚 hốc× 非標準或空通常 0 瓠 hồ× 非標準或空通常 0 壶 hồ× 非標準或空通常 0 弧 hồ× 非標準或空通常 0 猢 hồ× 非標準或空通常 0 衚 hồ× 非標準或空通常 0 餬 hồ× 非標準或空通常 0 鬍 hồ× 非標準或空通常 0 鶘 hồ× 非標準或空通常 0 鹕 hồ× 非標準或空通常 0 煳 hồ× 非標準或空通常 0 烀 hồ× 非標準或空通常 0 壼 hồ× 非標準或空通常 0 囘 hồi× 非標準或空通常 0 囬 hồi× 非標準或空通常 0 廻 hồi× 非標準或空通常 0 洄 hồi× 非標準或空通常 0 蚘 hồi× 非標準或空通常 0 蛔 hồi× 非標準或空通常 0 蛕 hồi× 非標準或空通常 0 咴 hồi× 非標準或空通常 0 会 hội× 非標準或空通常 0 愦 hội× 非標準或空通常 0 憒 hội× 非標準或空通常 0 溃 hội× 非標準或空通常 0 潰 hội× 非標準或空通常 0 繢 hội× 非標準或空通常 0 绘 hội× 非標準或空通常 0 缋 hội× 非標準或空通常 0 聩 hội× 非標準或空通常 0 聵 hội× 非標準或空通常 0 闠 hội× 非標準或空通常 0 阓 hội× 非標準或空通常 0 荟 hội× 非標準或空通常 0 癐 hội× 非標準或空通常 0 㱮 hội× 非標準或空通常 0 殨 hội× 非標準或空通常 0 晦 hổi× 非標準或空通常 0 汇 hối× 非標準或空通常 0 晦 hối× 非標準或空通常 0 滙 hối× 非標準或空通常 0 翽 hối× 非標準或空通常 0 诲 hối× 非標準或空通常 0 贿 hối× 非標準或空通常 0 靧 hối× 非標準或空通常 0 頮 hối× 非標準或空通常 0 颒 hối× 非標準或空通常 0 哕 hối× 非標準或空通常 0 噦 hối× 非標準或空通常 0 湏 hối× 非標準或空通常 0 擓 hối× 非標準或空通常 0 灰 hôi× 非標準或空通常 0 豗 hôi× 非標準或空通常 0 虺 hôi× 非標準或空通常 0 𦤠 hôi× 非標準或空通常 0 葷 hôi× 非標準或空通常 0 咴 hôi× 非標準或空通常 0 冱 hộ× 非標準或空通常 0 户 hộ× 非標準或空通常 0 护 hộ× 非標準或空通常 0 枑 hộ× 非標準或空通常 0 鄠 hộ× 非標準或空通常 0 擭 hộ× 非標準或空通常 0 𫉚 hộ× 非標準或空通常 0 𫈈 hộ× 非標準或空通常 0 滬 hộ× 非標準或空通常 0 扈 hộ× 非標準或空通常 0 沪 hộ× 非標準或空通常 0 戸 hộ× 非標準或空通常 0 𨄽 hổm× 非標準或空通常 0 浑 hồn× 非標準或空通常 0 珲 hồn× 非標準或空通常 0 琿 hồn× 非標準或空通常 0 馄 hồn× 非標準或空通常 0 諢 hồn× 非標準或空通常 0 诨 hồn× 非標準或空通常 0 烘 hồng× 非標準或空通常 0 红 hồng× 非標準或空通常 0 羾 hồng× 非標準或空通常 0 訌 hồng× 非標準或空通常 0 讧 hồng× 非標準或空通常 0 鸿 hồng× 非標準或空通常 0 吽 hồng× 非標準或空通常 0 魟 hồng× 非標準或空通常 0 𫁎 hổng× 非標準或空通常 0 䈜 hổng× 非標準或空通常 0 吼 hổng× 非標準或空通常 0 鬨 hổng× 非標準或空通常 0 汞 hống× 非標準或空通常 0 哄 hống× 非標準或空通常 0 澒 hống× 非標準或空通常 0 蕻 hống× 非標準或空通常 0 鬨 hống× 非標準或空通常 0 銾 hống× 非標準或空通常 0 䈜 hống× 非標準或空通常 0 㐫 hông× 非標準或空通常 0 𤈤 hông× 非標準或空通常 0 胸 hông× 非標準或空通常 0 𠽞 hổn× 非標準或空通常 0 焜 hỗn× 非標準或空通常 0 慁 hỗn× 非標準或空通常 0 鯶 hỗn× 非標準或空通常 0 圂 hỗn× 非標準或空通常 0 惛 hôn× 非標準或空通常 0 昬 hôn× 非標準或空通常 0 涽 hôn× 非標準或空通常 0 閽 hôn× 非標準或空通常 0 阍 hôn× 非標準或空通常 0 匼 hộp× 非標準或空通常 0 盒 hộp× 非標準或空通常 0 许 hổ× 非標準或空通常 0 𢗝 hổ× 非標準或空通常 0 虍 hổ× 非標準或空通常 0 戽 hố× 非標準或空通常 0 搰 hột× 非標準或空通常 0 纥 hột× 非標準或空通常 0 齕 hột× 非標準或空通常 0 龁 hột× 非標準或空通常 0 曷 hột× 非標準或空通常 0 囫 hốt× 非標準或空通常 0 欻 hốt× 非標準或空通常 0 歘 hốt× 非標準或空通常 0 笏 hốt× 非標準或空通常 0 鹘 hốt× 非標準或空通常 0 嚛 hốt× 非標準或空通常 0 嘏 hỗ× 非標準或空通常 0 岵 hỗ× 非標準或空通常 0 扈 hỗ× 非標準或空通常 0 沪 hỗ× 非標準或空通常 0 滬 hỗ× 非標準或空通常 0 祜 hỗ× 非標準或空通常 0 鳸 hỗ× 非標準或空通常 0 詁 hỗ× 非標準或空通常 0 诂 hỗ× 非標準或空通常 0 膴 hô× 非標準或空通常 0 滹 hô× 非標準或空通常 0 虍 hô× 非標準或空通常 0 虖 hô× 非標準或空通常 0 謼 hô× 非標準或空通常 0 戏 hô× 非標準或空通常 0 戲 hô× 非標準或空通常 0 戱 hô× 非標準或空通常 0 𡁾 hót× 非標準或空通常 0 嘘 hờ× 非標準或空通常 0 𪠠 hỡi× 非標準或空通常 0 𣱬 hơi× 非標準或空通常 0 矣 hơi× 非標準或空通常 0 頷 hợm× 非標準或空通常 0 𪬼 hờn× 非標準或空通常 0 焮 hớn× 非標準或空通常 0 忻 hớn× 非標準或空通常 0 汉 hớn× 非標準或空通常 0 祫 hợp× 非標準或空通常 0 洽 hợp× 非標準或空通常 0 閤 hợp× 非標準或空通常 0 餄 hợp× 非標準或空通常 0 頜 hợp× 非標準或空通常 0 颌 hợp× 非標準或空通常 0 饸 hợp× 非標準或空通常 0 矣 hở× 非標準或空通常 0 𠼯 hớ× 非標準或空通常 0 㖽 hợt× 非標準或空通常 0 搳 hớt× 非標準或空通常 0 吃 hớt× 非標準或空通常 0 𪹣 hơ× 非標準或空通常 0 虚 hơ× 非標準或空通常 0 𫚶 ho× 非標準或空通常 0 𤵡 ho× 非標準或空通常 0 𡮗 huần× 非標準或空通常 0 训 huấn× 非標準或空通常 0 勋 huân× 非標準或空通常 0 勛 huân× 非標準或空通常 0 勲 huân× 非標準或空通常 0 埙 huân× 非標準或空通常 0 塤 huân× 非標準或空通常 0 壎 huân× 非標準或空通常 0 曛 huân× 非標準或空通常 0 燻 huân× 非標準或空通常 0 獯 huân× 非標準或空通常 0 纁 huân× 非標準或空通常 0 荤 huân× 非標準或空通常 0 葷 huân× 非標準或空通常 0 薰 huân× 非標準或空通常 0 醺 huân× 非標準或空通常 0 窨 huân× 非標準或空通常 0 魆 huaát× 非標準或空通常 0 抶 hùa× 非標準或空通常 0 諛 hùa× 非標準或空通常 0 𫗶 hua× 非標準或空通常 0 旭 húc× 非標準或空通常 0 旴 húc× 非標準或空通常 0 頊 húc× 非標準或空通常 0 顼 húc× 非標準或空通常 0 拗 húc× 非標準或空通常 0 𪺬 húc× 非標準或空通常 0 朂 húc× 非標準或空通常 0 雟 huề× 非標準或空通常 0 擕 huề× 非標準或空通常 0 攜 huề× 非標準或空通常 0 畦 huề× 非標準或空通常 0 蠵 huề× 非標準或空通常 0 觿 huề× 非標準或空通常 0 鑴 huề× 非標準或空通常 0 𢹂 huề× 非標準或空通常 0 繐 huệ× 非標準或空通常 0 蟪 huệ× 非標準或空通常 0 憓 huệ× 非標準或空通常 0 僡 huệ× 非標準或空通常 0 慱 huệ× 非標準或空通常 0 恚 huệ× 非標準或空通常 0 迥 huếnh× 非標準或空通常 0 呪 huếnh× 非標準或空通常 0 𨋌 huênh× 非標準或空通常 0 𢌞 hùi× 非標準或空通常 0 廻 hùi× 非標準或空通常 0 会 hụi× 非標準或空通常 0 𤻏 hủi× 非標準或空通常 0 灰 hui× 非標準或空通常 0 户 hụ× 非標準或空通常 0 𧳘 hùm× 非標準或空通常 0 𡅋 hụm× 非標準或空通常 0 憨 húm× 非標準或空通常 0 𡄬 hùn× 非標準或空通常 0 酗 húng× 非標準或空通常 0 𠺱 húng× 非標準或空通常 0 洶 húng× 非標準或空通常 0 汹 húng× 非標準或空通常 0 匈 hung× 非標準或空通常 0 恟 hung× 非標準或空通常 0 汹 hung× 非標準或空通常 0 洶 hung× 非標準或空通常 0 胸 hung× 非標準或空通常 0 訩 hung× 非標準或空通常 0 詾 hung× 非標準或空通常 0 讻 hung× 非標準或空通常 0 胷 hung× 非標準或空通常 0 燻 hun× 非標準或空通常 0 况 huống× 非標準或空通常 0 貺 huống× 非標準或空通常 0 贶 huống× 非標準或空通常 0 溘 hụp× 非標準或空通常 0 姁 hủ× 非標準或空通常 0 詡 hủ× 非標準或空通常 0 诩 hủ× 非標準或空通常 0 咻 hủ× 非標準或空通常 0 怃 hủ× 非標準或空通常 0 憮 hủ× 非標準或空通常 0 訏 hủ× 非標準或空通常 0 酗 hú× 非標準或空通常 0 喣 hú× 非標準或空通常 0 昫 hú× 非標準或空通常 0 煦 hú× 非標準或空通常 0 够 hú× 非標準或空通常 0 夠 hú× 非標準或空通常 0 呕 hú× 非標準或空通常 0 嘔 hú× 非標準或空通常 0 㦆 hú× 非標準或空通常 0 嘘 hú× 非標準或空通常 0 觳 hú× 非標準或空通常 0 许 hứa× 非標準或空通常 0 鄦 hứa× 非標準或空通常 0 虚 hưa× 非標準或空通常 0 衋 hực× 非標準或空通常 0 𤊧 hực× 非標準或空通常 0 𠸡 hực× 非標準或空通常 0 𠶗 hực× 非標準或空通常 0 訖 hực× 非標準或空通常 0 馘 hức× 非標準或空通常 0 䱛 hức× 非標準或空通常 0 嘘 hừ× 非標準或空通常 0 虚 hự× 非標準或空通常 0 嘘 hự× 非標準或空通常 0 𤑍 hừng× 非標準或空通常 0 𤊪 hừng× 非標準或空通常 0 𤑍 hửng× 非標準或空通常 0 𤊪 hửng× 非標準或空通常 0 兴 hứng× 非標準或空通常 0 𢸾 hững× 非標準或空通常 0 兴 hưng× 非標準或空通常 0 谑 hước× 非標準或空通常 0 𧳘 hượm× 非標準或空通常 0 焓 hươm× 非標準或空通常 0 𧹰 hường× 非標準或空通常 0 嚮 hưởng× 非標準或空通常 0 响 hưởng× 非標準或空通常 0 蠁 hưởng× 非標準或空通常 0 飨 hưởng× 非標準或空通常 0 饗 hưởng× 非標準或空通常 0 嚮 hướng× 非標準或空通常 0 曏 hướng× 非標準或空通常 0 餉 hướng× 非標準或空通常 0 饟 hướng× 非標準或空通常 0 饷 hướng× 非標準或空通常 0 鄕 hướng× 非標準或空通常 0 鄕 hương× 非標準或空通常 0 乡 hương× 非標準或空通常 0 芗 hương× 非標準或空通常 0 薌 hương× 非標準或空通常 0 鄊 hương× 非標準或空通常 0 浒 hử× 非標準或空通常 0 许 hử× 非標準或空通常 0 嘘 hử× 非標準或空通常 0 虚 hử× 非標準或空通常 0 呿 hứ× 非標準或空通常 0 嘘 hứ× 非標準或空通常 0 侑 hựu× 非標準或空通常 0 又 hựu× 非標準或空通常 0 宥 hựu× 非標準或空通常 0 褎 hựu× 非標準或空通常 0 囿 hữu× 非標準或空通常 0 圀 hữu× 非標準或空通常 0 銪 hữu× 非標準或空通常 0 铕 hữu× 非標準或空通常 0 咻 hưu× 非標準或空通常 0 庥 hưu× 非標準或空通常 0 髤 hưu× 非標準或空通常 0 髹 hưu× 非標準或空通常 0 鵂 hưu× 非標準或空通常 0 鸺 hưu× 非標準或空通常 0 囿 hữ× 非標準或空通常 0 虚 hư× 非標準或空通常 0 嘘 hư× 非標準或空通常 0 歔 hư× 非標準或空通常 0 欻 hư× 非標準或空通常 0 𤮒 hũ× 非標準或空通常 0 𧇍 hũ× 非標準或空通常 0 圬 hũ× 非標準或空通常 0 壼 hũ× 非標準或空通常 0 阋 huých× 非標準或空通常 0 县 huyền× 非標準或空通常 0 悬 huyền× 非標準或空通常 0 絃 huyền× 非標準或空通常 0 舷 huyền× 非標準或空通常 0 蚿 huyền× 非標準或空通常 0 痃 huyền× 非標準或空通常 0 县 huyện× 非標準或空通常 0 絢 huyến× 非標準或空通常 0 绚 huyến× 非標準或空通常 0 敻 huyến× 非標準或空通常 0 泫 huyễn× 非標準或空通常 0 衒 huyễn× 非標準或空通常 0 鉉 huyễn× 非標準或空通常 0 铉 huyễn× 非標準或空通常 0 晅 huyễn× 非標準或空通常 0 楥 huyễn× 非標準或空通常 0 楦 huyễn× 非標準或空通常 0 烜 huyễn× 非標準或空通常 0 吅 huyên× 非標準或空通常 0 儇 huyên× 非標準或空通常 0 楥 huyên× 非標準或空通常 0 楦 huyên× 非標準或空通常 0 烜 huyên× 非標準或空通常 0 煊 huyên× 非標準或空通常 0 翾 huyên× 非標準或空通常 0 萲 huyên× 非標準或空通常 0 藼 huyên× 非標準或空通常 0 蘐 huyên× 非標準或空通常 0 蠉 huyên× 非標準或空通常 0 諠 huyên× 非標準或空通常 0 諼 huyên× 非標準或空通常 0 谖 huyên× 非標準或空通常 0 嬛 huyên× 非標準或空通常 0 泫 huyên× 非標準或空通常 0 煖 huyên× 非標準或空通常 0 渲 huyên× 非標準或空通常 0 瞲 huyết× 非標準或空通常 0 滎 huỳnh× 非標準或空通常 0 熒 huỳnh× 非標準或空通常 0 荥 huỳnh× 非標準或空通常 0 荧 huỳnh× 非標準或空通常 0 萤 huỳnh× 非標準或空通常 0 黉 huỳnh× 非標準或空通常 0 黌 huỳnh× 非標準或空通常 0 炯 huỳnh× 非標準或空通常 0 瀅 huỳnh× 非標準或空通常 0 黄 huỳnh× 非標準或空通常 0 迥 huýnh× 非標準或空通常 0 泂 huýnh× 非標準或空通常 0 詗 huýnh× 非標準或空通常 0 诇 huýnh× 非標準或空通常 0 逈 huýnh× 非標準或空通常 0 虺 huỷ× 非標準或空通常 0 兕 huỷ× 非標準或空通常 0 卉 huỷ× 非標準或空通常 0 毁 huỷ× 非標準或空通常 0 燬 huỷ× 非標準或空通常 0 譭 huỷ× 非標準或空通常 0 虫 huỷ× 非標準或空通常 0 𠦄 huỷ× 非標準或空通常 0 讳 huý× 非標準或空通常 0 褘 huy× 非標準或空通常 0 挥 huy× 非標準或空通常 0 晖 huy× 非標準或空通常 0 暉 huy× 非標準或空通常 0 煇 huy× 非標準或空通常 0 翬 huy× 非標準或空通常 0 袆 huy× 非標準或空通常 0 辉 huy× 非標準或空通常 0 隳 huy× 非標準或空通常 0 麾 huy× 非標準或空通常 0 堕 huy× 非標準或空通常 0 睢 huy× 非標準或空通常 0 戏 huy× 非標準或空通常 0 戲 huy× 非標準或空通常 0 眭 huy× 非標準或空通常 0 𧗼 huy× 非標準或空通常 0 㧑 huy× 非標準或空通常 0 訏 hu× 非標準或空通常 0 紆 hu× 非標準或空通常 0 纡 hu× 非標準或空通常 0 盱 hu× 非標準或空通常 0 芋 hu× 非標準或空通常 0 汙 hu× 非標準或空通常 0 籲 hu× 非標準或空通常 0 昫 hu× 非標準或空通常 0 樗 hu× 非標準或空通常 0 絺 hỷ× 非標準或空通常 0 矣 hỹ× 非標準或空通常 0 熙 hy× 非標準或空通常 0 镒 ích× 非標準或空通常 0 鎰 ích× 非標準或空通常 0 奄 im× 非標準或空通常 0 稳 ỉn× 非標準或空通常 0 𫑇 kề× 非標準或空通常 0 𪜝 kề× 非標準或空通常 0 彐 kệ× 非標準或空通常 0 彑 kệ× 非標準或空通常 0 楬 kệ× 非標準或空通常 0 碣 kệ× 非標準或空通常 0 檠 kềnh× 非標準或空通常 0 鯨 kềnh× 非標準或空通常 0 𠸥 kể× 非標準或空通常 0 髻 kế× 非標準或空通常 0 计 kế× 非標準或空通常 0 継 kế× 非標準或空通常 0 继 kế× 非標準或空通常 0 罽 kế× 非標準或空通常 0 蓟 kế× 非標準或空通常 0 薊 kế× 非標準或空通常 0 结 kết× 非標準或空通常 0 袺 kết× 非標準或空通常 0 髻 kết× 非標準或空通常 0 蹻 kều× 非標準或空通常 0 呌 kêu× 非標準或空通常 0 枅 kê× 非標準或空通常 0 乩 kê× 非標準或空通常 0 嵆 kê× 非標準或空通常 0 筓 kê× 非標準或空通常 0 鷄 kê× 非標準或空通常 0 鸡 kê× 非標準或空通常 0 计 kê× 非標準或空通常 0 鳮 kê× 非標準或空通常 0 彐 kẹ× 非標準或空通常 0 瞼 kèm× 非標準或空通常 0 鈐 kèm× 非標準或空通常 0 瞼 kẻm× 非標準或空通常 0 𨯘 kẽm× 非標準或空通常 0 嶮 kẽm× 非標準或空通常 0 峽 kẽm× 非標準或空通常 0 峡 kẽm× 非標準或空通常 0 鈐 kẽm× 非標準或空通常 0 𧤥 kèn× 非標準或空通常 0 鍄 keng× 非標準或空通常 0 絸 kén× 非標準或空通常 0 茧 kén× 非標準或空通常 0 𪭸 kéo× 非標準或空通常 0 𢹣 kéo× 非標準或空通常 0 𢫃 kéo× 非標準或空通常 0 𦀽 kéo× 非標準或空通常 0 鋯 kéo× 非標準或空通常 0 抖 kéo× 非標準或空通常 0 䐧 keo× 非標準或空通常 0 𠄳 kép× 非標準或空通常 0 磔 kẹt× 非標準或空通常 0 鴶 két× 非標準或空通常 0 孑 két× 非標準或空通常 0 鷄 ke× 非標準或空通常 0 撳 khẩm× 非標準或空通常 0 揿 khấm× 非標準或空通常 0 搇 khấm× 非標準或空通常 0 襟 khâm× 非標準或空通常 0 钦 khâm× 非標準或空通常 0 垦 khẩn× 非標準或空通常 0 恳 khẩn× 非標準或空通常 0 紧 khẩn× 非標準或空通常 0 頎 khẩn× 非標準或空通常 0 颀 khẩn× 非標準或空通常 0 齦 khẩn× 非標準或空通常 0 龈 khẩn× 非標準或空通常 0 恳 khấn× 非標準或空通常 0 匼 khập× 非標準或空通常 0 泣 khấp× 非標準或空通常 0 迄 khật× 非標準或空通常 0 气 khất× 非標準或空通常 0 契 khất× 非標準或空通常 0 釦 khẩu× 非標準或空通常 0 冦 khấu× 非標準或空通常 0 宼 khấu× 非標準或空通常 0 敂 khấu× 非標準或空通常 0 𪸘 khấu× 非標準或空通常 0 𣫠 khấu× 非標準或空通常 0 釦 khấu× 非標準或空通常 0 坵 khâu× 非標準或空通常 0 邱 khâu× 非標準或空通常 0 蚯 khâu× 非標準或空通常 0 揢 khách× 非標準或空通常 0 髂 khách× 非標準或空通常 0 悫 khác× 非標準或空通常 0 愨 khác× 非標準或空通常 0 慤 khác× 非標準或空通常 0 鍇 khải× 非標準或空通常 0 锴 khải× 非標準或空通常 0 闓 khải× 非標準或空通常 0 闿 khải× 非標準或空通常 0 凯 khải× 非標準或空通常 0 启 khải× 非標準或空通常 0 唘 khải× 非標準或空通常 0 啓 khải× 非標準或空通常 0 垲 khải× 非標準或空通常 0 塏 khải× 非標準或空通常 0 恺 khải× 非標準或空通常 0 愷 khải× 非標準或空通常 0 鎧 khải× 非標準或空通常 0 铠 khải× 非標準或空通常 0 岂 khải× 非標準或空通常 0 棨 khải× 非標準或空通常 0 豈 khải× 非標準或空通常 0 忾 khải× 非標準或空通常 0 愾 khải× 非標準或空通常 0 剀 khải× 非標準或空通常 0 剴 khải× 非標準或空通常 0 揩 khải× 非標準或空通常 0 欬 khái× 非標準或空通常 0 嘅 khái× 非標準或空通常 0 槩 khái× 非標準或空通常 0 磕 khái× 非標準或空通常 0 忾 khái× 非標準或空通常 0 愾 khái× 非標準或空通常 0 溉 khái× 非標準或空通常 0 漑 khái× 非標準或空通常 0 餼 khái× 非標準或空通常 0 饩 khái× 非標準或空通常 0 揩 khai× 非標準或空通常 0 开 khai× 非標準或空通常 0 闓 khai× 非標準或空通常 0 闿 khai× 非標準或空通常 0 𫔭 khai× 非標準或空通常 0 鐦 khai× 非標準或空通常 0 锎 khai× 非標準或空通常 0 凵 khảm× 非標準或空通常 0 埳 khảm× 非標準或空通常 0 嵌 khảm× 非標準或空通常 0 欿 khảm× 非標準或空通常 0 砍 khảm× 非標準或空通常 0 轗 khảm× 非標準或空通常 0 歃 khảm× 非標準或空通常 0 闞 khám× 非標準或空通常 0 瞰 khám× 非標準或空通常 0 矙 khám× 非標準或空通常 0 龛 khám× 非標準或空通常 0 龛 kham× 非標準或空通常 0 坩 kham× 非標準或空通常 0 諶 kham× 非標準或空通常 0 谌 kham× 非標準或空通常 0 䟘 khạng× 非標準或空通常 0 忼 khảng× 非標準或空通常 0 骯 khảng× 非標準或空通常 0 亢 khảng× 非標準或空通常 0 亢 kháng× 非標準或空通常 0 伉 kháng× 非標準或空通常 0 匟 kháng× 非標準或空通常 0 炕 kháng× 非標準或空通常 0 頏 kháng× 非標準或空通常 0 颃 kháng× 非標準或空通常 0 鈧 kháng× 非標準或空通常 0 钪 kháng× 非標準或空通常 0 䂫 kháng× 非標準或空通常 0 夯 kháng× 非標準或空通常 0 穅 khang× 非標準或空通常 0 矼 khang× 非標準或空通常 0 鱇 khang× 非標準或空通常 0 𩾌 khang× 非標準或空通常 0 槺 khang× 非標準或空通常 0 吭 khang× 非標準或空通常 0 卿 khành× 非標準或空通常 0 庆 khánh× 非標準或空通常 0 罄 khánh× 非標準或空通常 0 謦 khánh× 非標準或空通常 0 轻 khánh× 非標準或空通常 0 坑 khanh× 非標準或空通常 0 牼 khanh× 非標準或空通常 0 硁 khanh× 非標準或空通常 0 硜 khanh× 非標準或空通常 0 鏗 khanh× 非標準或空通常 0 铿 khanh× 非標準或空通常 0 阬 khanh× 非標準或空通常 0 庆 khanh× 非標準或空通常 0 𡝕 khanh× 非標準或空通常 0 衎 khản× 非標準或空通常 0 牵 khản× 非標準或空通常 0 悭 khan× 非標準或空通常 0 尻 khào× 非標準或空通常 0 丂 khảo× 非標準或空通常 0 攷 khảo× 非標準或空通常 0 栲 khảo× 非標準或空通常 0 烤 khảo× 非標準或空通常 0 銬 khảo× 非標準或空通常 0 熇 khảo× 非標準或空通常 0 薧 khảo× 非標準或空通常 0 铐 khảo× 非標準或空通常 0 靠 kháo× 非標準或空通常 0 硗 khao× 非標準或空通常 0 磽 khao× 非標準或空通常 0 鄗 khao× 非標準或空通常 0 𫘶 khao× 非標準或空通常 0 𪽽 khao× 非標準或空通常 0 蒿 khao× 非標準或空通常 0 稿 khao× 非標準或空通常 0 搕 khạp× 非標準或空通常 0 榼 khạp× 非標準或空通常 0 溘 khạp× 非標準或空通常 0 瞌 khạp× 非標準或空通常 0 磕 khạp× 非標準或空通常 0 匼 khạp× 非標準或空通常 0 帢 kháp× 非標準或空通常 0 恰 kháp× 非標準或空通常 0 掐 kháp× 非標準或空通常 0 匼 kháp× 非標準或空通常 0 坷 khả× 非標準或空通常 0 岢 khả× 非標準或空通常 0 舸 khả× 非標準或空通常 0 哿 khả× 非標準或空通常 0 坷 khá× 非標準或空通常 0 𫅟 kháu× 非標準或空通常 0 𫅖 kháu× 非標準或空通常 0 𪯫 khau× 非標準或空通常 0 𥬨 khau× 非標準或空通常 0 尅 khắc× 非標準或空通常 0 㖪 khắc× 非標準或空通常 0 嘓 khắc× 非標準或空通常 0 坎 khẳm× 非標準或空通常 0 堪 khăm× 非標準或空通常 0 坎 khăm× 非標準或空通常 0 掯 khẳng× 非標準或空通常 0 肎 khẳng× 非標準或空通常 0 𣔨 khẳng× 非標準或空通常 0 龈 khẳng× 非標準或空通常 0 啃 khẳng× 非標準或空通常 0 𠿵 khắng× 非標準或空通常 0 慷 khăng× 非標準或空通常 0 𦤱 khẳn× 非標準或空通常 0 𠿵 khắn× 非標準或空通常 0 泣 khắp× 非標準或空通常 0 掐 khắp× 非標準或空通常 0 𡁙 kháy× 非標準或空通常 0 𣛣 khay× 非標準或空通常 0 珂 kha× 非標準或空通常 0 轲 kha× 非標準或空通常 0 坷 kha× 非標準或空通常 0 痾 kha× 非標準或空通常 0 牁 kha× 非標準或空通常 0 訶 kha× 非標準或空通常 0 舸 kha× 非標準或空通常 0 憇 khệ× 非標準或空通常 0 棨 khể× 非標準或空通常 0 綮 khể× 非標準或空通常 0 瘈 khế× 非標準或空通常 0 憇 khế× 非標準或空通常 0 憩 khế× 非標準或空通常 0 挈 khế× 非標準或空通常 0 揳 khế× 非標準或空通常 0 楔 khế× 非標準或空通常 0 喫 khế× 非標準或空通常 0 拞 khêu× 非標準或空通常 0 谿 khê× 非標準或空通常 0 豀 khê× 非標準或空通常 0 嵠 khê× 非標準或空通常 0 鸂 khê× 非標準或空通常 0 𥻺 khê× 非標準或空通常 0 鞵 khê× 非標準或空通常 0 槏 khem× 非標準或空通常 0 𪮒 khen× 非標準或空通常 0 𠰙 khen× 非標準或空通常 0 𨅻 khèo× 非標準或空通常 0 靠 khéo× 非標準或空通常 0 窖 khéo× 非標準或空通常 0 𪴁 kheo× 非標準或空通常 0 𤵢 kheo× 非標準或空通常 0 䟬 kheo× 非標準或空通常 0 抾 khép× 非標準或空通常 0 揳 khép× 非標準或空通常 0 愜 khép× 非標準或空通常 0 栔 khẻ× 非標準或空通常 0 契 khẻ× 非標準或空通常 0 契 khé× 非標準或空通常 0 栔 khé× 非標準或空通常 0 栔 khẽ× 非標準或空通常 0 契 khẽ× 非標準或空通常 0 喫 khịa× 非標準或空通常 0 抾 khía× 非標準或空通常 0 契 khía× 非標準或空通常 0 綌 khích× 非標準或空通常 0 绤 khích× 非標準或空通常 0 郤 khích× 非標準或空通常 0 谦 khiệm× 非標準或空通常 0 傔 khiểm× 非標準或空通常 0 芡 khiếm× 非標準或空通常 0 塹 khiếm× 非標準或空通常 0 堑 khiếm× 非標準或空通常 0 谦 khiêm× 非標準或空通常 0 愆 khiền× 非標準或空通常 0 𨇀 khiễng× 非標準或空通常 0 掮 khiêng× 非標準或空通常 0 摼 khiêng× 非標準或空通常 0 杭 khiêng× 非標準或空通常 0 繾 khiển× 非標準或空通常 0 缱 khiển× 非標準或空通常 0 谴 khiển× 非標準或空通常 0 肷 khiển× 非標準或空通常 0 牵 khiên× 非標準或空通常 0 騫 khiên× 非標準或空通常 0 骞 khiên× 非標準或空通常 0 愆 khiên× 非標準或空通常 0 搴 khiên× 非標準或空通常 0 汧 khiên× 非標準或空通常 0 縴 khiên× 非標準或空通常 0 褰 khiên× 非標準或空通常 0 䊹 khiên× 非標準或空通常 0 悭 khiên× 非標準或空通常 0 肩 khiên× 非標準或空通常 0 惬 khiếp× 非標準或空通常 0 愜 khiếp× 非標準或空通常 0 箧 khiếp× 非標準或空通常 0 篋 khiếp× 非標準或空通常 0 袷 khiếp× 非標準或空通常 0 挈 khiết× 非標準或空通常 0 喫 khiết× 非標準或空通常 0 囓 khiết× 非標準或空通常 0 朅 khiết× 非標準或空通常 0 洁 khiết× 非標準或空通常 0 鍥 khiết× 非標準或空通常 0 锲 khiết× 非標準或空通常 0 啮 khiết× 非標準或空通常 0 瘛 khiết× 非標準或空通常 0 齧 khiết× 非標準或空通常 0 契 khiết× 非標準或空通常 0 絜 khiết× 非標準或空通常 0 𣸲 khiết× 非標準或空通常 0 乜 khiết× 非標準或空通常 0 羯 khiết× 非標準或空通常 0 呌 khiếu× 非標準或空通常 0 啸 khiếu× 非標準或空通常 0 嘯 khiếu× 非標準或空通常 0 噭 khiếu× 非標準或空通常 0 歗 khiếu× 非標準或空通常 0 窍 khiếu× 非標準或空通常 0 躈 khiếu× 非標準或空通常 0 侥 khiếu× 非標準或空通常 0 窖 khiếu× 非標準或空通常 0 徼 khiếu× 非標準或空通常 0 儌 khiếu× 非標準或空通常 0 撬 khiêu× 非標準或空通常 0 橇 khiêu× 非標準或空通常 0 跷 khiêu× 非標準或空通常 0 桥 khiêu× 非標準或空通常 0 蕝 khiêu× 非標準或空通常 0 㚁 khiêu× 非標準或空通常 0 翘 khiêu× 非標準或空通常 0 憩 khị× 非標準或空通常 0 𪡿 khỉnh× 非標準或空通常 0 綮 khinhs× 非標準或空通常 0 轻 khinh× 非標準或空通常 0 氢 khinh× 非標準或空通常 0 氫 khinh× 非標準或空通常 0 繾 khín× 非標準或空通常 0 牽 khin× 非標準或空通常 0 綺 khỉ× 非標準或空通常 0 绮 khỉ× 非標準或空通常 0 芑 khỉ× 非標準或空通常 0 𤠳 khỉ× 非標準或空通常 0 𡸈 khỉ× 非標準或空通常 0 岂 khỉ× 非標準或空通常 0 气 khí× 非標準或空通常 0 噐 khí× 非標準或空通常 0 弃 khí× 非標準或空通常 0 弆 khí× 非標準或空通常 0 汽 khí× 非標準或空通常 0 炁 khí× 非標準或空通常 0 亟 khí× 非標準或空通常 0 噄 khịt× 非標準或空通常 0 𣸲 khịt× 非標準或空通常 0 契 khịt× 非標準或空通常 0 栔 khít× 非標準或空通常 0 契 khít× 非標準或空通常 0 儌 khỉu× 非標準或空通常 0 呌 khỉu× 非標準或空通常 0 呌 khíu× 非標準或空通常 0 攲 khi× 非標準或空通常 0 榿 khi× 非標準或空通常 0 桤 khi× 非標準或空通常 0 欹 khi× 非標準或空通常 0 扩 khoách× 非標準或空通常 0 擴 khoách× 非標準或空通常 0 彍 khoách× 非標準或空通常 0 廓 khoách× 非標準或空通常 0 鞹 khoác× 非標準或空通常 0 擴 khoác× 非標準或空通常 0 攉 khoác× 非標準或空通常 0 駃 khoái× 非標準或空通常 0 哙 khoái× 非標準或空通常 0 筷 khoái× 非標準或空通常 0 蒯 khoái× 非標準或空通常 0 脍 khoái× 非標準或空通常 0 鱠 khoái× 非標準或空通常 0 鲙 khoái× 非標準或空通常 0 𩷆 khoái× 非標準或空通常 0 侩 khoái× 非標準或空通常 0 燴 khoái× 非標準或空通常 0 澮 khoái× 非標準或空通常 0 烩 khoái× 非標準或空通常 0 浍 khoái× 非標準或空通常 0 荂 khoai× 非標準或空通常 0 鱠 khoai× 非標準或空通常 0 垮 khoai× 非標準或空通常 0 鮭 khoai× 非標準或空通常 0 圹 khoáng× 非標準或空通常 0 旷 khoáng× 非標準或空通常 0 絖 khoáng× 非標準或空通常 0 纊 khoáng× 非標準或空通常 0 纩 khoáng× 非標準或空通常 0 扩 khoáng× 非標準或空通常 0 擴 khoáng× 非標準或空通常 0 礦 khoáng× 非標準或空通常 0 爌 khoáng× 非標準或空通常 0 矿 khoáng× 非標準或空通常 0 𦪻 khoang× 非標準或空通常 0 艙 khoang× 非標準或空通常 0 顷 khoảnh× 非標準或空通常 0 欵 khoản× 非標準或空通常 0 窾 khoản× 非標準或空通常 0 宽 khoan× 非標準或空通常 0 髖 khoan× 非標準或空通常 0 髋 khoan× 非標準或空通常 0 窠 khoả× 非標準或空通常 0 垮 khoả× 非標準或空通常 0 夥 khoả× 非標準或空通常 0 棵 khoả× 非標準或空通常 0 裹 khoả× 非標準或空通常 0 顆 khoả× 非標準或空通常 0 颗 khoả× 非標準或空通常 0 髁 khoả× 非標準或空通常 0 踝 khoả× 非標準或空通常 0 𪝄 khoả× 非標準或空通常 0 騍 khoả× 非標準或空通常 0 骒 khoả× 非標準或空通常 0 课 khoá× 非標準或空通常 0 跨 khoá× 非標準或空通常 0 胯 khoá× 非標準或空通常 0 骻 khoá× 非標準或空通常 0 錁 khoá× 非標準或空通常 0 蛞 khoạt× 非標準或空通常 0 豁 khoạt× 非標準或空通常 0 蛞 khoát× 非標準或空通常 0 阔 khoát× 非標準或空通常 0 豁 khoát× 非標準或空通常 0 濶 khoát× 非標準或空通常 0 嘓 khoắc× 非標準或空通常 0 礦 khoắng× 非標準或空通常 0 阔 khoắt× 非標準或空通常 0 夸 khoa× 非標準或空通常 0 姱 khoa× 非標準或空通常 0 稞 khoa× 非標準或空通常 0 蝌 khoa× 非標準或空通常 0 窠 khoa× 非標準或空通常 0 䚵 khoa× 非標準或空通常 0 咵 khoa× 非標準或空通常 0 侉 khoa× 非標準或空通常 0 恗 khoa× 非標準或空通常 0 垮 khoa× 非標準或空通常 0 蚪 khoa× 非標準或空通常 0 泣 khóc× 非標準或空通常 0 跬 khoẻ× 非標準或空通常 0 𠺺 khoé× 非標準或空通常 0 𥆁 khoé× 非標準或空通常 0 觟 khoé× 非標準或空通常 0 𥌥 khoé× 非標準或空通常 0 眭 khoé× 非標準或空通常 0 睽 khoé× 非標準或空通常 0 恗 khoé× 非標準或空通常 0 𪟅 khoét× 非標準或空通常 0 劂 khoét× 非標準或空通常 0 抉 khoét× 非標準或空通常 0 𫏥 khoe× 非標準或空通常 0 恗 khoe× 非標準或空通常 0 𤐡 khói× 非標準或空通常 0 𤐜 khói× 非標準或空通常 0 坎 khóm× 非標準或空通常 0 𢐊 khom× 非標準或空通常 0 堪 khom× 非標準或空通常 0 吼 khỏng× 非標準或空通常 0 㹠 khọn× 非標準或空通常 0 喾 khốc× 非標準或空通常 0 嚳 khốc× 非標準或空通常 0 靠 khốc× 非標準或空通常 0 凷 khối× 非標準或空通常 0 块 khối× 非標準或空通常 0 悝 khôi× 非標準或空通常 0 櫆 khôi× 非標準或空通常 0 诙 khôi× 非標準或空通常 0 灰 khôi× 非標準或空通常 0 咴 khôi× 非標準或空通常 0 鞚 khống× 非標準或空通常 0 倥 khoong× 非標準或空通常 0 崆 khoong× 非標準或空通常 0 悾 khoong× 非標準或空通常 0 涳 khoong× 非標準或空通常 0 箜 khoong× 非標準或空通常 0 梱 khổn× 非標準或空通常 0 壸 khổn× 非標準或空通常 0 壼 khổn× 非標準或空通常 0 悃 khổn× 非標準或空通常 0 捆 khổn× 非標準或空通常 0 綑 khổn× 非標準或空通常 0 阃 khổn× 非標準或空通常 0 睏 khốn× 非標準或空通常 0 梱 khốn× 非標準或空通常 0 堃 khôn× 非標準或空通常 0 髠 khôn× 非標準或空通常 0 髡 khôn× 非標準或空通常 0 巛 khôn× 非標準或空通常 0 𫒨 khôn× 非標準或空通常 0 胯 khố× 非標準或空通常 0 库 khố× 非標準或空通常 0 絝 khố× 非標準或空通常 0 绔 khố× 非標準或空通常 0 裤 khố× 非標準或空通常 0 褲 khố× 非標準或空通常 0 厙 khố× 非標準或空通常 0 袵 khố× 非標準或空通常 0 矻 khoót× 非標準或空通常 0 刳 khô× 非標準或空通常 0 骷 khô× 非標準或空通常 0 厙 khó× 非標準或空通常 0 虚 khờ× 非標準或空通常 0 疴 khờ× 非標準或空通常 0 岂 khởi× 非標準或空通常 0 豈 khởi× 非標準或空通常 0 𦜹 khởi× 非標準或空通常 0 𡸈 khởi× 非標準或空通常 0 綺 khởi× 非標準或空通常 0 绮 khởi× 非標準或空通常 0 摡 khơi× 非標準或空通常 0 愆 khờn× 非標準或空通常 0 𪹜 kho× 非標準或空通常 0 𤋼 kho× 非標準或空通常 0 𤋹 kho× 非標準或空通常 0 厙 kho× 非標準或空通常 0 蕈 khuẩn× 非標準或空通常 0 囷 khuẩn× 非標準或空通常 0 囷 khuân× 非標準或空通常 0 麇 khuân× 非標準或空通常 0 𢮖 khuân× 非標準或空通常 0 阒 khuất× 非標準或空通常 0 𢣧 khuây× 非標準或空通常 0 𢗃 khuây× 非標準或空通常 0 雐 khuây× 非標準或空通常 0 虧 khuây× 非標準或空通常 0 亏 khuây× 非標準或空通常 0 抠 khùa× 非標準或空通常 0 摳 khùa× 非標準或空通常 0 抠 khuá× 非標準或空通常 0 摳 khuá× 非標準或空通常 0 摳 khua× 非標準或空通常 0 抠 khua× 非標準或空通常 0 蛐 khúc× 非標準或空通常 0 麯 khúc× 非標準或空通常 0 麴 khúc× 非標準或空通常 0 麹 khúc× 非標準或空通常 0 粬 khúc× 非標準或空通常 0 鞹 khuếch× 非標準或空通常 0 廓 khuếch× 非標準或空通常 0 扩 khuếch× 非標準或空通常 0 恚 khuể× 非標準或空通常 0 跬 khuể× 非標準或空通常 0 頍 khuể× 非標準或空通常 0 罣 khuể× 非標準或空通常 0 顷 khuể× 非標準或空通常 0 蹞 khuế× 非標準或空通常 0 鮭 khuê× 非標準或空通常 0 鲑 khuê× 非標準或空通常 0 刲 khuê× 非標準或空通常 0 奎 khuê× 非標準或空通常 0 暌 khuê× 非標準或空通常 0 珪 khuê× 非標準或空通常 0 睽 khuê× 非標準或空通常 0 袿 khuê× 非標準或空通常 0 闺 khuê× 非標準或空通常 0 喹 khuê× 非標準或空通常 0 硅 khuê× 非標準或空通常 0 恚 khuê× 非標準或空通常 0 𣞃 khù× 非標準或空通常 0 䆰 khụ× 非標準或空通常 0 𦓇 khụ× 非標準或空通常 0 𦒵 khụ× 非標準或空通常 0 痀 khụ× 非標準或空通常 0 坎 khúm× 非標準或空通常 0 㤨 khủng× 非標準或空通常 0 芎 khung× 非標準或空通常 0 銎 khung× 非標準或空通常 0 劻 khuông× 非標準或空通常 0 匡 khuông× 非標準或空通常 0 恇 khuông× 非標準或空通常 0 框 khuông× 非標準或空通常 0 眶 khuông× 非標準或空通常 0 筐 khuông× 非標準或空通常 0 哐 khuông× 非標準或空通常 0 閫 khuông× 非標準或空通常 0 阃 khuông× 非標準或空通常 0 囷 khuôn× 非標準或空通常 0 匡 khuôn× 非標準或空通常 0 齲 khủ× 非標準或空通常 0 龋 khủ× 非標準或空通常 0 𦒵 khủ× 非標準或空通常 0 𦓇 khủ× 非標準或空通常 0 𪪫 khú× 非標準或空通常 0 坷 khú× 非標準或空通常 0 疴 khú× 非標準或空通常 0 痀 khú× 非標準或空通常 0 疿 khú× 非標準或空通常 0 抾 khứa× 非標準或空通常 0 𠼯 khứa× 非標準或空通常 0 呿 khứa× 非標準或空通常 0 𠹱 khừ× 非標準或空通常 0 躩 khước× 非標準或空通常 0 参 khươm× 非標準或空通常 0 蜣 khương× 非標準或空通常 0 庆 khương× 非標準或空通常 0 𫛕 khướu× 非標準或空通常 0 𪆥 khướu× 非標準或空通常 0 𩿨 khướu× 非標準或空通常 0 厺 khứ× 非標準或空通常 0 呿 khứ× 非標準或空通常 0 糗 khứu× 非標準或空通常 0 齅 khứu× 非標準或空通常 0 臭 khứu× 非標準或空通常 0 溴 khứu× 非標準或空通常 0 蚯 khưu× 非標準或空通常 0 坵 khưu× 非標準或空通常 0 邱 khưu× 非標準或空通常 0 厶 khư× 非標準或空通常 0 佉 khư× 非標準或空通常 0 祛 khư× 非標準或空通常 0 胠 khư× 非標準或空通常 0 袪 khư× 非標準或空通常 0 虚 khư× 非標準或空通常 0 䆰 khư× 非標準或空通常 0 嘘 khư× 非標準或空通常 0 龋 khũ× 非標準或空通常 0 𣅘 khuya× 非標準或空通常 0 虧 khuya× 非標準或空通常 0 阒 khuých× 非標準或空通常 0 犬 khuyển× 非標準或空通常 0 犭 khuyển× 非標準或空通常 0 劝 khuyến× 非標準或空通常 0 棬 khuyên× 非標準或空通常 0 弮 khuyên× 非標準或空通常 0 圏 khuyên× 非標準或空通常 0 闋 khuyết× 非標準或空通常 0 闕 khuyết× 非標準或空通常 0 阕 khuyết× 非標準或空通常 0 阙 khuyết× 非標準或空通常 0 炔 khuyết× 非標準或空通常 0 袂 khuyết× 非標準或空通常 0 劂 khuyết× 非標準或空通常 0 鈌 khuyết× 非標準或空通常 0 觖 khuỵ× 非標準或空通常 0 𨇶 khuỵ× 非標準或空通常 0 倾 khuynh× 非標準或空通常 0 顷 khuynh× 非標準或空通常 0 肘 khuỷu× 非標準或空通常 0 亏 khuy× 非標準或空通常 0 岿 khuy× 非標準或空通常 0 巋 khuy× 非標準或空通常 0 窥 khuy× 非標準或空通常 0 窺 khuy× 非標準或空通常 0 虧 khuy× 非標準或空通常 0 闚 khuy× 非標準或空通常 0 𧘚 khuy× 非標準或空通常 0 区 khu× 非標準或空通常 0 岖 khu× 非標準或空通常 0 彄 khu× 非標準或空通常 0 抠 khu× 非標準或空通常 0 摳 khu× 非標準或空通常 0 敺 khu× 非標準或空通常 0 躯 khu× 非標準或空通常 0 軀 khu× 非標準或空通常 0 駈 khu× 非標準或空通常 0 驱 khu× 非標準或空通常 0 瞘 khu× 非標準或空通常 0 眍 khu× 非標準或空通常 0 枢 khu× 非標準或空通常 0 𣇡 kịa× 非標準或空通常 0 𣅗 kỉa× 非標準或空通常 0 𣉸 kía× 非標準或空通常 0 𣇠 kĩa× 非標準或空通常 0 剧 kịch× 非標準或空通常 0 屐 kịch× 非標準或空通常 0 击 kích× 非標準或空通常 0 墼 kích× 非標準或空通常 0 撃 kích× 非標準或空通常 0 㦸 kích× 非標準或空通常 0 硷 kiềm× 非標準或空通常 0 碱 kiềm× 非標準或空通常 0 礆 kiềm× 非標準或空通常 0 箝 kiềm× 非標準或空通常 0 鈐 kiềm× 非標準或空通常 0 鉆 kiềm× 非標準或空通常 0 钤 kiềm× 非標準或空通常 0 钳 kiềm× 非標準或空通常 0 堿 kiềm× 非標準或空通常 0 俭 kiệm× 非標準或空通常 0 脸 kiểm× 非標準或空通常 0 撿 kiểm× 非標準或空通常 0 检 kiểm× 非標準或空通常 0 睑 kiểm× 非標準或空通常 0 瞼 kiểm× 非標準或空通常 0 鹻 kiểm× 非標準或空通常 0 捡 kiểm× 非標準或空通常 0 薟 kiểm× 非標準或空通常 0 簽 kiểm× 非標準或空通常 0 签 kiểm× 非標準或空通常 0 剑 kiếm× 非標準或空通常 0 劎 kiếm× 非標準或空通常 0 斂 kiếm× 非標準或空通常 0 縑 kiêm× 非標準或空通常 0 缣 kiêm× 非標準或空通常 0 蒹 kiêm× 非標準或空通常 0 鰜 kiêm× 非標準或空通常 0 鳒 kiêm× 非標準或空通常 0 鶼 kiêm× 非標準或空通常 0 鹣 kiêm× 非標準或空通常 0 揀 kiêm× 非標準或空通常 0 拣 kiêm× 非標準或空通常 0 虔 kiền× 非標準或空通常 0 揠 kiền× 非標準或空通常 0 繭 kiền× 非標準或空通常 0 蹇 kiễng× 非標準或空通常 0 𪬧 kiêng× 非標準或空通常 0 𠶛 kiêng× 非標準或空通常 0 惊 kiêng× 非標準或空通常 0 腱 kiện× 非標準或空通常 0 毽 kiện× 非標準或空通常 0 鍵 kiện× 非標準或空通常 0 键 kiện× 非標準或空通常 0 鞬 kiện× 非標準或空通常 0 囝 kiển× 非標準或空通常 0 趼 kiển× 非標準或空通常 0 笕 kiển× 非標準或空通常 0 筧 kiển× 非標準或空通常 0 繭 kiển× 非標準或空通常 0 茧 kiển× 非標準或空通常 0 謇 kiển× 非標準或空通常 0 蹇 kiển× 非標準或空通常 0 跰 kiển× 非標準或空通常 0 騫 kiển× 非標準或空通常 0 骞 kiển× 非標準或空通常 0 絸 kiển× 非標準或空通常 0 见 kiến× 非標準或空通常 0 坚 kiên× 非標準或空通常 0 掮 kiên× 非標準或空通常 0 栟 kiên× 非標準或空通常 0 肩 kiên× 非標準或空通常 0 枅 kiên× 非標準或空通常 0 腱 kiên× 非標準或空通常 0 鰹 kiên× 非標準或空通常 0 鲣 kiên× 非標準或空通常 0 蛺 kiệp× 非標準或空通常 0 蛱 kiệp× 非標準或空通常 0 铗 kiệp× 非標準或空通常 0 筴 kiệp× 非標準或空通常 0 砝 kiếp× 非標準或空通常 0 刦 kiếp× 非標準或空通常 0 刧 kiếp× 非標準或空通常 0 刼 kiếp× 非標準或空通常 0 衱 kiếp× 非標準或空通常 0 跲 kiếp× 非標準或空通常 0 袷 kiếp× 非標準或空通常 0 楬 kiệt× 非標準或空通常 0 碣 kiệt× 非標準或空通常 0 杰 kiệt× 非標準或空通常 0 榤 kiệt× 非標準或空通常 0 絜 kiết× 非標準或空通常 0 訐 kiết× 非標準或空通常 0 讦 kiết× 非標準或空通常 0 孑 kiết× 非標準或空通常 0 恝 kiết× 非標準或空通常 0 戛 kiết× 非標準或空通常 0 戞 kiết× 非標準或空通常 0 稭 kiết× 非標準或空通常 0 孒 kiết× 非標準或空通常 0 桥 kiều× 非標準或空通常 0 乔 kiều× 非標準或空通常 0 侨 kiều× 非標準或空通常 0 娇 kiều× 非標準或空通常 0 翘 kiều× 非標準或空通常 0 荍 kiều× 非標準或空通常 0 荞 kiều× 非標準或空通常 0 峤 kiệu× 非標準或空通常 0 嶠 kiệu× 非標準或空通常 0 挢 kiệu× 非標準或空通常 0 轿 kiệu× 非標準或空通常 0 蹻 kiểu× 非標準或空通常 0 皎 kiểu× 非標準或空通常 0 皦 kiểu× 非標準或空通常 0 矫 kiểu× 非標準或空通常 0 蟜 kiểu× 非標準或空通常 0 侥 kiểu× 非標準或空通常 0 挢 kiểu× 非標準或空通常 0 糾 kiểu× 非標準或空通常 0 繳 kiểu× 非標準或空通常 0 纠 kiểu× 非標準或空通常 0 缴 kiểu× 非標準或空通常 0 嶠 kiểu× 非標準或空通常 0 峤 kiểu× 非標準或空通常 0 徼 kiểu× 非標準或空通常 0 儌 kiểu× 非標準或空通常 0 藁 kiểu× 非標準或空通常 0 杲 kiểu× 非標準或空通常 0 徼 kiếu× 非標準或空通常 0 浇 kiêu× 非標準或空通常 0 澆 kiêu× 非標準或空通常 0 儌 kiêu× 非標準或空通常 0 憍 kiêu× 非標準或空通常 0 枭 kiêu× 非標準或空通常 0 梟 kiêu× 非標準或空通常 0 驍 kiêu× 非標準或空通常 0 骁 kiêu× 非標準或空通常 0 骄 kiêu× 非標準或空通常 0 徼 kiêu× 非標準或空通常 0 喬 kiêu× 非標準或空通常 0 峤 kiêu× 非標準或空通常 0 嶠 kiêu× 非標準或空通常 0 鴞 kiêu× 非標準或空通常 0 祇 kì× 非標準或空通常 0 頎 kì× 非標準或空通常 0 颀 kì× 非標準或空通常 0 旂 kì× 非標準或空通常 0 棊 kì× 非標準或空通常 0 淇 kì× 非標準或空通常 0 琦 kì× 非標準或空通常 0 琪 kì× 非標準或空通常 0 碁 kì× 非標準或空通常 0 祁 kì× 非標準或空通常 0 祈 kì× 非標準或空通常 0 祺 kì× 非標準或空通常 0 秖 kì× 非標準或空通常 0 綦 kì× 非標準或空通常 0 芪 kì× 非標準或空通常 0 蕲 kì× 非標準或空通常 0 蘄 kì× 非標準或空通常 0 蚑 kì× 非標準或空通常 0 跂 kì× 非標準或空通常 0 騏 kì× 非標準或空通常 0 骐 kì× 非標準或空通常 0 鬐 kì× 非標準或空通常 0 魕 kì× 非標準或空通常 0 鰭 kì× 非標準或空通常 0 鳍 kì× 非標準或空通常 0 虮 kì× 非標準或空通常 0 蟣 kì× 非標準或空通常 0 惎 kị× 非標準或空通常 0 暨 kị× 非標準或空通常 0 曁 kị× 非標準或空通常 0 芰 kị× 非標準或空通常 0 誋 kị× 非標準或空通常 0 跽 kị× 非標準或空通常 0 骑 kị× 非標準或空通常 0 跭 kị× 非標準或空通常 0 釒 kim× 非標準或空通常 0 钅 kim× 非標準或空通常 0 鈐 kim× 非標準或空通常 0 𨊰 kìn× 非標準或空通常 0 擎 kình× 非標準或空通常 0 鲸 kình× 非標準或空通常 0 黥 kình× 非標準或空通常 0 劲 kình× 非標準或空通常 0 檠 kình× 非標準或空通常 0 劲 kính× 非標準或空通常 0 径 kính× 非標準或空通常 0 泾 kính× 非標準或空通常 0 獍 kính× 非標準或空通常 0 迳 kính× 非標準或空通常 0 逕 kính× 非標準或空通常 0 镜 kính× 非標準或空通常 0 陘 kính× 非標準或空通常 0 刭 kĩnh× 非標準或空通常 0 剄 kĩnh× 非標準或空通常 0 惊 kinh× 非標準或空通常 0 痉 kinh× 非標準或空通常 0 经 kinh× 非標準或空通常 0 荆 kinh× 非標準或空通常 0 洎 kịp× 非標準或空通常 0 趿 kịp× 非標準或空通常 0 洎 kíp× 非標準或空通常 0 趿 kíp× 非標準或空通常 0 虮 kỉ× 非標準或空通常 0 蟣 kỉ× 非標準或空通常 0 剞 kỉ× 非標準或空通常 0 叽 kỉ× 非標準或空通常 0 嘰 kỉ× 非標準或空通常 0 掎 kỉ× 非標準或空通常 0 纪 kỉ× 非標準或空通常 0 麂 kỉ× 非標準或空通常 0 𠘨 kỉ× 非標準或空通常 0 冀 kí× 非標準或空通常 0 塈 kí× 非標準或空通常 0 墍 kí× 非標準或空通常 0 旡 kí× 非標準或空通常 0 既 kí× 非標準或空通常 0 旣 kí× 非標準或空通常 0 覬 kí× 非標準或空通常 0 觊 kí× 非標準或空通常 0 记 kí× 非標準或空通常 0 驥 kí× 非標準或空通常 0 骥 kí× 非標準或空通常 0 ⼹ kí× 非標準或空通常 0 彑 kí× 非標準或空通常 0 羈 kí× 非標準或空通常 0 嘰 kí× 非標準或空通常 0 戛 kít× 非標準或空通常 0 戞 kít× 非標準或空通常 0 錡 kĩ× 非標準或空通常 0 锜 kĩ× 非標準或空通常 0 庋 kĩ× 非標準或空通常 0 伎 kĩ× 非標準或空通常 0 忮 kĩ× 非標準或空通常 0 机 ki× 非標準或空通常 0 羈 ki× 非標準或空通常 0 譏 ki× 非標準或空通常 0 讥 ki× 非標準或空通常 0 朞 ki× 非標準或空通常 0 玑 ki× 非標準或空通常 0 璣 ki× 非標準或空通常 0 畸 ki× 非標準或空通常 0 矶 ki× 非標準或空通常 0 磯 ki× 非標準或空通常 0 羁 ki× 非標準或空通常 0 羇 ki× 非標準或空通常 0 萁 ki× 非標準或空通常 0 覉 ki× 非標準或空通常 0 覊 ki× 非標準或空通常 0 錡 ki× 非標準或空通常 0 锜 ki× 非標準或空通常 0 饑 ki× 非標準或空通常 0 饥 ki× 非標準或空通常 0 麂 ki× 非標準或空通常 0 虮 kỳ× 非標準或空通常 0 秖 kỳ× 非標準或空通常 0 鰭 kỳ× 非標準或空通常 0 魕 kỳ× 非標準或空通常 0 鬐 kỳ× 非標準或空通常 0 蘄 kỳ× 非標準或空通常 0 鳍 kỳ× 非標準或空通常 0 騏 kỳ× 非標準或空通常 0 蕲 kỳ× 非標準或空通常 0 綦 kỳ× 非標準或空通常 0 頎 kỳ× 非標準或空通常 0 碁 kỳ× 非標準或空通常 0 祺 kỳ× 非標準或空通常 0 棊 kỳ× 非標準或空通常 0 琦 kỳ× 非標準或空通常 0 琪 kỳ× 非標準或空通常 0 骐 kỳ× 非標準或空通常 0 淇 kỳ× 非標準或空通常 0 跂 kỳ× 非標準或空通常 0 旂 kỳ× 非標準或空通常 0 颀 kỳ× 非標準或空通常 0 蚑 kỳ× 非標準或空通常 0 祇 kỳ× 非標準或空通常 0 祈 kỳ× 非標準或空通常 0 芪 kỳ× 非標準或空通常 0 祁 kỳ× 非標準或空通常 0 蟣 kỳ× 非標準或空通常 0 彑 ký× 非標準或空通常 0 伎 kỹ× 非標準或空通常 0 𪾭 lầm× 非標準或空通常 0 瀶 lầm× 非標準或空通常 0 懍 lầm× 非標準或空通常 0 懔 lầm× 非標準或空通常 0 临 lấm× 非標準或空通常 0 𤃢 lấm× 非標準或空通常 0 𡒄 lấm× 非標準或空通常 0 凛 lẫm× 非標準或空通常 0 廪 lẫm× 非標準或空通常 0 懍 lẫm× 非標準或空通常 0 懔 lẫm× 非標準或空通常 0 禀 lẫm× 非標準或空通常 0 𫏠 lẫm× 非標準或空通常 0 檁 lẫm× 非標準或空通常 0 檩 lẫm× 非標準或空通常 0 𡒄 lẫm× 非標準或空通常 0 临 lâm× 非標準或空通常 0 琳 lâm× 非標準或空通常 0 痳 lâm× 非標準或空通常 0 𠞺 lần× 非標準或空通常 0 𨃹 lấng× 非標準或空通常 0 恡 lận× 非標準或空通常 0 蔺 lận× 非標準或空通常 0 藺 lận× 非標準或空通常 0 躏 lận× 非標準或空通常 0 躪 lận× 非標準或空通常 0 磷 lấn× 非標準或空通常 0 𪡍 lấn× 非標準或空通常 0 磷 lân× 非標準或空通常 0 嶙 lân× 非標準或空通常 0 潾 lân× 非標準或空通常 0 疄 lân× 非標準或空通常 0 粼 lân× 非標準或空通常 0 轔 lân× 非標準或空通常 0 辚 lân× 非標準或空通常 0 邻 lân× 非標準或空通常 0 驎 lân× 非標準或空通常 0 鱗 lân× 非標準或空通常 0 鳞 lân× 非標準或空通常 0 怜 lân× 非標準或空通常 0 憐 lân× 非標準或空通常 0 瞵 lân× 非標準或空通常 0 隣 lân× 非標準或空通常 0 拉 lấp× 非標準或空通常 0 凓 lật× 非標準或空通常 0 慄 lật× 非標準或空通常 0 栗 lật× 非標準或空通常 0 篥 lật× 非標準或空通常 0 𨩐 lậu× 非標準或空通常 0 鏤 lậu× 非標準或空通常 0 镂 lậu× 非標準或空通常 0 𪶾 lẩu× 非標準或空通常 0 婁 lâu× 非標準或空通常 0 僂 lâu× 非標準或空通常 0 娄 lâu× 非標準或空通常 0 篓 lâu× 非標準或空通常 0 簍 lâu× 非標準或空通常 0 喽 lâu× 非標準或空通常 0 搂 lâu× 非標準或空通常 0 摟 lâu× 非標準或空通常 0 楼 lâu× 非標準或空通常 0 蒌 lâu× 非標準或空通常 0 蝼 lâu× 非標準或空通常 0 髅 lâu× 非標準或空通常 0 縷 lâu× 非標準或空通常 0 缕 lâu× 非標準或空通常 0 耬 lâu× 非標準或空通常 0 耧 lâu× 非標準或空通常 0 䁖 lâu× 非標準或空通常 0 𠞭 lâu× 非標準或空通常 0 剅 lâu× 非標準或空通常 0 瘻 lâu× 非標準或空通常 0 瘘 lâu× 非標準或空通常 0 偻 lâu× 非標準或空通常 0 𤀛 lầy× 非標準或空通常 0 𣱽 lầy× 非標準或空通常 0 癩 lầy× 非標準或空通常 0 𥚄 lậy× 非標準或空通常 0 𥛉 lậy× 非標準或空通常 0 𫌖 lẩy× 非標準或空通常 0 𢬦 lẩy× 非標準或空通常 0 礼 lẩy× 非標準或空通常 0 礼 lấy× 非標準或空通常 0 𢙔 lẫy× 非標準或空通常 0 𡅐 lẫy× 非標準或空通常 0 𠲥 lẫy× 非標準或空通常 0 𢬦 lẫy× 非標準或空通常 0 礼 lẫy× 非標準或空通常 0 涞 lây× 非標準或空通常 0 㴖 lạch× 非標準或空通常 0 泺 lạc× 非標準或空通常 0 濼 lạc× 非標準或空通常 0 烙 lạc× 非標準或空通常 0 犖 lạc× 非標準或空通常 0 珞 lạc× 非標準或空通常 0 络 lạc× 非標準或空通常 0 荦 lạc× 非標準或空通常 0 酪 lạc× 非標準或空通常 0 骆 lạc× 非標準或空通常 0 乐 lạc× 非標準或空通常 0 貉 lạc× 非標準或空通常 0 跞 lạc× 非標準或空通常 0 嚛 lác× 非標準或空通常 0 𪜀 là× 非標準或空通常 0 罗 là× 非標準或空通常 0 又 lại× 非標準或空通常 0 籁 lại× 非標準或空通常 0 籟 lại× 非標準或空通常 0 濑 lại× 非標準或空通常 0 瀨 lại× 非標準或空通常 0 癞 lại× 非標準或空通常 0 癩 lại× 非標準或空通常 0 藾 lại× 非標準或空通常 0 赖 lại× 非標準或空通常 0 厉 lại× 非標準或空通常 0 徕 lại× 非標準或空通常 0 懒 lại× 非標準或空通常 0 懶 lại× 非標準或空通常 0 赉 lại× 非標準或空通常 0 𢁑 lái× 非標準或空通常 0 睐 lãi× 非標準或空通常 0 睞 lãi× 非標準或空通常 0 赉 lãi× 非標準或空通常 0 来 lãi× 非標準或空通常 0 籁 lãi× 非標準或空通常 0 籟 lãi× 非標準或空通常 0 蠡 lãi× 非標準或空通常 0 𥚥 lãi× 非標準或空通常 0 𥚄 lãi× 非標準或空通常 0 礼 lãi× 非標準或空通常 0 徕 lai× 非標準或空通常 0 来 lai× 非標準或空通常 0 勑 lai× 非標準或空通常 0 俫 lai× 非標準或空通常 0 倈 lai× 非標準或空通常 0 崃 lai× 非標準或空通常 0 崍 lai× 非標準或空通常 0 涞 lai× 非標準或空通常 0 莱 lai× 非標準或空通常 0 鯠 lai× 非標準或空通常 0 錸 lai× 非標準或空通常 0 𥟂 lai× 非標準或空通常 0 铼 lai× 非標準或空通常 0 梾 lai× 非標準或空通常 0 睞 lai× 非標準或空通常 0 睐 lai× 非標準或空通常 0 吕 lạ× 非標準或空通常 0 𨔍 lạ× 非標準或空通常 0 逻 lạ× 非標準或空通常 0 罗 lạ× 非標準或空通常 0 爫 làm× 非標準或空通常 0 𪵯 làm× 非標準或空通常 0 滥 lạm× 非標準或空通常 0 爁 lạm× 非標準或空通常 0 𠼖 lảm× 非標準或空通常 0 𤃢 lám× 非標準或空通常 0 揽 lãm× 非標準或空通常 0 擥 lãm× 非標準或空通常 0 攬 lãm× 非標準或空通常 0 榄 lãm× 非標準或空通常 0 欖 lãm× 非標準或空通常 0 纜 lãm× 非標準或空通常 0 缆 lãm× 非標準或空通常 0 罱 lãm× 非標準或空通常 0 覧 lãm× 非標準或空通常 0 览 lãm× 非標準或空通常 0 滥 lãm× 非標準或空通常 0 岚 lam× 非標準或空通常 0 篮 lam× 非標準或空通常 0 蓝 lam× 非標準或空通常 0 褴 lam× 非標準或空通常 0 𥜓 lam× 非標準或空通常 0 琳 lam× 非標準或空通常 0 灡 làn× 非標準或空通常 0 闌 làn× 非標準或空通常 0 篮 làn× 非標準或空通常 0 澜 làn× 非標準或空通常 0 両 lạng× 非標準或空通常 0 刄 lạng× 非標準或空通常 0 两 lạng× 非標準或空通常 0 唡 lạng× 非標準或空通常 0 𨃹 lảng× 非標準或空通常 0 朗 lảng× 非標準或空通常 0 爛 láng× 非標準或空通常 0 阆 lãng× 非標準或空通常 0 朗 lãng× 非標準或空通常 0 閬 lãng× 非標準或空通常 0 悢 lãng× 非標準或空通常 0 烺 lãng× 非標準或空通常 0 啷 lang× 非標準或空通常 0 嫏 lang× 非標準或空通常 0 桹 lang× 非標準或空通常 0 泷 lang× 非標準或空通常 0 琅 lang× 非標準或空通常 0 瑯 lang× 非標準或空通常 0 稂 lang× 非標準或空通常 0 筤 lang× 非標準或空通常 0 莨 lang× 非標準或空通常 0 蜋 lang× 非標準或空通常 0 螂 lang× 非標準或空通常 0 郞 lang× 非標準或空通常 0 鋃 lang× 非標準或空通常 0 锒 lang× 非標準或空通常 0 阆 lang× 非標準或空通常 0 𫅞 lành× 非標準或空通常 0 𫅜 lành× 非標準或空通常 0 𡅑 lành× 非標準或空通常 0 𡅐 lành× 非標準或空通常 0 𪡎 lánh× 非標準或空通常 0 领 lãnh× 非標準或空通常 0 岭 lãnh× 非標準或空通常 0 聆 lãnh× 非標準或空通常 0 囹 lãnh× 非標準或空通常 0 𫑅 lanh× 非標準或空通常 0 𧼍 lanh× 非標準或空通常 0 灵 lanh× 非標準或空通常 0 拎 lanh× 非標準或空通常 0 怜 lanh× 非標準或空通常 0 烂 lạn× 非標準或空通常 0 懒 lãn× 非標準或空通常 0 嬾 lãn× 非標準或空通常 0 兰 lan× 非標準或空通常 0 拦 lan× 非標準或空通常 0 斓 lan× 非標準或空通常 0 斕 lan× 非標準或空通常 0 栏 lan× 非標準或空通常 0 澜 lan× 非標準或空通常 0 襕 lan× 非標準或空通常 0 襴 lan× 非標準或空通常 0 讕 lan× 非標準或空通常 0 谰 lan× 非標準或空通常 0 闌 lan× 非標準或空通常 0 阑 lan× 非標準或空通常 0 𫇡 lan× 非標準或空通常 0 鑭 lan× 非標準或空通常 0 镧 lan× 非標準或空通常 0 狫 lào× 非標準或空通常 0 涝 lạo× 非標準或空通常 0 潦 lạo× 非標準或空通常 0 劳 lạo× 非標準或空通常 0 耮 lạo× 非標準或空通常 0 耢 lạo× 非標準或空通常 0 繚 lạo× 非標準或空通常 0 唠 lạo× 非標準或空通常 0 獠 lão× 非標準或空通常 0 佬 lão× 非標準或空通常 0 栳 lão× 非標準或空通常 0 涝 lão× 非標準或空通常 0 澇 lão× 非標準或空通常 0 銠 lão× 非標準或空通常 0 铑 lão× 非標準或空通常 0 醪 lao× 非標準或空通常 0 劳 lao× 非標準或空通常 0 捞 lao× 非標準或空通常 0 唠 lao× 非標準或空通常 0 痨 lao× 非標準或空通常 0 簩 lao× 非標準或空通常 0 栎 lao× 非標準或空通常 0 潦 lao× 非標準或空通常 0 涝 lao× 非標準或空通常 0 澇 lao× 非標準或空通常 0 鐒 lao× 非標準或空通常 0 㗦 lao× 非標準或空通常 0 铹 lao× 非標準或空通常 0 啦 lạp× 非標準或空通常 0 拉 lạp× 非標準或空通常 0 臈 lạp× 非標準或空通常 0 邋 lạp× 非標準或空通常 0 鑞 lạp× 非標準或空通常 0 镴 lạp× 非標準或空通常 0 腊 lạp× 非標準或空通常 0 蜡 lạp× 非標準或空通常 0 鞡 lạp× 非標準或空通常 0 旯 lạp× 非標準或空通常 0 鬣 lạp× 非標準或空通常 0 爉 lạp× 非標準或空通常 0 獵 lạp× 非標準或空通常 0 猎 lạp× 非標準或空通常 0 剌 lạp× 非標準或空通常 0 邋 láp× 非標準或空通常 0 拉 láp× 非標準或空通常 0 措 láp× 非標準或空通常 0 呂 lả× 非標準或空通常 0 𦲿 lá× 非標準或空通常 0 萝 lá× 非標準或空通常 0 剌 lạt× 非標準或空通常 0 瘌 lạt× 非標準或空通常 0 辢 lạt× 非標準或空通常 0 辣 lạt× 非標準或空通常 0 𪢘 lạt× 非標準或空通常 0 笿 lạt× 非標準或空通常 0 蝲 lạt× 非標準或空通常 0 茖 lạt× 非標準或空通常 0 辣 lát× 非標準或空通常 0 𦕳 lảu× 非標準或空通常 0 𦺜 lau× 非標準或空通常 0 捞 lau× 非標準或空通常 0 叻 lặc× 非標準或空通常 0 鰳 lặc× 非標準或空通常 0 鳓 lặc× 非標準或空通常 0 𫃶 lặc× 非標準或空通常 0 胳 lặc× 非標準或空通常 0 𢳝 lắc× 非標準或空通常 0 紧 lẳm× 非標準或空通常 0 𪩦 lắm× 非標準或空通常 0 𪥀 lắm× 非標準或空通常 0 夦 lắm× 非標準或空通常 0 廪 lắm× 非標準或空通常 0 禀 lắm× 非標準或空通常 0 𠄻 lăm× 非標準或空通常 0 𣵰 lặng× 非標準或空通常 0 洛 lặng× 非標準或空通常 0 朗 lặng× 非標準或空通常 0 㖫 lẳng× 非標準或空通常 0 朗 lẳng× 非標準或空通常 0 𫆍 lắng× 非標準或空通常 0 𦗏 lắng× 非標準或空通常 0 啷 lắng× 非標準或空通常 0 筤 lẵng× 非標準或空通常 0 夌 lăng× 非標準或空通常 0 崚 lăng× 非標準或空通常 0 愣 lăng× 非標準或空通常 0 楞 lăng× 非標準或空通常 0 睖 lăng× 非標準或空通常 0 綾 lăng× 非標準或空通常 0 绫 lăng× 非標準或空通常 0 菱 lăng× 非標準或空通常 0 蔆 lăng× 非標準或空通常 0 薐 lăng× 非標準或空通常 0 輘 lăng× 非標準或空通常 0 鲮 lăng× 非標準或空通常 0 堎 lăng× 非標準或空通常 0 塄 lăng× 非標準或空通常 0 朗 lăng× 非標準或空通常 0 𣍵 lẳn× 非標準或空通常 0 𣵰 lẳn× 非標準或空通常 0 輘 lăn× 非標準或空通常 0 轔 lăn× 非標準或空通常 0 漣 lăn× 非標準或空通常 0 拉 lắp× 非標準或空通常 0 栗 lặt× 非標準或空通常 0 吕 lã× 非標準或空通常 0 呂 lã× 非標準或空通常 0 铝 lã× 非標準或空通常 0 鋁 lã× 非標準或空通常 0 礼 lạy× 非標準或空通常 0 𥙒 lảy× 非標準或空通常 0 𢬦 lảy× 非標準或空通常 0 来 lay× 非標準或空通常 0 儸 la× 非標準或空通常 0 椤 la× 非標準或空通常 0 欏 la× 非標準或空通常 0 箩 la× 非標準或空通常 0 籮 la× 非標準或空通常 0 罗 la× 非標準或空通常 0 萝 la× 非標準或空通常 0 覶 la× 非標準或空通常 0 覼 la× 非標準或空通常 0 逻 la× 非標準或空通常 0 锣 la× 非標準或空通常 0 𪡔 la× 非標準或空通常 0 𨔍 la× 非標準或空通常 0 啰 la× 非標準或空通常 0 𪯯 lệch× 非標準或空通常 0 𣄬 lệch× 非標準或空通常 0 历 lệch× 非標準或空通常 0 𤻤 lếch× 非標準或空通常 0 癧 lếch× 非標準或空通常 0 𠅜 lề× 非標準或空通常 0 棣 lệ× 非標準或空通常 0 厉 lệ× 非標準或空通常 0 丽 lệ× 非標準或空通常 0 戾 lệ× 非標準或空通常 0 俪 lệ× 非標準或空通常 0 儷 lệ× 非標準或空通常 0 励 lệ× 非標準或空通常 0 唳 lệ× 非標準或空通常 0 峛 lệ× 非標準或空通常 0 悷 lệ× 非標準或空通常 0 欐 lệ× 非標準或空通常 0 沴 lệ× 非標準或空通常 0 泪 lệ× 非標準或空通常 0 疠 lệ× 非標準或空通常 0 癘 lệ× 非標準或空通常 0 盭 lệ× 非標準或空通常 0 砺 lệ× 非標準或空通常 0 礪 lệ× 非標準或空通常 0 粝 lệ× 非標準或空通常 0 糲 lệ× 非標準或空通常 0 茘 lệ× 非標準或空通常 0 蛎 lệ× 非標準或空通常 0 蠣 lệ× 非標準或空通常 0 逦 lệ× 非標準或空通常 0 邐 lệ× 非標準或空通常 0 隷 lệ× 非標準或空通常 0 捩 lệ× 非標準或空通常 0 隶 lệ× 非標準或空通常 0 麐 lệ× 非標準或空通常 0 癧 lệ× 非標準或空通常 0 𤻤 lệ× 非標準或空通常 0 疬 lệ× 非標準或空通常 0 鸰 lệnh× 非標準或空通常 0 鴒 lệnh× 非標準或空通常 0 鈴 lệnh× 非標準或空通常 0 怜 lệnh× 非標準或空通常 0 齡 lênh× 非標準或空通常 0 龄 lênh× 非標準或空通常 0 舲 lênh× 非標準或空通常 0 灵 lênh× 非標準或空通常 0 𥙧 lể× 非標準或空通常 0 𠲥 lể× 非標準或空通常 0 礼 lể× 非標準或空通常 0 𨃻 lệt× 非標準或空通常 0 𨃻 lết× 非標準或空通常 0 簝 lều× 非標準或空通常 0 𦫼 lều× 非標準或空通常 0 𫘵 lểu× 非標準或空通常 0 疗 lểu× 非標準或空通常 0 蠡 lễ× 非標準或空通常 0 澧 lễ× 非標準或空通常 0 礼 lễ× 非標準或空通常 0 醴 lễ× 非標準或空通常 0 鱧 lễ× 非標準或空通常 0 鳢 lễ× 非標準或空通常 0 鱺 lễ× 非標準或空通常 0 棃 lê× 非標準或空通常 0 犁 lê× 非標準或空通常 0 犂 lê× 非標準或空通常 0 蔾 lê× 非標準或空通常 0 黧 lê× 非標準或空通常 0 蠡 lê× 非標準或空通常 0 瓈 lê× 非標準或空通常 0 𪺇 lè× 非標準或空通常 0 𣗱 lè× 非標準或空通常 0 𫑐 lẹ× 非標準或空通常 0 醶 lèm× 非標準或空通常 0 歛 lẻm× 非標準或空通常 0 歛 lém× 非標準或空通常 0 摙 lèn× 非標準或空通常 0 灵 lẻng× 非標準或空通常 0 灵 leng× 非標準或空通常 0 𢤠 lẻn× 非標準或空通常 0 躒 lẻn× 非標準或空通常 0 輦 lẻn× 非標準或空通常 0 躒 lén× 非標準或空通常 0 輦 lén× 非標準或空通常 0 𨈆 len× 非標準或空通常 0 𫃼 lèo× 非標準或空通常 0 尞 lèo× 非標準或空通常 0 𧾿 lẻo× 非標準或空通常 0 潦 lẻo× 非標準或空通常 0 𪞠 lẽo× 非標準或空通常 0 瞭 lẽo× 非標準或空通常 0 尞 lẽo× 非標準或空通常 0 𨇉 leo× 非標準或空通常 0 繚 leo× 非標準或空通常 0 燎 leo× 非標準或空通常 0 鱲 lẹp× 非標準或空通常 0 𥙪 lẻ× 非標準或空通常 0 礼 lẻ× 非標準或空通常 0 𥆼 lé× 非標準或空通常 0 𦤭 lẹt× 非標準或空通常 0 𨃻 lẹt× 非標準或空通常 0 𥆁 lét× 非標準或空通常 0 𦤭 lét× 非標準或空通常 0 𨤧 lẽ× 非標準或空通常 0 𥙪 lẽ× 非標準或空通常 0 囄 le× 非標準或空通常 0 𠲥 le× 非標準或空通常 0 詈 lìa× 非標準或空通常 0 栎 lịch× 非標準或空通常 0 历 lịch× 非標準或空通常 0 厤 lịch× 非標準或空通常 0 厯 lịch× 非標準或空通常 0 呖 lịch× 非標準或空通常 0 壢 lịch× 非標準或空通常 0 枥 lịch× 非標準或空通常 0 櫪 lịch× 非標準或空通常 0 歴 lịch× 非標準或空通常 0 沥 lịch× 非標準或空通常 0 疬 lịch× 非標準或空通常 0 癧 lịch× 非標準或空通常 0 砾 lịch× 非標準或空通常 0 礫 lịch× 非標準或空通常 0 苈 lịch× 非標準或空通常 0 跞 lịch× 非標準或空通常 0 躒 lịch× 非標準或空通常 0 轢 lịch× 非標準或空通常 0 轹 lịch× 非標準或空通常 0 雳 lịch× 非標準或空通常 0 靂 lịch× 非標準或空通常 0 郦 lịch× 非標準或空通常 0 酈 lịch× 非標準或空通常 0 鬲 lịch× 非標準或空通常 0 栃 lịch× 非標準或空通常 0 𥆀 liếc× 非標準或空通常 0 敛 liệm× 非標準或空通常 0 斂 liệm× 非標準或空通常 0 歛 liệm× 非標準或空通常 0 𡄥 liếm× 非標準或空通常 0 舓 liếm× 非標準或空通常 0 舚 liếm× 非標準或空通常 0 舔 liếm× 非標準或空通常 0 舐 liếm× 非標準或空通常 0 灩 liễm× 非標準或空通常 0 敛 liễm× 非標準或空通常 0 斂 liễm× 非標準或空通常 0 歛 liễm× 非標準或空通常 0 殓 liễm× 非標準或空通常 0 滟 liễm× 非標準或空通常 0 潋 liễm× 非標準或空通常 0 瀲 liễm× 非標準或空通常 0 灧 liễm× 非標準或空通常 0 裣 liễm× 非標準或空通常 0 襝 liễm× 非標準或空通常 0 裣 liêm× 非標準或空通常 0 襝 liêm× 非標準或空通常 0 匳 liêm× 非標準或空通常 0 奁 liêm× 非標準或空通常 0 奩 liêm× 非標準或空通常 0 帘 liêm× 非標準或空通常 0 濂 liêm× 非標準或空通常 0 蔹 liêm× 非標準或空通常 0 蘞 liêm× 非標準或空通常 0 蠊 liêm× 非標準或空通常 0 镰 liêm× 非標準或空通常 0 臁 liêm× 非標準或空通常 0 翎 liệng× 非標準或空通常 0 翎 liếng× 非標準或空通常 0 灵 liêng× 非標準或空通常 0 琏 liễn× 非標準或空通常 0 輦 liễn× 非標準或空通常 0 辇 liễn× 非標準或空通常 0 䃛 liễn× 非標準或空通常 0 攆 liễn× 非標準或空通常 0 撵 liễn× 非標準或空通常 0 怜 liên× 非標準或空通常 0 憐 liên× 非標準或空通常 0 梿 liên× 非標準或空通常 0 槤 liên× 非標準或空通常 0 涟 liên× 非標準或空通常 0 漣 liên× 非標準或空通常 0 联 liên× 非標準或空通常 0 聫 liên× 非標準或空通常 0 莲 liên× 非標準或空通常 0 褳 liên× 非標準或空通常 0 连 liên× 非標準或空通常 0 鏈 liên× 非標準或空通常 0 链 liên× 非標準或空通常 0 鰱 liên× 非標準或空通常 0 鲢 liên× 非標準或空通常 0 猎 liệp× 非標準或空通常 0 獵 liệp× 非標準或空通常 0 鬣 liệp× 非標準或空通常 0 獦 liệp× 非標準或空通常 0 䉭 liệp× 非標準或空通常 0 巤 liệp× 非標準或空通常 0 𡓍 liếp× 非標準或空通常 0 𥸆 liếp× 非標準或空通常 0 捩 liệt× 非標準或空通常 0 埒 liệt× 非標準或空通常 0 戾 liệt× 非標準或空通常 0 鴷 liệt× 非標準或空通常 0 趔 liệt× 非標準或空通常 0 䴕 liệt× 非標準或空通常 0 捋 liệt× 非標準或空通常 0 瞭 liệu× 非標準或空通常 0 蓼 liệu× 非標準或空通常 0 廖 liệu× 非標準或空通常 0 燎 liệu× 非標準或空通常 0 疗 liệu× 非標準或空通常 0 翏 liệu× 非標準或空通常 0 捞 liệu× 非標準或空通常 0 尥 liệu× 非標準或空通常 0 鐐 liệu× 非標準或空通常 0 杳 liểu× 非標準或空通常 0 娆 liểu× 非標準或空通常 0 嬈 liểu× 非標準或空通常 0 簝 liểu× 非標準或空通常 0 繚 liễu× 非標準或空通常 0 缭 liễu× 非標準或空通常 0 瞭 liễu× 非標準或空通常 0 釕 liễu× 非標準或空通常 0 钌 liễu× 非標準或空通常 0 蓼 liễu× 非標準或空通常 0 嫽 liêu× 非標準或空通常 0 橑 liêu× 非標準或空通常 0 聊 liêu× 非標準或空通常 0 膋 liêu× 非標準或空通常 0 辽 liêu× 非標準或空通常 0 鐐 liêu× 非標準或空通常 0 镣 liêu× 非標準或空通常 0 飂 liêu× 非標準或空通常 0 鷯 liêu× 非標準或空通常 0 鹩 liêu× 非標準或空通常 0 獠 liêu× 非標準或空通常 0 瞭 liêu× 非標準或空通常 0 髎 liêu× 非標準或空通常 0 蟟 liêu× 非標準或空通常 0 綹 liêu× 非標準或空通常 0 廖 liêu× 非標準或空通常 0 繚 liêu× 非標準或空通常 0 燎 liêu× 非標準或空通常 0 缭 liêu× 非標準或空通常 0 潦 liêu× 非標準或空通常 0 涖 lị× 非標準或空通常 0 猁 lị× 非標準或空通常 0 莅 lị× 非標準或空通常 0 莉 lị× 非標準或空通常 0 蜊 lị× 非標準或空通常 0 詈 lị× 非標準或空通常 0 鬁 lị× 非標準或空通常 0 蛎 lị× 非標準或空通常 0 蠣 lị× 非標準或空通常 0 𣜰 lim× 非標準或空通常 0 瞼 lim× 非標準或空通常 0 𠔦 lính× 非標準或空通常 0 岭 lĩnh× 非標準或空通常 0 领 lĩnh× 非標準或空通常 0 𦆺 lĩnh× 非標準或空通常 0 彾 lĩnh× 非標準或空通常 0 囹 linh× 非標準或空通常 0 忴 linh× 非標準或空通常 0 拎 linh× 非標準或空通常 0 棂 linh× 非標準或空通常 0 櫺 linh× 非標準或空通常 0 灳 linh× 非標準或空通常 0 灵 linh× 非標準或空通常 0 瓴 linh× 非標準或空通常 0 翎 linh× 非標準或空通常 0 聆 linh× 非標準或空通常 0 舲 linh× 非標準或空通常 0 軨 linh× 非標準或空通常 0 醽 linh× 非標準或空通常 0 鈴 linh× 非標準或空通常 0 铃 linh× 非標準或空通常 0 霛 linh× 非標準或空通常 0 鴒 linh× 非標準或空通常 0 鸰 linh× 非標準或空通常 0 齡 linh× 非標準或空通常 0 龄 linh× 非標準或空通常 0 𪹂 linh× 非標準或空通常 0 𤅷 linh× 非標準或空通常 0 笭 linh× 非標準或空通常 0 鲮 linh× 非標準或空通常 0 蛄 linh× 非標準或空通常 0 𫇖 lịn× 非標準或空通常 0 娌 lí× 非標準或空通常 0 浬 lí× 非標準或空通常 0 裏 lí× 非標準或空通常 0 裡 lí× 非標準或空通常 0 鯉 lí× 非標準或空通常 0 鲤 lí× 非標準或空通常 0 悝 lí× 非標準或空通常 0 鋰 lí× 非標準或空通常 0 锂 lí× 非標準或空通常 0 邐 lí× 非標準或空通常 0 逦 lí× 非標準或空通常 0 鱺 lí× 非標準或空通常 0 鲡 lí× 非標準或空通常 0 蟟 liu× 非標準或空通常 0 厘 li× 非標準或空通常 0 鱺 li× 非標準或空通常 0 郦 li× 非標準或空通常 0 酈 li× 非標準或空通常 0 貍 li× 非標準或空通常 0 剺 li× 非標準或空通常 0 嫠 li× 非標準或空通常 0 彲 li× 非標準或空通常 0 斄 li× 非標準或空通常 0 氂 li× 非標準或空通常 0 灕 li× 非標準或空通常 0 牦 li× 非標準或空通常 0 瓈 li× 非標準或空通常 0 离 li× 非標準或空通常 0 篱 li× 非標準或空通常 0 籬 li× 非標準或空通常 0 縭 li× 非標準或空通常 0 缡 li× 非標準或空通常 0 蓠 li× 非標準或空通常 0 蘺 li× 非標準或空通常 0 螭 li× 非標準或空通常 0 褵 li× 非標準或空通常 0 醨 li× 非標準或空通常 0 驪 li× 非標準或空通常 0 骊 li× 非標準或空通常 0 鲡 li× 非標準或空通常 0 鸝 li× 非標準或空通常 0 鹂 li× 非標準或空通常 0 黐 li× 非標準或空通常 0 丽 li× 非標準或空通常 0 犛 li× 非標準或空通常 0 纚 li× 非標準或空通常 0 喱 li× 非標準或空通常 0 瓼 li× 非標準或空通常 0 黧 li× 非標準或空通常 0 𥅦 loà× 非標準或空通常 0 蠃 loà× 非標準或空通常 0 𩔗 loài× 非標準或空通常 0 𩑛 loài× 非標準或空通常 0 爻 loài× 非標準或空通常 0 类 loài× 非標準或空通常 0 类 loại× 非標準或空通常 0 巒 loại× 非標準或空通常 0 𩔗 loại× 非標準或空通常 0 𩑛 loại× 非標準或空通常 0 乱 loàn× 非標準或空通常 0 𨂺 loạng× 非標準或空通常 0 𨈊 loạng× 非標準或空通常 0 湙 loáng× 非標準或空通常 0 湙 loãng× 非標準或空通常 0 攣 loang× 非標準或空通常 0 乱 loạn× 非標準或空通常 0 圝 loan× 非標準或空通常 0 圞 loan× 非標準或空通常 0 孪 loan× 非標準或空通常 0 孿 loan× 非標準或空通常 0 峦 loan× 非標準或空通常 0 巒 loan× 非標準或空通常 0 弯 loan× 非標準或空通常 0 彎 loan× 非標準或空通常 0 栾 loan× 非標準或空通常 0 湾 loan× 非標準或空通常 0 滦 loan× 非標準或空通常 0 灓 loan× 非標準或空通常 0 銮 loan× 非標準或空通常 0 鑾 loan× 非標準或空通常 0 鸾 loan× 非標準或空通常 0 关 loan× 非標準或空通常 0 湙 loan× 非標準或空通常 0 鵉 loan× 非標準或空通常 0 臠 loan× 非標準或空通常 0 脔 loan× 非標準或空通常 0 𪺦 loảp× 非標準或空通常 0 裸 loả× 非標準或空通常 0 蠃 loả× 非標準或空通常 0 臝 loả× 非標準或空通常 0 蓏 loả× 非標準或空通常 0 蠡 loả× 非標準或空通常 0 拉 loạt× 非標準或空通常 0 捋 loát× 非標準或空通常 0 轧 loát× 非標準或空通常 0 軋 loát× 非標準或空通常 0 涮 loát× 非標準或空通常 0 𠷈 loát× 非標準或空通常 0 揠 loát× 非標準或空通常 0 瘰 loã× 非標準或空通常 0 伙 loã× 非標準或空通常 0 臝 loã× 非標準或空通常 0 顆 loã× 非標準或空通常 0 颗 loã× 非標準或空通常 0 鈥 loã× 非標準或空通常 0 钬 loã× 非標準或空通常 0 驘 loa× 非標準或空通常 0 骡 loa× 非標準或空通常 0 蠃 loa× 非標準或空通常 0 腡 loa× 非標準或空通常 0 脶 loa× 非標準或空通常 0 瘰 loa× 非標準或空通常 0 蔂 loa× 非標準或空通常 0 𤀼 lọc× 非標準或空通常 0 𤀓 lọc× 非標準或空通常 0 𡂎 lọc× 非標準或空通常 0 濾 lọc× 非標準或空通常 0 淥 lọc× 非標準或空通常 0 膔 lóc× 非標準或空通常 0 𡂎 lóc× 非標準或空通常 0 淥 lóc× 非標準或空通常 0 𤑬 loè× 非標準或空通常 0 𪽯 loét× 非標準或空通常 0 蘺 loe× 非標準或空通常 0 炉 lò× 非標準或空通常 0 𡋃 lòi× 非標準或空通常 0 𤢗 lòi× 非標準或空通常 0 𤑭 lọi× 非標準或空通常 0 𧹫 lòm× 非標準或空通常 0 𥍍 lọm× 非標準或空通常 0 𠼗 lỏm× 非標準或空通常 0 覧 lóm× 非標準或空通常 0 𥍍 lom× 非標準或空通常 0 𫐮 lòn× 非標準或空通常 0 𨅽 lòn× 非標準或空通常 0 𪫵 lòng× 非標準或空通常 0 𢙱 lòng× 非標準或空通常 0 𠑋 lọng× 非標準或空通常 0 挵 lọng× 非標準或空通常 0 𨆞 lỏng× 非標準或空通常 0 𢙱 lỏng× 非標準或空通常 0 𨻫 lõng× 非標準或空通常 0 櫳 long× 非標準或空通常 0 龙 long× 非標準或空通常 0 拢 long× 非標準或空通常 0 栊 long× 非標準或空通常 0 竜 long× 非標準或空通常 0 茏 long× 非標準或空通常 0 滝 long× 非標準或空通常 0 𢲣 long× 非標準或空通常 0 珑 long× 非標準或空通常 0 咙 long× 非標準或空通常 0 𠓹 lọn× 非標準或空通常 0 窿 lọn× 非標準或空通常 0 侖 lỏn× 非標準或空通常 0 𨫅 lon× 非標準或空通常 0 崙 lon× 非標準或空通常 0 甪 lộc× 非標準或空通常 0 禄 lộc× 非標準或空通常 0 簏 lộc× 非標準或空通常 0 轆 lộc× 非標準或空通常 0 辘 lộc× 非標準或空通常 0 麓 lộc× 非標準或空通常 0 碌 lộc× 非標準或空通常 0 眭 lồi× 非標準或空通常 0 𥅦 lồi× 非標準或空通常 0 瘰 lỗi× 非標準或空通常 0 儡 lỗi× 非標準或空通常 0 癗 lỗi× 非標準或空通常 0 礨 lỗi× 非標準或空通常 0 酹 lỗi× 非標準或空通常 0 颣 lỗi× 非標準或空通常 0 畾 lôi× 非標準或空通常 0 礧 lôi× 非標準或空通常 0 罍 lôi× 非標準或空通常 0 鐳 lôi× 非標準或空通常 0 镭 lôi× 非標準或空通常 0 靁 lôi× 非標準或空通常 0 輅 lộ× 非標準或空通常 0 辂 lộ× 非標準或空通常 0 潞 lộ× 非標準或空通常 0 璐 lộ× 非標準或空通常 0 赂 lộ× 非標準或空通常 0 鷺 lộ× 非標準或空通常 0 鹭 lộ× 非標準或空通常 0 酪 lộ× 非標準或空通常 0 𨃎 lồm× 非標準或空通常 0 𨂕 lồm× 非標準或空通常 0 爁 lốm× 非標準或空通常 0 𧐩 lồn× 非標準或空通常 0 𦟹 lồn× 非標準或空通常 0 𪱨 lồng× 非標準或空通常 0 篭 lồng× 非標準或空通常 0 𨃸 lồng× 非標準或空通常 0 𢲣 lồng× 非標準或空通常 0 躘 lồng× 非標準或空通常 0 櫳 lồng× 非標準或空通常 0 挵 lộng× 非標準或空通常 0 笼 lộng× 非標準或空通常 0 衖 lộng× 非標準或空通常 0 挵 lổng× 非標準或空通常 0 昽 lông× 非標準或空通常 0 曨 lông× 非標準或空通常 0 胧 lông× 非標準或空通常 0 𫅲 lông× 非標準或空通常 0 𫅮 lông× 非標準或空通常 0 𣭜 lông× 非標準或空通常 0 𦒮 lông× 非標準或空通常 0 孵 lộn× 非標準或空通常 0 侖 lốn× 非標準或空通常 0 仑 lôn× 非標準或空通常 0 侖 lôn× 非標準或空通常 0 獵 lộp× 非標準或空通常 0 𡂏 lốp× 非標準或空通常 0 獵 lốp× 非標準或空通常 0 𥌧 lố× 非標準或空通常 0 𧎛 lột× 非標準或空通常 0 𫉡 lốt× 非標準或空通常 0 𪻃 lốt× 非標準或空通常 0 𧙻 lốt× 非標準或空通常 0 噜 lỗ× 非標準或空通常 0 卤 lỗ× 非標準或空通常 0 掳 lỗ× 非標準或空通常 0 擄 lỗ× 非標準或空通常 0 橹 lỗ× 非標準或空通常 0 櫓 lỗ× 非標準或空通常 0 滷 lỗ× 非標準或空通常 0 磠 lỗ× 非標準或空通常 0 艣 lỗ× 非標準或空通常 0 虏 lỗ× 非標準或空通常 0 虜 lỗ× 非標準或空通常 0 鲁 lỗ× 非標準或空通常 0 鹵 lỗ× 非標準或空通常 0 𪁇 lỗ× 非標準或空通常 0 艪 lỗ× 非標準或空通常 0 镥 lỗ× 非標準或空通常 0 𨋤 lỗ× 非標準或空通常 0 撸 lỗ× 非標準或空通常 0 𥩍 lỗ× 非標準或空通常 0 鑥 lỗ× 非標準或空通常 0 艫 lỗ× 非標準或空通常 0 舻 lỗ× 非標準或空通常 0 擼 lỗ× 非標準或空通常 0 卢 lô× 非標準或空通常 0 垆 lô× 非標準或空通常 0 栌 lô× 非標準或空通常 0 櫨 lô× 非標準或空通常 0 泸 lô× 非標準或空通常 0 炉 lô× 非標準或空通常 0 玈 lô× 非標準或空通常 0 纑 lô× 非標準或空通常 0 舻 lô× 非標準或空通常 0 艫 lô× 非標準或空通常 0 芦 lô× 非標準或空通常 0 轤 lô× 非標準或空通常 0 轳 lô× 非標準或空通常 0 鑪 lô× 非標準或空通常 0 顱 lô× 非標準或空通常 0 颅 lô× 非標準或空通常 0 鸕 lô× 非標準或空通常 0 鸬 lô× 非標準或空通常 0 胪 lô× 非標準或空通常 0 臚 lô× 非標準或空通常 0 拉 lọp× 非標準或空通常 0 𣋼 ló× 非標準或空通常 0 津 lọt× 非標準或空通常 0 𫜗 lời× 非標準或空通常 0 𢈱 lời× 非標準或空通常 0 唎 lời× 非標準或空通常 0 𠅜 lời× 非標準或空通常 0 蛎 lợi× 非標準或空通常 0 莉 lợi× 非標準或空通常 0 蜊 lợi× 非標準或空通常 0 礼 lởi× 非標準或空通常 0 礼 lỡi× 非標準或空通常 0 来 lơi× 非標準或空通常 0 卢 lợ× 非標準或空通常 0 𥗽 lởm× 非標準或空通常 0 覧 lởm× 非標準或空通常 0 㦦 lờn× 非標準或空通常 0 灡 lờn× 非標準或空通常 0 𣁔 lớn× 非標準或空通常 0 𪩥 lớn× 非標準或空通常 0 𢀲 lớn× 非標準或空通常 0 𢀬 lớn× 非標準或空通常 0 𡚚 lớn× 非標準或空通常 0 懶 lớn× 非標準或空通常 0 𪢌 lơn× 非標準或空通常 0 讕 lơn× 非標準或空通常 0 拉 lợp× 非標準或空通常 0 泣 lớp× 非標準或空通常 0 拉 lớp× 非標準或空通常 0 𪡉 lở× 非標準或空通常 0 𥓅 lở× 非標準或空通常 0 𨹬 lở× 非標準或空通常 0 呂 lở× 非標準或空通常 0 捛 lớ× 非標準或空通常 0 呂 lớ× 非標準或空通常 0 乙 lớt× 非標準或空通常 0 㛎 lỡ× 非標準或空通常 0 呂 lỡ× 非標準或空通常 0 𪭃 lơ× 非標準或空通常 0 閭 lơ× 非標準或空通常 0 𠰷 lơ× 非標準或空通常 0 魯 lõ× 非標準或空通常 0 𢗼 lo× 非標準或空通常 0 𠰷 lo× 非標準或空通常 0 论 luận× 非標準或空通常 0 惀 luẩn× 非標準或空通常 0 伦 luân× 非標準或空通常 0 囵 luân× 非標準或空通常 0 抡 luân× 非標準或空通常 0 沦 luân× 非標準或空通常 0 纶 luân× 非標準或空通常 0 轮 luân× 非標準或空通常 0 论 luân× 非標準或空通常 0 崙 luân× 非標準或空通常 0 侖 luân× 非標準或空通常 0 仑 luân× 非標準或空通常 0 繂 luật× 非標準或空通常 0 垒 luật× 非標準或空通常 0 壘 luật× 非標準或空通常 0 搂 lùa× 非標準或空通常 0 𫄉 lụa× 非標準或空通常 0 𫄄 lụa× 非標準或空通常 0 𫃵 lụa× 非標準或空通常 0 縷 lụa× 非標準或空通常 0 𧀦 luá× 非標準或空通常 0 屡 luã× 非標準或空通常 0 屢 luã× 非標準或空通常 0 僇 lục× 非標準或空通常 0 勠 lục× 非標準或空通常 0 彔 lục× 非標準或空通常 0 录 lục× 非標準或空通常 0 戮 lục× 非標準或空通常 0 氯 lục× 非標準或空通常 0 淥 lục× 非標準或空通常 0 渌 lục× 非標準或空通常 0 碌 lục× 非標準或空通常 0 箓 lục× 非標準或空通常 0 籙 lục× 非標準或空通常 0 緑 lục× 非標準或空通常 0 绿 lục× 非標準或空通常 0 菉 lục× 非標準或空通常 0 逯 lục× 非標準或空通常 0 醁 lục× 非標準或空通常 0 録 lục× 非標準或空通常 0 陆 lục× 非標準或空通常 0 騄 lục× 非標準或空通常 0 蓼 lục× 非標準或空通常 0 𪦸 lục× 非標準或空通常 0 𥭼 lục× 非標準或空通常 0 𤑭 lùi× 非標準或空通常 0 𩽊 lúi× 非標準或空通常 0 𨙝 lui× 非標準或空通常 0 𦓉 lụ× 非標準或空通常 0 僂 lụ× 非標準或空通常 0 偻 lụ× 非標準或空通常 0 𦼚 lùm× 非標準或空通常 0 侖 lụm× 非標準或空通常 0 廪 lúm× 非標準或空通常 0 𪿏 lùn× 非標準或空通常 0 𠺠 lùng× 非標準或空通常 0 𥨋 lủng× 非標準或空通常 0 𨻫 lủng× 非標準或空通常 0 𠺠 lúng× 非標準或空通常 0 𨻫 lúng× 非標準或空通常 0 垄 lũng× 非標準或空通常 0 垅 lũng× 非標準或空通常 0 壠 lũng× 非標準或空通常 0 陇 lũng× 非標準或空通常 0 躘 lũng× 非標準或空通常 0 𡏡 lũng× 非標準或空通常 0 拢 lũng× 非標準或空通常 0 笼 lung× 非標準或空通常 0 躘 lung× 非標準或空通常 0 咙 lung× 非標準或空通常 0 珑 lung× 非標準或空通常 0 癃 lung× 非標準或空通常 0 砻 lung× 非標準或空通常 0 礱 lung× 非標準或空通常 0 窿 lung× 非標準或空通常 0 聋 lung× 非標準或空通常 0 聾 lung× 非標準或空通常 0 櫳 lung× 非標準或空通常 0 𢹈 lung× 非標準或空通常 0 䏊 lung× 非標準或空通常 0 眬 lung× 非標準或空通常 0 𢴋 lung× 非標準或空通常 0 𢲣 lung× 非標準或空通常 0 曨 lung× 非標準或空通常 0 篭 lung× 非標準或空通常 0 胧 lung× 非標準或空通常 0 昽 lung× 非標準或空通常 0 栊 lung× 非標準或空通常 0 泷 lung× 非標準或空通常 0 茏 lung× 非標準或空通常 0 㖫 lung× 非標準或空通常 0 侖 lụn× 非標準或空通常 0 𠗣 lún× 非標準或空通常 0 潠 lún× 非標準或空通常 0 巽 lún× 非標準或空通常 0 侖 lũn× 非標準或空通常 0 綸 lun× 非標準或空通常 0 𤐠 luộc× 非標準或空通常 0 爥 luộc× 非標準或空通常 0 灟 luộc× 非標準或空通常 0 𫁛 luồn× 非標準或空通常 0 𢳳 luồn× 非標準或空通常 0 𧏵 luồng× 非標準或空通常 0 蠪 luồng× 非標準或空通常 0 篭 luồng× 非標準或空通常 0 𪽏 luống× 非標準或空通常 0 𡏡 luống× 非標準或空通常 0 𨻫 luống× 非標準或空通常 0 𪥛 luông× 非標準或空通常 0 篭 luông× 非標準或空通常 0 𦂻 luột× 非標準或空通常 0 雴 lụp× 非標準或空通常 0 褛 lủ× 非標準或空通常 0 娄 lủ× 非標準或空通常 0 缕 lú× 非標準或空通常 0 縷 lú× 非標準或空通常 0 屢 lú× 非標準或空通常 0 屡 lú× 非標準或空通常 0 津 lụt× 非標準或空通常 0 𫊮 lừa× 非標準或空通常 0 𡃖 lừa× 非標準或空通常 0 𢗼 lừa× 非標準或空通常 0 𡃖 lựa× 非標準或空通常 0 捛 lựa× 非標準或空通常 0 𪪏 lứa× 非標準或空通常 0 屴 lực× 非標準或空通常 0 𪾦 lừ× 非標準或空通常 0 𪽮 lừ× 非標準或空通常 0 閭 lừ× 非標準或空通常 0 虑 lự× 非標準或空通常 0 滤 lự× 非標準或空通常 0 濾 lự× 非標準或空通常 0 鑢 lự× 非標準或空通常 0 胪 lự× 非標準或空通常 0 臚 lự× 非標準或空通常 0 㖫 lừng× 非標準或空通常 0 𩡜 lựng× 非標準或空通常 0 掠 lựng× 非標準或空通常 0 朗 lựng× 非標準或空通常 0 𨅉 lửng× 非標準或空通常 0 朗 lứng× 非標準或空通常 0 𨀊 lững× 非標準或空通常 0 𨅉 lững× 非標準或空通常 0 𦡟 lưng× 非標準或空通常 0 掠 lược× 非標準或空通常 0 撂 lược× 非標準或空通常 0 畧 lược× 非標準或空通常 0 懶 lười× 非標準或空通常 0 倈 lười× 非標準或空通常 0 𣳪 lượi× 非標準或空通常 0 𥚇 lưỡi× 非標準或空通常 0 歛 lượm× 非標準或空通常 0 亮 lượng× 非標準或空通常 0 悢 lượng× 非標準或空通常 0 喨 lượng× 非標準或空通常 0 晾 lượng× 非標準或空通常 0 谅 lượng× 非標準或空通常 0 輛 lượng× 非標準或空通常 0 辆 lượng× 非標準或空通常 0 魉 lượng× 非標準或空通常 0 凉 lượng× 非標準或空通常 0 緉 lượng× 非標準或空通常 0 两 lưỡng× 非標準或空通常 0 俩 lưỡng× 非標準或空通常 0 緉 lưỡng× 非標準或空通常 0 輛 lưỡng× 非標準或空通常 0 辆 lưỡng× 非標準或空通常 0 凉 lương× 非標準或空通常 0 樑 lương× 非標準或空通常 0 粮 lương× 非標準或空通常 0 扙 lượn× 非標準或空通常 0 𦑅 lượn× 非標準或空通常 0 灡 lượn× 非標準或空通常 0 鱔 lươn× 非標準或空通常 0 鰱 lươn× 非標準或空通常 0 𦃾 lượt× 非標準或空通常 0 𧙷 lượt× 非標準或空通常 0 辣 lượt× 非標準或空通常 0 𪩤 lướt× 非標準或空通常 0 掠 lướt× 非標準或空通常 0 辣 lướt× 非標準或空通常 0 𠢬 lử× 非標準或空通常 0 㔧 lử× 非標準或空通常 0 呂 lử× 非標準或空通常 0 栗 lứt× 非標準或空通常 0 溜 lựu× 非標準或空通常 0 澑 lựu× 非標準或空通常 0 瘤 lựu× 非標準或空通常 0 癅 lựu× 非標準或空通常 0 霤 lựu× 非標準或空通常 0 餾 lựu× 非標準或空通常 0 馏 lựu× 非標準或空通常 0 橊 lựu× 非標準或空通常 0 浏 lựu× 非標準或空通常 0 瀏 lựu× 非標準或空通常 0 繇 lựu× 非標準或空通常 0 綹 lưux× 非標準或空通常 0 绺 lưux× 非標準或空通常 0 罶 lưux× 非標準或空通常 0 羀 lưux× 非標準或空通常 0 橊 lưu× 非標準或空通常 0 浏 lưu× 非標準或空通常 0 瀏 lưu× 非標準或空通常 0 刘 lưu× 非標準或空通常 0 旒 lưu× 非標準或空通常 0 璢 lưu× 非標準或空通常 0 畱 lưu× 非標準或空通常 0 遛 lưu× 非標準或空通常 0 鏐 lưu× 非標準或空通常 0 鐂 lưu× 非標準或空通常 0 镠 lưu× 非標準或空通常 0 飀 lưu× 非標準或空通常 0 飅 lưu× 非標準或空通常 0 飗 lưu× 非標準或空通常 0 騮 lưu× 非標準或空通常 0 驑 lưu× 非標準或空通常 0 骝 lưu× 非標準或空通常 0 鶹 lưu× 非標準或空通常 0 鹠 lưu× 非標準或空通常 0 溜 lưu× 非標準或空通常 0 鷚 lưu× 非標準或空通常 0 蹓 lưu× 非標準或空通常 0 鹨 lưu× 非標準或空通常 0 鎏 lưu× 非標準或空通常 0 鎦 lưu× 非標準或空通常 0 镏 lưu× 非標準或空通常 0 旈 lưu× 非標準或空通常 0 熘 lưu× 非標準或空通常 0 餾 lưu× 非標準或空通常 0 馏 lưu× 非標準或空通常 0 吕 lữ× 非標準或空通常 0 呂 lữ× 非標準或空通常 0 侣 lữ× 非標準或空通常 0 梠 lữ× 非標準或空通常 0 膂 lữ× 非標準或空通常 0 鋁 lữ× 非標準或空通常 0 铝 lữ× 非標準或空通常 0 閭 lữ× 非標準或空通常 0 胪 lư× 非標準或空通常 0 臚 lư× 非標準或空通常 0 庐 lư× 非標準或空通常 0 廬 lư× 非標準或空通常 0 榈 lư× 非標準或空通常 0 櫚 lư× 非標準或空通常 0 閭 lư× 非標準或空通常 0 闾 lư× 非標準或空通常 0 驴 lư× 非標準或空通常 0 鲈 lư× 非標準或空通常 0 卢 lư× 非標準或空通常 0 虑 lư× 非標準或空通常 0 𫙔 lư× 非標準或空通常 0 捋 lư× 非標準或空通常 0 鸕 lư× 非標準或空通常 0 顱 lư× 非標準或空通常 0 鑪 lư× 非標準或空通常 0 颅 lư× 非標準或空通常 0 鸬 lư× 非標準或空通常 0 炉 lư× 非標準或空通常 0 芦 lư× 非標準或空通常 0 僂 lũ× 非標準或空通常 0 縷 lũ× 非標準或空通常 0 缕 lũ× 非標準或空通常 0 偻 lũ× 非標準或空通常 0 塿 lũ× 非標準或空通常 0 屡 lũ× 非標準或空通常 0 屢 lũ× 非標準或空通常 0 屦 lũ× 非標準或空通常 0 屨 lũ× 非標準或空通常 0 嵝 lũ× 非標準或空通常 0 嶁 lũ× 非標準或空通常 0 瘘 lũ× 非標準或空通常 0 瘻 lũ× 非標準或空通常 0 褛 lũ× 非標準或空通常 0 鏤 lũ× 非標準或空通常 0 镂 lũ× 非標準或空通常 0 娄 lũ× 非標準或空通常 0 婁 lũ× 非標準或空通常 0 窭 lũ× 非標準或空通常 0 窶 lũ× 非標準或空通常 0 篓 lũ× 非標準或空通常 0 簍 lũ× 非標準或空通常 0 溇 lũ× 非標準或空通常 0 楝 luyện× 非標準或空通常 0 湅 luyện× 非標準或空通常 0 炼 luyện× 非標準或空通常 0 煉 luyện× 非標準或空通常 0 练 luyện× 非標準或空通常 0 栋 luyện× 非標準或空通常 0 娈 luyến× 非標準或空通常 0 孌 luyến× 非標準或空通常 0 恋 luyến× 非標準或空通常 0 脔 luyến× 非標準或空通常 0 臠 luyến× 非標準或空通常 0 拣 luyến× 非標準或空通常 0 挛 luyến× 非標準或空通常 0 揀 luyến× 非標準或空通常 0 攣 luyến× 非標準或空通常 0 挛 luyên× 非標準或空通常 0 攣 luyên× 非標準或空通常 0 鋝 luyêtj× 非標準或空通常 0 锊 luyêtj× 非標準或空通常 0 誄 luỵ× 非標準或空通常 0 诔 luỵ× 非標準或空通常 0 纍 luỵ× 非標準或空通常 0 戾 luỵ× 非標準或空通常 0 垒 lũy× 非標準或空通常 0 壘 lũy× 非標準或空通常 0 絫 lũy× 非標準或空通常 0 藟 lũy× 非標準或空通常 0 畾 lũy× 非標準或空通常 0 虆 lũy× 非標準或空通常 0 纍 lũy× 非標準或空通常 0 纍 luy× 非標準或空通常 0 羸 luy× 非標準或空通常 0 縲 luy× 非標準或空通常 0 缧 luy× 非標準或空通常 0 蔂 luy× 非標準或空通常 0 虆 luy× 非標準或空通常 0 嫘 luy× 非標準或空通常 0 瘰 luy× 非標準或空通常 0 娄 lu× 非標準或空通常 0 婁 lu× 非標準或空通常 0 僂 lu× 非標準或空通常 0 偻 lu× 非標準或空通常 0 痢 lỵ× 非標準或空通常 0 娌 lý× 非標準或空通常 0 厘 ly× 非標準或空通常 0 氂 ly× 非標準或空通常 0 𪴉 mầm× 非標準或空通常 0 𣙺 mầm× 非標準或空通常 0 𣙺 mậm× 非標準或空通常 0 𥢄 mấm× 非標準或空通常 0 𦟨 mẫm× 非標準或空通常 0 𪾝 mâm× 非標準或空通常 0 𣙺 mâm× 非標準或空通常 0 𪡯 mần× 非標準或空通常 0 琘 mần× 非標準或空通常 0 珉 mần× 非標準或空通常 0 𤶼 mâng× 非標準或空通常 0 𪴏 mận× 非標準或空通常 0 鬂 mấn× 非標準或空通常 0 鬓 mấn× 非標準或空通常 0 鬢 mấn× 非標準或空通常 0 泯 mẫn× 非標準或空通常 0 悯 mẫn× 非標準或空通常 0 愍 mẫn× 非標準或空通常 0 憫 mẫn× 非標準或空通常 0 暋 mẫn× 非標準或空通常 0 湣 mẫn× 非標準或空通常 0 閔 mẫn× 非標準或空通常 0 闵 mẫn× 非標準或空通常 0 鰵 mẫn× 非標準或空通常 0 鳘 mẫn× 非標準或空通常 0 渑 mẫn× 非標準或空通常 0 澠 mẫn× 非標準或空通常 0 黽 mẫn× 非標準或空通常 0 黾 mẫn× 非標準或空通常 0 珉 mân× 非標準或空通常 0 旻 mân× 非標準或空通常 0 瑉 mân× 非標準或空通常 0 緡 mân× 非標準或空通常 0 缗 mân× 非標準或空通常 0 罠 mân× 非標準或空通常 0 閩 mân× 非標準或空通常 0 闽 mân× 非標準或空通常 0 岷 mân× 非標準或空通常 0 汶 mân× 非標準或空通常 0 𢺳 mân× 非標準或空通常 0 䋋 mân× 非標準或空通常 0 蚊 mân× 非標準或空通常 0 玫 mân× 非標準或空通常 0 䏜 mập× 非標準或空通常 0 謐 mật× 非標準或空通常 0 谧 mật× 非標準或空通常 0 宓 mật× 非標準或空通常 0 宻 mật× 非標準或空通常 0 𪶟 mất× 非標準或空通常 0 𠅼 mất× 非標準或空通常 0 𠅎 mất× 非標準或空通常 0 𠅍 mất× 非標準或空通常 0 懋 mậu× 非標準或空通常 0 楙 mậu× 非標準或空通常 0 瞀 mậu× 非標準或空通常 0 袤 mậu× 非標準或空通常 0 謬 mậu× 非標準或空通常 0 谬 mậu× 非標準或空通常 0 贸 mậu× 非標準或空通常 0 繆 mậu× 非標準或空通常 0 缪 mậu× 非標準或空通常 0 荗 mậu× 非標準或空通常 0 冇 mậu× 非標準或空通常 0 亩 mẫu× 非標準或空通常 0 拇 mẫu× 非標準或空通常 0 畂 mẫu× 非標準或空通常 0 畆 mẫu× 非標準或空通常 0 畞 mẫu× 非標準或空通常 0 畮 mẫu× 非標準或空通常 0 鉧 mẫu× 非標準或空通常 0 姆 mẫu× 非標準或空通常 0 繆 mâu× 非標準或空通常 0 缪 mâu× 非標準或空通常 0 蝥 mâu× 非標準或空通常 0 蛑 mâu× 非標準或空通常 0 蟊 mâu× 非標準或空通常 0 鍪 mâu× 非標準或空通常 0 麰 mâu× 非標準或空通常 0 哞 mâu× 非標準或空通常 0 𫋿 mẩy× 非標準或空通常 0 𪹏 mẩy× 非標準或空通常 0 某 mấy× 非標準或空通常 0 𢭲 mấy× 非標準或空通常 0 𩅹 mây× 非標準或空通常 0 𥷻 mây× 非標準或空通常 0 眽 mạch× 非標準或空通常 0 脉 mạch× 非標準或空通常 0 蓦 mạch× 非標準或空通常 0 衇 mạch× 非標準或空通常 0 貃 mạch× 非標準或空通常 0 貊 mạch× 非標準或空通常 0 陌 mạch× 非標準或空通常 0 霡 mạch× 非標準或空通常 0 霢 mạch× 非標準或空通常 0 驀 mạch× 非標準或空通常 0 麦 mạch× 非標準或空通常 0 佰 mạch× 非標準或空通常 0 貉 mạch× 非標準或空通常 0 覓 mạch× 非標準或空通常 0 覔 mạch× 非標準或空通常 0 幙 mạc× 非標準或空通常 0 瘼 mạc× 非標準或空通常 0 羃 mạc× 非標準或空通常 0 邈 mạc× 非標準或空通常 0 膜 mạc× 非標準或空通常 0 藐 mạc× 非標準或空通常 0 鏌 mạc× 非標準或空通常 0 貘 mạc× 非標準或空通常 0 鉳 mác× 非標準或空通常 0 鏌 mác× 非標準或空通常 0 𪿥 mài× 非標準或空通常 0 𦷯 mài× 非標準或空通常 0 𥓄 mài× 非標準或空通常 0 詸 mài× 非標準或空通常 0 𢲪 mài× 非標準或空通常 0 磨 mài× 非標準或空通常 0 勱 mại× 非標準或空通常 0 卖 mại× 非標準或空通常 0 迈 mại× 非標準或空通常 0 邁 mại× 非標準或空通常 0 虿 mại× 非標準或空通常 0 蠆 mại× 非標準或空通常 0 劢 mại× 非標準或空通常 0 买 mãi× 非標準或空通常 0 蕒 mãi× 非標準或空通常 0 荬 mãi× 非標準或空通常 0 玫 mai× 非標準或空通常 0 槑 mai× 非標準或空通常 0 薶 mai× 非標準或空通常 0 霾 mai× 非標準或空通常 0 𫂚 mai× 非標準或空通常 0 𪰹 mai× 非標準或空通常 0 𢲪 mai× 非標準或空通常 0 𠶣 mai× 非標準或空通常 0 黴 mai× 非標準或空通常 0 霉 mai× 非標準或空通常 0 煤 mai× 非標準或空通常 0 吗 mạ× 非標準或空通常 0 嗎 mạ× 非標準或空通常 0 祃 mạ× 非標準或空通常 0 禡 mạ× 非標準或空通常 0 駡 mạ× 非標準或空通常 0 骂 mạ× 非標準或空通常 0 𫓟 mạ× 非標準或空通常 0 鎷 mạ× 非標準或空通常 0 𠴏 màng× 非標準或空通常 0 𦀴 mạng× 非標準或空通常 0 𠇮 mạng× 非標準或空通常 0 皿 mảng× 非標準或空通常 0 𢳠 máng× 非標準或空通常 0 莽 mãng× 非標準或空通常 0 莾 mãng× 非標準或空通常 0 庬 mang× 非標準或空通常 0 尨 mang× 非標準或空通常 0 哤 mang× 非標準或空通常 0 杗 mang× 非標準或空通常 0 邙 mang× 非標準或空通常 0 鋩 mang× 非標準或空通常 0 铓 mang× 非標準或空通常 0 厖 mang× 非標準或空通常 0 杧 mang× 非標準或空通常 0 𤛘 mang× 非標準或空通常 0 牤 mang× 非標準或空通常 0 蟒 mang× 非標準或空通常 0 𫄁 mành× 非標準或空通常 0 艋 mành× 非標準或空通常 0 錳 mạnh× 非標準或空通常 0 锰 mạnh× 非標準或空通常 0 𥕊 mảnh× 非標準或空通常 0 皿 mảnh× 非標準或空通常 0 茗 mánh× 非標準或空通常 0 黽 mãnh× 非標準或空通常 0 黾 mãnh× 非標準或空通常 0 皿 mãnh× 非標準或空通常 0 艋 mãnh× 非標準或空通常 0 蜢 mãnh× 非標準或空通常 0 錳 mãnh× 非標準或空通常 0 甍 manh× 非標準或空通常 0 虻 manh× 非標準或空通常 0 蝱 manh× 非標準或空通常 0 甿 manh× 非標準或空通常 0 瞑 manh× 非標準或空通常 0 蛮 manh× 非標準或空通常 0 曼 mạn× 非標準或空通常 0 谩 mạn× 非標準或空通常 0 偭 mạn× 非標準或空通常 0 嫚 mạn× 非標準或空通常 0 熳 mạn× 非標準或空通常 0 缦 mạn× 非標準或空通常 0 謾 mạn× 非標準或空通常 0 满 mãn× 非標準或空通常 0 蟎 mãn× 非標準或空通常 0 螨 mãn× 非標準或空通常 0 缦 man× 非標準或空通常 0 謾 man× 非標準或空通常 0 瞒 man× 非標準或空通常 0 樠 man× 非標準或空通常 0 縵 man× 非標準或空通常 0 蛮 man× 非標準或空通常 0 鏝 man× 非標準或空通常 0 镘 man× 非標準或空通常 0 鞔 man× 非標準或空通常 0 顢 man× 非標準或空通常 0 颟 man× 非標準或空通常 0 饅 man× 非標準或空通常 0 馒 man× 非標準或空通常 0 鬘 man× 非標準或空通常 0 鰻 man× 非標準或空通常 0 鳗 man× 非標準或空通常 0 曼 man× 非標準或空通常 0 谩 man× 非標準或空通常 0 蹒 man× 非標準或空通常 0 蹣 man× 非標準或空通常 0 熳 man× 非標準或空通常 0 𩿘 mào× 非標準或空通常 0 𣭰 mào× 非標準或空通常 0 㧌 mào× 非標準或空通常 0 芼 mào× 非標準或空通常 0 芼 mạo× 非標準或空通常 0 媢 mạo× 非標準或空通常 0 眊 mạo× 非標準或空通常 0 耄 mạo× 非標準或空通常 0 皃 mạo× 非標準或空通常 0 毷 máo× 非標準或空通常 0 茆 mão× 非標準或空通常 0 戼 mão× 非標準或空通常 0 昴 mão× 非標準或空通常 0 泖 mão× 非標準或空通常 0 鉚 mão× 非標準或空通常 0 铆 mão× 非標準或空通常 0 犛 mao× 非標準或空通常 0 茅 mao× 非標準或空通常 0 酕 mao× 非標準或空通常 0 髦 mao× 非標準或空通常 0 芼 mao× 非標準或空通常 0 茆 mao× 非標準或空通常 0 蝥 mao× 非標準或空通常 0 氂 mao× 非標準或空通常 0 牦 mao× 非標準或空通常 0 磨 má× 非標準或空通常 0 傌 má× 非標準或空通常 0 帕 mạt× 非標準或空通常 0 袜 mạt× 非標準或空通常 0 帓 mạt× 非標準或空通常 0 沫 mạt× 非標準或空通常 0 秣 mạt× 非標準或空通常 0 茉 mạt× 非標準或空通常 0 靺 mạt× 非標準或空通常 0 𫖼 mát× 非標準或空通常 0 沫 mát× 非標準或空通常 0 泖 máu× 非標準或空通常 0 昴 máu× 非標準或空通常 0 𫑋 mau× 非標準或空通常 0 𫐿 mau× 非標準或空通常 0 𨖧 mau× 非標準或空通常 0 䋃 mau× 非標準或空通常 0 嘿 mặc× 非標準或空通常 0 纆 mặc× 非標準或空通常 0 万 mặc× 非標準或空通常 0 穆 mặc× 非標準或空通常 0 䘃 mặc× 非標準或空通常 0 𫄓 mắc× 非標準或空通常 0 𦄿 mắc× 非標準或空通常 0 黓 mắc× 非標準或空通常 0 𩷠 mặm× 非標準或空通常 0 𫑾 mắm× 非標準或空通常 0 𪊅 mắm× 非標準或空通常 0 𩷠 mắm× 非標準或空通常 0 懵 mặng× 非標準或空通常 0 𪴞 mặng× 非標準或空通常 0 駡 mắng× 非標準或空通常 0 嗎 mắng× 非標準或空通常 0 瞢 măng× 非標準或空通常 0 𣒣 măng× 非標準或空通常 0 𥭶 măng× 非標準或空通常 0 𥭎 măng× 非標準或空通常 0 𦀴 măng× 非標準或空通常 0 𨢥 mặn× 非標準或空通常 0 𠼦 mặn× 非標準或空通常 0 𪪉 mắn× 非標準或空通常 0 𪮳 măn× 非標準或空通常 0 𫖀 mặt× 非標準或空通常 0 𫆴 mặt× 非標準或空通常 0 𪾺 mắt× 非標準或空通常 0 𥉴 mắt× 非標準或空通常 0 玛 mã× 非標準或空通常 0 码 mã× 非標準或空通常 0 蚂 mã× 非標準或空通常 0 螞 mã× 非標準或空通常 0 马 mã× 非標準或空通常 0 𫘖 mã× 非標準或空通常 0 咩 mã× 非標準或空通常 0 獁 mã× 非標準或空通常 0 犸 mã× 非標準或空通常 0 𪵟 mày× 非標準或空通常 0 𡮨 mảy× 非標準或空通常 0 𡮔 mảy× 非標準或空通常 0 𫃷 may× 非標準或空通常 0 𪝅 may× 非標準或空通常 0 𢆪 may× 非標準或空通常 0 𡮋 may× 非標準或空通常 0 𦄆 may× 非標準或空通常 0 𧛉 may× 非標準或空通常 0 𫋿 may× 非標準或空通常 0 磨 ma× 非標準或空通常 0 妈 ma× 非標準或空通常 0 嬤 ma× 非標準或空通常 0 嬷 ma× 非標準或空通常 0 痲 ma× 非標準或空通常 0 蔴 ma× 非標準或空通常 0 蘑 ma× 非標準或空通常 0 饝 ma× 非標準或空通常 0 麼 ma× 非標準或空通常 0 么 ma× 非標準或空通常 0 吗 ma× 非標準或空通常 0 嗎 ma× 非標準或空通常 0 𫆿 mề× 非標準或空通常 0 𦟂 mề× 非標準或空通常 0 袂 mệ× 非標準或空通常 0 𥎁 mềm× 非標準或空通常 0 𣟮 mềm× 非標準或空通常 0 𩞝 mềm× 非標準或空通常 0 𢅧 mền× 非標準或空通常 0 𠇮 mệnh× 非標準或空通常 0 𣷠 mênh× 非標準或空通常 0 𢚽 mến× 非標準或空通常 0 唤 mến× 非標準或空通常 0 亹 mên× 非標準或空通常 0 𫆭 mể× 非標準或空通常 0 𫉼 mệt× 非標準或空通常 0 疲 mệt× 非標準或空通常 0 咪 mễ× 非標準或空通常 0 敉 mễ× 非標準或空通常 0 眯 mễ× 非標準或空通常 0 謎 mê× 非標準或空通常 0 谜 mê× 非標準或空通常 0 麋 mê× 非標準或空通常 0 詸 mê× 非標準或空通常 0 䱊 mè× 非標準或空通常 0 米 mè× 非標準或空通常 0 𣼺 mèm× 非標準或空通常 0 貶 mém× 非標準或空通常 0 𣼺 mem× 非標準或空通常 0 猫 mèo× 非標準或空通常 0 卯 mẹo× 非標準或空通常 0 卯 méo× 非標準或空通常 0 廟 méo× 非標準或空通常 0 猫 meo× 非標準或空通常 0 苗 meo× 非標準或空通常 0 泛 mẹp× 非標準或空通常 0 𦝌 mép× 非標準或空通常 0 𫖿 mẻ× 非標準或空通常 0 𢱒 mẻ× 非標準或空通常 0 𥖺 mẻ× 非標準或空通常 0 𫎚 mé× 非標準或空通常 0 𤚤 me× 非標準或空通常 0 咩 me× 非標準或空通常 0 湄 me× 非標準或空通常 0 嗎 mỉa× 非標準或空通常 0 冖 mịch× 非標準或空通常 0 冪 mịch× 非標準或空通常 0 幂 mịch× 非標準或空通常 0 汨 mịch× 非標準或空通常 0 糸 mịch× 非標準或空通常 0 覔 mịch× 非標準或空通常 0 觅 mịch× 非標準或空通常 0 鼏 mịch× 非標準或空通常 0 谧 mịch× 非標準或空通常 0 糹 mịch× 非標準或空通常 0 纟 mịch× 非標準或空通常 0 觅 mích× 非標準或空通常 0 覔 mích× 非標準或空通常 0 𠷦 miếng× 非標準或空通常 0 唤 miếng× 非標準或空通常 0 湎 miện× 非標準或空通常 0 眄 miện× 非標準或空通常 0 丏 miện× 非標準或空通常 0 麫 miến× 非標準或空通常 0 麵 miến× 非標準或空通常 0 偭 miến× 非標準或空通常 0 泯 miến× 非標準或空通常 0 糆 miến× 非標準或空通常 0 靣 miến× 非標準或空通常 0 缅 miến× 非標準或空通常 0 湎 miến× 非標準或空通常 0 缅 miễn× 非標準或空通常 0 堍 miễn× 非標準或空通常 0 娩 miễn× 非標準或空通常 0 浼 miễn× 非標準或空通常 0 瞑 miễn× 非標準或空通常 0 㛟 miễn× 非標準或空通常 0 鮸 miễn× 非標準或空通常 0 宀 miên× 非標準或空通常 0 棉 miên× 非標準或空通常 0 緜 miên× 非標準或空通常 0 绵 miên× 非標準或空通常 0 糹 miên× 非標準或空通常 0 纟 miên× 非標準或空通常 0 襪 miệt× 非標準或空通常 0 懱 miệt× 非標準或空通常 0 袜 miệt× 非標準或空通常 0 韈 miệt× 非標準或空通常 0 𣋻 miệt× 非標準或空通常 0 櫗 miệt× 非標準或空通常 0 𡌀 miệt× 非標準或空通常 0 𨡊 miệt× 非標準或空通常 0 瞥 miết× 非標準或空通常 0 鱉 miết× 非標準或空通常 0 鳖 miết× 非標準或空通常 0 鼈 miết× 非標準或空通常 0 𦏒 miều× 非標準或空通常 0 緲 miểu× 非標準或空通常 0 缈 miểu× 非標準或空通常 0 藐 miểu× 非標準或空通常 0 淼 miểu× 非標準或空通常 0 瞄 miểu× 非標準或空通常 0 秒 miểu× 非標準或空通常 0 杪 miểu× 非標準或空通常 0 庙 miếu× 非標準或空通常 0 眇 miếu× 非標準或空通常 0 眇 miễu× 非標準或空通常 0 庙 miễu× 非標準或空通常 0 猫 miêu× 非標準或空通常 0 苗 miêu× 非標準或空通常 0 錨 miêu× 非標準或空通常 0 锚 miêu× 非標準或空通常 0 鶓 miêu× 非標準或空通常 0 鹋 miêu× 非標準或空通常 0 𦏒 miêu× 非標準或空通常 0 瞄 miêu× 非標準或空通常 0 蝥 miêu× 非標準或空通常 0 𫗗 mì× 非標準或空通常 0 麵 mì× 非標準或空通常 0 敉 mị× 非標準或空通常 0 眯 mị× 非標準或空通常 0 瞇 mị× 非標準或空通常 0 羋 mị× 非標準或空通常 0 芈 mị× 非標準或空通常 0 鬽 mị× 非標準或空通常 0 咪 mị× 非標準或空通常 0 獼 mị× 非標準或空通常 0 靡 mị× 非標準或空通常 0 猕 mị× 非標準或空通常 0 黴 mị× 非標準或空通常 0 𠽊 mỉm× 非標準或空通常 0 𪢃 mím× 非標準或空通常 0 𪦓 mìn× 非標準或空通常 0 𡡆 mìn× 非標準或空通常 0 𠵴 mình× 非標準或空通常 0 𨉓 mình× 非標準或空通常 0 酩 mỉnh× 非標準或空通常 0 𨠲 mỉnh× 非標準或空通常 0 茗 minhs× 非標準或空通常 0 酩 minhs× 非標準或空通常 0 暝 minhs× 非標準或空通常 0 瞑 minh× 非標準或空通常 0 暝 minh× 非標準或空通常 0 蓂 minh× 非標準或空通常 0 銘 minh× 非標準或空通常 0 铭 minh× 非標準或空通常 0 鳴 minh× 非標準或空通常 0 鸣 minh× 非標準或空通常 0 𨠲 minh× 非標準或空通常 0 酩 minh× 非標準或空通常 0 茗 minh× 非標準或空通常 0 皿 mịn× 非標準或空通常 0 冕 mịn× 非標準或空通常 0 睸 mí× 非標準或空通常 0 𣋻 mịt× 非標準或空通常 0 櫗 mịt× 非標準或空通常 0 靡 mĩ× 非標準或空通常 0 媺 mĩ× 非標準或空通常 0 嬍 mĩ× 非標準或空通常 0 鎂 mĩ× 非標準或空通常 0 镁 mĩ× 非標準或空通常 0 猕 mi× 非標準或空通常 0 獼 mi× 非標準或空通常 0 黴 mi× 非標準或空通常 0 劘 mi× 非標準或空通常 0 嵋 mi× 非標準或空通常 0 湄 mi× 非標準或空通常 0 睂 mi× 非標準或空通常 0 糜 mi× 非標準或空通常 0 縻 mi× 非標準或空通常 0 蘼 mi× 非標準或空通常 0 郿 mi× 非標準或空通常 0 醾 mi× 非標準或空通常 0 釄 mi× 非標準或空通常 0 麋 mi× 非標準或空通常 0 靡 mi× 非標準或空通常 0 𧃲 mi× 非標準或空通常 0 鶥 mi× 非標準或空通常 0 鎇 mi× 非標準或空通常 0 镅 mi× 非標準或空通常 0 㕲 mọc× 非標準或空通常 0 鈢 móc× 非標準或空通常 0 霂 móc× 非標準或空通常 0 暮 mò× 非標準或空通常 0 蟆 mò× 非標準或空通常 0 鋂 mói× 非標準或空通常 0 娒 moi× 非標準或空通常 0 𥊙 mòm× 非標準或空通常 0 𪩨 mòng× 非標準或空通常 0 𤔽 móng× 非標準或空通常 0 𨮵 móng× 非標準或空通常 0 𡒯 móng× 非標準或空通常 0 𧅭 móng× 非標準或空通常 0 矇 móng× 非標準或空通常 0 矇 mong× 非標準或空通常 0 𡮮 mọn× 非標準或空通常 0 𡮆 mọn× 非標準或空通常 0 㥃 mọn× 非標準或空通常 0 們 món× 非標準或空通常 0 們 mon× 非標準或空通常 0 门 mon× 非標準或空通常 0 楘 mộc× 非標準或空通常 0 霂 mộc× 非標準或空通常 0 炐 mồ× 非標準或空通常 0 𠻽 mồi× 非標準或空通常 0 𩛸 mồi× 非標準或空通常 0 蝐 mồi× 非標準或空通常 0 𩜫 mồi× 非標準或空通常 0 𠶣 mồi× 非標準或空通常 0 某 mồi× 非標準或空通常 0 喟 mồi× 非標準或空通常 0 沬 mội× 非標準或空通常 0 浼 mỗi× 非標準或空通常 0 凂 mỗi× 非標準或空通常 0 煤 môi× 非標準或空通常 0 禖 môi× 非標準或空通常 0 苺 môi× 非標準或空通常 0 酶 môi× 非標準或空通常 0 霉 môi× 非標準或空通常 0 玫 môi× 非標準或空通常 0 𠿃 môi× 非標準或空通常 0 𠶣 môi× 非標準或空通常 0 暮 mộ× 非標準或空通常 0 檬 môm× 非標準或空通常 0 曚 mồng× 非標準或空通常 0 懵 mộng× 非標準或空通常 0 梦 mộng× 非標準或空通常 0 夣 mộng× 非標準或空通常 0 懜 mộng× 非標準或空通常 0 䑅 mộng× 非標準或空通常 0 瞢 mộng× 非標準或空通常 0 𠓔 mống× 非標準或空通常 0 靀 mống× 非標準或空通常 0 䑅 mống× 非標準或空通常 0 矇 mỗng× 非標準或空通常 0 曚 mông× 非標準或空通常 0 檬 mông× 非標準或空通常 0 矇 mông× 非標準或空通常 0 礞 mông× 非標準或空通常 0 艨 mông× 非標準或空通常 0 尨 mông× 非標準或空通常 0 梦 mông× 非標準或空通常 0 獴 mông× 非標準或空通常 0 蝱 mông× 非標準或空通常 0 虻 mông× 非標準或空通常 0 们 môn× 非標準或空通常 0 們 môn× 非標準或空通常 0 扪 môn× 非標準或空通常 0 捫 môn× 非標準或空通常 0 穈 môn× 非標準或空通常 0 门 môn× 非標準或空通常 0 汶 môn× 非標準或空通常 0 瞒 môn× 非標準或空通常 0 亹 môn× 非標準或空通常 0 鍆 môn× 非標準或空通常 0 钔 môn× 非標準或空通常 0 𠝼 mổ× 非標準或空通常 0 歾 một× 非標準或空通常 0 歿 một× 非標準或空通常 0 殁 một× 非標準或空通常 0 没 một× 非標準或空通常 0 没 mốt× 非標準或空通常 0 姆 mỗ× 非標準或空通常 0 某 mỗ× 非標準或空通常 0 厶 mỗ× 非標準或空通常 0 𪲣 mỗ× 非標準或空通常 0 膜 mô× 非標準或空通常 0 嫫 mô× 非標準或空通常 0 糢 mô× 非標準或空通常 0 蟆 mô× 非標準或空通常 0 谟 mô× 非標準或空通常 0 抚 mô× 非標準或空通常 0 无 mô× 非標準或空通常 0 饃 mô× 非標準或空通常 0 馍 mô× 非標準或空通常 0 饝 mô× 非標準或空通常 0 𨅂 mọp× 非標準或空通常 0 𢴓 móp× 非標準或空通常 0 𫄼 mỏ× 非標準或空通常 0 𪤘 mỏ× 非標準或空通常 0 𨪀 mỏ× 非標準或空通常 0 𪮍 mó× 非標準或空通常 0 𧋶 mọt× 非標準或空通常 0 懱 mót× 非標準或空通常 0 𤎎 mờ× 非標準或空通常 0 𠸼 mời× 非標準或空通常 0 𫐹 mời× 非標準或空通常 0 𠶆 mời× 非標準或空通常 0 邁 mời× 非標準或空通常 0 𡤔 mới× 非標準或空通常 0 𪦲 mới× 非標準或空通常 0 𡤓 mới× 非標準或空通常 0 某 mới× 非標準或空通常 0 𠶣 mơi× 非標準或空通常 0 𠽊 mởn× 非標準或空通常 0 暪 mơn× 非標準或空通常 0 𫘑 mở× 非標準或空通常 0 𨷑 mở× 非標準或空通常 0 𩦓 mở× 非標準或空通常 0 𨸈 mở× 非標準或空通常 0 嗎 mớ× 非標準或空通常 0 𤎎 mơ× 非標準或空通常 0 𣊍 mơ× 非標準或空通常 0 𥷺 mo× 非標準或空通常 0 务 mùa× 非標準或空通常 0 𢷵 múa× 非標準或空通常 0 𪮍 múa× 非標準或空通常 0 穆 mục× 非標準或空通常 0 苜 mục× 非標準或空通常 0 繆 mục× 非標準或空通常 0 缪 mục× 非標準或空通常 0 鉬 mục× 非標準或空通常 0 钼 mục× 非標準或空通常 0 𢬐 múc× 非標準或空通常 0 𪾤 mù× 非標準或空通常 0 瞙 mù× 非標準或空通常 0 𤗆 múi× 非標準或空通常 0 㙁 mũi× 非標準或空通常 0 鎇 mũi× 非標準或空通常 0 鋂 mũi× 非標準或空通常 0 𦩚 mui× 非標準或空通常 0 𥴘 mui× 非標準或空通常 0 𠋦 mụ× 非標準或空通常 0 妈 mụ× 非標準或空通常 0 𦆟 mùng× 非標準或空通常 0 曚 mùng× 非標準或空通常 0 𧅭 mùng× 非標準或空通常 0 𫂝 mủng× 非標準或空通常 0 𥵿 mung× 非標準或空通常 0 闷 mụn× 非標準或空通常 0 鍆 mủn× 非標準或空通常 0 煤 muồi× 非標準或空通常 0 沬 muội× 非標準或空通常 0 眛 muội× 非標準或空通常 0 㶬 muội× 非標準或空通常 0 𫜈 muối× 非標準或空通常 0 酶 muối× 非標準或空通常 0 㙁 muối× 非標準或空通常 0 檬 muỗm× 非標準或空通常 0 檬 muồng× 非標準或空通常 0 𨮵 muổng× 非標準或空通常 0 𧃶 muống× 非標準或空通常 0 蕄 muống× 非標準或空通常 0 𧅭 muống× 非標準或空通常 0 𢳠 muỗng× 非標準或空通常 0 𤡌 muông× 非標準或空通常 0 懑 muộn× 非標準或空通常 0 懣 muộn× 非標準或空通常 0 焖 muộn× 非標準或空通常 0 燜 muộn× 非標準或空通常 0 闷 muộn× 非標準或空通常 0 𫔬 muôn× 非標準或空通常 0 万 muôn× 非標準或空通常 0 𫆲 mụt× 非標準或空通常 0 𤶽 mụt× 非標準或空通常 0 𪫆 mừa× 非標準或空通常 0 嗎 mựa× 非標準或空通常 0 駡 mựa× 非標準或空通常 0 嗎 mứa× 非標準或空通常 0 𩅹 mưa× 非標準或空通常 0 湄 mưa× 非標準或空通常 0 䘃 mực× 非標準或空通常 0 𪢣 mừng× 非標準或空通常 0 𢜏 mừng× 非標準或空通常 0 𨒒 mười× 非標準或空通常 0 迈 mười× 非標準或空通常 0 𨑮 mười× 非標準或空通常 0 邁 mười× 非標準或空通常 0 𪜚 mươi× 非標準或空通常 0 𨑮 mươi× 非標準或空通常 0 𨒒 mươi× 非標準或空通常 0 𡙧 mường× 非標準或空通常 0 𠴏 mường× 非標準或空通常 0 𤃞 mương× 非標準或空通常 0 邙 mương× 非標準或空通常 0 𠼦 mượn× 非標準或空通常 0 𢩤 mướn× 非標準或空通常 0 𠼦 mướn× 非標準或空通常 0 沫 mướt× 非標準或空通常 0 𫗻 mưỡu× 非標準或空通常 0 廟 mưỡu× 非標準或空通常 0 庙 mưỡu× 非標準或空通常 0 谋 mưu× 非標準或空通常 0 毋 mưu× 非標準或空通常 0 镁 mỹ× 非標準或空通常 0 靡 mỹ× 非標準或空通常 0 鎂 mỹ× 非標準或空通常 0 嬍 mỹ× 非標準或空通常 0 媺 mỹ× 非標準或空通常 0 慝 nấc× 非標準或空通常 0 𡔃 nậm× 非標準或空通常 0 稔 nậm× 非標準或空通常 0 𪳋 nấm× 非標準或空通常 0 蕈 nấm× 非標準或空通常 0 稔 nẫm× 非標準或空通常 0 卅 nẫm× 非標準或空通常 0 您 nâm× 非標準或空通常 0 𫇄 nấng× 非標準或空通常 0 𫆽 nấng× 非標準或空通常 0 𪣾 nấng× 非標準或空通常 0 𦣘 nấng× 非標準或空通常 0 𢪲 nâng× 非標準或空通常 0 擃 nâng× 非標準或空通常 0 昵 naạt× 非標準或空通常 0 暱 naạt× 非標準或空通常 0 衵 naạt× 非標準或空通常 0 𧂭 nậu× 非標準或空通常 0 鎒 nậu× 非標準或空通常 0 𤒛 nấu× 非標準或空通常 0 𤐛 nấu× 非標準或空通常 0 𤒛 nẫu× 非標準或空通常 0 捺 nậy× 非標準或空通常 0 艿 nẩy× 非標準或空通常 0 伲 nấy× 非標準或空通常 0 𣅅 nẫy× 非標準或空通常 0 𫆜 nây× 非標準或空通常 0 搦 nạch× 非標準或空通常 0 掿 nạch× 非標準或空通常 0 疒 nạch× 非標準或空通常 0 𦟱 nách× 非標準或空通常 0 𦙜 nách× 非標準或空通常 0 𦟻 nạc× 非標準或空通常 0 𦟻 nác× 非標準或空通常 0 秅 nà× 非標準或空通常 0 𪽖 nà× 非標準或空通常 0 拿 nà× 非標準或空通常 0 𪥑 nài× 非標準或空通常 0 㖠 nài× 非標準或空通常 0 捺 nài× 非標準或空通常 0 捺 nại× 非標準或空通常 0 柰 nại× 非標準或空通常 0 褦 nại× 非標準或空通常 0 佴 nại× 非標準或空通常 0 萘 nại× 非標準或空通常 0 𢖱 nải× 非標準或空通常 0 奶 nái× 非標準或空通常 0 妳 nãi× 非標準或空通常 0 嬭 nãi× 非標準或空通常 0 奶 nãi× 非標準或空通常 0 廼 nãi× 非標準或空通常 0 氖 nãi× 非標準或空通常 0 疓 nãi× 非標準或空通常 0 迺 nãi× 非標準或空通常 0 鼐 nãi× 非標準或空通常 0 艿 nãi× 非標準或空通常 0 孻 nai× 非標準或空通常 0 𫖄 nạ× 非標準或空通常 0 哪 nạ× 非標準或空通常 0 拿 nạ× 非標準或空通常 0 萏 nạm× 非標準或空通常 0 蝻 nảm× 非標準或空通常 0 焾 nám× 非標準或空通常 0 囡 nam× 非標準或空通常 0 枏 nam× 非標準或空通常 0 柟 nam× 非標準或空通常 0 楠 nam× 非標準或空通常 0 蝻 nam× 非標準或空通常 0 諵 nam× 非標準或空通常 0 难 nàn× 非標準或空通常 0 㰙 nạng× 非標準或空通常 0 砀 nãng× 非標準或空通常 0 燙 nãng× 非標準或空通常 0 碭 nãng× 非標準或空通常 0 曩 nãng× 非標準或空通常 0 馕 nang× 非標準或空通常 0 囔 nang× 非標準或空通常 0 𪹰 nang× 非標準或空通常 0 齉 nang× 非標準或空通常 0 𫎄 nành× 非標準或空通常 0 懧 nạnh× 非標準或空通常 0 狞 nanh× 非標準或空通常 0 獰 nanh× 非標準或空通常 0 𫜧 nanh× 非標準或空通常 0 𪺖 nanh× 非標準或空通常 0 难 nạn× 非標準或空通常 0 𪻉 nạn× 非標準或空通常 0 赧 nản× 非標準或空通常 0 儾 nán× 非標準或空通常 0 曩 nán× 非標準或空通常 0 戁 nanx× 非標準或空通常 0 难 nan× 非標準或空通常 0 䕼 nan× 非標準或空通常 0 闹 nào× 非標準或空通常 0 鬧 nào× 非標準或空通常 0 閙 nào× 非標準或空通常 0 臑 nạo× 非標準或空通常 0 桡 nạo× 非標準或空通常 0 橈 nạo× 非標準或空通常 0 挠 nạo× 非標準或空通常 0 撓 nạo× 非標準或空通常 0 铙 nạo× 非標準或空通常 0 𥑚 nạo× 非標準或空通常 0 鈕 nạo× 非標準或空通常 0 硇 nạo× 非標準或空通常 0 閙 náo× 非標準或空通常 0 闹 náo× 非標準或空通常 0 𠴼 náo× 非標準或空通常 0 恼 não× 非標準或空通常 0 碯 não× 非標準或空通常 0 脑 não× 非標準或空通常 0 𢙐 não× 非標準或空通常 0 撓 não× 非標準或空通常 0 铙 nao× 非標準或空通常 0 硇 nao× 非標準或空通常 0 譊 nao× 非標準或空通常 0 怓 nao× 非標準或空通常 0 孬 nao× 非標準或空通常 0 鬧 nao× 非標準或空通常 0 猱 nao× 非標準或空通常 0 纳 nạp× 非標準或空通常 0 肭 nạp× 非標準或空通常 0 衲 nạp× 非標準或空通常 0 内 nạp× 非標準或空通常 0 钠 nạp× 非標準或空通常 0 𫖂 nả× 非標準或空通常 0 拿 nả× 非標準或空通常 0 拏 nả× 非標準或空通常 0 梛 ná× 非標準或空通常 0 弩 ná× 非標準或空通常 0 揑 nạt× 非標準或空通常 0 𢝘 nát× 非標準或空通常 0 湼 nát× 非標準或空通常 0 揑 nát× 非標準或空通常 0 𦟻 nát× 非標準或空通常 0 搙 náu× 非標準或空通常 0 耨 náu× 非標準或空通常 0 鬧 náu× 非標準或空通常 0 耨 nau× 非標準或空通常 0 諾 nặc× 非標準或空通常 0 诺 nặc× 非標準或空通常 0 鍩 nặc× 非標準或空通常 0 锘 nặc× 非標準或空通常 0 暱 nặc× 非標準或空通常 0 昵 nặc× 非標準或空通常 0 𪫶 nắm× 非標準或空通常 0 𨤼 nặng× 非標準或空通常 0 𥗾 nặng× 非標準或空通常 0 曩 nặng× 非標準或空通常 0 曩 nắng× 非標準或空通常 0 𪱆 nắng× 非標準或空通常 0 燙 nắng× 非標準或空通常 0 曩 nẵng× 非標準或空通常 0 烫 năng× 非標準或空通常 0 馕 năng× 非標準或空通常 0 菱 năng× 非標準或空通常 0 𡔃 nặn× 非標準或空通常 0 赧 nắn× 非標準或空通常 0 𢟒 năn× 非標準或空通常 0 䕼 năn× 非標準或空通常 0 𫒾 nắp× 非標準或空通常 0 䈫 nắp× 非標準或空通常 0 𫑏 nã× 非標準或空通常 0 鎿 nã× 非標準或空通常 0 镎 nã× 非標準或空通常 0 拏 nã× 非標準或空通常 0 㖠 này× 非標準或空通常 0 㭁 nảy× 非標準或空通常 0 艿 nảy× 非標準或空通常 0 𠉞 nay× 非標準或空通常 0 傩 na× 非標準或空通常 0 儺 na× 非標準或空通常 0 哪 na× 非標準或空通常 0 𪿣 na× 非標準或空通常 0 梛 na× 非標準或空通常 0 𫒃 nề× 非標準或空通常 0 𪣮 nề× 非標準或空通常 0 伲 nề× 非標準或空通常 0 你 nệ× 非標準或空通常 0 唸 nếm× 非標準或空通常 0 𢬧 nêm× 非標準或空通常 0 楠 nêm× 非標準或空通常 0 𪤍 nền× 非標準或空通常 0 搌 nện× 非標準或空通常 0 𢆭 nến× 非標準或空通常 0 𫒅 nếp× 非標準或空通常 0 𥻻 nếp× 非標準或空通常 0 摄 nếp× 非標準或空通常 0 𢣚 nể× 非標準或空通常 0 旎 nể× 非標準或空通常 0 你 nể× 非標準或空通常 0 尔 nể× 非標準或空通常 0 𢝘 nết× 非標準或空通常 0 湼 nết× 非標準或空通常 0 𡀮 nếu× 非標準或空通常 0 聻 nễ× 非標準或空通常 0 伱 nễ× 非標準或空通常 0 禰 nễ× 非標準或空通常 0 你 nễ× 非標準或空通常 0 妳 nễ× 非標準或空通常 0 嬭 nễ× 非標準或空通常 0 臡 nê× 非標準或空通常 0 𢷁 ném× 非標準或空通常 0 𦟗 nem× 非標準或空通常 0 腩 nem× 非標準或空通常 0 𣡤 nén× 非標準或空通常 0 𥗾 nén× 非標準或空通常 0 𣑻 nen× 非標準或空通常 0 𢬧 nen× 非標準或空通常 0 𦆚 néo× 非標準或空通常 0 紐 néo× 非標準或空通常 0 𣘆 nẹp× 非標準或空通常 0 衲 nẹp× 非標準或空通常 0 𢟕 nép× 非標準或空通常 0 摄 nép× 非標準或空通常 0 躡 nép× 非標準或空通常 0 儞 nẻ× 非標準或空通常 0 你 nẻ× 非標準或空通常 0 尔 nẻ× 非標準或空通常 0 𫐪 né× 非標準或空通常 0 你 né× 非標準或空通常 0 湼 nét× 非標準或空通常 0 尔 ne× 非標準或空通常 0 硶 ngầm× 非標準或空通常 0 𫕖 ngậm× 非標準或空通常 0 𣵴 ngấm× 非標準或空通常 0 艮 ngần× 非標準或空通常 0 痕 ngần× 非標準或空通常 0 狠 ngận× 非標準或空通常 0 很 ngận× 非標準或空通常 0 憖 ngận× 非標準或空通常 0 憗 ngận× 非標準或空通常 0 艮 ngẩn× 非標準或空通常 0 靳 ngẩn× 非標準或空通常 0 菫 ngẩn× 非標準或空通常 0 痕 ngẩn× 非標準或空通常 0 跟 ngấn× 非標準或空通常 0 艮 ngấn× 非標準或空通常 0 齦 ngân× 非標準或空通常 0 龈 ngân× 非標準或空通常 0 嚚 ngân× 非標準或空通常 0 狺 ngân× 非標準或空通常 0 痕 ngân× 非標準或空通常 0 誾 ngân× 非標準或空通常 0 鄞 ngân× 非標準或空通常 0 银 ngân× 非標準或空通常 0 齗 ngân× 非標準或空通常 0 龂 ngân× 非標準或空通常 0 沂 ngân× 非標準或空通常 0 跟 ngân× 非標準或空通常 0 圾 ngập× 非標準或空通常 0 岌 ngập× 非標準或空通常 0 𣵵 ngập× 非標準或空通常 0 𠲺 ngập× 非標準或空通常 0 𥈲 ngấp× 非標準或空通常 0 岌 ngấp× 非標準或空通常 0 仡 ngật× 非標準或空通常 0 屹 ngật× 非標準或空通常 0 疙 ngật× 非標準或空通常 0 訖 ngật× 非標準或空通常 0 讫 ngật× 非標準或空通常 0 䇄 ngật× 非標準或空通常 0 汔 ngật× 非標準或空通常 0 圪 ngật× 非標準或空通常 0 迄 ngật× 非標準或空通常 0 喫 ngật× 非標準或空通常 0 吃 ngật× 非標準或空通常 0 𡴭 ngất× 非標準或空通常 0 𤴰 ngất× 非標準或空通常 0 𩁶 ngất× 非標準或空通常 0 𪨣 ngất× 非標準或空通常 0 䇄 ngất× 非標準或空通常 0 屹 ngất× 非標準或空通常 0 仡 ngất× 非標準或空通常 0 岌 ngất× 非標準或空通常 0 疙 ngất× 非標準或空通常 0 吽 ngầu× 非標準或空通常 0 𤙮 ngầu× 非標準或空通常 0 𣼱 ngầu× 非標準或空通常 0 𠿄 ngầu× 非標準或空通常 0 𢠉 ngẩu× 非標準或空通常 0 𣽀 ngấu× 非標準或空通常 0 𠽀 ngấu× 非標準或空通常 0 耦 ngẫu× 非標準或空通常 0 禺 ngẫu× 非標準或空通常 0 𫉎 ngâu× 非標準或空通常 0 䒜 ngâu× 非標準或空通常 0 牛 ngâu× 非標準或空通常 0 𡅷 ngậy× 非標準或空通常 0 嘅 ngậy× 非標準或空通常 0 𢣀 ngấy× 非標準或空通常 0 嘅 ngấy× 非標準或空通常 0 额 ngạch× 非標準或空通常 0 𡏤 ngạch× 非標準或空通常 0 𠸺 ngách× 非標準或空通常 0 頟 ngách× 非標準或空通常 0 噩 ngạc× 非標準或空通常 0 萼 ngạc× 非標準或空通常 0 蕚 ngạc× 非標準或空通常 0 諤 ngạc× 非標準或空通常 0 谔 ngạc× 非標準或空通常 0 遌 ngạc× 非標準或空通常 0 鄂 ngạc× 非標準或空通常 0 鍔 ngạc× 非標準或空通常 0 锷 ngạc× 非標準或空通常 0 顎 ngạc× 非標準或空通常 0 颚 ngạc× 非標準或空通常 0 鰐 ngạc× 非標準或空通常 0 鳄 ngạc× 非標準或空通常 0 鶚 ngạc× 非標準或空通常 0 鹗 ngạc× 非標準或空通常 0 齶 ngạc× 非標準或空通常 0 𤘋 ngà× 非標準或空通常 0 𠊚 ngài× 非標準或空通常 0 蛾 ngài× 非標準或空通常 0 硙 ngại× 非標準或空通常 0 磑 ngại× 非標準或空通常 0 碍 ngại× 非標準或空通常 0 閡 ngại× 非標準或空通常 0 阂 ngại× 非標準或空通常 0 𪿒 ngại× 非標準或空通常 0 碨 ngại× 非標準或空通常 0 刈 ngải× 非標準或空通常 0 戤 ngải× 非標準或空通常 0 碍 ngái× 非標準或空通常 0 騃 ngãi× 非標準或空通常 0 刈 ngãi× 非標準或空通常 0 獃 ngai× 非標準或空通常 0 皑 ngai× 非標準或空通常 0 騃 ngai× 非標準或空通常 0 餓 ngạ× 非標準或空通常 0 饿 ngạ× 非標準或空通常 0 𤅙 ngàm× 非標準或空通常 0 彦 ngàn× 非標準或空通常 0 岸 ngàn× 非標準或空通常 0 𢱘 ngáng× 非標準或空通常 0 卭 ngang× 非標準或空通常 0 哽 ngạnh× 非標準或空通常 0 骾 ngạnh× 非標準或空通常 0 鯁 ngạnh× 非標準或空通常 0 鲠 ngạnh× 非標準或空通常 0 粳 ngạnh× 非標準或空通常 0 𫖧 ngảnh× 非標準或空通常 0 𥋓 ngảnh× 非標準或空通常 0 撔 ngảnh× 非標準或空通常 0 犴 ngạn× 非標準或空通常 0 唁 ngạn× 非標準或空通常 0 彥 ngạn× 非標準或空通常 0 彦 ngạn× 非標準或空通常 0 谚 ngạn× 非標準或空通常 0 𠵚 ngán× 非標準或空通常 0 𢱘 ngán× 非標準或空通常 0 豻 ngan× 非標準或空通常 0 犴 ngan× 非標準或空通常 0 𪇩 ngan× 非標準或空通常 0 狺 ngan× 非標準或空通常 0 鴳 ngan× 非標準或空通常 0 岸 ngan× 非標準或空通常 0 𫘀 ngào× 非標準或空通常 0 𪵧 ngào× 非標準或空通常 0 嗷 ngào× 非標準或空通常 0 敖 ngào× 非標準或空通常 0 奡 ngạo× 非標準或空通常 0 敖 ngạo× 非標準或空通常 0 驁 ngạo× 非標準或空通常 0 骜 ngạo× 非標準或空通常 0 奡 ngáo× 非標準或空通常 0 敖 ngao× 非標準或空通常 0 驁 ngao× 非標準或空通常 0 骜 ngao× 非標準或空通常 0 厫 ngao× 非標準或空通常 0 嗸 ngao× 非標準或空通常 0 廒 ngao× 非標準或空通常 0 熬 ngao× 非標準或空通常 0 璈 ngao× 非標準或空通常 0 聱 ngao× 非標準或空通常 0 謷 ngao× 非標準或空通常 0 鏊 ngao× 非標準或空通常 0 鰲 ngao× 非標準或空通常 0 鳌 ngao× 非標準或空通常 0 鼇 ngao× 非標準或空通常 0 爊 ngao× 非標準或空通常 0 歺 ngạt× 非標準或空通常 0 歹 ngạt× 非標準或空通常 0 𠯪 ngát× 非標準或空通常 0 吃 ngát× 非標準或空通常 0 𣼱 ngàu× 非標準或空通常 0 𤙮 ngàu× 非標準或空通常 0 𢠉 ngảu× 非標準或空通常 0 𠽀 ngáu× 非標準或空通常 0 𠽀 ngau× 非標準或空通常 0 𦝈 ngắc× 非標準或空通常 0 硌 ngắc× 非標準或空通常 0 𪑑 ngăm× 非標準或空通常 0 痕 ngằn× 非標準或空通常 0 𥐉 ngắn× 非標準或空通常 0 𥐇 ngắn× 非標準或空通常 0 艮 ngắn× 非標準或空通常 0 短 ngắn× 非標準或空通常 0 𪭳 ngăn× 非標準或空通常 0 艮 ngăn× 非標準或空通常 0 𪽨 ngặt× 非標準或空通常 0 歹 ngặt× 非標準或空通常 0 吃 ngặt× 非標準或空通常 0 𪞧 ngắt× 非標準或空通常 0 屹 ngắt× 非標準或空通常 0 𣈗 ngày× 非標準或空通常 0 𠿴 ngáy× 非標準或空通常 0 𥋹 ngáy× 非標準或空通常 0 嘅 ngáy× 非標準或空通常 0 碍 ngáy× 非標準或空通常 0 𣦍 ngay× 非標準或空通常 0 蛾 nga× 非標準或空通常 0 峩 nga× 非標準或空通常 0 鹅 nga× 非標準或空通常 0 囝 nga× 非標準或空通常 0 鋨 nga× 非標準或空通常 0 锇 nga× 非標準或空通常 0 餓 nga× 非標準或空通常 0 饿 nga× 非標準或空通常 0 额 nghạch× 非標準或空通常 0 𡏤 nghạch× 非標準或空通常 0 頟 nghạch× 非標準或空通常 0 𠸺 nghách× 非標準或空通常 0 芸 nghề× 非標準或空通常 0 埶 nghệ× 非標準或空通常 0 呓 nghệ× 非標準或空通常 0 囈 nghệ× 非標準或空通常 0 羿 nghệ× 非標準或空通常 0 艺 nghệ× 非標準或空通常 0 蓺 nghệ× 非標準或空通常 0 襼 nghệ× 非標準或空通常 0 詣 nghệ× 非標準或空通常 0 诣 nghệ× 非標準或空通常 0 讛 nghệ× 非標準或空通常 0 芸 nghệ× 非標準或空通常 0 𨓑 nghểnh× 非標準或空通常 0 芸 nghế× 非標準或空通常 0 臬 nghệt× 非標準或空通常 0 蘖 nghệt× 非標準或空通常 0 堯 nghễu× 非標準或空通常 0 掜 nghễ× 非標準或空通常 0 睨 nghễ× 非標準或空通常 0 堄 nghê× 非標準或空通常 0 蜺 nghê× 非標準或空通常 0 輗 nghê× 非標準或空通常 0 鲵 nghê× 非標準或空通常 0 麑 nghê× 非標準或空通常 0 𠑢 nghè× 非標準或空通常 0 𠊁 nghè× 非標準或空通常 0 哽 nghẹn× 非標準或空通常 0 䏹 nghén× 非標準或空通常 0 𦞎 nghén× 非標準或空通常 0 𫊐 nghèo× 非標準或空通常 0 𧹅 nghèo× 非標準或空通常 0 嶤 nghèo× 非標準或空通常 0 嶢 nghèo× 非標準或空通常 0 𫗺 nghẹo× 非標準或空通常 0 邵 nghẹo× 非標準或空通常 0 敖 nghẹo× 非標準或空通常 0 堯 nghẻo× 非標準或空通常 0 𢲾 nghé× 非標準或空通常 0 麑 nghé× 非標準或空通常 0 猊 nghé× 非標準或空通常 0 𥊘 nghé× 非標準或空通常 0 蘖 nghẹt× 非標準或空通常 0 𡾤 nghét× 非標準或空通常 0 义 nghĩa× 非標準或空通常 0 鶂 nghịch× 非標準或空通常 0 鶃 nghịch× 非標準或空通常 0 鷁 nghịch× 非標準或空通常 0 鹢 nghịch× 非標準或空通常 0 酽 nghiệm× 非標準或空通常 0 釅 nghiệm× 非標準或空通常 0 騐 nghiệm× 非標準或空通常 0 验 nghiệm× 非標準或空通常 0 广 nghiễm× 非標準或空通常 0 俨 nghiễm× 非標準或空通常 0 严 nghiêm× 非標準或空通常 0 讞 nghiện× 非標準或空通常 0 谳 nghiện× 非標準或空通常 0 这 nghiện× 非標準或空通常 0 這 nghiện× 非標準或空通常 0 𧢟 nghiến× 非標準或空通常 0 跰 nghiễn× 非標準或空通常 0 巘 nghiễn× 非標準或空通常 0 甗 nghiễn× 非標準或空通常 0 砚 nghiễn× 非標準或空通常 0 硏 nghiễn× 非標準或空通常 0 趼 nghiễn× 非標準或空通常 0 岘 nghiễn× 非標準或空通常 0 唁 nghiễn× 非標準或空通常 0 峴 nghiễn× 非標準或空通常 0 硏 nghiên× 非標準或空通常 0 妍 nghiên× 非標準或空通常 0 姸 nghiên× 非標準或空通常 0 揅 nghiên× 非標準或空通常 0 业 nghiệp× 非標準或空通常 0 邺 nghiệp× 非標準或空通常 0 鄴 nghiệp× 非標準或空通常 0 臬 nghiệt× 非標準或空通常 0 孼 nghiệt× 非標準或空通常 0 摰 nghiệt× 非標準或空通常 0 櫱 nghiệt× 非標準或空通常 0 糱 nghiệt× 非標準或空通常 0 糵 nghiệt× 非標準或空通常 0 蘖 nghiệt× 非標準或空通常 0 掜 nghiệt× 非標準或空通常 0 檗 nghiệt× 非標準或空通常 0 蘗 nghiệt× 非標準或空通常 0 侥 nghiêu× 非標準或空通常 0 堯 nghiêu× 非標準或空通常 0 尧 nghiêu× 非標準或空通常 0 峣 nghiêu× 非標準或空通常 0 嶢 nghiêu× 非標準或空通常 0 浇 nghiêu× 非標準或空通常 0 澆 nghiêu× 非標準或空通常 0 硗 nghiêu× 非標準或空通常 0 磽 nghiêu× 非標準或空通常 0 荛 nghiêu× 非標準或空通常 0 跷 nghiêu× 非標準或空通常 0 蹻 nghiêu× 非標準或空通常 0 议 nghị× 非標準或空通常 0 谊 nghị× 非標準或空通常 0 蚁 nghị× 非標準或空通常 0 劓 nghị× 非標準或空通常 0 蟻 nghị× 非標準或空通常 0 螘 nghị× 非標準或空通常 0 𢪀 nghỉ× 非標準或空通常 0 𠉝 nghỉ× 非標準或空通常 0 拧 nghỉ× 非標準或空通常 0 𪓈 nghịt× 非標準或空通常 0 拟 nghĩ× 非標準或空通常 0 檥 nghĩ× 非標準或空通常 0 舣 nghĩ× 非標準或空通常 0 艤 nghĩ× 非標準或空通常 0 蚁 nghĩ× 非標準或空通常 0 螘 nghĩ× 非標準或空通常 0 蟻 nghĩ× 非標準或空通常 0 顗 nghĩ× 非標準或空通常 0 齮 nghĩ× 非標準或空通常 0 蛾 nghĩ× 非標準或空通常 0 𪫢 nghĩ× 非標準或空通常 0 𢪀 nghĩ× 非標準或空通常 0 𠉝 nghĩ× 非標準或空通常 0 沂 nghi× 非標準或空通常 0 嶷 nghi× 非標準或空通常 0 仪 nghi× 非標準或空通常 0 𡹠 nghi× 非標準或空通常 0 嚯 ngoác× 非標準或空通常 0 𫑑 ngoái× 非標準或空通常 0 卧 ngoạ× 非標準或空通常 0 臥 ngoạ× 非標準或空通常 0 𠴥 ngoàm× 非標準或空通常 0 緘 ngoàm× 非標準或空通常 0 𠻪 ngoạm× 非標準或空通常 0 𫊶 ngoảng× 非標準或空通常 0 翫 ngoạn× 非標準或空通常 0 𠻪 ngoạn× 非標準或空通常 0 刓 ngoan× 非標準或空通常 0 顽 ngoan× 非標準或空通常 0 黿 ngoan× 非標準或空通常 0 鼋 ngoan× 非標準或空通常 0 狠 ngoan× 非標準或空通常 0 蚖 ngoan× 非標準或空通常 0 奡 ngoáo× 非標準或空通常 0 嗷 ngoao× 非標準或空通常 0 訛 ngoả× 非標準或空通常 0 瓦 ngoá× 非標準或空通常 0 刖 ngoạt× 非標準或空通常 0 月 ngoạt× 非標準或空通常 0 抈 ngoắt× 非標準或空通常 0 瓦 ngoã× 非標準或空通常 0 邷 ngoã× 非標準或空通常 0 𪩜 ngoảy× 非標準或空通常 0 𢠪 ngoảy× 非標準或空通常 0 吪 ngoa× 非標準或空通常 0 囮 ngoa× 非標準或空通常 0 讹 ngoa× 非標準或空通常 0 靴 ngoa× 非標準或空通常 0 鞾 ngoa× 非標準或空通常 0 韡 ngoa× 非標準或空通常 0 譌 ngoa× 非標準或空通常 0 瓦 ngoa× 非標準或空通常 0 𧧀 ngoa× 非標準或空通常 0 鈺 ngọc× 非標準或空通常 0 钰 ngọc× 非標準或空通常 0 ⺩ ngọc× 非標準或空通常 0 𫗷 ngóc× 非標準或空通常 0 𠴉 ngoẻn× 非標準或空通常 0 𣍕 ngoèo× 非標準或空通常 0 𨇷 ngoẹo× 非標準或空通常 0 卲 ngoẹo× 非標準或空通常 0 𣩦 ngoẻo× 非標準或空通常 0 撓 ngoéo× 非標準或空通常 0 𣩦 ngoéo× 非標準或空通常 0 𧓯 ngoé× 非標準或空通常 0 𡳀 ngoe× 非標準或空通常 0 𦬶 ngò× 非標準或空通常 0 𤐜 ngòi× 非標準或空通常 0 𣳢 ngòi× 非標準或空通常 0 瓦 ngói× 非標準或空通常 0 𤮞 ngói× 非標準或空通常 0 𤬲 ngói× 非標準或空通常 0 嵬 ngõi× 非標準或空通常 0 𣳢 ngoi× 非標準或空通常 0 牛 ngọ× 非標準或空通常 0 𥆽 ngòm× 非標準或空通常 0 𥆽 ngỏm× 非標準或空通常 0 𥍛 ngom× 非標準或空通常 0 𨲖 ngòng× 非標準或空通常 0 𡅒 ngọng× 非標準或空通常 0 哄 ngọng× 非標準或空通常 0 𪱮 ngóng× 非標準或空通常 0 𥈿 ngóng× 非標準或空通常 0 𣕃 ngõng× 非標準或空通常 0 隅 ngong× 非標準或空通常 0 𫆻 ngón× 非標準或空通常 0 𪮀 ngón× 非標準或空通常 0 𢴝 ngón× 非標準或空通常 0 抏 ngón× 非標準或空通常 0 唁 ngon× 非標準或空通常 0 禿 ngốc× 非標準或空通常 0 秃 ngốc× 非標準或空通常 0 𡎥 ngồi× 非標準或空通常 0 𡓮 ngồi× 非標準或空通常 0 𡎢 ngồi× 非標準或空通常 0 桅 ngôi× 非標準或空通常 0 鮠 ngôi× 非標準或空通常 0 嵬 ngôi× 非標準或空通常 0 隗 ngôi× 非標準或空通常 0 悮 ngộ× 非標準或空通常 0 捂 ngộ× 非標準或空通常 0 焐 ngộ× 非標準或空通常 0 牾 ngộ× 非標準或空通常 0 误 ngộ× 非標準或空通常 0 痦 ngộ× 非標準或空通常 0 寤 ngộ× 非標準或空通常 0 巖 ngồm× 非標準或空通常 0 巖 ngổm× 非標準或空通常 0 𡺥 ngổng× 非標準或空通常 0 𪃍 ngổng× 非標準或空通常 0 諢 ngộn× 非標準或空通常 0 诨 ngộn× 非標準或空通常 0 𠻂 ngộn× 非標準或空通常 0 艮 ngổn× 非標準或空通常 0 𪤍 ngổn× 非標準或空通常 0 𠻂 ngốn× 非標準或空通常 0 梱 ngôn× 非標準或空通常 0 讠 ngôn× 非標準或空通常 0 𪞻 ngổ× 非標準或空通常 0 𦷮 ngổ× 非標準或空通常 0 卼 ngột× 非標準或空通常 0 屼 ngột× 非標準或空通常 0 杌 ngột× 非標準或空通常 0 阢 ngột× 非標準或空通常 0 矻 ngột× 非標準或空通常 0 軏 ngột× 非標準或空通常 0 靰 ngột× 非標準或空通常 0 軏 ngốt× 非標準或空通常 0 仵 ngỗ× 非標準或空通常 0 迕 ngỗ× 非標準或空通常 0 𪞸 ngỗ× 非標準或空通常 0 吴 ngô× 非標準或空通常 0 吾 ngô× 非標準或空通常 0 呉 ngô× 非標準或空通常 0 鼯 ngô× 非標準或空通常 0 𥟊 ngô× 非標準或空通常 0 𫔦 ngỏ× 非標準或空通常 0 牛 ngỏ× 非標準或空通常 0 杵 ngỏ× 非標準或空通常 0 𦬶 ngó× 非標準或空通常 0 𨓢 ngót× 非標準或空通常 0 𩼨 ngờ× 非標準或空通常 0 𩵿 ngờ× 非標準或空通常 0 𡅷 ngợi× 非標準或空通常 0 𪟽 ngơi× 非標準或空通常 0 𢥷 ngơi× 非標準或空通常 0 岌 ngờm× 非標準或空通常 0 𥄯 ngơm× 非標準或空通常 0 覘 ngớn× 非標準或空通常 0 妍 ngơn× 非標準或空通常 0 岌 ngợp× 非標準或空通常 0 𢚼 ngớp× 非標準或空通常 0 𤹿 ngơ× 非標準或空通常 0 𨳱 ngõ× 非標準或空通常 0 牛 ngõ× 非標準或空通常 0 吾 ngo× 非標準或空通常 0 恑 nguây× 非標準或空通常 0 狱 ngục× 非標準或空通常 0 𣍀 ngúc× 非標準或空通常 0 廓 nguệch× 非標準或空通常 0 𠸺 nguệch× 非標準或空通常 0 𣮇 ngù× 非標準或空通常 0 𠸺 nguịch× 非標準或空通常 0 𢢯 ngùi× 非標準或空通常 0 嵬 ngùi× 非標準或空通常 0 𥐋 ngủi× 非標準或空通常 0 寤 ngụ× 非標準或空通常 0 庽 ngụ× 非標準或空通常 0 𪿹 ngùng× 非標準或空通常 0 𢢄 ngùng× 非標準或空通常 0 𨲖 ngùng× 非標準或空通常 0 𢥶 ngủng× 非標準或空通常 0 𪽹 ngúng× 非標準或空通常 0 愩 ngúng× 非標準或空通常 0 隅 ngung× 非標準或空通常 0 颙 ngung× 非標準或空通常 0 嵎 ngung× 非標準或空通常 0 禺 ngung× 非標準或空通常 0 𥐐 ngủn× 非標準或空通常 0 𪲭 ngún× 非標準或空通常 0 𪸟 nguội× 非標準或空通常 0 𪤸 nguội× 非標準或空通常 0 𣳢 nguội× 非標準或空通常 0 𪿀 ngủ× 非標準或空通常 0 𪟳 ngủ× 非標準或空通常 0 㬳 ngủ× 非標準或空通常 0 𣲍 ngụt× 非標準或空通常 0 𡵉 ngút× 非標準或空通常 0 𣲍 ngút× 非標準或空通常 0 𢳶 ngừa× 非標準或空通常 0 𠑕 ngửa× 非標準或空通常 0 𤻔 ngứa× 非標準或空通常 0 癢 ngứa× 非標準或空通常 0 痒 ngưa× 非標準或空通常 0 嶷 ngực× 非標準或空通常 0 𦞐 ngực× 非標準或空通常 0 𩼨 ngừ× 非標準或空通常 0 𩵿 ngừ× 非標準或空通常 0 𪖭 ngửi× 非標準或空通常 0 驭 ngự× 非標準或空通常 0 疟 ngược× 非標準或空通常 0 瘧 ngược× 非標準或空通常 0 㖸 ngước× 非標準或空通常 0 𠊚 người× 非標準或空通常 0 𤽗 ngươi× 非標準或空通常 0 忸 ngượng× 非標準或空通常 0 强 ngượng× 非標準或空通常 0 语 ngưs× 非標準或空通常 0 牜 ngưu× 非標準或空通常 0 ⺧ ngưu× 非標準或空通常 0 语 ngữ× 非標準或空通常 0 圄 ngữ× 非標準或空通常 0 圉 ngữ× 非標準或空通常 0 鋙 ngữ× 非標準或空通常 0 铻 ngữ× 非標準或空通常 0 齬 ngữ× 非標準或空通常 0 龉 ngữ× 非標準或空通常 0 渔 ngư× 非標準或空通常 0 鱼 ngư× 非標準或空通常 0 䱷 ngư× 非標準或空通常 0 愿 nguyền× 非標準或空通常 0 愿 nguyện× 非標準或空通常 0 䏓 nguyễn× 非標準或空通常 0 蚖 nguyên× 非標準或空通常 0 嫄 nguyên× 非標準或空通常 0 沅 nguyên× 非標準或空通常 0 芫 nguyên× 非標準或空通常 0 螈 nguyên× 非標準或空通常 0 黿 nguyên× 非標準或空通常 0 鼋 nguyên× 非標準或空通常 0 軏 nguyệt× 非標準或空通常 0 囝 nguyệt× 非標準或空通常 0 跀 nguyệt× 非標準或空通常 0 刖 nguyệt× 非標準或空通常 0 伪 nguỵ× 非標準或空通常 0 偽 nguỵ× 非標準或空通常 0 诡 nguỵ× 非標準或空通常 0 桅 nguy× 非標準或空通常 0 魏 nguy× 非標準或空通常 0 鮠 nguy× 非標準或空通常 0 嵬 nguy× 非標準或空通常 0 禺 ngu× 非標準或空通常 0 嵎 ngu× 非標準或空通常 0 娛 ngu× 非標準或空通常 0 娱 ngu× 非標準或空通常 0 虞 ngu× 非標準或空通常 0 麌 ngu× 非標準或空通常 0 俣 ngu× 非標準或空通常 0 髃 ngu× 非標準或空通常 0 掿 nhấc× 非標準或空通常 0 弋 nhấc× 非標準或空通常 0 𢗖 nhầm× 非標準或空通常 0 餁 nhẩm× 非標準或空通常 0 飪 nhẩm× 非標準或空通常 0 饪 nhẩm× 非標準或空通常 0 稔 nhẫm× 非標準或空通常 0 荏 nhẫm× 非標準或空通常 0 衽 nhẫm× 非標準或空通常 0 袵 nhẫm× 非標準或空通常 0 賃 nhẫm× 非標準或空通常 0 赁 nhẫm× 非標準或空通常 0 飪 nhẫm× 非標準或空通常 0 饪 nhẫm× 非標準或空通常 0 妊 nhâm× 非標準或空通常 0 姙 nhâm× 非標準或空通常 0 紝 nhâm× 非標準或空通常 0 絍 nhâm× 非標準或空通常 0 纴 nhâm× 非標準或空通常 0 𡆑 nhâm× 非標準或空通常 0 仞 nhận× 非標準或空通常 0 刃 nhận× 非標準或空通常 0 牣 nhận× 非標準或空通常 0 认 nhận× 非標準或空通常 0 軔 nhận× 非標準或空通常 0 轫 nhận× 非標準或空通常 0 韌 nhận× 非標準或空通常 0 韧 nhận× 非標準或空通常 0 紉 nhận× 非標準或空通常 0 纫 nhận× 非標準或空通常 0 𢭝 nhấn× 非標準或空通常 0 刃 nhấn× 非標準或空通常 0 訒 nhẫn× 非標準或空通常 0 讱 nhẫn× 非標準或空通常 0 靭 nhẫn× 非標準或空通常 0 𨧟 nhẫn× 非標準或空通常 0 𢭝 nhẫn× 非標準或空通常 0 韌 nhẫn× 非標準或空通常 0 軔 nhẫn× 非標準或空通常 0 紉 nhẫn× 非標準或空通常 0 韧 nhẫn× 非標準或空通常 0 纫 nhẫn× 非標準或空通常 0 刃 nhẫn× 非標準或空通常 0 紉 nhân× 非標準或空通常 0 纫 nhân× 非標準或空通常 0 儿 nhân× 非標準或空通常 0 洇 nhân× 非標準或空通常 0 湮 nhân× 非標準或空通常 0 亻 nhân× 非標準或空通常 0 堙 nhân× 非標準或空通常 0 婣 nhân× 非標準或空通常 0 氤 nhân× 非標準或空通常 0 絪 nhân× 非標準或空通常 0 茵 nhân× 非標準或空通常 0 裀 nhân× 非標準或空通常 0 闉 nhân× 非標準或空通常 0 陻 nhân× 非標準或空通常 0 駰 nhân× 非標準或空通常 0 骃 nhân× 非標準或空通常 0 銦 nhân× 非標準或空通常 0 铟 nhân× 非標準或空通常 0 胭 nhân× 非標準或空通常 0 卄 nhập× 非標準或空通常 0 廿 nhập× 非標準或空通常 0 岌 nhấp× 非標準或空通常 0 馹 nhật× 非標準或空通常 0 驲 nhật× 非標準或空通常 0 壹 nhất× 非標準或空通常 0 弌 nhất× 非標準或空通常 0 哣 nhậu× 非標準或空通常 0 嚅 nhậu× 非標準或空通常 0 𠰉 nhậu× 非標準或空通常 0 𡅒 nhẩu× 非標準或空通常 0 𠱌 nhầy× 非標準或空通常 0 濔 nhẫy× 非標準或空通常 0 乐 nhạc× 非標準或空通常 0 嶽 nhạc× 非標準或空通常 0 鸑 nhạc× 非標準或空通常 0 𥇍 nhác× 非標準或空通常 0 䀩 nhác× 非標準或空通常 0 弋 nhác× 非標準或空通常 0 戞 nhác× 非標準或空通常 0 戛 nhác× 非標準或空通常 0 𣔦 nhài× 非標準或空通常 0 𠱌 nhại× 非標準或空通常 0 㖠 nhại× 非標準或空通常 0 𧋁 nhái× 非標準或空通常 0 蚧 nhái× 非標準或空通常 0 厓 nhai× 非標準或空通常 0 崖 nhai× 非標準或空通常 0 捱 nhai× 非標準或空通常 0 睚 nhai× 非標準或空通常 0 崕 nhai× 非標準或空通常 0 偌 nhạ× 非標準或空通常 0 惹 nhạ× 非標準或空通常 0 砑 nhạ× 非標準或空通常 0 訝 nhạ× 非標準或空通常 0 讶 nhạ× 非標準或空通常 0 迓 nhạ× 非標準或空通常 0 輅 nhạ× 非標準或空通常 0 辂 nhạ× 非標準或空通常 0 懢 nhàm× 非標準或空通常 0 𡆑 nhàm× 非標準或空通常 0 巖 nhàm× 非標準或空通常 0 岩 nhàm× 非標準或空通常 0 憮 nhàm× 非標準或空通常 0 壬 nhám× 非標準或空通常 0 嵒 nham× 非標準或空通常 0 巖 nham× 非標準或空通常 0 癌 nham× 非標準或空通常 0 碞 nham× 非標準或空通常 0 喦 nham× 非標準或空通常 0 娴 nhàn× 非標準或空通常 0 嫺 nhàn× 非標準或空通常 0 嫻 nhàn× 非標準或空通常 0 閑 nhàn× 非標準或空通常 0 闲 nhàn× 非標準或空通常 0 鷳 nhàn× 非標準或空通常 0 鷴 nhàn× 非標準或空通常 0 鹇 nhàn× 非標準或空通常 0 僩 nhàn× 非標準或空通常 0 间 nhàn× 非標準或空通常 0 𫔮 nhàn× 非標準或空通常 0 𤺛 nhàn× 非標準或空通常 0 癇 nhàn× 非標準或空通常 0 痫 nhàn× 非標準或空通常 0 𪜉 nhàng× 非標準或空通常 0 𡡂 nhàng× 非標準或空通常 0 𤌅 nháng× 非標準或空通常 0 爙 nháng× 非標準或空通常 0 頴 nhảnh× 非標準或空通常 0 頴 nhánh× 非標準或空通常 0 𪬭 nhanh× 非標準或空通常 0 𨗜 nhanh× 非標準或空通常 0 𨘱 nhanh× 非標準或空通常 0 贋 nhạn× 非標準或空通常 0 贗 nhạn× 非標準或空通常 0 赝 nhạn× 非標準或空通常 0 鴈 nhạn× 非標準或空通常 0 𪆒 nhạn× 非標準或空通常 0 𣟫 nhãn× 非標準或空通常 0 𣠰 nhãn× 非標準或空通常 0 韌 nhãn× 非標準或空通常 0 韧 nhãn× 非標準或空通常 0 顔 nhan× 非標準或空通常 0 颜 nhan× 非標準或空通常 0 𨇵 nhào× 非標準或空通常 0 繳 nhào× 非標準或空通常 0 乐 nhạo× 非標準或空通常 0 嚛 nhạo× 非標準或空通常 0 闹 nháo× 非標準或空通常 0 𠿷 nháo× 非標準或空通常 0 遶 nháo× 非標準或空通常 0 鬧 nháo× 非標準或空通常 0 嚛 nháo× 非標準或空通常 0 𦇇 nhão× 非標準或空通常 0 澆 nhão× 非標準或空通常 0 𠾒 nhả× 非標準或空通常 0 𠽙 nhả× 非標準或空通常 0 𪨁 nhá× 非標準或空通常 0 呀 nhá× 非標準或空通常 0 辣 nhạt× 非標準或空通常 0 瘌 nhát× 非標準或空通常 0 戞 nhát× 非標準或空通常 0 戛 nhát× 非標準或空通常 0 𡆁 nhàu× 非標準或空通常 0 𠶕 nhàu× 非標準或空通常 0 繳 nhàu× 非標準或空通常 0 𡆁 nhảu× 非標準或空通常 0 𠿷 nháu× 非標準或空通常 0 憢 nhau× 非標準或空通常 0 掿 nhắc× 非標準或空通常 0 𢲦 nhắc× 非標準或空通常 0 𠲤 nhắc× 非標準或空通常 0 𧿑 nhắc× 非標準或空通常 0 弋 nhắc× 非標準或空通常 0 噎 nhắc× 非標準或空通常 0 𥆂 nhằm× 非標準或空通常 0 𢗖 nhằm× 非標準或空通常 0 壬 nhằm× 非標準或空通常 0 𤶄 nhặm× 非標準或空通常 0 𫏊 nhẳm× 非標準或空通常 0 𪾮 nhắm× 非標準或空通常 0 𠄶 nhăm× 非標準或空通常 0 壬 nhăm× 非標準或空通常 0 𠡛 nhằn× 非標準或空通常 0 𨲅 nhằng× 非標準或空通常 0 𡃌 nhặng× 非標準或空通常 0 綛 nhẳng× 非標準或空通常 0 𡦮 nhắng× 非標準或空通常 0 𣼴 nhẵng× 非標準或空通常 0 𪪄 nhẳn× 非標準或空通常 0 牣 nhẳn× 非標準或空通常 0 𨧟 nhẵn× 非標準或空通常 0 𦁿 nhăn× 非標準或空通常 0 顔 nhăn× 非標準或空通常 0 叺 nhắp× 非標準或空通常 0 汨 nhặt× 非標準或空通常 0 𤢽 nhắt× 非標準或空通常 0 撎 nhắt× 非標準或空通常 0 噎 nhắt× 非標準或空通常 0 疋 nhã× 非標準或空通常 0 讶 nhã× 非標準或空通常 0 訝 nhã× 非標準或空通常 0 𩜪 nhạy× 非標準或空通常 0 趂 nhảy× 非標準或空通常 0 呀 nha× 非標準或空通常 0 枒 nha× 非標準或空通常 0 桠 nha× 非標準或空通常 0 椏 nha× 非標準或空通常 0 蚜 nha× 非標準或空通常 0 鸦 nha× 非標準或空通常 0 哑 nha× 非標準或空通常 0 伢 nha× 非標準或空通常 0 滴 nhếch× 非標準或空通常 0 擟 nhể× 非標準或空通常 0 𥚅 nhễ× 非標準或空通常 0 鉺 nhẹ× 非標準或空通常 0 𨏄 nhẹ× 非標準或空通常 0 弭 nhẹ× 非標準或空通常 0 貳 nhẹ× 非標準或空通常 0 弍 nhẹ× 非標準或空通常 0 濂 nhèm× 非標準或空通常 0 壬 nhẹm× 非標準或空通常 0 髯 nhẹm× 非標準或空通常 0 抩 nhém× 非標準或空通常 0 髯 nhem× 非標準或空通常 0 巖 nhem× 非標準或空通常 0 岩 nhem× 非標準或空通常 0 雁 nhẹn× 非標準或空通常 0 鴈 nhẹn× 非標準或空通常 0 𡮫 nhen× 非標準或空通常 0 𤡮 nhen× 非標準或空通常 0 撓 nhéo× 非標準或空通常 0 𩽸 nheo× 非標準或空通常 0 𥍘 nheo× 非標準或空通常 0 嚅 nheo× 非標準或空通常 0 摄 nhẹp× 非標準或空通常 0 摄 nhép× 非標準或空通常 0 𥏌 nhé× 非標準或空通常 0 尒 nhé× 非標準或空通常 0 𫒂 nhẽ× 非標準或空通常 0 𥙧 nhẽ× 非標準或空通常 0 𨤧 nhẽ× 非標準或空通常 0 尔 nhẽ× 非標準或空通常 0 滴 nhích× 非標準或空通常 0 嗌 nhiếc× 非標準或空通常 0 冄 nhiễm× 非標準或空通常 0 苒 nhiễm× 非標準或空通常 0 蚺 nhiễm× 非標準或空通常 0 蚦 nhiêm× 非標準或空通常 0 蚺 nhiêm× 非標準或空通常 0 髥 nhiêm× 非標準或空通常 0 髯 nhiêm× 非標準或空通常 0 軟 nhiễn× 非標準或空通常 0 撚 nhiên× 非標準或空通常 0 慑 nhiếp× 非標準或空通常 0 懾 nhiếp× 非標準或空通常 0 摄 nhiếp× 非標準或空通常 0 灄 nhiếp× 非標準或空通常 0 鑷 nhiếp× 非標準或空通常 0 镊 nhiếp× 非標準或空通常 0 顳 nhiếp× 非標準或空通常 0 颞 nhiếp× 非標準或空通常 0 聂 nhiếp× 非標準或空通常 0 韘 nhiếp× 非標準或空通常 0 聶 nhiếp× 非標準或空通常 0 慴 nhiếp× 非標準或空通常 0 躡 nhiếp× 非標準或空通常 0 热 nhiệt× 非標準或空通常 0 爇 nhiệt× 非標準或空通常 0 𡗊 nhiều× 非標準或空通常 0 堯 nhiều× 非標準或空通常 0 扰 nhiễu× 非標準或空通常 0 绕 nhiễu× 非標準或空通常 0 遶 nhiễu× 非標準或空通常 0 娆 nhiễu× 非標準或空通常 0 嬈 nhiễu× 非標準或空通常 0 娆 nhiêu× 非標準或空通常 0 嬈 nhiêu× 非標準或空通常 0 荛 nhiêu× 非標準或空通常 0 蛲 nhiêu× 非標準或空通常 0 蟯 nhiêu× 非標準或空通常 0 饶 nhiêu× 非標準或空通常 0 桡 nhiêu× 非標準或空通常 0 橈 nhiêu× 非標準或空通常 0 跷 nhiêu× 非標準或空通常 0 貳 nhì× 非標準或空通常 0 佴 nhị× 非標準或空通常 0 劓 nhị× 非標準或空通常 0 弍 nhị× 非標準或空通常 0 弭 nhị× 非標準或空通常 0 惢 nhị× 非標準或空通常 0 樲 nhị× 非標準或空通常 0 橤 nhị× 非標準或空通常 0 洱 nhị× 非標準或空通常 0 淽 nhị× 非標準或空通常 0 蕋 nhị× 非標準或空通常 0 蘂 nhị× 非標準或空通常 0 貳 nhị× 非標準或空通常 0 贰 nhị× 非標準或空通常 0 餌 nhị× 非標準或空通常 0 饵 nhị× 非標準或空通常 0 腻 nhị× 非標準或空通常 0 𤣚 nhím× 非標準或空通常 0 𤝫 nhím× 非標準或空通常 0 㺝 nhím× 非標準或空通常 0 𥚆 nhìn× 非標準或空通常 0 𠿚 nhịp× 非標準或空通常 0 𡑢 nhịp× 非標準或空通常 0 𣜿 nhịp× 非標準或空通常 0 擛 nhịp× 非標準或空通常 0 葉 nhịp× 非標準或空通常 0 堞 nhịp× 非標準或空通常 0 釞 nhíp× 非標準或空通常 0 鑷 nhíp× 非標準或空通常 0 釟 nhíp× 非標準或空通常 0 𦤶 nhí× 非標準或空通常 0 𢤢 nhịt× 非標準或空通常 0 湼 nhít× 非標準或空通常 0 疚 nhíu× 非標準或空通常 0 你 nhĩ× 非標準或空通常 0 刵 nhĩ× 非標準或空通常 0 尒 nhĩ× 非標準或空通常 0 尔 nhĩ× 非標準或空通常 0 爾 nhĩ× 非標準或空通常 0 迩 nhĩ× 非標準或空通常 0 邇 nhĩ× 非標準或空通常 0 駬 nhĩ× 非標準或空通常 0 铒 nhĩ× 非標準或空通常 0 弭 nhĩ× 非標準或空通常 0 佴 nhĩ× 非標準或空通常 0 餌 nhĩ× 非標準或空通常 0 鉺 nhĩ× 非標準或空通常 0 洱 nhĩ× 非標準或空通常 0 饵 nhĩ× 非標準或空通常 0 而 nhi× 非標準或空通常 0 胹 nhi× 非標準或空通常 0 輀 nhi× 非標準或空通常 0 鴯 nhi× 非標準或空通常 0 鸸 nhi× 非標準或空通常 0 儿 nhi× 非標準或空通常 0 臑 nhi× 非標準或空通常 0 弍 nhi× 非標準或空通常 0 愞 nhoài× 非標準或空通常 0 𨂉 nhoài× 非標準或空通常 0 惴 nhoái× 非標準或空通常 0 惴 nhoai× 非標準或空通常 0 𠢑 nhọc× 非標準或空通常 0 縟 nhọc× 非標準或空通常 0 𠒯 nhóc× 非標準或空通常 0 嗕 nhóc× 非標準或空通常 0 漯 nhoè× 非標準或空通常 0 𤷯 nhoét× 非標準或空通常 0 𥌎 nhò× 非標準或空通常 0 𥅦 nhõi× 非標準或空通常 0 堆 nhoi× 非標準或空通常 0 孺 nhọ× 非標準或空通常 0 𥇷 nhòm× 非標準或空通常 0 𥈹 nhòm× 非標準或空通常 0 𥍛 nhòm× 非標準或空通常 0 𥛗 nhòm× 非標準或空通常 0 𥆂 nhòm× 非標準或空通常 0 𩁱 nhóm× 非標準或空通常 0 抩 nhóm× 非標準或空通常 0 爁 nhóm× 非標準或空通常 0 巖 nhom× 非標準或空通常 0 𡴢 nhòn× 非標準或空通常 0 𠱜 nhòn× 非標準或空通常 0 𨀻 nhòng× 非標準或空通常 0 𠈋 nhòng× 非標準或空通常 0 𠲦 nhõng× 非標準或空通常 0 𡮸 nhọn× 非標準或空通常 0 鋭 nhọn× 非標準或空通常 0 銳 nhọn× 非標準或空通常 0 𢹉 nhồi× 非標準或空通常 0 𤏢 nhội× 非標準或空通常 0 𡃘 nhồm× 非標準或空通常 0 𨃊 nhổm× 非標準或空通常 0 銋 nhôm× 非標準或空通常 0 𪀚 nhồng× 非標準或空通常 0 𧊊 nhộng× 非標準或空通常 0 𧻗 nhông× 非標準或空通常 0 𨀻 nhông× 非標準或空通常 0 𧊕 nhông× 非標準或空通常 0 𠲦 nhông× 非標準或空通常 0 呠 nhổn× 非標準或空通常 0 噋 nhốn× 非標準或空通常 0 𢯚 nhổ× 非標準或空通常 0 𢭵 nhổ× 非標準或空通常 0 𠰍 nhổ× 非標準或空通常 0 扗 nhổ× 非標準或空通常 0 擼 nhổ× 非標準或空通常 0 𠊜 nhố× 非標準或空通常 0 嗉 nhố× 非標準或空通常 0 箤 nhốt× 非標準或空通常 0 拙 nhốt× 非標準或空通常 0 魯 nhỗ× 非標準或空通常 0 乳 nhỗ× 非標準或空通常 0 𤀒 nhỏ× 非標準或空通常 0 瀂 nhỏ× 非標準或空通常 0 𤻪 nhó× 非標準或空通常 0 𥌎 nhó× 非標準或空通常 0 𦝬 nhọt× 非標準或空通常 0 𦝬 nhót× 非標準或空通常 0 侞 nhờ× 非標準或空通常 0 汝 nhởi× 非標準或空通常 0 𡆑 nhởm× 非標準或空通常 0 憪 nhờn× 非標準或空通常 0 𢡿 nhờn× 非標準或空通常 0 澖 nhờn× 非標準或空通常 0 𦠯 nhờn× 非標準或空通常 0 𨆀 nhờn× 非標準或空通常 0 𨅽 nhờn× 非標準或空通常 0 𡙵 nhớn× 非標準或空通常 0 𥈵 nhớn× 非標準或空通常 0 覵 nhớn× 非標準或空通常 0 𥅃 nhớn× 非標準或空通常 0 𢚴 nhớn× 非標準或空通常 0 㦓 nhớn× 非標準或空通常 0 㦓 nhơn× 非標準或空通常 0 𥄰 nhơn× 非標準或空通常 0 㳌 nhớp× 非標準或空通常 0 汝 nhở× 非標準或空通常 0 𠲤 nhở× 非標準或空通常 0 𪡑 nhớ× 非標準或空通常 0 汝 nhớ× 非標準或空通常 0 辣 nhợt× 非標準或空通常 0 曀 nhợt× 非標準或空通常 0 㛎 nhỡ× 非標準或空通常 0 𥆃 nhơ× 非標準或空通常 0 𥆂 nhơ× 非標準或空通常 0 伩 nho× 非標準或空通常 0 顬 nho× 非標準或空通常 0 颥 nho× 非標準或空通常 0 闰 nhuần× 非標準或空通常 0 润 nhuận× 非標準或空通常 0 闰 nhuận× 非標準或空通常 0 孺 nhuạ× 非標準或空通常 0 縟 nhục× 非標準或空通常 0 缛 nhục× 非標準或空通常 0 褥 nhục× 非標準或空通常 0 鄏 nhục× 非標準或空通常 0 𧏯 nhúc× 非標準或空通常 0 𧏷 nhúc× 非標準或空通常 0 嗕 nhúc× 非標準或空通常 0 鋭 nhuệ× 非標準或空通常 0 锐 nhuệ× 非標準或空通常 0 枘 nhuế× 非標準或空通常 0 芮 nhuế× 非標準或空通常 0 蚋 nhuế× 非標準或空通常 0 蜹 nhuế× 非標準或空通常 0 𤒟 nhùi× 非標準或空通常 0 𠓩 nhùi× 非標準或空通常 0 箒 nhủi× 非標準或空通常 0 𠓩 nhúi× 非標準或空通常 0 孺 nhụ× 非標準或空通常 0 輮 nhụ× 非標準或空通常 0 揉 nhụ× 非標準或空通常 0 𣐅 nhum× 非標準或空通常 0 𨀻 nhùng× 非標準或空通常 0 𠲦 nhùng× 非標準或空通常 0 𢴞 nhúng× 非標準或空通常 0 㳚 nhúng× 非標準或空通常 0 佣 nhúng× 非標準或空通常 0 宂 nhũng× 非標準或空通常 0 氄 nhũng× 非標準或空通常 0 冘 nhũng× 非標準或空通常 0 毧 nhung× 非標準或空通常 0 狨 nhung× 非標準或空通常 0 绒 nhung× 非標準或空通常 0 羢 nhung× 非標準或空通常 0 𣭲 nhung× 非標準或空通常 0 𪀚 nhung× 非標準或空通常 0 軟 nhung× 非標準或空通常 0 氄 nhung× 非標準或空通常 0 𠲦 nhung× 非標準或空通常 0 扪 nhún× 非標準或空通常 0 𤇽 nhũn× 非標準或空通常 0 𢟹 nhuốc× 非標準或空通常 0 𤈟 nhuốm× 非標準或空通常 0 𪞺 nhú× 非標準或空通常 0 𠳘 nhú× 非標準或空通常 0 乳 nhú× 非標準或空通常 0 孺 nhú× 非標準或空通常 0 𢟹 nhụt× 非標準或空通常 0 𤼕 nhức× 非標準或空通常 0 予 nhừ× 非標準或空通常 0 汝 nhừ× 非標準或空通常 0 礽 nhưng× 非標準或空通常 0 箬 nhược× 非標準或空通常 0 篛 nhược× 非標準或空通常 0 蒻 nhược× 非標準或空通常 0 鄀 nhược× 非標準或空通常 0 搦 nhược× 非標準或空通常 0 偌 nhược× 非標準或空通常 0 攘 nhường× 非標準或空通常 0 让 nhượng× 非標準或空通常 0 漲 nhướng× 非標準或空通常 0 攘 nhướng× 非標準或空通常 0 酿 nhưỡng× 非標準或空通常 0 釀 nhưỡng× 非標準或空通常 0 攘 nhưỡng× 非標準或空通常 0 瀼 nhưỡng× 非標準或空通常 0 穰 nhưỡng× 非標準或空通常 0 爙 nhưỡng× 非標準或空通常 0 瀼 nhương× 非標準或空通常 0 穰 nhương× 非標準或空通常 0 勷 nhương× 非標準或空通常 0 瓤 nhương× 非標準或空通常 0 禳 nhương× 非標準或空通常 0 蘘 nhương× 非標準或空通常 0 鑲 nhương× 非標準或空通常 0 𩚔 nhử× 非標準或空通常 0 𠶁 nhử× 非標準或空通常 0 汝 nhử× 非標準或空通常 0 絮 nhứ× 非標準或空通常 0 汝 nhứ× 非標準或空通常 0 壹 nhứt× 非標準或空通常 0 弌 nhứt× 非標準或空通常 0 蹂 nhưụ× 非標準或空通常 0 禸 nhưụ× 非標準或空通常 0 糅 nhữu× 非標準或空通常 0 汝 nhữ× 非標準或空通常 0 糅 nhữ× 非標準或空通常 0 袽 như× 非標準或空通常 0 鴽 như× 非標準或空通常 0 銣 như× 非標準或空通常 0 擩 nhũ× 非標準或空通常 0 輭 nhuyến× 非標準或空通常 0 輭 nhuyễn× 非標準或空通常 0 耎 nhuyễn× 非標準或空通常 0 蝡 nhuyễn× 非標準或空通常 0 软 nhuyễn× 非標準或空通常 0 蠕 nhuyễn× 非標準或空通常 0 𣼴 nhuyễn× 非標準或空通常 0 瓀 nhuyên× 非標準或空通常 0 蕋 nhuỵ× 非標準或空通常 0 蘂 nhuỵ× 非標準或空通常 0 緌 nhuy× 非標準或空通常 0 蕤 nhuy× 非標準或空通常 0 绥 nhuy× 非標準或空通常 0 揉 nhu× 非標準或空通常 0 蠕 nhu× 非標準或空通常 0 糯 nhu× 非標準或空通常 0 嚅 nhu× 非標準或空通常 0 猱 nhu× 非標準或空通常 0 穤 nhu× 非標準或空通常 0 繻 nhu× 非標準或空通常 0 襦 nhu× 非標準或空通常 0 顬 nhu× 非標準或空通常 0 颥 nhu× 非標準或空通常 0 臑 nhu× 非標準或空通常 0 蹂 nhu× 非標準或空通常 0 鞣 nhu× 非標準或空通常 0 煣 nhu× 非標準或空通常 0 稬 nhu× 非標準或空通常 0 鈮 nỉa× 非標準或空通常 0 𥬩 nia× 非標準或空通常 0 溺 nịch× 非標準或空通常 0 惄 nịch× 非標準或空通常 0 𠺁 ních× 非標準或空通常 0 鯰 niềm× 非標準或空通常 0 鮎 niềm× 非標準或空通常 0 唸 niệm× 非標準或空通常 0 撚 niệm× 非標準或空通常 0 廿 niệm× 非標準或空通常 0 拈 niêm× 非標準或空通常 0 鮎 niêm× 非標準或空通常 0 鯰 niêm× 非標準或空通常 0 鲇 niêm× 非標準或空通常 0 鲶 niêm× 非標準或空通常 0 黏 niêm× 非標準或空通常 0 𫈘 niễng× 非標準或空通常 0 撵 niện× 非標準或空通常 0 攆 niện× 非標準或空通常 0 碾 niễn× 非標準或空通常 0 撚 niễn× 非標準或空通常 0 蹍 niễn× 非標準或空通常 0 輾 niễn× 非標準或空通常 0 辗 niễn× 非標準或空通常 0 撵 niễn× 非標準或空通常 0 撚 niên× 非標準或空通常 0 秊 niên× 非標準或空通常 0 囝 niên× 非標準或空通常 0 𥝝 niên× 非標準或空通常 0 慹 niệp× 非標準或空通常 0 聶 niếp× 非標準或空通常 0 聂 niếp× 非標準或空通常 0 蹑 niếp× 非標準或空通常 0 躡 niếp× 非標準或空通常 0 囡 niếp× 非標準或空通常 0 嗫 niếp× 非標準或空通常 0 呐 niêtj× 非標準或空通常 0 啮 niết× 非標準或空通常 0 齧 niết× 非標準或空通常 0 揑 niết× 非標準或空通常 0 臲 niết× 非標準或空通常 0 苶 niết× 非標準或空通常 0 鎳 niết× 非標準或空通常 0 镍 niết× 非標準或空通常 0 闑 niết× 非標準或空通常 0 陧 niết× 非標準或空通常 0 隉 niết× 非標準或空通常 0 臬 niết× 非標準或空通常 0 圼 niết× 非標準或空通常 0 嫋 niệu× 非標準或空通常 0 嬝 niệu× 非標準或空通常 0 溺 niệu× 非標準或空通常 0 袅 niểu× 非標準或空通常 0 嬲 niễu× 非標準或空通常 0 袅 niễu× 非標準或空通常 0 嫋 niễu× 非標準或空通常 0 𡋁 niêu× 非標準或空通常 0 墝 niêu× 非標準或空通常 0 㙩 niêu× 非標準或空通常 0 腻 nị× 非標準或空通常 0 柠 nịnh× 非標準或空通常 0 檸 nịnh× 非標準或空通常 0 甯 nịnh× 非標準或空通常 0 侫 nịnh× 非標準或空通常 0 泞 nính× 非標準或空通常 0 咛 ninh× 非標準或空通常 0 拧 ninh× 非標準或空通常 0 擰 ninh× 非標準或空通常 0 鬡 ninh× 非標準或空通常 0 鸋 ninh× 非標準或空通常 0 宁 ninh× 非標準或空通常 0 柠 ninh× 非標準或空通常 0 檸 ninh× 非標準或空通常 0 甯 ninh× 非標準或空通常 0 聹 ninh× 非標準或空通常 0 聍 ninh× 非標準或空通常 0 懧 ninh× 非標準或空通常 0 泞 ninh× 非標準或空通常 0 獰 ninh× 非標準或空通常 0 狞 ninh× 非標準或空通常 0 旎 nỉ× 非標準或空通常 0 祢 nỉ× 非標準或空通常 0 𥿡 nỉ× 非標準或空通常 0 𪦼 nít× 非標準或空通常 0 𡮛 nít× 非標準或空通常 0 𢝘 nít× 非標準或空通常 0 湼 nít× 非標準或空通常 0 妮 ni× 非標準或空通常 0 𪠝 ni× 非標準或空通常 0 鈮 ni× 非標準或空通常 0 铌 ni× 非標準或空通常 0 伲 ni× 非標準或空通常 0 惰 noạ× 非標準或空通常 0 糯 noạ× 非標準或空通常 0 赧 noản× 非標準或空通常 0 煖 noãn× 非標準或空通常 0 暖 noãn× 非標準或空通常 0 臑 noãn× 非標準或空通常 0 赧 noãn× 非標準或空通常 0 挐 noa× 非標準或空通常 0 拏 noa× 非標準或空通常 0 挼 noa× 非標準或空通常 0 捼 noa× 非標準或空通常 0 槈 nọc× 非標準或空通常 0 𡳽 nóc× 非標準或空通常 0 箼 nóc× 非標準或空通常 0 𦢡 nóc× 非標準或空通常 0 笯 nò× 非標準或空通常 0 𡥤 nòi× 非標準或空通常 0 𧞥 nòi× 非標準或空通常 0 内 nòi× 非標準或空通常 0 𪧿 nọi× 非標準或空通常 0 肭 nọi× 非標準或空通常 0 呐 nói× 非標準或空通常 0 内 nói× 非標準或空通常 0 𫏙 noi× 非標準或空通常 0 𫌢 nom× 非標準或空通常 0 窞 nom× 非標準或空通常 0 膿 nọng× 非標準或空通常 0 𫓒 nong× 非標準或空通常 0 衄 nốc× 非標準或空通常 0 内 nồi× 非標準或空通常 0 内 nội× 非標準或空通常 0 𫄑 nối× 非標準或空通常 0 𫄌 nối× 非標準或空通常 0 𫃸 nối× 非標準或空通常 0 𫃤 nối× 非標準或空通常 0 𦀼 nối× 非標準或空通常 0 𨁡 nối× 非標準或空通常 0 芮 nối× 非標準或空通常 0 馁 nỗi× 非標準或空通常 0 餧 nỗi× 非標準或空通常 0 内 nỗi× 非標準或空通常 0 𪸯 nôi× 非標準或空通常 0 𪰤 nôi× 非標準或空通常 0 挼 nôi× 非標準或空通常 0 枘 nôi× 非標準或空通常 0 㑫 nộm× 非標準或空通常 0 𪞽 nồng× 非標準或空通常 0 醲 nồng× 非標準或空通常 0 穠 nồng× 非標準或空通常 0 膿 nồng× 非標準或空通常 0 秾 nồng× 非標準或空通常 0 脓 nồng× 非標準或空通常 0 浓 nồng× 非標準或空通常 0 嶩 nổng× 非標準或空通常 0 擃 nống× 非標準或空通常 0 侬 nông× 非標準或空通常 0 农 nông× 非標準或空通常 0 哝 nông× 非標準或空通常 0 齈 nông× 非標準或空通常 0 臑 nộn× 非標準或空通常 0 𡁛 nôn× 非標準或空通常 0 呐 nột× 非標準或空通常 0 讷 nột× 非標準或空通常 0 钠 nột× 非標準或空通常 0 𤹽 nốt× 非標準或空通常 0 弩 nỗ× 非標準或空通常 0 𢫓 nỗ× 非標準或空通常 0 帑 nô× 非標準或空通常 0 驽 nô× 非標準或空通常 0 衲 nóp× 非標準或空通常 0 𢝘 nọt× 非標準或空通常 0 嫧 nợ× 非標準或空通常 0 覧 nỡm× 非標準或空通常 0 𠺶 nớp× 非標準或空通常 0 𫉅 nở× 非標準或空通常 0 𠴑 nở× 非標準或空通常 0 汝 nở× 非標準或空通常 0 湼 nớt× 非標準或空通常 0 𡝖 nỡ× 非標準或空通常 0 弩 nõ× 非標準或空通常 0 笯 nõ× 非標準或空通常 0 𪥯 no× 非標準或空通常 0 𫙖 nuầy× 非標準或空通常 0 𫅴 nua× 非標準或空通常 0 恧 nục× 非標準或空通常 0 朒 nục× 非標準或空通常 0 衂 nục× 非標準或空通常 0 衄 nục× 非標準或空通常 0 䶊 nục× 非標準或空通常 0 矗 núc× 非標準或空通常 0 耨 núc× 非標準或空通常 0 芮 nùi× 非標準或空通常 0 内 nụi× 非標準或空通常 0 𦵝 nụ× 非標準或空通常 0 𦾤 nụ× 非標準或空通常 0 浓 nùng× 非標準或空通常 0 秾 nùng× 非標準或空通常 0 穠 nùng× 非標準或空通常 0 脓 nùng× 非標準或空通常 0 膿 nùng× 非標準或空通常 0 襛 nùng× 非標準或空通常 0 醲 nùng× 非標準或空通常 0 侬 nùng× 非標準或空通常 0 嶩 nùng× 非標準或空通常 0 𨆞 nủng× 非標準或空通常 0 㗈 nũng× 非標準或空通常 0 𨻫 nũng× 非標準或空通常 0 𤐜 nung× 非標準或空通常 0 𡏠 nung× 非標準或空通常 0 𫃩 nuộc× 非標準或空通常 0 縟 nuộc× 非標準或空通常 0 挼 nuôi× 非標準或空通常 0 𠾹 nuốt× 非標準或空通常 0 𠽆 nuốt× 非標準或空通常 0 𦄠 nút× 非標準或空通常 0 鈕 nút× 非標準或空通常 0 𪱴 nứa× 非標準或空通常 0 梛 nứa× 非標準或空通常 0 𪥤 nưa× 非標準或空通常 0 𢴚 nức× 非標準或空通常 0 慝 nức× 非標準或空通常 0 湼 nức× 非標準或空通常 0 𦣘 nứng× 非標準或空通常 0 湳 nươm× 非標準或空通常 0 𪹷 nướng× 非標準或空通常 0 𣡤 nướng× 非標準或空通常 0 嬢 nương× 非標準或空通常 0 孃 nương× 非標準或空通常 0 砀 nương× 非標準或空通常 0 碭 nương× 非標準或空通常 0 腬 nướu× 非標準或空通常 0 𢴚 nứt× 非標準或空通常 0 糅 nứu× 非標準或空通常 0 杻 nữu× 非標準或空通常 0 妞 nữu× 非標準或空通常 0 忸 nữu× 非標準或空通常 0 扭 nữu× 非標準或空通常 0 狃 nữu× 非標準或空通常 0 纽 nữu× 非標準或空通常 0 鈕 nữu× 非標準或空通常 0 钮 nữu× 非標準或空通常 0 拗 nữu× 非標準或空通常 0 釹 nữ× 非標準或空通常 0 钕 nữ× 非標準或空通常 0 拗 nữ× 非標準或空通常 0 鈕 nữ× 非標準或空通常 0 紐 nữ× 非標準或空通常 0 杻 nữ× 非標準或空通常 0 纽 nữ× 非標準或空通常 0 忸 nữ× 非標準或空通常 0 狃 nữ× 非標準或空通常 0 扭 nữ× 非標準或空通常 0 妞 nữ× 非標準或空通常 0 抝 nữ× 非標準或空通常 0 挐 nư× 非標準或空通常 0 哪 nư× 非標準或空通常 0 矮 nuỵ× 非標準或空通常 0 倭 nuỵ× 非標準或空通常 0 痿 nuy× 非標準或空通常 0 萎 nuy× 非標準或空通常 0 羸 nuy× 非標準或空通常 0 𪺹 nu× 非標準或空通常 0 蠖 oách× 非標準或空通常 0 擭 oách× 非標準或空通常 0 獲 oách× 非標準或空通常 0 呱 oà× 非標準或空通常 0 咼 oà× 非標準或空通常 0 倭 oải× 非標準或空通常 0 荟 oái× 非標準或空通常 0 𡀧 oái× 非標準或空通常 0 喴 oái× 非標準或空通常 0 歪 oai× 非標準或空通常 0 㖞 oai× 非標準或空通常 0 喎 oai× 非標準或空通常 0 衫 oam× 非標準或空通常 0 𠰈 oàng× 非標準或空通常 0 𨋌 oàng× 非標準或空通常 0 咣 oàng× 非標準或空通常 0 咣 oang× 非標準或空通常 0 𨋌 oang× 非標準或空通常 0 瀅 oánh× 非標準或空通常 0 莹 oánh× 非標準或空通常 0 莛 oánh× 非標準或空通常 0 塋 oanh× 非標準或空通常 0 茔 oanh× 非標準或空通常 0 轰 oanh× 非標準或空通常 0 潆 oanh× 非標準或空通常 0 瀠 oanh× 非標準或空通常 0 縈 oanh× 非標準或空通常 0 罃 oanh× 非標準或空通常 0 莺 oanh× 非標準或空通常 0 萦 oanh× 非標準或空通常 0 鸎 oanh× 非標準或空通常 0 撄 oanh× 非標準或空通常 0 攖 oanh× 非標準或空通常 0 訇 oanh× 非標準或空通常 0 𨋌 oanh× 非標準或空通常 0 惋 oản× 非標準或空通常 0 腕 oản× 非標準或空通常 0 椀 oản× 非標準或空通常 0 盌 oản× 非標準或空通常 0 碗 oản× 非標準或空通常 0 綰 oản× 非標準或空通常 0 绾 oản× 非標準或空通常 0 豌 oản× 非標準或空通常 0 脘 oản× 非標準或空通常 0 㼝 oản× 非標準或空通常 0 菀 oản× 非標準或空通常 0 盌 oán× 非標準或空通常 0 剜 oan× 非標準或空通常 0 寃 oan× 非標準或空通常 0 帵 oan× 非標準或空通常 0 眢 oan× 非標準或空通常 0 鵷 oan× 非標準或空通常 0 鸳 oan× 非標準或空通常 0 挖 oạt× 非標準或空通常 0 穵 oạt× 非標準或空通常 0 斡 oát× 非標準或空通常 0 腽 oát× 非標準或空通常 0 𢫠 oằn× 非標準或空通常 0 𡯀 oặt× 非標準或空通常 0 𠴎 oặt× 非標準或空通常 0 𡯀 oắt× 非標準或空通常 0 呱 oa× 非標準或空通常 0 哇 oa× 非標準或空通常 0 娃 oa× 非標準或空通常 0 娲 oa× 非標準或空通常 0 媧 oa× 非標準或空通常 0 搲 oa× 非標準或空通常 0 洼 oa× 非標準或空通常 0 漥 oa× 非標準或空通常 0 猧 oa× 非標準或空通常 0 窊 oa× 非標準或空通常 0 窝 oa× 非標準或空通常 0 窩 oa× 非標準或空通常 0 窪 oa× 非標準或空通常 0 莴 oa× 非標準或空通常 0 萵 oa× 非標準或空通常 0 蛙 oa× 非標準或空通常 0 蜗 oa× 非標準或空通常 0 蝸 oa× 非標準或空通常 0 鍋 oa× 非標準或空通常 0 锅 oa× 非標準或空通常 0 鼃 oa× 非標準或空通常 0 汙 oa× 非標準或空通常 0 倭 oa× 非標準或空通常 0 歪 oa× 非標準或空通常 0 涡 oa× 非標準或空通常 0 渦 oa× 非標準或空通常 0 咼 oa× 非標準或空通常 0 呙 oa× 非標準或空通常 0 𫘴 óc× 非標準或空通常 0 𫇂 óc× 非標準或空通常 0 𠴎 óc× 非標準或空通常 0 沃 óc× 非標準或空通常 0 𥖸 oè× 非標準或空通常 0 噦 oè× 非標準或空通常 0 呱 oẹ× 非標準或空通常 0 噦 oẹ× 非標準或空通常 0 𪱘 oeo× 非標準或空通常 0 痿 oẻ× 非標準或空通常 0 𥖸 oé× 非標準或空通常 0 呱 oe× 非標準或空通常 0 煨 ỏi× 非標準或空通常 0 隘 ỏi× 非標準或空通常 0 渨 oi× 非標準或空通常 0 𣹙 ọ× 非標準或空通常 0 𫉮 om× 非標準或空通常 0 𫇌 om× 非標準或空通常 0 堷 om× 非標準或空通常 0 萻 om× 非標準或空通常 0 䐥 ỏng× 非標準或空通常 0 鞅 óng× 非標準或空通常 0 嗡 óng× 非標準或空通常 0 慃 õng× 非標準或空通常 0 䐥 õng× 非標準或空通常 0 蜂 ong× 非標準或空通常 0 𪢖 ỏn× 非標準或空通常 0 𡅯 ỏn× 非標準或空通常 0 沃 oóc× 非標準或空通常 0 鋈 oóc× 非標準或空通常 0 饇 oóc× 非標準或空通常 0 飫 oóc× 非標準或空通常 0 饫 oóc× 非標準或空通常 0 渥 oóc× 非標準或空通常 0 幄 oóc× 非標準或空通常 0 握 oóc× 非標準或空通常 0 㮧 ồ× 非標準或空通常 0 煨 ổi× 非標準或空通常 0 猣 ổi× 非標準或空通常 0 餵 ổi× 非標準或空通常 0 餧 ổi× 非標準或空通常 0 椳 ôi× 非標準或空通常 0 隈 ôi× 非標準或空通常 0 煨 ôi× 非標準或空通常 0 𫔹 ồn× 非標準或空通常 0 𡀦 ồn× 非標準或空通常 0 温 ồn× 非標準或空通常 0 滃 ổng× 非標準或空通常 0 甕 ổng× 非標準或空通常 0 蓊 ống× 非標準或空通常 0 𫊿 ống× 非標準或空通常 0 甕 ống× 非標準或空通常 0 䐥 ống× 非標準或空通常 0 滃 ống× 非標準或空通常 0 蓊 ông× 非標準或空通常 0 𪪳 ông× 非標準或空通常 0 檃 ổn× 非標準或空通常 0 稳 ổn× 非標準或空通常 0 𡀦 ổn× 非標準或空通常 0 縕 ôn× 非標準或空通常 0 缊 ôn× 非標準或空通常 0 温 ôn× 非標準或空通常 0 蕰 ôn× 非標準或空通常 0 薀 ôn× 非標準或空通常 0 鰛 ôn× 非標準或空通常 0 鳁 ôn× 非標準或空通常 0 揖 ốp× 非標準或空通常 0 榅 ốp× 非標準或空通常 0 坞 ổ× 非標準或空通常 0 邬 ổ× 非標準或空通常 0 鄔 ổ× 非標準或空通常 0 洿 ổ× 非標準或空通常 0 恶 ố× 非標準或空通常 0 汙 ố× 非標準或空通常 0 汚 ố× 非標準或空通常 0 洿 ố× 非標準或空通常 0 腽 ột× 非標準或空通常 0 膃 ột× 非標準或空通常 0 喐 ột× 非標準或空通常 0 榅 oót× 非標準或空通常 0 榲 oót× 非標準或空通常 0 汙 ô× 非標準或空通常 0 乌 ô× 非標準或空通常 0 呜 ô× 非標準或空通常 0 圬 ô× 非標準或空通常 0 杇 ô× 非標準或空通常 0 汚 ô× 非標準或空通常 0 洿 ô× 非標準或空通常 0 恶 ô× 非標準或空通常 0 摀 ô× 非標準或空通常 0 鎢 ô× 非標準或空通常 0 钨 ô× 非標準或空通常 0 捂 ô× 非標準或空通常 0 𫉩 ỏ× 非標準或空通常 0 揾 ọt× 非標準或空通常 0 𣜶 ót× 非標準或空通常 0 𠃱 ót× 非標準或空通常 0 𠹵 ớn× 非標準或空通常 0 𣄒 ở× 非標準或空通常 0 𫐚 ớt× 非標準或空通常 0 𣜶 ớt× 非標準或空通常 0 艺 ớt× 非標準或空通常 0 𪦭 o× 非標準或空通常 0 𪥷 pả× 非標準或空通常 0 坟 phần× 非標準或空通常 0 焚 phần× 非標準或空通常 0 蕡 phần× 非標準或空通常 0 幩 phần× 非標準或空通常 0 棼 phần× 非標準或空通常 0 汾 phần× 非標準或空通常 0 燔 phần× 非標準或空通常 0 羵 phần× 非標準或空通常 0 賁 phần× 非標準或空通常 0 贲 phần× 非標準或空通常 0 膰 phần× 非標準或空通常 0 粪 phẩn× 非標準或空通常 0 奋 phấn× 非標準或空通常 0 拚 phấn× 非標準或空通常 0 愤 phấn× 非標準或空通常 0 鼢 phấn× 非標準或空通常 0 偾 phấn× 非標準或空通常 0 扮 phẫn× 非標準或空通常 0 愤 phẫn× 非標準或空通常 0 偾 phẫn× 非標準或空通常 0 僨 phẫn× 非標準或空通常 0 忿 phẫn× 非標準或空通常 0 鼢 phẫn× 非標準或空通常 0 坟 phẫn× 非標準或空通常 0 焚 phẫn× 非標準或空通常 0 吩 phân× 非標準或空通常 0 氛 phân× 非標準或空通常 0 纷 phân× 非標準或空通常 0 雰 phân× 非標準或空通常 0 颁 phân× 非標準或空通常 0 坋 phân× 非標準或空通常 0 酚 phân× 非標準或空通常 0 棻 phân× 非標準或空通常 0 粪 phân× 非標準或空通常 0 棼 phân× 非標準或空通常 0 𨥧 phập× 非標準或空通常 0 懾 phập× 非標準或空通常 0 慴 phập× 非標準或空通常 0 𤎒 phấp× 非標準或空通常 0 乀 phật× 非標準或空通常 0 仏 phật× 非標準或空通常 0 艴 phật× 非標準或空通常 0 髴 phật× 非標準或空通常 0 茀 phất× 非標準或空通常 0 咈 phất× 非標準或空通常 0 巿 phất× 非標準或空通常 0 氟 phất× 非標準或空通常 0 祓 phất× 非標準或空通常 0 紼 phất× 非標準或空通常 0 綍 phất× 非標準或空通常 0 绂 phất× 非標準或空通常 0 绋 phất× 非標準或空通常 0 韍 phất× 非標準或空通常 0 韨 phất× 非標準或空通常 0 髴 phất× 非標準或空通常 0 黻 phất× 非標準或空通常 0 沸 phất× 非標準或空通常 0 芾 phất× 非標準或空通常 0 袱 phất× 非標準或空通常 0 踣 phấu× 非標準或空通常 0 缶 phẫu× 非標準或空通常 0 瓿 phẫu× 非標準或空通常 0 𢵪 phẩy× 非標準或空通常 0 拍 phạch× 非標準或空通常 0 劈 phách× 非標準或空通常 0 孹 phách× 非標準或空通常 0 拍 phách× 非標準或空通常 0 粕 phách× 非標準或空通常 0 帕 phách× 非標準或空通常 0 泊 phách× 非標準或空通常 0 𥶱 phách× 非標準或空通常 0 噼 phách× 非標準或空通常 0 撲 phác× 非標準或空通常 0 朴 phác× 非標準或空通常 0 璞 phác× 非標準或空通常 0 鏷 phác× 非標準或空通常 0 镤 phác× 非標準或空通常 0 噗 phác× 非標準或空通常 0 醭 phác× 非標準或空通常 0 𪸁 phà× 非標準或空通常 0 𡀥 phà× 非標準或空通常 0 柀 phà× 非標準或空通常 0 浿 phái× 非標準或空通常 0 怕 phạ× 非標準或空通常 0 帕 phạ× 非標準或空通常 0 𪥉 phạ× 非標準或空通常 0 凢 phàm× 非標準或空通常 0 凣 phàm× 非標準或空通常 0 颿 phàm× 非標準或空通常 0 梵 phạm× 非標準或空通常 0 笵 phạm× 非標準或空通常 0 攀 phàn× 非標準或空通常 0 矾 phàn× 非標準或空通常 0 礬 phàn× 非標準或空通常 0 蠜 phàn× 非標準或空通常 0 樊 phàn× 非標準或空通常 0 釩 phàn× 非標準或空通常 0 钒 phàn× 非標準或空通常 0 焚 phàn× 非標準或空通常 0 吩 phàn× 非標準或空通常 0 旁 phàng× 非標準或空通常 0 仿 phàng× 非標準或空通常 0 𪟀 phạng× 非標準或空通常 0 舫 phảng× 非標準或空通常 0 仿 phảng× 非標準或空通常 0 髣 phảng× 非標準或空通常 0 鈁 phảng× 非標準或空通常 0 舫 phang× 非標準或空通常 0 𪭫 phang× 非標準或空通常 0 傍 phành× 非標準或空通常 0 烹 phành× 非標準或空通常 0 怦 phạnh× 非標準或空通常 0 姘 phanh× 非標準或空通常 0 怦 phanh× 非標準或空通常 0 淜 phanh× 非標準或空通常 0 烹 phanh× 非標準或空通常 0 砰 phanh× 非標準或空通常 0 閛 phanh× 非標準或空通常 0 拼 phanh× 非標準或空通常 0 𢴒 phanh× 非標準或空通常 0 飯 phạn× 非標準或空通常 0 饭 phạn× 非標準或空通常 0 梵 phạn× 非標準或空通常 0 阪 phản× 非標準或空通常 0 岅 phản× 非標準或空通常 0 盼 phán× 非標準或空通常 0 襻 phán× 非標準或空通常 0 頖 phán× 非標準或空通常 0 胖 phán× 非標準或空通常 0 贩 phán× 非標準或空通常 0 袢 phán× 非標準或空通常 0 旛 phan× 非標準或空通常 0 璠 phan× 非標準或空通常 0 拌 phan× 非標準或空通常 0 攀 phan× 非標準或空通常 0 𠷤 phào× 非標準或空通常 0 𡀥 phào× 非標準或空通常 0 抛 phào× 非標準或空通常 0 疱 pháo× 非標準或空通常 0 皰 pháo× 非標準或空通常 0 砲 pháo× 非標準或空通常 0 礟 pháo× 非標準或空通常 0 抛 phao× 非標準或空通常 0 拋 phao× 非標準或空通常 0 脬 phao× 非標準或空通常 0 灋 pháp× 非標準或空通常 0 琺 pháp× 非標準或空通常 0 砝 pháp× 非標準或空通常 0 𦝎 pháp× 非標準或空通常 0 叵 phả× 非標準或空通常 0 尀 phả× 非標準或空通常 0 谱 phả× 非標準或空通常 0 頗 phả× 非標準或空通常 0 颇 phả× 非標準或空通常 0 𪜘 phả× 非標準或空通常 0 鉕 phả× 非標準或空通常 0 笸 phả× 非標準或空通常 0 钷 phả× 非標準或空通常 0 罚 phạt× 非標準或空通常 0 罸 phạt× 非標準或空通常 0 垡 phạt× 非標準或空通常 0 髮 phát× 非標準或空通常 0 发 phát× 非標準或空通常 0 酦 phát× 非標準或空通常 0 醱 phát× 非標準或空通常 0 𤼵 phát× 非標準或空通常 0 抛 phau× 非標準或空通常 0 𡃾 phắc× 非標準或空通常 0 朴 phắc× 非標準或空通常 0 𪪇 phẳng× 非標準或空通常 0 仿 phẳng× 非標準或空通常 0 氷 phăng× 非標準或空通常 0 𨥧 phặp× 非標準或空通常 0 𪴹 phắp× 非標準或空通常 0 𢭿 phảy× 非標準或空通常 0 霈 pháy× 非標準或空通常 0 𦞓 phay× 非標準或空通常 0 㓟 phay× 非標準或空通常 0 䤵 phay× 非標準或空通常 0 霏 phay× 非標準或空通常 0 頗 pha× 非標準或空通常 0 颇 pha× 非標準或空通常 0 陂 pha× 非標準或空通常 0 葩 pha× 非標準或空通常 0 簸 pha× 非標準或空通常 0 拍 phệch× 非標準或空通常 0 拍 phếch× 非標準或空通常 0 吠 phệ× 非標準或空通常 0 噬 phệ× 非標準或空通常 0 澨 phệ× 非標準或空通常 0 筮 phệ× 非標準或空通常 0 鮁 phệ× 非標準或空通常 0 鲅 phệ× 非標準或空通常 0 萍 phềnh× 非標準或空通常 0 𤗹 phên× 非標準或空通常 0 蕃 phên× 非標準或空通常 0 废 phế× 非標準或空通常 0 撇 phệt× 非標準或空通常 0 撥 phết× 非標準或空通常 0 撇 phết× 非標準或空通常 0 𤼵 phết× 非標準或空通常 0 嫖 phếu× 非標準或空通常 0 瓿 phễu× 非標準或空通常 0 𧧀 phễu× 非標準或空通常 0 缶 phễu× 非標準或空通常 0 砒 phê× 非標準或空通常 0 𫉳 phè× 非標準或空通常 0 㵒 phè× 非標準或空通常 0 噬 phè× 非標準或空通常 0 𥖎 phèn× 非標準或空通常 0 𥽢 phèn× 非標準或空通常 0 𧀭 phèn× 非標準或空通常 0 矾 phèn× 非標準或空通常 0 蕃 phen× 非標準或空通常 0 膘 phèo× 非標準或空通常 0 嫖 phèo× 非標準或空通常 0 𪶏 phép× 非標準或空通常 0 𪫚 phép× 非標準或空通常 0 㵒 phé× 非標準或空通常 0 筏 phẹt× 非標準或空通常 0 撇 phét× 非標準或空通常 0 吠 phịa× 非標準或空通常 0 𠌨 phía× 非標準或空通常 0 筏 phịch× 非標準或空通常 0 擗 phịch× 非標準或空通常 0 癖 phích× 非標準或空通常 0 霹 phích× 非標準或空通常 0 擗 phích× 非標準或空通常 0 氾 phiếm× 非標準或空通常 0 汎 phiếm× 非標準或空通常 0 汛 phiếm× 非標準或空通常 0 膰 phiền× 非標準或空通常 0 樊 phiền× 非標準或空通常 0 蕃 phiền× 非標準或空通常 0 墦 phiền× 非標準或空通常 0 烦 phiền× 非標準或空通常 0 蘩 phiền× 非標準或空通常 0 蹯 phiền× 非標準或空通常 0 娩 phiền× 非標準或空通常 0 繁 phiền× 非標準或空通常 0 燔 phiền× 非標準或空通常 0 贩 phiến× 非標準或空通常 0 扇 phiến× 非標準或空通常 0 騸 phiến× 非標準或空通常 0 謆 phiến× 非標準或空通常 0 骗 phiến× 非標準或空通常 0 骟 phiến× 非標準或空通常 0 搧 phiến× 非標準或空通常 0 翩 phiến× 非標準或空通常 0 旛 phiến× 非標準或空通常 0 畨 phiên× 非標準或空通常 0 繙 phiên× 非標準或空通常 0 翩 phiên× 非標準或空通常 0 萹 phiên× 非標準或空通常 0 飜 phiên× 非標準或空通常 0 蕃 phiên× 非標準或空通常 0 拚 phiên× 非標準或空通常 0 膰 phiên× 非標準或空通常 0 䉒 phiên× 非標準或空通常 0 筏 phiệt× 非標準或空通常 0 阀 phiệt× 非標準或空通常 0 氕 phiệt× 非標準或空通常 0 栰 phiệt× 非標準或空通常 0 撇 phiết× 非標準或空通常 0 撥 phiết× 非標準或空通常 0 剽 phiểu× 非標準或空通常 0 摽 phiếu× 非標準或空通常 0 縹 phiếu× 非標準或空通常 0 缥 phiếu× 非標準或空通常 0 剽 phiếu× 非標準或空通常 0 瞟 phiếu× 非標準或空通常 0 驃 phiếu× 非標準或空通常 0 骠 phiếu× 非標準或空通常 0 嫖 phiếu× 非標準或空通常 0 裱 phiếu× 非標準或空通常 0 臕 phiếu× 非標準或空通常 0 膘 phiếu× 非標準或空通常 0 嫖 phiêu× 非標準或空通常 0 彯 phiêu× 非標準或空通常 0 瘭 phiêu× 非標準或空通常 0 膘 phiêu× 非標準或空通常 0 臕 phiêu× 非標準或空通常 0 薸 phiêu× 非標準或空通常 0 螵 phiêu× 非標準或空通常 0 镖 phiêu× 非標準或空通常 0 飃 phiêu× 非標準或空通常 0 飘 phiêu× 非標準或空通常 0 鰾 phiêu× 非標準或空通常 0 鳔 phiêu× 非標準或空通常 0 摽 phiêu× 非標準或空通常 0 标 phiêu× 非標準或空通常 0 縹 phiêu× 非標準或空通常 0 缥 phiêu× 非標準或空通常 0 闝 phiêu× 非標準或空通常 0 瞟 phiêu× 非標準或空通常 0 剽 phiêu× 非標準或空通常 0 驃 phiêu× 非標準或空通常 0 骠 phiêu× 非標準或空通常 0 腓 phì× 非標準或空通常 0 蜰 phì× 非標準或空通常 0 萉 phì× 非標準或空通常 0 𤷂 phị× 非標準或空通常 0 泛 phím× 非標準或空通常 0 萍 phình× 非標準或空通常 0 娉 phinh× 非標準或空通常 0 斐 phỉ× 非標準或空通常 0 蜚 phỉ× 非標準或空通常 0 屝 phỉ× 非標準或空通常 0 庀 phỉ× 非標準或空通常 0 朏 phỉ× 非標準或空通常 0 棐 phỉ× 非標準或空通常 0 榧 phỉ× 非標準或空通常 0 篚 phỉ× 非標準或空通常 0 诽 phỉ× 非標準或空通常 0 陫 phỉ× 非標準或空通常 0 馡 phỉ× 非標準或空通常 0 痱 phỉ× 非標準或空通常 0 箄 phỉ× 非標準或空通常 0 䤵 phỉ× 非標準或空通常 0 疿 phỉ× 非標準或空通常 0 费 phí× 非標準或空通常 0 沸 phí× 非標準或空通常 0 芾 phí× 非標準或空通常 0 萉 phí× 非標準或空通常 0 剕 phí× 非標準或空通常 0 狒 phí× 非標準或空通常 0 蕡 phí× 非標準或空通常 0 鐨 phí× 非標準或空通常 0 镄 phí× 非標準或空通常 0 膘 phiu× 非標準或空通常 0 痱 phi× 非標準或空通常 0 厞 phi× 非標準或空通常 0 扉 phi× 非標準或空通常 0 狉 phi× 非標準或空通常 0 狓 phi× 非標準或空通常 0 疿 phi× 非標準或空通常 0 緋 phi× 非標準或空通常 0 绯 phi× 非標準或空通常 0 鈹 phi× 非標準或空通常 0 铍 phi× 非標準或空通常 0 霏 phi× 非標準或空通常 0 飞 phi× 非標準或空通常 0 騑 phi× 非標準或空通常 0 斐 phi× 非標準或空通常 0 紕 phi× 非標準或空通常 0 纰 phi× 非標準或空通常 0 蜚 phi× 非標準或空通常 0 𩹉 phi× 非標準或空通常 0 鯡 phi× 非標準或空通常 0 鲱 phi× 非標準或空通常 0 剕 phi× 非標準或空通常 0 縛 phọc× 非標準或空通常 0 缚 phọc× 非標準或空通常 0 仆 phóc× 非標準或空通常 0 驸 phò× 非標準或空通常 0 肪 phòng× 非標準或空通常 0 仿 phỏng× 非標準或空通常 0 访 phỏng× 非標準或空通常 0 𤊦 phỏng× 非標準或空通常 0 访 phóng× 非標準或空通常 0 丯 phong× 非標準或空通常 0 峯 phong× 非標準或空通常 0 枫 phong× 非標準或空通常 0 烽 phong× 非標準或空通常 0 犎 phong× 非標準或空通常 0 疯 phong× 非標準或空通常 0 瘋 phong× 非標準或空通常 0 蜂 phong× 非標準或空通常 0 蠭 phong× 非標準或空通常 0 酆 phong× 非標準或空通常 0 锋 phong× 非標準或空通常 0 风 phong× 非標準或空通常 0 𧔧 phong× 非標準或空通常 0 𪿱 phon× 非標準或空通常 0 攴 phộc× 非標準或空通常 0 攵 phộc× 非標準或空通常 0 幞 phốc× 非標準或空通常 0 醭 phốc× 非標準或空通常 0 蹼 phốc× 非標準或空通常 0 撲 phốc× 非標準或空通常 0 仆 phốc× 非標準或空通常 0 𦟊 phổi× 非標準或空通常 0 浿 phối× 非標準或空通常 0 坏 phôi× 非標準或空通常 0 肧 phôi× 非標準或空通常 0 醅 phôi× 非標準或空通常 0 𠸟 phôi× 非標準或空通常 0 緐 phồn× 非標準或空通常 0 篷 phồng× 非標準或空通常 0 𧯵 phộng× 非標準或空通常 0 𪫊 phỗng× 非標準或空通常 0 喷 phôn× 非標準或空通常 0 噴 phôn× 非標準或空通常 0 𦝎 phốp× 非標準或空通常 0 谱 phổ× 非標準或空通常 0 浦 phổ× 非標準或空通常 0 溥 phổ× 非標準或空通常 0 諩 phổ× 非標準或空通常 0 鐠 phổ× 非標準或空通常 0 镨 phổ× 非標準或空通常 0 埔 phố× 非標準或空通常 0 圃 phố× 非標準或空通常 0 浦 phố× 非標準或空通常 0 铺 phố× 非標準或空通常 0 铺 phô× 非標準或空通常 0 怤 phô× 非標準或空通常 0 痡 phô× 非標準或空通常 0 敷 phô× 非標準或空通常 0 仆 phó× 非標準或空通常 0 褔 phó× 非標準或空通常 0 讣 phó× 非標準或空通常 0 咐 phó× 非標準或空通常 0 𤊫 phơi× 非標準或空通常 0 𣈓 phơi× 非標準或空通常 0 𣆏 phơi× 非標準或空通常 0 㫵 phơi× 非標準或空通常 0 坋 phơn× 非標準或空通常 0 頗 phở× 非標準或空通常 0 复 phục× 非標準或空通常 0 洑 phục× 非標準或空通常 0 虙 phục× 非標準或空通常 0 袱 phục× 非標準或空通常 0 鰒 phục× 非標準或空通常 0 鳆 phục× 非標準或空通常 0 鵩 phục× 非標準或空通常 0 宓 phục× 非標準或空通常 0 愎 phục× 非標準或空通常 0 幞 phục× 非標準或空通常 0 菔 phục× 非標準或空通常 0 辐 phúc× 非標準或空通常 0 蝮 phúc× 非標準或空通常 0 輹 phúc× 非標準或空通常 0 复 phúc× 非標準或空通常 0 烰 phù× 非標準或空通常 0 咐 phù× 非標準或空通常 0 桴 phù× 非標準或空通常 0 凫 phù× 非標準或空通常 0 榑 phù× 非標準或空通常 0 涪 phù× 非標準或空通常 0 稃 phù× 非標準或空通常 0 紑 phù× 非標準或空通常 0 罘 phù× 非標準或空通常 0 罦 phù× 非標準或空通常 0 苻 phù× 非標準或空通常 0 蚨 phù× 非標準或空通常 0 鳧 phù× 非標準或空通常 0 鳬 phù× 非標準或空通常 0 枹 phù× 非標準或空通常 0 郛 phù× 非標準或空通常 0 俘 phù× 非標準或空通常 0 孚 phù× 非標準或空通常 0 驸 phụ× 非標準或空通常 0 坿 phụ× 非標準或空通常 0 妇 phụ× 非標準或空通常 0 拊 phụ× 非標準或空通常 0 祔 phụ× 非標準或空通常 0 賻 phụ× 非標準或空通常 0 负 phụ× 非標準或空通常 0 赙 phụ× 非標準或空通常 0 跗 phụ× 非標準或空通常 0 辅 phụ× 非標準或空通常 0 阜 phụ× 非標準或空通常 0 阝 phụ× 非標準或空通常 0 鮒 phụ× 非標準或空通常 0 鲋 phụ× 非標準或空通常 0 柎 phụ× 非標準或空通常 0 媍 phụ× 非標準或空通常 0 噴 phùn× 非標準或空通常 0 冯 phùng× 非標準或空通常 0 縫 phùng× 非標準或空通常 0 缝 phùng× 非標準或空通常 0 夆 phùng× 非標準或空通常 0 鳯 phùng× 非標準或空通常 0 凤 phụng× 非標準或空通常 0 讽 phúng× 非標準或空通常 0 赗 phúng× 非標準或空通常 0 縫 phúng× 非標準或空通常 0 缝 phúng× 非標準或空通常 0 瘋 phung× 非標準或空通常 0 喷 phún× 非標準或空通常 0 噴 phún× 非標準或空通常 0 歕 phún× 非標準或空通常 0 歕 phun× 非標準或空通常 0 𪡭 phuối× 非標準或空通常 0 脯 phủ× 非標準或空通常 0 莆 phủ× 非標準或空通常 0 抚 phủ× 非標準或空通常 0 頫 phủ× 非標準或空通常 0 簠 phủ× 非標準或空通常 0 釜 phủ× 非標準或空通常 0 鬴 phủ× 非標準或空通常 0 黼 phủ× 非標準或空通常 0 柎 phủ× 非標準或空通常 0 𪺛 phủ× 非標準或空通常 0 廡 phủ× 非標準或空通常 0 拊 phủ× 非標準或空通常 0 赋 phú× 非標準或空通常 0 复 phú× 非標準或空通常 0 笔 phút× 非標準或空通常 0 𤼵 phút× 非標準或空通常 0 愎 phức× 非標準或空通常 0 腷 phức× 非標準或空通常 0 复 phức× 非標準或空通常 0 𠸢 phức× 非標準或空通常 0 焚 phừng× 非標準或空通常 0 樊 phưng× 非標準或空通常 0 縛 phươcj× 非標準或空通常 0 缚 phươcj× 非標準或空通常 0 縛 phước× 非標準或空通常 0 缚 phước× 非標準或空通常 0 魴 phường× 非標準或空通常 0 鲂 phường× 非標準或空通常 0 凤 phượng× 非標準或空通常 0 鳯 phượng× 非標準或空通常 0 旊 phưởng× 非標準或空通常 0 昉 phưởng× 非標準或空通常 0 瓬 phưởng× 非標準或空通常 0 紡 phưởng× 非標準或空通常 0 纺 phưởng× 非標準或空通常 0 匚 phương× 非標準或空通常 0 肪 phương× 非標準或空通常 0 邡 phương× 非標準或空通常 0 钫 phương× 非標準或空通常 0 魴 phương× 非標準或空通常 0 鲂 phương× 非標準或空通常 0 鈁 phương× 非標準或空通常 0 𪰃 phướn× 非標準或空通常 0 𢁸 phướn× 非標準或空通常 0 旙 phướn× 非標準或空通常 0 𤗹 phướn× 非標準或空通常 0 旛 phướn× 非標準或空通常 0 𦙀 phưỡn× 非標準或空通常 0 缶 phữu× 非標準或空通常 0 滏 phũ× 非標準或空通常 0 缶 phũ× 非標準或空通常 0 廡 phũ× 非標準或空通常 0 枹 phu× 非標準或空通常 0 柎 phu× 非標準或空通常 0 莩 phu× 非標準或空通常 0 垺 phu× 非標準或空通常 0 伕 phu× 非標準或空通常 0 俘 phu× 非標準或空通常 0 孚 phu× 非標準或空通常 0 孵 phu× 非標準或空通常 0 尃 phu× 非標準或空通常 0 敷 phu× 非標準或空通常 0 旉 phu× 非標準或空通常 0 玞 phu× 非標準或空通常 0 砆 phu× 非標準或空通常 0 粰 phu× 非標準或空通常 0 肤 phu× 非標準或空通常 0 膚 phu× 非標準或空通常 0 衭 phu× 非標準或空通常 0 趺 phu× 非標準或空通常 0 郛 phu× 非標準或空通常 0 鄜 phu× 非標準或空通常 0 鈇 phu× 非標準或空通常 0 麩 phu× 非標準或空通常 0 麸 phu× 非標準或空通常 0 桴 phu× 非標準或空通常 0 䴸 phu× 非標準或空通常 0 𪪈 pi× 非標準或空通常 0 羣 quần× 非標準或空通常 0 裠 quần× 非標準或空通常 0 麇 quần× 非標準或空通常 0 𠹴 quần× 非標準或空通常 0 帬 quần× 非標準或空通常 0 𢋟 quần× 非標準或空通常 0 攢 quần× 非標準或空通常 0 攒 quần× 非標準或空通常 0 捃 quần× 非標準或空通常 0 麕 quần× 非標準或空通常 0 逭 quần× 非標準或空通常 0 捃 quận× 非標準或空通常 0 𨛦 quẩn× 非標準或空通常 0 窘 quẩn× 非標準或空通常 0 捃 quấn× 非標準或空通常 0 攈 quấn× 非標準或空通常 0 攟 quấn× 非標準或空通常 0 麇 quân× 非標準或空通常 0 军 quân× 非標準或空通常 0 勻 quân× 非標準或空通常 0 匀 quân× 非標準或空通常 0 昀 quân× 非標準或空通常 0 皲 quân× 非標準或空通常 0 皸 quân× 非標準或空通常 0 筠 quân× 非標準或空通常 0 莙 quân× 非標準或空通常 0 鈞 quân× 非標準或空通常 0 钧 quân× 非標準或空通常 0 麕 quân× 非標準或空通常 0 龟 quân× 非標準或空通常 0 堀 quật× 非標準或空通常 0 窟 quật× 非標準或空通常 0 鸹 quật× 非標準或空通常 0 鴰 quật× 非標準或空通常 0 𨧱 quất× 非標準或空通常 0 姤 quaaụ× 非標準或空通常 0 㗕 quaaụ× 非標準或空通常 0 拐 quầy× 非標準或空通常 0 癸 quậy× 非標準或空通常 0 跪 quậy× 非標準或空通常 0 挂 quậy× 非標準或空通常 0 挂 quẩy× 非標準或空通常 0 𢯗 quấy× 非標準或空通常 0 𢫞 quấy× 非標準或空通常 0 啩 quấy× 非標準或空通常 0 𠶔 quấy× 非標準或空通常 0 癸 quấy× 非標準或空通常 0 𢷴 quẫy× 非標準或空通常 0 槨 quạch× 非標準或空通常 0 崞 quách× 非標準或空通常 0 椁 quách× 非標準或空通常 0 掴 quách× 非標準或空通常 0 摑 quách× 非標準或空通常 0 虢 quách× 非標準或空通常 0 廓 quách× 非標準或空通常 0 嚄 quác× 非標準或空通常 0 𧵟 quà× 非標準或空通常 0 菓 quà× 非標準或空通常 0 跪 quại× 非標準或空通常 0 𠶔 quại× 非標準或空通常 0 拐 quải× 非標準或空通常 0 挂 quải× 非標準或空通常 0 枴 quải× 非標準或空通常 0 罫 quải× 非標準或空通常 0 罣 quải× 非標準或空通常 0 𠶔 quải× 非標準或空通常 0 跪 quải× 非標準或空通常 0 啩 quải× 非標準或空通常 0 脍 quái× 非標準或空通常 0 鱠 quái× 非標準或空通常 0 鲙 quái× 非標準或空通常 0 罣 quái× 非標準或空通常 0 侩 quái× 非標準或空通常 0 刽 quái× 非標準或空通常 0 劊 quái× 非標準或空通常 0 夬 quái× 非標準或空通常 0 恠 quái× 非標準或空通常 0 旝 quái× 非標準或空通常 0 浍 quái× 非標準或空通常 0 澮 quái× 非標準或空通常 0 烩 quái× 非標準或空通常 0 燴 quái× 非標準或空通常 0 狯 quái× 非標準或空通常 0 褂 quái× 非標準或空通常 0 詿 quái× 非標準或空通常 0 诖 quái× 非標準或空通常 0 拐 quái× 非標準或空通常 0 乖 quai× 非標準或空通常 0 𪇍 quạ× 非標準或空通常 0 𩾷 quạ× 非標準或空通常 0 𣨭 quàn× 非標準或空通常 0 𪦍 quàng× 非標準或空通常 0 晃 quàng× 非標準或空通常 0 咣 quàng× 非標準或空通常 0 矌 quạng× 非標準或空通常 0 𥆄 quạng× 非標準或空通常 0 邝 quảng× 非標準或空通常 0 鄺 quảng× 非標準或空通常 0 瀇 quảng× 非標準或空通常 0 广 quảng× 非標準或空通常 0 礦 quáng× 非標準或空通常 0 矿 quáng× 非標準或空通常 0 横 quáng× 非標準或空通常 0 爌 quáng× 非標準或空通常 0 晃 quáng× 非標準或空通常 0 觥 quang× 非標準或空通常 0 觵 quang× 非標準或空通常 0 獷 quánh× 非標準或空通常 0 犷 quánh× 非標準或空通常 0 𥗏 quánh× 非標準或空通常 0 迥 quánh× 非標準或空通常 0 𪞀 quanh× 非標準或空通常 0 𢩊 quanh× 非標準或空通常 0 縈 quanh× 非標準或空通常 0 觥 quanh× 非標準或空通常 0 脘 quản× 非標準或空通常 0 琯 quản× 非標準或空通常 0 筦 quản× 非標準或空通常 0 錧 quản× 非標準或空通常 0 斡 quản× 非標準或空通常 0 莞 quản× 非標準或空通常 0 丱 quán× 非標準或空通常 0 惯 quán× 非標準或空通常 0 掼 quán× 非標準或空通常 0 摜 quán× 非標準或空通常 0 灌 quán× 非標準或空通常 0 盥 quán× 非標準或空通常 0 祼 quán× 非標準或空通常 0 罐 quán× 非標準或空通常 0 舘 quán× 非標準或空通常 0 贯 quán× 非標準或空通常 0 鑵 quán× 非標準或空通常 0 馆 quán× 非標準或空通常 0 鸛 quán× 非標準或空通常 0 鹳 quán× 非標準或空通常 0 观 quán× 非標準或空通常 0 懽 quán× 非標準或空通常 0 罆 quán× 非標準或空通常 0 綰 quán× 非標準或空通常 0 脘 quán× 非標準或空通常 0 倌 quán× 非標準或空通常 0 缶 quán× 非標準或空通常 0 関 quan× 非標準或空通常 0 关 quan× 非標準或空通常 0 观 quan× 非標準或空通常 0 倌 quan× 非標準或空通常 0 瘝 quan× 非標準或空通常 0 鳏 quan× 非標準或空通常 0 綸 quan× 非標準或空通常 0 覌 quan× 非標準或空通常 0 剐 quả× 非標準或空通常 0 剮 quả× 非標準或空通常 0 惈 quả× 非標準或空通常 0 菓 quả× 非標準或空通常 0 蜾 quả× 非標準或空通常 0 輠 quả× 非標準或空通常 0 錁 quả× 非標準或空通常 0 锞 quả× 非標準或空通常 0 过 quá× 非標準或空通常 0 𦑗 quạt× 非標準或空通常 0 搧 quạt× 非標準或空通常 0 抉 quạt× 非標準或空通常 0 适 quát× 非標準或空通常 0 刮 quát× 非標準或空通常 0 栝 quát× 非標準或空通常 0 桰 quát× 非標準或空通常 0 颳 quát× 非標準或空通常 0 鴰 quát× 非標準或空通常 0 鸹 quát× 非標準或空通常 0 咶 quát× 非標準或空通常 0 𠵯 quát× 非標準或空通常 0 㤹 quàu× 非標準或空通常 0 𥆿 quàu× 非標準或空通常 0 掴 quặc× 非標準或空通常 0 摑 quặc× 非標準或空通常 0 戄 quặc× 非標準或空通常 0 攫 quặc× 非標準或空通常 0 玃 quặc× 非標準或空通常 0 蠼 quặc× 非標準或空通常 0 擭 quặc× 非標準或空通常 0 馘 quắc× 非標準或空通常 0 虢 quắc× 非標準或空通常 0 閾 quắc× 非標準或空通常 0 阈 quắc× 非標準或空通常 0 嘓 quắc× 非標準或空通常 0 帼 quắc× 非標準或空通常 0 幗 quắc× 非標準或空通常 0 蝈 quắc× 非標準或空通常 0 蟈 quắc× 非標準或空通常 0 镢 quắc× 非標準或空通常 0 蜮 quắc× 非標準或空通常 0 𤎍 quắc× 非標準或空通常 0 𣈛 quắc× 非標準或空通常 0 𥊞 quắc× 非標準或空通常 0 䦆 quắc× 非標準或空通常 0 鐝 quắc× 非標準或空通常 0 膕 quắc× 非標準或空通常 0 腘 quắc× 非標準或空通常 0 啯 quắc× 非標準或空通常 0 𥆃 quắc× 非標準或空通常 0 攫 quắc× 非標準或空通常 0 摑 quắc× 非標準或空通常 0 掴 quắc× 非標準或空通常 0 𠲰 quằn× 非標準或空通常 0 嵬 quằn× 非標準或空通常 0 擴 quẳng× 非標準或空通常 0 厷 quăng× 非標準或空通常 0 肱 quăng× 非標準或空通常 0 𫘿 quăn× 非標準或空通常 0 𩭵 quăn× 非標準或空通常 0 鬈 quăn× 非標準或空通常 0 肱 quăn× 非標準或空通常 0 𣈛 quắt× 非標準或空通常 0 𨆠 quày× 非標準或空通常 0 拐 quày× 非標準或空通常 0 柺 quảy× 非標準或空通常 0 挂 quảy× 非標準或空通常 0 𨧰 quay× 非標準或空通常 0 𨆠 quay× 非標準或空通常 0 歪 quay× 非標準或空通常 0 拐 quay× 非標準或空通常 0 乖 quay× 非標準或空通常 0 涡 qua× 非標準或空通常 0 渦 qua× 非標準或空通常 0 埚 qua× 非標準或空通常 0 堝 qua× 非標準或空通常 0 挝 qua× 非標準或空通常 0 撾 qua× 非標準或空通常 0 瘸 qua× 非標準或空通常 0 騧 qua× 非標準或空通常 0 髽 qua× 非標準或空通常 0 过 qua× 非標準或空通常 0 廓 quệch× 非標準或空通常 0 獗 quệ× 非標準或空通常 0 蹷 quệ× 非標準或空通常 0 跬 quệ× 非標準或空通常 0 𫃔 quến× 非標準或空通常 0 𪬳 quên× 非標準或空通常 0 𪬙 quên× 非標準或空通常 0 涓 quên× 非標準或空通常 0 刿 quế× 非標準或空通常 0 劌 quế× 非標準或空通常 0 趹 quế× 非標準或空通常 0 跬 quế× 非標準或空通常 0 鈌 quế× 非標準或空通常 0 挂 quế× 非標準或空通常 0 决 quệt× 非標準或空通常 0 决 quết× 非標準或空通常 0 跪 què× 非標準或空通常 0 蹶 què× 非標準或空通常 0 蹷 què× 非標準或空通常 0 𤷄 quẹn× 非標準或空通常 0 悁 quen× 非標準或空通常 0 𪡵 quen× 非標準或空通常 0 涓 quen× 非標準或空通常 0 䠏 quẹo× 非標準或空通常 0 𣐲 quéo× 非標準或空通常 0 𣜿 quẹp× 非標準或空通常 0 𫙌 quẻ× 非標準或空通常 0 𤡱 qué× 非標準或空通常 0 𠺺 qué× 非標準或空通常 0 𪭱 quét× 非標準或空通常 0 𪩺 quét× 非標準或空通常 0 抉 quét× 非標準或空通常 0 𣠗 que× 非標準或空通常 0 挂 que× 非標準或空通常 0 跪 quì× 非標準或空通常 0 跪 quị× 非標準或空通常 0 䠏 quí× 非標準或空通常 0 譎 quịt× 非標準或空通常 0 匱 quĩ× 非標準或空通常 0 龟 qui× 非標準或空通常 0 国 quốc× 非標準或空通常 0 囯 quốc× 非標準或空通常 0 𢵵 quờ× 非標準或空通常 0 撾 quờ× 非標準或空通常 0 撾 quớ× 非標準或空通常 0 找 quơ× 非標準或空通常 0 㧓 quơ× 非標準或空通常 0 惓 quyền× 非標準或空通常 0 权 quyền× 非標準或空通常 0 権 quyền× 非標準或空通常 0 蜷 quyền× 非標準或空通常 0 踡 quyền× 非標準或空通常 0 顴 quyền× 非標準或空通常 0 颧 quyền× 非標準或空通常 0 鬈 quyền× 非標準或空通常 0 𤷄 quyện× 非標準或空通常 0 圏 quyển× 非標準或空通常 0 巻 quyển× 非標準或空通常 0 綣 quyển× 非標準或空通常 0 绻 quyển× 非標準或空通常 0 菤 quyển× 非標準或空通常 0 棬 quyển× 非標準或空通常 0 蜷 quyển× 非標準或空通常 0 狷 quyến× 非標準或空通常 0 獧 quyến× 非標準或空通常 0 畎 quyến× 非標準或空通常 0 睊 quyến× 非標準或空通常 0 罥 quyến× 非標準或空通常 0 悁 quyến× 非標準或空通常 0 汌 quyến× 非標準或空通常 0 絹 quyến× 非標準或空通常 0 睠 quyến× 非標準或空通常 0 绢 quyến× 非標準或空通常 0 悁 quyên× 非標準或空通常 0 涓 quyên× 非標準或空通常 0 絹 quyên× 非標準或空通常 0 绢 quyên× 非標準或空通常 0 蜎 quyên× 非標準或空通常 0 蠲 quyên× 非標準或空通常 0 鄄 quyên× 非標準或空通常 0 鹃 quyên× 非標準或空通常 0 谲 quyệt× 非標準或空通常 0 孓 quyết× 非標準或空通常 0 觖 quyết× 非標準或空通常 0 獗 quyết× 非標準或空通常 0 蹶 quyết× 非標準或空通常 0 趹 quyết× 非標準或空通常 0 亅 quyết× 非標準或空通常 0 傕 quyết× 非標準或空通常 0 决 quyết× 非標準或空通常 0 劂 quyết× 非標準或空通常 0 厥 quyết× 非標準或空通常 0 抉 quyết× 非標準或空通常 0 橛 quyết× 非標準或空通常 0 玦 quyết× 非標準或空通常 0 蕨 quyết× 非標準或空通常 0 诀 quyết× 非標準或空通常 0 蹷 quyết× 非標準或空通常 0 鈌 quyết× 非標準或空通常 0 鐍 quyết× 非標準或空通常 0 鱖 quyết× 非標準或空通常 0 鳜 quyết× 非標準或空通常 0 鴂 quyết× 非標準或空通常 0 鴃 quyết× 非標準或空通常 0 鵙 quyết× 非標準或空通常 0 駃 quyết× 非標準或空通常 0 夔 quỳ× 非標準或空通常 0 逵 quỳ× 非標準或空通常 0 馗 quỳ× 非標準或空通常 0 騤 quỳ× 非標準或空通常 0 骙 quỳ× 非標準或空通常 0 𧃰 quỳ× 非標準或空通常 0 嬛 quỳnh× 非標準或空通常 0 惸 quỳnh× 非標準或空通常 0 煢 quỳnh× 非標準或空通常 0 琼 quỳnh× 非標準或空通常 0 璚 quỳnh× 非標準或空通常 0 茕 quỳnh× 非標準或空通常 0 炯 quỷnh× 非標準或空通常 0 敻 quýnh× 非標準或空通常 0 炯 quýnh× 非標準或空通常 0 冏 quýnh× 非標準或空通常 0 烱 quýnh× 非標準或空通常 0 熲 quýnh× 非標準或空通常 0 絅 quýnh× 非標準或空通常 0 褧 quýnh× 非標準或空通常 0 颎 quýnh× 非標準或空通常 0 迥 quýnh× 非標準或空通常 0 冂 quynh× 非標準或空通常 0 坰 quynh× 非標準或空通常 0 扃 quynh× 非標準或空通常 0 駉 quynh× 非標準或空通常 0 垝 quỷ× 非標準或空通常 0 诡 quỷ× 非標準或空通常 0 庋 quỷ× 非標準或空通常 0 媿 quý× 非標準或空通常 0 悸 quý× 非標準或空通常 0 愧 quý× 非標準或空通常 0 瞆 quý× 非標準或空通常 0 瞶 quý× 非標準或空通常 0 贵 quý× 非標準或空通常 0 鯚 quý× 非標準或空通常 0 匦 quỹ× 非標準或空通常 0 匭 quỹ× 非標準或空通常 0 匮 quỹ× 非標準或空通常 0 匱 quỹ× 非標準或空通常 0 宄 quỹ× 非標準或空通常 0 晷 quỹ× 非標準或空通常 0 篑 quỹ× 非標準或空通常 0 簋 quỹ× 非標準或空通常 0 簣 quỹ× 非標準或空通常 0 蒉 quỹ× 非標準或空通常 0 蕢 quỹ× 非標準或空通常 0 轨 quỹ× 非標準或空通常 0 餽 quỹ× 非標準或空通常 0 饋 quỹ× 非標準或空通常 0 馈 quỹ× 非標準或空通常 0 柜 quỹ× 非標準或空通常 0 騤 quỹ× 非標準或空通常 0 龟 quy× 非標準或空通常 0 妫 quy× 非標準或空通常 0 媯 quy× 非標準或空通常 0 嬀 quy× 非標準或空通常 0 归 quy× 非標準或空通常 0 槼 quy× 非標準或空通常 0 规 quy× 非標準或空通常 0 騩 quy× 非標準或空通常 0 氳 rầm× 非標準或空通常 0 霪 rầm× 非標準或空通常 0 樳 rầm× 非標準或空通常 0 𦾢 rậm× 非標準或空通常 0 𤎛 rấm× 非標準或空通常 0 𤊩 rấm× 非標準或空通常 0 𩂇 râm× 非標準或空通常 0 菻 râm× 非標準或空通常 0 森 râm× 非標準或空通常 0 壬 râm× 非標準或空通常 0 𫖚 rần× 非標準或空通常 0 蚓 rận× 非標準或空通常 0 𠡧 rấn× 非標準或空通常 0 𫁫 rập× 非標準或空通常 0 𪮯 rập× 非標準或空通常 0 泣 rập× 非標準或空通常 0 拉 rập× 非標準或空通常 0 𪣱 rấp× 非標準或空通常 0 栗 rật× 非標準或空通常 0 𫇐 rất× 非標準或空通常 0 慄 rất× 非標準或空通常 0 𫙂 râu× 非標準或空通常 0 𫘼 râu× 非標準或空通常 0 𩭶 râu× 非標準或空通常 0 鬍 râu× 非標準或空通常 0 喍 rầy× 非標準或空通常 0 𪭩 rẩy× 非標準或空通常 0 𢬦 rẩy× 非標準或空通常 0 𡓾 rẫy× 非標準或空通常 0 𡋀 rẫy× 非標準或空通常 0 𢬦 rẫy× 非標準或空通常 0 䇴 rây× 非標準或空通常 0 𥵘 rây× 非標準或空通常 0 縒 rây× 非標準或空通常 0 篩 rây× 非標準或空通常 0 𫌕 rách× 非標準或空通常 0 𦇔 rách× 非標準或空通常 0 𧞿 rách× 非標準或空通常 0 弋 rạc× 非標準或空通常 0 𦓅 rà× 非標準或空通常 0 𪯝 rải× 非標準或空通常 0 𤞫 rái× 非標準或空通常 0 𤠹 rái× 非標準或空通常 0 苲 rạ× 非標準或空通常 0 𦲹 rạ× 非標準或空通常 0 粚 rạ× 非標準或空通常 0 𫋟 rạm× 非標準或空通常 0 爁 rám× 非標準或空通常 0 𤓆 ram× 非標準或空通常 0 爁 ram× 非標準或空通常 0 𠒥 ràng× 非標準或空通常 0 炩 ràng× 非標準或空通常 0 𤎔 ràng× 非標準或空通常 0 𣋃 rạng× 非標準或空通常 0 𤎔 rạng× 非標準或空通常 0 煬 rạng× 非標準或空通常 0 朗 rạng× 非標準或空通常 0 𨦽 rảng× 非標準或空通常 0 𠡎 ráng× 非標準或空通常 0 𩄐 ráng× 非標準或空通常 0 煬 rang× 非標準或空通常 0 𤋶 rành× 非標準或空通常 0 佲 rành× 非標準或空通常 0 炩 rạnh× 非標準或空通常 0 𪝎 rảnh× 非標準或空通常 0 𪷶 rãnh× 非標準或空通常 0 𤃡 rãnh× 非標準或空通常 0 𩳊 ranh× 非標準或空通常 0 棂 ranh× 非標準或空通常 0 爛 rạn× 非標準或空通常 0 𠡧 rán× 非標準或空通常 0 𠡎 rán× 非標準或空通常 0 𪢠 ran× 非標準或空通常 0 洨 rào× 非標準或空通常 0 橯 rào× 非標準或空通常 0 摷 rào× 非標準或空通常 0 𩆍 rào× 非標準或空通常 0 澇 rạo× 非標準或空通常 0 𧻩 rảo× 非標準或空通常 0 走 rảo× 非標準或空通常 0 遥 rao× 非標準或空通常 0 𫏦 rạp× 非標準或空通常 0 𧃌 rạp× 非標準或空通常 0 拉 ráp× 非標準或空通常 0 𪣰 rả× 非標準或空通常 0 呂 rả× 非標準或空通常 0 箇 rá× 非標準或空通常 0 𥳅 rá× 非標準或空通常 0 戛 rát× 非標準或空通常 0 𠴼 ráu× 非標準或空通常 0 𫆚 rau× 非標準或空通常 0 蒌 rau× 非標準或空通常 0 洛 rặc× 非標準或空通常 0 𪮦 rắc× 非標準或空通常 0 𪮔 rắc× 非標準或空通常 0 揦 rắc× 非標準或空通常 0 𢳝 rắc× 非標準或空通常 0 𪱬 rằm× 非標準或空通常 0 𠄻 rằm× 非標準或空通常 0 𤶄 rặm× 非標準或空通常 0 𣱰 rắm× 非標準或空通常 0 廪 rắm× 非標準或空通常 0 㖫 rằng× 非標準或空通常 0 𡻔 rặng× 非標準或空通常 0 孕 rặng× 非標準或空通常 0 𦄺 rắng× 非標準或空通常 0 𦄺 rẵng× 非標準或空通常 0 𪤽 răng× 非標準或空通常 0 𠡧 rặn× 非標準或空通常 0 𪣠 rắn× 非標準或空通常 0 𥑲 rắn× 非標準或空通常 0 𠡧 rắn× 非標準或空通常 0 𡂰 răn× 非標準或空通常 0 呡 răn× 非標準或空通常 0 𢘮 rắp× 非標準或空通常 0 泣 rắp× 非標準或空通常 0 拉 rắp× 非標準或空通常 0 𪰬 rày× 非標準或空通常 0 沃 rày× 非標準或空通常 0 𫇶 ráy× 非標準或空通常 0 𦵜 ráy× 非標準或空通常 0 来 ray× 非標準或空通常 0 𪞷 ra× 非標準或空通常 0 𤄭 rề× 非標準或空通常 0 𤂱 rề× 非標準或空通常 0 𠴒 rểnh× 非標準或空通常 0 𠈳 rênh× 非標準或空通常 0 𨀏 rến× 非標準或空通常 0 嗹 rên× 非標準或空通常 0 㥠 rể× 非標準或空通常 0 嫷 rể× 非標準或空通常 0 𥰆 rế× 非標準或空通常 0 締 rế× 非標準或空通常 0 𫊔 rệt× 非標準或空通常 0 蝎 rết× 非標準或空通常 0 繚 rều× 非標準或空通常 0 𧄈 rêu× 非標準或空通常 0 姚 rêu× 非標準或空通常 0 𣑶 rễ× 非標準或空通常 0 䓪 rễ× 非標準或空通常 0 𦮲 rễ× 非標準或空通常 0 𪧺 rè× 非標準或空通常 0 𦆆 rèm× 非標準或空通常 0 簷 rèm× 非標準或空通常 0 帘 rèm× 非標準或空通常 0 幨 rèm× 非標準或空通常 0 𨮻 rèn× 非標準或空通常 0 𨕡 ren× 非標準或空通常 0 釕 rẻo× 非標準或空通常 0 𥜤 rẻ× 非標準或空通常 0 惕 rẻ× 非標準或空通常 0 䄫 ré× 非標準或空通常 0 𫕪 rét× 非標準或空通常 0 𪶭 rét× 非標準或空通常 0 礼 rẽ× 非標準或空通常 0 𢬦 rẽ× 非標準或空通常 0 𢪊 rẽ× 非標準或空通常 0 拟 rẽ× 非標準或空通常 0 礼 rẽ× 非標準或空通常 0 𪏭 re× 非標準或空通常 0 𧣧 rìa× 非標準或空通常 0 唎 rỉa× 非標準或空通常 0 𣭯 ria× 非標準或空通常 0 髭 ria× 非標準或空通常 0 𪠉 rích× 非標準或空通常 0 靂 rích× 非標準或空通常 0 滴 rích× 非標準或空通常 0 𫁅 riêng× 非標準或空通常 0 𥢅 riêng× 非標準或空通常 0 葉 riếp× 非標準或空通常 0 𦃾 riết× 非標準或空通常 0 𢟛 riếu× 非標準或空通常 0 𢟛 riễu× 非標準或空通常 0 䖴 riêu× 非標準或空通常 0 窰 riêu× 非標準或空通常 0 洟 rì× 非標準或空通常 0 拭 rị× 非標準或空通常 0 熑 rim× 非標準或空通常 0 睈 rình× 非標準或空通常 0 輦 rịn× 非標準或空通常 0 煉 rịn× 非標準或空通常 0 𠺨 rỉ× 非標準或空通常 0 忋 rỉ× 非標準或空通常 0 汜 rỉ× 非標準或空通常 0 嚙 rỉ× 非標準或空通常 0 浬 rí× 非標準或空通常 0 𦃾 rịt× 非標準或空通常 0 蝎 rít× 非標準或空通常 0 鉊 rìu× 非標準或空通常 0 鐐 rìu× 非標準或空通常 0 𨀽 ríu× 非標準或空通常 0 燎 riu× 非標準或空通常 0 蛦 ri× 非標準或空通常 0 荑 ri× 非標準或空通常 0 𢯡 rọc× 非標準或空通常 0 𦠵 rọi× 非標準或空通常 0 烩 rọi× 非標準或空通常 0 嗺 rõi× 非標準或空通常 0 𩍢 roi× 非標準或空通常 0 鞕 roi× 非標準或空通常 0 榑 roi× 非標準或空通常 0 𢷅 rọ× 非標準或空通常 0 㯝 rọ× 非標準或空通常 0 㮲 rọ× 非標準或空通常 0 𦝃 ròm× 非標準或空通常 0 𥈹 ròm× 非標準或空通常 0 𧖐 rỏm× 非標準或空通常 0 𧖐 róm× 非標準或空通常 0 𤊩 rom× 非標準或空通常 0 𤈊 ròn× 非標準或空通常 0 𣆱 ròn× 非標準或空通常 0 炵 rong× 非標準或空通常 0 双 rong× 非標準或空通常 0 𩢦 rong× 非標準或空通常 0 𪤤 rộc× 非標準或空通常 0 𧐒 rốc× 非標準或空通常 0 𢲛 rồ× 非標準或空通常 0 𦆹 rối× 非標準或空通常 0 𪿸 rỗi× 非標準或空通常 0 𦢵 rôm× 非標準或空通常 0 𪪩 roòng× 非標準或空通常 0 𧍰 roòng× 非標準或空通常 0 𧏵 roòng× 非標準或空通常 0 滝 roòng× 非標準或空通常 0 蠪 roòng× 非標準或空通常 0 𤳱 rộng× 非標準或空通常 0 吼 rống× 非標準或空通常 0 哄 rống× 非標準或空通常 0 董 rỗng× 非標準或空通常 0 滝 rông× 非標準或空通常 0 双 rông× 非標準或空通常 0 吨 rộn× 非標準或空通常 0 遯 rộn× 非標準或空通常 0 𦡋 rốn× 非標準或空通常 0 巽 rốn× 非標準或空通常 0 𥯇 rổ× 非標準或空通常 0 擼 rổ× 非標準或空通常 0 𡦧 rốt× 非標準或空通常 0 𡮇 rốt× 非標準或空通常 0 𤻼 rỗ× 非標準或空通常 0 噜 rô× 非標準或空通常 0 𩼁 rô× 非標準或空通常 0 𫙔 rô× 非標準或空通常 0 瀂 rỏ× 非標準或空通常 0 𪹘 rờ× 非標準或空通常 0 𢲢 rờ× 非標準或空通常 0 踈 rờ× 非標準或空通常 0 𢴐 rời× 非標準或空通常 0 涞 rợi× 非標準或空通常 0 𣑎 rơi× 非標準或空通常 0 来 rơi× 非標準或空通常 0 𤞩 rợ× 非標準或空通常 0 緆 rợ× 非標準或空通常 0 渗 rờm× 非標準或空通常 0 滲 rờm× 非標準或空通常 0 𦲻 rơm× 非標準或空通常 0 䆂 rơm× 非標準或空通常 0 薕 rơm× 非標準或空通常 0 弹 rờn× 非標準或空通常 0 羨 rợn× 非標準或空通常 0 𠡧 rớn× 非標準或空通常 0 𣜿 rợp× 非標準或空通常 0 雴 rợp× 非標準或空通常 0 捛 rở× 非標準或空通常 0 懙 rỡ× 非標準或空通常 0 𤊪 rỡ× 非標準或空通常 0 𠓑 rõ× 非標準或空通常 0 芻 ro× 非標準或空通常 0 𧒌 rùa× 非標準或空通常 0 𪁇 ruả× 非標準或空通常 0 𤀒 ruã× 非標準或空通常 0 𪱎 rua× 非標準或空通常 0 𣉵 rua× 非標準或空通常 0 𪠿 rúc× 非標準或空通常 0 𡄍 rúc× 非標準或空通常 0 哫 rúc× 非標準或空通常 0 𥗐 rủi× 非標準或空通常 0 𢙩 rủi× 非標準或空通常 0 榑 rui× 非標準或空通常 0 𣙯 rui× 非標準或空通常 0 𢲝 rùn× 非標準或空通常 0 湧 rụng× 非標準或空通常 0 㗢 rủng× 非標準或空通常 0 慟 rủng× 非標準或空通常 0 𥙓 rúng× 非標準或空通常 0 慟 rúng× 非標準或空通常 0 㧤 rung× 非標準或空通常 0 𢹈 rung× 非標準或空通常 0 𢴋 rung× 非標準或空通常 0 𢲣 rung× 非標準或空通常 0 慵 rung× 非標準或空通常 0 𦡋 rún× 非標準或空通常 0 蜳 run× 非標準或空通常 0 𢹈 run× 非標準或空通常 0 慵 run× 非標準或空通常 0 𩽖 ruốc× 非標準或空通常 0 𨆷 ruổi× 非標準或空通常 0 树 ruối× 非標準或空通常 0 𣝉 ruối× 非標準或空通常 0 𨆷 ruỗi× 非標準或空通常 0 𫅹 ruộng× 非標準或空通常 0 𪽣 ruộng× 非標準或空通常 0 𪽞 ruộng× 非標準或空通常 0 𤲌 ruộng× 非標準或空通常 0 𤳱 ruộng× 非標準或空通常 0 躘 ruông× 非標準或空通常 0 𫆧 ruột× 非標準或空通常 0 𦝬 ruột× 非標準或空通常 0 𡀍 rủ× 非標準或空通常 0 𡀿 rủ× 非標準或空通常 0 愈 rủ× 非標準或空通常 0 屢 rủ× 非標準或空通常 0 屡 rủ× 非標準或空通常 0 柘 rú× 非標準或空通常 0 𪮊 rút× 非標準或空通常 0 鈼 rừa× 非標準或空通常 0 鈼 rựa× 非標準或空通常 0 𤀗 rửa× 非標準或空通常 0 𤀗 rữa× 非標準或空通常 0 氻 rực× 非標準或空通常 0 𤊧 rực× 非標準或空通常 0 𪷥 rưng× 非標準或空通常 0 瀓 rưng× 非標準或空通常 0 悧 rượi× 非標準或空通常 0 𠦺 rưỡi× 非標準或空通常 0 𧂄 rườm× 非標準或空通常 0 𧁺 rườm× 非標準或空通常 0 𣓆 rườm× 非標準或空通常 0 溓 rướm× 非標準或空通常 0 渗 rướm× 非標準或空通常 0 杖 rường× 非標準或空通常 0 厢 rương× 非標準或空通常 0 箱 rương× 非標準或空通常 0 廂 rương× 非標準或空通常 0 扙 rượn× 非標準或空通常 0 摪 rướn× 非標準或空通常 0 𠡧 rướn× 非標準或空通常 0 𫑓 rượt× 非標準或空通常 0 趠 rượt× 非標準或空通常 0 溜 rượu× 非標準或空通常 0 酒 rượu× 非標準或空通常 0 𥆻 rử× 非標準或空通常 0 瘻 rũ× 非標準或空通常 0 𪮴 rũ× 非標準或空通常 0 愈 rũ× 非標準或空通常 0 屢 rũ× 非標準或空通常 0 欤 ru× 非標準或空通常 0 歟 ru× 非標準或空通常 0 磣 sầm× 非標準或空通常 0 碜 sầm× 非標準或空通常 0 硶 sầm× 非標準或空通常 0 滲 sẩm× 非標準或空通常 0 渗 sẩm× 非標準或空通常 0 渗 sấm× 非標準或空通常 0 滲 sấm× 非標準或空通常 0 谶 sấm× 非標準或空通常 0 闖 sấm× 非標準或空通常 0 闯 sấm× 非標準或空通常 0 𫕨 sấm× 非標準或空通常 0 𩆷 sấm× 非標準或空通常 0 蔘 sâm× 非標準或空通常 0 琛 sâm× 非標準或空通常 0 薓 sâm× 非標準或空通常 0 賝 sâm× 非標準或空通常 0 郴 sâm× 非標準或空通常 0 穇 sâm× 非標準或空通常 0 参 sâm× 非標準或空通常 0 蓡 sâm× 非標準或空通常 0 葠 sâm× 非標準或空通常 0 𤷲 sần× 非標準或空通常 0 痳 sần× 非標準或空通常 0 哂 sẩn× 非標準或空通常 0 疢 sẩn× 非標準或空通常 0 儭 sấn× 非標準或空通常 0 榇 sấn× 非標準或空通常 0 櫬 sấn× 非標準或空通常 0 疢 sấn× 非標準或空通常 0 衬 sấn× 非標準或空通常 0 襯 sấn× 非標準或空通常 0 趂 sấn× 非標準或空通常 0 齔 sấn× 非標準或空通常 0 龀 sấn× 非標準或空通常 0 𪮭 sấn× 非標準或空通常 0 闖 sấn× 非標準或空通常 0 莘 sân× 非標準或空通常 0 嗔 sân× 非標準或空通常 0 侁 sân× 非標準或空通常 0 甡 sân× 非標準或空通常 0 詵 sân× 非標準或空通常 0 诜 sân× 非標準或空通常 0 𠙅 sập× 非標準或空通常 0 柆 sập× 非標準或空通常 0 叱 sất× 非標準或空通常 0 抶 sất× 非標準或空通常 0 疋 sất× 非標準或空通常 0 匹 sất× 非標準或空通常 0 僽 sậu× 非標準或空通常 0 驟 sậu× 非標準或空通常 0 骤 sậu× 非標準或空通常 0 愀 sậu× 非標準或空通常 0 漱 sấu× 非標準或空通常 0 潄 sấu× 非標準或空通常 0 瘦 sấu× 非標準或空通常 0 𩽤 sấu× 非標準或空通常 0 𩽉 sấu× 非標準或空通常 0 蓃 sấu× 非標準或空通常 0 嗽 sấu× 非標準或空通常 0 丑 sấu× 非標準或空通常 0 溇 sâu× 非標準或空通常 0 蝼 sâu× 非標準或空通常 0 媸 sầy× 非標準或空通常 0 𪷔 sẩy× 非標準或空通常 0 𪵌 sẩy× 非標準或空通常 0 𨀋 sẩy× 非標準或空通常 0 晒 sấy× 非標準或空通常 0 僽 sây× 非標準或空通常 0 筴 sách× 非標準或空通常 0 啧 sách× 非標準或空通常 0 册 sách× 非標準或空通常 0 嗦 sách× 非標準或空通常 0 坼 sách× 非標準或空通常 0 拆 sách× 非標準或空通常 0 柵 sách× 非標準或空通常 0 栅 sách× 非標準或空通常 0 筞 sách× 非標準或空通常 0 愬 sách× 非標準或空通常 0 戳 sác× 非標準或空通常 0 矟 sác× 非標準或空通常 0 数 sác× 非標準或空通常 0 薮 sác× 非標準或空通常 0 藪 sác× 非標準或空通常 0 侪 sài× 非標準或空通常 0 儕 sài× 非標準或空通常 0 喍 sài× 非標準或空通常 0 茈 sài× 非標準或空通常 0 齜 sài× 非標準或空通常 0 龇 sài× 非標準或空通常 0 𪪪 sải× 非標準或空通常 0 𢲮 sải× 非標準或空通常 0 豸 sải× 非標準或空通常 0 虿 sái× 非標準或空通常 0 蠆 sái× 非標準或空通常 0 耍 sái× 非標準或空通常 0 晒 sái× 非標準或空通常 0 曬 sái× 非標準或空通常 0 瘵 sái× 非標準或空通常 0 縩 sái× 非標準或空通常 0 纚 sái× 非標準或空通常 0 杀 sái× 非標準或空通常 0 蔡 sái× 非標準或空通常 0 瘥 sái× 非標準或空通常 0 跴 sái× 非標準或空通常 0 踩 sái× 非標準或空通常 0 釵 sai× 非標準或空通常 0 钗 sai× 非標準或空通常 0 猜 sai× 非標準或空通常 0 倩 sai× 非標準或空通常 0 縒 sai× 非標準或空通常 0 絺 sai× 非標準或空通常 0 乍 sạ× 非標準或空通常 0 儳 sàm× 非標準或空通常 0 巉 sàm× 非標準或空通常 0 欃 sàm× 非標準或空通常 0 谗 sàm× 非標準或空通常 0 鑱 sàm× 非標準或空通常 0 镵 sàm× 非標準或空通常 0 馋 sàm× 非標準或空通常 0 嶄 sàm× 非標準或空通常 0 𠋂 sàm× 非標準或空通常 0 𩝎 sàm× 非標準或空通常 0 攙 sàm× 非標準或空通常 0 搀 sàm× 非標準或空通常 0 摻 sảm× 非標準或空通常 0 掺 sảm× 非標準或空通常 0 忏 sám× 非標準或空通常 0 釤 sám× 非標準或空通常 0 鏟 sám× 非標準或空通常 0 摻 sam× 非標準或空通常 0 穇 sam× 非標準或空通常 0 彡 sam× 非標準或空通常 0 搀 sam× 非標準或空通常 0 攙 sam× 非標準或空通常 0 芟 sam× 非標準或空通常 0 衫 sam× 非標準或空通常 0 襂 sam× 非標準或空通常 0 蔪 sam× 非標準或空通常 0 𧏰 sam× 非標準或空通常 0 潺 sàn× 非標準或空通常 0 僝 sàn× 非標準或空通常 0 塽 sảng× 非標準或空通常 0 怆 sảng× 非標準或空通常 0 𡙁 sảng× 非標準或空通常 0 磢 sảng× 非標準或空通常 0 刱 sáng× 非標準或空通常 0 剏 sáng× 非標準或空通常 0 创 sáng× 非標準或空通常 0 灲 sáng× 非標準或空通常 0 剙 sáng× 非標準或空通常 0 创 sang× 非標準或空通常 0 刅 sang× 非標準或空通常 0 呛 sang× 非標準或空通常 0 疮 sang× 非標準或空通常 0 瘡 sang× 非標準或空通常 0 戗 sang× 非標準或空通常 0 戧 sang× 非標準或空通常 0 鎗 sang× 非標準或空通常 0 𢲲 sang× 非標準或空通常 0 熗 sang× 非標準或空通常 0 炝 sang× 非標準或空通常 0 蹌 sang× 非標準或空通常 0 跄 sang× 非標準或空通常 0 抢 sang× 非標準或空通常 0 枪 sang× 非標準或空通常 0 𤬸 sành× 非標準或空通常 0 𥓉 sành× 非標準或空通常 0 𥑥 sành× 非標準或空通常 0 凊 sảnh× 非標準或空通常 0 眚 sảnh× 非標準或空通常 0 厅 sảnh× 非標準或空通常 0 𤯝 sảnh× 非標準或空通常 0 庁 sảnh× 非標準或空通常 0 倩 sảnh× 非標準或空通常 0 𤯭 sánh× 非標準或空通常 0 𡖼 sánh× 非標準或空通常 0 聘 sánh× 非標準或空通常 0 逞 sánh× 非標準或空通常 0 鎗 sanh× 非標準或空通常 0 伧 sanh× 非標準或空通常 0 傖 sanh× 非標準或空通常 0 撐 sanh× 非標準或空通常 0 撑 sanh× 非標準或空通常 0 柽 sanh× 非標準或空通常 0 橕 sanh× 非標準或空通常 0 檉 sanh× 非標準或空通常 0 牚 sanh× 非標準或空通常 0 甥 sanh× 非標準或空通常 0 瞠 sanh× 非標準或空通常 0 笙 sanh× 非標準或空通常 0 蛏 sanh× 非標準或空通常 0 蟶 sanh× 非標準或空通常 0 鐺 sanh× 非標準或空通常 0 枪 sanh× 非標準或空通常 0 铛 sanh× 非標準或空通常 0 𪡾 sanh× 非標準或空通常 0 𪡚 sanh× 非標準或空通常 0 栈 sạn× 非標準或空通常 0 僝 sạn× 非標準或空通常 0 羼 sạn× 非標準或空通常 0 鏟 sạn× 非標準或空通常 0 铲 sạn× 非標準或空通常 0 䃅 sạn× 非標準或空通常 0 磾 sạn× 非標準或空通常 0 产 sản× 非標準或空通常 0 刬 sản× 非標準或空通常 0 剗 sản× 非標準或空通常 0 産 sản× 非標準或空通常 0 鏟 sản× 非標準或空通常 0 铲 sản× 非標準或空通常 0 訕 sán× 非標準或空通常 0 讪 sán× 非標準或空通常 0 趁 sán× 非標準或空通常 0 鏟 sán× 非標準或空通常 0 璨 sán× 非標準或空通常 0 粲 sán× 非標準或空通常 0 灿 sán× 非標準或空通常 0 訕 san× 非標準或空通常 0 讪 san× 非標準或空通常 0 姍 san× 非標準或空通常 0 姗 san× 非標準或空通常 0 删 san× 非標準或空通常 0 刪 san× 非標準或空通常 0 栞 san× 非標準或空通常 0 潸 san× 非標準或空通常 0 舢 san× 非標準或空通常 0 跚 san× 非標準或空通常 0 飱 san× 非標準或空通常 0 悭 san× 非標準或空通常 0 飧 san× 非標準或空通常 0 飡 san× 非標準或空通常 0 栅 san× 非標準或空通常 0 蟮 san× 非標準或空通常 0 鏟 san× 非標準或空通常 0 餐 san× 非標準或空通常 0 湌 san× 非標準或空通常 0 繅 sào× 非標準或空通常 0 缫 sào× 非標準或空通常 0 繰 sào× 非標準或空通常 0 缲 sào× 非標準或空通常 0 鄛 sào× 非標準或空通常 0 巛 sào× 非標準或空通常 0 篙 sào× 非標準或空通常 0 髙 sào× 非標準或空通常 0 𠻥 sạo× 非標準或空通常 0 掉 sạo× 非標準或空通常 0 謅 sảo× 非標準或空通常 0 诌 sảo× 非標準或空通常 0 矟 sáo× 非標準或空通常 0 鈔 sáo× 非標準或空通常 0 钞 sáo× 非標準或空通常 0 𠿀 sáo× 非標準或空通常 0 𪁎 sáo× 非標準或空通常 0 筲 sáo× 非標準或空通常 0 鈔 sao× 非標準或空通常 0 钞 sao× 非標準或空通常 0 捎 sao× 非標準或空通常 0 梢 sao× 非標準或空通常 0 旓 sao× 非標準或空通常 0 煼 sao× 非標準或空通常 0 筲 sao× 非標準或空通常 0 艄 sao× 非標準或空通常 0 蛸 sao× 非標準或空通常 0 鞘 sao× 非標準或空通常 0 鮹 sao× 非標準或空通常 0 𪱊 sao× 非標準或空通常 0 𣋀 sao× 非標準或空通常 0 𡫡 sao× 非標準或空通常 0 閘 sạp× 非標準或空通常 0 闸 sạp× 非標準或空通常 0 揷 sáp× 非標準或空通常 0 歃 sáp× 非標準或空通常 0 歰 sáp× 非標準或空通常 0 涩 sáp× 非標準或空通常 0 澀 sáp× 非標準或空通常 0 澁 sáp× 非標準或空通常 0 煠 sáp× 非標準或空通常 0 牐 sáp× 非標準或空通常 0 翣 sáp× 非標準或空通常 0 臿 sáp× 非標準或空通常 0 譅 sáp× 非標準或空通常 0 鍤 sáp× 非標準或空通常 0 霅 sáp× 非標準或空通常 0 霎 sáp× 非標準或空通常 0 濇 sáp× 非標準或空通常 0 㯿 sáp× 非標準或空通常 0 𦝥 sáp× 非標準或空通常 0 鮹 sáp× 非標準或空通常 0 爉 sáp× 非標準或空通常 0 锸 sáp× 非標準或空通常 0 𨦁 sả× 非標準或空通常 0 𦵘 sả× 非標準或空通常 0 侘 sá× 非標準或空通常 0 奼 sá× 非標準或空通常 0 姹 sá× 非標準或空通常 0 诧 sá× 非標準或空通常 0 啥 sá× 非標準或空通常 0 吒 sá× 非標準或空通常 0 鷟 sạt× 非標準或空通常 0 杀 sát× 非標準或空通常 0 刹 sát× 非標準或空通常 0 煞 sát× 非標準或空通常 0 鎩 sát× 非標準或空通常 0 铩 sát× 非標準或空通常 0 鑔 sát× 非標準或空通常 0 镲 sát× 非標準或空通常 0 礤 sát× 非標準或空通常 0 𫐂 sau× 非標準或空通常 0 𫏻 sau× 非標準或空通常 0 𪢈 sau× 非標準或空通常 0 𢖕 sau× 非標準或空通常 0 𡢐 sau× 非標準或空通常 0 婁 sau× 非標準或空通常 0 𩻀 sặc× 非標準或空通常 0 𡆈 sặc× 非標準或空通常 0 蔷 sắc× 非標準或空通常 0 勅 sắc× 非標準或空通常 0 啬 sắc× 非標準或空通常 0 穑 sắc× 非標準或空通常 0 穡 sắc× 非標準或空通常 0 轖 sắc× 非標準或空通常 0 勑 sắc× 非標準或空通常 0 圾 sắc× 非標準或空通常 0 湛 sặm× 非標準或空通常 0 忏 sắm× 非標準或空通常 0 懺 sắm× 非標準或空通常 0 莘 sănf× 非標準或空通常 0 𠳹 sằng× 非標準或空通常 0 䕝 sắng× 非標準或空通常 0 橉 săng× 非標準或空通常 0 槺 săng× 非標準或空通常 0 𪩯 sẳn× 非標準或空通常 0 𦸰 sắn× 非標準或空通常 0 趁 sắn× 非標準或空通常 0 産 sẵn× 非標準或空通常 0 𤞓 săn× 非標準或空通常 0 獜 săn× 非標準或空通常 0 拉 sắp× 非標準或空通常 0 𩺤 sặt× 非標準或空通常 0 䔁 sặt× 非標準或空通常 0 𩻀 sặt× 非標準或空通常 0 篥 sặt× 非標準或空通常 0 鰾 sặt× 非標準或空通常 0 虱 sắt× 非標準或空通常 0 蝨 sắt× 非標準或空通常 0 𨫊 sắt× 非標準或空通常 0 铁 sắt× 非標準或空通常 0 𢘬 sã× 非標準或空通常 0 秨 sã× 非標準或空通常 0 乍 sã× 非標準或空通常 0 𨦁 sã× 非標準或空通常 0 𫑹 say× 非標準或空通常 0 娑 sa× 非標準或空通常 0 挱 sa× 非標準或空通常 0 挲 sa× 非標準或空通常 0 桫 sa× 非標準或空通常 0 桬 sa× 非標準或空通常 0 痧 sa× 非標準或空通常 0 纱 sa× 非標準或空通常 0 鯊 sa× 非標準或空通常 0 鲨 sa× 非標準或空通常 0 莎 sa× 非標準或空通常 0 𤠷 sề× 非標準或空通常 0 𣖝 sề× 非標準或空通常 0 𥬋 sề× 非標準或空通常 0 滯 sệ× 非標準或空通常 0 胜 sền× 非標準或空通常 0 㨘 sểnh× 非標準或空通常 0 撐 sênh× 非標準或空通常 0 笙 sênh× 非標準或空通常 0 梬 sến× 非標準或空通常 0 𥬋 sể× 非標準或空通常 0 傺 sế× 非標準或空通常 0 𢟏 sệt× 非標準或空通常 0 𣲦 sểu× 非標準或空通常 0 𫛎 sếu× 非標準或空通常 0 𤒦 sém× 非標準或空通常 0 舛 sẻn× 非標準或空通常 0 𡣻 sen× 非標準或空通常 0 𦝼 sèo× 非標準或空通常 0 膢 sèo× 非標準或空通常 0 𪖠 sẹo× 非標準或空通常 0 䲧 sẻ× 非標準或空通常 0 𨦁 sẻ× 非標準或空通常 0 𪷘 sét× 非標準或空通常 0 𩄰 sét× 非標準或空通常 0 鎩 sét× 非標準或空通常 0 𠱊 sẽ× 非標準或空通常 0 痴 se× 非標準或空通常 0 𨀋 sỉa× 非標準或空通常 0 谄 siểm× 非標準或空通常 0 覘 siêm× 非標準或空通常 0 觇 siêm× 非標準或空通常 0 𥸍 siểng× 非標準或空通常 0 䇸 siểng× 非標準或空通常 0 𤯺 siêng× 非標準或空通常 0 𠰮 siêng× 非標準或空通常 0 蒇 siển× 非標準或空通常 0 蕆 siển× 非標準或空通常 0 阐 siển× 非標準或空通常 0 闡 siển× 非標準或空通常 0 喘 siễn× 非標準或空通常 0 霎 siếp× 非標準或空通常 0 掣 siết× 非標準或空通常 0 捎 siêus× 非標準或空通常 0 怊 siêu× 非標準或空通常 0 絺 sì× 非標準或空通常 0 枮 sim× 非標準或空通常 0 騁 sính× 非標準或空通常 0 骋 sính× 非標準或空通常 0 娉 sính× 非標準或空通常 0 俜 sính× 非標準或空通常 0 鼪 sinh× 非標準或空通常 0 纚 sỉ× 非標準或空通常 0 縰 sỉ× 非標準或空通常 0 耻 sỉ× 非標準或空通常 0 蓰 sỉ× 非標準或空通常 0 褫 sỉ× 非標準或空通常 0 蹝 sỉ× 非標準或空通常 0 躧 sỉ× 非標準或空通常 0 蚩 sỉ× 非標準或空通常 0 炽 sí× 非標準或空通常 0 熾 sí× 非標準或空通常 0 翅 sí× 非標準或空通常 0 懥 sí× 非標準或空通常 0 趐 sí× 非標準或空通常 0 翄 sí× 非標準或空通常 0 厠 sí× 非標準或空通常 0 厕 sí× 非標準或空通常 0 截 sịt× 非標準或空通常 0 俟 sĩ× 非標準或空通常 0 涘 sĩ× 非標準或空通常 0 竢 sĩ× 非標準或空通常 0 柨 sĩ× 非標準或空通常 0 豉 sĩ× 非標準或空通常 0 蛳 si× 非標準或空通常 0 螄 si× 非標準或空通常 0 筛 si× 非標準或空通常 0 篩 si× 非標準或空通常 0 痴 si× 非標準或空通常 0 眵 si× 非標準或空通常 0 笞 si× 非標準或空通常 0 郗 si× 非標準或空通常 0 酾 si× 非標準或空通常 0 釃 si× 非標準或空通常 0 鴟 si× 非標準或空通常 0 鸱 si× 非標準或空通常 0 𪣅 si× 非標準或空通常 0 𪡦 si× 非標準或空通常 0 徙 si× 非標準或空通常 0 螭 si× 非標準或空通常 0 媸 si× 非標準或空通常 0 蚩 si× 非標準或空通常 0 鷟 soạc× 非標準或空通常 0 甩 soải× 非標準或空通常 0 帅 soái× 非標準或空通常 0 傻 soạ× 非標準或空通常 0 儍 soạ× 非標準或空通常 0 篹 soạn× 非標準或空通常 0 僎 soạn× 非標準或空通常 0 籑 soạn× 非標準或空通常 0 馔 soạn× 非標準或空通常 0 簨 soạn× 非標準或空通常 0 𦠆 soạn× 非標準或空通常 0 簒 soán× 非標準或空通常 0 鑹 soán× 非標準或空通常 0 镩 soán× 非標準或空通常 0 攛 soán× 非標準或空通常 0 撺 soán× 非標準或空通常 0 閂 soan× 非標準或空通常 0 闩 soan× 非標準或空通常 0 鷟 soạt× 非標準或空通常 0 蓑 soa× 非標準或空通常 0 釵 soa× 非標準或空通常 0 搠 sóc× 非標準或空通常 0 蒴 sóc× 非標準或空通常 0 矟 sóc× 非標準或空通常 0 㗙 sò× 非標準或空通常 0 𧒌 sò× 非標準或空通常 0 𥗐 sỏi× 非標準或空通常 0 𤢗 sói× 非標準或空通常 0 𢐝 soi× 非標準或空通常 0 谗 sòm× 非標準或空通常 0 讒 sòm× 非標準或空通常 0 搀 sọm× 非標準或空通常 0 𥊠 sòng× 非標準或空通常 0 𠼾 sòng× 非標準或空通常 0 漴 sòng× 非標準或空通常 0 腫 sõng× 非標準或空通常 0 双 song× 非標準或空通常 0 牕 song× 非標準或空通常 0 窓 song× 非標準或空通常 0 窗 song× 非標準或空通常 0 囪 song× 非標準或空通常 0 囱 song× 非標準或空通常 0 𫁷 song× 非標準或空通常 0 𠼾 song× 非標準或空通常 0 㩳 song× 非標準或空通常 0 㧐 song× 非標準或空通常 0 漴 song× 非標準或空通常 0 蔥 song× 非標準或空通常 0 葱 song× 非標準或空通常 0 𪿽 son× 非標準或空通常 0 𪳔 son× 非標準或空通常 0 𣜱 son× 非標準或空通常 0 崙 son× 非標準或空通常 0 滀 sốc× 非標準或空通常 0 雏 sồ× 非標準或空通常 0 雛 sồ× 非標準或空通常 0 鶵 sồ× 非標準或空通常 0 𩿿 sồ× 非標準或空通常 0 𪄞 sồ× 非標準或空通常 0 芻 sồ× 非標準或空通常 0 頺 sồi× 非標準或空通常 0 頽 sồi× 非標準或空通常 0 炊 sôi× 非標準或空通常 0 𢐝 sôi× 非標準或空通常 0 数 sộ× 非標準或空通常 0 讒 sồm× 非標準或空通常 0 𣌋 sốm× 非標準或空通常 0 𫌌 sồng× 非標準或空通常 0 㚇 sồng× 非標準或空通常 0 棕 sồng× 非標準或空通常 0 𤯨 sống× 非標準或空通常 0 𦡠 sống× 非標準或空通常 0 𩀳 sống× 非標準或空通常 0 𩩇 sống× 非標準或空通常 0 𧚠 sống× 非標準或空通常 0 𪁇 sống× 非標準或空通常 0 𪷹 sông× 非標準或空通常 0 滝 sông× 非標準或空通常 0 飧 sôn× 非標準或空通常 0 数 sổ× 非標準或空通常 0 䉤 sổ× 非標準或空通常 0 𢼂 sổ× 非標準或空通常 0 数 số× 非標準或空通常 0 措 số× 非標準或空通常 0 𢼂 số× 非標準或空通常 0 𤈠 sốt× 非標準或空通常 0 𪢒 sỗ× 非標準或空通常 0 𠴗 sỗ× 非標準或空通常 0 数 sỗ× 非標準或空通常 0 魯 sỗ× 非標準或空通常 0 刍 sô× 非標準或空通常 0 芻 sô× 非標準或空通常 0 騶 sô× 非標準或空通常 0 驺 sô× 非標準或空通常 0 𪄞 sô× 非標準或空通常 0 𦁅 sô× 非標準或空通常 0 皱 sô× 非標準或空通常 0 绉 sô× 非標準或空通常 0 𩠩 sỏ× 非標準或空通常 0 𥿥 sợi× 非標準或空通常 0 怍 sợ× 非標準或空通常 0 歙 sợ× 非標準或空通常 0 𧛎 sờm× 非標準或空通常 0 𥓸 sờm× 非標準或空通常 0 衫 sờm× 非標準或空通常 0 讒 sờm× 非標準或空通常 0 𪩪 sớm× 非標準或空通常 0 𣌋 sớm× 非標準或空通常 0 𢢁 sờn× 非標準或空通常 0 潺 sờn× 非標準或空通常 0 産 sởn× 非標準或空通常 0 闡 sởn× 非標準或空通常 0 潺 sớn× 非標準或空通常 0 趁 sớn× 非標準或空通常 0 础 sở× 非標準或空通常 0 匹 sớt× 非標準或空通常 0 疋 sơ× 非標準或空通常 0 梳 sơ× 非標準或空通常 0 蔬 sơ× 非標準或空通常 0 踈 sơ× 非標準或空通常 0 𤴔 sơ× 非標準或空通常 0 ⼹ sơ× 非標準或空通常 0 匹 sơ× 非標準或空通常 0 𨎆 so× 非標準或空通常 0 𨏧 so× 非標準或空通常 0 𢫘 so× 非標準或空通常 0 𨋤 so× 非標準或空通常 0 摳 so× 非標準或空通常 0 抠 so× 非標準或空通常 0 芻 so× 非標準或空通常 0 皴 suân× 非標準或空通常 0 帅 suất× 非標準或空通常 0 摔 suất× 非標準或空通常 0 繂 suất× 非標準或空通常 0 蟀 suất× 非標準或空通常 0 𪁇 sủa× 非標準或空通常 0 亍 sục× 非標準或空通常 0 滀 sục× 非標準或空通常 0 搐 súc× 非標準或空通常 0 矗 súc× 非標準或空通常 0 縮 súc× 非標準或空通常 0 缩 súc× 非標準或空通常 0 蹜 súc× 非標準或空通常 0 閦 súc× 非標準或空通常 0 亍 súc× 非標準或空通常 0 摳 sù× 非標準或空通常 0 厨 sù× 非標準或空通常 0 𫊍 sùm× 非標準或空通常 0 森 sùm× 非標準或空通常 0 𨅾 sụm× 非標準或空通常 0 𢵳 sụm× 非標準或空通常 0 𢵳 sum× 非標準或空通常 0 森 sum× 非標準或空通常 0 𦼚 sum× 非標準或空通常 0 𢠄 sùng× 非標準或空通常 0 宠 sủng× 非標準或空通常 0 龙 sủng× 非標準或空通常 0 铳 súng× 非標準或空通常 0 漴 sũng× 非標準或空通常 0 寵 sũng× 非標準或空通常 0 憧 sung× 非標準或空通常 0 㤝 sung× 非標準或空通常 0 𦠆 sụn× 非標準或空通常 0 嗔 sun× 非標準或空通常 0 𡢽 suôi× 非標準或空通常 0 閂 suồng× 非標準或空通常 0 𫁔 suông× 非標準或空通常 0 𪲂 suông× 非標準或空通常 0 滝 suông× 非標準或空通常 0 𢖀 suốt× 非標準或空通常 0 𨙖 suốt× 非標準或空通常 0 拙 suốt× 非標準或空通常 0 摔 suốt× 非標準或空通常 0 掇 suốt× 非標準或空通常 0 𨅁 sụp× 非標準或空通常 0 𨄴 sụp× 非標準或空通常 0 拉 sụp× 非標準或空通常 0 𩽋 sủ× 非標準或空通常 0 藪 sú× 非標準或空通常 0 薮 sú× 非標準或空通常 0 拙 sụt× 非標準或空通常 0 𠶝 sựa× 非標準或空通常 0 𪮈 sửa× 非標準或空通常 0 𩸲 sứa× 非標準或空通常 0 𣷲 sữa× 非標準或空通常 0 𣳪 sữa× 非標準或空通常 0 𫑽 sưa× 非標準或空通常 0 忇 sực× 非標準或空通常 0 矗 sực× 非標準或空通常 0 餙 sức× 非標準或空通常 0 饬 sức× 非標準或空通常 0 饰 sức× 非標準或空通常 0 鉏 sừ× 非標準或空通常 0 耡 sừ× 非標準或空通常 0 鋤 sừ× 非標準或空通常 0 锄 sừ× 非標準或空通常 0 耡 sự× 非標準或空通常 0 爽 sửng× 非標準或空通常 0 爽 sững× 非標準或空通常 0 𫇁 sưng× 非標準或空通常 0 𪽩 sưng× 非標準或空通常 0 辵 sước× 非標準或空通常 0 辶 sước× 非標準或空通常 0 婥 sước× 非標準或空通常 0 𦟎 sươi× 非標準或空通常 0 𦠳 sườn× 非標準或空通常 0 樑 sườn× 非標準或空通常 0 傖 sườn× 非標準或空通常 0 伧 sườn× 非標準或空通常 0 𠶤 sượng× 非標準或空通常 0 煬 sượng× 非標準或空通常 0 爽 sượng× 非標準或空通常 0 尙 sượng× 非標準或空通常 0 惝 sượng× 非標準或空通常 0 昶 sưởng× 非標準或空通常 0 氅 sưởng× 非標準或空通常 0 鬯 sưởng× 非標準或空通常 0 敞 sưởng× 非標準或空通常 0 瑒 sướng× 非標準或空通常 0 畅 sướng× 非標準或空通常 0 韔 sướng× 非標準或空通常 0 凔 sương× 非標準或空通常 0 厢 sương× 非標準或空通常 0 廂 sương× 非標準或空通常 0 驦 sương× 非標準或空通常 0 骦 sương× 非標準或空通常 0 鷞 sương× 非標準或空通常 0 汤 sương× 非標準或空通常 0 湘 sương× 非標準或空通常 0 箱 sương× 非標準或空通常 0 鸘 sương× 非標準或空通常 0 鹴 sương× 非標準或空通常 0 傖 sương× 非標準或空通常 0 伧 sương× 非標準或空通常 0 駛 sử× 非標準或空通常 0 驶 sử× 非標準或空通常 0 匹 sứt× 非標準或空通常 0 叱 sứt× 非標準或空通常 0 溲 sửu× 非標準或空通常 0 簉 sứu× 非標準或空通常 0 杻 sứu× 非標準或空通常 0 謅 sưu× 非標準或空通常 0 诌 sưu× 非標準或空通常 0 廀 sưu× 非標準或空通常 0 廋 sưu× 非標準或空通常 0 獀 sưu× 非標準或空通常 0 瘳 sưu× 非標準或空通常 0 螋 sưu× 非標準或空通常 0 鎪 sưu× 非標準或空通常 0 锼 sưu× 非標準或空通常 0 颼 sưu× 非標準或空通常 0 飕 sưu× 非標準或空通常 0 餿 sưu× 非標準或空通常 0 馊 sưu× 非標準或空通常 0 溲 sưu× 非標準或空通常 0 艘 sưu× 非標準或空通常 0 嗖 sưu× 非標準或空通常 0 雎 sư× 非標準或空通常 0 师 sư× 非標準或空通常 0 摅 sư× 非標準或空通常 0 摴 sư× 非標準或空通常 0 狮 sư× 非標準或空通常 0 筛 sư× 非標準或空通常 0 篩 sư× 非標準或空通常 0 蛳 sư× 非標準或空通常 0 螄 sư× 非標準或空通常 0 𪝜 sư× 非標準或空通常 0 湍 suyền× 非標準或空通常 0 踳 suyễn× 非標準或空通常 0 喘 suyễn× 非標準或空通常 0 揣 suỷ× 非標準或空通常 0 惴 suỷ× 非標準或空通常 0 甩 suý× 非標準或空通常 0 帅 suý× 非標準或空通常 0 揣 suý× 非標準或空通常 0 榱 suy× 非標準或空通常 0 蚩 suy× 非標準或空通常 0 絺 suy× 非標準或空通常 0 㮲 su× 非標準或空通常 0 蕁 tầm× 非標準或空通常 0 寻 tầm× 非標準或空通常 0 浔 tầm× 非標準或空通常 0 燂 tầm× 非標準或空通常 0 荨 tầm× 非標準或空通常 0 鱘 tầm× 非標準或空通常 0 鲟 tầm× 非標準或空通常 0 挦 tầm× 非標準或空通常 0 蟫 tầm× 非標準或空通常 0 鱏 tầm× 非標準或空通常 0 蟳 tầm× 非標準或空通常 0 䕭 tầm× 非標準或空通常 0 樳 tầm× 非標準或空通常 0 锓 tẩm× 非標準或空通常 0 寖 tẩm× 非標準或空通常 0 寝 tẩm× 非標準或空通常 0 祲 tẩm× 非標準或空通常 0 鬵 tẩm× 非標準或空通常 0 籸 tẩm× 非標準或空通常 0 唚 tẩm× 非標準或空通常 0 吢 tẩm× 非標準或空通常 0 糁 tẩm× 非標準或空通常 0 𤗲 tấm× 非標準或空通常 0 𥹀 tấm× 非標準或空通常 0 糁 tấm× 非標準或空通常 0 忄 tâm× 非標準或空通常 0 芯 tâm× 非標準或空通常 0 㣺 tâm× 非標準或空通常 0 嚬 tần× 非標準或空通常 0 嫔 tần× 非標準或空通常 0 嬪 tần× 非標準或空通常 0 濒 tần× 非標準或空通常 0 瀕 tần× 非標準或空通常 0 矉 tần× 非標準或空通常 0 顰 tần× 非標準或空通常 0 频 tần× 非標準或空通常 0 颦 tần× 非標準或空通常 0 燼 tần× 非標準或空通常 0 苹 tần× 非標準或空通常 0 尽 tận× 非標準或空通常 0 侭 tận× 非標準或空通常 0 羡 tận× 非標準或空通常 0 儘 tận× 非標準或空通常 0 燼 tẩn× 非標準或空通常 0 怎 tẩn× 非標準或空通常 0 擯 tấn× 非標準或空通常 0 鬓 tấn× 非標準或空通常 0 鬢 tấn× 非標準或空通常 0 儐 tấn× 非標準或空通常 0 殡 tấn× 非標準或空通常 0 殯 tấn× 非標準或空通常 0 傧 tấn× 非標準或空通常 0 搢 tấn× 非標準或空通常 0 晋 tấn× 非標準或空通常 0 汛 tấn× 非標準或空通常 0 縉 tấn× 非標準或空通常 0 缙 tấn× 非標準或空通常 0 讯 tấn× 非標準或空通常 0 迅 tấn× 非標準或空通常 0 鑌 tấn× 非標準或空通常 0 镔 tấn× 非標準或空通常 0 髩 tấn× 非標準或空通常 0 鬂 tấn× 非標準或空通常 0 繁 tấn× 非標準或空通常 0 进 tấn× 非標準或空通常 0 摈 tấn× 非標準或空通常 0 膑 tẫn× 非標準或空通常 0 臏 tẫn× 非標準或空通常 0 牝 tẫn× 非標準或空通常 0 尽 tẫn× 非標準或空通常 0 儘 tẫn× 非標準或空通常 0 烬 tẫn× 非標準或空通常 0 燼 tẫn× 非標準或空通常 0 荩 tẫn× 非標準或空通常 0 藎 tẫn× 非標準或空通常 0 賮 tẫn× 非標準或空通常 0 贐 tẫn× 非標準或空通常 0 赆 tẫn× 非標準或空通常 0 髌 tẫn× 非標準或空通常 0 髕 tẫn× 非標準或空通常 0 殡 tẫn× 非標準或空通常 0 殯 tẫn× 非標準或空通常 0 宾 tân× 非標準或空通常 0 梹 tân× 非標準或空通常 0 槟 tân× 非標準或空通常 0 津 tân× 非標準或空通常 0 滨 tân× 非標準或空通常 0 濱 tân× 非標準或空通常 0 繽 tân× 非標準或空通常 0 缤 tân× 非標準或空通常 0 薪 tân× 非標準或空通常 0 蠙 tân× 非標準或空通常 0 賔 tân× 非標準或空通常 0 鋅 tân× 非標準或空通常 0 锌 tân× 非標準或空通常 0 侁 tân× 非標準或空通常 0 儐 tân× 非標準或空通常 0 莘 tân× 非標準或空通常 0 鑌 tân× 非標準或空通常 0 瀕 tân× 非標準或空通常 0 濒 tân× 非標準或空通常 0 镔 tân× 非標準或空通常 0 傧 tân× 非標準或空通常 0 习 tập× 非標準或空通常 0 嶍 tập× 非標準或空通常 0 戢 tập× 非標準或空通常 0 缉 tập× 非標準或空通常 0 葺 tập× 非標準或空通常 0 袭 tập× 非標準或空通常 0 襍 tập× 非標準或空通常 0 辑 tập× 非標準或空通常 0 霫 tập× 非標準或空通常 0 揖 tập× 非標準或空通常 0 熠 tập× 非標準或空通常 0 褶 tập× 非標準或空通常 0 卌 tấp× 非標準或空通常 0 匝 tấp× 非標準或空通常 0 漆 tất× 非標準或空通常 0 厀 tất× 非標準或空通常 0 哔 tất× 非標準或空通常 0 嗶 tất× 非標準或空通常 0 毕 tất× 非標準或空通常 0 窸 tất× 非標準或空通常 0 筚 tất× 非標準或空通常 0 篳 tất× 非標準或空通常 0 荜 tất× 非標準或空通常 0 蓽 tất× 非標準或空通常 0 蟋 tất× 非標準或空通常 0 觱 tất× 非標準或空通常 0 跸 tất× 非標準或空通常 0 蹕 tất× 非標準或空通常 0 鞸 tất× 非標準或空通常 0 咇 tất× 非標準或空通常 0 瘪 tất× 非標準或空通常 0 槽 tầu× 非標準或空通常 0 叟 tẩu× 非標準或空通常 0 嫂 tẩu× 非標準或空通常 0 擞 tẩu× 非標準或空通常 0 瞍 tẩu× 非標準或空通常 0 薮 tẩu× 非標準或空通常 0 藪 tẩu× 非標準或空通常 0 謏 tẩu× 非標準或空通常 0 鯫 tẩu× 非標準或空通常 0 赱 tẩu× 非標準或空通常 0 揍 tẩu× 非標準或空通常 0 搂 tẩu× 非標準或空通常 0 凑 tấu× 非標準或空通常 0 輳 tấu× 非標準或空通常 0 辏 tấu× 非標準或空通常 0 湊 tấu× 非標準或空通常 0 𠸫 tâu× 非標準或空通常 0 𤞕 tấy× 非標準或空通常 0 㶤 tạch× 非標準或空通常 0 𫀥 tách× 非標準或空通常 0 汐 tách× 非標準或空通常 0 滴 tách× 非標準或空通常 0 胙 tạc× 非標準或空通常 0 柞 tạc× 非標準或空通常 0 凿 tạc× 非標準或空通常 0 怍 tạc× 非標準或空通常 0 昨 tạc× 非標準或空通常 0 筰 tạc× 非標準或空通常 0 醋 tạc× 非標準或空通常 0 阼 tạc× 非標準或空通常 0 煠 tạc× 非標準或空通常 0 鏨 tạc× 非標準或空通常 0 乍 tác× 非標準或空通常 0 𫊴 tác× 非標準或空通常 0 鋣 tà× 非標準或空通常 0 鈄 tà× 非標準或空通常 0 纔 tài× 非標準或空通常 0 财 tài× 非標準或空通常 0 鼒 tài× 非標準或空通常 0 载 tại× 非標準或空通常 0 载 tải× 非標準或空通常 0 载 tái× 非標準或空通常 0 賽 tái× 非標準或空通常 0 赛 tái× 非標準或空通常 0 僌 tái× 非標準或空通常 0 僿 tái× 非標準或空通常 0 儎 tái× 非標準或空通常 0 揌 tai× 非標準或空通常 0 灾 tai× 非標準或空通常 0 烖 tai× 非標準或空通常 0 腮 tai× 非標準或空通常 0 顋 tai× 非標準或空通常 0 鰓 tai× 非標準或空通常 0 鳃 tai× 非標準或空通常 0 偲 tai× 非標準或空通常 0 葘 tai× 非標準或空通常 0 菑 tai× 非標準或空通常 0 甾 tai× 非標準或空通常 0 谢 tạ× 非標準或空通常 0 担 tạ× 非標準或空通常 0 喒 tàm× 非標準或空通常 0 惭 tàm× 非標準或空通常 0 慙 tàm× 非標準或空通常 0 慚 tàm× 非標準或空通常 0 蚕 tàm× 非標準或空通常 0 蠺 tàm× 非標準或空通常 0 椠 tạm× 非標準或空通常 0 暂 tạm× 非標準或空通常 0 槧 tạm× 非標準或空通常 0 錾 tạm× 非標準或空通常 0 鏨 tạm× 非標準或空通常 0 蹔 tạm× 非標準或空通常 0 糁 tảm× 非標準或空通常 0 崭 tảm× 非標準或空通常 0 嶄 tảm× 非標準或空通常 0 糁 tám× 非標準或空通常 0 渗 tám× 非標準或空通常 0 叁 tam× 非標準或空通常 0 弎 tam× 非標準或空通常 0 毵 tam× 非標準或空通常 0 毿 tam× 非標準或空通常 0 鬖 tam× 非標準或空通常 0 蔘 tam× 非標準或空通常 0 仨 tam× 非標準或空通常 0 慚 tam× 非標準或空通常 0 叄 tam× 非標準或空通常 0 残 tàn× 非標準或空通常 0 戋 tàn× 非標準或空通常 0 戔 tàn× 非標準或空通常 0 𦅮 tàn× 非標準或空通常 0 伞 tàn× 非標準或空通常 0 臧 tàng× 非標準或空通常 0 脏 tạng× 非標準或空通常 0 駔 tảng× 非標準或空通常 0 驵 tảng× 非標準或空通常 0 顙 tảng× 非標準或空通常 0 颡 tảng× 非標準或空通常 0 髒 tảng× 非標準或空通常 0 脏 tảng× 非標準或空通常 0 搡 tảng× 非標準或空通常 0 塟 táng× 非標準或空通常 0 搡 táng× 非標準或空通常 0 丧 táng× 非標準或空通常 0 髒 táng× 非標準或空通常 0 脏 táng× 非標準或空通常 0 䘮 táng× 非標準或空通常 0 丧 tang× 非標準或空通常 0 牂 tang× 非標準或空通常 0 臧 tang× 非標準或空通常 0 賍 tang× 非標準或空通常 0 贜 tang× 非標準或空通常 0 赃 tang× 非標準或空通常 0 䘮 tang× 非標準或空通常 0 藻 tang× 非標準或空通常 0 晴 tành× 非標準或空通常 0 浄 tạnh× 非標準或空通常 0 晴 tạnh× 非標準或空通常 0 胜 tanh× 非標準或空通常 0 糤 tản× 非標準或空通常 0 繖 tản× 非標準或空通常 0 霰 tản× 非標準或空通常 0 饊 tản× 非標準或空通常 0 馓 tản× 非標準或空通常 0 伞 tản× 非標準或空通常 0 伞 tán× 非標準或空通常 0 賛 tán× 非標準或空通常 0 赞 tán× 非標準或空通常 0 酂 tán× 非標準或空通常 0 酇 tán× 非標準或空通常 0 霰 tán× 非標準或空通常 0 𪯗 tan× 非標準或空通常 0 潵 tan× 非標準或空通常 0 嘈 tào× 非標準或空通常 0 曺 tào× 非標準或空通常 0 槽 tào× 非標準或空通常 0 漕 tào× 非標準或空通常 0 螬 tào× 非標準或空通常 0 唕 tạo× 非標準或空通常 0 唣 tạo× 非標準或空通常 0 皁 tạo× 非標準或空通常 0 皂 tạo× 非標準或空通常 0 艁 tạo× 非標準或空通常 0 埽 tảo× 非標準或空通常 0 扫 tảo× 非標準或空通常 0 枣 tảo× 非標準或空通常 0 璪 tảo× 非標準或空通常 0 薻 tảo× 非標準或空通常 0 蚤 tảo× 非標準或空通常 0 繅 tảo× 非標準或空通常 0 缫 tảo× 非標準或空通常 0 漕 tảo× 非標準或空通常 0 澡 tảo× 非標準或空通常 0 澡 táo× 非標準或空通常 0 噪 táo× 非標準或空通常 0 氉 táo× 非標準或空通常 0 竈 táo× 非標準或空通常 0 譟 táo× 非標準或空通常 0 掃 táo× 非標準或空通常 0 枣 táo× 非標準或空通常 0 傮 tao× 非標準或空通常 0 艘 tao× 非標準或空通常 0 搔 tao× 非標準或空通常 0 骚 tao× 非標準或空通常 0 𦞣 tao× 非標準或空通常 0 溞 tao× 非標準或空通常 0 蚤 tao× 非標準或空通常 0 糙 tao× 非標準或空通常 0 卡 tạp× 非標準或空通常 0 卅 tạp× 非標準或空通常 0 杂 tạp× 非標準或空通常 0 砸 tạp× 非標準或空通常 0 咔 tạp× 非標準或空通常 0 襍 tạp× 非標準或空通常 0 卉 tạp× 非標準或空通常 0 匝 táp× 非標準或空通常 0 帀 táp× 非標準或空通常 0 颯 táp× 非標準或空通常 0 飒 táp× 非標準或空通常 0 趿 táp× 非標準或空通常 0 砸 táp× 非標準或空通常 0 写 tả× 非標準或空通常 0 冩 tả× 非標準或空通常 0 泻 tả× 非標準或空通常 0 袏 tả× 非標準或空通常 0 𣳇 tả× 非標準或空通常 0 卸 tá× 非標準或空通常 0 趿 tát× 非標準或空通常 0 萨 tát× 非標準或空通常 0 杀 tát× 非標準或空通常 0 蔡 tát× 非標準或空通常 0 蕯 tát× 非標準或空通常 0 蓸 tàu× 非標準或空通常 0 槽 tàu× 非標準或空通常 0 𣒴 táu× 非標準或空通常 0 楱 táu× 非標準或空通常 0 蚤 tau× 非標準或空通常 0 贼 tặc× 非標準或空通常 0 鰂 tặc× 非標準或空通常 0 鲗 tặc× 非標準或空通常 0 则 tắc× 非標準或空通常 0 谡 tắc× 非標準或空通常 0 鰂 tắc× 非標準或空通常 0 蚕 tằm× 非標準或空通常 0 蟳 tằm× 非標準或空通常 0 𪶚 tắm× 非標準或空通常 0 滲 tắm× 非標準或空通常 0 渗 tắm× 非標準或空通常 0 杺 tăm× 非標準或空通常 0 籖 tăm× 非標準或空通常 0 殯 tằn× 非標準或空通常 0 层 tằng× 非標準或空通常 0 嶒 tằng× 非標準或空通常 0 曽 tằng× 非標準或空通常 0 橧 tằng× 非標準或空通常 0 赠 tặng× 非標準或空通常 0 甑 tắng× 非標準或空通常 0 蹭 tắng× 非標準或空通常 0 橧 tăng× 非標準或空通常 0 増 tăng× 非標準或空通常 0 憎 tăng× 非標準或空通常 0 矰 tăng× 非標準或空通常 0 繒 tăng× 非標準或空通常 0 缯 tăng× 非標準或空通常 0 罾 tăng× 非標準或空通常 0 鬙 tăng× 非標準或空通常 0 晋 tắn× 非標準或空通常 0 𪬤 tắt× 非標準或空通常 0 𤇩 tắt× 非標準或空通常 0 熄 tắt× 非標準或空通常 0 蹯 tắt× 非標準或空通常 0 𫌗 tã× 非標準或空通常 0 𧛼 tã× 非標準或空通常 0 藉 tã× 非標準或空通常 0 𣳇 tã× 非標準或空通常 0 𪯼 tày× 非標準或空通常 0 齐 tày× 非標準或空通常 0 拪 tay× 非標準或空通常 0 𪮏 tay× 非標準或空通常 0 𢧲 ta× 非標準或空通常 0 瘥 ta× 非標準或空通常 0 傞 ta× 非標準或空通常 0 罝 ta× 非標準或空通常 0 鹺 ta× 非標準或空通常 0 鹾 ta× 非標準或空通常 0 偺 ta× 非標準或空通常 0 喒 ta× 非標準或空通常 0 咱 ta× 非標準或空通常 0 爹 ta× 非標準或空通常 0 𢗇 tệch× 非標準或空通常 0 𫗸 tếch× 非標準或空通常 0 踖 tếch× 非標準或空通常 0 齐 tề× 非標準或空通常 0 剂 tề× 非標準或空通常 0 劑 tề× 非標準或空通常 0 脐 tề× 非標準或空通常 0 臍 tề× 非標準或空通常 0 荠 tề× 非標準或空通常 0 薺 tề× 非標準或空通常 0 蛴 tề× 非標準或空通常 0 蠐 tề× 非標準或空通常 0 币 tệ× 非標準或空通常 0 獘 tệ× 非標準或空通常 0 躋 tệ× 非標準或空通常 0 跻 tệ× 非標準或空通常 0 斃 tệ× 非標準或空通常 0 毙 tệ× 非標準或空通常 0 精 tênh× 非標準或空通常 0 𠸛 tên× 非標準或空通常 0 𥏌 tên× 非標準或空通常 0 𢏡 tên× 非標準或空通常 0 𥏍 tên× 非標準或空通常 0 筅 tên× 非標準或空通常 0 济 tể× 非標準或空通常 0 崽 tể× 非標準或空通常 0 囝 tể× 非標準或空通常 0 擠 tể× 非標準或空通常 0 挤 tể× 非標準或空通常 0 壻 tế× 非標準或空通常 0 漈 tế× 非標準或空通常 0 穄 tế× 非標準或空通常 0 细 tế× 非標準或空通常 0 际 tế× 非標準或空通常 0 鷩 tế× 非標準或空通常 0 济 tế× 非標準或空通常 0 粢 tế× 非標準或空通常 0 萆 tế× 非標準或空通常 0 挤 tễ× 非標準或空通常 0 擠 tễ× 非標準或空通常 0 跻 tễ× 非標準或空通常 0 躋 tễ× 非標準或空通常 0 哜 tễ× 非標準或空通常 0 嚌 tễ× 非標準或空通常 0 斃 tễ× 非標準或空通常 0 毙 tễ× 非標準或空通常 0 霁 tễ× 非標準或空通常 0 霽 tễ× 非標準或空通常 0 鮆 tễ× 非標準或空通常 0 鱭 tễ× 非標準或空通常 0 鲚 tễ× 非標準或空通常 0 齌 tễ× 非標準或空通常 0 剂 tễ× 非標準或空通常 0 裼 tễ× 非標準或空通常 0 栖 tê× 非標準或空通常 0 棲 tê× 非標準或空通常 0 粞 tê× 非標準或空通常 0 虀 tê× 非標準或空通常 0 賫 tê× 非標準或空通常 0 赍 tê× 非標準或空通常 0 齎 tê× 非標準或空通常 0 齏 tê× 非標準或空通常 0 齑 tê× 非標準或空通常 0 挤 tê× 非標準或空通常 0 撕 tê× 非標準或空通常 0 擠 tê× 非標準或空通常 0 澌 tê× 非標準或空通常 0 跻 tê× 非標準或空通常 0 躋 tê× 非標準或空通常 0 𤺳 tê× 非標準或空通常 0 廝 tê× 非標準或空通常 0 厮 tê× 非標準或空通常 0 臍 tê× 非標準或空通常 0 脐 tê× 非標準或空通常 0 痹 tê× 非標準或空通常 0 齐 tè× 非標準或空通常 0 潜 tèm× 非標準或空通常 0 僭 tém× 非標準或空通常 0 譙 tèo× 非標準或空通常 0 𡮯 tẹo× 非標準或空通常 0 嫖 tẹo× 非標準或空通常 0 勦 tẹo× 非標準或空通常 0 霄 teo× 非標準或空通常 0 㨗 tẹp× 非標準或空通常 0 𢟓 tẻ× 非標準或空通常 0 𥻮 tẻ× 非標準或空通常 0 穉 tẻ× 非標準或空通常 0 宰 tẻ× 非標準或空通常 0 矢 tẻ× 非標準或空通常 0 𨄊 té× 非標準或空通常 0 𫃖 tét× 非標準或空通常 0 截 tét× 非標準或空通常 0 卑 te× 非標準或空通常 0 𠽉 thầm× 非標準或空通常 0 𠽄 thầm× 非標準或空通常 0 𠶀 thầm× 非標準或空通常 0 椹 thầm× 非標準或空通常 0 諶 thầm× 非標準或空通常 0 谌 thầm× 非標準或空通常 0 婶 thẩm× 非標準或空通常 0 审 thẩm× 非標準或空通常 0 渖 thẩm× 非標準或空通常 0 諗 thẩm× 非標準或空通常 0 讅 thẩm× 非標準或空通常 0 谂 thẩm× 非標準或空通常 0 椹 thẩm× 非標準或空通常 0 嘇 thấm× 非標準或空通常 0 湛 thấm× 非標準或空通常 0 滲 thấm× 非標準或空通常 0 渗 thấm× 非標準或空通常 0 唇 thần× 非標準或空通常 0 娠 thần× 非標準或空通常 0 宸 thần× 非標準或空通常 0 晨 thần× 非標準或空通常 0 漘 thần× 非標準或空通常 0 脣 thần× 非標準或空通常 0 愼 thận× 非標準或空通常 0 昚 thận× 非標準或空通常 0 肾 thận× 非標準或空通常 0 脤 thận× 非標準或空通常 0 蜃 thận× 非標準或空通常 0 哂 thẩn× 非標準或空通常 0 蜃 thẩn× 非標準或空通常 0 亲 thấn× 非標準或空通常 0 宾 thấn× 非標準或空通常 0 摈 thấn× 非標準或空通常 0 擯 thấn× 非標準或空通常 0 殡 thấn× 非標準或空通常 0 殯 thấn× 非標準或空通常 0 趁 thấn× 非標準或空通常 0 亲 thân× 非標準或空通常 0 伸 thân× 非標準或空通常 0 呻 thân× 非標準或空通常 0 珅 thân× 非標準或空通常 0 砷 thân× 非標準或空通常 0 绅 thân× 非標準或空通常 0 抻 thân× 非標準或空通常 0 湿 thấp× 非標準或空通常 0 溼 thấp× 非標準或空通常 0 𥰊 thấp× 非標準或空通常 0 实 thật× 非標準或空通常 0 匹 thất× 非標準或空通常 0 柒 thất× 非標準或空通常 0 鴄 thất× 非標準或空通常 0 疋 thất× 非標準或空通常 0 㭍 thất× 非標準或空通常 0 𤴔 thất× 非標準或空通常 0 偷 thầu× 非標準或空通常 0 紏 thẩu× 非標準或空通常 0 𪝈 thẩu× 非標準或空通常 0 荍 thẩu× 非標準或空通常 0 凑 thấu× 非標準或空通常 0 嗽 thấu× 非標準或空通常 0 揍 thấu× 非標準或空通常 0 湊 thấu× 非標準或空通常 0 腠 thấu× 非標準或空通常 0 輳 thấu× 非標準或空通常 0 辏 thấu× 非標準或空通常 0 漱 thấu× 非標準或空通常 0 潄 thấu× 非標準或空通常 0 簇 thấu× 非標準或空通常 0 蔟 thấu× 非標準或空通常 0 媮 thâu× 非標準或空通常 0 输 thâu× 非標準或空通常 0 偷 thâu× 非標準或空通常 0 偸 thâu× 非標準或空通常 0 黈 thâu× 非標準或空通常 0 愉 thâu× 非標準或空通常 0 𪯊 thâu× 非標準或空通常 0 𨱎 thâu× 非標準或空通常 0 𪪀 thầy× 非標準或空通常 0 貸 thẩy× 非標準或空通常 0 𫌠 thấy× 非標準或空通常 0 尸 thây× 非標準或空通常 0 鼫 thạch× 非標準或空通常 0 䖨 thạch× 非標準或空通常 0 托 thách× 非標準或空通常 0 嘁 thách× 非標準或空通常 0 硕 thạc× 非標準或空通常 0 托 thác× 非標準或空通常 0 柝 thác× 非標準或空通常 0 橐 thác× 非標準或空通常 0 箨 thác× 非標準或空通常 0 籜 thác× 非標準或空通常 0 蘀 thác× 非標準或空通常 0 讬 thác× 非標準或空通常 0 跅 thác× 非標準或空通常 0 错 thác× 非標準或空通常 0 飥 thác× 非標準或空通常 0 饦 thác× 非標準或空通常 0 驝 thác× 非標準或空通常 0 厝 thác× 非標準或空通常 0 魄 thác× 非標準或空通常 0 𣨰 thác× 非標準或空通常 0 萚 thác× 非標準或空通常 0 𣟄 thác× 非標準或空通常 0 槖 thác× 非標準或空通常 0 搨 thác× 非標準或空通常 0 𪰰 thà× 非標準或空通常 0 𪰛 thà× 非標準或空通常 0 蒔 thài× 非標準或空通常 0 貰 thại× 非標準或空通常 0 埰 thải× 非標準或空通常 0 貸 thải× 非標準或空通常 0 贷 thải× 非標準或空通常 0 跐 thải× 非標準或空通常 0 睬 thải× 非標準或空通常 0 跴 thải× 非標準或空通常 0 踩 thải× 非標準或空通常 0 儓 thải× 非標準或空通常 0 肽 thải× 非標準或空通常 0 傣 thái× 非標準或空通常 0 寀 thái× 非標準或空通常 0 态 thái× 非標準或空通常 0 菜 thái× 非標準或空通常 0 埰 thái× 非標準或空通常 0 鈦 thái× 非標準或空通常 0 钛 thái× 非標準或空通常 0 倸 thái× 非標準或空通常 0 踩 thái× 非標準或空通常 0 跴 thái× 非標準或空通常 0 睬 thái× 非標準或空通常 0 釆 thái× 非標準或空通常 0 貸 thãi× 非標準或空通常 0 檯 thai× 非標準或空通常 0 邰 thai× 非標準或空通常 0 𪿘 thai× 非標準或空通常 0 炱 thai× 非標準或空通常 0 苔 thai× 非標準或空通常 0 黮 thảm× 非標準或空通常 0 忐 thảm× 非標準或空通常 0 惨 thảm× 非標準或空通常 0 菼 thảm× 非標準或空通常 0 黲 thảm× 非標準或空通常 0 𫌄 thảm× 非標準或空通常 0 尗 thảm× 非標準或空通常 0 䅟 thảm× 非標準或空通常 0 穇 thảm× 非標準或空通常 0 摻 thảm× 非標準或空通常 0 参 tham× 非標準或空通常 0 叄 tham× 非標準或空通常 0 贪 tham× 非標準或空通常 0 驂 tham× 非標準或空通常 0 骖 tham× 非標準或空通常 0 耼 tham× 非標準或空通常 0 摻 tham× 非標準或空通常 0 趟 thảng× 非標準或空通常 0 傥 thảng× 非標準或空通常 0 徜 thảng× 非標準或空通常 0 惝 thảng× 非標準或空通常 0 淌 thảng× 非標準或空通常 0 踼 thảng× 非標準或空通常 0 躺 thảng× 非標準或空通常 0 铴 thảng× 非標準或空通常 0 仓 thảng× 非標準或空通常 0 帑 thảng× 非標準或空通常 0 𪱚 tháng× 非標準或空通常 0 躺 tháng× 非標準或空通常 0 汤 thãng× 非標準或空通常 0 汤 thang× 非標準或空通常 0 膛 thang× 非標準或空通常 0 鏜 thang× 非標準或空通常 0 镗 thang× 非標準或空通常 0 鞺 thang× 非標準或空通常 0 鐺 thang× 非標準或空通常 0 钖 thang× 非標準或空通常 0 蹚 thang× 非標準或空通常 0 鍚 thang× 非標準或空通常 0 嘡 thang× 非標準或空通常 0 紳 thang× 非標準或空通常 0 蹌 thang× 非標準或空通常 0 徜 thang× 非標準或空通常 0 诚 thành× 非標準或空通常 0 晟 thạnh× 非標準或空通常 0 𣆭 thạnh× 非標準或空通常 0 圣 thánh× 非標準或空通常 0 咱 thánh× 非標準或空通常 0 圊 thanh× 非標準或空通常 0 声 thanh× 非標準或空通常 0 腈 thanh× 非標準或空通常 0 鍚 thanh× 非標準或空通常 0 晴 thanh× 非標準或空通常 0 鯖 thanh× 非標準或空通常 0 鲭 thanh× 非標準或空通常 0 蜻 thanh× 非標準或空通常 0 菁 thanh× 非標準或空通常 0 鉭 thản× 非標準或空通常 0 钽 thản× 非標準或空通常 0 叹 thán× 非標準或空通常 0 歎 thán× 非標準或空通常 0 碳 thán× 非標準或空通常 0 摊 thán× 非標準或空通常 0 摊 than× 非標準或空通常 0 滩 than× 非標準或空通常 0 灘 than× 非標準或空通常 0 瘫 than× 非標準或空通常 0 癱 than× 非標準或空通常 0 𪡩 than× 非標準或空通常 0 歎 than× 非標準或空通常 0 套 thạo× 非標準或空通常 0 艸 thảo× 非標準或空通常 0 艹 thảo× 非標準或空通常 0 讨 thảo× 非標準或空通常 0 慥 tháo× 非標準或空通常 0 糙 tháo× 非標準或空通常 0 澡 tháo× 非標準或空通常 0 噪 tháo× 非標準或空通常 0 洮 thao× 非標準或空通常 0 夲 thao× 非標準或空通常 0 叨 thao× 非標準或空通常 0 弢 thao× 非標準或空通常 0 慆 thao× 非標準或空通常 0 撡 thao× 非標準或空通常 0 縚 thao× 非標準或空通常 0 縧 thao× 非標準或空通常 0 绦 thao× 非標準或空通常 0 襙 thao× 非標準或空通常 0 韬 thao× 非標準或空通常 0 饕 thao× 非標準或空通常 0 綢 thao× 非標準或空通常 0 绸 thao× 非標準或空通常 0 幍 thao× 非標準或空通常 0 搯 thao× 非標準或空通常 0 鐰 thao× 非標準或空通常 0 𦃡 thao× 非標準或空通常 0 錔 thạp× 非標準或空通常 0 盒 thạp× 非標準或空通常 0 嗒 tháp× 非標準或空通常 0 塌 tháp× 非標準或空通常 0 搨 tháp× 非標準或空通常 0 榻 tháp× 非標準或空通常 0 漯 tháp× 非標準或空通常 0 遢 tháp× 非標準或空通常 0 闒 tháp× 非標準或空通常 0 阘 tháp× 非標準或空通常 0 鞳 tháp× 非標準或空通常 0 鰨 tháp× 非標準或空通常 0 鳎 tháp× 非標準或空通常 0 溻 tháp× 非標準或空通常 0 措 thá× 非標準或空通常 0 挞 thát× 非標準或空通常 0 獭 thát× 非標準或空通常 0 闼 thát× 非標準或空通常 0 鞑 thát× 非標準或空通常 0 鐰 thau× 非標準或空通常 0 忒 thắc× 非標準或空通常 0 慝 thắc× 非標準或空通常 0 貸 thắc× 非標準或空通常 0 贷 thắc× 非標準或空通常 0 鋱 thắc× 非標準或空通常 0 铽 thắc× 非標準或空通常 0 嘇 thắm× 非標準或空通常 0 𪮨 thăm× 非標準或空通常 0 𡂹 thăm× 非標準或空通常 0 𠽄 thăm× 非標準或空通常 0 𠶀 thăm× 非標準或空通常 0 𧊋 thằn× 非標準或空通常 0 蠅 thằn× 非標準或空通常 0 蜃 thằn× 非標準或空通常 0 繩 thằng× 非標準或空通常 0 渑 thằng× 非標準或空通常 0 澠 thằng× 非標準或空通常 0 绳 thằng× 非標準或空通常 0 𠊟 thằng× 非標準或空通常 0 尙 thằng× 非標準或空通常 0 剰 thặng× 非標準或空通常 0 賸 thặng× 非標準或空通常 0 蹭 thặng× 非標準或空通常 0 𥊣 thẳng× 非標準或空通常 0 躺 thẳng× 非標準或空通常 0 胜 thắng× 非標準或空通常 0 塍 thăng× 非標準或空通常 0 陞 thăng× 非標準或空通常 0 胜 thăng× 非標準或空通常 0 殯 thắn× 非標準或空通常 0 胂 thăn× 非標準或空通常 0 歎 thăn× 非標準或空通常 0 𤐴 thắp× 非標準或空通常 0 抶 thắt× 非標準或空通常 0 𪨐 thảy× 非標準或空通常 0 貸 thảy× 非標準或空通常 0 𢪯 tháy× 非標準或空通常 0 𠳙 thay× 非標準或空通常 0 它 tha× 非標準或空通常 0 牠 tha× 非標準或空通常 0 她 tha× 非標準或空通常 0 嵯 tha× 非標準或空通常 0 拕 tha× 非標準或空通常 0 磋 tha× 非標準或空通常 0 祂 tha× 非標準或空通常 0 賖 tha× 非標準或空通常 0 佗 tha× 非標準或空通常 0 𫅁 tha× 非標準或空通常 0 鉈 tha× 非標準或空通常 0 铊 tha× 非標準或空通常 0 趿 tha× 非標準或空通常 0 适 thếch× 非標準或空通常 0 筮 thệ× 非標準或空通常 0 逝 thệ× 非標準或空通常 0 踅 thệ× 非標準或空通常 0 遰 thệ× 非標準或空通常 0 𡍞 thềm× 非標準或空通常 0 檐 thềm× 非標準或空通常 0 沾 thêm× 非標準或空通常 0 𪤲 thênh× 非標準或空通常 0 𤆻 thếp× 非標準或空通常 0 𩚦 thếp× 非標準或空通常 0 婇 thể× 非標準或空通常 0 躰 thể× 非標準或空通常 0 逝 thể× 非標準或空通常 0 沏 thế× 非標準或空通常 0 剃 thế× 非標準或空通常 0 势 thế× 非標準或空通常 0 屉 thế× 非標準或空通常 0 屜 thế× 非標準或空通常 0 殢 thế× 非標準或空通常 0 涕 thế× 非標準或空通常 0 砌 thế× 非標準或空通常 0 薙 thế× 非標準或空通常 0 貰 thế× 非標準或空通常 0 贳 thế× 非標準或空通常 0 髢 thế× 非標準或空通常 0 鬄 thế× 非標準或空通常 0 埶 thế× 非標準或空通常 0 妻 thế× 非標準或空通常 0 洟 thế× 非標準或空通常 0 漆 thế× 非標準或空通常 0 裼 thế× 非標準或空通常 0 棣 thế× 非標準或空通常 0 鬀 thế× 非標準或空通常 0 卋 thế× 非標準或空通常 0 渫 thế× 非標準或空通常 0 愍 thế× 非標準或空通常 0 𩚦 thết× 非標準或空通常 0 韶 thều× 非標準或空通常 0 𫃹 thêu× 非標準或空通常 0 睇 thê× 非標準或空通常 0 凄 thê× 非標準或空通常 0 悽 thê× 非標準或空通常 0 梯 thê× 非標準或空通常 0 萋 thê× 非標準或空通常 0 栖 thê× 非標準或空通常 0 棲 thê× 非標準或空通常 0 銻 thê× 非標準或空通常 0 锑 thê× 非標準或空通常 0 𠺮 thè× 非標準或空通常 0 𡂉 thè× 非標準或空通常 0 𡀗 thè× 非標準或空通常 0 𠷇 thè× 非標準或空通常 0 囄 thè× 非標準或空通常 0 噡 thèm× 非標準或空通常 0 噞 thèm× 非標準或空通常 0 𩝎 thèm× 非標準或空通常 0 𫅡 thẹn× 非標準或空通常 0 𪭇 thẹn× 非標準或空通常 0 𠾺 thẹn× 非標準或空通常 0 𣛩 then× 非標準或空通常 0 𣏿 then× 非標準或空通常 0 釺 then× 非標準或空通常 0 𪷰 thèo× 非標準或空通常 0 𡃼 thèo× 非標準或空通常 0 𤵌 thẹo× 非標準或空通常 0 勦 thẹo× 非標準或空通常 0 遶 theo× 非標準或空通常 0 𥸠 thẻ× 非標準或空通常 0 矢 thẻ× 非標準或空通常 0 𤆻 thét× 非標準或空通常 0 𫄋 the× 非標準或空通常 0 𦂛 the× 非標準或空通常 0 𨫉 thìa× 非標準或空通常 0 涕 thía× 非標準或空通常 0 𩸸 thia× 非標準或空通常 0 释 thích× 非標準或空通常 0 刾 thích× 非標準或空通常 0 嘁 thích× 非標準或空通常 0 奭 thích× 非標準或空通常 0 慼 thích× 非標準或空通常 0 碛 thích× 非標準或空通常 0 磧 thích× 非標準或空通常 0 螫 thích× 非標準或空通常 0 襫 thích× 非標準或空通常 0 踢 thích× 非標準或空通常 0 鬎 thích× 非標準或空通常 0 俶 thích× 非標準或空通常 0 擿 thích× 非標準或空通常 0 狄 thích× 非標準或空通常 0 适 thích× 非標準或空通常 0 𨓈 thích× 非標準或空通常 0 𨮹 thích× 非標準或空通常 0 惕 thích× 非標準或空通常 0 弑 thích× 非標準或空通常 0 𨮹 thiếc× 非標準或空通常 0 檐 thiềm× 非標準或空通常 0 簷 thiềm× 非標準或空通常 0 譫 thiềm× 非標準或空通常 0 谵 thiềm× 非標準或空通常 0 幨 thiềm× 非標準或空通常 0 贍 thiệm× 非標準或空通常 0 赡 thiệm× 非標準或空通常 0 掞 thiểm× 非標準或空通常 0 忝 thiểm× 非標準或空通常 0 睒 thiểm× 非標準或空通常 0 舔 thiểm× 非標準或空通常 0 閃 thiểm× 非標準或空通常 0 闪 thiểm× 非標準或空通常 0 陕 thiểm× 非標準或空通常 0 陝 thiểm× 非標準或空通常 0 餂 thiểm× 非標準或空通常 0 脸 thiểm× 非標準或空通常 0 䀹 thiểm× 非標準或空通常 0 陜 thiểm× 非標準或空通常 0 椠 thiêmx× 非標準或空通常 0 佥 thiêm× 非標準或空通常 0 痁 thiêm× 非標準或空通常 0 笘 thiêm× 非標準或空通常 0 签 thiêm× 非標準或空通常 0 簽 thiêm× 非標準或空通常 0 籖 thiêm× 非標準或空通常 0 舚 thiêm× 非標準或空通常 0 硷 thiêm× 非標準或空通常 0 碱 thiêm× 非標準或空通常 0 礆 thiêm× 非標準或空通常 0 蟾 thiêm× 非標準或空通常 0 譫 thiêm× 非標準或空通常 0 谵 thiêm× 非標準或空通常 0 舔 thiêm× 非標準或空通常 0 澶 thiền× 非標準或空通常 0 婵 thiền× 非標準或空通常 0 蝉 thiền× 非標準或空通常 0 单 thiền× 非標準或空通常 0 禅 thiền× 非標準或空通常 0 𪬮 thiêng× 非標準或空通常 0 禅 thiện× 非標準或空通常 0 墠 thiện× 非標準或空通常 0 墡 thiện× 非標準或空通常 0 嬗 thiện× 非標準或空通常 0 繕 thiện× 非標準或空通常 0 缮 thiện× 非標準或空通常 0 膳 thiện× 非標準或空通常 0 蟮 thiện× 非標準或空通常 0 蟺 thiện× 非標準或空通常 0 譱 thiện× 非標準或空通常 0 鄯 thiện× 非標準或空通常 0 鱓 thiện× 非標準或空通常 0 鱔 thiện× 非標準或空通常 0 鳝 thiện× 非標準或空通常 0 鱣 thiện× 非標準或空通常 0 单 thiện× 非標準或空通常 0 饍 thiện× 非標準或空通常 0 膻 thiện× 非標準或空通常 0 腆 thiển× 非標準或空通常 0 浅 thiển× 非標準或空通常 0 痶 thiển× 非標準或空通常 0 倩 thiến× 非標準或空通常 0 瑱 thiến× 非標準或空通常 0 茜 thiến× 非標準或空通常 0 蒨 thiến× 非標準或空通常 0 淒 thiến× 非標準或空通常 0 騸 thiến× 非標準或空通常 0 𠟤 thiến× 非標準或空通常 0 𠞛 thiến× 非標準或空通常 0 膻 thiên× 非標準或空通常 0 仟 thiên× 非標準或空通常 0 扦 thiên× 非標準或空通常 0 搧 thiên× 非標準或空通常 0 芊 thiên× 非標準或空通常 0 迁 thiên× 非標準或空通常 0 阡 thiên× 非標準或空通常 0 靝 thiên× 非標準或空通常 0 韆 thiên× 非標準或空通常 0 埏 thiên× 非標準或空通常 0 扁 thiên× 非標準或空通常 0 扇 thiên× 非標準或空通常 0 傓 thiên× 非標準或空通常 0 钎 thiên× 非標準或空通常 0 釺 thiên× 非標準或空通常 0 歙 thiệp× 非標準或空通常 0 韘 thiếp× 非標準或空通常 0 贴 thiếp× 非標準或空通常 0 踥 thiếp× 非標準或空通常 0 惬 thiếp× 非標準或空通常 0 愜 thiếp× 非標準或空通常 0 𢲯 thiếp× 非標準或空通常 0 𧵳 thiệt× 非標準或空通常 0 实 thiệt× 非標準或空通常 0 绍 thiệt× 非標準或空通常 0 邵 thiệt× 非標準或空通常 0 僣 thiết× 非標準或空通常 0 窃 thiết× 非標準或空通常 0 设 thiết× 非標準或空通常 0 铁 thiết× 非標準或空通常 0 餮 thiết× 非標準或空通常 0 驖 thiết× 非標準或空通常 0 沏 thiết× 非標準或空通常 0 銕 thiết× 非標準或空通常 0 岧 thiều× 非標準或空通常 0 髫 thiều× 非標準或空通常 0 卲 thiều× 非標準或空通常 0 苕 thiều× 非標準或空通常 0 迢 thiều× 非標準或空通常 0 佋 thiệu× 非標準或空通常 0 卲 thiệu× 非標準或空通常 0 劭 thiệu× 非標準或空通常 0 绍 thiệu× 非標準或空通常 0 邵 thiệu× 非標準或空通常 0 愀 thiểu× 非標準或空通常 0 朓 thiểu× 非標準或空通常 0 蓧 thiểu× 非標準或空通常 0 脁 thiểu× 非標準或空通常 0 脁 thiếu× 非標準或空通常 0 眺 thiếu× 非標準或空通常 0 粜 thiếu× 非標準或空通常 0 糶 thiếu× 非標準或空通常 0 覜 thiếu× 非標準或空通常 0 烧 thiếu× 非標準或空通常 0 頫 thiếu× 非標準或空通常 0 𥄨 thiếu× 非標準或空通常 0 瞅 thiếu× 非標準或空通常 0 祧 thiêu× 非標準或空通常 0 烧 thiêu× 非標準或空通常 0 幧 thiêu× 非標準或空通常 0 鍫 thiêu× 非標準或空通常 0 鍬 thiêu× 非標準或空通常 0 锹 thiêu× 非標準或空通常 0 条 thiêu× 非標準或空通常 0 卲 thiêu× 非標準或空通常 0 莳 thì× 非標準或空通常 0 时 thì× 非標準或空通常 0 埘 thì× 非標準或空通常 0 塒 thì× 非標準或空通常 0 旹 thì× 非標準或空通常 0 鰣 thì× 非標準或空通常 0 鲥 thì× 非標準或空通常 0 諟 thị× 非標準或空通常 0 柨 thị× 非標準或空通常 0 恃 thị× 非標準或空通常 0 柹 thị× 非標準或空通常 0 眎 thị× 非標準或空通常 0 眡 thị× 非標準或空通常 0 礻 thị× 非標準或空通常 0 视 thị× 非標準或空通常 0 豉 thị× 非標準或空通常 0 鈰 thị× 非標準或空通常 0 铈 thị× 非標準或空通常 0 晟 thịnh× 非標準或空通常 0 请 thỉnh× 非標準或空通常 0 珽 thỉnh× 非標準或空通常 0 厅 thính× 非標準或空通常 0 廳 thính× 非標準或空通常 0 听 thính× 非標準或空通常 0 聴 thính× 非標準或空通常 0 侹 thính× 非標準或空通常 0 鋌 thính× 非標準或空通常 0 铤 thính× 非標準或空通常 0 𫃈 thính× 非標準或空通常 0 咱 thính× 非標準或空通常 0 鞓 thinh× 非標準或空通常 0 鯖 thinh× 非標準或空通常 0 鲭 thinh× 非標準或空通常 0 𤇂 thinh× 非標準或空通常 0 烴 thinh× 非標準或空通常 0 廳 thinh× 非標準或空通常 0 庁 thinh× 非標準或空通常 0 忏 thin× 非標準或空通常 0 舐 thỉ× 非標準或空通常 0 屎 thỉ× 非標準或空通常 0 弛 thỉ× 非標準或空通常 0 矢 thỉ× 非標準或空通常 0 豕 thỉ× 非標準或空通常 0 𧳐 thỉ× 非標準或空通常 0 豨 thỉ× 非標準或空通常 0 舓 thỉ× 非標準或空通常 0 啻 thí× 非標準或空通常 0 屁 thí× 非標準或空通常 0 弑 thí× 非標準或空通常 0 弒 thí× 非標準或空通常 0 试 thí× 非標準或空通常 0 剃 thí× 非標準或空通常 0 𦧘 thịt× 非標準或空通常 0 䏦 thịt× 非標準或空通常 0 𥾛 thít× 非標準或空通常 0 呩 thĩ× 非標準或空通常 0 噬 thĩ× 非標準或空通常 0 尸 thi× 非標準或空通常 0 葹 thi× 非標準或空通常 0 蓍 thi× 非標準或空通常 0 诗 thi× 非標準或空通常 0 鳲 thi× 非標準或空通常 0 鸤 thi× 非標準或空通常 0 莳 thi× 非標準或空通常 0 蒔 thi× 非標準或空通常 0 话 thoại× 非標準或空通常 0 阥 thoải× 非標準或空通常 0 𤍐 thoái× 非標準或空通常 0 煺 thoái× 非標準或空通常 0 㷟 thoái× 非標準或空通常 0 褪 thoái× 非標準或空通常 0 腿 thoái× 非標準或空通常 0 逡 thoái× 非標準或空通常 0 畽 thoản× 非標準或空通常 0 汆 thoản× 非標準或空通常 0 氽 thoản× 非標準或空通常 0 彖 thoán× 非標準或空通常 0 撺 thoán× 非標準或空通常 0 攛 thoán× 非標準或空通常 0 爨 thoán× 非標準或空通常 0 窜 thoán× 非標準或空通常 0 竄 thoán× 非標準或空通常 0 𧰬 thoán× 非標準或空通常 0 躥 thoán× 非標準或空通常 0 湍 thoan× 非標準或空通常 0 竣 thoan× 非標準或空通常 0 悛 thoan× 非標準或空通常 0 鑹 thoan× 非標準或空通常 0 镩 thoan× 非標準或空通常 0 脞 thoả× 非標準或空通常 0 椭 thoả× 非標準或空通常 0 橢 thoả× 非標準或空通常 0 绥 thoả× 非標準或空通常 0 𢚶 thoả× 非標準或空通常 0 唾 thoá× 非標準或空通常 0 脱 thoạt× 非標準或空通常 0 脱 thoát× 非標準或空通常 0 税 thoát× 非標準或空通常 0 侻 thoát× 非標準或空通常 0 捝 thoát× 非標準或空通常 0 悛 thoăn× 非標準或空通常 0 彎 thoăn× 非標準或空通常 0 脱 thoắt× 非標準或空通常 0 捝 thoắt× 非標準或空通常 0 媠 thoã× 非標準或空通常 0 橢 thoã× 非標準或空通常 0 蓑 thoa× 非標準或空通常 0 簑 thoa× 非標準或空通常 0 钗 thoa× 非標準或空通常 0 脞 thoa× 非標準或空通常 0 𥹵 thóc× 非標準或空通常 0 𥟈 thóc× 非標準或空通常 0 𡁾 thóc× 非標準或空通常 0 𢬳 thóc× 非標準或空通常 0 秃 thóc× 非標準或空通常 0 粟 thóc× 非標準或空通常 0 栓 thoen× 非標準或空通常 0 𫏝 thò× 非標準或空通常 0 𪮩 thò× 非標準或空通常 0 𪬔 thò× 非標準或空通常 0 措 thò× 非標準或空通常 0 踆 thò× 非標準或空通常 0 崔 thòi× 非標準或空通常 0 𤗯 thỏi× 非標準或空通常 0 𫗂 thói× 非標準或空通常 0 𫗁 thói× 非標準或空通常 0 腿 thói× 非標準或空通常 0 鏙 thoi× 非標準或空通常 0 槯 thoi× 非標準或空通常 0 崔 thoi× 非標準或空通常 0 夀 thọ× 非標準或空通常 0 寿 thọ× 非標準或空通常 0 諶 thòm× 非標準或空通常 0 𡂹 thỏm× 非標準或空通常 0 忝 thỏm× 非標準或空通常 0 惨 thom× 非標準或空通常 0 捅 thòng× 非標準或空通常 0 腫 thõng× 非標準或空通常 0 踊 thõng× 非標準或空通常 0 刌 thon× 非標準或空通常 0 簇 thốc× 非標準或空通常 0 蔟 thốc× 非標準或空通常 0 嗾 thốc× 非標準或空通常 0 瘯 thốc× 非標準或空通常 0 鏃 thốc× 非標準或空通常 0 镞 thốc× 非標準或空通常 0 禿 thốc× 非標準或空通常 0 秃 thốc× 非標準或空通常 0 𠲿 thốc× 非標準或空通常 0 鷟 thốc× 非標準或空通常 0 托 thốc× 非標準或空通常 0 𢬳 thốc× 非標準或空通常 0 踧 thốc× 非標準或空通常 0 馱 thồ× 非標準或空通常 0 搉 thồi× 非標準或空通常 0 煺 thổi× 非標準或空通常 0 璀 thổi× 非標準或空通常 0 腿 thối× 非標準或空通常 0 骽 thối× 非標準或空通常 0 税 thối× 非標準或空通常 0 崔 thôi× 非標準或空通常 0 璀 thôi× 非標準或空通常 0 縗 thôi× 非標準或空通常 0 蓷 thôi× 非標準或空通常 0 脧 thôi× 非標準或空通常 0 𪝱 thôi× 非標準或空通常 0 捅 thống× 非標準或空通常 0 统 thống× 非標準或空通常 0 𢳟 thống× 非標準或空通常 0 囪 thông× 非標準或空通常 0 囱 thông× 非標準或空通常 0 匆 thông× 非標準或空通常 0 忩 thông× 非標準或空通常 0 怱 thông× 非標準或空通常 0 悤 thông× 非標準或空通常 0 痌 thông× 非標準或空通常 0 聡 thông× 非標準或空通常 0 聪 thông× 非標準或空通常 0 葱 thông× 非標準或空通常 0 蔥 thông× 非標準或空通常 0 驄 thông× 非標準或空通常 0 骢 thông× 非標準或空通常 0 汆 thộn× 非標準或空通常 0 𦛻 thộn× 非標準或空通常 0 氽 thộn× 非標準或空通常 0 刌 thổn× 非標準或空通常 0 褪 thốn× 非標準或空通常 0 暾 thôn× 非標準或空通常 0 邨 thôn× 非標準或空通常 0 㖔 thôn× 非標準或空通常 0 釷 thổ× 非標準或空通常 0 钍 thổ× 非標準或空通常 0 菟 thố× 非標準或空通常 0 醋 thố× 非標準或空通常 0 厝 thố× 非標準或空通常 0 兎 thố× 非標準或空通常 0 橽 thốt× 非標準或空通常 0 説 thốt× 非標準或空通常 0 麄 thô× 非標準或空通常 0 麤 thô× 非標準或空通常 0 麁 thô× 非標準或空通常 0 觕 thô× 非標準或空通常 0 𤟛 thỏ× 非標準或空通常 0 菟 thỏ× 非標準或空通常 0 堍 thỏ× 非標準或空通常 0 兎 thỏ× 非標準或空通常 0 措 thó× 非標準或空通常 0 𨃍 thọt× 非標準或空通常 0 𡁾 thót× 非標準或空通常 0 𠲿 thót× 非標準或空通常 0 説 thót× 非標準或空通常 0 𫀟 thờ× 非標準或空通常 0 𠄜 thờ× 非標準或空通常 0 𥚤 thờ× 非標準或空通常 0 蜍 thờ× 非標準或空通常 0 时 thời× 非標準或空通常 0 貰 thời× 非標準或空通常 0 旹 thời× 非標準或空通常 0 貰 thởi× 非標準或空通常 0 署 thợ× 非標準或空通常 0 𩺦 thờn× 非標準或空通常 0 噠 thơn× 非標準或空通常 0 呲 thở× 非標準或空通常 0 橽 thớt× 非標準或空通常 0 匹 thớt× 非標準或空通常 0 泞 thớt× 非標準或空通常 0 噠 thớt× 非標準或空通常 0 𠽔 thơ× 非標準或空通常 0 𦭟 thơ× 非標準或空通常 0 萩 tho× 非標準或空通常 0 菟 tho× 非標準或空通常 0 荍 tho× 非標準或空通常 0 纯 thuần× 非標準或空通常 0 錞 thuần× 非標準或空通常 0 膞 thuần× 非標準或空通常 0 淳 thuần× 非標準或空通常 0 莼 thuần× 非標準或空通常 0 蒓 thuần× 非標準或空通常 0 醕 thuần× 非標準或空通常 0 鶉 thuần× 非標準或空通常 0 鹑 thuần× 非標準或空通常 0 肫 thuần× 非標準或空通常 0 綧 thuần× 非標準或空通常 0 𩾧 thuần× 非標準或空通常 0 顺 thuận× 非標準或空通常 0 眴 thuấn× 非標準或空通常 0 瞚 thuấn× 非標準或空通常 0 瞬 thuấn× 非標準或空通常 0 舜 thuấn× 非標準或空通常 0 楯 thuẫn× 非標準或空通常 0 踆 thuân× 非標準或空通常 0 皴 thuân× 非標準或空通常 0 逡 thuân× 非標準或空通常 0 悛 thuân× 非標準或空通常 0 术 thuật× 非標準或空通常 0 沭 thuật× 非標準或空通常 0 秫 thuật× 非標準或空通常 0 鉥 thuật× 非標準或空通常 0 鷸 thuật× 非標準或空通常 0 朮 thuật× 非標準或空通常 0 𦅱 thùa× 非標準或空通常 0 綉 thùa× 非標準或空通常 0 𣋾 thủa× 非標準或空通常 0 𪿐 thua× 非標準或空通常 0 俶 thục× 非標準或空通常 0 孰 thục× 非標準或空通常 0 菽 thục× 非標準或空通常 0 赎 thục× 非標準或空通常 0 蠋 thục× 非標準或空通常 0 蹴 thúc× 非標準或空通常 0 蹵 thúc× 非標準或空通常 0 倏 thúc× 非標準或空通常 0 儵 thúc× 非標準或空通常 0 焂 thúc× 非標準或空通常 0 倐 thúc× 非標準或空通常 0 菽 thúc× 非標準或空通常 0 尗 thúc× 非標準或空通常 0 税 thuế× 非標準或空通常 0 毳 thuế× 非標準或空通常 0 帨 thuế× 非標準或空通常 0 蜕 thuế× 非標準或空通常 0 説 thuế× 非標準或空通常 0 说 thuế× 非標準或空通常 0 税 thuê× 非標準或空通常 0 讐 thù× 非標準或空通常 0 洙 thù× 非標準或空通常 0 殳 thù× 非標準或空通常 0 酧 thù× 非標準或空通常 0 醻 thù× 非標準或空通常 0 銖 thù× 非標準或空通常 0 铢 thù× 非標準或空通常 0 雠 thù× 非標準或空通常 0 𫌵 thù× 非標準或空通常 0 侏 thù× 非標準或空通常 0 儔 thù× 非標準或空通常 0 俦 thù× 非標準或空通常 0 𢱸 thụi× 非標準或空通常 0 𢵌 thụi× 非標準或空通常 0 𤏣 thui× 非標準或空通常 0 㷟 thui× 非標準或空通常 0 树 thụ× 非標準或空通常 0 竖 thụ× 非標準或空通常 0 竪 thụ× 非標準或空通常 0 綬 thụ× 非標準或空通常 0 绶 thụ× 非標準或空通常 0 裋 thụ× 非標準或空通常 0 豎 thụ× 非標準或空通常 0 𠽉 thùm× 非標準或空通常 0 𫇍 thủm× 非標準或空通常 0 𦤰 thủm× 非標準或空通常 0 𠽅 thùng× 非標準或空通常 0 𡄯 thủng× 非標準或空通常 0 腫 thủng× 非標準或空通常 0 聳 thủng× 非標準或空通常 0 肿 thũng× 非標準或空通常 0 慵 thung× 非標準或空通常 0 摏 thung× 非標準或空通常 0 桩 thung× 非標準或空通常 0 苁 thung× 非標準或空通常 0 蓯 thung× 非標準或空通常 0 鏦 thung× 非標準或空通常 0 从 thung× 非標準或空通常 0 紨 thun× 非標準或空通常 0 属 thuộc× 非標準或空通常 0 𧆄 thuốc× 非標準或空通常 0 𫊚 thuốc× 非標準或空通常 0 茦 thuốc× 非標準或空通常 0 慵 thuồng× 非標準或空通常 0 𨪞 thuổng× 非標準或空通常 0 𨭑 thuổng× 非標準或空通常 0 𢩭 thuốn× 非標準或空通常 0 腫 thuỗn× 非標準或空通常 0 𣋾 thuở× 非標準或空通常 0 扌 thủ× 非標準或空通常 0 艏 thủ× 非標準或空通常 0 兽 thú× 非標準或空通常 0 狩 thú× 非標準或空通常 0 输 thú× 非標準或空通常 0 𪳂 thú× 非標準或空通常 0 椉 thừa× 非標準或空通常 0 𠽔 thưa× 非標準或空通常 0 埴 thực× 非標準或空通常 0 湜 thực× 非標準或空通常 0 蚀 thực× 非標準或空通常 0 蝕 thực× 非標準或空通常 0 飠 thực× 非標準或空通常 0 饣 thực× 非標準或空通常 0 实 thực× 非標準或空通常 0 识 thức× 非標準或空通常 0 拭 thức× 非標準或空通常 0 軾 thức× 非標準或空通常 0 轼 thức× 非標準或空通常 0 䛊 thức× 非標準或空通常 0 恜 thức× 非標準或空通常 0 𠲧 thức× 非標準或空通常 0 埴 thức× 非標準或空通常 0 蝕 thức× 非標準或空通常 0 湜 thức× 非標準或空通常 0 蚀 thức× 非標準或空通常 0 实 thức× 非標準或空通常 0 飠 thức× 非標準或空通常 0 饣 thức× 非標準或空通常 0 曙 thự× 非標準或空通常 0 薯 thự× 非標準或空通常 0 藷 thự× 非標準或空通常 0 杼 thự× 非標準或空通常 0 绳 thừng× 非標準或空通常 0 𪟶 thửng× 非標準或空通常 0 㫾 thửng× 非標準或空通常 0 𨀊 thững× 非標準或空通常 0 瀹 thược× 非標準或空通常 0 籥 thược× 非標準或空通常 0 鑰 thược× 非標準或空通常 0 钥 thược× 非標準或空通常 0 勺 thược× 非標準或空通常 0 杓 thược× 非標準或空通常 0 礿 thược× 非標準或空通常 0 龠 thược× 非標準或空通常 0 鈅 thược× 非標準或空通常 0 烁 thước× 非標準或空通常 0 爍 thước× 非標準或空通常 0 铄 thước× 非標準或空通常 0 鵲 thước× 非標準或空通常 0 鹊 thước× 非標準或空通常 0 鑰 thước× 非標準或空通常 0 钥 thước× 非標準或空通常 0 托 thước× 非標準或空通常 0 神 thườn× 非標準或空通常 0 偿 thường× 非標準或空通常 0 嚐 thường× 非標準或空通常 0 嫦 thường× 非標準或空通常 0 尝 thường× 非標準或空通常 0 裳 thường× 非標準或空通常 0 鱨 thường× 非標準或空通常 0 鲿 thường× 非標準或空通常 0 尙 thượng× 非標準或空通常 0 鞝 thượng× 非標準或空通常 0 緔 thượng× 非標準或空通常 0 抢 thưởng× 非標準或空通常 0 晌 thưởng× 非標準或空通常 0 赏 thưởng× 非標準或空通常 0 苍 thưởng× 非標準或空通常 0 蒼 thưởng× 非標準或空通常 0 垧 thưởng× 非標準或空通常 0 抢 thướng× 非標準或空通常 0 觞 thương× 非標準或空通常 0 觴 thương× 非標準或空通常 0 戗 thương× 非標準或空通常 0 戧 thương× 非標準或空通常 0 枪 thương× 非標準或空通常 0 仓 thương× 非標準或空通常 0 倉 thương× 非標準或空通常 0 苍 thương× 非標準或空通常 0 蒼 thương× 非標準或空通常 0 伤 thương× 非標準或空通常 0 斨 thương× 非標準或空通常 0 殇 thương× 非標準或空通常 0 殤 thương× 非標準或空通常 0 沧 thương× 非標準或空通常 0 玱 thương× 非標準或空通常 0 瑲 thương× 非標準或空通常 0 舱 thương× 非標準或空通常 0 艙 thương× 非標準或空通常 0 跄 thương× 非標準或空通常 0 蹌 thương× 非標準或空通常 0 蹡 thương× 非標準或空通常 0 鏘 thương× 非標準或空通常 0 锵 thương× 非標準或空通常 0 鶬 thương× 非標準或空通常 0 鸧 thương× 非標準或空通常 0 鎗 thương× 非標準或空通常 0 抢 thương× 非標準或空通常 0 将 thương× 非標準或空通常 0 𤻬 thượt× 非標準或空通常 0 托 thướt× 非標準或空通常 0 齜 thử× 非標準或空通常 0 龇 thử× 非標準或空通常 0 泚 thử× 非標準或空通常 0 癙 thử× 非標準或空通常 0 黍 thử× 非標準或空通常 0 鼠 thử× 非標準或空通常 0 跐 thử× 非標準或空通常 0 鼡 thử× 非標準或空通常 0 呲 thử× 非標準或空通常 0 佽 thứ× 非標準或空通常 0 栨 thứ× 非標準或空通常 0 覰 thứ× 非標準或空通常 0 覷 thứ× 非標準或空通常 0 覻 thứ× 非標準或空通常 0 觑 thứ× 非標準或空通常 0 鷲 thứu× 非標準或空通常 0 鹫 thứu× 非標準或空通常 0 萩 thưu× 非標準或空通常 0 杼 thữ× 非標準或空通常 0 书 thư× 非標準或空通常 0 狙 thư× 非標準或空通常 0 砠 thư× 非標準或空通常 0 紓 thư× 非標準或空通常 0 纾 thư× 非標準或空通常 0 葅 thư× 非標準或空通常 0 蛆 thư× 非標準或空通常 0 趄 thư× 非標準或空通常 0 且 thư× 非標準或空通常 0 恣 thư× 非標準或空通常 0 菹 thư× 非標準或空通常 0 雎 thư× 非標準或空通常 0 沮 thư× 非標準或空通常 0 𪭣 thư× 非標準或空通常 0 詛 thư× 非標準或空通常 0 诅 thư× 非標準或空通常 0 摅 thư× 非標準或空通常 0 鞦 thư× 非標準或空通常 0 齟 thư× 非標準或空通常 0 龃 thư× 非標準或空通常 0 舩 thuyền× 非標準或空通常 0 膞 thuyền× 非標準或空通常 0 婵 thuyền× 非標準或空通常 0 舡 thuyền× 非標準或空通常 0 佺 thuyên× 非標準或空通常 0 悛 thuyên× 非標準或空通常 0 拴 thuyên× 非標準或空通常 0 筌 thuyên× 非標準或空通常 0 荃 thuyên× 非標準或空通常 0 诠 thuyên× 非標準或空通常 0 跧 thuyên× 非標準或空通常 0 輇 thuyên× 非標準或空通常 0 辁 thuyên× 非標準或空通常 0 遄 thuyên× 非標準或空通常 0 铨 thuyên× 非標準或空通常 0 竣 thuyên× 非標準或空通常 0 醛 thuyên× 非標準或空通常 0 鎸 thuyên× 非標準或空通常 0 镌 thuyên× 非標準或空通常 0 脧 thuyên× 非標準或空通常 0 单 thuyên× 非標準或空通常 0 説 thuyết× 非標準或空通常 0 说 thuyết× 非標準或空通常 0 倕 thùy× 非標準或空通常 0 圌 thùy× 非標準或空通常 0 誰 thùy× 非標準或空通常 0 谁 thùy× 非標準或空通常 0 署 thùy× 非標準或空通常 0 鎚 thùy× 非標準或空通常 0 錘 thùy× 非標準或空通常 0 锤 thùy× 非標準或空通常 0 搥 thùy× 非標準或空通常 0 捶 thùy× 非標準或空通常 0 睡 thuỵ× 非標準或空通常 0 諡 thuỵ× 非標準或空通常 0 谥 thuỵ× 非標準或空通常 0 氵 thuỷ× 非標準或空通常 0 氺 thuỷ× 非標準或空通常 0 脃 thuý× 非標準或空通常 0 脆 thuý× 非標準或空通常 0 毳 thuý× 非標準或空通常 0 鰌 thu× 非標準或空通常 0 偢 thu× 非標準或空通常 0 啾 thu× 非標準或空通常 0 揪 thu× 非標準或空通常 0 揫 thu× 非標準或空通常 0 楸 thu× 非標準或空通常 0 瞅 thu× 非標準或空通常 0 萩 thu× 非標準或空通常 0 鞦 thu× 非標準或空通常 0 鞧 thu× 非標準或空通常 0 鰍 thu× 非標準或空通常 0 鳅 thu× 非標準或空通常 0 龝 thu× 非標準或空通常 0 収 thu× 非標準或空通常 0 秌 thu× 非標準或空通常 0 宰 tỉa× 非標準或空通常 0 𫎰 tía× 非標準或空通常 0 𫄕 tía× 非標準或空通常 0 濞 tia× 非標準或空通常 0 腊 tịch× 非標準或空通常 0 汐 tịch× 非標準或空通常 0 矽 tịch× 非標準或空通常 0 穸 tịch× 非標準或空通常 0 蓆 tịch× 非標準或空通常 0 闢 tịch× 非標準或空通常 0 擗 tịch× 非標準或空通常 0 藉 tịch× 非標準或空通常 0 舄 tịch× 非標準或空通常 0 癖 tịch× 非標準或空通常 0 裼 tích× 非標準或空通常 0 淅 tích× 非標準或空通常 0 积 tích× 非標準或空通常 0 滴 tích× 非標準或空通常 0 勣 tích× 非標準或空通常 0 晰 tích× 非標準或空通常 0 潟 tích× 非標準或空通常 0 瘠 tích× 非標準或空通常 0 皙 tích× 非標準或空通常 0 绩 tích× 非標準或空通常 0 脊 tích× 非標準或空通常 0 舃 tích× 非標準或空通常 0 舄 tích× 非標準或空通常 0 蜥 tích× 非標準或空通常 0 襀 tích× 非標準或空通常 0 踖 tích× 非標準或空通常 0 蹐 tích× 非標準或空通常 0 蹟 tích× 非標準或空通常 0 躃 tích× 非標準或空通常 0 躄 tích× 非標準或空通常 0 迹 tích× 非標準或空通常 0 锡 tích× 非標準或空通常 0 鶺 tích× 非標準或空通常 0 鹡 tích× 非標準或空通常 0 癖 tích× 非標準或空通常 0 聻 tích× 非標準或空通常 0 胔 tích× 非標準或空通常 0 霹 tích× 非標準或空通常 0 菥 tích× 非標準或空通常 0 剔 tích× 非標準或空通常 0 腊 tích× 非標準或空通常 0 潜 tiềm× 非標準或空通常 0 灊 tiềm× 非標準或空通常 0 渐 tiềm× 非標準或空通常 0 漸 tiềm× 非標準或空通常 0 渐 tiệm× 非標準或空通常 0 漸 tiệm× 非標準或空通常 0 嶄 tiệm× 非標準或空通常 0 堑 tiệm× 非標準或空通常 0 塹 tiệm× 非標準或空通常 0 崭 tiệm× 非標準或空通常 0 彡 tiệm× 非標準或空通常 0 鞭 tiệm× 非標準或空通常 0 譖 tiếm× 非標準或空通常 0 谮 tiếm× 非標準或空通常 0 蔪 tiêm× 非標準或空通常 0 綅 tiêm× 非標準或空通常 0 憸 tiêm× 非標準或空通常 0 歼 tiêm× 非標準或空通常 0 殱 tiêm× 非標準或空通常 0 纎 tiêm× 非標準或空通常 0 纤 tiêm× 非標準或空通常 0 銛 tiêm× 非標準或空通常 0 铦 tiêm× 非標準或空通常 0 韱 tiêm× 非標準或空通常 0 摻 tiêm× 非標準或空通常 0 渐 tiêm× 非標準或空通常 0 漸 tiêm× 非標準或空通常 0 暹 tiêm× 非標準或空通常 0 锓 tiêm× 非標準或空通常 0 湛 tiêm× 非標準或空通常 0 䊹 tiêm× 非標準或空通常 0 縴 tiêm× 非標準或空通常 0 簽 tiêm× 非標準或空通常 0 签 tiêm× 非標準或空通常 0 𢬅 tiêm× 非標準或空通常 0 钱 tiền× 非標準或空通常 0 歬 tiền× 非標準或空通常 0 𪱐 tiếng× 非標準或空通常 0 羡 tiện× 非標準或空通常 0 羨 tiện× 非標準或空通常 0 楩 tiện× 非標準或空通常 0 贱 tiện× 非標準或空通常 0 剪 tiện× 非標準或空通常 0 铣 tiện× 非標準或空通常 0 尟 tiển× 非標準或空通常 0 戩 tiển× 非標準或空通常 0 戬 tiển× 非標準或空通常 0 燹 tiển× 非標準或空通常 0 狝 tiển× 非標準或空通常 0 獮 tiển× 非標準或空通常 0 癣 tiển× 非標準或空通常 0 癬 tiển× 非標準或空通常 0 筅 tiển× 非標準或空通常 0 箲 tiển× 非標準或空通常 0 藓 tiển× 非標準或空通常 0 蘚 tiển× 非標準或空通常 0 跣 tiển× 非標準或空通常 0 铣 tiển× 非標準或空通常 0 鲜 tiển× 非標準或空通常 0 尠 tiển× 非標準或空通常 0 羡 tiển× 非標準或空通常 0 洊 tiến× 非標準或空通常 0 牮 tiến× 非標準或空通常 0 荐 tiến× 非標準或空通常 0 进 tiến× 非標準或空通常 0 濺 tiễn× 非標準或空通常 0 剪 tiễn× 非標準或空通常 0 揃 tiễn× 非標準或空通常 0 翦 tiễn× 非標準或空通常 0 謭 tiễn× 非標準或空通常 0 譾 tiễn× 非標準或空通常 0 谫 tiễn× 非標準或空通常 0 践 tiễn× 非標準或空通常 0 饯 tiễn× 非標準或空通常 0 溅 tiễn× 非標準或空通常 0 钱 tiễn× 非標準或空通常 0 𦑦 tiễn× 非標準或空通常 0 湔 tiễn× 非標準或空通常 0 涎 tiên× 非標準或空通常 0 戋 tiên× 非標準或空通常 0 戔 tiên× 非標準或空通常 0 鲜 tiên× 非標準或空通常 0 溅 tiên× 非標準或空通常 0 僊 tiên× 非標準或空通常 0 椾 tiên× 非標準或空通常 0 湔 tiên× 非標準或空通常 0 牋 tiên× 非標準或空通常 0 秈 tiên× 非標準或空通常 0 笺 tiên× 非標準或空通常 0 箯 tiên× 非標準或空通常 0 籛 tiên× 非標準或空通常 0 籼 tiên× 非標準或空通常 0 跹 tiên× 非標準或空通常 0 躚 tiên× 非標準或空通常 0 鞭 tiên× 非標準或空通常 0 鞯 tiên× 非標準或空通常 0 韉 tiên× 非標準或空通常 0 鬋 tiên× 非標準或空通常 0 鯾 tiên× 非標準或空通常 0 鱻 tiên× 非標準或空通常 0 姍 tiên× 非標準或空通常 0 姗 tiên× 非標準或空通常 0 浅 tiên× 非標準或空通常 0 濺 tiên× 非標準或空通常 0 氙 tiên× 非標準或空通常 0 湜 tiên× 非標準或空通常 0 倢 tiệp× 非標準或空通常 0 婕 tiệp× 非標準或空通常 0 屧 tiệp× 非標準或空通常 0 睫 tiệp× 非標準或空通常 0 箑 tiệp× 非標準或空通常 0 萐 tiệp× 非標準或空通常 0 躞 tiệp× 非標準或空通常 0 啑 tiệp× 非標準或空通常 0 挟 tiệp× 非標準或空通常 0 㨗 tiệp× 非標準或空通常 0 楫 tiếp× 非標準或空通常 0 檝 tiếp× 非標準或空通常 0 浃 tiếp× 非標準或空通常 0 浹 tiếp× 非標準或空通常 0 蠘 tiệt× 非標準或空通常 0 节 tiệt× 非標準或空通常 0 洩 tiết× 非標準或空通常 0 节 tiết× 非標準或空通常 0 亵 tiết× 非標準或空通常 0 卩 tiết× 非標準或空通常 0 媟 tiết× 非標準或空通常 0 屑 tiết× 非標準或空通常 0 揳 tiết× 非標準或空通常 0 楔 tiết× 非標準或空通常 0 渫 tiết× 非標準或空通常 0 疖 tiết× 非標準或空通常 0 癤 tiết× 非標準或空通常 0 紲 tiết× 非標準或空通常 0 绁 tiết× 非標準或空通常 0 薛 tiết× 非標準或空通常 0 褻 tiết× 非標準或空通常 0 躠 tiết× 非標準或空通常 0 辥 tiết× 非標準或空通常 0 契 tiết× 非標準或空通常 0 枻 tiết× 非標準或空通常 0 㔾 tiết× 非標準或空通常 0 泌 tiết× 非標準或空通常 0 瞧 tiều× 非標準或空通常 0 礁 tiều× 非標準或空通常 0 顦 tiều× 非標準或空通常 0 譙 tiều× 非標準或空通常 0 𦗠 tiều× 非標準或空通常 0 魈 tiều× 非標準或空通常 0 谯 tiều× 非標準或空通常 0 诮 tiệu× 非標準或空通常 0 誚 tiệu× 非標準或空通常 0 譙 tiệu× 非標準或空通常 0 謏 tiểu× 非標準或空通常 0 筱 tiểu× 非標準或空通常 0 篠 tiểu× 非標準或空通常 0 ⺌ tiểu× 非標準或空通常 0 肖 tiếu× 非標準或空通常 0 譙 tiếu× 非標準或空通常 0 俏 tiếu× 非標準或空通常 0 咲 tiếu× 非標準或空通常 0 噍 tiếu× 非標準或空通常 0 誚 tiếu× 非標準或空通常 0 诮 tiếu× 非標準或空通常 0 谯 tiếu× 非標準或空通常 0 醮 tiếu× 非標準或空通常 0 釂 tiếu× 非標準或空通常 0 蘸 tiếu× 非標準或空通常 0 陗 tiếu× 非標準或空通常 0 峭 tiếu× 非標準或空通常 0 瘭 tiếu× 非標準或空通常 0 勦 tiễu× 非標準或空通常 0 峭 tiễu× 非標準或空通常 0 陗 tiễu× 非標準或空通常 0 髟 tiêu× 非標準或空通常 0 翛 tiêu× 非標準或空通常 0 标 tiêu× 非標準或空通常 0 杓 tiêu× 非標準或空通常 0 僬 tiêu× 非標準或空通常 0 潇 tiêu× 非標準或空通常 0 瀌 tiêu× 非標準或空通常 0 瀟 tiêu× 非標準或空通常 0 熛 tiêu× 非標準或空通常 0 燋 tiêu× 非標準或空通常 0 猋 tiêu× 非標準或空通常 0 痟 tiêu× 非標準或空通常 0 硝 tiêu× 非標準或空通常 0 箫 tiêu× 非標準或空通常 0 綃 tiêu× 非標準或空通常 0 绡 tiêu× 非標準或空通常 0 萧 tiêu× 非標準或空通常 0 蟏 tiêu× 非標準或空通常 0 蠨 tiêu× 非標準或空通常 0 鐎 tiêu× 非標準或空通常 0 鑣 tiêu× 非標準或空通常 0 销 tiêu× 非標準或空通常 0 镳 tiêu× 非標準或空通常 0 霄 tiêu× 非標準或空通常 0 飆 tiêu× 非標準或空通常 0 飇 tiêu× 非標準或空通常 0 飙 tiêu× 非標準或空通常 0 魈 tiêu× 非標準或空通常 0 鷦 tiêu× 非標準或空通常 0 鹪 tiêu× 非標準或空通常 0 梢 tiêu× 非標準或空通常 0 肖 tiêu× 非標準或空通常 0 劁 tiêu× 非標準或空通常 0 鮹 tiêu× 非標準或空通常 0 礁 tiêu× 非標準或空通常 0 镖 tiêu× 非標準或空通常 0 脾 tì× 非標準或空通常 0 萆 tì× 非標準或空通常 0 疵 tì× 非標準或空通常 0 砒 tì× 非標準或空通常 0 膍 tì× 非標準或空通常 0 茨 tì× 非標準或空通常 0 蚍 tì× 非標準或空通常 0 阰 tì× 非標準或空通常 0 髭 tì× 非標準或空通常 0 毗 tì× 非標準或空通常 0 耔 tì× 非標準或空通常 0 裨 tì× 非標準或空通常 0 鼻 tì× 非標準或空通常 0 庳 tì× 非標準或空通常 0 鼙 tì× 非標準或空通常 0 蜱 tì× 非標準或空通常 0 鼻 tị× 非標準或空通常 0 濞 tị× 非標準或空通常 0 箄 tị× 非標準或空通常 0 劓 tị× 非標準或空通常 0 箅 tị× 非標準或空通常 0 汜 tị× 非標準或空通常 0 仳 tị× 非標準或空通常 0 寻 tìm× 非標準或空通常 0 𠺸 tỉm× 非標準或空通常 0 潜 tỉm× 非標準或空通常 0 紺 tím× 非標準或空通常 0 僭 tím× 非標準或空通常 0 𢙭 tim× 非標準或空通常 0 𦙦 tim× 非標準或空通常 0 芯 tim× 非標準或空通常 0 紺 tim× 非標準或空通常 0 晴 tình× 非標準或空通常 0 睛 tình× 非標準或空通常 0 幷 tịnh× 非標準或空通常 0 并 tịnh× 非標準或空通常 0 並 tịnh× 非標準或空通常 0 净 tịnh× 非標準或空通常 0 凈 tịnh× 非標準或空通常 0 竝 tịnh× 非標準或空通常 0 靓 tịnh× 非標準或空通常 0 靚 tịnh× 非標準或空通常 0 靖 tịnh× 非標準或空通常 0 浄 tịnh× 非標準或空通常 0 省井 tỉnh× 非標準或空通常 0 渻 tỉnh× 非標準或空通常 0 穽 tỉnh× 非標準或空通常 0 阱 tỉnh× 非標準或空通常 0 狌 tính× 非標準或空通常 0 倂 tính× 非標準或空通常 0 请 tính× 非標準或空通常 0 并 tính× 非標準或空通常 0 睁 tĩnh× 非標準或空通常 0 睜 tĩnh× 非標準或空通常 0 靖 tĩnh× 非標準或空通常 0 静 tĩnh× 非標準或空通常 0 靓 tĩnh× 非標準或空通常 0 凈 tĩnh× 非標準或空通常 0 浄 tĩnh× 非標準或空通常 0 净 tĩnh× 非標準或空通常 0 菁 tinh× 非標準或空通常 0 蜻 tinh× 非標準或空通常 0 并 tinh× 非標準或空通常 0 狌 tinh× 非標準或空通常 0 騂 tinh× 非標準或空通常 0 骍 tinh× 非標準或空通常 0 桯 tinh× 非標準或空通常 0 睛 tinh× 非標準或空通常 0 𨩠 tỉn× 非標準或空通常 0 𨥙 tỉn× 非標準或空通常 0 囟 tín× 非標準或空通常 0 顖 tín× 非標準或空通常 0 𨩠 tĩn× 非標準或空通常 0 𪝮 tin× 非標準或空通常 0 耜 tỉ× 非標準或空通常 0 汜 tỉ× 非標準或空通常 0 鼒 tỉ× 非標準或空通常 0 耔 tỉ× 非標準或空通常 0 屣 tỉ× 非標準或空通常 0 仳 tỉ× 非標準或空通常 0 俾 tỉ× 非標準或空通常 0 徙 tỉ× 非標準或空通常 0 枲 tỉ× 非標準或空通常 0 玺 tỉ× 非標準或空通常 0 葸 tỉ× 非標準或空通常 0 姒 tỉ× 非標準或空通常 0 芘 tỉ× 非標準或空通常 0 億 tỉ× 非標準或空通常 0 亿 tỉ× 非標準或空通常 0 兕 tỉ× 非標準或空通常 0 媲 tỉ× 非標準或空通常 0 眥 tí× 非標準或空通常 0 眦 tí× 非標準或空通常 0 訾 tí× 非標準或空通常 0 胔 tí× 非標準或空通常 0 伺 tí× 非標準或空通常 0 庇 tí× 非標準或空通常 0 渍 tí× 非標準或空通常 0 漬 tí× 非標準或空通常 0 畀 tí× 非標準或空通常 0 痹 tí× 非標準或空通常 0 臂 tí× 非標準或空通常 0 淅 tí× 非標準或空通常 0 积 tí× 非標準或空通常 0 枲 tí× 非標準或空通常 0 箅 tí× 非標準或空通常 0 勦 tịu× 非標準或空通常 0 𡮯 tịu× 非標準或空通常 0 截 tĩu× 非標準或空通常 0 痔 tĩ× 非標準或空通常 0 偲 ti× 非標準或空通常 0 撕 ti× 非標準或空通常 0 澌 ti× 非標準或空通常 0 芘 ti× 非標準或空通常 0 禠 ti× 非標準或空通常 0 谘 ti× 非標準或空通常 0 丝 ti× 非標準或空通常 0 緦 ti× 非標準或空通常 0 缌 ti× 非標準或空通常 0 罳 ti× 非標準或空通常 0 虒 ti× 非標準或空通常 0 貲 ti× 非標準或空通常 0 赀 ti× 非標準或空通常 0 颸 ti× 非標準或空通常 0 飔 ti× 非標準或空通常 0 訾 ti× 非標準或空通常 0 噝 ti× 非標準或空通常 0 咝 ti× 非標準或空通常 0 咨 ti× 非標準或空通常 0 凘 ti× 非標準或空通常 0 裨 ti× 非標準或空通常 0 𪟒 toạc× 非標準或空通常 0 𧞤 toạc× 非標準或空通常 0 嚄 toạc× 非標準或空通常 0 𪯕 toác× 非標準或空通常 0 𠴚 toác× 非標準或空通常 0 𤉛 toà× 非標準或空通常 0 燧 toại× 非標準或空通常 0 隧 toại× 非標準或空通常 0 繸 toại× 非標準或空通常 0 蕞 toái× 非標準或空通常 0 痤 toạ× 非標準或空通常 0 矬 toạ× 非標準或空通常 0 𠴚 toạ× 非標準或空通常 0 攒 toàn× 非標準或空通常 0 攢 toàn× 非標準或空通常 0 旋 toàn× 非標準或空通常 0 攅 toàn× 非標準或空通常 0 欑 toàn× 非標準或空通常 0 泉 toàn× 非標準或空通常 0 还 toàn× 非標準或空通常 0 鑽 toàn× 非標準或空通常 0 钻 toàn× 非標準或空通常 0 𠊫 toạng× 非標準或空通常 0 徇 toạng× 非標準或空通常 0 洵 toang× 非標準或空通常 0 徇 toang× 非標準或空通常 0 潁 toánh× 非標準或空通常 0 颍 toánh× 非標準或空通常 0 酂 toản× 非標準或空通常 0 酇 toản× 非標準或空通常 0 鑽 toản× 非標準或空通常 0 钻 toản× 非標準或空通常 0 攥 toản× 非標準或空通常 0 瓒 toản× 非標準或空通常 0 纂 toản× 非標準或空通常 0 缵 toản× 非標準或空通常 0 趱 toản× 非標準或空通常 0 趲 toản× 非標準或空通常 0 攒 toản× 非標準或空通常 0 攢 toản× 非標準或空通常 0 篹 toản× 非標準或空通常 0 躦 toản× 非標準或空通常 0 躜 toản× 非標準或空通常 0 囋 toản× 非標準或空通常 0 賺 toản× 非標準或空通常 0 臢 toản× 非標準或空通常 0 臜 toản× 非標準或空通常 0 鉆 toản× 非標準或空通常 0 祘 toán× 非標準或空通常 0 笇 toán× 非標準或空通常 0 筭 toán× 非標準或空通常 0 蒜 toán× 非標準或空通常 0 𥫫 toán× 非標準或空通常 0 痠 toan× 非標準或空通常 0 𥫫 toan× 非標準或空通常 0 筭 toan× 非標準或空通常 0 祘 toan× 非標準或空通常 0 剉 toả× 非標準或空通常 0 唢 toả× 非標準或空通常 0 嗩 toả× 非標準或空通常 0 挫 toả× 非標準或空通常 0 琐 toả× 非標準或空通常 0 瑣 toả× 非標準或空通常 0 璅 toả× 非標準或空通常 0 莝 toả× 非標準或空通常 0 銼 toả× 非標準或空通常 0 鏁 toả× 非標準或空通常 0 锁 toả× 非標準或空通常 0 锉 toả× 非標準或空通常 0 脞 toả× 非標準或空通常 0 𪯞 toá× 非標準或空通常 0 𥊴 toát× 非標準或空通常 0 莎 toa× 非標準或空通常 0 蓑 toa× 非標準或空通常 0 矬 toa× 非標準或空通常 0 𢬳 tọc× 非標準或空通常 0 𫅯 tóc× 非標準或空通常 0 𩅘 tóc× 非標準或空通常 0 𪯛 toé× 非標準或空通常 0 𠾼 toẹt× 非標準或空通常 0 𫂪 toét× 非標準或空通常 0 𡄪 toe× 非標準或空通常 0 殂 tò× 非標準或空通常 0 𪱕 tòi× 非標準或空通常 0 𪧾 tòi× 非標準或空通常 0 頺 tòi× 非標準或空通常 0 蕞 tỏi× 非標準或空通常 0 𣩸 toi× 非標準或空通常 0 𡳥 toi× 非標準或空通常 0 蚕 tòm× 非標準或空通常 0 𫃰 tóm× 非標準或空通常 0 𢹪 tóm× 非標準或空通常 0 抋 tóm× 非標準或空通常 0 慚 tom× 非標準或空通常 0 从 tòng× 非標準或空通常 0 叢 tòng× 非標準或空通常 0 丛 tòng× 非標準或空通常 0 𤄋 tỏng× 非標準或空通常 0 涑 tốc× 非標準或空通常 0 簌 tốc× 非標準或空通常 0 蔌 tốc× 非標準或空通常 0 觫 tốc× 非標準或空通常 0 餗 tốc× 非標準或空通常 0 䇿 tốc× 非標準或空通常 0 䔩 tốc× 非標準或空通常 0 蹜 tốc× 非標準或空通常 0 殂 tồ× 非標準或空通常 0 頺 tồi× 非標準或空通常 0 辠 tội× 非標準或空通常 0 蕞 tối× 非標準或空通常 0 晬 tối× 非標準或空通常 0 誶 tối× 非標準或空通常 0 谇 tối× 非標準或空通常 0 𥊴 tối× 非標準或空通常 0 𫇈 tôi× 非標準或空通常 0 𪝬 tôi× 非標準或空通常 0 𤏣 tôi× 非標準或空通常 0 晬 tôi× 非標準或空通常 0 阼 tộ× 非標準或空通常 0 胙 tộ× 非標準或空通常 0 蹲 tồn× 非標準或空通常 0 踆 tồn× 非標準或空通常 0 偬 tổng× 非標準或空通常 0 傯 tổng× 非標準或空通常 0 总 tổng× 非標準或空通常 0 惣 tổng× 非標準或空通常 0 憁 tổng× 非標準或空通常 0 捴 tổng× 非標準或空通常 0 揔 tổng× 非標準或空通常 0 摠 tổng× 非標準或空通常 0 総 tổng× 非標準或空通常 0 纵 tổng× 非標準或空通常 0 縂 tổng× 非標準或空通常 0 综 tống× 非標準或空通常 0 粽 tống× 非標準或空通常 0 糉 tống× 非標準或空通常 0 嵏 tông× 非標準或空通常 0 嵕 tông× 非標準或空通常 0 悰 tông× 非標準或空通常 0 棕 tông× 非標準或空通常 0 淙 tông× 非標準或空通常 0 琮 tông× 非標準或空通常 0 謥 tông× 非標準或空通常 0 騌 tông× 非標準或空通常 0 騣 tông× 非標準或空通常 0 骔 tông× 非標準或空通常 0 鬃 tông× 非標準或空通常 0 鬆 tông× 非標準或空通常 0 鬉 tông× 非標準或空通常 0 鬷 tông× 非標準或空通常 0 综 tông× 非標準或空通常 0 𩦲 tông× 非標準或空通常 0 𩯣 tông× 非標準或空通常 0 㯶 tông× 非標準或空通常 0 𣙺 tông× 非標準或空通常 0 踪 tông× 非標準或空通常 0 㚇 tông× 非標準或空通常 0 损 tổn× 非標準或空通常 0 撙 tổn× 非標準或空通常 0 逊 tốn× 非標準或空通常 0 孙 tốn× 非標準或空通常 0 𦠆 tốn× 非標準或空通常 0 撙 tônx× 非標準或空通常 0 鐏 tônx× 非標準或空通常 0 鱒 tônx× 非標準或空通常 0 鳟 tônx× 非標準或空通常 0 蹲 tônx× 非標準或空通常 0 孙 tôn× 非標準或空通常 0 樽 tôn× 非標準或空通常 0 狲 tôn× 非標準或空通常 0 猻 tôn× 非標準或空通常 0 罇 tôn× 非標準或空通常 0 荪 tôn× 非標準或空通常 0 蓀 tôn× 非標準或空通常 0 飧 tôn× 非標準或空通常 0 飱 tôn× 非標準或空通常 0 鱒 tôn× 非標準或空通常 0 鳟 tôn× 非標準或空通常 0 蹲 tôn× 非標準或空通常 0 㗱 tộp× 非標準或空通常 0 𪨞 tốp× 非標準或空通常 0 组 tổ× 非標準或空通常 0 駔 tổ× 非標準或空通常 0 驵 tổ× 非標準或空通常 0 愬 tố× 非標準或空通常 0 做 tố× 非標準或空通常 0 嗉 tố× 非標準或空通常 0 塑 tố× 非標準或空通常 0 愫 tố× 非標準或空通常 0 泝 tố× 非標準或空通常 0 溯 tố× 非標準或空通常 0 膆 tố× 非標準或空通常 0 诉 tố× 非標準或空通常 0 遡 tố× 非標準或空通常 0 𡄰 tốt× 非標準或空通常 0 窣 tốt× 非標準或空通常 0 崪 tốt× 非標準或空通常 0 𧍉 tốt× 非標準或空通常 0 𩫛 tốt× 非標準或空通常 0 穌 tô× 非標準或空通常 0 囌 tô× 非標準或空通常 0 甦 tô× 非標準或空通常 0 稣 tô× 非標準或空通常 0 苏 tô× 非標準或空通常 0 酥 tô× 非標準或空通常 0 𤏣 tỏ× 非標準或空通常 0 踤 tọt× 非標準或空通常 0 踤 tót× 非標準或空通常 0 𥯨 tơi× 非標準或空通常 0 葸 tơi× 非標準或空通常 0 𠺸 tởm× 非標準或空通常 0 𪞼 tợn× 非標準或空通常 0 羨 tợn× 非標準或空通常 0 羡 tợn× 非標準或空通常 0 晋 tớn× 非標準或空通常 0 𡚢 to× 非標準或空通常 0 𢀱 to× 非標準或空通常 0 穌 to× 非標準或空通常 0 湛 trầm× 非標準或空通常 0 鴆 trậm× 非標準或空通常 0 酖 trậm× 非標準或空通常 0 鸩 trậm× 非標準或空通常 0 譖 trấm× 非標準或空通常 0 谮 trấm× 非標準或空通常 0 譛 trấm× 非標準或空通常 0 鸩 trấm× 非標準或空通常 0 鴆 trấm× 非標準或空通常 0 酖 trấm× 非標準或空通常 0 眹 trẫm× 非標準或空通常 0 怎 trẫm× 非標準或空通常 0 簮 trâm× 非標準或空通常 0 臢 trâm× 非標準或空通常 0 鍼 trâm× 非標準或空通常 0 针 trâm× 非標準或空通常 0 橬 trâm× 非標準或空通常 0 陈 trần× 非標準或空通常 0 尘 trần× 非標準或空通常 0 趻 trần× 非標準或空通常 0 塡 trần× 非標準或空通常 0 裎 trần× 非標準或空通常 0 阵 trận× 非標準或空通常 0 陈 trận× 非標準或空通常 0 鎭 trấn× 非標準或空通常 0 镇 trấn× 非標準或空通常 0 瑱 trấn× 非標準或空通常 0 塡 trấn× 非標準或空通常 0 𤂪 trấn× 非標準或空通常 0 絷 trập× 非標準或空通常 0 蛰 trập× 非標準或空通常 0 蟄 trập× 非標準或空通常 0 馽 trập× 非標準或空通常 0 贄 trập× 非標準或空通常 0 廿 trập× 非標準或空通常 0 廾 trập× 非標準或空通常 0 廾 trấp× 非標準或空通常 0 汁 trấp× 非標準或空通常 0 揖 trấp× 非標準或空通常 0 廿 trấp× 非標準或空通常 0 蓻 trấp× 非標準或空通常 0 袠 trật× 非標準或空通常 0 帙 trật× 非標準或空通常 0 豒 trật× 非標準或空通常 0 厔 trất× 非標準或空通常 0 庢 trất× 非標準或空通常 0 栉 trất× 非標準或空通常 0 櫛 trất× 非標準或空通常 0 銍 trất× 非標準或空通常 0 輊 trất× 非標準或空通常 0 轾 trất× 非標準或空通常 0 桎 trất× 非標準或空通常 0 𫑱 trầu× 非標準或空通常 0 𫈜 trầu× 非標準或空通常 0 𩻹 trầu× 非標準或空通常 0 爪 trẩu× 非標準或空通常 0 𫊁 trấu× 非標準或空通常 0 𡔿 trấu× 非標準或空通常 0 𥯪 trấu× 非標準或空通常 0 𥠬 trấu× 非標準或空通常 0 媰 trâu× 非標準或空通常 0 邹 trâu× 非標準或空通常 0 鄒 trâu× 非標準或空通常 0 鄹 trâu× 非標準或空通常 0 𤠋 trâu× 非標準或空通常 0 㺏 trâu× 非標準或空通常 0 鯫 trâu× 非標準或空通常 0 鲰 trâu× 非標準或空通常 0 諏 trâu× 非標準或空通常 0 緅 trâu× 非標準或空通常 0 陬 trâu× 非標準或空通常 0 诹 trâu× 非標準或空通常 0 礼 trẩy× 非標準或空通常 0 择 trạch× 非標準或空通常 0 泽 trạch× 非標準或空通常 0 翟 trạch× 非標準或空通常 0 𢫞 trạch× 非標準或空通常 0 䖳 trạch× 非標準或空通常 0 责 trách× 非標準或空通常 0 磔 trách× 非標準或空通常 0 帻 trách× 非標準或空通常 0 幘 trách× 非標準或空通常 0 窄 trách× 非標準或空通常 0 箦 trách× 非標準或空通常 0 簀 trách× 非標準或空通常 0 舴 trách× 非標準或空通常 0 蚱 trách× 非標準或空通常 0 賾 trách× 非標準或空通常 0 赜 trách× 非標準或空通常 0 齚 trách× 非標準或空通常 0 齰 trách× 非標準或空通常 0 啧 trách× 非標準或空通常 0 措 trách× 非標準或空通常 0 柞 trách× 非標準或空通常 0 戳 trạc× 非標準或空通常 0 擢 trạc× 非標準或空通常 0 椓 trạc× 非標準或空通常 0 鐲 trạc× 非標準或空通常 0 镯 trạc× 非標準或空通常 0 鷟 trạc× 非標準或空通常 0 櫂 trạc× 非標準或空通常 0 浊 trạc× 非標準或空通常 0 踔 trác× 非標準或空通常 0 啄 trác× 非標準或空通常 0 斮 trác× 非標準或空通常 0 斵 trác× 非標準或空通常 0 晫 trác× 非標準或空通常 0 桌 trác× 非標準或空通常 0 浞 trác× 非標準或空通常 0 涿 trác× 非標準或空通常 0 琢 trác× 非標準或空通常 0 諑 trác× 非標準或空通常 0 诼 trác× 非標準或空通常 0 槕 trác× 非標準或空通常 0 椓 trác× 非標準或空通常 0 斫 trác× 非標準或空通常 0 焯 trác× 非標準或空通常 0 秅 trà× 非標準或空通常 0 砦 trại× 非標準或空通常 0 菑 trại× 非標準或空通常 0 賽 trại× 非標準或空通常 0 赛 trại× 非標準或空通常 0 眥 trại× 非標準或空通常 0 眦 trại× 非標準或空通常 0 豸 trại× 非標準或空通常 0 𣦰 trải× 非標準或空通常 0 𣥱 trải× 非標準或空通常 0 豸 trải× 非標準或空通常 0 𣛤 trái× 非標準或空通常 0 债 trái× 非標準或空通常 0 责 trái× 非標準或空通常 0 𣡚 trái× 非標準或空通常 0 𢁑 trái× 非標準或空通常 0 瘵 trái× 非標準或空通常 0 豸 trãi× 非標準或空通常 0 斋 trai× 非標準或空通常 0 齐 trai× 非標準或空通常 0 𪩭 trai× 非標準或空通常 0 琜 trai× 非標準或空通常 0 斎 trai× 非標準或空通常 0 檻 tràm× 非標準或空通常 0 𣞎 tràm× 非標準或空通常 0 湛 trạm× 非標準或空通常 0 嶄 trạm× 非標準或空通常 0 斩 trảm× 非標準或空通常 0 斬 trảm× 非標準或空通常 0 鏨 trảm× 非標準或空通常 0 錾 trảm× 非標準或空通常 0 賺 trám× 非標準或空通常 0 赚 trám× 非標準或空通常 0 簪 trám× 非標準或空通常 0 漸 tràn× 非標準或空通常 0 滇 tràn× 非標準或空通常 0 场 tràng× 非標準或空通常 0 肠 tràng× 非標準或空通常 0 噇 tràng× 非標準或空通常 0 塲 tràng× 非標準或空通常 0 幢 tràng× 非標準或空通常 0 膓 tràng× 非標準或空通常 0 觞 tràng× 非標準或空通常 0 觴 tràng× 非標準或空通常 0 橦 tràng× 非標準或空通常 0 长 tràng× 非標準或空通常 0 状 trạng× 非標準或空通常 0 壮 tráng× 非標準或空通常 0 戅 tráng× 非標準或空通常 0 戆 tráng× 非標準或空通常 0 戇 tráng× 非標準或空通常 0 杖 tráng× 非標準或空通常 0 壮 tráng× 非標準或空通常 0 妝 trang× 非標準或空通常 0 妆 trang× 非標準或空通常 0 装 trang× 非標準或空通常 0 荘 trang× 非標準或空通常 0 桩 trang× 非標準或空通常 0 盯 trành× 非標準或空通常 0 伥 trành× 非標準或空通常 0 倀 trành× 非標準或空通常 0 枨 trành× 非標準或空通常 0 萇 trành× 非標準或空通常 0 錚 trành× 非標準或空通常 0 棖 trành× 非標準或空通常 0 𩹰 trạnh× 非標準或空通常 0 𢤜 trạnh× 非標準或空通常 0 掷 trạnh× 非標準或空通常 0 𧋸 trạnh× 非標準或空通常 0 帧 tránh× 非標準或空通常 0 挣 tránh× 非標準或空通常 0 諍 tránh× 非標準或空通常 0 诤 tránh× 非標準或空通常 0 争 tránh× 非標準或空通常 0 睜 tránh× 非標準或空通常 0 睁 tránh× 非標準或空通常 0 橙 tranh× 非標準或空通常 0 枨 tranh× 非標準或空通常 0 争 tranh× 非標準或空通常 0 峥 tranh× 非標準或空通常 0 棖 tranh× 非標準或空通常 0 狰 tranh× 非標準或空通常 0 猙 tranh× 非標準或空通常 0 琤 tranh× 非標準或空通常 0 筝 tranh× 非標準或空通常 0 錚 tranh× 非標準或空通常 0 铮 tranh× 非標準或空通常 0 鬇 tranh× 非標準或空通常 0 睁 tranh× 非標準或空通常 0 睜 tranh× 非標準或空通常 0 趟 tranh× 非標準或空通常 0 𪺘 tranh× 非標準或空通常 0 𪟐 tranh× 非標準或空通常 0 𦽰 tranh× 非標準或空通常 0 挣 tranh× 非標準或空通常 0 琖 trản× 非標準或空通常 0 盏 trản× 非標準或空通常 0 醆 trản× 非標準或空通常 0 綻 trán× 非標準或空通常 0 绽 trán× 非標準或空通常 0 𪩱 trán× 非標準或空通常 0 顙 trán× 非標準或空通常 0 鼂 trào× 非標準或空通常 0 謿 trào× 非標準或空通常 0 櫂 trạo× 非標準或空通常 0 掉 trạo× 非標準或空通常 0 绰 trạo× 非標準或空通常 0 笊 trạo× 非標準或空通常 0 綽 trạo× 非標準或空通常 0 抓 trảo× 非標準或空通常 0 找 trảo× 非標準或空通常 0 爪 trảo× 非標準或空通常 0 爫 trảo× 非標準或空通常 0 搔 trảo× 非標準或空通常 0 笊 tráo× 非標準或空通常 0 罩 tráo× 非標準或空通常 0 掉 tráo× 非標準或空通常 0 抓 trao× 非標準或空通常 0 掉 trao× 非標準或空通常 0 搔 trao× 非標準或空通常 0 鍤 tráp× 非標準或空通常 0 霅 tráp× 非標準或空通常 0 剳 tráp× 非標準或空通常 0 箚 tráp× 非標準或空通常 0 锸 tráp× 非標準或空通常 0 筪 tráp× 非標準或空通常 0 𠤿 tráp× 非標準或空通常 0 匼 tráp× 非標準或空通常 0 呂 trả× 非標準或空通常 0 鲊 trả× 非標準或空通常 0 吒 trá× 非標準或空通常 0 搾 trá× 非標準或空通常 0 榨 trá× 非標準或空通常 0 痄 trá× 非標準或空通常 0 诈 trá× 非標準或空通常 0 鲊 trá× 非標準或空通常 0 醡 trá× 非標準或空通常 0 蚱 trá× 非標準或空通常 0 舴 trá× 非標準或空通常 0 扎 trạt× 非標準或空通常 0 扎 trát× 非標準或空通常 0 紮 trát× 非標準或空通常 0 鍘 trát× 非標準或空通常 0 铡 trát× 非標準或空通常 0 𣽗 trát× 非標準或空通常 0 琢 trát× 非標準或空通常 0 枛 trảu× 非標準或空通常 0 爪 trảu× 非標準或空通常 0 搔 trau× 非標準或空通常 0 𤶎 trau× 非標準或空通常 0 捞 trau× 非標準或空通常 0 側 trặc× 非標準或空通常 0 侧 trắc× 非標準或空通常 0 側 trắc× 非標準或空通常 0 崱 trắc× 非標準或空通常 0 恻 trắc× 非標準或空通常 0 昃 trắc× 非標準或空通常 0 测 trắc× 非標準或空通常 0 陟 trắc× 非標準或空通常 0 厕 trắc× 非標準或空通常 0 厠 trắc× 非標準或空通常 0 𪷩 trằm× 非標準或空通常 0 𩻕 trắm× 非標準或空通常 0 𩻛 trắm× 非標準或空通常 0 簪 trắm× 非標準或空通常 0 橬 trắm× 非標準或空通常 0 𫆢 trăng× 非標準或空通常 0 菱 trăng× 非標準或空通常 0 綾 trăng× 非標準或空通常 0 榛 trăn× 非標準或空通常 0 溱 trăn× 非標準或空通常 0 獉 trăn× 非標準或空通常 0 臻 trăn× 非標準或空通常 0 蓁 trăn× 非標準或空通常 0 栈 trăn× 非標準或空通常 0 側 trắt× 非標準或空通常 0 捛 trã× 非標準或空通常 0 𠉠 trày× 非標準或空通常 0 喳 tra× 非標準或空通常 0 樝 tra× 非標準或空通常 0 渣 tra× 非標準或空通常 0 皻 tra× 非標準或空通常 0 碴 tra× 非標準或空通常 0 齇 tra× 非標準或空通常 0 𣙁 tra× 非標準或空通常 0 砟 tra× 非標準或空通常 0 蹅 tra× 非標準或空通常 0 挓 tra× 非標準或空通常 0 𢲽 tra× 非標準或空通常 0 茬 tra× 非標準或空通常 0 餷 tra× 非標準或空通常 0 馇 tra× 非標準或空通常 0 掷 trệch× 非標準或空通常 0 𪢏 trề× 非標準或空通常 0 𠲨 trề× 非標準或空通常 0 滯 trề× 非標準或空通常 0 彘 trệ× 非標準或空通常 0 滞 trệ× 非標準或空通常 0 滓 trể× 非標準或空通常 0 𠾓 trếu× 非標準或空通常 0 𠺕 trêu× 非標準或空通常 0 𠶅 trêu× 非標準或空通常 0 𠰉 trêu× 非標準或空通常 0 礼 trễ× 非標準或空通常 0 滯 trễ× 非標準或空通常 0 豸 trễ× 非標準或空通常 0 鯔 trê× 非標準或空通常 0 𩸴 trê× 非標準或空通常 0 滯 trẹ× 非標準或空通常 0 坫 trèm× 非標準或空通常 0 沾 trèm× 非標準或空通常 0 𡆖 trém× 非標準或空通常 0 沼 trẻo× 非標準或空通常 0 尞 treo× 非標準或空通常 0 稚 trẻ× 非標準或空通常 0 𪨅 trẻ× 非標準或空通常 0 穉 trẻ× 非標準或空通常 0 𦳙 tré× 非標準或空通常 0 稚 trẽ× 非標準或空通常 0 椥 tre× 非標準或空通常 0 䓡 tre× 非標準或空通常 0 値 trịa× 非標準或空通常 0 𢯙 tria× 非標準或空通常 0 掷 trịch× 非標準或空通常 0 踯 trịch× 非標準或空通常 0 躑 trịch× 非標準或空通常 0 擿 trích× 非標準或空通常 0 謫 trích× 非標準或空通常 0 讁 trích× 非標準或空通常 0 谪 trích× 非標準或空通常 0 滴 trích× 非標準或空通常 0 磔 trích× 非標準或空通常 0 沾 triêm× 非標準或空通常 0 挦 triêm× 非標準或空通常 0 撏 triêm× 非標準或空通常 0 霑 triêm× 非標準或空通常 0 繵 triền× 非標準或空通常 0 纒 triền× 非標準或空通常 0 缠 triền× 非標準或空通常 0 躔 triền× 非標準或空通常 0 㵀 triền× 非標準或空通常 0 璇 triền× 非標準或空通常 0 旋 triền× 非標準或空通常 0 旋 triệng× 非標準或空通常 0 瑑 triện× 非標準或空通常 0 蹍 triển× 非標準或空通常 0 輾 triển× 非標準或空通常 0 辗 triển× 非標準或空通常 0 颭 triển× 非標準或空通常 0 飐 triển× 非標準或空通常 0 篆 triển× 非標準或空通常 0 搌 triển× 非標準或空通常 0 鱣 trieen× 非標準或空通常 0 邅 trieen× 非標準或空通常 0 鳣 trieen× 非標準或空通常 0 慴 triệp× 非標準或空通常 0 讋 triệp× 非標準或空通常 0 褶 triệp× 非標準或空通常 0 慹 triệp× 非標準或空通常 0 輒 triếp× 非標準或空通常 0 輙 triếp× 非標準或空通常 0 辄 triếp× 非標準或空通常 0 鮿 triếp× 非標準或空通常 0 慴 triếp× 非標準或空通常 0 摄 triếp× 非標準或空通常 0 屮 triệt× 非標準或空通常 0 彻 triệt× 非標準或空通常 0 澈 triệt× 非標準或空通常 0 轍 triệt× 非標準或空通常 0 辙 triệt× 非標準或空通常 0 軼 triệt× 非標準或空通常 0 轶 triệt× 非標準或空通常 0 晳 triết× 非標準或空通常 0 晢 triết× 非標準或空通常 0 晁 triều× 非標準或空通常 0 旐 triệu× 非標準或空通常 0 肇 triệu× 非標準或空通常 0 肈 triệu× 非標準或空通常 0 赵 triệu× 非標準或空通常 0 坻 trì× 非標準或空通常 0 迟 trì× 非標準或空通常 0 泜 trì× 非標準或空通常 0 竾 trì× 非標準或空通常 0 箎 trì× 非標準或空通常 0 篪 trì× 非標準或空通常 0 踟 trì× 非標準或空通常 0 遅 trì× 非標準或空通常 0 驰 trì× 非標準或空通常 0 踶 trì× 非標準或空通常 0 値 trị× 非標準或空通常 0 埕 trình× 非標準或空通常 0 裎 trình× 非標準或空通常 0 酲 trình× 非標準或空通常 0 郑 trịnh× 非標準或空通常 0 侦 trinh× 非標準或空通常 0 桢 trinh× 非標準或空通常 0 浈 trinh× 非標準或空通常 0 湞 trinh× 非標準或空通常 0 祯 trinh× 非標準或空通常 0 禎 trinh× 非標準或空通常 0 贞 trinh× 非標準或空通常 0 遉 trinh× 非標準或空通常 0 赪 trinh× 非標準或空通常 0 赬 trinh× 非標準或空通常 0 頳 trinh× 非標準或空通常 0 鍞 trinh× 非標準或空通常 0 躓 trí× 非標準或空通常 0 寘 trí× 非標準或空通常 0 緻 trí× 非標準或空通常 0 踬 trí× 非標準或空通常 0 迟 trí× 非標準或空通常 0 𦤶 trí× 非標準或空通常 0 扎 trít× 非標準或空通常 0 豸 trĩ× 非標準或空通常 0 峙 trĩ× 非標準或空通常 0 稺 trĩ× 非標準或空通常 0 穉 trĩ× 非標準或空通常 0 跱 trĩ× 非標準或空通常 0 踶 trĩ× 非標準或空通常 0 㭒 trĩ× 非標準或空通常 0 耜 trĩ× 非標準或空通常 0 褫 trĩ× 非標準或空通常 0 菑 tri× 非標準或空通常 0 趍 tri× 非標準或空通常 0 胝 tri× 非標準或空通常 0 夂 tri× 非標準或空通常 0 蜘 tri× 非標準或空通常 0 躓 tri× 非標準或空通常 0 鲻 tri× 非標準或空通常 0 鯔 tri× 非標準或空通常 0 輜 tri× 非標準或空通常 0 緇 tri× 非標準或空通常 0 辎 tri× 非標準或空通常 0 缁 tri× 非標準或空通常 0 椥 tri× 非標準或空通常 0 浊 trọc× 非標準或空通常 0 斸 trọc× 非標準或空通常 0 秃 trọc× 非標準或空通常 0 鐲 trọc× 非標準或空通常 0 𫃫 trói× 非標準或空通常 0 𦆹 trói× 非標準或空通常 0 𪜾 trọ× 非標準或空通常 0 𢀧 tròn× 非標準或空通常 0 𡈺 tròn× 非標準或空通常 0 𧷺 tròn× 非標準或空通常 0 㮔 tròng× 非標準或空通常 0 𤄯 trong× 非標準或空通常 0 𫏽 trong× 非標準或空通常 0 𤁘 trong× 非標準或空通常 0 𥪞 trong× 非標準或空通常 0 冲 trong× 非標準或空通常 0 泈 trọn× 非標準或空通常 0 𢀧 trọn× 非標準或空通常 0 啄 trốc× 非標準或空通常 0 捉 trốc× 非標準或空通常 0 殂 trồ× 非標準或空通常 0 𫁜 trội× 非標準或空通常 0 㑍 trỗi× 非標準或空通常 0 戳 trộ× 非標準或空通常 0 𢷅 trộ× 非標準或空通常 0 𪸄 trộm× 非標準或空通常 0 𥂉 trộm× 非標準或空通常 0 蓝 trôm× 非標準或空通常 0 槞 trồng× 非標準或空通常 0 櫳 trồng× 非標準或空通常 0 冢 trổng× 非標準或空通常 0 𪔠 trống× 非標準或空通常 0 𤳢 trống× 非標準或空通常 0 𤯨 trống× 非標準或空通常 0 𥨨 trống× 非標準或空通常 0 𪔝 trống× 非標準或空通常 0 𪁇 trống× 非標準或空通常 0 𪿄 trông× 非標準或空通常 0 𪿁 trông× 非標準或空通常 0 𪱯 trông× 非標準或空通常 0 𥉫 trông× 非標準或空通常 0 𥊛 trông× 非標準或空通常 0 𥉩 trông× 非標準或空通常 0 筭 trông× 非標準或空通常 0 篭 trông× 非標準或空通常 0 𫆸 trôn× 非標準或空通常 0 𫆮 trôn× 非標準或空通常 0 㬿 trôn× 非標準或空通常 0 腀 trôn× 非標準或空通常 0 𦝊 trôn× 非標準或空通常 0 𢳳 trôn× 非標準或空通常 0 侖 trôn× 非標準或空通常 0 𦟹 trôn× 非標準或空通常 0 鑥 trổ× 非標準或空通常 0 𥇁 trố× 非標準或空通常 0 𥌧 trố× 非標準或空通常 0 擼 trỗ× 非標準或空通常 0 誅 trô× 非標準或空通常 0 𥅲 trô× 非標準或空通常 0 擼 trỏ× 非標準或空通常 0 𪟼 trót× 非標準或空通常 0 𩳳 trơi× 非標準或空通常 0 𩲥 trơi× 非標準或空通常 0 斎 trơi× 非標準或空通常 0 唎 trơi× 非標準或空通常 0 哜 trơi× 非標準或空通常 0 筯 trợ× 非標準或空通常 0 𡆖 trớm× 非標準或空通常 0 𥌫 trợn× 非標準或空通常 0 𥇺 trợn× 非標準或空通常 0 灡 trơn× 非標準或空通常 0 𧿨 trở× 非標準或空通常 0 俎 trở× 非標準或空通常 0 爼 trở× 非標準或空通常 0 齟 trở× 非標準或空通常 0 龃 trở× 非標準或空通常 0 沮 trở× 非標準或空通常 0 鉏 trở× 非標準或空通常 0 𪩁 trở× 非標準或空通常 0 𪠭 trở× 非標準或空通常 0 踷 trở× 非標準或空通常 0 呂 trở× 非標準或空通常 0 詛 trớ× 非標準或空通常 0 謯 trớ× 非標準或空通常 0 诅 trớ× 非標準或空通常 0 绉 trớ× 非標準或空通常 0 札 trớt× 非標準或空通常 0 猪 trơ× 非標準或空通常 0 豬 trơ× 非標準或空通常 0 烣 tro× 非標準或空通常 0 盹 truân× 非標準或空通常 0 窀 truân× 非標準或空通常 0 忳 truân× 非標準或空通常 0 肫 truân× 非標準或空通常 0 諄 truân× 非標準或空通常 0 谆 truân× 非標準或空通常 0 怵 truật× 非標準或空通常 0 朮 truật× 非標準或空通常 0 术 truật× 非標準或空通常 0 絀 truất× 非標準或空通常 0 绌 truất× 非標準或空通常 0 茁 truất× 非標準或空通常 0 詘 truất× 非標準或空通常 0 诎 truất× 非標準或空通常 0 蠋 trục× 非標準或空通常 0 舳 trục× 非標準或空通常 0 躅 trục× 非標準或空通常 0 轴 trục× 非標準或空通常 0 柚 trục× 非標準或空通常 0 碡 trục× 非標準或空通常 0 瘃 trúc× 非標準或空通常 0 筑 trúc× 非標準或空通常 0 𥫗 trúc× 非標準或空通常 0 ⺮ trúc× 非標準或空通常 0 帱 trù× 非標準或空通常 0 幬 trù× 非標準或空通常 0 綢 trù× 非標準或空通常 0 绸 trù× 非標準或空通常 0 俦 trù× 非標準或空通常 0 儔 trù× 非標準或空通常 0 厨 trù× 非標準或空通常 0 幮 trù× 非標準或空通常 0 廚 trù× 非標準或空通常 0 惆 trù× 非標準或空通常 0 橱 trù× 非標準或空通常 0 櫉 trù× 非標準或空通常 0 櫥 trù× 非標準或空通常 0 畴 trù× 非標準或空通常 0 筹 trù× 非標準或空通常 0 譸 trù× 非標準或空通常 0 诪 trù× 非標準或空通常 0 跦 trù× 非標準或空通常 0 踌 trù× 非標準或空通常 0 蹰 trù× 非標準或空通常 0 躕 trù× 非標準或空通常 0 嚋 trù× 非標準或空通常 0 詛 trù× 非標準或空通常 0 㕑 trù× 非標準或空通常 0 拄 trụ× 非標準或空通常 0 紂 trụ× 非標準或空通常 0 纣 trụ× 非標準或空通常 0 胄 trụ× 非標準或空通常 0 籀 trụ× 非標準或空通常 0 碡 trụ× 非標準或空通常 0 𢫜 trụm× 非標準或空通常 0 𥯓 trúm× 非標準或空通常 0 虫 trùng× 非標準或空通常 0 冲 trùng× 非標準或空通常 0 𣹞 trùng× 非標準或空通常 0 冢 trủng× 非標準或空通常 0 塚 trủng× 非標準或空通常 0 衷 trúng× 非標準或空通常 0 肿 trũng× 非標準或空通常 0 腫 trũng× 非標準或空通常 0 冢 trũng× 非標準或空通常 0 衷 trung× 非標準或空通常 0 蜦 trun× 非標準或空通常 0 㑍 truồi× 非標準或空通常 0 𡋃 truồi× 非標準或空通常 0 𫏪 truồng× 非標準或空通常 0 𫌎 truồng× 非標準或空通常 0 𧙽 truồng× 非標準或空通常 0 𣐄 truông× 非標準或空通常 0 怵 truột× 非標準或空通常 0 黜 truột× 非標準或空通常 0 昼 trú× 非標準或空通常 0 驻 trú× 非標準或空通常 0 翥 trú× 非標準或空通常 0 𠀴 trụt× 非標準或空通常 0 黜 trụt× 非標準或空通常 0 𪫓 trút× 非標準或空通常 0 𡭲 trút× 非標準或空通常 0 拙 trút× 非標準或空通常 0 𪱅 trưa× 非標準或空通常 0 𪱂 trưa× 非標準或空通常 0 𪰨 trưa× 非標準或空通常 0 𣌆 trưa× 非標準或空通常 0 𣆐 trưa× 非標準或空通常 0 猪 trưa× 非標準或空通常 0 滁 trừ× 非標準或空通常 0 篨 trừ× 非標準或空通常 0 储 trừ× 非標準或空通常 0 踟 trừ× 非標準或空通常 0 蹰 trừ× 非標準或空通常 0 惩 trừng× 非標準或空通常 0 澂 trừng× 非標準或空通常 0 徴 trừng× 非標準或空通常 0 徴 trưng× 非標準或空通常 0 癥 trưng× 非標準或空通常 0 翀 trưng× 非標準或空通常 0 𫏾 trước× 非標準或空通常 0 𠠩 trước× 非標準或空通常 0 𨎠 trước× 非標準或空通常 0 畧 trước× 非標準或空通常 0 长 trường× 非標準或空通常 0 萇 trường× 非標準或空通常 0 苌 trường× 非標準或空通常 0 场 trường× 非標準或空通常 0 肠 trường× 非標準或空通常 0 觞 trường× 非標準或空通常 0 觴 trường× 非標準或空通常 0 仗 trượng× 非標準或空通常 0 长 trưởng× 非標準或空通常 0 帐 trướng× 非標準或空通常 0 幛 trướng× 非標準或空通常 0 怅 trướng× 非標準或空通常 0 悵 trướng× 非標準或空通常 0 涨 trướng× 非標準或空通常 0 漲 trướng× 非標準或空通常 0 胀 trướng× 非標準或空通常 0 账 trướng× 非標準或空通常 0 张 trướng× 非標準或空通常 0 长 trướng× 非標準或空通常 0 肠 trướng× 非標準或空通常 0 张 trương× 非標準或空通常 0 帐 trương× 非標準或空通常 0 扎 trướt× 非標準或空通常 0 筯 trứ× 非標準或空通常 0 紬 trừu× 非標準或空通常 0 帚 trửu× 非標準或空通常 0 箒 trửu× 非標準或空通常 0 肘 trửu× 非標準或空通常 0 甃 trứu× 非標準或空通常 0 皱 trứu× 非標準或空通常 0 籀 trứu× 非標準或空通常 0 籒 trứu× 非標準或空通常 0 籕 trứu× 非標準或空通常 0 绉 trứu× 非標準或空通常 0 酎 trưux× 非標準或空通常 0 盩 trưu× 非標準或空通常 0 杼 trữ× 非標準或空通常 0 宁 trữ× 非標準或空通常 0 储 trữ× 非標準或空通常 0 芧 trữ× 非標準或空通常 0 伫 trữ× 非標準或空通常 0 佇 trữ× 非標準或空通常 0 抒 trữ× 非標準或空通常 0 竚 trữ× 非標準或空通常 0 紵 trữ× 非標準或空通常 0 纻 trữ× 非標準或空通常 0 羜 trữ× 非標準或空通常 0 苎 trữ× 非標準或空通常 0 苧 trữ× 非標準或空通常 0 薴 trữ× 非標準或空通常 0 褚 trữ× 非標準或空通常 0 贮 trữ× 非標準或空通常 0 菹 trư× 非標準或空通常 0 橥 trư× 非標準或空通常 0 櫫 trư× 非標準或空通常 0 潴 trư× 非標準或空通常 0 瀦 trư× 非標準或空通常 0 猪 trư× 非標準或空通常 0 葅 trư× 非標準或空通常 0 传 truyền× 非標準或空通常 0 传 truyện× 非標準或空通常 0 縳 truyện× 非標準或空通常 0 传 truyến× 非標準或空通常 0 邅 truyên× 非標準或空通常 0 掇 truyết× 非標準或空通常 0 椎 truỳ× 非標準或空通常 0 搥 truỳ× 非標準或空通常 0 捶 truỳ× 非標準或空通常 0 坠 truỵ× 非標準或空通常 0 甀 truỵ× 非標準或空通常 0 硾 truỵ× 非標準或空通常 0 縋 truý× 非標準或空通常 0 缒 truý× 非標準或空通常 0 祟 truý× 非標準或空通常 0 葘 truy× 非標準或空通常 0 淄 truy× 非標準或空通常 0 湽 truy× 非標準或空通常 0 緇 truy× 非標準或空通常 0 缁 truy× 非標準或空通常 0 輜 truy× 非標準或空通常 0 輺 truy× 非標準或空通常 0 辎 truy× 非標準或空通常 0 錙 truy× 非標準或空通常 0 鍿 truy× 非標準或空通常 0 锱 truy× 非標準或空通常 0 夂 truy× 非標準或空通常 0 纯 truy× 非標準或空通常 0 夊 truy× 非標準或空通常 0 鯔 truy× 非標準或空通常 0 鲻 truy× 非標準或空通常 0 椎 truy× 非標準或空通常 0 攵 truy× 非標準或空通常 0 诛 tru× 非標準或空通常 0 揗 tuần× 非標準或空通常 0 驯 tuần× 非標準或空通常 0 廵 tuần× 非標準或空通常 0 簨 tuẩn× 非標準或空通常 0 笋 tuẩn× 非標準或空通常 0 儁 tuấn× 非標準或空通常 0 寯 tuấn× 非標準或空通常 0 峻 tuấn× 非標準或空通常 0 浚 tuấn× 非標準或空通常 0 濬 tuấn× 非標準或空通常 0 畯 tuấn× 非標準或空通常 0 餕 tuấn× 非標準或空通常 0 馂 tuấn× 非標準或空通常 0 骏 tuấn× 非標準或空通常 0 隽 tuấn× 非標準或空通常 0 焌 tuấn× 非標準或空通常 0 徇 tuẫn× 非標準或空通常 0 侚 tuẫn× 非標準或空通常 0 殉 tuẫn× 非標準或空通常 0 狥 tuẫn× 非標準或空通常 0 峋 tuân× 非標準或空通常 0 恂 tuân× 非標準或空通常 0 洵 tuân× 非標準或空通常 0 荀 tuân× 非標準或空通常 0 詢 tuân× 非標準或空通常 0 询 tuân× 非標準或空通常 0 郇 tuân× 非標準或空通常 0 僎 tuân× 非標準或空通常 0 徇 tuân× 非標準或空通常 0 卹 tuất× 非標準或空通常 0 賉 tuất× 非標準或空通常 0 遒 tùa× 非標準或空通常 0 殂 tùa× 非標準或空通常 0 綉 túa× 非標準或空通常 0 𦄼 tua× 非標準或空通常 0 续 tục× 非標準或空通常 0 蹙 túc× 非標準或空通常 0 顣 túc× 非標準或空通常 0 哫 túc× 非標準或空通常 0 夙 túc× 非標準或空通常 0 粛 túc× 非標準或空通常 0 肃 túc× 非標準或空通常 0 蓿 túc× 非標準或空通常 0 驌 túc× 非標準或空通常 0 骕 túc× 非標準或空通常 0 鷫 túc× 非標準或空通常 0 鹔 túc× 非標準或空通常 0 踧 túc× 非標準或空通常 0 𧾷 túc× 非標準或空通常 0 僳 túc× 非標準或空通常 0 蹜 túc× 非標準或空通常 0 㖅 tuếch× 非標準或空通常 0 彗 tuệ× 非標準或空通常 0 槥 tuệ× 非標準或空通常 0 穗 tuệ× 非標準或空通常 0 篲 tuệ× 非標準或空通常 0 𢜈 tuệ× 非標準或空通常 0 縳 tuệ× 非標準或空通常 0 繐 tuệ× 非標準或空通常 0 岁 tuế× 非標準或空通常 0 𡻕 tuế× 非標準或空通常 0 嵗 tuế× 非標準或空通常 0 蝤 tù× 非標準或空通常 0 泅 tù× 非標準或空通常 0 遒 tù× 非標準或空通常 0 鰌 tù× 非標準或空通常 0 汆 tù× 非標準或空通常 0 揪 tù× 非標準或空通常 0 蕞 tụi× 非標準或空通常 0 𢣃 tủi× 非標準或空通常 0 𡀬 tủi× 非標準或空通常 0 懟 tủi× 非標準或空通常 0 怼 tủi× 非標準或空通常 0 𫄆 túi× 非標準或空通常 0 褎 tụ× 非標準或空通常 0 岫 tụ× 非標準或空通常 0 褏 tụ× 非標準或空通常 0 慚 tùm× 非標準或空通常 0 抋 tùm× 非標準或空通常 0 蕁 tùm× 非標準或空通常 0 𡗎 tụm× 非標準或空通常 0 𠺸 tủm× 非標準或空通常 0 𢹨 túm× 非標準或空通常 0 丛 tùng× 非標準或空通常 0 凇 tùng× 非標準或空通常 0 叢 tùng× 非標準或空通常 0 樷 tùng× 非標準或空通常 0 淞 tùng× 非標準或空通常 0 菘 tùng× 非標準或空通常 0 藂 tùng× 非標準或空通常 0 从 tùng× 非標準或空通常 0 鬆 tùng× 非標準或空通常 0 忪 tùng× 非標準或空通常 0 讼 tụng× 非標準或空通常 0 诵 tụng× 非標準或空通常 0 颂 tụng× 非標準或空通常 0 从 tụng× 非標準或空通常 0 吅 tụng× 非標準或空通常 0 悚 tủng× 非標準或空通常 0 竦 tủng× 非標準或空通常 0 耸 tủng× 非標準或空通常 0 聳 tủng× 非標準或空通常 0 聋 tủng× 非標準或空通常 0 㩳 tủng× 非標準或空通常 0 㧐 tủng× 非標準或空通常 0 聾 tủng× 非標準或空通常 0 纵 túng× 非標準或空通常 0 怂 túng× 非標準或空通常 0 疭 túng× 非標準或空通常 0 瘲 túng× 非標準或空通常 0 縦 túng× 非標準或空通常 0 从 túng× 非標準或空通常 0 娀 tung× 非標準或空通常 0 崧 tung× 非標準或空通常 0 枞 tung× 非標準或空通常 0 樅 tung× 非標準或空通常 0 賨 tung× 非標準或空通常 0 踪 tung× 非標準或空通常 0 纵 tung× 非標準或空通常 0 从 tung× 非標準或空通常 0 騣 tung× 非標準或空通常 0 騌 tung× 非標準或空通常 0 鬃 tung× 非標準或空通常 0 𢆫 tuổi× 非標準或空通常 0 慚 tuồm× 非標準或空通常 0 洊 tuồn× 非標準或空通常 0 𢣆 tuông× 非標準或空通常 0 崧 tuông× 非標準或空通常 0 𨆥 tuốn× 非標準或空通常 0 踤 tuột× 非標準或空通常 0 掇 tuốt× 非標準或空通常 0 匬 tủ× 非標準或空通常 0 琇 tú× 非標準或空通常 0 綉 tú× 非標準或空通常 0 绣 tú× 非標準或空通常 0 銹 tú× 非標準或空通常 0 鏽 tú× 非標準或空通常 0 锈 tú× 非標準或空通常 0 莠 tú× 非標準或空通常 0 蓿 tú× 非標準或空通常 0 卽 tức× 非標準或空通常 0 唧 tức× 非標準或空通常 0 喞 tức× 非標準或空通常 0 媳 tức× 非標準或空通常 0 熄 tức× 非標準或空通常 0 瘜 tức× 非標準或空通常 0 蝍 tức× 非標準或空通常 0 鯽 tức× 非標準或空通常 0 鲫 tức× 非標準或空通常 0 甆 từ× 非標準或空通常 0 词 từ× 非標準或空通常 0 辝 từ× 非標準或空通常 0 辞 từ× 非標準或空通常 0 辤 từ× 非標準或空通常 0 兹 từ× 非標準或空通常 0 茲 từ× 非標準或空通常 0 嶼 tự× 非標準或空通常 0 沮 tự× 非標準或空通常 0 姒 tự× 非標準或空通常 0 叙 tự× 非標準或空通常 0 屿 tự× 非標準或空通常 0 溆 tự× 非標準或空通常 0 漵 tự× 非標準或空通常 0 牸 tự× 非標準或空通常 0 禩 tự× 非標準或空通常 0 绪 tự× 非標準或空通常 0 飼 tự× 非標準或空通常 0 饲 tự× 非標準或空通常 0 鱮 tự× 非標準或空通常 0 芧 tự× 非標準或空通常 0 飴 tự× 非標準或空通常 0 饴 tự× 非標準或空通常 0 嚼 tước× 非標準或空通常 0 爝 tước× 非標準或空通常 0 皭 tước× 非標準或空通常 0 㩱 tước× 非標準或空通常 0 洅 tưới× 非標準或空通常 0 𩹯 tươi× 非標準或空通常 0 𦞁 tươi× 非標準或空通常 0 𦳦 tươi× 非標準或空通常 0 𥯒 tươi× 非標準或空通常 0 瀐 tươm× 非標準或空通常 0 𫌄 tươm× 非標準或空通常 0 爿 tường× 非標準或空通常 0 墙 tường× 非標準或空通常 0 嫱 tường× 非標準或空通常 0 嬙 tường× 非標準或空通常 0 庠 tường× 非標準或空通常 0 戕 tường× 非標準或空通常 0 樯 tường× 非標準或空通常 0 檣 tường× 非標準或空通常 0 牆 tường× 非標準或空通常 0 翔 tường× 非標準或空通常 0 详 tường× 非標準或空通常 0 蔷 tường× 非標準或空通常 0 𤗼 tường× 非標準或空通常 0 丬 tường× 非標準或空通常 0 艢 tường× 非標準或空通常 0 橡 tượng× 非標準或空通常 0 奖 tưởng× 非標準或空通常 0 奬 tưởng× 非標準或空通常 0 桨 tưởng× 非標準或空通常 0 槳 tưởng× 非標準或空通常 0 獎 tưởng× 非標準或空通常 0 鮝 tưởng× 非標準或空通常 0 鯗 tưởng× 非標準或空通常 0 鲞 tưởng× 非標準或空通常 0 蒋 tưởng× 非標準或空通常 0 蔣 tưởng× 非標準或空通常 0 将 tướng× 非標準或空通常 0 将 tương× 非標準或空通常 0 鑲 tương× 非標準或空通常 0 湘 tương× 非標準或空通常 0 箱 tương× 非標準或空通常 0 蒋 tương× 非標準或空通常 0 蔣 tương× 非標準或空通常 0 浆 tương× 非標準或空通常 0 緗 tương× 非標準或空通常 0 纕 tương× 非標準或空通常 0 缃 tương× 非標準或空通常 0 葙 tương× 非標準或空通常 0 螀 tương× 非標準或空通常 0 螿 tương× 非標準或空通常 0 襄 tương× 非標準或空通常 0 酱 tương× 非標準或空通常 0 镶 tương× 非標準或空通常 0 驤 tương× 非標準或空通常 0 骧 tương× 非標準或空通常 0 𪶛 tương× 非標準或空通常 0 𨪙 tương× 非標準或空通常 0 廂 tương× 非標準或空通常 0 厢 tương× 非標準或空通常 0 鏘 tương× 非標準或空通常 0 锵 tương× 非標準或空通常 0 㮩 tượt× 非標準或空通常 0 𠯾 tườu× 非標準或空通常 0 呰 tử× 非標準或空通常 0 梓 tử× 非標準或空通常 0 籽 tử× 非標準或空通常 0 𤜭 tử× 非標準或空通常 0 𡤼 tử× 非標準或空通常 0 榟 tử× 非標準或空通常 0 訾 tử× 非標準或空通常 0 崽 tử× 非標準或空通常 0 沮 tử× 非標準或空通常 0 茈 tử× 非標準或空通常 0 恣 tứ× 非標準或空通常 0 儩 tứ× 非標準或空通常 0 泗 tứ× 非標準或空通常 0 笥 tứ× 非標準或空通常 0 赐 tứ× 非標準或空通常 0 駟 tứ× 非標準或空通常 0 驷 tứ× 非標準或空通常 0 伺 tứ× 非標準或空通常 0 剚 tứ× 非標準或空通常 0 孶 tứ× 非標準或空通常 0 漬 tứ× 非標準或空通常 0 渍 tứ× 非標準或空通常 0 僦 tựu× 非標準或空通常 0 鷲 tựu× 非標準或空通常 0 鹫 tựu× 非標準或空通常 0 鯫 tưu× 非標準或空通常 0 掫 tưu× 非標準或空通常 0 滫 tưu× 非標準或空通常 0 緅 tưu× 非標準或空通常 0 諏 tưu× 非標準或空通常 0 诹 tưu× 非標準或空通常 0 陬 tưu× 非標準或空通常 0 鲰 tưu× 非標準或空通常 0 蝤 tưu× 非標準或空通常 0 鰌 tưu× 非標準或空通常 0 醑 tưx× 非標準或空通常 0 粢 tư× 非標準或空通常 0 兹 tư× 非標準或空通常 0 茲 tư× 非標準或空通常 0 孶 tư× 非標準或空通常 0 俬 tư× 非標準或空通常 0 凘 tư× 非標準或空通常 0 厮 tư× 非標準或空通常 0 咨 tư× 非標準或空通常 0 孜 tư× 非標準或空通常 0 孳 tư× 非標準或空通常 0 嵫 tư× 非標準或空通常 0 廝 tư× 非標準或空通常 0 湑 tư× 非標準或空通常 0 糈 tư× 非標準或空通常 0 胥 tư× 非標準或空通常 0 諝 tư× 非標準或空通常 0 谞 tư× 非標準或空通常 0 资 tư× 非標準或空通常 0 趑 tư× 非標準或空通常 0 趦 tư× 非標準或空通常 0 鎡 tư× 非標準或空通常 0 镃 tư× 非標準或空通常 0 餈 tư× 非標準或空通常 0 鶿 tư× 非標準或空通常 0 鷀 tư× 非標準或空通常 0 鷥 tư× 非標準或空通常 0 鸶 tư× 非標準或空通常 0 鹚 tư× 非標準或空通常 0 蛳 tư× 非標準或空通常 0 螄 tư× 非標準或空通常 0 齐 tư× 非標準或空通常 0 禠 tư× 非標準或空通常 0 谘 tư× 非標準或空通常 0 鸒 tư× 非標準或空通常 0 鉏 tư× 非標準或空通常 0 漩 tuyền× 非標準或空通常 0 琁 tuyền× 非標準或空通常 0 璇 tuyền× 非標準或空通常 0 璿 tuyền× 非標準或空通常 0 鏇 tuyền× 非標準或空通常 0 镟 tuyền× 非標準或空通常 0 旋 tuyền× 非標準或空通常 0 鰁 tuyền× 非標準或空通常 0 鳈 tuyền× 非標準或空通常 0 隽 tuyển× 非標準或空通常 0 选 tuyển× 非標準或空通常 0 渲 tuyển× 非標準或空通常 0 綫 tuyến× 非標準或空通常 0 线 tuyến× 非標準或空通常 0 选 tuyến× 非標準或空通常 0 亘 tuyên× 非標準或空通常 0 脧 tuyên× 非標準或空通常 0 揎 tuyên× 非標準或空通常 0 瑄 tuyên× 非標準或空通常 0 鎸 tuyên× 非標準或空通常 0 镌 tuyên× 非標準或空通常 0 蕝 tuyệt× 非標準或空通常 0 踅 tuyệt× 非標準或空通常 0 絶 tuyệt× 非標準或空通常 0 绝 tuyệt× 非標準或空通常 0 毳 tuyệt× 非標準或空通常 0 鱈 tuyết× 非標準或空通常 0 鳕 tuyết× 非標準或空通常 0 隋 tuỳ× 非標準或空通常 0 旞 tuỳ× 非標準或空通常 0 襚 tuỳ× 非標準或空通常 0 随 tuỳ× 非標準或空通常 0 膵 tuỵ× 非標準或空通常 0 萃 tuỵ× 非標準或空通常 0 祟 tuỵ× 非標準或空通常 0 騂 tuynh× 非標準或空通常 0 骍 tuynh× 非標準或空通常 0 瀡 tuỷ× 非標準或空通常 0 觜 tuỷ× 非標準或空通常 0 雟 tuỷ× 非標準或空通常 0 槜 tuỷ× 非標準或空通常 0 祟 tuý× 非標準或空通常 0 睟 tuý× 非標準或空通常 0 绥 tuy× 非標準或空通常 0 睢 tuy× 非標準或空通常 0 觜 tuy× 非標準或空通常 0 夊 tuy× 非標準或空通常 0 檇 tuy× 非標準或空通常 0 荽 tuy× 非標準或空通常 0 虽 tuy× 非標準或空通常 0 揣 tuy× 非標準或空通常 0 緌 tuy× 非標準或空通常 0 蓑 tuy× 非標準或空通常 0 槜 tuy× 非標準或空通常 0 湏 tu× 非標準或空通常 0 嬃 tu× 非標準或空通常 0 羞 tu× 非標準或空通常 0 脩 tu× 非標準或空通常 0 須 tu× 非標準或空通常 0 须 tu× 非標準或空通常 0 馐 tu× 非標準或空通常 0 𪆦 tu× 非標準或空通常 0 𪅭 tu× 非標準或空通常 0 鬏 tu× 非標準或空通常 0 啾 tu× 非標準或空通常 0 琵 tỳ× 非標準或空通常 0 脾 tỳ× 非標準或空通常 0 葸 tỷ× 非標準或空通常 0 痹 tý× 非標準或空通常 0 庳 ty× 非標準或空通常 0 蕴 uẩn× 非標準或空通常 0 藴 uẩn× 非標準或空通常 0 恽 uẩn× 非標準或空通常 0 惲 uẩn× 非標準或空通常 0 韞 uẩn× 非標準或空通常 0 韫 uẩn× 非標準或空通常 0 温 uẩn× 非標準或空通常 0 蕰 uẩn× 非標準或空通常 0 薀 uẩn× 非標準或空通常 0 縕 uẩn× 非標準或空通常 0 缊 uẩn× 非標準或空通常 0 菀 uẩn× 非標準或空通常 0 緼 uẩn× 非標準或空通常 0 醖 uẩn× 非標準或空通常 0 愠 uẩn× 非標準或空通常 0 酝 uẩn× 非標準或空通常 0 愠 uaán× 非標準或空通常 0 慍 uaán× 非標準或空通常 0 揾 uaán× 非標準或空通常 0 褞 uaán× 非標準或空通常 0 酝 uaán× 非標準或空通常 0 醖 uaán× 非標準或空通常 0 醞 uaán× 非標準或空通常 0 蕴 uaán× 非標準或空通常 0 藴 uaán× 非標準或空通常 0 蘊 uaán× 非標準或空通常 0 氲 uân× 非標準或空通常 0 氳 uân× 非標準或空通常 0 贇 uân× 非標準或空通常 0 赟 uân× 非標準或空通常 0 縕 uân× 非標準或空通常 0 缊 uân× 非標準或空通常 0 欝 uất× 非標準或空通常 0 黦 uất× 非標準或空通常 0 菀 uất× 非標準或空通常 0 蔚 uất× 非標準或空通常 0 貍 uất× 非標準或空通常 0 郁 uất× 非標準或空通常 0 𢝸 ủa× 非標準或空通常 0 咼 ủa× 非標準或空通常 0 𪹪 úa× 非標準或空通常 0 癋 úa× 非標準或空通常 0 咼 ua× 非標準或空通常 0 噢 ục× 非標準或空通常 0 喐 ục× 非標準或空通常 0 燠 úc× 非標準或空通常 0 隩 úc× 非標準或空通常 0 郁 úc× 非標準或空通常 0 噢 úc× 非標準或空通常 0 勗 úc× 非標準或空通常 0 彧 úc× 非標準或空通常 0 奥 úc× 非標準或空通常 0 濊 uế× 非標準或空通常 0 喙 uế× 非標準或空通常 0 嘒 uế× 非標準或空通常 0 秽 uế× 非標準或空通常 0 痿 uế× 非標準或空通常 0 𠶑 ù× 非標準或空通常 0 墛 ủi× 非標準或空通常 0 揾 ùn× 非標準或空通常 0 壅 ủng× 非標準或空通常 0 蕹 ủng× 非標準或空通常 0 瓮 úng× 非標準或空通常 0 甕 úng× 非標準或空通常 0 罋 úng× 非標準或空通常 0 齆 úng× 非標準或空通常 0 𤃟 úng× 非標準或空通常 0 𡄐 úng× 非標準或空通常 0 廱 ung× 非標準或空通常 0 灉 ung× 非標準或空通常 0 痈 ung× 非標準或空通常 0 蕹 ung× 非標準或空通常 0 邕 ung× 非標準或空通常 0 雝 ung× 非標準或空通常 0 饔 ung× 非標準或空通常 0 壅 ung× 非標準或空通常 0 齆 ung× 非標準或空通常 0 煴 un× 非標準或空通常 0 㳹 uống× 非標準或空通常 0 尢 uông× 非標準或空通常 0 尪 uông× 非標準或空通常 0 尫 uông× 非標準或空通常 0 𠴝 uông× 非標準或空通常 0 尣 uông× 非標準或空通常 0 𢺝 uốn× 非標準或空通常 0 藴 uốn× 非標準或空通常 0 宛 uốn× 非標準或空通常 0 𧠅 úp× 非標準或空通常 0 伛 ủ× 非標準或空通常 0 傴 ủ× 非標準或空通常 0 噢 ủ× 非標準或空通常 0 妪 ủ× 非標準或空通常 0 嫗 ủ× 非標準或空通常 0 𥻼 ú× 非標準或空通常 0 𥼳 ú× 非標準或空通常 0 𧰦 ụt× 非標準或空通常 0 𠃷 út× 非標準或空通常 0 崴 út× 非標準或空通常 0 𧰦 út× 非標準或空通常 0 瘀 ựa× 非標準或空通常 0 𩜏 ứa× 非標準或空通常 0 淤 ứa× 非標準或空通常 0 𪦟 ưa× 非標準或空通常 0 𡄯 ực× 非標準或空通常 0 吃 ực× 非標準或空通常 0 亿 ức× 非標準或空通常 0 億 ức× 非標準或空通常 0 忆 ức× 非標準或空通常 0 肊 ức× 非標準或空通常 0 噫 ức× 非標準或空通常 0 癔 ức× 非標準或空通常 0 𧃽 ửng× 非標準或空通常 0 𦁾 ửng× 非標準或空通常 0 应 ứng× 非標準或空通常 0 膺 ứng× 非標準或空通常 0 𧃽 ứng× 非標準或空通常 0 膺 ưng× 非標準或空通常 0 譍 ưng× 非標準或空通常 0 鹰 ưng× 非標準或空通常 0 应 ưng× 非標準或空通常 0 葯 ước× 非標準或空通常 0 箹 ước× 非標準或空通常 0 约 ước× 非標準或空通常 0 药 ước× 非標準或空通常 0 餲 ưởi× 非標準或空通常 0 𤠱 ươi× 非標準或空通常 0 猿 ươi× 非標準或空通常 0 嚈 ướm× 非標準或空通常 0 𧞣 ướm× 非標準或空通常 0 鞅 ưởng× 非標準或空通常 0 鍚 ưởng× 非標準或空通常 0 钖 ưởng× 非標準或空通常 0 泱 ương× 非標準或空通常 0 鸯 ương× 非標準或空通常 0 𫎼 ưỡn× 非標準或空通常 0 㨃 ưỡn× 非標準或空通常 0 胺 ươn× 非標準或空通常 0 飫 ứ× 非標準或空通常 0 饫 ứ× 非標準或空通常 0 瘀 ứ× 非標準或空通常 0 黝 ưủ× 非標準或空通常 0 优 ưu× 非標準或空通常 0 忧 ưu× 非標準或空通常 0 櫌 ưu× 非標準或空通常 0 耰 ưu× 非標準或空通常 0 麀 ưu× 非標準或空通常 0 菸 ư× 非標準或空通常 0 菀 uyển× 非標準或空通常 0 宛 uyển× 非標準或空通常 0 晼 uyển× 非標準或空通常 0 琬 uyển× 非標準或空通常 0 畹 uyển× 非標準或空通常 0 蜿 uyển× 非標準或空通常 0 踠 uyển× 非標準或空通常 0 惋 uyển× 非標準或空通常 0 腕 uyển× 非標準或空通常 0 剜 uyển× 非標準或空通常 0 碗 uyển× 非標準或空通常 0 豌 uyển× 非標準或空通常 0 渊 uyên× 非標準或空通常 0 鵷 uyên× 非標準或空通常 0 鸳 uyên× 非標準或空通常 0 鹓 uyên× 非標準或空通常 0 宛 uyên× 非標準或空通常 0 哕 uyết× 非標準或空通常 0 噦 uyết× 非標準或空通常 0 萎 uỳ× 非標準或空通常 0 潆 uynh× 非標準或空通常 0 瀠 uynh× 非標準或空通常 0 诿 uỷ× 非標準或空通常 0 餧 uỷ× 非標準或空通常 0 磈 uỷ× 非標準或空通常 0 諉 uỷ× 非標準或空通常 0 餵 uỷ× 非標準或空通常 0 骫 uỷ× 非標準或空通常 0 䰀 uỷ× 非標準或空通常 0 逶 uỷ× 非標準或空通常 0 蔚 uý× 非標準或空通常 0 畏 uý× 非標準或空通常 0 倭 uy× 非標準或空通常 0 崴 uy× 非標準或空通常 0 葳 uy× 非標準或空通常 0 逶 uy× 非標準或空通常 0 餵 uy× 非標準或空通常 0 紆 u× 非標準或空通常 0 纡 u× 非標準或空通常 0 𠶑 u× 非標準或空通常 0 怮 u× 非標準或空通常 0 黝 u× 非標準或空通常 0 麀 u× 非標準或空通常 0 运 vận× 非標準或空通常 0 郓 vận× 非標準或空通常 0 鄆 vận× 非標準或空通常 0 韵 vận× 非標準或空通常 0 𪷡 vẩn× 非標準或空通常 0 𣼶 vẩn× 非標準或空通常 0 汶 vấn× 非標準或空通常 0 紊 vấn× 非標準或空通常 0 问 vấn× 非標準或空通常 0 闻 vấn× 非標準或空通常 0 𢮵 vấn× 非標準或空通常 0 璺 vấn× 非標準或空通常 0 縝 vấn× 非標準或空通常 0 陨 vẫn× 非標準或空通常 0 隕 vẫn× 非標準或空通常 0 殒 vẫn× 非標準或空通常 0 殞 vẫn× 非標準或空通常 0 脗 vẫn× 非標準或空通常 0 霣 vẫn× 非標準或空通常 0 筼 vân× 非標準或空通常 0 篔 vân× 非標準或空通常 0 纭 vân× 非標準或空通常 0 耘 vân× 非標準或空通常 0 芸 vân× 非標準或空通常 0 蕓 vân× 非標準或空通常 0 郧 vân× 非標準或空通常 0 鄖 vân× 非標準或空通常 0 员 vân× 非標準或空通常 0 貟 vân× 非標準或空通常 0 趿 vấp× 非標準或空通常 0 勿 vật× 非標準或空通常 0 𢪥 vật× 非標準或空通常 0 勿 vất× 非標準或空通常 0 𢪥 vất× 非標準或空通常 0 苞 vầu× 非標準或空通常 0 筮 vầu× 非標準或空通常 0 搆 vấu× 非標準或空通常 0 抺 vầy× 非標準或空通常 0 𤎶 vầy× 非標準或空通常 0 𡆫 vầy× 非標準或空通常 0 𩷛 vẩy× 非標準或空通常 0 𢭶 vẫy× 非標準或空通常 0 𪩼 vây× 非標準或空通常 0 𡆫 vây× 非標準或空通常 0 畵 vạch× 非標準或空通常 0 拍 vạch× 非標準或空通常 0 画 vạch× 非標準或空通常 0 璧 vách× 非標準或空通常 0 𫓆 vạc× 非標準或空通常 0 𪅫 vạc× 非標準或空通常 0 𠟲 vạc× 非標準或空通常 0 鸌 vạc× 非標準或空通常 0 𫆶 vác× 非標準或空通常 0 𪽡 và× 非標準或空通常 0 𡝕 và× 非標準或空通常 0 頗 và× 非標準或空通常 0 𠄽 vài× 非標準或空通常 0 𡓎 vại× 非標準或空通常 0 𡏯 vại× 非標準或空通常 0 𦀿 vải× 非標準或空通常 0 𥜀 vải× 非標準或空通常 0 𦃿 vải× 非標準或空通常 0 𣍁 vái× 非標準或空通常 0 𠉜 vãi× 非標準或空通常 0 𢭶 vãi× 非標準或空通常 0 𪤿 vai× 非標準或空通常 0 𦢳 vai× 非標準或空通常 0 𥘑 vạ× 非標準或空通常 0 𪵬 vàm× 非標準或空通常 0 汛 vàm× 非標準或空通常 0 万 vàn× 非標準或空通常 0 黄 vàng× 非標準或空通常 0 横 vàng× 非標準或空通常 0 往 vạng× 非標準或空通常 0 徬 vảng× 非標準或空通常 0 𫃮 váng× 非標準或空通常 0 往 váng× 非標準或空通常 0 𪟸 vang× 非標準或空通常 0 栐 vành× 非標準或空通常 0 嵘 vanh× 非標準或空通常 0 嶸 vanh× 非標準或空通常 0 㩞 vanh× 非標準或空通常 0 㨲 vanh× 非標準或空通常 0 蠑 vanh× 非標準或空通常 0 万 vạn× 非標準或空通常 0 卍 vạn× 非標準或空通常 0 卐 vạn× 非標準或空通常 0 澫 vạn× 非標準或空通常 0 娩 vãn× 非標準或空通常 0 輓 vãn× 非標準或空通常 0 往 vãn× 非標準或空通常 0 呅 van× 非標準或空通常 0 𠺺 van× 非標準或空通常 0 且 vả× 非標準或空通常 0 韈 vạt× 非標準或空通常 0 韤 vạt× 非標準或空通常 0 襪 vạt× 非標準或空通常 0 𫌐 vạt× 非標準或空通常 0 𧛌 vạt× 非標準或空通常 0 趴 vát× 非標準或空通常 0 閾 vắc× 非標準或空通常 0 𤇒 vằng× 非標準或空通常 0 焩 vằng× 非標準或空通常 0 㩞 văng× 非標準或空通常 0 闻 vặn× 非標準或空通常 0 紊 vặn× 非標準或空通常 0 𥏿 vắn× 非標準或空通常 0 𥐔 vắn× 非標準或空通常 0 𥐆 vắn× 非標準或空通常 0 短 vắn× 非標準或空通常 0 闻 văn× 非標準或空通常 0 纹 văn× 非標準或空通常 0 芠 văn× 非標準或空通常 0 蚊 văn× 非標準或空通常 0 螡 văn× 非標準或空通常 0 蟁 văn× 非標準或空通常 0 閺 văn× 非標準或空通常 0 閿 văn× 非標準或空通常 0 阌 văn× 非標準或空通常 0 雯 văn× 非標準或空通常 0 趿 vắp× 非標準或空通常 0 勿 vặt× 非標準或空通常 0 𧊥 vắt× 非標準或空通常 0 𪬎 vã× 非標準或空通常 0 𡳎 vã× 非標準或空通常 0 𨘘 vã× 非標準或空通常 0 且 vã× 非標準或空通常 0 𣒠 vạy× 非標準或空通常 0 𪨖 vảy× 非標準或空通常 0 𩺩 vảy× 非標準或空通常 0 𩷛 vảy× 非標準或空通常 0 𢭶 váy× 非標準或空通常 0 𧹋 vay× 非標準或空通常 0 围 vay× 非標準或空通常 0 𧥔 va× 非標準或空通常 0 画 vệch× 非標準或空通常 0 衞 vệ× 非標準或空通常 0 卫 vệ× 非標準或空通常 0 躗 vệ× 非標準或空通常 0 𦕟 vểnh× 非標準或空通常 0 𫆝 vế× 非標準或空通常 0 𧿭 vết× 非標準或空通常 0 𩩩 vêu× 非標準或空通常 0 爰 vén× 非標準或空通常 0 𫑊 ven× 非標準或空通常 0 塤 ven× 非標準或空通常 0 鉛 ven× 非標準或空通常 0 边 ven× 非標準或空通常 0 𪴽 vẹo× 非標準或空通常 0 𣷴 vẻo× 非標準或空通常 0 𤅜 veo× 非標準或空通常 0 𡲈 vẻ× 非標準或空通常 0 𪆧 vẹt× 非標準或空通常 0 𪀚 vẹt× 非標準或空通常 0 𧑅 vét× 非標準或空通常 0 𪽗 vẽ× 非標準或空通常 0 𡳒 vẽ× 非標準或空通常 0 𡲈 vẽ× 非標準或空通常 0 䃣 ve× 非標準或空通常 0 擗 vích× 非標準或空通常 0 𧜘 viền× 非標準或空通常 0 媛 viện× 非標準或空通常 0 瑗 viện× 非標準或空通常 0 远 viển× 非標準或空通常 0 远 viễn× 非標準或空通常 0 逺 viễn× 非標準或空通常 0 圜 viên× 非標準或空通常 0 员 viên× 非標準或空通常 0 貟 viên× 非標準或空通常 0 园 viên× 非標準或空通常 0 圆 viên× 非標準或空通常 0 垣 viên× 非標準或空通常 0 湲 viên× 非標準或空通常 0 爰 viên× 非標準或空通常 0 猿 viên× 非標準或空通常 0 蝯 viên× 非標準或空通常 0 袁 viên× 非標準或空通常 0 贠 viên× 非標準或空通常 0 轅 viên× 非標準或空通常 0 辕 viên× 非標準或空通常 0 媛 viên× 非標準或空通常 0 洹 viên× 非標準或空通常 0 陨 viên× 非標準或空通常 0 隕 viên× 非標準或空通常 0 粤 việt× 非標準或空通常 0 粵 việt× 非標準或空通常 0 鉞 việt× 非標準或空通常 0 钺 việt× 非標準或空通常 0 蜼 vị× 非標準或空通常 0 喟 vị× 非標準或空通常 0 媦 vị× 非標準或空通常 0 洧 vị× 非標準或空通常 0 猬 vị× 非標準或空通常 0 痏 vị× 非標準或空通常 0 蝟 vị× 非標準或空通常 0 谓 vị× 非標準或空通常 0 汇 vị× 非標準或空通常 0 为 vị× 非標準或空通常 0 為 vị× 非標準或空通常 0 埮 vịm× 非標準或空通常 0 荣 vinh× 非標準或空通常 0 蝾 vinh× 非標準或空通常 0 蠑 vinh× 非標準或空通常 0 縈 vinh× 非標準或空通常 0 萦 vinh× 非標準或空通常 0 𪽁 vioóc× 非標準或空通常 0 𪽃 vioòng× 非標準或空通常 0 亹 vỉ× 非標準或空通常 0 啻 ví× 非標準或空通常 0 𡆫 ví× 非標準或空通常 0 喟 ví× 非標準或空通常 0 鴨 vịt× 非標準或空通常 0 𪆧 vịt× 非標準或空通常 0 裱 víu× 非標準或空通常 0 韡 vĩ× 非標準或空通常 0 伟 vĩ× 非標準或空通常 0 暐 vĩ× 非標準或空通常 0 炜 vĩ× 非標準或空通常 0 煒 vĩ× 非標準或空通常 0 玮 vĩ× 非標準或空通常 0 瑋 vĩ× 非標準或空通常 0 纬 vĩ× 非標準或空通常 0 葦 vĩ× 非標準或空通常 0 韙 vĩ× 非標準或空通常 0 韪 vĩ× 非標準或空通常 0 鮪 vĩ× 非標準或空通常 0 鲔 vĩ× 非標準或空通常 0 为 vi× 非標準或空通常 0 為 vi× 非標準或空通常 0 囗 vi× 非標準或空通常 0 围 vi× 非標準或空通常 0 帏 vi× 非標準或空通常 0 溦 vi× 非標準或空通常 0 苇 vi× 非標準或空通常 0 违 vi× 非標準或空通常 0 闈 vi× 非標準或空通常 0 闱 vi× 非標準或空通常 0 韦 vi× 非標準或空通常 0 黴 vi× 非標準或空通常 0 葦 vi× 非標準或空通常 0 𡂈 vọc× 非標準或空通常 0 撲 vọc× 非標準或空通常 0 𦘱 vóc× 非標準或空通常 0 朴 vóc× 非標準或空通常 0 纀 vóc× 非標準或空通常 0 趶 vò× 非標準或空通常 0 紆 vò× 非標準或空通常 0 𠴖 vòi× 非標準或空通常 0 𡻓 vọi× 非標準或空通常 0 𠴖 vọi× 非標準或空通常 0 𧸒 vỏi× 非標準或空通常 0 𥐋 vỏi× 非標準或空通常 0 𢭲 vói× 非標準或空通常 0 𤠅 voi× 非標準或空通常 0 䳱 vọ× 非標準或空通常 0 𢊫 vòm× 非標準或空通常 0 𢭷 vọm× 非標準或空通常 0 𠺯 vòng× 非標準或空通常 0 𨦩 vòng× 非標準或空通常 0 釯 vòng× 非標準或空通常 0 𥿺 vòng× 非標準或空通常 0 罔 vọng× 非標準或空通常 0 罔 vóng× 非標準或空通常 0 𣶈 vóng× 非標準或空通常 0 惘 võng× 非標準或空通常 0 网 võng× 非標準或空通常 0 罒 võng× 非標準或空通常 0 罔 võng× 非標準或空通常 0 菵 võng× 非標準或空通常 0 輞 võng× 非標準或空通常 0 辋 võng× 非標準或空通常 0 𫒥 võng× 非標準或空通常 0 𪡫 von× 非標準或空通常 0 芃 von× 非標準或空通常 0 𫑒 vội× 非標準或空通常 0 𪬽 vội× 非標準或空通常 0 茣 vội× 非標準或空通常 0 踣 vội× 非標準或空通常 0 梖 vối× 非標準或空通常 0 蓓 vối× 非標準或空通常 0 𥔦 vôi× 非標準或空通常 0 梖 vôi× 非標準或空通常 0 灰 vôi× 非標準或空通常 0 𡍙 vồng× 非標準或空通常 0 釯 vồng× 非標準或空通常 0 棒 vổng× 非標準或空通常 0 𠱶 vổ× 非標準或空通常 0 嘸 vổ× 非標準或空通常 0 𢷵 vố× 非標準或空通常 0 𢷵 vỗ× 非標準或空通常 0 憪 vỗ× 非標準或空通常 0 嘸 vỗ× 非標準或空通常 0 无 vô× 非標準或空通常 0 毋 vô× 非標準或空通常 0 毌 vô× 非標準或空通常 0 芜 vô× 非標準或空通常 0 潷 vọt× 非標準或空通常 0 𣔻 vọt× 非標準或空通常 0 𨁝 vọt× 非標準或空通常 0 桲 vọt× 非標準或空通常 0 𡼸 vót× 非標準或空通常 0 𪝩 vờ× 非標準或空通常 0 𢭲 với× 非標準或空通常 0 众 với× 非標準或空通常 0 某 với× 非標準或空通常 0 喟 với× 非標準或空通常 0 𡳹 vỡi× 非標準或空通常 0 𡞕 vợ× 非標準或空通常 0 焉 vờn× 非標準或空通常 0 𨆣 vợn× 非標準或空通常 0 往 vởn× 非標準或空通常 0 𦅴 vở× 非標準或空通常 0 𥓶 vỡ× 非標準或空通常 0 𥓅 vỡ× 非標準或空通常 0 疗 võ× 非標準或空通常 0 呋 vo× 非標準或空通常 0 𪼀 vua× 非標準或空通常 0 𪻟 vua× 非標準或空通常 0 𢁨 vua× 非標準或空通常 0 𢃊 vua× 非標準或空通常 0 𢂜 vua× 非標準或空通常 0 𢪗 vục× 非標準或空通常 0 𣱶 vục× 非標準或空通常 0 撲 vục× 非標準或空通常 0 𣼯 vùi× 非標準或空通常 0 𢮏 vùi× 非標準或空通常 0 焙 vùi× 非標準或空通常 0 盃 vùi× 非標準或空通常 0 𧸒 vủi× 非標準或空通常 0 𣡝 vui× 非標準或空通常 0 盃 vui× 非標準或空通常 0 务 vụ× 非標準或空通常 0 婺 vụ× 非標準或空通常 0 雾 vụ× 非標準或空通常 0 霧 vụ× 非標準或空通常 0 騖 vụ× 非標準或空通常 0 骛 vụ× 非標準或空通常 0 鹜 vụ× 非標準或空通常 0 𢭷 vụm× 非標準或空通常 0 塳 vùng× 非標準或空通常 0 𤀘 vùng× 非標準或空通常 0 𪢷 vung× 非標準或空通常 0 𡍙 vung× 非標準或空通常 0 𡍋 vun× 非標準或空通常 0 坟 vun× 非標準或空通常 0 𪯾 vuông× 非標準或空通常 0 𪯵 vuông× 非標準或空通常 0 𣄇 vuông× 非標準或空通常 0 𤏫 vuột× 非標準或空通常 0 𪺨 vuốt× 非標準或空通常 0 爪 vuốt× 非標準或空通常 0 潷 vuốt× 非標準或空通常 0 乳 vú× 非標準或空通常 0 𨅗 vụt× 非標準或空通常 0 𨁝 vụt× 非標準或空通常 0 桲 vụt× 非標準或空通常 0 孛 vút× 非標準或空通常 0 𪾆 vừa× 非標準或空通常 0 𣃤 vừa× 非標準或空通常 0 𣖜 vựa× 非標準或空通常 0 𥡘 vựa× 非標準或空通常 0 蜮 vực× 非標準或空通常 0 棫 vực× 非標準或空通常 0 緎 vực× 非標準或空通常 0 罭 vực× 非標準或空通常 0 魊 vực× 非標準或空通常 0 閾 vực× 非標準或空通常 0 阈 vực× 非標準或空通常 0 幗 vức× 非標準或空通常 0 晕 vựng× 非標準或空通常 0 汇 vựng× 非標準或空通常 0 鰔 vược× 非標準或空通常 0 园 vườn× 非標準或空通常 0 紡 vưởng× 非標準或空通常 0 紡 vướng× 非標準或空通常 0 𤢥 vượn× 非標準或空通常 0 𤠴 vượn× 非標準或空通常 0 𢮵 vưỡn× 非標準或空通常 0 爰 vươn× 非標準或空通常 0 𢪥 vứt× 非標準或空通常 0 尤 vưu× 非標準或空通常 0 疣 vưu× 非標準或空通常 0 肬 vưu× 非標準或空通常 0 魷 vưu× 非標準或空通常 0 鱿 vưu× 非標準或空通常 0 尢 vưu× 非標準或空通常 0 廡 vư× 非標準或空通常 0 怃 vũ× 非標準或空通常 0 憮 vũ× 非標準或空通常 0 庑 vũ× 非標準或空通常 0 廡 vũ× 非標準或空通常 0 侮 vũ× 非標準或空通常 0 儛 vũ× 非標準或空通常 0 妩 vũ× 非標準或空通常 0 娬 vũ× 非標準或空通常 0 嫵 vũ× 非標準或空通常 0 珷 vũ× 非標準或空通常 0 瑀 vũ× 非標準或空通常 0 甒 vũ× 非標準或空通常 0 碔 vũ× 非標準或空通常 0 禹 vũ× 非標準或空通常 0 鹉 vũ× 非標準或空通常 0 务 vũ× 非標準或空通常 0 膴 vũ× 非標準或空通常 0 羽 vũ× 非標準或空通常 0 圉 vũ× 非標準或空通常 0 圄 vũ× 非標準或空通常 0 巫 vu× 非標準或空通常 0 盂 vu× 非標準或空通常 0 竽 vu× 非標準或空通常 0 芜 vu× 非標準或空通常 0 诬 vu× 非標準或空通常 0 迂 vu× 非標準或空通常 0 邘 vu× 非標準或空通常 0 雩 vu× 非標準或空通常 0 庑 vu× 非標準或空通常 0 廡 vu× 非標準或空通常 0 芋 vu× 非標準或空通常 0 紆 vu× 非標準或空通常 0 纡 vu× 非標準或空通常 0 𠸬 xầm× 非標準或空通常 0 諶 xầm× 非標準或空通常 0 眈 xẩm× 非標準或空通常 0 湛 xẩm× 非標準或空通常 0 𠸬 xấm× 非標準或空通常 0 骎 xâm× 非標準或空通常 0 綅 xâm× 非標準或空通常 0 籖 xâm× 非標準或空通常 0 簽 xâm× 非標準或空通常 0 嗔 xân× 非標準或空通常 0 拉 xập× 非標準或空通常 0 执 xấp× 非標準或空通常 0 𠰉 xậu× 非標準或空通常 0 丑 xấu× 非標準或空通常 0 瘦 xấu× 非標準或空通常 0 臭 xấu× 非標準或空通常 0 偻 xâu× 非標準或空通常 0 磋 xây× 非標準或空通常 0 壳 xạc× 非標準或空通常 0 搉 xác× 非標準或空通常 0 壳 xác× 非標準或空通常 0 殻 xác× 非標準或空通常 0 确 xác× 非標準或空通常 0 𢭜 xác× 非標準或空通常 0 𠳗 xác× 非標準或空通常 0 碻 xác× 非標準或空通常 0 𩩬 xác× 非標準或空通常 0 佘 xà× 非標準或空通常 0 闍 xà× 非標準或空通常 0 阇 xà× 非標準或空通常 0 虵 xà× 非標準或空通常 0 𤥭 xà× 非標準或空通常 0 砗 xà× 非標準或空通常 0 眥 xaỉ× 非標準或空通常 0 眦 xaỉ× 非標準或空通常 0 𡳁 xái× 非標準或空通常 0 屎 xái× 非標準或空通常 0 猜 xai× 非標準或空通常 0 讒 xàm× 非標準或空通常 0 譫 xàm× 非標準或空通常 0 湛 xạm× 非標準或空通常 0 减 xảm× 非標準或空通常 0 叅 xam× 非標準或空通常 0 参 xam× 非標準或空通常 0 攙 xam× 非標準或空通常 0 𥊀 xam× 非標準或空通常 0 𥑥 xành× 非標準或空通常 0 酲 xành× 非標準或空通常 0 𩇢 xanh× 非標準或空通常 0 赪 xanh× 非標準或空通常 0 赬 xanh× 非標準或空通常 0 頳 xanh× 非標準或空通常 0 𫕹 xanh× 非標準或空通常 0 鉎 xanh× 非標準或空通常 0 鐺 xanh× 非標準或空通常 0 铛 xanh× 非標準或空通常 0 瞠 xanh× 非標準或空通常 0 撑 xanh× 非標準或空通常 0 撐 xanh× 非標準或空通常 0 𥑥 xanh× 非標準或空通常 0 灿 xán× 非標準或空通常 0 璨 xán× 非標準或空通常 0 粲 xán× 非標準或空通常 0 湌 xan× 非標準或空通常 0 餐 xan× 非標準或空通常 0 飡 xan× 非標準或空通常 0 湎 xan× 非標準或空通常 0 敲 xào× 非標準或空通常 0 𠻛 xạo× 非標準或空通常 0 𠻥 xạo× 非標準或空通常 0 狡 xảo× 非標準或空通常 0 敲 xao× 非標準或空通常 0 𦝥 xáp× 非標準或空通常 0 捃 xáp× 非標準或空通常 0 撦 xả× 非標準或空通常 0 卸 xả× 非標準或空通常 0 厍 xá× 非標準或空通常 0 厙 xá× 非標準或空通常 0 汊 xá× 非標準或空通常 0 猞 xá× 非標準或空通常 0 姹 xá× 非標準或空通常 0 岔 xá× 非標準或空通常 0 澀 xát× 非標準或空通常 0 濇 xát× 非標準或空通常 0 涩 xát× 非標準或空通常 0 吜 xáu× 非標準或空通常 0 𢭜 xắc× 非標準或空通常 0 𨃏 xăm× 非標準或空通常 0 𥊀 xăm× 非標準或空通常 0 䈜 xăm× 非標準或空通常 0 繩 xằng× 非標準或空通常 0 僘 xẳng× 非標準或空通常 0 跴 xáy× 非標準或空通常 0 踩 xáy× 非標準或空通常 0 砗 xa× 非標準或空通常 0 蛼 xa× 非標準或空通常 0 赊 xa× 非標準或空通常 0 车 xa× 非標準或空通常 0 𤥭 xa× 非標準或空通常 0 佘 xa× 非標準或空通常 0 𪯰 xếch× 非標準或空通常 0 䤲 xếch× 非標準或空通常 0 豉 xệ× 非標準或空通常 0 酲 xềnh× 非標準或空通常 0 笙 xênh× 非標準或空通常 0 撑 xênh× 非標準或空通常 0 撐 xênh× 非標準或空通常 0 闡 xển× 非標準或空通常 0 𤇣 xên× 非標準或空通常 0 拉 xệp× 非標準或空通常 0 摄 xếp× 非標準或空通常 0 掣 xế× 非標準或空通常 0 㫼 xế× 非標準或空通常 0 蓖 xế× 非標準或空通常 0 眦 xế× 非標準或空通常 0 眥 xế× 非標準或空通常 0 熾 xế× 非標準或空通常 0 篦 xế× 非標準或空通常 0 潷 xế× 非標準或空通常 0 萆 xế× 非標準或空通常 0 摽 xều× 非標準或空通常 0 滯 xễ× 非標準或空通常 0 啛 xê× 非標準或空通常 0 蠐 xê× 非標準或空通常 0 唓 xè× 非標準或空通常 0 蠐 xè× 非標準或空通常 0 䄡 xem× 非標準或空通常 0 袩 xem× 非標準或空通常 0 覘 xem× 非標準或空通常 0 鏟 xẻng× 非標準或空通常 0 闡 xẻn× 非標準或空通常 0 闡 xén× 非標準或空通常 0 𦍫 xen× 非標準或空通常 0 𪝹 xẹo× 非標準或空通常 0 沼 xẻo× 非標準或空通常 0 𣌺 xéo× 非標準或空通常 0 袑 xéo× 非標準或空通常 0 摽 xeo× 非標準或空通常 0 𠿂 xép× 非標準或空通常 0 𫒬 xẻ× 非標準或空通常 0 𠝓 xẻ× 非標準或空通常 0 鑡 xẻ× 非標準或空通常 0 𨦁 xẻ× 非標準或空通常 0 劑 xẻ× 非標準或空通常 0 𢹊 xé× 非標準或空通常 0 熾 xé× 非標準或空通常 0 𥌀 xét× 非標準或空通常 0 𪹾 xét× 非標準或空通常 0 𠽑 xịa× 非標準或空通常 0 𠽑 xỉa× 非標準或空通常 0 齿 xỉa× 非標準或空通常 0 掣 xía× 非標準或空通常 0 齣 xích× 非標準或空通常 0 彳 xích× 非標準或空通常 0 鶒 xích× 非標準或空通常 0 鈬 xích× 非標準或空通常 0 哧 xích× 非標準或空通常 0 辶 xích× 非標準或空通常 0 辵 xích× 非標準或空通常 0 䤲 xích× 非標準或空通常 0 陜 xiểm× 非標準或空通常 0 謟 xiểm× 非標準或空通常 0 谄 xiểm× 非標準或空通常 0 幨 xiêm× 非標準或空通常 0 覘 xiêm× 非標準或空通常 0 袩 xiêm× 非標準或空通常 0 𥸍 xiểng× 非標準或空通常 0 闡 xiển× 非標準或空通常 0 阐 xiển× 非標準或空通常 0 蕆 xiển× 非標準或空通常 0 蒇 xiển× 非標準或空通常 0 栈 xiễn× 非標準或空通常 0 冁 xiên× 非標準或空通常 0 囅 xiên× 非標準或空通常 0 扦 xiên× 非標準或空通常 0 啑 xieẹp× 非標準或空通常 0 唼 xieẹp× 非標準或空通常 0 瘛 xiết× 非標準或空通常 0 瘈 xiết× 非標準或空通常 0 豉 xị× 非標準或空通常 0 酲 xình× 非標準或空通常 0 酲 xính× 非標準或空通常 0 听 xính× 非標準或空通常 0 撑 xinh× 非標準或空通常 0 撐 xinh× 非標準或空通常 0 𡂌 xỉn× 非標準或空通常 0 嗔 xin× 非標準或空通常 0 齿 xỉ× 非標準或空通常 0 蚩 xỉ× 非標準或空通常 0 褫 xỉ× 非標準或空通常 0 耻 xỉ× 非標準或空通常 0 厕 xí× 非標準或空通常 0 厠 xí× 非標準或空通常 0 帜 xí× 非標準或空通常 0 饎 xí× 非標準或空通常 0 屣 xí× 非標準或空通常 0 织 xí× 非標準或空通常 0 跂 xí× 非標準或空通常 0 熾 xí× 非標準或空通常 0 炽 xí× 非標準或空通常 0 𫐽 xỉu× 非標準或空通常 0 𦕈 xỉu× 非標準或空通常 0 愀 xỉu× 非標準或空通常 0 𡮜 xíu× 非標準或空通常 0 媸 xi× 非標準或空通常 0 蚩 xi× 非標準或空通常 0 熾 xi× 非標準或空通常 0 耍 xoạ× 非標準或空通常 0 傻 xoạ× 非標準或空通常 0 瓚 xoàn× 非標準或空通常 0 𨠵 xoàng× 非標準或空通常 0 𨙥 xoảng× 非標準或空通常 0 鑽 xoảng× 非標準或空通常 0 磢 xoảng× 非標準或空通常 0 矼 xoang× 非標準或空通常 0 篡 xoán× 非標準或空通常 0 楝 xoan× 非標準或空通常 0 岔 xoá× 非標準或空通常 0 𪷮 xoá× 非標準或空通常 0 挅 xoá× 非標準或空通常 0 脱 xoát× 非標準或空通常 0 蠢 xoẳn× 非標準或空通常 0 𧿺 xoăn× 非標準或空通常 0 𧿺 xoắt× 非標準或空通常 0 蠢 xoáy× 非標準或空通常 0 磋 xoay× 非標準或空通常 0 蜀 xọc× 非標準或空通常 0 捉 xóc× 非標準或空通常 0 輟 xoẹt× 非標準或空通常 0 歠 xoét× 非標準或空通常 0 朏 xoét× 非標準或空通常 0 𧷝 xoe× 非標準或空通常 0 傻 xoe× 非標準或空通常 0 跮 xói× 非標準或空通常 0 数 xọ× 非標準或空通常 0 邨 xóm× 非標準或空通常 0 坫 xóm× 非標準或空通常 0 𢰦 xon× 非標準或空通常 0 捌 xốc× 非標準或空通常 0 捉 xốc× 非標準或空通常 0 㗙 xồ× 非標準或空通常 0 毳 xồi× 非標準或空通常 0 𩟬 xổi× 非標準或空通常 0 洷 xối× 非標準或空通常 0 𣻇 xối× 非標準或空通常 0 𥺏 xôi× 非標準或空通常 0 𥺔 xôi× 非標準或空通常 0 炊 xôi× 非標準或空通常 0 薝 xồm× 非標準或空通常 0 𣋨 xôm× 非標準或空通常 0 吨 xồn× 非標準或空通常 0 董 xổng× 非標準或空通常 0 𫌒 xống× 非標準或空通常 0 𧜙 xống× 非標準或空通常 0 𠗸 xống× 非標準或空通常 0 冲 xống× 非標準或空通常 0 冲 xông× 非標準或空通常 0 𨃸 xông× 非標準或空通常 0 𡚃 xộn× 非標準或空通常 0 𢚳 xôn× 非標準或空通常 0 㖔 xôn× 非標準或空通常 0 訕 xôn× 非標準或空通常 0 噋 xôn× 非標準或空通常 0 㯿 xộp× 非標準或空通常 0 鱲 xộp× 非標準或空通常 0 㯿 xốp× 非標準或空通常 0 搝 xổ× 非標準或空通常 0 擞 xổ× 非標準或空通常 0 摳 xô× 非標準或空通常 0 抠 xô× 非標準或空通常 0 𥩍 xỏ× 非標準或空通常 0 𡏣 xó× 非標準或空通常 0 𥨧 xó× 非標準或空通常 0 厝 xó× 非標準或空通常 0 臭 xó× 非標準或空通常 0 𪝻 xới× 非標準或空通常 0 𢗋 xới× 非標準或空通常 0 𢬿 xới× 非標準或空通常 0 笘 xờm× 非標準或空通常 0 闡 xởn× 非標準或空通常 0 趁 xớn× 非標準或空通常 0 𪵠 xợp× 非標準或空通常 0 处 xở× 非標準或空通常 0 𠽁 xớ× 非標準或空通常 0 处 xớ× 非標準或空通常 0 賖 xơ× 非標準或空通常 0 义 xơ× 非標準或空通常 0 軀 xo× 非標準或空通常 0 憃 xuẩn× 非標準或空通常 0 踳 xuẩn× 非標準或空通常 0 惷 xuẩn× 非標準或空通常 0 旾 xuân× 非標準或空通常 0 蟀 xuất× 非標準或空通常 0 齣 xuất× 非標準或空通常 0 𧿺 xuắt× 非標準或空通常 0 嘔 xua× 非標準或空通常 0 摳 xua× 非標準或空通常 0 亍 xục× 非標準或空通常 0 亍 xúc× 非標準或空通常 0 斶 xúc× 非標準或空通常 0 触 xúc× 非標準或空通常 0 齪 xúc× 非標準或空通常 0 龊 xúc× 非標準或空通常 0 趋 xúc× 非標準或空通常 0 蹙 xúc× 非標準或空通常 0 蹴 xúc× 非標準或空通常 0 蹵 xúc× 非標準或空通常 0 顣 xúc× 非標準或空通常 0 趍 xúc× 非標準或空通常 0 数 xúc× 非標準或空通常 0 娖 xúc× 非標準或空通常 0 矗 xúc× 非標準或空通常 0 竁 xuế× 非標準或空通常 0 傺 xuế× 非標準或空通常 0 贅 xuế× 非標準或空通常 0 𠺼 xui× 非標準或空通常 0 森 xùm× 非標準或空通常 0 𠸬 xùm× 非標準或空通常 0 森 xúm× 非標準或空通常 0 坫 xúm× 非標準或空通常 0 𦄸 xụng× 非標準或空通常 0 冲 xung× 非標準或空通常 0 忡 xung× 非標準或空通常 0 浺 xung× 非標準或空通常 0 瑽 xung× 非標準或空通常 0 𢥞 xung× 非標準或空通常 0 鈡 xung× 非標準或空通常 0 艟 xung× 非標準或空通常 0 翀 xung× 非標準或空通常 0 餐 xun× 非標準或空通常 0 𠀿 xuôi× 非標準或空通常 0 艟 xuồng× 非標準或空通常 0 鑨 xuổng× 非標準或空通常 0 錩 xuổng× 非標準或空通常 0 𪧍 xuống× 非標準或空通常 0 执 xụp× 非標準或空通常 0 执 xúp× 非標準或空通常 0 溴 xú× 非標準或空通常 0 丑 xú× 非標準或空通常 0 𫋶 xưa× 非標準或空通常 0 矗 xức× 非標準或空通常 0 𢲦 xức× 非標準或空通常 0 拭 xức× 非標準或空通常 0 鋤 xừ× 非標準或空通常 0 鉏 xừ× 非標準或空通常 0 𠦿 xừng× 非標準或空通常 0 称 xứng× 非標準或空通常 0 称 xưng× 非標準或空通常 0 偁 xưng× 非標準或空通常 0 穪 xưng× 非標準或空通常 0 綽 xược× 非標準或空通常 0 婥 xước× 非標準或空通常 0 綽 xước× 非標準或空通常 0 绰 xước× 非標準或空通常 0 踔 xước× 非標準或空通常 0 辶 xước× 非標準或空通常 0 辵 xước× 非標準或空通常 0 厰 xưởng× 非標準或空通常 0 敞 xưởng× 非標準或空通常 0 厂 xưởng× 非標準或空通常 0 娼 xướng× 非標準或空通常 0 錩 xướng× 非標準或空通常 0 猖 xương× 非標準或空通常 0 菖 xương× 非標準或空通常 0 閶 xương× 非標準或空通常 0 阊 xương× 非標準或空通常 0 鯧 xương× 非標準或空通常 0 鲳 xương× 非標準或空通常 0 荭 xương× 非標準或空通常 0 处 xử× 非標準或空通常 0 杵 xử× 非標準或空通常 0 䖏 xử× 非標準或空通常 0 処 xử× 非標準或空通常 0 処 xứ× 非標準或空通常 0 处 xứ× 非標準或空通常 0 䖏 xứ× 非標準或空通常 0 臭 xũ× 非標準或空通常 0 耑 xuyền× 非標準或空通常 0 钏 xuyến× 非標準或空通常 0 荈 xuyễn× 非標準或空通常 0 踹 xuyễn× 非標準或空通常 0 巛 xuyên× 非標準或空通常 0 栓 xuyên× 非標準或空通常 0 氚 xuyên× 非標準或空通常 0 輟 xuyết× 非標準或空通常 0 辍 xuyết× 非標準或空通常 0 剟 xuyết× 非標準或空通常 0 掇 xuyết× 非標準或空通常 0 敪 xuyết× 非標準或空通常 0 歠 xuyết× 非標準或空通常 0 裰 xuyết× 非標準或空通常 0 綴 xuyết× 非標準或空通常 0 缀 xuyết× 非標準或空通常 0 腏 xuyết× 非標準或空通常 0 龡 xuý× 非標準或空通常 0 炊 xuý× 非標準或空通常 0 炊 xuy× 非標準或空通常 0 笞 xuy× 非標準或空通常 0 媸 xuy× 非標準或空通常 0 趋 xu× 非標準或空通常 0 姝 xu× 非標準或空通常 0 枢 xu× 非標準或空通常 0 趍 xu× 非標準或空通常 0 𫆉 xu× 非標準或空通常 0 𫆃 xu× 非標準或空通常 0 罨 yểm× 非標準或空通常 0 奄 yểm× 非標準或空通常 0 弇 yểm× 非標準或空通常 0 揜 yểm× 非標準或空通常 0 晻 yểm× 非標準或空通常 0 檿 yểm× 非標準或空通常 0 魇 yểm× 非標準或空通常 0 魘 yểm× 非標準或空通常 0 黡 yểm× 非標準或空通常 0 黤 yểm× 非標準或空通常 0 黶 yểm× 非標準或空通常 0 广 yểm× 非標準或空通常 0 埯 yểm× 非標準或空通常 0 嚈 yểm× 非標準或空通常 0 厌 yếm× 非標準或空通常 0 餍 yếm× 非標準或空通常 0 饜 yếm× 非標準或空通常 0 𧞣 yếm× 非標準或空通常 0 俺 yêm× 非標準或空通常 0 崦 yêm× 非標準或空通常 0 恹 yêm× 非標準或空通常 0 懕 yêm× 非標準或空通常 0 懨 yêm× 非標準或空通常 0 腌 yêm× 非標準或空通常 0 醃 yêm× 非標準或空通常 0 閹 yêm× 非標準或空通常 0 阉 yêm× 非標準或空通常 0 奄 yêm× 非標準或空通常 0 厌 yêm× 非標準或空通常 0 渰 yêm× 非標準或空通常 0 淊 yêm× 非標準或空通常 0 𪆣 yểng× 非標準或空通常 0 𪅬 yểng× 非標準或空通常 0 偃 yển× 非標準或空通常 0 匽 yển× 非標準或空通常 0 堰 yển× 非標準或空通常 0 蝘 yển× 非標準或空通常 0 郾 yển× 非標準或空通常 0 隁 yển× 非標準或空通常 0 鰋 yển× 非標準或空通常 0 鼴 yển× 非標準或空通常 0 鼹 yển× 非標準或空通常 0 揠 yển× 非標準或空通常 0 鄢 yển× 非標準或空通常 0 嬿 yến× 非標準或空通常 0 晏 yến× 非標準或空通常 0 讌 yến× 非標準或空通常 0 醼 yến× 非標準或空通常 0 鴳 yến× 非標準或空通常 0 鷃 yến× 非標準或空通常 0 𫋩 yến× 非標準或空通常 0 鷰 yến× 非標準或空通常 0 鄢 yên× 非標準或空通常 0 嫣 yên× 非標準或空通常 0 烟 yên× 非標準或空通常 0 焉 yên× 非標準或空通常 0 煙 yên× 非標準或空通常 0 禋 yên× 非標準或空通常 0 胭 yên× 非標準或空通常 0 臙 yên× 非標準或空通常 0 洇 yên× 非標準或空通常 0 湮 yên× 非標準或空通常 0 菸 yên× 非標準或空通常 0 閼 yên× 非標準或空通常 0 阏 yên× 非標準或空通常 0 蔫 yên× 非標準或空通常 0 堙 yên× 非標準或空通常 0 陻 yên× 非標準或空通常 0 焱 yên× 非標準或空通常 0 靥 yếp× 非標準或空通常 0 靨 yếp× 非標準或空通常 0 軋 yết× 非標準或空通常 0 轧 yết× 非標準或空通常 0 揠 yết× 非標準或空通常 0 暍 yết× 非標準或空通常 0 羯 yết× 非標準或空通常 0 谒 yết× 非標準或空通常 0 訐 yết× 非標準或空通常 0 讦 yết× 非標準或空通常 0 楬 yết× 非標準或空通常 0 蝎 yết× 非標準或空通常 0 窔 yểu× 非標準或空通常 0 杳 yểu× 非標準或空通常 0 偠 yểu× 非標準或空通常 0 宎 yểu× 非標準或空通常 0 窅 yểu× 非標準或空通常 0 舀 yểu× 非標準或空通常 0 𥥆 yểu× 非標準或空通常 0 𥥐 yểu× 非標準或空通常 0 么 yêu× 非標準或空通常 0 吆 yêu× 非標準或空通常 0 哟 yêu× 非標準或空通常 0 喲 yêu× 非標準或空通常 0 幺 yêu× 非標準或空通常 0 邀 yêu× 非標準或空通常 0 祆 yêu× 非標準或空通常 0 徼 yêu× 非標準或空通常 0 约 yêu× 非標準或空通常 0 犄 ỷ× 非標準或空通常 0 扆 ỷ× 非標準或空通常 0 猗 ỷ× 非標準或空通常 0 綺 ỷ× 非標準或空通常 0 绮 ỷ× 非標準或空通常 0 旖 ỷ× 非標準或空通常 0 懿 ý× 非標準或空通常 0 饐 ý× 非標準或空通常 0 鷾 ý× 非標準或空通常 0 噫 y× 非標準或空通常 0 猗 y× 非標準或空通常 0 医 y× 非標準或空通常 0 咿 y× 非標準或空通常 0 旖 y× 非標準或空通常 0 欹 y× 非標準或空通常 0 漪 y× 非標準或空通常 0 祎 y× 非標準或空通常 0 禕 y× 非標準或空通常 0 黟 y× 非標準或空通常 0 褘 y× 非標準或空通常 0 毉 y× 非標準或空通常 0 銥 y× 非標準或空通常 0 铱 y× 非標準或空通常 0 衤 y× 非標準或空通常 0 鷖 y× 非標準或空通常 0 繄 y× 非標準或空通常 0 鹥 y× 非標準或空通常 0